1 |
000.00.30.H36-200406-0001 |
06/04/2020 |
09/04/2020 |
14/04/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CÔNG TY TNHH HAIYIH |
Văn phòng Sở LĐTBXH |
2 |
000.00.30.H36-200408-0002 |
08/04/2020 |
13/04/2020 |
14/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CÔNG TY TNHH DALAT VICTORY LIFE |
Văn phòng Sở LĐTBXH |
3 |
000.00.30.H36-200408-0003 |
08/04/2020 |
13/04/2020 |
14/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CÔNG TY TNHH BONNIE FARM |
Văn phòng Sở LĐTBXH |
4 |
000.00.30.H36-200408-0004 |
08/04/2020 |
13/04/2020 |
14/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CÔNG TY TNHH DALAT VICTORY LIFE |
Văn phòng Sở LĐTBXH |
5 |
000.00.30.H36-200819-0002 |
19/08/2020 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CUISINE ÂU VIỆT |
Văn phòng Sở LĐTBXH |
6 |
000.00.30.H36-201019-0002 |
19/10/2020 |
22/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CÔNG TY TNHH ĐÀ LẠT APEX |
Văn phòng Sở LĐTBXH |
7 |
000.00.30.H36-201020-0002 |
20/10/2020 |
17/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ NHUNG |
Văn phòng Sở LĐTBXH |
8 |
000.00.30.H36-201020-0003 |
20/10/2020 |
10/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ TẤT ĐẠT |
Văn phòng Sở LĐTBXH |
9 |
000.00.30.H36-200720-0001 |
21/07/2020 |
04/08/2020 |
07/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG |
Văn phòng Sở LĐTBXH |
10 |
000.00.30.H36-201023-0001 |
23/10/2020 |
13/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC KHANG |
Văn phòng Sở LĐTBXH |