1 |
000.00.89.H36-200424-0050 |
24/04/2020 |
10/07/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
TRẦN ĐỨC LỮU - VŨ THỊ NGỌT (HOÀNG) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
2 |
000.00.89.H36-200331-0012 |
31/03/2020 |
08/06/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRỊNH PHÚC TUẦN - TRỊNH THỊ MIẾN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
3 |
000.00.89.H36-200327-0050 |
27/03/2020 |
13/05/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
KHỔNG VĂN TÌNH - ĐÀO THỊ HÀ |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
4 |
000.00.89.H36-200521-0016 |
21/05/2020 |
02/07/2020 |
02/08/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TRIỆU VĂN TÙNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
5 |
000.00.89.H36-200424-0063 |
24/04/2020 |
03/07/2020 |
02/08/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐỀ - NGUYỄN THỊ TUẤT (HOÀNG) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
6 |
000.00.89.H36-200424-0051 |
24/04/2020 |
06/07/2020 |
02/08/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRẦN VĂN LONG - VŨ THỊ TUYẾT (HOÀNG) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
7 |
000.00.89.H36-200424-0054 |
24/04/2020 |
06/07/2020 |
02/08/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NÔNG VĂN VÁY - HOÀNG THỊ THUẬN (HOÀNG) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
8 |
000.00.89.H36-200424-0055 |
24/04/2020 |
06/07/2020 |
02/08/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
HOÀNG VĂN TOAN - KHỔNG THỊ THƠM (HOÀNG) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
9 |
000.00.89.H36-200424-0056 |
24/04/2020 |
06/07/2020 |
02/08/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
HOÀNG VĂN RUM - HOÀNG THỊ HOA (HOÀNG) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
10 |
000.00.89.H36-200424-0058 |
24/04/2020 |
06/07/2020 |
02/08/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
CHU VĂN THẠCH - LÔ THỊ CƯƠNG (HOÀNG) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
11 |
000.00.89.H36-200424-0061 |
24/04/2020 |
06/07/2020 |
02/08/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRẦN VĂN LÂM - CHU THỊ LÝ (HOÀNG) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
12 |
000.00.89.H36-200424-0062 |
24/04/2020 |
06/07/2020 |
02/08/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
CHU VĂN CHƯƠNG - LÝ THỊ HAI (HOÀNG) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
13 |
000.00.89.H36-200424-0042 |
24/04/2020 |
06/07/2020 |
02/08/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LƯU VĂN CHẤN - TẠ THỊ NHINH (HOÀNG) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
14 |
000.00.89.H36-200424-0060 |
24/04/2020 |
06/07/2020 |
02/08/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
HOÀNG VĂN HOA - CHU THỊ LUẬN (HOÀNG) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
15 |
000.00.89.H36-200424-0047 |
24/04/2020 |
07/07/2020 |
02/08/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THẮNG - LÊ THỊ HẠNH (HOÀNG) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
16 |
000.00.89.H36-200424-0064 |
24/04/2020 |
10/06/2020 |
02/08/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
TRẦN VĂN THUẬT (HOÀNG) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
17 |
000.00.89.H36-200423-0026 |
23/04/2020 |
12/06/2020 |
02/08/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
ĐIỂU K DƯƠNG- ĐIỂU THỊ PHƠI( KLIP) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
18 |
000.00.89.H36-200423-0035 |
23/04/2020 |
12/06/2020 |
02/08/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
ĐIỂU K KHUI- ĐIỂU THỊ BƠI(BI NAO) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
19 |
000.00.89.H36-200423-0075 |
23/04/2020 |
15/06/2020 |
02/08/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
ĐIỂU K VỚT- ĐIỂU THỊ RUM( KLIP) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
20 |
000.00.89.H36-200526-0051 |
26/05/2020 |
16/07/2020 |
02/08/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐIỂU K ROA- ĐIỂU THỊ DOI |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
21 |
000.00.89.H36-200604-0040 |
04/06/2020 |
16/07/2020 |
02/08/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HÀNH (NGUYỄN THỊ NGÀ) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
22 |
000.00.89.H36-200429-0006 |
29/04/2020 |
17/06/2020 |
02/08/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
K SÂNG- KA RIM( K LIP) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
23 |
000.00.89.H36-200429-0003 |
29/04/2020 |
17/06/2020 |
02/08/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
ĐIỂU K HÀNH- ĐIỂU THỊ THANH( KLIP) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
24 |
000.00.89.H36-200429-0005 |
29/04/2020 |
17/06/2020 |
02/08/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
ĐIỂU K THIÊN- ĐIỂU THỊ BRAI(KLIP) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
25 |
000.00.89.H36-200310-0005 |
10/03/2020 |
17/06/2020 |
02/08/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
KIỀU THỊ NGA |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
26 |
000.00.89.H36-200512-0029 |
12/05/2020 |
17/07/2020 |
02/08/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN TRÁNG (TIN) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
27 |
000.00.89.H36-200407-0015 |
07/04/2020 |
19/06/2020 |
02/08/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN THIỆN THUẬT(TUẤN) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
28 |
000.00.89.H36-200306-0018 |
06/03/2020 |
22/05/2020 |
02/08/2020 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
LƯU XUÂN KÝ- ĐOÀN THỊ KIM ÁNH( TRIỀU) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
29 |
000.00.89.H36-200306-0021 |
06/03/2020 |
22/05/2020 |
02/08/2020 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
HÀ VĂN THÔNG- ĐOÀN THỊ PHÚC( TRIỀU) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
30 |
000.00.89.H36-200306-0019 |
06/03/2020 |
22/05/2020 |
02/08/2020 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
ĐẶNG VĂN TRỌNG-NGUYỄN THỊ PHƯỢNG( TRIỀU) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
31 |
000.00.89.H36-200407-0007 |
07/04/2020 |
26/05/2020 |
02/08/2020 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
ĐINH THANH BÌNH(TUẤN) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
32 |
000.00.89.H36-200407-0012 |
07/04/2020 |
26/05/2020 |
02/08/2020 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
LÊ XUÂN THẬP(TUẤN) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
33 |
000.00.89.H36-200407-0004 |
07/04/2020 |
27/05/2020 |
02/08/2020 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
TẠ XUÂN QUÝ( TUẤN) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
34 |
000.00.89.H36-200407-0009 |
07/04/2020 |
27/05/2020 |
02/08/2020 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
TRẦN VĂN LONG(TUẤN) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
35 |
000.00.89.H36-200407-0006 |
07/04/2020 |
27/05/2020 |
02/08/2020 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
PHẠM THANH BÌNH(TUẤN) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
36 |
000.00.89.H36-200407-0008 |
07/04/2020 |
27/05/2020 |
02/08/2020 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
TẠ XUÂN THÙY(TUẤN) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
37 |
000.00.89.H36-200407-0011 |
07/04/2020 |
27/05/2020 |
02/08/2020 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
TẠ XUÂN QUÝ(TUẤN) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
38 |
000.00.89.H36-200407-0013 |
07/04/2020 |
27/05/2020 |
02/08/2020 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG PHI(TUẤN) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
39 |
000.00.89.H36-200601-0024 |
01/06/2020 |
27/07/2020 |
02/08/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐIỂU K' RÔN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
40 |
000.00.89.H36-200605-0010 |
05/06/2020 |
28/07/2020 |
02/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH CÔNG (ĐỖ THỊ NHÀI) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
41 |
000.00.89.H36-200518-0020 |
18/05/2020 |
29/06/2020 |
02/08/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
LỤC THỊ HỢI |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
42 |
000.00.89.H36-200519-0020 |
19/05/2020 |
30/06/2020 |
02/08/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
