1 |
000.00.82.H36-200401-0009 |
01/04/2020 |
01/07/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ SANG |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
2 |
000.00.82.H36-200901-0119 |
01/09/2020 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÀNH |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
3 |
000.00.82.H36-201001-0006 |
01/10/2020 |
06/10/2020 |
07/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA WOẮT |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
4 |
344502191102927 |
01/11/2019 |
06/12/2019 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN LÊ CHÂU |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
5 |
000.00.82.H36-200102-0004 |
02/01/2020 |
30/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ TRỌNG THẢO |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
6 |
000.00.82.H36-200102-0014 |
02/01/2020 |
30/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HỒI |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
7 |
34450219121659 |
02/12/2019 |
23/12/2019 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
HÀ VĂN VÕ |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
8 |
000.00.82.H36-200303-0014 |
03/03/2020 |
17/03/2020 |
24/03/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẨN THỊ NGHIỆP |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
9 |
000.00.82.H36-200803-0022 |
03/08/2020 |
05/08/2020 |
06/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ THỊ THANH HÒE |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
10 |
000.00.82.H36-200803-0155 |
03/08/2020 |
05/08/2020 |
06/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TOU NEH ÂN |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
11 |
000.00.82.H36-201103-0001 |
03/11/2020 |
24/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRỊNH THỊ ÁI VÂN |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
12 |
000.00.82.H36-201104-0015 |
04/11/2020 |
25/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN A MÊNH |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
13 |
000.00.82.H36-191204-0007 |
04/12/2019 |
25/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ THỊ MỸ ÁI |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
14 |
000.00.82.H36-200205-0009 |
05/02/2020 |
04/05/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
MA THỨ |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
15 |
000.00.82.H36-200205-0011 |
05/02/2020 |
04/05/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
VÕ CÔNG UY |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
16 |
000.00.82.H36-200305-0007 |
05/03/2020 |
17/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
XÂY DỰNG ĐƯỜNG GTNT THÔN LẠC TRƯỜNG, XÃ TU TRA |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
17 |
000.00.82.H36-200305-0008 |
05/03/2020 |
17/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
NÂNG CẤP SÂN KHỐI ĐẢNG ỦY, NHÀ VĂN HÓA VÀ SỬA CHỮA KHỐI NHÀ LÀM VIỆC CÔNG AN XÃ TU TRA |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
18 |
000.00.82.H36-200505-0002 |
05/05/2020 |
16/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
XÂY DỰNG CỔNG, HÀNG RÀO 03 TRẠM QUẢNG LÝ BẢO VỆ RỪNG LÂM TUYỀN ,HAMASING VÀ THẠNH MỸ |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
19 |
000.00.82.H36-200605-0018 |
05/06/2020 |
17/07/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
XÂY DỰNG ĐƯỜNG TỪ NGÃ BA CHÂU SƠN (QL 27 ) QUA CẦU CHÂU SƠN ; CẢI TẠO , NÂNG CẤP , KIÊN CỐ KÊNH TIÊU XÃ LẠC LÂM |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
20 |
000.00.82.H36-191205-0001 |
05/12/2019 |
26/12/2019 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TĨNH |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
21 |
000.00.82.H36-191205-0003 |
05/12/2019 |
26/12/2019 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
HỒ THỊ THƯỚC |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
22 |
000.00.82.H36-191205-0005 |
05/12/2019 |
26/12/2019 |
02/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN ANH |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
23 |
000.00.82.H36-191205-0009 |
05/12/2019 |
26/12/2019 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
VŨ VĂN HUY |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
24 |
000.00.82.H36-191205-0011 |
05/12/2019 |
26/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HÀ TRIỆU HẢI |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
25 |
000.00.82.H36-191205-0013 |
05/12/2019 |
26/12/2019 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG NGỌC |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
26 |
000.00.82.H36-200106-0008 |
06/01/2020 |
07/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
A DÁT HA TIÊN |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
27 |
000.00.82.H36-200406-0028 |
06/04/2020 |
20/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
XÂY DỰNG KHỐI NHÀ LÀM VIỆC ĐẢNG ỦY XÃ KA ĐÔ |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
28 |
000.00.82.H36-201006-0007 |
06/10/2020 |
27/10/2020 |
28/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ THỊ PHƯỚC |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
29 |
000.00.82.H36-201006-0015 |
06/10/2020 |
29/12/2020 |
30/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
YA BA |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
30 |
344502191102972 |
06/11/2019 |
18/12/2019 |
17/03/2020 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYWWNJ ĐƠN DƯƠNG (TRƯỜNG MN CHÂU SƠN) |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
31 |
000.00.82.H36-191206-0014 |
06/12/2019 |
27/12/2019 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
VÕ QUANG TUYẾN |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
32 |
344502190501247 |
07/05/2019 |
25/07/2019 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 123 ngày.
|
MA THUẬN |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
33 |
000.00.82.H36-200807-0026 |
07/08/2020 |
02/11/2020 |
04/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MA KIM |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
34 |
000.00.82.H36-200807-0027 |
07/08/2020 |
02/11/2020 |
04/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
B' DU MA ĐỜ LEN |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
35 |
000.00.82.H36-200807-0039 |
07/08/2020 |
28/08/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CAO MINH HÙNG |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
36 |
000.00.82.H36-200108-0007 |
08/01/2020 |
09/04/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGÔ ĐÌNH CƯỜNG |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
37 |
000.00.82.H36-200108-0008 |
08/01/2020 |
09/04/2020 |
17/04/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐINH THỊ HƯỜNG |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
38 |
000.00.82.H36-200508-0064 |
08/05/2020 |
12/06/2020 |
19/06/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
XÂY DỰNG ĐƯỜNG ĐINH TIÊN HOÀNG, THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
39 |
000.00.82.H36-200109-0004 |
09/01/2020 |
14/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRỊNH THỊ DUY KHƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
40 |
000.00.82.H36-200109-0007 |
09/01/2020 |
14/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MA TUYẾT ( JƠ NƠNG SANG TÂM ) |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
41 |
344502190902372 |
09/09/2019 |
05/12/2019 |
05/02/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
HOÀNG VĂN MINH |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
42 |
000.00.82.H36-191209-0004 |
09/12/2019 |
30/12/2019 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÊ THỊ TRÀ GIANG |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
43 |
000.00.82.H36-191209-0006 |
09/12/2019 |
30/12/2019 |
06/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM BÁ VŨ |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
44 |
000.00.82.H36-191209-0008 |
09/12/2019 |
30/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỆ MỸ |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
45 |
000.00.82.H36-191209-0010 |
09/12/2019 |
30/12/2019 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM HỒNG HẢI |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
46 |
000.00.82.H36-191209-0014 |
09/12/2019 |
30/12/2019 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM THỊ BÍCH TÂN |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
47 |
000.00.82.H36-200710-0087 |
10/07/2020 |
05/10/2020 |
06/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HA TAM |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
48 |
000.00.82.H36-200910-0222 |
10/09/2020 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙNG THỊ THU |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
49 |
000.00.82.H36-191210-0005 |
10/12/2019 |
31/12/2019 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN HỮU BẰNG |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
50 |
000.00.82.H36-191210-0010 |
10/12/2019 |
31/12/2019 |
02/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THANH TÂN |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
51 |
000.00.82.H36-191210-0014 |
10/12/2019 |
31/12/2019 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN MINH HẢI |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
52 |
000.00.82.H36-191210-0020 |
10/12/2019 |
31/12/2019 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TRẦN QUỐC TUẤN |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
53 |
000.00.82.H36-200211-0013 |
11/02/2020 |
08/05/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN AN |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
54 |
000.00.82.H36-200211-0016 |
11/02/2020 |
24/03/2020 |
27/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HỒ VĂN LONG |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
55 |
000.00.82.H36-200311-0004 |
11/03/2020 |
09/04/2020 |
21/09/2020 |
Trễ hạn 114 ngày.
|
LÊ VĂN THỌ |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
56 |
000.00.82.H36-200311-0023 |
11/03/2020 |
23/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NẠO VÉT KÊNH TIÊU, XÂY DỰNG ĐƯỜNG HÀNH LANG N1 |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
57 |
000.00.82.H36-200311-0024 |
11/03/2020 |
23/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN ĐI VÀO NGHĨA TRANG THẠNH MỸ |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
58 |
000.00.82.H36-200311-0025 |
11/03/2020 |
23/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
XÂY DỰNG ĐƯỜNG TRẦN BÌNH TRỌNG |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
59 |
000.00.82.H36-200511-0060 |
11/05/2020 |
25/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐỖ MỸ HẠNH |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
60 |
000.00.82.H36-200911-0044 |
11/09/2020 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NAI HẠNH |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
61 |
000.00.82.H36-191211-0003 |
11/12/2019 |
02/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN VĂN DŨNG |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
62 |
000.00.82.H36-191211-0004 |
11/12/2019 |
02/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ THỊ HƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
63 |
000.00.82.H36-191211-0005 |
11/12/2019 |
02/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
64 |
000.00.82.H36-200212-0003 |
12/02/2020 |
25/03/2020 |
27/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HÒA |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
65 |
000.00.82.H36-200812-0070 |
12/08/2020 |
17/08/2020 |
18/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA NHƯ |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
66 |
000.00.82.H36-201012-0006 |
12/10/2020 |
15/10/2020 |
19/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MI LA |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
67 |
000.00.82.H36-201012-0008 |
12/10/2020 |
14/10/2020 |
18/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CAO THỊ KIỀU MY |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
68 |
000.00.82.H36-191112-0004 |
12/11/2019 |
05/02/2020 |
24/02/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN QUANG VINH |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
69 |
000.00.82.H36-191212-0002 |
12/12/2019 |
03/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRẦN CÔNG SỸ |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
70 |
000.00.82.H36-191212-0003 |
12/12/2019 |
03/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VƯƠNG QUỐC TUẤN |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
71 |
000.00.82.H36-191212-0005 |
12/12/2019 |
03/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HOÀNG |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
72 |
000.00.82.H36-191212-0009 |
12/12/2019 |
03/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN NGUYỄN HUYỀN DUYÊN |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
73 |
000.00.82.H36-191212-0013 |
12/12/2019 |
03/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN HỮU VIỆT |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
74 |
000.00.82.H36-191212-0017 |
12/12/2019 |
03/01/2020 |
06/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỘI |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
75 |
000.00.82.H36-191212-0018 |
12/12/2019 |
03/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LÊ THỊ KIỀU LINH |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
76 |
000.00.82.H36-200113-0004 |
13/01/2020 |
03/02/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BẢO NGỌC HÀ |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
77 |
000.00.82.H36-200213-0004 |
13/02/2020 |
26/03/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
TRỤ SỞ LÀM VIỆC LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG HUYỆN ĐƠN DƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
78 |
000.00.82.H36-201013-0002 |
13/10/2020 |
15/10/2020 |
18/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
79 |
000.00.82.H36-201013-0003 |
13/10/2020 |
15/10/2020 |
18/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN QUỐC THUẬN |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
80 |
000.00.82.H36-201013-0004 |
13/10/2020 |
15/10/2020 |
18/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÁI THỊ LỆ THANH |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
81 |
000.00.82.H36-201013-0005 |
13/10/2020 |
16/10/2020 |
19/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU THẢO |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
82 |
000.00.82.H36-201013-0016 |
13/10/2020 |
15/10/2020 |
18/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO THỊ THU NGUYỆT |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
83 |
000.00.82.H36-191213-0001 |
13/12/2019 |
06/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN HỮU PHÚC |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
84 |
000.00.82.H36-191213-0002 |
13/12/2019 |
06/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN HỮU TRUNG |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
85 |
000.00.82.H36-191213-0003 |
13/12/2019 |
27/01/2020 |
04/03/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
UBND XÃ ĐẠ RÒN - NHÀ VỆ SINH |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
86 |
000.00.82.H36-191213-0011 |
13/12/2019 |
06/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN LAI |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
87 |
000.00.82.H36-191213-0012 |
13/12/2019 |
06/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
HUỲNH THỊ MAI LY |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
88 |
000.00.82.H36-191213-0013 |
13/12/2019 |
06/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
VĂN BẠC HÙNG |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
89 |
000.00.82.H36-191213-0014 |
13/12/2019 |
06/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
QUÁCH VĂN PHÒNG |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
90 |
000.00.82.H36-191213-0016 |
13/12/2019 |
06/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
YU CHÍNH VĂN |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
91 |
000.00.82.H36-191213-0018 |
13/12/2019 |
07/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN ĐỨC THIỆN |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
92 |
000.00.82.H36-191213-0019 |
13/12/2019 |
06/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
93 |
000.00.82.H36-200214-0006 |
14/02/2020 |
13/05/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HÀ QUỐC THẠCH |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
