1 |
000.00.81.H36-200401-0056 |
01/04/2020 |
16/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ LÝ |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
2 |
000.00.81.H36-200401-0059 |
01/04/2020 |
23/04/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
LÂM VY BẢO |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
3 |
000.00.81.H36-200401-0072 |
01/04/2020 |
16/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CIL PAM K'MIN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
4 |
000.00.81.H36-200601-0461 |
01/06/2020 |
15/06/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THUẬN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
5 |
000.00.81.H36-200701-0034 |
01/07/2020 |
15/07/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẢO |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
6 |
000.00.81.H36-200602-0104 |
02/06/2020 |
16/06/2020 |
14/09/2020 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
YA DINH |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
7 |
000.00.81.H36-200702-0032 |
02/07/2020 |
16/07/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
8 |
344601191005000 |
02/10/2019 |
16/10/2019 |
02/01/2020 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC KHÁNH |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
9 |
000.00.81.H36-200603-0135 |
03/06/2020 |
17/06/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TIẾN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
10 |
000.00.81.H36-200703-0002 |
03/07/2020 |
17/07/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TƯNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
11 |
000.00.81.H36-200803-0082 |
03/08/2020 |
17/08/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHAN VĂN HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
12 |
000.00.81.H36-200504-0086 |
04/05/2020 |
26/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI THỊ TÌNH |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
13 |
000.00.81.H36-200604-0031 |
04/06/2020 |
18/06/2020 |
14/09/2020 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
NGUYỄN TẤN PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
14 |
000.00.81.H36-200604-0071 |
04/06/2020 |
18/06/2020 |
14/09/2020 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
ĐỒNG VĂN HẠ |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
15 |
000.00.81.H36-200604-0178 |
04/06/2020 |
18/06/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN NGHĨA |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
16 |
000.00.81.H36-200804-0099 |
04/08/2020 |
18/08/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
YA JIN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
17 |
000.00.81.H36-200804-0147 |
04/08/2020 |
18/08/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
YA TIÊNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
18 |
000.00.81.H36-200505-0032 |
05/05/2020 |
26/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN TUÂN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
19 |
000.00.81.H36-200505-0046 |
05/05/2020 |
26/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG THỊ KIỀU OANH |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
20 |
000.00.81.H36-200505-0107 |
05/05/2020 |
26/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TẤN TRÍ |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
21 |
000.00.81.H36-200505-0173 |
05/05/2020 |
26/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THANH HOÀNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
22 |
000.00.81.H36-200605-0066 |
05/06/2020 |
19/06/2020 |
14/09/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
VÕ NGỌC DUẤN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
23 |
000.00.81.H36-200605-0088 |
05/06/2020 |
19/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K'ĐI |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
24 |
000.00.81.H36-200805-0051 |
05/08/2020 |
19/08/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
K'MINH |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
25 |
000.00.81.H36-200805-0146 |
05/08/2020 |
19/08/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
VÒNG TRẠCH LONG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
26 |
000.00.81.H36-191205-0003 |
05/12/2019 |
19/12/2019 |
02/01/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐỖ VĂN HỢP |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
27 |
000.00.81.H36-200106-0001 |
06/01/2020 |
13/01/2020 |
14/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM XUÂN THUỘT |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
28 |
000.00.81.H36-200106-0006 |
06/01/2020 |
20/01/2020 |
22/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐÂY |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
29 |
000.00.81.H36-200506-0033 |
06/05/2020 |
08/05/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VĂN XUÂN HÒA |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
30 |
000.00.81.H36-200506-0098 |
06/05/2020 |
08/05/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ CÔNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
31 |
000.00.81.H36-200506-0108 |
06/05/2020 |
08/05/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN HIẾU |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
32 |
000.00.81.H36-200506-0185 |
06/05/2020 |
20/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TÔ VĂN HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
33 |
000.00.81.H36-200706-0025 |
06/07/2020 |
05/08/2020 |
06/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUANG THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
34 |
000.00.81.H36-200706-0104 |
06/07/2020 |
20/07/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN DUY LỄ |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
35 |
000.00.81.H36-200107-0017 |
07/01/2020 |
21/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM VĂN HOÀN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
36 |
000.00.81.H36-200107-0032 |
07/01/2020 |
21/01/2020 |
22/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
YA BANH |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
37 |
000.00.81.H36-200807-0007 |
07/08/2020 |
21/08/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUÊ |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
38 |
000.00.81.H36-200807-0141 |
07/08/2020 |
21/08/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM CÚC |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
39 |
000.00.81.H36-200807-0252 |
07/08/2020 |
21/08/2020 |
24/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CIL YŨ K'ÍT |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
40 |
000.00.81.H36-200708-0072 |
08/07/2020 |
22/07/2020 |
14/09/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
DƯƠNG VĂN BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
41 |
000.00.81.H36-200708-0084 |
08/07/2020 |
22/07/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
HUỲNH HỮU CHÂU (NGUYỄN THỊ KIM ) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
42 |
000.00.81.H36-200109-0007 |
09/01/2020 |
30/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THI SÁNH |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
43 |
000.00.81.H36-200109-0015 |
09/01/2020 |
30/01/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
44 |
000.00.81.H36-200109-0028 |
09/01/2020 |
30/01/2020 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN HỮU DUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
45 |
000.00.81.H36-200109-0029 |
09/01/2020 |
30/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU DUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
46 |
000.00.81.H36-200309-0014 |
09/03/2020 |
11/03/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH THỊ SỰ |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
47 |
000.00.81.H36-200309-0015 |
09/03/2020 |
11/03/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LẬP |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
48 |
000.00.81.H36-200309-0016 |
09/03/2020 |
11/03/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN THỊ NGỌC TRANG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
49 |
000.00.81.H36-200309-0019 |
09/03/2020 |
11/03/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ LƯỢNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
50 |
000.00.81.H36-200309-0020 |
09/03/2020 |
11/03/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VÂN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
51 |
000.00.81.H36-200309-0021 |
09/03/2020 |
11/03/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ HOA |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
52 |
000.00.81.H36-200309-0025 |
09/03/2020 |
11/03/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH LUÂN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
53 |
000.00.81.H36-200409-0003 |
09/04/2020 |
04/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LÊ MAI THẮNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
54 |
000.00.81.H36-200409-0005 |
09/04/2020 |
11/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHẠM HỒNG LIÊN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
55 |
000.00.81.H36-200409-0041 |
09/04/2020 |
04/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CÚC |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
56 |
000.00.81.H36-200409-0042 |
09/04/2020 |
04/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐÀM SƠN MINH |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
57 |
000.00.81.H36-200410-0010 |
10/04/2020 |
24/04/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
HOÀNG VĂN THOA |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
58 |
000.00.81.H36-200410-0023 |
10/04/2020 |
24/04/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HOÀNG VĂN THÂN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
59 |
000.00.81.H36-200410-0047 |
10/04/2020 |
05/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LÝ THÀNH LONG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
60 |
000.00.81.H36-200410-0048 |
10/04/2020 |
05/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
VŨ XUÂN TĨNH |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
61 |
000.00.81.H36-200810-0079 |
10/08/2020 |
24/08/2020 |
27/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGÔ TRÍ MẪU |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
62 |
000.00.81.H36-200211-0012 |
11/02/2020 |
25/02/2020 |
27/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÙ VĂN HẢI |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
63 |
000.00.81.H36-200511-0198 |
11/05/2020 |
25/05/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÂN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
64 |
000.00.81.H36-200511-0261 |
11/05/2020 |
25/05/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
HA KRIÊNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
65 |
000.00.81.H36-200611-0151 |
11/06/2020 |
25/06/2020 |
03/07/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TỪ LÂM |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
66 |
000.00.81.H36-200611-0154 |
11/06/2020 |
02/07/2020 |
03/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐIÊU VĂN THỊNH |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
67 |
000.00.81.H36-200811-0077 |
11/08/2020 |
13/08/2020 |
14/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNH |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
68 |
000.00.81.H36-200811-0085 |
11/08/2020 |
13/08/2020 |
14/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN TRUNG QUÂN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
69 |
000.00.81.H36-200811-0087 |
11/08/2020 |
13/08/2020 |
14/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ PHƯƠNG UYÊN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
70 |
000.00.81.H36-200811-0117 |
11/08/2020 |
25/08/2020 |
27/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TẠ MINH |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
71 |
000.00.81.H36-200811-0118 |
11/08/2020 |
25/08/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
DAM PRONG GÂN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
72 |
000.00.81.H36-200413-0003 |
13/04/2020 |
06/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐẶNG THANH LỢI |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
73 |
000.00.81.H36-200413-0007 |
13/04/2020 |
27/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ NHUNG (TTQL&KTCTCC) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
74 |
000.00.81.H36-200413-0009 |
13/04/2020 |
27/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ NHUNG (TTQL&KTCTCC) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
75 |
000.00.81.H36-200413-0015 |
13/04/2020 |
06/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRƯƠNG MINH ĐƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
76 |
000.00.81.H36-200413-0036 |
13/04/2020 |
27/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ THỊ THU HOÀNG (TRƯỜNG MG ĐỊNH AN) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
77 |
000.00.81.H36-200513-0155 |
13/05/2020 |
27/05/2020 |
02/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẢI |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
78 |
000.00.81.H36-200713-0170 |
13/07/2020 |
27/07/2020 |
28/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
YA MI YÊN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
79 |
000.00.81.H36-200813-0070 |
13/08/2020 |
27/08/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN HƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
80 |
000.00.81.H36-200414-0007 |
14/04/2020 |
28/04/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
VÕ THỊ NGA |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
81 |
000.00.81.H36-200414-0087 |
14/04/2020 |
07/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN ANH TRƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
82 |
000.00.81.H36-200414-0088 |
14/04/2020 |
07/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
83 |
000.00.81.H36-200414-0089 |
14/04/2020 |
07/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÊ THANH SANG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
84 |
000.00.81.H36-200514-0105 |
14/05/2020 |
28/05/2020 |
02/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
DƯƠNG VĂN TIỆP |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
85 |
000.00.81.H36-200514-0159 |
14/05/2020 |
28/05/2020 |
02/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
K'PIA |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
86 |
000.00.81.H36-200814-0024 |
14/08/2020 |
28/08/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN THỊ THÊM |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
87 |
000.00.81.H36-200814-0053 |
14/08/2020 |
28/08/2020 |
14/09/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN THỊ HẢI YẾN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
88 |
000.00.81.H36-200415-0112 |
15/04/2020 |
29/04/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LẦU THẾ PHAN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
89 |
000.00.81.H36-200415-0121 |
15/04/2020 |
08/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐỖ THỊ KIM QUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
90 |
000.00.81.H36-200515-0066 |
15/05/2020 |
29/05/2020 |
02/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN LIÊM |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
91 |
000.00.81.H36-200515-0118 |
15/05/2020 |
29/05/2020 |
02/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN NAY |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
92 |
000.00.81.H36-200615-0033 |
15/06/2020 |
29/06/2020 |
27/08/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
NGÔ TẤN KHUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
93 |
000.00.81.H36-200615-0034 |
15/06/2020 |
29/06/2020 |
27/08/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
NGÔ VĂN KHUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
94 |
000.00.81.H36-200715-0226 |
15/07/2020 |
29/07/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN BÁ CƯ |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
95 |
000.00.81.H36-200915-0024 |
15/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUY |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
96 |
000.00.81.H36-200116-0007 |
16/01/2020 |
21/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
KON SƠ K' THÁI |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
97 |
000.00.81.H36-200416-0015 |
16/04/2020 |
11/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN HỮU ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
98 |
000.00.81.H36-200416-0061 |
16/04/2020 |
11/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐÔNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
99 |
000.00.81.H36-200416-0063 |
16/04/2020 |
11/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢI |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
100 |
000.00.81.H36-200616-0029 |
16/06/2020 |
30/06/2020 |
27/08/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
BẠCH THỊ NGÕA |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
101 |
000.00.81.H36-200616-0030 |
16/06/2020 |
30/06/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
NGUYỄN HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
102 |
000.00.81.H36-200616-0090 |
16/06/2020 |
30/06/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
ĐẶNG VĂN THÁI |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
103 |
000.00.81.H36-200916-0018 |
16/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ QUANG LÔI |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
104 |
000.00.81.H36-191216-0012 |
16/12/2019 |
30/12/2019 |
02/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH AN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
105 |
000.00.81.H36-191216-0013 |
16/12/2019 |
30/12/2019 |
02/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ ĐÌNH TRƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
106 |
000.00.81.H36-191216-0018 |
16/12/2019 |
30/12/2019 |
02/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LẦU VÒNG SÁNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
107 |
000.00.81.H36-200317-0010 |
17/03/2020 |
31/03/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LƯƠNG THẤT THIỆP |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
108 |
000.00.81.H36-200417-0009 |
17/04/2020 |
05/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐỖ VĂN BIỂN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
109 |
000.00.81.H36-200617-0020 |
17/06/2020 |
29/07/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
VŨ THỊ NHUNG (BAN QLDADTXD&KTCTCC) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
110 |
000.00.81.H36-200617-0084 |
17/06/2020 |
19/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ THÁI |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
111 |
000.00.81.H36-200318-0095 |
18/03/2020 |
09/04/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BẢO THI |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
112 |
000.00.81.H36-200318-0105 |
18/03/2020 |
09/04/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
TRẦN THỊ THU THỦY |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
113 |
000.00.81.H36-200518-0008 |
18/05/2020 |
01/06/2020 |
02/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
114 |
000.00.81.H36-200818-0077 |
18/08/2020 |
01/09/2020 |
14/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NINH VĂN ĐĂNG (NINH VĂN ĐOÀI) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
115 |
344601181203900 |
18/12/2018 |
21/12/2018 |
25/09/2020 |
Trễ hạn 452 ngày.