VY VĂN MỲ |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
43 |
000.00.89.H36-200306-0017 |
06/03/2020 |
22/05/2020 |
02/08/2020 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
TRẦN CÔNG PHỤNG- TRƯƠNG THỊ BÍCH HÀ( TRIỀU) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
44 |
000.00.89.H36-200306-0016 |
06/03/2020 |
22/05/2020 |
02/08/2020 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
NGUYỄN CẢNH- NGUYỄN THỊ TÙNG( TRIỀU) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
45 |
000.00.89.H36-200306-0015 |
06/03/2020 |
22/05/2020 |
02/08/2020 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
LƯU XUÂN KỶ- NGUYỄN THỊ KIM CHUNG( TRIỀU) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
46 |
000.00.89.H36-200306-0013 |
06/03/2020 |
22/05/2020 |
02/08/2020 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH THOẠI- ĐẶNG THỊ HIỀN( TRIỀU) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
47 |
000.00.89.H36-200306-0012 |
06/03/2020 |
22/05/2020 |
02/08/2020 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
PHẠM TRIỂN- TRẦN THỊ SA( TRIỀU) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
48 |
000.00.89.H36-200306-0014 |
06/03/2020 |
22/05/2020 |
02/08/2020 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
TRƯƠNG ĐÌNH TIẾNG- TRƯƠNG THỊ HỒNG YẾN(TRIỀU) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
49 |
000.00.89.H36-200305-0017 |
05/03/2020 |
15/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHAN VĂN HỮU - ĐỖ THỊ LĨNH |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
50 |
000.00.89.H36-200306-0011 |
06/03/2020 |
18/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRUWOWNH ĐÌNH TIÊN- TRẦN THỊ GIÁO( TRIỀU) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
51 |
000.00.89.H36-200305-0019 |
05/03/2020 |
19/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
BÙI PHÚ BÁU - BÙI THỊ XUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
52 |
000.00.89.H36-191230-0013 |
30/12/2019 |
24/04/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THO |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
53 |
000.00.89.H36-200311-0014 |
11/03/2020 |
26/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐIỂU K' RAI - KA RÉT (K LÍP) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
54 |
344001190501550 |
24/05/2019 |
27/04/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
TRẦN ĐĂNG NINH - PHẠM THỊ LUẬT |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
55 |
000.00.89.H36-191125-0011 |
25/11/2019 |
03/02/2020 |
04/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỊCH VĂN HỌC - LỤC THỊ LIỀNG (TRIỀU) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
56 |
000.00.89.H36-191125-0013 |
25/11/2019 |
03/02/2020 |
04/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THẠCH VĂN KIẾN - HOÀNG THỊ HỢI (TRIỀU) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
57 |
000.00.89.H36-191125-0014 |
25/11/2019 |
03/02/2020 |
04/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THẠCH VĂN THI - HOÀNG THỊ PHÍN (TRIỀU) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
58 |
000.00.89.H36-191125-0015 |
25/11/2019 |
03/02/2020 |
04/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THẠCH VĂN HƠN - ĐỊCH THỊ XUYẾN (TRIỀU) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
59 |
000.00.89.H36-191125-0017 |
25/11/2019 |
04/03/2020 |
06/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHỤNG - ĐẶNG THỊ LIÊU (TRIỀU) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
60 |
000.00.89.H36-200610-0033 |
10/06/2020 |
03/08/2020 |
07/08/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHÙNG THẾ ĐẠI |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
61 |
000.00.89.H36-200417-0009 |
17/04/2020 |
12/06/2020 |
07/08/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
TRẦN VĂN HẢO - ĐOÀN THỊ NGÓT |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
62 |
000.00.89.H36-200422-0010 |
22/04/2020 |
17/06/2020 |
07/08/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG THÁI - MÂU THỊ BA |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
63 |
000.00.89.H36-200423-0085 |
23/04/2020 |
17/06/2020 |
07/08/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
ĐIỂU K HẠNH- ĐIỂU THỊ HỒNG( KLIP) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
64 |
000.00.89.H36-200423-0061 |
23/04/2020 |
18/06/2020 |
07/08/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
ĐIỂU K SƠN- ĐIỂU THỊ NGUM( KLIP) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
65 |
000.00.89.H36-200429-0001 |
29/04/2020 |
23/06/2020 |
07/08/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
K SƠN- KA RỈM( KLIP) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
66 |
000.00.89.H36-200311-0036 |
11/03/2020 |
17/06/2020 |
07/08/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
ĐOÀN VĂN CƯỜNG- PHẠM THỊ HẰNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
67 |
000.00.89.H36-200306-0020 |
06/03/2020 |
26/05/2020 |
07/08/2020 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG- TRẦN KHÁNH HÒA( TRIỀU) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
68 |
000.00.89.H36-200407-0003 |
07/04/2020 |
27/05/2020 |
07/08/2020 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
BÙI PHÚ THỌ(TUẤN) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
69 |
000.00.89.H36-200819-0029 |
19/08/2020 |
02/10/2020 |
07/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HUỲNH QUẢNG (LÊ THỊ ANH THI) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
70 |
000.00.89.H36-200603-0008 |
03/06/2020 |
01/09/2020 |
07/12/2020 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
PHẠM MẠNH TIỀN (CAO THỊ HOA) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
71 |
000.00.89.H36-200629-0120 |
29/06/2020 |
14/08/2020 |
07/12/2020 |
Trễ hạn 80 ngày.
|
CAO THỊ XUÂN THU |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
72 |
000.00.89.H36-200228-0004 |
28/02/2020 |
18/05/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TUYỂN - NGUYỄN THỊ KHUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
73 |
000.00.89.H36-200311-0008 |
11/03/2020 |
21/05/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ SINH |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
74 |
000.00.89.H36-200311-0015 |
11/03/2020 |
21/05/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
K VRÒNG - ĐIỂU THỊ NGHÉ (K LÍP) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
75 |
000.00.89.H36-200311-0019 |
11/03/2020 |
27/05/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐIỂU K GANG - ĐIỂU THỊ KIM (K LÍP) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
76 |
000.00.89.H36-200311-0022 |
11/03/2020 |
27/05/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐIỂU K CHĂNG - KA BỘI (K LÍP) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
77 |
000.00.89.H36-200610-0034 |
10/06/2020 |
19/08/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TRẦN THỊ GẤM |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
78 |
000.00.89.H36-200511-0007 |
11/05/2020 |
10/08/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
K MRÉ |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
79 |
000.00.89.H36-200511-0008 |
11/05/2020 |
10/08/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
K, RÁH |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
80 |
000.00.89.H36-200709-0004 |
09/07/2020 |
26/08/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VŨ ĐÌNH ĐOÀN (ĐỖ THỊ SOI) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
81 |
000.00.89.H36-200306-0010 |
06/03/2020 |
29/07/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
LƯƠNG VĂN ĐƯỜNG- NÔNG THỊ VĂN( TRIỀU) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
82 |
000.00.89.H36-200513-0002 |
13/05/2020 |
29/07/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BA- HUỲNH THỊ MỸ HẠNH |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
83 |
000.00.89.H36-200629-0119 |
29/06/2020 |
10/08/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CAO XUÂN THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
84 |
000.00.89.H36-200610-0035 |
10/06/2020 |
22/07/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VUI |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
85 |
000.00.89.H36-200311-0034 |
11/03/2020 |
26/05/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 98 ngày.
