Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BQL các Khu công nghiệp | 24 | 7 | 10 |
Còn lại 11 (hồ sơ)
104
Một phần 75 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
Còn lại 1 (hồ sơ)
6
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Còn lại 10 (hồ sơ)
98
Một phần 70 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
3 | 2 | 96.9 % | 0 % | 3.1 % |
Sở Công Thương | 66 | 22 | 34 |
Còn lại 40 (hồ sơ)
30259
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 30210 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 55 (hồ sơ)
30275
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 30209 (hồ sơ) |
5 | 0 | 60.8 % | 39.2 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 3 | 44 | 47 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
3146
Một phần 2960 (hồ sơ) Toàn trình 186 (hồ sơ) |
Còn lại -2 (hồ sơ)
388
Một phần 388 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
Còn lại 2 (hồ sơ)
2758
Một phần 2572 (hồ sơ) Toàn trình 184 (hồ sơ) |
134 | 1 | 88.2 % | 7 % | 4.8 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 60 | 7 | 11 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
734
Một phần 56 (hồ sơ) Toàn trình 678 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
733
Một phần 55 (hồ sơ) Toàn trình 678 (hồ sơ) |
0 | 0 | 93 % | 7 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 14 | 19 | 14 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
85
Một phần 41 (hồ sơ) Toàn trình 44 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
84
Một phần 40 (hồ sơ) Toàn trình 44 (hồ sơ) |
0 | 0 | 98.8 % | 1.2 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 12 | 1 | 52 |
Còn lại 14 (hồ sơ)
14
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 19 (hồ sơ)
19
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
10 | 0 | 31.6 % | 15.8 % | 52.6 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 29 | 13 | 22 |
Còn lại 9 (hồ sơ)
328
Một phần 38 (hồ sơ) Toàn trình 281 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 9 (hồ sơ)
335
Một phần 42 (hồ sơ) Toàn trình 284 (hồ sơ) |
1 | 2 | 97.3 % | 2.4 % | 0.3 % |
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn | 47 | 6 | 20 |
Còn lại 13 (hồ sơ)
5166
Một phần 4098 (hồ sơ) Toàn trình 1055 (hồ sơ) |
Còn lại -2 (hồ sơ)
12
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 14 (hồ sơ) |
Còn lại 15 (hồ sơ)
5154
Một phần 4098 (hồ sơ) Toàn trình 1041 (hồ sơ) |
11 | 0 | 98.7 % | 1.1 % | 0.2 % |
Sở Nội vụ | 8 | 38 | 56 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
670
Một phần 300 (hồ sơ) Toàn trình 370 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
665
Một phần 298 (hồ sơ) Toàn trình 367 (hồ sơ) |
2 | 2 | 99.1 % | 0.6 % | 0.3 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 1 | 6 | 17 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
127
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 119 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
122
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 114 (hồ sơ) |
0 | 0 | 99.2 % | 0.8 % | 0 % |
Sở Tài chính | 10 | 0 | 1 |
Còn lại 26 (hồ sơ)
26
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 26 (hồ sơ)
26
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
2 | 0 | 88.5 % | 3.8 % | 7.7 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 14 | 78 | 1 |
Còn lại 34 (hồ sơ)
165239
Một phần 165042 (hồ sơ) Toàn trình 163 (hồ sơ) |
Còn lại -2 (hồ sơ)
2003
Một phần 2006 (hồ sơ) Toàn trình -1 (hồ sơ) |
Còn lại 36 (hồ sơ)
163236
Một phần 163036 (hồ sơ) Toàn trình 164 (hồ sơ) |
5641 | 927 | 83.2 % | 13.4 % | 3.4 % |
Sở Tư pháp | 45 | 27 | 21 |
Còn lại 26 (hồ sơ)
3818
Một phần 214 (hồ sơ) Toàn trình 3578 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
328
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 328 (hồ sơ) |
Còn lại 26 (hồ sơ)
3490
Một phần 214 (hồ sơ) Toàn trình 3250 (hồ sơ) |
35 | 3 | 98.1 % | 0.9 % | 1 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 2 | 84 | 34 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
925
Một phần 49 (hồ sơ) Toàn trình 876 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần -1 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
918
Một phần 50 (hồ sơ) Toàn trình 868 (hồ sơ) |
4 | 0 | 97.8 % | 1.7 % | 0.5 % |
Sở Xây dựng | 21 | 33 | 5 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
916
Một phần 797 (hồ sơ) Toàn trình 119 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
