Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BQL các Khu công nghiệp | 21 | 11 | 8 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương | 66 | 30 | 34 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
207
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 207 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
201
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 201 (hồ sơ) |
0 | 0 | 85.6 % | 14.4 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 14 | 38 | 42 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
988
Một phần 161 (hồ sơ) Toàn trình 827 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
266
Một phần -9 (hồ sơ) Toàn trình 275 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
722
Một phần 170 (hồ sơ) Toàn trình 552 (hồ sơ) |
1 | 0 | 99 % | 0.8 % | 0.2 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 47 | 39 | 22 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
18
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
18
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 16 | 20 | 13 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
9
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
0 | 0 | 88.9 % | 11.1 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 12 | 20 | 51 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
2 | 0 | 0 % | 0 % | 100 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 28 | 14 | 22 |
Còn lại 1 (hồ sơ)
21
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 20 (hồ sơ) |
Còn lại 1 (hồ sơ)
6
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
15
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
0 | 0 | 93.3 % | 6.7 % | 0 % |
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn | 46 | 9 | 22 |
Còn lại 5 (hồ sơ)
587
Một phần 548 (hồ sơ) Toàn trình 34 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 4 (hồ sơ)
609
Một phần 549 (hồ sơ) Toàn trình 56 (hồ sơ) |
2 | 0 | 98.9 % | 0.8 % | 0.3 % |
Sở Nội vụ | 9 | 29 | 64 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
39
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 24 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
53
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 38 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 1 | 5 | 31 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 9 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 10 | 82 | 19 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
9256
Một phần 8586 (hồ sơ) Toàn trình 670 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
781
Một phần 572 (hồ sơ) Toàn trình 209 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
8475
Một phần 8014 (hồ sơ) Toàn trình 461 (hồ sơ) |
499 | 12 | 74.2 % | 19.9 % | 5.9 % |
Sở Tư pháp | 43 | 30 | 23 |
Còn lại 303 (hồ sơ)
398
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 85 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 307 (hồ sơ)
412
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 92 (hồ sơ) |
26 | 0 | 93 % | 0.7 % | 6.3 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 2 | 83 | 28 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
44
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 43 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
38
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 38 (hồ sơ) |
0 | 0 | 94.7 % | 5.3 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 16 | 38 | 5 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
13
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình -4 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
12
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 13 | 53 | 38 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
63
Một phần 24 (hồ sơ) Toàn trình 39 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
84
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 55 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Đà Lạt | 52 | 302 | 83 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
2795
Một phần 1383 (hồ sơ) Toàn trình 1412 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
207
Một phần 213 (hồ sơ) Toàn trình -6 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
2588
Một phần 1170 (hồ sơ) Toàn trình 1418 (hồ sơ) |
22 | 3 | 72.7 % | 26.4 % | 0.9 % |
Thanh Tra Tỉnh | 3 | 0 | 0 |
Còn lại 13 (hồ sơ)
13
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 13 (hồ sơ)
13
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Bảo Lộc | 6 | 0 | 0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1430
Một phần 625 (hồ sơ) Toàn trình 805 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
75
Một phần 59 (hồ sơ) Toàn trình 16 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1355
Một phần 566 (hồ sơ) Toàn trình 789 (hồ sơ) |
3 | 1 | 88.1 % | 11.7 % | 0.2 % |
UBND Huyện Lạc Dương | 3 | 0 | 0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
399
Một phần 221 (hồ sơ) Toàn trình 178 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
37
Một phần 43 (hồ sơ) Toàn trình -6 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
362
Một phần 178 (hồ sơ) Toàn trình 184 (hồ sơ) |
3 | 0 | 92.5 % | 6.6 % | 0.9 % |
UBND Huyện Đức Trọng | 1 | 0 | 0 |
Còn lại 2 (hồ sơ)
1891
Một phần 944 (hồ sơ) Toàn trình 945 (hồ sơ) |
Còn lại 2 (hồ sơ)
93
Một phần 112 (hồ sơ) Toàn trình -21 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1798
Một phần 832 (hồ sơ) Toàn trình 966 (hồ sơ) |
22 | 0 | 90.3 % | 8.5 % | 1.2 % |
UBND Huyện Đơn Dương | 5 | 0 | 0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
892
Một phần 388 (hồ sơ) Toàn trình 504 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
976
Một phần 486 (hồ sơ) Toàn trình 490 (hồ sơ) |
154 | 6 | 78.8 % | 5.4 % | 15.8 % |
UBND Huyện Lâm Hà | 1 | 0 | 0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1446
Một phần 936 (hồ sơ) Toàn trình 510 (hồ sơ) |
Còn lại -1 (hồ sơ)
395
Một phần 391 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
Còn lại 1 (hồ sơ)
1051
Một phần 545 (hồ sơ) Toàn trình 505 (hồ sơ) |
66 | 4 | 79.1 % | 14.7 % | 6.2 % |
UBND Huyện Đam Rông | 1 | 0 | 0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
597
Một phần 353 (hồ sơ) Toàn trình 244 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
75
Một phần 75 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
522
Một phần 278 (hồ sơ) Toàn trình 244 (hồ sơ) |
2 | 0 | 93.7 % | 5.9 % | 0.4 % |
UBND Huyện Di Linh | 3 | 0 | 0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1170
Một phần 486 (hồ sơ) Toàn trình 684 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 1 (hồ sơ)
1284
Một phần 602 (hồ sơ) Toàn trình 681 (hồ sơ) |
30 | 2 | 89.3 % | 8.3 % | 2.4 % |
UBND Huyện Bảo Lâm | 1 | 0 | 0 |
Còn lại 1 (hồ sơ)
1103
Một phần 571 (hồ sơ) Toàn trình 531 (hồ sơ) |
Còn lại 1 (hồ sơ)
77
Một phần 72 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1026
Một phần 499 (hồ sơ) Toàn trình 527 (hồ sơ) |
2 | 0 | 91.3 % | 8.5 % | 0.2 % |
UBND huyện Đạ Huoai | 0 | 1 | 0 |
Còn lại 1 (hồ sơ)
1478
Một phần 929 (hồ sơ) Toàn trình 548 (hồ sơ) |
Còn lại 1 (hồ sơ)
121
Một phần 103 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1357
Một phần 826 (hồ sơ) Toàn trình 531 (hồ sơ) |
41 | 4 | 84.4 % | 12.6 % | 3 % |
Còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%