|
NGUYỄN VIỆT MINH ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
116 |
000.00.81.H36-200319-0017 |
19/03/2020 |
10/04/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
VƯƠNG THỊ LUYẾN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
117 |
000.00.81.H36-200319-0022 |
19/03/2020 |
13/04/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
CHỀNH CÚN SÁNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
118 |
000.00.81.H36-200619-0051 |
19/06/2020 |
03/07/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
HOÀNG THẢO LINH |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
119 |
000.00.81.H36-200819-0143 |
19/08/2020 |
03/09/2020 |
14/09/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN NỮ HẠNH |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
120 |
000.00.81.H36-200320-0021 |
20/03/2020 |
13/04/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
HOÀNG THỊ LIU |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
121 |
000.00.81.H36-200320-0029 |
20/03/2020 |
13/04/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
122 |
000.00.81.H36-200320-0036 |
20/03/2020 |
14/04/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
LÊ ĐÌNH LIÊU |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
123 |
000.00.81.H36-200320-0039 |
20/03/2020 |
15/04/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN TÀI BỘ |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
124 |
000.00.81.H36-200320-0041 |
20/03/2020 |
15/04/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
LÊ TRUNG NGHĨA |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
125 |
000.00.81.H36-200420-0042 |
20/04/2020 |
06/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
VÕ THỊ LAN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
126 |
000.00.81.H36-200420-0070 |
20/04/2020 |
06/05/2020 |
14/05/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THỊ KIM HẰNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
127 |
000.00.81.H36-200720-0184 |
20/07/2020 |
03/08/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
K' DIẾU |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
128 |
000.00.81.H36-200720-0235 |
20/07/2020 |
03/08/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÙNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
129 |
000.00.81.H36-200820-0064 |
20/08/2020 |
04/09/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ANH ĐẠT |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
130 |
000.00.81.H36-200820-0161 |
20/08/2020 |
04/09/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ THỊ RỊU |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
131 |
000.00.81.H36-201020-0023 |
20/10/2020 |
03/11/2020 |
10/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN VĂN QUÝ |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
132 |
000.00.81.H36-200121-0006 |
21/01/2020 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
YA THUNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
133 |
000.00.81.H36-200421-0053 |
21/04/2020 |
07/05/2020 |
14/05/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM TƯ |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
134 |
000.00.81.H36-200721-0022 |
21/07/2020 |
04/08/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
LÊ HỮU NGUYỆN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
135 |
000.00.81.H36-200721-0033 |
21/07/2020 |
04/08/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
MAI VĂN CÔNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
136 |
000.00.81.H36-200721-0129 |
21/07/2020 |
04/08/2020 |
27/08/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN BÁ THẮNG ( LA THỊ XUÂN ) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
137 |
000.00.81.H36-200622-0032 |
22/06/2020 |
06/07/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
ĐINH LOAN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
138 |
000.00.81.H36-200722-0084 |
22/07/2020 |
05/08/2020 |
25/09/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN THÁI BẢO |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
139 |
000.00.81.H36-200722-0227 |
22/07/2020 |
05/08/2020 |
27/08/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LÂN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
140 |
000.00.81.H36-200323-0178 |
23/03/2020 |
14/04/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN SỸ LƯỠNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
141 |
000.00.81.H36-200323-0180 |
23/03/2020 |
14/04/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH LÂM |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
142 |
000.00.81.H36-200423-0046 |
23/04/2020 |
11/05/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CUÔNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
143 |
000.00.81.H36-200423-0085 |
23/04/2020 |
18/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HỨA PHẠT ĐẠT |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
144 |
000.00.81.H36-200423-0086 |
23/04/2020 |
18/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
145 |
000.00.81.H36-200423-0090 |
23/04/2020 |
18/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ VĂN KHOA |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
146 |
000.00.81.H36-200423-0091 |
23/04/2020 |
18/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
DƯƠNG VĂN THUẬN - TRẦN THỊ LAM |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
147 |
000.00.81.H36-200423-0094 |
23/04/2020 |
19/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ VĂN LONG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
148 |
000.00.81.H36-200423-0102 |
23/04/2020 |
18/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÝ THỊ TRIỆU |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
149 |
000.00.81.H36-200423-0103 |
23/04/2020 |
18/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
CAO HỮU BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
150 |
000.00.81.H36-200423-0106 |
23/04/2020 |
18/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM THỊ VÂN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
151 |
000.00.81.H36-200423-0107 |
23/04/2020 |
11/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
SƠ AO K ANG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
152 |
000.00.81.H36-200423-0108 |
23/04/2020 |
25/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN HỮU ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
153 |
000.00.81.H36-200423-0198 |
23/04/2020 |
20/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN DOÃN LÂM |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
154 |
000.00.81.H36-200623-0076 |
23/06/2020 |
25/06/2020 |
26/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG TRẦN HOÀNG PHI |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
155 |
000.00.81.H36-200623-0115 |
23/06/2020 |
25/06/2020 |
26/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀM THỊ TRÚC LINH |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
156 |
000.00.81.H36-200623-0148 |
23/06/2020 |
25/06/2020 |
26/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG KIM LONG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
157 |
000.00.81.H36-200623-0150 |
23/06/2020 |
25/06/2020 |
26/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÀO |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
158 |
000.00.81.H36-200623-0196 |
23/06/2020 |
25/06/2020 |
26/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẬU |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
159 |
000.00.81.H36-200723-0040 |
23/07/2020 |
06/08/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
K'KHÓ |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
160 |
000.00.81.H36-200723-0069 |
23/07/2020 |
06/08/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN THANH LONG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
161 |
000.00.81.H36-191223-0007 |
23/12/2019 |
07/01/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
LÊ THỊ THANH XUÂN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
162 |
000.00.81.H36-200324-0164 |
24/03/2020 |
08/04/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN TIẾN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
163 |
000.00.81.H36-200424-0037 |
24/04/2020 |
19/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LÂM |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
164 |
000.00.81.H36-200424-0055 |
24/04/2020 |
19/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐẶNG QUANG TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
165 |
000.00.81.H36-200424-0060 |
24/04/2020 |
12/05/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 91 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÁM |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
166 |
000.00.81.H36-200624-0147 |
24/06/2020 |
08/07/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
KA TUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
167 |
000.00.81.H36-200724-0111 |
24/07/2020 |
07/08/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM CÚC |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
168 |
000.00.81.H36-191224-0004 |
24/12/2019 |
08/01/2020 |
10/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ VĂN KHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
169 |
000.00.81.H36-191224-0009 |
24/12/2019 |
08/01/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
MA THOAN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
170 |
000.00.81.H36-200825-0039 |
25/08/2020 |
25/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÝ THIÊN HUẤN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
171 |
000.00.81.H36-200825-0127 |
25/08/2020 |
09/09/2020 |
14/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LẦM SÁNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
172 |
000.00.81.H36-191225-0011 |
25/12/2019 |
09/01/2020 |
14/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
DƯƠNG TẤN VƯỢNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
173 |
000.00.81.H36-200326-0120 |
26/03/2020 |
17/04/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LƯU |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
174 |
000.00.81.H36-200326-0121 |
26/03/2020 |
17/04/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN BÙI THÙY TRANG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
175 |
000.00.81.H36-200326-0122 |
26/03/2020 |
17/04/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRẦN SĨ VƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
176 |
000.00.81.H36-200326-0123 |
26/03/2020 |
17/04/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
BÙI QUANG TRÍ |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
177 |
000.00.81.H36-200326-0126 |
26/03/2020 |
21/04/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐOÀN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
178 |
000.00.81.H36-200826-0132 |
26/08/2020 |
03/09/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
CTY CP MONDELEZ KINH ĐÔ VIỆT NAM |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
179 |
000.00.81.H36-200327-0041 |
27/03/2020 |
21/04/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
HỒ THỊ PHƯƠNG THẢO |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
180 |
000.00.81.H36-200327-0042 |
27/03/2020 |
20/04/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
LÝ VĂN TOÀN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
181 |
000.00.81.H36-200327-0051 |
27/03/2020 |
20/04/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
LÝ VĂN TOÀN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
182 |
000.00.81.H36-200427-0095 |
27/04/2020 |
13/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
K' BRẺO |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
183 |
000.00.81.H36-200527-0186 |
27/05/2020 |
08/07/2020 |
13/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ THỊ HẢI ĐĂNG (TRƯỜNG TH NGHĨA HIỆP) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
184 |
000.00.81.H36-200727-0030 |
27/07/2020 |
10/08/2020 |
27/08/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGÔ VĂN KHUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
185 |
000.00.81.H36-200727-0033 |
27/07/2020 |
10/08/2020 |
27/08/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VOÒNG A SI |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
186 |
000.00.81.H36-200727-0082 |
27/07/2020 |
10/08/2020 |
14/09/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
PHẠM THỊ THU HẰNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
187 |
000.00.81.H36-200727-0094 |
27/07/2020 |
10/08/2020 |
17/08/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VÕ THÙY PHƯƠNG THẢO |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
188 |
000.00.81.H36-200727-0157 |
27/07/2020 |
10/08/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN LUẬN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
189 |
000.00.81.H36-200827-0002 |
27/08/2020 |
11/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LỮ CHÍ ĐÔNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
190 |
000.00.81.H36-191127-0045 |
27/11/2019 |
11/12/2019 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
191 |
000.00.81.H36-191227-0006 |
27/12/2019 |
13/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHẤN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
192 |
000.00.81.H36-191227-0008 |
27/12/2019 |
13/01/2020 |
04/02/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHẤN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
193 |
000.00.81.H36-200428-0086 |
28/04/2020 |
21/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VÕ THỊ THU |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
194 |
000.00.81.H36-200428-0159 |
28/04/2020 |
14/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CIL PAM HA ỔN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
195 |
000.00.81.H36-200728-0044 |
28/07/2020 |
09/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
VŨ THỊ NHUNG (BAN QLDA) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
196 |
000.00.81.H36-200728-0047 |
28/07/2020 |
09/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
VŨ THỊ NHUNG (BAN QLDA) |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
197 |
000.00.81.H36-200429-0131 |
29/04/2020 |
15/05/2020 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI THỊ CỪ |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
198 |
000.00.81.H36-200429-0147 |
29/04/2020 |
15/05/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
PHẠM HẢI ĐĂNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
199 |
000.00.81.H36-200529-0190 |
29/05/2020 |
12/06/2020 |
15/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K'HỦI |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
200 |
000.00.81.H36-200629-0015 |
29/06/2020 |
13/07/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
201 |
000.00.81.H36-200629-0055 |
29/06/2020 |
13/07/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VY VĂN TỚI |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
202 |
000.00.81.H36-200629-0220 |
29/06/2020 |
13/07/2020 |
15/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HA MAT |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
203 |
000.00.81.H36-200729-0023 |
29/07/2020 |
12/08/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BỘT |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
204 |
000.00.81.H36-200729-0072 |
29/07/2020 |
12/08/2020 |
27/08/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
MA LUYN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
205 |
000.00.81.H36-200330-0110 |
30/03/2020 |
21/04/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
LÊ THỊ NHI |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
206 |
000.00.81.H36-200330-0112 |
30/03/2020 |
21/04/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NÔNG THỊ THANH TUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
207 |
000.00.81.H36-200630-0070 |
30/06/2020 |
14/07/2020 |
15/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN DIỆU |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
208 |
000.00.81.H36-200630-0088 |
30/06/2020 |
14/07/2020 |
15/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN GIÚP |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
209 |
000.00.81.H36-200630-0090 |
30/06/2020 |
14/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN DUY LỄ |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
210 |
000.00.81.H36-200730-0042 |
30/07/2020 |
13/08/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRẦN VĂN TIÊN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
211 |
344601191005664 |
30/10/2019 |
13/11/2019 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
HỒNG DẪU CÓNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
212 |
000.00.81.H36-191230-0028 |
30/12/2019 |
14/01/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
PHẠM VĂN TÍNH |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
213 |
000.00.81.H36-200331-0019 |
31/03/2020 |
22/04/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM LIÊN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
214 |
000.00.81.H36-200331-0039 |
31/03/2020 |
15/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
KA SĂ HA SIÊNG |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
215 |
000.00.81.H36-200831-0087 |
31/08/2020 |
22/09/2020 |
24/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ VĂN KHÁNH |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
216 |
000.00.81.H36-200831-0089 |
31/08/2020 |
15/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THIỆN VĂN |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
217 |
000.00.81.H36-200831-0104 |
31/08/2020 |
22/09/2020 |
24/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH THỊ DIỄM THÙY |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
218 |
000.00.81.H36-191231-0005 |
31/12/2019 |
15/01/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LY |
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện |
219 |
000.32.81.H36-201102-0002 |
02/11/2020 |
03/11/2020 |
04/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ QUỐC TUẤN |
UBND xã Đà Loan |
220 |
000.00.81.H36-200608-0179 |
08/06/2020 |
09/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
SƠ AO K' HUÂN |
UBND xã Đà Loan |
221 |
000.00.81.H36-200608-0182 |
08/06/2020 |
09/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
MA THƯƠNG |
UBND xã Đà Loan |
222 |
000.00.81.H36-200608-0199 |
08/06/2020 |
09/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM NHƯ QUỲNH HÂN |
UBND xã Đà Loan |
223 |
000.00.81.H36-200608-0204 |
08/06/2020 |
09/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH LY |
UBND xã Đà Loan |
224 |
000.32.81.H36-200211-0009 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
24/02/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
MA JOER |
UBND xã Đà Loan |
225 |
000.00.81.H36-200414-0075 |
14/04/2020 |
15/04/2020 |
16/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ NGỌC BÍCH |
UBND xã Đà Loan |
226 |
000.00.81.H36-200717-0215 |
17/07/2020 |
20/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG THÙY LINH |
UBND xã Đà Loan |
227 |
000.00.81.H36-200717-0216 |
17/07/2020 |
20/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN NGUYỄN THU THẢO |
UBND xã Đà Loan |
228 |
000.00.81.H36-200717-0217 |
17/07/2020 |
20/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ THU NGA |
UBND xã Đà Loan |
229 |
000.00.81.H36-200824-0207 |
24/08/2020 |
25/08/2020 |
06/10/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ |
UBND xã Đà Loan |
230 |
000.28.81.H36-200203-0003 |
03/02/2020 |
04/02/2020 |
05/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA CHI |
UBND xã Đa Quyn |
231 |
000.28.81.H36-200203-0004 |
03/02/2020 |
