1 |
000.00.83.H36-201009-0006 |
09/10/2020 |
30/10/2020 |
08/12/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NINH THỊ TRINH 1956 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2 |
344803191004414 |
14/10/2019 |
25/11/2019 |
06/04/2020 |
Trễ hạn 94 ngày.
|
LÊ THỊ LAN UQ CAO PHẠM MINH SƠN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
3 |
000.00.83.H36-201014-0034 |
14/10/2020 |
04/11/2020 |
08/12/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
LÂM THỊ THANH LOAN UQ TRẦN ĐẶNG THẢO HIỀN - ĐẤT ĐÔNG THANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
4 |
000.00.83.H36-191217-0004 |
17/12/2019 |
29/01/2020 |
06/04/2020 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CỐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
5 |
000.00.83.H36-191219-0021 |
19/12/2019 |
31/01/2020 |
06/04/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
LƯƠNG VĂN PHONG UQ ĐẬU THỊ TÂM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
6 |
000.00.83.H36-201028-0003 |
28/10/2020 |
18/11/2020 |
08/12/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐẶNG QUANG CHIẾN - ĐINH THỊ HƯƠNG LAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
7 |
000.00.83.H36-200401-0005 |
01/04/2020 |
18/05/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG XUYÊN ( TRẦN THỊ BÍCH PHƯỢNG) - CBBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
8 |
000.00.83.H36-200401-0008 |
01/04/2020 |
04/05/2020 |
14/05/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐINH QUỐC HOẠT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
9 |
000.00.83.H36-200401-0072 |
01/04/2020 |
18/05/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
K' SUY - 1982 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
10 |
000.00.83.H36-200401-0142 |
01/04/2020 |
18/05/2020 |
18/06/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN HỮU BIÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
11 |
000.00.83.H36-200401-0144 |
01/04/2020 |
18/05/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 78 ngày.
|
K' DUNG UQ NHỮ QUÔC TOẢN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
12 |
000.00.83.H36-200601-0001 |
01/06/2020 |
13/07/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
CÀ THANH TUẤN - HỶ THỊ THÙY TRANG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
13 |
000.00.83.H36-200601-0004 |
01/06/2020 |
22/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI NHƠN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
14 |
000.00.83.H36-200601-0019 |
01/06/2020 |
22/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH ANH - LÊ THỊ BẰNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
15 |
000.00.83.H36-200601-0025 |
01/06/2020 |
13/07/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NÔNG ĐỨC THIỆN - LÊ THỊ SON |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
16 |
000.00.83.H36-200601-0037 |
01/06/2020 |
13/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
ĐINH HÀ NAM ( NGUYỄN THỊ SỰ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
17 |
000.00.83.H36-200601-0110 |
01/06/2020 |
22/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI VĂN THANH - NGUYỄN THỊ DẬU ( CBBĐ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
18 |
000.00.83.H36-200601-0126 |
01/06/2020 |
13/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
YỐC SE K YAI - K' BA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
19 |
000.00.83.H36-200601-0127 |
01/06/2020 |
13/07/2020 |
05/08/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỜI - NGUYỄN THỊ TOAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
20 |
000.00.83.H36-200601-0128 |
01/06/2020 |
22/06/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN THỊ SANG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
21 |
000.00.83.H36-200601-0159 |
01/06/2020 |
13/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH TUYÊN - ĐỖ THỊ NHUNG HUYỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
22 |
000.00.83.H36-200701-0002 |
01/07/2020 |
22/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG UQ PHẠM VĂN TÂM ( ĐẤT Ở ĐÔNG THANH ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
23 |
000.00.83.H36-200701-0003 |
01/07/2020 |
22/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRẦN THỊ THÚY HIỆP UQ PHẠM VĂN TÂM ( ĐẤT Ở ĐÔNG THANH ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
24 |
000.00.83.H36-200701-0013 |
01/07/2020 |
22/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TIẾN - NGUYỄN THỊ XUÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
25 |
000.00.83.H36-200701-0028 |
01/07/2020 |
22/07/2020 |
17/08/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THẮNG UQ PHẠM VĂN TÂM ( ĐẤT Ở ĐÔNG THANH ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
26 |
000.00.83.H36-200701-0029 |
01/07/2020 |
22/07/2020 |
17/08/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRƯƠNG TẤN PHƯỚC UQ PHẠM VĂN TÂM ( ĐẤT Ở ĐÔNG THANH ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
27 |
000.00.83.H36-200701-0035 |
01/07/2020 |
22/07/2020 |
17/08/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH UQ PHẠM VĂN TÂM ( ĐẤT Ở ĐÔNG THANH ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
28 |
000.00.83.H36-200701-0036 |
01/07/2020 |
22/07/2020 |
17/08/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
HOÀNG NGỌC THÚY UQ PHẠM VĂN TÂM ( ĐẤT Ở ĐÔNG THANH ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
29 |
000.00.83.H36-200701-0039 |
01/07/2020 |
22/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
HỒ MẬU CÔNG UQ PHẠM VĂN TÂM ( ĐẤT Ở ĐÔNG THANH ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
30 |
000.00.83.H36-200701-0043 |
01/07/2020 |
22/07/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỮU - HOÀNG THỊ KHỞI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
31 |
000.00.83.H36-200701-0044 |
01/07/2020 |
12/08/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
LÂM THỊ BÍCH OANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
32 |
000.00.83.H36-200701-0049 |
01/07/2020 |
22/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
VŨ VĂN BÌNH - BÙI THỊ ÁNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
33 |
000.00.83.H36-200701-0061 |
01/07/2020 |
22/07/2020 |
31/07/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ HOÀNG YẾN UQ ĐỖ VĂN SƠN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
34 |
000.00.83.H36-200901-0014 |
01/09/2020 |
14/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÂN - NGUYỄN THỊ CỬU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
35 |
000.00.83.H36-200901-0032 |
01/09/2020 |
14/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC KHỞI - DƯƠNG THỊ THANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
36 |
000.00.83.H36-200901-0046 |
01/09/2020 |
23/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHẤN UQ NGUYỄN THANH DO |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
37 |
000.00.83.H36-200901-0047 |
01/09/2020 |
14/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
VŨ THẾ DÂN ( NGUYỄN THỊ HÀ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
38 |
000.00.83.H36-200901-0056 |
01/09/2020 |
14/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN MINH HUY 1989 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
39 |
000.00.83.H36-200901-0059 |
01/09/2020 |
14/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN HOÀNG - NGUYỄN THỊ LŨY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
40 |
000.00.83.H36-200901-0062 |
01/09/2020 |
14/10/2020 |
20/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG VĂN VIỆT - VŨ THỊ DUY ( TT NAM BAN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
41 |
000.00.83.H36-200901-0064 |
01/09/2020 |
14/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN HẢI - VÕ THỊ NHUNG ( ĐẤT Ở ĐẠ ĐỜN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
42 |
000.00.83.H36-200901-0067 |
01/09/2020 |
23/09/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN VĂN QUYỀN 1986 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
43 |
000.00.83.H36-200901-0074 |
01/09/2020 |
14/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG ĐÌNH VÕ - NGUYỄN THỊ LAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
44 |
000.00.83.H36-200901-0078 |
01/09/2020 |
23/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LƯƠNG MINH HẢI - 1990 ( ĐẤT PHÚC THỌ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
45 |
000.00.83.H36-200901-0094 |
01/09/2020 |
14/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐIỀU ( NGUYỄN THỊ HIỂN ) UQ PHAN ĐAI THẮNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
46 |
000.00.83.H36-200901-0095 |
01/09/2020 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN THỊ KIM HƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
47 |
000.00.83.H36-200901-0097 |
01/09/2020 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH THỊ ÁNH LY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
48 |
000.00.83.H36-200901-0099 |
01/09/2020 |
14/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG ĐÌNH LỢI 1971 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
49 |
000.00.83.H36-200901-0106 |
01/09/2020 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN THỊ HỒNG THỦY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
50 |
000.00.83.H36-200901-0113 |
01/09/2020 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ THỊ MỸ DUNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
51 |
000.00.83.H36-200901-0122 |
01/09/2020 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ LINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
52 |
000.00.83.H36-200901-0124 |
01/09/2020 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG QUANG ĐỨC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
53 |
000.00.83.H36-200901-0125 |
01/09/2020 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHÂU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
54 |
000.00.83.H36-200901-0129 |
01/09/2020 |
14/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN VĂN TUẤN - NGUYỄN THỊ HƯỜNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
55 |
000.00.83.H36-200901-0130 |
01/09/2020 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ KIM DUNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
56 |
000.00.83.H36-200901-0131 |
01/09/2020 |
14/10/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
TRẦN ĐỨC THÊ ( ĐỖ THỊ SIM ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
57 |
000.00.83.H36-201001-0002 |
01/10/2020 |
12/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG - NGUYỄN THỊ MƠ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
58 |
000.00.83.H36-201001-0008 |
01/10/2020 |
22/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN THANH PHƯƠNG ( PHAN THỊ NGA ) - ĐẤT HOÀI ĐỨC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
59 |
000.00.83.H36-201001-0010 |
01/10/2020 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN QUỐC TOẢN - ĐÀM THỊ HƯỜNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
60 |
000.00.83.H36-201001-0012 |
01/10/2020 |
12/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGHIÊN - VŨ THỊ PHÚC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
61 |
000.00.83.H36-201001-0014 |
01/10/2020 |
12/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÊ VĂN TÂM - LÊ THỊ THU THỦY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
62 |
000.00.83.H36-201001-0016 |
01/10/2020 |
22/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
K' SÈN 1964 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
63 |
000.00.83.H36-201001-0018 |
01/10/2020 |
12/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN VĂN NAM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
64 |
000.00.83.H36-201001-0020 |
01/10/2020 |
12/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHẠM VĂN HÀ - TRẦN THỊ LÝ ( ĐẤT GIA LÂM ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
65 |
000.00.83.H36-201001-0022 |
01/10/2020 |
12/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN 1976 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
66 |
344803191104712 |
01/11/2019 |
13/12/2019 |
18/01/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
HOÀNG NGỌC HÙNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
67 |
344803191104715 |
01/11/2019 |
13/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
HÀ NHÂN TRUNG - 1984 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
68 |
000.00.83.H36-200102-0001 |
02/01/2020 |
20/02/2020 |
04/03/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỦY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
69 |
000.00.83.H36-200102-0010 |
02/01/2020 |
20/02/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÌNH -1985 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
70 |
000.00.83.H36-200102-0012 |
02/01/2020 |
20/02/2020 |
26/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN PHẠM ANH LUÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
71 |
000.00.83.H36-200102-0013 |
02/01/2020 |
20/02/2020 |
04/03/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN KHẮC HÒA -1979 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
72 |
000.00.83.H36-200102-0014 |
02/01/2020 |
20/02/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
VÕ THỊ THANH NGỌC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
73 |
000.00.83.H36-200102-0015 |
02/01/2020 |
20/02/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN HỮU DŨNG - 1969 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
74 |
000.00.83.H36-200102-0020 |
02/01/2020 |
05/03/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
LA THỊ HIỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
75 |
000.00.83.H36-200102-0021 |
02/01/2020 |
20/02/2020 |
04/03/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
BÙI THỊ MAI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
76 |
000.00.83.H36-200302-0002 |
02/03/2020 |
14/04/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
TRỊNH THỊ ÁNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
77 |
000.00.83.H36-200302-0003 |
02/03/2020 |
14/04/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC NGỌC (PHẠM THỊ MAI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
78 |
000.00.83.H36-200302-0009 |
02/03/2020 |
14/04/2020 |
21/05/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGÔ VĂN PHƯƠNG (TRẦN THỊ XUYÊN) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
79 |
000.00.83.H36-200302-0010 |
02/03/2020 |
14/04/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN DUY HÙNG ( HÁN THỊ NGŨ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
80 |
000.00.83.H36-200302-0011 |
02/03/2020 |
14/04/2020 |
06/05/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
VƯƠNG THỊ TẦN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
81 |
000.00.83.H36-200302-0013 |
02/03/2020 |
14/04/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
HOÀNG THỊ NGỌC HƯƠNG UQ HOÀNG VĂN PHƯỢNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
82 |
000.00.83.H36-200302-0021 |
02/03/2020 |
14/04/2020 |
06/05/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH NĂM ( PHAN XUÂN HÙNG) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
83 |
000.00.83.H36-200302-0022 |
02/03/2020 |
14/04/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VẺ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
84 |
000.00.83.H36-200302-0025 |
02/03/2020 |
14/04/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
NGUYỄN DANH TÙNG ( NGUYỄN THỊ MẬN) UQ NÔNG THỊ TUYÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
85 |
000.00.83.H36-200302-0026 |
02/03/2020 |
14/04/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
BÙI VĂN LƯỢNG ( NGUYỄN THỊ HƯƠNG) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
86 |
000.00.83.H36-200302-0027 |
02/03/2020 |
14/04/2020 |
21/05/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHÂU UQ NGUYỄN THỊ LỤA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
87 |
000.00.83.H36-200602-0001 |
02/06/2020 |
14/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH THẾ - ĐOÀN THỊ LIÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
88 |
000.00.83.H36-200602-0002 |
02/06/2020 |
14/07/2020 |
18/09/2020 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NGUYỄN CHIẾN ( HUỲNH CHỊ NƯƠNG ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
89 |
000.00.83.H36-200602-0032 |
02/06/2020 |
14/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TỨC - ĐỖ THỊ QUYÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
90 |
000.00.83.H36-200602-0046 |
02/06/2020 |
14/07/2020 |
17/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN HUY MINH UQ VÕ HOÀI NAM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
91 |
000.00.83.H36-200602-0047 |
02/06/2020 |
14/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
PHẠM MINH TÂM - ĐINH THỊ LĨNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
92 |
000.00.83.H36-200602-0051 |
02/06/2020 |
09/06/2020 |
16/06/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÙI THỊ VÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
93 |
000.00.83.H36-200602-0052 |
02/06/2020 |
23/06/2020 |
01/07/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CẨM PHƯƠNG UQ NGUYỄN TUYẾT NHUNG ( ĐẤT Ở NAM HÀ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
94 |
000.00.83.H36-200602-0054 |
02/06/2020 |
14/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
ĐẶNG VĂN CANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
95 |
000.00.83.H36-200602-0056 |
02/06/2020 |
23/06/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRANG ( PHẠM VĂN BÚT ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
96 |
000.00.83.H36-200602-0057 |
02/06/2020 |
14/07/2020 |
03/08/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHẠM VĂN TÝ - ĐỖ THỊ PHƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
97 |
000.00.83.H36-200602-0074 |
02/06/2020 |
14/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN BÌNH TRỌNG - LỖ THỊ DIỄN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
98 |
000.00.83.H36-200702-0003 |
02/07/2020 |
13/08/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
HỘ ÔNG (BÀ )ĐẶNG VĂN SOẠN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
99 |
000.00.83.H36-200702-0006 |
02/07/2020 |
23/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN - NGỤY HOÀNG HÀ ( ĐẤT Ở LIÊN HÀ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
100 |
000.00.83.H36-200702-0011 |
02/07/2020 |
23/07/2020 |
24/09/2020 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
BÙI ĐỨC VƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
101 |
000.00.83.H36-200702-0049 |
02/07/2020 |
13/08/2020 |
21/09/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
K' BAI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
102 |
000.00.83.H36-200702-0057 |
02/07/2020 |
13/08/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẢI ( PHẠM THỊ MAI ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
103 |
000.00.83.H36-200702-0067 |
02/07/2020 |
23/07/2020 |
07/08/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
DƯƠNG NGỌC LỄ - 1977 ( ĐẤT Ở GIA LÂM ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
104 |
000.00.83.H36-200702-0068 |
02/07/2020 |
23/07/2020 |
07/08/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
DƯƠNG NGỌC LỄ - 1977 ( ĐẤT Ở GIA LÂM ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
105 |
344803191004234 |
02/10/2019 |
06/01/2020 |
05/02/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CƯỜNG ( BƯU ĐIỆN NỘP ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
106 |
000.00.83.H36-201002-0009 |
02/10/2020 |
13/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC BẢO - NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LOAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
107 |
000.00.83.H36-201002-0020 |
02/10/2020 |
13/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HỘ CIL PAM HA DIÔNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
108 |
000.00.83.H36-201002-0022 |
02/10/2020 |
13/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN QUANG TỈU ( HOÀNG THỊ NGUYỆT ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
109 |
000.00.83.H36-201002-0023 |
02/10/2020 |
13/11/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIẾU - NGUYỄN THỊ THANH THỦY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
110 |
000.00.83.H36-201002-0025 |
02/10/2020 |
23/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN SƠN TRUNG UQ TRẦN ĐẶNG THẢO HIỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
111 |
000.00.83.H36-201002-0037 |
02/10/2020 |
13/11/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC THÍCH - PHẠM THỊ THÚY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
112 |
000.00.83.H36-201002-0040 |
02/10/2020 |
13/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LƯƠNG THANH PHƯƠNG - ĐỖ THỊ NHƯ QUỲNH UQ LÊ VIẾT THỌ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
113 |
000.00.83.H36-201102-0013 |
02/11/2020 |
23/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THƠ UQ LÊ THANH BA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
114 |
000.00.83.H36-201102-0015 |
02/11/2020 |
23/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
DOÃN VĂN BÌNH - VŨ THỊ NGỌC UQ ĐỖ VĂN SƠN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
115 |
000.00.83.H36-201102-0016 |
02/11/2020 |
23/11/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HỒ HÙNG CƯỜNG UQ PHẠM THỊ KIỀU ANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
116 |
000.00.83.H36-201102-0017 |
02/11/2020 |
23/11/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HOÀNG CAO KHẢI - NGUYỄN THỊ BỒNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
117 |
