Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BQL các Khu công nghiệp | 21 | 11 | 8 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
52
Một phần 50 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
50
Một phần 48 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 0 | 96 % | 4 % | 0 % |
Sở Công Thương | 66 | 27 | 34 |
Còn lại 40 (hồ sơ)
28003
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 27959 (hồ sơ) |
Còn lại 1 (hồ sơ)
102
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 100 (hồ sơ) |
Còn lại 39 (hồ sơ)
27901
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 27859 (hồ sơ) |
11 | 0 | 79.6 % | 20.4 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 14 | 38 | 42 |
Còn lại 2 (hồ sơ)
16253
Một phần 3584 (hồ sơ) Toàn trình 12667 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 2 (hồ sơ)
16715
Một phần 3934 (hồ sơ) Toàn trình 12779 (hồ sơ) |
10 | 0 | 96.3 % | 3.7 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 60 | 7 | 11 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
518
Một phần 45 (hồ sơ) Toàn trình 473 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
515
Một phần 43 (hồ sơ) Toàn trình 472 (hồ sơ) |
0 | 0 | 91.8 % | 8.2 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 16 | 20 | 13 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
85
Một phần 53 (hồ sơ) Toàn trình 32 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
84
Một phần 53 (hồ sơ) Toàn trình 31 (hồ sơ) |
0 | 0 | 86.9 % | 13.1 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 12 | 20 | 51 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
1 | 0 | 0 % | 0 % | 100 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 28 | 14 | 22 |
Còn lại 12 (hồ sơ)
257
Một phần 31 (hồ sơ) Toàn trình 214 (hồ sơ) |
Còn lại 1 (hồ sơ)
7
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
Còn lại 11 (hồ sơ)
250
Một phần 31 (hồ sơ) Toàn trình 208 (hồ sơ) |
6 | 0 | 89.6 % | 8 % | 2.4 % |
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn | 46 | 9 | 22 |
Còn lại 8 (hồ sơ)
7521
Một phần 6831 (hồ sơ) Toàn trình 682 (hồ sơ) |
Còn lại 6 (hồ sơ)
19
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
Còn lại 2 (hồ sơ)
7502
Một phần 6831 (hồ sơ) Toàn trình 669 (hồ sơ) |
1 | 1 | 98.8 % | 1.2 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 8 | 61 | 38 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
482
Một phần 288 (hồ sơ) Toàn trình 194 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
477
Một phần 286 (hồ sơ) Toàn trình 191 (hồ sơ) |
0 | 0 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 1 | 5 | 31 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
63
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 63 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
62
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 62 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 10 | 0 | 1 |
Còn lại 16 (hồ sơ)
16
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 16 (hồ sơ)
16
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 13 | 85 | 1 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
130769
Một phần 130645 (hồ sơ) Toàn trình 124 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
4767
Một phần 4776 (hồ sơ) Toàn trình -9 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
126002
Một phần 125869 (hồ sơ) Toàn trình 133 (hồ sơ) |
7438 | 161 | 70.6 % | 23.5 % | 5.9 % |
Sở Tư pháp | 43 | 30 | 24 |
Còn lại 11 (hồ sơ)
6571
Một phần 163 (hồ sơ) Toàn trình 6397 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
32
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 28 (hồ sơ) |
Còn lại 11 (hồ sơ)
6539
Một phần 159 (hồ sơ) Toàn trình 6369 (hồ sơ) |
157 | 3 | 96.8 % | 0.8 % | 2.4 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 2 | 83 | 28 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
533
Một phần 69 (hồ sơ) Toàn trình 464 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
541
Một phần 72 (hồ sơ) Toàn trình 469 (hồ sơ) |
0 | 0 | 95.2 % | 4.8 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 17 | 37 | 5 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
478
