STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.81.H36-200401-0056 01/04/2020 16/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ LÝ Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
2 000.00.81.H36-200401-0059 01/04/2020 23/04/2020 28/05/2020
Trễ hạn 23 ngày.
LÂM VY BẢO Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
3 000.00.81.H36-200401-0072 01/04/2020 16/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
CIL PAM K'MIN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
4 000.00.81.H36-200601-0461 01/06/2020 15/06/2020 17/09/2020
Trễ hạn 67 ngày.
NGUYỄN VĂN THUẬN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
5 000.00.81.H36-200701-0034 01/07/2020 15/07/2020 11/09/2020
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
6 000.00.81.H36-200602-0104 02/06/2020 16/06/2020 14/09/2020
Trễ hạn 63 ngày.
YA DINH Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
7 000.00.81.H36-200702-0032 02/07/2020 16/07/2020 11/09/2020
Trễ hạn 40 ngày.
TRẦN ĐÌNH DŨNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
8 344601191005000 02/10/2019 16/10/2019 02/01/2020
Trễ hạn 55 ngày.
NGUYỄN NGỌC KHÁNH Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
9 000.00.81.H36-200603-0135 03/06/2020 17/06/2020 17/09/2020
Trễ hạn 65 ngày.
NGUYỄN VĂN TIẾN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
10 000.00.81.H36-200703-0002 03/07/2020 17/07/2020 11/09/2020
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN VĂN TƯNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
11 000.00.81.H36-200803-0082 03/08/2020 17/08/2020 11/09/2020
Trễ hạn 18 ngày.
PHAN VĂN HÙNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
12 000.00.81.H36-200504-0086 04/05/2020 26/05/2020 28/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ TÌNH Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
13 000.00.81.H36-200604-0031 04/06/2020 18/06/2020 14/09/2020
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN TẤN PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
14 000.00.81.H36-200604-0071 04/06/2020 18/06/2020 14/09/2020
Trễ hạn 61 ngày.
ĐỒNG VĂN HẠ Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
15 000.00.81.H36-200604-0178 04/06/2020 18/06/2020 11/09/2020
Trễ hạn 60 ngày.
NGUYỄN XUÂN NGHĨA Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
16 000.00.81.H36-200804-0099 04/08/2020 18/08/2020 11/09/2020
Trễ hạn 17 ngày.
YA JIN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
17 000.00.81.H36-200804-0147 04/08/2020 18/08/2020 11/09/2020
Trễ hạn 17 ngày.
YA TIÊNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
18 000.00.81.H36-200505-0032 05/05/2020 26/05/2020 28/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN TUÂN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
19 000.00.81.H36-200505-0046 05/05/2020 26/05/2020 28/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ KIỀU OANH Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
20 000.00.81.H36-200505-0107 05/05/2020 26/05/2020 28/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TẤN TRÍ Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
21 000.00.81.H36-200505-0173 05/05/2020 26/05/2020 28/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THANH HOÀNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
22 000.00.81.H36-200605-0066 05/06/2020 19/06/2020 14/09/2020
Trễ hạn 60 ngày.
VÕ NGỌC DUẤN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
23 000.00.81.H36-200605-0088 05/06/2020 19/06/2020 22/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
K'ĐI Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
24 000.00.81.H36-200805-0051 05/08/2020 19/08/2020 11/09/2020
Trễ hạn 16 ngày.
K'MINH Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
25 000.00.81.H36-200805-0146 05/08/2020 19/08/2020 17/09/2020
Trễ hạn 20 ngày.
VÒNG TRẠCH LONG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
26 000.00.81.H36-191205-0003 05/12/2019 19/12/2019 02/01/2020
Trễ hạn 9 ngày.
ĐỖ VĂN HỢP Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
27 000.00.81.H36-200106-0001 06/01/2020 13/01/2020 14/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM XUÂN THUỘT Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
28 000.00.81.H36-200106-0006 06/01/2020 20/01/2020 22/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐÂY Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
29 000.00.81.H36-200506-0033 06/05/2020 08/05/2020 11/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VĂN XUÂN HÒA Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
30 000.00.81.H36-200506-0098 06/05/2020 08/05/2020 11/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ CÔNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
31 000.00.81.H36-200506-0108 06/05/2020 08/05/2020 11/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN HIẾU Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
32 000.00.81.H36-200506-0185 06/05/2020 20/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TÔ VĂN HIỀN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
33 000.00.81.H36-200706-0025 06/07/2020 05/08/2020 06/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG THÀNH Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
34 000.00.81.H36-200706-0104 06/07/2020 20/07/2020 11/09/2020
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN DUY LỄ Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
35 000.00.81.H36-200107-0017 07/01/2020 21/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM VĂN HOÀN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
36 000.00.81.H36-200107-0032 07/01/2020 21/01/2020 22/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
YA BANH Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
37 000.00.81.H36-200807-0007 07/08/2020 21/08/2020 11/09/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ HUÊ Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
38 000.00.81.H36-200807-0141 07/08/2020 21/08/2020 11/09/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM CÚC Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
39 000.00.81.H36-200807-0252 07/08/2020 21/08/2020 24/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CIL YŨ K'ÍT Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
40 000.00.81.H36-200708-0072 08/07/2020 22/07/2020 14/09/2020
Trễ hạn 37 ngày.
DƯƠNG VĂN BÌNH Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
41 000.00.81.H36-200708-0084 08/07/2020 22/07/2020 11/09/2020
Trễ hạn 36 ngày.
HUỲNH HỮU CHÂU (NGUYỄN THỊ KIM ) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
42 000.00.81.H36-200109-0007 09/01/2020 30/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THI SÁNH Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
43 000.00.81.H36-200109-0015 09/01/2020 30/01/2020 21/02/2020
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ TƯƠNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
44 000.00.81.H36-200109-0028 09/01/2020 30/01/2020 10/02/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN HỮU DUYÊN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
45 000.00.81.H36-200109-0029 09/01/2020 30/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU DUYÊN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
46 000.00.81.H36-200309-0014 09/03/2020 11/03/2020 12/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ SỰ Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
47 000.00.81.H36-200309-0015 09/03/2020 11/03/2020 12/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LẬP Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
48 000.00.81.H36-200309-0016 09/03/2020 11/03/2020 12/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ NGỌC TRANG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
49 000.00.81.H36-200309-0019 09/03/2020 11/03/2020 12/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ LƯỢNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
50 000.00.81.H36-200309-0020 09/03/2020 11/03/2020 12/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
51 000.00.81.H36-200309-0021 09/03/2020 11/03/2020 12/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HOA Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
52 000.00.81.H36-200309-0025 09/03/2020 11/03/2020 12/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐÌNH LUÂN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
53 000.00.81.H36-200409-0003 09/04/2020 04/05/2020 28/05/2020
Trễ hạn 18 ngày.
LÊ MAI THẮNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
54 000.00.81.H36-200409-0005 09/04/2020 11/05/2020 28/05/2020
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM HỒNG LIÊN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
55 000.00.81.H36-200409-0041 09/04/2020 04/05/2020 28/05/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ CÚC Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
56 000.00.81.H36-200409-0042 09/04/2020 04/05/2020 28/05/2020
Trễ hạn 18 ngày.
ĐÀM SƠN MINH Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
57 000.00.81.H36-200410-0010 10/04/2020 24/04/2020 22/05/2020
Trễ hạn 18 ngày.
HOÀNG VĂN THOA Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
58 000.00.81.H36-200410-0023 10/04/2020 24/04/2020 19/05/2020
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG VĂN THÂN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
59 000.00.81.H36-200410-0047 10/04/2020 05/05/2020 28/05/2020
Trễ hạn 17 ngày.
LÝ THÀNH LONG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
60 000.00.81.H36-200410-0048 10/04/2020 05/05/2020 28/05/2020
Trễ hạn 17 ngày.
VŨ XUÂN TĨNH Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
61 000.00.81.H36-200810-0079 10/08/2020 24/08/2020 27/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ TRÍ MẪU Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
62 000.00.81.H36-200211-0012 11/02/2020 25/02/2020 27/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÙ VĂN HẢI Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
63 000.00.81.H36-200511-0198 11/05/2020 25/05/2020 08/06/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
64 000.00.81.H36-200511-0261 11/05/2020 25/05/2020 17/09/2020
Trễ hạn 82 ngày.
HA KRIÊNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
65 000.00.81.H36-200611-0151 11/06/2020 25/06/2020 03/07/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TỪ LÂM Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
66 000.00.81.H36-200611-0154 11/06/2020 02/07/2020 03/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIÊU VĂN THỊNH Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
67 000.00.81.H36-200811-0077 11/08/2020 13/08/2020 14/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNH Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
68 000.00.81.H36-200811-0085 11/08/2020 13/08/2020 14/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TRUNG QUÂN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
69 000.00.81.H36-200811-0087 11/08/2020 13/08/2020 14/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ PHƯƠNG UYÊN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
70 000.00.81.H36-200811-0117 11/08/2020 25/08/2020 27/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TẠ MINH Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
71 000.00.81.H36-200811-0118 11/08/2020 25/08/2020 11/09/2020
Trễ hạn 12 ngày.
DAM PRONG GÂN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
72 000.00.81.H36-200413-0003 13/04/2020 06/05/2020 28/05/2020
Trễ hạn 16 ngày.
ĐẶNG THANH LỢI Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
73 000.00.81.H36-200413-0007 13/04/2020 27/05/2020 28/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ NHUNG (TTQL&KTCTCC) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
74 000.00.81.H36-200413-0009 13/04/2020 27/05/2020 28/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ NHUNG (TTQL&KTCTCC) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
75 000.00.81.H36-200413-0015 13/04/2020 06/05/2020 28/05/2020
Trễ hạn 16 ngày.
TRƯƠNG MINH ĐƯƠNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
76 000.00.81.H36-200413-0036 13/04/2020 27/05/2020 28/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ THU HOÀNG (TRƯỜNG MG ĐỊNH AN) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
77 000.00.81.H36-200513-0155 13/05/2020 27/05/2020 02/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
78 000.00.81.H36-200713-0170 13/07/2020 27/07/2020 28/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
YA MI YÊN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
79 000.00.81.H36-200813-0070 13/08/2020 27/08/2020 28/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN HƯỜNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
80 000.00.81.H36-200414-0007 14/04/2020 28/04/2020 22/05/2020
Trễ hạn 16 ngày.
VÕ THỊ NGA Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
81 000.00.81.H36-200414-0087 14/04/2020 07/05/2020 28/05/2020
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN ANH TRƯỜNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
82 000.00.81.H36-200414-0088 14/04/2020 07/05/2020 28/05/2020
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HIỀN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
83 000.00.81.H36-200414-0089 14/04/2020 07/05/2020 28/05/2020
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ THANH SANG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
84 000.00.81.H36-200514-0105 14/05/2020 28/05/2020 02/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG VĂN TIỆP Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
85 000.00.81.H36-200514-0159 14/05/2020 28/05/2020 02/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
K'PIA Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
86 000.00.81.H36-200814-0024 14/08/2020 28/08/2020 09/09/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN THỊ THÊM Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
87 000.00.81.H36-200814-0053 14/08/2020 28/08/2020 14/09/2020
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN THỊ HẢI YẾN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
88 000.00.81.H36-200415-0112 15/04/2020 29/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LẦU THẾ PHAN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
89 000.00.81.H36-200415-0121 15/04/2020 08/05/2020 28/05/2020
Trễ hạn 14 ngày.
ĐỖ THỊ KIM QUYÊN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
90 000.00.81.H36-200515-0066 15/05/2020 29/05/2020 02/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN LIÊM Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
91 000.00.81.H36-200515-0118 15/05/2020 29/05/2020 02/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN NAY Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
92 000.00.81.H36-200615-0033 15/06/2020 29/06/2020 27/08/2020
Trễ hạn 43 ngày.
NGÔ TẤN KHUYÊN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
93 000.00.81.H36-200615-0034 15/06/2020 29/06/2020 27/08/2020
Trễ hạn 43 ngày.
NGÔ VĂN KHUYÊN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
94 000.00.81.H36-200715-0226 15/07/2020 29/07/2020 17/09/2020
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN BÁ CƯ Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
95 000.00.81.H36-200915-0024 15/09/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HUY Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
96 000.00.81.H36-200116-0007 16/01/2020 21/01/2020 03/02/2020
Trễ hạn 9 ngày.
KON SƠ K' THÁI Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
97 000.00.81.H36-200416-0015 16/04/2020 11/05/2020 28/05/2020
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN HỮU ĐỨC Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
98 000.00.81.H36-200416-0061 16/04/2020 11/05/2020 28/05/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐÔNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
99 000.00.81.H36-200416-0063 16/04/2020 11/05/2020 28/05/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
100 000.00.81.H36-200616-0029 16/06/2020 30/06/2020 27/08/2020
Trễ hạn 42 ngày.
BẠCH THỊ NGÕA Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
101 000.00.81.H36-200616-0030 16/06/2020 30/06/2020 11/09/2020
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN HÙNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
102 000.00.81.H36-200616-0090 16/06/2020 30/06/2020 17/09/2020
Trễ hạn 56 ngày.
ĐẶNG VĂN THÁI Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
103 000.00.81.H36-200916-0018 16/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUANG LÔI Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
104 000.00.81.H36-191216-0012 16/12/2019 30/12/2019 02/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THÀNH AN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
105 000.00.81.H36-191216-0013 16/12/2019 30/12/2019 02/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ ĐÌNH TRƯỜNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
106 000.00.81.H36-191216-0018 16/12/2019 30/12/2019 02/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LẦU VÒNG SÁNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
107 000.00.81.H36-200317-0010 17/03/2020 31/03/2020 09/04/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LƯƠNG THẤT THIỆP Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
108 000.00.81.H36-200417-0009 17/04/2020 05/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 13 ngày.
ĐỖ VĂN BIỂN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
109 000.00.81.H36-200617-0020 17/06/2020 29/07/2020 29/09/2020
Trễ hạn 43 ngày.
VŨ THỊ NHUNG (BAN QLDADTXD&KTCTCC) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
110 000.00.81.H36-200617-0084 17/06/2020 19/06/2020 22/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THÁI Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
111 000.00.81.H36-200318-0095 18/03/2020 09/04/2020 28/05/2020
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN THỊ BẢO THI Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
112 000.00.81.H36-200318-0105 18/03/2020 09/04/2020 28/05/2020
Trễ hạn 33 ngày.
TRẦN THỊ THU THỦY Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
113 000.00.81.H36-200518-0008 18/05/2020 01/06/2020 02/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THÀNH Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
114 000.00.81.H36-200818-0077 18/08/2020 01/09/2020 14/09/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NINH VĂN ĐĂNG (NINH VĂN ĐOÀI) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
115 344601181203900 18/12/2018 21/12/2018 25/09/2020
Trễ hạn 452 ngày.
NGUYỄN VIỆT MINH ĐỨC Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
116 000.00.81.H36-200319-0017 19/03/2020 10/04/2020 28/05/2020
Trễ hạn 32 ngày.
VƯƠNG THỊ LUYẾN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
117 000.00.81.H36-200319-0022 19/03/2020 13/04/2020 28/05/2020
Trễ hạn 31 ngày.
CHỀNH CÚN SÁNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
118 000.00.81.H36-200619-0051 19/06/2020 03/07/2020 11/09/2020
Trễ hạn 49 ngày.
HOÀNG THẢO LINH Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
119 000.00.81.H36-200819-0143 19/08/2020 03/09/2020 14/09/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN NỮ HẠNH Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
120 000.00.81.H36-200320-0021 20/03/2020 13/04/2020 28/05/2020
Trễ hạn 31 ngày.
HOÀNG THỊ LIU Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
121 000.00.81.H36-200320-0029 20/03/2020 13/04/2020 28/05/2020
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN THỊ BÌNH Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
122 000.00.81.H36-200320-0036 20/03/2020 14/04/2020 28/05/2020
Trễ hạn 30 ngày.