000.00.83.H36-201102-0018 |
02/11/2020 |
23/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐÀO THỊ VY 1991 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
118 |
000.00.83.H36-201102-0022 |
02/11/2020 |
23/11/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÊ - ĐÀO VĂN HIẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
119 |
000.00.83.H36-201102-0026 |
02/11/2020 |
23/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG UYÊN UQ NGUYỄN VĂN KẾ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
120 |
000.00.83.H36-201102-0027 |
02/11/2020 |
23/11/2020 |
10/12/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÂM THỊ THANH LOAN UQ PHẠM VĂN TÂM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
121 |
000.00.83.H36-201102-0030 |
02/11/2020 |
23/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ PHƯƠNG ANH UQ NGUYỄN VĂN KẾ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
122 |
000.00.83.H36-201102-0031 |
02/11/2020 |
23/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ XUÂN HÙNG UQ NGUYỄN VĂN KẾ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
123 |
000.00.83.H36-201102-0032 |
02/11/2020 |
23/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LƯƠNG UQ NGUYỄN VĂN KẾ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
124 |
000.00.83.H36-201102-0033 |
02/11/2020 |
23/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG THỊ KIM KHÁNH UQ TRẦN VĂN QUANG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
125 |
000.00.83.H36-201102-0037 |
02/11/2020 |
23/11/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
BÙI VĂN TOÁN - NGUYỄN THỊ HỒNG ( ĐẤT PHÚC THỌ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
126 |
34480319121197 |
02/12/2019 |
23/12/2019 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN DUY ( ĐỖ THỊ HẠNH ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
127 |
34480319121377 |
02/12/2019 |
14/01/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HƯỚNG - 1959 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
128 |
34480319121401 |
02/12/2019 |
23/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC QUỲNH ( BÙI VĂN LỰC) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
129 |
34480319121756 |
02/12/2019 |
14/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
130 |
000.00.83.H36-191202-0002 |
02/12/2019 |
14/01/2020 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LÊ NHIỀU UQ PHẠM VẠN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
131 |
000.00.83.H36-191202-0003 |
02/12/2019 |
14/01/2020 |
18/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN SONG HƯNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
132 |
000.00.83.H36-191202-0004 |
02/12/2019 |
14/01/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHÍ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
133 |
000.00.83.H36-191202-0005 |
02/12/2019 |
14/01/2020 |
18/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN SONG HƯNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
134 |
000.00.83.H36-191202-0006 |
02/12/2019 |
14/01/2020 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LÊ HỮU NGHĨA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
135 |
000.00.83.H36-191202-0007 |
02/12/2019 |
23/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
136 |
000.00.83.H36-200103-0018 |
03/01/2020 |
21/02/2020 |
04/03/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BÙI THỊ LÝ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
137 |
000.00.83.H36-200203-0002 |
03/02/2020 |
24/02/2020 |
26/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CHẮNG KHÁNH QUỲNH LAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
138 |
000.00.83.H36-200203-0003 |
03/02/2020 |
24/02/2020 |
26/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HUỲNH THANH SANG ( ĐẶNG THỊ HƯƠNG) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
139 |
000.00.83.H36-200203-0007 |
03/02/2020 |
16/03/2020 |
15/04/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
K' BANG - K' MHO |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
140 |
000.00.83.H36-200203-0008 |
03/02/2020 |
16/03/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH HÙNG UQ PHAN ĐĂNG VỸ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
141 |
000.00.83.H36-200203-0009 |
03/02/2020 |
16/03/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
K' HOÀNG ( K' BĂM) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
142 |
000.00.83.H36-200203-0012 |
03/02/2020 |
16/03/2020 |
15/04/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
K' NTANG ( K' PANG ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
143 |
000.00.83.H36-200203-0013 |
03/02/2020 |
16/03/2020 |
15/04/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN HỮU BINH ( PHẠM THỊ MINH) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
144 |
000.00.83.H36-200203-0022 |
03/02/2020 |
16/03/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
NÔNG THỊ QUYÊN (NÔNG VĂN PHÚ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
145 |
000.00.83.H36-200303-0002 |
03/03/2020 |
15/04/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
HỒ VĂN HẬU - 1970 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
146 |
000.00.83.H36-200303-0003 |
03/03/2020 |
15/04/2020 |
12/06/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUNG THÙY ( NGUYỄN THANH TÙNG ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
147 |
000.00.83.H36-200303-0008 |
03/03/2020 |
15/04/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
PHẠM VĂN AN (NGUYỄN THỊ HỢI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
148 |
000.00.83.H36-200303-0010 |
03/03/2020 |
15/04/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIỄU (TRẦN THANH ĐĂNG) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
149 |
000.00.83.H36-200303-0014 |
03/03/2020 |
10/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN CÔNG HOAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
150 |
000.00.83.H36-200303-0017 |
03/03/2020 |
15/04/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
VŨ THỊ HOA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
151 |
000.00.83.H36-200403-0001 |
03/04/2020 |
19/05/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
ĐINH THỊ TƯ -1968 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
152 |
000.00.83.H36-200403-0012 |
03/04/2020 |
19/05/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TIN ( BÙI THỊ HINH) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
153 |
000.00.83.H36-200403-0016 |
03/04/2020 |
19/05/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MINH ( BÙI THỊ BÂN) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
154 |
000.00.83.H36-200403-0036 |
03/04/2020 |
19/05/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 96 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐẠO ( TRẦN THỊ VĂN) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
155 |
000.00.83.H36-200403-0039 |
03/04/2020 |
19/05/2020 |
16/06/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
PHAN CHÂU TUẤN (NGUYỄN THỊ HIỀN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
156 |
000.00.83.H36-200403-0070 |
03/04/2020 |
19/05/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
ĐINH VĂN CHÍNH - 1961 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
157 |
000.00.83.H36-200403-0072 |
03/04/2020 |
19/05/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
DƯƠNG VĂN HOÀI ( PHÙNG THỊ ĐƯƠNG ) - CBBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
158 |
000.00.83.H36-200403-0083 |
03/04/2020 |
19/05/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
PHAN ĐẠI THẮNG ( NGUYỄN THỊ KIM DUNG) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
159 |
000.00.83.H36-200403-0086 |
03/04/2020 |
12/05/2020 |
05/06/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH PHONG ( TRẦN THỊ MỘNG ĐIỆP) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
160 |
000.00.83.H36-200603-0005 |
03/06/2020 |
15/07/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
ĐÀO VĂN CƯỜNG - DOÃN THỊ THANH UQ TĂNG VĂN TRÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
161 |
000.00.83.H36-200603-0012 |
03/06/2020 |
24/06/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM THỊ MỸ NGÂN UQ PHẠM QUANG THẠCH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
162 |
000.00.83.H36-200603-0023 |
03/06/2020 |
15/07/2020 |
17/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG SỸ SỰ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
163 |
000.00.83.H36-200603-0030 |
03/06/2020 |
15/07/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHINH UQ TRẦN ĐĂNG MINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
164 |
000.00.83.H36-200603-0082 |
03/06/2020 |
24/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỢI KIM YẾN UQ NGUYỄN HOÀNG MINH NHỰT ( ĐẤT Ở NAM BAN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
165 |
000.00.83.H36-200603-0083 |
03/06/2020 |
24/06/2020 |
01/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHÍ THỊ HƯƠNG LY UQ VÕ THỊ YÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
166 |
000.00.83.H36-200603-0084 |
03/06/2020 |
15/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TIẾN - NGUYỄN THỊ NGỌ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
167 |
000.00.83.H36-200603-0105 |
03/06/2020 |
24/06/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN TUẤN ANH ( NGUYỄN THỊ NĂM ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
168 |
000.00.83.H36-200603-0106 |
03/06/2020 |
24/06/2020 |
01/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỂU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
169 |
000.00.83.H36-200603-0118 |
03/06/2020 |
15/07/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HƯNG - NGUYỄN THỊ HÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
170 |
000.00.83.H36-200703-0010 |
03/07/2020 |
24/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC HUY - VŨ THỊ DUYÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
171 |
000.00.83.H36-200703-0024 |
03/07/2020 |
24/07/2020 |
31/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ ĐÌNH GIÁP ( HOÀNG THỊ KIM TUYẾN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
172 |
000.00.83.H36-200803-0013 |
03/08/2020 |
24/08/2020 |
27/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH THỊ DUYÊN ANH - ĐÂT ĐAN PHƯỢNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
173 |
000.00.83.H36-200803-0053 |
03/08/2020 |
15/09/2020 |
18/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHÙNG VĂN HỒNG ( PHẠM THỊ THU HỒNG ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
174 |
344803190903760 |
03/09/2019 |
01/10/2019 |
10/01/2020 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VẤN ( BĐ NỘP) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
175 |
000.00.83.H36-200903-0003 |
03/09/2020 |
15/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TRƯỜNG - HOÀNG THỊ HOA ( CBBĐ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
176 |
000.00.83.H36-200903-0013 |
03/09/2020 |
15/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUÊ - NGUYỄN THỊ XUYẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
177 |
000.00.83.H36-200903-0023 |
03/09/2020 |
15/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUY - VŨ THỊ THU HƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
178 |
000.00.83.H36-200903-0025 |
03/09/2020 |
15/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN HỮU HIẾU ( HỒ THANH TUYỀN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
179 |
000.00.83.H36-200903-0026 |
03/09/2020 |
15/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ XUÂN HIỂN ( NGUYỄN THỊ HƯỜNG ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
180 |
000.00.83.H36-200903-0034 |
03/09/2020 |
24/09/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VƯƠNG HỒNG GIANG ( NGUYỄN THỊ NHƯ HUỲNH ) - ĐẤT TÂN THANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
181 |
000.00.83.H36-200903-0037 |
03/09/2020 |
15/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM NGỌC THÀNH - K' HIỆP ( ĐẤT Ở ĐẠ ĐỜN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
182 |
000.00.83.H36-200903-0038 |
03/09/2020 |
15/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TRẦN VĂN ANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
183 |
000.00.83.H36-200903-0040 |
03/09/2020 |
15/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHAN VĂN NHÂM - PHẠM THỊ HỒNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
184 |
000.00.83.H36-200903-0041 |
03/09/2020 |
15/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LƯU HỒNG LÂM ( LÊ THỊ HẰNG ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
185 |
000.00.83.H36-200903-0042 |
03/09/2020 |
15/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ VĂN QUÝ UQ LÊ VĂN SOẠN ( ĐẤT Ở ĐAN PHƯỢNG ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
186 |
000.00.83.H36-200903-0070 |
03/09/2020 |
24/09/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ GIA HÙNG - NGUYỄN THỊ MINH CHÚC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
187 |
000.00.83.H36-200903-0089 |
03/09/2020 |
15/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG QUANG KHANH ( HỒ THỊ DƯƠNG ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
188 |
000.00.83.H36-200903-0090 |
03/09/2020 |
15/10/2020 |
20/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯƠNG QUANG KHANH ( HỒ THỊ DƯƠNG ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
189 |
000.00.83.H36-200903-0091 |
03/09/2020 |
15/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
BÙI THỊ LÝ 1969 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
190 |
000.00.83.H36-200903-0096 |
03/09/2020 |
15/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VÕ NGHĨA - NGUYỄN THỊ MỸ LIÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
191 |
000.00.83.H36-200903-0100 |
03/09/2020 |
15/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN HƯỜNG ( NGUYỄN THỊ CHÍN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
192 |
000.00.83.H36-201103-0008 |
03/11/2020 |
24/11/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HỨA THỊ LẢ 1976 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
193 |
000.00.83.H36-201103-0012 |
03/11/2020 |
24/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG THỊ MỸ THANH UQ PHẠM VĂN TÂM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
194 |
000.00.83.H36-201103-0013 |
03/11/2020 |
24/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC TUYẾT UQ PHẠM VĂN TÂM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
195 |
000.00.83.H36-201103-0014 |
03/11/2020 |
24/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
KIỀU THỊ VUI 1963 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
196 |
000.00.83.H36-201103-0016 |
03/11/2020 |
15/12/2020 |
29/12/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC CHUNG UQ BÙI THỊ THU MIỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
197 |
000.00.83.H36-201103-0027 |
03/11/2020 |
24/11/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THAY - TRẦN VĂN HOẠT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
198 |
000.00.83.H36-191203-0002 |
03/12/2019 |
24/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM THỊ MỸ HIẾU ( BĐ NỘP ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
199 |
000.00.83.H36-191203-0003 |
03/12/2019 |
24/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM THÀNH XUYẾN ( BĐ NỘP ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
200 |
000.00.83.H36-191203-0013 |
03/12/2019 |
15/01/2020 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NỞ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
201 |
000.00.83.H36-191203-0015 |
03/12/2019 |
15/01/2020 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VÕ SANG - 1966 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
202 |
000.00.83.H36-191203-0016 |
03/12/2019 |
15/01/2020 |
18/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG XUÂN HỢP |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
203 |
000.00.83.H36-200204-0001 |
04/02/2020 |
17/03/2020 |
21/05/2020 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
NGUYỄN THỂ ( VÕ THỊ PHI LOAN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
204 |
000.00.83.H36-200204-0003 |
04/02/2020 |
17/03/2020 |
17/04/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
ĐINH MỘNG DẦN ( HỒ THỊ HƯƠNG) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
205 |
000.00.83.H36-200204-0006 |
04/02/2020 |
17/03/2020 |
17/04/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
K' HOÀNG ( K' RÔNG) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
206 |
000.00.83.H36-200204-0009 |
04/02/2020 |
17/03/2020 |
15/04/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
LA THỊ NHÓI (HOÀNG VĂN THẨY) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
207 |
000.00.83.H36-200204-0015 |
04/02/2020 |
17/03/2020 |
15/04/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
LONG ĐỨC MINH ( SẦM THỊ SIM) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
208 |
000.00.83.H36-200204-0016 |
04/02/2020 |
25/02/2020 |
28/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HIỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
209 |
000.00.83.H36-200304-0004 |
04/03/2020 |
16/04/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
K' SRU (K' JANG) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
210 |
000.00.83.H36-200304-0006 |
04/03/2020 |
16/04/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HUỲNH THỊ LINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
211 |
000.00.83.H36-200304-0012 |
04/03/2020 |
16/04/2020 |
06/07/2020 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
HOÀNG TIẾN MẠNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
212 |
000.00.83.H36-200304-0017 |
04/03/2020 |
16/04/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
K' LINH (K' HIỆP) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
213 |
000.00.83.H36-200504-0013 |
04/05/2020 |
15/06/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HỒ THANH DUY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
214 |
000.00.83.H36-200504-0014 |
04/05/2020 |
25/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
215 |
000.00.83.H36-200504-0015 |
04/05/2020 |
25/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT THỐNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
216 |
000.00.83.H36-200504-0018 |
04/05/2020 |
25/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ VĂN TUNG ( LÊ THỊ DUA) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
217 |
000.00.83.H36-200504-0022 |
04/05/2020 |
25/05/2020 |
05/06/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGÔ DUY LUYẾN ( NGUYỄN THỊ LÝ ) - CBBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
218 |
000.00.83.H36-200504-0028 |
04/05/2020 |
25/05/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG ÁNH ( ĐỖ THỊ THƠM) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
219 |
000.00.83.H36-200504-0041 |
04/05/2020 |
15/06/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
KHUẤT DUY TOÀN - LẠI THỊ TẰM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
220 |
000.00.83.H36-200504-0045 |
04/05/2020 |
25/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ LAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
221 |
000.00.83.H36-200504-0070 |
04/05/2020 |
15/06/2020 |
11/08/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG LĨNH ( NGUYỄN THỊ THAO)- ĐẤT PHI TÔ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
222 |
000.00.83.H36-200604-0005 |
04/06/2020 |
16/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HẢI - NGUYỄN THỊ HOA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
223 |
000.00.83.H36-200604-0009 |
04/06/2020 |
16/07/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
PHAN VĂN THANH ( HỒ THỊ HÀ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
224 |
000.00.83.H36-200604-0013 |
04/06/2020 |
16/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
TRẦN VĂN THANH - NGUYỄN THỊ NHANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
225 |
000.00.83.H36-200604-0019 |
04/06/2020 |
16/07/2020 |
24/09/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẠO - NGUYỄN THỊ THỦY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
226 |
000.00.83.H36-200604-0027 |
04/06/2020 |
16/07/2020 |
24/09/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYỄN CẦU TƯỞNG ( HOÀNG THỊ THÊM ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
227 |
000.00.83.H36-200604-0031 |
04/06/2020 |
16/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SAO ( HOÀNG THỊ NGA ) UQ BÙI ĐÌNH THANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
228 |
000.00.83.H36-200604-0035 |
04/06/2020 |
16/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SAO ( HOÀNG THỊ NGA ) UQ BÙI ĐÌNH THANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
229 |
000.00.83.H36-200804-0001 |
04/08/2020 |
25/08/2020 |
27/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN HIẾU UQ HOÀNG THANH DUY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
230 |
000.00.83.H36-200804-0054 |
04/08/2020 |
16/09/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
PHẠM THỊ HẠNH ( CBS ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
231 |
000.00.83.H36-200804-0064 |
04/08/2020 |
25/08/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
BÙI VĂN NGUYÊN - NGÔ THỊ PHƯƠNG ( ĐẤT Ở LIÊN HÀ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
232 |
000.00.83.H36-200804-0091 |
04/08/2020 |
25/08/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
TRƯƠNG THÀNH NHÂN UQ NGUYỄN THỊ THANH BÀNG - ĐẤT GIA LÂM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
233 |
000.00.83.H36-200904-0025 |
04/09/2020 |
