1 |
000.00.80.H36-200115-0001 |
15/01/2020 |
04/03/2020 |
19/03/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
BON NIENG HA MUÔN |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
2 |
000.00.80.H36-200701-0037 |
01/07/2020 |
19/08/2020 |
24/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRỌNG |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
3 |
000.00.80.H36-200901-0005 |
01/09/2020 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ MỸ LINH |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
4 |
000.00.80.H36-201001-0002 |
01/10/2020 |
04/12/2020 |
13/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TĨNH |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
5 |
000.00.80.H36-201001-0006 |
01/10/2020 |
02/10/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ NHÀN |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
6 |
344701190802163 |
02/08/2019 |
30/08/2019 |
07/02/2020 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
BON ĐING TRUNG |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
7 |
000.00.80.H36-201002-0002 |
02/10/2020 |
23/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ THẢO |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
8 |
000.00.80.H36-200703-0026 |
03/07/2020 |
14/08/2020 |
24/08/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
9 |
000.00.80.H36-200803-0004 |
03/08/2020 |
06/08/2020 |
07/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN NGỌC SANG |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
10 |
000.00.80.H36-200804-0011 |
04/08/2020 |
05/08/2020 |
07/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG PHÚC |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
11 |
344701191002524 |
04/10/2019 |
21/11/2019 |
07/02/2020 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CẨM VÂN |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
12 |
000.00.80.H36-201104-0002 |
04/11/2020 |
17/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
K' ĐUIS CIL - PANG TING FRUING JÍ |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
13 |
000.00.80.H36-191204-0001 |
04/12/2019 |
16/01/2020 |
06/02/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRÀ THỊ THU HƯƠNG |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
14 |
000.00.80.H36-191204-0003 |
04/12/2019 |
16/01/2020 |
06/02/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHAN VĂN DUỆ |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
15 |
000.00.80.H36-201005-0002 |
05/10/2020 |
20/11/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LIANG HOT HIẾU - BON YÔ MINH HUY |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
16 |
000.00.80.H36-201005-0005 |
05/10/2020 |
06/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VŨ ĐỨC THỊNH |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
17 |
344701191102814 |
05/11/2019 |
17/12/2019 |
06/02/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
DÀ GOUT K' BEN |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
18 |
000.00.80.H36-201006-0002 |
06/10/2020 |
17/11/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG VĂN CÔI - NGUYỄN THỊ HỒNG |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
19 |
344701191102827 |
07/11/2019 |
19/12/2019 |
06/02/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TƯỜNG LÂN |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
20 |
344701191102830 |
07/11/2019 |
19/12/2019 |
06/02/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
PANG TING GIÔN |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
21 |
000.00.80.H36-201008-0001 |
08/10/2020 |
20/11/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PANG TING MI LINH |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
22 |
000.00.80.H36-200109-0009 |
09/01/2020 |
27/02/2020 |
02/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
K' RÔNG K'WELL |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
23 |
000.00.80.H36-200909-0075 |
09/09/2020 |
19/11/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ THỊ THU HẠNH - TRẦN VĂN BÌNH |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
24 |
000.00.80.H36-200909-0076 |
09/09/2020 |
19/11/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ THỊ THU HẠNH - TRẦN VĂN BÌNH |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
25 |
000.00.80.H36-201109-0004 |
09/11/2020 |
12/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐOÀN THỊ BÍCH VÂN |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
26 |
000.00.80.H36-191209-0003 |
09/12/2019 |
21/01/2020 |
06/02/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
DÀ CÁT K' HẠN |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
27 |
000.00.80.H36-200910-0011 |
10/09/2020 |
09/11/2020 |
10/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ MINH QUỐC TUẤN - ĐỖ THỊ THANH TRÚC |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
28 |
000.00.80.H36-191210-0022 |
10/12/2019 |
22/01/2020 |
06/02/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
K' THIN |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
29 |
000.00.80.H36-200811-0016 |
11/08/2020 |
12/08/2020 |
14/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG NGUYỄN QUỲNH LAM |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
30 |
000.00.80.H36-191211-0007 |
11/12/2019 |
23/01/2020 |
