CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 275 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
91 1.010725.000.00.00.H36 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường
92 1.010726.000.00.00.H36 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường
93 1.001645.000.00.00.H36 Lấy ý kiến Ủy ban nhân dân cấp xã, cấp huyện đối với các dự án đầu tư có chuyển nước từ nguồn nước nội tỉnh Cấp Quận/huyện Tài nguyên nước
94 1.001662.000.00.00.H36 Đăng ký khai thác nước dưới đất (TTHC cấp huyện) Cấp Quận/huyện Tài nguyên nước
95 2.000815 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/huyện Chứng thực
96 2.000908.000.00.00.H36 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Cấp Quận/huyện Chứng thực
97 2.000913.000.00.00.H36 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Chứng thực
98 2.000927.000.00.00.H36 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Chứng thực
99 2.000942.000.00.00.H36 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Cấp Quận/huyện Chứng thực
100 2.000942.000.00.00.H36 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Cấp Quận/huyện Chứng thực
101 2.001009.000.00.00.H36 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng thực
102 2.001016.000.00.00.H36 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
103 2.001019.000.00.00.H36 Thủ tục chứng thực di chúc Cấp Quận/huyện Chứng thực
104 2.001044.000.00.00.H36 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
105 2.001052.000.00.00.H36 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
EMC Đã kết nối EMC