16/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐINH HÀ NAM - NGUYỄN THỊ SỰ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
234 |
000.00.83.H36-200904-0036 |
04/09/2020 |
16/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRỊNH NGỌC THẮNG ( LƯU THỊ TÂM ) UQ LÊ VĂN VINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
235 |
000.00.83.H36-200904-0049 |
04/09/2020 |
16/10/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
BÙI VĂN THƯƠNG - PHẠM THU HÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
236 |
000.00.83.H36-200904-0063 |
04/09/2020 |
16/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
DƯƠNG THÂN - PHAN THỊ KHÂM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
237 |
000.00.83.H36-200904-0065 |
04/09/2020 |
16/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHAN NGỌC THẠCH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
238 |
000.00.83.H36-200904-0073 |
04/09/2020 |
16/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM VĂN BẰNG - ĐỖ THỊ NHUNG ( ĐẤT Ở ĐẠ ĐỜN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
239 |
000.00.83.H36-200904-0076 |
04/09/2020 |
16/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
CÀ VĂN PHƯỢNG ( LÒ THỊ TỐ KIÊN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
240 |
000.00.83.H36-200904-0086 |
04/09/2020 |
16/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG VĂN CHI - NGUYỄN THỊ THU HÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
241 |
000.00.83.H36-200904-0087 |
04/09/2020 |
25/09/2020 |
07/10/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
DƯ ĐÌNH THOẠI VY (TRẦN THẾ VINH ) UQ NGUYỄN THỊ THANH BÀNG - ĐẤT GIA LÂM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
242 |
000.00.83.H36-200904-0095 |
04/09/2020 |
25/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ DIỄM DUYÊN 1988 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
243 |
000.00.83.H36-200904-0096 |
04/09/2020 |
16/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NHẪN ( HOÀNG THỊ KIỀU OANH ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
244 |
000.00.83.H36-200904-0098 |
04/09/2020 |
16/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
CHU XUÂN TUYẾN - TẠ THỊ LỘC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
245 |
000.00.83.H36-200904-0102 |
04/09/2020 |
16/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG THỊ VUI - 1966 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
246 |
000.00.83.H36-200904-0103 |
04/09/2020 |
16/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ NGỌC VŨ - NGUYỄN THỊ MINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
247 |
344803191104737 |
04/11/2019 |
16/12/2019 |
10/01/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NÔNG VĂN NGÀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
248 |
000.00.83.H36-201104-0001 |
04/11/2020 |
25/11/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC DUY - HOÀNG THỊ HIỆP |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
249 |
000.00.83.H36-201104-0005 |
04/11/2020 |
25/11/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TẠ THỊ NGỌC 1957 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
250 |
000.00.83.H36-201104-0007 |
04/11/2020 |
16/12/2020 |
29/12/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HUỲNH QUỐC TUẤN - NGUYỄN THỊ NGỌC MINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
251 |
000.00.83.H36-201104-0011 |
04/11/2020 |
25/11/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHÁNH - NGUYỄN THỊ DẦN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
252 |
000.00.83.H36-201104-0023 |
04/11/2020 |
25/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH VĂN TUYÊN - ĐINH THỊ CHUYỂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
253 |
000.00.83.H36-201104-0025 |
04/11/2020 |
25/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH VĂN TUYÊN - ĐINH THỊ CHUYỂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
254 |
000.00.83.H36-201104-0054 |
04/11/2020 |
25/11/2020 |
10/12/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUYẾN - NGUYỄN THỊ GIANG ( ĐẤT HOÀI ĐỨC ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
255 |
000.00.83.H36-201104-0055 |
04/11/2020 |
16/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NÔNG VĂN CHẦU ( NÔNG THỊ HIỀN) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
256 |
000.00.83.H36-201104-0057 |
04/11/2020 |
25/11/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG - ĐẤT NAM BAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
257 |
000.00.83.H36-191204-0004 |
04/12/2019 |
25/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN VĂN DŨNG ( NGUYỄN THỊ DIỆU NHI) UQ LÊ BÁ HOÀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
258 |
000.00.83.H36-191204-0007 |
04/12/2019 |
16/01/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
TRẦN VĂN KHÔI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
259 |
000.00.83.H36-191204-0012 |
04/12/2019 |
16/01/2020 |
18/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN SONG HƯNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
260 |
000.00.83.H36-191204-0013 |
04/12/2019 |
16/01/2020 |
18/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN SONG HƯNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
261 |
000.00.83.H36-191204-0017 |
04/12/2019 |
25/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐẶNG QUỐC BÌNH ( NGUYỄN THỊ LƯU) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
262 |
000.00.83.H36-191204-0026 |
04/12/2019 |
16/01/2020 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
PHÙNG VĂN HẢI 1979 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
263 |
000.00.83.H36-191204-0027 |
04/12/2019 |
25/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
CHIÊM THÀNH MINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
264 |
000.00.83.H36-191204-0029 |
04/12/2019 |
16/01/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRỌNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
265 |
000.00.83.H36-191204-0030 |
04/12/2019 |
16/01/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
ĐOÀN HỒNG VĂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
266 |
000.00.83.H36-191204-0032 |
04/12/2019 |
25/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN QUYẾT THẮNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
267 |
000.00.83.H36-200205-0004 |
05/02/2020 |
18/03/2020 |
17/04/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
ĐINH CÔNG KHOA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
268 |
000.00.83.H36-200205-0005 |
05/02/2020 |
18/03/2020 |
17/04/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN THANH TRƯỜNG ( LÊ THỊ KHA) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
269 |
000.00.83.H36-200205-0010 |
05/02/2020 |
18/03/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
PHÙNG VĂN GIÁO ( HỒ THỊ TỨ) UQ NGUYỄN VĂN BÌNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
270 |
000.00.83.H36-200205-0014 |
05/02/2020 |
18/03/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN ( NGUYỄN THỊ QUYÊN) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
271 |
000.00.83.H36-200205-0016 |
05/02/2020 |
26/02/2020 |
28/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HỮU PHÚC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
272 |
000.00.83.H36-200305-0005 |
05/03/2020 |
17/04/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
VŨ THỊ VÌNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
273 |
000.00.83.H36-200305-0006 |
05/03/2020 |
17/04/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
K' LỜI -1979 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
274 |
000.00.83.H36-200305-0010 |
05/03/2020 |
17/04/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TRỊNH THỊ MAI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
275 |
000.00.83.H36-200305-0012 |
05/03/2020 |
17/04/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
PHẠM VĂN HUYÊN ( TRỊNH THỊ PHƯƠNG) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
276 |
000.00.83.H36-200305-0013 |
05/03/2020 |
17/04/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TRẦN VĂN CƯỜNG( NGUYỄN THỊ VÂN) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
277 |
000.00.83.H36-200305-0014 |
05/03/2020 |
17/04/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
K' DU ( K' NGA) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
278 |
000.00.83.H36-200305-0015 |
05/03/2020 |
17/04/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIỂN( NGUYỄN ĐỨC THUẬN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
279 |
000.00.83.H36-200305-0018 |
05/03/2020 |
17/04/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 93 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC CHUNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
280 |
000.00.83.H36-200305-0019 |
05/03/2020 |
17/04/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
LÒ VĂN DƯƠNG ( TỐNG THỊ HOA) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
281 |
000.00.83.H36-200305-0020 |
05/03/2020 |
17/04/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
PHẠM VĂN BỬU (ĐẶNG THỊ VÍ EM) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
282 |
000.00.83.H36-200505-0016 |
05/05/2020 |
26/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ MINH CHIẾN - ĐẤT MÊ LINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
283 |
000.00.83.H36-200505-0017 |
05/05/2020 |
26/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN XUÂN HUY ( TRẦN XUÂN HÀO) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
284 |
000.00.83.H36-200505-0027 |
05/05/2020 |
16/06/2020 |
11/08/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGUYỄN CHÍ HOÀNG ( VÕ THỊ HOA) - ĐẤT PHI TÔ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
285 |
000.00.83.H36-200505-0045 |
05/05/2020 |
16/06/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHỎ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
286 |
000.00.83.H36-200505-0071 |
05/05/2020 |
16/06/2020 |
11/08/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
BÙI THỊ THU THỦY ( NGUYỄN NHƯ TUẤN) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
287 |
000.00.83.H36-200505-0130 |
05/05/2020 |
16/06/2020 |
18/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LUẬN ( NGUYỄN THỊ TƯỞNG) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
288 |
000.00.83.H36-200605-0002 |
05/06/2020 |
26/06/2020 |
07/07/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC PHI - NGUYỄN THỊ THÙY ( ĐÂT Ở ĐÔNG THANH ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
289 |
000.00.83.H36-200605-0004 |
05/06/2020 |
17/07/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
ĐƯỜNG CÔNG THÀNH ( ĐẶNG THỊ KIM LIÊN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
290 |
000.00.83.H36-200605-0016 |
05/06/2020 |
17/07/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH HÙNG ( HOÀNG THỊ HÀ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
291 |
000.00.83.H36-200605-0038 |
05/06/2020 |
17/07/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
LÊ XUÂN SINH - NGUYỄN THỊ KHÁNH VÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
292 |
000.00.83.H36-200605-0040 |
05/06/2020 |
26/06/2020 |
01/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THANH PHƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
293 |
000.00.83.H36-200605-0062 |
05/06/2020 |
17/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN HỮU NGUYỄN ( ĐINH THỊ THÚY ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
294 |
000.00.83.H36-200605-0063 |
05/06/2020 |
17/07/2020 |
18/09/2020 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN ( NNGUYỄN VĂN ĐỊNH ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
295 |
000.00.83.H36-200605-0066 |
05/06/2020 |
26/06/2020 |
01/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐÀO VĂN TAM - LÊ THỊ THU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
296 |
000.00.83.H36-200605-0068 |
05/06/2020 |
17/07/2020 |
18/09/2020 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
NGUYỄN DŨNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
297 |
000.00.83.H36-200605-0071 |
05/06/2020 |
17/07/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
LÊ VĂN LÙNG ( NGUYỄN THỊ BẢY ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
298 |
000.00.83.H36-200605-0091 |
05/06/2020 |
17/07/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
PHAN VĂN TIN - NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
299 |
000.00.83.H36-200605-0093 |
05/06/2020 |
26/06/2020 |
17/07/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TOẢN - PHẠM THỊ TÁM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
300 |
344803190903802 |
05/09/2019 |
17/10/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
301 |
000.00.83.H36-201005-0004 |
05/10/2020 |
26/10/2020 |
04/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM CÔNG TUỆ - NGUYỄN THỊ LUYẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
302 |
000.00.83.H36-201005-0010 |
05/10/2020 |
16/11/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHẠM THỊ LÌN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
303 |
000.00.83.H36-201005-0015 |
05/10/2020 |
16/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG HOAN - LÔ THỊ NHAY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
304 |
000.00.83.H36-201005-0018 |
05/10/2020 |
16/11/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
RƠ ÔNG ĐỜI - CIL MÚP K' NAY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
305 |
000.00.83.H36-201005-0025 |
05/10/2020 |
16/11/2020 |
29/12/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN SANH DŨNG - LÊ THỊ MỸ LƯỢNG ( ĐẤT ĐẠ ĐỜN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
306 |
000.00.83.H36-201005-0029 |
05/10/2020 |
26/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ HIÊN 1967 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
307 |
000.00.83.H36-201005-0035 |
05/10/2020 |
16/11/2020 |
29/12/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BẢY - TRẦN THỊ HỒNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
308 |
000.00.83.H36-201005-0037 |
05/10/2020 |
16/11/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
PHAN VĂN PHÚC - NGUYỄN THỊ HẢI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
309 |
000.00.83.H36-201005-0039 |
05/10/2020 |
16/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIỀN ` |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
310 |
000.00.83.H36-201005-0045 |
05/10/2020 |
26/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN XUÂN ĐỨC UQ LÊ THỊ TUYẾT MAI ( ĐẤT HOÀI ĐỨC ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
311 |
000.00.83.H36-201005-0046 |
05/10/2020 |
26/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TÔ THỊ QUỲNH CHỌN UQ LÊ THỊ TUYẾT MAI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
312 |
344803191104767 |
05/11/2019 |
17/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TRƯƠNG TUẤN VIỆT - CBBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
313 |
000.00.83.H36-201105-0008 |
05/11/2020 |
17/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ HIỀN HUYNH - NGUYỄN THỊ THU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
314 |
000.00.83.H36-201105-0010 |
05/11/2020 |
26/11/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
PHAN TIẾN HÙNG UQ ĐÀO NGỌC PHÚC ( ĐÂT NAM BAN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
315 |
000.00.83.H36-201105-0011 |
05/11/2020 |
17/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN DUY KHOA ( NGUYỄN THỊ HÀ ) UQ NGUYỄN ĐÌNH CHUNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
316 |
000.00.83.H36-201105-0014 |
05/11/2020 |
17/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI VĂN KHOA - MAI THỊ BÌNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
317 |
000.00.83.H36-201105-0017 |
05/11/2020 |
17/12/2020 |
29/12/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ THỊ MONG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
318 |
000.00.83.H36-201105-0028 |
05/11/2020 |
26/11/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LONG ( LÊ THẾ THẮNG ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
319 |
000.00.83.H36-191205-0002 |
05/12/2019 |
17/01/2020 |
18/01/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGÔ QUÝ HƯNG - CBBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
320 |
000.00.83.H36-191205-0004 |
05/12/2019 |
26/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN QUY TRÌNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
321 |
000.00.83.H36-191205-0008 |
05/12/2019 |
17/01/2020 |
18/02/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
BÙI MẠNH QUỲNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
322 |
000.00.83.H36-191205-0011 |
05/12/2019 |
17/01/2020 |
19/02/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
TRẦN VĂN NGUYÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
323 |
000.00.83.H36-191205-0016 |
05/12/2019 |
17/01/2020 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC KHÁNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
324 |
000.00.83.H36-191205-0020 |
05/12/2019 |
17/01/2020 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRƯƠNG HỮU THỌ - CBBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
325 |
000.00.83.H36-191205-0021 |
05/12/2019 |
17/01/2020 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
BÙI THANH DÂN - BƯU ĐIỆN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
326 |
000.00.83.H36-191205-0022 |
05/12/2019 |
17/01/2020 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÊ TRỌNG HỒ - BƯU ĐIỆN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
327 |
000.00.83.H36-191205-0024 |
05/12/2019 |
17/01/2020 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TAM - BƯU ĐIỆN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
328 |
000.00.83.H36-191205-0027 |
05/12/2019 |
26/12/2019 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐỌC ( NGUYỄN THỊ NỤ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
329 |
000.00.83.H36-191205-0028 |
05/12/2019 |
26/12/2019 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐỌC ( NGUYỄN THỊ NỤ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
330 |
000.00.83.H36-191205-0029 |
05/12/2019 |
17/01/2020 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRƯƠNG HỮU THỌ - BƯU ĐIỆN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
331 |
000.00.83.H36-200106-0004 |
06/01/2020 |
24/02/2020 |
04/03/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ VĂN BÌNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
332 |
000.00.83.H36-200106-0006 |
06/01/2020 |
24/02/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN THANH HẢI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
333 |
000.00.83.H36-200106-0007 |
06/01/2020 |
24/02/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
BÙI DUY QUYỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
334 |
000.00.83.H36-200206-0006 |
06/02/2020 |
19/03/2020 |
15/04/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LÊ VĂN LƯƠNG UQ LÊ VĂN VINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
335 |
000.00.83.H36-200206-0007 |
06/02/2020 |
19/03/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐẠO ( NGUYỄN THỊ CHUYỂN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
336 |
000.00.83.H36-200206-0018 |
06/02/2020 |
19/03/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
TRẦN THỊ TUYẾT MAI( TRẦN TRƯỜNG HUYNH) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
337 |
000.00.83.H36-200206-0022 |
06/02/2020 |
27/02/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRỊNH ĐOÀN HẠNH TRÂM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
338 |
000.00.83.H36-200306-0003 |
06/03/2020 |
20/04/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
K' ANG ( K' NGÔ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
339 |
000.00.83.H36-200306-0004 |
06/03/2020 |
11/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
THÁI HOÀNG ĐÌNH THIÊN BÀ ĐOÀN THỊ THANH LOAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
340 |
000.00.83.H36-200306-0005 |
06/03/2020 |
20/04/2020 |
25/05/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
BẠCH HỒNG TƯ ( ĐẶNG THỊ BÍCH PHƯỢNG) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
341 |
000.00.83.H36-200306-0008 |
06/03/2020 |
27/03/2020 |
01/04/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG THỊ NGỌC YẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
342 |
000.00.83.H36-200306-0017 |
06/03/2020 |
20/04/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
K' BUR - 1960 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
343 |
000.00.83.H36-200406-0007 |
06/04/2020 |
14/05/2020 |
15/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC VŨ UQ TĂNG VĂN TRÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
344 |
000.00.83.H36-200406-0014 |
06/04/2020 |
20/05/2020 |
16/06/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHẠM VĂN THẢO - LÊ THỊ HIỂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
345 |
000.00.83.H36-200406-0019 |
06/04/2020 |
20/05/2020 |
12/06/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN TRÍ ( HUỲNH THỊ LỢI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
346 |
000.00.83.H36-200406-0021 |
06/04/2020 |
20/05/2020 |
18/06/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
VÕ BÌNH - ĐỖ THỊ ĐẠT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
347 |
000.00.83.H36-200406-0022 |
06/04/2020 |
15/05/2020 |
05/06/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HOÀNG THỊ THỦY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
348 |
000.00.83.H36-200406-0027 |
06/04/2020 |
15/05/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 75 ngày.