94 |
000.00.82.H36-200414-0008 |
14/04/2020 |
09/07/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
VŨ VĂN MINH |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
95 |
000.00.82.H36-201014-0001 |
14/10/2020 |
16/10/2020 |
18/10/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
MAI THỊ NHẬT |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
96 |
000.00.82.H36-201014-0005 |
14/10/2020 |
19/10/2020 |
20/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KƠ SĂ HA THÁI |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
97 |
000.00.82.H36-201014-0015 |
14/10/2020 |
19/10/2020 |
20/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN NGUYỄN UYÊN NHI |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
98 |
000.00.82.H36-191114-0002 |
14/11/2019 |
05/12/2019 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
ĐINH THANH LONG |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
99 |
000.00.82.H36-191114-0016 |
14/11/2019 |
05/12/2019 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÀI |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
100 |
000.00.82.H36-191114-0017 |
14/11/2019 |
05/12/2019 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÀI |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
101 |
000.00.82.H36-200115-0003 |
15/01/2020 |
12/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ VĂN TIẾN |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
102 |
000.00.82.H36-200615-0094 |
15/06/2020 |
18/06/2020 |
19/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÀNH |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
103 |
000.00.82.H36-200615-0095 |
15/06/2020 |
18/06/2020 |
19/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÀNH |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
104 |
000.00.82.H36-200915-0016 |
15/09/2020 |
18/09/2020 |
21/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SỸ |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
105 |
000.00.82.H36-200915-0020 |
15/09/2020 |
18/09/2020 |
21/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
106 |
000.00.82.H36-191115-0005 |
15/11/2019 |
10/02/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN KIM PHƯỢNG |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
107 |
000.00.82.H36-200116-0012 |
16/01/2020 |
13/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỆ THU - PHẠM THỊ PHÚC |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
108 |
000.00.82.H36-200116-0018 |
16/01/2020 |
13/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÁI THANH VÂN |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
109 |
000.00.82.H36-200316-0014 |
16/03/2020 |
28/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
CÔNG TRÌNH THỦY LỢI Đ65P KAZAM- HẠNG MỤC: KÊNH DẪN NƯỚC TƯỚI- ĐOẠN NỐI TIẾP SAU CỔNG QUA ĐƯỜNG ĐH 412 |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
110 |
000.00.82.H36-200716-0162 |
16/07/2020 |
20/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CILL PAM MA NOEL |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
111 |
344502190902434 |
16/09/2019 |
11/12/2019 |
05/02/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
BƠ NA RIA NAI LIÊM |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
112 |
000.00.82.H36-191216-0003 |
16/12/2019 |
07/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
HỒ THỊ HÀ PHƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
113 |
000.00.82.H36-191216-0005 |
16/12/2019 |
07/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HOÀN |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
114 |
000.00.82.H36-191216-0009 |
16/12/2019 |
07/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LÊ TIẾN ĐIỆP |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
115 |
000.00.82.H36-191216-0010 |
16/12/2019 |
07/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC PHƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
116 |
000.00.82.H36-191216-0011 |
16/12/2019 |
07/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LÊ TIẾN ĐIỆP |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
117 |
000.00.82.H36-191216-0012 |
16/12/2019 |
07/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH NHI |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
118 |
000.00.82.H36-191216-0013 |
16/12/2019 |
07/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN PHÚ QUÝ |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
119 |
000.00.82.H36-191216-0014 |
16/12/2019 |
07/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM LAN |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
120 |
000.00.82.H36-191216-0015 |
16/12/2019 |
07/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH THÚY |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
121 |
000.00.82.H36-191216-0016 |
16/12/2019 |
07/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG VĂN THẮNG |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
122 |
000.00.82.H36-191216-0018 |
16/12/2019 |
07/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH THÙY |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
123 |
000.00.82.H36-191216-0019 |
16/12/2019 |
07/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH THÙY |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
124 |
000.00.82.H36-191216-0020 |
16/12/2019 |
07/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
MAI THỊ NGỌC LIÊN |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
125 |
000.00.82.H36-191216-0022 |
16/12/2019 |
07/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN HOÀNG LAM |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
126 |
000.00.82.H36-200417-0052 |
17/04/2020 |
05/05/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN MINH TÂN |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
127 |
000.00.82.H36-200717-0065 |
17/07/2020 |
31/07/2020 |
03/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG VĂN NGHIỆP |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
128 |
000.00.82.H36-200917-0008 |
17/09/2020 |
21/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯU ĐỨC MINH |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
129 |
000.00.82.H36-200917-0016 |
17/09/2020 |
21/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN BÌNH |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
130 |
000.00.82.H36-191217-0005 |
17/12/2019 |
08/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LƯƠNG QUỐC LUẬT |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
131 |
000.00.82.H36-191217-0006 |
17/12/2019 |
08/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
GIANG THỊ THANH |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
132 |
000.00.82.H36-191217-0007 |
17/12/2019 |
08/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
ĐÀO XUÂN CÔNG |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
133 |
000.00.82.H36-191217-0008 |
17/12/2019 |
08/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐÀO XUÂN CÔNG |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
134 |
000.00.82.H36-191217-0009 |
17/12/2019 |
08/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LÊ THỊ THOA |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
135 |
000.00.82.H36-191217-0010 |
17/12/2019 |
08/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THỊ THOA |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
136 |
000.00.82.H36-191217-0011 |
17/12/2019 |
08/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
PHẠM THỊ THỦY |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
137 |
000.00.82.H36-191217-0012 |
17/12/2019 |
08/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
PHAN THỊ VU GIA |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
138 |
000.00.82.H36-191217-0016 |
17/12/2019 |
08/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VÕ THỊ HỒNG THỦY |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
139 |
000.00.82.H36-191217-0017 |
17/12/2019 |
08/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
ĐINH THỊ THU HẢI |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
140 |
000.00.82.H36-191217-0020 |
17/12/2019 |
08/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÀI |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
141 |
000.00.82.H36-191218-0001 |
18/12/2019 |
09/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN NHẬT TÂN |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
142 |
000.00.82.H36-191218-0003 |
18/12/2019 |
09/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRẦN XUÂN DUYÊN |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
143 |
000.00.82.H36-191218-0004 |
18/12/2019 |
09/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH TÂM |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
144 |
000.00.82.H36-191218-0005 |
18/12/2019 |
09/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH HIẾU |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
145 |
000.00.82.H36-191218-0006 |
18/12/2019 |
09/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ MINH TUẤN |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
146 |
000.00.82.H36-191218-0007 |
18/12/2019 |
09/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH NGHĨA |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
147 |
000.00.82.H36-191218-0008 |
18/12/2019 |
09/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH THƠM |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
148 |
000.00.82.H36-191218-0010 |
18/12/2019 |
09/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN TUẤN HƯNG |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
149 |
000.00.82.H36-191218-0011 |
18/12/2019 |
09/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ MINH TUẤN |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
150 |
000.00.82.H36-191218-0014 |
18/12/2019 |
02/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TÒA ÁN NHÂN DÂN HUYỆN ĐƠN DƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
151 |
000.00.82.H36-191218-0022 |
18/12/2019 |
09/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THỦY |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
152 |
000.00.82.H36-191218-0029 |
18/12/2019 |
09/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MÂY |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
153 |
000.00.82.H36-191218-0030 |
18/12/2019 |
09/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHAN THỊ CAM TUYỀN |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
154 |
000.00.82.H36-191218-0031 |
18/12/2019 |
09/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHAN THỊ CAM TUYỀN |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
155 |
000.00.82.H36-200319-0022 |
19/03/2020 |
10/04/2020 |
22/04/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ THỊ NHÀN |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
156 |
000.00.82.H36-200519-0037 |
19/05/2020 |
30/06/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
CÔNG TRÌNH SỬA CHỮA , NÂNG CẤP HÀNG RÀO ,MẶT BẰNG TRUNG TÂM VĂN HÓA THỂ THAO XÃ KA ĐƠN |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
157 |
000.00.82.H36-200819-0064 |
19/08/2020 |
24/08/2020 |
25/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ HOÀNG YẾN |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
158 |
000.00.82.H36-201019-0007 |
19/10/2020 |
02/11/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG VĂN PHI |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
159 |
000.00.82.H36-191119-0012 |
19/11/2019 |
10/12/2019 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HÒA |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
160 |
000.00.82.H36-191219-0002 |
19/12/2019 |
10/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHẠM THỊ THƯ |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
161 |
000.00.82.H36-191219-0003 |
19/12/2019 |
10/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ ĐÌNH NGỌC TRÌNH |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
162 |
000.00.82.H36-191219-0004 |
19/12/2019 |
10/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ MINH TUẤN |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
163 |
000.00.82.H36-191219-0006 |
19/12/2019 |
03/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỘI NGƯỜI KHUYẾT TẬT HUYỆN ĐƠN DƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
164 |
000.00.82.H36-191219-0009 |
19/12/2019 |
10/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN PHƯỚC |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
165 |
000.00.82.H36-191219-0014 |
19/12/2019 |
10/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀI PHƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
166 |
000.00.82.H36-191219-0015 |
19/12/2019 |
10/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN TIẾN |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
167 |
000.00.82.H36-191219-0016 |
19/12/2019 |
10/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
DƯƠNG THỊ NHUNG |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
168 |
000.00.82.H36-191219-0018 |
19/12/2019 |
10/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
BÙI THỊ NỤ |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
169 |
000.00.82.H36-200220-0009 |
20/02/2020 |
19/05/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI VĂN BÌNH |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
170 |
000.00.82.H36-191120-0011 |
20/11/2019 |
11/12/2019 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HỒI |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
171 |
000.00.82.H36-191220-0001 |
20/12/2019 |
16/03/2020 |
17/04/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
MA KHÁI |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
172 |
000.00.82.H36-191220-0002 |
20/12/2019 |
16/03/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
MA THINH |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
173 |
000.00.82.H36-191220-0003 |
20/12/2019 |
16/03/2020 |
17/04/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
BƠ NA RIA NHỰT |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
174 |
000.00.82.H36-191220-0004 |
20/12/2019 |
16/03/2020 |
17/04/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
BƠ NA RIA NHỰT |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
175 |
000.00.82.H36-191220-0005 |
20/12/2019 |
16/03/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
MA LOÉT |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
176 |
000.00.82.H36-191220-0006 |
20/12/2019 |
16/03/2020 |
17/04/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
MA DANH |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
177 |
000.00.82.H36-191220-0007 |
20/12/2019 |
16/03/2020 |
17/04/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
MA LOAN |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
178 |
000.00.82.H36-191220-0008 |
20/12/2019 |
13/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÊ THỊ THÀNH |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
179 |
000.00.82.H36-191220-0009 |
20/12/2019 |
16/03/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
MA THINH |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
180 |
000.00.82.H36-191220-0010 |
20/12/2019 |
16/03/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
KA THUYÊN |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
181 |
000.00.82.H36-191220-0011 |
20/12/2019 |
13/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÊ MINH TUẤN |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
182 |
000.00.82.H36-191220-0012 |
20/12/2019 |
13/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG CÔNG |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
183 |
000.00.82.H36-191220-0013 |
20/12/2019 |
13/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN HOÀI NAM |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
184 |
000.00.82.H36-191220-0015 |
20/12/2019 |
13/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHAN THẾ ANH |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
185 |
000.00.82.H36-191220-0017 |
20/12/2019 |
13/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐINH VĂN NGHIỆP |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
186 |
000.00.82.H36-200221-0008 |
21/02/2020 |
06/04/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
XÂY DỰNG KHU HIỆU BỘ, PHÒNG CHỨC NĂNG TRƯỜNG TIỂU HỌC KA ĐÔ |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
187 |
000.00.82.H36-200521-0002 |
21/05/2020 |
04/06/2020 |
09/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯU MINH XUÂN THÀNH |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
188 |
344502190601675 |
21/06/2019 |
19/09/2019 |
05/02/2020 |
Trễ hạn 98 ngày.