|
VŨ TRỌNG BẮC - CHU THỊ BÉ (HOÀNG) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
86 |
000.00.89.H36-200311-0011 |
11/03/2020 |
29/07/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
ĐIỂU K THÔN - ĐIỂU THỊ HỒNG (K LÍP) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
87 |
000.00.89.H36-200511-0002 |
11/05/2020 |
03/08/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
ĐIỂU K GIÁ-ĐIỂU THỊ HƯƠNG (KLIP) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
88 |
000.00.89.H36-200511-0006 |
11/05/2020 |
03/09/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
K TƯ (KIP) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
89 |
000.00.89.H36-200511-0003 |
11/05/2020 |
03/09/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
ĐIỂU K TỐT- ĐIỂU THỊ DONG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
90 |
000.00.89.H36-200424-0052 |
24/04/2020 |
04/08/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
TRIỆU VĂN TẰN - TRIỆU THỊ HƯƠNG (HOÀNG) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
91 |
000.00.89.H36-200423-0081 |
23/04/2020 |
12/06/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
LƯU HOÀI NINH- ĐIỂU THỊ BRANH( KLIP) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
92 |
000.00.89.H36-200423-0042 |
23/04/2020 |
14/08/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
ĐIỂU K KHÁCH- ĐIỂU THỊ IM( K LIP) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
93 |
000.00.89.H36-200511-0005 |
11/05/2020 |
14/08/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
K LỘC B-K HỘI |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
94 |
000.00.89.H36-200429-0002 |
29/04/2020 |
17/06/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC QUYẾN- ĐIỂU THỊ( KLIP) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
95 |
000.00.89.H36-200508-0083 |
08/05/2020 |
27/07/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
ĐIỂU K NGỌC (KLIP) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
96 |
000.00.89.H36-200526-0047 |
26/05/2020 |
07/07/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH ĐỨC- NGUYỄN THỊ MAI |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
97 |
000.00.89.H36-200526-0049 |
26/05/2020 |
07/07/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
LƯU TRỌNG BẰNG- LỤC THỊ CAM |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
98 |
000.00.89.H36-200623-0026 |
23/06/2020 |
07/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN CÔNG (AO THỊ LỆ HÀ) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
99 |
000.00.89.H36-200423-0059 |
23/04/2020 |
23/06/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
ĐIỂU K KHIÊM- ĐIỂU THỊ RIÊNG ( KLIP) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
100 |
000.00.89.H36-200423-0052 |
23/04/2020 |
26/06/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
ĐIỂU K TRONG- ĐIỂU THỊ LIÊM( K LIP) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
101 |
000.00.89.H36-200429-0011 |
29/04/2020 |
01/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
ĐIỂU BÔN- ĐIỂU THỊ SEN( KLIP) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
102 |
000.00.89.H36-200429-0010 |
29/04/2020 |
20/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐIỂU K MƠN- ĐIỂU THỊ SEP( KLIP) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
103 |
000.00.89.H36-200429-0008 |
29/04/2020 |
21/08/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
ĐIỂU K BIN- ĐIỂU THỊ HỒNG( KLIP |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
104 |
000.00.89.H36-200429-0007 |
29/04/2020 |
30/07/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 75 ngày.
|
K BẮT- KA DAI( KLIP) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
105 |
000.00.89.H36-200325-0001 |
25/03/2020 |
11/05/2020 |
14/06/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐOÀN - BÙI THỊ LOAN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
106 |
000.00.89.H36-200326-0010 |
26/03/2020 |
12/05/2020 |
14/06/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
VŨ VĂN KHOÁT - NGUYỄN THỊ NGA |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
107 |
000.00.89.H36-200311-0003 |
11/03/2020 |
21/05/2020 |
14/06/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐIỂU K TIN - RƠ ÔNG K' MHÔ (KLÍP) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
108 |
000.00.89.H36-200311-0030 |
11/03/2020 |
21/05/2020 |
14/06/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
KA VÊN- K THỊ B RỒNG( K LIP) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
109 |
000.00.89.H36-200407-0016 |
07/04/2020 |
29/05/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 97 ngày.
