STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.80.H36-200115-0001 15/01/2020 04/03/2020 19/03/2020
Trễ hạn 11 ngày.
BON NIENG HA MUÔN Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
2 000.00.80.H36-200701-0037 01/07/2020 19/08/2020 24/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN TRỌNG Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
3 000.00.80.H36-200901-0005 01/09/2020 03/09/2020 04/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ MỸ LINH Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
4 000.00.80.H36-201001-0002 01/10/2020 04/12/2020 13/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TĨNH Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
5 000.00.80.H36-201001-0006 01/10/2020 02/10/2020 05/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NHÀN Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
6 344701190802163 02/08/2019 30/08/2019 07/02/2020
Trễ hạn 113 ngày.
BON ĐING TRUNG Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
7 000.00.80.H36-201002-0002 02/10/2020 23/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ THẢO Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
8 000.00.80.H36-200703-0026 03/07/2020 14/08/2020 24/08/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
9 000.00.80.H36-200803-0004 03/08/2020 06/08/2020 07/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGỌC SANG Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
10 000.00.80.H36-200804-0011 04/08/2020 05/08/2020 07/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG PHÚC Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
11 344701191002524 04/10/2019 21/11/2019 07/02/2020
Trễ hạn 55 ngày.
NGUYỄN THỊ CẨM VÂN Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
12 000.00.80.H36-201104-0002 04/11/2020 17/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
K' ĐUIS CIL - PANG TING FRUING JÍ Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
13 000.00.80.H36-191204-0001 04/12/2019 16/01/2020 06/02/2020
Trễ hạn 15 ngày.
TRÀ THỊ THU HƯƠNG Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
14 000.00.80.H36-191204-0003 04/12/2019 16/01/2020 06/02/2020
Trễ hạn 15 ngày.
PHAN VĂN DUỆ Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
15 000.00.80.H36-201005-0002 05/10/2020 20/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LIANG HOT HIẾU - BON YÔ MINH HUY Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
16 000.00.80.H36-201005-0005 05/10/2020 06/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VŨ ĐỨC THỊNH Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
17 344701191102814 05/11/2019 17/12/2019 06/02/2020
Trễ hạn 36 ngày.
DÀ GOUT K' BEN Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
18 000.00.80.H36-201006-0002 06/10/2020 17/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN CÔI - NGUYỄN THỊ HỒNG Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
19 344701191102827 07/11/2019 19/12/2019 06/02/2020
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TƯỜNG LÂN Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
20 344701191102830 07/11/2019 19/12/2019 06/02/2020
Trễ hạn 34 ngày.
PANG TING GIÔN Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
21 000.00.80.H36-201008-0001 08/10/2020 20/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PANG TING MI LINH Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
22 000.00.80.H36-200109-0009 09/01/2020 27/02/2020 02/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
K' RÔNG K'WELL Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
23 000.00.80.H36-200909-0075 09/09/2020 19/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THỊ THU HẠNH - TRẦN VĂN BÌNH Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
24 000.00.80.H36-200909-0076 09/09/2020 19/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THỊ THU HẠNH - TRẦN VĂN BÌNH Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
25 000.00.80.H36-201109-0004 09/11/2020 12/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐOÀN THỊ BÍCH VÂN Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
26 000.00.80.H36-191209-0003 09/12/2019 21/01/2020 06/02/2020
Trễ hạn 12 ngày.
DÀ CÁT K' HẠN Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
27 000.00.80.H36-200910-0011 10/09/2020 09/11/2020 10/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MINH QUỐC TUẤN - ĐỖ THỊ THANH TRÚC Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
28 000.00.80.H36-191210-0022 10/12/2019 22/01/2020 06/02/2020
Trễ hạn 11 ngày.
K' THIN Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
29 000.00.80.H36-200811-0016 11/08/2020 12/08/2020 14/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG NGUYỄN QUỲNH LAM Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
30 000.00.80.H36-191211-0007 11/12/2019 23/01/2020 06/02/2020
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ BÙI CÔNG ĐINH Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
31 000.00.80.H36-200612-0024 12/06/2020 10/08/2020 24/08/2020
Trễ hạn 10 ngày.
