STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.87.H36-200901-0023 01/09/2020 16/09/2020 18/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH NHƯ DŨNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
2 000.00.87.H36-191204-0020 04/12/2019 16/01/2020 21/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THỊ LỢI Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
3 000.00.87.H36-191206-0001 06/12/2019 20/01/2020 21/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HẰNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
4 000.00.87.H36-200907-0018 07/09/2020 09/09/2020 10/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUỐC THÁI Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
5 000.00.87.H36-200708-0003 08/07/2020 26/08/2020 27/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ CTCC ĐẠ HUOAI Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
6 000.00.87.H36-200710-0021 10/07/2020 24/07/2020 27/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THIỆT Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
7 000.00.87.H36-200715-0061 15/07/2020 29/07/2020 31/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ VĂN KÝ Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
8 000.00.87.H36-200116-0003 16/01/2020 30/01/2020 03/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LƯU VĂN HƯỞNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
9 000.00.87.H36-200918-0006 18/09/2020 02/10/2020 05/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH THẾ Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
10 000.00.87.H36-200520-0038 20/05/2020 03/06/2020 04/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO ĐỨC GIANG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
11 000.00.87.H36-200122-0004 22/01/2020 12/02/2020 13/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU ĐẮC TUỆ Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
12 000.00.87.H36-200826-0008 26/08/2020 27/08/2020 01/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THỊ NGHĨA Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
13 000.00.87.H36-200827-0002 27/08/2020 11/09/2020 18/09/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐINH BÁ THI Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
14 000.00.87.H36-200528-0013 28/05/2020 11/06/2020 15/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TỔ HỢP TÁC SẦU RIÊNG ĐẠ OAI Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
15 000.00.87.H36-200828-0006 28/08/2020 14/09/2020 18/09/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN NHẪN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
16 000.00.87.H36-200529-0010 29/05/2020 12/06/2020 15/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUYỀN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
17 000.00.87.H36-200529-0011 29/05/2020 12/06/2020 15/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM DOÃN THẢO Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
18 000.00.87.H36-200529-0015 29/05/2020 12/06/2020 15/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN TUÂN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
19 000.00.87.H36-200529-0031 29/05/2020 12/06/2020 15/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THÀNH HIỆP Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
20 000.00.87.H36-200529-0034 29/05/2020 12/06/2020 15/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ HỒNG THẮM Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
21 000.00.87.H36-200831-0032 31/08/2020 15/09/2020 18/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ KIM ANH Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
22 000.00.87.H36-200803-0018 03/08/2020 10/08/2020 11/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ NGỌC HUỆ UBND thị trấn Madaguoi
23 000.25.87.H36-191205-0005 05/12/2019 07/02/2020 11/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ THU DUNG UBND thị trấn Madaguoi
24 000.25.87.H36-200207-0009 07/02/2020 10/02/2020 11/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU HUY VŨ UBND thị trấn Madaguoi
25 000.25.87.H36-200207-0010 07/02/2020 10/02/2020 11/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THẾ ANH UBND thị trấn Madaguoi
26 000.00.87.H36-200409-0002 09/04/2020 10/04/2020 13/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN CÔNG ĐẠT UBND thị trấn Madaguoi
27 000.00.87.H36-200713-0072 13/07/2020 14/07/2020 15/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH VÂN UBND thị trấn Madaguoi
28 000.25.87.H36-201013-0014 13/10/2020 14/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ BÍCH TRÂM UBND thị trấn Madaguoi
29 000.25.87.H36-201014-0002 14/10/2020 15/10/2020 19/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH TĨNH UBND thị trấn Madaguoi
30 000.25.87.H36-201014-0006 14/10/2020 15/10/2020 19/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HẬU UBND thị trấn Madaguoi
31 000.25.87.H36-201014-0007 14/10/2020 15/10/2020 19/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HẬU UBND thị trấn Madaguoi
32 000.25.87.H36-200224-0003 24/02/2020 28/04/2020 16/06/2020
Trễ hạn 33 ngày.