|
TRÂN THẾ BẰNG UQ TRẦN THÀNH QUÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
349 |
000.00.83.H36-200406-0028 |
06/04/2020 |
20/05/2020 |
26/06/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
PHẠM VĂN LONG - PHẠM THỊ THƯỞNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
350 |
000.00.83.H36-200506-0001 |
06/05/2020 |
17/06/2020 |
11/08/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
PHÙNG TÁNH ( TRẦN THỊ TRẠNG ) - ĐẤT PHI TÔ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
351 |
000.00.83.H36-200506-0009 |
06/05/2020 |
17/06/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
HOÀNG HỮU TỐT ( LÊ THỊ PHƯỢNG ) - ĐẤT PHÚ SƠN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
352 |
000.00.83.H36-200506-0038 |
06/05/2020 |
17/06/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐẶNG QUANG THẮNG ( NGUYỄN THANH HUYỀN) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
353 |
000.00.83.H36-200506-0042 |
06/05/2020 |
17/06/2020 |
17/07/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
ĐẶNG QUANG THẮNG ( NGUYỄN THANH HUYỀN)- ĐẤT THÔN 6 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
354 |
000.00.83.H36-200506-0044 |
06/05/2020 |
17/06/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MAI ( LÊ THỊ LAN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
355 |
000.00.83.H36-200506-0056 |
06/05/2020 |
17/06/2020 |
11/08/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
PHÙNG VĂN HÀ ( VÕ THỊ YẾN) - ĐẤT PHI TÔ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
356 |
000.00.83.H36-200506-0075 |
06/05/2020 |
17/06/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRẦN THỊ TƯƠI ( VŨ VĂN QUY ) - ĐẤT ĐINH VĂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
357 |
000.00.83.H36-200506-0088 |
06/05/2020 |
17/06/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
HỒ QUỐC VIỆT ( HUỲNH THỊ NGÂN HÀ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
358 |
000.00.83.H36-200506-0092 |
06/05/2020 |
17/06/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẬM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
359 |
000.00.83.H36-200706-0001 |
06/07/2020 |
27/07/2020 |
31/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM NGỌC HOÀNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
360 |
000.00.83.H36-200706-0040 |
06/07/2020 |
27/07/2020 |
24/09/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
PHẠM HUỲNH TRANG THẢO ( ĐẤT Ở ĐÔNG THANH ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
361 |
000.00.83.H36-200706-0043 |
06/07/2020 |
27/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VẠN ( NGÔ THỊ HOA ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
362 |
000.00.83.H36-200706-0044 |
06/07/2020 |
17/08/2020 |
07/10/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
TRỊNH QUANG NAM - TRẦN THỊ THU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
363 |
000.00.83.H36-200806-0034 |
06/08/2020 |
27/08/2020 |
24/09/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRẦN VĂN HÓA - 1971 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
364 |
000.00.83.H36-200806-0058 |
06/08/2020 |
27/08/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN DANH LỢI 1984 ( ĐẤT Ở PHÚC THỌ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
365 |
000.00.83.H36-200806-0087 |
06/08/2020 |
27/08/2020 |
24/09/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TÔN PHƯỢNG NGA ( ĐẤT ĐÔNG THANH) - CBBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
366 |
000.00.83.H36-201006-0002 |
06/10/2020 |
17/11/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CHU VĂN TÂM - NGUYỄN THỊ HIỀN ( BƯU ĐIỆN ) ( ĐẤT TÂN THANH ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
367 |
000.00.83.H36-201006-0008 |
06/10/2020 |
17/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VŨ NGỌC NAM ( LÊ THỊ NHUNG ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
368 |
000.00.83.H36-201006-0010 |
06/10/2020 |
17/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HOÀNG THỊ HẢO 1969 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
369 |
000.00.83.H36-201006-0017 |
06/10/2020 |
27/10/2020 |
04/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN DUY TÂN - BÙI THỊ TÂM ( ĐẤT PHÚC THỌ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
370 |
000.00.83.H36-201006-0020 |
06/10/2020 |
17/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
BÙI XUÂN NGỌC - ĐỖ THỊ NHỊ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
371 |
000.00.83.H36-201006-0021 |
06/10/2020 |
17/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOÀNG ( NGUYỄN THỊ MỸ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
372 |
000.00.83.H36-201006-0022 |
06/10/2020 |
17/11/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHẠM VĂN DŨNG - VŨ THỊ BÌNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
373 |
000.00.83.H36-201006-0026 |
06/10/2020 |
17/11/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
K' ANG ( K' RÉ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
374 |
344803191104774 |
06/11/2019 |
18/12/2019 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
DƯƠNG ĐÌNH HÙNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
375 |
000.00.83.H36-201106-0007 |
06/11/2020 |
27/11/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TÂN - TRẦN THỊ LƯỢNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
376 |
000.00.83.H36-201106-0014 |
06/11/2020 |
18/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỨC 1964 ( ĐẤT Ở ĐẠ ĐỜN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
377 |
000.00.83.H36-191206-0004 |
06/12/2019 |
27/12/2019 |
03/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ THÚY NGÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
378 |
000.00.83.H36-191206-0009 |
06/12/2019 |
27/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
CIL HA THƠ UQ CAO PHẠM MINH SƠN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
379 |
000.00.83.H36-191206-0016 |
06/12/2019 |
20/01/2020 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN THÚY NGỌC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
380 |
000.00.83.H36-191206-0020 |
06/12/2019 |
20/01/2020 |
19/02/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
HỒ HUÂN - 1966 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
381 |
000.00.83.H36-191206-0024 |
06/12/2019 |
27/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
CHU VĂN THĂNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
382 |
000.00.83.H36-200107-0001 |
07/01/2020 |
25/02/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
TRẦN QUỐC BẢO - CBBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
383 |
000.00.83.H36-200107-0004 |
07/01/2020 |
25/02/2020 |
17/04/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
384 |
000.00.83.H36-200107-0007 |
07/01/2020 |
25/02/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN THỊ CHUYỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
385 |
000.00.83.H36-200107-0012 |
07/01/2020 |
25/02/2020 |
27/03/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MỲ - CBBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
386 |
000.00.83.H36-200107-0020 |
07/01/2020 |
25/02/2020 |
17/04/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
LÂM THỊ HỒNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
387 |
000.00.83.H36-200107-0028 |
07/01/2020 |
25/02/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÊ VĂN THAO - CBBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
388 |
000.00.83.H36-200107-0029 |
07/01/2020 |
25/02/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHẢI - CBBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
389 |
000.00.83.H36-200207-0001 |
07/02/2020 |
20/03/2020 |
17/04/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
ĐÀM THỊ CHÚC UQ NGUYỄN THỊ TÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
390 |
000.00.83.H36-200207-0003 |
07/02/2020 |
20/03/2020 |
06/05/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
RƠ ÔNG K' ĐƠN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
391 |
000.00.83.H36-200207-0007 |
07/02/2020 |
20/03/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN VŨ ĐAN THANH ( HUỲNH VĂN CƯỜNG) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
392 |
000.00.83.H36-200407-0081 |
07/04/2020 |
21/05/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
PHẠM THỊ THU HƯƠNG ( TRẦN MAI HƯNG ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
393 |
000.00.83.H36-200407-0086 |
07/04/2020 |
21/05/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TUẤN (NGUYỄN THỊ MINH) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
394 |
000.00.83.H36-200407-0093 |
07/04/2020 |
21/05/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÀ ( NGUYỄN THỊ NHUNG) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
395 |
000.00.83.H36-200507-0012 |
07/05/2020 |
28/05/2020 |
01/07/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SANH ( LÊ THỊ KIM TÁNH ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
396 |
000.00.83.H36-200507-0047 |
07/05/2020 |
18/06/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
TRỊNH THỊ TUYẾT NHUNG -ĐẤT NAM HÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
397 |
000.00.83.H36-200507-0048 |
07/05/2020 |
18/06/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÊ VĂN LONG ( NGUYỄN THỊ LÀNH) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
398 |
000.00.83.H36-200507-0087 |
07/05/2020 |
18/06/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
ĐẶNG ĐÔNG TRIỀU ( PHẠM THỊ HẰNG) UQ ĐẶNG THỊ KIM THOA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
399 |
000.00.83.H36-200507-0088 |
07/05/2020 |
18/06/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
K' ĐIỂU ( K' THIÊN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
400 |
000.00.83.H36-200507-0090 |
07/05/2020 |
18/06/2020 |
05/08/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN ( ĐỖ THỊ HỒNG NHÂN) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
401 |
000.00.83.H36-200507-0091 |
07/05/2020 |
28/05/2020 |
11/06/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHAN HỒNG PHI UQ PHAN ĐẠI THẮNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
402 |
000.00.83.H36-200507-0102 |
07/05/2020 |
18/06/2020 |
14/08/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
TRẦN VĂN QUYẾT ( TRẦN THỊ THU HẰNG) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
403 |
000.00.83.H36-200507-0105 |
07/05/2020 |
18/06/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
BÙI THỊ KIM YẾN ( NGUYỄN VĂN QUANG) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
404 |
000.00.83.H36-200707-0003 |
07/07/2020 |
28/07/2020 |
07/08/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN QUANG LONG - 1988 ( ĐẤT Ở GIA LÂM ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
405 |
000.00.83.H36-200707-0006 |
07/07/2020 |
28/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NINH QUANG MINH - ĐẤT HOÀI ĐỨC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
406 |
000.00.83.H36-200707-0043 |
07/07/2020 |
28/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
LÊ NGUYÊN HOÀNG UQ ĐỖ THỊ TĂNG ( ĐẤT Ở LIÊN HÀ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
407 |
000.00.83.H36-200707-0046 |
07/07/2020 |
28/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
PHAN VĂN PHI ( ĐẤT Ở NAM BAN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
408 |
000.00.83.H36-200707-0049 |
07/07/2020 |
18/08/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
NGUYỄN ANH TÀI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
409 |
000.00.83.H36-200707-0050 |
07/07/2020 |
28/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẮM UQ VÕ THỊ YÊN ( ĐẤT Ở ĐÔNG THANH ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
410 |
000.00.83.H36-200707-0051 |
07/07/2020 |
28/07/2020 |
27/08/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TRẦN THỊ HOA UQ VÕ THỊ YÊN ( ĐẤT Ở NAM BAN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
411 |
000.00.83.H36-200707-0055 |
07/07/2020 |
28/07/2020 |
27/08/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
LÊ THỊ THANH THẢO UQ VÕ THỊ YÊN ( ĐẤT Ở ĐÔNG THANH ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
412 |
000.00.83.H36-200707-0057 |
07/07/2020 |
28/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN 1957 UQ NGUYỄN THỊ THANH BÀNG ( ĐẤT Ở GIA LÂM ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
413 |
000.00.83.H36-200707-0060 |
07/07/2020 |
28/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN VĂN GIÁP - PHẠM THỊ TUYẾT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
414 |
000.00.83.H36-200707-0110 |
07/07/2020 |
28/07/2020 |
17/08/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHÍN ( ĐẤT Ở NAM HÀ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
415 |
000.00.83.H36-200707-0160 |
07/07/2020 |
28/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
ĐINH ĐỨC SÁNG ( TRẦN THỊ NGỌC THÚY ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
416 |
000.00.83.H36-200807-0008 |
07/08/2020 |
21/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG VĂN TRIỆU - ĐẤT LIÊN HÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
417 |
000.00.83.H36-200807-0013 |
07/08/2020 |
28/08/2020 |
07/09/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
KHÚC THÁI THƯỞNG -TRẦN THỊ HƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
418 |
000.00.83.H36-200807-0080 |
07/08/2020 |
28/08/2020 |
24/09/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRẦN THỊ HẰNG - 1983 ( ĐẤT NAM BAN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
419 |
000.00.83.H36-200807-0084 |
07/08/2020 |
28/08/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
MAI THỊ LÊ SƯƠNG -UQ VÕ THỊ YÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
420 |
000.00.83.H36-200807-0090 |
07/08/2020 |
28/08/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỀN ( VƯƠNG BÍCH NGỌC ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
421 |
000.00.83.H36-200807-0095 |
07/08/2020 |
28/08/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN VĂN KIÊN - NGUYỄN THỊ XUÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
422 |
000.00.83.H36-200807-0161 |
07/08/2020 |
28/08/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN QUANG HÙNG - 1981 ( CBBĐ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
423 |
000.00.83.H36-200907-0008 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
KIỀU BẢO NGỌC - KHUẤT THỊ LIÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
424 |
000.00.83.H36-200907-0019 |
07/09/2020 |
19/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HƯNG - HUỲNH THỊ XUÂN ( MTĐ 69 - 2020 )) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
425 |
000.00.83.H36-200907-0023 |
07/09/2020 |
19/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HƯNG - HUỲNH THỊ XUÂN ( TBĐ 16) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
426 |
000.00.83.H36-200907-0038 |
07/09/2020 |
19/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHUNG ( NGUYỄN THỊ DƯ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
427 |
000.00.83.H36-200907-0059 |
07/09/2020 |
19/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
KIM VĂN THAO - ĐINH THỊ THẠO |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
428 |
000.00.83.H36-200907-0064 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN PHÚC UQ TRẦN VĂN TÂN ( ĐẤT Ở ĐÔNG THANH ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
429 |
000.00.83.H36-200907-0065 |
07/09/2020 |
19/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN THỊ MỘNG NGA - 1965 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
430 |
000.00.83.H36-200907-0066 |
07/09/2020 |
19/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐẮC - ĐỖ THỊ MAI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
431 |
000.00.83.H36-200907-0069 |
07/09/2020 |
19/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HẢI - HOÀNG THỊ TUẤT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
432 |
000.00.83.H36-200907-0071 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỊNH ( NGUYỄN THỊ BÍCH ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
433 |
000.00.83.H36-200907-0072 |
07/09/2020 |
19/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN KHẮC ĐẠT ( NGUYỄN THỊ VĨ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
434 |
000.00.83.H36-200907-0076 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN THANH HƯNG - NGUYỄN THỊ LAN ANH ( ĐẤT Ở NAM BAN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
435 |
000.00.83.H36-200907-0103 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ ĐỨC PHÚ - NGUYỄN NGỌC ANH UQ ĐINH XUÂN TÙNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
436 |
000.00.83.H36-200907-0105 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM THỊ KIM ANH UQ ĐINH XUÂN TÙNG ( ĐẤT Ở NAM HÀ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
437 |
000.00.83.H36-200907-0106 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VÕ TẤN CANG - HỒ VÕ UYÊN THI UQ ĐINH XUÂN TÙNG ( ĐẤT Ở NAM HÀ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
438 |
000.00.83.H36-200907-0108 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC THÀNH UQ ĐINH XUÂN TÙNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
439 |
000.00.83.H36-200907-0109 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC ANH- ĐỖ ĐỨC PHÚ UQ ĐINH XUÂN TÙNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
440 |
000.00.83.H36-200907-0110 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRÚC MAI UQ ĐINH XUÂN TÙNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
441 |
000.00.83.H36-200907-0115 |
07/09/2020 |
19/10/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
HỘ BÀ K' RÔ (A) UQ LƠ MU HA TUYÊN ( CẤP BỔ SUNG ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
442 |
000.00.83.H36-200907-0126 |
07/09/2020 |
19/10/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
443 |
000.00.83.H36-200907-0132 |
07/09/2020 |
19/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VƯƠNG SỸ BÌNH - NGUYỄN THỊ TOÁN ( TĐ 10 ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
444 |
000.00.83.H36-200907-0136 |
07/09/2020 |
19/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN THỊ YẾN 1961 ( ĐẤT Ở TÂN THANH ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
445 |
000.00.83.H36-200907-0138 |
07/09/2020 |
19/10/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KHUÊ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
446 |
000.00.83.H36-200907-0146 |
07/09/2020 |
19/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LƯƠNG VĂN HẢI - HOÀNG THỊ LIÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
447 |
000.00.83.H36-200907-0148 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRỊNH THANH TÙNG UQ PHẠM THỊ KIỀU ANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
448 |
000.00.83.H36-200907-0149 |
07/09/2020 |
19/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
CHU QUANG TRIỀU - TRỊNH THỊ YẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
449 |
000.00.83.H36-201007-0002 |
07/10/2020 |
18/11/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN QUÝ - NGUYỄN THỊ LUYẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
450 |
000.00.83.H36-201007-0003 |
07/10/2020 |
18/11/2020 |
29/12/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THỊNH 1962 ( ĐẤT MÊ LINH ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
451 |
000.00.83.H36-201007-0010 |
07/10/2020 |
28/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SƠN ( ĐẶNG THỊ THẮM ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
452 |
000.00.83.H36-201007-0012 |
07/10/2020 |
18/11/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
TRẦN MẬU MẠNH - PHẠM THỊ THANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
453 |
000.00.83.H36-201007-0013 |
07/10/2020 |
28/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI THỊ GẤM UQ TRẦN ĐẶNG THẢO HIỀN - ĐẤT ĐÔNG THANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
454 |
000.00.83.H36-201007-0014 |
07/10/2020 |
18/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN BI - TRƯƠNG THỊ THU HƯỜNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
455 |
000.00.83.H36-201007-0019 |
07/10/2020 |
18/11/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
K' LAN 1996 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
456 |
000.00.83.H36-201007-0020 |
07/10/2020 |
18/11/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGHĨA - TRẦN THU TRANG ( ĐẤT ĐINH VĂN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
457 |
000.00.83.H36-201007-0021 |
07/10/2020 |
18/11/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
LÊ VĂN TƯƠI - DIỆP THỊ HIỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
458 |
000.00.83.H36-201007-0027 |
07/10/2020 |
18/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN QUANG PHI - ĐẶNG THỊ BÌNH ( CBBĐ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
459 |
000.00.83.H36-201007-0030 |
07/10/2020 |
28/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ CHÍ ĐỨC 1979 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
460 |
000.00.83.H36-201007-0031 |
07/10/2020 |
18/11/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
ĐỖ XUÂN THÀNH - LÊ THỊ TÂM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
461 |
000.00.83.H36-201007-0032 |
07/10/2020 |
28/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG ĐÌNH DUỆ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
462 |
000.00.83.H36-201007-0037 |
07/10/2020 |
28/10/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN PHAN SƠN UQ PHẠM QUANG THUẬT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
463 |
344803191104803 |
07/11/2019 |
19/12/2019 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÔNG (CBBĐ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
464 |
344803191104804 |
07/11/2019 |
19/12/2019 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN ĐỨC LỆ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
465 |
000.00.83.H36-200108-0002 |
08/01/2020 |
26/02/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
ĐĂNG VĂN SƠN - 1958 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
466 |
000.00.83.H36-200108-0004 |
08/01/2020 |
26/02/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
467 |
000.00.83.H36-200108-0006 |
08/01/2020 |
26/02/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN SINH HUÂN ( VI THỊ KHÁNH) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
468 |
000.00.83.H36-200108-0007 |
08/01/2020 |
26/02/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRÌNH ( ĐINH THỊ LÂN) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
469 |
000.00.83.H36-200108-0008 |
08/01/2020 |
26/02/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
BÙI VĂN HÀ ( NGUYỄN THỊ HẠNH) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
470 |
000.00.83.H36-200108-0012 |
08/01/2020 |
26/02/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN THANH HÀ ( NGUYỄN THỊ HÒA ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
471 |
000.00.83.H36-200108-0014 |
08/01/2020 |
26/02/2020 |
17/04/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
BÙI XUÂN TRƯỜNG UQ NGUYỄN VĂN HIẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
472 |
000.00.83.H36-200408-0013 |
08/04/2020 |
22/05/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
LƯƠNG NGUYỄN THÀNH TRUNG ( TRẦN NHƯ ÁNH NGUYỆT) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
473 |
000.00.83.H36-200408-0014 |
08/04/2020 |
22/05/2020 |
12/06/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HÙNG ( NGÔ THỊ THƠ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
474 |
000.00.83.H36-200408-0019 |
08/04/2020 |
11/05/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 79 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC ĐẠT ( TRẦN THỊ HẰNG) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
475 |
000.00.83.H36-200408-0059 |
08/04/2020 |
22/05/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN - CBBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
476 |
000.00.83.H36-200508-0001 |
08/05/2020 |
19/06/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
HOÀNG QUỐC HÒA ( LÊ THỊ HƯƠNG ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
477 |
000.00.83.H36-200508-0006 |
08/05/2020 |
19/06/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
TRẦN TRUNG CHỈNH ( TRẦN THỊ BÍCH THỦY) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
478 |
000.00.83.H36-200508-0008 |
08/05/2020 |
19/06/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HOÀNG ( LÊ THỊ HƯNG) UQ NGUYỄN ĐÌNH HÙNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
479 |
000.00.83.H36-200508-0011 |
08/05/2020 |
19/06/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN MẪN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
480 |
000.00.83.H36-200508-0012 |
08/05/2020 |
19/06/2020 |
11/08/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
ĐÀO DANH QUÝ ( LÊ THỊ PHƯƠNG ) UQ ĐÀO DANH DƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
481 |
000.00.83.H36-200508-0061 |
08/05/2020 |
19/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUY - NGUYỄN VĂN SỬU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
482 |
000.00.83.H36-200508-0073 |
08/05/2020 |
19/06/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
DƯƠNG QUANG TÌNH ( NGUYỄN THỊ PHƯƠNG) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
483 |
000.00.83.H36-200508-0074 |
08/05/2020 |
19/06/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
NGUYỄN VĂN UY ( NGÔ THỊ PHƯƠNG) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
484 |
000.00.83.H36-200508-0086 |
08/05/2020 |
19/06/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHOA ( HÀ THỊ THU THỦY) - ĐẤT PHÚ SƠN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
485 |
000.00.83.H36-200508-0087 |
08/05/2020 |
19/06/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ MỸ DIỆN - CAO HỮU KHÁNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
486 |
000.00.83.H36-200608-0013 |
08/06/2020 |
20/07/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