DA GOUT LUÊN Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
32 000.00.80.H36-200812-0023 12/08/2020 13/08/2020 14/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN DUY CHUNG Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
33 000.00.80.H36-191212-0011 12/12/2019 24/01/2020 06/02/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN LANG Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
34 000.00.80.H36-191212-0027 12/12/2019 24/01/2020 06/02/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN QUANG HUY Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
35 000.00.80.H36-200713-0032 13/07/2020 24/08/2020 03/09/2020
Trễ hạn 7 ngày.
ĐINH THỊ NHỊ Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
36 000.00.80.H36-200813-0012 13/08/2020 05/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ NGA Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
37 000.00.80.H36-191113-0002 13/11/2019 16/01/2020 06/02/2020
Trễ hạn 15 ngày.
KA THU Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
38 000.00.80.H36-191213-0001 13/12/2019 27/01/2020 06/02/2020
Trễ hạn 8 ngày.
KWUYÊN CIL Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
39 000.00.80.H36-200914-0018 14/09/2020 09/11/2020 04/12/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NÂNG CẤP MỞ RỘNG ĐƯỜNG TRUNG TÂM XÃ ĐẠ SAR Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
40 000.00.80.H36-191114-0003 14/11/2019 07/01/2020 06/02/2020
Trễ hạn 22 ngày.
DƯƠNG TIẾN SỸ Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
41 000.00.80.H36-200115-0003 15/01/2020 06/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 5 ngày.
RƠ ÔNG HA K'RAI Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
42 344701190902393 16/09/2019 23/09/2019 09/09/2020
Trễ hạn 248 ngày.
DƯƠNG TRIỀU VỸ Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
43 344701191002644 16/10/2019 27/11/2019 07/02/2020
Trễ hạn 51 ngày.
LIÊNG JRANG HA THAN Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
44 000.00.80.H36-201016-0003 16/10/2020 01/12/2020 13/12/2020
Trễ hạn 8 ngày.
KON SƠ K' ĐƠI ỦY QUYỀN DƯƠNG THỊ LY XUÂN Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
45 000.00.80.H36-200918-0002 18/09/2020 09/11/2020 10/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BON NIÊNG HA ĐĂNG - R'ÔNG K' CHƯƠNG Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
46 344701191002679 18/10/2019 05/12/2019 07/02/2020
Trễ hạn 45 ngày.
RƠ ÔNG HA YÕNG Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
47 344701191002681 18/10/2019 29/11/2019 06/02/2020
Trễ hạn 48 ngày.
TRẦN VĂN MẠNH Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
48 000.00.80.H36-200821-0009 21/08/2020 24/08/2020 25/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN THUẬT Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
49 000.00.80.H36-200921-0002 21/09/2020 02/11/2020 10/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHAN VĂN HẠNH - NGUYỄN THỊ SEN Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
50 000.00.80.H36-200722-0001 22/07/2020 12/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
KƠ SĂ K' JANG Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
51 000.00.80.H36-201022-0001 22/10/2020 23/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TOẢN Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
52 000.00.80.H36-191122-0002 22/11/2019 06/01/2020 06/02/2020
Trễ hạn 23 ngày.
MAI THANH KIM Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
53 000.00.80.H36-200923-0002 23/09/2020 24/09/2020 25/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ HOÀNG VÂN Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
54 000.00.80.H36-200923-0003 23/09/2020 24/09/2020 25/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÙ NGỌC HIỆP Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
55 000.00.80.H36-191224-0001 24/12/2019 05/02/2020 13/02/2020
Trễ hạn 6 ngày.
KRĂ JĂN BRÍ Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
56 000.00.80.H36-200825-0004 25/08/2020 09/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THẾ CỰ Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
57 000.00.80.H36-191125-0004 25/11/2019 08/01/2020 06/02/2020
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN NGỌC QUÝ Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
58 344701190902478 26/09/2019 13/11/2019 07/02/2020
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN THỊ NHƯ HIẾU Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
59 344701190902479 26/09/2019 07/11/2019 13/03/2020
Trễ hạn 90 ngày.
KRĂ JĂN NUIN Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
60 000.00.80.H36-191126-0013 26/11/2019 08/01/2020 06/02/2020
Trễ hạn 21 ngày.