LÊ ĐÌNH LIÊU Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
123 000.00.81.H36-200320-0039 20/03/2020 15/04/2020 28/05/2020
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN TÀI BỘ Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
124 000.00.81.H36-200320-0041 20/03/2020 15/04/2020 28/05/2020
Trễ hạn 29 ngày.
LÊ TRUNG NGHĨA Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
125 000.00.81.H36-200420-0042 20/04/2020 06/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 12 ngày.
VÕ THỊ LAN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
126 000.00.81.H36-200420-0070 20/04/2020 06/05/2020 14/05/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ KIM HẰNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
127 000.00.81.H36-200720-0184 20/07/2020 03/08/2020 11/09/2020
Trễ hạn 28 ngày.
K' DIẾU Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
128 000.00.81.H36-200720-0235 20/07/2020 03/08/2020 11/09/2020
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THỊ TÙNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
129 000.00.81.H36-200820-0064 20/08/2020 04/09/2020 09/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ANH ĐẠT Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
130 000.00.81.H36-200820-0161 20/08/2020 04/09/2020 09/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THỊ RỊU Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
131 000.00.81.H36-201020-0023 20/10/2020 03/11/2020 10/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN QUÝ Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
132 000.00.81.H36-200121-0006 21/01/2020 11/02/2020 12/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
YA THUNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
133 000.00.81.H36-200421-0053 21/04/2020 07/05/2020 14/05/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM TƯ Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
134 000.00.81.H36-200721-0022 21/07/2020 04/08/2020 11/09/2020
Trễ hạn 27 ngày.
LÊ HỮU NGUYỆN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
135 000.00.81.H36-200721-0033 21/07/2020 04/08/2020 11/09/2020
Trễ hạn 27 ngày.
MAI VĂN CÔNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
136 000.00.81.H36-200721-0129 21/07/2020 04/08/2020 27/08/2020
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN BÁ THẮNG ( LA THỊ XUÂN ) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
137 000.00.81.H36-200622-0032 22/06/2020 06/07/2020 11/09/2020
Trễ hạn 48 ngày.
ĐINH LOAN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
138 000.00.81.H36-200722-0084 22/07/2020 05/08/2020 25/09/2020
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN THÁI BẢO Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
139 000.00.81.H36-200722-0227 22/07/2020 05/08/2020 27/08/2020
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VĂN LÂN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
140 000.00.81.H36-200323-0178 23/03/2020 14/04/2020 28/05/2020
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN SỸ LƯỠNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
141 000.00.81.H36-200323-0180 23/03/2020 14/04/2020 28/05/2020
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH LÂM Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
142 000.00.81.H36-200423-0046 23/04/2020 11/05/2020 08/06/2020
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN VĂN CUÔNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
143 000.00.81.H36-200423-0085 23/04/2020 18/05/2020 28/05/2020
Trễ hạn 8 ngày.
HỨA PHẠT ĐẠT Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
144 000.00.81.H36-200423-0086 23/04/2020 18/05/2020 28/05/2020
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN VĂN ĐỨC Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
145 000.00.81.H36-200423-0090 23/04/2020 18/05/2020 28/05/2020
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ VĂN KHOA Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
146 000.00.81.H36-200423-0091 23/04/2020 18/05/2020 28/05/2020
Trễ hạn 8 ngày.
DƯƠNG VĂN THUẬN - TRẦN THỊ LAM Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
147 000.00.81.H36-200423-0094 23/04/2020 19/05/2020 28/05/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ VĂN LONG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
148 000.00.81.H36-200423-0102 23/04/2020 18/05/2020 28/05/2020
Trễ hạn 8 ngày.
LÝ THỊ TRIỆU Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
149 000.00.81.H36-200423-0103 23/04/2020 18/05/2020 28/05/2020
Trễ hạn 8 ngày.
CAO HỮU BÌNH Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
150 000.00.81.H36-200423-0106 23/04/2020 18/05/2020 28/05/2020
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM THỊ VÂN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
151 000.00.81.H36-200423-0107 23/04/2020 11/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 9 ngày.
SƠ AO K ANG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
152 000.00.81.H36-200423-0108 23/04/2020 25/05/2020 28/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN HỮU ĐỨC Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
153 000.00.81.H36-200423-0198 23/04/2020 20/05/2020 28/05/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN DOÃN LÂM Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
154 000.00.81.H36-200623-0076 23/06/2020 25/06/2020 26/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG TRẦN HOÀNG PHI Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
155 000.00.81.H36-200623-0115 23/06/2020 25/06/2020 26/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ TRÚC LINH Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
156 000.00.81.H36-200623-0148 23/06/2020 25/06/2020 26/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG KIM LONG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
157 000.00.81.H36-200623-0150 23/06/2020 25/06/2020 26/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HÀO Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
158 000.00.81.H36-200623-0196 23/06/2020 25/06/2020 26/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẬU Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
159 000.00.81.H36-200723-0040 23/07/2020 06/08/2020 11/09/2020
Trễ hạn 25 ngày.
K'KHÓ Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
160 000.00.81.H36-200723-0069 23/07/2020 06/08/2020 11/09/2020
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THANH LONG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
161 000.00.81.H36-191223-0007 23/12/2019 07/01/2020 12/02/2020
Trễ hạn 26 ngày.
LÊ THỊ THANH XUÂN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
162 000.00.81.H36-200324-0164 24/03/2020 08/04/2020 09/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TIẾN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
163 000.00.81.H36-200424-0037 24/04/2020 19/05/2020 28/05/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN LÂM Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
164 000.00.81.H36-200424-0055 24/04/2020 19/05/2020 28/05/2020
Trễ hạn 7 ngày.
ĐẶNG QUANG TUẤN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
165 000.00.81.H36-200424-0060 24/04/2020 12/05/2020 17/09/2020
Trễ hạn 91 ngày.
NGUYỄN VĂN TÁM Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
166 000.00.81.H36-200624-0147 24/06/2020 08/07/2020 23/07/2020
Trễ hạn 11 ngày.
KA TUYÊN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
167 000.00.81.H36-200724-0111 24/07/2020 07/08/2020 11/09/2020
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM CÚC Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
168 000.00.81.H36-191224-0004 24/12/2019 08/01/2020 10/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VĂN KHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
169 000.00.81.H36-191224-0009 24/12/2019 08/01/2020 12/02/2020
Trễ hạn 25 ngày.
MA THOAN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
170 000.00.81.H36-200825-0039 25/08/2020 25/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÝ THIÊN HUẤN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
171 000.00.81.H36-200825-0127 25/08/2020 09/09/2020 14/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LẦM SÁNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
172 000.00.81.H36-191225-0011 25/12/2019 09/01/2020 14/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG TẤN VƯỢNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
173 000.00.81.H36-200326-0120 26/03/2020 17/04/2020 28/05/2020
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN THỊ LƯU Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
174 000.00.81.H36-200326-0121 26/03/2020 17/04/2020 28/05/2020
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN BÙI THÙY TRANG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
175 000.00.81.H36-200326-0122 26/03/2020 17/04/2020 28/05/2020
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN SĨ VƯƠNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
176 000.00.81.H36-200326-0123 26/03/2020 17/04/2020 28/05/2020
Trễ hạn 27 ngày.
BÙI QUANG TRÍ Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
177 000.00.81.H36-200326-0126 26/03/2020 21/04/2020 28/05/2020
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐOÀN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
178 000.00.81.H36-200826-0132 26/08/2020 03/09/2020 05/10/2020
Trễ hạn 22 ngày.
CTY CP MONDELEZ KINH ĐÔ VIỆT NAM Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
179 000.00.81.H36-200327-0041 27/03/2020 21/04/2020 28/05/2020
Trễ hạn 25 ngày.
HỒ THỊ PHƯƠNG THẢO Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
180 000.00.81.H36-200327-0042 27/03/2020 20/04/2020 28/05/2020
Trễ hạn 26 ngày.
LÝ VĂN TOÀN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
181 000.00.81.H36-200327-0051 27/03/2020 20/04/2020 28/05/2020
Trễ hạn 26 ngày.
LÝ VĂN TOÀN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
182 000.00.81.H36-200427-0095 27/04/2020 13/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 7 ngày.
K' BRẺO Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
183 000.00.81.H36-200527-0186 27/05/2020 08/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ HẢI ĐĂNG (TRƯỜNG TH NGHĨA HIỆP) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
184 000.00.81.H36-200727-0030 27/07/2020 10/08/2020 27/08/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NGÔ VĂN KHUYÊN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
185 000.00.81.H36-200727-0033 27/07/2020 10/08/2020 27/08/2020
Trễ hạn 13 ngày.
VOÒNG A SI Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
186 000.00.81.H36-200727-0082 27/07/2020 10/08/2020 14/09/2020
Trễ hạn 24 ngày.
PHẠM THỊ THU HẰNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
187 000.00.81.H36-200727-0094 27/07/2020 10/08/2020 17/08/2020
Trễ hạn 5 ngày.
VÕ THÙY PHƯƠNG THẢO Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
188 000.00.81.H36-200727-0157 27/07/2020 10/08/2020 17/09/2020
Trễ hạn 27 ngày.
TRƯƠNG VĂN LUẬN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
189 000.00.81.H36-200827-0002 27/08/2020 11/09/2020 16/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LỮ CHÍ ĐÔNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
190 000.00.81.H36-191127-0045 27/11/2019 11/12/2019 31/01/2020
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN THỊ XUYÊN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
191 000.00.81.H36-191227-0006 27/12/2019 13/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ PHẤN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
192 000.00.81.H36-191227-0008 27/12/2019 13/01/2020 04/02/2020
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ PHẤN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
193 000.00.81.H36-200428-0086 28/04/2020 21/05/2020 28/05/2020
Trễ hạn 5 ngày.
VÕ THỊ THU Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
194 000.00.81.H36-200428-0159 28/04/2020 14/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
CIL PAM HA ỔN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
195 000.00.81.H36-200728-0044 28/07/2020 09/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 14 ngày.
VŨ THỊ NHUNG (BAN QLDA) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
196 000.00.81.H36-200728-0047 28/07/2020 09/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 14 ngày.
VŨ THỊ NHUNG (BAN QLDA) Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
197 000.00.81.H36-200429-0131 29/04/2020 15/05/2020 18/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MAI THỊ CỪ Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
198 000.00.81.H36-200429-0147 29/04/2020 15/05/2020 17/09/2020
Trễ hạn 88 ngày.
PHẠM HẢI ĐĂNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
199 000.00.81.H36-200529-0190 29/05/2020 12/06/2020 15/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
K'HỦI Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
200 000.00.81.H36-200629-0015 29/06/2020 13/07/2020 11/09/2020
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
201 000.00.81.H36-200629-0055 29/06/2020 13/07/2020 23/07/2020
Trễ hạn 8 ngày.
VY VĂN TỚI Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
202 000.00.81.H36-200629-0220 29/06/2020 13/07/2020 15/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HA MAT Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
203 000.00.81.H36-200729-0023 29/07/2020 12/08/2020 11/09/2020
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ BỘT Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
204 000.00.81.H36-200729-0072 29/07/2020 12/08/2020 27/08/2020
Trễ hạn 11 ngày.
MA LUYN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
205 000.00.81.H36-200330-0110 30/03/2020 21/04/2020 28/05/2020
Trễ hạn 25 ngày.
LÊ THỊ NHI Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
206 000.00.81.H36-200330-0112 30/03/2020 21/04/2020 28/05/2020
Trễ hạn 25 ngày.
NÔNG THỊ THANH TUYỀN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
207 000.00.81.H36-200630-0070 30/06/2020 14/07/2020 15/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN DIỆU Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
208 000.00.81.H36-200630-0088 30/06/2020 14/07/2020 15/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN GIÚP Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
209 000.00.81.H36-200630-0090 30/06/2020 14/07/2020 21/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN DUY LỄ Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
210 000.00.81.H36-200730-0042 30/07/2020 13/08/2020 11/09/2020
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN VĂN TIÊN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
211 344601191005664 30/10/2019 13/11/2019 31/01/2020
Trễ hạn 56 ngày.
HỒNG DẪU CÓNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
212 000.00.81.H36-191230-0028 30/12/2019 14/01/2020 12/02/2020
Trễ hạn 21 ngày.
PHẠM VĂN TÍNH Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
213 000.00.81.H36-200331-0019 31/03/2020 22/04/2020 28/05/2020
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM LIÊN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
214 000.00.81.H36-200331-0039 31/03/2020 15/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 3 ngày.
KA SĂ HA SIÊNG Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
215 000.00.81.H36-200831-0087 31/08/2020 22/09/2020 24/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VĂN KHÁNH Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
216 000.00.81.H36-200831-0089 31/08/2020 15/09/2020 16/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THIỆN VĂN Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
217 000.00.81.H36-200831-0104 31/08/2020 22/09/2020 24/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ DIỄM THÙY Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
218 000.00.81.H36-191231-0005 31/12/2019 15/01/2020 21/02/2020
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN VĂN LY Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
219 000.32.81.H36-201102-0002 02/11/2020 03/11/2020 04/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUỐC TUẤN UBND xã Đà Loan
220 000.00.81.H36-200608-0179 08/06/2020 09/06/2020 22/06/2020
Trễ hạn 9 ngày.
SƠ AO K' HUÂN UBND xã Đà Loan
221 000.00.81.H36-200608-0182 08/06/2020 09/06/2020 22/06/2020
Trễ hạn 9 ngày.
MA THƯƠNG UBND xã Đà Loan
222 000.00.81.H36-200608-0199 08/06/2020 09/06/2020 22/06/2020
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM NHƯ QUỲNH HÂN UBND xã Đà Loan
223 000.00.81.H36-200608-0204 08/06/2020 09/06/2020 22/06/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH LY UBND xã Đà Loan
224 000.32.81.H36-200211-0009 11/02/2020 12/02/2020 24/02/2020
Trễ hạn 8 ngày.
MA JOER UBND xã Đà Loan
225 000.00.81.H36-200414-0075 14/04/2020 15/04/2020 16/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ NGỌC BÍCH UBND xã Đà Loan
226 000.00.81.H36-200717-0215 17/07/2020 20/07/2020 21/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THÙY LINH UBND xã Đà Loan
227 000.00.81.H36-200717-0216 17/07/2020 20/07/2020 21/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGUYỄN THU THẢO UBND xã Đà Loan
228 000.00.81.H36-200717-0217 17/07/2020 20/07/2020 21/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ THU NGA UBND xã Đà Loan
229 000.00.81.H36-200824-0207 24/08/2020 25/08/2020 06/10/2020
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ UBND xã Đà Loan
230 000.28.81.H36-200203-0003 03/02/2020 04/02/2020 05/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MA CHI UBND xã Đa Quyn
231 000.28.81.H36-200203-0004 03/02/2020 04/02/2020 05/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MA WÉT UBND xã Đa Quyn
232 000.28.81.H36-200203-0005 03/02/2020 04/02/2020 05/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
YA PHƯƠNG UBND xã Đa Quyn
233 000.28.81.H36-200108-0001 08/01/2020 09/01/2020 03/02/2020
Trễ hạn 17 ngày.
YA LIÊN UBND xã Đa Quyn
234 000.28.81.H36-191226-0001 26/12/2019 27/12/2019 03/02/2020
Trễ hạn 25 ngày.
YA ĐÔ LA UBND xã Đa Quyn
235 000.28.81.H36-191226-0002 26/12/2019 27/12/2019 03/02/2020
Trễ hạn 25 ngày.