|
TRẦN THỊ HUỆ |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
189 |
000.00.82.H36-191121-0011 |
21/11/2019 |
14/02/2020 |
24/02/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGÔ THỊ CHÍN |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
190 |
000.00.82.H36-200422-0007 |
22/04/2020 |
15/05/2020 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ HỢI |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
191 |
000.00.82.H36-200422-0014 |
22/04/2020 |
15/05/2020 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÁI MAI DUNG |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
192 |
000.00.82.H36-200422-0041 |
22/04/2020 |
15/05/2020 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN BẠO |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
193 |
000.00.82.H36-200422-0043 |
22/04/2020 |
15/05/2020 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN QUỐC BẢO |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
194 |
344502190802244 |
22/08/2019 |
20/11/2019 |
05/02/2020 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
HOÀNG TRANG |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
195 |
000.00.82.H36-191122-0007 |
22/11/2019 |
13/12/2019 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LÊ THỊ BÍCH NHỤY |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
196 |
000.00.82.H36-191122-0010 |
22/11/2019 |
13/12/2019 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
CÂN NHẬT TRUNG |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
197 |
000.00.82.H36-191122-0011 |
22/11/2019 |
13/12/2019 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
CÂN NHẬT TRUNG |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
198 |
000.00.82.H36-191122-0015 |
22/11/2019 |
13/12/2019 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NAY |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
199 |
000.00.82.H36-191122-0017 |
22/11/2019 |
13/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN LÊ THÙY LINH |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
200 |
000.00.82.H36-200323-0067 |
23/03/2020 |
07/04/2020 |
16/04/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM THỊ NỞ |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
201 |
000.00.82.H36-200923-0011 |
23/09/2020 |
14/10/2020 |
15/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN QUANG |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
202 |
344502191002819 |
23/10/2019 |
21/01/2020 |
05/02/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHAN VĂN QUANG |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
203 |
344502191002820 |
23/10/2019 |
22/11/2019 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
CAO THANH HẢI |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
204 |
000.00.82.H36-201023-0005 |
23/10/2020 |
06/11/2020 |
16/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THỊ THANH XUÂN |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
205 |
000.00.82.H36-191223-0003 |
23/12/2019 |
14/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÊ THẾ NHÂN |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
206 |
000.00.82.H36-191223-0010 |
23/12/2019 |
14/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHẠM TRUNG LIỄU |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
207 |
000.00.82.H36-191223-0018 |
23/12/2019 |
14/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐÀO XUÂN BÁCH |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
208 |
000.00.82.H36-191223-0019 |
23/12/2019 |
14/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRUNG |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
209 |
000.00.82.H36-191223-0030 |
23/12/2019 |
14/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VIẾT HẬU |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
210 |
000.00.82.H36-191223-0032 |
23/12/2019 |
07/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THANH HÙNG -0918714428 |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
211 |
000.00.82.H36-191223-0033 |
23/12/2019 |
14/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HUẾ |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
212 |
000.00.82.H36-191223-0035 |
23/12/2019 |
14/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH NGA |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
213 |
000.00.82.H36-191223-0036 |
23/12/2019 |
14/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY HOA |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
214 |
000.00.82.H36-191223-0037 |
23/12/2019 |
14/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN PHƯỚC TĨNH |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
215 |
000.00.82.H36-200324-0072 |
24/03/2020 |
08/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
CÔNG TRÌNH: HỖ TRỢ KINH PHÍ XÂY DỰNG KHO NGUYÊN LIỆU BỒ CÔNG ANH |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
216 |
000.00.82.H36-200624-0071 |
24/06/2020 |
15/07/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ THU HẰNG |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
217 |
000.00.82.H36-200824-0066 |
24/08/2020 |
27/08/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG ĐỨC ANH |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
218 |
000.00.82.H36-191224-0002 |
24/12/2019 |
15/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHẤT |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
219 |
000.00.82.H36-191224-0006 |
24/12/2019 |
15/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGUYỆT |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
220 |
000.00.82.H36-191224-0007 |
24/12/2019 |
15/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÊ THỊ THU |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
221 |
000.00.82.H36-191224-0008 |
24/12/2019 |
15/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HOÀNG THỊ THU HIỀN |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
222 |
000.00.82.H36-191224-0009 |
24/12/2019 |
15/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LE THỊ THU |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
223 |
000.00.82.H36-191224-0010 |
24/12/2019 |
15/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGUYỆT |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
224 |
000.00.82.H36-191224-0012 |
24/12/2019 |
15/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
MAI THỊ NGỌC LIÊN |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
225 |
000.00.82.H36-191224-0013 |
24/12/2019 |
15/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
226 |
000.00.82.H36-200325-0059 |
25/03/2020 |
11/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
CÔNG TRÌNH N1 THUỘC HỆ THỐNG THỦY LỢI ĐẠ RÒN ĐOẠN QUA THỊ TRẤN THẠNH MỸ |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
227 |
000.00.82.H36-200525-0199 |
25/05/2020 |
15/06/2020 |
16/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN THỌ |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
228 |
344502191002844 |
25/10/2019 |
20/01/2020 |
05/02/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÊ VĂN MAI |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
229 |
000.00.82.H36-191125-0015 |
25/11/2019 |
16/12/2019 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH TRANG |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
230 |
000.00.82.H36-191125-0016 |
25/11/2019 |
16/12/2019 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
231 |
000.00.82.H36-191125-0019 |
25/11/2019 |
16/12/2019 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG VŨ |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
232 |
000.00.82.H36-191225-0003 |
25/12/2019 |
16/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN ANH HUY |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
233 |
000.00.82.H36-191225-0006 |
25/12/2019 |
16/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHAN KIM KỈNH |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
234 |
000.00.82.H36-191225-0009 |
25/12/2019 |
16/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC MINH |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
235 |
000.00.82.H36-191225-0010 |
25/12/2019 |
16/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐÀO VĂN THẠCH |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
236 |
000.00.82.H36-191225-0012 |
25/12/2019 |
16/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH NGA |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
237 |
000.00.82.H36-191225-0013 |
25/12/2019 |
16/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HỒ THỊ DIỄM THU |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
238 |
000.00.82.H36-200526-0082 |
26/05/2020 |
16/06/2020 |
18/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH KHÔI |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
239 |
000.00.82.H36-201026-0001 |
26/10/2020 |
28/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH ĐỨC |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
240 |
000.00.82.H36-201026-0003 |
26/10/2020 |
29/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VÕ THỤY THANH VÂN |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
241 |
000.00.82.H36-191126-0004 |
26/11/2019 |
17/12/2019 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
PHẠM HỒNG KHẢI |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
242 |
000.00.82.H36-191126-0006 |
26/11/2019 |
19/02/2020 |
20/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO BẢO QUỐC |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
243 |
000.00.82.H36-191126-0007 |
26/11/2019 |
17/12/2019 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH THÚY |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
244 |
000.00.82.H36-191226-0001 |
26/12/2019 |
17/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ ĐỨC VĨNH |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
245 |
000.00.82.H36-191226-0008 |
26/12/2019 |
17/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUÝ |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
246 |
000.00.82.H36-191226-0009 |
26/12/2019 |
17/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
DOÃN VĂN THÁI |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
247 |
000.00.82.H36-191226-0010 |
26/12/2019 |
17/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
DOÃN VĂN THÁI |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
248 |
000.00.82.H36-191226-0011 |
26/12/2019 |
17/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
DIỆP MINH QUANG |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
249 |
000.00.82.H36-191226-0012 |
26/12/2019 |
17/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
DIỆP THỊ HUYỀN TRÂN |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
250 |
000.00.82.H36-191226-0014 |
26/12/2019 |
17/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
DIỆP THỊ HUYỀN TRANG |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
251 |
000.00.82.H36-191226-0015 |
26/12/2019 |
17/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
DIỆP MINH NHẬT |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
252 |
000.00.82.H36-191226-0016 |
26/12/2019 |
17/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
DIỆP MINH SANG |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
253 |
000.00.82.H36-191226-0018 |
26/12/2019 |
17/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ HOÀI GIANG |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
254 |
000.00.82.H36-191226-0019 |
26/12/2019 |
17/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HIỀN |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
255 |
000.00.82.H36-201027-0010 |
27/10/2020 |
10/11/2020 |
16/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI VĂN BÉ |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
256 |
000.00.82.H36-191127-0009 |
27/11/2019 |
18/12/2019 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN HUỲNH BẢO TRANG |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
257 |
000.00.82.H36-191227-0002 |
27/12/2019 |
20/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HOÀNG HUY HƯNG |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
258 |
000.00.82.H36-191227-0004 |
27/12/2019 |
13/01/2020 |
14/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CÔNG AN HUYỆN ĐƠN DƯƠNG ( TẬP THỂ, CÁ NHÂN ) |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
259 |
000.00.82.H36-191227-0007 |
27/12/2019 |
20/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HÀ THỊ MỸ KIỀU |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
260 |
000.00.82.H36-191227-0008 |
27/12/2019 |
20/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HIỀN |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
261 |
000.00.82.H36-191227-0009 |
27/12/2019 |
20/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN VĂN THÌN |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
262 |
000.00.82.H36-191227-0012 |
27/12/2019 |
20/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM VĂN QUỲNH |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
263 |
000.00.82.H36-191227-0013 |
27/12/2019 |
20/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ THỊ TƯỜNG VÂN |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
264 |
000.00.82.H36-191227-0015 |
27/12/2019 |
20/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGÔ TÁ MẠNH |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
265 |
344502191002856 |
28/10/2019 |
31/01/2020 |
05/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ TRÚC LY |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
266 |
344502191002866 |
28/10/2019 |
31/01/2020 |
05/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÒA |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
267 |
000.00.82.H36-191128-0010 |
28/11/2019 |
19/12/2019 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
LƯU ĐÌNH PHONG |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
268 |
000.00.82.H36-191128-0011 |
28/11/2019 |
19/12/2019 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
LƯU ĐÌNH PHONG |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
269 |
000.00.82.H36-191128-0015 |
28/11/2019 |
19/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
KA SÊU |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
270 |
34450219110673 |
29/11/2019 |
20/12/2019 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
VÕ NGUYỄN HOÀI TƯỜNG |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
271 |
34450219110761 |
29/11/2019 |
20/12/2019 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
LÊ MINH TUẤN |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
272 |
000.00.82.H36-191230-0001 |
30/12/2019 |
21/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG KHA |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
273 |
000.00.82.H36-191230-0004 |
30/12/2019 |
11/02/2020 |
19/02/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VÕ THỊ VÂN HÀ |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
274 |
000.00.82.H36-191230-0005 |
30/12/2019 |
21/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VIỆT HOÀNG |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
275 |
000.00.82.H36-191230-0006 |
30/12/2019 |
21/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐINH THỊ HIỀN |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
276 |
000.00.82.H36-191230-0007 |
30/12/2019 |
21/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ THỊ THU |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
277 |
000.00.82.H36-191230-0008 |
30/12/2019 |
14/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ HƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
278 |
000.00.82.H36-191230-0010 |
30/12/2019 |
21/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ THỊ THU |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
279 |
000.00.82.H36-191230-0011 |
30/12/2019 |
21/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ LUẬN |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
280 |
000.00.82.H36-191230-0013 |
30/12/2019 |
21/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM HIỀN |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
281 |
000.00.82.H36-191230-0014 |
30/12/2019 |
21/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM HIỂN |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
282 |
000.00.82.H36-191230-0015 |
