STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.23.88.H36-201102-0001 02/11/2020 03/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẶNG CHÍ THÂN UBND xã An Nhơn
2 000.23.88.H36-201102-0002 02/11/2020 03/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ HẰNG UBND xã An Nhơn
3 000.23.88.H36-201102-0005 02/11/2020 03/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ HẰNG UBND xã An Nhơn
4 000.23.88.H36-201102-0006 02/11/2020 09/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN CƯƠNG UBND xã An Nhơn
5 000.23.88.H36-201102-0008 02/11/2020 09/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ NHÉNG UBND xã An Nhơn
6 000.23.88.H36-200316-0001 16/03/2020 18/03/2020 24/09/2020
Trễ hạn 133 ngày.
TRẦN MINH ĐỨC UBND xã An Nhơn
7 000.23.88.H36-200925-0010 25/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LƯỜNG VĂN HOÀN UBND xã An Nhơn
8 000.28.88.H36-201102-0001 02/11/2020 04/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
ĐOÀN VĂN VẠN UBND Xã Đạ Kho
9 000.00.88.H36-200703-0032 03/07/2020 06/07/2020 01/09/2020
Trễ hạn 41 ngày.
NGỌC MINH KIẾM UBND Xã Đạ Kho
10 000.28.88.H36-201103-0001 03/11/2020 05/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
KIỀU THỊ HƯƠNG UBND Xã Đạ Kho
11 000.28.88.H36-201005-0014 05/10/2020 07/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HOÀI UBND Xã Đạ Kho
12 000.28.88.H36-201005-0015 05/10/2020 07/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN LONG UBND Xã Đạ Kho
13 000.28.88.H36-201005-0016 05/10/2020 07/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG HỒNG QUANG UBND Xã Đạ Kho
14 000.28.88.H36-201005-0017 05/10/2020 07/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ TUẤN ANH UBND Xã Đạ Kho
15 000.28.88.H36-201005-0018 05/10/2020 07/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ TUẤN ANH UBND Xã Đạ Kho
16 000.28.88.H36-201005-0019 05/10/2020 07/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH UBND Xã Đạ Kho
17 000.28.88.H36-201005-0020 05/10/2020 07/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THƯ UBND Xã Đạ Kho
18 000.28.88.H36-201005-0021 05/10/2020 07/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LA VĂN CHÂN UBND Xã Đạ Kho
19 000.28.88.H36-201005-0022 05/10/2020 07/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN ĐÔNG UBND Xã Đạ Kho
20 000.28.88.H36-201005-0023 05/10/2020 16/11/2020 17/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN HƯNG UBND Xã Đạ Kho
21 000.28.88.H36-201105-0001 05/11/2020 09/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH PHƯƠNG UBND Xã Đạ Kho
22 000.28.88.H36-201210-0001 10/12/2020 17/12/2020 22/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN THANH UBND Xã Đạ Kho
23 000.28.88.H36-201210-0002 10/12/2020 17/12/2020 22/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ NGA UBND Xã Đạ Kho
24 000.28.88.H36-201211-0001 11/12/2020 18/12/2020 22/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN LONG UBND Xã Đạ Kho
25 000.28.88.H36-201211-0002 11/12/2020 18/12/2020 22/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH UBND Xã Đạ Kho
26 000.28.88.H36-201211-0003 11/12/2020 18/12/2020 22/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LƯỜNG NGỌC BÌNH UBND Xã Đạ Kho
27 000.28.88.H36-201211-0004 11/12/2020 18/12/2020 22/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC UBND Xã Đạ Kho
28 000.28.88.H36-201211-0005 11/12/2020 18/12/2020 22/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HẠNH UBND Xã Đạ Kho
29 000.28.88.H36-201211-0006 11/12/2020 18/12/2020 22/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ XUÂN UBND Xã Đạ Kho
30 000.28.88.H36-201214-0001 14/12/2020 21/12/2020 22/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN THÀNH UBND Xã Đạ Kho
31 000.28.88.H36-201214-0002 14/12/2020 21/12/2020 22/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA UBND Xã Đạ Kho
32 000.00.88.H36-200618-0001 18/06/2020 30/07/2020 28/10/2020
Trễ hạn 63 ngày.
DƯƠNG THỊ DẬU UBND Xã Đạ Kho
33 000.00.88.H36-200820-0013 20/08/2020 02/10/2020 28/10/2020
Trễ hạn 18 ngày.
PHẠM VĂN CHĂM UBND Xã Đạ Kho
34 000.28.88.H36-201120-0001 20/11/2020 27/11/2020 04/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ VĂN HẬU UBND Xã Đạ Kho
35 000.28.88.H36-201123-0001 23/11/2020 30/11/2020 04/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN BÍNH UBND Xã Đạ Kho
36 000.28.88.H36-191226-0001 26/12/2019 07/02/2020 28/10/2020
Trễ hạn 185 ngày.
HOÀNG MINH TỐN UBND Xã Đạ Kho
37 000.28.88.H36-191226-0002 26/12/2019 07/02/2020 28/10/2020
Trễ hạn 185 ngày.
LƯƠNG THỊ TUYẾT UBND Xã Đạ Kho
38 000.28.88.H36-191226-0003 26/12/2019 07/02/2020 28/10/2020
Trễ hạn 185 ngày.
NGUYỄN THU MINH UBND Xã Đạ Kho
39 000.28.88.H36-191226-0004 26/12/2019 07/02/2020 28/10/2020
Trễ hạn 185 ngày.
NGUYỄN VĂN NGỌC UBND Xã Đạ Kho
40 000.00.88.H36-200907-0001 07/09/2020 09/09/2020 10/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LỢI UBND Xã Đạ Lây
41 000.00.88.H36-200907-0010 07/09/2020 09/09/2020 10/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LẠI VĂN DOANH UBND Xã Đạ Lây
42 000.00.88.H36-200907-0013 07/09/2020 09/09/2020 10/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ NGẠN UBND Xã Đạ Lây
43 000.20.88.H36-200310-0005 10/03/2020 11/03/2020 17/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ THỊ CẨM LAN UBND Xã Đạ Lây
44 000.20.88.H36-200311-0001 11/03/2020 16/03/2020 17/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ TUỆ THANH UBND Xã Đạ Lây
45 000.29.88.H36-201002-0007 02/10/2020 05/10/2020 13/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẶNG TIẾN CHUNG UBND Xã Đạ Pal
46 000.29.88.H36-201103-0006 03/11/2020 05/11/2020 09/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VIẾT TƯỜNG UBND Xã Đạ Pal
47 000.29.88.H36-201103-0007 03/11/2020 05/11/2020 09/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN LỘC UBND Xã Đạ Pal
48 000.00.88.H36-200804-0007 04/08/2020 21/08/2020 26/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ THẮM UBND Xã Đạ Pal
49 000.00.88.H36-200805-0014 05/08/2020 06/08/2020 07/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ LOAN UBND Xã Đạ Pal
50 000.29.88.H36-201005-0004 05/10/2020 07/10/2020 13/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ HÀ UBND Xã Đạ Pal
51 000.29.88.H36-201005-0005 05/10/2020 07/10/2020 13/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VIẾT TƯỜNG UBND Xã Đạ Pal
52 000.00.88.H36-200806-0030 06/08/2020 25/08/2020 26/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN MINH UBND Xã Đạ Pal
53 000.29.88.H36-200207-0001 07/02/2020 10/02/2020 18/02/2020
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ VIẾT HƯỞNG UBND Xã Đạ Pal
54 000.00.88.H36-200610-0078 10/06/2020 11/06/2020 12/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HƯƠNG UBND Xã Đạ Pal
55 000.29.88.H36-200311-0001 11/03/2020 13/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒNG SƠN UBND Xã Đạ Pal
56 000.00.88.H36-200511-0002 11/05/2020 12/05/2020 13/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THANH THIỀM UBND Xã Đạ Pal
57 000.29.88.H36-200212-0002 12/02/2020 13/02/2020 14/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
K' RÍCH UBND Xã Đạ Pal
58 000.29.88.H36-200312-0003 12/03/2020 13/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ NGỌC HUYỀN UBND Xã Đạ Pal
59 000.00.88.H36-200713-0021 13/07/2020 20/07/2020 24/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN THIỆU UBND Xã Đạ Pal
60 000.00.88.H36-200615-0012 15/06/2020 16/06/2020 17/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THU HOÀI UBND Xã Đạ Pal
61 000.00.88.H36-200615-0027 15/06/2020 16/06/2020 17/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THU HOÀI UBND Xã Đạ Pal
62 000.29.88.H36-201217-0001 17/12/2020 18/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN BẰNG UBND Xã Đạ Pal
63 000.29.88.H36-201123-0002 23/11/2020 24/11/2020 30/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ VIẾT DŨNG UBND Xã Đạ Pal
64 000.29.88.H36-200226-0002 26/02/2020 27/02/2020 04/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ DINH UBND Xã Đạ Pal
65 000.00.88.H36-200626-0007 26/06/2020 30/06/2020 01/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ NHUNG UBND Xã Đạ Pal
66 000.00.88.H36-200529-0001 29/05/2020 02/06/2020 04/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN TRƯỜNG UBND Xã Đạ Pal
67 000.00.88.H36-200702-0013 02/07/2020 06/07/2020 23/09/2020
Trễ hạn 56 ngày.