04/02/2020 |
05/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA WÉT |
UBND xã Đa Quyn |
232 |
000.28.81.H36-200203-0005 |
03/02/2020 |
04/02/2020 |
05/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
YA PHƯƠNG |
UBND xã Đa Quyn |
233 |
000.28.81.H36-200108-0001 |
08/01/2020 |
09/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
YA LIÊN |
UBND xã Đa Quyn |
234 |
000.28.81.H36-191226-0001 |
26/12/2019 |
27/12/2019 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
YA ĐÔ LA |
UBND xã Đa Quyn |
235 |
000.28.81.H36-191226-0002 |
26/12/2019 |
27/12/2019 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
YA SINH |
UBND xã Đa Quyn |
236 |
000.24.81.H36-201102-0001 |
02/11/2020 |
09/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
K' PHIỀN |
UBND xã Hiệp An |
237 |
000.24.81.H36-201102-0002 |
02/11/2020 |
03/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ THỊ DUNG |
UBND xã Hiệp An |
238 |
000.24.81.H36-201102-0003 |
02/11/2020 |
03/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ THỊ DUNG |
UBND xã Hiệp An |
239 |
000.24.81.H36-201102-0004 |
02/11/2020 |
04/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
CAO XUÂN PHƯỢNG |
UBND xã Hiệp An |
240 |
000.24.81.H36-201102-0005 |
02/11/2020 |
09/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM CÔNG THANH |
UBND xã Hiệp An |
241 |
000.24.81.H36-201102-0007 |
02/11/2020 |
03/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
K' SRUM |
UBND xã Hiệp An |
242 |
000.24.81.H36-201103-0001 |
03/11/2020 |
06/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ VĂN THÌN |
UBND xã Hiệp An |
243 |
000.24.81.H36-201103-0002 |
03/11/2020 |
06/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ NGỌC CHÂU |
UBND xã Hiệp An |
244 |
000.24.81.H36-201103-0003 |
03/11/2020 |
05/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ THỊ MINH |
UBND xã Hiệp An |
245 |
000.24.81.H36-201103-0008 |
03/11/2020 |
05/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐẶNG TRUNG HIẾU |
UBND xã Hiệp An |
246 |
000.24.81.H36-201103-0009 |
03/11/2020 |
05/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
K' THIỀU |
UBND xã Hiệp An |
247 |
000.24.81.H36-201103-0010 |
03/11/2020 |
05/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOÀNG |
UBND xã Hiệp An |
248 |
000.24.81.H36-201104-0001 |
04/11/2020 |
06/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
K' TÌM |
UBND xã Hiệp An |
249 |
000.24.81.H36-201105-0001 |
05/11/2020 |
09/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TẠ QUANG TÌNH |
UBND xã Hiệp An |
250 |
000.24.81.H36-201105-0003 |
05/11/2020 |
09/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
K' TÌM |
UBND xã Hiệp An |
251 |
000.24.81.H36-201105-0004 |
05/11/2020 |
10/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG THỊ KIM HOA |
UBND xã Hiệp An |
252 |
000.24.81.H36-201105-0005 |
05/11/2020 |
06/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN NỮ QUỲNH MY |
UBND xã Hiệp An |
253 |
000.24.81.H36-201106-0001 |
06/11/2020 |
10/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TẤT THIỆU |
UBND xã Hiệp An |
254 |
000.24.81.H36-201106-0002 |
06/11/2020 |
10/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN CHẤN ĐIỀN |
UBND xã Hiệp An |
255 |
000.24.81.H36-201106-0003 |
06/11/2020 |
10/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ ĐẮC THÀNH |
UBND xã Hiệp An |
256 |
000.24.81.H36-201106-0004 |
06/11/2020 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ THÙY TRANG |
UBND xã Hiệp An |
257 |
000.24.81.H36-201106-0006 |
06/11/2020 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ THỊ TÚ UYÊN |
UBND xã Hiệp An |
258 |
000.36.81.H36-201201-0027 |
01/12/2020 |
08/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ VĂN THANH |
UBND xã Hiệp Thạnh |
259 |
000.36.81.H36-201201-0028 |
01/12/2020 |
08/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH MINH ĐỨC |
UBND xã Hiệp Thạnh |
260 |
000.36.81.H36-201201-0030 |
01/12/2020 |
08/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH SỰ |
UBND xã Hiệp Thạnh |
261 |
000.36.81.H36-201201-0031 |
01/12/2020 |
08/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC HÀ HẢI |
UBND xã Hiệp Thạnh |
262 |
000.36.81.H36-201102-0001 |
02/11/2020 |
05/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN BỘ |
UBND xã Hiệp Thạnh |
263 |
000.36.81.H36-201102-0002 |
02/11/2020 |
05/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LƯƠNG THỊ LỆ THỦY |
UBND xã Hiệp Thạnh |
264 |
000.36.81.H36-201102-0003 |
02/11/2020 |
05/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÙI THỊ BÍCH HÀ |
UBND xã Hiệp Thạnh |
265 |
000.36.81.H36-201102-0004 |
02/11/2020 |
05/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ NGUYỆT |
UBND xã Hiệp Thạnh |
266 |
000.36.81.H36-201102-0005 |
02/11/2020 |
05/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HUỲNH THỊ HOÀNG TRÂM |
UBND xã Hiệp Thạnh |
267 |
000.36.81.H36-201102-0006 |
02/11/2020 |
03/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HANALY |
UBND xã Hiệp Thạnh |
268 |
000.36.81.H36-201102-0007 |
02/11/2020 |
05/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THỊ NGỌC LIÊN |
UBND xã Hiệp Thạnh |
269 |
000.36.81.H36-201102-0008 |
02/11/2020 |
05/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THÁI HỌC |
UBND xã Hiệp Thạnh |
270 |
000.36.81.H36-201103-0001 |
03/11/2020 |
04/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC PHÚ |
UBND xã Hiệp Thạnh |
271 |
000.36.81.H36-201103-0002 |
03/11/2020 |
04/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
K' LĂN |
UBND xã Hiệp Thạnh |
272 |
000.36.81.H36-201103-0003 |
03/11/2020 |
04/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHAM NGỌC ANH |
UBND xã Hiệp Thạnh |
273 |
000.36.81.H36-201103-0004 |
03/11/2020 |
04/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN THỦY |
UBND xã Hiệp Thạnh |
274 |
000.36.81.H36-201103-0005 |
03/11/2020 |
04/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRIỆU THỊ THIÊN KIM |
UBND xã Hiệp Thạnh |
275 |
000.36.81.H36-201103-0006 |
03/11/2020 |
04/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THỊ THOAN |
UBND xã Hiệp Thạnh |
276 |
000.36.81.H36-201103-0007 |
03/11/2020 |
04/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHAN QUANG LONG |
UBND xã Hiệp Thạnh |
277 |
000.36.81.H36-201103-0008 |
03/11/2020 |
04/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ TRƯỜNG SƠN |
UBND xã Hiệp Thạnh |
278 |
000.36.81.H36-201103-0009 |
03/11/2020 |
06/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐINH THỊ XUÂN THU |
UBND xã Hiệp Thạnh |
279 |
000.36.81.H36-201104-0005 |
04/11/2020 |
05/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÀ |
UBND xã Hiệp Thạnh |
280 |
000.36.81.H36-201104-0006 |
04/11/2020 |
05/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
UBND xã Hiệp Thạnh |
281 |
000.36.81.H36-201104-0007 |
04/11/2020 |
05/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN BÁ HIỆU |
UBND xã Hiệp Thạnh |
282 |
000.36.81.H36-201104-0008 |
04/11/2020 |
09/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LẠI THỊ HẰNG |
UBND xã Hiệp Thạnh |
283 |
000.36.81.H36-201104-0018 |
04/11/2020 |
09/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG HỒNG NGỌC QUÝ |
UBND xã Hiệp Thạnh |
284 |
000.36.81.H36-201104-0019 |
04/11/2020 |
09/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ LÁNG |
UBND xã Hiệp Thạnh |
285 |
000.36.81.H36-201104-0020 |
04/11/2020 |
09/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐOÀN VĂN DƯƠNG |
UBND xã Hiệp Thạnh |
286 |
000.36.81.H36-201105-0001 |
05/11/2020 |
06/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
DO7NG GUR LIS CUT |
UBND xã Hiệp Thạnh |
287 |
000.36.81.H36-201105-0007 |
05/11/2020 |
10/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC TRUNG |
UBND xã Hiệp Thạnh |
288 |
000.36.81.H36-201105-0008 |
05/11/2020 |
06/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÕ QUỐC PHONG |
UBND xã Hiệp Thạnh |
289 |
000.36.81.H36-201105-0011 |
05/11/2020 |
10/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CÚC |
UBND xã Hiệp Thạnh |
290 |
000.36.81.H36-201105-0013 |
05/11/2020 |
10/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH THỊ NGUYỆT |
UBND xã Hiệp Thạnh |
291 |
000.36.81.H36-201105-0014 |
05/11/2020 |
10/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TÂM |
UBND xã Hiệp Thạnh |
292 |
000.36.81.H36-201105-0019 |
05/11/2020 |
06/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ THANH NGA |
UBND xã Hiệp Thạnh |
293 |
000.36.81.H36-201106-0006 |
06/11/2020 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM NGỌC HẠP |
UBND xã Hiệp Thạnh |
294 |
000.36.81.H36-201106-0008 |
06/11/2020 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHƯ NGỌC |
UBND xã Hiệp Thạnh |
295 |
000.36.81.H36-201106-0009 |
06/11/2020 |
09/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HUỲNH THỊ MINH TRÂM |
UBND xã Hiệp Thạnh |
296 |
000.36.81.H36-201106-0010 |
06/11/2020 |
09/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN DUY TÚ |
UBND xã Hiệp Thạnh |
297 |
000.36.81.H36-201106-0011 |
06/11/2020 |
09/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÝ DIÊM QUỲNH |
UBND xã Hiệp Thạnh |
298 |
000.36.81.H36-201106-0012 |
06/11/2020 |
09/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG TRƯỜNG GIANG |
UBND xã Hiệp Thạnh |
299 |
000.36.81.H36-201109-0003 |
09/11/2020 |
10/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO THỊ NGHIỆM |
UBND xã Hiệp Thạnh |
300 |
000.36.81.H36-201109-0004 |
09/11/2020 |
10/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG THỊ THỦY |
UBND xã Hiệp Thạnh |
301 |
000.36.81.H36-201109-0016 |
09/11/2020 |
10/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THÀNH NAM |
UBND xã Hiệp Thạnh |
302 |
000.36.81.H36-201109-0023 |
09/11/2020 |
10/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHẬT THẢO |
UBND xã Hiệp Thạnh |
303 |
000.36.81.H36-201209-0005 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HUỲNH BẢY (HUỲNH LƯƠNG) |
UBND xã Hiệp Thạnh |
304 |
000.36.81.H36-201210-0002 |
10/12/2020 |
17/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HUỲNH BẢY |
UBND xã Hiệp Thạnh |
305 |
000.36.81.H36-201210-0007 |
10/12/2020 |
17/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HUỲNH BẢY |
UBND xã Hiệp Thạnh |
306 |
000.36.81.H36-201015-0005 |
15/10/2020 |
16/10/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHẠM QUANG CHẾ |
UBND xã Hiệp Thạnh |
307 |
000.36.81.H36-201015-0007 |
15/10/2020 |
20/10/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRẦN NHO TIẾN |
UBND xã Hiệp Thạnh |
308 |
000.36.81.H36-201020-0002 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
DƯƠNG THỊ LONG |
UBND xã Hiệp Thạnh |
309 |
000.36.81.H36-201021-0002 |
21/10/2020 |
22/10/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HẬN |
UBND xã Hiệp Thạnh |
310 |
000.36.81.H36-201021-0004 |
21/10/2020 |
22/10/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ KIM |
UBND xã Hiệp Thạnh |
311 |
000.36.81.H36-201021-0005 |
21/10/2020 |
22/10/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HUỲNH THỊ HÀ |
UBND xã Hiệp Thạnh |
312 |
000.36.81.H36-201021-0006 |
21/10/2020 |
26/10/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN THỊ ĐÀO |
UBND xã Hiệp Thạnh |
313 |
000.36.81.H36-201021-0015 |
21/10/2020 |
26/10/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHAN TRƯỜNG NAM |
UBND xã Hiệp Thạnh |
314 |
000.36.81.H36-201021-0016 |
21/10/2020 |
26/10/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HỒ XUÂN LƯU |
UBND xã Hiệp Thạnh |
315 |
000.36.81.H36-201023-0001 |
23/10/2020 |
28/10/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM VĂN DŨNG |
UBND xã Hiệp Thạnh |
316 |
000.36.81.H36-201026-0001 |
26/10/2020 |
29/10/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
BÙI THỊ HIỀN |
UBND xã Hiệp Thạnh |
317 |
000.36.81.H36-201026-0002 |
26/10/2020 |
29/10/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẠNH |
UBND xã Hiệp Thạnh |
318 |
000.36.81.H36-201026-0003 |
26/10/2020 |
29/10/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TÂN |
UBND xã Hiệp Thạnh |
319 |
000.36.81.H36-201027-0002 |
27/10/2020 |
28/10/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HẬN |
UBND xã Hiệp Thạnh |
320 |
000.36.81.H36-201027-0003 |
27/10/2020 |
30/10/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN VẤN |
UBND xã Hiệp Thạnh |
321 |
000.36.81.H36-201027-0004 |
27/10/2020 |
30/10/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHAN THỊ DIỆT |
UBND xã Hiệp Thạnh |
322 |
000.36.81.H36-201028-0006 |
28/10/2020 |
02/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH THÚY |
UBND xã Hiệp Thạnh |
323 |
000.36.81.H36-201028-0007 |
28/10/2020 |
02/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ LAN |
UBND xã Hiệp Thạnh |
324 |
000.36.81.H36-201028-0010 |
28/10/2020 |
02/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC VŨ |
UBND xã Hiệp Thạnh |
325 |
000.36.81.H36-201028-0014 |
28/10/2020 |
29/10/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU NGÀ |
UBND xã Hiệp Thạnh |
326 |
000.36.81.H36-201030-0004 |
30/10/2020 |
04/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
MAI THỊ MỸ HOA |
UBND xã Hiệp Thạnh |
327 |
000.36.81.H36-201030-0006 |
30/10/2020 |
02/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐẶNG THỊ LAN ANH |
UBND xã Hiệp Thạnh |
328 |
000.36.81.H36-201030-0009 |
30/10/2020 |
04/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG TRƯỜNG THÀNH |
UBND xã Hiệp Thạnh |
329 |
000.36.81.H36-201030-0010 |
30/10/2020 |
04/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DỰ |
UBND xã Hiệp Thạnh |
330 |
000.36.81.H36-201030-0014 |
30/10/2020 |
04/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÀ |
UBND xã Hiệp Thạnh |
331 |
000.36.81.H36-201030-0015 |
30/10/2020 |
04/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN |
UBND xã Hiệp Thạnh |
332 |
000.36.81.H36-201030-0016 |
30/10/2020 |
04/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN PHẠM THANH THẢO |
UBND xã Hiệp Thạnh |
333 |
000.36.81.H36-201030-0017 |
30/10/2020 |
04/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN LƯƠNG HỒNG ĐÀO |
UBND xã Hiệp Thạnh |
334 |
000.36.81.H36-201130-0024 |
30/11/2020 |
07/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TĂNG |
UBND xã Hiệp Thạnh |
335 |
000.37.81.H36-201102-0003 |
02/11/2020 |
05/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THỊ THU THẢO |
UBND xã Liên Hiệp |
336 |
000.37.81.H36-201102-0004 |
02/11/2020 |
05/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO |
UBND xã Liên Hiệp |
337 |
000.37.81.H36-201102-0005 |
02/11/2020 |
05/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO |
UBND xã Liên Hiệp |
338 |
000.37.81.H36-201102-0006 |
02/11/2020 |
03/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHAN THỊ HOÀNG LAN |
UBND xã Liên Hiệp |
339 |
000.00.81.H36-200403-0016 |
03/04/2020 |
08/04/2020 |
02/06/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
HUỲNH QUANG KHẢI |
UBND xã Liên Hiệp |
340 |
000.00.81.H36-200403-0027 |
03/04/2020 |
06/04/2020 |
13/05/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
TRẦN QUANG PHÚC |
UBND xã Liên Hiệp |
341 |
000.00.81.H36-200803-0110 |
03/08/2020 |
04/08/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 100 ngày.
|
VI VĂN ĐỘ |
UBND xã Liên Hiệp |
342 |
000.00.81.H36-200803-0155 |
03/08/2020 |
04/08/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 100 ngày.
|
HUỲNH THỊ THU THỌ |
UBND xã Liên Hiệp |
343 |
000.00.81.H36-200804-0103 |
04/08/2020 |
05/08/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 99 ngày.
|
CHU VĂN VĨNH |
UBND xã Liên Hiệp |
344 |
000.37.81.H36-201105-0005 |
05/11/2020 |
06/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC THÁI XUÂN |
UBND xã Liên Hiệp |
345 |
000.37.81.H36-201105-0006 |
05/11/2020 |
06/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN |
UBND xã Liên Hiệp |
346 |
000.37.81.H36-201105-0007 |
05/11/2020 |
06/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN |
UBND xã Liên Hiệp |
347 |
000.37.81.H36-201105-0008 |
05/11/2020 |
06/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN |
UBND xã Liên Hiệp |
348 |
000.37.81.H36-201105-0009 |
05/11/2020 |
06/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC THÁI XUÂN |
UBND xã Liên Hiệp |
349 |
000.37.81.H36-201105-0010 |
05/11/2020 |
06/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC THÁI XUÂN |
UBND xã Liên Hiệp |
350 |
000.37.81.H36-201105-0011 |
05/11/2020 |
06/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC THÁI XUÂN |
UBND xã Liên Hiệp |
351 |
000.00.81.H36-200406-0038 |
06/04/2020 |
07/04/2020 |
13/05/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
SẲM CỎONG SÁNG |
UBND xã Liên Hiệp |
352 |
000.00.81.H36-200409-0025 |
09/04/2020 |
10/04/2020 |
13/05/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TRẦN VĂN BÌNH |
UBND xã Liên Hiệp |
353 |
000.37.81.H36-201109-0006 |
09/11/2020 |
10/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG |
UBND xã Liên Hiệp |
354 |
000.00.81.H36-200610-0010 |
10/06/2020 |
11/06/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 138 ngày.
|
ĐẶNG THỊ DIỄM CHI |
UBND xã Liên Hiệp |
355 |
000.00.81.H36-200610-0014 |
10/06/2020 |
11/06/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 138 ngày.
|
TRẦN THỊ KIM LOAN |
UBND xã Liên Hiệp |
356 |
000.37.81.H36-200211-0010 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN HOA |
UBND xã Liên Hiệp |
357 |
000.37.81.H36-200211-0011 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ KHẮC BI |
UBND xã Liên Hiệp |
358 |
000.37.81.H36-200211-0012 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ KHẮC BI |
UBND xã Liên Hiệp |
359 |
000.37.81.H36-200211-0013 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ KHẮC BI |
UBND xã Liên Hiệp |
360 |
000.37.81.H36-200211-0014 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN THỊ MỸ LỆ |
UBND xã Liên Hiệp |
361 |
000.37.81.H36-200211-0015 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH THỊ MINH THƯ |
UBND xã Liên Hiệp |
362 |
000.37.81.H36-200211-0016 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH NHÂN |
UBND xã Liên Hiệp |
363 |
000.00.81.H36-200514-0008 |
14/05/2020 |
19/05/2020 |
02/06/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ THỊ ĐÀO |
UBND xã Liên Hiệp |
364 |
000.37.81.H36-201014-0003 |
14/10/2020 |
19/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TIẾN |
UBND xã Liên Hiệp |
365 |
000.00.81.H36-200716-0084 |
16/07/2020 |
17/07/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 112 ngày.
|
LÊ THỊ HẢO |
UBND xã Liên Hiệp |
366 |
000.00.81.H36-200716-0092 |
16/07/2020 |
17/07/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 112 ngày.
|
LÊ THỊ HẢO |
UBND xã Liên Hiệp |
367 |
000.00.81.H36-200717-0031 |
17/07/2020 |
22/07/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 109 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT |
UBND xã Liên Hiệp |
368 |
000.00.81.H36-200717-0044 |
17/07/2020 |
22/07/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 109 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT |
UBND xã Liên Hiệp |
369 |
000.00.81.H36-200717-0053 |
17/07/2020 |
22/07/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 109 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT |
UBND xã Liên Hiệp |
370 |
000.00.81.H36-200717-0074 |
17/07/2020 |
22/07/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 109 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT |
UBND xã Liên Hiệp |
371 |
000.00.81.H36-200717-0081 |
17/07/2020 |
22/07/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 109 ngày.
|
HOÀNG THỊ NGỌC THUẬN |
UBND xã Liên Hiệp |
372 |
000.00.81.H36-200717-0085 |
17/07/2020 |
22/07/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 109 ngày.
