STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.89.H36-200424-0050 24/04/2020 10/07/2020 01/10/2020
Trễ hạn 58 ngày.
TRẦN ĐỨC LỮU - VŨ THỊ NGỌT (HOÀNG) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
2 000.00.89.H36-200331-0012 31/03/2020 08/06/2020 02/07/2020
Trễ hạn 18 ngày.
TRỊNH PHÚC TUẦN - TRỊNH THỊ MIẾN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
3 000.00.89.H36-200327-0050 27/03/2020 13/05/2020 02/07/2020
Trễ hạn 36 ngày.
KHỔNG VĂN TÌNH - ĐÀO THỊ HÀ Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
4 000.00.89.H36-200521-0016 21/05/2020 02/07/2020 02/08/2020
Trễ hạn 21 ngày.
TRIỆU VĂN TÙNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
5 000.00.89.H36-200424-0063 24/04/2020 03/07/2020 02/08/2020
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN VĂN ĐỀ - NGUYỄN THỊ TUẤT (HOÀNG) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
6 000.00.89.H36-200424-0051 24/04/2020 06/07/2020 02/08/2020
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN VĂN LONG - VŨ THỊ TUYẾT (HOÀNG) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
7 000.00.89.H36-200424-0054 24/04/2020 06/07/2020 02/08/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NÔNG VĂN VÁY - HOÀNG THỊ THUẬN (HOÀNG) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
8 000.00.89.H36-200424-0055 24/04/2020 06/07/2020 02/08/2020
Trễ hạn 19 ngày.
HOÀNG VĂN TOAN - KHỔNG THỊ THƠM (HOÀNG) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
9 000.00.89.H36-200424-0056 24/04/2020 06/07/2020 02/08/2020
Trễ hạn 19 ngày.
HOÀNG VĂN RUM - HOÀNG THỊ HOA (HOÀNG) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
10 000.00.89.H36-200424-0058 24/04/2020 06/07/2020 02/08/2020
Trễ hạn 19 ngày.
CHU VĂN THẠCH - LÔ THỊ CƯƠNG (HOÀNG) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
11 000.00.89.H36-200424-0061 24/04/2020 06/07/2020 02/08/2020
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN VĂN LÂM - CHU THỊ LÝ (HOÀNG) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
12 000.00.89.H36-200424-0062 24/04/2020 06/07/2020 02/08/2020
Trễ hạn 19 ngày.
CHU VĂN CHƯƠNG - LÝ THỊ HAI (HOÀNG) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
13 000.00.89.H36-200424-0042 24/04/2020 06/07/2020 02/08/2020
Trễ hạn 19 ngày.
LƯU VĂN CHẤN - TẠ THỊ NHINH (HOÀNG) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
14 000.00.89.H36-200424-0060 24/04/2020 06/07/2020 02/08/2020
Trễ hạn 19 ngày.
HOÀNG VĂN HOA - CHU THỊ LUẬN (HOÀNG) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
15 000.00.89.H36-200424-0047 24/04/2020 07/07/2020 02/08/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN HỮU THẮNG - LÊ THỊ HẠNH (HOÀNG) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
16 000.00.89.H36-200424-0064 24/04/2020 10/06/2020 02/08/2020
Trễ hạn 37 ngày.
TRẦN VĂN THUẬT (HOÀNG) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
17 000.00.89.H36-200423-0026 23/04/2020 12/06/2020 02/08/2020
Trễ hạn 35 ngày.
ĐIỂU K DƯƠNG- ĐIỂU THỊ PHƠI( KLIP) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
18 000.00.89.H36-200423-0035 23/04/2020 12/06/2020 02/08/2020
Trễ hạn 35 ngày.
ĐIỂU K KHUI- ĐIỂU THỊ BƠI(BI NAO) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
19 000.00.89.H36-200423-0075 23/04/2020 15/06/2020 02/08/2020
Trễ hạn 34 ngày.
ĐIỂU K VỚT- ĐIỂU THỊ RUM( KLIP) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
20 000.00.89.H36-200526-0051 26/05/2020 16/07/2020 02/08/2020
Trễ hạn 11 ngày.
ĐIỂU K ROA- ĐIỂU THỊ DOI Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
21 000.00.89.H36-200604-0040 04/06/2020 16/07/2020 02/08/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HÀNH (NGUYỄN THỊ NGÀ) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
22 000.00.89.H36-200429-0006 29/04/2020 17/06/2020 02/08/2020
Trễ hạn 32 ngày.
K SÂNG- KA RIM( K LIP) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
23 000.00.89.H36-200429-0003 29/04/2020 17/06/2020 02/08/2020
Trễ hạn 32 ngày.
ĐIỂU K HÀNH- ĐIỂU THỊ THANH( KLIP) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
24 000.00.89.H36-200429-0005 29/04/2020 17/06/2020 02/08/2020
Trễ hạn 32 ngày.
ĐIỂU K THIÊN- ĐIỂU THỊ BRAI(KLIP) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
25 000.00.89.H36-200310-0005 10/03/2020 17/06/2020 02/08/2020
Trễ hạn 32 ngày.
KIỀU THỊ NGA Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
26 000.00.89.H36-200512-0029 12/05/2020 17/07/2020 02/08/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN XUÂN TRÁNG (TIN) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
27 000.00.89.H36-200407-0015 07/04/2020 19/06/2020 02/08/2020
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN THIỆN THUẬT(TUẤN) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
28 000.00.89.H36-200306-0018 06/03/2020 22/05/2020 02/08/2020
Trễ hạn 50 ngày.
LƯU XUÂN KÝ- ĐOÀN THỊ KIM ÁNH( TRIỀU) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
29 000.00.89.H36-200306-0021 06/03/2020 22/05/2020 02/08/2020
Trễ hạn 50 ngày.
HÀ VĂN THÔNG- ĐOÀN THỊ PHÚC( TRIỀU) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
30 000.00.89.H36-200306-0019 06/03/2020 22/05/2020 02/08/2020
Trễ hạn 50 ngày.
ĐẶNG VĂN TRỌNG-NGUYỄN THỊ PHƯỢNG( TRIỀU) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
31 000.00.89.H36-200407-0007 07/04/2020 26/05/2020 02/08/2020
Trễ hạn 48 ngày.
ĐINH THANH BÌNH(TUẤN) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
32 000.00.89.H36-200407-0012 07/04/2020 26/05/2020 02/08/2020
Trễ hạn 48 ngày.
LÊ XUÂN THẬP(TUẤN) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
33 000.00.89.H36-200407-0004 07/04/2020 27/05/2020 02/08/2020
Trễ hạn 47 ngày.
TẠ XUÂN QUÝ( TUẤN) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
34 000.00.89.H36-200407-0009 07/04/2020 27/05/2020 02/08/2020
Trễ hạn 47 ngày.
TRẦN VĂN LONG(TUẤN) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
35 000.00.89.H36-200407-0006 07/04/2020 27/05/2020 02/08/2020
Trễ hạn 47 ngày.
PHẠM THANH BÌNH(TUẤN) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
36 000.00.89.H36-200407-0008 07/04/2020 27/05/2020 02/08/2020
Trễ hạn 47 ngày.
