STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.82.H36-200401-0009 01/04/2020 01/07/2020 02/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ SANG Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
2 000.00.82.H36-200901-0119 01/09/2020 04/09/2020 07/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
3 000.00.82.H36-201001-0006 01/10/2020 06/10/2020 07/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MA WOẮT Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
4 344502191102927 01/11/2019 06/12/2019 31/01/2020
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN LÊ CHÂU Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
5 000.00.82.H36-200102-0004 02/01/2020 30/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TRỌNG THẢO Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
6 000.00.82.H36-200102-0014 02/01/2020 30/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HỒI Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
7 34450219121659 02/12/2019 23/12/2019 31/01/2020
Trễ hạn 28 ngày.
HÀ VĂN VÕ Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
8 000.00.82.H36-200303-0014 03/03/2020 17/03/2020 24/03/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẨN THỊ NGHIỆP Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
9 000.00.82.H36-200803-0022 03/08/2020 05/08/2020 06/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ THANH HÒE Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
10 000.00.82.H36-200803-0155 03/08/2020 05/08/2020 06/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TOU NEH ÂN Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
11 000.00.82.H36-201103-0001 03/11/2020 24/11/2020 26/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH THỊ ÁI VÂN Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
12 000.00.82.H36-201104-0015 04/11/2020 25/11/2020 26/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN A MÊNH Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
13 000.00.82.H36-191204-0007 04/12/2019 25/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ THỊ MỸ ÁI Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
14 000.00.82.H36-200205-0009 05/02/2020 04/05/2020 20/05/2020
Trễ hạn 12 ngày.
MA THỨ Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
15 000.00.82.H36-200205-0011 05/02/2020 04/05/2020 20/05/2020
Trễ hạn 12 ngày.
VÕ CÔNG UY Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
16 000.00.82.H36-200305-0007 05/03/2020 17/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 50 ngày.
XÂY DỰNG ĐƯỜNG GTNT THÔN LẠC TRƯỜNG, XÃ TU TRA Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
17 000.00.82.H36-200305-0008 05/03/2020 17/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 50 ngày.
NÂNG CẤP SÂN KHỐI ĐẢNG ỦY, NHÀ VĂN HÓA VÀ SỬA CHỮA KHỐI NHÀ LÀM VIỆC CÔNG AN XÃ TU TRA Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
18 000.00.82.H36-200505-0002 05/05/2020 16/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 10 ngày.
XÂY DỰNG CỔNG, HÀNG RÀO 03 TRẠM QUẢNG LÝ BẢO VỆ RỪNG LÂM TUYỀN ,HAMASING VÀ THẠNH MỸ Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
19 000.00.82.H36-200605-0018 05/06/2020 17/07/2020 02/10/2020
Trễ hạn 54 ngày.
XÂY DỰNG ĐƯỜNG TỪ NGÃ BA CHÂU SƠN (QL 27 ) QUA CẦU CHÂU SƠN ; CẢI TẠO , NÂNG CẤP , KIÊN CỐ KÊNH TIÊU XÃ LẠC LÂM Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
20 000.00.82.H36-191205-0001 05/12/2019 26/12/2019 16/01/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN TĨNH Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
21 000.00.82.H36-191205-0003 05/12/2019 26/12/2019 16/01/2020
Trễ hạn 14 ngày.
HỒ THỊ THƯỚC Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
22 000.00.82.H36-191205-0005 05/12/2019 26/12/2019 02/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN ANH Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
23 000.00.82.H36-191205-0009 05/12/2019 26/12/2019 31/01/2020
Trễ hạn 25 ngày.
VŨ VĂN HUY Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
24 000.00.82.H36-191205-0011 05/12/2019 26/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
HÀ TRIỆU HẢI Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
25 000.00.82.H36-191205-0013 05/12/2019 26/12/2019 31/01/2020
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN HOÀNG NGỌC Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
26 000.00.82.H36-200106-0008 06/01/2020 07/04/2020 19/05/2020
Trễ hạn 28 ngày.
A DÁT HA TIÊN Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
27 000.00.82.H36-200406-0028 06/04/2020 20/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 29 ngày.
XÂY DỰNG KHỐI NHÀ LÀM VIỆC ĐẢNG ỦY XÃ KA ĐÔ Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
28 000.00.82.H36-201006-0007 06/10/2020 27/10/2020 28/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ PHƯỚC Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
29 000.00.82.H36-201006-0015 06/10/2020 29/12/2020 30/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
YA BA Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
30 344502191102972 06/11/2019 18/12/2019 17/03/2020
Trễ hạn 63 ngày.
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYWWNJ ĐƠN DƯƠNG (TRƯỜNG MN CHÂU SƠN) Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
31 000.00.82.H36-191206-0014 06/12/2019 27/12/2019 31/01/2020
Trễ hạn 24 ngày.
VÕ QUANG TUYẾN Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
32 344502190501247 07/05/2019 25/07/2019 16/01/2020
Trễ hạn 123 ngày.
MA THUẬN Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
33 000.00.82.H36-200807-0026 07/08/2020 02/11/2020 04/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
MA KIM Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
34 000.00.82.H36-200807-0027 07/08/2020 02/11/2020 04/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
B' DU MA ĐỜ LEN Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
35 000.00.82.H36-200807-0039 07/08/2020 28/08/2020 03/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
CAO MINH HÙNG Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
36 000.00.82.H36-200108-0007 08/01/2020 09/04/2020 04/05/2020
Trễ hạn 15 ngày.
NGÔ ĐÌNH CƯỜNG Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
37 000.00.82.H36-200108-0008 08/01/2020 09/04/2020 17/04/2020
Trễ hạn 6 ngày.
ĐINH THỊ HƯỜNG Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
38 000.00.82.H36-200508-0064 08/05/2020 12/06/2020 19/06/2020
Trễ hạn 5 ngày.
XÂY DỰNG ĐƯỜNG ĐINH TIÊN HOÀNG, THỊ TRẤN THẠNH MỸ Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
39 000.00.82.H36-200109-0004 09/01/2020 14/01/2020 16/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH THỊ DUY KHƯƠNG Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
40 000.00.82.H36-200109-0007 09/01/2020 14/01/2020 16/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
MA TUYẾT ( JƠ NƠNG SANG TÂM ) Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
41 344502190902372 09/09/2019 05/12/2019 05/02/2020
Trễ hạn 43 ngày.
HOÀNG VĂN MINH Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
42 000.00.82.H36-191209-0004 09/12/2019 30/12/2019 16/01/2020
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ THỊ TRÀ GIANG Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
43 000.00.82.H36-191209-0006 09/12/2019 30/12/2019 06/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM BÁ VŨ Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
44 000.00.82.H36-191209-0008 09/12/2019 30/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ LỆ MỸ Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
45 000.00.82.H36-191209-0010 09/12/2019 30/12/2019 16/01/2020
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM HỒNG HẢI Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
46 000.00.82.H36-191209-0014 09/12/2019 30/12/2019 13/01/2020
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM THỊ BÍCH TÂN Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
47 000.00.82.H36-200710-0087 10/07/2020 05/10/2020 06/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HA TAM Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
48 000.00.82.H36-200910-0222 10/09/2020 14/09/2020 15/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG THỊ THU Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
49 000.00.82.H36-191210-0005 10/12/2019 31/12/2019 13/01/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN HỮU BẰNG Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
50 000.00.82.H36-191210-0010 10/12/2019 31/12/2019 02/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THANH TÂN Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
51 000.00.82.H36-191210-0014 10/12/2019 31/12/2019 16/01/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN MINH HẢI Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
52 000.00.82.H36-191210-0020 10/12/2019 31/12/2019 31/01/2020
Trễ hạn 22 ngày.
TRẦN QUỐC TUẤN Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
53 000.00.82.H36-200211-0013 11/02/2020 08/05/2020 20/05/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN AN Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
54 000.00.82.H36-200211-0016 11/02/2020 24/03/2020 27/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HỒ VĂN LONG Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
55 000.00.82.H36-200311-0004 11/03/2020 09/04/2020 21/09/2020
Trễ hạn 114 ngày.
LÊ VĂN THỌ Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
56 000.00.82.H36-200311-0023 11/03/2020 23/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 46 ngày.
NẠO VÉT KÊNH TIÊU, XÂY DỰNG ĐƯỜNG HÀNH LANG N1 Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
57 000.00.82.H36-200311-0024 11/03/2020 23/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 46 ngày.
ĐƯỜNG GIAO THÔNG NÔNG THÔN ĐI VÀO NGHĨA TRANG THẠNH MỸ Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
58 000.00.82.H36-200311-0025 11/03/2020 23/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 46 ngày.
XÂY DỰNG ĐƯỜNG TRẦN BÌNH TRỌNG Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
59 000.00.82.H36-200511-0060 11/05/2020 25/05/2020 28/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐỖ MỸ HẠNH Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
60 000.00.82.H36-200911-0044 11/09/2020 16/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NAI HẠNH Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
61 000.00.82.H36-191211-0003 11/12/2019 02/01/2020 16/01/2020
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN VĂN DŨNG Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
62 000.00.82.H36-191211-0004 11/12/2019 02/01/2020 16/01/2020
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ THỊ HƯƠNG Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
63 000.00.82.H36-191211-0005 11/12/2019 02/01/2020 16/01/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THƯƠNG Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
64 000.00.82.H36-200212-0003 12/02/2020 25/03/2020 27/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ HÒA Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
65 000.00.82.H36-200812-0070 12/08/2020 17/08/2020 18/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MA NHƯ Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
66 000.00.82.H36-201012-0006 12/10/2020 15/10/2020 19/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
MI LA Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
67 000.00.82.H36-201012-0008 12/10/2020 14/10/2020 18/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
CAO THỊ KIỀU MY Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
68 000.00.82.H36-191112-0004 12/11/2019 05/02/2020 24/02/2020
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN QUANG VINH Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
69 000.00.82.H36-191212-0002 12/12/2019 03/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN CÔNG SỸ Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
70 000.00.82.H36-191212-0003 12/12/2019 03/01/2020 16/01/2020
Trễ hạn 9 ngày.
VƯƠNG QUỐC TUẤN Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
71 000.00.82.H36-191212-0005 12/12/2019 03/01/2020 16/01/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN HỮU HOÀNG Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
72 000.00.82.H36-191212-0009 12/12/2019 03/01/2020 13/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN NGUYỄN HUYỀN DUYÊN Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
73 000.00.82.H36-191212-0013 12/12/2019 03/01/2020 13/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN HỮU VIỆT Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
74 000.00.82.H36-191212-0017 12/12/2019 03/01/2020 06/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỘI Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
75 000.00.82.H36-191212-0018 12/12/2019 03/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 20 ngày.
LÊ THỊ KIỀU LINH Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
76 000.00.82.H36-200113-0004 13/01/2020 03/02/2020 12/02/2020
Trễ hạn 7 ngày.
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BẢO NGỌC HÀ Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
77 000.00.82.H36-200213-0004 13/02/2020 26/03/2020 30/06/2020
Trễ hạn 66 ngày.
TRỤ SỞ LÀM VIỆC LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG HUYỆN ĐƠN DƯƠNG Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
78 000.00.82.H36-201013-0002 13/10/2020 15/10/2020 18/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
79 000.00.82.H36-201013-0003 13/10/2020 15/10/2020 18/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUỐC THUẬN Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
80 000.00.82.H36-201013-0004 13/10/2020 15/10/2020 18/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
THÁI THỊ LỆ THANH Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
81 000.00.82.H36-201013-0005 13/10/2020 16/10/2020 19/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU THẢO Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
82 000.00.82.H36-201013-0016 13/10/2020 15/10/2020 18/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ THU NGUYỆT Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
83 000.00.82.H36-191213-0001 13/12/2019 06/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN HỮU PHÚC Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
84 000.00.82.H36-191213-0002 13/12/2019 06/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN HỮU TRUNG Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
85 000.00.82.H36-191213-0003 13/12/2019 27/01/2020 04/03/2020
Trễ hạn 27 ngày.
UBND XÃ ĐẠ RÒN - NHÀ VỆ SINH Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
86 000.00.82.H36-191213-0011 13/12/2019 06/01/2020 16/01/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN XUÂN LAI Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
87 000.00.82.H36-191213-0012 13/12/2019 06/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 19 ngày.
HUỲNH THỊ MAI LY Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
88 000.00.82.H36-191213-0013 13/12/2019 06/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 19 ngày.