|
VŨ VĂN HỌC(TUẤN) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
110 |
000.00.89.H36-200703-0019 |
03/07/2020 |
31/08/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
ĐIỂU K MINH |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
111 |
000.00.89.H36-200721-0010 |
21/07/2020 |
03/09/2020 |
15/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHAN THANH BÌNH (HOÀNG THỊ BAN) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
112 |
000.00.89.H36-200424-0028 |
24/04/2020 |
05/08/2020 |
15/09/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
TRẦN XUÂN HÒA - TRẦN THỊ THẮM (HOÀNG) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
113 |
000.00.89.H36-200617-0014 |
17/06/2020 |
11/09/2020 |
15/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VĂN THỊ MÙI (ĐỖ LƯƠNG BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
114 |
000.00.89.H36-200421-0041 |
21/04/2020 |
04/06/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
BÙI ĐÌNH CƯƠNG - BÙI THỊ LOAN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
115 |
000.00.89.H36-200505-0009 |
05/05/2020 |
10/07/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ LIÊN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
116 |
000.00.89.H36-200422-0012 |
22/04/2020 |
11/06/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
117 |
000.00.89.H36-200422-0011 |
22/04/2020 |
11/06/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHÚC - TRẦN THỊ GẤM |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
118 |
000.00.89.H36-200429-0055 |
29/04/2020 |
12/06/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
TRẦN BÁ SANG - LƯU THỊ NGỌC |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
119 |
000.00.89.H36-200506-0001 |
06/05/2020 |
13/07/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ VĂN THỂ |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
120 |
000.00.89.H36-200330-0001 |
30/03/2020 |
14/05/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
VŨ VĂN BIÊN - ĐẶNG THỊ THANH HOA |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
121 |
000.00.89.H36-200422-0019 |
22/04/2020 |
15/06/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
PHẠM VĂN TÁNH - VÕ THỊ TRỰC |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
122 |
000.00.89.H36-200423-0019 |
23/04/2020 |
15/06/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN HỮU ĐỨC - TRẦN THỊ HƯƠNG (CHINH) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
123 |
000.00.89.H36-200429-0054 |
29/04/2020 |
15/06/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
LƯU THẾ SỸ |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
124 |
000.00.89.H36-200327-0008 |
27/03/2020 |
18/06/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
ĐINH VĂN TÚ |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
125 |
000.00.89.H36-200311-0024 |
11/03/2020 |
21/05/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
ĐIỂU K RƯNG - K RÔN (K LÍP) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
126 |
000.00.89.H36-200407-0017 |
07/04/2020 |
26/05/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUÂN(TUẤN) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
127 |
000.00.89.H36-200407-0014 |
07/04/2020 |
27/05/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUYỀN(TUẤN) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
128 |
000.00.89.H36-200310-0006 |
10/03/2020 |
27/05/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN HOÀI TRUNG - HOÀNG THỊ LÝ |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
129 |
000.00.89.H36-200511-0066 |
11/05/2020 |
16/07/2020 |
17/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH NHỊ- NGUYỄN THỊ HUỆ |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
130 |
000.00.89.H36-200610-0041 |
10/06/2020 |
10/08/2020 |
17/08/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BẾ THỊ CẦN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
131 |
000.00.89.H36-200424-0030 |
24/04/2020 |
12/06/2020 |
17/08/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
TRẦN VĂN HỖ - NGUYỄN THỊ BÍCH (HOÀNG) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
132 |
000.00.89.H36-200601-0010 |
01/06/2020 |
22/07/2020 |
17/08/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN HUỲNH ĐIỂU |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
133 |
000.00.89.H36-191125-0023 |
25/11/2019 |
10/02/2020 |
18/02/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHƯỞNG - ĐỖ THỊ HUYỀN (TRIỀU) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
134 |
000.00.89.H36-191125-0022 |
25/11/2019 |
10/02/2020 |
18/02/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRỊNH THỊ THỦY - NGUYỄN HỒNG LƯU (TRIỀU) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
135 |
000.00.89.H36-191125-0021 |
25/11/2019 |
10/02/2020 |
18/02/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LONG (TRIỀU) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
136 |
000.00.89.H36-191125-0025 |
25/11/2019 |
10/02/2020 |
18/02/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BÙI VĂN HƯƠNG - TRẦN THỊ VÂN (TRIỀU) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
137 |
000.00.89.H36-191125-0030 |
25/11/2019 |
11/02/2020 |
18/02/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHỤNG - THÁI THỊ XUÂN (TRIỀU) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
138 |
000.00.89.H36-191125-0029 |
25/11/2019 |
11/02/2020 |
18/02/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÙI THÀNH HIẾU - HỒ THỊ LANG (TRIỀU) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
139 |
000.00.89.H36-191125-0031 |
25/11/2019 |
11/02/2020 |
18/02/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÒA - LÊ THỊ LIÊM (TRIỀU) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
140 |
000.00.89.H36-191125-0027 |
25/11/2019 |
11/02/2020 |
18/02/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRỊNH VĂN THIỆN - TRỊNH THỊ HƯƠNG (TRIỀU) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
141 |
000.00.89.H36-191125-0028 |
25/11/2019 |
11/02/2020 |
18/02/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÙI THIÊN SƠN - PHAN THỊ BÉ (TRIỀU) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
142 |
000.00.89.H36-200114-0003 |
14/01/2020 |
20/04/2020 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHẠM XUÂN ĐỆ - TRẦN THỊ THANH PHUONG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
143 |
000.00.89.H36-200110-0006 |
10/01/2020 |
22/04/2020 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
VŨ THỊ LÝ |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
144 |
000.00.89.H36-200106-0009 |
06/01/2020 |
23/04/2020 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUÊ |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
145 |
000.00.89.H36-200317-0003 |
17/03/2020 |
29/04/2020 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐẶNG VĂN SANG - PHẠM THỊ LỆ |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
146 |
000.00.89.H36-200317-0004 |
17/03/2020 |
29/04/2020 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐẶNG QUANG TRỌNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
147 |
000.00.89.H36-200424-0057 |
24/04/2020 |
06/07/2020 |
18/08/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
BÙI THỊ HẰNG (HOÀNG) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
148 |
000.00.89.H36-200424-0053 |
24/04/2020 |
12/06/2020 |
18/08/2020 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
TRIỆU VĂN THÀNH - ĐẶNG THỊ LAN (HOÀNG) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
149 |
000.00.89.H36-200617-0013 |
17/06/2020 |
12/08/2020 |
18/08/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUÂN (NGUYỄN THỊ HÀ) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
150 |
000.00.89.H36-200424-0010 |
24/04/2020 |
22/07/2020 |
19/10/2020 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
PHẠM VĂN CHUYỂN - PHAN THỊ NGÁT (HOÀNG) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
151 |
000.00.89.H36-200429-0014 |
29/04/2020 |
13/10/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỘ- ĐIỂU THỊ LAN( KLIP) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
152 |
000.00.89.H36-200513-0004 |
13/05/2020 |
01/07/2020 |
20/08/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
TRẦN THỊ MẾN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
153 |
000.00.89.H36-200701-0003 |
01/07/2020 |
13/08/2020 |
20/08/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÙI VĂN LAI (VƯƠNG) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
154 |
000.00.89.H36-200826-0038 |
26/08/2020 |
09/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM MINH HẢI (PHẠM NGỌC NHUNG) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
155 |
000.00.89.H36-200311-0029 |
11/03/2020 |
14/07/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
K V RIỆU- KA DÀNG( KLIP) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
156 |
000.00.89.H36-200423-0068 |
23/04/2020 |
21/08/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
ĐIỂU K BANG- ĐIỂU THỊ BÀI( KLIP) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
157 |
