CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 9 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 1.007931.000.00.00.H36 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Bảo vệ thực vật
2 1.008128.000.00.00.H36 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Chăn nuôi
3 1.011475.000.00.00.H36 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Thú y
4 2.000873.000.00.00.H36 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Thú y
5 1.002338.000.00.00.H36 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật trên cạn vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Thú y
6 1.011647.H36 Công nhận vùng nông nghiệp ứng dụng cao Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Khoa học công nghệ và môi trường (NN&PTNT)
7 1.011470.000.00.00.H36 Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Lâm nghiệp
8 3.000198.000.00.00.H36 Công nhận, công nhận lại nguồn giống cây trồng lâm nghiệp Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Lâm nghiệp
9 1.011478.000.00.00.H36 Cấp Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Thú y
EMC Đã kết nối EMC