|
HOÀNG THỊ NGỌC THUẬN |
UBND xã Liên Hiệp |
373 |
000.00.81.H36-200818-0095 |
18/08/2020 |
21/08/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
HOÀNG NGỌC HẠNH |
UBND xã Liên Hiệp |
374 |
000.00.81.H36-200520-0011 |
20/05/2020 |
21/05/2020 |
02/06/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN HUY HÙNG |
UBND xã Liên Hiệp |
375 |
000.37.81.H36-201020-0004 |
20/10/2020 |
23/10/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
HUỲNH THANH HUY |
UBND xã Liên Hiệp |
376 |
000.00.81.H36-200723-0070 |
23/07/2020 |
24/07/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 107 ngày.
|
NGÔ THỊ MỸ LINH |
UBND xã Liên Hiệp |
377 |
000.00.81.H36-200624-0165 |
24/06/2020 |
29/06/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN |
UBND xã Liên Hiệp |
378 |
000.00.81.H36-200625-0131 |
25/06/2020 |
26/06/2020 |
29/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH NGUYỄN THÁI TRÂM |
UBND xã Liên Hiệp |
379 |
000.00.81.H36-200326-0074 |
26/03/2020 |
27/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ THANH HƯƠNG |
UBND xã Liên Hiệp |
380 |
000.00.81.H36-200326-0075 |
26/03/2020 |
27/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ THANH HƯƠNG |
UBND xã Liên Hiệp |
381 |
000.00.81.H36-200326-0081 |
26/03/2020 |
27/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LINH |
UBND xã Liên Hiệp |
382 |
000.00.81.H36-200326-0083 |
26/03/2020 |
27/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LINH |
UBND xã Liên Hiệp |
383 |
000.00.81.H36-200326-0084 |
26/03/2020 |
27/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LINH |
UBND xã Liên Hiệp |
384 |
000.00.81.H36-200326-0087 |
26/03/2020 |
27/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ THUỲ NHUNG |
UBND xã Liên Hiệp |
385 |
000.00.81.H36-200326-0088 |
26/03/2020 |
27/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' XUÂN |
UBND xã Liên Hiệp |
386 |
000.00.81.H36-200326-0090 |
26/03/2020 |
27/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' QUYÊN |
UBND xã Liên Hiệp |
387 |
000.00.81.H36-200326-0094 |
26/03/2020 |
27/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẮM |
UBND xã Liên Hiệp |
388 |
000.00.81.H36-200326-0105 |
26/03/2020 |
27/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN TUYÊN |
UBND xã Liên Hiệp |
389 |
000.00.81.H36-200326-0110 |
26/03/2020 |
27/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HẬU |
UBND xã Liên Hiệp |
390 |
000.00.81.H36-200526-0009 |
26/05/2020 |
27/05/2020 |
02/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ TẤN PHỤNG |
UBND xã Liên Hiệp |
391 |
000.35.81.H36-200915-0006 |
15/09/2020 |
16/09/2020 |
21/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÙ ĐỨC BÌNH |
UBND thị trấn Liên Nghĩa |
392 |
000.35.81.H36-200915-0007 |
15/09/2020 |
16/09/2020 |
21/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TƯỞNG PHƯỚC THÀNH |
UBND thị trấn Liên Nghĩa |
393 |
000.35.81.H36-200915-0008 |
15/09/2020 |
16/09/2020 |
21/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HỐ TẤN NGUYÊN |
UBND thị trấn Liên Nghĩa |
394 |
000.35.81.H36-200915-0009 |
15/09/2020 |
16/09/2020 |
21/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SƠN |
UBND thị trấn Liên Nghĩa |
395 |
000.35.81.H36-200915-0010 |
15/09/2020 |
16/09/2020 |
21/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG NHẬT TUẤN KHANH |
UBND thị trấn Liên Nghĩa |
396 |
000.35.81.H36-200915-0011 |
15/09/2020 |
16/09/2020 |
21/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CHẮNG KHÁNH THÌN |
UBND thị trấn Liên Nghĩa |
397 |
000.35.81.H36-200915-0012 |
15/09/2020 |
16/09/2020 |
21/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÝ VĂN XUÂN |
UBND thị trấn Liên Nghĩa |
398 |
000.30.81.H36-201201-0003 |
01/12/2020 |
03/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊNH |
UBND xã Ninh Gia |
399 |
000.30.81.H36-201201-0010 |
01/12/2020 |
08/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC |
UBND xã Ninh Gia |
400 |
000.30.81.H36-201102-0003 |
02/11/2020 |
05/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
PHẠM VĂN HÀ |
UBND xã Ninh Gia |
401 |
000.30.81.H36-201102-0004 |
02/11/2020 |
05/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHỤNG |
UBND xã Ninh Gia |
402 |
000.30.81.H36-201102-0007 |
02/11/2020 |
05/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
TRẦN THỊ THỦY BÍCH |
UBND xã Ninh Gia |
403 |
000.30.81.H36-201102-0008 |
02/11/2020 |
05/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
TRẦN THỊ THỦY BÍCH |
UBND xã Ninh Gia |
404 |
000.30.81.H36-201102-0016 |
02/11/2020 |
04/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ NGA |
UBND xã Ninh Gia |
405 |
000.30.81.H36-201102-0018 |
02/11/2020 |
05/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
TRIỆU THỊ HUYÊN |
UBND xã Ninh Gia |
406 |
000.30.81.H36-201102-0019 |
02/11/2020 |
04/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
TRẦN THỊ HÀ |
UBND xã Ninh Gia |
407 |
000.30.81.H36-201102-0020 |
02/11/2020 |
05/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO |
UBND xã Ninh Gia |
408 |
000.30.81.H36-201202-0001 |
02/12/2020 |
07/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH TUẤN |
UBND xã Ninh Gia |
409 |
000.30.81.H36-201202-0003 |
02/12/2020 |
07/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGÔ THỊ KIỀU VÂN |
UBND xã Ninh Gia |
410 |
000.30.81.H36-201202-0004 |
02/12/2020 |
03/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
BÙI THỊ NGUYỆT |
UBND xã Ninh Gia |
411 |
000.30.81.H36-201202-0007 |
02/12/2020 |
07/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ NGỌC BÍCH CHÂU |
UBND xã Ninh Gia |
412 |
000.30.81.H36-201202-0008 |
02/12/2020 |
07/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HỒ THỊ KIM ANH |
UBND xã Ninh Gia |
413 |
000.30.81.H36-201202-0011 |
02/12/2020 |
07/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ NGỌC BÍCH CHÂU |
UBND xã Ninh Gia |
414 |
000.30.81.H36-201202-0010 |
02/12/2020 |
07/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HỒ THỊ KIM ANH |
UBND xã Ninh Gia |
415 |
000.30.81.H36-201103-0001 |
03/11/2020 |
04/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
TRẦN BẢO HOÀNG |
UBND xã Ninh Gia |
416 |
000.30.81.H36-201103-0002 |
03/11/2020 |
06/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH VÂN |
UBND xã Ninh Gia |
417 |
000.30.81.H36-201103-0003 |
03/11/2020 |
06/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
ĐINH CÔNG QUANG |
UBND xã Ninh Gia |
418 |
000.30.81.H36-201103-0005 |
03/11/2020 |
04/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN HỮU LINH |
UBND xã Ninh Gia |
419 |
000.30.81.H36-201103-0006 |
03/11/2020 |
06/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
LÂM VĂN LƯU |
UBND xã Ninh Gia |
420 |
000.30.81.H36-201103-0007 |
03/11/2020 |
06/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
LÂM VĂN HƯU |
UBND xã Ninh Gia |
421 |
000.30.81.H36-201104-0001 |
04/11/2020 |
09/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC KHÁNH |
UBND xã Ninh Gia |
422 |
000.30.81.H36-201104-0011 |
04/11/2020 |
11/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
VÕ THỊ THIÊM |
UBND xã Ninh Gia |
423 |
000.30.81.H36-201204-0037 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
SẦM THỊ NHI |
UBND xã Ninh Gia |
424 |
000.30.81.H36-201204-0038 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM HUYỀN |
UBND xã Ninh Gia |
425 |
344617181000360 |
05/10/2018 |
14/01/2020 |
02/06/2020 |
Trễ hạn 98 ngày.
|
NGÔ VĂN NINH |
UBND xã Ninh Gia |
426 |
000.30.81.H36-201105-0005 |
05/11/2020 |
10/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN HOÀNG NGỌC |
UBND xã Ninh Gia |
427 |
000.30.81.H36-201105-0007 |
05/11/2020 |
10/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
HOÀNG THỊ MINH |
UBND xã Ninh Gia |
428 |
000.30.81.H36-201105-0009 |
05/11/2020 |
10/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
PHẠM ĐỨC PHƯỢNG |
UBND xã Ninh Gia |
429 |
000.30.81.H36-201105-0019 |
05/11/2020 |
10/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
LÊ THỊ QUỲNH MI |
UBND xã Ninh Gia |
430 |
000.30.81.H36-201106-0007 |
06/11/2020 |
10/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH NGA |
UBND xã Ninh Gia |
431 |
000.30.81.H36-201106-0008 |
06/11/2020 |
11/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
BÙI THỊ HÀ |
UBND xã Ninh Gia |
432 |
000.30.81.H36-201106-0009 |
06/11/2020 |
11/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
BÙI VĂN DƯƠNG |
UBND xã Ninh Gia |
433 |
000.30.81.H36-201106-0010 |
06/11/2020 |
11/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN MINH GIÁP |
UBND xã Ninh Gia |
434 |
000.30.81.H36-201106-0015 |
06/11/2020 |
09/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
BÙI VĂN DƯƠNG |
UBND xã Ninh Gia |
435 |
000.30.81.H36-201207-0003 |
07/12/2020 |
14/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ THỊ MÙA |
UBND xã Ninh Gia |
436 |
000.30.81.H36-201207-0004 |
07/12/2020 |
08/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ THỊ THANH PHƯƠNG |
UBND xã Ninh Gia |
437 |
000.30.81.H36-201207-0009 |
07/12/2020 |
10/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHAN THỊ XUÔI |
UBND xã Ninh Gia |
438 |
000.30.81.H36-201207-0015 |
07/12/2020 |
10/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN BẢY |
UBND xã Ninh Gia |
439 |
000.30.81.H36-201207-0016 |
07/12/2020 |
10/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN BẢY |
UBND xã Ninh Gia |
440 |
000.30.81.H36-201208-0003 |
08/12/2020 |
10/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN THỊ KIM HỒNG |
UBND xã Ninh Gia |
441 |
000.30.81.H36-201208-0011 |
08/12/2020 |
11/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HUỲNH THỊ LỆ |
UBND xã Ninh Gia |
442 |
000.30.81.H36-201208-0015 |
08/12/2020 |
15/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ TUYẾT |
UBND xã Ninh Gia |
443 |
000.30.81.H36-201208-0022 |
08/12/2020 |
11/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ VĂN TÙNG |
UBND xã Ninh Gia |
444 |
000.30.81.H36-201208-0027 |
08/12/2020 |
11/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐOÀN THỊ KIM HẠNH |
UBND xã Ninh Gia |
445 |
000.30.81.H36-201208-0028 |
08/12/2020 |
11/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG THỊ HÀ |
UBND xã Ninh Gia |
446 |
000.30.81.H36-201208-0029 |
08/12/2020 |
11/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HỒ THỊ MẠNH |
UBND xã Ninh Gia |
447 |
000.30.81.H36-201208-0031 |
08/12/2020 |
11/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THỊ THU MẪN |
UBND xã Ninh Gia |
448 |
000.30.81.H36-201109-0001 |
09/11/2020 |
16/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
KA QUỲNH |
UBND xã Ninh Gia |
449 |
000.30.81.H36-201109-0002 |
09/11/2020 |
12/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRẦN PHƯỚC MINH |
UBND xã Ninh Gia |
450 |
000.30.81.H36-201109-0009 |
09/11/2020 |
12/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRẦN PHƯỚC MINH |
UBND xã Ninh Gia |
451 |
000.30.81.H36-201109-0020 |
09/11/2020 |
16/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
LÂM VIẾT HÙNG |
UBND xã Ninh Gia |
452 |
000.30.81.H36-201109-0021 |
09/11/2020 |
16/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
LÊ THỊ NHỮNG |
UBND xã Ninh Gia |
453 |
000.30.81.H36-201109-0022 |
09/11/2020 |
12/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG LONG |
UBND xã Ninh Gia |
454 |
000.30.81.H36-201209-0002 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÉ |
UBND xã Ninh Gia |
455 |
000.30.81.H36-201209-0003 |
09/12/2020 |
14/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐINH VĂN LẮM |
UBND xã Ninh Gia |
456 |
000.30.81.H36-201209-0009 |
09/12/2020 |
14/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÙI THỊ LIỄU |
UBND xã Ninh Gia |
457 |
000.30.81.H36-201209-0010 |
09/12/2020 |
10/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HA SA RƠ |
UBND xã Ninh Gia |
458 |
000.30.81.H36-201209-0008 |
09/12/2020 |
14/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ VĂN TÙNG |
UBND xã Ninh Gia |
459 |
000.30.81.H36-201209-0007 |
09/12/2020 |
14/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐOÀN THỊ KIM HẠNH |
UBND xã Ninh Gia |
460 |
000.30.81.H36-201209-0006 |
09/12/2020 |
14/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG THỊ HÀ |
UBND xã Ninh Gia |
461 |
000.30.81.H36-201209-0005 |
09/12/2020 |
14/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HỒ THỊ MẠNH |
UBND xã Ninh Gia |
462 |
000.30.81.H36-201209-0004 |
09/12/2020 |
14/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ THỊ THU MẪN |
UBND xã Ninh Gia |
463 |
000.30.81.H36-201209-0011 |
09/12/2020 |
14/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐINH TẤN DŨNG |
UBND xã Ninh Gia |
464 |
344617181000373 |
10/10/2018 |
27/02/2019 |
29/12/2020 |
Trễ hạn 472 ngày.