000.00.89.H36-200625-0005 |
25/06/2020 |
06/08/2020 |
24/09/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SẢN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
158 |
000.00.89.H36-200710-0124 |
10/07/2020 |
21/08/2020 |
25/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG (PHẠM THỊ MAI) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
159 |
000.00.89.H36-200626-0003 |
26/06/2020 |
24/08/2020 |
25/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU VĂN THÒN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
160 |
000.00.89.H36-200511-0065 |
11/05/2020 |
16/07/2020 |
26/07/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
CAO HOÀI LINH- NGÔ THỊ PHI |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
161 |
000.00.89.H36-200424-0014 |
24/04/2020 |
07/08/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN HIÊN - NGÔ THỊ QUÝ (HOÀNG) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
162 |
000.00.89.H36-200109-0007 |
09/01/2020 |
16/04/2020 |
28/04/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHỌN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
163 |
000.00.89.H36-200109-0009 |
09/01/2020 |
17/04/2020 |
28/04/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ VĂN VIÊN - NGUYỄN THỊ NHÂM |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
164 |
000.00.89.H36-200109-0008 |
09/01/2020 |
21/04/2020 |
28/04/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN TÂN TRIỀU - PHẠM THỊ HẰNG (CAO) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
165 |
000.00.89.H36-200311-0002 |
11/03/2020 |
22/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
K CÚ - K THỊ DÒNG (K LÍP) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
166 |
000.00.89.H36-200311-0004 |
11/03/2020 |
22/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐIỂU K MỜNG - K THỊ BÒNG (K LÍP) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
167 |
000.00.89.H36-200311-0017 |
11/03/2020 |
22/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
K' BRÀNG - ĐIỂU THỊ BRÉT (K KÍP) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
168 |
000.00.89.H36-200311-0001 |
11/03/2020 |
22/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
K' VIỀN- KA RỘT( K LÍP) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
169 |
000.00.89.H36-200311-0006 |
11/03/2020 |
22/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
K' RƠ- TÔ THỊ BỐN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
170 |
000.00.89.H36-200311-0007 |
11/03/2020 |
22/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TÔ MẠNH KIM- HOÀNG THỊ CƠI(K LIP) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
171 |
000.00.89.H36-200311-0010 |
11/03/2020 |
25/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐIỂU MÊN- ĐIỂUTHỊ KHÓT(K LIP) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
172 |
000.00.89.H36-200311-0012 |
11/03/2020 |
25/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TÔ MẠNH TEN- TRƯƠNG THỊ SỰ( K LIP) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
173 |
000.00.89.H36-200311-0016 |
11/03/2020 |
25/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THUẬN- KA RẸ( KLIP) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
174 |
000.00.89.H36-200311-0018 |
11/03/2020 |
25/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
K " DŨNG- KA MAI( KLIP) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
175 |
000.00.89.H36-200311-0020 |
11/03/2020 |
25/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
KA RỐP( KLIP) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
176 |
000.00.89.H36-200311-0021 |
11/03/2020 |
25/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
KA LỤC- KA LANG( KLIP) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
177 |
000.00.89.H36-200311-0023 |
11/03/2020 |
25/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐIỂU K CHANG- KA RÔIH( KLIP) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
178 |
000.00.89.H36-200311-0032 |
11/03/2020 |
25/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐIỂU K CÂN- K YOI( KLIP) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
179 |
000.00.89.H36-200227-0011 |
27/02/2020 |
11/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN CAO PHONG - TRẦN THỊ CHẢN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
180 |
000.00.89.H36-200303-0005 |
03/03/2020 |
15/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐOÀN NGỌC NAM - HỒ THỊ THANH (TRIỀU) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
181 |
000.00.89.H36-200110-0003 |
10/01/2020 |
17/04/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
ĐÀO THỊ NHỊ |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
182 |
000.00.89.H36-200110-0005 |
10/01/2020 |
17/04/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
VŨ THỊ TOẢN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
183 |
000.00.89.H36-200529-0007 |
29/05/2020 |
06/08/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TINH |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
184 |
000.00.89.H36-200424-0016 |
24/04/2020 |
06/08/2020 |
28/09/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
ĐẶNG VĂN LỢI - LÊ THỊ LAN (HOÀNG) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
185 |
344001190601754 |
10/06/2019 |
11/09/2020 |
28/09/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
BÙI VĂN ĐƯƠNG - PHẠM THỊ HOA |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
186 |
000.00.89.H36-200424-0059 |
24/04/2020 |
14/10/2020 |
28/12/2020 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÀ - CHU THỊ NGUYỆT (HOÀNG) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
187 |
344001190300864 |
11/03/2019 |
30/10/2020 |
28/12/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGÔ THANH HOÀNG (TUẤN) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
188 |
000.00.89.H36-200110-0007 |
10/01/2020 |
21/04/2020 |
30/04/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỢI |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
189 |
000.00.89.H36-191126-0003 |
26/11/2019 |
12/03/2020 |
01/04/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VINH |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
190 |
34400119121493 |
02/12/2019 |
31/03/2020 |
01/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN VIỆT |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
191 |
000.00.89.H36-200707-0017 |
07/07/2020 |
13/08/2020 |
01/09/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN BÁ NGỌC |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
192 |
000.00.89.H36-200807-0261 |
07/08/2020 |
28/08/2020 |
01/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ THANH |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
193 |
000.00.89.H36-200807-0374 |
07/08/2020 |
28/08/2020 |
01/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ VĂN TUÂN (NGA) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
194 |
000.00.89.H36-200907-0023 |
07/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ THƠM |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
195 |
34400119110316 |
29/11/2019 |
31/12/2019 |
02/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN VĂN THIẾP |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
196 |
000.00.89.H36-191211-0002 |
11/12/2019 |
27/02/2020 |
02/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÔ VĂN NGỌ |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
197 |
000.00.89.H36-200610-0036 |
10/06/2020 |
01/07/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH LIỄU |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
198 |
000.00.89.H36-200610-0038 |
10/06/2020 |
01/07/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT LOAN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
199 |
000.00.89.H36-200117-0001 |
17/01/2020 |
23/03/2020 |
03/04/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐẶNG VIẾT BA |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
200 |
000.00.89.H36-200611-0003 |
11/06/2020 |
02/07/2020 |
03/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ ĐÔNG SƠ |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
201 |
000.00.89.H36-200611-0010 |
11/06/2020 |
02/07/2020 |
03/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ XUÂN SANG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
202 |
000.00.89.H36-200611-0011 |
11/06/2020 |
02/07/2020 |
03/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN BẢO TOÀN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
203 |
000.00.89.H36-200331-0007 |
31/03/2020 |
02/07/2020 |
03/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH VĂN HÒA |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
204 |
000.00.89.H36-191227-0002 |
27/12/2019 |
30/01/2020 |
04/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI VĂN NGÀNH |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
205 |
344001191002984 |
31/10/2019 |
23/04/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LƯU DANH RỘNG L2 |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
206 |
000.00.89.H36-200806-0126 |
06/08/2020 |