TRẦN VŨ ĐÌNH DUY UBND Xã Quảng Trị
68 000.00.88.H36-200702-0014 02/07/2020 03/07/2020 23/09/2020
Trễ hạn 57 ngày.
NỊNH HOÀNG HẢI UBND Xã Quảng Trị
69 000.00.88.H36-200702-0015 02/07/2020 03/07/2020 23/09/2020
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH SƠN UBND Xã Quảng Trị
70 000.00.88.H36-200702-0016 02/07/2020 09/07/2020 23/09/2020
Trễ hạn 53 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ UBND Xã Quảng Trị
71 000.00.88.H36-200702-0017 02/07/2020 07/07/2020 23/09/2020
Trễ hạn 55 ngày.
ĐOÀN THỊ DIỄM UBND Xã Quảng Trị
72 000.00.88.H36-200904-0019 04/09/2020 07/09/2020 23/09/2020
Trễ hạn 12 ngày.
MAI THỊ GIANG UBND Xã Quảng Trị
73 000.00.88.H36-200904-0020 04/09/2020 07/09/2020 23/09/2020
Trễ hạn 12 ngày.
PHAN TẤN PHONG UBND Xã Quảng Trị
74 000.00.88.H36-200904-0021 04/09/2020 07/09/2020 23/09/2020
Trễ hạn 12 ngày.
VÕ THI THÚY UBND Xã Quảng Trị
75 000.00.88.H36-200904-0023 04/09/2020 07/09/2020 23/09/2020
Trễ hạn 12 ngày.
PHAN TẤN PHONG UBND Xã Quảng Trị
76 000.00.88.H36-200904-0024 04/09/2020 07/09/2020 23/09/2020
Trễ hạn 12 ngày.
VÕ THỊ THÚY UBND Xã Quảng Trị
77 000.00.88.H36-200908-0016 08/09/2020 15/09/2020 23/09/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN NHẬT THỊNH UBND Xã Quảng Trị
78 000.00.88.H36-200908-0017 08/09/2020 15/09/2020 23/09/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN GIA HÂN UBND Xã Quảng Trị
79 000.00.88.H36-200416-0004 16/04/2020 17/04/2020 23/09/2020
Trễ hạn 110 ngày.
HOÀNG VĂN TUẤN UBND Xã Quảng Trị
80 000.00.88.H36-200416-0005 16/04/2020 17/04/2020 23/09/2020
Trễ hạn 110 ngày.
NGUYỄN QUANG DUY UBND Xã Quảng Trị
81 000.26.88.H36-201019-0002 19/10/2020 20/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN THỊ HOÀNG VY UBND Xã Quảng Trị
82 000.26.88.H36-201019-0003 19/10/2020 20/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM TỐ UBND Xã Quảng Trị
83 000.00.88.H36-200622-0052 22/06/2020 29/06/2020 23/09/2020
Trễ hạn 61 ngày.
LÊ QUANG DŨNG UBND Xã Quảng Trị
84 000.00.88.H36-200622-0053 22/06/2020 29/06/2020 23/09/2020
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG THANH UBND Xã Quảng Trị
85 000.00.88.H36-200622-0054 22/06/2020 23/06/2020 23/09/2020
Trễ hạn 65 ngày.
LÊ ĐIỀN UBND Xã Quảng Trị
86 000.00.88.H36-200622-0055 22/06/2020 23/06/2020 23/09/2020
Trễ hạn 65 ngày.
VỖ THỊ HÀ UBND Xã Quảng Trị
87 000.00.88.H36-200622-0056 22/06/2020 23/06/2020 23/09/2020
Trễ hạn 65 ngày.
LÃ THỊ HƯƠNG UBND Xã Quảng Trị
88 000.00.88.H36-200622-0058 22/06/2020 23/06/2020 23/09/2020
Trễ hạn 65 ngày.
HUỲNH THỊ LANH UBND Xã Quảng Trị
89 000.00.88.H36-200624-0012 24/06/2020 01/07/2020 23/09/2020
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN HỒNG NGUYÊN UBND Xã Quảng Trị
90 000.00.88.H36-200624-0013 24/06/2020 29/06/2020 23/09/2020
Trễ hạn 61 ngày.
BÙI THỊ LOAN UBND Xã Quảng Trị
91 000.00.88.H36-200624-0014 24/06/2020 26/06/2020 23/09/2020
Trễ hạn 62 ngày.
TRẦN LỘC UBND Xã Quảng Trị
92 000.00.88.H36-200624-0015 24/06/2020 25/06/2020 23/09/2020
Trễ hạn 63 ngày.
ĐINH HẢI UBND Xã Quảng Trị
93 000.00.88.H36-200629-0010 29/06/2020 30/06/2020 23/09/2020
Trễ hạn 60 ngày.
BÙI NGỌC THIỆN UBND Xã Quảng Trị
94 000.00.88.H36-200629-0011 29/06/2020 16/07/2020 23/09/2020
Trễ hạn 48 ngày.
TRẦN THỊ LIỄU UBND Xã Quảng Trị
95 000.00.88.H36-200629-0012 29/06/2020 30/06/2020 23/09/2020
Trễ hạn 60 ngày.
LÊ THỊ QUẾ UBND Xã Quảng Trị
96 000.00.88.H36-200629-0013 29/06/2020 30/06/2020 23/09/2020
Trễ hạn 60 ngày.