CHẾ THỊ LAN UBND thị trấn Madaguoi
33 000.00.87.H36-200325-0030 25/03/2020 26/03/2020 27/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TỴ UBND thị trấn Madaguoi
34 000.25.87.H36-200226-0001 26/02/2020 04/05/2020 16/06/2020
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM HOA UBND thị trấn Madaguoi
35 000.00.87.H36-200428-0002 28/04/2020 29/04/2020 04/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ANH TUẤN UBND thị trấn Madaguoi
36 000.25.87.H36-200930-0006 30/09/2020 01/10/2020 02/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG NHẤT NGUYÊN (ĐẶNG VIẾT BẢO) UBND thị trấn Madaguoi
37 000.00.87.H36-200331-0031 31/03/2020 01/04/2020 03/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ SUỐT UBND thị trấn Madaguoi
38 000.00.87.H36-200603-0007 03/06/2020 08/07/2020 04/08/2020
Trễ hạn 19 ngày.
ĐOÀN THỊ XUÂN HƯƠNG UBND xã Đoàn Kết
39 000.00.87.H36-200603-0016 03/06/2020 08/07/2020 04/08/2020
Trễ hạn 19 ngày.
K' DẪN UBND xã Đoàn Kết
40 000.00.87.H36-200603-0027 03/06/2020 08/07/2020 04/08/2020
Trễ hạn 19 ngày.
K' BROI UBND xã Đoàn Kết
41 000.00.87.H36-200603-0028 03/06/2020 08/07/2020 04/08/2020
Trễ hạn 19 ngày.
KA THU UBND xã Đoàn Kết
42 000.21.87.H36-201104-0001 04/11/2020 05/11/2020 06/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
KA TRINH UBND xã Đoàn Kết
43 000.21.87.H36-201104-0003 04/11/2020 05/11/2020 06/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
KA SUẦN UBND xã Đoàn Kết
44 000.00.87.H36-200709-0024 09/07/2020 13/07/2020 17/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH NGỌC THỤ UBND xã Đoàn Kết
45 000.00.87.H36-200709-0025 09/07/2020 10/07/2020 17/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
HUỲNH QUỐC BẢO UBND xã Đoàn Kết
46 000.00.87.H36-200709-0027 09/07/2020 10/07/2020 17/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG TRUÂN UBND xã Đoàn Kết
47 000.00.87.H36-200709-0028 09/07/2020 10/07/2020 17/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
K' CÚC UBND xã Đoàn Kết
48 000.00.87.H36-200709-0029 09/07/2020 10/07/2020 17/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
KA HỞNG UBND xã Đoàn Kết
49 000.21.87.H36-201110-0003 10/11/2020 12/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH MINH PHONG UBND xã Đoàn Kết
50 000.21.87.H36-201110-0005 10/11/2020 12/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH XUÂN NAM UBND xã Đoàn Kết
51 000.00.87.H36-200416-0016 16/04/2020 17/04/2020 22/04/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH KHƯƠNG DUY UBND xã Đoàn Kết
52 000.00.87.H36-200416-0017 16/04/2020 17/04/2020 22/04/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH KHƯƠNG DUY UBND xã Đoàn Kết
53 000.00.87.H36-200416-0018 16/04/2020 17/04/2020 22/04/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ THOA UBND xã Đoàn Kết
54 000.00.87.H36-200416-0019 16/04/2020 17/04/2020 22/04/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH KHƯƠNG DUY UBND xã Đoàn Kết
55 000.00.87.H36-200416-0020 16/04/2020 17/04/2020 22/04/2020
Trễ hạn 3 ngày.
DU HOÀNG OANH UBND xã Đoàn Kết
56 000.00.87.H36-200416-0021 16/04/2020 17/04/2020 22/04/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGỌC KHẢI UBND xã Đoàn Kết
57 000.00.87.H36-200416-0022 16/04/2020 17/04/2020 22/04/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGỌC KHẢI UBND xã Đoàn Kết
58 000.21.87.H36-191216-0003 16/12/2019 23/12/2019 06/01/2020
Trễ hạn 9 ngày.
K' ỈN UBND xã Đoàn Kết
59 000.00.87.H36-200504-0028 04/05/2020 03/06/2020 24/06/2020
Trễ hạn 15 ngày.