30/12/2019 |
21/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM HIỂN |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
283 |
000.00.82.H36-191230-0016 |
30/12/2019 |
21/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ HIẾU |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
284 |
000.00.82.H36-191230-0017 |
30/12/2019 |
21/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRƯƠNG HOÀNG PHƯƠNG DUNG |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
285 |
000.00.82.H36-191230-0018 |
30/12/2019 |
21/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BÙI THỊ MINH HOA |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
286 |
000.00.82.H36-191230-0019 |
30/12/2019 |
21/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BÙI THỊ MINH HOA |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
287 |
000.00.82.H36-191230-0020 |
30/12/2019 |
21/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG THỊ HẢI TUYẾN |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
288 |
000.00.82.H36-191230-0021 |
30/12/2019 |
21/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐINH THỊ PHƯƠNG LINH |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
289 |
000.00.82.H36-191230-0022 |
30/12/2019 |
21/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN HƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
290 |
000.00.82.H36-191230-0023 |
30/12/2019 |
21/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐINH THỊ PHƯƠNG LINH |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
291 |
000.00.82.H36-191230-0024 |
30/12/2019 |
21/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHAN HỮU HỒNG PHÚC |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
292 |
000.00.82.H36-191230-0026 |
30/12/2019 |
21/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC KIỆT |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
293 |
000.00.82.H36-191230-0027 |
30/12/2019 |
14/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI QUANG MỸ |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
294 |
000.00.82.H36-191230-0028 |
30/12/2019 |
21/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHAN HỮU HỒNG PHÚC |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
295 |
000.00.82.H36-191230-0029 |
30/12/2019 |
21/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
296 |
000.00.82.H36-191230-0031 |
30/12/2019 |
21/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐINH THỊ PHƯƠNG LINH |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
297 |
000.00.82.H36-191230-0032 |
30/12/2019 |
21/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
298 |
000.00.82.H36-191230-0033 |
30/12/2019 |
21/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
CAO MINH DIỆN |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
299 |
000.00.82.H36-191230-0034 |
30/12/2019 |
21/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN MINH TRÍ |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
300 |
000.00.82.H36-191230-0035 |
30/12/2019 |
21/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VÕ THỊ THÚY |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
301 |
000.00.82.H36-191230-0036 |
30/12/2019 |
21/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG THẢO DUNG |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
302 |
000.00.82.H36-191230-0037 |
30/12/2019 |
21/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ THUẬN |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
303 |
000.00.82.H36-191230-0038 |
30/12/2019 |
14/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN CƯỜNG |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
304 |
000.00.82.H36-200131-0005 |
31/01/2020 |
05/02/2020 |
06/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
305 |
000.00.82.H36-200731-0034 |
31/07/2020 |
21/08/2020 |
24/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI VĂN DU |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
306 |
000.00.82.H36-200731-0092 |
31/07/2020 |
28/08/2020 |
21/09/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG NGỌC |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
307 |
344502191002905 |
31/10/2019 |
29/11/2019 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
NGUYỄN THÁI LINH |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
308 |
000.00.82.H36-191231-0004 |
31/12/2019 |
22/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN PHÚ KHÁNH |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
309 |
000.00.82.H36-191231-0005 |
31/12/2019 |
22/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐÀO XUÂN CÔNG |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
310 |
000.00.82.H36-191231-0006 |
31/12/2019 |
22/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ THỊ THU |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
311 |
000.00.82.H36-191231-0009 |
31/12/2019 |
22/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHAN THỊ THU HIỀN |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
312 |
000.00.82.H36-191231-0010 |
31/12/2019 |
22/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐINH NHÂN ÁI |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
313 |
000.00.82.H36-191231-0011 |
31/12/2019 |
22/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐINH NHÂN ÁI |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
314 |
000.00.82.H36-191231-0012 |
31/12/2019 |
22/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐINH NHÂN ÁI |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
315 |
000.00.82.H36-191231-0013 |
31/12/2019 |
22/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐINH NHÂN ÁI |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
316 |
000.00.82.H36-191231-0014 |
31/12/2019 |
22/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ THỊ NGỌC ANH |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
317 |
000.00.82.H36-191231-0015 |
31/12/2019 |
22/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ THỊ NGHIÊM |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
318 |
000.00.82.H36-191231-0016 |
31/12/2019 |
22/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ THỊ THU |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
319 |
000.00.82.H36-191231-0017 |
31/12/2019 |
22/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHAN THỊ THU HIỀN |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
320 |
000.00.82.H36-191231-0018 |
31/12/2019 |
22/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ VĂN KHẢI |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
321 |
000.00.82.H36-191231-0019 |
31/12/2019 |
22/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ VĂN KHẢI |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
322 |
000.00.82.H36-191231-0020 |
31/12/2019 |
22/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
323 |
000.00.82.H36-191231-0021 |
31/12/2019 |
22/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
324 |
000.00.82.H36-191231-0022 |
31/12/2019 |
22/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN DUY HƯNG |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
325 |
000.00.82.H36-191231-0023 |
31/12/2019 |
22/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN DUY HƯNG |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
326 |
000.00.82.H36-191231-0024 |
31/12/2019 |
22/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN DUY HƯNG |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
327 |
000.00.82.H36-191231-0025 |
31/12/2019 |
22/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÝ VĂN PHƯỚC |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
328 |
000.00.82.H36-191231-0026 |
31/12/2019 |
22/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VÕ HỒNG LÂM |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
329 |
000.00.82.H36-191231-0028 |
31/12/2019 |
22/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ VĂN HOÀNH |
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện |
330 |
344518191102669 |
05/11/2019 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG TRỌNG NGHĨA |
UBND Thị Trấn Đ'Ran |
331 |
344518191002461 |
08/10/2019 |
15/01/2020 |
30/01/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THANH BẰNG |
UBND Thị Trấn Đ'Ran |
332 |
000.26.82.H36-201109-0032 |
09/11/2020 |
10/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHÍ THIỆN |
UBND Thị Trấn Đ'Ran |
333 |
000.26.82.H36-201111-0001 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ THƯƠNG |
UBND Thị Trấn Đ'Ran |
334 |
000.26.82.H36-201111-0008 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ HOA |
UBND Thị Trấn Đ'Ran |
335 |
000.26.82.H36-201111-0013 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI BÁ HỘ |
UBND Thị Trấn Đ'Ran |
336 |
000.26.82.H36-201111-0022 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VÂN |
UBND Thị Trấn Đ'Ran |
337 |
000.26.82.H36-201111-0024 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ NGỌC ĐIỆP |
UBND Thị Trấn Đ'Ran |
338 |
000.26.82.H36-201111-0030 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÔ LĂK LÊ NA |
UBND Thị Trấn Đ'Ran |
339 |
000.26.82.H36-201111-0034 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT AN |
UBND Thị Trấn Đ'Ran |
340 |
000.26.82.H36-201111-0040 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ QUỲNH QUẾ HƯƠNG |
UBND Thị Trấn Đ'Ran |
341 |
000.26.82.H36-201111-0049 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HOA THỊ TUYẾT XUÂN |
UBND Thị Trấn Đ'Ran |
342 |
000.26.82.H36-201111-0063 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ PHƯỢNG |
UBND Thị Trấn Đ'Ran |
343 |
000.26.82.H36-201111-0067 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ NGỌC LÂM |
UBND Thị Trấn Đ'Ran |
344 |
000.26.82.H36-201111-0068 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ MINH TUẤN |
UBND Thị Trấn Đ'Ran |
345 |
000.26.82.H36-201111-0069 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ THU THO |
UBND Thị Trấn Đ'Ran |
346 |
000.26.82.H36-201111-0072 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HIẾU |
UBND Thị Trấn Đ'Ran |
347 |
000.26.82.H36-201111-0084 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA BỘT |
UBND Thị Trấn Đ'Ran |
348 |
000.26.82.H36-201111-0085 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PĂNG KAO MA THỦY |
UBND Thị Trấn Đ'Ran |
349 |
000.26.82.H36-201111-0087 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA LIÊNG |
UBND Thị Trấn Đ'Ran |
350 |
000.26.82.H36-201111-0089 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TẤN PHÁT |
UBND Thị Trấn Đ'Ran |
351 |
000.26.82.H36-201111-0093 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÒ VĂN THỨC |
UBND Thị Trấn Đ'Ran |
352 |
000.26.82.H36-201111-0114 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT |
UBND Thị Trấn Đ'Ran |
353 |
000.26.82.H36-201111-0115 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO THỊNH |
UBND Thị Trấn Đ'Ran |
354 |
000.26.82.H36-201111-0119 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH QUANAG HIỀN |
UBND Thị Trấn Đ'Ran |
355 |
000.26.82.H36-201111-0128 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TOU PRONG MƠ HƠI Ơ LIÊU |
UBND Thị Trấn Đ'Ran |
356 |
000.26.82.H36-201111-0131 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH TRANG |
UBND Thị Trấn Đ'Ran |
357 |
000.26.82.H36-201111-0145 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ KIỂM |
UBND Thị Trấn Đ'Ran |
358 |
000.26.82.H36-201111-0150 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĨNH LÂM |
UBND Thị Trấn Đ'Ran |
359 |
000.26.82.H36-201111-0161 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SO' H AO MA WIÊNG |
UBND Thị Trấn Đ'Ran |
360 |
000.26.82.H36-201111-0166 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ANH KIM |
UBND Thị Trấn Đ'Ran |
361 |
000.26.82.H36-201111-0167 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ANH KIM |
UBND Thị Trấn Đ'Ran |
362 |
000.26.82.H36-201111-0169 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ THANH HOA |
UBND Thị Trấn Đ'Ran |
363 |
000.26.82.H36-201111-0179 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN |
UBND Thị Trấn Đ'Ran |
364 |
000.26.82.H36-201111-0180 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
RÔ MÉT SI |
UBND Thị Trấn Đ'Ran |
365 |
000.26.82.H36-201111-0187 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ NGỌC ÁNH |
UBND Thị Trấn Đ'Ran |
366 |
000.26.82.H36-201111-0190 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ PHƯỚC AN |
UBND Thị Trấn Đ'Ran |
367 |
000.26.82.H36-201111-0193 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC THÚY |
UBND Thị Trấn Đ'Ran |
368 |
000.26.82.H36-191112-0001 |
12/11/2019 |
12/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG ĐỨC HẠNH |
UBND Thị Trấn Đ'Ran |
369 |
000.26.82.H36-191112-0003 |
12/11/2019 |
02/03/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG CẨM |
UBND Thị Trấn Đ'Ran |
370 |
000.26.82.H36-191212-0002 |
12/12/2019 |
10/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ SANG |
UBND Thị Trấn Đ'Ran |
371 |
000.26.82.H36-191212-0003 |
12/12/2019 |
18/03/2020 |
27/03/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MẪN |
UBND Thị Trấn Đ'Ran |
372 |
000.26.82.H36-191212-0004 |
12/12/2019 |
14/05/2020 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HUỲNH VĂN NGHĨA |
UBND Thị Trấn Đ'Ran |
373 |
000.26.82.H36-191212-0007 |
12/12/2019 |
26/03/2020 |
10/04/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ THẢNH |
UBND Thị Trấn Đ'Ran |
374 |
000.26.82.H36-200228-0001 |
28/02/2020 |
06/03/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MÂN |
UBND Thị Trấn Đ'Ran |
375 |
000.26.82.H36-200228-0002 |
28/02/2020 |
06/03/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ÚT |
UBND Thị Trấn Đ'Ran |
376 |
000.26.82.H36-200228-0003 |
28/02/2020 |
06/03/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ LỰU |
UBND Thị Trấn Đ'Ran |
377 |
000.27.82.H36-200302-0001 |
02/03/2020 |
14/04/2020 |
06/07/2020 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
VÕ THỊ HẢI |
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ |
378 |
344519191001426 |
02/10/2019 |
03/01/2020 |
13/02/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH THÚY |
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ |
379 |
344519191001429 |
03/10/2019 |
10/12/2019 |
13/02/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
QUÁCH VĂN PHÒNG |
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ |
380 |
344519191001430 |
03/10/2019 |
13/01/2020 |
13/02/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
PHẠM VĂN PHÚC |
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ |
381 |
000.27.82.H36-191203-0001 |
03/12/2019 |
28/05/2020 |
24/06/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG |
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ |
382 |
000.27.82.H36-201104-0005 |
04/11/2020 |
09/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI SƯƠNG |
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ |
383 |
344519190600277 |
06/06/2019 |
03/02/2020 |
13/02/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LƯƠNG NGỌC DỤC |
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ |
384 |
344519190801029 |
06/08/2019 |
03/12/2019 |
13/02/2020 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
ĐỖ NGỌC KHOA |
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ |
385 |
000.27.82.H36-200207-0002 |
07/02/2020 |
14/05/2020 |
24/06/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN TÀI |
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ |
386 |
344519190801033 |
08/08/2019 |
08/01/2020 |
13/02/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN SONG HÀO |
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ |
387 |
344519191001437 |
08/10/2019 |
10/12/2019 |
24/06/2020 |
Trễ hạn 138 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIỀNG |
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ |
388 |
000.27.82.H36-191209-0011 |
09/12/2019 |
05/02/2020 |
13/02/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐÀO NGỌC CẦN |
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ |
389 |
000.27.82.H36-200210-0001 |
10/02/2020 |
02/06/2020 |
24/06/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRÍ |
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ |
390 |
000.27.82.H36-191115-0001 |
15/11/2019 |
07/02/2020 |
24/06/2020 |
Trễ hạn 96 ngày.