NGUYỄN TIẾN DŨNG UBND Xã Quảng Trị
97 000.00.88.H36-200907-0014 07/09/2020 17/09/2020 24/09/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀO QUANG THÂN UBND Xã Triệu Hải
98 000.21.88.H36-200228-0002 28/02/2020 06/05/2020 22/06/2020
Trễ hạn 33 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG UBND Xã Triệu Hải
99 000.00.88.H36-200804-0014 04/08/2020 05/08/2020 10/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ VĂN CHIẾN UBND Thị trấn Đạ Tẻh
100 000.00.88.H36-200713-0019 13/07/2020 14/07/2020 15/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ LỆ QUYÊN UBND Thị trấn Đạ Tẻh
101 000.00.88.H36-200618-0017 18/06/2020 19/06/2020 22/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG UBND Thị trấn Đạ Tẻh
102 000.00.88.H36-200618-0018 18/06/2020 19/06/2020 22/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HƯỜNG UBND Thị trấn Đạ Tẻh
103 000.00.88.H36-200618-0020 18/06/2020 19/06/2020 22/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯNG UBND Thị trấn Đạ Tẻh
104 000.00.88.H36-200618-0021 18/06/2020 19/06/2020 22/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM VĂN TỚI UBND Thị trấn Đạ Tẻh
105 000.00.88.H36-200618-0023 18/06/2020 19/06/2020 22/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HẢI HOÀNG UBND Thị trấn Đạ Tẻh
106 000.00.88.H36-200618-0024 18/06/2020 19/06/2020 22/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG VĂN THƠ UBND Thị trấn Đạ Tẻh
107 000.00.88.H36-200618-0025 18/06/2020 19/06/2020 22/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ KIỀU UBND Thị trấn Đạ Tẻh
108 000.00.88.H36-200618-0026 18/06/2020 19/06/2020 22/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ YẾN UBND Thị trấn Đạ Tẻh
109 000.00.88.H36-200618-0027 18/06/2020 19/06/2020 22/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ NHỜ UBND Thị trấn Đạ Tẻh
110 000.00.88.H36-200618-0028 18/06/2020 19/06/2020 22/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÀN VĂN MINH UBND Thị trấn Đạ Tẻh
111 000.00.88.H36-200618-0029 18/06/2020 19/06/2020 22/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HƯỜNG UBND Thị trấn Đạ Tẻh
112 000.00.88.H36-200528-0017 28/05/2020 29/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LẠI VĂN ĐIỆP UBND Thị trấn Đạ Tẻh
113 000.00.88.H36-200528-0018 28/05/2020 29/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CẢNH DŨNG UBND Thị trấn Đạ Tẻh
114 000.00.88.H36-200528-0019 28/05/2020 29/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
K' KRÊN UBND Thị trấn Đạ Tẻh
115 000.00.88.H36-200528-0020 28/05/2020 29/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỚI XUÂN ANH UBND Thị trấn Đạ Tẻh
116 000.00.88.H36-200528-0021 28/05/2020 29/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ PHÁY UBND Thị trấn Đạ Tẻh
117 000.00.88.H36-200528-0022 28/05/2020 29/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÀ UBND Thị trấn Đạ Tẻh
118 000.00.88.H36-200528-0023 28/05/2020 29/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG ĐỨC TIẾN UBND Thị trấn Đạ Tẻh
119 000.00.88.H36-200528-0024 28/05/2020 29/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LONG THỊ THU UBND Thị trấn Đạ Tẻh
120 000.00.88.H36-200528-0025 28/05/2020 29/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG THỊ BẠCH UBND Thị trấn Đạ Tẻh
121 000.00.88.H36-200528-0026 28/05/2020 29/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LỘC HOÀNG NGÂN UBND Thị trấn Đạ Tẻh
122 000.00.88.H36-200528-0027 28/05/2020 29/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VI QUỐC HUY UBND Thị trấn Đạ Tẻh
123 000.00.88.H36-200528-0028 28/05/2020 29/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ NẾT UBND Thị trấn Đạ Tẻh
124 000.00.88.H36-200528-0029 28/05/2020 29/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN NAM UBND Thị trấn Đạ Tẻh
125 000.00.88.H36-200528-0030 28/05/2020 29/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG UBND Thị trấn Đạ Tẻh
126 000.00.88.H36-200528-0032 28/05/2020 29/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ SƠN KỲ UBND Thị trấn Đạ Tẻh
127 000.00.88.H36-200528-0033 28/05/2020 29/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CHUNG UBND Thị trấn Đạ Tẻh
128 000.00.88.H36-200528-0034 28/05/2020 29/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN BẨY UBND Thị trấn Đạ Tẻh
129 000.00.88.H36-200528-0035 28/05/2020 29/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÃ VĂN TOÀN UBND Thị trấn Đạ Tẻh
130 000.00.88.H36-200528-0036 28/05/2020 29/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
KA SẮT UBND Thị trấn Đạ Tẻh
131 000.00.88.H36-200528-0037 28/05/2020 29/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN NGUYÊN UBND Thị trấn Đạ Tẻh
132 000.00.88.H36-200331-0001 31/03/2020 06/04/2020 17/04/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN CHỨC UBND Thị trấn Đạ Tẻh
133 000.25.88.H36-201201-0043 01/12/2020 08/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ MIÊN UBND Thị trấn Đạ Tẻh
134 000.25.88.H36-200302-0008 02/03/2020 09/03/2020 10/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ VĂN HỌC UBND Thị trấn Đạ Tẻh
135 000.25.88.H36-201202-0001 02/12/2020 09/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN THỊ AN UBND Thị trấn Đạ Tẻh
136 000.25.88.H36-201202-0002 02/12/2020 09/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG THỊ CHAO UBND Thị trấn Đạ Tẻh
137 000.25.88.H36-201202-0003 02/12/2020 09/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VIẾT THỊNH UBND Thị trấn Đạ Tẻh
138 000.25.88.H36-201202-0004 02/12/2020 09/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ VINH UBND Thị trấn Đạ Tẻh
139 000.25.88.H36-201202-0005 02/12/2020 09/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VIẾT HÙNG UBND Thị trấn Đạ Tẻh
140 000.25.88.H36-201202-0006 02/12/2020 09/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VIẾT HÙNG UBND Thị trấn Đạ Tẻh
141 000.25.88.H36-201202-0007 02/12/2020 09/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRƯƠNG THỊ CHUYÊN UBND Thị trấn Đạ Tẻh
142 000.25.88.H36-201202-0008 02/12/2020 09/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ THỊ THÚY UBND Thị trấn Đạ Tẻh
143 000.25.88.H36-201202-0009 02/12/2020 09/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ SÓT UBND Thị trấn Đạ Tẻh
144 000.25.88.H36-201202-0010 02/12/2020 09/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
VI VĂN NGỌC UBND Thị trấn Đạ Tẻh
145 000.25.88.H36-201202-0011 02/12/2020 09/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
VÕ VĂN BÉ UBND Thị trấn Đạ Tẻh
146 000.25.88.H36-201202-0012 02/12/2020 09/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HY UBND Thị trấn Đạ Tẻh
147 000.25.88.H36-201202-0013 02/12/2020 09/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
HÀN VĂN SEN UBND Thị trấn Đạ Tẻh
148 000.25.88.H36-201202-0014 02/12/2020 09/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI THỊ TÌNH UBND Thị trấn Đạ Tẻh
149 000.25.88.H36-201202-0015 02/12/2020 09/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
K' THIẾU UBND Thị trấn Đạ Tẻh