TẠ XUÂN THÙY(TUẤN) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
37 000.00.89.H36-200407-0011 07/04/2020 27/05/2020 02/08/2020
Trễ hạn 47 ngày.
TẠ XUÂN QUÝ(TUẤN) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
38 000.00.89.H36-200407-0013 07/04/2020 27/05/2020 02/08/2020
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN HỒNG PHI(TUẤN) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
39 000.00.89.H36-200601-0024 01/06/2020 27/07/2020 02/08/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐIỂU K' RÔN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
40 000.00.89.H36-200605-0010 05/06/2020 28/07/2020 02/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THÀNH CÔNG (ĐỖ THỊ NHÀI) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
41 000.00.89.H36-200518-0020 18/05/2020 29/06/2020 02/08/2020
Trễ hạn 24 ngày.
LỤC THỊ HỢI Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
42 000.00.89.H36-200519-0020 19/05/2020 30/06/2020 02/08/2020
Trễ hạn 23 ngày.
VY VĂN MỲ Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
43 000.00.89.H36-200306-0017 06/03/2020 22/05/2020 02/08/2020
Trễ hạn 50 ngày.
TRẦN CÔNG PHỤNG- TRƯƠNG THỊ BÍCH HÀ( TRIỀU) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
44 000.00.89.H36-200306-0016 06/03/2020 22/05/2020 02/08/2020
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN CẢNH- NGUYỄN THỊ TÙNG( TRIỀU) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
45 000.00.89.H36-200306-0015 06/03/2020 22/05/2020 02/08/2020
Trễ hạn 50 ngày.
LƯU XUÂN KỶ- NGUYỄN THỊ KIM CHUNG( TRIỀU) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
46 000.00.89.H36-200306-0013 06/03/2020 22/05/2020 02/08/2020
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THOẠI- ĐẶNG THỊ HIỀN( TRIỀU) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
47 000.00.89.H36-200306-0012 06/03/2020 22/05/2020 02/08/2020
Trễ hạn 50 ngày.
PHẠM TRIỂN- TRẦN THỊ SA( TRIỀU) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
48 000.00.89.H36-200306-0014 06/03/2020 22/05/2020 02/08/2020
Trễ hạn 50 ngày.
TRƯƠNG ĐÌNH TIẾNG- TRƯƠNG THỊ HỒNG YẾN(TRIỀU) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
49 000.00.89.H36-200305-0017 05/03/2020 15/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 13 ngày.
PHAN VĂN HỮU - ĐỖ THỊ LĨNH Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
50 000.00.89.H36-200306-0011 06/03/2020 18/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 12 ngày.
TRUWOWNH ĐÌNH TIÊN- TRẦN THỊ GIÁO( TRIỀU) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
51 000.00.89.H36-200305-0019 05/03/2020 19/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 11 ngày.
BÙI PHÚ BÁU - BÙI THỊ XUYÊN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
52 000.00.89.H36-191230-0013 30/12/2019 24/04/2020 03/06/2020
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN THỊ THO Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
53 000.00.89.H36-200311-0014 11/03/2020 26/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 6 ngày.
ĐIỂU K' RAI - KA RÉT (K LÍP) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
54 344001190501550 24/05/2019 27/04/2020 03/06/2020
Trễ hạn 25 ngày.
TRẦN ĐĂNG NINH - PHẠM THỊ LUẬT Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
55 000.00.89.H36-191125-0011 25/11/2019 03/02/2020 04/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỊCH VĂN HỌC - LỤC THỊ LIỀNG (TRIỀU) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
56 000.00.89.H36-191125-0013 25/11/2019 03/02/2020 04/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
THẠCH VĂN KIẾN - HOÀNG THỊ HỢI (TRIỀU) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
57 000.00.89.H36-191125-0014 25/11/2019 03/02/2020 04/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
THẠCH VĂN THI - HOÀNG THỊ PHÍN (TRIỀU) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
58 000.00.89.H36-191125-0015 25/11/2019 03/02/2020 04/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
THẠCH VĂN HƠN - ĐỊCH THỊ XUYẾN (TRIỀU) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
59 000.00.89.H36-191125-0017 25/11/2019 04/03/2020 06/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN PHỤNG - ĐẶNG THỊ LIÊU (TRIỀU) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
60 000.00.89.H36-200610-0033 10/06/2020 03/08/2020 07/08/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHÙNG THẾ ĐẠI Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
61 000.00.89.H36-200417-0009 17/04/2020 12/06/2020 07/08/2020
Trễ hạn 40 ngày.
TRẦN VĂN HẢO - ĐOÀN THỊ NGÓT Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
62 000.00.89.H36-200422-0010 22/04/2020 17/06/2020 07/08/2020
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN HỒNG THÁI - MÂU THỊ BA Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
63 000.00.89.H36-200423-0085 23/04/2020 17/06/2020 07/08/2020
Trễ hạn 37 ngày.
ĐIỂU K HẠNH- ĐIỂU THỊ HỒNG( KLIP) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
64 000.00.89.H36-200423-0061 23/04/2020 18/06/2020 07/08/2020
Trễ hạn 36 ngày.
ĐIỂU K SƠN- ĐIỂU THỊ NGUM( KLIP) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
65 000.00.89.H36-200429-0001 29/04/2020 23/06/2020 07/08/2020
Trễ hạn 33 ngày.
K SƠN- KA RỈM( KLIP) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
66 000.00.89.H36-200311-0036 11/03/2020 17/06/2020 07/08/2020
Trễ hạn 37 ngày.
ĐOÀN VĂN CƯỜNG- PHẠM THỊ HẰNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
67 000.00.89.H36-200306-0020 06/03/2020 26/05/2020 07/08/2020
Trễ hạn 53 ngày.
NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG- TRẦN KHÁNH HÒA( TRIỀU) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
68 000.00.89.H36-200407-0003 07/04/2020 27/05/2020 07/08/2020
Trễ hạn 52 ngày.
BÙI PHÚ THỌ(TUẤN) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
69 000.00.89.H36-200819-0029 19/08/2020 02/10/2020 07/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH QUẢNG (LÊ THỊ ANH THI) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
70 000.00.89.H36-200603-0008 03/06/2020 01/09/2020 07/12/2020
Trễ hạn 68 ngày.
PHẠM MẠNH TIỀN (CAO THỊ HOA) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
71 000.00.89.H36-200629-0120 29/06/2020 14/08/2020 07/12/2020
Trễ hạn 80 ngày.
CAO THỊ XUÂN THU Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
72 000.00.89.H36-200228-0004 28/02/2020 18/05/2020 08/06/2020
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TUYỂN - NGUYỄN THỊ KHUYÊN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
73 000.00.89.H36-200311-0008 11/03/2020 21/05/2020 08/06/2020
Trễ hạn 12 ngày.
TRƯƠNG THỊ SINH Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
74 000.00.89.H36-200311-0015 11/03/2020 21/05/2020 08/06/2020
Trễ hạn 12 ngày.
K VRÒNG - ĐIỂU THỊ NGHÉ (K LÍP) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
75 000.00.89.H36-200311-0019 11/03/2020 27/05/2020 08/06/2020
Trễ hạn 8 ngày.
ĐIỂU K GANG - ĐIỂU THỊ KIM (K LÍP) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
76 000.00.89.H36-200311-0022 11/03/2020 27/05/2020 08/06/2020
Trễ hạn 8 ngày.