VĂN BẠC HÙNG Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
89 000.00.82.H36-191213-0014 13/12/2019 06/01/2020 16/01/2020
Trễ hạn 8 ngày.
QUÁCH VĂN PHÒNG Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
90 000.00.82.H36-191213-0016 13/12/2019 06/01/2020 16/01/2020
Trễ hạn 8 ngày.
YU CHÍNH VĂN Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
91 000.00.82.H36-191213-0018 13/12/2019 07/01/2020 16/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN ĐỨC THIỆN Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
92 000.00.82.H36-191213-0019 13/12/2019 06/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
93 000.00.82.H36-200214-0006 14/02/2020 13/05/2020 20/05/2020
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ QUỐC THẠCH Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
94 000.00.82.H36-200414-0008 14/04/2020 09/07/2020 12/08/2020
Trễ hạn 24 ngày.
VŨ VĂN MINH Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
95 000.00.82.H36-201014-0001 14/10/2020 16/10/2020 18/10/2020
Trễ hạn 0 ngày.
MAI THỊ NHẬT Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
96 000.00.82.H36-201014-0005 14/10/2020 19/10/2020 20/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
KƠ SĂ HA THÁI Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
97 000.00.82.H36-201014-0015 14/10/2020 19/10/2020 20/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGUYỄN UYÊN NHI Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
98 000.00.82.H36-191114-0002 14/11/2019 05/12/2019 16/01/2020
Trễ hạn 29 ngày.
ĐINH THANH LONG Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
99 000.00.82.H36-191114-0016 14/11/2019 05/12/2019 31/01/2020
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN VĂN TÀI Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
100 000.00.82.H36-191114-0017 14/11/2019 05/12/2019 31/01/2020
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN VĂN TÀI Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
101 000.00.82.H36-200115-0003 15/01/2020 12/02/2020 14/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ VĂN TIẾN Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
102 000.00.82.H36-200615-0094 15/06/2020 18/06/2020 19/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
103 000.00.82.H36-200615-0095 15/06/2020 18/06/2020 19/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
104 000.00.82.H36-200915-0016 15/09/2020 18/09/2020 21/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ SỸ Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
105 000.00.82.H36-200915-0020 15/09/2020 18/09/2020 21/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
106 000.00.82.H36-191115-0005 15/11/2019 10/02/2020 12/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN KIM PHƯỢNG Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
107 000.00.82.H36-200116-0012 16/01/2020 13/02/2020 14/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LỆ THU - PHẠM THỊ PHÚC Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
108 000.00.82.H36-200116-0018 16/01/2020 13/02/2020 14/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
THÁI THANH VÂN Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
109 000.00.82.H36-200316-0014 16/03/2020 28/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 43 ngày.
CÔNG TRÌNH THỦY LỢI Đ65P KAZAM- HẠNG MỤC: KÊNH DẪN NƯỚC TƯỚI- ĐOẠN NỐI TIẾP SAU CỔNG QUA ĐƯỜNG ĐH 412 Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
110 000.00.82.H36-200716-0162 16/07/2020 20/07/2020 21/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CILL PAM MA NOEL Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
111 344502190902434 16/09/2019 11/12/2019 05/02/2020
Trễ hạn 39 ngày.
BƠ NA RIA NAI LIÊM Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
112 000.00.82.H36-191216-0003 16/12/2019 07/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 18 ngày.
HỒ THỊ HÀ PHƯƠNG Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
113 000.00.82.H36-191216-0005 16/12/2019 07/01/2020 16/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HOÀN Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
114 000.00.82.H36-191216-0009 16/12/2019 07/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 18 ngày.
LÊ TIẾN ĐIỆP Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
115 000.00.82.H36-191216-0010 16/12/2019 07/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC PHƯƠNG Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
116 000.00.82.H36-191216-0011 16/12/2019 07/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 18 ngày.
LÊ TIẾN ĐIỆP Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
117 000.00.82.H36-191216-0012 16/12/2019 07/01/2020 16/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ QUỲNH NHI Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
118 000.00.82.H36-191216-0013 16/12/2019 07/01/2020 16/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN PHÚ QUÝ Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
119 000.00.82.H36-191216-0014 16/12/2019 07/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM LAN Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
120 000.00.82.H36-191216-0015 16/12/2019 07/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH THÚY Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
121 000.00.82.H36-191216-0016 16/12/2019 07/01/2020 16/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG VĂN THẮNG Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
122 000.00.82.H36-191216-0018 16/12/2019 07/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH THÙY Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
123 000.00.82.H36-191216-0019 16/12/2019 07/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH THÙY Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
124 000.00.82.H36-191216-0020 16/12/2019 07/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 18 ngày.
MAI THỊ NGỌC LIÊN Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
125 000.00.82.H36-191216-0022 16/12/2019 07/01/2020 16/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN HOÀNG LAM Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
126 000.00.82.H36-200417-0052 17/04/2020 05/05/2020 07/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN MINH TÂN Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
127 000.00.82.H36-200717-0065 17/07/2020 31/07/2020 03/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN NGHIỆP Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
128 000.00.82.H36-200917-0008 17/09/2020 21/09/2020 22/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU ĐỨC MINH Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
129 000.00.82.H36-200917-0016 17/09/2020 21/09/2020 22/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN BÌNH Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
130 000.00.82.H36-191217-0005 17/12/2019 08/01/2020 16/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LƯƠNG QUỐC LUẬT Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
131 000.00.82.H36-191217-0006 17/12/2019 08/01/2020 16/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
GIANG THỊ THANH Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
132 000.00.82.H36-191217-0007 17/12/2019 08/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 17 ngày.
ĐÀO XUÂN CÔNG Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
133 000.00.82.H36-191217-0008 17/12/2019 08/01/2020 13/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀO XUÂN CÔNG Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
134 000.00.82.H36-191217-0009 17/12/2019 08/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 17 ngày.
LÊ THỊ THOA Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
135 000.00.82.H36-191217-0010 17/12/2019 08/01/2020 16/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THỊ THOA Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
136 000.00.82.H36-191217-0011 17/12/2019 08/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 17 ngày.
PHẠM THỊ THỦY Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
137 000.00.82.H36-191217-0012 17/12/2019 08/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 17 ngày.
PHAN THỊ VU GIA Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
138 000.00.82.H36-191217-0016 17/12/2019 08/01/2020 16/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
VÕ THỊ HỒNG THỦY Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
139 000.00.82.H36-191217-0017 17/12/2019 08/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 17 ngày.
ĐINH THỊ THU HẢI Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
140 000.00.82.H36-191217-0020 17/12/2019 08/01/2020 16/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN TÀI Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
141 000.00.82.H36-191218-0001 18/12/2019 09/01/2020 13/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NHẬT TÂN Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
142 000.00.82.H36-191218-0003 18/12/2019 09/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN XUÂN DUYÊN Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
143 000.00.82.H36-191218-0004 18/12/2019 09/01/2020 16/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH TÂM Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
144 000.00.82.H36-191218-0005 18/12/2019 09/01/2020 16/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH HIẾU Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
145 000.00.82.H36-191218-0006 18/12/2019 09/01/2020 16/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ MINH TUẤN Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
146 000.00.82.H36-191218-0007 18/12/2019 09/01/2020 13/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH NGHĨA Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
147 000.00.82.H36-191218-0008 18/12/2019 09/01/2020 16/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH THƠM Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
148 000.00.82.H36-191218-0010 18/12/2019 09/01/2020 16/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN TUẤN HƯNG Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
149 000.00.82.H36-191218-0011 18/12/2019 09/01/2020 16/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ MINH TUẤN Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
150 000.00.82.H36-191218-0014 18/12/2019 02/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TÒA ÁN NHÂN DÂN HUYỆN ĐƠN DƯƠNG Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
151 000.00.82.H36-191218-0022 18/12/2019 09/01/2020 16/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
152 000.00.82.H36-191218-0029 18/12/2019 09/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VĂN MÂY Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
153 000.00.82.H36-191218-0030 18/12/2019 09/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 16 ngày.
PHAN THỊ CAM TUYỀN Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
154 000.00.82.H36-191218-0031 18/12/2019 09/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 16 ngày.
PHAN THỊ CAM TUYỀN Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
155 000.00.82.H36-200319-0022 19/03/2020 10/04/2020 22/04/2020
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ THỊ NHÀN Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
156 000.00.82.H36-200519-0037 19/05/2020 30/06/2020 02/10/2020
Trễ hạn 67 ngày.
CÔNG TRÌNH SỬA CHỮA , NÂNG CẤP HÀNG RÀO ,MẶT BẰNG TRUNG TÂM VĂN HÓA THỂ THAO XÃ KA ĐƠN Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
157 000.00.82.H36-200819-0064 19/08/2020 24/08/2020 25/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ HOÀNG YẾN Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
158 000.00.82.H36-201019-0007 19/10/2020 02/11/2020 03/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN PHI Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
159 000.00.82.H36-191119-0012 19/11/2019 10/12/2019 31/01/2020
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HÒA Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
160 000.00.82.H36-191219-0002 19/12/2019 10/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM THỊ THƯ Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
161 000.00.82.H36-191219-0003 19/12/2019 10/01/2020 16/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ ĐÌNH NGỌC TRÌNH Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
162 000.00.82.H36-191219-0004 19/12/2019 10/01/2020 16/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ MINH TUẤN Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
163 000.00.82.H36-191219-0006 19/12/2019 03/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HỘI NGƯỜI KHUYẾT TẬT HUYỆN ĐƠN DƯƠNG Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
164 000.00.82.H36-191219-0009 19/12/2019 10/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN PHƯỚC Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
165 000.00.82.H36-191219-0014 19/12/2019 10/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀI PHƯƠNG Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
166 000.00.82.H36-191219-0015 19/12/2019 10/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN XUÂN TIẾN Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
167 000.00.82.H36-191219-0016 19/12/2019 10/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG THỊ NHUNG Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
168 000.00.82.H36-191219-0018 19/12/2019 10/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 15 ngày.
BÙI THỊ NỤ Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
169 000.00.82.H36-200220-0009 20/02/2020 19/05/2020 20/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN BÌNH Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
170 000.00.82.H36-191120-0011 20/11/2019 11/12/2019 31/01/2020
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HỒI Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
171 000.00.82.H36-191220-0001 20/12/2019 16/03/2020 17/04/2020
Trễ hạn 24 ngày.
MA KHÁI Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
172 000.00.82.H36-191220-0002 20/12/2019 16/03/2020 20/04/2020
Trễ hạn 25 ngày.
MA THINH Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
173 000.00.82.H36-191220-0003 20/12/2019 16/03/2020 17/04/2020
Trễ hạn 24 ngày.
BƠ NA RIA NHỰT Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
174 000.00.82.H36-191220-0004 20/12/2019 16/03/2020 17/04/2020
Trễ hạn 24 ngày.
BƠ NA RIA NHỰT Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
175 000.00.82.H36-191220-0005 20/12/2019 16/03/2020 20/04/2020
Trễ hạn 25 ngày.
MA LOÉT Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
176 000.00.82.H36-191220-0006 20/12/2019 16/03/2020 17/04/2020
Trễ hạn 24 ngày.
MA DANH Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
177 000.00.82.H36-191220-0007 20/12/2019 16/03/2020 17/04/2020
Trễ hạn 24 ngày.
MA LOAN Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
178 000.00.82.H36-191220-0008 20/12/2019 13/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ THỊ THÀNH Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
179 000.00.82.H36-191220-0009 20/12/2019 16/03/2020 20/04/2020
Trễ hạn 25 ngày.
MA THINH Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
180 000.00.82.H36-191220-0010 20/12/2019 16/03/2020 20/04/2020
Trễ hạn 25 ngày.
KA THUYÊN Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
181 000.00.82.H36-191220-0011 20/12/2019 13/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ MINH TUẤN Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
182 000.00.82.H36-191220-0012 20/12/2019 13/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN TRỌNG CÔNG Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
183 000.00.82.H36-191220-0013 20/12/2019 13/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN HOÀI NAM Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
184 000.00.82.H36-191220-0015 20/12/2019 13/01/2020 21/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHAN THẾ ANH Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
185 000.00.82.H36-191220-0017 20/12/2019 13/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 14 ngày.
ĐINH VĂN NGHIỆP Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
186 000.00.82.H36-200221-0008 21/02/2020 06/04/2020 30/06/2020
Trễ hạn 59 ngày.
