CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 441 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
406 1.000419.000.00.00.H36 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
407 1.000593.000.00.00.H36 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
408 1.000893.000.00.00.H36 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
409 1.001022.000.00.00.H36 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
410 1.001669.000.00.00.H36 Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
411 1.001695.000.00.00.H36 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
412 1.003583.000.00.00.H36 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
413 1.004746.000.00.00.H36 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
414 1.004772.000.00.00.H36 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
415 1.004837.000.00.00.H36 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
416 1.004845.000.00.00.H36 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
417 2.000513.000.00.00.H36 Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
418 2.000522.000.00.00.H36 Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
419 2.000748.000.00.00.H36 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
420 2.000756.000.00.00.H36 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
EMC Đã kết nối EMC