ĐIỂU K CHĂNG - KA BỘI (K LÍP) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
77 000.00.89.H36-200610-0034 10/06/2020 19/08/2020 09/09/2020
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN THỊ GẤM Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
78 000.00.89.H36-200511-0007 11/05/2020 10/08/2020 11/09/2020
Trễ hạn 23 ngày.
K MRÉ Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
79 000.00.89.H36-200511-0008 11/05/2020 10/08/2020 11/09/2020
Trễ hạn 23 ngày.
K, RÁH Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
80 000.00.89.H36-200709-0004 09/07/2020 26/08/2020 11/09/2020
Trễ hạn 11 ngày.
VŨ ĐÌNH ĐOÀN (ĐỖ THỊ SOI) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
81 000.00.89.H36-200306-0010 06/03/2020 29/07/2020 11/09/2020
Trễ hạn 31 ngày.
LƯƠNG VĂN ĐƯỜNG- NÔNG THỊ VĂN( TRIỀU) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
82 000.00.89.H36-200513-0002 13/05/2020 29/07/2020 11/09/2020
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN VĂN BA- HUỲNH THỊ MỸ HẠNH Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
83 000.00.89.H36-200629-0119 29/06/2020 10/08/2020 12/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
CAO XUÂN THÀNH Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
84 000.00.89.H36-200610-0035 10/06/2020 22/07/2020 12/08/2020
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ VUI Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
85 000.00.89.H36-200311-0034 11/03/2020 26/05/2020 12/10/2020
Trễ hạn 98 ngày.
VŨ TRỌNG BẮC - CHU THỊ BÉ (HOÀNG) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
86 000.00.89.H36-200311-0011 11/03/2020 29/07/2020 12/10/2020
Trễ hạn 52 ngày.
ĐIỂU K THÔN - ĐIỂU THỊ HỒNG (K LÍP) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
87 000.00.89.H36-200511-0002 11/05/2020 03/08/2020 12/10/2020
Trễ hạn 49 ngày.
ĐIỂU K GIÁ-ĐIỂU THỊ HƯƠNG (KLIP) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
88 000.00.89.H36-200511-0006 11/05/2020 03/09/2020 12/10/2020
Trễ hạn 27 ngày.
K TƯ (KIP) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
89 000.00.89.H36-200511-0003 11/05/2020 03/09/2020 12/10/2020
Trễ hạn 27 ngày.
ĐIỂU K TỐT- ĐIỂU THỊ DONG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
90 000.00.89.H36-200424-0052 24/04/2020 04/08/2020 12/10/2020
Trễ hạn 48 ngày.
TRIỆU VĂN TẰN - TRIỆU THỊ HƯƠNG (HOÀNG) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
91 000.00.89.H36-200423-0081 23/04/2020 12/06/2020 12/10/2020
Trễ hạn 85 ngày.
LƯU HOÀI NINH- ĐIỂU THỊ BRANH( KLIP) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
92 000.00.89.H36-200423-0042 23/04/2020 14/08/2020 12/10/2020
Trễ hạn 40 ngày.
ĐIỂU K KHÁCH- ĐIỂU THỊ IM( K LIP) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
93 000.00.89.H36-200511-0005 11/05/2020 14/08/2020 12/10/2020
Trễ hạn 40 ngày.
K LỘC B-K HỘI Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
94 000.00.89.H36-200429-0002 29/04/2020 17/06/2020 12/10/2020
Trễ hạn 82 ngày.
NGUYỄN NGỌC QUYẾN- ĐIỂU THỊ( KLIP) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
95 000.00.89.H36-200508-0083 08/05/2020 27/07/2020 12/10/2020
Trễ hạn 54 ngày.
ĐIỂU K NGỌC (KLIP) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
96 000.00.89.H36-200526-0047 26/05/2020 07/07/2020 13/08/2020
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN MẠNH ĐỨC- NGUYỄN THỊ MAI Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
97 000.00.89.H36-200526-0049 26/05/2020 07/07/2020 13/08/2020
Trễ hạn 27 ngày.
LƯU TRỌNG BẰNG- LỤC THỊ CAM Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
98 000.00.89.H36-200623-0026 23/06/2020 07/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN CÔNG (AO THỊ LỆ HÀ) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
99 000.00.89.H36-200423-0059 23/04/2020 23/06/2020 13/08/2020
Trễ hạn 37 ngày.
ĐIỂU K KHIÊM- ĐIỂU THỊ RIÊNG ( KLIP) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
100 000.00.89.H36-200423-0052 23/04/2020 26/06/2020 13/08/2020
Trễ hạn 34 ngày.
ĐIỂU K TRONG- ĐIỂU THỊ LIÊM( K LIP) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
101 000.00.89.H36-200429-0011 29/04/2020 01/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 31 ngày.
ĐIỂU BÔN- ĐIỂU THỊ SEN( KLIP) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
102 000.00.89.H36-200429-0010 29/04/2020 20/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 18 ngày.
ĐIỂU K MƠN- ĐIỂU THỊ SEP( KLIP) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
103 000.00.89.H36-200429-0008 29/04/2020 21/08/2020 13/11/2020
Trễ hạn 59 ngày.
ĐIỂU K BIN- ĐIỂU THỊ HỒNG( KLIP Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
104 000.00.89.H36-200429-0007 29/04/2020 30/07/2020 13/11/2020
Trễ hạn 75 ngày.
K BẮT- KA DAI( KLIP) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
105 000.00.89.H36-200325-0001 25/03/2020 11/05/2020 14/06/2020
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐOÀN - BÙI THỊ LOAN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
106 000.00.89.H36-200326-0010 26/03/2020 12/05/2020 14/06/2020
Trễ hạn 23 ngày.
VŨ VĂN KHOÁT - NGUYỄN THỊ NGA Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
107 000.00.89.H36-200311-0003 11/03/2020 21/05/2020 14/06/2020
Trễ hạn 16 ngày.
ĐIỂU K TIN - RƠ ÔNG K' MHÔ (KLÍP) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
108 000.00.89.H36-200311-0030 11/03/2020 21/05/2020 14/06/2020
Trễ hạn 16 ngày.
KA VÊN- K THỊ B RỒNG( K LIP) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
109 000.00.89.H36-200407-0016 07/04/2020 29/05/2020 14/10/2020
Trễ hạn 97 ngày.
VŨ VĂN HỌC(TUẤN) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
110 000.00.89.H36-200703-0019 03/07/2020 31/08/2020 14/10/2020
Trễ hạn 31 ngày.
ĐIỂU K MINH Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
111 000.00.89.H36-200721-0010 21/07/2020 03/09/2020 15/09/2020
Trễ hạn 8 ngày.
PHAN THANH BÌNH (HOÀNG THỊ BAN) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
112 000.00.89.H36-200424-0028 24/04/2020 05/08/2020 15/09/2020
Trễ hạn 28 ngày.
TRẦN XUÂN HÒA - TRẦN THỊ THẮM (HOÀNG) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
113 000.00.89.H36-200617-0014 17/06/2020 11/09/2020 15/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VĂN THỊ MÙI (ĐỖ LƯƠNG BÌNH Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
114 000.00.89.H36-200421-0041 21/04/2020 04/06/2020 16/07/2020
Trễ hạn 30 ngày.