YA SINH UBND xã Đa Quyn
236 000.24.81.H36-201102-0001 02/11/2020 09/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
K' PHIỀN UBND xã Hiệp An
237 000.24.81.H36-201102-0002 02/11/2020 03/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ DUNG UBND xã Hiệp An
238 000.24.81.H36-201102-0003 02/11/2020 03/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ DUNG UBND xã Hiệp An
239 000.24.81.H36-201102-0004 02/11/2020 04/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
CAO XUÂN PHƯỢNG UBND xã Hiệp An
240 000.24.81.H36-201102-0005 02/11/2020 09/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM CÔNG THANH UBND xã Hiệp An
241 000.24.81.H36-201102-0007 02/11/2020 03/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
K' SRUM UBND xã Hiệp An
242 000.24.81.H36-201103-0001 03/11/2020 06/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN THÌN UBND xã Hiệp An
243 000.24.81.H36-201103-0002 03/11/2020 06/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC CHÂU UBND xã Hiệp An
244 000.24.81.H36-201103-0003 03/11/2020 05/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ MINH UBND xã Hiệp An
245 000.24.81.H36-201103-0008 03/11/2020 05/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐẶNG TRUNG HIẾU UBND xã Hiệp An
246 000.24.81.H36-201103-0009 03/11/2020 05/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
K' THIỀU UBND xã Hiệp An
247 000.24.81.H36-201103-0010 03/11/2020 05/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀNG UBND xã Hiệp An
248 000.24.81.H36-201104-0001 04/11/2020 06/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
K' TÌM UBND xã Hiệp An
249 000.24.81.H36-201105-0001 05/11/2020 09/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TẠ QUANG TÌNH UBND xã Hiệp An
250 000.24.81.H36-201105-0003 05/11/2020 09/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
K' TÌM UBND xã Hiệp An
251 000.24.81.H36-201105-0004 05/11/2020 10/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ KIM HOA UBND xã Hiệp An
252 000.24.81.H36-201105-0005 05/11/2020 06/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN NỮ QUỲNH MY UBND xã Hiệp An
253 000.24.81.H36-201106-0001 06/11/2020 10/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TẤT THIỆU UBND xã Hiệp An
254 000.24.81.H36-201106-0002 06/11/2020 10/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN CHẤN ĐIỀN UBND xã Hiệp An
255 000.24.81.H36-201106-0003 06/11/2020 10/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ ĐẮC THÀNH UBND xã Hiệp An
256 000.24.81.H36-201106-0004 06/11/2020 11/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THÙY TRANG UBND xã Hiệp An
257 000.24.81.H36-201106-0006 06/11/2020 11/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ TÚ UYÊN UBND xã Hiệp An
258 000.36.81.H36-201201-0027 01/12/2020 08/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN THANH UBND xã Hiệp Thạnh
259 000.36.81.H36-201201-0028 01/12/2020 08/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH MINH ĐỨC UBND xã Hiệp Thạnh
260 000.36.81.H36-201201-0030 01/12/2020 08/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THÀNH SỰ UBND xã Hiệp Thạnh
261 000.36.81.H36-201201-0031 01/12/2020 08/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN KHẮC HÀ HẢI UBND xã Hiệp Thạnh
262 000.36.81.H36-201102-0001 02/11/2020 05/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN BỘ UBND xã Hiệp Thạnh
263 000.36.81.H36-201102-0002 02/11/2020 05/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LƯƠNG THỊ LỆ THỦY UBND xã Hiệp Thạnh
264 000.36.81.H36-201102-0003 02/11/2020 05/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI THỊ BÍCH HÀ UBND xã Hiệp Thạnh
265 000.36.81.H36-201102-0004 02/11/2020 05/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ NGUYỆT UBND xã Hiệp Thạnh
266 000.36.81.H36-201102-0005 02/11/2020 05/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
HUỲNH THỊ HOÀNG TRÂM UBND xã Hiệp Thạnh
267 000.36.81.H36-201102-0006 02/11/2020 03/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
HANALY UBND xã Hiệp Thạnh
268 000.36.81.H36-201102-0007 02/11/2020 05/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ NGỌC LIÊN UBND xã Hiệp Thạnh
269 000.36.81.H36-201102-0008 02/11/2020 05/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THÁI HỌC UBND xã Hiệp Thạnh
270 000.36.81.H36-201103-0001 03/11/2020 04/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN NGỌC PHÚ UBND xã Hiệp Thạnh
271 000.36.81.H36-201103-0002 03/11/2020 04/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
K' LĂN UBND xã Hiệp Thạnh
272 000.36.81.H36-201103-0003 03/11/2020 04/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHAM NGỌC ANH UBND xã Hiệp Thạnh
273 000.36.81.H36-201103-0004 03/11/2020 04/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN THỦY UBND xã Hiệp Thạnh
274 000.36.81.H36-201103-0005 03/11/2020 04/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRIỆU THỊ THIÊN KIM UBND xã Hiệp Thạnh
275 000.36.81.H36-201103-0006 03/11/2020 04/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THỊ THOAN UBND xã Hiệp Thạnh
276 000.36.81.H36-201103-0007 03/11/2020 04/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHAN QUANG LONG UBND xã Hiệp Thạnh
277 000.36.81.H36-201103-0008 03/11/2020 04/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ TRƯỜNG SƠN UBND xã Hiệp Thạnh
278 000.36.81.H36-201103-0009 03/11/2020 06/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH THỊ XUÂN THU UBND xã Hiệp Thạnh
279 000.36.81.H36-201104-0005 04/11/2020 05/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN HÀ UBND xã Hiệp Thạnh
280 000.36.81.H36-201104-0006 04/11/2020 05/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN UBND xã Hiệp Thạnh
281 000.36.81.H36-201104-0007 04/11/2020 05/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN BÁ HIỆU UBND xã Hiệp Thạnh
282 000.36.81.H36-201104-0008 04/11/2020 09/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LẠI THỊ HẰNG UBND xã Hiệp Thạnh
283 000.36.81.H36-201104-0018 04/11/2020 09/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG HỒNG NGỌC QUÝ UBND xã Hiệp Thạnh
284 000.36.81.H36-201104-0019 04/11/2020 09/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ LÁNG UBND xã Hiệp Thạnh
285 000.36.81.H36-201104-0020 04/11/2020 09/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN VĂN DƯƠNG UBND xã Hiệp Thạnh
286 000.36.81.H36-201105-0001 05/11/2020 06/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
DO7NG GUR LIS CUT UBND xã Hiệp Thạnh
287 000.36.81.H36-201105-0007 05/11/2020 10/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN KHẮC TRUNG UBND xã Hiệp Thạnh
288 000.36.81.H36-201105-0008 05/11/2020 06/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ QUỐC PHONG UBND xã Hiệp Thạnh
289 000.36.81.H36-201105-0011 05/11/2020 10/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ CÚC UBND xã Hiệp Thạnh
290 000.36.81.H36-201105-0013 05/11/2020 10/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ NGUYỆT UBND xã Hiệp Thạnh
291 000.36.81.H36-201105-0014 05/11/2020 10/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TÂM UBND xã Hiệp Thạnh
292 000.36.81.H36-201105-0019 05/11/2020 06/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ THANH NGA UBND xã Hiệp Thạnh
293 000.36.81.H36-201106-0006 06/11/2020 11/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC HẠP UBND xã Hiệp Thạnh
294 000.36.81.H36-201106-0008 06/11/2020 11/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHƯ NGỌC UBND xã Hiệp Thạnh
295 000.36.81.H36-201106-0009 06/11/2020 09/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH THỊ MINH TRÂM UBND xã Hiệp Thạnh
296 000.36.81.H36-201106-0010 06/11/2020 09/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN DUY TÚ UBND xã Hiệp Thạnh
297 000.36.81.H36-201106-0011 06/11/2020 09/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ DIÊM QUỲNH UBND xã Hiệp Thạnh
298 000.36.81.H36-201106-0012 06/11/2020 09/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG TRƯỜNG GIANG UBND xã Hiệp Thạnh
299 000.36.81.H36-201109-0003 09/11/2020 10/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ NGHIỆM UBND xã Hiệp Thạnh
300 000.36.81.H36-201109-0004 09/11/2020 10/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ THỦY UBND xã Hiệp Thạnh
301 000.36.81.H36-201109-0016 09/11/2020 10/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THÀNH NAM UBND xã Hiệp Thạnh
302 000.36.81.H36-201109-0023 09/11/2020 10/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHẬT THẢO UBND xã Hiệp Thạnh
303 000.36.81.H36-201209-0005 09/12/2020 16/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH BẢY (HUỲNH LƯƠNG) UBND xã Hiệp Thạnh
304 000.36.81.H36-201210-0002 10/12/2020 17/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH BẢY UBND xã Hiệp Thạnh
305 000.36.81.H36-201210-0007 10/12/2020 17/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH BẢY UBND xã Hiệp Thạnh
306 000.36.81.H36-201015-0005 15/10/2020 16/10/2020 12/11/2020
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM QUANG CHẾ UBND xã Hiệp Thạnh
307 000.36.81.H36-201015-0007 15/10/2020 20/10/2020 12/11/2020
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN NHO TIẾN UBND xã Hiệp Thạnh
308 000.36.81.H36-201020-0002 20/10/2020 21/10/2020 12/11/2020
Trễ hạn 16 ngày.
DƯƠNG THỊ LONG UBND xã Hiệp Thạnh
309 000.36.81.H36-201021-0002 21/10/2020 22/10/2020 12/11/2020
Trễ hạn 15 ngày.
ĐẶNG THỊ HẬN UBND xã Hiệp Thạnh
310 000.36.81.H36-201021-0004 21/10/2020 22/10/2020 12/11/2020
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ KIM UBND xã Hiệp Thạnh
311 000.36.81.H36-201021-0005 21/10/2020 22/10/2020 12/11/2020
Trễ hạn 15 ngày.
HUỲNH THỊ HÀ UBND xã Hiệp Thạnh
312 000.36.81.H36-201021-0006 21/10/2020 26/10/2020 12/11/2020
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN THỊ ĐÀO UBND xã Hiệp Thạnh
313 000.36.81.H36-201021-0015 21/10/2020 26/10/2020 12/11/2020
Trễ hạn 13 ngày.
PHAN TRƯỜNG NAM UBND xã Hiệp Thạnh
314 000.36.81.H36-201021-0016 21/10/2020 26/10/2020 12/11/2020
Trễ hạn 13 ngày.
HỒ XUÂN LƯU UBND xã Hiệp Thạnh
315 000.36.81.H36-201023-0001 23/10/2020 28/10/2020 12/11/2020
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM VĂN DŨNG UBND xã Hiệp Thạnh
316 000.36.81.H36-201026-0001 26/10/2020 29/10/2020 12/11/2020
Trễ hạn 10 ngày.
BÙI THỊ HIỀN UBND xã Hiệp Thạnh
317 000.36.81.H36-201026-0002 26/10/2020 29/10/2020 12/11/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ HẠNH UBND xã Hiệp Thạnh
318 000.36.81.H36-201026-0003 26/10/2020 29/10/2020 12/11/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN NGỌC TÂN UBND xã Hiệp Thạnh
319 000.36.81.H36-201027-0002 27/10/2020 28/10/2020 12/11/2020
Trễ hạn 11 ngày.
ĐẶNG THỊ HẬN UBND xã Hiệp Thạnh
320 000.36.81.H36-201027-0003 27/10/2020 30/10/2020 12/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
TRƯƠNG VĂN VẤN UBND xã Hiệp Thạnh
321 000.36.81.H36-201027-0004 27/10/2020 30/10/2020 12/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
PHAN THỊ DIỆT UBND xã Hiệp Thạnh
322 000.36.81.H36-201028-0006 28/10/2020 02/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH THÚY UBND xã Hiệp Thạnh
323 000.36.81.H36-201028-0007 28/10/2020 02/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 8 ngày.
TRƯƠNG THỊ LAN UBND xã Hiệp Thạnh
324 000.36.81.H36-201028-0010 28/10/2020 02/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN NGỌC VŨ UBND xã Hiệp Thạnh
325 000.36.81.H36-201028-0014 28/10/2020 29/10/2020 12/11/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ THU NGÀ UBND xã Hiệp Thạnh
326 000.36.81.H36-201030-0004 30/10/2020 04/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
MAI THỊ MỸ HOA UBND xã Hiệp Thạnh
327 000.36.81.H36-201030-0006 30/10/2020 02/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 8 ngày.
ĐẶNG THỊ LAN ANH UBND xã Hiệp Thạnh
328 000.36.81.H36-201030-0009 30/10/2020 04/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG TRƯỜNG THÀNH UBND xã Hiệp Thạnh
329 000.36.81.H36-201030-0010 30/10/2020 04/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN DỰ UBND xã Hiệp Thạnh
330 000.36.81.H36-201030-0014 30/10/2020 04/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ UBND xã Hiệp Thạnh
331 000.36.81.H36-201030-0015 30/10/2020 04/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN UBND xã Hiệp Thạnh
332 000.36.81.H36-201030-0016 30/10/2020 04/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN PHẠM THANH THẢO UBND xã Hiệp Thạnh
333 000.36.81.H36-201030-0017 30/10/2020 04/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN LƯƠNG HỒNG ĐÀO UBND xã Hiệp Thạnh
334 000.36.81.H36-201130-0024 30/11/2020 07/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN TĂNG UBND xã Hiệp Thạnh
335 000.37.81.H36-201102-0003 02/11/2020 05/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ THU THẢO UBND xã Liên Hiệp
336 000.37.81.H36-201102-0004 02/11/2020 05/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO UBND xã Liên Hiệp
337 000.37.81.H36-201102-0005 02/11/2020 05/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO UBND xã Liên Hiệp
338 000.37.81.H36-201102-0006 02/11/2020 03/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 8 ngày.
PHAN THỊ HOÀNG LAN UBND xã Liên Hiệp
339 000.00.81.H36-200403-0016 03/04/2020 08/04/2020 02/06/2020
Trễ hạn 37 ngày.
HUỲNH QUANG KHẢI UBND xã Liên Hiệp
340 000.00.81.H36-200403-0027 03/04/2020 06/04/2020 13/05/2020
Trễ hạn 25 ngày.
TRẦN QUANG PHÚC UBND xã Liên Hiệp
341 000.00.81.H36-200803-0110 03/08/2020 04/08/2020 23/12/2020
Trễ hạn 100 ngày.
VI VĂN ĐỘ UBND xã Liên Hiệp
342 000.00.81.H36-200803-0155 03/08/2020 04/08/2020 23/12/2020
Trễ hạn 100 ngày.
HUỲNH THỊ THU THỌ UBND xã Liên Hiệp
343 000.00.81.H36-200804-0103 04/08/2020 05/08/2020 23/12/2020
Trễ hạn 99 ngày.
CHU VĂN VĨNH UBND xã Liên Hiệp
344 000.37.81.H36-201105-0005 05/11/2020 06/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN NGỌC THÁI XUÂN UBND xã Liên Hiệp
345 000.37.81.H36-201105-0006 05/11/2020 06/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN UBND xã Liên Hiệp
346 000.37.81.H36-201105-0007 05/11/2020 06/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN UBND xã Liên Hiệp
347 000.37.81.H36-201105-0008 05/11/2020 06/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN UBND xã Liên Hiệp
348 000.37.81.H36-201105-0009 05/11/2020 06/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN NGỌC THÁI XUÂN UBND xã Liên Hiệp
349 000.37.81.H36-201105-0010 05/11/2020 06/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN NGỌC THÁI XUÂN UBND xã Liên Hiệp
350 000.37.81.H36-201105-0011 05/11/2020 06/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN NGỌC THÁI XUÂN UBND xã Liên Hiệp
351 000.00.81.H36-200406-0038 06/04/2020 07/04/2020 13/05/2020
Trễ hạn 24 ngày.
SẲM CỎONG SÁNG UBND xã Liên Hiệp
352 000.00.81.H36-200409-0025 09/04/2020 10/04/2020 13/05/2020
Trễ hạn 21 ngày.
TRẦN VĂN BÌNH UBND xã Liên Hiệp
353 000.37.81.H36-201109-0006 09/11/2020 10/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG UBND xã Liên Hiệp
354 000.00.81.H36-200610-0010 10/06/2020 11/06/2020 23/12/2020
Trễ hạn 138 ngày.
ĐẶNG THỊ DIỄM CHI UBND xã Liên Hiệp
355 000.00.81.H36-200610-0014 10/06/2020 11/06/2020 23/12/2020
Trễ hạn 138 ngày.