PANG TING BRAM Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
61 000.00.80.H36-200727-0035 27/07/2020 11/09/2020 16/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
DA GỐT K' NHIỀU Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
62 000.00.80.H36-201027-0003 27/10/2020 08/12/2020 13/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
KƠ SĂ HA TÔNG Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
63 000.00.80.H36-191227-0005 27/12/2019 10/02/2020 13/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
KRĂ JĂN THAM Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
64 000.00.80.H36-200728-0014 28/07/2020 14/09/2020 23/11/2020
Trễ hạn 50 ngày.
ĐÀO THỊ TÂM Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
65 000.00.80.H36-201028-0016 28/10/2020 23/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LIÊNG HÓT K' IA Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
66 000.00.80.H36-200629-0005 29/06/2020 18/08/2020 24/08/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN BÌNH (ỦY QUYỀN ĐẶNG VĂN LONG ) Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
67 000.00.80.H36-200629-0008 29/06/2020 18/08/2020 24/08/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG VĂN LONG Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
68 000.00.80.H36-200929-0005 29/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ HỮU THÀNH Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
69 344701191002788 29/10/2019 10/12/2019 06/02/2020
Trễ hạn 41 ngày.
PHẠM VĂN LÂM Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
70 000.00.80.H36-201029-0003 29/10/2020 03/12/2020 04/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CÔNG TRÌNH NÂNG CẤP ĐƯỜNG TRUNG TÂM XÃ ĐẠ SAR Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
71 000.00.80.H36-201029-0004 29/10/2020 11/12/2020 13/12/2020
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN QUANG CHIỂU Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
72 000.00.80.H36-201029-0005 29/10/2020 23/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ MINH HẢI Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
73 000.00.80.H36-200630-0035 30/06/2020 13/08/2020 24/08/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LIANG HÓT THƯƠNG Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
74 000.00.80.H36-200630-0040 30/06/2020 13/08/2020 24/08/2020
Trễ hạn 7 ngày.
KRĂ JĂN SÉT Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
75 000.00.80.H36-200630-0041 30/06/2020 18/08/2020 24/08/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PĂNG TING JIỆP Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
76 344701191002790 30/10/2019 19/12/2019 06/02/2020
Trễ hạn 34 ngày.
BON ĐING GIÁNG TRÂM Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
77 000.00.80.H36-200731-0013 31/07/2020 28/08/2020 31/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH QUANG Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
78 000.24.80.H36-201008-0002 08/10/2020 09/10/2020 11/12/2020
Trễ hạn 45 ngày.
CIL HA ĐEM UBND xã Đạ Chais
79 000.24.80.H36-201009-0002 09/10/2020 12/10/2020 13/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BON TÔ K'ĐIM UBND xã Đạ Chais
80 000.00.80.H36-200421-0048 21/04/2020 22/04/2020 23/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
KƠ SĂ K NĂM UBND xã Đạ Chais
81 000.00.80.H36-200421-0049 21/04/2020 22/04/2020 23/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM TUYẾN UBND xã Đạ Chais
82 000.22.80.H36-201102-0008 02/11/2020 05/11/2020 06/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
KRĂ JĂN K' THƠM UBND xã Đạ Sar
83 000.00.80.H36-200507-0004 07/05/2020 21/05/2020 25/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LƠ MU HA BRING UBND xã Đạ Sar
84 000.22.80.H36-201113-0041 13/11/2020 17/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PANG TING JOEL UBND xã Đạ Sar
85 000.22.80.H36-201113-0042 13/11/2020 17/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
DA GOUT PHÈ UBND xã Đạ Sar
86 000.22.80.H36-201113-0043 13/11/2020 17/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THANH BÌNH UBND xã Đạ Sar
87 000.22.80.H36-201113-0044 13/11/2020 17/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
KON SƠ K' ĐƠI UBND xã Đạ Sar
88 000.22.80.H36-201113-0045 13/11/2020 17/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LIÊNG JRANG K' NÕNG UBND xã Đạ Sar
89 000.22.80.H36-201113-0046 13/11/2020 17/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
CIL YŨ HÊR BIA UBND xã Đạ Sar
90 000.00.80.H36-200610-0008 10/06/2020 11/06/2020 18/06/2020
Trễ hạn 5 ngày.
