1 |
1.003984.000.00.00.H36 |
|
Cấp Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật đối với các lô vật thể vận chuyển từ vùng nhiễm đối tượng kiểm dịch thực vật
|
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
Bảo vệ thực vật |
|
2 |
1.008126.000.00.00.H36 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng.
|
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
Chăn nuôi |
|
3 |
1.008129.000.00.00.H36 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn
|
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
Chăn nuôi |
|
4 |
1.003397.000.00.00.H36 |
|
Hỗ trợ dự án liên kết (cấp tỉnh)
|
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn |
|
5 |
1.003695.000.00.00.H36 |
|
Công nhận làng nghề
|
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn |
|
6 |
1.003712.000.00.00.H36 |
|
Công nhận nghề truyền thống
|
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn |
|
7 |
1.003727.000.00.00.H36 |
|
Công nhận làng nghề truyền thống
|
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn |
|
8 |
1.000025.000.00.00.H36 |
|
Phê duyệt Đề án sắp xếp, đổi mới công ty nông, lâm nghiệp
|
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
Lâm nghiệp |
|
9 |
1.000047.000.00.00.H36 |
|
Phê duyệt phương án khai thác động vật rừng thông thường từ tự nhiên
|
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
Lâm nghiệp |
|
10 |
1.000055.000.00.00.H36 |
|
Phê duyệt phương án quản lý rừng bền vững của chủ rừng là tổ chức
|
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
Lâm nghiệp |
|
11 |
1.000058.000.00.00.H36 |
|
Miễn, giảm tiền dịch vụ môi trường rừng (đối với bên sử dụng dịch vụ môi trường rừng trong phạm vi địa giới hành chính của một tỉnh)
|
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
Lâm nghiệp |
|
12 |
1.000065.000.00.00.H36 |
|
Chuyển loại rừng đối với khu rừng do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định thành lập
|
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
Lâm nghiệp |
|
13 |
1.000071.000.00.00.H36 |
|
Phê duyệt chương trình, dự án và hoạt động phi dự án được hỗ trợ tài chính của Quỹ bảo vệ và phát triển rừng cấp tỉnh
|
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
Lâm nghiệp |
|
14 |
1.000081.000.00.00.H36 |
|
Phê duyệt Đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng phòng hộ đối với khu rừng phòng hộ thuộc địa phương quản lý
|
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
Lâm nghiệp |
|
15 |
1.007916.000.00.00.H36 |
|
Phê duyệt dự toán, thiết kế Phương án trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án không tự trồng rừng thay thế
|
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
Lâm nghiệp |
|