TRẦN THỊ KIM LOAN UBND xã Liên Hiệp
356 000.37.81.H36-200211-0010 11/02/2020 12/02/2020 14/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN HOA UBND xã Liên Hiệp
357 000.37.81.H36-200211-0011 11/02/2020 12/02/2020 14/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ KHẮC BI UBND xã Liên Hiệp
358 000.37.81.H36-200211-0012 11/02/2020 12/02/2020 14/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ KHẮC BI UBND xã Liên Hiệp
359 000.37.81.H36-200211-0013 11/02/2020 12/02/2020 14/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ KHẮC BI UBND xã Liên Hiệp
360 000.37.81.H36-200211-0014 11/02/2020 12/02/2020 14/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ MỸ LỆ UBND xã Liên Hiệp
361 000.37.81.H36-200211-0015 11/02/2020 12/02/2020 14/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ MINH THƯ UBND xã Liên Hiệp
362 000.37.81.H36-200211-0016 11/02/2020 12/02/2020 14/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN ĐÌNH NHÂN UBND xã Liên Hiệp
363 000.00.81.H36-200514-0008 14/05/2020 19/05/2020 02/06/2020
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ THỊ ĐÀO UBND xã Liên Hiệp
364 000.37.81.H36-201014-0003 14/10/2020 19/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN VĂN TIẾN UBND xã Liên Hiệp
365 000.00.81.H36-200716-0084 16/07/2020 17/07/2020 23/12/2020
Trễ hạn 112 ngày.
LÊ THỊ HẢO UBND xã Liên Hiệp
366 000.00.81.H36-200716-0092 16/07/2020 17/07/2020 23/12/2020
Trễ hạn 112 ngày.
LÊ THỊ HẢO UBND xã Liên Hiệp
367 000.00.81.H36-200717-0031 17/07/2020 22/07/2020 23/12/2020
Trễ hạn 109 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT UBND xã Liên Hiệp
368 000.00.81.H36-200717-0044 17/07/2020 22/07/2020 23/12/2020
Trễ hạn 109 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT UBND xã Liên Hiệp
369 000.00.81.H36-200717-0053 17/07/2020 22/07/2020 23/12/2020
Trễ hạn 109 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT UBND xã Liên Hiệp
370 000.00.81.H36-200717-0074 17/07/2020 22/07/2020 23/12/2020
Trễ hạn 109 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT UBND xã Liên Hiệp
371 000.00.81.H36-200717-0081 17/07/2020 22/07/2020 23/12/2020
Trễ hạn 109 ngày.
HOÀNG THỊ NGỌC THUẬN UBND xã Liên Hiệp
372 000.00.81.H36-200717-0085 17/07/2020 22/07/2020 23/12/2020
Trễ hạn 109 ngày.
HOÀNG THỊ NGỌC THUẬN UBND xã Liên Hiệp
373 000.00.81.H36-200818-0095 18/08/2020 21/08/2020 23/12/2020
Trễ hạn 87 ngày.
HOÀNG NGỌC HẠNH UBND xã Liên Hiệp
374 000.00.81.H36-200520-0011 20/05/2020 21/05/2020 02/06/2020
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN HUY HÙNG UBND xã Liên Hiệp
375 000.37.81.H36-201020-0004 20/10/2020 23/10/2020 23/12/2020
Trễ hạn 43 ngày.
HUỲNH THANH HUY UBND xã Liên Hiệp
376 000.00.81.H36-200723-0070 23/07/2020 24/07/2020 23/12/2020
Trễ hạn 107 ngày.
NGÔ THỊ MỸ LINH UBND xã Liên Hiệp
377 000.00.81.H36-200624-0165 24/06/2020 29/06/2020 02/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN UBND xã Liên Hiệp
378 000.00.81.H36-200625-0131 25/06/2020 26/06/2020 29/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH NGUYỄN THÁI TRÂM UBND xã Liên Hiệp
379 000.00.81.H36-200326-0074 26/03/2020 27/03/2020 30/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ THANH HƯƠNG UBND xã Liên Hiệp
380 000.00.81.H36-200326-0075 26/03/2020 27/03/2020 30/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ THANH HƯƠNG UBND xã Liên Hiệp
381 000.00.81.H36-200326-0081 26/03/2020 27/03/2020 30/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LINH UBND xã Liên Hiệp
382 000.00.81.H36-200326-0083 26/03/2020 27/03/2020 30/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LINH UBND xã Liên Hiệp
383 000.00.81.H36-200326-0084 26/03/2020 27/03/2020 30/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LINH UBND xã Liên Hiệp
384 000.00.81.H36-200326-0087 26/03/2020 27/03/2020 30/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THUỲ NHUNG UBND xã Liên Hiệp
385 000.00.81.H36-200326-0088 26/03/2020 27/03/2020 30/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
K' XUÂN UBND xã Liên Hiệp
386 000.00.81.H36-200326-0090 26/03/2020 27/03/2020 30/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
K' QUYÊN UBND xã Liên Hiệp
387 000.00.81.H36-200326-0094 26/03/2020 27/03/2020 30/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮM UBND xã Liên Hiệp
388 000.00.81.H36-200326-0105 26/03/2020 27/03/2020 30/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN TUYÊN UBND xã Liên Hiệp
389 000.00.81.H36-200326-0110 26/03/2020 27/03/2020 30/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ HẬU UBND xã Liên Hiệp
390 000.00.81.H36-200526-0009 26/05/2020 27/05/2020 02/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ TẤN PHỤNG UBND xã Liên Hiệp
391 000.35.81.H36-200915-0006 15/09/2020 16/09/2020 21/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÙ ĐỨC BÌNH UBND thị trấn Liên Nghĩa
392 000.35.81.H36-200915-0007 15/09/2020 16/09/2020 21/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TƯỞNG PHƯỚC THÀNH UBND thị trấn Liên Nghĩa
393 000.35.81.H36-200915-0008 15/09/2020 16/09/2020 21/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HỐ TẤN NGUYÊN UBND thị trấn Liên Nghĩa
394 000.35.81.H36-200915-0009 15/09/2020 16/09/2020 21/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN UBND thị trấn Liên Nghĩa
395 000.35.81.H36-200915-0010 15/09/2020 16/09/2020 21/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG NHẬT TUẤN KHANH UBND thị trấn Liên Nghĩa
396 000.35.81.H36-200915-0011 15/09/2020 16/09/2020 21/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
CHẮNG KHÁNH THÌN UBND thị trấn Liên Nghĩa
397 000.35.81.H36-200915-0012 15/09/2020 16/09/2020 21/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ VĂN XUÂN UBND thị trấn Liên Nghĩa
398 000.30.81.H36-201201-0003 01/12/2020 03/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊNH UBND xã Ninh Gia
399 000.30.81.H36-201201-0010 01/12/2020 08/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC UBND xã Ninh Gia
400 000.30.81.H36-201102-0003 02/11/2020 05/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 32 ngày.
PHẠM VĂN HÀ UBND xã Ninh Gia
401 000.30.81.H36-201102-0004 02/11/2020 05/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN THỊ PHỤNG UBND xã Ninh Gia
402 000.30.81.H36-201102-0007 02/11/2020 05/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 32 ngày.
TRẦN THỊ THỦY BÍCH UBND xã Ninh Gia
403 000.30.81.H36-201102-0008 02/11/2020 05/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 32 ngày.
TRẦN THỊ THỦY BÍCH UBND xã Ninh Gia
404 000.30.81.H36-201102-0016 02/11/2020 04/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 33 ngày.
TRƯƠNG THỊ NGA UBND xã Ninh Gia
405 000.30.81.H36-201102-0018 02/11/2020 05/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 32 ngày.
TRIỆU THỊ HUYÊN UBND xã Ninh Gia
406 000.30.81.H36-201102-0019 02/11/2020 04/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 33 ngày.
TRẦN THỊ HÀ UBND xã Ninh Gia
407 000.30.81.H36-201102-0020 02/11/2020 05/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 32 ngày.
PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO UBND xã Ninh Gia
408 000.30.81.H36-201202-0001 02/12/2020 07/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THÀNH TUẤN UBND xã Ninh Gia
409 000.30.81.H36-201202-0003 02/12/2020 07/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGÔ THỊ KIỀU VÂN UBND xã Ninh Gia
410 000.30.81.H36-201202-0004 02/12/2020 03/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 12 ngày.
BÙI THỊ NGUYỆT UBND xã Ninh Gia
411 000.30.81.H36-201202-0007 02/12/2020 07/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ NGỌC BÍCH CHÂU UBND xã Ninh Gia
412 000.30.81.H36-201202-0008 02/12/2020 07/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 10 ngày.
HỒ THỊ KIM ANH UBND xã Ninh Gia
413 000.30.81.H36-201202-0011 02/12/2020 07/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ NGỌC BÍCH CHÂU UBND xã Ninh Gia
414 000.30.81.H36-201202-0010 02/12/2020 07/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 10 ngày.
HỒ THỊ KIM ANH UBND xã Ninh Gia
415 000.30.81.H36-201103-0001 03/11/2020 04/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 33 ngày.
TRẦN BẢO HOÀNG UBND xã Ninh Gia
416 000.30.81.H36-201103-0002 03/11/2020 06/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 31 ngày.
TRẦN THỊ THANH VÂN UBND xã Ninh Gia
417 000.30.81.H36-201103-0003 03/11/2020 06/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 31 ngày.
ĐINH CÔNG QUANG UBND xã Ninh Gia
418 000.30.81.H36-201103-0005 03/11/2020 04/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN HỮU LINH UBND xã Ninh Gia
419 000.30.81.H36-201103-0006 03/11/2020 06/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 31 ngày.
LÂM VĂN LƯU UBND xã Ninh Gia
420 000.30.81.H36-201103-0007 03/11/2020 06/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 31 ngày.
LÂM VĂN HƯU UBND xã Ninh Gia
421 000.30.81.H36-201104-0001 04/11/2020 09/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN ĐỨC KHÁNH UBND xã Ninh Gia
422 000.30.81.H36-201104-0011 04/11/2020 11/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 28 ngày.
VÕ THỊ THIÊM UBND xã Ninh Gia
423 000.30.81.H36-201204-0037 04/12/2020 09/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 8 ngày.
SẦM THỊ NHI UBND xã Ninh Gia
424 000.30.81.H36-201204-0038 04/12/2020 09/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM HUYỀN UBND xã Ninh Gia
425 344617181000360 05/10/2018 14/01/2020 02/06/2020
Trễ hạn 98 ngày.
NGÔ VĂN NINH UBND xã Ninh Gia
426 000.30.81.H36-201105-0005 05/11/2020 10/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN TUẤN HOÀNG NGỌC UBND xã Ninh Gia
427 000.30.81.H36-201105-0007 05/11/2020 10/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 29 ngày.
HOÀNG THỊ MINH UBND xã Ninh Gia
428 000.30.81.H36-201105-0009 05/11/2020 10/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 29 ngày.
PHẠM ĐỨC PHƯỢNG UBND xã Ninh Gia
429 000.30.81.H36-201105-0019 05/11/2020 10/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 29 ngày.
LÊ THỊ QUỲNH MI UBND xã Ninh Gia
430 000.30.81.H36-201106-0007 06/11/2020 10/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 29 ngày.
TRẦN ĐÌNH NGA UBND xã Ninh Gia
431 000.30.81.H36-201106-0008 06/11/2020 11/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 28 ngày.
BÙI THỊ HÀ UBND xã Ninh Gia
432 000.30.81.H36-201106-0009 06/11/2020 11/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 28 ngày.
BÙI VĂN DƯƠNG UBND xã Ninh Gia
433 000.30.81.H36-201106-0010 06/11/2020 11/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN MINH GIÁP UBND xã Ninh Gia
434 000.30.81.H36-201106-0015 06/11/2020 09/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 30 ngày.
BÙI VĂN DƯƠNG UBND xã Ninh Gia
435 000.30.81.H36-201207-0003 07/12/2020 14/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ MÙA UBND xã Ninh Gia
436 000.30.81.H36-201207-0004 07/12/2020 08/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ THỊ THANH PHƯƠNG UBND xã Ninh Gia
437 000.30.81.H36-201207-0009 07/12/2020 10/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN THỊ XUÔI UBND xã Ninh Gia
438 000.30.81.H36-201207-0015 07/12/2020 10/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN BẢY UBND xã Ninh Gia
439 000.30.81.H36-201207-0016 07/12/2020 10/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN BẢY UBND xã Ninh Gia
440 000.30.81.H36-201208-0003 08/12/2020 10/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN THỊ KIM HỒNG UBND xã Ninh Gia
441 000.30.81.H36-201208-0011 08/12/2020 11/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
HUỲNH THỊ LỆ UBND xã Ninh Gia
442 000.30.81.H36-201208-0015 08/12/2020 15/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ TUYẾT UBND xã Ninh Gia
443 000.30.81.H36-201208-0022 08/12/2020 11/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ VĂN TÙNG UBND xã Ninh Gia
444 000.30.81.H36-201208-0027 08/12/2020 11/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
ĐOÀN THỊ KIM HẠNH UBND xã Ninh Gia
445 000.30.81.H36-201208-0028 08/12/2020 11/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ HÀ UBND xã Ninh Gia
446 000.30.81.H36-201208-0029 08/12/2020 11/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
HỒ THỊ MẠNH UBND xã Ninh Gia
447 000.30.81.H36-201208-0031 08/12/2020 11/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THỊ THU MẪN UBND xã Ninh Gia
448 000.30.81.H36-201109-0001 09/11/2020 16/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 25 ngày.
KA QUỲNH UBND xã Ninh Gia
449 000.30.81.H36-201109-0002 09/11/2020 12/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN PHƯỚC MINH UBND xã Ninh Gia
450 000.30.81.H36-201109-0009 09/11/2020 12/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN PHƯỚC MINH UBND xã Ninh Gia
451 000.30.81.H36-201109-0020 09/11/2020 16/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 25 ngày.
LÂM VIẾT HÙNG UBND xã Ninh Gia
452 000.30.81.H36-201109-0021 09/11/2020 16/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 25 ngày.
LÊ THỊ NHỮNG UBND xã Ninh Gia
453 000.30.81.H36-201109-0022 09/11/2020 12/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN HOÀNG LONG UBND xã Ninh Gia
454 000.30.81.H36-201209-0002 09/12/2020 16/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ BÉ UBND xã Ninh Gia
455 000.30.81.H36-201209-0003 09/12/2020 14/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐINH VĂN LẮM UBND xã Ninh Gia
456 000.30.81.H36-201209-0009 09/12/2020 14/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI THỊ LIỄU UBND xã Ninh Gia
457 000.30.81.H36-201209-0010 09/12/2020 10/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
HA SA RƠ UBND xã Ninh Gia
458 000.30.81.H36-201209-0008 09/12/2020 14/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ VĂN TÙNG UBND xã Ninh Gia
459 000.30.81.H36-201209-0007 09/12/2020 14/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐOÀN THỊ KIM HẠNH UBND xã Ninh Gia
460 000.30.81.H36-201209-0006 09/12/2020 14/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ HÀ UBND xã Ninh Gia
461 000.30.81.H36-201209-0005 09/12/2020 14/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
HỒ THỊ MẠNH UBND xã Ninh Gia
462 000.30.81.H36-201209-0004 09/12/2020 14/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ THU MẪN UBND xã Ninh Gia
463 000.30.81.H36-201209-0011 09/12/2020 14/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐINH TẤN DŨNG UBND xã Ninh Gia
464 344617181000373 10/10/2018 27/02/2019 29/12/2020
Trễ hạn 472 ngày.
KA ÀNG UBND xã Ninh Gia
465 000.30.81.H36-201110-0006 10/11/2020 13/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 26 ngày.
VÕ THỊ THỦY UBND xã Ninh Gia
466 000.30.81.H36-201110-0019 10/11/2020 13/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN HOÀNG LONG UBND xã Ninh Gia
467 000.30.81.H36-201110-0016 10/11/2020 13/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 26 ngày.