27/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HÀ VĂN THƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
207 |
000.00.89.H36-200102-0098 |
02/01/2020 |
19/05/2020 |
05/06/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HUỲNH THANH PHƯỚC (TUẤN) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
208 |
000.00.89.H36-200504-0038 |
04/05/2020 |
25/05/2020 |
05/06/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN VĂN QUYẾT |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
209 |
000.00.89.H36-200505-0021 |
05/05/2020 |
26/05/2020 |
05/06/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THANH VƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
210 |
000.00.89.H36-200714-0019 |
14/07/2020 |
04/08/2020 |
05/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ QUANG BẢY |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
211 |
000.00.89.H36-200728-0029 |
28/07/2020 |
21/09/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG VĂN THƯỢNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
212 |
000.00.89.H36-191212-0037 |
12/12/2019 |
03/01/2020 |
06/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỊNH |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
213 |
000.00.89.H36-200108-0003 |
08/01/2020 |
04/03/2020 |
06/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TẤN DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
214 |
000.00.89.H36-191223-0004 |
23/12/2019 |
27/02/2020 |
06/03/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRƯƠNG CAO ĐỊNH |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
215 |
000.00.89.H36-191220-0025 |
20/12/2019 |
06/10/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
HUỲNH THANH VINH (CHINH) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
216 |
000.00.89.H36-191210-0200 |
10/12/2019 |
02/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐÀM VĂN THỦY |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
217 |
000.00.89.H36-191203-0001 |
03/12/2019 |
25/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN VĂN QUANG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
218 |
000.00.89.H36-191210-0149 |
10/12/2019 |
31/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN VĂN PHONG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
219 |
34400119110736 |
29/11/2019 |
07/01/2020 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN VĂN SƠN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
220 |
000.00.89.H36-191128-0011 |
28/11/2019 |
07/01/2020 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI ĐỨC TRỌNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
221 |
000.00.89.H36-191126-0001 |
26/11/2019 |
19/12/2019 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN QUANG KHẢI |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
222 |
000.00.89.H36-191210-0148 |
10/12/2019 |
03/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGHINH |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
223 |
000.00.89.H36-200108-0004 |
08/01/2020 |
26/03/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN SUNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
224 |
000.00.89.H36-200114-0005 |
14/01/2020 |
31/03/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN THỊ NHUNG (NGUYỄN PHƯƠNG) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
225 |
000.00.89.H36-200514-0031 |
14/05/2020 |
09/06/2020 |
10/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG VĂN ỨNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
226 |
000.00.89.H36-191231-0001 |
31/12/2019 |
20/05/2020 |
10/06/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÊ THỊ QUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
227 |
000.00.89.H36-200505-0022 |
05/05/2020 |
28/05/2020 |
10/06/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ VĂN XUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
228 |
000.00.89.H36-200615-0053 |
15/06/2020 |
06/07/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN CÁT TIÊN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
229 |
000.00.89.H36-191212-0003 |
12/12/2019 |
10/02/2020 |
11/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN VĂN CHÀI - BẾ THỊ TẬU |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
230 |
34400119121971 |
02/12/2019 |
28/02/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐƯỜNG VĂN THÁI |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
231 |
000.00.89.H36-200803-0001 |
03/08/2020 |
26/08/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TOANH |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
232 |
000.00.89.H36-200715-0066 |
15/07/2020 |
05/08/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
DƯƠNG ĐỨC HẢI (ĐINH THỊ THỦY) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
233 |
000.00.89.H36-201013-0005 |
13/10/2020 |
06/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÀ(VIỆT) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
234 |
000.00.89.H36-201014-0006 |
14/10/2020 |
09/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THANH PHONG- NGUYỄN THỊ NHUNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
235 |
000.00.89.H36-201019-0003 |
19/10/2020 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH MINH SA- LÊ THỊ LỰC |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
236 |
000.00.89.H36-191119-0003 |
19/11/2019 |
13/01/2020 |
14/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN CAO |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
237 |
000.00.89.H36-200514-0011 |
14/05/2020 |
09/06/2020 |
14/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÝ HOÀNG ĐÀI- LỤC THỊ TUYẾT |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
238 |
000.00.89.H36-200519-0002 |
19/05/2020 |
09/06/2020 |
14/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỂN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
239 |
000.00.89.H36-200520-0022 |
20/05/2020 |
10/06/2020 |
14/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRIỆU TRỌNG CHÚC |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
240 |
000.00.89.H36-200520-0024 |
20/05/2020 |
10/06/2020 |
14/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HƯNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
241 |
000.00.89.H36-200521-0023 |
21/05/2020 |
11/06/2020 |
14/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẠ VĂN ÂN- BÙI THỊ HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
242 |
000.00.89.H36-200522-0083 |
22/05/2020 |
12/06/2020 |
14/06/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
PHẠM VĂN THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
243 |
000.00.89.H36-200720-0011 |
20/07/2020 |
12/08/2020 |
14/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀO XUÂN ĐỊNH (NGUYỄN THỊ RÔ NOA) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
244 |
000.00.89.H36-200922-0014 |
22/09/2020 |
13/10/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ AN TRINH |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
245 |
000.00.89.H36-200416-0004 |
16/04/2020 |
11/05/2020 |
15/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ ÁNH NGÀ |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
246 |
000.00.89.H36-200918-0002 |
18/09/2020 |
09/10/2020 |
15/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI VĂN QUỲNH |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
247 |
000.00.89.H36-200923-0004 |
23/09/2020 |
14/10/2020 |
15/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOÀI (NGUYỄN THỊ THANH HIỂN) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
248 |
344001190902607 |
25/09/2019 |
02/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VÕ THỊ LỆ |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
249 |
344001191002663 |
02/10/2019 |
09/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ HỒNG PHÊ |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
250 |
000.00.89.H36-191128-0013 |
28/11/2019 |
15/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN CHINH |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
251 |
344001190802362 |
28/08/2019 |
23/12/2019 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
VÕ ĐÌNH QUANG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
252 |
000.00.89.H36-200619-0037 |
19/06/2020 |
10/07/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG VĂN SANG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
253 |
000.00.89.H36-200616-0018 |
16/06/2020 |
13/07/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ NGỌC LÂM |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
254 |
000.00.89.H36-200618-0005 |
18/06/2020 |
14/07/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
THÁI VĂN CHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
255 |
000.00.89.H36-200605-0009 |
05/06/2020 |
26/06/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
QUÁCH ĐÌNH TRỌNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
256 |
000.00.89.H36-191127-0001 |
27/11/2019 |
14/04/2020 |
17/04/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN CÔNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
257 |