06/02/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ BÙI CÔNG ĐINH |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
31 |
000.00.80.H36-200612-0024 |
12/06/2020 |
10/08/2020 |
24/08/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
DA GOUT LUÊN |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
32 |
000.00.80.H36-200812-0023 |
12/08/2020 |
13/08/2020 |
14/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN DUY CHUNG |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
33 |
000.00.80.H36-191212-0011 |
12/12/2019 |
24/01/2020 |
06/02/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LANG |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
34 |
000.00.80.H36-191212-0027 |
12/12/2019 |
24/01/2020 |
06/02/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN QUANG HUY |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
35 |
000.00.80.H36-200713-0032 |
13/07/2020 |
24/08/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐINH THỊ NHỊ |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
36 |
000.00.80.H36-200813-0012 |
13/08/2020 |
05/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG THỊ NGA |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
37 |
000.00.80.H36-191113-0002 |
13/11/2019 |
16/01/2020 |
06/02/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
KA THU |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
38 |
000.00.80.H36-191213-0001 |
13/12/2019 |
27/01/2020 |
06/02/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
KWUYÊN CIL |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
39 |
000.00.80.H36-200914-0018 |
14/09/2020 |
09/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NÂNG CẤP MỞ RỘNG ĐƯỜNG TRUNG TÂM XÃ ĐẠ SAR |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
40 |
000.00.80.H36-191114-0003 |
14/11/2019 |
07/01/2020 |
06/02/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
DƯƠNG TIẾN SỸ |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
41 |
000.00.80.H36-200115-0003 |
15/01/2020 |
06/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
RƠ ÔNG HA K'RAI |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
42 |
344701190902393 |
16/09/2019 |
23/09/2019 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 248 ngày.
|
DƯƠNG TRIỀU VỸ |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
43 |
344701191002644 |
16/10/2019 |
27/11/2019 |
07/02/2020 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
LIÊNG JRANG HA THAN |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
44 |
000.00.80.H36-201016-0003 |
16/10/2020 |
01/12/2020 |
13/12/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
KON SƠ K' ĐƠI ỦY QUYỀN DƯƠNG THỊ LY XUÂN |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
45 |
000.00.80.H36-200918-0002 |
18/09/2020 |
09/11/2020 |
10/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BON NIÊNG HA ĐĂNG - R'ÔNG K' CHƯƠNG |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
46 |
344701191002679 |
18/10/2019 |
05/12/2019 |
07/02/2020 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
RƠ ÔNG HA YÕNG |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
47 |
344701191002681 |
18/10/2019 |
29/11/2019 |
06/02/2020 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
TRẦN VĂN MẠNH |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
48 |
000.00.80.H36-200821-0009 |
21/08/2020 |
24/08/2020 |
25/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN THUẬT |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
49 |
000.00.80.H36-200921-0002 |
21/09/2020 |
02/11/2020 |
10/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHAN VĂN HẠNH - NGUYỄN THỊ SEN |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
50 |
000.00.80.H36-200722-0001 |
22/07/2020 |
12/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KƠ SĂ K' JANG |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
51 |
000.00.80.H36-201022-0001 |
22/10/2020 |
23/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TOẢN |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
52 |
000.00.80.H36-191122-0002 |
22/11/2019 |
06/01/2020 |
06/02/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
MAI THANH KIM |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
53 |
000.00.80.H36-200923-0002 |
23/09/2020 |
24/09/2020 |
25/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ HOÀNG VÂN |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
54 |
000.00.80.H36-200923-0003 |
23/09/2020 |
24/09/2020 |
25/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÙ NGỌC HIỆP |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
55 |
000.00.80.H36-191224-0001 |
24/12/2019 |
05/02/2020 |
13/02/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
KRĂ JĂN BRÍ |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
56 |
000.00.80.H36-200825-0004 |
25/08/2020 |
09/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THẾ CỰ |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
57 |
000.00.80.H36-191125-0004 |
25/11/2019 |
08/01/2020 |
06/02/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC QUÝ |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
58 |
344701190902478 |
26/09/2019 |
13/11/2019 |
07/02/2020 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHƯ HIẾU |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
59 |
344701190902479 |
26/09/2019 |
07/11/2019 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 90 ngày.
