CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 96 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
61 2.002039.000.00.00.H36 Thủ tục nhập quốc tịch Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch (Tư pháp)
62 1.001233.000.00.00.H36 Thủ tục thay đổi nội dung Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
63 2.000518.000.00.00.H36 Thủ tục cấp lại thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
64 2.000587.000.00.00.H36 Thủ tục cấp thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
65 2.000596.000.00.00.H36 Thủ tục đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
66 2.000829.000.00.00.H36 Thủ tục yêu cầu trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
67 2.000840.000.00.00.H36 Thủ tục chấm dứt tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
68 2.000954.000.00.00.H36 Thủ tục cấp lại Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
69 2.000970.000.00.00.H36 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với tổ chức hành nghề luật sư, tổ chức tư vấn pháp luật Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
70 2.000977.000.00.00.H36 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với Luật sư Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
71 1.001248.000.00.00.H36 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài, Chi nhánh Trung tâm trọng tài, Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư pháp Trọng tài thương mại
72 1.000426.000.00.00.H36 Cấp thẻ tư vấn viên pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
73 1.000614.000.00.00.H36 Đăng ký hoạt động cho chi nhánh của Trung tâm tư vấn pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
74 1.000390.000.00.00.H36 Cấp lại thẻ tư vấn viên pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
75 1.000404.000.00.00.H36 Thu hồi thẻ tư vấn viên pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
EMC Đã kết nối EMC