|
ĐÀO THỊ MẠNH |
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ |
391 |
344519190901405 |
16/09/2019 |
03/01/2020 |
13/02/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
HỒ VĂN MẸO |
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ |
392 |
000.27.82.H36-191216-0001 |
16/12/2019 |
14/08/2020 |
17/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ DẬU |
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ |
393 |
000.27.82.H36-191217-0001 |
17/12/2019 |
12/03/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÀ PHỤNG |
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ |
394 |
000.27.82.H36-200218-0002 |
18/02/2020 |
21/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ÁNH BẢO QUỐC |
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ |
395 |
000.27.82.H36-200218-0003 |
18/02/2020 |
21/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ÁNH BẢO QUỐC |
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ |
396 |
000.27.82.H36-191118-0003 |
18/11/2019 |
02/12/2019 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MƯNG |
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ |
397 |
000.27.82.H36-191218-0003 |
18/12/2019 |
05/03/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
KA BẸT |
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ |
398 |
000.00.82.H36-200319-0034 |
19/03/2020 |
29/05/2020 |
24/06/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
KA THỊ DUNG |
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ |
399 |
000.27.82.H36-191119-0006 |
19/11/2019 |
27/03/2020 |
31/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TÔNG |
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ |
400 |
000.27.82.H36-200221-0001 |
21/02/2020 |
28/02/2020 |
04/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ LIỆU (NGUYỄN THỊ HƯỜNG) |
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ |
401 |
344519190801312 |
22/08/2019 |
09/12/2019 |
13/02/2020 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
TRẦN LAI |
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ |
402 |
000.27.82.H36-191224-0004 |
24/12/2019 |
25/05/2020 |
24/06/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
HỒ MINH HOÀNG |
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ |
403 |
000.27.82.H36-200225-0001 |
25/02/2020 |
03/03/2020 |
04/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KA SÓI (KA YƠNG) - NỮ |
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ |
404 |
344519191001446 |
25/10/2019 |
06/02/2020 |
24/06/2020 |
Trễ hạn 97 ngày.
|
TRẦN HỮU QUỲNH |
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ |
405 |
344519191001448 |
25/10/2019 |
27/02/2020 |
04/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THANH HÙNG |
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ |
406 |
000.27.82.H36-191225-0001 |
25/12/2019 |
16/06/2020 |
24/06/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH |
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ |
407 |
000.00.82.H36-200826-0062 |
26/08/2020 |
27/08/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ |
408 |
000.00.82.H36-200826-0063 |
26/08/2020 |
27/08/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ THỊ HIỀN |
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ |
409 |
000.00.82.H36-200826-0064 |
26/08/2020 |
27/08/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG THỊ THOA |
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ |
410 |
000.00.82.H36-200826-0065 |
26/08/2020 |
27/08/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HYNH2 GIA BẢO |
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ |
411 |
000.00.82.H36-200826-0067 |
26/08/2020 |
27/08/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRỊNH THỊ HƯƠNG |
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ |
412 |
000.00.82.H36-200826-0069 |
26/08/2020 |
27/08/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BÙI THỊ HOÀI THANH |
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ |
413 |
000.00.82.H36-200826-0070 |
26/08/2020 |
27/08/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
KIỀU DUY QUANG |
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ |
414 |
000.00.82.H36-200826-0148 |
26/08/2020 |
27/08/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN MINH ĐỂ |
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ |
415 |
000.00.82.H36-200826-0149 |
26/08/2020 |
27/08/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN LÊ TUẤN ANH |
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ |
416 |
000.00.82.H36-200826-0150 |
26/08/2020 |
27/08/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BÙI TRUNG NGẠN |
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ |
417 |
000.00.82.H36-200826-0151 |
26/08/2020 |
27/08/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PANG TIANG NAI THOAN |
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ |
418 |
000.00.82.H36-200826-0152 |
26/08/2020 |
27/08/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HUỲNH THỊ KHOA |
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ |
419 |
000.00.82.H36-200826-0153 |
26/08/2020 |
27/08/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN HẢI ANH |
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ |
420 |
000.00.82.H36-200826-0154 |
26/08/2020 |
27/08/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
QUÁCH BẢO SỰ |
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ |
421 |
000.00.82.H36-200826-0155 |
26/08/2020 |
27/08/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
KA VY |
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ |
422 |
000.00.82.H36-200826-0156 |
26/08/2020 |
27/08/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
DƯƠNG HOÀI BẢO |
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ |
423 |
000.00.82.H36-200826-0157 |
26/08/2020 |
27/08/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ XUÂN LIÊN |
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ |
424 |
000.00.82.H36-200826-0158 |
26/08/2020 |
27/08/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRÌNH VĂN CÔNG |
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ |
425 |
000.00.82.H36-200826-0159 |
26/08/2020 |
27/08/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
THẠCH HOÀNG |
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ |
426 |
000.00.82.H36-200826-0160 |
26/08/2020 |
27/08/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐẶNG THỊ LƯỢM |
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ |
427 |
344519190901420 |
26/09/2019 |
08/09/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
PHẠM HỮU NGHĨA |
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ |
428 |
344519190801387 |
28/08/2019 |
22/11/2019 |
13/02/2020 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
RO DA KÊN |
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ |
429 |
344519191001450 |
28/10/2019 |
21/01/2020 |
13/02/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN NHÂN LÂN |
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ |
430 |
000.27.82.H36-191129-0001 |
29/11/2019 |
21/02/2020 |
24/06/2020 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẮM |
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ |
431 |
34451919110169 |
29/11/2019 |
07/02/2020 |
13/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ THƯ |
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ |
432 |
34451919110393 |
29/11/2019 |
07/02/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
VÕ CHÍ QUỐC |
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ |
433 |
344519190500230 |
30/05/2019 |
13/01/2020 |
13/02/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÀ |
UBND Thị trấn Thạnh Mỹ |
434 |
34451719121409 |
02/12/2019 |
04/02/2020 |
06/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PANG KAO H HUYNH |
UBND Xã Tu Tra |
435 |
000.21.82.H36-191202-0001 |
02/12/2019 |
10/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÒA |
UBND Xã Tu Tra |
436 |
344517191004030 |
03/10/2019 |
29/11/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
NGUYỄN TRỊNH NHẬT HỒNG |
UBND Xã Tu Tra |
437 |
000.21.82.H36-200204-0003 |
04/02/2020 |
11/02/2020 |
19/02/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
MA FIN (NỘP CHO YA ĐÂY) |
UBND Xã Tu Tra |
438 |
000.21.82.H36-200204-0004 |
04/02/2020 |
11/02/2020 |
19/02/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
MA THÔNG (NỘP CHO YA NGANG) |
UBND Xã Tu Tra |
439 |
000.00.82.H36-200904-0173 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
10/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
K'LONG RA YÊN |
UBND Xã Tu Tra |
440 |
000.00.82.H36-200904-0199 |
04/09/2020 |
09/09/2020 |
10/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ THANH HOÀNG |
UBND Xã Tu Tra |
441 |
344517190903346 |
05/09/2019 |
29/11/2019 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
CHU RU YANG RÊ BÊ CA |
UBND Xã Tu Tra |
442 |
344517190903347 |
05/09/2019 |
29/11/2019 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
CHRU YANG HOAN |
UBND Xã Tu Tra |
443 |
000.21.82.H36-201006-0021 |
06/10/2020 |
09/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN QUANG TRINH |
UBND Xã Tu Tra |
444 |
000.21.82.H36-200108-0006 |
08/01/2020 |
15/01/2020 |
06/02/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC VÂN |
UBND Xã Tu Tra |
445 |
000.00.82.H36-200908-0184 |
08/09/2020 |
09/09/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
KƠ BAU BƠ NUSXH NA HÀ |
UBND Xã Tu Tra |
446 |
000.21.82.H36-201008-0043 |
08/10/2020 |
13/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM THỊ TÁM |
UBND Xã Tu Tra |
447 |
000.00.82.H36-200909-0030 |
09/09/2020 |
10/09/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA RÚT |
UBND Xã Tu Tra |
448 |
000.00.82.H36-200909-0055 |
09/09/2020 |
10/09/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
YA BY |
UBND Xã Tu Tra |
449 |
000.00.82.H36-200909-0069 |
09/09/2020 |
10/09/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA TRANG |
UBND Xã Tu Tra |
450 |
000.00.82.H36-200909-0196 |
09/09/2020 |
10/09/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA MẠNH |
UBND Xã Tu Tra |
451 |
000.00.82.H36-200909-0205 |
09/09/2020 |
10/09/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA NHẬN |
UBND Xã Tu Tra |
452 |
000.00.82.H36-200909-0216 |
09/09/2020 |
10/09/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA TUYẾK |
UBND Xã Tu Tra |
453 |
000.00.82.H36-200909-0275 |
09/09/2020 |
10/09/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CILL MỨP LY DIA |
UBND Xã Tu Tra |
454 |
000.00.82.H36-200810-0049 |
10/08/2020 |
11/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MA NGỔ |
UBND Xã Tu Tra |
455 |
000.00.82.H36-200810-0114 |
10/08/2020 |
11/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN |
UBND Xã Tu Tra |
456 |
000.00.82.H36-200810-0117 |
10/08/2020 |
11/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ CHI |
UBND Xã Tu Tra |
457 |
000.00.82.H36-200810-0118 |
10/08/2020 |
11/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ CHI |
UBND Xã Tu Tra |
458 |
000.00.82.H36-200910-0076 |
10/09/2020 |
11/09/2020 |
15/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỢI |
UBND Xã Tu Tra |
459 |
000.00.82.H36-200910-0155 |
10/09/2020 |
11/09/2020 |
15/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TOU PRONG POPPI |
UBND Xã Tu Tra |
460 |
000.00.82.H36-200911-0088 |
11/09/2020 |
14/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MA RI |
UBND Xã Tu Tra |
461 |
000.21.82.H36-200114-0005 |
14/01/2020 |
21/01/2020 |
06/02/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
MA MAU |
UBND Xã Tu Tra |
462 |
000.00.82.H36-200914-0004 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MA KHÔ |
UBND Xã Tu Tra |
463 |
000.21.82.H36-200914-0002 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÀ MAI HUYỀN |
UBND Xã Tu Tra |
464 |
000.21.82.H36-200914-0008 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
YA TÂN |
UBND Xã Tu Tra |
465 |
000.21.82.H36-200914-0010 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
YA TÂN |
UBND Xã Tu Tra |
466 |
000.21.82.H36-200914-0014 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
YA DẬU |
UBND Xã Tu Tra |
467 |
000.21.82.H36-200914-0016 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI VĂN DŨNG |
UBND Xã Tu Tra |
468 |
000.21.82.H36-200914-0017 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HUỲNH THỊ DẠ THẢO |
UBND Xã Tu Tra |
469 |
000.21.82.H36-200914-0023 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÀ |
UBND Xã Tu Tra |
470 |
000.21.82.H36-200914-0024 |
14/09/2020 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU NGA |
UBND Xã Tu Tra |
471 |
000.21.82.H36-200914-0030 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM MINH |
UBND Xã Tu Tra |
472 |
000.21.82.H36-200914-0035 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM MINH |
UBND Xã Tu Tra |
473 |
000.21.82.H36-200914-0042 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
SE PHU NI |
UBND Xã Tu Tra |
474 |
000.21.82.H36-200914-0043 |
14/09/2020 |
23/11/2020 |
28/12/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
HA TAM |
UBND Xã Tu Tra |
475 |
000.21.82.H36-200915-0040 |
15/09/2020 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BƠ JU ĐUẾT |
UBND Xã Tu Tra |
476 |
000.21.82.H36-200915-0043 |
15/09/2020 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
YA NHẬT |
UBND Xã Tu Tra |
477 |
000.21.82.H36-200915-0045 |
15/09/2020 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
YA LÉT |
UBND Xã Tu Tra |
478 |
000.21.82.H36-200915-0046 |
15/09/2020 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KA SĂ K'JAN |
UBND Xã Tu Tra |
479 |
000.00.82.H36-200818-0050 |
18/08/2020 |
20/08/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA ĐAM |
UBND Xã Tu Tra |
480 |
000.00.82.H36-200818-0087 |
18/08/2020 |
19/08/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MA QUYÊN |
UBND Xã Tu Tra |
481 |
000.00.82.H36-200819-0065 |
19/08/2020 |
20/08/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BƠ NAH RIA DUYÊN |
UBND Xã Tu Tra |
482 |
000.21.82.H36-201019-0008 |
19/10/2020 |
22/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU NGỌC |
UBND Xã Tu Tra |
483 |
000.21.82.H36-201019-0043 |
19/10/2020 |
22/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TOU PRONG THÚY |
UBND Xã Tu Tra |
484 |
000.21.82.H36-191120-0011 |
20/11/2019 |
03/04/2020 |
10/04/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG CẦN |
UBND Xã Tu Tra |
485 |
000.21.82.H36-191120-0012 |
20/11/2019 |
05/03/2020 |
10/04/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÌNH |
UBND Xã Tu Tra |
486 |
000.21.82.H36-191120-0015 |
20/11/2019 |
28/02/2020 |
10/03/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỌ |
UBND Xã Tu Tra |
487 |
000.21.82.H36-191120-0016 |
20/11/2019 |
10/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CAO HUY QUÝ |
UBND Xã Tu Tra |
488 |
000.21.82.H36-191125-0005 |
25/11/2019 |
05/05/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỌ |
UBND Xã Tu Tra |
489 |
000.00.82.H36-200828-0031 |
28/08/2020 |
27/10/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ VĂN HOÀNG |
UBND Xã Tu Tra |
490 |
000.00.82.H36-200828-0037 |
28/08/2020 |
27/10/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
YA HUNG |
UBND Xã Tu Tra |
491 |
000.00.82.H36-200828-0044 |
28/08/2020 |
31/08/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
J Ơ LƠ NG SĨ |
UBND Xã Tu Tra |
492 |
000.00.82.H36-200828-0046 |
28/08/2020 |
31/08/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
J Ơ L Ơ NG SĨ |
UBND Xã Tu Tra |
493 |
000.00.82.H36-200828-0110 |
28/08/2020 |
31/08/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MA TIÊM |
UBND Xã Tu Tra |
494 |
000.00.82.H36-200831-0039 |
31/08/2020 |
01/09/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA QUẢN |
UBND Xã Tu Tra |
495 |
000.00.82.H36-200831-0043 |
31/08/2020 |
01/09/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA HUI |
UBND Xã Tu Tra |
496 |
000.00.82.H36-200831-0044 |
31/08/2020 |
01/09/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ VĂN HƯỚNG |
UBND Xã Tu Tra |
497 |
000.00.82.H36-200831-0045 |
31/08/2020 |
01/09/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ VĂN HƯỚNG |
UBND Xã Tu Tra |
498 |
000.00.82.H36-200831-0047 |
31/08/2020 |
01/09/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH DŨNG |
UBND Xã Tu Tra |
499 |
000.00.82.H36-200831-0049 |
31/08/2020 |
01/09/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THÙY NGA |
UBND Xã Tu Tra |
500 |
000.00.82.H36-200831-0050 |
31/08/2020 |
01/09/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CH Ơ RU YANG NAI LƯƠNG |
UBND Xã Tu Tra |
501 |
000.00.82.H36-200831-0055 |
31/08/2020 |
01/09/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PƠ JUM MA NAI TÔM |
UBND Xã Tu Tra |
502 |
344524191101838 |
01/11/2019 |
05/11/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HA SƠNG |
UBND Xã Đạ Ròn |
503 |
000.20.82.H36-191203-0001 |
03/12/2019 |
25/03/2020 |
14/04/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐÀNG THỊ NGỌC THANH THỦY |
UBND Xã Đạ Ròn |
504 |
000.20.82.H36-201007-0001 |
07/10/2020 |
03/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HA JIONG |
UBND Xã Đạ Ròn |
505 |
000.00.82.H36-200908-0094 |
08/09/2020 |
05/11/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KA MLÉT |
UBND Xã Đạ Ròn |
506 |
344524190800992 |
12/08/2019 |
06/03/2020 |
14/04/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
JU RY |
UBND Xã Đạ Ròn |
507 |
000.20.82.H36-191212-0003 |
12/12/2019 |
03/04/2020 |
22/04/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN PHÚC VINH |
UBND Xã Đạ Ròn |
508 |
000.20.82.H36-191212-0004 |
12/12/2019 |
14/02/2020 |
14/04/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG QUYÊN |
UBND Xã Đạ Ròn |
509 |
000.20.82.H36-201016-0003 |
16/10/2020 |
19/10/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
KA SĂ KA MINH |
UBND Xã Đạ Ròn |
510 |
000.00.82.H36-200320-0023 |
20/03/2020 |
15/10/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
KON SƠ THÊ RY |
UBND Xã Đạ Ròn |
511 |
344524190901478 |
20/09/2019 |
17/12/2019 |
13/02/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
HÀ THỊ THÍ |
UBND Xã Đạ Ròn |
512 |
000.20.82.H36-191121-0023 |
21/11/2019 |
06/03/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
KA THÔNG |
UBND Xã Đạ Ròn |
513 |
344524191001790 |
29/10/2019 |
01/04/2020 |
14/04/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
KA LEM |
UBND Xã Đạ Ròn |
514 |
000.23.82.H36-200304-0001 |
04/03/2020 |
28/08/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
MA DÔN |
UBND Xã Ka Đô |
515 |
000.23.82.H36-191204-0002 |
04/12/2019 |
20/02/2020 |
27/03/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
MAI THỊ BÊ |
UBND Xã Ka Đô |
516 |
000.23.82.H36-191204-0003 |
04/12/2019 |
13/02/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
ĐẶNG PHỔ SÁNG |
UBND Xã Ka Đô |
517 |
000.23.82.H36-200205-0009 |
05/02/2020 |
07/02/2020 |
18/02/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC THẮNG |
UBND Xã Ka Đô |
518 |
000.23.82.H36-200205-0010 |
05/02/2020 |
07/02/2020 |
18/02/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THUẬT |
UBND Xã Ka Đô |
519 |
000.23.82.H36-201105-0040 |
05/11/2020 |
10/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHÙNG VĂN TÂN |
UBND Xã Ka Đô |
520 |
000.23.82.H36-201105-0042 |
05/11/2020 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BON ĐING THÀNH |
UBND Xã Ka Đô |
521 |
000.23.82.H36-201105-0045 |
05/11/2020 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ HÀ |
UBND Xã Ka Đô |
522 |
000.23.82.H36-201105-0048 |
05/11/2020 |
10/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ THANH MAI |
UBND Xã Ka Đô |
523 |
000.23.82.H36-201105-0050 |
05/11/2020 |
10/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRỊNH THÁI SƠN |
UBND Xã Ka Đô |
524 |
000.23.82.H36-201105-0052 |
05/11/2020 |
10/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG GIA LÂM |
UBND Xã Ka Đô |
525 |
000.23.82.H36-201105-0055 |
05/11/2020 |
10/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH THỊ NGỌC BÍCH |
UBND Xã Ka Đô |
526 |
000.23.82.H36-201105-0056 |
05/11/2020 |
10/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NAH RIA NGỌC |
UBND Xã Ka Đô |
527 |
000.23.82.H36-201105-0057 |
05/11/2020 |
06/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN XUÂN DUY |
UBND Xã Ka Đô |
528 |
000.23.82.H36-201105-0058 |
05/11/2020 |
06/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LƯƠNG VĂN NGHĨA |
UBND Xã Ka Đô |
529 |
000.23.82.H36-201105-0059 |
05/11/2020 |
10/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BẾ THANH BẢO |
UBND Xã Ka Đô |
530 |
000.23.82.H36-201105-0060 |
05/11/2020 |
10/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU TRÂM |
UBND Xã Ka Đô |
531 |
000.23.82.H36-201105-0061 |
05/11/2020 |
10/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN TRUNG KIÊN |
UBND Xã Ka Đô |
532 |
000.23.82.H36-201105-0062 |
05/11/2020 |
09/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HỶ NHÌ CẨU |
UBND Xã Ka Đô |
533 |
000.23.82.H36-201105-0063 |
05/11/2020 |
09/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
KA BRÔI |
UBND Xã Ka Đô |
534 |
000.23.82.H36-201106-0001 |
06/11/2020 |
11/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN THỊ THÚY |
UBND Xã Ka Đô |
535 |
000.23.82.H36-201106-0022 |
06/11/2020 |
09/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN MINH DŨNG |
UBND Xã Ka Đô |
536 |
000.23.82.H36-200108-0001 |
08/01/2020 |
15/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGHỆ |
UBND Xã Ka Đô |
537 |
000.23.82.H36-191108-0002 |
08/11/2019 |
25/02/2020 |
19/03/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH CHUNG |
UBND Xã Ka Đô |
538 |
000.23.82.H36-200110-0012 |
10/01/2020 |
13/01/2020 |
18/02/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUANG |
UBND Xã Ka Đô |
539 |
000.23.82.H36-201110-0005 |
10/11/2020 |
11/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
JƠ NGO QUYÊN |
UBND Xã Ka Đô |
540 |
000.23.82.H36-201110-0008 |
10/11/2020 |
11/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÒNG CHẾ MINH |
UBND Xã Ka Đô |
541 |
000.00.82.H36-200911-0053 |
11/09/2020 |
18/09/2020 |
19/09/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
LÊ THỊ THƠM |
UBND Xã Ka Đô |
542 |
000.00.82.H36-200513-0029 |
13/05/2020 |
09/07/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
LÊ VĂN MẪU |
UBND Xã Ka Đô |
543 |
000.23.82.H36-191115-0001 |
15/11/2019 |
20/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN PHƯỚC |
UBND Xã Ka Đô |
544 |
000.23.82.H36-200120-0002 |
20/01/2020 |
28/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỌ |
UBND Xã Ka Đô |
545 |
000.23.82.H36-201021-0012 |
21/10/2020 |
17/12/2020 |
29/12/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOÀNG |
UBND Xã Ka Đô |
546 |
000.23.82.H36-200923-0001 |
23/09/2020 |
23/11/2020 |
29/12/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
TRỊNH THÁI HỌC |
UBND Xã Ka Đô |
547 |
000.00.82.H36-200625-0009 |
25/06/2020 |
14/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRỊNH THỊ VIỆT SY |
UBND Xã Ka Đô |
548 |
000.00.82.H36-200825-0042 |
25/08/2020 |
23/10/2020 |
28/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THANH NIỀM |
UBND Xã Ka Đô |
549 |
000.23.82.H36-200226-0001 |
26/02/2020 |
12/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÍNH |
UBND Xã Ka Đô |
550 |
000.23.82.H36-200227-0001 |
27/02/2020 |
26/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
YA TIN |
UBND Xã Ka Đô |
551 |
000.23.82.H36-191127-0002 |
27/11/2019 |
04/12/2019 |
18/02/2020 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
LÊ THỊ LỰU |
UBND Xã Ka Đô |
552 |
344527191000866 |
28/10/2019 |
14/02/2020 |
05/03/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
DRAO LÉT |
UBND Xã Ka Đô |
553 |
000.00.82.H36-200731-0105 |
31/07/2020 |
07/08/2020 |
11/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
KA HOANH |
UBND Xã Ka Đô |
554 |
000.25.82.H36-191202-0001 |
02/12/2019 |
22/04/2020 |
24/06/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HÙNG |
UBND Xã Ka Đơn |
555 |
000.00.82.H36-200903-0119 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO NGUYÊN KHOA |
UBND Xã Ka Đơn |
556 |
000.00.82.H36-200903-0121 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ MỸ THẢO |
UBND Xã Ka Đơn |
557 |
344529191000423 |
03/10/2019 |
02/12/2019 |
19/02/2020 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
TOU PRONG NAI HỒNG |
UBND Xã Ka Đơn |
558 |
000.25.82.H36-201104-0004 |
04/11/2020 |
05/11/2020 |
09/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ HOÀNG ĐẠT |
UBND Xã Ka Đơn |
559 |
000.25.82.H36-200206-0011 |
06/02/2020 |
07/02/2020 |
13/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN DUY TÚ |
UBND Xã Ka Đơn |
560 |
000.25.82.H36-200206-0018 |
06/02/2020 |
11/02/2020 |
13/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN MINH ĐỨC |
UBND Xã Ka Đơn |
561 |
000.25.82.H36-200206-0019 |