150 000.25.88.H36-201202-0016 02/12/2020 09/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
KA RIỀU UBND Thị trấn Đạ Tẻh
151 000.25.88.H36-201202-0017 02/12/2020 09/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN NAM UBND Thị trấn Đạ Tẻh
152 000.25.88.H36-201202-0018 02/12/2020 09/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TỐNG THỊ MINH UBND Thị trấn Đạ Tẻh
153 000.25.88.H36-201202-0019 02/12/2020 09/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ THỊ UYÊN UBND Thị trấn Đạ Tẻh
154 000.25.88.H36-201202-0020 02/12/2020 09/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐINH VĂN CHUNG UBND Thị trấn Đạ Tẻh
155 000.25.88.H36-201202-0021 02/12/2020 09/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG THỊ LIÊM UBND Thị trấn Đạ Tẻh
156 000.25.88.H36-201202-0022 02/12/2020 09/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ ĐIỆP UBND Thị trấn Đạ Tẻh
157 000.25.88.H36-201202-0023 02/12/2020 09/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LA TIẾN NHÂM UBND Thị trấn Đạ Tẻh
158 000.25.88.H36-201202-0024 02/12/2020 09/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
K' PLẮC UBND Thị trấn Đạ Tẻh
159 000.25.88.H36-201202-0025 02/12/2020 09/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
KA BIẾU UBND Thị trấn Đạ Tẻh
160 000.25.88.H36-201202-0026 02/12/2020 09/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
KA ÉO UBND Thị trấn Đạ Tẻh
161 000.25.88.H36-201202-0027 02/12/2020 09/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
K' NẠK UBND Thị trấn Đạ Tẻh
162 000.25.88.H36-201202-0028 02/12/2020 09/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ LỰ UBND Thị trấn Đạ Tẻh
163 000.25.88.H36-201202-0029 02/12/2020 09/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN QUYẾT UBND Thị trấn Đạ Tẻh
164 000.25.88.H36-201202-0030 02/12/2020 09/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
K' NÊN UBND Thị trấn Đạ Tẻh
165 000.25.88.H36-201202-0031 02/12/2020 09/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
KA NHAM UBND Thị trấn Đạ Tẻh
166 000.25.88.H36-201202-0032 02/12/2020 09/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
KA GRENG UBND Thị trấn Đạ Tẻh
167 000.25.88.H36-201202-0033 02/12/2020 09/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN DƯƠNG UBND Thị trấn Đạ Tẻh
168 000.25.88.H36-201202-0034 02/12/2020 09/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ LỤA UBND Thị trấn Đạ Tẻh
169 000.25.88.H36-201202-0035 02/12/2020 09/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ LỤA UBND Thị trấn Đạ Tẻh
170 000.25.88.H36-201202-0036 02/12/2020 09/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
KA NGHUYÊN UBND Thị trấn Đạ Tẻh
171 000.25.88.H36-201202-0037 02/12/2020 09/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ MÙI UBND Thị trấn Đạ Tẻh
172 000.25.88.H36-201202-0038 02/12/2020 09/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀO THỊ XUÂN UBND Thị trấn Đạ Tẻh
173 000.25.88.H36-201202-0039 02/12/2020 09/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ SANG UBND Thị trấn Đạ Tẻh
174 000.25.88.H36-201202-0040 02/12/2020 09/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ VĂN LỰC UBND Thị trấn Đạ Tẻh
175 000.25.88.H36-201202-0041 02/12/2020 09/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
KA KHUẸT UBND Thị trấn Đạ Tẻh
176 000.25.88.H36-201202-0042 02/12/2020 07/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ NHƯ UBND Thị trấn Đạ Tẻh
177 000.25.88.H36-201202-0043 02/12/2020 09/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ LUYẾN UBND Thị trấn Đạ Tẻh
178 000.25.88.H36-201202-0044 02/12/2020 09/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN UBND Thị trấn Đạ Tẻh
179 000.25.88.H36-201202-0045 02/12/2020 09/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ NHƯ TIẾN UBND Thị trấn Đạ Tẻh
180 000.25.88.H36-201202-0046 02/12/2020 09/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN THẠN UBND Thị trấn Đạ Tẻh
181 000.25.88.H36-201202-0047 02/12/2020 09/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HẾT UBND Thị trấn Đạ Tẻh
182 000.25.88.H36-201202-0048 02/12/2020 09/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ SEN UBND Thị trấn Đạ Tẻh
183 000.25.88.H36-201202-0049 02/12/2020 09/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG UBND Thị trấn Đạ Tẻh
184 000.25.88.H36-201202-0050 02/12/2020 09/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐINH VĂN CHUẨN UBND Thị trấn Đạ Tẻh
185 000.25.88.H36-201202-0051 02/12/2020 09/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ VĂN HÀO UBND Thị trấn Đạ Tẻh
186 000.25.88.H36-201202-0052 02/12/2020 09/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ THỊ NĂM UBND Thị trấn Đạ Tẻh
187 000.25.88.H36-201202-0053 02/12/2020 09/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI THỊ LAN UBND Thị trấn Đạ Tẻh
188 000.25.88.H36-201202-0054 02/12/2020 09/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
VÕ THỊ THẮM UBND Thị trấn Đạ Tẻh
189 000.25.88.H36-201202-0055 02/12/2020 09/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ LỊCH UBND Thị trấn Đạ Tẻh
190 000.25.88.H36-201202-0056 02/12/2020 09/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ BÍCH LOAN UBND Thị trấn Đạ Tẻh
191 000.25.88.H36-201202-0057 02/12/2020 09/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
K' ĐÉP UBND Thị trấn Đạ Tẻh
192 000.25.88.H36-201202-0058 02/12/2020 09/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TẠ THỊ MĂNG UBND Thị trấn Đạ Tẻh
193 000.25.88.H36-201202-0059 02/12/2020 09/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ BÌNH UBND Thị trấn Đạ Tẻh
194 000.25.88.H36-201202-0060 02/12/2020 09/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
HUỲNH VĂN SỬ UBND Thị trấn Đạ Tẻh
195 000.25.88.H36-201203-0001 03/12/2020 10/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
KA BRÓ UBND Thị trấn Đạ Tẻh
196 000.25.88.H36-201203-0004 03/12/2020 10/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHAM THỊ THỦY VÀ ĐỖ CÔNG HÀ UBND Thị trấn Đạ Tẻh
197 000.25.88.H36-201203-0005 03/12/2020 10/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ NHẠ UBND Thị trấn Đạ Tẻh
198 000.25.88.H36-201203-0006 03/12/2020 10/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH VŨ UBND Thị trấn Đạ Tẻh
199 000.25.88.H36-201203-0007 03/12/2020 10/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
VI VĂN MINH UBND Thị trấn Đạ Tẻh
200 000.25.88.H36-201203-0008 03/12/2020 10/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ HUÊ UBND Thị trấn Đạ Tẻh
201 000.25.88.H36-201203-0009 03/12/2020 10/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỆN THỊ LƯƠNG UBND Thị trấn Đạ Tẻh
202 000.25.88.H36-201203-0010 03/12/2020 10/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH THỊ NHUẦN UBND Thị trấn Đạ Tẻh
203 000.25.88.H36-201203-0011 03/12/2020 10/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN TÂM UBND Thị trấn Đạ Tẻh
204 000.25.88.H36-201203-0012 03/12/2020 10/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
VƯU THỊ BÉ UBND Thị trấn Đạ Tẻh