|
KA ÀNG |
UBND xã Ninh Gia |
465 |
000.30.81.H36-201110-0006 |
10/11/2020 |
13/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
VÕ THỊ THỦY |
UBND xã Ninh Gia |
466 |
000.30.81.H36-201110-0019 |
10/11/2020 |
13/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG LONG |
UBND xã Ninh Gia |
467 |
000.30.81.H36-201110-0016 |
10/11/2020 |
13/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
PHÙNG THỊ HỒNG NGA |
UBND xã Ninh Gia |
468 |
000.30.81.H36-201110-0015 |
10/11/2020 |
13/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN THẾ HOÀNG NGỌC |
UBND xã Ninh Gia |
469 |
000.30.81.H36-201110-0011 |
10/11/2020 |
13/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
LÊ THỊ QUỲNH MI |
UBND xã Ninh Gia |
470 |
000.30.81.H36-201110-0010 |
10/11/2020 |
13/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
BÙI THỊ HÀ |
UBND xã Ninh Gia |
471 |
000.30.81.H36-201110-0009 |
10/11/2020 |
13/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN MINH GIÁP |
UBND xã Ninh Gia |
472 |
000.30.81.H36-201110-0008 |
10/11/2020 |
13/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
BÙI VĂN DƯƠNG |
UBND xã Ninh Gia |
473 |
000.30.81.H36-201110-0022 |
10/11/2020 |
11/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
LÊ THỊ QUỲNH MI |
UBND xã Ninh Gia |
474 |
000.30.81.H36-201110-0023 |
10/11/2020 |
13/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
PHẠM THỊ HUYỀN TRÂN |
UBND xã Ninh Gia |
475 |
000.30.81.H36-201110-0024 |
10/11/2020 |
13/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
PHẠM THỊ HUYỀN TRÂN |
UBND xã Ninh Gia |
476 |
000.30.81.H36-201210-0003 |
10/12/2020 |
14/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN VĂN THUẬN |
UBND xã Ninh Gia |
477 |
000.30.81.H36-201210-0021 |
10/12/2020 |
15/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HUỲNH THỊ MỸ TRANG |
UBND xã Ninh Gia |
478 |
000.30.81.H36-201210-0022 |
10/12/2020 |
15/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HUỲNH THỊ MỸ TRANG |
UBND xã Ninh Gia |
479 |
000.30.81.H36-201111-0002 |
11/11/2020 |
16/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
TRẦN THỊ TÂM ANH |
UBND xã Ninh Gia |
480 |
000.30.81.H36-201111-0004 |
11/11/2020 |
16/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
TRẦN THỊ TÂM ANH |
UBND xã Ninh Gia |
481 |
000.30.81.H36-201111-0010 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
ĐINH TƯỜNG VI |
UBND xã Ninh Gia |
482 |
000.30.81.H36-201111-0011 |
11/11/2020 |
18/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
TRẦN VĂN MINH |
UBND xã Ninh Gia |
483 |
000.30.81.H36-201211-0003 |
11/12/2020 |
14/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
KA LẸ |
UBND xã Ninh Gia |
484 |
000.30.81.H36-201211-0014 |
11/12/2020 |
16/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ TUYẾT SƯƠNG |
UBND xã Ninh Gia |
485 |
000.30.81.H36-201112-0001 |
12/11/2020 |
16/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
PHẠM THỊ THỌ |
UBND xã Ninh Gia |
486 |
000.30.81.H36-201112-0018 |
12/11/2020 |
16/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
HUỲNH NGỌC ĐƯỜNG |
UBND xã Ninh Gia |
487 |
000.30.81.H36-201112-0019 |
12/11/2020 |
17/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU SƯƠNG |
UBND xã Ninh Gia |
488 |
000.30.81.H36-201112-0020 |
12/11/2020 |
17/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH |
UBND xã Ninh Gia |
489 |
000.30.81.H36-201013-0004 |
13/10/2020 |
16/10/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN BÍCH TUỆ |
UBND xã Ninh Gia |
490 |
000.30.81.H36-201013-0005 |
13/10/2020 |
16/10/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN BÍCH TUỆ |
UBND xã Ninh Gia |
491 |
000.30.81.H36-201013-0006 |
13/10/2020 |
16/10/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN BÍCH TUỆ |
UBND xã Ninh Gia |
492 |
000.30.81.H36-201013-0007 |
13/10/2020 |
16/10/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
PHẠM TỰ LẬP |
UBND xã Ninh Gia |
493 |
000.30.81.H36-201013-0008 |
13/10/2020 |
27/10/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
ĐINH CÔNG QUÂN |
UBND xã Ninh Gia |
494 |
000.30.81.H36-201013-0009 |
13/10/2020 |
16/10/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐỊNH |
UBND xã Ninh Gia |
495 |
000.30.81.H36-201113-0004 |
13/11/2020 |
18/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
DƯƠNG THỊ NGUYỆT |
UBND xã Ninh Gia |
496 |
000.30.81.H36-201113-0005 |
13/11/2020 |
20/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
VƯƠNG VĂN LONG |
UBND xã Ninh Gia |
497 |
000.30.81.H36-201113-0014 |
13/11/2020 |
18/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN MINH NGA |
UBND xã Ninh Gia |
498 |
000.30.81.H36-201014-0002 |
14/10/2020 |
19/10/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC KIỀU OANH |
UBND xã Ninh Gia |
499 |
000.30.81.H36-201014-0004 |
14/10/2020 |
19/10/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
PHẠM THÚY DUY |
UBND xã Ninh Gia |
500 |
000.30.81.H36-201014-0005 |
14/10/2020 |
19/10/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
VÕ THỊ MINH HUYỀN |
UBND xã Ninh Gia |
501 |
000.30.81.H36-201014-0009 |
14/10/2020 |
19/10/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
THÁI THỊ THU THÙY |
UBND xã Ninh Gia |
502 |
000.30.81.H36-201014-0013 |
14/10/2020 |
19/10/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
VÕ THỊ PHÊ |
UBND xã Ninh Gia |
503 |
000.30.81.H36-201214-0003 |
14/12/2020 |
16/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ BÍCH LOAN |
UBND xã Ninh Gia |
504 |
000.30.81.H36-201214-0005 |
14/12/2020 |
16/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN GIANG |
UBND xã Ninh Gia |
505 |
000.30.81.H36-201214-0006 |
14/12/2020 |
17/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH NỮ DIỆU MY |
UBND xã Ninh Gia |
506 |
000.30.81.H36-201214-0009 |
14/12/2020 |
17/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG |
UBND xã Ninh Gia |
507 |
000.30.81.H36-201214-0010 |
14/12/2020 |
17/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
K' LÓI |
UBND xã Ninh Gia |
508 |
000.30.81.H36-201015-0003 |
15/10/2020 |
20/10/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ THU HƯƠNG |
UBND xã Ninh Gia |
509 |
000.30.81.H36-201015-0005 |
15/10/2020 |
20/10/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
TRỊNH THỊ KIM ANH |
UBND xã Ninh Gia |
510 |
000.30.81.H36-201015-0012 |
15/10/2020 |
20/10/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐÔNG |
UBND xã Ninh Gia |
511 |
000.30.81.H36-201015-0017 |
15/10/2020 |
20/10/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
ĐINH THỊ BÌNH |
UBND xã Ninh Gia |
512 |
000.30.81.H36-201215-0002 |
15/12/2020 |
18/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH NỮ DIỆU MY |
UBND xã Ninh Gia |
513 |
000.30.81.H36-201215-0001 |
15/12/2020 |
18/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG |
UBND xã Ninh Gia |
514 |
000.30.81.H36-201215-0006 |
15/12/2020 |
17/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC TÀI |
UBND xã Ninh Gia |
515 |
000.30.81.H36-201016-0001 |
16/10/2020 |
21/10/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
DƯƠNG THỊ LUYỆN |
UBND xã Ninh Gia |
516 |
000.30.81.H36-201016-0002 |
16/10/2020 |
21/10/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
PHAN VĂN LỚI |
UBND xã Ninh Gia |
517 |
000.30.81.H36-201016-0003 |
16/10/2020 |
21/10/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT |
UBND xã Ninh Gia |
518 |
000.30.81.H36-201016-0004 |
16/10/2020 |
21/10/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
TRẦN THỊ HỒNG |
UBND xã Ninh Gia |
519 |
000.30.81.H36-201116-0001 |
16/11/2020 |
19/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
LÊ THỊ BÍCH THỦY |
UBND xã Ninh Gia |
520 |
000.30.81.H36-201116-0002 |
16/11/2020 |
19/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUẾ |
UBND xã Ninh Gia |
521 |
000.30.81.H36-201116-0003 |
16/11/2020 |
19/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
LÊ TẤN DIỆU |
UBND xã Ninh Gia |
522 |
000.30.81.H36-201116-0004 |
16/11/2020 |
19/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TRẦN THỊ NHÃN |
UBND xã Ninh Gia |
523 |
000.30.81.H36-201116-0005 |
16/11/2020 |
19/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
DƯƠNG THỊ YẾN TỪ |
UBND xã Ninh Gia |
524 |
000.30.81.H36-201116-0007 |
16/11/2020 |
18/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
TRẦN PHƯỚC LINH |
UBND xã Ninh Gia |
525 |
000.30.81.H36-201116-0009 |
16/11/2020 |
19/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
ĐINH THỊ HỒNG |
UBND xã Ninh Gia |
526 |
000.30.81.H36-201116-0010 |
16/11/2020 |
18/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
LÊ NGỌC SƠN |
UBND xã Ninh Gia |
527 |
000.30.81.H36-201116-0012 |
16/11/2020 |
23/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGÔ THỊ NGỜ |
UBND xã Ninh Gia |
528 |
000.30.81.H36-201116-0013 |
16/11/2020 |
23/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
HUỲNH THỊ LỆ |
UBND xã Ninh Gia |
529 |
000.30.81.H36-201216-0001 |
16/12/2020 |
17/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ THỊ VÂN |
UBND xã Ninh Gia |
530 |
000.30.81.H36-201216-0004 |
16/12/2020 |
17/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ NGÂN |
UBND xã Ninh Gia |
531 |
000.30.81.H36-201216-0005 |
16/12/2020 |
18/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ HÀ |
UBND xã Ninh Gia |
532 |
000.30.81.H36-201216-0008 |
16/12/2020 |
17/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG LINH |
UBND xã Ninh Gia |
533 |
000.30.81.H36-201117-0001 |
17/11/2020 |
20/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
LÊ THỊ SÀNH |
UBND xã Ninh Gia |
534 |
000.30.81.H36-201117-0003 |
17/11/2020 |
20/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
HÀ NGUYÊN ÁNH NGUYỆT |
UBND xã Ninh Gia |
535 |
000.30.81.H36-201117-0005 |
17/11/2020 |
19/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
PHAN THỊ SÀNH |
UBND xã Ninh Gia |
536 |
000.30.81.H36-201117-0007 |
17/11/2020 |
20/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
LÊ THỊ LĨNH |
UBND xã Ninh Gia |
537 |
000.30.81.H36-201117-0011 |
17/11/2020 |
24/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐỊNH |
UBND xã Ninh Gia |
538 |
000.30.81.H36-201117-0012 |
17/11/2020 |
24/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THUẬN |
UBND xã Ninh Gia |
539 |
000.30.81.H36-201117-0013 |
17/11/2020 |
24/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LÊ THỊ TRINH |
UBND xã Ninh Gia |
540 |
000.30.81.H36-201117-0014 |
17/11/2020 |
24/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LÊ THỊ TUYẾT |
UBND xã Ninh Gia |
541 |
000.30.81.H36-201117-0015 |
17/11/2020 |
24/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LÊ HỒNG CÔNG |
UBND xã Ninh Gia |
542 |
000.30.81.H36-201117-0016 |
17/11/2020 |
24/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LÊ HỒNG PHU |
UBND xã Ninh Gia |
543 |
000.30.81.H36-201117-0017 |
17/11/2020 |
24/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LÊ NGỌC AN |
UBND xã Ninh Gia |
544 |
000.30.81.H36-201117-0020 |
17/11/2020 |
24/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUNG |
UBND xã Ninh Gia |
545 |
000.30.81.H36-201117-0022 |
17/11/2020 |
24/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
K' NAM |
UBND xã Ninh Gia |
546 |
000.30.81.H36-201217-0019 |
17/12/2020 |
18/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU THỊ PHƯỢNG |
UBND xã Ninh Gia |
547 |
000.30.81.H36-201118-0001 |
18/11/2020 |
23/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRẦN THỊ LỨ |
UBND xã Ninh Gia |
548 |
000.30.81.H36-201118-0002 |
18/11/2020 |
20/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
HOÀNG VĂN DƯƠNG |
UBND xã Ninh Gia |
549 |
000.30.81.H36-201118-0003 |
18/11/2020 |
20/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
LÊ THỊ KIM ANH |
UBND xã Ninh Gia |
550 |
000.30.81.H36-201118-0005 |
18/11/2020 |
19/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TRẦN VĂN TRUNG |
UBND xã Ninh Gia |
551 |
000.30.81.H36-201118-0008 |
18/11/2020 |
19/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN TUYẾT CƯƠNG |
UBND xã Ninh Gia |
552 |
000.30.81.H36-201019-0002 |
19/10/2020 |
22/10/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
TRẦN THỊ MỸ LINH |
UBND xã Ninh Gia |
553 |
000.30.81.H36-201019-0003 |
19/10/2020 |
22/10/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
LÊ THỊ TUYẾT VY |
UBND xã Ninh Gia |
554 |
000.30.81.H36-201019-0004 |
19/10/2020 |
22/10/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
TRẦN THỊ TRẠI |
UBND xã Ninh Gia |
555 |
000.30.81.H36-201019-0007 |
19/10/2020 |
22/10/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
PHÙNG DUY KHƯƠNG |
UBND xã Ninh Gia |
556 |
000.30.81.H36-201019-0008 |
19/10/2020 |
22/10/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
PHAN VĂN LỚI |
UBND xã Ninh Gia |
557 |
000.30.81.H36-201119-0012 |
19/11/2020 |
24/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢO |
UBND xã Ninh Gia |
558 |
000.30.81.H36-201119-0013 |
19/11/2020 |
23/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
K' PRỊU |
UBND xã Ninh Gia |
559 |
000.30.81.H36-201119-0014 |
19/11/2020 |
26/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH ĐƯỢC |
UBND xã Ninh Gia |
560 |
000.30.81.H36-201119-0018 |
19/11/2020 |
24/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẢO |
UBND xã Ninh Gia |
561 |
000.30.81.H36-201119-0023 |
19/11/2020 |
24/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRẦN THỊ YẾN NHI |
UBND xã Ninh Gia |
562 |
000.30.81.H36-201119-0024 |
19/11/2020 |
24/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
K' LỰC |
UBND xã Ninh Gia |
563 |
000.30.81.H36-201119-0028 |
19/11/2020 |
11/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGÔ THỊ ÁNH |
UBND xã Ninh Gia |
564 |
000.30.81.H36-201119-0029 |
19/11/2020 |
11/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ THỊ TƯƠI |
UBND xã Ninh Gia |
565 |
000.30.81.H36-201119-0030 |
19/11/2020 |
11/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ THỊ TƯƠI |
UBND xã Ninh Gia |
566 |
000.30.81.H36-201119-0031 |
19/11/2020 |
11/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGÔ THỊ ÁNH |
UBND xã Ninh Gia |
567 |
000.30.81.H36-201119-0032 |
19/11/2020 |
11/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VÕ MINH HẢI |
UBND xã Ninh Gia |
568 |
000.30.81.H36-201020-0004 |
20/10/2020 |
23/10/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG HOÀNG |
UBND xã Ninh Gia |
569 |
000.30.81.H36-201020-0013 |
20/10/2020 |
23/10/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
PHẠM THỊ TÙNG |
UBND xã Ninh Gia |
570 |
000.30.81.H36-201120-0001 |
20/11/2020 |
24/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NUÔI |
UBND xã Ninh Gia |
571 |
000.30.81.H36-201120-0002 |
20/11/2020 |
25/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LƯƠNG THỊ BÍCH |
UBND xã Ninh Gia |
572 |
000.30.81.H36-201120-0004 |
20/11/2020 |
27/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
K' DIÊN |
UBND xã Ninh Gia |
573 |
000.30.81.H36-201021-0003 |
21/10/2020 |
26/10/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHANH |
UBND xã Ninh Gia |
574 |
000.30.81.H36-201021-0013 |
21/10/2020 |
26/10/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
KLONG KA NE |
UBND xã Ninh Gia |
575 |
000.30.81.H36-200922-0037 |
22/09/2020 |
23/09/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
K' MINH |
UBND xã Ninh Gia |
576 |
000.30.81.H36-201022-0003 |
22/10/2020 |
27/10/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
TRẦN VĂN THỌ |
UBND xã Ninh Gia |
577 |
000.30.81.H36-201022-0006 |
22/10/2020 |
27/10/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT XUÂN |
UBND xã Ninh Gia |
578 |
000.30.81.H36-201022-0013 |
22/10/2020 |
27/10/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
K' VIS |
UBND xã Ninh Gia |
579 |
000.30.81.H36-201123-0002 |
23/11/2020 |
26/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN THANH ĐỊNH |
UBND xã Ninh Gia |
580 |
000.30.81.H36-201123-0003 |
23/11/2020 |
14/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HA CHI |
UBND xã Ninh Gia |
581 |
000.30.81.H36-201123-0006 |
23/11/2020 |
26/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LÊ XUÂN ĐIỀN |
UBND xã Ninh Gia |
582 |
000.30.81.H36-201124-0001 |