PHÙNG THỊ HỒNG NGA UBND xã Ninh Gia
468 000.30.81.H36-201110-0015 10/11/2020 13/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN THẾ HOÀNG NGỌC UBND xã Ninh Gia
469 000.30.81.H36-201110-0011 10/11/2020 13/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 26 ngày.
LÊ THỊ QUỲNH MI UBND xã Ninh Gia
470 000.30.81.H36-201110-0010 10/11/2020 13/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 26 ngày.
BÙI THỊ HÀ UBND xã Ninh Gia
471 000.30.81.H36-201110-0009 10/11/2020 13/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN MINH GIÁP UBND xã Ninh Gia
472 000.30.81.H36-201110-0008 10/11/2020 13/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 26 ngày.
BÙI VĂN DƯƠNG UBND xã Ninh Gia
473 000.30.81.H36-201110-0022 10/11/2020 11/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 28 ngày.
LÊ THỊ QUỲNH MI UBND xã Ninh Gia
474 000.30.81.H36-201110-0023 10/11/2020 13/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 26 ngày.
PHẠM THỊ HUYỀN TRÂN UBND xã Ninh Gia
475 000.30.81.H36-201110-0024 10/11/2020 13/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 26 ngày.
PHẠM THỊ HUYỀN TRÂN UBND xã Ninh Gia
476 000.30.81.H36-201210-0003 10/12/2020 14/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN THUẬN UBND xã Ninh Gia
477 000.30.81.H36-201210-0021 10/12/2020 15/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HUỲNH THỊ MỸ TRANG UBND xã Ninh Gia
478 000.30.81.H36-201210-0022 10/12/2020 15/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HUỲNH THỊ MỸ TRANG UBND xã Ninh Gia
479 000.30.81.H36-201111-0002 11/11/2020 16/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 25 ngày.
TRẦN THỊ TÂM ANH UBND xã Ninh Gia
480 000.30.81.H36-201111-0004 11/11/2020 16/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 25 ngày.
TRẦN THỊ TÂM ANH UBND xã Ninh Gia
481 000.30.81.H36-201111-0010 11/11/2020 12/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 27 ngày.
ĐINH TƯỜNG VI UBND xã Ninh Gia
482 000.30.81.H36-201111-0011 11/11/2020 18/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 23 ngày.
TRẦN VĂN MINH UBND xã Ninh Gia
483 000.30.81.H36-201211-0003 11/12/2020 14/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
KA LẸ UBND xã Ninh Gia
484 000.30.81.H36-201211-0014 11/12/2020 16/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG THỊ TUYẾT SƯƠNG UBND xã Ninh Gia
485 000.30.81.H36-201112-0001 12/11/2020 16/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 25 ngày.
PHẠM THỊ THỌ UBND xã Ninh Gia
486 000.30.81.H36-201112-0018 12/11/2020 16/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 25 ngày.
HUỲNH NGỌC ĐƯỜNG UBND xã Ninh Gia
487 000.30.81.H36-201112-0019 12/11/2020 17/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN THỊ THU SƯƠNG UBND xã Ninh Gia
488 000.30.81.H36-201112-0020 12/11/2020 17/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH UBND xã Ninh Gia
489 000.30.81.H36-201013-0004 13/10/2020 16/10/2020 21/12/2020
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN BÍCH TUỆ UBND xã Ninh Gia
490 000.30.81.H36-201013-0005 13/10/2020 16/10/2020 21/12/2020
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN BÍCH TUỆ UBND xã Ninh Gia
491 000.30.81.H36-201013-0006 13/10/2020 16/10/2020 21/12/2020
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN BÍCH TUỆ UBND xã Ninh Gia
492 000.30.81.H36-201013-0007 13/10/2020 16/10/2020 21/12/2020
Trễ hạn 46 ngày.
PHẠM TỰ LẬP UBND xã Ninh Gia
493 000.30.81.H36-201013-0008 13/10/2020 27/10/2020 21/12/2020
Trễ hạn 39 ngày.
ĐINH CÔNG QUÂN UBND xã Ninh Gia
494 000.30.81.H36-201013-0009 13/10/2020 16/10/2020 21/12/2020
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐỊNH UBND xã Ninh Gia
495 000.30.81.H36-201113-0004 13/11/2020 18/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 23 ngày.
DƯƠNG THỊ NGUYỆT UBND xã Ninh Gia
496 000.30.81.H36-201113-0005 13/11/2020 20/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 21 ngày.
VƯƠNG VĂN LONG UBND xã Ninh Gia
497 000.30.81.H36-201113-0014 13/11/2020 18/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN MINH NGA UBND xã Ninh Gia
498 000.30.81.H36-201014-0002 14/10/2020 19/10/2020 21/12/2020
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN NGỌC KIỀU OANH UBND xã Ninh Gia
499 000.30.81.H36-201014-0004 14/10/2020 19/10/2020 21/12/2020
Trễ hạn 45 ngày.
PHẠM THÚY DUY UBND xã Ninh Gia
500 000.30.81.H36-201014-0005 14/10/2020 19/10/2020 21/12/2020
Trễ hạn 45 ngày.
VÕ THỊ MINH HUYỀN UBND xã Ninh Gia
501 000.30.81.H36-201014-0009 14/10/2020 19/10/2020 21/12/2020
Trễ hạn 45 ngày.
THÁI THỊ THU THÙY UBND xã Ninh Gia
502 000.30.81.H36-201014-0013 14/10/2020 19/10/2020 21/12/2020
Trễ hạn 45 ngày.
VÕ THỊ PHÊ UBND xã Ninh Gia
503 000.30.81.H36-201214-0003 14/12/2020 16/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG THỊ BÍCH LOAN UBND xã Ninh Gia
504 000.30.81.H36-201214-0005 14/12/2020 16/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN XUÂN GIANG UBND xã Ninh Gia
505 000.30.81.H36-201214-0006 14/12/2020 17/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH NỮ DIỆU MY UBND xã Ninh Gia
506 000.30.81.H36-201214-0009 14/12/2020 17/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG UBND xã Ninh Gia
507 000.30.81.H36-201214-0010 14/12/2020 17/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
K' LÓI UBND xã Ninh Gia
508 000.30.81.H36-201015-0003 15/10/2020 20/10/2020 21/12/2020
Trễ hạn 44 ngày.
TRƯƠNG THỊ THU HƯƠNG UBND xã Ninh Gia
509 000.30.81.H36-201015-0005 15/10/2020 20/10/2020 21/12/2020
Trễ hạn 44 ngày.
TRỊNH THỊ KIM ANH UBND xã Ninh Gia
510 000.30.81.H36-201015-0012 15/10/2020 20/10/2020 21/12/2020
Trễ hạn 44 ngày.
TRẦN VĂN ĐÔNG UBND xã Ninh Gia
511 000.30.81.H36-201015-0017 15/10/2020 20/10/2020 21/12/2020
Trễ hạn 44 ngày.
ĐINH THỊ BÌNH UBND xã Ninh Gia
512 000.30.81.H36-201215-0002 15/12/2020 18/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH NỮ DIỆU MY UBND xã Ninh Gia
513 000.30.81.H36-201215-0001 15/12/2020 18/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG UBND xã Ninh Gia
514 000.30.81.H36-201215-0006 15/12/2020 17/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN QUỐC TÀI UBND xã Ninh Gia
515 000.30.81.H36-201016-0001 16/10/2020 21/10/2020 21/12/2020
Trễ hạn 43 ngày.
DƯƠNG THỊ LUYỆN UBND xã Ninh Gia
516 000.30.81.H36-201016-0002 16/10/2020 21/10/2020 21/12/2020
Trễ hạn 43 ngày.
PHAN VĂN LỚI UBND xã Ninh Gia
517 000.30.81.H36-201016-0003 16/10/2020 21/10/2020 21/12/2020
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT UBND xã Ninh Gia
518 000.30.81.H36-201016-0004 16/10/2020 21/10/2020 21/12/2020
Trễ hạn 43 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG UBND xã Ninh Gia
519 000.30.81.H36-201116-0001 16/11/2020 19/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 22 ngày.
LÊ THỊ BÍCH THỦY UBND xã Ninh Gia
520 000.30.81.H36-201116-0002 16/11/2020 19/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THỊ HUẾ UBND xã Ninh Gia
521 000.30.81.H36-201116-0003 16/11/2020 19/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 22 ngày.
LÊ TẤN DIỆU UBND xã Ninh Gia
522 000.30.81.H36-201116-0004 16/11/2020 19/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 22 ngày.
TRẦN THỊ NHÃN UBND xã Ninh Gia
523 000.30.81.H36-201116-0005 16/11/2020 19/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 22 ngày.
DƯƠNG THỊ YẾN TỪ UBND xã Ninh Gia
524 000.30.81.H36-201116-0007 16/11/2020 18/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 23 ngày.
TRẦN PHƯỚC LINH UBND xã Ninh Gia
525 000.30.81.H36-201116-0009 16/11/2020 19/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 22 ngày.
ĐINH THỊ HỒNG UBND xã Ninh Gia
526 000.30.81.H36-201116-0010 16/11/2020 18/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 23 ngày.
LÊ NGỌC SƠN UBND xã Ninh Gia
527 000.30.81.H36-201116-0012 16/11/2020 23/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 20 ngày.
NGÔ THỊ NGỜ UBND xã Ninh Gia
528 000.30.81.H36-201116-0013 16/11/2020 23/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 20 ngày.
HUỲNH THỊ LỆ UBND xã Ninh Gia
529 000.30.81.H36-201216-0001 16/12/2020 17/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THỊ VÂN UBND xã Ninh Gia
530 000.30.81.H36-201216-0004 16/12/2020 17/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ NGÂN UBND xã Ninh Gia
531 000.30.81.H36-201216-0005 16/12/2020 18/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HÀ UBND xã Ninh Gia
532 000.30.81.H36-201216-0008 16/12/2020 17/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG LINH UBND xã Ninh Gia
533 000.30.81.H36-201117-0001 17/11/2020 20/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ THỊ SÀNH UBND xã Ninh Gia
534 000.30.81.H36-201117-0003 17/11/2020 20/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 21 ngày.
HÀ NGUYÊN ÁNH NGUYỆT UBND xã Ninh Gia
535 000.30.81.H36-201117-0005 17/11/2020 19/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 22 ngày.
PHAN THỊ SÀNH UBND xã Ninh Gia
536 000.30.81.H36-201117-0007 17/11/2020 20/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ THỊ LĨNH UBND xã Ninh Gia
537 000.30.81.H36-201117-0011 17/11/2020 24/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐỊNH UBND xã Ninh Gia
538 000.30.81.H36-201117-0012 17/11/2020 24/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN VĂN THUẬN UBND xã Ninh Gia
539 000.30.81.H36-201117-0013 17/11/2020 24/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ THỊ TRINH UBND xã Ninh Gia
540 000.30.81.H36-201117-0014 17/11/2020 24/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ THỊ TUYẾT UBND xã Ninh Gia
541 000.30.81.H36-201117-0015 17/11/2020 24/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ HỒNG CÔNG UBND xã Ninh Gia
542 000.30.81.H36-201117-0016 17/11/2020 24/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ HỒNG PHU UBND xã Ninh Gia
543 000.30.81.H36-201117-0017 17/11/2020 24/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ NGỌC AN UBND xã Ninh Gia
544 000.30.81.H36-201117-0020 17/11/2020 24/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG UBND xã Ninh Gia
545 000.30.81.H36-201117-0022 17/11/2020 24/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 19 ngày.
K' NAM UBND xã Ninh Gia
546 000.30.81.H36-201217-0019 17/12/2020 18/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ PHƯỢNG UBND xã Ninh Gia
547 000.30.81.H36-201118-0001 18/11/2020 23/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN THỊ LỨ UBND xã Ninh Gia
548 000.30.81.H36-201118-0002 18/11/2020 20/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 21 ngày.
HOÀNG VĂN DƯƠNG UBND xã Ninh Gia
549 000.30.81.H36-201118-0003 18/11/2020 20/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ THỊ KIM ANH UBND xã Ninh Gia
550 000.30.81.H36-201118-0005 18/11/2020 19/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 22 ngày.
TRẦN VĂN TRUNG UBND xã Ninh Gia
551 000.30.81.H36-201118-0008 18/11/2020 19/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN TUYẾT CƯƠNG UBND xã Ninh Gia
552 000.30.81.H36-201019-0002 19/10/2020 22/10/2020 21/12/2020
Trễ hạn 42 ngày.
TRẦN THỊ MỸ LINH UBND xã Ninh Gia
553 000.30.81.H36-201019-0003 19/10/2020 22/10/2020 21/12/2020
Trễ hạn 42 ngày.
LÊ THỊ TUYẾT VY UBND xã Ninh Gia
554 000.30.81.H36-201019-0004 19/10/2020 22/10/2020 21/12/2020
Trễ hạn 42 ngày.
TRẦN THỊ TRẠI UBND xã Ninh Gia
555 000.30.81.H36-201019-0007 19/10/2020 22/10/2020 21/12/2020
Trễ hạn 42 ngày.
PHÙNG DUY KHƯƠNG UBND xã Ninh Gia
556 000.30.81.H36-201019-0008 19/10/2020 22/10/2020 21/12/2020
Trễ hạn 42 ngày.
PHAN VĂN LỚI UBND xã Ninh Gia
557 000.30.81.H36-201119-0012 19/11/2020 24/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢO UBND xã Ninh Gia
558 000.30.81.H36-201119-0013 19/11/2020 23/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 20 ngày.
K' PRỊU UBND xã Ninh Gia
559 000.30.81.H36-201119-0014 19/11/2020 26/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THÀNH ĐƯỢC UBND xã Ninh Gia
560 000.30.81.H36-201119-0018 19/11/2020 24/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO UBND xã Ninh Gia
561 000.30.81.H36-201119-0023 19/11/2020 24/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN THỊ YẾN NHI UBND xã Ninh Gia
562 000.30.81.H36-201119-0024 19/11/2020 24/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 19 ngày.
K' LỰC UBND xã Ninh Gia
563 000.30.81.H36-201119-0028 19/11/2020 11/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGÔ THỊ ÁNH UBND xã Ninh Gia
564 000.30.81.H36-201119-0029 19/11/2020 11/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ THỊ TƯƠI UBND xã Ninh Gia
565 000.30.81.H36-201119-0030 19/11/2020 11/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ THỊ TƯƠI UBND xã Ninh Gia
566 000.30.81.H36-201119-0031 19/11/2020 11/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGÔ THỊ ÁNH UBND xã Ninh Gia
567 000.30.81.H36-201119-0032 19/11/2020 11/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
VÕ MINH HẢI UBND xã Ninh Gia
568 000.30.81.H36-201020-0004 20/10/2020 23/10/2020 21/12/2020
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG HOÀNG UBND xã Ninh Gia
569 000.30.81.H36-201020-0013 20/10/2020 23/10/2020 21/12/2020
Trễ hạn 41 ngày.
PHẠM THỊ TÙNG UBND xã Ninh Gia
570 000.30.81.H36-201120-0001 20/11/2020 24/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN VĂN NUÔI UBND xã Ninh Gia
571 000.30.81.H36-201120-0002 20/11/2020 25/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 18 ngày.
LƯƠNG THỊ BÍCH UBND xã Ninh Gia
572 000.30.81.H36-201120-0004 20/11/2020 27/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 16 ngày.
K' DIÊN UBND xã Ninh Gia
573 000.30.81.H36-201021-0003 21/10/2020 26/10/2020 21/12/2020
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN THỊ CHANH UBND xã Ninh Gia
574 000.30.81.H36-201021-0013 21/10/2020 26/10/2020 21/12/2020
Trễ hạn 40 ngày.
KLONG KA NE UBND xã Ninh Gia
575 000.30.81.H36-200922-0037 22/09/2020 23/09/2020 09/10/2020
Trễ hạn 12 ngày.
K' MINH UBND xã Ninh Gia
576 000.30.81.H36-201022-0003 22/10/2020 27/10/2020 21/12/2020
Trễ hạn 39 ngày.