000.00.89.H36-200102-0101 |
02/01/2020 |
31/03/2020 |
17/04/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TIÊU THANH THỤY |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
258 |
000.00.89.H36-200609-0068 |
09/06/2020 |
03/07/2020 |
17/07/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHAN CÔNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
259 |
000.00.89.H36-200602-0015 |
02/06/2020 |
29/06/2020 |
17/07/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHAN CÔNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
260 |
000.00.89.H36-201014-0007 |
14/10/2020 |
09/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
BÙI THỊ HÀ( NGỌC UB) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
261 |
000.00.89.H36-201021-0001 |
21/10/2020 |
13/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRIỆU ĐỨC ĐÌNH |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
262 |
000.00.89.H36-201023-0004 |
23/10/2020 |
17/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHUNG- NGUYỄN THỊ NGỌC LAN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
263 |
000.00.89.H36-201023-0005 |
23/10/2020 |
17/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HẢI-PHẠM THỊ CƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
264 |
000.00.89.H36-201030-0008 |
30/10/2020 |
02/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN ĐỨC THẮNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
265 |
000.00.89.H36-200312-0003 |
12/03/2020 |
04/06/2020 |
19/06/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TẤN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
266 |
000.00.89.H36-200916-0002 |
16/09/2020 |
07/10/2020 |
19/10/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐỖ PHÚC CÔNG (PHƯỢNG) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
267 |
000.00.89.H36-200916-0003 |
16/09/2020 |
07/10/2020 |
19/10/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐỖ PHÚC CÔNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
268 |
000.00.89.H36-200914-0004 |
14/09/2020 |
05/10/2020 |
19/10/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG MINH TÂN (CÚC) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
269 |
000.00.89.H36-191125-0004 |
25/11/2019 |
14/01/2020 |
20/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
270 |
000.00.89.H36-200721-0007 |
21/07/2020 |
17/08/2020 |
20/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ THỊ TOÁN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
271 |
000.00.89.H36-191206-0005 |
06/12/2019 |
15/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CHU MINH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
272 |
000.00.89.H36-200610-0011 |
10/06/2020 |
06/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
CAO VĂN HUÂN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
273 |
000.00.89.H36-200518-0001 |
18/05/2020 |
08/06/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
ĐINH VĂN MINH |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
274 |
000.00.89.H36-200624-0001 |
24/06/2020 |
15/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BỐN (PHẠM THỊ HỒNG NHUNG) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
275 |
000.00.89.H36-200618-0011 |
18/06/2020 |
15/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRIỆU ĐÌNH GIÁ |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
276 |
000.00.89.H36-200626-0007 |
26/06/2020 |
17/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHƯỚC |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
277 |
000.00.89.H36-200911-0007 |
11/09/2020 |
02/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TIẾN (NGUYỄN THỊ TUYẾT) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
278 |
000.00.89.H36-200327-0019 |
27/03/2020 |
15/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NAM |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
279 |
000.00.89.H36-200110-0002 |
10/01/2020 |
28/04/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐỖ VĂN DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
280 |
000.00.89.H36-201030-0002 |
30/10/2020 |
02/12/2020 |
22/12/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THƯỜNG(TUẤN) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
281 |
000.00.89.H36-201029-0005 |
29/10/2020 |
16/12/2020 |
22/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRANG(TUẤN) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
282 |
000.00.89.H36-200203-0007 |
03/02/2020 |
15/04/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN MINH (CÔNG) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
283 |
000.00.89.H36-200331-0002 |
31/03/2020 |
22/04/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG ĐÌNH LỰC |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
284 |
000.00.89.H36-200103-0077 |
03/01/2020 |
26/03/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HƯNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
285 |
000.00.89.H36-200811-0008 |
11/08/2020 |
09/09/2020 |
24/09/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM LIÊN (NGUYỄN THỊ XUÂN NƯƠNG) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
286 |
000.00.89.H36-200812-0011 |
12/08/2020 |
21/09/2020 |
24/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TÔ ĐÌNH AN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
287 |
000.00.89.H36-200423-0087 |
23/04/2020 |
18/05/2020 |
25/05/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐINH VĂN DIỆN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
288 |
000.00.89.H36-200428-0006 |
28/04/2020 |
21/05/2020 |
25/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN HẢO |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
289 |
000.00.89.H36-191204-0005 |
04/12/2019 |
18/02/2020 |
27/02/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
THẠCH VĂN DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
290 |
344001191002909 |
23/10/2019 |
21/02/2020 |
27/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHỎE |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
291 |
000.00.89.H36-200429-0035 |
29/04/2020 |
22/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHỌN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
292 |
000.00.89.H36-200720-0026 |
20/07/2020 |
20/08/2020 |
27/08/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ THỊ LÝ |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
293 |
000.00.89.H36-200923-0003 |
23/09/2020 |
14/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐẶNG TRẦN QUẾ ANH |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
294 |
000.00.89.H36-200903-0028 |
03/09/2020 |
19/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẦM |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
295 |
000.00.89.H36-200714-0020 |
14/07/2020 |
04/08/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VŨ QUANG ĐOÀN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
296 |
000.00.89.H36-200728-0028 |
28/07/2020 |
25/08/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ VĂN VƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
297 |
000.00.89.H36-200421-0019 |
21/04/2020 |
14/05/2020 |
29/05/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN BÁ TÂM |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
298 |
000.00.89.H36-200528-0050 |
28/05/2020 |
19/06/2020 |
29/06/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
299 |
000.00.89.H36-200330-0004 |
30/03/2020 |
24/04/2020 |
30/04/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN ĐỨC HẢI |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
300 |
000.00.89.H36-200310-0002 |
10/03/2020 |
27/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
BẾ THỊ HỢP |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
301 |
000.00.89.H36-201019-0007 |
19/10/2020 |
19/11/2020 |
30/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ VĂN KHANG - TRẦN THỊ THU MINH |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
302 |
000.00.89.H36-201103-0007 |
03/11/2020 |
27/11/2020 |
30/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HUY THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
303 |
000.00.89.H36-201105-0004 |
05/11/2020 |
27/11/2020 |
30/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN RAO |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
304 |
000.00.89.H36-200507-0017 |
07/05/2020 |
04/06/2020 |
16/06/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BÙI THỊ TUYẾT LOAN- DỰ ÁN XÂY DỰNG HỒ CHỨA NƯỚC ĐẠ SỊ BỔ SUNG LẦN 6 |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
305 |
000.00.89.H36-191220-0001 |
20/12/2019 |
13/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ OANH (PHẠM TRUNG THÀNH) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
306 |
000.00.89.H36-200917-0005 |
17/09/2020 |
05/10/2020 |
06/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRƯƠNG( CÔ DIỄN NỘP) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
307 |
000.00.89.H36-200917-0006 |
17/09/2020 |
05/10/2020 |
06/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG VĂN NUÔI( CÔ DIỄN NỘP) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