XÂY DỰNG KHU HIỆU BỘ, PHÒNG CHỨC NĂNG TRƯỜNG TIỂU HỌC KA ĐÔ Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
187 000.00.82.H36-200521-0002 21/05/2020 04/06/2020 09/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LƯU MINH XUÂN THÀNH Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
188 344502190601675 21/06/2019 19/09/2019 05/02/2020
Trễ hạn 98 ngày.
TRẦN THỊ HUỆ Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
189 000.00.82.H36-191121-0011 21/11/2019 14/02/2020 24/02/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGÔ THỊ CHÍN Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
190 000.00.82.H36-200422-0007 22/04/2020 15/05/2020 18/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ HỢI Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
191 000.00.82.H36-200422-0014 22/04/2020 15/05/2020 18/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
THÁI MAI DUNG Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
192 000.00.82.H36-200422-0041 22/04/2020 15/05/2020 18/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN BẠO Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
193 000.00.82.H36-200422-0043 22/04/2020 15/05/2020 18/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUỐC BẢO Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
194 344502190802244 22/08/2019 20/11/2019 05/02/2020
Trễ hạn 54 ngày.
HOÀNG TRANG Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
195 000.00.82.H36-191122-0007 22/11/2019 13/12/2019 08/01/2020
Trễ hạn 17 ngày.
LÊ THỊ BÍCH NHỤY Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
196 000.00.82.H36-191122-0010 22/11/2019 13/12/2019 31/01/2020
Trễ hạn 34 ngày.
CÂN NHẬT TRUNG Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
197 000.00.82.H36-191122-0011 22/11/2019 13/12/2019 31/01/2020
Trễ hạn 34 ngày.
CÂN NHẬT TRUNG Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
198 000.00.82.H36-191122-0015 22/11/2019 13/12/2019 21/01/2020
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN VĂN NAY Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
199 000.00.82.H36-191122-0017 22/11/2019 13/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN LÊ THÙY LINH Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
200 000.00.82.H36-200323-0067 23/03/2020 07/04/2020 16/04/2020
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM THỊ NỞ Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
201 000.00.82.H36-200923-0011 23/09/2020 14/10/2020 15/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN QUANG Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
202 344502191002819 23/10/2019 21/01/2020 05/02/2020
Trễ hạn 11 ngày.
PHAN VĂN QUANG Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
203 344502191002820 23/10/2019 22/11/2019 31/01/2020
Trễ hạn 49 ngày.
CAO THANH HẢI Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
204 000.00.82.H36-201023-0005 23/10/2020 06/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ THANH XUÂN Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
205 000.00.82.H36-191223-0003 23/12/2019 14/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ THẾ NHÂN Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
206 000.00.82.H36-191223-0010 23/12/2019 14/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM TRUNG LIỄU Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
207 000.00.82.H36-191223-0018 23/12/2019 14/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 13 ngày.
ĐÀO XUÂN BÁCH Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
208 000.00.82.H36-191223-0019 23/12/2019 14/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN TRUNG Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
209 000.00.82.H36-191223-0030 23/12/2019 14/01/2020 16/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VIẾT HẬU Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
210 000.00.82.H36-191223-0032 23/12/2019 07/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THANH HÙNG -0918714428 Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
211 000.00.82.H36-191223-0033 23/12/2019 14/01/2020 21/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HUẾ Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
212 000.00.82.H36-191223-0035 23/12/2019 14/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN THỊ THANH NGA Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
213 000.00.82.H36-191223-0036 23/12/2019 14/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY HOA Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
214 000.00.82.H36-191223-0037 23/12/2019 14/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN PHƯỚC TĨNH Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
215 000.00.82.H36-200324-0072 24/03/2020 08/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 37 ngày.
CÔNG TRÌNH: HỖ TRỢ KINH PHÍ XÂY DỰNG KHO NGUYÊN LIỆU BỒ CÔNG ANH Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
216 000.00.82.H36-200624-0071 24/06/2020 15/07/2020 16/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THU HẰNG Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
217 000.00.82.H36-200824-0066 24/08/2020 27/08/2020 28/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG ĐỨC ANH Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
218 000.00.82.H36-191224-0002 24/12/2019 15/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ NHẤT Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
219 000.00.82.H36-191224-0006 24/12/2019 15/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ NGUYỆT Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
220 000.00.82.H36-191224-0007 24/12/2019 15/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ THỊ THU Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
221 000.00.82.H36-191224-0008 24/12/2019 15/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG THỊ THU HIỀN Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
222 000.00.82.H36-191224-0009 24/12/2019 15/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 12 ngày.
LE THỊ THU Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
223 000.00.82.H36-191224-0010 24/12/2019 15/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ NGUYỆT Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
224 000.00.82.H36-191224-0012 24/12/2019 15/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 12 ngày.
MAI THỊ NGỌC LIÊN Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
225 000.00.82.H36-191224-0013 24/12/2019 15/01/2020 16/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
226 000.00.82.H36-200325-0059 25/03/2020 11/05/2020 30/06/2020
Trễ hạn 36 ngày.
CÔNG TRÌNH N1 THUỘC HỆ THỐNG THỦY LỢI ĐẠ RÒN ĐOẠN QUA THỊ TRẤN THẠNH MỸ Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
227 000.00.82.H36-200525-0199 25/05/2020 15/06/2020 16/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN THỌ Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
228 344502191002844 25/10/2019 20/01/2020 05/02/2020
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ VĂN MAI Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
229 000.00.82.H36-191125-0015 25/11/2019 16/12/2019 31/01/2020
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH TRANG Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
230 000.00.82.H36-191125-0016 25/11/2019 16/12/2019 31/01/2020
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
231 000.00.82.H36-191125-0019 25/11/2019 16/12/2019 31/01/2020
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN TRỌNG VŨ Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
232 000.00.82.H36-191225-0003 25/12/2019 16/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN ANH HUY Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
233 000.00.82.H36-191225-0006 25/12/2019 16/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 11 ngày.
PHAN KIM KỈNH Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
234 000.00.82.H36-191225-0009 25/12/2019 16/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN ĐỨC MINH Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
235 000.00.82.H36-191225-0010 25/12/2019 16/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 11 ngày.
ĐÀO VĂN THẠCH Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
236 000.00.82.H36-191225-0012 25/12/2019 16/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH NGA Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
237 000.00.82.H36-191225-0013 25/12/2019 16/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 11 ngày.
HỒ THỊ DIỄM THU Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
238 000.00.82.H36-200526-0082 26/05/2020 16/06/2020 18/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM ĐÌNH KHÔI Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
239 000.00.82.H36-201026-0001 26/10/2020 28/10/2020 29/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐÌNH ĐỨC Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
240 000.00.82.H36-201026-0003 26/10/2020 29/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VÕ THỤY THANH VÂN Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
241 000.00.82.H36-191126-0004 26/11/2019 17/12/2019 31/01/2020
Trễ hạn 32 ngày.
PHẠM HỒNG KHẢI Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
242 000.00.82.H36-191126-0006 26/11/2019 19/02/2020 20/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CAO BẢO QUỐC Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
243 000.00.82.H36-191126-0007 26/11/2019 17/12/2019 31/01/2020
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH THÚY Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
244 000.00.82.H36-191226-0001 26/12/2019 17/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ ĐỨC VĨNH Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
245 000.00.82.H36-191226-0008 26/12/2019 17/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ QUÝ Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
246 000.00.82.H36-191226-0009 26/12/2019 17/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 10 ngày.
DOÃN VĂN THÁI Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
247 000.00.82.H36-191226-0010 26/12/2019 17/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 10 ngày.
DOÃN VĂN THÁI Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
248 000.00.82.H36-191226-0011 26/12/2019 17/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 10 ngày.
DIỆP MINH QUANG Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
249 000.00.82.H36-191226-0012 26/12/2019 17/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 10 ngày.
DIỆP THỊ HUYỀN TRÂN Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
250 000.00.82.H36-191226-0014 26/12/2019 17/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 10 ngày.
DIỆP THỊ HUYỀN TRANG Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
251 000.00.82.H36-191226-0015 26/12/2019 17/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 10 ngày.
DIỆP MINH NHẬT Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
252 000.00.82.H36-191226-0016 26/12/2019 17/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 10 ngày.
DIỆP MINH SANG Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
253 000.00.82.H36-191226-0018 26/12/2019 17/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ HOÀI GIANG Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
254 000.00.82.H36-191226-0019 26/12/2019 17/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN HỮU HIỀN Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
255 000.00.82.H36-201027-0010 27/10/2020 10/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI VĂN BÉ Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
256 000.00.82.H36-191127-0009 27/11/2019 18/12/2019 31/01/2020
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN HUỲNH BẢO TRANG Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
257 000.00.82.H36-191227-0002 27/12/2019 20/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG HUY HƯNG Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
258 000.00.82.H36-191227-0004 27/12/2019 13/01/2020 14/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CÔNG AN HUYỆN ĐƠN DƯƠNG ( TẬP THỂ, CÁ NHÂN ) Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
259 000.00.82.H36-191227-0007 27/12/2019 20/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 9 ngày.
HÀ THỊ MỸ KIỀU Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
260 000.00.82.H36-191227-0008 27/12/2019 20/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 9 ngày.
ĐẶNG THỊ HIỀN Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
261 000.00.82.H36-191227-0009 27/12/2019 20/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN VĂN THÌN Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
262 000.00.82.H36-191227-0012 27/12/2019 20/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM VĂN QUỲNH Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
263 000.00.82.H36-191227-0013 27/12/2019 20/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ THỊ TƯỜNG VÂN Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
264 000.00.82.H36-191227-0015 27/12/2019 20/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGÔ TÁ MẠNH Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
265 344502191002856 28/10/2019 31/01/2020 05/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ TRÚC LY Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
266 344502191002866 28/10/2019 31/01/2020 05/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN HÒA Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
267 000.00.82.H36-191128-0010 28/11/2019 19/12/2019 31/01/2020
Trễ hạn 30 ngày.
LƯU ĐÌNH PHONG Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
268 000.00.82.H36-191128-0011 28/11/2019 19/12/2019 31/01/2020
Trễ hạn 30 ngày.
LƯU ĐÌNH PHONG Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
269 000.00.82.H36-191128-0015 28/11/2019 19/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 12 ngày.
KA SÊU Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
270 34450219110673 29/11/2019 20/12/2019 31/01/2020
Trễ hạn 29 ngày.
VÕ NGUYỄN HOÀI TƯỜNG Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
271 34450219110761 29/11/2019 20/12/2019 31/01/2020
Trễ hạn 29 ngày.
LÊ MINH TUẤN Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
272 000.00.82.H36-191230-0001 30/12/2019 21/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG KHA Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
273 000.00.82.H36-191230-0004 30/12/2019 11/02/2020 19/02/2020
Trễ hạn 6 ngày.
VÕ THỊ VÂN HÀ Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
274 000.00.82.H36-191230-0005 30/12/2019 21/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VIỆT HOÀNG Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
275 000.00.82.H36-191230-0006 30/12/2019 21/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 8 ngày.
ĐINH THỊ HIỀN Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
276 000.00.82.H36-191230-0007 30/12/2019 21/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ THỊ THU Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
277 000.00.82.H36-191230-0008 30/12/2019 14/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HƯƠNG Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
278 000.00.82.H36-191230-0010 30/12/2019 21/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ THỊ THU Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
279 000.00.82.H36-191230-0011 30/12/2019 21/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 8 ngày.
TRƯƠNG THỊ LUẬN Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
280 000.00.82.H36-191230-0013 30/12/2019 21/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM HIỀN Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
281 000.00.82.H36-191230-0014 30/12/2019 21/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM HIỂN Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
282 000.00.82.H36-191230-0015 30/12/2019 21/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM HIỂN Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
283 000.00.82.H36-191230-0016 30/12/2019 21/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ HIẾU Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
284 000.00.82.H36-191230-0017 30/12/2019 21/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 8 ngày.
TRƯƠNG HOÀNG PHƯƠNG DUNG Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
285 000.00.82.H36-191230-0018 30/12/2019 21/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 8 ngày.
BÙI THỊ MINH HOA Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
286 000.00.82.H36-191230-0019 30/12/2019 21/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 8 ngày.
BÙI THỊ MINH HOA Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
287 000.00.82.H36-191230-0020 30/12/2019 21/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG THỊ HẢI TUYẾN Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
288 000.00.82.H36-191230-0021 30/12/2019 21/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 8 ngày.
ĐINH THỊ PHƯƠNG LINH Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
289 000.00.82.H36-191230-0022 30/12/2019 21/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN HƯƠNG Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
290 000.00.82.H36-191230-0023 30/12/2019 21/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 8 ngày.
