Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BQL các Khu công nghiệp | 21 | 11 | 8 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương | 66 | 30 | 34 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
243
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 243 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
237
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 237 (hồ sơ) |
0 | 0 | 87.8 % | 12.2 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 14 | 38 | 42 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1048
Một phần 162 (hồ sơ) Toàn trình 886 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1071
Một phần 170 (hồ sơ) Toàn trình 901 (hồ sơ) |
1 | 0 | 99.3 % | 0.6 % | 0.1 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 46 | 40 | 22 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
22
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
21
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 20 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 14 | 12 | 23 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
9
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
0 | 0 | 88.9 % | 11.1 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 12 | 20 | 51 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
2 | 0 | 0 % | 0 % | 100 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 26 | 13 | 25 |
Còn lại 1 (hồ sơ)
20
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 19 (hồ sơ) |
Còn lại 1 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
19
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 19 (hồ sơ) |
0 | 0 | 94.7 % | 5.3 % | 0 % |
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn | 42 | 9 | 26 |
Còn lại 4 (hồ sơ)
632
Một phần 583 (hồ sơ) Toàn trình 45 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 4 (hồ sơ)
653
Một phần 581 (hồ sơ) Toàn trình 68 (hồ sơ) |
2 | 0 | 98.9 % | 0.8 % | 0.3 % |
Sở Nội vụ | 9 | 29 | 64 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
46
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 30 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
61
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 45 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 1 | 5 | 31 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 9 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 10 | 82 | 19 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
10125
Một phần 9411 (hồ sơ) Toàn trình 714 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
903
Một phần 688 (hồ sơ) Toàn trình 215 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
9222
Một phần 8723 (hồ sơ) Toàn trình 499 (hồ sơ) |
533 | 9 | 74.4 % | 19.8 % | 5.8 % |
Sở Tư pháp | 41 | 30 | 25 |
Còn lại 348 (hồ sơ)
448
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 89 (hồ sơ) |
Còn lại 15 (hồ sơ)
8
Một phần -3 (hồ sơ) Toàn trình -4 (hồ sơ) |
Còn lại 333 (hồ sơ)
440
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 93 (hồ sơ) |
33 | 0 | 91.6 % | 0.9 % | 7.5 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 2 | 83 | 28 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
48
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 46 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
44
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 44 (hồ sơ) |
0 | 0 | 95.5 % | 4.5 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 16 | 40 | 3 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
13
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
15
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 13 | 53 | 38 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
68
Một phần 28 (hồ sơ) Toàn trình 40 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
110
Một phần 55 (hồ sơ) Toàn trình 55 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Đà Lạt | 52 | 304 | 81 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
2998
Một phần 1756 (hồ sơ) Toàn trình 1242 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
176
Một phần 204 (hồ sơ) Toàn trình -28 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
2822
Một phần 1552 (hồ sơ) Toàn trình 1270 (hồ sơ) |
25 | 4 | 71.5 % | 27.6 % | 0.9 % |
Thanh Tra Tỉnh | 3 | 0 | 0 |
Còn lại 13 (hồ sơ)
13
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 13 (hồ sơ)
13
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Bảo Lộc | 6 | 0 | 0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1590
Một phần 853 (hồ sơ) Toàn trình 737 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
90
Một phần 59 (hồ sơ) Toàn trình 31 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1500
Một phần 794 (hồ sơ) Toàn trình 706 (hồ sơ) |
3 | 1 | 85.4 % | 14.4 % | 0.2 % |
UBND Huyện Lạc Dương | 3 | 0 | 0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
446
Một phần 354 (hồ sơ) Toàn trình 92 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
32
Một phần 37 (hồ sơ) Toàn trình -5 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
414
Một phần 317 (hồ sơ) Toàn trình 97 (hồ sơ) |
3 | 0 | 92.8 % | 6.5 % | 0.7 % |
UBND Huyện Đức Trọng | 1 | 0 | 0 |
Còn lại 2 (hồ sơ)
2048
Một phần 1299 (hồ sơ) Toàn trình 747 (hồ sơ) |
Còn lại 2 (hồ sơ)
124
Một phần 99 (hồ sơ) Toàn trình 23 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1924
Một phần 1200 (hồ sơ) Toàn trình 724 (hồ sơ) |
25 | 1 | 90.5 % | 8.2 % | 1.3 % |
UBND Huyện Đơn Dương | 5 | 0 | 0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
949
Một phần 607 (hồ sơ) Toàn trình 342 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1024
Một phần 698 (hồ sơ) Toàn trình 326 (hồ sơ) |
154 | 6 | 79.1 % | 5.9 % | 15 % |
UBND Huyện Lâm Hà | 1 | 0 | 0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1587
Một phần 1126 (hồ sơ) Toàn trình 461 (hồ sơ) |
Còn lại -1 (hồ sơ)
413
Một phần 406 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
Còn lại 1 (hồ sơ)
1174
Một phần 720 (hồ sơ) Toàn trình 453 (hồ sơ) |
66 | 4 | 80.3 % | 14.1 % | 5.6 % |
UBND Huyện Đam Rông | 1 | 0 | 0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
639
Một phần 468 (hồ sơ) Toàn trình 171 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
79
Một phần 78 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
560
Một phần 390 (hồ sơ) Toàn trình 170 (hồ sơ) |
2 | 1 | 93.6 % | 6.1 % | 0.3 % |
UBND Huyện Di Linh | 3 | 0 | 0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1318
Một phần 752 (hồ sơ) Toàn trình 566 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 1 (hồ sơ)
1379
Một phần 836 (hồ sơ) Toàn trình 542 (hồ sơ) |
31 | 2 | 89.3 % | 8.5 % | 2.2 % |
UBND Huyện Bảo Lâm | 1 | 0 | 0 |
Còn lại 1 (hồ sơ)
1220
Một phần 762 (hồ sơ) Toàn trình 457 (hồ sơ) |
Còn lại 1 (hồ sơ)
101
Một phần 92 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1119
Một phần 670 (hồ sơ) Toàn trình 449 (hồ sơ) |
2 | 0 | 91.5 % | 8.3 % | 0.2 % |
UBND huyện Đạ Huoai | 0 | 1 | 0 |
Còn lại 1 (hồ sơ)
1567
Một phần 1135 (hồ sơ) Toàn trình 431 (hồ sơ) |
Còn lại 1 (hồ sơ)
126
Một phần 102 (hồ sơ) Toàn trình 23 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1441
Một phần 1033 (hồ sơ) Toàn trình 408 (hồ sơ) |
41 | 6 | 84.9 % | 12.2 % | 2.9 % |
Còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%