|
KRĂ JĂN NUIN |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
60 |
000.00.80.H36-191126-0013 |
26/11/2019 |
08/01/2020 |
06/02/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
PANG TING BRAM |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
61 |
000.00.80.H36-200727-0035 |
27/07/2020 |
11/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
DA GỐT K' NHIỀU |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
62 |
000.00.80.H36-201027-0003 |
27/10/2020 |
08/12/2020 |
13/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
KƠ SĂ HA TÔNG |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
63 |
000.00.80.H36-191227-0005 |
27/12/2019 |
10/02/2020 |
13/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
KRĂ JĂN THAM |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
64 |
000.00.80.H36-200728-0014 |
28/07/2020 |
14/09/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
ĐÀO THỊ TÂM |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
65 |
000.00.80.H36-201028-0016 |
28/10/2020 |
23/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LIÊNG HÓT K' IA |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
66 |
000.00.80.H36-200629-0005 |
29/06/2020 |
18/08/2020 |
24/08/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN VĂN BÌNH (ỦY QUYỀN ĐẶNG VĂN LONG ) |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
67 |
000.00.80.H36-200629-0008 |
29/06/2020 |
18/08/2020 |
24/08/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG VĂN LONG |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
68 |
000.00.80.H36-200929-0005 |
29/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ HỮU THÀNH |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
69 |
344701191002788 |
29/10/2019 |
10/12/2019 |
06/02/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
PHẠM VĂN LÂM |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
70 |
000.00.80.H36-201029-0003 |
29/10/2020 |
03/12/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CÔNG TRÌNH NÂNG CẤP ĐƯỜNG TRUNG TÂM XÃ ĐẠ SAR |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
71 |
000.00.80.H36-201029-0004 |
29/10/2020 |
11/12/2020 |
13/12/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
TRẦN QUANG CHIỂU |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
72 |
000.00.80.H36-201029-0005 |
29/10/2020 |
23/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ MINH HẢI |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
73 |
000.00.80.H36-200630-0035 |
30/06/2020 |
13/08/2020 |
24/08/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LIANG HÓT THƯƠNG |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
74 |
000.00.80.H36-200630-0040 |
30/06/2020 |
13/08/2020 |
24/08/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
KRĂ JĂN SÉT |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
75 |
000.00.80.H36-200630-0041 |
30/06/2020 |
18/08/2020 |
24/08/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PĂNG TING JIỆP |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
76 |
344701191002790 |
30/10/2019 |
19/12/2019 |
06/02/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
BON ĐING GIÁNG TRÂM |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
77 |
000.00.80.H36-200731-0013 |
31/07/2020 |
28/08/2020 |
31/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MINH QUANG |
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện |
78 |
000.24.80.H36-201008-0002 |
08/10/2020 |
09/10/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
CIL HA ĐEM |
UBND xã Đạ Chais |
79 |
000.24.80.H36-201009-0002 |
09/10/2020 |
12/10/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BON TÔ K'ĐIM |
UBND xã Đạ Chais |
80 |
000.00.80.H36-200421-0048 |
21/04/2020 |
22/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KƠ SĂ K NĂM |
UBND xã Đạ Chais |
81 |
000.00.80.H36-200421-0049 |
21/04/2020 |
22/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM TUYẾN |
UBND xã Đạ Chais |
82 |
000.22.80.H36-201102-0008 |
02/11/2020 |
05/11/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KRĂ JĂN K' THƠM |
UBND xã Đạ Sar |
83 |
000.00.80.H36-200507-0004 |
07/05/2020 |
21/05/2020 |
25/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƠ MU HA BRING |
UBND xã Đạ Sar |
84 |
000.22.80.H36-201113-0041 |
13/11/2020 |
17/11/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PANG TING JOEL |
UBND xã Đạ Sar |
85 |
000.22.80.H36-201113-0042 |
13/11/2020 |
17/11/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
DA GOUT PHÈ |
UBND xã Đạ Sar |
86 |
000.22.80.H36-201113-0043 |
13/11/2020 |
17/11/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THANH BÌNH |
