CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 23 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 1.012812.H36 Hòa giải tranh chấp đất đai Cấp Quận/huyện Đất đai
2 1.012811.H36 Giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân cấp huyện Cấp Quận/huyện Đất đai
3 2.002409.000.00.00.H36 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã Cấp Quận/huyện Giải quyết khiếu nại
4 2.002396.000.00.00.H36 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã Cấp Quận/huyện Giải quyết tố cáo
5 1.010945.000.00.00.H36 Thủ tục tiếp công dân tại cấp xã Cấp Quận/huyện Tiếp công dân
6 1.012585.H36 THỦ TỤC ĐĂNG KÝ THAY ĐỔI NGƯỜI ĐẠI DIỆN CỦA NHÓM SINH HOẠT TÔN GIÁO TẬP TRUNG (CẤP XÃ) Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
7 1.004498.000.00.00.H36 Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) Cấp Quận/huyện An toàn bức xạ và hạt nhân
8 1.007919.000.00.00.H36 Phê duyệt, điều chỉnh, thiết kế dự toán công trình lâm sinh (đối với công trình lâm sinh thuộc dự án do Chủ tịch UBND cấp huyện quyết định đầu tư) Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp
9 1.001000.000.00.00.H36 Xác nhận hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
10 1.003658.000.00.00.H36 Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
11 1.003930.000.00.00.H36 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
12 1.011607.H36 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
13 1.011608.H36 Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
14 1.011609.H36 Công nhận hộ làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
15 2.000355.000.00.00.H36 Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
EMC Đã kết nối EMC