06/02/2020 |
07/02/2020 |
13/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
YA SANG |
UBND Xã Ka Đơn |
562 |
000.25.82.H36-200207-0002 |
07/02/2020 |
10/02/2020 |
13/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH THỊ KIM LIÊN |
UBND Xã Ka Đơn |
563 |
000.25.82.H36-200207-0003 |
07/02/2020 |
10/02/2020 |
13/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN MINH ĐỨC |
UBND Xã Ka Đơn |
564 |
000.25.82.H36-200207-0004 |
07/02/2020 |
10/02/2020 |
13/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN MINH ĐỨC |
UBND Xã Ka Đơn |
565 |
000.25.82.H36-200207-0005 |
07/02/2020 |
10/02/2020 |
13/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
K' KÍP |
UBND Xã Ka Đơn |
566 |
000.25.82.H36-200207-0006 |
07/02/2020 |
10/02/2020 |
13/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN XUÂN |
UBND Xã Ka Đơn |
567 |
344529191000434 |
10/10/2019 |
09/12/2019 |
19/02/2020 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
TOU PRONG NAI HỒNG |
UBND Xã Ka Đơn |
568 |
000.25.82.H36-200211-0001 |
11/02/2020 |
21/04/2020 |
24/06/2020 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐAM |
UBND Xã Ka Đơn |
569 |
000.25.82.H36-200313-0001 |
13/03/2020 |
08/06/2020 |
24/06/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
MA KREO |
UBND Xã Ka Đơn |
570 |
000.25.82.H36-200115-0001 |
15/01/2020 |
22/01/2020 |
19/02/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CA |
UBND Xã Ka Đơn |
571 |
000.25.82.H36-200115-0002 |
15/01/2020 |
22/01/2020 |
19/02/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐAM |
UBND Xã Ka Đơn |
572 |
000.25.82.H36-200115-0003 |
15/01/2020 |
22/01/2020 |
19/02/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIỆP |
UBND Xã Ka Đơn |
573 |
000.25.82.H36-200316-0001 |
16/03/2020 |
05/06/2020 |
24/06/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
K' LY |
UBND Xã Ka Đơn |
574 |
000.25.82.H36-200316-0003 |
16/03/2020 |
05/06/2020 |
24/06/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
MA IN |
UBND Xã Ka Đơn |
575 |
000.25.82.H36-200117-0001 |
17/01/2020 |
21/01/2020 |
06/02/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
YA THINH |
UBND Xã Ka Đơn |
576 |
000.25.82.H36-200121-0001 |
21/01/2020 |
04/02/2020 |
19/02/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
YA TRUNG |
UBND Xã Ka Đơn |
577 |
344529190900411 |
23/09/2019 |
30/12/2019 |
05/02/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
MA LOANG |
UBND Xã Ka Đơn |
578 |
000.25.82.H36-201026-0008 |
26/10/2020 |
27/10/2020 |
09/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
MA TỴ |
UBND Xã Ka Đơn |
579 |
000.25.82.H36-201026-0010 |
26/10/2020 |
27/10/2020 |
09/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
YA KHÂM |
UBND Xã Ka Đơn |
580 |
000.25.82.H36-201026-0012 |
26/10/2020 |
27/10/2020 |
09/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
MA TIỄN |
UBND Xã Ka Đơn |
581 |
000.25.82.H36-201026-0014 |
26/10/2020 |
27/10/2020 |
09/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LƠ MU HA CHIN |
UBND Xã Ka Đơn |
582 |
000.25.82.H36-201026-0019 |
26/10/2020 |
27/10/2020 |
09/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HA NIN |
UBND Xã Ka Đơn |
583 |
000.25.82.H36-200227-0001 |
27/02/2020 |
27/05/2020 |
24/06/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
MA XUÂN |
UBND Xã Ka Đơn |
584 |
000.00.82.H36-200327-0003 |
27/03/2020 |
10/08/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
KIỀU ĐĂNG KHOA |
UBND Xã Ka Đơn |
585 |
000.00.82.H36-200427-0045 |
27/04/2020 |
28/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HẰNG |
UBND Xã Ka Đơn |
586 |
000.00.82.H36-200427-0046 |
27/04/2020 |
28/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ THỊ LINH |
UBND Xã Ka Đơn |
587 |
000.25.82.H36-200228-0001 |
28/02/2020 |
12/05/2020 |
24/06/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
MA ĐA |
UBND Xã Ka Đơn |
588 |
000.25.82.H36-200228-0002 |
28/02/2020 |
14/05/2020 |
24/06/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOÀNG |
UBND Xã Ka Đơn |
589 |
000.25.82.H36-200228-0003 |
28/02/2020 |
03/06/2020 |
24/06/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN THẾ HÙNG |
UBND Xã Ka Đơn |
590 |
344529191000453 |
28/10/2019 |
30/12/2019 |
19/02/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
KA GLONG |
UBND Xã Ka Đơn |
591 |
000.25.82.H36-191128-0001 |
28/11/2019 |
30/03/2020 |
01/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HA NRANG |
UBND Xã Ka Đơn |
592 |
000.24.82.H36-201124-0001 |
24/11/2020 |
01/12/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM DUY MẠNH |
UBND Xã Lạc Lâm |
593 |
000.24.82.H36-201124-0002 |
24/11/2020 |
01/12/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH QUANG |
UBND Xã Lạc Lâm |
594 |
000.24.82.H36-201124-0003 |
24/11/2020 |
01/12/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
YA DRICK |
UBND Xã Lạc Lâm |
595 |
000.24.82.H36-201124-0004 |
24/11/2020 |
01/12/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG VĂN GIỎI |
UBND Xã Lạc Lâm |
596 |
000.24.82.H36-201124-0005 |
24/11/2020 |
01/12/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HƯỞNG |
UBND Xã Lạc Lâm |
597 |
000.24.82.H36-201124-0006 |
24/11/2020 |
01/12/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUẬN |
UBND Xã Lạc Lâm |
598 |
000.24.82.H36-201124-0007 |
24/11/2020 |
01/12/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TINH |
UBND Xã Lạc Lâm |
599 |
000.24.82.H36-201124-0008 |
24/11/2020 |
01/12/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUYNH |
UBND Xã Lạc Lâm |
600 |
000.24.82.H36-201124-0009 |
24/11/2020 |
01/12/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH NGỌC THIỆU |
UBND Xã Lạc Lâm |
601 |
000.24.82.H36-201124-0010 |
24/11/2020 |
01/12/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRỊ |
UBND Xã Lạc Lâm |
602 |
000.24.82.H36-200302-0001 |
02/03/2020 |
29/10/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN MAI KHÔNG |
UBND Xã Lạc Lâm |
603 |
344526191000671 |
02/10/2019 |
18/12/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN QUANG VINH |
UBND Xã Lạc Lâm |
604 |
344526190900568 |
04/09/2019 |
12/02/2020 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH YẾN |
UBND Xã Lạc Lâm |
605 |
000.24.82.H36-201006-0007 |
06/10/2020 |
09/10/2020 |
24/10/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
KA LIÊM |
UBND Xã Lạc Lâm |
606 |
000.24.82.H36-201006-0005 |
06/10/2020 |
09/10/2020 |
24/10/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN ANH TÚ |
UBND Xã Lạc Lâm |
607 |
344526191100802 |
06/11/2019 |
17/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
BÙI NGỌC RÊ |
UBND Xã Lạc Lâm |
608 |
000.00.82.H36-200707-0180 |
07/07/2020 |
08/07/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM HOÀNG ĐẶNG |
UBND Xã Lạc Lâm |
609 |
000.00.82.H36-200707-0182 |
07/07/2020 |
08/07/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC THANH HÀ |
UBND Xã Lạc Lâm |
610 |
000.00.82.H36-200707-0185 |
07/07/2020 |
08/07/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ NGỌC LINH |
UBND Xã Lạc Lâm |
611 |
000.24.82.H36-191211-0007 |
11/12/2019 |
28/09/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LƯƠNG VĂN Y |
UBND Xã Lạc Lâm |
612 |
000.24.82.H36-201012-0009 |
12/10/2020 |
15/10/2020 |
24/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN NỮ NGỌC BÍCH |
UBND Xã Lạc Lâm |
613 |
000.24.82.H36-201012-0008 |
12/10/2020 |
15/10/2020 |
24/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THÁI |
UBND Xã Lạc Lâm |
614 |
000.24.82.H36-200114-0002 |
14/01/2020 |
15/01/2020 |
16/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM ĐỨC TOÀN |
UBND Xã Lạc Lâm |
615 |
000.24.82.H36-201015-0002 |
15/10/2020 |
16/10/2020 |
24/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
KA KHIN |
UBND Xã Lạc Lâm |
616 |
000.24.82.H36-201015-0003 |
15/10/2020 |
20/10/2020 |
24/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG |
UBND Xã Lạc Lâm |
617 |
000.24.82.H36-201015-0004 |
15/10/2020 |
20/10/2020 |
24/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
JO7 NƯNG SANG NAI THÙY |
UBND Xã Lạc Lâm |
618 |
000.24.82.H36-201019-0006 |
19/10/2020 |
20/10/2020 |
24/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LOAN |
UBND Xã Lạc Lâm |
619 |
000.24.82.H36-201019-0005 |
19/10/2020 |
20/10/2020 |
24/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ PHÚC THỌ |
UBND Xã Lạc Lâm |
620 |
000.24.82.H36-201020-0010 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
24/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC PHÒNG |
UBND Xã Lạc Lâm |
621 |
000.24.82.H36-201020-0012 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
24/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
KA LIÊN |
UBND Xã Lạc Lâm |
622 |
000.24.82.H36-201020-0007 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
24/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI THỊ HUÊ |
UBND Xã Lạc Lâm |
623 |
000.24.82.H36-201020-0019 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
24/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ VĂN ĐÔNG |
UBND Xã Lạc Lâm |
624 |
000.24.82.H36-201020-0005 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
24/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN TRUNG PHÚC |
UBND Xã Lạc Lâm |
625 |
000.24.82.H36-201020-0002 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
24/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN BẢO QUỐC VIỆT |
UBND Xã Lạc Lâm |
626 |
000.24.82.H36-201019-0008 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
24/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HUỲNH NGUYỄN KIM TRANG |
UBND Xã Lạc Lâm |
627 |
000.24.82.H36-201020-0044 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
24/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH THUẬN |
UBND Xã Lạc Lâm |
628 |
000.24.82.H36-201020-0041 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
24/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MAI THANH PHONG |
UBND Xã Lạc Lâm |
629 |
000.24.82.H36-201020-0036 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
24/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN KHÁNH NHI |
UBND Xã Lạc Lâm |
630 |
000.24.82.H36-201020-0032 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
24/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH PHÁT |
UBND Xã Lạc Lâm |
631 |
000.24.82.H36-201020-0026 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
24/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HỮU BẰNG |
UBND Xã Lạc Lâm |
632 |
000.24.82.H36-201020-0023 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
24/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH THÚY |
UBND Xã Lạc Lâm |
633 |
000.24.82.H36-201020-0021 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
24/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HOÀI THANH |
UBND Xã Lạc Lâm |
634 |
000.24.82.H36-201022-0005 |
22/10/2020 |
23/10/2020 |
24/10/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG HOA |
UBND Xã Lạc Lâm |
635 |
000.24.82.H36-201022-0004 |
22/10/2020 |
23/10/2020 |
24/10/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐẠT |
UBND Xã Lạc Lâm |
636 |
000.24.82.H36-201022-0003 |
22/10/2020 |
23/10/2020 |
24/10/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
MAI QUANG HOÀN |
UBND Xã Lạc Lâm |
637 |
000.24.82.H36-201022-0002 |
22/10/2020 |
23/10/2020 |
24/10/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
ĐINH NGỌC THUẤN |
UBND Xã Lạc Lâm |
638 |
000.24.82.H36-201022-0001 |
22/10/2020 |
23/10/2020 |
24/10/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN BẢO CHƯƠNG |
UBND Xã Lạc Lâm |
639 |
000.24.82.H36-191128-0001 |
28/11/2019 |
15/09/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐIỀN |
UBND Xã Lạc Lâm |
640 |
344526190800553 |
29/08/2019 |
06/12/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
ĐÀO NGỌC DOÃN |
UBND Xã Lạc Lâm |
641 |
344526190800554 |
29/08/2019 |
06/12/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
ĐÀO NGỌC DOÃN |
UBND Xã Lạc Lâm |
642 |
344526190800556 |
29/08/2019 |
06/12/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
ĐÀO NGỌC DOÃN |
UBND Xã Lạc Lâm |
643 |
000.29.82.H36-201002-0001 |
02/10/2020 |
30/11/2020 |
15/12/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
YA ĐAN - MA SUY |
UBND Xã Lạc Xuân |
644 |
000.29.82.H36-201002-0002 |
02/10/2020 |
30/11/2020 |
29/12/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
M' HỘI TƯ |
UBND Xã Lạc Xuân |
645 |
000.29.82.H36-201002-0003 |
02/10/2020 |
30/11/2020 |
