CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 51 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 1.001000.000.00.00.H36 Xác nhận hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
2 1.003658.000.00.00.H36 Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
3 1.005388.000.00.00.H36 Thủ tục thi tuyển Viên chức Cấp Quận/huyện Công chức, viên chức
4 1.005392.000.00.00.H36 Thủ tục xét tuyển viên chức Cấp Quận/huyện Công chức, viên chức
5 1.002150.000.00.00.H36 Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị mất hoặc hư hỏng Cấp Quận/huyện Dân số
6 1.012811.H36 Giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân cấp huyện Cấp Quận/huyện Đất đai
7 1.012812.H36 Hòa giải tranh chấp đất đai Cấp Quận/huyện Đất đai
8 1.005108.000.00.00.H36 Thuyên chuyển đối tượng học bổ túc trung học cơ sở Cấp Quận/huyện Giáo dục Trung học
9 2.001904.000.00.00.H36 Tiếp nhận đối tượng học bổ túc trung học cơ sở Cấp Quận/huyện Giáo dục Trung học
10 2.002482.000.00.00.H36 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở Việt Nam về nước Cấp Quận/huyện Giáo dục Trung học
11 2.002483.000.00.00.H36 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở người nước ngoài Cấp Quận/huyện Giáo dục Trung học
12 1.005090.000.00.00.H36 Xét tuyển sinh vào trường phổ thông dân tộc nội trú Cấp Quận/huyện Quy chế thi, tuyển sinh
13 2.001211.000.00.00.H36 Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
14 2.001212.000.00.00.H36 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
15 2.001215.000.00.00.H36 Đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước lần đầu Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
EMC Đã kết nối EMC