926
Một phần 815 (hồ sơ) Toàn trình 111 (hồ sơ) |
0 | 1 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Sở Y tế | 31 | 37 | 56 |
Còn lại 1 (hồ sơ)
1563
Một phần 313 (hồ sơ) Toàn trình 1249 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
70
Một phần 27 (hồ sơ) Toàn trình 43 (hồ sơ) |
Còn lại 1 (hồ sơ)
1493
Một phần 286 (hồ sơ) Toàn trình 1206 (hồ sơ) |
1 | 0 | 99.9 % | 0 % | 0.1 % |
UBND Thành phố Đà Lạt | 50 | 281 | 58 |
Còn lại 23 (hồ sơ)
78592
Một phần 61107 (hồ sơ) Toàn trình 17462 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 45 (hồ sơ)
79675
Một phần 62105 (hồ sơ) Toàn trình 17525 (hồ sơ) |
2124 | 105 | 95.3 % | 2 % | 2.7 % |
Thanh Tra Tỉnh | 3 | 0 | 0 |
Còn lại 226 (hồ sơ)
226
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 226 (hồ sơ)
226
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 2 | 0 | 0 |
Còn lại 12 (hồ sơ)
12
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 12 (hồ sơ)
12
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Bảo Lộc | 6 | 0 | 0 |
Còn lại 22 (hồ sơ)
45977
Một phần 33569 (hồ sơ) Toàn trình 12386 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 28 (hồ sơ)
46056
Một phần 33655 (hồ sơ) Toàn trình 12373 (hồ sơ) |
445 | 45 | 95.6 % | 3.5 % | 0.9 % |
UBND Huyện Lạc Dương | 3 | 0 | 0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
7727
Một phần 5267 (hồ sơ) Toàn trình 2460 (hồ sơ) |
Còn lại -1 (hồ sơ)
78
Một phần 78 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Còn lại 1 (hồ sơ)
7649
Một phần 5189 (hồ sơ) Toàn trình 2459 (hồ sơ) |
48 | 34 | 93 % | 6.4 % | 0.6 % |
UBND Huyện Đức Trọng | 1 | 0 | 0 |
Còn lại 29 (hồ sơ)
39682
Một phần 26902 (hồ sơ) Toàn trình 12751 (hồ sơ) |
Còn lại -4 (hồ sơ)
324
Một phần 309 (hồ sơ) Toàn trình 19 (hồ sơ) |
Còn lại 33 (hồ sơ)
39358
Một phần 26593 (hồ sơ) Toàn trình 12732 (hồ sơ) |
999 | 105 | 88.9 % | 8.6 % | 2.5 % |
UBND Huyện Đơn Dương | 5 | 0 | 0 |
Còn lại 3 (hồ sơ)
27828
Một phần 18744 (hồ sơ) Toàn trình 9081 (hồ sơ) |
Còn lại -1 (hồ sơ)
38
Một phần 35 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
Còn lại 4 (hồ sơ)
27790
Một phần 18709 (hồ sơ) Toàn trình 9077 (hồ sơ) |
123 | 25 | 93.9 % | 5.7 % | 0.4 % |
UBND Huyện Lâm Hà | 1 | 0 | 0 |
Còn lại 60 (hồ sơ)
44304
Một phần 36117 (hồ sơ) Toàn trình 8127 (hồ sơ) |
Còn lại 37 (hồ sơ)
396
Một phần 359 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Còn lại 23 (hồ sơ)
43908
Một phần 35758 (hồ sơ) Toàn trình 8127 (hồ sơ) |
492 | 112 | 81.1 % | 17.8 % | 1.1 % |
UBND Huyện Đam Rông | 1 | 0 | 0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
18472
Một phần 15286 (hồ sơ) Toàn trình 3186 (hồ sơ) |
Còn lại -1 (hồ sơ)
102
Một phần 98 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
Còn lại 1 (hồ sơ)
18370
Một phần 15188 (hồ sơ) Toàn trình 3181 (hồ sơ) |
41 | 40 | 97.2 % | 2.6 % | 0.2 % |
UBND Huyện Di Linh | 3 | 0 | 0 |
Còn lại 34 (hồ sơ)
35715
Một phần 24330 (hồ sơ) Toàn trình 11351 (hồ sơ) |
Còn lại 1 (hồ sơ)
36
Một phần 27 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
Còn lại 33 (hồ sơ)
35679
Một phần 24303 (hồ sơ) Toàn trình 11343 (hồ sơ) |
518 | 61 | 96.1 % | 2.4 % | 1.5 % |
UBND Huyện Bảo Lâm | 1 | 0 | 0 |
Còn lại 55 (hồ sơ)
19022
Một phần 12471 (hồ sơ) Toàn trình 6496 (hồ sơ) |
Còn lại -2 (hồ sơ)
869
Một phần 873 (hồ sơ) Toàn trình -2 (hồ sơ) |
Còn lại 57 (hồ sơ)
18153
Một phần 11598 (hồ sơ) Toàn trình 6498 (hồ sơ) |
235 | 39 | 91.2 % | 7.5 % | 1.3 % |
UBND Huyện Đạ Huoai | 3 | 0 | 0 |
Còn lại 9 (hồ sơ)
7570
Một phần 5309 (hồ sơ) Toàn trình 2252 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
21
Một phần 21 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Còn lại 9 (hồ sơ)
7549
Một phần 5288 (hồ sơ) Toàn trình 2252 (hồ sơ) |
25 | 36 | 97.3 % | 2.4 % | 0.3 % |
UBND Huyện Đạ Tẻh | 1 | 0 | 0 |
Còn lại 6 (hồ sơ)
19768
Một phần 16452 (hồ sơ) Toàn trình 3310 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
39
Một phần 41 (hồ sơ) Toàn trình -2 (hồ sơ) |
Còn lại 6 (hồ sơ)
19729
Một phần 16411 (hồ sơ) Toàn trình 3312 (hồ sơ) |
339 | 61 | 92.6 % | 5.6 % | 1.8 % |
UBND Huyện Cát Tiên | 3 | 0 | 0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
15599
Một phần 13684 (hồ sơ) Toàn trình 1915 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 1 (hồ sơ)
16038
Một phần 14129 (hồ sơ) Toàn trình 1908 (hồ sơ) |
79 | 42 | 98 % | 1.5 % | 0.5 % |