TRẦN VĂN THỌ UBND xã Ninh Gia
577 000.30.81.H36-201022-0006 22/10/2020 27/10/2020 21/12/2020
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN VIẾT XUÂN UBND xã Ninh Gia
578 000.30.81.H36-201022-0013 22/10/2020 27/10/2020 21/12/2020
Trễ hạn 39 ngày.
K' VIS UBND xã Ninh Gia
579 000.30.81.H36-201123-0002 23/11/2020 26/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THANH ĐỊNH UBND xã Ninh Gia
580 000.30.81.H36-201123-0003 23/11/2020 14/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
HA CHI UBND xã Ninh Gia
581 000.30.81.H36-201123-0006 23/11/2020 26/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 17 ngày.
LÊ XUÂN ĐIỀN UBND xã Ninh Gia
582 000.30.81.H36-201124-0001 24/11/2020 27/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 16 ngày.
VÕ THỊ LUẬN UBND xã Ninh Gia
583 000.30.81.H36-201124-0022 24/11/2020 27/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 16 ngày.
VŨ THỊ LIỄU UBND xã Ninh Gia
584 000.30.81.H36-201124-0100 24/11/2020 01/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH UBND xã Ninh Gia
585 000.30.81.H36-201125-0004 25/11/2020 17/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN LÃNG UBND xã Ninh Gia
586 000.30.81.H36-201125-0006 25/11/2020 17/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HỒNG UBND xã Ninh Gia
587 000.30.81.H36-201125-0008 25/11/2020 17/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ MẠNH HÙNG UBND xã Ninh Gia
588 000.30.81.H36-201125-0009 25/11/2020 17/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
CHÂU VĂN BA UBND xã Ninh Gia
589 000.30.81.H36-201125-0010 25/11/2020 17/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HỒNG UBND xã Ninh Gia
590 000.30.81.H36-201125-0012 25/11/2020 17/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN MỸ UBND xã Ninh Gia
591 000.30.81.H36-201125-0014 25/11/2020 17/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ XUÂN ĐIỀN UBND xã Ninh Gia
592 000.30.81.H36-201125-0017 25/11/2020 17/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN LÃNG UBND xã Ninh Gia
593 000.30.81.H36-201125-0031 25/11/2020 30/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ SƠN UBND xã Ninh Gia
594 000.30.81.H36-201026-0003 26/10/2020 29/10/2020 21/12/2020
Trễ hạn 37 ngày.
LÊ THỊ NHỮNG UBND xã Ninh Gia
595 000.30.81.H36-201026-0004 26/10/2020 29/10/2020 21/12/2020
Trễ hạn 37 ngày.
LÂM VIẾT HÙNG UBND xã Ninh Gia
596 000.30.81.H36-201026-0013 26/10/2020 29/10/2020 21/12/2020
Trễ hạn 37 ngày.
VÕ THỊ HÙNG UBND xã Ninh Gia
597 000.30.81.H36-201126-0005 26/11/2020 01/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 14 ngày.
ĐINH THỊ HỒNG UBND xã Ninh Gia
598 000.30.81.H36-201126-0006 26/11/2020 01/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 14 ngày.
DRONG KEK UBND xã Ninh Gia
599 000.30.81.H36-201126-0008 26/11/2020 03/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 12 ngày.
CAO THỊ PHẤN UBND xã Ninh Gia
600 000.30.81.H36-201126-0027 26/11/2020 03/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM THỊ KIM OANH UBND xã Ninh Gia
601 000.30.81.H36-201027-0023 27/10/2020 10/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 29 ngày.
ĐINH HỮU THẠNH UBND xã Ninh Gia
602 000.30.81.H36-201027-0027 27/10/2020 30/10/2020 21/12/2020
Trễ hạn 36 ngày.
LÊ VĂN PHƯƠNG UBND xã Ninh Gia
603 000.30.81.H36-201030-0001 30/10/2020 04/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN TRÍ UBND xã Ninh Gia
604 000.30.81.H36-201030-0003 30/10/2020 04/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 33 ngày.
TRƯƠNG MINH NGỌC UBND xã Ninh Gia
605 000.30.81.H36-201030-0004 30/10/2020 04/11/2020 21/12/2020
Trễ hạn 33 ngày.
TẠ THỊ BÍCH THU UBND xã Ninh Gia
606 000.30.81.H36-201130-0002 30/11/2020 03/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 12 ngày.
ĐOÀN THỊ THU BA UBND xã Ninh Gia
607 000.30.81.H36-201130-0008 30/11/2020 03/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊNH UBND xã Ninh Gia
608 000.30.81.H36-201130-0017 30/11/2020 03/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 12 ngày.
ĐỖ TRÚC QUỲNH UBND xã Ninh Gia
609 000.30.81.H36-201130-0018 30/11/2020 03/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ THỊ BÌNH UBND xã Ninh Gia
610 000.30.81.H36-201130-0019 30/11/2020 01/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ TIẾN DŨNG UBND xã Ninh Gia
611 000.34.81.H36-201201-0050 01/12/2020 02/12/2020 03/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM QUANG CHUNG UBND xã Ninh Loan
612 000.34.81.H36-201104-0001 04/11/2020 06/11/2020 03/12/2020
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN NGỌC TÚ UBND xã Ninh Loan
613 000.34.81.H36-201104-0002 04/11/2020 06/11/2020 03/12/2020
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN THỊ ANH UBND xã Ninh Loan
614 000.34.81.H36-201104-0003 04/11/2020 06/11/2020 03/12/2020
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM VĂN HIỆU UBND xã Ninh Loan
615 000.34.81.H36-201104-0018 04/11/2020 09/11/2020 03/12/2020
Trễ hạn 18 ngày.
PHẠM THỊ THẢO UBND xã Ninh Loan
616 000.34.81.H36-201104-0019 04/11/2020 09/11/2020 03/12/2020
Trễ hạn 18 ngày.
PHẠM VĂN TUẤN UBND xã Ninh Loan
617 000.34.81.H36-201104-0020 04/11/2020 09/11/2020 03/12/2020
Trễ hạn 18 ngày.
KIM VĂN LONG UBND xã Ninh Loan
618 000.34.81.H36-201104-0021 04/11/2020 09/11/2020 03/12/2020
Trễ hạn 18 ngày.
ĐỖ THỊ LOAN UBND xã Ninh Loan
619 000.34.81.H36-201104-0022 04/11/2020 09/11/2020 03/12/2020
Trễ hạn 18 ngày.
PHAN THỊ LỢI UBND xã Ninh Loan
620 000.34.81.H36-201104-0023 04/11/2020 09/11/2020 03/12/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ TRÀ MY UBND xã Ninh Loan
621 000.34.81.H36-201104-0024 04/11/2020 09/11/2020 03/12/2020
Trễ hạn 18 ngày.
PHẠM THỊ DUNG UBND xã Ninh Loan
622 000.34.81.H36-201104-0025 04/11/2020 09/11/2020 03/12/2020
Trễ hạn 18 ngày.
PHẠM VĂN ĐỨC UBND xã Ninh Loan
623 000.34.81.H36-201104-0026 04/11/2020 09/11/2020 03/12/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG UBND xã Ninh Loan
624 000.34.81.H36-201104-0027 04/11/2020 09/11/2020 03/12/2020
Trễ hạn 18 ngày.
VŨ TIẾN THÀNH UBND xã Ninh Loan
625 000.34.81.H36-201104-0028 04/11/2020 09/11/2020 03/12/2020
Trễ hạn 18 ngày.
ĐỖ THỊ THÚY UBND xã Ninh Loan
626 000.34.81.H36-201104-0029 04/11/2020 09/11/2020 03/12/2020
Trễ hạn 18 ngày.
LÊ THÀNH ĐẠT UBND xã Ninh Loan
627 000.34.81.H36-201104-0030 04/11/2020 09/11/2020 03/12/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM YẾN UBND xã Ninh Loan
628 000.34.81.H36-201104-0031 04/11/2020 09/11/2020 03/12/2020
Trễ hạn 18 ngày.
VŨ TIẾN THÀNH UBND xã Ninh Loan
629 000.34.81.H36-201104-0032 04/11/2020 09/11/2020 03/12/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG UBND xã Ninh Loan
630 000.34.81.H36-201104-0033 04/11/2020 09/11/2020 03/12/2020
Trễ hạn 18 ngày.
PHẠM VĂN ĐỨC UBND xã Ninh Loan
631 000.34.81.H36-201104-0034 04/11/2020 09/11/2020 03/12/2020
Trễ hạn 18 ngày.
PHẠM THỊ DUNG UBND xã Ninh Loan
632 000.34.81.H36-201104-0035 04/11/2020 09/11/2020 03/12/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ TRÀ MY UBND xã Ninh Loan
633 000.34.81.H36-201104-0036 04/11/2020 09/11/2020 03/12/2020
Trễ hạn 18 ngày.
PHAN THỊ LỢI UBND xã Ninh Loan
634 000.34.81.H36-201104-0037 04/11/2020 09/11/2020 03/12/2020
Trễ hạn 18 ngày.
ĐỖ THỊ LLOAN UBND xã Ninh Loan
635 000.34.81.H36-201104-0038 04/11/2020 09/11/2020 03/12/2020
Trễ hạn 18 ngày.
KIM VĂN LONG UBND xã Ninh Loan
636 000.34.81.H36-201104-0039 04/11/2020 09/11/2020 03/12/2020
Trễ hạn 18 ngày.
PHẠM VĂN TUẤN UBND xã Ninh Loan
637 000.34.81.H36-201104-0040 04/11/2020 09/11/2020 03/12/2020
Trễ hạn 18 ngày.
PHẠM THỊ THẢO UBND xã Ninh Loan
638 000.34.81.H36-201110-0005 10/11/2020 12/11/2020 03/12/2020
Trễ hạn 15 ngày.
BÙI VĂN HẢI UBND xã Ninh Loan
639 000.34.81.H36-201110-0006 10/11/2020 12/11/2020 03/12/2020
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM VĂN ĐỨC UBND xã Ninh Loan
640 000.34.81.H36-201110-0007 10/11/2020 12/11/2020 03/12/2020
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM THỊ THU UBND xã Ninh Loan
641 000.34.81.H36-201112-0014 12/11/2020 13/11/2020 03/12/2020
Trễ hạn 14 ngày.
BÙI VĂN LẬP UBND xã Ninh Loan
642 000.34.81.H36-201112-0017 12/11/2020 16/11/2020 03/12/2020
Trễ hạn 13 ngày.
LẠI NGỌC TÂN UBND xã Ninh Loan
643 000.34.81.H36-201112-0018 12/11/2020 17/11/2020 03/12/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐIỀN UBND xã Ninh Loan
644 000.34.81.H36-200213-0012 13/02/2020 14/02/2020 17/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THẢO UBND xã Ninh Loan
645 000.34.81.H36-200213-0014 13/02/2020 14/02/2020 17/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN NAM UBND xã Ninh Loan
646 000.34.81.H36-200213-0016 13/02/2020 14/02/2020 17/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VŨ THƯ THƯ UBND xã Ninh Loan
647 000.34.81.H36-200213-0017 13/02/2020 14/02/2020 17/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄNN VĂN QUỐC UBND xã Ninh Loan
648 000.34.81.H36-200213-0018 13/02/2020 14/02/2020 17/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN QUỐC UBND xã Ninh Loan
649 000.34.81.H36-200213-0019 13/02/2020 14/02/2020 17/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THU UBND xã Ninh Loan
650 000.34.81.H36-200213-0020 13/02/2020 14/02/2020 17/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THU UBND xã Ninh Loan
651 000.34.81.H36-200213-0021 13/02/2020 14/02/2020 17/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH THỊ NGỌC UBND xã Ninh Loan
652 000.34.81.H36-200213-0022 13/02/2020 14/02/2020 17/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH THỊ NGỌC UBND xã Ninh Loan
653 000.34.81.H36-200213-0023 13/02/2020 14/02/2020 17/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN DŨNG UBND xã Ninh Loan
654 000.34.81.H36-200213-0024 13/02/2020 14/02/2020 17/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VĂN THỨC UBND xã Ninh Loan
655 000.34.81.H36-200213-0025 13/02/2020 14/02/2020 17/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THÚY HƯƠNG UBND xã Ninh Loan
656 000.34.81.H36-200213-0026 13/02/2020 14/02/2020 17/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THÚY HƯƠNG UBND xã Ninh Loan
657 000.34.81.H36-201127-0001 27/11/2020 30/11/2020 03/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN TUẤN UBND xã Ninh Loan
658 000.34.81.H36-201127-0016 27/11/2020 02/12/2020 03/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ BÍCH HÂN UBND xã Ninh Loan
659 000.34.81.H36-201127-0017 27/11/2020 01/12/2020 03/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TỦNG UBND xã Ninh Loan
660 000.34.81.H36-201127-0018 27/11/2020 01/12/2020 03/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TỦNG UBND xã Ninh Loan
661 000.34.81.H36-201127-0019 27/11/2020 01/12/2020 03/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TỦNG UBND xã Ninh Loan
662 000.34.81.H36-201127-0020 27/11/2020 01/12/2020 03/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM NHƯ HẢO UBND xã Ninh Loan
663 000.34.81.H36-201127-0021 27/11/2020 01/12/2020 03/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NHẬT UBND xã Ninh Loan
664 000.34.81.H36-201127-0022 27/11/2020 01/12/2020 03/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ DIỆU UBND xã Ninh Loan
665 000.00.81.H36-200406-0046 06/04/2020 07/04/2020 08/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ ANH THI UBND xã N Thôn Hạ
666 000.27.81.H36-201006-0001 06/10/2020 09/10/2020 19/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ VĂN VIỆT UBND xã N Thôn Hạ
667 000.27.81.H36-200114-0001 14/01/2020 15/01/2020 03/02/2020
Trễ hạn 13 ngày.
KA SĂ K TÚ UBND xã N Thôn Hạ
668 000.00.81.H36-200615-0132 15/06/2020 16/06/2020 17/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
KƠ SĂ HA BỐ UBND xã N Thôn Hạ
669 000.27.81.H36-200117-0001 17/01/2020 20/01/2020 03/02/2020
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM THỊ XUÂN UBND xã N Thôn Hạ
670 000.27.81.H36-200117-0002 17/01/2020 20/01/2020 03/02/2020
Trễ hạn 10 ngày.
