1 |
000.00.39.H36-200220-0002 |
20/02/2020 |
10/03/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CÔNG TY TNHH ĐỒI THỎ CON |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở NNPTNN |
2 |
000.00.39.H36-200221-0001 |
21/02/2020 |
11/03/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TBK GREEN FOOD |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở NNPTNN |
3 |
000.00.39.H36-200224-0003 |
24/02/2020 |
12/03/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CÔNG TY TNHH CÀ PHÊ NGUYÊN CHẤT THÁI CHÂU |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở NNPTNN |
4 |
000.00.39.H36-200224-0004 |
24/02/2020 |
12/03/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÈ CẦU ĐẤT - ĐÀ LẠT |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở NNPTNN |
5 |
000.00.39.H36-200224-0005 |
24/02/2020 |
12/03/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CÔNG TY TNHH XUÂN TRƯỜNG FARM |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở NNPTNN |
6 |
000.00.39.H36-200106-0001 |
06/01/2020 |
13/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÂN XUÂN HÒA |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở NNPTNN |
7 |
000.00.39.H36-200106-0002 |
06/01/2020 |
13/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHU |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở NNPTNN |
8 |
000.00.39.H36-200106-0003 |
06/01/2020 |
13/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HỢP TÁC XÃ RAU AN TOÀN KA ĐƠN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở NNPTNN |
9 |
000.00.39.H36-200106-0004 |
06/01/2020 |
13/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐOÀN VĂN ĐIỂU |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở NNPTNN |
10 |
000.00.39.H36-200108-0001 |
08/01/2020 |
03/02/2020 |
04/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NÔNG SẢN TRUNG TUẤN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở NNPTNN |
11 |
000.00.39.H36-200813-0003 |
13/08/2020 |
09/09/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC F1 |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở NNPTNN |
12 |
000.00.39.H36-200219-0003 |
19/02/2020 |
09/03/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT GLOBEANS |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở NNPTNN |
13 |
000.00.39.H36-200923-0002 |
23/09/2020 |
14/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MAI XUÂN LONG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở NNPTNN |
14 |
000.00.39.H36-200727-0004 |
27/07/2020 |
03/08/2020 |
06/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHÙNG THỊ THANH NHẠN |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở NNPTNN |