Một phần 397 (hồ sơ) Toàn trình 81 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 1 (hồ sơ)
516
Một phần 435 (hồ sơ) Toàn trình 80 (hồ sơ) |
0 | 0 | 99.4 % | 0.6 % | 0 % |
Sở Y tế | 13 | 53 | 38 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1237
Một phần 661 (hồ sơ) Toàn trình 576 (hồ sơ) |
Còn lại -1 (hồ sơ)
24
Một phần 46 (hồ sơ) Toàn trình -21 (hồ sơ) |
Còn lại 1 (hồ sơ)
1213
Một phần 615 (hồ sơ) Toàn trình 597 (hồ sơ) |
2 | 0 | 99.5 % | 0.3 % | 0.2 % |
UBND Thành phố Đà Lạt | 68 | 257 | 59 |
Còn lại 58 (hồ sơ)
47603
Một phần 32699 (hồ sơ) Toàn trình 14846 (hồ sơ) |
Còn lại 1 (hồ sơ)
174
Một phần 195 (hồ sơ) Toàn trình -22 (hồ sơ) |
Còn lại 57 (hồ sơ)
47429
Một phần 32504 (hồ sơ) Toàn trình 14868 (hồ sơ) |
79 | 31 | 95.7 % | 4.2 % | 0.1 % |
Thanh Tra Tỉnh | 3 | 0 | 0 |
Còn lại 192 (hồ sơ)
192
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Còn lại 1 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Còn lại 191 (hồ sơ)
191
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Bảo Lộc | 6 | 0 | 0 |
Còn lại 2 (hồ sơ)
22690
Một phần 13343 (hồ sơ) Toàn trình 9345 (hồ sơ) |
Còn lại -2 (hồ sơ)
10
Một phần -36 (hồ sơ) Toàn trình 48 (hồ sơ) |
Còn lại 4 (hồ sơ)
22680
Một phần 13379 (hồ sơ) Toàn trình 9297 (hồ sơ) |
31 | 8 | 90.1 % | 9.8 % | 0.1 % |
UBND Huyện Lạc Dương | 3 | 0 | 0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
5615
Một phần 3724 (hồ sơ) Toàn trình 1891 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
5620
Một phần 3733 (hồ sơ) Toàn trình 1887 (hồ sơ) |
13 | 1 | 92.3 % | 7.5 % | 0.2 % |
UBND Huyện Đức Trọng | 1 | 0 | 0 |
Còn lại 7 (hồ sơ)
33049
Một phần 21511 (hồ sơ) Toàn trình 11531 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
235
Một phần 191 (hồ sơ) Toàn trình 44 (hồ sơ) |
Còn lại 7 (hồ sơ)
32814
Một phần 21320 (hồ sơ) Toàn trình 11487 (hồ sơ) |
388 | 65 | 92.2 % | 6.6 % | 1.2 % |
UBND Huyện Đơn Dương | 5 | 0 | 0 |
Còn lại 6 (hồ sơ)
14281
Một phần 8337 (hồ sơ) Toàn trình 5938 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 6 (hồ sơ)
14308
Một phần 8342 (hồ sơ) Toàn trình 5960 (hồ sơ) |
11 | 5 | 96.3 % | 3.6 % | 0.1 % |
UBND Huyện Lâm Hà | 1 | 0 | 0 |
Còn lại 30 (hồ sơ)
20178
Một phần 14836 (hồ sơ) Toàn trình 5312 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
90
Một phần 77 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
Còn lại 30 (hồ sơ)
20088
Một phần 14759 (hồ sơ) Toàn trình 5299 (hồ sơ) |
68 | 44 | 82.4 % | 17.3 % | 0.3 % |
UBND Huyện Đam Rông | 1 | 0 | 0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
13039
Một phần 10324 (hồ sơ) Toàn trình 2715 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
13080
Một phần 10370 (hồ sơ) Toàn trình 2710 (hồ sơ) |
12 | 2 | 96.5 % | 3.4 % | 0.1 % |
UBND Huyện Di Linh | 3 | 0 | 0 |
Còn lại 9 (hồ sơ)
22661
Một phần 13869 (hồ sơ) Toàn trình 8783 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 10 (hồ sơ)
22740
Một phần 13964 (hồ sơ) Toàn trình 8766 (hồ sơ) |
179 | 37 | 95.8 % | 3.4 % | 0.8 % |
UBND Huyện Bảo Lâm | 1 | 0 | 0 |
Còn lại 7 (hồ sơ)
17410
Một phần 11193 (hồ sơ) Toàn trình 6210 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 7 (hồ sơ)
18117
Một phần 11907 (hồ sơ) Toàn trình 6203 (hồ sơ) |
754 | 9 | 90.8 % | 5.1 % | 4.1 % |
UBND Huyện Đạ Huoai | 3 | 0 | 0 |
Còn lại 1 (hồ sơ)
5418
Một phần 3436 (hồ sơ) Toàn trình 1981 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
34
Một phần 31 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
Còn lại 1 (hồ sơ)
5384
Một phần 3405 (hồ sơ) Toàn trình 1978 (hồ sơ) |
19 | 4 | 94.9 % | 4.8 % | 0.3 % |
UBND Huyện Đạ Tẻh | 1 | 0 | 0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
13279
Một phần 10277 (hồ sơ) Toàn trình 3002 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
13311
Một phần 10316 (hồ sơ) Toàn trình 2995 (hồ sơ) |
78 | 6 | 95 % | 4.4 % | 0.6 % |
UBND Huyện Cát Tiên | 4 | 0 | 0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
6785
Một phần 5218 (hồ sơ) Toàn trình 1567 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
6921
Một phần 5364 (hồ sơ) Toàn trình 1557 (hồ sơ) |
29 | 7 | 94.8 % | 4.8 % | 0.4 % |
Còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%