CIL HA CLANGERR UBND xã N Thôn Hạ
671 000.27.81.H36-200117-0003 17/01/2020 31/01/2020 03/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
K' TÉO UBND xã N Thôn Hạ
672 000.27.81.H36-200117-0004 17/01/2020 31/01/2020 03/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
KA SĂ HA MĂNG UBND xã N Thôn Hạ
673 000.00.81.H36-200617-0139 17/06/2020 18/06/2020 19/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NỒNG THỊ HƯỜNG UBND xã N Thôn Hạ
674 000.27.81.H36-201020-0014 20/10/2020 23/10/2020 03/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
K' JEN UBND xã N Thôn Hạ
675 000.27.81.H36-201020-0015 20/10/2020 23/10/2020 03/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ THƯƠNG UBND xã N Thôn Hạ
676 000.27.81.H36-201020-0019 20/10/2020 23/10/2020 03/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN THANH TRÍ UBND xã N Thôn Hạ
677 000.27.81.H36-201020-0020 20/10/2020 23/10/2020 03/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
ĐẶNG THỊ THÙY LINH UBND xã N Thôn Hạ
678 000.27.81.H36-201123-0001 23/11/2020 24/11/2020 25/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CIL MÚP K' PLAI UBND xã N Thôn Hạ
679 000.27.81.H36-201123-0002 23/11/2020 24/11/2020 25/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CIL MÚP SA BÉT UBND xã N Thôn Hạ
680 000.27.81.H36-201026-0005 26/10/2020 27/10/2020 28/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
K' SAO UBND xã N Thôn Hạ
681 000.27.81.H36-201026-0007 26/10/2020 27/10/2020 28/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CIL MÚP TÚ UYÊN UBND xã N Thôn Hạ
682 000.27.81.H36-201026-0008 26/10/2020 27/10/2020 28/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
K' KHUYÊN UBND xã N Thôn Hạ
683 000.27.81.H36-201026-0009 26/10/2020 27/10/2020 28/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
K' KIỀU UBND xã N Thôn Hạ
684 000.27.81.H36-201026-0010 26/10/2020 27/10/2020 28/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
K' THON UBND xã N Thôn Hạ
685 000.27.81.H36-201026-0011 26/10/2020 27/10/2020 28/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
KLONG K' THIL UBND xã N Thôn Hạ
686 000.27.81.H36-201026-0012 26/10/2020 27/10/2020 28/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
KA SĂ MI ĐI UBND xã N Thôn Hạ
687 000.27.81.H36-201127-0002 27/11/2020 30/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LIÊNG HÓT K' GIÊM UBND xã N Thôn Hạ
688 000.27.81.H36-191231-0001 31/12/2019 02/01/2020 03/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
KON SƠ K' RIM UBND xã N Thôn Hạ
689 000.27.81.H36-191231-0002 31/12/2019 02/01/2020 03/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CIL K' DIM UBND xã N Thôn Hạ
690 000.25.81.H36-201204-0025 04/12/2020 07/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HỨA VĂN ĐIỀN UBND xã Phú Hội
691 000.25.81.H36-201204-0026 04/12/2020 07/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
KA SĂ K NHINH UBND xã Phú Hội
692 000.25.81.H36-201204-0027 04/12/2020 07/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG ĐỨC UBND xã Phú Hội
693 000.25.81.H36-201105-0031 05/11/2020 06/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÂM BIÊNG HA LEN UBND xã Phú Hội
694 000.25.81.H36-201105-0032 05/11/2020 06/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ TÂM THANH UBND xã Phú Hội
695 000.25.81.H36-201105-0033 05/11/2020 06/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN VIỆT UBND xã Phú Hội
696 000.00.81.H36-200506-0028 06/05/2020 07/05/2020 08/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TIẾN UBND xã Phú Hội
697 000.00.81.H36-200506-0039 06/05/2020 07/05/2020 08/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM MỸ NHUNG UBND xã Phú Hội
698 000.00.81.H36-200506-0043 06/05/2020 07/05/2020 08/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC ĐẠT UBND xã Phú Hội
699 000.00.81.H36-200506-0071 06/05/2020 07/05/2020 08/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN LONG NGỌC HIỆU UBND xã Phú Hội
700 000.25.81.H36-201106-0002 06/11/2020 11/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ HẠNH UBND xã Phú Hội
701 000.25.81.H36-201106-0017 06/11/2020 11/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THU THỦY UBND xã Phú Hội
702 000.00.81.H36-200408-0169 08/04/2020 13/04/2020 02/06/2020
Trễ hạn 34 ngày.
LÊ THỊ HÀ UBND xã Phú Hội
703 000.25.81.H36-201109-0011 09/11/2020 10/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VY CHẤN HẢI UBND xã Phú Hội
704 000.25.81.H36-201109-0013 09/11/2020 10/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN TIẾN UBND xã Phú Hội
705 000.25.81.H36-201109-0015 09/11/2020 10/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
MA THIÊN UBND xã Phú Hội
706 000.25.81.H36-200212-0013 12/02/2020 13/02/2020 02/06/2020
Trễ hạn 76 ngày.
YA WIN UBND xã Phú Hội
707 000.25.81.H36-200212-0014 12/02/2020 13/02/2020 02/06/2020
Trễ hạn 76 ngày.
MA RIM UBND xã Phú Hội
708 000.25.81.H36-200212-0015 12/02/2020 17/02/2020 02/06/2020
Trễ hạn 74 ngày.
TRẦN THỊ KIM THANH UBND xã Phú Hội
709 000.00.81.H36-200513-0267 13/05/2020 14/05/2020 02/06/2020
Trễ hạn 13 ngày.
MA RA NE UBND xã Phú Hội
710 000.00.81.H36-200513-0268 13/05/2020 14/05/2020 02/06/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN TÍCH UBND xã Phú Hội
711 000.00.81.H36-200513-0269 13/05/2020 14/05/2020 02/06/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG UBND xã Phú Hội
712 000.00.81.H36-200513-0270 13/05/2020 14/05/2020 02/06/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NGÔ ĐỨC HÙNG UBND xã Phú Hội
713 000.00.81.H36-200513-0271 13/05/2020 14/05/2020 02/06/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NGÔ ĐỨC PHÚC UBND xã Phú Hội
714 000.25.81.H36-200214-0019 14/02/2020 19/02/2020 02/06/2020
Trễ hạn 72 ngày.
LỘC NGỌC HUỆ UBND xã Phú Hội
715 000.25.81.H36-200214-0020 14/02/2020 17/02/2020 02/06/2020
Trễ hạn 74 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM CÚC UBND xã Phú Hội
716 000.25.81.H36-200214-0021 14/02/2020 17/02/2020 02/06/2020
Trễ hạn 74 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ UBND xã Phú Hội
717 000.25.81.H36-200214-0022 14/02/2020 17/02/2020 02/06/2020
Trễ hạn 74 ngày.
NGUYỄN NGỌC CHÂU UBND xã Phú Hội
718 000.25.81.H36-200214-0023 14/02/2020 17/02/2020 02/06/2020
Trễ hạn 74 ngày.
NGÔ GIA DUY UBND xã Phú Hội
719 000.25.81.H36-201015-0022 15/10/2020 16/10/2020 12/11/2020
Trễ hạn 19 ngày.
MA ANH UBND xã Phú Hội
720 000.00.81.H36-200427-0129 27/04/2020 04/05/2020 02/06/2020
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ BÁ PHI UBND xã Phú Hội
721 000.25.81.H36-201027-0028 27/10/2020 28/10/2020 29/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN TUẤN UBND xã Phú Hội
722 000.23.81.H36-201109-0001 09/11/2020 10/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
MA KIÊN UBND xã Tà Hine
723 000.23.81.H36-201109-0002 09/11/2020 10/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
KA DỎI UBND xã Tà Hine
724 000.00.81.H36-200720-0069 20/07/2020 21/07/2020 27/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
KA NGHỊ UBND xã Tà Hine
725 000.00.81.H36-200720-0073 20/07/2020 21/07/2020 27/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
KA CHIỂU UBND xã Tà Hine
726 000.23.81.H36-200225-0003 25/02/2020 26/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VĂN MƯỜI UBND xã Tà Hine
727 000.23.81.H36-200225-0004 25/02/2020 26/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGÔ VĂN TIẾN UBND xã Tà Hine
728 000.23.81.H36-200225-0005 25/02/2020 26/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI VĂN BÌNH UBND xã Tà Hine
729 000.23.81.H36-201026-0005 26/10/2020 27/10/2020 12/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
K' THOM UBND xã Tà Hine
730 000.23.81.H36-200227-0001 27/02/2020 28/02/2020 02/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THIÉT UBND xã Tà Hine
731 000.23.81.H36-201028-0001 28/10/2020 30/10/2020 12/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
K RIN GƠN UBND xã Tà Hine
732 000.23.81.H36-201028-0003 28/10/2020 02/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 8 ngày.
TOUNEH CHRU YANG LAN HƯƠNG UBND xã Tà Hine
733 000.00.81.H36-200729-0022 29/07/2020 12/08/2020 24/09/2020
Trễ hạn 30 ngày.
DƠ WOANG SDAH PRONG UBND xã Tà Hine
734 000.26.81.H36-201001-0001 01/10/2020 06/10/2020 14/12/2020
Trễ hạn 49 ngày.
MA THAO UBND xã Tà Năng
735 000.26.81.H36-201001-0002 01/10/2020 06/10/2020 14/12/2020
Trễ hạn 49 ngày.
LÊ THỊ MỸ DUNG UBND xã Tà Năng
736 000.26.81.H36-201001-0003 01/10/2020 06/10/2020 14/12/2020
Trễ hạn 49 ngày.
MA MANH UBND xã Tà Năng
737 000.26.81.H36-201001-0004 01/10/2020 06/10/2020 14/12/2020
Trễ hạn 49 ngày.
VÕ DUY TRUNG UBND xã Tà Năng
738 000.26.81.H36-201001-0005 01/10/2020 06/10/2020 14/12/2020
Trễ hạn 49 ngày.
PHẠM SÁU UBND xã Tà Năng
739 000.26.81.H36-201001-0006 01/10/2020 06/10/2020 14/12/2020
Trễ hạn 49 ngày.
VŨ THỊ THOA UBND xã Tà Năng
740 000.26.81.H36-201001-0007 01/10/2020 06/10/2020 14/12/2020
Trễ hạn 49 ngày.
VŨ THỊ MẬN UBND xã Tà Năng
741 000.26.81.H36-201001-0008 01/10/2020 06/10/2020 14/12/2020
Trễ hạn 49 ngày.
LÊ THỊ LIÊN UBND xã Tà Năng
742 000.26.81.H36-201001-0009 01/10/2020 06/10/2020 14/12/2020
Trễ hạn 49 ngày.
YA GIẮP UBND xã Tà Năng
743 000.26.81.H36-201001-0010 01/10/2020 06/10/2020 14/12/2020
Trễ hạn 49 ngày.
TRẦN THỊ HẢO UBND xã Tà Năng
744 000.26.81.H36-201001-0011 01/10/2020 06/10/2020 14/12/2020
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH DIỆP UBND xã Tà Năng
745 000.26.81.H36-201001-0012 01/10/2020 06/10/2020 14/12/2020
Trễ hạn 49 ngày.
LÊ BÁ LĂNG UBND xã Tà Năng
746 000.26.81.H36-200103-0001 03/01/2020 06/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
M THIẾP UBND xã Tà Năng
747 000.26.81.H36-200103-0002 03/01/2020 06/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ ĐỖ UYÊN NHI UBND xã Tà Năng
748 000.26.81.H36-200103-0003 03/01/2020 06/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
MA CUA UBND xã Tà Năng
749 000.26.81.H36-200103-0004 03/01/2020 06/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
Y DAM NIÊ UBND xã Tà Năng
750 000.26.81.H36-200103-0005 03/01/2020 06/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ NOONG UBND xã Tà Năng
751 000.26.81.H36-200103-0006 03/01/2020 06/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN GIA TÂN UBND xã Tà Năng
752 000.26.81.H36-200103-0007 03/01/2020 06/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN ĐÌNH TĨNH UBND xã Tà Năng
753 000.26.81.H36-200103-0008 03/01/2020 06/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
KLONG HA SIÊNG UBND xã Tà Năng
754 000.00.81.H36-200807-0011 07/08/2020 11/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH TOÀN UBND xã Tà Năng
755 000.33.81.H36-201202-0003 02/12/2020 03/12/2020 07/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG TUẤN ANH UBND xã Tân Thành
756 000.33.81.H36-200303-0004 03/03/2020 20/03/2020 10/04/2020
Trễ hạn 15 ngày.
NÔNG A TỚI UBND xã Tân Thành
757 000.00.81.H36-200811-0017 11/08/2020 18/08/2020 25/08/2020
Trễ hạn 5 ngày.
VÕ NGỌC ĐỨC UBND xã Tân Thành
758 000.33.81.H36-201111-0001 11/11/2020 16/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀI LINH UBND xã Tân Thành
759 000.33.81.H36-201112-0001 12/11/2020 13/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀM VĂN SAN UBND xã Tân Thành
760 000.33.81.H36-201014-0004 14/10/2020 19/10/2020 24/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ VY UBND xã Tân Thành
761 000.33.81.H36-201117-0001 17/11/2020 18/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH TRUNG TÍN UBND xã Tân Thành
762 000.33.81.H36-201218-0001 18/12/2020 23/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ NGỌC THỊNH UBND xã Tân Thành
763 000.33.81.H36-200921-0003 21/09/2020 22/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ QUANG HẢI UBND xã Tân Thành
764 000.33.81.H36-200921-0004 21/09/2020 22/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 5 ngày.
CHU VĂN LỢI UBND xã Tân Thành
765 000.33.81.H36-201022-0001 22/10/2020 23/10/2020 24/10/2020
Trễ hạn 0 ngày.
HỨA NGỌC ÁNH UBND xã Tân Thành
766 000.33.81.H36-201223-0001 23/12/2020 24/12/2020 25/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VŨ THÙY HOÀNG LAN UBND xã Tân Thành
767 000.33.81.H36-200925-0002 25/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÒ VĂN HỢI UBND xã Tân Thành
768 000.33.81.H36-200226-0001 26/02/2020 27/02/2020 28/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HỨA HOÀNG Y VŨ UBND xã Tân Thành
769 000.33.81.H36-201026-0002 26/10/2020 27/10/2020 28/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC PHONG UBND xã Tân Thành
770 000.00.81.H36-201111-0001 11/11/2020 16/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ THÀNH
771 000.00.81.H36-201111-0002 11/11/2020 16/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 12 ngày.
ĐOÀN VĂN PHÚ
772 000.00.81.H36-201111-0004 11/11/2020 16/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 12 ngày.
TẠ ĐÌNH HÀM
773 000.00.81.H36-201111-0005 11/11/2020 16/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 12 ngày.
TRỊNH THỊ XUÂN
774 000.00.81.H36-201111-0006 11/11/2020 16/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM NGUYỄN BÁ THÀNH
775 000.00.81.H36-201111-0007 11/11/2020 16/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN DANH THÊM
776 000.00.81.H36-201111-0008 11/11/2020 16/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 12 ngày.
HUỲNH THỊ NGỌC LAN
777 000.00.81.H36-201111-0009 11/11/2020 16/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 12 ngày.
ĐỖ THỊ BẠCH HUÊ
778 000.00.81.H36-201111-0010 11/11/2020 16/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 12 ngày.
TRƯƠNG THỊ NGHĨA
779 000.00.81.H36-201111-0011 11/11/2020 16/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN THỊ HẰNG NGA
780 000.00.81.H36-201111-0014 11/11/2020 16/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA
781 000.00.81.H36-201111-0016 11/11/2020 16/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG TIẾN ĐỨC
782 000.00.81.H36-201111-0017 11/11/2020 16/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 12 ngày.
LƯU THỊ KIỆN
783 000.00.81.H36-201111-0018 11/11/2020 16/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 12 ngày.
CÔNG THỊ NHIÊN
784 000.00.81.H36-201111-0019 11/11/2020 16/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC QUÍ-THẠCH MINH TRÍ
785 000.00.81.H36-201111-0020 11/11/2020 16/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ MÙI
786 000.00.81.H36-201111-0021 11/11/2020 16/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM VĂN RI
787 000.00.81.H36-201111-0022 11/11/2020 16/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 12 ngày.
VÕ TRẦN HOÀNG
788 000.00.81.H36-201111-0023 11/11/2020 16/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 12 ngày.
HỒ THỊ VÀ
789 000.00.81.H36-201111-0024 11/11/2020 16/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGÔ THỊ PHƯƠNG LOAN
790 000.00.81.H36-201111-0028 11/11/2020 16/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ HOÀNG THU HỒNG
791 000.00.81.H36-201111-0029 11/11/2020 16/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 12 ngày.
ĐỖ VĂN HƯỞNG
792 000.00.81.H36-201111-0030 11/11/2020 16/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN THỊ MUỘI
793 000.00.81.H36-201111-0031 11/11/2020 16/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 12 ngày.
ĐẶNG DUY THẮNG
794 000.00.81.H36-201111-0032 11/11/2020 16/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 12 ngày.
CHỀNH MỸ QUÂN
795 000.00.81.H36-201112-0001 12/11/2020 17/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH LY
796 000.00.81.H36-201112-0003 12/11/2020 17/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 11 ngày.
ĐÀM HOÀNG KHÁNH TRÂN
797 000.00.81.H36-201112-0004 12/11/2020 17/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 11 ngày.
