Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BQL các Khu công nghiệp | 21 | 11 | 8 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
66
Một phần 61 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
65
Một phần 60 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
0 | 0 | 93.8 % | 6.2 % | 0 % |
Sở Công Thương | 66 | 27 | 34 |
Còn lại 43 (hồ sơ)
37588
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 37539 (hồ sơ) |
Còn lại 1 (hồ sơ)
31
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 30 (hồ sơ) |
Còn lại 42 (hồ sơ)
37557
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 37509 (hồ sơ) |
11 | 0 | 79.9 % | 20 % | 0.1 % |
Sở Giao thông Vận tải | 14 | 38 | 42 |
Còn lại 2 (hồ sơ)
21105
Một phần 5362 (hồ sơ) Toàn trình 15741 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 2 (hồ sơ)
21928
Một phần 5743 (hồ sơ) Toàn trình 16183 (hồ sơ) |
10 | 0 | 95.8 % | 4.2 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 60 | 7 | 11 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
713
Một phần 59 (hồ sơ) Toàn trình 654 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
709
Một phần 57 (hồ sơ) Toàn trình 652 (hồ sơ) |
1 | 0 | 93.8 % | 6.1 % | 0.1 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 16 | 20 | 13 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
105
Một phần 65 (hồ sơ) Toàn trình 40 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
109
Một phần 71 (hồ sơ) Toàn trình 38 (hồ sơ) |
0 | 0 | 84.4 % | 15.6 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 12 | 20 | 51 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
22
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Còn lại -3 (hồ sơ)
11
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Còn lại 3 (hồ sơ)
11
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
7 | 0 | 27.3 % | 9.1 % | 63.6 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 28 | 14 | 22 |
Còn lại 14 (hồ sơ)
327
Một phần 39 (hồ sơ) Toàn trình 274 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
Còn lại 14 (hồ sơ)
321
Một phần 37 (hồ sơ) Toàn trình 270 (hồ sơ) |
6 | 0 | 88.8 % | 9.3 % | 1.9 % |
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn | 46 | 9 | 22 |
Còn lại 17 (hồ sơ)
9648
Một phần 8718 (hồ sơ) Toàn trình 913 (hồ sơ) |
Còn lại 3 (hồ sơ)
10
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
Còn lại 14 (hồ sơ)
9638
Một phần 8714 (hồ sơ) Toàn trình 910 (hồ sơ) |
2 | 1 | 98.7 % | 1.2 % | 0.1 % |
Sở Nội vụ | 9 | 32 | 66 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
680
Một phần 359 (hồ sơ) Toàn trình 321 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần -1 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
673
Một phần 360 (hồ sơ) Toàn trình 313 (hồ sơ) |
0 | 0 | 99.7 % | 0.3 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 1 | 5 | 31 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
108
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 108 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
106
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 106 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 10 | 0 | 1 |
Còn lại 17 (hồ sơ)
17
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 17 (hồ sơ)
17
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 11 | 97 | 2 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
170291
Một phần 169080 (hồ sơ) Toàn trình 1211 (hồ sơ) |
Còn lại -1 (hồ sơ)
5510
Một phần 5350 (hồ sơ) Toàn trình 161 (hồ sơ) |
Còn lại 1 (hồ sơ)
164781
Một phần 163730 (hồ sơ) Toàn trình 1050 (hồ sơ) |
8939 | 233 | 71.1 % | 23.5 % | 5.4 % |
Sở Tư pháp | 43 | 30 | 23 |
Còn lại 350 (hồ sơ)
8718
Một phần 204 (hồ sơ) Toàn trình 8164 (hồ sơ) |
Còn lại 109 (hồ sơ)
401
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 290 (hồ sơ) |
Còn lại 241 (hồ sơ)
8317
Một phần 202 (hồ sơ) Toàn trình 7874 (hồ sơ) |
202 | 3 | 96.6 % | 1 % | 2.4 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 2 | 83 | 28 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
675
Một phần 74 (hồ sơ) Toàn trình 601 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
689
Một phần 78 (hồ sơ) Toàn trình 611 (hồ sơ) |
0 | 0 | 95.6 % | 4.4 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 16 | 38 | 5 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