ĐINH THỊ PHƯƠNG LINH Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
291 000.00.82.H36-191230-0024 30/12/2019 21/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 8 ngày.
PHAN HỮU HỒNG PHÚC Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
292 000.00.82.H36-191230-0026 30/12/2019 21/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN NGỌC KIỆT Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
293 000.00.82.H36-191230-0027 30/12/2019 14/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MAI QUANG MỸ Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
294 000.00.82.H36-191230-0028 30/12/2019 21/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 8 ngày.
PHAN HỮU HỒNG PHÚC Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
295 000.00.82.H36-191230-0029 30/12/2019 21/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN HOÀNG Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
296 000.00.82.H36-191230-0031 30/12/2019 21/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 8 ngày.
ĐINH THỊ PHƯƠNG LINH Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
297 000.00.82.H36-191230-0032 30/12/2019 21/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN HOÀNG Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
298 000.00.82.H36-191230-0033 30/12/2019 21/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 8 ngày.
CAO MINH DIỆN Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
299 000.00.82.H36-191230-0034 30/12/2019 21/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN MINH TRÍ Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
300 000.00.82.H36-191230-0035 30/12/2019 21/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 8 ngày.
VÕ THỊ THÚY Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
301 000.00.82.H36-191230-0036 30/12/2019 21/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG THẢO DUNG Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
302 000.00.82.H36-191230-0037 30/12/2019 21/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ THUẬN Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
303 000.00.82.H36-191230-0038 30/12/2019 14/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN CƯỜNG Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
304 000.00.82.H36-200131-0005 31/01/2020 05/02/2020 06/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
305 000.00.82.H36-200731-0034 31/07/2020 21/08/2020 24/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN DU Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
306 000.00.82.H36-200731-0092 31/07/2020 28/08/2020 21/09/2020
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN HỒNG NGỌC Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
307 344502191002905 31/10/2019 29/11/2019 31/01/2020
Trễ hạn 44 ngày.
NGUYỄN THÁI LINH Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
308 000.00.82.H36-191231-0004 31/12/2019 22/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN PHÚ KHÁNH Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
309 000.00.82.H36-191231-0005 31/12/2019 22/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
ĐÀO XUÂN CÔNG Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
310 000.00.82.H36-191231-0006 31/12/2019 22/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ THU Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
311 000.00.82.H36-191231-0009 31/12/2019 22/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN THỊ THU HIỀN Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
312 000.00.82.H36-191231-0010 31/12/2019 22/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
ĐINH NHÂN ÁI Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
313 000.00.82.H36-191231-0011 31/12/2019 22/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
ĐINH NHÂN ÁI Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
314 000.00.82.H36-191231-0012 31/12/2019 22/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
ĐINH NHÂN ÁI Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
315 000.00.82.H36-191231-0013 31/12/2019 22/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
ĐINH NHÂN ÁI Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
316 000.00.82.H36-191231-0014 31/12/2019 22/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ NGỌC ANH Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
317 000.00.82.H36-191231-0015 31/12/2019 22/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ NGHIÊM Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
318 000.00.82.H36-191231-0016 31/12/2019 22/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ THU Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
319 000.00.82.H36-191231-0017 31/12/2019 22/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN THỊ THU HIỀN Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
320 000.00.82.H36-191231-0018 31/12/2019 22/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ VĂN KHẢI Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
321 000.00.82.H36-191231-0019 31/12/2019 22/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ VĂN KHẢI Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
322 000.00.82.H36-191231-0020 31/12/2019 22/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
323 000.00.82.H36-191231-0021 31/12/2019 22/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
324 000.00.82.H36-191231-0022 31/12/2019 22/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN DUY HƯNG Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
325 000.00.82.H36-191231-0023 31/12/2019 22/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN DUY HƯNG Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
326 000.00.82.H36-191231-0024 31/12/2019 22/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN DUY HƯNG Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
327 000.00.82.H36-191231-0025 31/12/2019 22/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LÝ VĂN PHƯỚC Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
328 000.00.82.H36-191231-0026 31/12/2019 22/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
VÕ HỒNG LÂM Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
329 000.00.82.H36-191231-0028 31/12/2019 22/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ VĂN HOÀNH Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
330 344518191102669 05/11/2019 11/02/2020 12/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG TRỌNG NGHĨA UBND Thị Trấn Đ'Ran
331 344518191002461 08/10/2019 15/01/2020 30/01/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THANH BẰNG UBND Thị Trấn Đ'Ran
332 000.26.82.H36-201109-0032 09/11/2020 10/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ CHÍ THIỆN UBND Thị Trấn Đ'Ran
333 000.26.82.H36-201111-0001 11/11/2020 12/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THƯƠNG UBND Thị Trấn Đ'Ran
334 000.26.82.H36-201111-0008 11/11/2020 12/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HOA UBND Thị Trấn Đ'Ran
335 000.26.82.H36-201111-0013 11/11/2020 12/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MAI BÁ HỘ UBND Thị Trấn Đ'Ran
336 000.26.82.H36-201111-0022 11/11/2020 12/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN UBND Thị Trấn Đ'Ran
337 000.26.82.H36-201111-0024 11/11/2020 12/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ NGỌC ĐIỆP UBND Thị Trấn Đ'Ran
338 000.26.82.H36-201111-0030 11/11/2020 12/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHÔ LĂK LÊ NA UBND Thị Trấn Đ'Ran
339 000.26.82.H36-201111-0034 11/11/2020 12/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT AN UBND Thị Trấn Đ'Ran
340 000.26.82.H36-201111-0040 11/11/2020 12/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUỲNH QUẾ HƯƠNG UBND Thị Trấn Đ'Ran
341 000.26.82.H36-201111-0049 11/11/2020 12/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOA THỊ TUYẾT XUÂN UBND Thị Trấn Đ'Ran
342 000.26.82.H36-201111-0063 11/11/2020 12/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ PHƯỢNG UBND Thị Trấn Đ'Ran
343 000.26.82.H36-201111-0067 11/11/2020 12/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ NGỌC LÂM UBND Thị Trấn Đ'Ran
344 000.26.82.H36-201111-0068 11/11/2020 12/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ MINH TUẤN UBND Thị Trấn Đ'Ran
345 000.26.82.H36-201111-0069 11/11/2020 12/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ THU THO UBND Thị Trấn Đ'Ran
346 000.26.82.H36-201111-0072 11/11/2020 12/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HIẾU UBND Thị Trấn Đ'Ran
347 000.26.82.H36-201111-0084 11/11/2020 12/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MA BỘT UBND Thị Trấn Đ'Ran
348 000.26.82.H36-201111-0085 11/11/2020 12/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PĂNG KAO MA THỦY UBND Thị Trấn Đ'Ran
349 000.26.82.H36-201111-0087 11/11/2020 12/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MA LIÊNG UBND Thị Trấn Đ'Ran
350 000.26.82.H36-201111-0089 11/11/2020 12/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TẤN PHÁT UBND Thị Trấn Đ'Ran
351 000.26.82.H36-201111-0093 11/11/2020 12/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÒ VĂN THỨC UBND Thị Trấn Đ'Ran
352 000.26.82.H36-201111-0114 11/11/2020 12/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT UBND Thị Trấn Đ'Ran
353 000.26.82.H36-201111-0115 11/11/2020 12/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊNH UBND Thị Trấn Đ'Ran
354 000.26.82.H36-201111-0119 11/11/2020 12/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH QUANAG HIỀN UBND Thị Trấn Đ'Ran
355 000.26.82.H36-201111-0128 11/11/2020 12/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TOU PRONG MƠ HƠI Ơ LIÊU UBND Thị Trấn Đ'Ran
356 000.26.82.H36-201111-0131 11/11/2020 12/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH TRANG UBND Thị Trấn Đ'Ran
357 000.26.82.H36-201111-0145 11/11/2020 12/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ KIỂM UBND Thị Trấn Đ'Ran
358 000.26.82.H36-201111-0150 11/11/2020 12/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĨNH LÂM UBND Thị Trấn Đ'Ran
359 000.26.82.H36-201111-0161 11/11/2020 12/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
SO' H AO MA WIÊNG UBND Thị Trấn Đ'Ran
360 000.26.82.H36-201111-0166 11/11/2020 12/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ANH KIM UBND Thị Trấn Đ'Ran
361 000.26.82.H36-201111-0167 11/11/2020 12/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ANH KIM UBND Thị Trấn Đ'Ran
362 000.26.82.H36-201111-0169 11/11/2020 12/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THANH HOA UBND Thị Trấn Đ'Ran
363 000.26.82.H36-201111-0179 11/11/2020 12/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN UBND Thị Trấn Đ'Ran
364 000.26.82.H36-201111-0180 11/11/2020 12/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
RÔ MÉT SI UBND Thị Trấn Đ'Ran
365 000.26.82.H36-201111-0187 11/11/2020 12/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC ÁNH UBND Thị Trấn Đ'Ran
366 000.26.82.H36-201111-0190 11/11/2020 12/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ PHƯỚC AN UBND Thị Trấn Đ'Ran
367 000.26.82.H36-201111-0193 11/11/2020 12/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC THÚY UBND Thị Trấn Đ'Ran
368 000.26.82.H36-191112-0001 12/11/2019 12/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG ĐỨC HẠNH UBND Thị Trấn Đ'Ran
369 000.26.82.H36-191112-0003 12/11/2019 02/03/2020 03/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒNG CẨM UBND Thị Trấn Đ'Ran
370 000.26.82.H36-191212-0002 12/12/2019 10/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ SANG UBND Thị Trấn Đ'Ran
371 000.26.82.H36-191212-0003 12/12/2019 18/03/2020 27/03/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN MẪN UBND Thị Trấn Đ'Ran
372 000.26.82.H36-191212-0004 12/12/2019 14/05/2020 18/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH VĂN NGHĨA UBND Thị Trấn Đ'Ran
373 000.26.82.H36-191212-0007 12/12/2019 26/03/2020 10/04/2020
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ THẢNH UBND Thị Trấn Đ'Ran
374 000.26.82.H36-200228-0001 28/02/2020 06/03/2020 09/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MÂN UBND Thị Trấn Đ'Ran
375 000.26.82.H36-200228-0002 28/02/2020 06/03/2020 09/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ÚT UBND Thị Trấn Đ'Ran
376 000.26.82.H36-200228-0003 28/02/2020 06/03/2020 09/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ LỰU UBND Thị Trấn Đ'Ran
377 000.27.82.H36-200302-0001 02/03/2020 14/04/2020 06/07/2020
Trễ hạn 57 ngày.
VÕ THỊ HẢI UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
378 344519191001426 02/10/2019 03/01/2020 13/02/2020
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH THÚY UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
379 344519191001429 03/10/2019 10/12/2019 13/02/2020
Trễ hạn 46 ngày.
QUÁCH VĂN PHÒNG UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
380 344519191001430 03/10/2019 13/01/2020 13/02/2020
Trễ hạn 23 ngày.
PHẠM VĂN PHÚC UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
381 000.27.82.H36-191203-0001 03/12/2019 28/05/2020 24/06/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
382 000.27.82.H36-201104-0005 04/11/2020 09/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI SƯƠNG UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
383 344519190600277 06/06/2019 03/02/2020 13/02/2020
Trễ hạn 8 ngày.
LƯƠNG NGỌC DỤC UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
384 344519190801029 06/08/2019 03/12/2019 13/02/2020
Trễ hạn 51 ngày.
ĐỖ NGỌC KHOA UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
385 000.27.82.H36-200207-0002 07/02/2020 14/05/2020 24/06/2020
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN TIẾN TÀI UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
386 344519190801033 08/08/2019 08/01/2020 13/02/2020
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN SONG HÀO UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
387 344519191001437 08/10/2019 10/12/2019 24/06/2020
Trễ hạn 138 ngày.
NGUYỄN THỊ LIỀNG UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
388 000.27.82.H36-191209-0011 09/12/2019 05/02/2020 13/02/2020
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀO NGỌC CẦN UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
389 000.27.82.H36-200210-0001 10/02/2020 02/06/2020 24/06/2020
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VĂN TRÍ UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
390 000.27.82.H36-191115-0001 15/11/2019 07/02/2020 24/06/2020
Trễ hạn 96 ngày.