24/11/2020 |
27/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
VÕ THỊ LUẬN |
UBND xã Ninh Gia |
583 |
000.30.81.H36-201124-0022 |
24/11/2020 |
27/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
VŨ THỊ LIỄU |
UBND xã Ninh Gia |
584 |
000.30.81.H36-201124-0100 |
24/11/2020 |
01/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH |
UBND xã Ninh Gia |
585 |
000.30.81.H36-201125-0004 |
25/11/2020 |
17/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LÃNG |
UBND xã Ninh Gia |
586 |
000.30.81.H36-201125-0006 |
25/11/2020 |
17/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HỒNG |
UBND xã Ninh Gia |
587 |
000.30.81.H36-201125-0008 |
25/11/2020 |
17/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ MẠNH HÙNG |
UBND xã Ninh Gia |
588 |
000.30.81.H36-201125-0009 |
25/11/2020 |
17/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CHÂU VĂN BA |
UBND xã Ninh Gia |
589 |
000.30.81.H36-201125-0010 |
25/11/2020 |
17/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HỒNG |
UBND xã Ninh Gia |
590 |
000.30.81.H36-201125-0012 |
25/11/2020 |
17/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN MỸ |
UBND xã Ninh Gia |
591 |
000.30.81.H36-201125-0014 |
25/11/2020 |
17/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ XUÂN ĐIỀN |
UBND xã Ninh Gia |
592 |
000.30.81.H36-201125-0017 |
25/11/2020 |
17/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LÃNG |
UBND xã Ninh Gia |
593 |
000.30.81.H36-201125-0031 |
25/11/2020 |
30/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SƠN |
UBND xã Ninh Gia |
594 |
000.30.81.H36-201026-0003 |
26/10/2020 |
29/10/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
LÊ THỊ NHỮNG |
UBND xã Ninh Gia |
595 |
000.30.81.H36-201026-0004 |
26/10/2020 |
29/10/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
LÂM VIẾT HÙNG |
UBND xã Ninh Gia |
596 |
000.30.81.H36-201026-0013 |
26/10/2020 |
29/10/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
VÕ THỊ HÙNG |
UBND xã Ninh Gia |
597 |
000.30.81.H36-201126-0005 |
26/11/2020 |
01/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐINH THỊ HỒNG |
UBND xã Ninh Gia |
598 |
000.30.81.H36-201126-0006 |
26/11/2020 |
01/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
DRONG KEK |
UBND xã Ninh Gia |
599 |
000.30.81.H36-201126-0008 |
26/11/2020 |
03/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
CAO THỊ PHẤN |
UBND xã Ninh Gia |
600 |
000.30.81.H36-201126-0027 |
26/11/2020 |
03/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM THỊ KIM OANH |
UBND xã Ninh Gia |
601 |
000.30.81.H36-201027-0023 |
27/10/2020 |
10/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
ĐINH HỮU THẠNH |
UBND xã Ninh Gia |
602 |
000.30.81.H36-201027-0027 |
27/10/2020 |
30/10/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
LÊ VĂN PHƯƠNG |
UBND xã Ninh Gia |
603 |
000.30.81.H36-201030-0001 |
30/10/2020 |
04/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN TRÍ |
UBND xã Ninh Gia |
604 |
000.30.81.H36-201030-0003 |
30/10/2020 |
04/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
TRƯƠNG MINH NGỌC |
UBND xã Ninh Gia |
605 |
000.30.81.H36-201030-0004 |
30/10/2020 |
04/11/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
TẠ THỊ BÍCH THU |
UBND xã Ninh Gia |
606 |
000.30.81.H36-201130-0002 |
30/11/2020 |
03/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐOÀN THỊ THU BA |
UBND xã Ninh Gia |
607 |
000.30.81.H36-201130-0008 |
30/11/2020 |
03/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊNH |
UBND xã Ninh Gia |
608 |
000.30.81.H36-201130-0017 |
30/11/2020 |
03/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐỖ TRÚC QUỲNH |
UBND xã Ninh Gia |
609 |
000.30.81.H36-201130-0018 |
30/11/2020 |
03/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÊ THỊ BÌNH |
UBND xã Ninh Gia |
610 |
000.30.81.H36-201130-0019 |
30/11/2020 |
01/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÊ TIẾN DŨNG |
UBND xã Ninh Gia |
611 |
000.34.81.H36-201201-0050 |
01/12/2020 |
02/12/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM QUANG CHUNG |
UBND xã Ninh Loan |
612 |
000.34.81.H36-201104-0001 |
04/11/2020 |
06/11/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRẦN NGỌC TÚ |
UBND xã Ninh Loan |
613 |
000.34.81.H36-201104-0002 |
04/11/2020 |
06/11/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRẦN THỊ ANH |
UBND xã Ninh Loan |
614 |
000.34.81.H36-201104-0003 |
04/11/2020 |
06/11/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHẠM VĂN HIỆU |
UBND xã Ninh Loan |
615 |
000.34.81.H36-201104-0018 |
04/11/2020 |
09/11/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHẠM THỊ THẢO |
UBND xã Ninh Loan |
616 |
000.34.81.H36-201104-0019 |
04/11/2020 |
09/11/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHẠM VĂN TUẤN |
UBND xã Ninh Loan |
617 |
000.34.81.H36-201104-0020 |
04/11/2020 |
09/11/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
KIM VĂN LONG |
UBND xã Ninh Loan |
618 |
000.34.81.H36-201104-0021 |
04/11/2020 |
09/11/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐỖ THỊ LOAN |
UBND xã Ninh Loan |
619 |
000.34.81.H36-201104-0022 |
04/11/2020 |
09/11/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHAN THỊ LỢI |
UBND xã Ninh Loan |
620 |
000.34.81.H36-201104-0023 |
04/11/2020 |
09/11/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRÀ MY |
UBND xã Ninh Loan |
621 |
000.34.81.H36-201104-0024 |
04/11/2020 |
09/11/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHẠM THỊ DUNG |
UBND xã Ninh Loan |
622 |
000.34.81.H36-201104-0025 |
04/11/2020 |
09/11/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐỨC |
UBND xã Ninh Loan |
623 |
000.34.81.H36-201104-0026 |
04/11/2020 |
09/11/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG |
UBND xã Ninh Loan |
624 |
000.34.81.H36-201104-0027 |
04/11/2020 |
09/11/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VŨ TIẾN THÀNH |
UBND xã Ninh Loan |
625 |
000.34.81.H36-201104-0028 |
04/11/2020 |
09/11/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐỖ THỊ THÚY |
UBND xã Ninh Loan |
626 |
000.34.81.H36-201104-0029 |
04/11/2020 |
09/11/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LÊ THÀNH ĐẠT |
UBND xã Ninh Loan |
627 |
000.34.81.H36-201104-0030 |
04/11/2020 |
09/11/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM YẾN |
UBND xã Ninh Loan |
628 |
000.34.81.H36-201104-0031 |
04/11/2020 |
09/11/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VŨ TIẾN THÀNH |
UBND xã Ninh Loan |
629 |
000.34.81.H36-201104-0032 |
04/11/2020 |
09/11/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG |
UBND xã Ninh Loan |
630 |
000.34.81.H36-201104-0033 |
04/11/2020 |
09/11/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐỨC |
UBND xã Ninh Loan |
631 |
000.34.81.H36-201104-0034 |
04/11/2020 |
09/11/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHẠM THỊ DUNG |
UBND xã Ninh Loan |
632 |
000.34.81.H36-201104-0035 |
04/11/2020 |
09/11/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRÀ MY |
UBND xã Ninh Loan |
633 |
000.34.81.H36-201104-0036 |
04/11/2020 |
09/11/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHAN THỊ LỢI |
UBND xã Ninh Loan |
634 |
000.34.81.H36-201104-0037 |
04/11/2020 |
09/11/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐỖ THỊ LLOAN |
UBND xã Ninh Loan |
635 |
000.34.81.H36-201104-0038 |
04/11/2020 |
09/11/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
KIM VĂN LONG |
UBND xã Ninh Loan |
636 |
000.34.81.H36-201104-0039 |
04/11/2020 |
09/11/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHẠM VĂN TUẤN |
UBND xã Ninh Loan |
637 |
000.34.81.H36-201104-0040 |
04/11/2020 |
09/11/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHẠM THỊ THẢO |
UBND xã Ninh Loan |
638 |
000.34.81.H36-201110-0005 |
10/11/2020 |
12/11/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
BÙI VĂN HẢI |
UBND xã Ninh Loan |
639 |
000.34.81.H36-201110-0006 |
10/11/2020 |
12/11/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐỨC |
UBND xã Ninh Loan |
640 |
000.34.81.H36-201110-0007 |
10/11/2020 |
12/11/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHẠM THỊ THU |
UBND xã Ninh Loan |
641 |
000.34.81.H36-201112-0014 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
BÙI VĂN LẬP |
UBND xã Ninh Loan |
642 |
000.34.81.H36-201112-0017 |
12/11/2020 |
16/11/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LẠI NGỌC TÂN |
UBND xã Ninh Loan |
643 |
000.34.81.H36-201112-0018 |
12/11/2020 |
17/11/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐIỀN |
UBND xã Ninh Loan |
644 |
000.34.81.H36-200213-0012 |
13/02/2020 |
14/02/2020 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ THẢO |
UBND xã Ninh Loan |
645 |
000.34.81.H36-200213-0014 |
13/02/2020 |
14/02/2020 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG VĂN NAM |
UBND xã Ninh Loan |
646 |
000.34.81.H36-200213-0016 |
13/02/2020 |
14/02/2020 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VŨ THƯ THƯ |
UBND xã Ninh Loan |
647 |
000.34.81.H36-200213-0017 |
13/02/2020 |
14/02/2020 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄNN VĂN QUỐC |
UBND xã Ninh Loan |
648 |
000.34.81.H36-200213-0018 |
13/02/2020 |
14/02/2020 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUỐC |
UBND xã Ninh Loan |
649 |
000.34.81.H36-200213-0019 |
13/02/2020 |
14/02/2020 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ THU |
UBND xã Ninh Loan |
650 |
000.34.81.H36-200213-0020 |
13/02/2020 |
14/02/2020 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ THU |
UBND xã Ninh Loan |
651 |
000.34.81.H36-200213-0021 |
13/02/2020 |
14/02/2020 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH THỊ NGỌC |
UBND xã Ninh Loan |
652 |
000.34.81.H36-200213-0022 |
13/02/2020 |
14/02/2020 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH THỊ NGỌC |
UBND xã Ninh Loan |
653 |
000.34.81.H36-200213-0023 |
13/02/2020 |
14/02/2020 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG VĂN DŨNG |
UBND xã Ninh Loan |
654 |
000.34.81.H36-200213-0024 |
13/02/2020 |
14/02/2020 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ VĂN THỨC |
UBND xã Ninh Loan |
655 |
000.34.81.H36-200213-0025 |
13/02/2020 |
14/02/2020 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THÚY HƯƠNG |
UBND xã Ninh Loan |
656 |
000.34.81.H36-200213-0026 |
13/02/2020 |
14/02/2020 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THÚY HƯƠNG |
UBND xã Ninh Loan |
657 |
000.34.81.H36-201127-0001 |
27/11/2020 |
30/11/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN TUẤN |
UBND xã Ninh Loan |
658 |
000.34.81.H36-201127-0016 |
27/11/2020 |
02/12/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ BÍCH HÂN |
UBND xã Ninh Loan |
659 |
000.34.81.H36-201127-0017 |
27/11/2020 |
01/12/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TỦNG |
UBND xã Ninh Loan |
660 |
000.34.81.H36-201127-0018 |
27/11/2020 |
01/12/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TỦNG |
UBND xã Ninh Loan |
661 |
000.34.81.H36-201127-0019 |
27/11/2020 |
01/12/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TỦNG |
UBND xã Ninh Loan |
662 |
000.34.81.H36-201127-0020 |
27/11/2020 |
01/12/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM NHƯ HẢO |
UBND xã Ninh Loan |
663 |
000.34.81.H36-201127-0021 |
27/11/2020 |
01/12/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHẬT |
UBND xã Ninh Loan |
664 |
000.34.81.H36-201127-0022 |
27/11/2020 |
01/12/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ DIỆU |
UBND xã Ninh Loan |
665 |
000.00.81.H36-200406-0046 |
06/04/2020 |
07/04/2020 |
08/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ ANH THI |
UBND xã N Thôn Hạ |
666 |
000.27.81.H36-201006-0001 |
06/10/2020 |
09/10/2020 |
19/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ VĂN VIỆT |
UBND xã N Thôn Hạ |
667 |
000.27.81.H36-200114-0001 |
14/01/2020 |
15/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
KA SĂ K TÚ |
UBND xã N Thôn Hạ |
668 |
000.00.81.H36-200615-0132 |
15/06/2020 |
16/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KƠ SĂ HA BỐ |
UBND xã N Thôn Hạ |
669 |
000.27.81.H36-200117-0001 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM THỊ XUÂN |
UBND xã N Thôn Hạ |
670 |
000.27.81.H36-200117-0002 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
CIL HA CLANGERR |
UBND xã N Thôn Hạ |
671 |
000.27.81.H36-200117-0003 |
17/01/2020 |
31/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' TÉO |
UBND xã N Thôn Hạ |
672 |
000.27.81.H36-200117-0004 |
17/01/2020 |
31/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KA SĂ HA MĂNG |
UBND xã N Thôn Hạ |
673 |
000.00.81.H36-200617-0139 |
17/06/2020 |
18/06/2020 |
19/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NỒNG THỊ HƯỜNG |
UBND xã N Thôn Hạ |
674 |
000.27.81.H36-201020-0014 |
20/10/2020 |
23/10/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
K' JEN |
UBND xã N Thôn Hạ |
675 |
000.27.81.H36-201020-0015 |
20/10/2020 |
23/10/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ THỊ THƯƠNG |
UBND xã N Thôn Hạ |
676 |
000.27.81.H36-201020-0019 |
20/10/2020 |
23/10/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN THANH TRÍ |
UBND xã N Thôn Hạ |
677 |
000.27.81.H36-201020-0020 |
20/10/2020 |
23/10/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THÙY LINH |
UBND xã N Thôn Hạ |
678 |
000.27.81.H36-201123-0001 |
23/11/2020 |
24/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CIL MÚP K' PLAI |
UBND xã N Thôn Hạ |
679 |
000.27.81.H36-201123-0002 |
23/11/2020 |
24/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CIL MÚP SA BÉT |
UBND xã N Thôn Hạ |
680 |
000.27.81.H36-201026-0005 |
26/10/2020 |
27/10/2020 |
28/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' SAO |
UBND xã N Thôn Hạ |
681 |
000.27.81.H36-201026-0007 |
26/10/2020 |
27/10/2020 |
28/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CIL MÚP TÚ UYÊN |
UBND xã N Thôn Hạ |
682 |
000.27.81.H36-201026-0008 |
26/10/2020 |
27/10/2020 |
28/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' KHUYÊN |
UBND xã N Thôn Hạ |
683 |
000.27.81.H36-201026-0009 |
26/10/2020 |
27/10/2020 |
28/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' KIỀU |
UBND xã N Thôn Hạ |
684 |
000.27.81.H36-201026-0010 |
26/10/2020 |
27/10/2020 |
28/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' THON |
UBND xã N Thôn Hạ |
685 |
000.27.81.H36-201026-0011 |
26/10/2020 |
27/10/2020 |
28/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KLONG K' THIL |
UBND xã N Thôn Hạ |
686 |
000.27.81.H36-201026-0012 |
26/10/2020 |
27/10/2020 |
28/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KA SĂ MI ĐI |
UBND xã N Thôn Hạ |
687 |
000.27.81.H36-201127-0002 |
27/11/2020 |
30/11/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LIÊNG HÓT K' GIÊM |
UBND xã N Thôn Hạ |
688 |
000.27.81.H36-191231-0001 |
31/12/2019 |
02/01/2020 |
03/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KON SƠ K' RIM |
UBND xã N Thôn Hạ |
689 |
000.27.81.H36-191231-0002 |
31/12/2019 |
02/01/2020 |
03/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CIL K' DIM |
UBND xã N Thôn Hạ |
690 |
000.25.81.H36-201204-0025 |
04/12/2020 |
07/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỨA VĂN ĐIỀN |
UBND xã Phú Hội |
691 |
000.25.81.H36-201204-0026 |
04/12/2020 |
07/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
KA SĂ K NHINH |
UBND xã Phú Hội |
692 |
000.25.81.H36-201204-0027 |
04/12/2020 |
07/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TRƯỜNG ĐỨC |
UBND xã Phú Hội |
693 |
000.25.81.H36-201105-0031 |
05/11/2020 |
06/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÂM BIÊNG HA LEN |
UBND xã Phú Hội |
694 |
000.25.81.H36-201105-0032 |
05/11/2020 |
06/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÂM THANH |
UBND xã Phú Hội |
695 |
000.25.81.H36-201105-0033 |
05/11/2020 |
06/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VIỆT |
UBND xã Phú Hội |
696 |
000.00.81.H36-200506-0028 |
06/05/2020 |
07/05/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TIẾN |
UBND xã Phú Hội |
697 |
000.00.81.H36-200506-0039 |
06/05/2020 |
07/05/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM MỸ NHUNG |
UBND xã Phú Hội |
698 |
000.00.81.H36-200506-0043 |
06/05/2020 |
07/05/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC ĐẠT |