K' MIÊN - K' BƠN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
487 |
000.00.83.H36-200608-0022 |
08/06/2020 |
20/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC VỤ - HOÀNG THỊ THIÊM ( CBBĐ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
488 |
000.00.83.H36-200608-0023 |
08/06/2020 |
20/07/2020 |
05/08/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐỖ HỮU TẦN - TRẦN THỊ THÚY ( CBBĐ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
489 |
000.00.83.H36-200608-0024 |
08/06/2020 |
20/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TƯỞNG - NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG ( CBBĐ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
490 |
000.00.83.H36-200608-0050 |
08/06/2020 |
20/07/2020 |
24/09/2020 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
BÙI XUÂN ĐÀI - NGUYỄN THỊ THU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
491 |
000.00.83.H36-200608-0052 |
08/06/2020 |
20/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
HOÀNG VĂN BƯỜNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
492 |
000.00.83.H36-200608-0058 |
08/06/2020 |
20/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN TẤN CHƠI - NGUYỄN THỊ MỸ THIỆN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
493 |
000.00.83.H36-200608-0062 |
08/06/2020 |
20/07/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
CAO THỊ NĂM ( NGUYỄN VĂN KIÊN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
494 |
000.00.83.H36-200608-0066 |
08/06/2020 |
29/06/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN - MAI THỊ NAM UQ NGUYỄN THỊ THANH BÀNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
495 |
000.00.83.H36-200608-0072 |
08/06/2020 |
20/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
ĐẶNG VĂN SANG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
496 |
000.00.83.H36-200708-0001 |
08/07/2020 |
29/07/2020 |
31/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÒ VĂN BUN UQ LÊ VĂN VINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
497 |
000.00.83.H36-200708-0013 |
08/07/2020 |
19/08/2020 |
07/10/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
DƯƠNG NGÔ LƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
498 |
000.00.83.H36-200708-0030 |
08/07/2020 |
19/08/2020 |
22/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
THÁI SƠN - PHAN THỊ PHỤNG (ĐẤT Ở ĐAN PHƯỢNG ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
499 |
000.00.83.H36-200708-0031 |
08/07/2020 |
29/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN PHÚ NGỌC ( ĐẤT Ở TÂN VÂN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
500 |
000.00.83.H36-200708-0032 |
08/07/2020 |
19/08/2020 |
22/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH THANH BÌNH ( LÊ THỊ MẾN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
501 |
000.00.83.H36-200708-0037 |
08/07/2020 |
19/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
CHÂU VĂN KIÊM ( NGUYỄN THỊ HÀNG ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
502 |
000.00.83.H36-200708-0042 |
08/07/2020 |
19/08/2020 |
22/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ VĂN TRANG - PHẠM THỊ HẠNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
503 |
000.00.83.H36-200708-0043 |
08/07/2020 |
29/07/2020 |
31/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN HÙNG ( TRẦN THỊ HUỆ ) UQ VÕ THỊ KIM YẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
504 |
000.00.83.H36-200708-0046 |
08/07/2020 |
29/07/2020 |
17/08/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
CHỬ THỊ TUYẾT NHUNG ( ĐẤT Ở NAM HÀ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
505 |
000.00.83.H36-200708-0052 |
08/07/2020 |
19/08/2020 |
22/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM NGUYỄN HIỆP - ĐỖ THỊ TÁM UQ ĐỖ VĂN SƠN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
506 |
000.00.83.H36-200708-0055 |
08/07/2020 |
19/08/2020 |
22/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN THỜI - NGUYỄN THỊ LỆ THỦY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
507 |
000.00.83.H36-200708-0056 |
08/07/2020 |
19/08/2020 |
22/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI THỊ ÚT ( ĐẤT Ở TÂN HÀ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
508 |
000.00.83.H36-200708-0078 |
08/07/2020 |
29/07/2020 |
07/08/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VIỆT CƯỜNG ( NGUYỄN THỊ BÌNH ) - ĐẤT Ở PHÚC THỌ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
509 |
000.00.83.H36-200708-0124 |
08/07/2020 |
19/08/2020 |
22/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CHU VĂN LONG - HOÀNG THỊ CHIÊNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
510 |
000.00.83.H36-200708-0127 |
08/07/2020 |
19/08/2020 |
22/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CHU VĂN LONG - HOÀNG THỊ CHIÊNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
511 |
000.00.83.H36-200908-0001 |
08/09/2020 |
20/10/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÌNH - TRẦN THỊ HUYỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
512 |
000.00.83.H36-200908-0005 |
08/09/2020 |
20/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CẦN - TRẦN THỊ HUY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
513 |
000.00.83.H36-200908-0008 |
08/09/2020 |
20/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN DUY HƯNG ( DƯƠNG THỊ LIÊN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
514 |
000.00.83.H36-200908-0009 |
08/09/2020 |
20/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TỈNH ( NGUYỄN THỊ HƯỜNG ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
515 |
000.00.83.H36-200908-0013 |
08/09/2020 |
20/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH TẤN VINH - PHAN THỊ HUẾ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
516 |
000.00.83.H36-200908-0014 |
08/09/2020 |
20/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HUỲNH MẪN ( NGUYỄN THỊ NĂM ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
517 |
000.00.83.H36-200908-0016 |
08/09/2020 |
20/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
K' NGHỜC - K' HÀNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
518 |
000.00.83.H36-200908-0017 |
08/09/2020 |
20/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẠO - ĐẶNG THỊ HIỂN ( ĐẤT Ở ĐAN PHƯỢNG ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
519 |
000.00.83.H36-200908-0019 |
08/09/2020 |
20/10/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
THÁI THỊ ĐỘNG - 1972 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
520 |
000.00.83.H36-200908-0020 |
08/09/2020 |
20/10/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÊ VĂN MÙI ( VÕ THỊ TÚ OANH ) UQ TRẦN VĂN QUYẾT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
521 |
000.00.83.H36-200908-0021 |
08/09/2020 |
20/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH HỘI ( LÊ THỊ TUYẾN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
522 |
000.00.83.H36-200908-0023 |
08/09/2020 |
20/10/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN VĂN HỮU - NGUYỄN THỊ HỒNG UQ TRẦN VĂN QUYẾT ( ĐẤT Ở PHÚC THỌ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
523 |
000.00.83.H36-200908-0051 |
08/09/2020 |
20/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VŨ VĂN THÁI ( PHẠM THỊ TOÁT) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
524 |
000.00.83.H36-200908-0056 |
08/09/2020 |
20/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐỖ THỊ PHƯỢNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
525 |
000.00.83.H36-200908-0060 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
K' THUẬN 1982 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
526 |
000.00.83.H36-200908-0063 |
08/09/2020 |
20/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MAI THỊ THỨ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
527 |
000.00.83.H36-200908-0066 |
08/09/2020 |
20/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI VĂN ĐỊNH (TRẦN THỊ DƯƠNG) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
528 |
000.00.83.H36-200908-0068 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN TUYẾN UQ ĐỖ VĂN SƠN ( ĐẤT TÂN HÀ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
529 |
000.00.83.H36-200908-0069 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯU VĂN Ý - PHẠM THỊ HƯƠNG UQ ĐỖ VĂN SƠN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
530 |
000.00.83.H36-200908-0074 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
07/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐINH THANH LONG ( BÙI THỊ THUẬN) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
531 |
000.00.83.H36-200908-0077 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG NGỌC THANH UQ LÊ QUÝ MINH ĐẠT ( ĐẤT Ở NAM BAN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
532 |
000.00.83.H36-200908-0115 |
08/09/2020 |
20/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THƯỜNG - NGUYỄN THỊ VÂN ANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
533 |
000.00.83.H36-200908-0124 |
08/09/2020 |
20/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
GIÀNG CHIN TRƯỜNG - LÊ THỊ THỜI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
534 |
000.00.83.H36-200908-0139 |
08/09/2020 |
20/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HỒ VĂN ĐẠI - HỒ THỊ TƯ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
535 |
000.00.83.H36-200908-0150 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
15/10/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ANH UQ NGUYỄN VĂN CÁN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
536 |
000.00.83.H36-200908-0163 |
08/09/2020 |
20/10/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
PHÙNG VĂN MĂNG - ĐINH THỊ LỆ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
537 |
000.00.83.H36-200908-0164 |
08/09/2020 |
20/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VŨ THỊ LÁI ( ĐÕ XUÂN DUNG )UQ ĐỖ THỊ HƠN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
538 |
000.00.83.H36-200908-0165 |
08/09/2020 |
20/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN ANH HUY - TRẦN THỊ THU THỦY ( ĐẤT Ở ĐINH VĂN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
539 |
000.00.83.H36-200908-0166 |
08/09/2020 |
20/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHÀM CỎNG SẦU - HOÀNG THỊ MAI ÁNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
540 |
000.00.83.H36-200908-0168 |
08/09/2020 |
20/10/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
ĐINH THỊ LỰC 1961 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
541 |
344803191004307 |
08/10/2019 |
19/11/2019 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC BÍCH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
542 |
000.00.83.H36-201008-0001 |
08/10/2020 |
19/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHÙNG XUÂN HÀ - ĐINH THỊ NGÁT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
543 |
000.00.83.H36-201008-0007 |
08/10/2020 |
19/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TẠ VĂN THANH - BÙI THỊ VÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
544 |
000.00.83.H36-201008-0009 |
08/10/2020 |
19/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN KIM NGỌC ( ĐỖ THỊ HẢI ĐƯỜNG ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
545 |
000.00.83.H36-201008-0013 |
08/10/2020 |
19/11/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
VÒNG VĂN THIẾT - ÂU THỊ TÝ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
546 |
000.00.83.H36-201008-0014 |
08/10/2020 |
29/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN VĂN TUÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
547 |
000.00.83.H36-201008-0015 |
08/10/2020 |
29/10/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN TÂN LONG - NGUYỄN THỊ BẠCH THÚY ( ĐẤT Ở ĐỊNH VĂN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
548 |
000.00.83.H36-201008-0017 |
08/10/2020 |
19/11/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN HỮU TÂM - TRƯƠNG THỊ NGUYỆT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
549 |
000.00.83.H36-201008-0021 |
08/10/2020 |
29/10/2020 |
04/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HUỲNH ĐỨC NHẬT AN UQ ĐINH XUÂN TÙNG - ĐẤT NAM HÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
550 |
000.00.83.H36-201008-0024 |
08/10/2020 |
19/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VƯƠNG VĂN NGỌ - VƯƠNG THỊ LAN HUỆ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
551 |
000.00.83.H36-201008-0027 |
08/10/2020 |
19/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẠNH - TRỊNH THỊ HOA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
552 |
000.00.83.H36-201008-0028 |
08/10/2020 |
19/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM XUÂN TOÀN - TRẦN THỊ VẠN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
553 |
000.00.83.H36-191108-0007 |
08/11/2019 |
20/12/2019 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH KHẢI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
554 |
000.00.83.H36-191108-0022 |
08/11/2019 |
20/12/2019 |
28/02/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG - CBBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
555 |
000.00.83.H36-200109-0004 |
09/01/2020 |
27/02/2020 |
21/05/2020 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
TRẦN VĂN TOÀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
556 |
000.00.83.H36-200109-0016 |
09/01/2020 |
27/02/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HỒ THỊ LIÊN ( PHẠM VĂN HÙNG ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
557 |
000.00.83.H36-200309-0005 |
09/03/2020 |
10/03/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN PHI HÙNG - CHỊ GÁI NGUYỄN THỊ SA SƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
558 |
000.00.83.H36-200309-0014 |
09/03/2020 |
21/04/2020 |
12/05/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÊ CÔNG TUÂN (BÙI THỊ LỢI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
559 |
000.00.83.H36-200309-0019 |
09/03/2020 |
21/04/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NÔNG NGỌC ĐẠO - 1959 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
560 |
000.00.83.H36-200309-0021 |
09/03/2020 |
12/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TỐNG NGỌC TRUNG - BỐ TỐNG VĂN QUANG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
561 |
000.00.83.H36-200409-0049 |
09/04/2020 |
25/05/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
LÊ QUANG THỚI ( LÊ THỊ HỒNG HOA) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
562 |
000.00.83.H36-200409-0051 |
09/04/2020 |
25/05/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẢO - 1966 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
563 |
000.00.83.H36-200609-0023 |
09/06/2020 |
21/07/2020 |
03/08/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MƯỜI - VÕ THỊ LAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
564 |
000.00.83.H36-200609-0028 |
09/06/2020 |
07/07/2020 |
18/07/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐỖ ĐỨC TÀI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
565 |
000.00.83.H36-200609-0031 |
09/06/2020 |
21/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOA - TRẦN THỊ HƯỜNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
566 |
000.00.83.H36-200609-0035 |
09/06/2020 |
30/06/2020 |
01/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯU VĂN THỤY ( NGUYỄN THỊ DUNG ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
567 |
000.00.83.H36-200609-0044 |
09/06/2020 |
30/06/2020 |
01/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ THỊ LIÊN ( ĐẤT Ở LIÊN HÀ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
568 |
000.00.83.H36-200609-0081 |
09/06/2020 |
21/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
LÊ ĐÌNH KHÁNH ( HỒ THỊ NHẮN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
569 |
000.00.83.H36-200609-0097 |
09/06/2020 |
21/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
HUỲNH VĂN TÂN ( TRẦN THỊ NGỌC ÁNH ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
570 |
000.00.83.H36-200609-0109 |
09/06/2020 |
21/07/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ NGỌC BÌNH - PHÙNG THỊ THÚY ( CBBĐ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
571 |
000.00.83.H36-200609-0116 |
09/06/2020 |
30/06/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CƯỜNG - ĐẶNG THỊ NHUNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
572 |
000.00.83.H36-200609-0131 |
09/06/2020 |
21/07/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
TRẦN TRUNG QUỐC - TRẦN THỊ CÚC ( ĐẤT Ở ĐẠ ĐỜN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
573 |
000.00.83.H36-200609-0151 |
09/06/2020 |
21/07/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỊCH (NGUYỄN THỊ MAI ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
574 |
000.00.83.H36-200609-0152 |
09/06/2020 |
21/07/2020 |
24/09/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÀNH ( ĐẤT Ở ĐAN PHƯỢNG ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
575 |
000.00.83.H36-200709-0009 |
09/07/2020 |
30/07/2020 |
17/08/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM XUÂN SỰ UQ TRẦN ĐẶNG THẢO HIỀN ( ĐẤT Ở ĐÔNG THANH ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
576 |
000.00.83.H36-200709-0028 |
09/07/2020 |
20/08/2020 |
28/09/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUÁ UQ TĂNG VĂN TRÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
577 |
000.00.83.H36-200709-0033 |
09/07/2020 |
20/08/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HOÀNG ĐỨC TÂN ( TRẦN THỊ XUÂN ) UQ TĂNG VĂN TRÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
578 |
000.00.83.H36-200709-0041 |
09/07/2020 |
30/07/2020 |
31/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÒ MINH QUỐC UQ NGUYỄN PHI HÙNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
579 |
000.00.83.H36-200709-0046 |
09/07/2020 |
20/08/2020 |
22/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ XUÂN HUY - PHẠM THỊ KHU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
580 |
000.00.83.H36-200709-0048 |
09/07/2020 |
20/08/2020 |
22/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG ĐINH HẢI ( ĐỖ THỊ THANH ĐÀO ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
581 |
000.00.83.H36-200709-0049 |
09/07/2020 |
20/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MINH - LƯU THỊ HIỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
582 |
000.00.83.H36-200709-0050 |
09/07/2020 |
20/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LỮ ĐÌNH SƠN - TÔ THỊ THÚY NGA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
583 |
000.00.83.H36-200709-0062 |
09/07/2020 |
30/07/2020 |
31/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ VĂN ĐÔNG - NGUYỄN THỊ DẦN ( CBBĐ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
584 |
000.00.83.H36-200709-0075 |
09/07/2020 |
30/07/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
HOÀNG PHƯƠNG LAN UQ NGUYỄN THỊ THANH BÀNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
585 |
000.00.83.H36-200709-0078 |
09/07/2020 |
30/07/2020 |
27/08/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
PHẠM MẠNH HÙNG UQ VÕ THỊ YÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
586 |
000.00.83.H36-200909-0001 |
09/09/2020 |
21/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ VĂN TRƯỜNG - TRẦN THỊ THÀNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
587 |
000.00.83.H36-200909-0003 |
09/09/2020 |
21/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THỤY 1964 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
588 |
000.00.83.H36-200909-0008 |
09/09/2020 |
21/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHIẾN 1979 ( ĐẤT Ở ĐAN PHƯỢNG ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
589 |
000.00.83.H36-200909-0016 |
09/09/2020 |
21/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRẦN VĂN NHÌ - BÙI THỊ AN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
590 |
000.00.83.H36-200909-0019 |
09/09/2020 |
21/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG VĂN HƯNG - TRẦN THỊ ĐÀO |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
591 |
000.00.83.H36-200909-0021 |
09/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HUÂN ( 1984 ) - CBBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
592 |
000.00.83.H36-200909-0022 |
09/09/2020 |
21/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HỒ XUÂN - PHẠM THỊ LỰU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
593 |
000.00.83.H36-200909-0028 |
09/09/2020 |
30/09/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG QUÝ ( LÊ THỊ XUÂN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
594 |
000.00.83.H36-200909-0037 |
09/09/2020 |
21/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM THỊ PHƯỢNG 1971 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
595 |
000.00.83.H36-200909-0044 |
09/09/2020 |
21/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
ĐỖ TIẾN PHƯƠNG - NGUYỄN THỊ VÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
596 |
000.00.83.H36-200909-0058 |
09/09/2020 |
21/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ TRẦN DŨNG - LÊ THỊ TIẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
597 |
000.00.83.H36-200909-0072 |
09/09/2020 |
21/10/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
K ' NGHĨA ( K ' THIỂU ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
598 |
000.00.83.H36-200909-0074 |
09/09/2020 |
21/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NÔNG VĂN BẢY ( TRIỆU THỊ PHÈN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
599 |
000.00.83.H36-200909-0080 |
09/09/2020 |
21/10/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
HOÀNG THÀNH LONG - TRỊNH THỊ BÍCH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
600 |
000.00.83.H36-200909-0083 |
09/09/2020 |
21/10/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH DƯNG - NGUYỄN THỊ THỎA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
601 |
000.00.83.H36-200909-0110 |
09/09/2020 |
21/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LÊ QUANG TRƯỜNG - NGUYỄN THỊ THỤY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
602 |
000.00.83.H36-200909-0112 |
09/09/2020 |
21/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HÀ THỊ DAO 1958 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
603 |
000.00.83.H36-200909-0171 |
09/09/2020 |
21/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH UQ PHAN THỊ KIM LOAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
604 |
000.00.83.H36-200909-0201 |
09/09/2020 |
21/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
CAO BEO - TÔN LÊ KHẢI DUYÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
605 |
000.00.83.H36-200909-0210 |
09/09/2020 |
30/09/2020 |
07/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ CHÍ HIẾU - 1978 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
606 |
000.00.83.H36-200909-0211 |
09/09/2020 |
21/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN MINH ƯỚC 1975 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
607 |
000.00.83.H36-200909-0213 |
09/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ LOAN - CBBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
608 |
000.00.83.H36-200909-0214 |
09/09/2020 |
21/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ VĂN BẢO - TRƯƠNG THỊ KIM CHINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
609 |
000.00.83.H36-201009-0008 |
09/10/2020 |
30/10/2020 |
10/12/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN SĨ UQ TRẦN ĐẶNG THẢO HIỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
610 |
000.00.83.H36-201009-0009 |
09/10/2020 |
30/10/2020 |
04/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MAI XUÂN ANH UQ ĐỖ THỊ HIỀN ( ĐẤT NAM BAN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
611 |
000.00.83.H36-201009-0011 |
09/10/2020 |
20/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ THỊ TÂM UQ PHẠM THỊ HỒNG THẮM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
612 |
000.00.83.H36-201009-0012 |
09/10/2020 |
30/10/2020 |
04/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MAI XUÂN ANH UQ ĐỖ THỊ HIỀN ( ĐẤT NAM BAN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
613 |
000.00.83.H36-201009-0017 |
09/10/2020 |
30/10/2020 |
04/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ NHÀI 1983 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
614 |
000.00.83.H36-201009-0022 |
09/10/2020 |
20/11/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH DINH - CHU THỊ HOÀNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
615 |
000.00.83.H36-201009-0029 |
09/10/2020 |
20/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ LAN 1968 ( ĐẤT MÊ LINH ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
616 |
000.00.83.H36-201109-0003 |
09/11/2020 |
21/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM ĐẮC BỘ UQ VŨ QUANG HIỂN ( CẤP BỔ SUNG ĐẤT Ở ) - ĐẤT Ở NAM HÀ Ở NAM HÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
617 |
000.00.83.H36-201109-0025 |
09/11/2020 |
30/11/2020 |
10/12/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT LINH - HỒ THỊ HÀ ( ĐẤT ĐINH VĂN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
618 |
000.00.83.H36-201109-0033 |
09/11/2020 |
30/11/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG UQ NGUYỄN THANH HÙNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
619 |
000.00.83.H36-191209-0002 |
09/12/2019 |
30/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HIẾU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
620 |
000.00.83.H36-191209-0003 |
09/12/2019 |
30/12/2019 |
03/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ CÚC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
621 |
000.00.83.H36-191209-0008 |
09/12/2019 |
30/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC CHÍ ( NGUYỄN THỊ HẢI )- BƯU ĐIỆN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
622 |
000.00.83.H36-191209-0012 |
09/12/2019 |
30/12/2019 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGÔ VĂN VŨ ( ĐỖ THỊ TÙNG )- BƯU ĐIỆN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
623 |
000.00.83.H36-191209-0014 |
09/12/2019 |
21/01/2020 |
