1 |
000.01.36.H36-200212-0001 |
12/02/2020 |
13/02/2020 |
20/02/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
2 |
000.01.36.H36-200717-0001 |
17/07/2020 |
20/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LA SƯƠNG HẢI |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
3 |
000.01.36.H36-200618-0001 |
18/06/2020 |
19/06/2020 |
24/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ LÂM |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
4 |
000.01.36.H36-200618-0002 |
18/06/2020 |
19/06/2020 |
24/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ LÂM |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
5 |
000.01.36.H36-200622-0005 |
22/06/2020 |
23/06/2020 |
24/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ NHẬT THƯỜNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
6 |
000.01.36.H36-200622-0006 |
22/06/2020 |
23/06/2020 |
24/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ NHẬT THƯỜNG |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
7 |
000.01.36.H36-200110-0001 |
10/01/2020 |
07/02/2020 |
20/02/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN THỊ KIM KỲ |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |
8 |
000.01.36.H36-200130-0001 |
30/01/2020 |
20/02/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM NGỌC THANH TRÚC |
Văn Phòng Sơ Tư Pháp |