UBND xã Phú Hội |
699 |
000.00.81.H36-200506-0071 |
06/05/2020 |
07/05/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN LONG NGỌC HIỆU |
UBND xã Phú Hội |
700 |
000.25.81.H36-201106-0002 |
06/11/2020 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH THỊ HẠNH |
UBND xã Phú Hội |
701 |
000.25.81.H36-201106-0017 |
06/11/2020 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ THU THỦY |
UBND xã Phú Hội |
702 |
000.00.81.H36-200408-0169 |
08/04/2020 |
13/04/2020 |
02/06/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
LÊ THỊ HÀ |
UBND xã Phú Hội |
703 |
000.25.81.H36-201109-0011 |
09/11/2020 |
10/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VY CHẤN HẢI |
UBND xã Phú Hội |
704 |
000.25.81.H36-201109-0013 |
09/11/2020 |
10/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN TIẾN |
UBND xã Phú Hội |
705 |
000.25.81.H36-201109-0015 |
09/11/2020 |
10/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MA THIÊN |
UBND xã Phú Hội |
706 |
000.25.81.H36-200212-0013 |
12/02/2020 |
13/02/2020 |
02/06/2020 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
YA WIN |
UBND xã Phú Hội |
707 |
000.25.81.H36-200212-0014 |
12/02/2020 |
13/02/2020 |
02/06/2020 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
MA RIM |
UBND xã Phú Hội |
708 |
000.25.81.H36-200212-0015 |
12/02/2020 |
17/02/2020 |
02/06/2020 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
TRẦN THỊ KIM THANH |
UBND xã Phú Hội |
709 |
000.00.81.H36-200513-0267 |
13/05/2020 |
14/05/2020 |
02/06/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
MA RA NE |
UBND xã Phú Hội |
710 |
000.00.81.H36-200513-0268 |
13/05/2020 |
14/05/2020 |
02/06/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÍCH |
UBND xã Phú Hội |
711 |
000.00.81.H36-200513-0269 |
13/05/2020 |
14/05/2020 |
02/06/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUNG |
UBND xã Phú Hội |
712 |
000.00.81.H36-200513-0270 |
13/05/2020 |
14/05/2020 |
02/06/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGÔ ĐỨC HÙNG |
UBND xã Phú Hội |
713 |
000.00.81.H36-200513-0271 |
13/05/2020 |
14/05/2020 |
02/06/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGÔ ĐỨC PHÚC |
UBND xã Phú Hội |
714 |
000.25.81.H36-200214-0019 |
14/02/2020 |
19/02/2020 |
02/06/2020 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
LỘC NGỌC HUỆ |
UBND xã Phú Hội |
715 |
000.25.81.H36-200214-0020 |
14/02/2020 |
17/02/2020 |
02/06/2020 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM CÚC |
UBND xã Phú Hội |
716 |
000.25.81.H36-200214-0021 |
14/02/2020 |
17/02/2020 |
02/06/2020 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÀ |
UBND xã Phú Hội |
717 |
000.25.81.H36-200214-0022 |
14/02/2020 |
17/02/2020 |
02/06/2020 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC CHÂU |
UBND xã Phú Hội |
718 |
000.25.81.H36-200214-0023 |
14/02/2020 |
17/02/2020 |
02/06/2020 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
NGÔ GIA DUY |
UBND xã Phú Hội |
719 |
000.25.81.H36-201015-0022 |
15/10/2020 |
16/10/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
MA ANH |
UBND xã Phú Hội |
720 |
000.00.81.H36-200427-0129 |
27/04/2020 |
04/05/2020 |
02/06/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
LÊ BÁ PHI |
UBND xã Phú Hội |
721 |
000.25.81.H36-201027-0028 |
27/10/2020 |
28/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN TUẤN |
UBND xã Phú Hội |
722 |
000.23.81.H36-201109-0001 |
09/11/2020 |
10/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MA KIÊN |
UBND xã Tà Hine |
723 |
000.23.81.H36-201109-0002 |
09/11/2020 |
10/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
KA DỎI |
UBND xã Tà Hine |
724 |
000.00.81.H36-200720-0069 |
20/07/2020 |
21/07/2020 |
27/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
KA NGHỊ |
UBND xã Tà Hine |
725 |
000.00.81.H36-200720-0073 |
20/07/2020 |
21/07/2020 |
27/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
KA CHIỂU |
UBND xã Tà Hine |
726 |
000.23.81.H36-200225-0003 |
25/02/2020 |
26/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM VĂN MƯỜI |
UBND xã Tà Hine |
727 |
000.23.81.H36-200225-0004 |
25/02/2020 |
26/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGÔ VĂN TIẾN |
UBND xã Tà Hine |
728 |
000.23.81.H36-200225-0005 |
25/02/2020 |
26/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI VĂN BÌNH |
UBND xã Tà Hine |
729 |
000.23.81.H36-201026-0005 |
26/10/2020 |
27/10/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
K' THOM |
UBND xã Tà Hine |
730 |
000.23.81.H36-200227-0001 |
27/02/2020 |
28/02/2020 |
02/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THIÉT |
UBND xã Tà Hine |
731 |
000.23.81.H36-201028-0001 |
28/10/2020 |
30/10/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
K RIN GƠN |
UBND xã Tà Hine |
732 |
000.23.81.H36-201028-0003 |
28/10/2020 |
02/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TOUNEH CHRU YANG LAN HƯƠNG |
UBND xã Tà Hine |
733 |
000.00.81.H36-200729-0022 |
29/07/2020 |
12/08/2020 |
24/09/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
DƠ WOANG SDAH PRONG |
UBND xã Tà Hine |
734 |
000.26.81.H36-201001-0001 |
01/10/2020 |
06/10/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
MA THAO |
UBND xã Tà Năng |
735 |
000.26.81.H36-201001-0002 |
01/10/2020 |
06/10/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
LÊ THỊ MỸ DUNG |
UBND xã Tà Năng |
736 |
000.26.81.H36-201001-0003 |
01/10/2020 |
06/10/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
MA MANH |
UBND xã Tà Năng |
737 |
000.26.81.H36-201001-0004 |
01/10/2020 |
06/10/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
VÕ DUY TRUNG |
UBND xã Tà Năng |
738 |
000.26.81.H36-201001-0005 |
01/10/2020 |
06/10/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
PHẠM SÁU |
UBND xã Tà Năng |
739 |
000.26.81.H36-201001-0006 |
01/10/2020 |
06/10/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
VŨ THỊ THOA |
UBND xã Tà Năng |
740 |
000.26.81.H36-201001-0007 |
01/10/2020 |
06/10/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
VŨ THỊ MẬN |
UBND xã Tà Năng |
741 |
000.26.81.H36-201001-0008 |
01/10/2020 |
06/10/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
LÊ THỊ LIÊN |
UBND xã Tà Năng |
742 |
000.26.81.H36-201001-0009 |
01/10/2020 |
06/10/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
YA GIẮP |
UBND xã Tà Năng |
743 |
000.26.81.H36-201001-0010 |
01/10/2020 |
06/10/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
TRẦN THỊ HẢO |
UBND xã Tà Năng |
744 |
000.26.81.H36-201001-0011 |
01/10/2020 |
06/10/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH DIỆP |
UBND xã Tà Năng |
745 |
000.26.81.H36-201001-0012 |
01/10/2020 |
06/10/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
LÊ BÁ LĂNG |
UBND xã Tà Năng |
746 |
000.26.81.H36-200103-0001 |
03/01/2020 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
M THIẾP |
UBND xã Tà Năng |
747 |
000.26.81.H36-200103-0002 |
03/01/2020 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ ĐỖ UYÊN NHI |
UBND xã Tà Năng |
748 |
000.26.81.H36-200103-0003 |
03/01/2020 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MA CUA |
UBND xã Tà Năng |
749 |
000.26.81.H36-200103-0004 |
03/01/2020 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y DAM NIÊ |
UBND xã Tà Năng |
750 |
000.26.81.H36-200103-0005 |
03/01/2020 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ NOONG |
UBND xã Tà Năng |
751 |
000.26.81.H36-200103-0006 |
03/01/2020 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN GIA TÂN |
UBND xã Tà Năng |
752 |
000.26.81.H36-200103-0007 |
03/01/2020 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH TĨNH |
UBND xã Tà Năng |
753 |
000.26.81.H36-200103-0008 |
03/01/2020 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
KLONG HA SIÊNG |
UBND xã Tà Năng |
754 |
000.00.81.H36-200807-0011 |
07/08/2020 |
11/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH TOÀN |
UBND xã Tà Năng |
755 |
000.33.81.H36-201202-0003 |
02/12/2020 |
03/12/2020 |
07/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHÙNG TUẤN ANH |
UBND xã Tân Thành |
756 |
000.33.81.H36-200303-0004 |
03/03/2020 |
20/03/2020 |
10/04/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NÔNG A TỚI |
UBND xã Tân Thành |
757 |
000.00.81.H36-200811-0017 |
11/08/2020 |
18/08/2020 |
25/08/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VÕ NGỌC ĐỨC |
UBND xã Tân Thành |
758 |
000.33.81.H36-201111-0001 |
11/11/2020 |
16/11/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀI LINH |
UBND xã Tân Thành |
759 |
000.33.81.H36-201112-0001 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐÀM VĂN SAN |
UBND xã Tân Thành |
760 |
000.33.81.H36-201014-0004 |
14/10/2020 |
19/10/2020 |
24/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG THỊ VY |
UBND xã Tân Thành |
761 |
000.33.81.H36-201117-0001 |
17/11/2020 |
18/11/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH TRUNG TÍN |
UBND xã Tân Thành |
762 |
000.33.81.H36-201218-0001 |
18/12/2020 |
23/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ NGỌC THỊNH |
UBND xã Tân Thành |
763 |
000.33.81.H36-200921-0003 |
21/09/2020 |
22/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ QUANG HẢI |
UBND xã Tân Thành |
764 |
000.33.81.H36-200921-0004 |
21/09/2020 |
22/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
CHU VĂN LỢI |
UBND xã Tân Thành |
765 |
000.33.81.H36-201022-0001 |
22/10/2020 |
23/10/2020 |
24/10/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
HỨA NGỌC ÁNH |
UBND xã Tân Thành |
766 |
000.33.81.H36-201223-0001 |
23/12/2020 |
24/12/2020 |
25/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN VŨ THÙY HOÀNG LAN |
UBND xã Tân Thành |
767 |
000.33.81.H36-200925-0002 |
25/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÒ VĂN HỢI |
UBND xã Tân Thành |
768 |
000.33.81.H36-200226-0001 |
26/02/2020 |
27/02/2020 |
28/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỨA HOÀNG Y VŨ |
UBND xã Tân Thành |
769 |
000.33.81.H36-201026-0002 |
26/10/2020 |
27/10/2020 |
28/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC PHONG |
UBND xã Tân Thành |
770 |
000.00.81.H36-201111-0001 |
11/11/2020 |
16/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÀNH |
|
771 |
000.00.81.H36-201111-0002 |
11/11/2020 |
16/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐOÀN VĂN PHÚ |
|
772 |
000.00.81.H36-201111-0004 |
11/11/2020 |
16/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TẠ ĐÌNH HÀM |
|
773 |
000.00.81.H36-201111-0005 |
11/11/2020 |
16/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRỊNH THỊ XUÂN |
|
774 |
000.00.81.H36-201111-0006 |
11/11/2020 |
16/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM NGUYỄN BÁ THÀNH |
|
775 |
000.00.81.H36-201111-0007 |
11/11/2020 |
16/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN DANH THÊM |
|
776 |
000.00.81.H36-201111-0008 |
11/11/2020 |
16/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HUỲNH THỊ NGỌC LAN |
|
777 |
000.00.81.H36-201111-0009 |
11/11/2020 |
16/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐỖ THỊ BẠCH HUÊ |
|
778 |
000.00.81.H36-201111-0010 |
11/11/2020 |
16/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ NGHĨA |
|
779 |
000.00.81.H36-201111-0011 |
11/11/2020 |
16/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN THỊ HẰNG NGA |
|
780 |
000.00.81.H36-201111-0014 |
11/11/2020 |
16/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGA |
|
781 |
000.00.81.H36-201111-0016 |
11/11/2020 |
16/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HOÀNG TIẾN ĐỨC |
|
782 |
000.00.81.H36-201111-0017 |
11/11/2020 |
16/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LƯU THỊ KIỆN |
|
783 |
000.00.81.H36-201111-0018 |
11/11/2020 |
16/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
CÔNG THỊ NHIÊN |
|
784 |
000.00.81.H36-201111-0019 |
11/11/2020 |
16/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN THỊ NGỌC QUÍ-THẠCH MINH TRÍ |
|
785 |
000.00.81.H36-201111-0020 |
11/11/2020 |
16/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MÙI |
|
786 |
000.00.81.H36-201111-0021 |
11/11/2020 |
16/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM VĂN RI |
|
787 |
000.00.81.H36-201111-0022 |
11/11/2020 |
16/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
VÕ TRẦN HOÀNG |
|
788 |
000.00.81.H36-201111-0023 |
11/11/2020 |
16/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HỒ THỊ VÀ |
|
789 |
000.00.81.H36-201111-0024 |
11/11/2020 |
16/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGÔ THỊ PHƯƠNG LOAN |
|
790 |
000.00.81.H36-201111-0028 |
11/11/2020 |
16/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÊ HOÀNG THU HỒNG |
|
791 |
000.00.81.H36-201111-0029 |
11/11/2020 |
16/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐỖ VĂN HƯỞNG |
|
792 |
000.00.81.H36-201111-0030 |
11/11/2020 |
16/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN THỊ MUỘI |
|
793 |
000.00.81.H36-201111-0031 |
11/11/2020 |
16/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐẶNG DUY THẮNG |
|
794 |
000.00.81.H36-201111-0032 |
11/11/2020 |
16/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
CHỀNH MỸ QUÂN |
|
795 |
000.00.81.H36-201112-0001 |
12/11/2020 |
17/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH LY |
|
796 |
000.00.81.H36-201112-0003 |
12/11/2020 |
17/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐÀM HOÀNG KHÁNH TRÂN |
|
797 |
000.00.81.H36-201112-0004 |
12/11/2020 |
17/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐÀO QUỐC HƯNG |
|
798 |
000.00.81.H36-201112-0010 |
12/11/2020 |
17/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM LÊ BÁ NHẬT |
|
799 |
000.00.81.H36-201112-0012 |
12/11/2020 |
17/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LY |
|
800 |
000.00.81.H36-201112-0013 |
12/11/2020 |
17/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN HỮU QUANG |
|
801 |
000.00.81.H36-201112-0014 |
12/11/2020 |
17/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÒ THÀNH VƯƠNG |
|
802 |
000.00.81.H36-201112-0018 |
12/11/2020 |
17/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VŨ THỊ HOA |
|
803 |
000.00.81.H36-201112-0024 |
12/11/2020 |
17/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN MINH QUANG |
|
804 |
000.00.81.H36-201112-0027 |
12/11/2020 |
17/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÝ THỊ LÊ |
|
805 |
000.00.81.H36-201112-0030 |
12/11/2020 |
17/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KHUYÊN |
|
806 |
000.00.81.H36-201112-0031 |
12/11/2020 |
17/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN HIỆU |
|
807 |
000.00.81.H36-201112-0032 |
12/11/2020 |
17/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ TÚ ANH |
|
808 |
000.00.81.H36-201113-0004 |
13/11/2020 |
18/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM HỮU KHIÊN |
|
809 |
000.00.81.H36-201113-0007 |
13/11/2020 |
18/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÌNH |
|
810 |
000.00.81.H36-201113-0008 |
13/11/2020 |
18/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG THỊ THƯ |
|
811 |
000.00.81.H36-201113-0010 |
13/11/2020 |
18/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
JƠRLƠNG MA NIÊN KĨ |
|
812 |
000.00.81.H36-201113-0013 |
13/11/2020 |
18/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN LÀNH |
|
813 |
000.00.81.H36-201113-0014 |
13/11/2020 |
18/11/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HỒ THỊ TUYẾT |
|
814 |
000.00.81.H36-201113-0015 |
13/11/2020 |
18/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LỤC VĂN KHÍ |
|
815 |
000.00.81.H36-201113-0017 |
13/11/2020 |
18/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐẶNG THỊ MINH HOÀI |
|
816 |
000.00.81.H36-201113-0019 |
13/11/2020 |
18/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
SỲ THẢO DUYÊN |
|
817 |
000.00.81.H36-201113-0020 |
13/11/2020 |
18/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐỖ ĐỨC PHÁCH |
|
818 |
000.00.81.H36-201215-0013 |
15/12/2020 |
18/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH BẢY |
|
819 |
000.00.81.H36-201215-0014 |
15/12/2020 |
18/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH BẢY |
|
820 |
000.00.81.H36-201215-0015 |
15/12/2020 |
18/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH BẢY (HUỲNH LƯƠNG) |