10/04/2020 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
K'DÔI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
624 |
000.00.83.H36-191209-0015 |
09/12/2019 |
30/12/2019 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGÔ VĂN VŨ ( ĐỖ THỊ TÙNG )- BƯU ĐIỆN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
625 |
000.00.83.H36-191209-0019 |
09/12/2019 |
21/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VŨ QUANG KIÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
626 |
000.00.83.H36-191209-0022 |
09/12/2019 |
21/01/2020 |
28/02/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGÔ THỊ HƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
627 |
000.00.83.H36-191209-0025 |
09/12/2019 |
21/01/2020 |
27/02/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRẦN PHỤNG KHA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
628 |
000.00.83.H36-191209-0026 |
09/12/2019 |
21/01/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
HUỲNH THỊ LỘC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
629 |
000.00.83.H36-200110-0001 |
10/01/2020 |
28/02/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
BÙI VĂN LONG UQ NGUYỄN ĐÌNH THÔNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
630 |
000.00.83.H36-200110-0003 |
10/01/2020 |
28/02/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
VŨ VĂN NGŨ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
631 |
000.00.83.H36-200110-0007 |
10/01/2020 |
28/02/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BẠCH HỒNG VŨ - NGUYỄN THỊ HIỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
632 |
000.00.83.H36-200110-0009 |
10/01/2020 |
28/02/2020 |
27/03/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
KIM VĂN THAO ( ĐINH THỊ THẠO) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
633 |
000.00.83.H36-200110-0012 |
10/01/2020 |
28/02/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
BÙI XUÂN HIỆP ( NGUYỄN THỊ THANH) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
634 |
000.00.83.H36-200110-0013 |
10/01/2020 |
28/02/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
LÃ THỊ THÊU ( LÊ VĂN HƯNG ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
635 |
000.00.83.H36-200110-0020 |
10/01/2020 |
28/02/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
K' KHÔ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
636 |
000.00.83.H36-200210-0004 |
10/02/2020 |
23/03/2020 |
17/04/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
ĐỖ THỊ MƯỜI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
637 |
000.00.83.H36-200210-0009 |
10/02/2020 |
23/03/2020 |
06/05/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
ĐÀO MINH TRƯỜNG ( NGUYỄN THỊ KIM NGÂN) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
638 |
000.00.83.H36-200210-0010 |
10/02/2020 |
23/03/2020 |
12/05/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN THẾ TUẤN ( LÊ THỊ HƯỜNG ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
639 |
000.00.83.H36-200210-0013 |
10/02/2020 |
23/03/2020 |
06/05/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
CAO VĂN TOÀN ( NGUYỄN THỊ THẮM) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
640 |
000.00.83.H36-200210-0014 |
10/02/2020 |
23/03/2020 |
12/05/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
BẠC CẦM THIỆN LỢI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
641 |
000.00.83.H36-200210-0016 |
10/02/2020 |
23/03/2020 |
21/05/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
BẠC CẦM ĐỨC THẮNG ( TRIỆU THỊ THOA) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
642 |
000.00.83.H36-200210-0017 |
10/02/2020 |
23/03/2020 |
12/05/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
BẠC CẦM CHIẾN ( LƯỜNG THỊ CHIÊU ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
643 |
000.00.83.H36-200210-0018 |
10/02/2020 |
23/03/2020 |
17/04/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGA ( VÕ THỊ THU THẢO ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
644 |
000.00.83.H36-200210-0020 |
10/02/2020 |
23/03/2020 |
12/05/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
BẠC THỊ KIM NGÂN ( PHẠM THÀNH TRIỆU ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
645 |
000.00.83.H36-200210-0023 |
10/02/2020 |
23/03/2020 |
12/05/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
K' ĐEN ( K' NGUYỆT) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
646 |
000.00.83.H36-200210-0026 |
10/02/2020 |
23/03/2020 |
06/05/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
HOÀNG THỊ HƯỜNG ( TRIỆU VĂN TUYÊN) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
647 |
000.00.83.H36-200310-0002 |
10/03/2020 |
22/04/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
K 'SÉ - 1981 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
648 |
000.00.83.H36-200310-0011 |
10/03/2020 |
22/04/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRÁNG ( VÕ THỊ SỬU) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
649 |
000.00.83.H36-200310-0014 |
10/03/2020 |
22/04/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
PHẠM NGỌC SƠN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
650 |
000.00.83.H36-200410-0004 |
10/04/2020 |
26/05/2020 |
11/08/2020 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
NGUYỄN NHƯ TUẤN ( ĐỖ THỊ NHUNG )- ĐẤT NAM HÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
651 |
000.00.83.H36-200410-0013 |
10/04/2020 |
13/05/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
PHAN THỊ TÂM- ĐẤT ĐINH VĂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
652 |
000.00.83.H36-200410-0016 |
10/04/2020 |
26/05/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
ĐINH VĂN THÀNH ( NGUYỄN THỊ PHƯƠNG) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
653 |
000.00.83.H36-200410-0022 |
10/04/2020 |
26/05/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÒA ( NGUYỄN THỊ NINH ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
654 |
000.00.83.H36-200410-0023 |
10/04/2020 |
26/05/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THI ( CHU THỊ TIẾN)- ĐẤT PHI TÔ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
655 |
000.00.83.H36-200410-0024 |
10/04/2020 |
26/05/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN ĐƯỢC ( ĐÀM THỊ THÚY NGA) - ĐẤT XÃ NAM HÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
656 |
000.00.83.H36-200410-0028 |
10/04/2020 |
26/05/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
HOÀNG VIẾT TRUNG ( NGUYỄN THỊ HƯỜNG) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
657 |
000.00.83.H36-200410-0032 |
10/04/2020 |
26/05/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
LÊ VĂN GIỎI -1968 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
658 |
000.00.83.H36-200610-0003 |
10/06/2020 |
22/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
659 |
000.00.83.H36-200610-0005 |
10/06/2020 |
22/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
MẠC THỊ SẦU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
660 |
000.00.83.H36-200610-0007 |
10/06/2020 |
01/07/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN VĂN MỊCH ( PHẠM THỊ THOÀN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
661 |
000.00.83.H36-200610-0009 |
10/06/2020 |
22/07/2020 |
06/10/2020 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
LÊ PHÚ CƯỜNG - LÊ THỊ THỦY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
662 |
000.00.83.H36-200610-0020 |
10/06/2020 |
22/07/2020 |
22/08/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
LINH VĂN PHẤN ( TIỀN THỊ SẤN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
663 |
000.00.83.H36-200610-0025 |
10/06/2020 |
22/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SƯƠNG ( LƯƠNG TRUNG DƯƠNG ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
664 |
000.00.83.H36-200610-0027 |
10/06/2020 |
22/07/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
ĐẶNG VĂN QUANG - TÔ NỮ CẨM HẰNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
665 |
000.00.83.H36-200610-0031 |
10/06/2020 |
22/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
LÊ TẤN PHONG UQ LÊ VĂN PHAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
666 |
000.00.83.H36-200610-0038 |
10/06/2020 |
22/07/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÌNH - NGUYỄN THỊ CHIÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
667 |
000.00.83.H36-200610-0043 |
10/06/2020 |
22/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
LA XUÂN PHƯỚC ( LÀI THỊ KIM MAI ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
668 |
000.00.83.H36-200610-0050 |
10/06/2020 |
22/07/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
ĐỖ THỊ ĐÀO ( NGUYỄN TRUNG ĐÔNG ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
669 |
000.00.83.H36-200610-0055 |
10/06/2020 |
22/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC CHÍ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
670 |
000.00.83.H36-200610-0056 |
10/06/2020 |
22/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
PHAN VĂN QUÍ ( NGUYỄN THỊ QUÂN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
671 |
000.00.83.H36-200610-0060 |
10/06/2020 |
22/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
PHẠM GIỚI - NGUYỄN THỊ MỘT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
672 |
000.00.83.H36-200610-0061 |
10/06/2020 |
22/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN GẦN - THÁI THỊ KIM OANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
673 |
000.00.83.H36-200610-0065 |
10/06/2020 |
22/07/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
ĐOÀN NHƯ TƯỞNG - NGUYỄN THỊ THU HÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
674 |
000.00.83.H36-200610-0066 |
10/06/2020 |
22/07/2020 |
24/09/2020 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
TRẦN THỊ NHƯ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
675 |
000.00.83.H36-200610-0074 |
10/06/2020 |
22/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỆ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
676 |
000.00.83.H36-200710-0022 |
10/07/2020 |
31/07/2020 |
22/08/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LOAN 1968 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
677 |
000.00.83.H36-200710-0042 |
10/07/2020 |
31/07/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
HÔNG THỊ LOAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
678 |
000.00.83.H36-200710-0057 |
10/07/2020 |
31/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LÊ HUYỀN NGỌC - ĐẤT NAM BAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
679 |
000.00.83.H36-200710-0062 |
10/07/2020 |
31/07/2020 |
17/08/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN VĂN HẢI ( LÊ THỊ BÍCH THUÂN ) UQ TRẦN ĐẶNG THẢO HIỀN - ĐẤT ĐÔNG THANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
680 |
000.00.83.H36-200710-0063 |
10/07/2020 |
31/07/2020 |
17/08/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN SƠN TRUNG - VŨ THANH HƯƠNG UQ TRẦN ĐẶNG THẢO HIỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
681 |
000.00.83.H36-200710-0125 |
10/07/2020 |
31/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
HỒ PHƯƠNG NAM ( NGUYỄN THỊ TRƯƠNG CHI ) UQ PHẠM VĂN HIỀN - ĐẤT Ở GIA LÂM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
682 |
000.00.83.H36-200710-0126 |
10/07/2020 |
31/07/2020 |
24/08/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHAN TẤN TÌNH UQ PHẠM VĂN HIỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
683 |
000.00.83.H36-200710-0127 |
10/07/2020 |
31/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LƯƠNG THỊ UYÊN THẢO UQ PHẠM VĂN HIỀN - ĐẤT GIA LÂM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
684 |
000.00.83.H36-200710-0128 |
10/07/2020 |
21/08/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐĂNG HỮU CƯỜNG ( NGUYỄN THỊ TUYẾT ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
685 |
000.00.83.H36-200710-0129 |
10/07/2020 |
31/07/2020 |
24/08/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
CHỬ THỊ THANH NGỌC UQ PHẠM VĂN HIỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
686 |
000.00.83.H36-200710-0131 |
10/07/2020 |
31/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
PHẠM VĂN TẦN ( HOÀNG THỊ TẦM ) UQ PHẠM VĂN HIỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
687 |
000.00.83.H36-200710-0132 |
10/07/2020 |
31/07/2020 |
24/08/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐỖ THỊ HOÀNG TRANG UQ PHẠM VĂN HIỀN - ĐẤT GIA LÂM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
688 |
000.00.83.H36-200710-0133 |
10/07/2020 |
31/07/2020 |
24/08/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÊ NGỌC LỢI ( VÕ THỊ KIỀU OANH ) UQ PHẠM VĂN HIỀN - ĐẤT GIA LÂM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
689 |
000.00.83.H36-200810-0013 |
10/08/2020 |
31/08/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ NGỌC VĂN - 1965 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
690 |
000.00.83.H36-200810-0015 |
10/08/2020 |
22/09/2020 |
28/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÉ - TĂNG TUYẾT HƯƠNG ( ĐẤT Ở ĐẠ ĐỜN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
691 |
000.00.83.H36-200810-0022 |
10/08/2020 |
22/09/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG KHANH - 1971 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
692 |
000.00.83.H36-200810-0027 |
10/08/2020 |
22/09/2020 |
28/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRỊNH VĂN NHƯỢNG - MAI THỊ XÒE UQ TRẦN VĂN TRUNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
693 |
000.00.83.H36-200810-0038 |
10/08/2020 |
22/09/2020 |
28/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRỊNH VĂN NHƯỢNG ( MAI THỊ XÒE ) UQ NGUYỄN VĂN SOẠN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
694 |
000.00.83.H36-200810-0054 |
10/08/2020 |
22/09/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN VĂN NAY - VÕ THỊ HOA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
695 |
000.00.83.H36-200910-0001 |
10/09/2020 |
22/10/2020 |
28/12/2020 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
ĐỖ VĂN MINH - NGUYỄN THỊ TƯƠI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
696 |
000.00.83.H36-200910-0007 |
10/09/2020 |
22/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRẦN VĂN BẢO - NGUYỄN THỊ NHÀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
697 |
000.00.83.H36-200910-0014 |
10/09/2020 |
22/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TAM - NGUYỄN THỊ THUẦN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
698 |
000.00.83.H36-200910-0016 |
10/09/2020 |
01/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG - TRẦN THỊ KIM LIÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
699 |
000.00.83.H36-200910-0021 |
10/09/2020 |
22/10/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGÔ THỊ HẰNG ( NGUYỄN VĂN CHIẾN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
700 |
000.00.83.H36-200910-0025 |
10/09/2020 |
22/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÊ THỊ THƠM ( LÊ TIẾN THUẬT) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
701 |
000.00.83.H36-200910-0026 |
10/09/2020 |
22/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHÂU THANH TÙNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
702 |
000.00.83.H36-200910-0028 |
10/09/2020 |
22/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐẶNG VĂN LÂN - NGUYỄN THỊ THANH MẬN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
703 |
000.00.83.H36-200910-0029 |
10/09/2020 |
22/10/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
K' BRUM - K' NHÔI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
704 |
000.00.83.H36-200910-0032 |
10/09/2020 |
22/10/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KẾT - NGUYỄN THỊ LỪNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
705 |
000.00.83.H36-200910-0034 |
10/09/2020 |
22/10/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VŨ NGỌC MÃO |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
706 |
000.00.83.H36-200910-0072 |
10/09/2020 |
22/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
HỘ BÀ MAI THỊ HẢ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
707 |
000.00.83.H36-200910-0088 |
10/09/2020 |
01/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN PHI HÙNG UQ LÊ QUỐC TÁM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
708 |
000.00.83.H36-200910-0095 |
10/09/2020 |
22/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
SỬ KHẮC THANH TÙNG - VÕ THỊ KIM MAI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
709 |
000.00.83.H36-200910-0096 |
10/09/2020 |
22/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐA CÁT K' TAM- CIL K' JỚT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
710 |
000.00.83.H36-200910-0111 |
10/09/2020 |
22/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
K' SỌ - K' DÁI ( ĐẤT Ở ĐẠ ĐỜN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
711 |
000.00.83.H36-201110-0003 |
10/11/2020 |
22/12/2020 |
29/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TIÊU VĂN BÍNH - PHÙNG THỊ THỦY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
712 |
000.00.83.H36-201110-0004 |
10/11/2020 |
13/11/2020 |
16/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI VIỆT BẮC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
713 |
000.00.83.H36-201110-0008 |
10/11/2020 |
22/12/2020 |
29/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN PHÚ KHẢI - ĐOÀN THỊ KHANH UQ ĐOÀN VĂN TÁ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
714 |
000.00.83.H36-201110-0009 |
10/11/2020 |
13/11/2020 |
16/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ THỊ THIÊN THU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
715 |
000.00.83.H36-201110-0024 |
10/11/2020 |
13/11/2020 |
16/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THANH HÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
716 |
000.00.83.H36-201110-0026 |
10/11/2020 |
13/11/2020 |
16/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÙ VĂN QUANG VINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
717 |
000.00.83.H36-191210-0001 |
10/12/2019 |
22/01/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
ĐINH THỊ MỸ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
718 |
000.00.83.H36-191210-0007 |
10/12/2019 |
22/01/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
PHẠM VĂN TÁC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
719 |
000.00.83.H36-191210-0008 |
10/12/2019 |
22/01/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TỨ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
720 |
000.00.83.H36-191210-0009 |
10/12/2019 |
22/01/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRIỆU VŨ HIỆP - 1981 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
721 |
000.00.83.H36-191210-0011 |
10/12/2019 |
22/01/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TRIỆU VŨ HIỆP - 1981- TĐ 01 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
722 |
000.00.83.H36-191210-0012 |
10/12/2019 |
22/01/2020 |
19/02/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
HOÀNG VĂN BẢY - 1952 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
723 |
000.00.83.H36-191210-0014 |
10/12/2019 |
22/01/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÙ MINH TRÂN -1975 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
724 |
000.00.83.H36-191210-0023 |
10/12/2019 |
22/01/2020 |
10/03/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH HÙNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
725 |
000.00.83.H36-191210-0024 |
10/12/2019 |
22/01/2020 |
04/03/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN DUY TRUNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
726 |
000.00.83.H36-191210-0025 |
10/12/2019 |
31/12/2019 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LƯU TRƯỜNG LÂM ( HOÀNG THỊ PHƯƠNG ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
727 |
000.00.83.H36-191210-0028 |
10/12/2019 |
22/01/2020 |
27/03/2020 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
CAO THÀNH NAM UQ PHAN THỊ HẰNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
728 |
000.00.83.H36-191210-0029 |
10/12/2019 |
22/01/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
DƯƠNG NGỌC PHÚC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
729 |
000.00.83.H36-191210-0033 |
10/12/2019 |
22/01/2020 |
27/02/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
VÕ VĂN THIỆN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
730 |
000.00.83.H36-191210-0034 |
10/12/2019 |
22/01/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
VÕ VĂN HIỆP |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
731 |
000.00.83.H36-191210-0036 |
10/12/2019 |
22/01/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
BÙI MINH TRIẾT - 1979 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
732 |
000.00.83.H36-191210-0037 |
10/12/2019 |
22/01/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGÔ SƠN - BƯU ĐIỆN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
733 |
000.00.83.H36-191210-0038 |
10/12/2019 |
22/01/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
734 |
000.00.83.H36-191210-0039 |
10/12/2019 |
22/01/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN HỮU LONG - BƯU ĐIỆN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
735 |
000.00.83.H36-191210-0040 |
10/12/2019 |
22/01/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
ĐÀO XUÂN HẢI - BƯU ĐIỆN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
736 |
000.00.83.H36-200211-0002 |
11/02/2020 |
24/03/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG THẨM ( LÊ THỊ BIỂN) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
737 |
000.00.83.H36-200211-0004 |
11/02/2020 |
24/03/2020 |
12/05/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN ( TRẦN THIỆN THANH VÂN) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
738 |
000.00.83.H36-200211-0012 |
11/02/2020 |
24/03/2020 |
17/04/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
K' DIM ( K' VƯƠNG) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
739 |
000.00.83.H36-200211-0017 |
11/02/2020 |
24/03/2020 |
17/04/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN BÁ BÍNH ( TỐNG THỊ THỌ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
740 |
000.00.83.H36-200211-0020 |
11/02/2020 |
24/03/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
PHAN THỊ TUYẾT HOÀNG - 1964 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
741 |
000.00.83.H36-200311-0009 |
11/03/2020 |
23/04/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN DŨNG (NGUYỄN THỊ LỆ QUYÊN) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
742 |
000.00.83.H36-200311-0012 |
11/03/2020 |
23/04/2020 |
18/06/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
SẦM VĂN PHUÔNG ( LƯƠNG THỊ HƯỜNG) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
743 |
000.00.83.H36-200311-0015 |
11/03/2020 |
23/04/2020 |
25/05/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
K' MBỘT ( K' THƠM) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
744 |
000.00.83.H36-200311-0017 |
11/03/2020 |
23/04/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH - 1969 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
745 |
000.00.83.H36-200511-0028 |
11/05/2020 |
01/06/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NINH VIẾT CƯƠNG UQ NINH VIẾT BIÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
746 |
000.00.83.H36-200511-0042 |
11/05/2020 |
22/06/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
HOÀNG QUỐC KHÁNH ( VY THỊ NGỌC MAI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
747 |
000.00.83.H36-200511-0066 |
11/05/2020 |
01/06/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TOÀN - ĐẤT ĐẠ ĐỜN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
748 |
000.00.83.H36-200511-0073 |
11/05/2020 |
22/06/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
ƯNG VĂN SƠN ( PHẠM THỊ THU THANH) - CBBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
749 |
000.00.83.H36-200511-0074 |
11/05/2020 |
22/06/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG ( NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG)- CBBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
750 |
000.00.83.H36-200511-0077 |
11/05/2020 |
22/06/2020 |
11/08/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN QUANG TRUNG ( NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG) - CBBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
751 |
000.00.83.H36-200611-0012 |
11/06/2020 |
23/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
KIỀU THỊ LÝ ( NGUYỄN THANH DŨNG ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
752 |
000.00.83.H36-200611-0014 |
11/06/2020 |
23/07/2020 |
03/08/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
BÙI ĐÌNH TẤU UQ TRẦN XUÂN TRƯỜNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
753 |
000.00.83.H36-200611-0015 |
11/06/2020 |
02/07/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
PHẠM THỊ LIÊN ( PHAN THỊ HOAN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
754 |
000.00.83.H36-200611-0016 |
11/06/2020 |
02/07/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐÀM THỊ HIÊN ( ĐẤT Ở NAM HÀ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
755 |
000.00.83.H36-200611-0017 |
11/06/2020 |
23/07/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
HOÀNG NGỌC ĐÓA - ĐINH THỊ HỒNG ( CBBĐ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
756 |
000.00.83.H36-200611-0018 |
11/06/2020 |
23/07/2020 |
24/09/2020 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
LƯƠNG ĐÌNH TUÂN - CAO THỊ XÔ ( CBBĐ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
757 |
000.00.83.H36-200611-0019 |
11/06/2020 |
23/07/2020 |
18/09/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
ĐẶNG XUÂN BẢN - HOÀNG THỊ TƯƠI ( CBBĐ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
758 |
000.00.83.H36-200611-0020 |
11/06/2020 |
23/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
BÙI XUÂN HIỆP ( NGUYỄN THỊ THANH ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
759 |
000.00.83.H36-200611-0024 |
11/06/2020 |
23/07/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 79 ngày.