UBND xã Đạ Sar |
87 |
000.22.80.H36-201113-0044 |
13/11/2020 |
17/11/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
KON SƠ K' ĐƠI |
UBND xã Đạ Sar |
88 |
000.22.80.H36-201113-0045 |
13/11/2020 |
17/11/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LIÊNG JRANG K' NÕNG |
UBND xã Đạ Sar |
89 |
000.22.80.H36-201113-0046 |
13/11/2020 |
17/11/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CIL YŨ HÊR BIA |
UBND xã Đạ Sar |
90 |
000.00.80.H36-200610-0008 |
10/06/2020 |
11/06/2020 |
18/06/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BON NIÊNG ' RONG |
UBND xã Đưng Knớ |
91 |
000.00.80.H36-200513-0035 |
13/05/2020 |
14/05/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
KON SƠ HA BELY |
UBND xã Đưng Knớ |
92 |
000.21.80.H36-200317-0001 |
17/03/2020 |
18/03/2020 |
19/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
RƠ ÔNG HA HON |
UBND xã Đưng Knớ |
93 |
000.21.80.H36-200317-0002 |
17/03/2020 |
18/03/2020 |
19/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO VĂN TUẤN |
UBND xã Đưng Knớ |
94 |
000.21.80.H36-200317-0003 |
17/03/2020 |
18/03/2020 |
19/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LIÊNG HÓT HA CHÚ |
UBND xã Đưng Knớ |
95 |
000.21.80.H36-200317-0004 |
17/03/2020 |
18/03/2020 |
19/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BON NIÊNG K' SRÀNG |
UBND xã Đưng Knớ |
96 |
000.00.80.H36-200420-0028 |
20/04/2020 |
21/04/2020 |
22/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CIL MÚP K GLUỖN |
UBND xã Đưng Knớ |
97 |
000.25.80.H36-201104-0003 |
04/11/2020 |
05/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỖ TRỌNG LUÂN |
UBND xã Lát |
98 |
000.25.80.H36-201104-0004 |
04/11/2020 |
05/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỖ TRỌNG LUÂN |
UBND xã Lát |
99 |
000.00.80.H36-200810-0008 |
10/08/2020 |
11/08/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐƠNG GUR K' HY |
UBND xã Đạ Nhim |
100 |
000.20.80.H36-200917-0001 |
17/09/2020 |
19/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LIE6NG HÓT K' ĐỨC |
UBND xã Đạ Nhim |
101 |
000.20.80.H36-200917-0002 |
17/09/2020 |
19/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
KƠ DƠNG K' MI DA |
UBND xã Đạ Nhim |
102 |
000.20.80.H36-191218-0004 |
18/12/2019 |
25/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
KƠ SĂ HA HAI |
UBND xã Đạ Nhim |
103 |
000.00.80.H36-200519-0008 |
19/05/2020 |
20/05/2020 |
21/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CIL PHI CRIÊU ĐƠ RẮCK |
UBND xã Đạ Nhim |
104 |
000.00.80.H36-200519-0009 |
19/05/2020 |
20/05/2020 |
21/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LIÊNG HÓT HA THĂN |
UBND xã Đạ Nhim |
105 |
000.20.80.H36-200921-0002 |
21/09/2020 |
23/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CIL YŨ K' THÊ RY |
UBND xã Đạ Nhim |
106 |
000.20.80.H36-200921-0003 |
21/09/2020 |
23/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐA KRIÊNG K' JÍ |
UBND xã Đạ Nhim |
107 |
000.00.80.H36-201207-0001 |
07/12/2020 |
10/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CIL MỐP WIÊNG |
|
108 |
000.00.80.H36-201207-0003 |
07/12/2020 |
10/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DA GOUG LIN |
|
109 |
000.00.80.H36-201207-0005 |
07/12/2020 |
10/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
RƠ ÔNG SILVI |
|
110 |
000.00.80.H36-201116-0002 |
16/11/2020 |
19/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN BÁ QUYẾT |
|
111 |
000.00.80.H36-201120-0003 |
20/11/2020 |
04/12/2020 |
07/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN DUY ĐẰNG |
|
112 |
000.00.80.H36-201125-0002 |
25/11/2020 |
30/11/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN LỢI |
|
113 |
000.00.80.H36-201125-0005 |
25/11/2020 |
30/11/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ VĂN KHƯƠNG |
|
114 |
000.00.80.H36-201125-0007 |
25/11/2020 |
30/11/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ KIM HOA |
|
115 |
000.00.80.H36-201130-0001 |
30/11/2020 |
03/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
CIL MÚP HA SOL |
|
116 |
000.00.80.H36-201130-0002 |
30/11/2020 |
03/12/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ NGỌC ÁNH |
|
117 |
000.00.80.H36-201130-0003 |
30/11/2020 |
03/12/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU NGUYỆT |
|
118 |
000.00.80.H36-201130-0004 |
30/11/2020 |
03/12/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG THỊ HƯỜNG |
|
119 |
000.00.80.H36-201130-0005 |
30/11/2020 |
03/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN TRẦN HOÀNG OANH |
|
120 |
000.00.80.H36-201130-0009 |
30/11/2020 |
03/12/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÂM KIM THỊ THỦY TIÊN |
|