1 |
000.23.88.H36-201102-0001 |
02/11/2020 |
03/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐẶNG CHÍ THÂN |
UBND xã An Nhơn |
2 |
000.23.88.H36-201102-0002 |
02/11/2020 |
03/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG THỊ HẰNG |
UBND xã An Nhơn |
3 |
000.23.88.H36-201102-0005 |
02/11/2020 |
03/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG THỊ HẰNG |
UBND xã An Nhơn |
4 |
000.23.88.H36-201102-0006 |
02/11/2020 |
09/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG VĂN CƯƠNG |
UBND xã An Nhơn |
5 |
000.23.88.H36-201102-0008 |
02/11/2020 |
09/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ NHÉNG |
UBND xã An Nhơn |
6 |
000.23.88.H36-200316-0001 |
16/03/2020 |
18/03/2020 |
24/09/2020 |
Trễ hạn 133 ngày.
|
TRẦN MINH ĐỨC |
UBND xã An Nhơn |
7 |
000.23.88.H36-200925-0010 |
25/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯỜNG VĂN HOÀN |
UBND xã An Nhơn |
8 |
000.28.88.H36-201102-0001 |
02/11/2020 |
04/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐOÀN VĂN VẠN |
UBND Xã Đạ Kho |
9 |
000.00.88.H36-200703-0032 |
03/07/2020 |
06/07/2020 |
01/09/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGỌC MINH KIẾM |
UBND Xã Đạ Kho |
10 |
000.28.88.H36-201103-0001 |
03/11/2020 |
05/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
KIỀU THỊ HƯƠNG |
UBND Xã Đạ Kho |
11 |
000.28.88.H36-201005-0014 |
05/10/2020 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ HOÀI |
UBND Xã Đạ Kho |
12 |
000.28.88.H36-201005-0015 |
05/10/2020 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN LONG |
UBND Xã Đạ Kho |
13 |
000.28.88.H36-201005-0016 |
05/10/2020 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG HỒNG QUANG |
UBND Xã Đạ Kho |
14 |
000.28.88.H36-201005-0017 |
05/10/2020 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ TUẤN ANH |
UBND Xã Đạ Kho |
15 |
000.28.88.H36-201005-0018 |
05/10/2020 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ TUẤN ANH |
UBND Xã Đạ Kho |
16 |
000.28.88.H36-201005-0019 |
05/10/2020 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH |
UBND Xã Đạ Kho |
17 |
000.28.88.H36-201005-0020 |
05/10/2020 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THƯ |
UBND Xã Đạ Kho |
18 |
000.28.88.H36-201005-0021 |
05/10/2020 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LA VĂN CHÂN |
UBND Xã Đạ Kho |
19 |
000.28.88.H36-201005-0022 |
05/10/2020 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN ĐÔNG |
UBND Xã Đạ Kho |
20 |
000.28.88.H36-201005-0023 |
05/10/2020 |
16/11/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN HƯNG |
UBND Xã Đạ Kho |
21 |
000.28.88.H36-201105-0001 |
05/11/2020 |
09/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH PHƯƠNG |
UBND Xã Đạ Kho |
22 |
000.28.88.H36-201210-0001 |
10/12/2020 |
17/12/2020 |
22/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THANH |
UBND Xã Đạ Kho |
23 |
000.28.88.H36-201210-0002 |
10/12/2020 |
17/12/2020 |
22/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ NGA |
UBND Xã Đạ Kho |
24 |
000.28.88.H36-201211-0001 |
11/12/2020 |
18/12/2020 |
22/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN LONG |
UBND Xã Đạ Kho |
25 |
000.28.88.H36-201211-0002 |
11/12/2020 |
18/12/2020 |
22/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH |
UBND Xã Đạ Kho |
26 |
000.28.88.H36-201211-0003 |
11/12/2020 |
18/12/2020 |
22/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯỜNG NGỌC BÌNH |
UBND Xã Đạ Kho |
27 |
000.28.88.H36-201211-0004 |
11/12/2020 |
18/12/2020 |
22/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC |
UBND Xã Đạ Kho |
28 |
000.28.88.H36-201211-0005 |
11/12/2020 |
18/12/2020 |
22/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ HẠNH |
UBND Xã Đạ Kho |
29 |
000.28.88.H36-201211-0006 |
11/12/2020 |
18/12/2020 |
22/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ XUÂN |
UBND Xã Đạ Kho |
30 |
000.28.88.H36-201214-0001 |
14/12/2020 |
21/12/2020 |
22/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ VĂN THÀNH |
UBND Xã Đạ Kho |
31 |
000.28.88.H36-201214-0002 |
14/12/2020 |
21/12/2020 |
22/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA |
UBND Xã Đạ Kho |
32 |
000.00.88.H36-200618-0001 |
18/06/2020 |
30/07/2020 |
28/10/2020 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
DƯƠNG THỊ DẬU |
UBND Xã Đạ Kho |
33 |
000.00.88.H36-200820-0013 |
20/08/2020 |
02/10/2020 |
28/10/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHẠM VĂN CHĂM |
UBND Xã Đạ Kho |
34 |
000.28.88.H36-201120-0001 |
20/11/2020 |
27/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ VĂN HẬU |
UBND Xã Đạ Kho |
35 |
000.28.88.H36-201123-0001 |
23/11/2020 |
30/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÍNH |
UBND Xã Đạ Kho |
36 |
000.28.88.H36-191226-0001 |
26/12/2019 |
07/02/2020 |
28/10/2020 |
Trễ hạn 185 ngày.
|
HOÀNG MINH TỐN |
UBND Xã Đạ Kho |
37 |
000.28.88.H36-191226-0002 |
26/12/2019 |
07/02/2020 |
28/10/2020 |
Trễ hạn 185 ngày.
|
LƯƠNG THỊ TUYẾT |
UBND Xã Đạ Kho |
38 |
000.28.88.H36-191226-0003 |
26/12/2019 |
07/02/2020 |
28/10/2020 |
Trễ hạn 185 ngày.
