1 |
1.003888.000.00.00.H36 |
|
Chấp thuận trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Báo chí (Thông tin và truyền thông) |
|
2 |
1.009374.000.00.00.H36 |
|
Cấp giấy phép xuất bản bản tin (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Báo chí (Thông tin và truyền thông) |
|
3 |
1.009386.000.00.00.H36 |
|
Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Báo chí (Thông tin và truyền thông) |
|
4 |
2.001171.000.00.00.H36 |
|
Cho phép họp báo trong nước (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Báo chí (Thông tin và truyền thông) |
|
5 |
2.001173.000.00.00.H36 |
|
Cho phép họp báo nước ngoài (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Báo chí (Thông tin và truyền thông) |
|
6 |
1.003659.000.00.00.H36 |
|
Cấp giấy phép bưu chính (cấp tỉnh)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Bưu chính |
|
7 |
1.004379.000.00.00.H36 |
|
Cấp lại giấy phép bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được (cấp tỉnh)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Bưu chính |
|
8 |
1.004470.000.00.00.H36 |
|
Cấp văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính (cấp tỉnh)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Bưu chính |
|
9 |
1.005442.000.00.00.H36 |
|
Cấp lại văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được (cấp tỉnh)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Bưu chính |
|
10 |
1.005452.000.00.00.H36 |
|
Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
|
11 |
2.001087.000.00.00.H36 |
|
Cấp lại giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
|
12 |
2.001091.000.00.00.H36 |
|
Gia hạn giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
|
13 |
2.001098.000.00.00.H36 |
|
Cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp(địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
|
14 |
2.001765.000.00.00.H36 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
|
15 |
2.001766.000.00.00.H36 |
|
Thông báo thay đổi chủ sở hữu, địa chỉ trụ sở chính của tổ chức, doanh nghiệp đã được cấp Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
|