BON NIÊNG ' RONG UBND xã Đưng Knớ
91 000.00.80.H36-200513-0035 13/05/2020 14/05/2020 02/07/2020
Trễ hạn 35 ngày.
KON SƠ HA BELY UBND xã Đưng Knớ
92 000.21.80.H36-200317-0001 17/03/2020 18/03/2020 19/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
RƠ ÔNG HA HON UBND xã Đưng Knớ
93 000.21.80.H36-200317-0002 17/03/2020 18/03/2020 19/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO VĂN TUẤN UBND xã Đưng Knớ
94 000.21.80.H36-200317-0003 17/03/2020 18/03/2020 19/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LIÊNG HÓT HA CHÚ UBND xã Đưng Knớ
95 000.21.80.H36-200317-0004 17/03/2020 18/03/2020 19/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BON NIÊNG K' SRÀNG UBND xã Đưng Knớ
96 000.00.80.H36-200420-0028 20/04/2020 21/04/2020 22/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CIL MÚP K GLUỖN UBND xã Đưng Knớ
97 000.25.80.H36-201104-0003 04/11/2020 05/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ TRỌNG LUÂN UBND xã Lát
98 000.25.80.H36-201104-0004 04/11/2020 05/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ TRỌNG LUÂN UBND xã Lát
99 000.00.80.H36-200810-0008 10/08/2020 11/08/2020 12/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐƠNG GUR K' HY UBND xã Đạ Nhim
100 000.20.80.H36-200917-0001 17/09/2020 19/11/2020 25/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LIE6NG HÓT K' ĐỨC UBND xã Đạ Nhim
101 000.20.80.H36-200917-0002 17/09/2020 19/11/2020 25/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
KƠ DƠNG K' MI DA UBND xã Đạ Nhim
102 000.20.80.H36-191218-0004 18/12/2019 25/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 8 ngày.
KƠ SĂ HA HAI UBND xã Đạ Nhim
103 000.00.80.H36-200519-0008 19/05/2020 20/05/2020 21/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CIL PHI CRIÊU ĐƠ RẮCK UBND xã Đạ Nhim
104 000.00.80.H36-200519-0009 19/05/2020 20/05/2020 21/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LIÊNG HÓT HA THĂN UBND xã Đạ Nhim
105 000.20.80.H36-200921-0002 21/09/2020 23/11/2020 25/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
CIL YŨ K' THÊ RY UBND xã Đạ Nhim
106 000.20.80.H36-200921-0003 21/09/2020 23/11/2020 25/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐA KRIÊNG K' JÍ UBND xã Đạ Nhim
107 000.00.80.H36-201207-0001 07/12/2020 10/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CIL MỐP WIÊNG
108 000.00.80.H36-201207-0003 07/12/2020 10/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
DA GOUG LIN
109 000.00.80.H36-201207-0005 07/12/2020 10/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
RƠ ÔNG SILVI
110 000.00.80.H36-201116-0002 16/11/2020 19/11/2020 25/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN BÁ QUYẾT
111 000.00.80.H36-201120-0003 20/11/2020 04/12/2020 07/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN DUY ĐẰNG
112 000.00.80.H36-201125-0002 25/11/2020 30/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN LỢI
113 000.00.80.H36-201125-0005 25/11/2020 30/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VĂN KHƯƠNG
114 000.00.80.H36-201125-0007 25/11/2020 30/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ KIM HOA
115 000.00.80.H36-201130-0001 30/11/2020 03/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
CIL MÚP HA SOL
116 000.00.80.H36-201130-0002 30/11/2020 03/12/2020 04/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ NGỌC ÁNH
117 000.00.80.H36-201130-0003 30/11/2020 03/12/2020 04/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU NGUYỆT
118 000.00.80.H36-201130-0004 30/11/2020 03/12/2020 04/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ HƯỜNG
119 000.00.80.H36-201130-0005 30/11/2020 03/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN TRẦN HOÀNG OANH
120 000.00.80.H36-201130-0009 30/11/2020 03/12/2020 04/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM KIM THỊ THỦY TIÊN
EMC Đã kết nối EMC