|
NGUYỄN THU MINH |
UBND Xã Đạ Kho |
39 |
000.28.88.H36-191226-0004 |
26/12/2019 |
07/02/2020 |
28/10/2020 |
Trễ hạn 185 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGỌC |
UBND Xã Đạ Kho |
40 |
000.00.88.H36-200907-0001 |
07/09/2020 |
09/09/2020 |
10/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỢI |
UBND Xã Đạ Lây |
41 |
000.00.88.H36-200907-0010 |
07/09/2020 |
09/09/2020 |
10/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LẠI VĂN DOANH |
UBND Xã Đạ Lây |
42 |
000.00.88.H36-200907-0013 |
07/09/2020 |
09/09/2020 |
10/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ NGẠN |
UBND Xã Đạ Lây |
43 |
000.20.88.H36-200310-0005 |
10/03/2020 |
11/03/2020 |
17/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HÀ THỊ CẨM LAN |
UBND Xã Đạ Lây |
44 |
000.20.88.H36-200311-0001 |
11/03/2020 |
16/03/2020 |
17/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ THỊ TUỆ THANH |
UBND Xã Đạ Lây |
45 |
000.29.88.H36-201002-0007 |
02/10/2020 |
05/10/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐẶNG TIẾN CHUNG |
UBND Xã Đạ Pal |
46 |
000.29.88.H36-201103-0006 |
03/11/2020 |
05/11/2020 |
09/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VIẾT TƯỜNG |
UBND Xã Đạ Pal |
47 |
000.29.88.H36-201103-0007 |
03/11/2020 |
05/11/2020 |
09/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỘC |
UBND Xã Đạ Pal |
48 |
000.00.88.H36-200804-0007 |
04/08/2020 |
21/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ THẮM |
UBND Xã Đạ Pal |
49 |
000.00.88.H36-200805-0014 |
05/08/2020 |
06/08/2020 |
07/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ LOAN |
UBND Xã Đạ Pal |
50 |
000.29.88.H36-201005-0004 |
05/10/2020 |
07/10/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ HÀ |
UBND Xã Đạ Pal |
51 |
000.29.88.H36-201005-0005 |
05/10/2020 |
07/10/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM VIẾT TƯỜNG |
UBND Xã Đạ Pal |
52 |
000.00.88.H36-200806-0030 |
06/08/2020 |
25/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN MINH |
UBND Xã Đạ Pal |
53 |
000.29.88.H36-200207-0001 |
07/02/2020 |
10/02/2020 |
18/02/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ VIẾT HƯỞNG |
UBND Xã Đạ Pal |
54 |
000.00.88.H36-200610-0078 |
10/06/2020 |
11/06/2020 |
12/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ HƯƠNG |
UBND Xã Đạ Pal |
55 |
000.29.88.H36-200311-0001 |
11/03/2020 |
13/03/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG SƠN |
UBND Xã Đạ Pal |
56 |
000.00.88.H36-200511-0002 |
11/05/2020 |
12/05/2020 |
13/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THANH THIỀM |
UBND Xã Đạ Pal |
57 |
000.29.88.H36-200212-0002 |
12/02/2020 |
13/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' RÍCH |
UBND Xã Đạ Pal |
58 |
000.29.88.H36-200312-0003 |
12/03/2020 |
13/03/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHU THỊ NGỌC HUYỀN |
UBND Xã Đạ Pal |
59 |
000.00.88.H36-200713-0021 |
13/07/2020 |
20/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THIỆU |
UBND Xã Đạ Pal |
60 |
000.00.88.H36-200615-0012 |
15/06/2020 |
16/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ THU HOÀI |
UBND Xã Đạ Pal |
61 |
000.00.88.H36-200615-0027 |
15/06/2020 |
16/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ THU HOÀI |
UBND Xã Đạ Pal |
62 |
000.29.88.H36-201217-0001 |
17/12/2020 |
18/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN BẰNG |
UBND Xã Đạ Pal |
63 |
000.29.88.H36-201123-0002 |
23/11/2020 |
24/11/2020 |
30/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỖ VIẾT DŨNG |
UBND Xã Đạ Pal |
64 |
000.29.88.H36-200226-0002 |
26/02/2020 |
27/02/2020 |
04/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ DINH |
UBND Xã Đạ Pal |
65 |
000.00.88.H36-200626-0007 |
26/06/2020 |
30/06/2020 |
01/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ NHUNG |
UBND Xã Đạ Pal |
66 |
000.00.88.H36-200529-0001 |
29/05/2020 |
02/06/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN TRƯỜNG |
UBND Xã Đạ Pal |
67 |
000.00.88.H36-200702-0013 |
02/07/2020 |
06/07/2020 |
23/09/2020 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
TRẦN VŨ ĐÌNH DUY |
UBND Xã Quảng Trị |
68 |
000.00.88.H36-200702-0014 |
02/07/2020 |
03/07/2020 |
23/09/2020 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
NỊNH HOÀNG HẢI |
UBND Xã Quảng Trị |
69 |
000.00.88.H36-200702-0015 |
02/07/2020 |
03/07/2020 |
23/09/2020 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH SƠN |
UBND Xã Quảng Trị |
70 |
000.00.88.H36-200702-0016 |
02/07/2020 |
09/07/2020 |
23/09/2020 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUỆ |
UBND Xã Quảng Trị |
71 |
000.00.88.H36-200702-0017 |
02/07/2020 |
07/07/2020 |
23/09/2020 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
ĐOÀN THỊ DIỄM |
UBND Xã Quảng Trị |
72 |
000.00.88.H36-200904-0019 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
23/09/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
MAI THỊ GIANG |
UBND Xã Quảng Trị |
73 |
000.00.88.H36-200904-0020 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
23/09/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHAN TẤN PHONG |
UBND Xã Quảng Trị |
74 |
000.00.88.H36-200904-0021 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
23/09/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
VÕ THI THÚY |
UBND Xã Quảng Trị |
75 |
000.00.88.H36-200904-0023 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
23/09/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHAN TẤN PHONG |
UBND Xã Quảng Trị |
76 |
000.00.88.H36-200904-0024 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
23/09/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
VÕ THỊ THÚY |
UBND Xã Quảng Trị |
77 |
000.00.88.H36-200908-0016 |
08/09/2020 |
15/09/2020 |
23/09/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN NHẬT THỊNH |
UBND Xã Quảng Trị |
78 |
000.00.88.H36-200908-0017 |
08/09/2020 |
15/09/2020 |
23/09/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN GIA HÂN |
UBND Xã Quảng Trị |
79 |
000.00.88.H36-200416-0004 |
16/04/2020 |
17/04/2020 |
23/09/2020 |
Trễ hạn 110 ngày.
|
HOÀNG VĂN TUẤN |
UBND Xã Quảng Trị |
80 |
000.00.88.H36-200416-0005 |
16/04/2020 |
17/04/2020 |
23/09/2020 |
Trễ hạn 110 ngày.