BÙI ĐÌNH CƯƠNG - BÙI THỊ LOAN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
115 000.00.89.H36-200505-0009 05/05/2020 10/07/2020 16/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ LIÊN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
116 000.00.89.H36-200422-0012 22/04/2020 11/06/2020 16/07/2020
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
117 000.00.89.H36-200422-0011 22/04/2020 11/06/2020 16/07/2020
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN VĂN KHÚC - TRẦN THỊ GẤM Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
118 000.00.89.H36-200429-0055 29/04/2020 12/06/2020 16/07/2020
Trễ hạn 24 ngày.
TRẦN BÁ SANG - LƯU THỊ NGỌC Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
119 000.00.89.H36-200506-0001 06/05/2020 13/07/2020 16/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ VĂN THỂ Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
120 000.00.89.H36-200330-0001 30/03/2020 14/05/2020 16/07/2020
Trễ hạn 45 ngày.
VŨ VĂN BIÊN - ĐẶNG THỊ THANH HOA Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
121 000.00.89.H36-200422-0019 22/04/2020 15/06/2020 16/07/2020
Trễ hạn 23 ngày.
PHẠM VĂN TÁNH - VÕ THỊ TRỰC Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
122 000.00.89.H36-200423-0019 23/04/2020 15/06/2020 16/07/2020
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN HỮU ĐỨC - TRẦN THỊ HƯƠNG (CHINH) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
123 000.00.89.H36-200429-0054 29/04/2020 15/06/2020 16/07/2020
Trễ hạn 23 ngày.
LƯU THẾ SỸ Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
124 000.00.89.H36-200327-0008 27/03/2020 18/06/2020 16/07/2020
Trễ hạn 20 ngày.
ĐINH VĂN TÚ Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
125 000.00.89.H36-200311-0024 11/03/2020 21/05/2020 16/07/2020
Trễ hạn 40 ngày.
ĐIỂU K RƯNG - K RÔN (K LÍP) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
126 000.00.89.H36-200407-0017 07/04/2020 26/05/2020 16/07/2020
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÂN(TUẤN) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
127 000.00.89.H36-200407-0014 07/04/2020 27/05/2020 16/07/2020
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN VĂN TUYỀN(TUẤN) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
128 000.00.89.H36-200310-0006 10/03/2020 27/05/2020 16/07/2020
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN HOÀI TRUNG - HOÀNG THỊ LÝ Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
129 000.00.89.H36-200511-0066 11/05/2020 16/07/2020 17/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH NHỊ- NGUYỄN THỊ HUỆ Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
130 000.00.89.H36-200610-0041 10/06/2020 10/08/2020 17/08/2020
Trễ hạn 5 ngày.
BẾ THỊ CẦN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
131 000.00.89.H36-200424-0030 24/04/2020 12/06/2020 17/08/2020
Trễ hạn 46 ngày.
TRẦN VĂN HỖ - NGUYỄN THỊ BÍCH (HOÀNG) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
132 000.00.89.H36-200601-0010 01/06/2020 22/07/2020 17/08/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN HUỲNH ĐIỂU Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
133 000.00.89.H36-191125-0023 25/11/2019 10/02/2020 18/02/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN PHƯỞNG - ĐỖ THỊ HUYỀN (TRIỀU) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
134 000.00.89.H36-191125-0022 25/11/2019 10/02/2020 18/02/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRỊNH THỊ THỦY - NGUYỄN HỒNG LƯU (TRIỀU) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
135 000.00.89.H36-191125-0021 25/11/2019 10/02/2020 18/02/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG (TRIỀU) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
136 000.00.89.H36-191125-0025 25/11/2019 10/02/2020 18/02/2020
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI VĂN HƯƠNG - TRẦN THỊ VÂN (TRIỀU) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
137 000.00.89.H36-191125-0030 25/11/2019 11/02/2020 18/02/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN PHỤNG - THÁI THỊ XUÂN (TRIỀU) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
138 000.00.89.H36-191125-0029 25/11/2019 11/02/2020 18/02/2020
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI THÀNH HIẾU - HỒ THỊ LANG (TRIỀU) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
139 000.00.89.H36-191125-0031 25/11/2019 11/02/2020 18/02/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN HÒA - LÊ THỊ LIÊM (TRIỀU) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
140 000.00.89.H36-191125-0027 25/11/2019 11/02/2020 18/02/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRỊNH VĂN THIỆN - TRỊNH THỊ HƯƠNG (TRIỀU) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
141 000.00.89.H36-191125-0028 25/11/2019 11/02/2020 18/02/2020
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI THIÊN SƠN - PHAN THỊ BÉ (TRIỀU) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
142 000.00.89.H36-200114-0003 14/01/2020 20/04/2020 18/05/2020
Trễ hạn 18 ngày.
PHẠM XUÂN ĐỆ - TRẦN THỊ THANH PHUONG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
143 000.00.89.H36-200110-0006 10/01/2020 22/04/2020 18/05/2020
Trễ hạn 16 ngày.
VŨ THỊ LÝ Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
144 000.00.89.H36-200106-0009 06/01/2020 23/04/2020 18/05/2020
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ HUÊ Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
145 000.00.89.H36-200317-0003 17/03/2020 29/04/2020 18/05/2020
Trễ hạn 11 ngày.
ĐẶNG VĂN SANG - PHẠM THỊ LỆ Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
146 000.00.89.H36-200317-0004 17/03/2020 29/04/2020 18/05/2020
Trễ hạn 11 ngày.
ĐẶNG QUANG TRỌNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
147 000.00.89.H36-200424-0057 24/04/2020 06/07/2020 18/08/2020
Trễ hạn 31 ngày.
BÙI THỊ HẰNG (HOÀNG) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
148 000.00.89.H36-200424-0053 24/04/2020 12/06/2020 18/08/2020
Trễ hạn 47 ngày.
TRIỆU VĂN THÀNH - ĐẶNG THỊ LAN (HOÀNG) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
149 000.00.89.H36-200617-0013 17/06/2020 12/08/2020 18/08/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÂN (NGUYỄN THỊ HÀ) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
150 000.00.89.H36-200424-0010 24/04/2020 22/07/2020 19/10/2020
Trễ hạn 62 ngày.
PHẠM VĂN CHUYỂN - PHAN THỊ NGÁT (HOÀNG) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
151 000.00.89.H36-200429-0014 29/04/2020 13/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỘ- ĐIỂU THỊ LAN( KLIP) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
152 000.00.89.H36-200513-0004 13/05/2020 01/07/2020 20/08/2020
Trễ hạn 36 ngày.
TRẦN THỊ MẾN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
153 000.00.89.H36-200701-0003 01/07/2020 13/08/2020 20/08/2020
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI VĂN LAI (VƯƠNG) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
154 000.00.89.H36-200826-0038 26/08/2020 09/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM MINH HẢI (PHẠM NGỌC NHUNG) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
155 000.00.89.H36-200311-0029 11/03/2020 14/07/2020 22/10/2020
Trễ hạn 71 ngày.
K V RIỆU- KA DÀNG( KLIP) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
156 000.00.89.H36-200423-0068 23/04/2020 21/08/2020 22/10/2020
Trễ hạn 43 ngày.
