1 |
000.00.28.H36-200601-0001 |
01/06/2020 |
25/06/2020 |
26/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CÔNG TY TNHH TÂM CHÂU |
|
2 |
341600191100278 |
01/11/2019 |
22/01/2020 |
06/02/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
CÔNG TY TNHH DUY NGỌC CÁT TIÊN |
|
3 |
000.00.28.H36-200602-0002 |
02/06/2020 |
26/06/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HC BẢO LÂM |
|
4 |
000.00.28.H36-200702-0001 |
02/07/2020 |
10/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CÔNG TY TNHH ĐẠI LỘC PHÚC DEVELOPMENT |
|
5 |
34160019121440 |
02/12/2019 |
08/01/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯỢNG MẠI XNK CHÍNH MINH |
|
6 |
000.00.28.H36-191203-0002 |
03/12/2019 |
09/01/2020 |
14/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CÔNG TY TNHH KHAI THÁC MINH SƠN |
|
7 |
000.00.28.H36-191203-0004 |
03/12/2019 |
09/01/2020 |
14/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CÔNG TY TNHH LÊ VĂN OAI LÂM ĐỒNG |
|
8 |
000.00.28.H36-200504-0003 |
04/05/2020 |
29/06/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
CÔNG TY TNHH ÂU LẠC CH MIRACLES |
|
9 |
000.00.28.H36-191204-0001 |
04/12/2019 |
06/01/2020 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
CÔNG TY TNHH NHẬT QUANG |
|
10 |
000.00.28.H36-201007-0001 |
07/10/2020 |
12/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CÔNG TY TNHH TRIỆU KHÁNH |
|
11 |
000.00.28.H36-201008-0001 |
08/10/2020 |
05/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THÀNH NAM |
|
12 |
000.00.28.H36-191211-0002 |
11/12/2019 |
10/01/2020 |
14/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CÔNG TY CP XÂY DỰNG SỐ 1 LÂM ĐỒNG |
|
13 |
000.00.28.H36-191211-0003 |
11/12/2019 |
07/01/2020 |
14/01/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
CÔNG TY TNHH TRIỆU MINH |
|
14 |
000.00.28.H36-200212-0001 |
12/02/2020 |
19/03/2020 |
20/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CÔNG TY TNHH CON ĐƯỜNG TƠ LỤA ĐÔNG PHƯƠNG |
|
15 |
000.00.28.H36-200312-0003 |
12/03/2020 |
08/04/2020 |
10/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ KHAI THÁC VẬT LIỆU VIỆT TÂN |
|
16 |
000.00.28.H36-200414-0002 |
14/04/2020 |
12/05/2020 |
13/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CÔNG TY CỔ PHẦN RƯỢU BIA ĐÀ LẠT |
|
17 |
341600191000263 |
14/10/2019 |
26/12/2019 |
03/01/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI SONG DI |
|
18 |
000.00.28.H36-200515-0001 |
15/05/2020 |
12/06/2020 |
15/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN BÒ SỮA VIỆT NAM |
|
19 |
000.00.28.H36-200819-0002 |
19/08/2020 |
17/09/2020 |
24/09/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN VÀ VẬT LIỆU XÂY DỰNG LÂM ĐỒNG |
|
20 |
000.00.28.H36-191220-0001 |
20/12/2019 |
17/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
CÔNG TY TNHH THÙY DƯƠNG |
|
21 |
000.00.28.H36-200921-0002 |
21/09/2020 |
20/10/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
CÔNG TY TNHH TM-DV TRƯƠNG HOÀNG |
|
22 |
000.00.28.H36-201023-0002 |
23/10/2020 |
16/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CÔNG TY TNHH KHÁNH LUÂN GIA |
|
23 |
000.00.28.H36-191223-0002 |
23/12/2019 |
29/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU KHOÁNG SẢN PHÚ GIA PHÁT |
|
24 |
341600190900249 |
26/09/2019 |
03/01/2020 |
14/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC PHẨM VIMEDIMEX |
|
25 |
000.00.28.H36-200427-0001 |
27/04/2020 |
07/07/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CÔNG TY TNHH THÀNH CHÍ |
|
26 |
000.00.28.H36-200729-0003 |
29/07/2020 |
04/09/2020 |
20/10/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
CÔNG TY TNHH BẮC VIỆT LÂM ĐỒNG |
|
27 |
000.00.28.H36-200330-0002 |
30/03/2020 |
14/05/2020 |
15/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CÔNG TY TNHH RIJK ZWAAN VIỆT NAM |
|
28 |
000.00.28.H36-200630-0001 |
30/06/2020 |
08/09/2020 |
10/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CÔNG TY TNHH VĨNH THỊNH |
|