|
NGUYỄN QUANG DUY |
UBND Xã Quảng Trị |
81 |
000.26.88.H36-201019-0002 |
19/10/2020 |
20/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐOÀN THỊ HOÀNG VY |
UBND Xã Quảng Trị |
82 |
000.26.88.H36-201019-0003 |
19/10/2020 |
20/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM TỐ |
UBND Xã Quảng Trị |
83 |
000.00.88.H36-200622-0052 |
22/06/2020 |
29/06/2020 |
23/09/2020 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
LÊ QUANG DŨNG |
UBND Xã Quảng Trị |
84 |
000.00.88.H36-200622-0053 |
22/06/2020 |
29/06/2020 |
23/09/2020 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG THANH |
UBND Xã Quảng Trị |
85 |
000.00.88.H36-200622-0054 |
22/06/2020 |
23/06/2020 |
23/09/2020 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
LÊ ĐIỀN |
UBND Xã Quảng Trị |
86 |
000.00.88.H36-200622-0055 |
22/06/2020 |
23/06/2020 |
23/09/2020 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
VỖ THỊ HÀ |
UBND Xã Quảng Trị |
87 |
000.00.88.H36-200622-0056 |
22/06/2020 |
23/06/2020 |
23/09/2020 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
LÃ THỊ HƯƠNG |
UBND Xã Quảng Trị |
88 |
000.00.88.H36-200622-0058 |
22/06/2020 |
23/06/2020 |
23/09/2020 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
HUỲNH THỊ LANH |
UBND Xã Quảng Trị |
89 |
000.00.88.H36-200624-0012 |
24/06/2020 |
01/07/2020 |
23/09/2020 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG NGUYÊN |
UBND Xã Quảng Trị |
90 |
000.00.88.H36-200624-0013 |
24/06/2020 |
29/06/2020 |
23/09/2020 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
BÙI THỊ LOAN |
UBND Xã Quảng Trị |
91 |
000.00.88.H36-200624-0014 |
24/06/2020 |
26/06/2020 |
23/09/2020 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
TRẦN LỘC |
UBND Xã Quảng Trị |
92 |
000.00.88.H36-200624-0015 |
24/06/2020 |
25/06/2020 |
23/09/2020 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
ĐINH HẢI |
UBND Xã Quảng Trị |
93 |
000.00.88.H36-200629-0010 |
29/06/2020 |
30/06/2020 |
23/09/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
BÙI NGỌC THIỆN |
UBND Xã Quảng Trị |
94 |
000.00.88.H36-200629-0011 |
29/06/2020 |
16/07/2020 |
23/09/2020 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
TRẦN THỊ LIỄU |
UBND Xã Quảng Trị |
95 |
000.00.88.H36-200629-0012 |
29/06/2020 |
30/06/2020 |
23/09/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
LÊ THỊ QUẾ |
UBND Xã Quảng Trị |
96 |
000.00.88.H36-200629-0013 |
29/06/2020 |
30/06/2020 |
23/09/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG |
UBND Xã Quảng Trị |
97 |
000.00.88.H36-200907-0014 |
07/09/2020 |
17/09/2020 |
24/09/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐÀO QUANG THÂN |
UBND Xã Triệu Hải |
98 |
000.21.88.H36-200228-0002 |
28/02/2020 |
06/05/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
TRẦN THỊ HỒNG |
UBND Xã Triệu Hải |
99 |
000.00.88.H36-200804-0014 |
04/08/2020 |
05/08/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGÔ VĂN CHIẾN |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
100 |
000.00.88.H36-200713-0019 |
13/07/2020 |
14/07/2020 |
15/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ LỆ QUYÊN |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
101 |
000.00.88.H36-200618-0017 |
18/06/2020 |
19/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
102 |
000.00.88.H36-200618-0018 |
18/06/2020 |
19/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀM THỊ HƯỜNG |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
103 |
000.00.88.H36-200618-0020 |
18/06/2020 |
19/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯNG |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
104 |
000.00.88.H36-200618-0021 |
18/06/2020 |
19/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÂM VĂN TỚI |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
105 |
000.00.88.H36-200618-0023 |
18/06/2020 |
19/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HẢI HOÀNG |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
106 |
000.00.88.H36-200618-0024 |
18/06/2020 |
19/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙNG VĂN THƠ |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
107 |
000.00.88.H36-200618-0025 |
18/06/2020 |
19/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ KIỀU |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
108 |
000.00.88.H36-200618-0026 |
18/06/2020 |
19/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ YẾN |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
109 |
000.00.88.H36-200618-0027 |
18/06/2020 |
19/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH THỊ NHỜ |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
110 |
000.00.88.H36-200618-0028 |
18/06/2020 |
19/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÀN VĂN MINH |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
111 |
000.00.88.H36-200618-0029 |
18/06/2020 |
19/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀM THỊ HƯỜNG |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
112 |
000.00.88.H36-200528-0017 |
28/05/2020 |
29/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LẠI VĂN ĐIỆP |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
113 |
000.00.88.H36-200528-0018 |
28/05/2020 |
29/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN CẢNH DŨNG |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
114 |
000.00.88.H36-200528-0019 |
28/05/2020 |
29/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' KRÊN |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
115 |
000.00.88.H36-200528-0020 |
28/05/2020 |
29/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỚI XUÂN ANH |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
116 |
000.00.88.H36-200528-0021 |
28/05/2020 |
29/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ PHÁY |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
117 |
000.00.88.H36-200528-0022 |
28/05/2020 |
29/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HÀ |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
118 |
000.00.88.H36-200528-0023 |
28/05/2020 |
29/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG ĐỨC TIẾN |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
119 |
000.00.88.H36-200528-0024 |
28/05/2020 |
29/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LONG THỊ THU |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
120 |
000.00.88.H36-200528-0025 |
28/05/2020 |
29/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙNG THỊ BẠCH |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
121 |
000.00.88.H36-200528-0026 |
28/05/2020 |
29/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỘC HOÀNG NGÂN |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
122 |
000.00.88.H36-200528-0027 |
28/05/2020 |
29/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VI QUỐC HUY |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
123 |
000.00.88.H36-200528-0028 |
28/05/2020 |
29/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ NẾT |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
124 |
000.00.88.H36-200528-0029 |
28/05/2020 |
29/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN NAM |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
125 |
000.00.88.H36-200528-0030 |
28/05/2020 |
29/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
126 |
000.00.88.H36-200528-0032 |
28/05/2020 |
29/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ SƠN KỲ |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
127 |
000.00.88.H36-200528-0033 |
28/05/2020 |
29/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHUNG |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
128 |
000.00.88.H36-200528-0034 |
28/05/2020 |
29/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BẨY |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
129 |
000.00.88.H36-200528-0035 |
28/05/2020 |
29/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÃ VĂN TOÀN |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
130 |
000.00.88.H36-200528-0036 |
28/05/2020 |
29/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KA SẮT |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
131 |
000.00.88.H36-200528-0037 |
28/05/2020 |
29/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN NGUYÊN |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
132 |
000.00.88.H36-200331-0001 |
31/03/2020 |
06/04/2020 |
17/04/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHỨC |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
133 |
000.25.88.H36-201201-0043 |
01/12/2020 |
08/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG THỊ MIÊN |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
134 |
000.25.88.H36-200302-0008 |
02/03/2020 |
09/03/2020 |
10/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TÔ VĂN HỌC |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
135 |
000.25.88.H36-201202-0001 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHAN THỊ AN |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
136 |
000.25.88.H36-201202-0002 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NÔNG THỊ CHAO |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
137 |
000.25.88.H36-201202-0003 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM VIẾT THỊNH |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
138 |
000.25.88.H36-201202-0004 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VINH |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
139 |
000.25.88.H36-201202-0005 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM VIẾT HÙNG |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
140 |
000.25.88.H36-201202-0006 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM VIẾT HÙNG |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
