CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 77 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 1.004346.000.00.00.H36 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Bảo vệ thực vật
2 1.004363.000.00.00.H36 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Bảo vệ thực vật
3 1.004493.000.00.00.H36 Cấp Giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc bảo vệ thực vật (thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp tỉnh) Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Bảo vệ thực vật
4 1.004509.000.00.00.H36 Cấp Giấy phép vận chuyển thuốc bảo vệ thực vật Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Bảo vệ thực vật
5 1.007932.000.00.00.H36 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Bảo vệ thực vật
6 1.007931.000.00.00.H36 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Bảo vệ thực vật
7 1.003984.000.00.00.H36 Cấp Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật đối với các lô vật thể vận chuyển từ vùng nhiễm đối tượng kiểm dịch thực vật Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Bảo vệ thực vật
8 1.008127.000.00.00.H36 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Chăn nuôi
9 1.008128.000.00.00.H36 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Chăn nuôi
10 1.008126.000.00.00.H36 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng. Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Chăn nuôi
11 1.008129.000.00.00.H36 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Chăn nuôi
12 1.003397.000.00.00.H36 Hỗ trợ dự án liên kết (cấp tỉnh) Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
13 1.003695.000.00.00.H36 Công nhận làng nghề Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
14 1.003712.000.00.00.H36 Công nhận nghề truyền thống Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
15 1.003727.000.00.00.H36 Công nhận làng nghề truyền thống Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
EMC Đã kết nối EMC