29/12/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
M' HỘI NỘI |
UBND Xã Lạc Xuân |
646 |
000.29.82.H36-201002-0004 |
02/10/2020 |
30/11/2020 |
15/12/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
BƠ NAH RIA HÙNG - MA THỦY |
UBND Xã Lạc Xuân |
647 |
000.29.82.H36-201002-0006 |
02/10/2020 |
30/11/2020 |
29/12/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
MA BƠN - YA HÙNG |
UBND Xã Lạc Xuân |
648 |
000.29.82.H36-201002-0008 |
02/10/2020 |
30/11/2020 |
15/12/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
MA HIỀN - YA TIÊNG |
UBND Xã Lạc Xuân |
649 |
000.29.82.H36-201002-0014 |
02/10/2020 |
30/11/2020 |
15/12/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HA M LY - KA NA |
UBND Xã Lạc Xuân |
650 |
000.29.82.H36-201002-0015 |
02/10/2020 |
30/11/2020 |
15/12/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HA KHIM - DRAO ĐÉT |
UBND Xã Lạc Xuân |
651 |
000.29.82.H36-201002-0016 |
02/10/2020 |
30/11/2020 |
15/12/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HA KRAI - NI GÔ NA |
UBND Xã Lạc Xuân |
652 |
000.29.82.H36-201002-0017 |
02/10/2020 |
30/11/2020 |
15/12/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ MẠNH TƯỜNG |
UBND Xã Lạc Xuân |
653 |
000.29.82.H36-201103-0003 |
03/11/2020 |
05/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VƯƠNG MINH ĐOÀN |
UBND Xã Lạc Xuân |
654 |
000.29.82.H36-191203-0003 |
03/12/2019 |
26/02/2020 |
10/03/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SỬU |
UBND Xã Lạc Xuân |
655 |
000.29.82.H36-201105-0001 |
05/11/2020 |
06/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI VĂN TÁM |
UBND Xã Lạc Xuân |
656 |
000.29.82.H36-200107-0013 |
07/01/2020 |
29/10/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
MA THỦY |
UBND Xã Lạc Xuân |
657 |
000.29.82.H36-201007-0001 |
07/10/2020 |
03/12/2020 |
29/12/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
KA JIM |
UBND Xã Lạc Xuân |
658 |
000.00.82.H36-200408-0019 |
08/04/2020 |
09/04/2020 |
13/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MA THÂM |
UBND Xã Lạc Xuân |
659 |
000.29.82.H36-200109-0005 |
09/01/2020 |
02/11/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
KA HIẾU |
UBND Xã Lạc Xuân |
660 |
000.29.82.H36-191210-0023 |
10/12/2019 |
04/09/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG VŨ |
UBND Xã Lạc Xuân |
661 |
000.29.82.H36-191210-0024 |
10/12/2019 |
25/05/2020 |
16/06/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG VŨ |
UBND Xã Lạc Xuân |
662 |
344525190800907 |
12/08/2019 |
02/03/2020 |
04/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ VĂN PHI |
UBND Xã Lạc Xuân |
663 |
000.29.82.H36-201112-0011 |
12/11/2020 |
16/11/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÀNH |
UBND Xã Lạc Xuân |
664 |
000.29.82.H36-201112-0017 |
12/11/2020 |
16/11/2020 |
17/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ANH ĐÀO |
UBND Xã Lạc Xuân |
665 |
000.29.82.H36-201014-0001 |
14/10/2020 |
10/12/2020 |
15/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
YA PHONG - NƯNG SANG XUÂN |
UBND Xã Lạc Xuân |
666 |
000.29.82.H36-201014-0002 |
14/10/2020 |
10/12/2020 |
15/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HA LANG - MA LOÉT |
UBND Xã Lạc Xuân |
667 |
000.29.82.H36-201014-0003 |
14/10/2020 |
10/12/2020 |
15/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
YA PHÚ - MA KHÁI |
UBND Xã Lạc Xuân |
668 |
000.29.82.H36-201014-0004 |
14/10/2020 |
10/12/2020 |
15/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MA SU1E - KA MEN |
UBND Xã Lạc Xuân |
669 |
344525190500539 |
15/05/2019 |
08/10/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MA MIN |
UBND Xã Lạc Xuân |
670 |
000.29.82.H36-191115-0009 |
15/11/2019 |
11/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MA WÉT |
UBND Xã Lạc Xuân |
671 |
000.29.82.H36-201016-0015 |
16/10/2020 |
14/12/2020 |
15/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
YA LUYỆN - MA KHAM |
UBND Xã Lạc Xuân |
672 |
000.29.82.H36-201016-0016 |
16/10/2020 |
14/12/2020 |
15/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHICH REO HÀ ANH LÉO - MA LÝ |
UBND Xã Lạc Xuân |
673 |
000.29.82.H36-201016-0018 |
16/10/2020 |
14/12/2020 |
15/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HA THANH - MA TIN |
UBND Xã Lạc Xuân |
674 |
000.29.82.H36-200217-0004 |
17/02/2020 |
24/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM AN NHÀN (MA THAI) |
UBND Xã Lạc Xuân |
675 |
000.29.82.H36-191218-0036 |
18/12/2019 |
26/03/2020 |
01/04/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC NAM |
UBND Xã Lạc Xuân |
676 |
000.29.82.H36-200220-0009 |
20/02/2020 |
27/10/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM THẠCH |
UBND Xã Lạc Xuân |
677 |
344525190901223 |
20/09/2019 |
06/10/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN THỊ XUÂN HƯƠNG |
UBND Xã Lạc Xuân |
678 |
344525190901224 |
20/09/2019 |
24/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUNG |
UBND Xã Lạc Xuân |
679 |
000.29.82.H36-191220-0003 |
20/12/2019 |
26/02/2020 |
10/03/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
KA SÍU |
UBND Xã Lạc Xuân |
680 |
000.29.82.H36-191220-0004 |
20/12/2019 |
23/04/2020 |
27/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MA RÍT |
UBND Xã Lạc Xuân |
681 |
000.29.82.H36-200221-0003 |
21/02/2020 |
24/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN LAI |
UBND Xã Lạc Xuân |
682 |
000.29.82.H36-200221-0004 |
21/02/2020 |
24/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ THOA |
UBND Xã Lạc Xuân |
683 |
000.29.82.H36-200221-0006 |
21/02/2020 |
24/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUNG |
UBND Xã Lạc Xuân |
684 |
344525191001578 |
21/10/2019 |
21/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TOUNEH PHỤNG |
UBND Xã Lạc Xuân |
685 |
344525190700804 |
22/07/2019 |
10/01/2020 |
04/02/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM THÙY |
UBND Xã Lạc Xuân |
686 |
000.29.82.H36-191122-0004 |
22/11/2019 |
25/03/2020 |
27/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MA TUỆ |
UBND Xã Lạc Xuân |
687 |
000.29.82.H36-200923-0004 |
23/09/2020 |
19/11/2020 |
20/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRA GHI NAI DUYÊN |
UBND Xã Lạc Xuân |
688 |
000.29.82.H36-200923-0006 |
23/09/2020 |
19/11/2020 |
20/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA TUỆ |
UBND Xã Lạc Xuân |
689 |
000.00.82.H36-200525-0117 |
25/05/2020 |
22/06/2020 |
23/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KA TƠR MA MY |
UBND Xã Lạc Xuân |
690 |
000.29.82.H36-191225-0001 |
25/12/2019 |
02/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN CÔNG BẢNG (PHẠM THỊ THỌ XUÂN) |
UBND Xã Lạc Xuân |
691 |
000.29.82.H36-200226-0010 |
26/02/2020 |
02/11/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM RIN |
UBND Xã Lạc Xuân |
692 |
000.00.82.H36-200826-0012 |
26/08/2020 |
24/11/2020 |
15/12/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
YA SUNG |
UBND Xã Lạc Xuân |
693 |
000.29.82.H36-191227-0003 |
27/12/2019 |
20/10/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LƯƠNG VĂN NGHĨA |
UBND Xã Lạc Xuân |
694 |
000.29.82.H36-191227-0006 |
27/12/2019 |
23/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TOUNEH ĐỨC |
UBND Xã Lạc Xuân |
695 |
000.00.82.H36-200330-0005 |
30/03/2020 |
03/06/2020 |
16/06/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN THỊ XUÂN HƯƠNG |
UBND Xã Lạc Xuân |
696 |
000.29.82.H36-200930-0003 |
30/09/2020 |
26/11/2020 |
15/12/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐẶNG THỊ XIỆC |
UBND Xã Lạc Xuân |
697 |
000.29.82.H36-200930-0004 |
30/09/2020 |
26/11/2020 |
29/12/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÍCH |
UBND Xã Lạc Xuân |
698 |
000.29.82.H36-200930-0005 |
30/09/2020 |
26/11/2020 |
29/12/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
LÊ NHƯ NHỨT |
UBND Xã Lạc Xuân |
699 |
000.00.82.H36-200807-0006 |
07/08/2020 |
16/10/2020 |
16/11/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGA |
UBND Xã Pró |
700 |
000.00.82.H36-200611-0003 |
11/06/2020 |
17/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM SIÊNG |
UBND Xã Pró |
701 |
000.00.82.H36-200520-0015 |
20/05/2020 |
23/10/2020 |
16/11/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
MA SANH |
UBND Xã Pró |
702 |
000.00.82.H36-200721-0015 |
21/07/2020 |
09/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THÁI |
UBND Xã Pró |
703 |
000.22.82.H36-200921-0009 |
21/09/2020 |
17/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ |
UBND Xã Pró |
704 |
000.00.82.H36-200622-0001 |
22/06/2020 |
10/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
MA XIÊK |
UBND Xã Pró |
705 |
000.00.82.H36-200723-0029 |
23/07/2020 |
25/09/2020 |
28/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA KAO |
UBND Xã Pró |
706 |
000.22.82.H36-191225-0008 |
25/12/2019 |
20/10/2020 |
16/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
MA NGAO |
UBND Xã Pró |
707 |
000.00.82.H36-200828-0048 |
28/08/2020 |
13/11/2020 |
16/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ A |
UBND Xã Pró |
708 |
000.00.82.H36-200604-0083 |
04/06/2020 |
08/06/2020 |
09/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN CÔNG VŨ |
UBND Xã Quảng Lập |
709 |
000.28.82.H36-200306-0001 |
06/03/2020 |
10/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN CÔNG VIỆT |
UBND Xã Quảng Lập |
710 |
344515190900479 |
09/09/2019 |
13/12/2019 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGUYỄN HỔ |
UBND Xã Quảng Lập |
711 |
000.00.82.H36-200511-0044 |
11/05/2020 |
12/05/2020 |
14/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
UBND Xã Quảng Lập |
712 |
000.28.82.H36-191219-0001 |
19/12/2019 |
06/05/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ |
UBND Xã Quảng Lập |
713 |
000.28.82.H36-200225-0005 |
25/02/2020 |
26/02/2020 |
27/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ MỸ DUYÊN |
UBND Xã Quảng Lập |
714 |
000.00.82.H36-201207-0008 |
07/12/2020 |
10/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HA GROI |
|
715 |
000.00.82.H36-201111-0002 |
11/11/2020 |
16/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LUYẾN |
|
716 |
000.00.82.H36-201111-0009 |
11/11/2020 |
16/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TẤN TÀI |
|
717 |
000.00.82.H36-201112-0006 |
12/11/2020 |
17/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN QUỐC THUẬN |
|
718 |
000.00.82.H36-201112-0007 |
12/11/2020 |
17/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ XUÂN MAI |
|
719 |
000.00.82.H36-201112-0011 |
12/11/2020 |
17/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ DUNG |
|
720 |
000.00.82.H36-201214-0002 |
14/12/2020 |
17/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ANH KHOA |
|
721 |
000.00.82.H36-201214-0014 |
14/12/2020 |
17/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG THÀNH |
|
722 |
000.00.82.H36-201214-0015 |
14/12/2020 |
17/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỒNG THẢO NGUYÊN |
|
723 |
000.00.82.H36-201215-0001 |
15/12/2020 |
18/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC LAN |
|
724 |
000.00.82.H36-201215-0002 |
15/12/2020 |
18/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN BÁ SƠN |
|
725 |
000.00.82.H36-201116-0005 |
16/11/2020 |
14/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
SỬA CHỮA NÂNG CẤP HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC HỒ SỐ 7, XÃ TU TRA |
|
726 |
000.00.82.H36-201119-0007 |
19/11/2020 |
24/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K ' THUYÊN |
|
727 |
000.00.82.H36-201119-0008 |
19/11/2020 |
24/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K ' THUYÊN (HA GƠR) |
|
728 |
000.00.82.H36-201119-0010 |
19/11/2020 |
24/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K ' THUYÊN (SI ƠN) |
|
729 |
000.00.82.H36-201119-0011 |
19/11/2020 |
24/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K ' THUYÊN (HA HẢI ) |
|
730 |
000.00.82.H36-201119-0012 |
19/11/2020 |
24/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K ' THUYÊN ( KA SI CHƠN ) |
|
731 |
000.00.82.H36-201120-0007 |
20/11/2020 |
25/11/2020 |
27/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
KA PHĂM |
|
732 |
000.00.82.H36-201123-0004 |
23/11/2020 |
14/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ NGỌC THI |
|
733 |
000.00.82.H36-201224-0007 |
24/12/2020 |
29/12/2020 |
31/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ ĐÌNH HỒNG |
|
734 |
000.00.82.H36-201225-0002 |
25/12/2020 |
30/12/2020 |
31/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ LỆ QUYÊN |
|