141 |
000.25.88.H36-201202-0007 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ CHUYÊN |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
142 |
000.25.88.H36-201202-0008 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ THỊ THÚY |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
143 |
000.25.88.H36-201202-0009 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ SÓT |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
144 |
000.25.88.H36-201202-0010 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VI VĂN NGỌC |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
145 |
000.25.88.H36-201202-0011 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VÕ VĂN BÉ |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
146 |
000.25.88.H36-201202-0012 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HY |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
147 |
000.25.88.H36-201202-0013 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HÀN VĂN SEN |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
148 |
000.25.88.H36-201202-0014 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÙI THỊ TÌNH |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
149 |
000.25.88.H36-201202-0015 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
K' THIẾU |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
150 |
000.25.88.H36-201202-0016 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
KA RIỀU |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
151 |
000.25.88.H36-201202-0017 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN NAM |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
152 |
000.25.88.H36-201202-0018 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TỐNG THỊ MINH |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
153 |
000.25.88.H36-201202-0019 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HÀ THỊ UYÊN |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
154 |
000.25.88.H36-201202-0020 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐINH VĂN CHUNG |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
155 |
000.25.88.H36-201202-0021 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NÔNG THỊ LIÊM |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
156 |
000.25.88.H36-201202-0022 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG THỊ ĐIỆP |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
157 |
000.25.88.H36-201202-0023 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LA TIẾN NHÂM |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
158 |
000.25.88.H36-201202-0024 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
K' PLẮC |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
159 |
000.25.88.H36-201202-0025 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
KA BIẾU |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
160 |
000.25.88.H36-201202-0026 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
KA ÉO |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
161 |
000.25.88.H36-201202-0027 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
K' NẠK |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
162 |
000.25.88.H36-201202-0028 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ THỊ LỰ |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
163 |
000.25.88.H36-201202-0029 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG VĂN QUYẾT |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
164 |
000.25.88.H36-201202-0030 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
K' NÊN |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
165 |
000.25.88.H36-201202-0031 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
KA NHAM |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
166 |
000.25.88.H36-201202-0032 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
KA GRENG |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
167 |
000.25.88.H36-201202-0033 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DƯƠNG |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
168 |
000.25.88.H36-201202-0034 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỤA |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
169 |
000.25.88.H36-201202-0035 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỤA |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
170 |
000.25.88.H36-201202-0036 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
KA NGHUYÊN |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
171 |
000.25.88.H36-201202-0037 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ THỊ MÙI |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
172 |
000.25.88.H36-201202-0038 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐÀO THỊ XUÂN |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
173 |
000.25.88.H36-201202-0039 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SANG |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
174 |
000.25.88.H36-201202-0040 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ VĂN LỰC |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
175 |
000.25.88.H36-201202-0041 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
KA KHUẸT |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
176 |
000.25.88.H36-201202-0042 |
02/12/2020 |
07/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG THỊ NHƯ |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
177 |
000.25.88.H36-201202-0043 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LUYẾN |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
178 |
000.25.88.H36-201202-0044 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
179 |
000.25.88.H36-201202-0045 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ NHƯ TIẾN |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
180 |
000.25.88.H36-201202-0046 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẠN |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
181 |
000.25.88.H36-201202-0047 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẾT |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
182 |
000.25.88.H36-201202-0048 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SEN |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
183 |
000.25.88.H36-201202-0049 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
184 |
000.25.88.H36-201202-0050 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐINH VĂN CHUẨN |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
185 |
000.25.88.H36-201202-0051 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ VĂN HÀO |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
186 |
000.25.88.H36-201202-0052 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỖ THỊ NĂM |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
187 |
000.25.88.H36-201202-0053 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÙI THỊ LAN |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
188 |
000.25.88.H36-201202-0054 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VÕ THỊ THẮM |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
189 |
000.25.88.H36-201202-0055 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ LỊCH |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
190 |
000.25.88.H36-201202-0056 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ THỊ BÍCH LOAN |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
191 |
000.25.88.H36-201202-0057 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
K' ĐÉP |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
192 |
000.25.88.H36-201202-0058 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TẠ THỊ MĂNG |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
193 |
000.25.88.H36-201202-0059 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÌNH |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
194 |
000.25.88.H36-201202-0060 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HUỲNH VĂN SỬ |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
195 |
000.25.88.H36-201203-0001 |
03/12/2020 |
10/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
KA BRÓ |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
196 |
000.25.88.H36-201203-0004 |
03/12/2020 |
10/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAM THỊ THỦY VÀ ĐỖ CÔNG HÀ |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
197 |
000.25.88.H36-201203-0005 |
03/12/2020 |
10/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG THỊ NHẠ |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
198 |
000.25.88.H36-201203-0006 |
03/12/2020 |
10/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH VŨ |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
199 |
000.25.88.H36-201203-0007 |
03/12/2020 |
10/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VI VĂN MINH |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
200 |
000.25.88.H36-201203-0008 |
03/12/2020 |
10/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ HUÊ |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
201 |
000.25.88.H36-201203-0009 |
03/12/2020 |
10/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỆN THỊ LƯƠNG |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
202 |
000.25.88.H36-201203-0010 |
03/12/2020 |
10/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐINH THỊ NHUẦN |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
203 |
000.25.88.H36-201203-0011 |
03/12/2020 |
10/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ VĂN TÂM |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
204 |
000.25.88.H36-201203-0012 |
