Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BQL các Khu công nghiệp | 21 | 11 | 8 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
22
Một phần 21 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
21
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
0 | 0 | 95.2 % | 4.8 % | 0 % |
Sở Công Thương | 66 | 22 | 34 |
Còn lại 18 (hồ sơ)
11007
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 10989 (hồ sơ) |
Còn lại 5 (hồ sơ)
50
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 45 (hồ sơ) |
Còn lại 13 (hồ sơ)
10957
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 10944 (hồ sơ) |
1 | 0 | 81.2 % | 18.7 % | 0.1 % |
Sở Giao thông Vận tải | 3 | 44 | 47 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
7893
Một phần 7859 (hồ sơ) Toàn trình 34 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
8555
Một phần 8521 (hồ sơ) Toàn trình 34 (hồ sơ) |
6 | 0 | 96.3 % | 3.6 % | 0.1 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 60 | 7 | 11 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
167
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 150 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
166
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 150 (hồ sơ) |
0 | 0 | 88.6 % | 11.4 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 16 | 20 | 13 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
49
Một phần 32 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
43
Một phần 28 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
0 | 0 | 90.7 % | 9.3 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 12 | 20 | 51 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
11
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
1 | 0 | 0 % | 0 % | 100 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 29 | 13 | 22 |
Còn lại 6 (hồ sơ)
112
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 94 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
Còn lại 6 (hồ sơ)
110
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 92 (hồ sơ) |
2 | 0 | 91.8 % | 6.4 % | 1.8 % |
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn | 47 | 7 | 20 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
3157
Một phần 2836 (hồ sơ) Toàn trình 321 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
3158
Một phần 2836 (hồ sơ) Toàn trình 322 (hồ sơ) |
0 | 1 | 99.1 % | 0.9 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 8 | 38 | 56 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
224
Một phần 104 (hồ sơ) Toàn trình 120 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
13
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
211
Một phần 99 (hồ sơ) Toàn trình 112 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 1 | 5 | 18 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
25
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 25 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
18
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 10 | 0 | 1 |
Còn lại 6 (hồ sơ)
6
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 6 (hồ sơ)
6
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 14 | 78 | 1 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
54695
Một phần 54627 (hồ sơ) Toàn trình 68 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
2015
Một phần 2007 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
52680
Một phần 52620 (hồ sơ) Toàn trình 60 (hồ sơ) |
3582 | 82 | 69.6 % | 23.6 % | 6.8 % |
Sở Tư pháp | 45 | 28 | 21 |
Còn lại 2 (hồ sơ)
2925
Một phần 45 (hồ sơ) Toàn trình 2878 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
86
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 83 (hồ sơ) |
Còn lại 2 (hồ sơ)
2839
Một phần 42 (hồ sơ) Toàn trình 2795 (hồ sơ) |
36 | 0 | 97.6 % | 1.1 % | 1.3 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 2 | 83 | 28 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
194
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 183 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
196
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 183 (hồ sơ) |