205 000.25.88.H36-201203-0013 03/12/2020 10/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ CẢNH ĐỨC UBND Thị trấn Đạ Tẻh
206 000.25.88.H36-201203-0014 03/12/2020 10/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN VÀ VĂN THỊ THẢO UBND Thị trấn Đạ Tẻh
207 000.25.88.H36-201203-0015 03/12/2020 10/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯNG UBND Thị trấn Đạ Tẻh
208 000.25.88.H36-201203-0016 03/12/2020 10/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ DẬN UBND Thị trấn Đạ Tẻh
209 000.25.88.H36-201203-0017 03/12/2020 10/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NHƯ HẬU UBND Thị trấn Đạ Tẻh
210 000.25.88.H36-201203-0018 03/12/2020 10/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN NGỌC MINH UBND Thị trấn Đạ Tẻh
211 000.25.88.H36-201203-0019 03/12/2020 08/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRƯƠNG THỊ THÚY HƯỜNG UBND Thị trấn Đạ Tẻh
212 000.25.88.H36-201203-0020 03/12/2020 10/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN TIN VÀ NGUYỄN THỊ CHẮC UBND Thị trấn Đạ Tẻh
213 000.25.88.H36-201203-0021 03/12/2020 10/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN TƯỜNG, PHAN THỊ THOAN VÀ PHAN THỊ THƠM UBND Thị trấn Đạ Tẻh
214 000.25.88.H36-201203-0023 03/12/2020 10/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRIỆU THỊ SAM UBND Thị trấn Đạ Tẻh
215 000.25.88.H36-201203-0024 03/12/2020 10/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ MỸ ƯỚC UBND Thị trấn Đạ Tẻh
216 000.25.88.H36-201203-0025 03/12/2020 10/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VIẾT VƯỢNG UBND Thị trấn Đạ Tẻh
217 000.25.88.H36-201203-0026 03/12/2020 10/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THUỶ UBND Thị trấn Đạ Tẻh
218 000.25.88.H36-201203-0027 03/12/2020 10/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ VĂN NHỜ UBND Thị trấn Đạ Tẻh
219 000.25.88.H36-201203-0028 03/12/2020 10/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHƯƠNG THỊ ĐÀO UBND Thị trấn Đạ Tẻh
220 000.25.88.H36-201203-0029 03/12/2020 10/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ HỒNG KHANH VÀ TRƯƠNG VĂN SÁU UBND Thị trấn Đạ Tẻh
221 000.25.88.H36-201203-0030 03/12/2020 10/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI THỊ CÚC VÀ NGUYỄN VĂN DIỄN UBND Thị trấn Đạ Tẻh
222 000.25.88.H36-201203-0031 03/12/2020 10/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRỊNH THỊ DUYÊN UBND Thị trấn Đạ Tẻh
223 000.25.88.H36-201203-0032 03/12/2020 10/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VĂN LONG UBND Thị trấn Đạ Tẻh
224 000.25.88.H36-201203-0033 03/12/2020 10/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VĂN LONG UBND Thị trấn Đạ Tẻh
225 000.25.88.H36-201203-0034 03/12/2020 10/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ ĐOÁN UBND Thị trấn Đạ Tẻh
226 000.25.88.H36-201106-0001 06/11/2020 01/12/2020 03/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
CHÂU VĂN THEO UBND Thị trấn Đạ Tẻh
227 000.25.88.H36-201007-0001 07/10/2020 12/10/2020 06/11/2020
Trễ hạn 19 ngày.
HOÀNG HỨA THUẤN UBND Thị trấn Đạ Tẻh
228 000.25.88.H36-201007-0002 07/10/2020 12/10/2020 06/11/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ HOẠT UBND Thị trấn Đạ Tẻh
229 000.25.88.H36-201207-0003 07/12/2020 14/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
K' LIỀM UBND Thị trấn Đạ Tẻh
230 000.25.88.H36-201207-0004 07/12/2020 14/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
THẨM THỊ GIẾNG UBND Thị trấn Đạ Tẻh
231 000.25.88.H36-201207-0005 07/12/2020 14/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ KHANH UBND Thị trấn Đạ Tẻh
232 000.25.88.H36-201207-0006 07/12/2020 14/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ NHƠN UBND Thị trấn Đạ Tẻh
233 000.25.88.H36-201207-0007 07/12/2020 14/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LỢI THỊ HƯƠNG UBND Thị trấn Đạ Tẻh
234 000.25.88.H36-201207-0008 07/12/2020 14/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN CÔNG MINH UBND Thị trấn Đạ Tẻh
235 000.25.88.H36-201207-0009 07/12/2020 14/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG THANH HẢI UBND Thị trấn Đạ Tẻh
236 000.25.88.H36-201207-0010 07/12/2020 14/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LÉT UBND Thị trấn Đạ Tẻh
237 000.25.88.H36-201207-0011 07/12/2020 14/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG XUÂN TỴ UBND Thị trấn Đạ Tẻh
238 000.25.88.H36-201207-0012 07/12/2020 14/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KHIÊM UBND Thị trấn Đạ Tẻh
239 000.25.88.H36-201207-0013 07/12/2020 14/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
THÁI VĂN PHÁT UBND Thị trấn Đạ Tẻh
240 000.25.88.H36-201207-0014 07/12/2020 14/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN BƯỚC UBND Thị trấn Đạ Tẻh
241 000.25.88.H36-201207-0015 07/12/2020 14/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ NGA UBND Thị trấn Đạ Tẻh
242 000.25.88.H36-201207-0016 07/12/2020 14/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA UBND Thị trấn Đạ Tẻh
243 000.25.88.H36-201207-0017 07/12/2020 14/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG TÍN DỤNG UBND Thị trấn Đạ Tẻh
244 000.25.88.H36-201207-0018 07/12/2020 14/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN VĂN PHÚ UBND Thị trấn Đạ Tẻh
245 000.25.88.H36-201207-0019 07/12/2020 14/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG VĂN THOA UBND Thị trấn Đạ Tẻh
246 000.25.88.H36-201207-0020 07/12/2020 14/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐÔNG HỒ UBND Thị trấn Đạ Tẻh
247 000.25.88.H36-201207-0021 07/12/2020 14/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH NHÀN UBND Thị trấn Đạ Tẻh
248 000.25.88.H36-201207-0022 07/12/2020 14/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN MỴ UBND Thị trấn Đạ Tẻh
249 000.25.88.H36-201207-0023 07/12/2020 14/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀI UBND Thị trấn Đạ Tẻh
250 000.25.88.H36-201207-0024 07/12/2020 14/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG VĂN TRÍ UBND Thị trấn Đạ Tẻh
251 000.25.88.H36-201207-0025 07/12/2020 14/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN VỆ UBND Thị trấn Đạ Tẻh
252 000.25.88.H36-201207-0026 07/12/2020 14/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỊNH THỊ HƯƠNG UBND Thị trấn Đạ Tẻh
253 000.25.88.H36-201207-0027 07/12/2020 14/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HUỆ UBND Thị trấn Đạ Tẻh
254 000.25.88.H36-201207-0028 07/12/2020 14/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THỊ PHÚC UBND Thị trấn Đạ Tẻh
255 000.25.88.H36-201207-0029 07/12/2020 14/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VƯƠNG VĂN CƯƠNG UBND Thị trấn Đạ Tẻh
256 000.25.88.H36-201207-0030 07/12/2020 14/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ HIỀN UBND Thị trấn Đạ Tẻh
257 000.25.88.H36-201207-0031 07/12/2020 14/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG VĂN LIÊM UBND Thị trấn Đạ Tẻh
258 000.25.88.H36-201207-0032 07/12/2020 14/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU THỊ KHOÁY UBND Thị trấn Đạ Tẻh