03/12/2020 |
10/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VƯU THỊ BÉ |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
205 |
000.25.88.H36-201203-0013 |
03/12/2020 |
10/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ CẢNH ĐỨC |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
206 |
000.25.88.H36-201203-0014 |
03/12/2020 |
10/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ANH TUẤN VÀ VĂN THỊ THẢO |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
207 |
000.25.88.H36-201203-0015 |
03/12/2020 |
10/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HƯNG |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
208 |
000.25.88.H36-201203-0016 |
03/12/2020 |
10/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DẬN |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
209 |
000.25.88.H36-201203-0017 |
03/12/2020 |
10/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHƯ HẬU |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
210 |
000.25.88.H36-201203-0018 |
03/12/2020 |
10/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC MINH |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
211 |
000.25.88.H36-201203-0019 |
03/12/2020 |
08/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ THÚY HƯỜNG |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
212 |
000.25.88.H36-201203-0020 |
03/12/2020 |
10/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ VĂN TIN VÀ NGUYỄN THỊ CHẮC |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
213 |
000.25.88.H36-201203-0021 |
03/12/2020 |
10/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TƯỜNG, PHAN THỊ THOAN VÀ PHAN THỊ THƠM |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
214 |
000.25.88.H36-201203-0023 |
03/12/2020 |
10/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRIỆU THỊ SAM |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
215 |
000.25.88.H36-201203-0024 |
03/12/2020 |
10/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ MỸ ƯỚC |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
216 |
000.25.88.H36-201203-0025 |
03/12/2020 |
10/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM VIẾT VƯỢNG |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
217 |
000.25.88.H36-201203-0026 |
03/12/2020 |
10/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THUỶ |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
218 |
000.25.88.H36-201203-0027 |
03/12/2020 |
10/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HÀ VĂN NHỜ |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
219 |
000.25.88.H36-201203-0028 |
03/12/2020 |
10/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHƯƠNG THỊ ĐÀO |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
220 |
000.25.88.H36-201203-0029 |
03/12/2020 |
10/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG KHANH VÀ TRƯƠNG VĂN SÁU |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
221 |
000.25.88.H36-201203-0030 |
03/12/2020 |
10/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI THỊ CÚC VÀ NGUYỄN VĂN DIỄN |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
222 |
000.25.88.H36-201203-0031 |
03/12/2020 |
10/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRỊNH THỊ DUYÊN |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
223 |
000.25.88.H36-201203-0032 |
03/12/2020 |
10/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM VĂN LONG |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
224 |
000.25.88.H36-201203-0033 |
03/12/2020 |
10/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM VĂN LONG |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
225 |
000.25.88.H36-201203-0034 |
03/12/2020 |
10/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ ĐOÁN |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
226 |
000.25.88.H36-201106-0001 |
06/11/2020 |
01/12/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CHÂU VĂN THEO |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
227 |
000.25.88.H36-201007-0001 |
07/10/2020 |
12/10/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
HOÀNG HỨA THUẤN |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
228 |
000.25.88.H36-201007-0002 |
07/10/2020 |
12/10/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOẠT |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
229 |
000.25.88.H36-201207-0003 |
07/12/2020 |
14/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
K' LIỀM |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
230 |
000.25.88.H36-201207-0004 |
07/12/2020 |
14/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
THẨM THỊ GIẾNG |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
231 |
000.25.88.H36-201207-0005 |
07/12/2020 |
14/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG THỊ KHANH |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
232 |
000.25.88.H36-201207-0006 |
07/12/2020 |
14/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ NHƠN |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
233 |
000.25.88.H36-201207-0007 |
07/12/2020 |
14/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LỢI THỊ HƯƠNG |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
234 |
000.25.88.H36-201207-0008 |
07/12/2020 |
14/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN CÔNG MINH |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
235 |
000.25.88.H36-201207-0009 |
07/12/2020 |
14/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHÙNG THANH HẢI |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
236 |
000.25.88.H36-201207-0010 |
07/12/2020 |
14/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÉT |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
237 |
000.25.88.H36-201207-0011 |
07/12/2020 |
14/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG XUÂN TỴ |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
238 |
000.25.88.H36-201207-0012 |
07/12/2020 |
14/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KHIÊM |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
239 |
000.25.88.H36-201207-0013 |
07/12/2020 |
14/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
THÁI VĂN PHÁT |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
240 |
000.25.88.H36-201207-0014 |
07/12/2020 |
14/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN BƯỚC |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
241 |
000.25.88.H36-201207-0015 |
07/12/2020 |
14/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ NGA |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
242 |
000.25.88.H36-201207-0016 |
07/12/2020 |
14/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
243 |
000.25.88.H36-201207-0017 |
07/12/2020 |
14/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG TÍN DỤNG |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
244 |
000.25.88.H36-201207-0018 |
07/12/2020 |
14/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐOÀN VĂN PHÚ |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
245 |
000.25.88.H36-201207-0019 |
07/12/2020 |
14/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG VĂN THOA |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
246 |
000.25.88.H36-201207-0020 |
07/12/2020 |
14/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐÔNG HỒ |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
247 |
000.25.88.H36-201207-0021 |
07/12/2020 |
14/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH NHÀN |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
248 |
000.25.88.H36-201207-0022 |
07/12/2020 |
14/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN MỴ |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
249 |
000.25.88.H36-201207-0023 |
07/12/2020 |
14/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀI |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
250 |
000.25.88.H36-201207-0024 |
07/12/2020 |
14/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG VĂN TRÍ |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
251 |
000.25.88.H36-201207-0025 |
07/12/2020 |
14/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG VĂN VỆ |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
252 |
000.25.88.H36-201207-0026 |
07/12/2020 |
14/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỊNH THỊ HƯƠNG |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
253 |
000.25.88.H36-201207-0027 |
07/12/2020 |
14/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ HUỆ |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
254 |
000.25.88.H36-201207-0028 |
07/12/2020 |
14/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ THỊ PHÚC |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
255 |
000.25.88.H36-201207-0029 |
07/12/2020 |
14/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VƯƠNG VĂN CƯƠNG |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
256 |
000.25.88.H36-201207-0030 |
07/12/2020 |
14/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG THỊ HIỀN |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
257 |
000.25.88.H36-201207-0031 |
07/12/2020 |
14/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG VĂN LIÊM |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
258 |
000.25.88.H36-201207-0032 |
07/12/2020 |
14/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRIỆU THỊ KHOÁY |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
259 |
000.25.88.H36-201207-0033 |
07/12/2020 |
14/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG VĂN QUẢNG |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
260 |
000.25.88.H36-201207-0034 |
07/12/2020 |
14/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ NGUYÊN |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