ĐIỂU K BANG- ĐIỂU THỊ BÀI( KLIP) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
157 000.00.89.H36-200625-0005 25/06/2020 06/08/2020 24/09/2020
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN VĂN SẢN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
158 000.00.89.H36-200710-0124 10/07/2020 21/08/2020 25/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG (PHẠM THỊ MAI) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
159 000.00.89.H36-200626-0003 26/06/2020 24/08/2020 25/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN THÒN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
160 000.00.89.H36-200511-0065 11/05/2020 16/07/2020 26/07/2020
Trễ hạn 6 ngày.
CAO HOÀI LINH- NGÔ THỊ PHI Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
161 000.00.89.H36-200424-0014 24/04/2020 07/08/2020 27/10/2020
Trễ hạn 56 ngày.
TRƯƠNG VĂN HIÊN - NGÔ THỊ QUÝ (HOÀNG) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
162 000.00.89.H36-200109-0007 09/01/2020 16/04/2020 28/04/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN CHỌN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
163 000.00.89.H36-200109-0009 09/01/2020 17/04/2020 28/04/2020
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ VĂN VIÊN - NGUYỄN THỊ NHÂM Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
164 000.00.89.H36-200109-0008 09/01/2020 21/04/2020 28/04/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN TÂN TRIỀU - PHẠM THỊ HẰNG (CAO) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
165 000.00.89.H36-200311-0002 11/03/2020 22/05/2020 28/05/2020
Trễ hạn 4 ngày.
K CÚ - K THỊ DÒNG (K LÍP) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
166 000.00.89.H36-200311-0004 11/03/2020 22/05/2020 28/05/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐIỂU K MỜNG - K THỊ BÒNG (K LÍP) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
167 000.00.89.H36-200311-0017 11/03/2020 22/05/2020 28/05/2020
Trễ hạn 4 ngày.
K' BRÀNG - ĐIỂU THỊ BRÉT (K KÍP) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
168 000.00.89.H36-200311-0001 11/03/2020 22/05/2020 28/05/2020
Trễ hạn 4 ngày.
K' VIỀN- KA RỘT( K LÍP) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
169 000.00.89.H36-200311-0006 11/03/2020 22/05/2020 28/05/2020
Trễ hạn 4 ngày.
K' RƠ- TÔ THỊ BỐN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
170 000.00.89.H36-200311-0007 11/03/2020 22/05/2020 28/05/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TÔ MẠNH KIM- HOÀNG THỊ CƠI(K LIP) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
171 000.00.89.H36-200311-0010 11/03/2020 25/05/2020 28/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐIỂU MÊN- ĐIỂUTHỊ KHÓT(K LIP) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
172 000.00.89.H36-200311-0012 11/03/2020 25/05/2020 28/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TÔ MẠNH TEN- TRƯƠNG THỊ SỰ( K LIP) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
173 000.00.89.H36-200311-0016 11/03/2020 25/05/2020 28/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN THUẬN- KA RẸ( KLIP) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
174 000.00.89.H36-200311-0018 11/03/2020 25/05/2020 28/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
K " DŨNG- KA MAI( KLIP) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
175 000.00.89.H36-200311-0020 11/03/2020 25/05/2020 28/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
KA RỐP( KLIP) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
176 000.00.89.H36-200311-0021 11/03/2020 25/05/2020 28/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
KA LỤC- KA LANG( KLIP) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
177 000.00.89.H36-200311-0023 11/03/2020 25/05/2020 28/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐIỂU K CHANG- KA RÔIH( KLIP) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
178 000.00.89.H36-200311-0032 11/03/2020 25/05/2020 28/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐIỂU K CÂN- K YOI( KLIP) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
179 000.00.89.H36-200227-0011 27/02/2020 11/05/2020 28/05/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN CAO PHONG - TRẦN THỊ CHẢN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
180 000.00.89.H36-200303-0005 03/03/2020 15/05/2020 28/05/2020
Trễ hạn 9 ngày.
ĐOÀN NGỌC NAM - HỒ THỊ THANH (TRIỀU) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
181 000.00.89.H36-200110-0003 10/01/2020 17/04/2020 28/05/2020
Trễ hạn 27 ngày.
ĐÀO THỊ NHỊ Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
182 000.00.89.H36-200110-0005 10/01/2020 17/04/2020 28/05/2020
Trễ hạn 27 ngày.
VŨ THỊ TOẢN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
183 000.00.89.H36-200529-0007 29/05/2020 06/08/2020 28/08/2020
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VĂN TINH Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
184 000.00.89.H36-200424-0016 24/04/2020 06/08/2020 28/09/2020
Trễ hạn 36 ngày.
ĐẶNG VĂN LỢI - LÊ THỊ LAN (HOÀNG) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
185 344001190601754 10/06/2019 11/09/2020 28/09/2020
Trễ hạn 11 ngày.
BÙI VĂN ĐƯƠNG - PHẠM THỊ HOA Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
186 000.00.89.H36-200424-0059 24/04/2020 14/10/2020 28/12/2020
Trễ hạn 53 ngày.
NGUYỄN VĂN HÀ - CHU THỊ NGUYỆT (HOÀNG) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
187 344001190300864 11/03/2019 30/10/2020 28/12/2020
Trễ hạn 41 ngày.
NGÔ THANH HOÀNG (TUẤN) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
188 000.00.89.H36-200110-0007 10/01/2020 21/04/2020 30/04/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ LỢI Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
189 000.00.89.H36-191126-0003 26/11/2019 12/03/2020 01/04/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN VINH Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
190 34400119121493 02/12/2019 31/03/2020 01/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN VIỆT Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
191 000.00.89.H36-200707-0017 07/07/2020 13/08/2020 01/09/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN BÁ NGỌC Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
192 000.00.89.H36-200807-0261 07/08/2020 28/08/2020 01/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ THANH Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
193 000.00.89.H36-200807-0374 07/08/2020 28/08/2020 01/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VĂN TUÂN (NGA) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
194 000.00.89.H36-200907-0023 07/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THƠM Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
195 34400119110316 29/11/2019 31/12/2019 02/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN THIẾP Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
196 000.00.89.H36-191211-0002 11/12/2019 27/02/2020 02/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÔ VĂN NGỌ Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
197 000.00.89.H36-200610-0036 10/06/2020 01/07/2020 02/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH LIỄU Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
198 000.00.89.H36-200610-0038 10/06/2020 01/07/2020 02/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT LOAN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
199 000.00.89.H36-200117-0001 17/01/2020 23/03/2020 03/04/2020
Trễ hạn 9 ngày.
ĐẶNG VIẾT BA Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
200 000.00.89.H36-200611-0003 11/06/2020 02/07/2020 03/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ ĐÔNG SƠ Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
201 000.00.89.H36-200611-0010 11/06/2020 02/07/2020 03/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ XUÂN SANG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
202 000.00.89.H36-200611-0011 11/06/2020 02/07/2020 03/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN BẢO TOÀN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
203 000.00.89.H36-200331-0007 31/03/2020 02/07/2020 03/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN HÒA Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
204 000.00.89.H36-191227-0002 27/12/2019 30/01/2020 04/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI VĂN NGÀNH Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
205 344001191002984 31/10/2019 23/04/2020 04/05/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LƯU DANH RỘNG L2 Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
206 000.00.89.H36-200806-0126 06/08/2020 27/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ VĂN THƯỜNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
207 000.00.89.H36-200102-0098 02/01/2020 19/05/2020 05/06/2020
Trễ hạn 13 ngày.