259 000.25.88.H36-201207-0033 07/12/2020 14/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG VĂN QUẢNG UBND Thị trấn Đạ Tẻh
260 000.25.88.H36-201207-0034 07/12/2020 14/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ NGUYÊN UBND Thị trấn Đạ Tẻh
261 000.25.88.H36-201207-0035 07/12/2020 14/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
K' THƯỜNG UBND Thị trấn Đạ Tẻh
262 000.25.88.H36-201207-0036 07/12/2020 14/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ BÍCH TRÂM UBND Thị trấn Đạ Tẻh
263 000.25.88.H36-201207-0037 07/12/2020 14/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN THÀNH UBND Thị trấn Đạ Tẻh
264 000.25.88.H36-201207-0038 07/12/2020 14/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN TIẾP UBND Thị trấn Đạ Tẻh
265 000.25.88.H36-201207-0039 07/12/2020 14/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ VIẾN UBND Thị trấn Đạ Tẻh
266 000.25.88.H36-201207-0040 07/12/2020 14/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ LIÊN UBND Thị trấn Đạ Tẻh
267 000.25.88.H36-201207-0041 07/12/2020 14/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LƯỢM UBND Thị trấn Đạ Tẻh
268 000.25.88.H36-201207-0042 07/12/2020 10/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ ĐỨC VIỆT UBND Thị trấn Đạ Tẻh
269 000.25.88.H36-201207-0043 07/12/2020 14/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ NHUNG UBND Thị trấn Đạ Tẻh
270 000.25.88.H36-201207-0044 07/12/2020 14/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ HẠNH UBND Thị trấn Đạ Tẻh
271 000.25.88.H36-201207-0045 07/12/2020 14/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ THANH UBND Thị trấn Đạ Tẻh
272 000.25.88.H36-201207-0046 07/12/2020 14/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG THỊ SINH UBND Thị trấn Đạ Tẻh
273 000.25.88.H36-201207-0047 07/12/2020 14/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
CHU THỊ THÀNH UBND Thị trấn Đạ Tẻh
274 000.25.88.H36-201207-0048 07/12/2020 14/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ VĂN NĂNG UBND Thị trấn Đạ Tẻh
275 000.25.88.H36-201207-0049 07/12/2020 14/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ NĂNG UBND Thị trấn Đạ Tẻh
276 000.25.88.H36-201207-0050 07/12/2020 14/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ THỊ GIEO UBND Thị trấn Đạ Tẻh
277 000.25.88.H36-201207-0051 07/12/2020 14/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN AM UBND Thị trấn Đạ Tẻh
278 000.25.88.H36-201207-0052 07/12/2020 14/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN DŨNG UBND Thị trấn Đạ Tẻh
279 000.25.88.H36-201207-0053 07/12/2020 14/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN HIẾU UBND Thị trấn Đạ Tẻh
280 000.25.88.H36-201207-0054 07/12/2020 14/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG THỊ MAI UBND Thị trấn Đạ Tẻh
281 000.25.88.H36-201207-0055 07/12/2020 14/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ PHƯỢNG UBND Thị trấn Đạ Tẻh
282 000.25.88.H36-201208-0001 08/12/2020 15/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ MỸ NGỌC UBND Thị trấn Đạ Tẻh
283 000.25.88.H36-201208-0002 08/12/2020 15/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HÒA UBND Thị trấn Đạ Tẻh
284 000.25.88.H36-201208-0003 08/12/2020 15/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐÌNH HẠNH UBND Thị trấn Đạ Tẻh
285 000.25.88.H36-201208-0004 08/12/2020 15/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG THỊ NHEO UBND Thị trấn Đạ Tẻh
286 000.25.88.H36-201208-0005 08/12/2020 15/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LỘC THỊ QUÂN UBND Thị trấn Đạ Tẻh
287 000.25.88.H36-201208-0006 08/12/2020 15/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LỘC VĂN TẦN UBND Thị trấn Đạ Tẻh
288 000.25.88.H36-201208-0007 08/12/2020 15/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ HOA UBND Thị trấn Đạ Tẻh
289 000.25.88.H36-201208-0008 08/12/2020 15/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ AN UBND Thị trấn Đạ Tẻh
290 000.25.88.H36-201208-0009 08/12/2020 15/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LONG VĂN PHU UBND Thị trấn Đạ Tẻh
291 000.25.88.H36-201208-0010 08/12/2020 15/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ DUNG UBND Thị trấn Đạ Tẻh
292 000.25.88.H36-201208-0011 08/12/2020 11/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ VĂN HÙNG UBND Thị trấn Đạ Tẻh
293 000.25.88.H36-201208-0012 08/12/2020 15/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH DU VÀ NGUYỄN THỊ ĐAM UBND Thị trấn Đạ Tẻh
294 000.25.88.H36-201208-0013 08/12/2020 15/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HỒNG UBND Thị trấn Đạ Tẻh
295 000.25.88.H36-201208-0014 08/12/2020 15/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ HƯƠNG UBND Thị trấn Đạ Tẻh
296 000.25.88.H36-201208-0015 08/12/2020 15/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ CHIẾN UBND Thị trấn Đạ Tẻh
297 000.25.88.H36-201208-0016 08/12/2020 15/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN HÙNG UBND Thị trấn Đạ Tẻh
298 000.25.88.H36-201208-0017 08/12/2020 15/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG TRẦN CƯƠNG UBND Thị trấn Đạ Tẻh
299 000.25.88.H36-201208-0018 08/12/2020 15/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ TUYỀN UBND Thị trấn Đạ Tẻh
300 000.25.88.H36-201208-0019 08/12/2020 11/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ ÁNH TUYẾT UBND Thị trấn Đạ Tẻh
301 000.25.88.H36-201208-0020 08/12/2020 15/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
KA RỂH UBND Thị trấn Đạ Tẻh
302 000.25.88.H36-201208-0021 08/12/2020 15/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HỨA THỊ THẾ UBND Thị trấn Đạ Tẻh
303 000.25.88.H36-201208-0022 08/12/2020 15/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM THỊ DIỆN UBND Thị trấn Đạ Tẻh
304 000.25.88.H36-201208-0023 08/12/2020 15/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LỘC THỊ BẰNG UBND Thị trấn Đạ Tẻh
305 000.25.88.H36-201208-0024 08/12/2020 15/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HÒA UBND Thị trấn Đạ Tẻh
306 000.25.88.H36-201208-0025 08/12/2020 15/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VI ĐỨC CHIẾN UBND Thị trấn Đạ Tẻh
307 000.25.88.H36-201208-0026 08/12/2020 15/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC THỊ HIỂN UBND Thị trấn Đạ Tẻh
308 000.25.88.H36-201208-0027 08/12/2020 15/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VI ĐỨC CHIẾN UBND Thị trấn Đạ Tẻh
309 000.25.88.H36-201208-0028 08/12/2020 15/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LỘC VĂN CHUNG UBND Thị trấn Đạ Tẻh
310 000.25.88.H36-201109-0003 09/11/2020 02/12/2020 03/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU CHỊ THỊNH UBND Thị trấn Đạ Tẻh
311 000.25.88.H36-201109-0004 09/11/2020 02/12/2020 03/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH TÀI UBND Thị trấn Đạ Tẻh
312 000.25.88.H36-201209-0002 09/12/2020 14/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ MINH SƠN UBND Thị trấn Đạ Tẻh
313 000.25.88.H36-201209-0006 09/12/2020 14/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN HÙNG UBND Thị trấn Đạ Tẻh