261 |
000.25.88.H36-201207-0035 |
07/12/2020 |
14/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
K' THƯỜNG |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
262 |
000.25.88.H36-201207-0036 |
07/12/2020 |
14/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ BÍCH TRÂM |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
263 |
000.25.88.H36-201207-0037 |
07/12/2020 |
14/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN THÀNH |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
264 |
000.25.88.H36-201207-0038 |
07/12/2020 |
14/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN TIẾP |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
265 |
000.25.88.H36-201207-0039 |
07/12/2020 |
14/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VIẾN |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
266 |
000.25.88.H36-201207-0040 |
07/12/2020 |
14/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ THỊ LIÊN |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
267 |
000.25.88.H36-201207-0041 |
07/12/2020 |
14/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LƯỢM |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
268 |
000.25.88.H36-201207-0042 |
07/12/2020 |
10/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ ĐỨC VIỆT |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
269 |
000.25.88.H36-201207-0043 |
07/12/2020 |
14/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ NHUNG |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
270 |
000.25.88.H36-201207-0044 |
07/12/2020 |
14/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ HẠNH |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
271 |
000.25.88.H36-201207-0045 |
07/12/2020 |
14/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ THANH |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
272 |
000.25.88.H36-201207-0046 |
07/12/2020 |
14/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHÙNG THỊ SINH |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
273 |
000.25.88.H36-201207-0047 |
07/12/2020 |
14/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CHU THỊ THÀNH |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
274 |
000.25.88.H36-201207-0048 |
07/12/2020 |
14/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ VĂN NĂNG |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
275 |
000.25.88.H36-201207-0049 |
07/12/2020 |
14/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ THỊ NĂNG |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
276 |
000.25.88.H36-201207-0050 |
07/12/2020 |
14/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÝ THỊ GIEO |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
277 |
000.25.88.H36-201207-0051 |
07/12/2020 |
14/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG VĂN AM |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
278 |
000.25.88.H36-201207-0052 |
07/12/2020 |
14/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN DŨNG |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
279 |
000.25.88.H36-201207-0053 |
07/12/2020 |
14/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN HIẾU |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
280 |
000.25.88.H36-201207-0054 |
07/12/2020 |
14/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG THỊ MAI |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
281 |
000.25.88.H36-201207-0055 |
07/12/2020 |
14/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ PHƯỢNG |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
282 |
000.25.88.H36-201208-0001 |
08/12/2020 |
15/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ THỊ MỸ NGỌC |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
283 |
000.25.88.H36-201208-0002 |
08/12/2020 |
15/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÒA |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
284 |
000.25.88.H36-201208-0003 |
08/12/2020 |
15/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH HẠNH |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
285 |
000.25.88.H36-201208-0004 |
08/12/2020 |
15/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙNG THỊ NHEO |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
286 |
000.25.88.H36-201208-0005 |
08/12/2020 |
15/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỘC THỊ QUÂN |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
287 |
000.25.88.H36-201208-0006 |
08/12/2020 |
15/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỘC VĂN TẦN |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
288 |
000.25.88.H36-201208-0007 |
08/12/2020 |
15/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ HOA |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
289 |
000.25.88.H36-201208-0008 |
08/12/2020 |
15/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN THỊ AN |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
290 |
000.25.88.H36-201208-0009 |
08/12/2020 |
15/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LONG VĂN PHU |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
291 |
000.25.88.H36-201208-0010 |
08/12/2020 |
15/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ DUNG |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
292 |
000.25.88.H36-201208-0011 |
08/12/2020 |
11/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HÀ VĂN HÙNG |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
293 |
000.25.88.H36-201208-0012 |
08/12/2020 |
15/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH DU VÀ NGUYỄN THỊ ĐAM |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
294 |
000.25.88.H36-201208-0013 |
08/12/2020 |
15/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
295 |
000.25.88.H36-201208-0014 |
08/12/2020 |
15/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ HƯƠNG |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
296 |
000.25.88.H36-201208-0015 |
08/12/2020 |
15/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ CHIẾN |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
297 |
000.25.88.H36-201208-0016 |
08/12/2020 |
15/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN HÙNG |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
298 |
000.25.88.H36-201208-0017 |
08/12/2020 |
15/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG TRẦN CƯƠNG |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
299 |
000.25.88.H36-201208-0018 |
08/12/2020 |
15/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ TUYỀN |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
300 |
000.25.88.H36-201208-0019 |
08/12/2020 |
11/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ ÁNH TUYẾT |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
301 |
000.25.88.H36-201208-0020 |
08/12/2020 |
15/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KA RỂH |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
302 |
000.25.88.H36-201208-0021 |
08/12/2020 |
15/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỨA THỊ THẾ |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
303 |
000.25.88.H36-201208-0022 |
08/12/2020 |
15/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÂM THỊ DIỆN |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
304 |
000.25.88.H36-201208-0023 |
08/12/2020 |
15/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỘC THỊ BẰNG |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
305 |
000.25.88.H36-201208-0024 |
08/12/2020 |
15/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HÒA |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
306 |
000.25.88.H36-201208-0025 |
08/12/2020 |
15/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VI ĐỨC CHIẾN |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
307 |
000.25.88.H36-201208-0026 |
08/12/2020 |
15/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỤC THỊ HIỂN |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
308 |
000.25.88.H36-201208-0027 |
08/12/2020 |
15/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VI ĐỨC CHIẾN |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
309 |
000.25.88.H36-201208-0028 |
08/12/2020 |
15/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỘC VĂN CHUNG |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
310 |
000.25.88.H36-201109-0003 |
09/11/2020 |
02/12/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯU CHỊ THỊNH |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
311 |
000.25.88.H36-201109-0004 |
09/11/2020 |
02/12/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MINH TÀI |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
312 |
000.25.88.H36-201209-0002 |
09/12/2020 |
14/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÀ MINH SƠN |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
313 |
000.25.88.H36-201209-0006 |
09/12/2020 |
14/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN HÙNG |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
314 |
000.25.88.H36-201209-0008 |
09/12/2020 |
14/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HUỲNH THỊ HỒNG |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
315 |
000.25.88.H36-201209-0009 |
09/12/2020 |
14/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG QUANG HÓA |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
316 |
000.25.88.H36-201110-0002 |
10/11/2020 |
27/11/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHÙNG VĂN TỰ |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
317 |
000.25.88.H36-201210-0002 |
10/12/2020 |
15/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
318 |
000.25.88.H36-201210-0007 |
10/12/2020 |