HUỲNH THANH PHƯỚC (TUẤN) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
208 000.00.89.H36-200504-0038 04/05/2020 25/05/2020 05/06/2020
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN VĂN QUYẾT Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
209 000.00.89.H36-200505-0021 05/05/2020 26/05/2020 05/06/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THANH VƯƠNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
210 000.00.89.H36-200714-0019 14/07/2020 04/08/2020 05/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ QUANG BẢY Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
211 000.00.89.H36-200728-0029 28/07/2020 21/09/2020 05/10/2020
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG VĂN THƯỢNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
212 000.00.89.H36-191212-0037 12/12/2019 03/01/2020 06/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THỊNH Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
213 000.00.89.H36-200108-0003 08/01/2020 04/03/2020 06/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TẤN DŨNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
214 000.00.89.H36-191223-0004 23/12/2019 27/02/2020 06/03/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRƯƠNG CAO ĐỊNH Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
215 000.00.89.H36-191220-0025 20/12/2019 06/10/2020 06/11/2020
Trễ hạn 23 ngày.
HUỲNH THANH VINH (CHINH) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
216 000.00.89.H36-191210-0200 10/12/2019 02/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀM VĂN THỦY Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
217 000.00.89.H36-191203-0001 03/12/2019 25/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN VĂN QUANG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
218 000.00.89.H36-191210-0149 10/12/2019 31/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN VĂN PHONG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
219 34400119110736 29/11/2019 07/01/2020 08/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN SƠN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
220 000.00.89.H36-191128-0011 28/11/2019 07/01/2020 08/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MAI ĐỨC TRỌNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
221 000.00.89.H36-191126-0001 26/11/2019 19/12/2019 08/01/2020
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN QUANG KHẢI Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
222 000.00.89.H36-191210-0148 10/12/2019 03/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN NGHINH Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
223 000.00.89.H36-200108-0004 08/01/2020 26/03/2020 09/04/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN SUNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
224 000.00.89.H36-200114-0005 14/01/2020 31/03/2020 09/04/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN THỊ NHUNG (NGUYỄN PHƯƠNG) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
225 000.00.89.H36-200514-0031 14/05/2020 09/06/2020 10/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN ỨNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
226 000.00.89.H36-191231-0001 31/12/2019 20/05/2020 10/06/2020
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ THỊ QUYỀN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
227 000.00.89.H36-200505-0022 05/05/2020 28/05/2020 10/06/2020
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ VĂN XUYÊN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
228 000.00.89.H36-200615-0053 15/06/2020 06/07/2020 10/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN CÁT TIÊN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
229 000.00.89.H36-191212-0003 12/12/2019 10/02/2020 11/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN CHÀI - BẾ THỊ TẬU Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
230 34400119121971 02/12/2019 28/02/2020 11/03/2020
Trễ hạn 8 ngày.
ĐƯỜNG VĂN THÁI Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
231 000.00.89.H36-200803-0001 03/08/2020 26/08/2020 11/09/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN TOANH Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
232 000.00.89.H36-200715-0066 15/07/2020 05/08/2020 12/08/2020
Trễ hạn 5 ngày.
DƯƠNG ĐỨC HẢI (ĐINH THỊ THỦY) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
233 000.00.89.H36-201013-0005 13/10/2020 06/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN HÀ(VIỆT) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
234 000.00.89.H36-201014-0006 14/10/2020 09/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THANH PHONG- NGUYỄN THỊ NHUNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
235 000.00.89.H36-201019-0003 19/10/2020 12/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH MINH SA- LÊ THỊ LỰC Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
236 000.00.89.H36-191119-0003 19/11/2019 13/01/2020 14/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN CAO Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
237 000.00.89.H36-200514-0011 14/05/2020 09/06/2020 14/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ HOÀNG ĐÀI- LỤC THỊ TUYẾT Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
238 000.00.89.H36-200519-0002 19/05/2020 09/06/2020 14/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỂN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
239 000.00.89.H36-200520-0022 20/05/2020 10/06/2020 14/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU TRỌNG CHÚC Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
240 000.00.89.H36-200520-0024 20/05/2020 10/06/2020 14/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
241 000.00.89.H36-200521-0023 21/05/2020 11/06/2020 14/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ VĂN ÂN- BÙI THỊ HỒNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
242 000.00.89.H36-200522-0083 22/05/2020 12/06/2020 14/06/2020
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM VĂN THÀNH Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
243 000.00.89.H36-200720-0011 20/07/2020 12/08/2020 14/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO XUÂN ĐỊNH (NGUYỄN THỊ RÔ NOA) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
244 000.00.89.H36-200922-0014 22/09/2020 13/10/2020 14/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ AN TRINH Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
245 000.00.89.H36-200416-0004 16/04/2020 11/05/2020 15/05/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ ÁNH NGÀ Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
246 000.00.89.H36-200918-0002 18/09/2020 09/10/2020 15/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI VĂN QUỲNH Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
247 000.00.89.H36-200923-0004 23/09/2020 14/10/2020 15/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀI (NGUYỄN THỊ THANH HIỂN) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
248 344001190902607 25/09/2019 02/01/2020 16/01/2020
Trễ hạn 10 ngày.
VÕ THỊ LỆ Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
249 344001191002663 02/10/2019 09/01/2020 16/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ HỒNG PHÊ Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
250 000.00.89.H36-191128-0013 28/11/2019 15/01/2020 16/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN CHINH Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
251 344001190802362 28/08/2019 23/12/2019 16/01/2020
Trễ hạn 17 ngày.
VÕ ĐÌNH QUANG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
252 000.00.89.H36-200619-0037 19/06/2020 10/07/2020 16/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG VĂN SANG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
253 000.00.89.H36-200616-0018 16/06/2020 13/07/2020 16/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ NGỌC LÂM Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
254 000.00.89.H36-200618-0005 18/06/2020 14/07/2020 16/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
THÁI VĂN CHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
255 000.00.89.H36-200605-0009 05/06/2020 26/06/2020 16/07/2020
Trễ hạn 14 ngày.
QUÁCH ĐÌNH TRỌNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
256 000.00.89.H36-191127-0001 27/11/2019 14/04/2020 17/04/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN CÔNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
257 000.00.89.H36-200102-0101 02/01/2020 31/03/2020 17/04/2020
Trễ hạn 13 ngày.
TIÊU THANH THỤY Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
258 000.00.89.H36-200609-0068 09/06/2020 03/07/2020 17/07/2020
Trễ hạn 10 ngày.
PHAN CÔNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
259 000.00.89.H36-200602-0015 02/06/2020 29/06/2020 17/07/2020
Trễ hạn 14 ngày.
PHAN CÔNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
260 000.00.89.H36-201014-0007 14/10/2020 09/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
BÙI THỊ HÀ( NGỌC UB) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
261 000.00.89.H36-201021-0001 21/10/2020 13/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRIỆU ĐỨC ĐÌNH Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
262 000.00.89.H36-201023-0004 23/10/2020 17/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CHUNG- NGUYỄN THỊ NGỌC LAN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
263 000.00.89.H36-201023-0005 23/10/2020 17/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HẢI-PHẠM THỊ CƯƠNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
264 000.00.89.H36-201030-0008 30/10/2020 02/12/2020 18/12/2020
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN ĐỨC THẮNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
265 000.00.89.H36-200312-0003 12/03/2020 04/06/2020 19/06/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN TẤN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
266 000.00.89.H36-200916-0002 16/09/2020 07/10/2020 19/10/2020
Trễ hạn 8 ngày.