ĐÀO THỊ MẠNH UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
391 344519190901405 16/09/2019 03/01/2020 13/02/2020
Trễ hạn 29 ngày.
HỒ VĂN MẸO UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
392 000.27.82.H36-191216-0001 16/12/2019 14/08/2020 17/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ DẬU UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
393 000.27.82.H36-191217-0001 17/12/2019 12/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ PHỤNG UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
394 000.27.82.H36-200218-0002 18/02/2020 21/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ÁNH BẢO QUỐC UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
395 000.27.82.H36-200218-0003 18/02/2020 21/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ÁNH BẢO QUỐC UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
396 000.27.82.H36-191118-0003 18/11/2019 02/12/2019 21/02/2020
Trễ hạn 58 ngày.
NGUYỄN THỊ MƯNG UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
397 000.27.82.H36-191218-0003 18/12/2019 05/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 7 ngày.
KA BẸT UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
398 000.00.82.H36-200319-0034 19/03/2020 29/05/2020 24/06/2020
Trễ hạn 18 ngày.
KA THỊ DUNG UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
399 000.27.82.H36-191119-0006 19/11/2019 27/03/2020 31/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TÔNG UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
400 000.27.82.H36-200221-0001 21/02/2020 28/02/2020 04/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ LIỆU (NGUYỄN THỊ HƯỜNG) UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
401 344519190801312 22/08/2019 09/12/2019 13/02/2020
Trễ hạn 47 ngày.
TRẦN LAI UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
402 000.27.82.H36-191224-0004 24/12/2019 25/05/2020 24/06/2020
Trễ hạn 22 ngày.
HỒ MINH HOÀNG UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
403 000.27.82.H36-200225-0001 25/02/2020 03/03/2020 04/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
KA SÓI (KA YƠNG) - NỮ UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
404 344519191001446 25/10/2019 06/02/2020 24/06/2020
Trễ hạn 97 ngày.
TRẦN HỮU QUỲNH UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
405 344519191001448 25/10/2019 27/02/2020 04/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THANH HÙNG UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
406 000.27.82.H36-191225-0001 25/12/2019 16/06/2020 24/06/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
407 000.00.82.H36-200826-0062 26/08/2020 27/08/2020 09/09/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
408 000.00.82.H36-200826-0063 26/08/2020 27/08/2020 09/09/2020
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ THỊ HIỀN UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
409 000.00.82.H36-200826-0064 26/08/2020 27/08/2020 09/09/2020
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG THỊ THOA UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
410 000.00.82.H36-200826-0065 26/08/2020 27/08/2020 09/09/2020
Trễ hạn 8 ngày.
HYNH2 GIA BẢO UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
411 000.00.82.H36-200826-0067 26/08/2020 27/08/2020 09/09/2020
Trễ hạn 8 ngày.
TRỊNH THỊ HƯƠNG UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
412 000.00.82.H36-200826-0069 26/08/2020 27/08/2020 09/09/2020
Trễ hạn 8 ngày.
BÙI THỊ HOÀI THANH UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
413 000.00.82.H36-200826-0070 26/08/2020 27/08/2020 09/09/2020
Trễ hạn 8 ngày.
KIỀU DUY QUANG UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
414 000.00.82.H36-200826-0148 26/08/2020 27/08/2020 09/09/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN MINH ĐỂ UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
415 000.00.82.H36-200826-0149 26/08/2020 27/08/2020 09/09/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN LÊ TUẤN ANH UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
416 000.00.82.H36-200826-0150 26/08/2020 27/08/2020 09/09/2020
Trễ hạn 8 ngày.
BÙI TRUNG NGẠN UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
417 000.00.82.H36-200826-0151 26/08/2020 27/08/2020 09/09/2020
Trễ hạn 8 ngày.
PANG TIANG NAI THOAN UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
418 000.00.82.H36-200826-0152 26/08/2020 27/08/2020 09/09/2020
Trễ hạn 8 ngày.
HUỲNH THỊ KHOA UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
419 000.00.82.H36-200826-0153 26/08/2020 27/08/2020 09/09/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN HẢI ANH UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
420 000.00.82.H36-200826-0154 26/08/2020 27/08/2020 09/09/2020
Trễ hạn 8 ngày.
QUÁCH BẢO SỰ UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
421 000.00.82.H36-200826-0155 26/08/2020 27/08/2020 09/09/2020
Trễ hạn 8 ngày.
KA VY UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
422 000.00.82.H36-200826-0156 26/08/2020 27/08/2020 09/09/2020
Trễ hạn 8 ngày.
DƯƠNG HOÀI BẢO UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
423 000.00.82.H36-200826-0157 26/08/2020 27/08/2020 09/09/2020
Trễ hạn 8 ngày.
TRƯƠNG THỊ XUÂN LIÊN UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
424 000.00.82.H36-200826-0158 26/08/2020 27/08/2020 09/09/2020
Trễ hạn 8 ngày.
TRÌNH VĂN CÔNG UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
425 000.00.82.H36-200826-0159 26/08/2020 27/08/2020 09/09/2020
Trễ hạn 8 ngày.
THẠCH HOÀNG UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
426 000.00.82.H36-200826-0160 26/08/2020 27/08/2020 09/09/2020
Trễ hạn 8 ngày.
ĐẶNG THỊ LƯỢM UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
427 344519190901420 26/09/2019 08/09/2020 14/10/2020
Trễ hạn 26 ngày.
PHẠM HỮU NGHĨA UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
428 344519190801387 28/08/2019 22/11/2019 13/02/2020
Trễ hạn 58 ngày.
RO DA KÊN UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
429 344519191001450 28/10/2019 21/01/2020 13/02/2020
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN NHÂN LÂN UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
430 000.27.82.H36-191129-0001 29/11/2019 21/02/2020 24/06/2020
Trễ hạn 86 ngày.
NGUYỄN THỊ THẮM UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
431 34451919110169 29/11/2019 07/02/2020 13/02/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ THƯ UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
432 34451919110393 29/11/2019 07/02/2020 16/03/2020
Trễ hạn 26 ngày.
VÕ CHÍ QUỐC UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
433 344519190500230 30/05/2019 13/01/2020 13/02/2020
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
434 34451719121409 02/12/2019 04/02/2020 06/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PANG KAO H HUYNH UBND Xã Tu Tra
435 000.21.82.H36-191202-0001 02/12/2019 10/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN HÒA UBND Xã Tu Tra
436 344517191004030 03/10/2019 29/11/2019 17/02/2020
Trễ hạn 55 ngày.
NGUYỄN TRỊNH NHẬT HỒNG UBND Xã Tu Tra
437 000.21.82.H36-200204-0003 04/02/2020 11/02/2020 19/02/2020
Trễ hạn 6 ngày.
MA FIN (NỘP CHO YA ĐÂY) UBND Xã Tu Tra
438 000.21.82.H36-200204-0004 04/02/2020 11/02/2020 19/02/2020
Trễ hạn 6 ngày.
MA THÔNG (NỘP CHO YA NGANG) UBND Xã Tu Tra
439 000.00.82.H36-200904-0173 04/09/2020 07/09/2020 10/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
K'LONG RA YÊN UBND Xã Tu Tra
440 000.00.82.H36-200904-0199 04/09/2020 09/09/2020 10/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THANH HOÀNG UBND Xã Tu Tra
441 344517190903346 05/09/2019 29/11/2019 10/02/2020
Trễ hạn 50 ngày.
CHU RU YANG RÊ BÊ CA UBND Xã Tu Tra
442 344517190903347 05/09/2019 29/11/2019 10/02/2020
Trễ hạn 50 ngày.
CHRU YANG HOAN UBND Xã Tu Tra
443 000.21.82.H36-201006-0021 06/10/2020 09/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN QUANG TRINH UBND Xã Tu Tra
444 000.21.82.H36-200108-0006 08/01/2020 15/01/2020 06/02/2020
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN NGỌC VÂN UBND Xã Tu Tra
445 000.00.82.H36-200908-0184 08/09/2020 09/09/2020 11/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
KƠ BAU BƠ NUSXH NA HÀ UBND Xã Tu Tra
446 000.21.82.H36-201008-0043 08/10/2020 13/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM THỊ TÁM UBND Xã Tu Tra
447 000.00.82.H36-200909-0030 09/09/2020 10/09/2020 11/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MA RÚT UBND Xã Tu Tra
448 000.00.82.H36-200909-0055 09/09/2020 10/09/2020 11/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
YA BY UBND Xã Tu Tra
449 000.00.82.H36-200909-0069 09/09/2020 10/09/2020 11/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MA TRANG UBND Xã Tu Tra
450 000.00.82.H36-200909-0196 09/09/2020 10/09/2020 11/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MA MẠNH UBND Xã Tu Tra
451 000.00.82.H36-200909-0205 09/09/2020 10/09/2020 11/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MA NHẬN UBND Xã Tu Tra
452 000.00.82.H36-200909-0216 09/09/2020 10/09/2020 11/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MA TUYẾK UBND Xã Tu Tra
453 000.00.82.H36-200909-0275 09/09/2020 10/09/2020 11/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CILL MỨP LY DIA UBND Xã Tu Tra
454 000.00.82.H36-200810-0049 10/08/2020 11/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
MA NGỔ UBND Xã Tu Tra
455 000.00.82.H36-200810-0114 10/08/2020 11/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN UBND Xã Tu Tra
456 000.00.82.H36-200810-0117 10/08/2020 11/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ CHI UBND Xã Tu Tra
457 000.00.82.H36-200810-0118 10/08/2020 11/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ CHI UBND Xã Tu Tra
458 000.00.82.H36-200910-0076 10/09/2020 11/09/2020 15/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LỢI UBND Xã Tu Tra
459 000.00.82.H36-200910-0155 10/09/2020 11/09/2020 15/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TOU PRONG POPPI UBND Xã Tu Tra
460 000.00.82.H36-200911-0088 11/09/2020 14/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
MA RI UBND Xã Tu Tra
461 000.21.82.H36-200114-0005 14/01/2020 21/01/2020 06/02/2020
Trễ hạn 12 ngày.
MA MAU UBND Xã Tu Tra
462 000.00.82.H36-200914-0004 14/09/2020 15/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
MA KHÔ UBND Xã Tu Tra
463 000.21.82.H36-200914-0002 14/09/2020 15/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ MAI HUYỀN UBND Xã Tu Tra
464 000.21.82.H36-200914-0008 14/09/2020 15/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
YA TÂN UBND Xã Tu Tra
465 000.21.82.H36-200914-0010 14/09/2020 15/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
YA TÂN UBND Xã Tu Tra
466 000.21.82.H36-200914-0014 14/09/2020 15/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
YA DẬU UBND Xã Tu Tra
467 000.21.82.H36-200914-0016 14/09/2020 15/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI VĂN DŨNG UBND Xã Tu Tra
468 000.21.82.H36-200914-0017 14/09/2020 15/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THỊ DẠ THẢO UBND Xã Tu Tra
469 000.21.82.H36-200914-0023 14/09/2020 15/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ UBND Xã Tu Tra
470 000.21.82.H36-200914-0024 14/09/2020 16/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU NGA UBND Xã Tu Tra
471 000.21.82.H36-200914-0030 14/09/2020 15/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM MINH UBND Xã Tu Tra
472 000.21.82.H36-200914-0035 14/09/2020 15/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM MINH UBND Xã Tu Tra
473 000.21.82.H36-200914-0042 14/09/2020 15/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
SE PHU NI UBND Xã Tu Tra
474 000.21.82.H36-200914-0043 14/09/2020 23/11/2020 28/12/2020
Trễ hạn 25 ngày.