ĐÀO QUỐC HƯNG
798 000.00.81.H36-201112-0010 12/11/2020 17/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM LÊ BÁ NHẬT
799 000.00.81.H36-201112-0012 12/11/2020 17/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN LY
800 000.00.81.H36-201112-0013 12/11/2020 17/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN HỮU QUANG
801 000.00.81.H36-201112-0014 12/11/2020 17/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 11 ngày.
LÒ THÀNH VƯƠNG
802 000.00.81.H36-201112-0018 12/11/2020 17/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 11 ngày.
VŨ THỊ HOA
803 000.00.81.H36-201112-0024 12/11/2020 17/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN MINH QUANG
804 000.00.81.H36-201112-0027 12/11/2020 17/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 11 ngày.
LÝ THỊ LÊ
805 000.00.81.H36-201112-0030 12/11/2020 17/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ KHUYÊN
806 000.00.81.H36-201112-0031 12/11/2020 17/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN HIỆU
807 000.00.81.H36-201112-0032 12/11/2020 17/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 11 ngày.
TRƯƠNG THỊ TÚ ANH
808 000.00.81.H36-201113-0004 13/11/2020 18/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM HỮU KHIÊN
809 000.00.81.H36-201113-0007 13/11/2020 18/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH
810 000.00.81.H36-201113-0008 13/11/2020 18/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG THỊ THƯ
811 000.00.81.H36-201113-0010 13/11/2020 18/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 10 ngày.
JƠRLƠNG MA NIÊN KĨ
812 000.00.81.H36-201113-0013 13/11/2020 18/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN LÀNH
813 000.00.81.H36-201113-0014 13/11/2020 18/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HỒ THỊ TUYẾT
814 000.00.81.H36-201113-0015 13/11/2020 18/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 10 ngày.
LỤC VĂN KHÍ
815 000.00.81.H36-201113-0017 13/11/2020 18/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 10 ngày.
ĐẶNG THỊ MINH HOÀI
816 000.00.81.H36-201113-0019 13/11/2020 18/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 10 ngày.
SỲ THẢO DUYÊN
817 000.00.81.H36-201113-0020 13/11/2020 18/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 10 ngày.
ĐỖ ĐỨC PHÁCH
818 000.00.81.H36-201215-0013 15/12/2020 18/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH BẢY
819 000.00.81.H36-201215-0014 15/12/2020 18/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH BẢY
820 000.00.81.H36-201215-0015 15/12/2020 18/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH BẢY (HUỲNH LƯƠNG)
821 000.00.81.H36-201116-0001 16/11/2020 19/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THỊ THANH THỦY
822 000.00.81.H36-201116-0002 16/11/2020 19/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM QUỐC TRÍ
823 000.00.81.H36-201116-0003 16/11/2020 19/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 9 ngày.
HUỲNH THỊ NGỌC HÒA
824 000.00.81.H36-201116-0005 16/11/2020 19/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN QUANG ĐỒNG
825 000.00.81.H36-201116-0007 16/11/2020 19/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN HẢI DƯƠNG
826 000.00.81.H36-201116-0008 16/11/2020 19/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG MINH SƠN
827 000.00.81.H36-201116-0006 16/11/2020 19/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 9 ngày.
ĐÀM NGỌC NGA
828 000.00.81.H36-201116-0009 16/11/2020 19/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 9 ngày.
HUỲNH THỊ DUNG
829 000.00.81.H36-201116-0011 16/11/2020 19/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 9 ngày.
MAI VĂN VIẾT
830 000.00.81.H36-201116-0013 16/11/2020 19/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 9 ngày.
ĐỖ QUANG MẠNH
831 000.00.81.H36-201116-0019 16/11/2020 19/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM ĐÌNH TRUNG
832 000.00.81.H36-201116-0021 16/11/2020 19/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG HOÀNG
833 000.00.81.H36-201116-0022 16/11/2020 19/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM NGUYỄN BÁ THÀNH
834 000.00.81.H36-201116-0023 16/11/2020 19/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 9 ngày.
ĐỖ TIẾN HƯNG
835 000.00.81.H36-201116-0025 16/11/2020 19/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 9 ngày.
TRƯƠNG THỊ LAN
836 000.00.81.H36-201116-0026 16/11/2020 19/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 9 ngày.
BÙI THỊ LUẬN
837 000.00.81.H36-201116-0027 16/11/2020 19/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 9 ngày.
BÙI VĂN DƯƠNG
838 000.00.81.H36-201116-0028 16/11/2020 19/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN ANH VÂN
839 000.00.81.H36-201216-0009 16/12/2020 21/12/2020 22/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THẢO LY
840 000.00.81.H36-201216-0010 16/12/2020 21/12/2020 22/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VI QUỐC BỬU
841 000.00.81.H36-201216-0011 16/12/2020 21/12/2020 22/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VI QUỐC BỬU
842 000.00.81.H36-201117-0003 17/11/2020 20/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 8 ngày.
LÒ THỊ KIM HỢP
843 000.00.81.H36-201117-0004 17/11/2020 20/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN NGỌC VŨ
844 000.00.81.H36-201117-0008 17/11/2020 20/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 8 ngày.
HÀ PHƯƠNG THÚY
845 000.00.81.H36-201117-0010 17/11/2020 20/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN TÂN VƯƠNG
846 000.00.81.H36-201117-0013 17/11/2020 20/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 8 ngày.
ĐẶNG DUY THẮNG
847 000.00.81.H36-201117-0014 17/11/2020 20/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 8 ngày.
VIỄN CỒNG
848 000.00.81.H36-201117-0015 17/11/2020 20/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THẾ PHI
849 000.00.81.H36-201117-0017 17/11/2020 20/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ TƠ
850 000.00.81.H36-201117-0019 17/11/2020 01/12/2020 18/12/2020
Trễ hạn 13 ngày.
HCC
851 000.00.81.H36-201117-0020 17/11/2020 20/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ ĐÌNH QUÝ
852 000.00.81.H36-201118-0001 18/11/2020 23/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN HUỲNH NGỌC TRINH
853 000.00.81.H36-201118-0002 18/11/2020 23/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
CHIẾNG HOA YẾN
854 000.00.81.H36-201118-0003 18/11/2020 23/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ THU
855 000.00.81.H36-201118-0004 18/11/2020 23/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
HỒ TẤN NGUYÊN
856 000.00.81.H36-201118-0005 18/11/2020 23/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGÔ THỊ THANH THÚY
857 000.00.81.H36-201118-0006 18/11/2020 23/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÚY
858 000.00.81.H36-201118-0010 18/11/2020 23/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
BÙI MẠNH THƯỜNG
859 000.00.81.H36-201118-0013 18/11/2020 23/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN VĂN CHÁNH
860 000.00.81.H36-201118-0015 18/11/2020 23/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LƯU THỊ THÚY HOÀI
861 000.00.81.H36-201118-0016 18/11/2020 23/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TRƯƠNG ĐỖ THỤC HIỀN
862 000.00.81.H36-201118-0018 18/11/2020 23/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN THỊ PHIẾN
863 000.00.81.H36-201119-0006 19/11/2020 24/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ THU LAN
864 000.00.81.H36-201119-0007 19/11/2020 24/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRỊNH THỊ XUÂN
865 000.00.81.H36-201119-0008 19/11/2020 24/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TẠ ĐÌNH HÀM
866 000.00.81.H36-201119-0009 19/11/2020 24/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH TÂM
867 000.00.81.H36-201119-0010 19/11/2020 24/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
CAO THỊ HƯỜNG
868 000.00.81.H36-201119-0015 19/11/2020 24/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ VĂN THANH
869 000.00.81.H36-201119-0017 19/11/2020 24/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ ĐỨC THẮNG
870 000.00.81.H36-201119-0018 19/11/2020 24/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM HÙNG THÁI
871 000.00.81.H36-201119-0021 19/11/2020 24/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ HIỆP
872 000.00.81.H36-201119-0023 19/11/2020 24/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI XUÂN TOẠI
873 000.00.81.H36-201119-0024 19/11/2020 24/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ QUANG MẠNH
874 000.00.81.H36-201119-0027 19/11/2020 24/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ HÓA
875 000.00.81.H36-201119-0028 19/11/2020 24/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG HOÀNG
876 000.00.81.H36-201119-0029 19/11/2020 24/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN HẢI DƯƠNG
877 000.00.81.H36-201119-0033 19/11/2020 24/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THỊ NGUYỆT ANH
878 000.00.81.H36-201119-0034 19/11/2020 24/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRƯƠNG THỊ MAI
879 000.00.81.H36-201119-0041 19/11/2020 24/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY NHI
880 000.00.81.H36-201119-0042 19/11/2020 24/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI VĂN DƯƠNG
881 000.00.81.H36-201119-0043 19/11/2020 24/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
ĐOÀN VĂN TUẤN
882 000.00.81.H36-201119-0045 19/11/2020 24/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHAN ĐĂNG NGUYÊN
883 000.00.81.H36-201120-0002 20/11/2020 25/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THÁI SƠN
884 000.00.81.H36-201120-0003 20/11/2020 25/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGÔ TRÍ DẪU
885 000.00.81.H36-201120-0005 20/11/2020 25/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VIẾT QUANG
886 000.00.81.H36-201120-0008 20/11/2020 25/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ THANH MINH
887 000.00.81.H36-201120-0009 20/11/2020 25/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÃ THỊ ĐÀO
888 000.00.81.H36-201120-0011 20/11/2020 25/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI THỊ HƯỜNG
889 000.00.81.H36-201120-0012 20/11/2020 25/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRƯƠNG THỊ PHƯỢNG LINH
890 000.00.81.H36-201120-0013 20/11/2020 25/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ VÂN QUỲNH
891 000.00.81.H36-201120-0015 20/11/2020 25/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
HỒ THỊ SƯƠNG
892 000.00.81.H36-201120-0016 20/11/2020 25/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐINH THỊ KIM PHƯỢNG
893 000.00.81.H36-201120-0019 20/11/2020 25/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ VĂN THÀNH
894 000.00.81.H36-201120-0034 20/11/2020 25/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ANH KHOA
895 000.00.81.H36-201221-0026 21/12/2020 24/12/2020 25/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LẦU VÒNG SÁNG
896 000.00.81.H36-201222-0024 22/12/2020 23/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ KIM DUYỄN
897 000.00.81.H36-201123-0001 23/11/2020 26/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ HÒA
898 000.00.81.H36-201123-0003 23/11/2020 26/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
CÁI VĂN VŨ
899 000.00.81.H36-201123-0005 23/11/2020 26/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÝ TUYẾT THANH
900 000.00.81.H36-201123-0006 23/11/2020 26/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG THỊ THU
901 000.00.81.H36-201123-0007 23/11/2020 26/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRỊNH CÔNG DUY
902 000.00.81.H36-201123-0008 23/11/2020 26/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÝ QUANG THẾ
903 000.00.81.H36-201123-0009 23/11/2020 26/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯNG
904 000.00.81.H36-201123-0010 23/11/2020 26/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN VĂN TOẢN
905 000.00.81.H36-201123-0015 23/11/2020 26/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HỒ VĂN CHINH
906 000.00.81.H36-201123-0016 23/11/2020 26/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT
907 000.00.81.H36-201123-0017 23/11/2020 26/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN TRUNG
908 000.00.81.H36-201123-0018 23/11/2020 26/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ HOÀNG YẾN
909 000.00.81.H36-201123-0020 23/11/2020 26/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ ĐỨC PHÁCH
910 000.00.81.H36-201123-0021 23/11/2020 26/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LỤC VĂN KHÍ
911 000.00.81.H36-201123-0022 23/11/2020 26/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH
912 000.00.81.H36-201124-0002 24/11/2020 27/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TUẤN DUY
913 000.00.81.H36-201124-0003 24/11/2020 27/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THỊ LUẬN
914 000.00.81.H36-201124-0004 24/11/2020 27/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THU LIÊN
915 000.00.81.H36-201124-0005 24/11/2020 27/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ QUỐC THỊNH
916 000.00.81.H36-201124-0008 24/11/2020 27/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN VĂN TOẢN
917 000.00.81.H36-201124-0009 24/11/2020 27/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ NGHIÊN
918 000.00.81.H36-201124-0013 24/11/2020 08/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
YA NGUYÊN
919 000.00.81.H36-201124-0015 24/11/2020 27/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ HẰNG NGA
920 000.00.81.H36-201124-0018 24/11/2020 27/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐỨC LONG
921 000.00.81.H36-201124-0019 24/11/2020 27/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN THÊM
922 000.00.81.H36-201224-0003 24/12/2020 29/12/2020 30/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ KIM NGỌC
923 000.00.81.H36-201224-0008 24/12/2020 29/12/2020 30/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LỆ THỦY
924 000.00.81.H36-201224-0009 24/12/2020 29/12/2020 30/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ KIM NGỌC
925 000.00.81.H36-201224-0015 24/12/2020 29/12/2020 30/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC DŨNG
926 000.00.81.H36-201224-0016 24/12/2020 29/12/2020 30/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LỆ THỦY
927 000.00.81.H36-201124-0021 25/11/2020 30/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HOA
928 000.00.81.H36-201124-0022 25/11/2020 30/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LAI
929 000.00.81.H36-201125-0011 25/11/2020 30/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ NGỌC ÁNH
930 000.00.81.H36-201125-0012 25/11/2020 30/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN NAM
931 000.00.81.H36-201125-0015 25/11/2020 30/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN QUẢNG
932 000.00.81.H36-201125-0016 25/11/2020 30/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH TÂM
933 000.00.81.H36-201125-0018 25/11/2020 30/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VY TRẦN LẬP
934 000.00.81.H36-201125-0019 25/11/2020 30/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY NHI
935 000.00.81.H36-201124-0023 25/11/2020 30/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ SƠN
936 000.00.81.H36-201126-0004 26/11/2020 01/12/2020 02/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC KÍNH
937 000.00.81.H36-201126-0006 26/11/2020 01/12/2020 02/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HÙNG
938 000.00.81.H36-201126-0008 26/11/2020 01/12/2020 02/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TRỌNG
939 000.00.81.H36-201126-0009 26/11/2020 01/12/2020 02/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
K' LẠC
940 000.00.81.H36-201126-0011 26/11/2020 01/12/2020 02/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN XUÂN HIẾU
941 000.00.81.H36-201126-0013 26/11/2020 01/12/2020 02/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ THƯ
942 000.00.81.H36-201126-0015 26/11/2020 01/12/2020 02/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC THỦY
943 000.00.81.H36-201126-0017 26/11/2020 01/12/2020 02/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VIỆT TÙNG
944 000.00.81.H36-201126-0019 26/11/2020 01/12/2020 02/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VIẾT ĐẠT
945 000.00.81.H36-201126-0021 26/11/2020 01/12/2020 02/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ANH TUYỀN
946 000.00.81.H36-201126-0022 26/11/2020 01/12/2020 02/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ NGỌC NGÀ
947 000.00.81.H36-201124-0020 26/11/2020 01/12/2020 02/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG TRỌNG BỐN
948 000.00.81.H36-201126-0023 26/11/2020 01/12/2020 02/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TÀI SẮT MÚI
949 000.00.81.H36-201126-0024 26/11/2020 01/12/2020 02/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN TUYẾN
950 000.00.81.H36-201126-0034 26/11/2020 01/12/2020 02/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNH
951 000.00.81.H36-201126-0037 26/11/2020 01/12/2020 02/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ XUÂN HOA
952 000.00.81.H36-201126-0038 26/11/2020 01/12/2020 02/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THANH THÚY
953 000.00.81.H36-201126-0043 26/11/2020 01/12/2020 02/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CHUNG NGUYỆT ÁNH
954 000.00.81.H36-201126-0044 26/11/2020 01/12/2020 02/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC QUÍ
955 000.00.81.H36-201126-0045 26/11/2020 01/12/2020 02/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
GIANG THỊ HOA
EMC Đã kết nối EMC