2.001805.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Giải thể trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập) |
Sở Nội vụ |
1.005466.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thành lập trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập công lập hoặc cho phép thành lâp trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập tư thục |
Sở Nội vụ |
1.004712.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Tổ chức lại, cho phép tổ chức lại trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập |
Sở Nội vụ |
1.005053.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thành lập, cho phép thành lập trung tâm ngoại ngữ, tin học |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1.004435.000.00.00.H36 |
Một phần |
Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh trung học phổ thông là người dân tộc Kinh |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1.005144.000.00.00.H36 |
Một phần |
Đề nghị miễn giảm học phí, hỗ trợ chi phí học tập, hỗ trợ tiền đóng học phí đối với người học tại các cơ sở giáo dục mầm non, giáo dục phổ thông, giáo dục thường xuyên, giáo dục nghề nghiệp và giáo dục đại học |
Cấp Quận/huyện |
2.000591.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương thực hiện |
Sở Công Thương |
2.000535.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương thực hiện |
Sở Công Thương |
2.000591.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương thực hiện |
Cấp Quận/huyện |
2.000535.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương thực hiện |
Cấp Quận/huyện |
2.002096.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp huyện |
Cấp Quận/huyện |
2.001249.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp giấy phép hoạt động phân phối điện đến cấp điện áp 35 kV tại địa phương |
Sở Công Thương |
2.001724.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp Sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động phân phối điện đến cấp điện áp 35 kV tại địa phương |
Sở Công Thương |
2.001535.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp giấy phép hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4kV tại địa phương |
Sở Công Thương |
2.001617.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp giấy phép hoạt động phát điện đối với nhà máy điện có quy mô công suất dưới 03MW đặt tại địa phương |
Sở Công Thương |