|
TRẦN THỊ HẰNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
760 |
000.00.83.H36-200611-0066 |
11/06/2020 |
23/07/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TRẦN THANH TÙNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
761 |
000.00.83.H36-200811-0007 |
11/08/2020 |
23/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ VĂN TIẾN - NGUYỄN THỊ THỦY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
762 |
000.00.83.H36-200811-0011 |
11/08/2020 |
01/09/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SƯƠNG - ĐẤT NAM BAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
763 |
000.00.83.H36-200811-0012 |
11/08/2020 |
09/09/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN ANH TÚ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
764 |
000.00.83.H36-200811-0018 |
11/08/2020 |
01/09/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ QUANG CẢNH 1977 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
765 |
000.00.83.H36-200811-0038 |
11/08/2020 |
23/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM CÔNG TUỆ ( NGUYỄN THỊ LUYẾN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
766 |
000.00.83.H36-200911-0006 |
11/09/2020 |
23/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÀ 1977 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
767 |
000.00.83.H36-200911-0028 |
11/09/2020 |
23/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN VĂN HÙNG 1963 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
768 |
000.00.83.H36-200911-0033 |
11/09/2020 |
02/10/2020 |
15/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN 1979 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
769 |
000.00.83.H36-200911-0038 |
11/09/2020 |
02/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUỲNH - NGUYỄN THỊ TRINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
770 |
000.00.83.H36-200911-0047 |
11/09/2020 |
02/10/2020 |
07/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÁM - 1977 ( ĐẤT GIA LÂM ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
771 |
000.00.83.H36-200911-0049 |
11/09/2020 |
23/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
K' BẾS - K' ƠI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
772 |
000.00.83.H36-200911-0054 |
11/09/2020 |
02/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
KIỀU ĐÌNH HẠ UQ TRẦN ĐẶNG THẢO HIỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
773 |
000.00.83.H36-200911-0057 |
11/09/2020 |
23/10/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỘC 1966 ( ĐẤT Ở ĐẠ ĐỜN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
774 |
000.00.83.H36-200911-0063 |
11/09/2020 |
23/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC LIÊM - NGHIÊM THỊ MÃO |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
775 |
000.00.83.H36-200911-0076 |
11/09/2020 |
23/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NÔNG NGỌC ĐẠO - PHAN THỊ BÀI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
776 |
000.00.83.H36-200911-0126 |
11/09/2020 |
02/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ THỊ BẢO TRÂN UQ PHẠM VĂN TÂM - ĐẤT ĐÔNG THANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
777 |
000.00.83.H36-200911-0143 |
11/09/2020 |
23/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÀNH - CHU THỊ VI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
778 |
000.00.83.H36-191111-0015 |
11/11/2019 |
23/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
RƠ ÔNG HA BỒN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
779 |
000.00.83.H36-191111-0016 |
11/11/2019 |
23/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SƠN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
780 |
000.00.83.H36-191211-0003 |
11/12/2019 |
23/01/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÊ ĐỨC VINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
781 |
000.00.83.H36-191211-0006 |
11/12/2019 |
23/01/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
PHAN VĂN DƯƠNG - 1977 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
782 |
000.00.83.H36-191211-0007 |
11/12/2019 |
23/01/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC TUẤN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
783 |
000.00.83.H36-191211-0011 |
11/12/2019 |
02/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ MỸ TIẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
784 |
000.00.83.H36-191211-0018 |
11/12/2019 |
23/01/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
LÊ MINH THẢO - BƯU ĐIỆN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
785 |
000.00.83.H36-191211-0022 |
11/12/2019 |
23/01/2020 |
19/02/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRỊNH TRỌNG LƯ - BƯU ĐIỆN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
786 |
000.00.83.H36-191211-0023 |
11/12/2019 |
23/01/2020 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÊ VĂN HÓA - BƯU ĐIỆN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
787 |
000.00.83.H36-191211-0024 |
11/12/2019 |
23/01/2020 |
27/02/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
CAO QUANG CƯỜNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
788 |
000.00.83.H36-191211-0026 |
11/12/2019 |
23/01/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGÔ VĂN ĐỨC - BƯU ĐIỆN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
789 |
000.00.83.H36-191211-0027 |
11/12/2019 |
23/01/2020 |
19/02/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
K'BÔNG - BƯU ĐIỆN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
790 |
000.00.83.H36-191211-0029 |
11/12/2019 |
23/01/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
BÙI VĂN TÁM - BƯU ĐIỆN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
791 |
000.00.83.H36-191211-0030 |
11/12/2019 |
23/01/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
LÊ MINH THẢO - BƯU ĐIỆN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
792 |
000.00.83.H36-191211-0031 |
11/12/2019 |
23/01/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN HỮU LONG - BƯU ĐIỆN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
793 |
000.00.83.H36-200212-0002 |
12/02/2020 |
25/03/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN ĐẦM ( NGUYỄN THỊ THANH) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
794 |
000.00.83.H36-200212-0003 |
12/02/2020 |
25/03/2020 |
12/05/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
HỒ THỊ ĐỨC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
795 |
000.00.83.H36-200212-0005 |
12/02/2020 |
25/03/2020 |
12/05/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NAM (NGUYỄN THỊ QUYÊN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
796 |
000.00.83.H36-200212-0007 |
12/02/2020 |
04/03/2020 |
10/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRỊNH VĂN ĐOÀN (ĐÀO KIM CHI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
797 |
000.00.83.H36-200212-0008 |
12/02/2020 |
25/03/2020 |
17/04/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHIÊN( NGUYỄN THỊ DUNG ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
798 |
000.00.83.H36-200212-0010 |
12/02/2020 |
25/03/2020 |
06/05/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN HỮU BỘ ( NGUYỄN THỊ TIẾP ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
799 |
000.00.83.H36-200212-0013 |
12/02/2020 |
25/03/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
BÙI QUỐC HỮU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
800 |
000.00.83.H36-200312-0004 |
12/03/2020 |
24/04/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN BÔN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
801 |
000.00.83.H36-200312-0005 |
12/03/2020 |
24/04/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
HỒ QUỐC BẢO ( ĐỒNG THỊ QUỲNH LAN) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
802 |
000.00.83.H36-200312-0006 |
12/03/2020 |
24/04/2020 |
25/05/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LÊ QUANG VINH ( LÊ THỊ THÙY LY) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
803 |
000.00.83.H36-200312-0008 |
12/03/2020 |
24/04/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
CAO VĂN SỰ ( LÊ THỊ LIN) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
804 |
000.00.83.H36-200312-0011 |
12/03/2020 |
24/04/2020 |
26/06/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
NGUYỄN TẤT BẢN (NGUYỄN THỊ TƯ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
805 |
000.00.83.H36-200312-0012 |
12/03/2020 |
24/04/2020 |
12/05/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
KƠ SĂ HA HẬU (KƠ TÔL K' ÊN) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
806 |
000.00.83.H36-200312-0019 |
12/03/2020 |
24/04/2020 |
18/06/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
K' ĐẮK |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
807 |
000.00.83.H36-200312-0020 |
12/03/2020 |
24/04/2020 |
26/06/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
NINH THỊ TRỊNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
808 |
000.00.83.H36-200512-0002 |
12/05/2020 |
02/06/2020 |
07/07/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNGN - TRẦN VĂN LIỂU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
809 |
000.00.83.H36-200512-0005 |
12/05/2020 |
02/06/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG THÀNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
810 |
000.00.83.H36-200512-0026 |
12/05/2020 |
23/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ MỸ NHUNG ( TRẦN HỒNG) - ĐẤT ĐẠ ĐỜN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
811 |
000.00.83.H36-200512-0044 |
12/05/2020 |
23/06/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
NGUYỄN HUY PHƯƠNG ( NGUYỄN THỊ LOAN) - ĐẤT ĐAN PHƯỢNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
812 |
000.00.83.H36-200512-0063 |
12/05/2020 |
23/06/2020 |
11/08/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LUẬN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
813 |
000.00.83.H36-200512-0064 |
12/05/2020 |
23/06/2020 |
15/09/2020 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH NGA ( LÝ THIỆN MINH KHA) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
814 |
000.00.83.H36-200512-0066 |
12/05/2020 |
23/06/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN TÙNG ( HỒ THỊ YẾN LOAN)_ ĐẤT MÊ LINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
815 |
000.00.83.H36-200512-0072 |
12/05/2020 |
23/06/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 101 ngày.
|
HOÀNG THỊ CHÍNH ( LÊ VĂN HÙNG) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
816 |
000.00.83.H36-200612-0001 |
12/06/2020 |
24/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
PHAN HẢI TÙNG - PHAN THỊ HIỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
817 |
000.00.83.H36-200612-0002 |
12/06/2020 |
24/07/2020 |
24/09/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
ĐÀO VĂN HINH - TRỊNH MINH THOAN UQ ĐINH THỊ BÍCH PHƯỢNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
818 |
000.00.83.H36-200612-0034 |
12/06/2020 |
24/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
TRẦN VĂN NGỌC - TRẦN THỊ HỒI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
819 |
000.00.83.H36-200612-0047 |
12/06/2020 |
24/07/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUANG - TRẦN THỊ PHƯỢNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
820 |
000.00.83.H36-200612-0054 |
12/06/2020 |
15/06/2020 |
16/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CẨM UQ NGUYỄN DUY PHONG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
821 |
000.00.83.H36-200612-0058 |
12/06/2020 |
03/07/2020 |
17/07/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LƯƠNG BẢO NHẬT HOÀNG UQ ĐẶNG THỊ HÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
822 |
000.00.83.H36-200612-0068 |
12/06/2020 |
24/07/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
ĐẶNG VĂN SƠN UQ ĐỖ VĂN SƠN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
823 |
000.00.83.H36-200612-0074 |
12/06/2020 |
24/07/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÍCH UQ ĐẶNG THỊ KIM THOA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
824 |
000.00.83.H36-200812-0024 |
12/08/2020 |
03/09/2020 |
24/09/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢO 1976 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
825 |
000.00.83.H36-200812-0147 |
12/08/2020 |
24/09/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VÕ HẠNH ( TÔ THỊ TY ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
826 |
000.00.83.H36-200812-0154 |
12/08/2020 |
24/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN MINH ĐỨC - LÊ THỊ HỒNG ( ĐẤT Ở PHÚ SƠN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
827 |
000.00.83.H36-200812-0157 |
12/08/2020 |
03/09/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HỒ ANH CA UQ NGUYỄN ĐĂNG TIẾN ( ĐẤT Ở MÊ LINH ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
828 |
000.00.83.H36-201012-0006 |
12/10/2020 |
02/11/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐÀM THỊ CHUNG 1974 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
829 |
000.00.83.H36-201012-0010 |
12/10/2020 |
02/11/2020 |
04/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN QUANG TRUNG - TRỊNH THỊ LUYẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
830 |
000.00.83.H36-201012-0011 |
12/10/2020 |
02/11/2020 |
04/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ THANH TRÂM 1984 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
831 |
000.00.83.H36-201012-0017 |
12/10/2020 |
02/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THẾ ĐƯỜNG - HÀ THỊ HẢI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
832 |
000.00.83.H36-201012-0021 |
12/10/2020 |
23/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BẢO 1971 ( CBBĐ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
833 |
000.00.83.H36-201012-0022 |
12/10/2020 |
23/11/2020 |
29/12/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
LÊ NGỌC THÔNG 1971 ( CBBĐ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
834 |
000.00.83.H36-201012-0028 |
12/10/2020 |
02/11/2020 |
04/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM PHAO - NGÔ VĂN DƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
835 |
000.00.83.H36-201012-0030 |
12/10/2020 |
23/11/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HÒA ( NGUYỄN THỊ LỢI ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
836 |
000.00.83.H36-201012-0038 |
12/10/2020 |
09/11/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
MAI THỊ HUYỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
837 |
000.00.83.H36-201012-0041 |
12/10/2020 |
02/11/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHẠM THỊ THÚY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
838 |
000.00.83.H36-201012-0042 |
12/10/2020 |
02/11/2020 |
04/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TIN - UQ NGUYỄN THỊ LÀNH- ĐẤT ĐÔNG THANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
839 |
000.00.83.H36-201012-0044 |
12/10/2020 |
02/11/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHẠM VĂN THÀNH UQ TRỊNH TRƯỜNG GIANG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
840 |
000.00.83.H36-191112-0008 |
12/11/2019 |
24/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
R' ÔNG HA BRƯNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
841 |
000.00.83.H36-191212-0008 |
12/12/2019 |
03/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN ( VŨ THỊ LAN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
842 |
000.00.83.H36-191212-0012 |
12/12/2019 |
24/01/2020 |
27/02/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
VÕ TRỌNG BÁCH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
843 |
000.00.83.H36-191212-0015 |
12/12/2019 |
24/01/2020 |
27/02/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
VÕ VĂN SINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
844 |
000.00.83.H36-191212-0018 |
12/12/2019 |
03/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG QUANG LƯU- TRẦN THỊ NGÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
845 |
000.00.83.H36-191212-0019 |
12/12/2019 |
24/01/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRẦN THU TRANG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
846 |
000.00.83.H36-191212-0022 |
12/12/2019 |
03/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG VĂN DƯỠNG ( NÔNG THỊ CHĂM) UQ TRẦN ĐĂNG MINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
847 |
000.00.83.H36-191212-0023 |
12/12/2019 |
24/01/2020 |
19/02/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐỖ VĂN PHÚC - CBBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
848 |
000.00.83.H36-191212-0026 |
12/12/2019 |
03/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG TẤN HẢI UQ PHẠM VĂN TOÁN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
849 |
000.00.83.H36-200113-0003 |
13/01/2020 |
02/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HỒ ĐẠT HÙNG ( VŨ THỊ YẾN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
850 |
000.00.83.H36-200113-0005 |
13/01/2020 |
02/03/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
HOÀNG QUỐC HÒA ( LÊ THỊ HƯƠNG ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
851 |
000.00.83.H36-200113-0006 |
13/01/2020 |
02/03/2020 |
17/04/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
PHẠM THỊ HƯỜNG ( TRẦN ĐÌNH VINH) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
852 |
000.00.83.H36-200113-0010 |
13/01/2020 |
02/03/2020 |
27/03/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LÊ VĂN HÙNG ( TRẦN THỊ HUỆ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
853 |
000.00.83.H36-200113-0012 |
13/01/2020 |
02/03/2020 |
27/03/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LƯƠNG VĂN CHÀN ( LÊ THỊ SỰ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
854 |
000.00.83.H36-200113-0015 |
13/01/2020 |
02/03/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
855 |
000.00.83.H36-200113-0019 |
13/01/2020 |
02/03/2020 |
27/03/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
HÀ XUÂN HƯƠNG ( TRƯƠNG THỊ HỒNG VÂN) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
856 |
000.00.83.H36-200213-0001 |
13/02/2020 |
26/03/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
LÊ HỌC TIẾN - 1962 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
857 |
000.00.83.H36-200213-0003 |
13/02/2020 |
26/03/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
TRẦN VĂN QUANG ( NGUYỄN THỊ THU) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
858 |
000.00.83.H36-200213-0004 |
13/02/2020 |
26/03/2020 |
06/05/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGÔ VĂN VINH ( LÊ THỊ THẢO ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
859 |
000.00.83.H36-200213-0006 |
13/02/2020 |
26/03/2020 |
17/04/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
K' NĂM - 1960 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
860 |
000.00.83.H36-200213-0007 |
13/02/2020 |
26/03/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
BẠC THỊ KIM HƯỜNG 1970 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
861 |
000.00.83.H36-200213-0009 |
13/02/2020 |
26/03/2020 |
07/10/2020 |
Trễ hạn 136 ngày.