308 |
000.00.89.H36-200106-0001 |
06/01/2020 |
21/01/2020 |
22/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ TÍNH (NGUYỄN THANH BÌNH) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
309 |
000.00.89.H36-200914-0003 |
14/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM QUANG ĐUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
310 |
000.24.89.H36-200317-0005 |
17/03/2020 |
15/05/2020 |
21/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HÀ VĂN THÀNH |
UBND Xã Gia Viễn |
311 |
000.00.89.H36-200327-0024 |
27/03/2020 |
30/03/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
NGUYỄN SÔNG ĐÀ |
UBND Xã Gia Viễn |
312 |
000.00.89.H36-200828-0028 |
28/08/2020 |
01/09/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN NAM |
UBND Xã Gia Viễn |
313 |
000.00.89.H36-200828-0027 |
28/08/2020 |
01/09/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN NAM |
UBND Xã Gia Viễn |
314 |
000.22.89.H36-201103-0001 |
03/11/2020 |
05/11/2020 |
09/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG VĂN TUẤN |
UBND Xã Nam Ninh |
315 |
000.22.89.H36-201104-0001 |
04/11/2020 |
06/11/2020 |
09/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ DUNG |
UBND Xã Nam Ninh |
316 |
000.22.89.H36-201104-0002 |
04/11/2020 |
06/11/2020 |
09/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ DUNG |
UBND Xã Nam Ninh |
317 |
000.22.89.H36-201104-0003 |
04/11/2020 |
06/11/2020 |
09/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN THÁI |
UBND Xã Nam Ninh |
318 |
000.00.89.H36-200401-0001 |
01/04/2020 |
06/04/2020 |
15/04/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÝ VĂN THÀNH |
UBND Xã Nam Ninh |
319 |
000.00.89.H36-200608-0004 |
08/06/2020 |
10/06/2020 |
16/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
MAI VĂN QUYỂN |
UBND Xã Nam Ninh |
320 |
000.00.89.H36-200820-0072 |
20/08/2020 |
24/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ NGỌC PHƯƠNG |
UBND Xã Nam Ninh |
321 |
000.00.89.H36-200820-0073 |
20/08/2020 |
24/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HA TÂN |
UBND Xã Nam Ninh |
322 |
000.22.89.H36-200915-0001 |
15/09/2020 |
17/09/2020 |
06/10/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRẦM |
UBND Xã Nam Ninh |
323 |
000.22.89.H36-201002-0001 |
02/10/2020 |
05/10/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ QUANG TUẤN |
UBND Xã Nam Ninh |
324 |
000.00.89.H36-200707-0006 |
07/07/2020 |
10/07/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
MAI THỊ NHUẬN |
UBND Xã Nam Ninh |
325 |
34400119110238 |
29/11/2019 |
27/01/2020 |
11/02/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ VĂN THUẤN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
326 |
344001191002961 |
28/10/2019 |
23/12/2019 |
19/02/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BA |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
327 |
000.00.89.H36-191115-0008 |
15/11/2019 |
13/01/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
ĐINH THỊ MẠNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
328 |
344001191002962 |
28/10/2019 |
23/12/2019 |
28/02/2020 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
TRIỆU THỊ NGHINH |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
329 |
000.00.89.H36-200420-0010 |
20/04/2020 |
24/06/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MẠNH |
UBND Xã Nam Ninh |
330 |
000.00.89.H36-200703-0092 |
03/07/2020 |
10/07/2020 |
04/08/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
PHẠM THỊ LAN |
UBND Xã Gia Viễn |
331 |
000.00.89.H36-200810-0012 |
10/08/2020 |
17/08/2020 |
19/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
GIANG VĂN ĐÀI |
UBND Xã Nam Ninh |
332 |
000.00.89.H36-200729-0011 |
29/07/2020 |
12/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẬP THỂ CÁN BỘ CHIẾN SĨ ĐỘI CẢNH SÁT ĐIỀU TRA TỘI PHẠM VỀ HÌNH SỰ- KINH TẾ - MA TÚY |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
333 |
000.00.89.H36-200729-0012 |
29/07/2020 |
12/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẬP THỂ CÁN BỘ CHIẾN SĨ ĐỘI ĐIỀU TRA TỔNG HỢP |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
334 |
000.00.89.H36-200729-0013 |
29/07/2020 |
12/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẠI ÚY NGUYỄN VĂN KIÊN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
335 |
000.00.89.H36-200729-0014 |
29/07/2020 |
12/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THIẾU ÚY NGUYỄN ĐÌNH TÙNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
336 |
000.00.89.H36-200729-0015 |
29/07/2020 |
12/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THƯỢNG ÚY NGUYỄN VĂN DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
337 |
000.00.89.H36-200729-0016 |
29/07/2020 |
12/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRUNG ÚY ĐINH THẾ THẬP |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
338 |
000.00.89.H36-200729-0017 |
29/07/2020 |
12/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẠI ÚY ĐIỂU K TÒNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
339 |
000.00.89.H36-200708-0004 |
08/07/2020 |
29/07/2020 |
07/08/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HUỲNH THỊ NGỌC LÝ |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
340 |
000.00.89.H36-200824-0039 |
24/08/2020 |
15/09/2020 |
18/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM LIÊN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
341 |
000.00.89.H36-200824-0040 |
24/08/2020 |
15/09/2020 |
18/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐỊNH |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
342 |
000.00.89.H36-200824-0041 |
24/08/2020 |
15/09/2020 |
18/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ TUYẾT MINH |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
343 |
000.27.89.H36-201022-0002 |
22/10/2020 |
27/10/2020 |
10/11/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ ĐÌNH XUYÊN |
UBND Thị Trấn Cát Tiên |
344 |
000.27.89.H36-201022-0003 |
22/10/2020 |
27/10/2020 |
10/11/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
BÙI MẠNH QUÂN |
UBND Thị Trấn Cát Tiên |
345 |
000.20.89.H36-201116-0005 |
16/11/2020 |
23/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ KHÁNH |
UBND Xã Quảng Ngãi |
346 |
000.29.89.H36-201110-0001 |
10/11/2020 |
17/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐIỂU K ĐIỆP |
UBND Xã Phước Cát 2 |
347 |
000.00.89.H36-201110-0008 |
10/11/2020 |
01/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN THỊ DUNG |
|
348 |
000.00.89.H36-201110-0009 |
10/11/2020 |
01/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG NGỌC HIẾN- ĐÀM THÚY MÙI |
|
349 |
000.00.89.H36-201111-0019 |
11/11/2020 |
03/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THANH TOÀN |
|
350 |
000.28.89.H36-201106-0001 |
06/11/2020 |
10/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH CÔNG TƯ |
UBND Xã Tiên Hoàng |
351 |
000.28.89.H36-201106-0002 |
06/11/2020 |
10/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH CÔNG TƯ |
UBND Xã Tiên Hoàng |
352 |
000.25.89.H36-201105-0003 |
05/11/2020 |
09/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH QUANG ĐIỆP |
UBND Xã Đức Phổ |
353 |
000.25.89.H36-201105-0002 |
05/11/2020 |
09/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH QUANG ĐỀ |
UBND Xã Đức Phổ |
354 |
000.25.89.H36-201105-0001 |
05/11/2020 |
09/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH TỐT |
UBND Xã Đức Phổ |
355 |
000.22.89.H36-201207-0001 |
07/12/2020 |
09/12/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NINH NGỌC HÀ |
UBND Xã Nam Ninh |
356 |
000.22.89.H36-201118-0001 |
18/11/2020 |
20/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐOÀN THỊ CHUỘT |
UBND Xã Nam Ninh |
357 |
000.00.89.H36-201118-0001 |
18/11/2020 |
09/12/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ VĂN TỊCH |
|
358 |
000.27.89.H36-201105-0026 |
05/11/2020 |
06/11/2020 |
10/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN DÂN |
UBND Thị Trấn Cát Tiên |
359 |
000.23.89.H36-201123-0003 |
23/11/2020 |
24/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐIỂU THỊ RI |
UBND Xã Đồng Nai Thượng |
360 |
000.23.89.H36-201123-0004 |
23/11/2020 |
24/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐIỂU K' BÌNH |
UBND Xã Đồng Nai Thượng |
361 |
000.23.89.H36-201123-0005 |
23/11/2020 |
24/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐIỂU THỊ BRANH |
UBND Xã Đồng Nai Thượng |
362 |
000.00.89.H36-201202-0005 |
02/12/2020 |
14/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐỖ THỊ QUÝ HỢI( TỔ DÂN PHỐ 10) |
|
363 |
000.00.89.H36-201202-0006 |
02/12/2020 |
14/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐỖ THỊ QUÝ HỢI( TDP 2) |
|
364 |
000.00.89.H36-201202-0007 |
02/12/2020 |
14/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐỖ THỊ QUÝ HỢI(TỔ DÂN PHỐ 6) |
|
365 |
000.00.89.H36-201204-0005 |
04/12/2020 |
16/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐẶNG THỊ LỤA( THÔN 1) |
|
366 |
000.00.89.H36-201204-0006 |
04/12/2020 |
16/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH HUYỀN(TỔ DÂN PHỐ 3) |
|