0 | 0 | 94.4 % | 5.6 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 17 | 37 | 5 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
189
Một phần 162 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 1 (hồ sơ)
197
Một phần 166 (hồ sơ) Toàn trình 30 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 13 | 53 | 38 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
346
Một phần 161 (hồ sơ) Toàn trình 185 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 1 (hồ sơ)
347
Một phần 104 (hồ sơ) Toàn trình 242 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Đà Lạt | 51 | 275 | 54 |
Còn lại 29 (hồ sơ)
20146
Một phần 14254 (hồ sơ) Toàn trình 5863 (hồ sơ) |
Còn lại 1 (hồ sơ)
61
Một phần 130 (hồ sơ) Toàn trình -70 (hồ sơ) |
Còn lại 28 (hồ sơ)
20085
Một phần 14124 (hồ sơ) Toàn trình 5933 (hồ sơ) |
41 | 18 | 96.7 % | 3.1 % | 0.2 % |
Thanh Tra Tỉnh | 3 | 0 | 0 |
Còn lại 90 (hồ sơ)
90
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 90 (hồ sơ)
90
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Bảo Lộc | 6 | 0 | 0 |
Còn lại 2 (hồ sơ)
9816
Một phần 6159 (hồ sơ) Toàn trình 3655 (hồ sơ) |
Còn lại -2 (hồ sơ)
38
Một phần 39 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Còn lại 4 (hồ sơ)
9778
Một phần 6120 (hồ sơ) Toàn trình 3654 (hồ sơ) |
9 | 4 | 91.2 % | 8.7 % | 0.1 % |
UBND Huyện Lạc Dương | 3 | 0 | 0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1950
Một phần 1279 (hồ sơ) Toàn trình 671 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1955
Một phần 1284 (hồ sơ) Toàn trình 671 (hồ sơ) |
9 | 1 | 93.9 % | 5.6 % | 0.5 % |
UBND Huyện Đức Trọng | 1 | 0 | 0 |
Còn lại 3 (hồ sơ)
13112
Một phần 8513 (hồ sơ) Toàn trình 4596 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
191
Một phần 174 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
Còn lại 3 (hồ sơ)
12921
Một phần 8339 (hồ sơ) Toàn trình 4579 (hồ sơ) |
177 | 21 | 92 % | 6.7 % | 1.3 % |
UBND Huyện Đơn Dương | 5 | 0 | 0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
5547
Một phần 3017 (hồ sơ) Toàn trình 2530 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
5648
Một phần 3099 (hồ sơ) Toàn trình 2549 (hồ sơ) |
4 | 0 | 94.8 % | 5.1 % | 0.1 % |
UBND Huyện Lâm Hà | 1 | 0 | 0 |
Còn lại 26 (hồ sơ)
8943
Một phần 6552 (hồ sơ) Toàn trình 2365 (hồ sơ) |
Còn lại 1 (hồ sơ)
422
Một phần 434 (hồ sơ) Toàn trình -13 (hồ sơ) |
Còn lại 25 (hồ sơ)
8521
Một phần 6118 (hồ sơ) Toàn trình 2378 (hồ sơ) |
36 | 16 | 78.4 % | 21.2 % | 0.4 % |
UBND Huyện Đam Rông | 1 | 0 | 0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
5604
Một phần 4452 (hồ sơ) Toàn trình 1152 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
5609
Một phần 4455 (hồ sơ) Toàn trình 1154 (hồ sơ) |
6 | 0 | 97.5 % | 2.4 % | 0.1 % |
UBND Huyện Di Linh | 3 | 0 | 0 |
Còn lại 9 (hồ sơ)
8722
Một phần 5292 (hồ sơ) Toàn trình 3421 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 10 (hồ sơ)
8799
Một phần 5375 (hồ sơ) Toàn trình 3414 (hồ sơ) |
72 | 12 | 96.2 % | 3 % | 0.8 % |
UBND Huyện Bảo Lâm | 1 | 0 | 0 |
Còn lại 6 (hồ sơ)
7373
Một phần 4734 (hồ sơ) Toàn trình 2633 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 6 (hồ sơ)
7979
Một phần 5335 (hồ sơ) Toàn trình 2638 (hồ sơ) |
725 | 3 | 86.7 % | 4.2 % | 9.1 % |
UBND Huyện Đạ Huoai | 3 | 0 | 0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
2243
Một phần 1417 (hồ sơ) Toàn trình 826 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
2247
Một phần 1419 (hồ sơ) Toàn trình 828 (hồ sơ) |
8 | 0 | 95.6 % | 4 % | 0.4 % |
UBND Huyện Đạ Tẻh | 1 | 0 | 0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
5206
Một phần 4074 (hồ sơ) Toàn trình 1132 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
5206
Một phần 4071 (hồ sơ) Toàn trình 1135 (hồ sơ) |
38 | 4 | 94.4 % | 4.9 % | 0.7 % |
UBND Huyện Cát Tiên | 3 | 0 | 0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
3000
Một phần 2341 (hồ sơ) Toàn trình 659 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
3088
Một phần 2434 (hồ sơ) Toàn trình 654 (hồ sơ) |
6 | 1 | 94.5 % | 5.3 % | 0.2 % |
Còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%