15/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG ĐINH HOÁN |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
319 |
000.25.88.H36-201210-0011 |
10/12/2020 |
15/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THẾ LONG |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
320 |
000.25.88.H36-201210-0012 |
10/12/2020 |
15/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ TIẾN ĐẠT |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
321 |
000.25.88.H36-201210-0017 |
10/12/2020 |
15/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ XUÂN DƯ |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
322 |
000.25.88.H36-201111-0001 |
11/11/2020 |
18/11/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN THỊ HƯƠNG |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
323 |
000.25.88.H36-201111-0002 |
11/11/2020 |
16/11/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LƯƠNG THỊ THÙY KHUYÊN |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
324 |
000.25.88.H36-201111-0003 |
11/11/2020 |
16/11/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG THỊ YẾN |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
325 |
000.25.88.H36-201111-0004 |
11/11/2020 |
16/11/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ THỊ MẬN |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
326 |
000.25.88.H36-201111-0005 |
11/11/2020 |
16/11/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ THỊ KIỀU OANH |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
327 |
000.25.88.H36-201111-0006 |
11/11/2020 |
16/11/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỖ HỒNG MÂY |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
328 |
000.25.88.H36-201211-0009 |
11/12/2020 |
18/12/2020 |
22/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ XÒE |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
329 |
000.25.88.H36-201112-0009 |
12/11/2020 |
19/11/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÂM VĂN DŨNG |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
330 |
000.25.88.H36-200213-0016 |
13/02/2020 |
14/02/2020 |
24/02/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN DUY TUẤN |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
331 |
000.25.88.H36-200213-0017 |
13/02/2020 |
20/02/2020 |
24/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG PHI HÙNG |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
332 |
000.25.88.H36-200213-0019 |
13/02/2020 |
14/02/2020 |
24/02/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LONG MẠNH TUÂN |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
333 |
000.25.88.H36-201113-0001 |
13/11/2020 |
20/11/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ THỊ GIẾNG |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
334 |
000.25.88.H36-201113-0002 |
13/11/2020 |
20/11/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HOÀNG VĂN NGUYÊN |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
335 |
000.25.88.H36-201113-0004 |
13/11/2020 |
20/11/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN HIẾN |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
336 |
000.25.88.H36-201116-0001 |
16/11/2020 |
23/11/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ HỮU CÔNG |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
337 |
000.25.88.H36-201216-0006 |
16/12/2020 |
21/12/2020 |
22/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ HỒNG |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
338 |
000.25.88.H36-201117-0003 |
17/11/2020 |
20/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ÁNH |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
339 |
000.25.88.H36-200218-0020 |
18/02/2020 |
21/02/2020 |
24/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH THỊ HỢI |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
340 |
000.25.88.H36-200218-0021 |
18/02/2020 |
21/02/2020 |
24/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ LIỄU |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
341 |
000.25.88.H36-200218-0022 |
18/02/2020 |
21/02/2020 |
24/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH CHÂU |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
342 |
000.25.88.H36-200218-0025 |
18/02/2020 |
21/02/2020 |
24/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN TRỌNG HÙNG |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
343 |
000.25.88.H36-200220-0026 |
20/02/2020 |
21/02/2020 |
24/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG CÔNG |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
344 |
000.00.88.H36-200622-0040 |
22/06/2020 |
29/06/2020 |
07/07/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẠNH |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
345 |
000.00.88.H36-200622-0041 |
22/06/2020 |
29/06/2020 |
07/07/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
346 |
000.25.88.H36-201123-0002 |
23/11/2020 |
26/11/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÝ THỊ MÙI |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
347 |
000.25.88.H36-201123-0020 |
23/11/2020 |
30/11/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VI VĂN HỒNG |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
348 |
000.25.88.H36-200930-0001 |
30/09/2020 |
07/10/2020 |
28/10/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN THỊ MỸ ƯỚC |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
349 |
000.00.88.H36-200505-0055 |
05/05/2020 |
12/05/2020 |
29/05/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HOÀNG VĂN DỤ |
|
350 |
000.00.88.H36-200408-0031 |
08/04/2020 |
10/04/2020 |
14/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH THỊ LÀN |
|
351 |
000.22.88.H36-200915-0001 |
15/09/2020 |
17/09/2020 |
19/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ VĂN THU |
|
352 |
000.00.88.H36-200518-0025 |
18/05/2020 |
25/05/2020 |
28/10/2020 |
Trễ hạn 111 ngày.
|
ĐỖ VĂN VỊ |
|
353 |
000.00.88.H36-201001-0002 |
01/10/2020 |
06/10/2020 |
07/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÀN VĂN NHỊ |
|
354 |
000.00.88.H36-200702-0008 |
02/07/2020 |
23/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÊ THỊ THUẬN |
|
355 |
000.00.88.H36-200702-0009 |
02/07/2020 |
23/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÊ VĂN ĐỨC |
|
356 |
000.00.88.H36-201002-0002 |
02/10/2020 |
07/10/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÂM THỊ TUYẾT |
|
357 |
000.00.88.H36-200304-0001 |
04/03/2020 |
09/03/2020 |
10/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRÍ KHANG |
|
358 |
000.00.88.H36-201006-0002 |
06/10/2020 |
09/10/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG CÔNG HIẾU |
|
359 |
000.00.88.H36-201006-0003 |
06/10/2020 |
09/10/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ KIM NGỌC |
|
360 |
000.00.88.H36-201006-0005 |
06/10/2020 |
09/10/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ NGỌC ANH |
|
361 |
000.00.88.H36-200907-0004 |
07/09/2020 |
10/09/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỨA HỮU DŨNG |
|
362 |
000.00.88.H36-200907-0012 |
07/09/2020 |
10/09/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC QUẾ |
|
363 |
000.00.88.H36-200907-0011 |
07/09/2020 |
10/09/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ KIM LOAN |
|
364 |
000.00.88.H36-200907-0017 |
07/09/2020 |
10/09/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ TRANG |
|
365 |
000.00.88.H36-201007-0001 |
07/10/2020 |
12/10/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
|
366 |
000.00.88.H36-200311-0002 |
11/03/2020 |
16/03/2020 |
17/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN PHƯƠNG NAM |
|
367 |
000.00.88.H36-200311-0005 |
11/03/2020 |
16/03/2020 |
17/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM CHI |
|
368 |
000.00.88.H36-200311-0007 |
11/03/2020 |
16/03/2020 |
17/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THANH MINH |
|
369 |
000.00.88.H36-200811-0001 |
11/08/2020 |
14/08/2020 |
28/10/2020 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
LÊ TUẤN HUỆ |
|
370 |
000.00.88.H36-200212-0002 |
12/02/2020 |
04/03/2020 |
06/04/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
HỒ THỊ MAI |
|
371 |
000.00.88.H36-200512-0010 |
12/05/2020 |
15/05/2020 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ THANH THÚY |
|
372 |
000.00.88.H36-200715-0002 |
15/07/2020 |
05/08/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI THỊ HIỀN |
|
373 |
000.00.88.H36-200715-0003 |
15/07/2020 |
05/08/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG DŨNG |
|
374 |
000.00.88.H36-200715-0004 |
15/07/2020 |
05/08/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TUÂN |
|
375 |
000.00.88.H36-200916-0004 |
16/09/2020 |
30/09/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN HỮU ĐẠO |
|
376 |
000.00.88.H36-200217-0001 |
17/02/2020 |
20/02/2020 |
24/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN HUYNH |
|
377 |
000.00.88.H36-200819-0008 |
19/08/2020 |
24/08/2020 |
25/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH VIẾT TÂN |
|
378 |
000.00.88.H36-200819-0017 |
19/08/2020 |
03/09/2020 |
19/10/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN THẾ VINH |
|
379 |
000.00.88.H36-200720-0004 |
20/07/2020 |
23/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NÔNG VĂN CHUNG |
|
380 |
000.00.88.H36-200720-0006 |
20/07/2020 |
23/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NÔNG THỊ THỦY |
|
381 |
000.00.88.H36-200720-0008 |
20/07/2020 |
23/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NÔNG VĂN PHÚC |
|
382 |
000.00.88.H36-200720-0009 |
20/07/2020 |
23/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
K' ĐIÊNG |
|
383 |
000.00.88.H36-200421-0064 |
21/04/2020 |
07/05/2020 |
19/10/2020 |
Trễ hạn 116 ngày.