|
821 |
000.00.81.H36-201116-0001 |
16/11/2020 |
19/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH THỦY |
|
822 |
000.00.81.H36-201116-0002 |
16/11/2020 |
19/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM QUỐC TRÍ |
|
823 |
000.00.81.H36-201116-0003 |
16/11/2020 |
19/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HUỲNH THỊ NGỌC HÒA |
|
824 |
000.00.81.H36-201116-0005 |
16/11/2020 |
19/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN QUANG ĐỒNG |
|
825 |
000.00.81.H36-201116-0007 |
16/11/2020 |
19/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN HẢI DƯƠNG |
|
826 |
000.00.81.H36-201116-0008 |
16/11/2020 |
19/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HOÀNG MINH SƠN |
|
827 |
000.00.81.H36-201116-0006 |
16/11/2020 |
19/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐÀM NGỌC NGA |
|
828 |
000.00.81.H36-201116-0009 |
16/11/2020 |
19/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HUỲNH THỊ DUNG |
|
829 |
000.00.81.H36-201116-0011 |
16/11/2020 |
19/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
MAI VĂN VIẾT |
|
830 |
000.00.81.H36-201116-0013 |
16/11/2020 |
19/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐỖ QUANG MẠNH |
|
831 |
000.00.81.H36-201116-0019 |
16/11/2020 |
19/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH TRUNG |
|
832 |
000.00.81.H36-201116-0021 |
16/11/2020 |
19/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG HOÀNG |
|
833 |
000.00.81.H36-201116-0022 |
16/11/2020 |
19/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM NGUYỄN BÁ THÀNH |
|
834 |
000.00.81.H36-201116-0023 |
16/11/2020 |
19/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐỖ TIẾN HƯNG |
|
835 |
000.00.81.H36-201116-0025 |
16/11/2020 |
19/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ LAN |
|
836 |
000.00.81.H36-201116-0026 |
16/11/2020 |
19/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
BÙI THỊ LUẬN |
|
837 |
000.00.81.H36-201116-0027 |
16/11/2020 |
19/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
BÙI VĂN DƯƠNG |
|
838 |
000.00.81.H36-201116-0028 |
16/11/2020 |
19/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN ANH VÂN |
|
839 |
000.00.81.H36-201216-0009 |
16/12/2020 |
21/12/2020 |
22/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ THẢO LY |
|
840 |
000.00.81.H36-201216-0010 |
16/12/2020 |
21/12/2020 |
22/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VI QUỐC BỬU |
|
841 |
000.00.81.H36-201216-0011 |
16/12/2020 |
21/12/2020 |
22/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VI QUỐC BỬU |
|
842 |
000.00.81.H36-201117-0003 |
17/11/2020 |
20/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÒ THỊ KIM HỢP |
|
843 |
000.00.81.H36-201117-0004 |
17/11/2020 |
20/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN NGỌC VŨ |
|
844 |
000.00.81.H36-201117-0008 |
17/11/2020 |
20/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HÀ PHƯƠNG THÚY |
|
845 |
000.00.81.H36-201117-0010 |
17/11/2020 |
20/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN TÂN VƯƠNG |
|
846 |
000.00.81.H36-201117-0013 |
17/11/2020 |
20/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐẶNG DUY THẮNG |
|
847 |
000.00.81.H36-201117-0014 |
17/11/2020 |
20/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VIỄN CỒNG |
|
848 |
000.00.81.H36-201117-0015 |
17/11/2020 |
20/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THẾ PHI |
|
849 |
000.00.81.H36-201117-0017 |
17/11/2020 |
20/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TƠ |
|
850 |
000.00.81.H36-201117-0019 |
17/11/2020 |
01/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HCC |
|
851 |
000.00.81.H36-201117-0020 |
17/11/2020 |
20/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ ĐÌNH QUÝ |
|
852 |
000.00.81.H36-201118-0001 |
18/11/2020 |
23/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN HUỲNH NGỌC TRINH |
|
853 |
000.00.81.H36-201118-0002 |
18/11/2020 |
23/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
CHIẾNG HOA YẾN |
|
854 |
000.00.81.H36-201118-0003 |
18/11/2020 |
23/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU |
|
855 |
000.00.81.H36-201118-0004 |
18/11/2020 |
23/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HỒ TẤN NGUYÊN |
|
856 |
000.00.81.H36-201118-0005 |
18/11/2020 |
23/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGÔ THỊ THANH THÚY |
|
857 |
000.00.81.H36-201118-0006 |
18/11/2020 |
23/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÚY |
|
858 |
000.00.81.H36-201118-0010 |
18/11/2020 |
23/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
BÙI MẠNH THƯỜNG |
|
859 |
000.00.81.H36-201118-0013 |
18/11/2020 |
23/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHAN VĂN CHÁNH |
|
860 |
000.00.81.H36-201118-0015 |
18/11/2020 |
23/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LƯU THỊ THÚY HOÀI |
|
861 |
000.00.81.H36-201118-0016 |
18/11/2020 |
23/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRƯƠNG ĐỖ THỤC HIỀN |
|
862 |
000.00.81.H36-201118-0018 |
18/11/2020 |
23/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHAN THỊ PHIẾN |
|
863 |
000.00.81.H36-201119-0006 |
19/11/2020 |
24/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THỊ THU LAN |
|
864 |
000.00.81.H36-201119-0007 |
19/11/2020 |
24/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRỊNH THỊ XUÂN |
|
865 |
000.00.81.H36-201119-0008 |
19/11/2020 |
24/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TẠ ĐÌNH HÀM |
|
866 |
000.00.81.H36-201119-0009 |
19/11/2020 |
24/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH TÂM |
|
867 |
000.00.81.H36-201119-0010 |
19/11/2020 |
24/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
CAO THỊ HƯỜNG |
|
868 |
000.00.81.H36-201119-0015 |
19/11/2020 |
24/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐỖ VĂN THANH |
|
869 |
000.00.81.H36-201119-0017 |
19/11/2020 |
24/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐỖ ĐỨC THẮNG |
|
870 |
000.00.81.H36-201119-0018 |
19/11/2020 |
24/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM HÙNG THÁI |
|
871 |
000.00.81.H36-201119-0021 |
19/11/2020 |
24/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG THỊ HIỆP |
|
872 |
000.00.81.H36-201119-0023 |
19/11/2020 |
24/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BÙI XUÂN TOẠI |
|
873 |
000.00.81.H36-201119-0024 |
19/11/2020 |
24/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐỖ QUANG MẠNH |
|
874 |
000.00.81.H36-201119-0027 |
19/11/2020 |
24/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÓA |
|
875 |
000.00.81.H36-201119-0028 |
19/11/2020 |
24/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG HOÀNG |
|
876 |
000.00.81.H36-201119-0029 |
19/11/2020 |
24/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN HẢI DƯƠNG |
|
877 |
000.00.81.H36-201119-0033 |
19/11/2020 |
24/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THỊ NGUYỆT ANH |
|
878 |
000.00.81.H36-201119-0034 |
19/11/2020 |
24/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ MAI |
|
879 |
000.00.81.H36-201119-0041 |
19/11/2020 |
24/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÙY NHI |
|
880 |
000.00.81.H36-201119-0042 |
19/11/2020 |
24/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BÙI VĂN DƯƠNG |
|
881 |
000.00.81.H36-201119-0043 |
19/11/2020 |
24/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐOÀN VĂN TUẤN |
|
882 |
000.00.81.H36-201119-0045 |
19/11/2020 |
24/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHAN ĐĂNG NGUYÊN |
|
883 |
000.00.81.H36-201120-0002 |
20/11/2020 |
25/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THÁI SƠN |
|
884 |
000.00.81.H36-201120-0003 |
20/11/2020 |
25/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGÔ TRÍ DẪU |
|
885 |
000.00.81.H36-201120-0005 |
20/11/2020 |
25/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT QUANG |
|
886 |
000.00.81.H36-201120-0008 |
20/11/2020 |
25/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỖ THANH MINH |
|
887 |
000.00.81.H36-201120-0009 |
20/11/2020 |
25/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÃ THỊ ĐÀO |
|
888 |
000.00.81.H36-201120-0011 |
20/11/2020 |
25/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÙI THỊ HƯỜNG |
|
889 |
000.00.81.H36-201120-0012 |
20/11/2020 |
25/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ PHƯỢNG LINH |
|
890 |
000.00.81.H36-201120-0013 |
20/11/2020 |
25/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THỊ VÂN QUỲNH |
|
891 |
000.00.81.H36-201120-0015 |
20/11/2020 |
25/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HỒ THỊ SƯƠNG |
|
892 |
000.00.81.H36-201120-0016 |
20/11/2020 |
25/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐINH THỊ KIM PHƯỢNG |
|
893 |
000.00.81.H36-201120-0019 |
20/11/2020 |
25/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ VĂN THÀNH |
|
894 |
000.00.81.H36-201120-0034 |
20/11/2020 |
25/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN ANH KHOA |
|
895 |
000.00.81.H36-201221-0026 |
21/12/2020 |
24/12/2020 |
25/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LẦU VÒNG SÁNG |
|
896 |
000.00.81.H36-201222-0024 |
22/12/2020 |
23/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ KIM DUYỄN |
|
897 |
000.00.81.H36-201123-0001 |
23/11/2020 |
26/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ HÒA |
|
898 |
000.00.81.H36-201123-0003 |
23/11/2020 |
26/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CÁI VĂN VŨ |
|
899 |
000.00.81.H36-201123-0005 |
23/11/2020 |
26/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÝ TUYẾT THANH |
|
900 |
000.00.81.H36-201123-0006 |
23/11/2020 |
26/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THU |
|
901 |
000.00.81.H36-201123-0007 |
23/11/2020 |
26/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRỊNH CÔNG DUY |
|
902 |
000.00.81.H36-201123-0008 |
23/11/2020 |
26/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÝ QUANG THẾ |
|
903 |
000.00.81.H36-201123-0009 |
23/11/2020 |
26/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HƯNG |
|
904 |
000.00.81.H36-201123-0010 |
23/11/2020 |
26/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN VĂN TOẢN |
|
905 |
000.00.81.H36-201123-0015 |
23/11/2020 |
26/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HỒ VĂN CHINH |
|
906 |
000.00.81.H36-201123-0016 |
23/11/2020 |
26/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT |
|
907 |
000.00.81.H36-201123-0017 |
23/11/2020 |
26/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRUNG |
|
908 |
000.00.81.H36-201123-0018 |
23/11/2020 |
26/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ HOÀNG YẾN |
|
909 |
000.00.81.H36-201123-0020 |
23/11/2020 |
26/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỖ ĐỨC PHÁCH |
|
910 |
000.00.81.H36-201123-0021 |
23/11/2020 |
26/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LỤC VĂN KHÍ |
|
911 |
000.00.81.H36-201123-0022 |
23/11/2020 |
26/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÀNH |
|
912 |
000.00.81.H36-201124-0002 |
24/11/2020 |
27/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN DUY |
|
913 |
000.00.81.H36-201124-0003 |
24/11/2020 |
27/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI THỊ LUẬN |
|
914 |
000.00.81.H36-201124-0004 |
24/11/2020 |
27/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU LIÊN |
|
915 |
000.00.81.H36-201124-0005 |
24/11/2020 |
27/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BẾ QUỐC THỊNH |
|
916 |
000.00.81.H36-201124-0008 |
24/11/2020 |
27/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN VĂN TOẢN |
|
917 |
000.00.81.H36-201124-0009 |
24/11/2020 |
27/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ NGHIÊN |
|
918 |
000.00.81.H36-201124-0013 |
24/11/2020 |
08/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
YA NGUYÊN |
|
919 |
000.00.81.H36-201124-0015 |
24/11/2020 |
27/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ HẰNG NGA |
|
920 |
000.00.81.H36-201124-0018 |
24/11/2020 |
27/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC LONG |
|
921 |
000.00.81.H36-201124-0019 |
24/11/2020 |
27/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÊM |
|
922 |
000.00.81.H36-201224-0003 |
24/12/2020 |
29/12/2020 |
30/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ KIM NGỌC |
|
923 |
000.00.81.H36-201224-0008 |
24/12/2020 |
29/12/2020 |
30/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ LỆ THỦY |
|
924 |
000.00.81.H36-201224-0009 |
24/12/2020 |
29/12/2020 |
30/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ KIM NGỌC |
|
925 |
000.00.81.H36-201224-0015 |
24/12/2020 |
29/12/2020 |
30/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC DŨNG |
|
926 |
000.00.81.H36-201224-0016 |
24/12/2020 |
29/12/2020 |
30/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ LỆ THỦY |
|
927 |
000.00.81.H36-201124-0021 |
25/11/2020 |
30/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ HOA |
|
928 |
000.00.81.H36-201124-0022 |
25/11/2020 |
30/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAI |
|
929 |
000.00.81.H36-201125-0011 |
25/11/2020 |
30/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ NGỌC ÁNH |
|
930 |
000.00.81.H36-201125-0012 |
25/11/2020 |
30/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN NAM |
|
931 |
000.00.81.H36-201125-0015 |
25/11/2020 |
30/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUẢNG |
|
932 |
000.00.81.H36-201125-0016 |
25/11/2020 |
30/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH TÂM |
|
933 |
000.00.81.H36-201125-0018 |
25/11/2020 |
30/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VY TRẦN LẬP |
|
934 |
000.00.81.H36-201125-0019 |
25/11/2020 |
30/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÙY NHI |
|
935 |
000.00.81.H36-201124-0023 |
25/11/2020 |
30/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG THỊ SƠN |
|
936 |
000.00.81.H36-201126-0004 |
26/11/2020 |
01/12/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC KÍNH |
|
937 |
000.00.81.H36-201126-0006 |
26/11/2020 |
01/12/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HÙNG |
|
938 |
000.00.81.H36-201126-0008 |
26/11/2020 |
01/12/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRỌNG |
|
939 |
000.00.81.H36-201126-0009 |
26/11/2020 |
01/12/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' LẠC |
|
940 |
000.00.81.H36-201126-0011 |
26/11/2020 |
01/12/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN XUÂN HIẾU |
|
941 |
000.00.81.H36-201126-0013 |
26/11/2020 |
01/12/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ THƯ |
|
942 |
000.00.81.H36-201126-0015 |
26/11/2020 |
01/12/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM NGỌC THỦY |
|
943 |
000.00.81.H36-201126-0017 |
26/11/2020 |
01/12/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VIỆT TÙNG |
|
944 |
000.00.81.H36-201126-0019 |
26/11/2020 |
01/12/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ VIẾT ĐẠT |
|
945 |
000.00.81.H36-201126-0021 |
26/11/2020 |
01/12/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ANH TUYỀN |
|
946 |
000.00.81.H36-201126-0022 |
26/11/2020 |
01/12/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ NGỌC NGÀ |
|
947 |
000.00.81.H36-201124-0020 |
26/11/2020 |
01/12/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG TRỌNG BỐN |
|
948 |
000.00.81.H36-201126-0023 |
26/11/2020 |
01/12/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TÀI SẮT MÚI |
|
949 |
000.00.81.H36-201126-0024 |
26/11/2020 |
01/12/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG VĂN TUYẾN |
|
950 |
000.00.81.H36-201126-0034 |
26/11/2020 |
01/12/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNH |
|
951 |
000.00.81.H36-201126-0037 |
26/11/2020 |
01/12/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ XUÂN HOA |
|
952 |
000.00.81.H36-201126-0038 |
26/11/2020 |
01/12/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH THÚY |
|
953 |
000.00.81.H36-201126-0043 |
26/11/2020 |
01/12/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHUNG NGUYỆT ÁNH |
|
954 |
000.00.81.H36-201126-0044 |
26/11/2020 |
01/12/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ NGỌC QUÍ |
|
955 |
000.00.81.H36-201126-0045 |
26/11/2020 |
01/12/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIANG THỊ HOA |
|