ĐỖ PHÚC CÔNG (PHƯỢNG) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
267 000.00.89.H36-200916-0003 16/09/2020 07/10/2020 19/10/2020
Trễ hạn 8 ngày.
ĐỖ PHÚC CÔNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
268 000.00.89.H36-200914-0004 14/09/2020 05/10/2020 19/10/2020
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG MINH TÂN (CÚC) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
269 000.00.89.H36-191125-0004 25/11/2019 14/01/2020 20/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VĂN ĐỨC Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
270 000.00.89.H36-200721-0007 21/07/2020 17/08/2020 20/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ TOÁN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
271 000.00.89.H36-191206-0005 06/12/2019 15/01/2020 21/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
CHU MINH TUẤN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
272 000.00.89.H36-200610-0011 10/06/2020 06/07/2020 21/07/2020
Trễ hạn 11 ngày.
CAO VĂN HUÂN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
273 000.00.89.H36-200518-0001 18/05/2020 08/06/2020 21/07/2020
Trễ hạn 31 ngày.
ĐINH VĂN MINH Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
274 000.00.89.H36-200624-0001 24/06/2020 15/07/2020 21/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN BỐN (PHẠM THỊ HỒNG NHUNG) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
275 000.00.89.H36-200618-0011 18/06/2020 15/07/2020 21/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRIỆU ĐÌNH GIÁ Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
276 000.00.89.H36-200626-0007 26/06/2020 17/07/2020 21/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN PHƯỚC Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
277 000.00.89.H36-200911-0007 11/09/2020 02/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TIẾN (NGUYỄN THỊ TUYẾT) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
278 000.00.89.H36-200327-0019 27/03/2020 15/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN NAM Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
279 000.00.89.H36-200110-0002 10/01/2020 28/04/2020 22/05/2020
Trễ hạn 16 ngày.
ĐỖ VĂN DŨNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
280 000.00.89.H36-201030-0002 30/10/2020 02/12/2020 22/12/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN THƯỜNG(TUẤN) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
281 000.00.89.H36-201029-0005 29/10/2020 16/12/2020 22/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ TRANG(TUẤN) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
282 000.00.89.H36-200203-0007 03/02/2020 15/04/2020 24/04/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN MINH (CÔNG) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
283 000.00.89.H36-200331-0002 31/03/2020 22/04/2020 24/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG ĐÌNH LỰC Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
284 000.00.89.H36-200103-0077 03/01/2020 26/03/2020 24/04/2020
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HƯNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
285 000.00.89.H36-200811-0008 11/08/2020 09/09/2020 24/09/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM LIÊN (NGUYỄN THỊ XUÂN NƯƠNG) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
286 000.00.89.H36-200812-0011 12/08/2020 21/09/2020 24/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TÔ ĐÌNH AN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
287 000.00.89.H36-200423-0087 23/04/2020 18/05/2020 25/05/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐINH VĂN DIỆN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
288 000.00.89.H36-200428-0006 28/04/2020 21/05/2020 25/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN HẢO Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
289 000.00.89.H36-191204-0005 04/12/2019 18/02/2020 27/02/2020
Trễ hạn 7 ngày.
THẠCH VĂN DŨNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
290 344001191002909 23/10/2019 21/02/2020 27/02/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN KHỎE Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
291 000.00.89.H36-200429-0035 29/04/2020 22/05/2020 27/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN CHỌN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
292 000.00.89.H36-200720-0026 20/07/2020 20/08/2020 27/08/2020
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ THỊ LÝ Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
293 000.00.89.H36-200923-0003 23/09/2020 14/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
ĐẶNG TRẦN QUẾ ANH Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
294 000.00.89.H36-200903-0028 03/09/2020 19/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN THẦM Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
295 000.00.89.H36-200714-0020 14/07/2020 04/08/2020 28/08/2020
Trễ hạn 18 ngày.
VŨ QUANG ĐOÀN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
296 000.00.89.H36-200728-0028 28/07/2020 25/08/2020 28/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ VĂN VƯƠNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
297 000.00.89.H36-200421-0019 21/04/2020 14/05/2020 29/05/2020
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN BÁ TÂM Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
298 000.00.89.H36-200528-0050 28/05/2020 19/06/2020 29/06/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
299 000.00.89.H36-200330-0004 30/03/2020 24/04/2020 30/04/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN ĐỨC HẢI Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
300 000.00.89.H36-200310-0002 10/03/2020 27/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 44 ngày.
BẾ THỊ HỢP Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
301 000.00.89.H36-201019-0007 19/10/2020 19/11/2020 30/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ VĂN KHANG - TRẦN THỊ THU MINH Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
302 000.00.89.H36-201103-0007 03/11/2020 27/11/2020 30/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HUY THÀNH Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
303 000.00.89.H36-201105-0004 05/11/2020 27/11/2020 30/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN RAO Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
304 000.00.89.H36-200507-0017 07/05/2020 04/06/2020 16/06/2020
Trễ hạn 8 ngày.
BÙI THỊ TUYẾT LOAN- DỰ ÁN XÂY DỰNG HỒ CHỨA NƯỚC ĐẠ SỊ BỔ SUNG LẦN 6 Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
305 000.00.89.H36-191220-0001 20/12/2019 13/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ OANH (PHẠM TRUNG THÀNH) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
306 000.00.89.H36-200917-0005 17/09/2020 05/10/2020 06/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯƠNG( CÔ DIỄN NỘP) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
307 000.00.89.H36-200917-0006 17/09/2020 05/10/2020 06/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN NUÔI( CÔ DIỄN NỘP) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
308 000.00.89.H36-200106-0001 06/01/2020 21/01/2020 22/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ TÍNH (NGUYỄN THANH BÌNH) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
309 000.00.89.H36-200914-0003 14/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM QUANG ĐUYÊN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
310 000.24.89.H36-200317-0005 17/03/2020 15/05/2020 21/05/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ VĂN THÀNH UBND Xã Gia Viễn
311 000.00.89.H36-200327-0024 27/03/2020 30/03/2020 30/07/2020
Trễ hạn 86 ngày.