K' CHÂU SUNG UBND xã Đạ Ploa
60 000.28.87.H36-200312-0001 12/03/2020 13/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC LÀI UBND xã Đạ Ploa
61 000.00.87.H36-200514-0057 14/05/2020 15/05/2020 21/05/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ KIM NGÂN UBND xã Đạ Ploa
62 000.00.87.H36-200814-0074 14/08/2020 19/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẾN UBND xã Đạ Ploa
63 000.28.87.H36-200116-0002 16/01/2020 17/01/2020 04/02/2020
Trễ hạn 12 ngày.
K' BRÓ UBND xã Đạ Ploa
64 000.00.87.H36-200818-0040 18/08/2020 19/08/2020 20/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
KA N' HỐI UBND xã Đạ Ploa
65 000.00.87.H36-200323-0033 23/03/2020 23/04/2020 24/06/2020
Trễ hạn 42 ngày.
K' CÚP UBND xã Đạ Ploa
66 000.00.87.H36-200728-0055 28/07/2020 04/08/2020 05/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TRỰC (NGUYỄN PHƯƠNG TRIÊN NỘP) UBND xã Đạ Ploa
67 000.26.87.H36-200103-0003 03/01/2020 10/01/2020 16/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN MINH UBND Thị trấn Đạ M'ri
68 000.26.87.H36-201110-0010 10/11/2020 13/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH CHINH UBND Thị trấn Đạ M'ri
69 000.26.87.H36-201119-0001 19/11/2020 20/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỜI UBND Thị trấn Đạ M'ri
70 000.00.87.H36-200408-0030 08/04/2020 15/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ TRANG UBND xã Đạ Oai
71 000.00.87.H36-200513-0042 13/05/2020 20/05/2020 21/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ DƯỠNG UBND xã Đạ Tồn
72 000.00.87.H36-200827-0029 27/08/2020 28/08/2020 31/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ MINH UBND xã Đạ Tồn
73 000.00.87.H36-200914-0019 14/09/2020 17/09/2020 21/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ KHẢI HOÀN UBND xã Hà Lâm
74 000.00.87.H36-200319-0027 19/03/2020 23/03/2020 25/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ NHƯ THỤY UBND xã Hà Lâm
75 000.22.87.H36-200924-0004 24/09/2020 19/10/2020 20/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG VĂN VƯỢNG UBND xã Hà Lâm
76 000.29.87.H36-201106-0001 06/11/2020 09/11/2020 10/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
K' PHONG (CON: K' PHÁP) UBND xã Phước Lộc
77 000.29.87.H36-201111-0001 11/11/2020 12/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ THU THANH (CON: KA MỸ TUYỀN) UBND xã Phước Lộc
78 000.00.87.H36-200821-0010 21/08/2020 24/08/2020 25/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN THÁI UBND xã Phước Lộc
79 000.00.87.H36-200821-0011 21/08/2020 24/08/2020 25/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH TIẾN DŨNG UBND xã Phước Lộc
80 000.00.87.H36-200821-0013 21/08/2020 24/08/2020 25/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
KA RỒN UBND xã Phước Lộc
81 000.00.87.H36-200910-0052 10/09/2020 15/09/2020 21/09/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ PHƯƠNG UYÊN UBND Xã Madaguoi
82 000.27.87.H36-200918-0004 18/09/2020 02/10/2020 05/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THÙY CHÂU(PCT) UBND Xã Madaguoi
83 000.00.87.H36-200728-0049 28/07/2020 29/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HUẤN UBND Xã Madaguoi
84 000.00.87.H36-201113-0001 13/11/2020 25/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM TUẤN VINH
85 000.00.87.H36-201113-0002 13/11/2020 25/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
DƯ THỊ HƯƠNG
86 000.00.87.H36-201113-0007 13/11/2020 25/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HỒ ĐỨC THU
87 000.00.87.H36-201116-0001 16/11/2020 28/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
K' DIỀM
88 000.00.87.H36-201124-0003 24/11/2020 27/11/2020 30/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CHÍ HẢI (NGUYỄN THỊ THỌ)
EMC Đã kết nối EMC