|
BÙI TRUNG VĂN |
|
384 |
000.00.88.H36-200721-0052 |
21/07/2020 |
11/08/2020 |
28/10/2020 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LOAN( DỊCH VỤ ĂN UỐNG LƯU ĐỘNG CHỊ EM) |
|
385 |
000.00.88.H36-200522-0006 |
22/05/2020 |
27/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG |
|
386 |
000.00.88.H36-200522-0011 |
22/05/2020 |
27/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ THANH PHƯƠNG |
|
387 |
000.00.88.H36-200922-0007 |
22/09/2020 |
06/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
CÁN BỘ VÀ NHÂN DÂN TDP 9, TT ĐẠ TẺH |
|
388 |
000.00.88.H36-200922-0008 |
22/09/2020 |
06/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN CƯỜNG |
|
389 |
000.00.88.H36-200922-0009 |
22/09/2020 |
06/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
CHI HỘI NGƯỜI CAO TUỔI THÔN 1, 2, 3 XÃ ĐẠ KHO |
|
390 |
000.00.88.H36-200922-0010 |
22/09/2020 |
06/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HỘI CHỮ THẬP ĐỎ XÃ ĐẠ LÂY |
|
391 |
000.00.88.H36-200922-0011 |
22/09/2020 |
06/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HỘI NÔNG DÂN XÃ TRIỆU HẢI |
|
392 |
000.00.88.H36-200922-0012 |
22/09/2020 |
06/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
CHI HỘI PHỤ NỮ THÔN 4 XÃ QUẢNG TRỊ |
|
393 |
000.00.88.H36-200922-0013 |
22/09/2020 |
06/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HỘI PHỤ NỮ THÔN 4 AN NHƠN |
|
394 |
000.00.88.H36-200922-0014 |
22/09/2020 |
06/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
BCH ĐOÀN XÃ MỸ ĐỨC |
|
395 |
000.00.88.H36-200922-0015 |
22/09/2020 |
06/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LONG |
|
396 |
000.00.88.H36-200922-0022 |
22/09/2020 |
06/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HỘI NÔNG DÂN XÃ ĐẠ PAL |
|
397 |
000.00.88.H36-200723-0008 |
23/07/2020 |
28/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRỊNH NGỌC LANH (THĂNG, MAI, TUẤN) |
|
398 |
000.00.88.H36-200723-0021 |
23/07/2020 |
28/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐOÀN THỊ KHÁNH HOÀI |
|
399 |
000.00.88.H36-200925-0002 |
25/09/2020 |
30/09/2020 |
28/10/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN LƯƠNG |
|
400 |
000.00.88.H36-200326-0009 |
26/03/2020 |
27/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ THỊ MỸ VÂN |
|
401 |
000.00.88.H36-201026-0002 |
26/10/2020 |
02/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐOÀN HẢI LINH |
|
402 |
000.00.88.H36-200928-0003 |
28/09/2020 |
19/10/2020 |
20/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ OANH |
|
403 |
000.00.88.H36-200229-0002 |
29/02/2020 |
06/03/2020 |
06/04/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
VNPT TEST |
|
404 |
000.00.88.H36-200729-0007 |
29/07/2020 |
31/07/2020 |
03/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÊ |
|
405 |
000.00.88.H36-200630-0007 |
30/06/2020 |
03/07/2020 |
07/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỨA VĂN KHÁNH |
|
406 |
000.00.88.H36-200630-0008 |
30/06/2020 |
03/07/2020 |
07/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỨA BÍCH NGUYỆT |
|
407 |
000.00.88.H36-200731-0007 |
31/07/2020 |
14/09/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
LÊ VĂN THANH |
|
408 |
000.00.88.H36-201001-0001 |
01/10/2020 |
29/10/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH QUYÊN |
|
409 |
000.00.88.H36-200903-0029 |
03/09/2020 |
01/10/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
BÙI VĂN DŨNG |
|
410 |
000.00.88.H36-201111-0001 |
11/11/2020 |
16/11/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG LẠC |
|
411 |
000.00.88.H36-201211-0001 |
11/12/2020 |
16/12/2020 |
17/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ THANH THỦY |
|
412 |
000.00.88.H36-201211-0002 |
11/12/2020 |
16/12/2020 |
17/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ SINH |
|
413 |
000.00.88.H36-201211-0003 |
11/12/2020 |
16/12/2020 |
17/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG BÁCH |
|
414 |
000.00.88.H36-201012-0001 |
12/10/2020 |
09/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐỖ VĂN THANH |
|
415 |
000.00.88.H36-201012-0002 |
12/10/2020 |
09/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHAN THỊ HỒNG |
|
416 |
000.00.88.H36-201012-0003 |
12/10/2020 |
09/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM THỊ HỒNG |
|
417 |
000.00.88.H36-201112-0002 |
12/11/2020 |
17/11/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ HIẾU THẢO |
|
418 |
000.00.88.H36-201112-0001 |
12/11/2020 |
17/11/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ THỊ CHÂU LOAN |
|
419 |
000.00.88.H36-201112-0003 |
12/11/2020 |
17/11/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÂN |
|
420 |
000.00.88.H36-201112-0004 |
12/11/2020 |
17/11/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG |
|
421 |
000.00.88.H36-201112-0005 |
12/11/2020 |
17/11/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG THỊ MỊCH |
|
422 |
000.00.88.H36-201112-0006 |
12/11/2020 |
17/11/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ NGỌC OANH |
|
423 |
000.00.88.H36-201113-0003 |
13/11/2020 |
18/11/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ HOÀNG THIÊN UY |
|
424 |
000.00.88.H36-201117-0002 |
17/11/2020 |
20/11/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ LONG |
|
425 |
000.00.88.H36-201217-0001 |
17/12/2020 |
22/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỨA ĐÌNH TÚC (TRIỆU THỊ NGHÍU) |
|
426 |
000.00.88.H36-201119-0002 |
19/11/2020 |
03/12/2020 |
08/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ HOÀNG THIÊN UY |
|
427 |
000.00.88.H36-201123-0004 |
23/11/2020 |
26/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TẠ THỊ QUỲNH NGA |
|
428 |
000.00.88.H36-201224-0006 |
24/12/2020 |
25/12/2020 |
28/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG MỸ HẰNG |
|
429 |
000.00.88.H36-200925-0003 |
25/09/2020 |
23/10/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN TUẤN |
|
430 |
000.00.88.H36-200928-0004 |
28/09/2020 |
26/10/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN THỊ OANH |
|