NGUYỄN SÔNG ĐÀ UBND Xã Gia Viễn
312 000.00.89.H36-200828-0028 28/08/2020 01/09/2020 03/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN NAM UBND Xã Gia Viễn
313 000.00.89.H36-200828-0027 28/08/2020 01/09/2020 03/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN NAM UBND Xã Gia Viễn
314 000.22.89.H36-201103-0001 03/11/2020 05/11/2020 09/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG VĂN TUẤN UBND Xã Nam Ninh
315 000.22.89.H36-201104-0001 04/11/2020 06/11/2020 09/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ DUNG UBND Xã Nam Ninh
316 000.22.89.H36-201104-0002 04/11/2020 06/11/2020 09/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ DUNG UBND Xã Nam Ninh
317 000.22.89.H36-201104-0003 04/11/2020 06/11/2020 09/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THÁI UBND Xã Nam Ninh
318 000.00.89.H36-200401-0001 01/04/2020 06/04/2020 15/04/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LÝ VĂN THÀNH UBND Xã Nam Ninh
319 000.00.89.H36-200608-0004 08/06/2020 10/06/2020 16/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
MAI VĂN QUYỂN UBND Xã Nam Ninh
320 000.00.89.H36-200820-0072 20/08/2020 24/08/2020 26/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ NGỌC PHƯƠNG UBND Xã Nam Ninh
321 000.00.89.H36-200820-0073 20/08/2020 24/08/2020 26/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HA TÂN UBND Xã Nam Ninh
322 000.22.89.H36-200915-0001 15/09/2020 17/09/2020 06/10/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN TRẦM UBND Xã Nam Ninh
323 000.22.89.H36-201002-0001 02/10/2020 05/10/2020 13/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ QUANG TUẤN UBND Xã Nam Ninh
324 000.00.89.H36-200707-0006 07/07/2020 10/07/2020 16/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
MAI THỊ NHUẬN UBND Xã Nam Ninh
325 34400119110238 29/11/2019 27/01/2020 11/02/2020
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ VĂN THUẤN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
326 344001191002961 28/10/2019 23/12/2019 19/02/2020
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN VĂN BA Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
327 000.00.89.H36-191115-0008 15/11/2019 13/01/2020 25/02/2020
Trễ hạn 31 ngày.
ĐINH THỊ MẠNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
328 344001191002962 28/10/2019 23/12/2019 28/02/2020
Trễ hạn 48 ngày.
TRIỆU THỊ NGHINH Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
329 000.00.89.H36-200420-0010 20/04/2020 24/06/2020 08/07/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN MẠNH UBND Xã Nam Ninh
330 000.00.89.H36-200703-0092 03/07/2020 10/07/2020 04/08/2020
Trễ hạn 17 ngày.
PHẠM THỊ LAN UBND Xã Gia Viễn
331 000.00.89.H36-200810-0012 10/08/2020 17/08/2020 19/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
GIANG VĂN ĐÀI UBND Xã Nam Ninh
332 000.00.89.H36-200729-0011 29/07/2020 12/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TẬP THỂ CÁN BỘ CHIẾN SĨ ĐỘI CẢNH SÁT ĐIỀU TRA TỘI PHẠM VỀ HÌNH SỰ- KINH TẾ - MA TÚY Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
333 000.00.89.H36-200729-0012 29/07/2020 12/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TẬP THỂ CÁN BỘ CHIẾN SĨ ĐỘI ĐIỀU TRA TỔNG HỢP Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
334 000.00.89.H36-200729-0013 29/07/2020 12/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẠI ÚY NGUYỄN VĂN KIÊN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
335 000.00.89.H36-200729-0014 29/07/2020 12/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
THIẾU ÚY NGUYỄN ĐÌNH TÙNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
336 000.00.89.H36-200729-0015 29/07/2020 12/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
THƯỢNG ÚY NGUYỄN VĂN DŨNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
337 000.00.89.H36-200729-0016 29/07/2020 12/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRUNG ÚY ĐINH THẾ THẬP Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
338 000.00.89.H36-200729-0017 29/07/2020 12/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẠI ÚY ĐIỂU K TÒNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
339 000.00.89.H36-200708-0004 08/07/2020 29/07/2020 07/08/2020
Trễ hạn 7 ngày.
HUỲNH THỊ NGỌC LÝ Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
340 000.00.89.H36-200824-0039 24/08/2020 15/09/2020 18/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM LIÊN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
341 000.00.89.H36-200824-0040 24/08/2020 15/09/2020 18/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN ĐỊNH Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
342 000.00.89.H36-200824-0041 24/08/2020 15/09/2020 18/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ TUYẾT MINH Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
343 000.27.89.H36-201022-0002 22/10/2020 27/10/2020 10/11/2020
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ ĐÌNH XUYÊN UBND Thị Trấn Cát Tiên
344 000.27.89.H36-201022-0003 22/10/2020 27/10/2020 10/11/2020
Trễ hạn 10 ngày.
BÙI MẠNH QUÂN UBND Thị Trấn Cát Tiên
345 000.20.89.H36-201116-0005 16/11/2020 23/11/2020 25/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ KHÁNH UBND Xã Quảng Ngãi
346 000.29.89.H36-201110-0001 10/11/2020 17/11/2020 26/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
ĐIỂU K ĐIỆP UBND Xã Phước Cát 2
347 000.00.89.H36-201110-0008 10/11/2020 01/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ DUNG
348 000.00.89.H36-201110-0009 10/11/2020 01/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG NGỌC HIẾN- ĐÀM THÚY MÙI
349 000.00.89.H36-201111-0019 11/11/2020 03/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THANH TOÀN
350 000.28.89.H36-201106-0001 06/11/2020 10/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH CÔNG TƯ UBND Xã Tiên Hoàng
351 000.28.89.H36-201106-0002 06/11/2020 10/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH CÔNG TƯ UBND Xã Tiên Hoàng
352 000.25.89.H36-201105-0003 05/11/2020 09/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH QUANG ĐIỆP UBND Xã Đức Phổ
353 000.25.89.H36-201105-0002 05/11/2020 09/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH QUANG ĐỀ UBND Xã Đức Phổ
354 000.25.89.H36-201105-0001 05/11/2020 09/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THÀNH TỐT UBND Xã Đức Phổ
355 000.22.89.H36-201207-0001 07/12/2020 09/12/2020 14/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NINH NGỌC HÀ UBND Xã Nam Ninh
356 000.22.89.H36-201118-0001 18/11/2020 20/11/2020 25/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN THỊ CHUỘT UBND Xã Nam Ninh
357 000.00.89.H36-201118-0001 18/11/2020 09/12/2020 14/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ VĂN TỊCH
358 000.27.89.H36-201105-0026 05/11/2020 06/11/2020 10/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN DÂN UBND Thị Trấn Cát Tiên
359 000.23.89.H36-201123-0003 23/11/2020 24/11/2020 25/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU THỊ RI UBND Xã Đồng Nai Thượng
360 000.23.89.H36-201123-0004 23/11/2020 24/11/2020 25/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU K' BÌNH UBND Xã Đồng Nai Thượng
361 000.23.89.H36-201123-0005 23/11/2020 24/11/2020 25/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU THỊ BRANH UBND Xã Đồng Nai Thượng
362 000.00.89.H36-201202-0005 02/12/2020 14/12/2020 23/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
ĐỖ THỊ QUÝ HỢI( TỔ DÂN PHỐ 10)
363 000.00.89.H36-201202-0006 02/12/2020 14/12/2020 23/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
ĐỖ THỊ QUÝ HỢI( TDP 2)
364 000.00.89.H36-201202-0007 02/12/2020 14/12/2020 23/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
ĐỖ THỊ QUÝ HỢI(TỔ DÂN PHỐ 6)
365 000.00.89.H36-201204-0005 04/12/2020 16/12/2020 23/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐẶNG THỊ LỤA( THÔN 1)
366 000.00.89.H36-201204-0006 04/12/2020 16/12/2020 23/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ THANH HUYỀN(TỔ DÂN PHỐ 3)
EMC Đã kết nối EMC