314 000.25.88.H36-201209-0008 09/12/2020 14/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THỊ HỒNG UBND Thị trấn Đạ Tẻh
315 000.25.88.H36-201209-0009 09/12/2020 14/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG QUANG HÓA UBND Thị trấn Đạ Tẻh
316 000.25.88.H36-201110-0002 10/11/2020 27/11/2020 03/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHÙNG VĂN TỰ UBND Thị trấn Đạ Tẻh
317 000.25.88.H36-201210-0002 10/12/2020 15/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG UBND Thị trấn Đạ Tẻh
318 000.25.88.H36-201210-0007 10/12/2020 15/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG ĐINH HOÁN UBND Thị trấn Đạ Tẻh
319 000.25.88.H36-201210-0011 10/12/2020 15/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THẾ LONG UBND Thị trấn Đạ Tẻh
320 000.25.88.H36-201210-0012 10/12/2020 15/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ TIẾN ĐẠT UBND Thị trấn Đạ Tẻh
321 000.25.88.H36-201210-0017 10/12/2020 15/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ XUÂN DƯ UBND Thị trấn Đạ Tẻh
322 000.25.88.H36-201111-0001 11/11/2020 18/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THỊ HƯƠNG UBND Thị trấn Đạ Tẻh
323 000.25.88.H36-201111-0002 11/11/2020 16/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LƯƠNG THỊ THÙY KHUYÊN UBND Thị trấn Đạ Tẻh
324 000.25.88.H36-201111-0003 11/11/2020 16/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ YẾN UBND Thị trấn Đạ Tẻh
325 000.25.88.H36-201111-0004 11/11/2020 16/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ MẬN UBND Thị trấn Đạ Tẻh
326 000.25.88.H36-201111-0005 11/11/2020 16/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ KIỀU OANH UBND Thị trấn Đạ Tẻh
327 000.25.88.H36-201111-0006 11/11/2020 16/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ HỒNG MÂY UBND Thị trấn Đạ Tẻh
328 000.25.88.H36-201211-0009 11/12/2020 18/12/2020 22/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ XÒE UBND Thị trấn Đạ Tẻh
329 000.25.88.H36-201112-0009 12/11/2020 19/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÂM VĂN DŨNG UBND Thị trấn Đạ Tẻh
330 000.25.88.H36-200213-0016 13/02/2020 14/02/2020 24/02/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN DUY TUẤN UBND Thị trấn Đạ Tẻh
331 000.25.88.H36-200213-0017 13/02/2020 20/02/2020 24/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG PHI HÙNG UBND Thị trấn Đạ Tẻh
332 000.25.88.H36-200213-0019 13/02/2020 14/02/2020 24/02/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LONG MẠNH TUÂN UBND Thị trấn Đạ Tẻh
333 000.25.88.H36-201113-0001 13/11/2020 20/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ GIẾNG UBND Thị trấn Đạ Tẻh
334 000.25.88.H36-201113-0002 13/11/2020 20/11/2020 03/12/2020
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG VĂN NGUYÊN UBND Thị trấn Đạ Tẻh
335 000.25.88.H36-201113-0004 13/11/2020 20/11/2020 03/12/2020
Trễ hạn 9 ngày.
TRƯƠNG VĂN HIẾN UBND Thị trấn Đạ Tẻh
336 000.25.88.H36-201116-0001 16/11/2020 23/11/2020 03/12/2020
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ HỮU CÔNG UBND Thị trấn Đạ Tẻh
337 000.25.88.H36-201216-0006 16/12/2020 21/12/2020 22/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HỒNG UBND Thị trấn Đạ Tẻh
338 000.25.88.H36-201117-0003 17/11/2020 20/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH UBND Thị trấn Đạ Tẻh
339 000.25.88.H36-200218-0020 18/02/2020 21/02/2020 24/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH THỊ HỢI UBND Thị trấn Đạ Tẻh
340 000.25.88.H36-200218-0021 18/02/2020 21/02/2020 24/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ LIỄU UBND Thị trấn Đạ Tẻh
341 000.25.88.H36-200218-0022 18/02/2020 21/02/2020 24/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH CHÂU UBND Thị trấn Đạ Tẻh
342 000.25.88.H36-200218-0025 18/02/2020 21/02/2020 24/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TRỌNG HÙNG UBND Thị trấn Đạ Tẻh
343 000.25.88.H36-200220-0026 20/02/2020 21/02/2020 24/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒNG CÔNG UBND Thị trấn Đạ Tẻh
344 000.00.88.H36-200622-0040 22/06/2020 29/06/2020 07/07/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN THẠNH UBND Thị trấn Đạ Tẻh
345 000.00.88.H36-200622-0041 22/06/2020 29/06/2020 07/07/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC UBND Thị trấn Đạ Tẻh
346 000.25.88.H36-201123-0002 23/11/2020 26/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ THỊ MÙI UBND Thị trấn Đạ Tẻh
347 000.25.88.H36-201123-0020 23/11/2020 30/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VI VĂN HỒNG UBND Thị trấn Đạ Tẻh
348 000.25.88.H36-200930-0001 30/09/2020 07/10/2020 28/10/2020
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN THỊ MỸ ƯỚC UBND Thị trấn Đạ Tẻh
349 000.00.88.H36-200505-0055 05/05/2020 12/05/2020 29/05/2020
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG VĂN DỤ
350 000.00.88.H36-200408-0031 08/04/2020 10/04/2020 14/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ LÀN
351 000.22.88.H36-200915-0001 15/09/2020 17/09/2020 19/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN THU
352 000.00.88.H36-200518-0025 18/05/2020 25/05/2020 28/10/2020
Trễ hạn 111 ngày.
ĐỖ VĂN VỊ
353 000.00.88.H36-201001-0002 01/10/2020 06/10/2020 07/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÀN VĂN NHỊ
354 000.00.88.H36-200702-0008 02/07/2020 23/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ THỊ THUẬN
355 000.00.88.H36-200702-0009 02/07/2020 23/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ VĂN ĐỨC
356 000.00.88.H36-201002-0002 02/10/2020 07/10/2020 13/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÂM THỊ TUYẾT
357 000.00.88.H36-200304-0001 04/03/2020 09/03/2020 10/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRÍ KHANG
358 000.00.88.H36-201006-0002 06/10/2020 09/10/2020 13/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG CÔNG HIẾU
359 000.00.88.H36-201006-0003 06/10/2020 09/10/2020 13/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ KIM NGỌC
360 000.00.88.H36-201006-0005 06/10/2020 09/10/2020 13/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ NGỌC ANH
361 000.00.88.H36-200907-0004 07/09/2020 10/09/2020 11/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HỨA HỮU DŨNG
362 000.00.88.H36-200907-0012 07/09/2020 10/09/2020 11/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC QUẾ
363 000.00.88.H36-200907-0011 07/09/2020 10/09/2020 11/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ KIM LOAN
364 000.00.88.H36-200907-0017 07/09/2020 10/09/2020 11/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ TRANG
365 000.00.88.H36-201007-0001 07/10/2020 12/10/2020 13/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG
366 000.00.88.H36-200311-0002 11/03/2020 16/03/2020 17/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG NAM
367 000.00.88.H36-200311-0005 11/03/2020 16/03/2020 17/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM CHI
368 000.00.88.H36-200311-0007 11/03/2020 16/03/2020 17/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH MINH
369 000.00.88.H36-200811-0001 11/08/2020 14/08/2020 28/10/2020
Trễ hạn 52 ngày.