614
Một phần 510 (hồ sơ) Toàn trình 104 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
632
Một phần 525 (hồ sơ) Toàn trình 107 (hồ sơ) |
0 | 0 | 99.2 % | 0.8 % | 0 % |
Sở Y tế | 13 | 53 | 38 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
2093
Một phần 1005 (hồ sơ) Toàn trình 1088 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 1 (hồ sơ)
2097
Một phần 994 (hồ sơ) Toàn trình 1102 (hồ sơ) |
3 | 0 | 99.7 % | 0.2 % | 0.1 % |
UBND Thành phố Đà Lạt | 51 | 291 | 68 |
Còn lại 6 (hồ sơ)
59308
Một phần 39212 (hồ sơ) Toàn trình 20090 (hồ sơ) |
Còn lại 3 (hồ sơ)
199
Một phần 214 (hồ sơ) Toàn trình -18 (hồ sơ) |
Còn lại 3 (hồ sơ)
59109
Một phần 38998 (hồ sơ) Toàn trình 20108 (hồ sơ) |
87 | 39 | 94.9 % | 5 % | 0.1 % |
Thanh Tra Tỉnh | 3 | 0 | 0 |
Còn lại 246 (hồ sơ)
246
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 246 (hồ sơ)
246
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Bảo Lộc | 6 | 0 | 0 |
Còn lại 2 (hồ sơ)
29117
Một phần 16356 (hồ sơ) Toàn trình 12759 (hồ sơ) |
Còn lại -2 (hồ sơ)
16
Một phần -1 (hồ sơ) Toàn trình 19 (hồ sơ) |
Còn lại 4 (hồ sơ)
29101
Một phần 16357 (hồ sơ) Toàn trình 12740 (hồ sơ) |
57 | 9 | 88.8 % | 11 % | 0.2 % |
UBND Huyện Lạc Dương | 3 | 0 | 0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
7124
Một phần 4531 (hồ sơ) Toàn trình 2593 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
36
Một phần 36 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
7088
Một phần 4495 (hồ sơ) Toàn trình 2593 (hồ sơ) |
19 | 5 | 92.3 % | 7.4 % | 0.3 % |
UBND Huyện Đức Trọng | 1 | 0 | 0 |
Còn lại 11 (hồ sơ)
42542
Một phần 26836 (hồ sơ) Toàn trình 15695 (hồ sơ) |
Còn lại 2 (hồ sơ)
424
Một phần 399 (hồ sơ) Toàn trình 23 (hồ sơ) |
Còn lại 9 (hồ sơ)
42118
Một phần 26437 (hồ sơ) Toàn trình 15672 (hồ sơ) |
657 | 86 | 90.9 % | 7.6 % | 1.5 % |
UBND Huyện Đơn Dương | 5 | 0 | 0 |
Còn lại 2 (hồ sơ)
18405
Một phần 10211 (hồ sơ) Toàn trình 8192 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 2 (hồ sơ)
18423
Một phần 10213 (hồ sơ) Toàn trình 8208 (hồ sơ) |
58 | 13 | 95.6 % | 4.1 % | 0.3 % |
UBND Huyện Lâm Hà | 1 | 0 | 0 |
Còn lại 35 (hồ sơ)
26099
Một phần 18503 (hồ sơ) Toàn trình 7561 (hồ sơ) |
Còn lại 5 (hồ sơ)
215
Một phần 205 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
Còn lại 30 (hồ sơ)
25884
Một phần 18298 (hồ sơ) Toàn trình 7556 (hồ sơ) |
105 | 59 | 81.8 % | 17.8 % | 0.4 % |
UBND Huyện Đam Rông | 1 | 0 | 0 |
Còn lại 1 (hồ sơ)
18011
Một phần 14157 (hồ sơ) Toàn trình 3853 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
18012
Một phần 14159 (hồ sơ) Toàn trình 3853 (hồ sơ) |
18 | 2 | 96.1 % | 3.8 % | 0.1 % |
UBND Huyện Di Linh | 3 | 0 | 0 |
Còn lại 15 (hồ sơ)
36549
Một phần 24089 (hồ sơ) Toàn trình 12445 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 11 (hồ sơ)
36549
Một phần 24116 (hồ sơ) Toàn trình 12422 (hồ sơ) |
247 | 71 | 94.3 % | 5 % | 0.7 % |
UBND Huyện Bảo Lâm | 1 | 0 | 0 |
Còn lại 8 (hồ sơ)
22392
Một phần 13850 (hồ sơ) Toàn trình 8534 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 7 (hồ sơ)
22984
Một phần 14451 (hồ sơ) Toàn trình 8526 (hồ sơ) |
770 | 9 | 89.7 % | 7 % | 3.3 % |
UBND Huyện Đạ Huoai | 3 | 0 | 0 |
Còn lại 1 (hồ sơ)
7281
Một phần 4434 (hồ sơ) Toàn trình 2846 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
48
Một phần 42 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
Còn lại 1 (hồ sơ)
7233
Một phần 4392 (hồ sơ) Toàn trình 2840 (hồ sơ) |
39 | 10 | 93.1 % | 6.3 % | 0.6 % |
UBND Huyện Đạ Tẻh | 1 | 0 | 0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
16824
Một phần 12681 (hồ sơ) Toàn trình 4143 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
38
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
16786
Một phần 12652 (hồ sơ) Toàn trình 4134 (hồ sơ) |
113 | 10 | 94 % | 5.4 % | 0.6 % |
UBND Huyện Cát Tiên | 4 | 0 | 0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
8757
Một phần 6568 (hồ sơ) Toàn trình 2189 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
90
Một phần 83 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
8667
Một phần 6485 (hồ sơ) Toàn trình 2182 (hồ sơ) |
50 | 10 | 94.2 % | 5.2 % | 0.6 % |
Còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%