HA TAM UBND Xã Tu Tra
475 000.21.82.H36-200915-0040 15/09/2020 16/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BƠ JU ĐUẾT UBND Xã Tu Tra
476 000.21.82.H36-200915-0043 15/09/2020 16/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
YA NHẬT UBND Xã Tu Tra
477 000.21.82.H36-200915-0045 15/09/2020 16/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
YA LÉT UBND Xã Tu Tra
478 000.21.82.H36-200915-0046 15/09/2020 16/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
KA SĂ K'JAN UBND Xã Tu Tra
479 000.00.82.H36-200818-0050 18/08/2020 20/08/2020 21/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MA ĐAM UBND Xã Tu Tra
480 000.00.82.H36-200818-0087 18/08/2020 19/08/2020 21/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
MA QUYÊN UBND Xã Tu Tra
481 000.00.82.H36-200819-0065 19/08/2020 20/08/2020 21/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BƠ NAH RIA DUYÊN UBND Xã Tu Tra
482 000.21.82.H36-201019-0008 19/10/2020 22/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THU NGỌC UBND Xã Tu Tra
483 000.21.82.H36-201019-0043 19/10/2020 22/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TOU PRONG THÚY UBND Xã Tu Tra
484 000.21.82.H36-191120-0011 20/11/2019 03/04/2020 10/04/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN TRỌNG CẦN UBND Xã Tu Tra
485 000.21.82.H36-191120-0012 20/11/2019 05/03/2020 10/04/2020
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH UBND Xã Tu Tra
486 000.21.82.H36-191120-0015 20/11/2019 28/02/2020 10/03/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN THỌ UBND Xã Tu Tra
487 000.21.82.H36-191120-0016 20/11/2019 10/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
CAO HUY QUÝ UBND Xã Tu Tra
488 000.21.82.H36-191125-0005 25/11/2019 05/05/2020 07/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THỌ UBND Xã Tu Tra
489 000.00.82.H36-200828-0031 28/08/2020 27/10/2020 03/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ VĂN HOÀNG UBND Xã Tu Tra
490 000.00.82.H36-200828-0037 28/08/2020 27/10/2020 03/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
YA HUNG UBND Xã Tu Tra
491 000.00.82.H36-200828-0044 28/08/2020 31/08/2020 03/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
J Ơ LƠ NG SĨ UBND Xã Tu Tra
492 000.00.82.H36-200828-0046 28/08/2020 31/08/2020 03/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
J Ơ L Ơ NG SĨ UBND Xã Tu Tra
493 000.00.82.H36-200828-0110 28/08/2020 31/08/2020 03/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
MA TIÊM UBND Xã Tu Tra
494 000.00.82.H36-200831-0039 31/08/2020 01/09/2020 03/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MA QUẢN UBND Xã Tu Tra
495 000.00.82.H36-200831-0043 31/08/2020 01/09/2020 03/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MA HUI UBND Xã Tu Tra
496 000.00.82.H36-200831-0044 31/08/2020 01/09/2020 03/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN HƯỚNG UBND Xã Tu Tra
497 000.00.82.H36-200831-0045 31/08/2020 01/09/2020 03/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN HƯỚNG UBND Xã Tu Tra
498 000.00.82.H36-200831-0047 31/08/2020 01/09/2020 03/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH DŨNG UBND Xã Tu Tra
499 000.00.82.H36-200831-0049 31/08/2020 01/09/2020 03/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ THÙY NGA UBND Xã Tu Tra
500 000.00.82.H36-200831-0050 31/08/2020 01/09/2020 03/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CH Ơ RU YANG NAI LƯƠNG UBND Xã Tu Tra
501 000.00.82.H36-200831-0055 31/08/2020 01/09/2020 03/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PƠ JUM MA NAI TÔM UBND Xã Tu Tra
502 344524191101838 01/11/2019 05/11/2020 06/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HA SƠNG UBND Xã Đạ Ròn
503 000.20.82.H36-191203-0001 03/12/2019 25/03/2020 14/04/2020
Trễ hạn 14 ngày.
ĐÀNG THỊ NGỌC THANH THỦY UBND Xã Đạ Ròn
504 000.20.82.H36-201007-0001 07/10/2020 03/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 12 ngày.
HA JIONG UBND Xã Đạ Ròn
505 000.00.82.H36-200908-0094 08/09/2020 05/11/2020 06/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
KA MLÉT UBND Xã Đạ Ròn
506 344524190800992 12/08/2019 06/03/2020 14/04/2020
Trễ hạn 27 ngày.
JU RY UBND Xã Đạ Ròn
507 000.20.82.H36-191212-0003 12/12/2019 03/04/2020 22/04/2020
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN PHÚC VINH UBND Xã Đạ Ròn
508 000.20.82.H36-191212-0004 12/12/2019 14/02/2020 14/04/2020
Trễ hạn 42 ngày.
LÊ THỊ HỒNG QUYÊN UBND Xã Đạ Ròn
509 000.20.82.H36-201016-0003 16/10/2020 19/10/2020 03/11/2020
Trễ hạn 11 ngày.
KA SĂ KA MINH UBND Xã Đạ Ròn
510 000.00.82.H36-200320-0023 20/03/2020 15/10/2020 06/11/2020
Trễ hạn 16 ngày.
KON SƠ THÊ RY UBND Xã Đạ Ròn
511 344524190901478 20/09/2019 17/12/2019 13/02/2020
Trễ hạn 41 ngày.
HÀ THỊ THÍ UBND Xã Đạ Ròn
512 000.20.82.H36-191121-0023 21/11/2019 06/03/2020 12/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
KA THÔNG UBND Xã Đạ Ròn
513 344524191001790 29/10/2019 01/04/2020 14/04/2020
Trễ hạn 9 ngày.
KA LEM UBND Xã Đạ Ròn
514 000.23.82.H36-200304-0001 04/03/2020 28/08/2020 16/09/2020
Trễ hạn 12 ngày.
MA DÔN UBND Xã Ka Đô
515 000.23.82.H36-191204-0002 04/12/2019 20/02/2020 27/03/2020
Trễ hạn 26 ngày.
MAI THỊ BÊ UBND Xã Ka Đô
516 000.23.82.H36-191204-0003 04/12/2019 13/02/2020 13/03/2020
Trễ hạn 21 ngày.
ĐẶNG PHỔ SÁNG UBND Xã Ka Đô
517 000.23.82.H36-200205-0009 05/02/2020 07/02/2020 18/02/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN QUỐC THẮNG UBND Xã Ka Đô
518 000.23.82.H36-200205-0010 05/02/2020 07/02/2020 18/02/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ THUẬT UBND Xã Ka Đô
519 000.23.82.H36-201105-0040 05/11/2020 10/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHÙNG VĂN TÂN UBND Xã Ka Đô
520 000.23.82.H36-201105-0042 05/11/2020 12/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BON ĐING THÀNH UBND Xã Ka Đô
521 000.23.82.H36-201105-0045 05/11/2020 12/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ HÀ UBND Xã Ka Đô
522 000.23.82.H36-201105-0048 05/11/2020 10/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ THANH MAI UBND Xã Ka Đô
523 000.23.82.H36-201105-0050 05/11/2020 10/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRỊNH THÁI SƠN UBND Xã Ka Đô
524 000.23.82.H36-201105-0052 05/11/2020 10/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG GIA LÂM UBND Xã Ka Đô
525 000.23.82.H36-201105-0055 05/11/2020 10/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH THỊ NGỌC BÍCH UBND Xã Ka Đô
526 000.23.82.H36-201105-0056 05/11/2020 10/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NAH RIA NGỌC UBND Xã Ka Đô
527 000.23.82.H36-201105-0057 05/11/2020 06/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN XUÂN DUY UBND Xã Ka Đô
528 000.23.82.H36-201105-0058 05/11/2020 06/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LƯƠNG VĂN NGHĨA UBND Xã Ka Đô
529 000.23.82.H36-201105-0059 05/11/2020 10/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ THANH BẢO UBND Xã Ka Đô
530 000.23.82.H36-201105-0060 05/11/2020 10/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THU TRÂM UBND Xã Ka Đô
531 000.23.82.H36-201105-0061 05/11/2020 10/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN TRUNG KIÊN UBND Xã Ka Đô
532 000.23.82.H36-201105-0062 05/11/2020 09/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HỶ NHÌ CẨU UBND Xã Ka Đô
533 000.23.82.H36-201105-0063 05/11/2020 09/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
KA BRÔI UBND Xã Ka Đô
534 000.23.82.H36-201106-0001 06/11/2020 11/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ THÚY UBND Xã Ka Đô
535 000.23.82.H36-201106-0022 06/11/2020 09/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN MINH DŨNG UBND Xã Ka Đô
536 000.23.82.H36-200108-0001 08/01/2020 15/01/2020 21/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NGHỆ UBND Xã Ka Đô
537 000.23.82.H36-191108-0002 08/11/2019 25/02/2020 19/03/2020
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THÀNH CHUNG UBND Xã Ka Đô
538 000.23.82.H36-200110-0012 10/01/2020 13/01/2020 18/02/2020
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN VĂN QUANG UBND Xã Ka Đô
539 000.23.82.H36-201110-0005 10/11/2020 11/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
JƠ NGO QUYÊN UBND Xã Ka Đô
540 000.23.82.H36-201110-0008 10/11/2020 11/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VÒNG CHẾ MINH UBND Xã Ka Đô
541 000.00.82.H36-200911-0053 11/09/2020 18/09/2020 19/09/2020
Trễ hạn 0 ngày.
LÊ THỊ THƠM UBND Xã Ka Đô
542 000.00.82.H36-200513-0029 13/05/2020 09/07/2020 16/09/2020
Trễ hạn 48 ngày.
LÊ VĂN MẪU UBND Xã Ka Đô
543 000.23.82.H36-191115-0001 15/11/2019 20/01/2020 03/02/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN PHƯỚC UBND Xã Ka Đô
544 000.23.82.H36-200120-0002 20/01/2020 28/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN THỌ UBND Xã Ka Đô
545 000.23.82.H36-201021-0012 21/10/2020 17/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀNG UBND Xã Ka Đô
546 000.23.82.H36-200923-0001 23/09/2020 23/11/2020 29/12/2020
Trễ hạn 26 ngày.
TRỊNH THÁI HỌC UBND Xã Ka Đô
547 000.00.82.H36-200625-0009 25/06/2020 14/09/2020 16/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH THỊ VIỆT SY UBND Xã Ka Đô
548 000.00.82.H36-200825-0042 25/08/2020 23/10/2020 28/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THANH NIỀM UBND Xã Ka Đô
549 000.23.82.H36-200226-0001 26/02/2020 12/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN BÍNH UBND Xã Ka Đô
550 000.23.82.H36-200227-0001 27/02/2020 26/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 17 ngày.
YA TIN UBND Xã Ka Đô
551 000.23.82.H36-191127-0002 27/11/2019 04/12/2019 18/02/2020
Trễ hạn 53 ngày.
LÊ THỊ LỰU UBND Xã Ka Đô
552 344527191000866 28/10/2019 14/02/2020 05/03/2020
Trễ hạn 14 ngày.
DRAO LÉT UBND Xã Ka Đô
553 000.00.82.H36-200731-0105 31/07/2020 07/08/2020 11/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
KA HOANH UBND Xã Ka Đô
554 000.25.82.H36-191202-0001 02/12/2019 22/04/2020 24/06/2020
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN HỮU HÙNG UBND Xã Ka Đơn
555 000.00.82.H36-200903-0119 03/09/2020 04/09/2020 07/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO NGUYÊN KHOA UBND Xã Ka Đơn
556 000.00.82.H36-200903-0121 03/09/2020 04/09/2020 07/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ MỸ THẢO UBND Xã Ka Đơn
557 344529191000423 03/10/2019 02/12/2019 19/02/2020
Trễ hạn 56 ngày.
TOU PRONG NAI HỒNG UBND Xã Ka Đơn
558 000.25.82.H36-201104-0004 04/11/2020 05/11/2020 09/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ HOÀNG ĐẠT UBND Xã Ka Đơn
559 000.25.82.H36-200206-0011 06/02/2020 07/02/2020 13/02/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN DUY TÚ UBND Xã Ka Đơn
560 000.25.82.H36-200206-0018 06/02/2020 11/02/2020 13/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN MINH ĐỨC UBND Xã Ka Đơn
561 000.25.82.H36-200206-0019 06/02/2020 07/02/2020 13/02/2020
Trễ hạn 4 ngày.
YA SANG UBND Xã Ka Đơn
562 000.25.82.H36-200207-0002 07/02/2020 10/02/2020 13/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH THỊ KIM LIÊN UBND Xã Ka Đơn
563 000.25.82.H36-200207-0003 07/02/2020 10/02/2020 13/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN MINH ĐỨC UBND Xã Ka Đơn
564 000.25.82.H36-200207-0004 07/02/2020 10/02/2020 13/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN MINH ĐỨC UBND Xã Ka Đơn
565 000.25.82.H36-200207-0005 07/02/2020 10/02/2020 13/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
K' KÍP UBND Xã Ka Đơn
566 000.25.82.H36-200207-0006 07/02/2020 10/02/2020 13/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN XUÂN UBND Xã Ka Đơn
567 344529191000434 10/10/2019 09/12/2019 19/02/2020
Trễ hạn 51 ngày.
