16 |
1.000073.000.00.00.H36 |
|
Thông báo thay đổi phương thức, phạm vi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng đã được phê duyệt (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
|
17 |
2.001666.000.00.00.H36 |
|
Thông báo thay đổi tên miền khi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên trang thông tin điện tử (trên Internet), kênh phân phối trò chơi (trên mạng viễn thông di động); thể loại trò chơi (G2, G3, G4); thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
|
18 |
2.001684.000.00.00.H36 |
|
Thông báo thay đổi địa chỉ trụ sở chính, văn phòng giao dịch, địa chỉ đặt hoặc cho thuê máy chủ của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
|
19 |
1.003384.000.00.00.H36 |
|
Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
|
20 |
1.003114.000.00.00.H36 |
|
Cấp giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
21 |
1.003483.000.00.00.H36 |
|
Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
22 |
1.003725.000.00.00.H36 |
|
Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
23 |
1.003729.000.00.00.H36 |
|
Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
24 |
1.004153.000.00.00.H36 |
|
Cấp giấy phép hoạt động in (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
25 |
1.008201.000.00.00.H36 |
|
Cấp lại giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
26 |
2.001564.000.00.00.H36 |
|
Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
27 |
2.001584.000.00.00.H36 |
|
Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
28 |
2.001594.000.00.00.H36 |
|
Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
29 |
2.001737.000.00.00.H36 |
|
Xác nhận thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
30 |
2.001740.000.00.00.H36 |
|
Xác nhận đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|