CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 21 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.001438.000.00.00.H36 Chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
2 1.001647.000.00.00.H36 Chuyển nhượng Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
3 1.001665.000.00.00.H36 Sáp nhập Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
4 1.001688.000.00.00.H36 Hợp nhất Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
5 1.001756.000.00.00.H36 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng
6 1.001799.000.00.00.H36 Cấp lại Thẻ công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng
7 1.001877.000.00.00.H36 Thành lập Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
8 2.000743.000.00.00.H36 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng được chuyển nhượng Sở Tư pháp Công chứng
9 2.000758.000.00.00.H36 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng nhận sáp nhập Sở Tư pháp Công chứng
10 2.000766.000.00.00.H36 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng hợp nhất Sở Tư pháp Công chứng
11 2.000789.000.00.00.H36 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
12 2.000488.000.00.00.H36 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp
13 1.001233.000.00.00.H36 Thủ tục thay đổi nội dung Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
14 2.000518.000.00.00.H36 Thủ tục cấp lại thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
15 2.000587.000.00.00.H36 Thủ tục cấp thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
EMC Đã kết nối EMC