TOU PRONG NAI HỒNG UBND Xã Ka Đơn
568 000.25.82.H36-200211-0001 11/02/2020 21/04/2020 24/06/2020
Trễ hạn 44 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐAM UBND Xã Ka Đơn
569 000.25.82.H36-200313-0001 13/03/2020 08/06/2020 24/06/2020
Trễ hạn 12 ngày.
MA KREO UBND Xã Ka Đơn
570 000.25.82.H36-200115-0001 15/01/2020 22/01/2020 19/02/2020
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN VĂN CA UBND Xã Ka Đơn
571 000.25.82.H36-200115-0002 15/01/2020 22/01/2020 19/02/2020
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐAM UBND Xã Ka Đơn
572 000.25.82.H36-200115-0003 15/01/2020 22/01/2020 19/02/2020
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỆP UBND Xã Ka Đơn
573 000.25.82.H36-200316-0001 16/03/2020 05/06/2020 24/06/2020
Trễ hạn 13 ngày.
K' LY UBND Xã Ka Đơn
574 000.25.82.H36-200316-0003 16/03/2020 05/06/2020 24/06/2020
Trễ hạn 13 ngày.
MA IN UBND Xã Ka Đơn
575 000.25.82.H36-200117-0001 17/01/2020 21/01/2020 06/02/2020
Trễ hạn 12 ngày.
YA THINH UBND Xã Ka Đơn
576 000.25.82.H36-200121-0001 21/01/2020 04/02/2020 19/02/2020
Trễ hạn 11 ngày.
YA TRUNG UBND Xã Ka Đơn
577 344529190900411 23/09/2019 30/12/2019 05/02/2020
Trễ hạn 26 ngày.
MA LOANG UBND Xã Ka Đơn
578 000.25.82.H36-201026-0008 26/10/2020 27/10/2020 09/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
MA TỴ UBND Xã Ka Đơn
579 000.25.82.H36-201026-0010 26/10/2020 27/10/2020 09/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
YA KHÂM UBND Xã Ka Đơn
580 000.25.82.H36-201026-0012 26/10/2020 27/10/2020 09/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
MA TIỄN UBND Xã Ka Đơn
581 000.25.82.H36-201026-0014 26/10/2020 27/10/2020 09/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
LƠ MU HA CHIN UBND Xã Ka Đơn
582 000.25.82.H36-201026-0019 26/10/2020 27/10/2020 09/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
HA NIN UBND Xã Ka Đơn
583 000.25.82.H36-200227-0001 27/02/2020 27/05/2020 24/06/2020
Trễ hạn 20 ngày.
MA XUÂN UBND Xã Ka Đơn
584 000.00.82.H36-200327-0003 27/03/2020 10/08/2020 28/08/2020
Trễ hạn 14 ngày.
KIỀU ĐĂNG KHOA UBND Xã Ka Đơn
585 000.00.82.H36-200427-0045 27/04/2020 28/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HẰNG UBND Xã Ka Đơn
586 000.00.82.H36-200427-0046 27/04/2020 28/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ LINH UBND Xã Ka Đơn
587 000.25.82.H36-200228-0001 28/02/2020 12/05/2020 24/06/2020
Trễ hạn 31 ngày.
MA ĐA UBND Xã Ka Đơn
588 000.25.82.H36-200228-0002 28/02/2020 14/05/2020 24/06/2020
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀNG UBND Xã Ka Đơn
589 000.25.82.H36-200228-0003 28/02/2020 03/06/2020 24/06/2020
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN THẾ HÙNG UBND Xã Ka Đơn
590 344529191000453 28/10/2019 30/12/2019 19/02/2020
Trễ hạn 36 ngày.
KA GLONG UBND Xã Ka Đơn
591 000.25.82.H36-191128-0001 28/11/2019 30/03/2020 01/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HA NRANG UBND Xã Ka Đơn
592 000.24.82.H36-201124-0001 24/11/2020 01/12/2020 02/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM DUY MẠNH UBND Xã Lạc Lâm
593 000.24.82.H36-201124-0002 24/11/2020 01/12/2020 02/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH QUANG UBND Xã Lạc Lâm
594 000.24.82.H36-201124-0003 24/11/2020 01/12/2020 02/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
YA DRICK UBND Xã Lạc Lâm
595 000.24.82.H36-201124-0004 24/11/2020 01/12/2020 02/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN GIỎI UBND Xã Lạc Lâm
596 000.24.82.H36-201124-0005 24/11/2020 01/12/2020 02/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯỞNG UBND Xã Lạc Lâm
597 000.24.82.H36-201124-0006 24/11/2020 01/12/2020 02/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN QUẬN UBND Xã Lạc Lâm
598 000.24.82.H36-201124-0007 24/11/2020 01/12/2020 02/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TINH UBND Xã Lạc Lâm
599 000.24.82.H36-201124-0008 24/11/2020 01/12/2020 02/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HUYNH UBND Xã Lạc Lâm
600 000.24.82.H36-201124-0009 24/11/2020 01/12/2020 02/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH NGỌC THIỆU UBND Xã Lạc Lâm
601 000.24.82.H36-201124-0010 24/11/2020 01/12/2020 02/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TRỊ UBND Xã Lạc Lâm
602 000.24.82.H36-200302-0001 02/03/2020 29/10/2020 03/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN MAI KHÔNG UBND Xã Lạc Lâm
603 344526191000671 02/10/2019 18/12/2019 17/02/2020
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN QUANG VINH UBND Xã Lạc Lâm
604 344526190900568 04/09/2019 12/02/2020 17/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH YẾN UBND Xã Lạc Lâm
605 000.24.82.H36-201006-0007 06/10/2020 09/10/2020 24/10/2020
Trễ hạn 10 ngày.
KA LIÊM UBND Xã Lạc Lâm
606 000.24.82.H36-201006-0005 06/10/2020 09/10/2020 24/10/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN ANH TÚ UBND Xã Lạc Lâm
607 344526191100802 06/11/2019 17/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 10 ngày.
BÙI NGỌC RÊ UBND Xã Lạc Lâm
608 000.00.82.H36-200707-0180 07/07/2020 08/07/2020 09/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HOÀNG ĐẶNG UBND Xã Lạc Lâm
609 000.00.82.H36-200707-0182 07/07/2020 08/07/2020 09/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC THANH HÀ UBND Xã Lạc Lâm
610 000.00.82.H36-200707-0185 07/07/2020 08/07/2020 09/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC LINH UBND Xã Lạc Lâm
611 000.24.82.H36-191211-0007 11/12/2019 28/09/2020 12/10/2020
Trễ hạn 10 ngày.
LƯƠNG VĂN Y UBND Xã Lạc Lâm
612 000.24.82.H36-201012-0009 12/10/2020 15/10/2020 24/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN NỮ NGỌC BÍCH UBND Xã Lạc Lâm
613 000.24.82.H36-201012-0008 12/10/2020 15/10/2020 24/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THÁI UBND Xã Lạc Lâm
614 000.24.82.H36-200114-0002 14/01/2020 15/01/2020 16/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM ĐỨC TOÀN UBND Xã Lạc Lâm
615 000.24.82.H36-201015-0002 15/10/2020 16/10/2020 24/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
KA KHIN UBND Xã Lạc Lâm
616 000.24.82.H36-201015-0003 15/10/2020 20/10/2020 24/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG UBND Xã Lạc Lâm
617 000.24.82.H36-201015-0004 15/10/2020 20/10/2020 24/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
JO7 NƯNG SANG NAI THÙY UBND Xã Lạc Lâm
618 000.24.82.H36-201019-0006 19/10/2020 20/10/2020 24/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ LOAN UBND Xã Lạc Lâm
619 000.24.82.H36-201019-0005 19/10/2020 20/10/2020 24/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ PHÚC THỌ UBND Xã Lạc Lâm
620 000.24.82.H36-201020-0010 20/10/2020 21/10/2020 24/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC PHÒNG UBND Xã Lạc Lâm
621 000.24.82.H36-201020-0012 20/10/2020 21/10/2020 24/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
KA LIÊN UBND Xã Lạc Lâm
622 000.24.82.H36-201020-0007 20/10/2020 21/10/2020 24/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ HUÊ UBND Xã Lạc Lâm
623 000.24.82.H36-201020-0019 20/10/2020 21/10/2020 24/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VĂN ĐÔNG UBND Xã Lạc Lâm
624 000.24.82.H36-201020-0005 20/10/2020 21/10/2020 24/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN TRUNG PHÚC UBND Xã Lạc Lâm
625 000.24.82.H36-201020-0002 20/10/2020 21/10/2020 24/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN BẢO QUỐC VIỆT UBND Xã Lạc Lâm
626 000.24.82.H36-201019-0008 20/10/2020 21/10/2020 24/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH NGUYỄN KIM TRANG UBND Xã Lạc Lâm
627 000.24.82.H36-201020-0044 20/10/2020 21/10/2020 24/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH THUẬN UBND Xã Lạc Lâm
628 000.24.82.H36-201020-0041 20/10/2020 21/10/2020 24/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
MAI THANH PHONG UBND Xã Lạc Lâm
629 000.24.82.H36-201020-0036 20/10/2020 21/10/2020 24/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN KHÁNH NHI UBND Xã Lạc Lâm
630 000.24.82.H36-201020-0032 20/10/2020 21/10/2020 24/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THÀNH PHÁT UBND Xã Lạc Lâm
631 000.24.82.H36-201020-0026 20/10/2020 21/10/2020 24/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU BẰNG UBND Xã Lạc Lâm
632 000.24.82.H36-201020-0023 20/10/2020 21/10/2020 24/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH THÚY UBND Xã Lạc Lâm
633 000.24.82.H36-201020-0021 20/10/2020 21/10/2020 24/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀI THANH UBND Xã Lạc Lâm
634 000.24.82.H36-201022-0005 22/10/2020 23/10/2020 24/10/2020
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG HOA UBND Xã Lạc Lâm
635 000.24.82.H36-201022-0004 22/10/2020 23/10/2020 24/10/2020
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẠT UBND Xã Lạc Lâm
636 000.24.82.H36-201022-0003 22/10/2020 23/10/2020 24/10/2020
Trễ hạn 0 ngày.
MAI QUANG HOÀN UBND Xã Lạc Lâm
637 000.24.82.H36-201022-0002 22/10/2020 23/10/2020 24/10/2020
Trễ hạn 0 ngày.
ĐINH NGỌC THUẤN UBND Xã Lạc Lâm
638 000.24.82.H36-201022-0001 22/10/2020 23/10/2020 24/10/2020
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN BẢO CHƯƠNG UBND Xã Lạc Lâm
639 000.24.82.H36-191128-0001 28/11/2019 15/09/2020 12/10/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐIỀN UBND Xã Lạc Lâm
640 344526190800553 29/08/2019 06/12/2019 17/02/2020
Trễ hạn 50 ngày.
ĐÀO NGỌC DOÃN UBND Xã Lạc Lâm
641 344526190800554 29/08/2019 06/12/2019 17/02/2020
Trễ hạn 50 ngày.
ĐÀO NGỌC DOÃN UBND Xã Lạc Lâm
642 344526190800556 29/08/2019 06/12/2019 17/02/2020
Trễ hạn 50 ngày.
ĐÀO NGỌC DOÃN UBND Xã Lạc Lâm
643 000.29.82.H36-201002-0001 02/10/2020 30/11/2020 15/12/2020
Trễ hạn 11 ngày.
YA ĐAN - MA SUY UBND Xã Lạc Xuân
644 000.29.82.H36-201002-0002 02/10/2020 30/11/2020 29/12/2020
Trễ hạn 21 ngày.
M' HỘI TƯ UBND Xã Lạc Xuân
645 000.29.82.H36-201002-0003 02/10/2020 30/11/2020 29/12/2020
Trễ hạn 21 ngày.