LÊ TUẤN HUỆ
370 000.00.88.H36-200212-0002 12/02/2020 04/03/2020 06/04/2020
Trễ hạn 23 ngày.
HỒ THỊ MAI
371 000.00.88.H36-200512-0010 12/05/2020 15/05/2020 18/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THANH THÚY
372 000.00.88.H36-200715-0002 15/07/2020 05/08/2020 10/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THỊ HIỀN
373 000.00.88.H36-200715-0003 15/07/2020 05/08/2020 10/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN CÔNG DŨNG
374 000.00.88.H36-200715-0004 15/07/2020 05/08/2020 10/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TUÂN
375 000.00.88.H36-200916-0004 16/09/2020 30/09/2020 08/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN HỮU ĐẠO
376 000.00.88.H36-200217-0001 17/02/2020 20/02/2020 24/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN HUYNH
377 000.00.88.H36-200819-0008 19/08/2020 24/08/2020 25/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VIẾT TÂN
378 000.00.88.H36-200819-0017 19/08/2020 03/09/2020 19/10/2020
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN THẾ VINH
379 000.00.88.H36-200720-0004 20/07/2020 23/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG VĂN CHUNG
380 000.00.88.H36-200720-0006 20/07/2020 23/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG THỊ THỦY
381 000.00.88.H36-200720-0008 20/07/2020 23/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG VĂN PHÚC
382 000.00.88.H36-200720-0009 20/07/2020 23/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
K' ĐIÊNG
383 000.00.88.H36-200421-0064 21/04/2020 07/05/2020 19/10/2020
Trễ hạn 116 ngày.
BÙI TRUNG VĂN
384 000.00.88.H36-200721-0052 21/07/2020 11/08/2020 28/10/2020
Trễ hạn 55 ngày.
NGUYỄN THỊ LOAN( DỊCH VỤ ĂN UỐNG LƯU ĐỘNG CHỊ EM)
385 000.00.88.H36-200522-0006 22/05/2020 27/05/2020 28/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG
386 000.00.88.H36-200522-0011 22/05/2020 27/05/2020 28/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THANH PHƯƠNG
387 000.00.88.H36-200922-0007 22/09/2020 06/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 12 ngày.
CÁN BỘ VÀ NHÂN DÂN TDP 9, TT ĐẠ TẺH
388 000.00.88.H36-200922-0008 22/09/2020 06/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 12 ngày.
TRƯƠNG VĂN CƯỜNG
389 000.00.88.H36-200922-0009 22/09/2020 06/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 12 ngày.
CHI HỘI NGƯỜI CAO TUỔI THÔN 1, 2, 3 XÃ ĐẠ KHO
390 000.00.88.H36-200922-0010 22/09/2020 06/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 12 ngày.
HỘI CHỮ THẬP ĐỎ XÃ ĐẠ LÂY
391 000.00.88.H36-200922-0011 22/09/2020 06/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 12 ngày.
HỘI NÔNG DÂN XÃ TRIỆU HẢI
392 000.00.88.H36-200922-0012 22/09/2020 06/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 12 ngày.
CHI HỘI PHỤ NỮ THÔN 4 XÃ QUẢNG TRỊ
393 000.00.88.H36-200922-0013 22/09/2020 06/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 12 ngày.
HỘI PHỤ NỮ THÔN 4 AN NHƠN
394 000.00.88.H36-200922-0014 22/09/2020 06/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 12 ngày.
BCH ĐOÀN XÃ MỸ ĐỨC
395 000.00.88.H36-200922-0015 22/09/2020 06/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG
396 000.00.88.H36-200922-0022 22/09/2020 06/10/2020 22/10/2020
Trễ hạn 12 ngày.
HỘI NÔNG DÂN XÃ ĐẠ PAL
397 000.00.88.H36-200723-0008 23/07/2020 28/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH NGỌC LANH (THĂNG, MAI, TUẤN)
398 000.00.88.H36-200723-0021 23/07/2020 28/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN THỊ KHÁNH HOÀI
399 000.00.88.H36-200925-0002 25/09/2020 30/09/2020 28/10/2020
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN XUÂN LƯƠNG
400 000.00.88.H36-200326-0009 26/03/2020 27/03/2020 30/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ MỸ VÂN
401 000.00.88.H36-201026-0002 26/10/2020 02/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
ĐOÀN HẢI LINH
402 000.00.88.H36-200928-0003 28/09/2020 19/10/2020 20/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ OANH
403 000.00.88.H36-200229-0002 29/02/2020 06/03/2020 06/04/2020
Trễ hạn 21 ngày.
VNPT TEST
404 000.00.88.H36-200729-0007 29/07/2020 31/07/2020 03/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LÊ
405 000.00.88.H36-200630-0007 30/06/2020 03/07/2020 07/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HỨA VĂN KHÁNH
406 000.00.88.H36-200630-0008 30/06/2020 03/07/2020 07/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HỨA BÍCH NGUYỆT
407 000.00.88.H36-200731-0007 31/07/2020 14/09/2020 22/10/2020
Trễ hạn 28 ngày.
LÊ VĂN THANH
408 000.00.88.H36-201001-0001 01/10/2020 29/10/2020 24/11/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH QUYÊN
409 000.00.88.H36-200903-0029 03/09/2020 01/10/2020 24/11/2020
Trễ hạn 38 ngày.
BÙI VĂN DŨNG
410 000.00.88.H36-201111-0001 11/11/2020 16/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG LẠC
411 000.00.88.H36-201211-0001 11/12/2020 16/12/2020 17/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THANH THỦY
412 000.00.88.H36-201211-0002 11/12/2020 16/12/2020 17/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ SINH
413 000.00.88.H36-201211-0003 11/12/2020 16/12/2020 17/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG BÁCH
414 000.00.88.H36-201012-0001 12/10/2020 09/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 11 ngày.
ĐỖ VĂN THANH
415 000.00.88.H36-201012-0002 12/10/2020 09/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 11 ngày.
PHAN THỊ HỒNG
416 000.00.88.H36-201012-0003 12/10/2020 09/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM THỊ HỒNG
417 000.00.88.H36-201112-0002 12/11/2020 17/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ HIẾU THẢO
418 000.00.88.H36-201112-0001 12/11/2020 17/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THỊ CHÂU LOAN
419 000.00.88.H36-201112-0003 12/11/2020 17/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THÂN
420 000.00.88.H36-201112-0004 12/11/2020 17/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG
421 000.00.88.H36-201112-0005 12/11/2020 17/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ MỊCH
422 000.00.88.H36-201112-0006 12/11/2020 17/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ NGỌC OANH
423 000.00.88.H36-201113-0003 13/11/2020 18/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀNG THIÊN UY
424 000.00.88.H36-201117-0002 17/11/2020 20/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LONG
425 000.00.88.H36-201217-0001 17/12/2020 22/12/2020 23/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HỨA ĐÌNH TÚC (TRIỆU THỊ NGHÍU)
426 000.00.88.H36-201119-0002 19/11/2020 03/12/2020 08/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ HOÀNG THIÊN UY
427 000.00.88.H36-201123-0004 23/11/2020 26/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TẠ THỊ QUỲNH NGA
428 000.00.88.H36-201224-0006 24/12/2020 25/12/2020 28/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG MỸ HẰNG
429 000.00.88.H36-200925-0003 25/09/2020 23/10/2020 24/11/2020
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN XUÂN TUẤN
430 000.00.88.H36-200928-0004 28/09/2020 26/10/2020 24/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ OANH
EMC Đã kết nối EMC