M' HỘI NỘI UBND Xã Lạc Xuân
646 000.29.82.H36-201002-0004 02/10/2020 30/11/2020 15/12/2020
Trễ hạn 11 ngày.
BƠ NAH RIA HÙNG - MA THỦY UBND Xã Lạc Xuân
647 000.29.82.H36-201002-0006 02/10/2020 30/11/2020 29/12/2020
Trễ hạn 21 ngày.
MA BƠN - YA HÙNG UBND Xã Lạc Xuân
648 000.29.82.H36-201002-0008 02/10/2020 30/11/2020 15/12/2020
Trễ hạn 11 ngày.
MA HIỀN - YA TIÊNG UBND Xã Lạc Xuân
649 000.29.82.H36-201002-0014 02/10/2020 30/11/2020 15/12/2020
Trễ hạn 11 ngày.
HA M LY - KA NA UBND Xã Lạc Xuân
650 000.29.82.H36-201002-0015 02/10/2020 30/11/2020 15/12/2020
Trễ hạn 11 ngày.
HA KHIM - DRAO ĐÉT UBND Xã Lạc Xuân
651 000.29.82.H36-201002-0016 02/10/2020 30/11/2020 15/12/2020
Trễ hạn 11 ngày.
HA KRAI - NI GÔ NA UBND Xã Lạc Xuân
652 000.29.82.H36-201002-0017 02/10/2020 30/11/2020 15/12/2020
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ MẠNH TƯỜNG UBND Xã Lạc Xuân
653 000.29.82.H36-201103-0003 03/11/2020 05/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
VƯƠNG MINH ĐOÀN UBND Xã Lạc Xuân
654 000.29.82.H36-191203-0003 03/12/2019 26/02/2020 10/03/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN SỬU UBND Xã Lạc Xuân
655 000.29.82.H36-201105-0001 05/11/2020 06/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI VĂN TÁM UBND Xã Lạc Xuân
656 000.29.82.H36-200107-0013 07/01/2020 29/10/2020 06/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
MA THỦY UBND Xã Lạc Xuân
657 000.29.82.H36-201007-0001 07/10/2020 03/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 18 ngày.
KA JIM UBND Xã Lạc Xuân
658 000.00.82.H36-200408-0019 08/04/2020 09/04/2020 13/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
MA THÂM UBND Xã Lạc Xuân
659 000.29.82.H36-200109-0005 09/01/2020 02/11/2020 06/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
KA HIẾU UBND Xã Lạc Xuân
660 000.29.82.H36-191210-0023 10/12/2019 04/09/2020 13/10/2020
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN HOÀNG VŨ UBND Xã Lạc Xuân
661 000.29.82.H36-191210-0024 10/12/2019 25/05/2020 16/06/2020
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN HOÀNG VŨ UBND Xã Lạc Xuân
662 344525190800907 12/08/2019 02/03/2020 04/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ VĂN PHI UBND Xã Lạc Xuân
663 000.29.82.H36-201112-0011 12/11/2020 16/11/2020 17/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH UBND Xã Lạc Xuân
664 000.29.82.H36-201112-0017 12/11/2020 16/11/2020 17/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ANH ĐÀO UBND Xã Lạc Xuân
665 000.29.82.H36-201014-0001 14/10/2020 10/12/2020 15/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
YA PHONG - NƯNG SANG XUÂN UBND Xã Lạc Xuân
666 000.29.82.H36-201014-0002 14/10/2020 10/12/2020 15/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HA LANG - MA LOÉT UBND Xã Lạc Xuân
667 000.29.82.H36-201014-0003 14/10/2020 10/12/2020 15/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
YA PHÚ - MA KHÁI UBND Xã Lạc Xuân
668 000.29.82.H36-201014-0004 14/10/2020 10/12/2020 15/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
MA SU1E - KA MEN UBND Xã Lạc Xuân
669 344525190500539 15/05/2019 08/10/2020 13/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
MA MIN UBND Xã Lạc Xuân
670 000.29.82.H36-191115-0009 15/11/2019 11/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
MA WÉT UBND Xã Lạc Xuân
671 000.29.82.H36-201016-0015 16/10/2020 14/12/2020 15/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
YA LUYỆN - MA KHAM UBND Xã Lạc Xuân
672 000.29.82.H36-201016-0016 16/10/2020 14/12/2020 15/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHICH REO HÀ ANH LÉO - MA LÝ UBND Xã Lạc Xuân
673 000.29.82.H36-201016-0018 16/10/2020 14/12/2020 15/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HA THANH - MA TIN UBND Xã Lạc Xuân
674 000.29.82.H36-200217-0004 17/02/2020 24/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM AN NHÀN (MA THAI) UBND Xã Lạc Xuân
675 000.29.82.H36-191218-0036 18/12/2019 26/03/2020 01/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN NGỌC NAM UBND Xã Lạc Xuân
676 000.29.82.H36-200220-0009 20/02/2020 27/10/2020 06/11/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THẠCH UBND Xã Lạc Xuân
677 344525190901223 20/09/2019 06/10/2020 14/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ XUÂN HƯƠNG UBND Xã Lạc Xuân
678 344525190901224 20/09/2019 24/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG UBND Xã Lạc Xuân
679 000.29.82.H36-191220-0003 20/12/2019 26/02/2020 10/03/2020
Trễ hạn 9 ngày.
KA SÍU UBND Xã Lạc Xuân
680 000.29.82.H36-191220-0004 20/12/2019 23/04/2020 27/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
MA RÍT UBND Xã Lạc Xuân
681 000.29.82.H36-200221-0003 21/02/2020 24/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN LAI UBND Xã Lạc Xuân
682 000.29.82.H36-200221-0004 21/02/2020 24/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ THOA UBND Xã Lạc Xuân
683 000.29.82.H36-200221-0006 21/02/2020 24/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG UBND Xã Lạc Xuân
684 344525191001578 21/10/2019 21/01/2020 03/02/2020
Trễ hạn 9 ngày.
TOUNEH PHỤNG UBND Xã Lạc Xuân
685 344525190700804 22/07/2019 10/01/2020 04/02/2020
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THÙY UBND Xã Lạc Xuân
686 000.29.82.H36-191122-0004 22/11/2019 25/03/2020 27/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
MA TUỆ UBND Xã Lạc Xuân
687 000.29.82.H36-200923-0004 23/09/2020 19/11/2020 20/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRA GHI NAI DUYÊN UBND Xã Lạc Xuân
688 000.29.82.H36-200923-0006 23/09/2020 19/11/2020 20/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MA TUỆ UBND Xã Lạc Xuân
689 000.00.82.H36-200525-0117 25/05/2020 22/06/2020 23/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
KA TƠR MA MY UBND Xã Lạc Xuân
690 000.29.82.H36-191225-0001 25/12/2019 02/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN CÔNG BẢNG (PHẠM THỊ THỌ XUÂN) UBND Xã Lạc Xuân
691 000.29.82.H36-200226-0010 26/02/2020 02/11/2020 06/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM RIN UBND Xã Lạc Xuân
692 000.00.82.H36-200826-0012 26/08/2020 24/11/2020 15/12/2020
Trễ hạn 15 ngày.
YA SUNG UBND Xã Lạc Xuân
693 000.29.82.H36-191227-0003 27/12/2019 20/10/2020 06/11/2020
Trễ hạn 13 ngày.
LƯƠNG VĂN NGHĨA UBND Xã Lạc Xuân
694 000.29.82.H36-191227-0006 27/12/2019 23/03/2020 30/03/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TOUNEH ĐỨC UBND Xã Lạc Xuân
695 000.00.82.H36-200330-0005 30/03/2020 03/06/2020 16/06/2020
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THỊ XUÂN HƯƠNG UBND Xã Lạc Xuân
696 000.29.82.H36-200930-0003 30/09/2020 26/11/2020 15/12/2020
Trễ hạn 13 ngày.
ĐẶNG THỊ XIỆC UBND Xã Lạc Xuân
697 000.29.82.H36-200930-0004 30/09/2020 26/11/2020 29/12/2020
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN VĂN BÍCH UBND Xã Lạc Xuân
698 000.29.82.H36-200930-0005 30/09/2020 26/11/2020 29/12/2020
Trễ hạn 23 ngày.
LÊ NHƯ NHỨT UBND Xã Lạc Xuân
699 000.00.82.H36-200807-0006 07/08/2020 16/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA UBND Xã Pró
700 000.00.82.H36-200611-0003 11/06/2020 17/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM SIÊNG UBND Xã Pró
701 000.00.82.H36-200520-0015 20/05/2020 23/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 16 ngày.
MA SANH UBND Xã Pró
702 000.00.82.H36-200721-0015 21/07/2020 09/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THÁI UBND Xã Pró
703 000.22.82.H36-200921-0009 21/09/2020 17/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ UBND Xã Pró
704 000.00.82.H36-200622-0001 22/06/2020 10/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
MA XIÊK UBND Xã Pró
705 000.00.82.H36-200723-0029 23/07/2020 25/09/2020 28/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MA KAO UBND Xã Pró
706 000.22.82.H36-191225-0008 25/12/2019 20/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 19 ngày.
MA NGAO UBND Xã Pró
707 000.00.82.H36-200828-0048 28/08/2020 13/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ A UBND Xã Pró
708 000.00.82.H36-200604-0083 04/06/2020 08/06/2020 09/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN CÔNG VŨ UBND Xã Quảng Lập
709 000.28.82.H36-200306-0001 06/03/2020 10/03/2020 11/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN CÔNG VIỆT UBND Xã Quảng Lập
710 344515190900479 09/09/2019 13/12/2019 10/02/2020
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN HỔ UBND Xã Quảng Lập
711 000.00.82.H36-200511-0044 11/05/2020 12/05/2020 14/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG UBND Xã Quảng Lập
712 000.28.82.H36-191219-0001 19/12/2019 06/05/2020 20/05/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ UBND Xã Quảng Lập
713 000.28.82.H36-200225-0005 25/02/2020 26/02/2020 27/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ MỸ DUYÊN UBND Xã Quảng Lập
714 000.00.82.H36-201207-0008 07/12/2020 10/12/2020 23/12/2020
Trễ hạn 9 ngày.
HA GROI
715 000.00.82.H36-201111-0002 11/11/2020 16/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LUYẾN
716 000.00.82.H36-201111-0009 11/11/2020 16/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TẤN TÀI
717 000.00.82.H36-201112-0006 12/11/2020 17/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUỐC THUẬN
718 000.00.82.H36-201112-0007 12/11/2020 17/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ XUÂN MAI
719 000.00.82.H36-201112-0011 12/11/2020 17/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ DUNG
720 000.00.82.H36-201214-0002 14/12/2020 17/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ANH KHOA
721 000.00.82.H36-201214-0014 14/12/2020 17/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN CÔNG THÀNH
722 000.00.82.H36-201214-0015 14/12/2020 17/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỒNG THẢO NGUYÊN
723 000.00.82.H36-201215-0001 15/12/2020 18/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC LAN
724 000.00.82.H36-201215-0002 15/12/2020 18/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN BÁ SƠN
725 000.00.82.H36-201116-0005 16/11/2020 14/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
SỬA CHỮA NÂNG CẤP HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC HỒ SỐ 7, XÃ TU TRA
726 000.00.82.H36-201119-0007 19/11/2020 24/11/2020 25/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
K ' THUYÊN
727 000.00.82.H36-201119-0008 19/11/2020 24/11/2020 25/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
K ' THUYÊN (HA GƠR)
728 000.00.82.H36-201119-0010 19/11/2020 24/11/2020 25/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
K ' THUYÊN (SI ƠN)
729 000.00.82.H36-201119-0011 19/11/2020 24/11/2020 25/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
K ' THUYÊN (HA HẢI )
730 000.00.82.H36-201119-0012 19/11/2020 24/11/2020 25/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
K ' THUYÊN ( KA SI CHƠN )
731 000.00.82.H36-201120-0007 20/11/2020 25/11/2020 27/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
KA PHĂM
732 000.00.82.H36-201123-0004 23/11/2020 14/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ NGỌC THI
733 000.00.82.H36-201224-0007 24/12/2020 29/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ ĐÌNH HỒNG
734 000.00.82.H36-201225-0002 25/12/2020 30/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ LỆ QUYÊN
EMC Đã kết nối EMC