|
PHẠM THỊ KIM HOA ( PHẠM VĂN MẠNH ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
862 |
000.00.83.H36-200213-0010 |
13/02/2020 |
26/03/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NAM ( LƯƠNG THANH PHÚC ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
863 |
000.00.83.H36-200213-0014 |
13/02/2020 |
26/03/2020 |
15/04/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
K'NĂM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
864 |
000.00.83.H36-200213-0015 |
13/02/2020 |
26/03/2020 |
06/05/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
ĐẶNG THỊ MỸ HẰNG ( HUỲNH NGỌC MINH ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
865 |
000.00.83.H36-200213-0017 |
13/02/2020 |
26/03/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
K' TAI ( K' RO ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
866 |
000.00.83.H36-200213-0018 |
13/02/2020 |
26/03/2020 |
17/04/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LƯU VĂN THỦY ( NGUYỄN THỊ XUYỀN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
867 |
000.00.83.H36-200213-0019 |
13/02/2020 |
26/03/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOÀNG ( NGUYỄN THỊ MỸ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
868 |
000.00.83.H36-200213-0024 |
13/02/2020 |
26/03/2020 |
06/05/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÌNH ( NGUYỄN THỊ HẠ QUYÊN) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
869 |
000.00.83.H36-200213-0025 |
13/02/2020 |
26/03/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN THANH CHƯƠNG ( LÊ THỊ LAN) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
870 |
000.00.83.H36-200213-0028 |
13/02/2020 |
26/03/2020 |
06/05/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH THỦY ( ĐÀO THỊ TUYẾT) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
871 |
000.00.83.H36-200213-0029 |
13/02/2020 |
26/03/2020 |
06/05/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
BÙI XUÂN NGỌC ( ĐỖ THỊ NHỊ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
872 |
000.00.83.H36-200313-0003 |
13/03/2020 |
27/04/2020 |
18/06/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHỈNH ( TRỊNH MINH ĐẠI ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
873 |
000.00.83.H36-200313-0005 |
13/03/2020 |
27/04/2020 |
12/05/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
R' ÔNG HA BRÀI ( KƠ DƠNG K' BRÀNG) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
874 |
000.00.83.H36-200313-0007 |
13/03/2020 |
27/04/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHAN VĂN THỊNH - ĐINH THỊ KHUYÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
875 |
000.00.83.H36-200313-0009 |
13/03/2020 |
27/04/2020 |
12/05/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRỊNH VĂN THẠO (NGUYỄN THỊ YẾN) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
876 |
000.00.83.H36-200313-0015 |
13/03/2020 |
27/04/2020 |
18/06/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUỲNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
877 |
000.00.83.H36-200313-0016 |
13/03/2020 |
27/04/2020 |
06/05/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
DƯƠNG QUANG VƯỢNG ( K' NGHIÊM) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
878 |
000.00.83.H36-200413-0003 |
13/04/2020 |
27/05/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN LỢI ( NGUYỄN THỊ NGỌC TUYÊN) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
879 |
000.00.83.H36-200413-0012 |
13/04/2020 |
27/05/2020 |
18/06/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÂM VĂN PHÚ ( QUÀNG THỊ THANH HIỀN) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
880 |
000.00.83.H36-200413-0013 |
13/04/2020 |
13/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TĂNG ĐỨC CỬU ( ĐẶNG THỊ HẸ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
881 |
000.00.83.H36-200413-0015 |
13/04/2020 |
27/05/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
ĐOÀN THẾ NGHĨA ( NGUYỄN THỊ HƯỜNG) - ĐẤT NAM HÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
882 |
000.00.83.H36-200413-0021 |
13/04/2020 |
13/05/2020 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH QUỐC HOẠT ( ĐƯỜNG THÔN LIÊN HÀ 1 ĐI SÌNH ĐÁ XÃ LIÊN HÀ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
883 |
000.00.83.H36-200413-0024 |
13/04/2020 |
14/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THANH PHƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
884 |
000.00.83.H36-200413-0027 |
13/04/2020 |
27/05/2020 |
26/06/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
CÀ ĐỨC TƯƠI ( NGUYỄN KIM ANH) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
885 |
000.00.83.H36-200513-0012 |
13/05/2020 |
24/06/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÊ VĂN BÌNH ( CHẾ THỊ XÍ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
886 |
000.00.83.H36-200513-0024 |
13/05/2020 |
24/06/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
PHẠM CÔNG PHƯỢNG ( PHAN THỊ TIẾN) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
887 |
000.00.83.H36-200513-0025 |
13/05/2020 |
24/06/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN ( CAO THANH SƠN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
888 |
000.00.83.H36-200513-0031 |
13/05/2020 |
15/05/2020 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NHIÊU THỊ HÀ UQ PHAN ĐẠI THẮNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
889 |
000.00.83.H36-200513-0036 |
13/05/2020 |
15/05/2020 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ VĂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
890 |
000.00.83.H36-200713-0008 |
13/07/2020 |
24/08/2020 |
07/10/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THÁCH - ĐỖ THỊ HIỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
891 |
000.00.83.H36-200713-0036 |
13/07/2020 |
03/08/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ TRIH UQ PHẠM THỊ KIỀU ANH - ĐẤT ĐÔNG THANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
892 |
000.00.83.H36-200713-0052 |
13/07/2020 |
03/08/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHAN THỊ HÒA ( PHẠM MINH TƯ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
893 |
000.00.83.H36-200713-0058 |
13/07/2020 |
03/08/2020 |
27/08/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐỖ VĂN TIẾN ( TRẦN THỊ HẰNG NGA ) - ĐẤT TÂN HÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
894 |
000.00.83.H36-200813-0006 |
13/08/2020 |
04/09/2020 |
24/09/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG UQ ĐẶNG VĂN LONG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
895 |
000.00.83.H36-200813-0007 |
13/08/2020 |
04/09/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LỖ THỊ YẾN 1977 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
896 |
000.00.83.H36-200813-0009 |
13/08/2020 |
25/09/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHÙNG VĂN DÂN ( NGUYỄN THỊ MAI ) - ĐẤT PHI TÔ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
897 |
000.00.83.H36-200813-0010 |
13/08/2020 |
18/08/2020 |
19/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ LỊCH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
898 |
000.00.83.H36-200813-0030 |
13/08/2020 |
04/09/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÀNH - CBBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
899 |
000.00.83.H36-201013-0004 |
13/10/2020 |
24/11/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRIỆU VĂN SƠN - HOÀNG THỊ NHẬY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
900 |
000.00.83.H36-201013-0005 |
13/10/2020 |
24/11/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
HỘ BÀ LƯƠNG BÍCH THỦY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
901 |
000.00.83.H36-201013-0006 |
13/10/2020 |
24/11/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
HỘ BÀ VƯƠNG THỊ BÌNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
902 |
000.00.83.H36-201013-0008 |
13/10/2020 |
03/11/2020 |
04/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI XUÂN ANH - NGUYỄN THỊ TUYẾT (ĐẤT NAM HÀ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
903 |
000.00.83.H36-201013-0009 |
13/10/2020 |
16/10/2020 |
17/10/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN DUY THỨC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
904 |
000.00.83.H36-201013-0010 |
13/10/2020 |
03/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
MAI THỊ ANH - ĐOÀN NGỌC HOÀI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
905 |
000.00.83.H36-201013-0014 |
13/10/2020 |
24/11/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
HOÀNG HỮU HÙNG - TRẦN THỊ LAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
906 |
000.00.83.H36-201013-0015 |
13/10/2020 |
24/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
THÁI DOÃN CÔNG - NGUYỄN THỊ NGỌT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
907 |
000.00.83.H36-201013-0023 |
13/10/2020 |
03/11/2020 |
10/12/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DIỆN (NGUYỄN THỊ THANH) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
908 |
000.00.83.H36-201013-0027 |
13/10/2020 |
24/11/2020 |
29/12/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
PHAN VĂN HỢP - LÊ THỊ HÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
909 |
000.00.83.H36-201013-0028 |
13/10/2020 |
16/10/2020 |
17/10/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN DUY QUQNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
910 |
000.00.83.H36-201013-0030 |
13/10/2020 |
16/10/2020 |
17/10/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN HẢI LÝ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
911 |
000.00.83.H36-201013-0031 |
13/10/2020 |
03/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐÀM QUANG VŨ UQ CHẾ SƠN TÙNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
912 |
000.00.83.H36-201013-0032 |
13/10/2020 |
03/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐÀM QUANG VŨ UQ CHẾ SƠN TÙNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
913 |
000.00.83.H36-201013-0033 |
13/10/2020 |
16/10/2020 |
17/10/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
K' THANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
914 |
000.00.83.H36-191113-0003 |
13/11/2019 |
25/12/2019 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
PHẠM THỊ QUỲNH LƯU - 1984 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
915 |
000.00.83.H36-191113-0004 |
13/11/2019 |
25/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
K' ĐÊL |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
916 |
000.00.83.H36-191113-0006 |
13/11/2019 |
25/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ HỮU MẠNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
917 |
000.00.83.H36-191113-0008 |
13/11/2019 |
25/12/2019 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM VĂN CHỜ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
918 |
000.00.83.H36-191213-0002 |
13/12/2019 |
06/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BẠCH SONG THƯỢNG (ĐỖ THỊ HỒNG ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
919 |
000.00.83.H36-191213-0007 |
13/12/2019 |
27/01/2020 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐINH THỊ HIỀN - 1971 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
920 |
000.00.83.H36-191213-0009 |
13/12/2019 |
27/01/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
LÝ HỮU PHƯỚC - 1967 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
921 |
000.00.83.H36-191213-0011 |
13/12/2019 |
27/01/2020 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG VĂN HỒNG - 1957 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
922 |
000.00.83.H36-191213-0012 |
13/12/2019 |
27/01/2020 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐỖ VĂN CƯỜNG - 1963 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
923 |
000.00.83.H36-191213-0014 |
13/12/2019 |
27/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
K'MÔN - 1972 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
924 |
000.00.83.H36-191213-0015 |
13/12/2019 |
27/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
K'LIU -1981 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
925 |
000.00.83.H36-191213-0016 |
13/12/2019 |
27/01/2020 |
19/02/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THUẬN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
926 |
000.00.83.H36-191213-0017 |
13/12/2019 |
06/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẢI UQ ĐỖ VĂN SƠN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
927 |
000.00.83.H36-200114-0010 |
14/01/2020 |
03/03/2020 |
06/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN SONG HƯNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
928 |
000.00.83.H36-200114-0011 |
14/01/2020 |
03/03/2020 |
06/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN SONG HƯNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
929 |
000.00.83.H36-200114-0012 |
14/01/2020 |
03/03/2020 |
06/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN SONG HƯNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
930 |
000.00.83.H36-200114-0013 |
14/01/2020 |
03/03/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
BÙI VĂN THANH - CBBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
931 |
000.00.83.H36-200114-0014 |
14/01/2020 |
03/03/2020 |
15/04/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HOÀNG - CBBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
932 |
000.00.83.H36-200114-0025 |
14/01/2020 |
03/03/2020 |
17/04/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
TRƯỜNG VĂN SƠN UQ PHẠM MINH SƠN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
933 |
000.00.83.H36-200214-0001 |
14/02/2020 |
27/03/2020 |
06/05/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
ĐÀO DANH DƯƠNG ( NGUYỄN THỊ HƯƠNG ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
934 |
000.00.83.H36-200214-0002 |
14/02/2020 |
27/03/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẢO |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
935 |
000.00.83.H36-200214-0008 |
14/02/2020 |
27/03/2020 |
06/05/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
HÀ VĂN LONG ( VŨ THỊ DUYÊN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
936 |
000.00.83.H36-200214-0009 |
14/02/2020 |
27/03/2020 |
21/05/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
K' PHIÊU ( K' LIÊNG ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
937 |
000.00.83.H36-200214-0010 |
14/02/2020 |
27/03/2020 |
06/05/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
LÊ THỊ HÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
938 |
000.00.83.H36-200214-0018 |
14/02/2020 |
27/03/2020 |
06/05/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
TRẦN THỊ HOÀI THƯƠNG (BÙI XUÂN KHÁNH ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
939 |
000.00.83.H36-200214-0021 |
14/02/2020 |
27/03/2020 |
03/04/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHÙNG VĂN QUYẾN UQ PHÙNG THIỆN KHIÊM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
940 |
000.00.83.H36-200414-0022 |
14/04/2020 |
28/05/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
PHẠM VĂN TẤN ( NGUYỄN THỊ TUYẾT) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
941 |
000.00.83.H36-200414-0031 |
14/04/2020 |
28/05/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
VŨ VĂN NĂM ( LÊ THỊ DÂN) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
942 |
000.00.83.H36-200514-0014 |
14/05/2020 |
25/06/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC CHỦNG ( VŨ THỊ MỸ HẠNH) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
943 |
000.00.83.H36-200514-0019 |
14/05/2020 |
25/06/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NAM ( CAO THỊ BA) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
944 |
000.00.83.H36-200514-0020 |
14/05/2020 |
25/06/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
LÊ VĂN ĐIỀN ( TRẦN THỊ THU SƯƠNG ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
945 |
000.00.83.H36-200514-0023 |
14/05/2020 |
25/06/2020 |
11/08/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
ĐÀM THỊ MẾN ( NGUYỄN VĂN TÂM) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
946 |
000.00.83.H36-200514-0024 |
14/05/2020 |
25/06/2020 |
17/07/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÝ NGỌC CHUNG ( NGUYỄN THỊ TRÚC ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
947 |
000.00.83.H36-200514-0026 |
14/05/2020 |
04/06/2020 |
07/07/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
DƯƠNG THỊ DIỆP- ĐẤT HOÀI ĐỨC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
948 |
000.00.83.H36-200514-0028 |
14/05/2020 |
25/06/2020 |
18/09/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
NGUYỄN DU HÀNH ( LÊ THỊ ĐỊNH) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
949 |
000.00.83.H36-200514-0043 |
14/05/2020 |
25/06/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
BÙI ĐỨC MINH ( NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
950 |
000.00.83.H36-200514-0145 |
14/05/2020 |
25/06/2020 |
11/08/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
PHAN THỊ YẾN -CBBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
951 |
000.00.83.H36-200514-0146 |
14/05/2020 |
25/06/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
ĐẶNG ĐỨC HUẤN ( TRẦN MỸ LINH) - CBBĐ - ĐẤT TÂN THANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
952 |
000.00.83.H36-200714-0001 |
14/07/2020 |
04/08/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐỐI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
953 |
000.00.83.H36-200714-0013 |
14/07/2020 |
04/08/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
ĐỖ TRUNG QUÂN UQ NGUYỄN THỊ HOÀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
954 |
000.00.83.H36-200714-0014 |
14/07/2020 |
04/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐỖ THỊ HỒNG LIÊN UQ NGUYỄN ĐỨC CÔNG - ĐẤT MÊ LINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
955 |
000.00.83.H36-200714-0018 |
14/07/2020 |
25/08/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
PHÙNG VĂN THẮNG - VƯƠNG THỊ VUI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
956 |
000.00.83.H36-200714-0020 |
14/07/2020 |
04/08/2020 |
27/08/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRẦN THỊ PHƯỢNG - NGUYỄN CHÍ THÀNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
957 |
000.00.83.H36-200714-0025 |
14/07/2020 |
04/08/2020 |
27/08/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÊM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
958 |
000.00.83.H36-200714-0064 |
14/07/2020 |
04/08/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHAN THỊ HOÀNG LAN UQ CAO PHẠM MINH SƠN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
959 |
000.00.83.H36-200814-0015 |
14/08/2020 |
07/09/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
TRẦN ANH CHÍ 1983 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
960 |
000.00.83.H36-200814-0131 |
14/08/2020 |
07/09/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH GIÁP - 1994 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
961 |
000.00.83.H36-200814-0169 |
14/08/2020 |
07/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÊ THỊ KIM 1957 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
962 |
000.00.83.H36-200814-0170 |
14/08/2020 |
07/09/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN MINH HÒA ( TRẦN THỊ HẠNH ) UQ NGUYỄN THỊ THANH BÀNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
963 |
000.00.83.H36-200914-0009 |
14/09/2020 |
05/10/2020 |
07/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN ANH SÁU UQ NGUYỄN THANH DO |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
964 |
000.00.83.H36-200914-0010 |
14/09/2020 |
05/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐINH THỊ MƠ UQ NGUYỄN QUANG LONG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
965 |
000.00.83.H36-200914-0011 |
14/09/2020 |
05/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THANH TUẤN 1982 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
966 |
000.00.83.H36-200914-0012 |
14/09/2020 |
05/10/2020 |
07/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN ĐỨC THUẬN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
967 |
000.00.83.H36-200914-0014 |
14/09/2020 |
26/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN DUY KIÊN - PHAN THỊ LÝ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
968 |
000.00.83.H36-200914-0020 |
14/09/2020 |
26/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÂN - HOÀNG THỊ LÝ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
969 |
000.00.83.H36-200914-0023 |
14/09/2020 |
26/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
K' BYÔNG - K' RÊM ( ĐẤT Ở ĐẠ ĐỜN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
970 |
000.00.83.H36-200914-0031 |
14/09/2020 |
12/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VŨ BÁ HẢI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
971 |
000.00.83.H36-200914-0032 |
14/09/2020 |
26/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐÀO XUÂN PHÚ - NGUYỄN THỊ SỰ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
972 |
000.00.83.H36-200914-0034 |
14/09/2020 |
05/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN ĐẠT HÀO UQ PHẠM THỊ KIỀU ANH ( ĐẤT Ở NAM BAN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
973 |
000.00.83.H36-200914-0038 |
14/09/2020 |
12/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN ANH TÚ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
974 |
000.00.83.H36-200914-0041 |
14/09/2020 |
26/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÀNH - TRẦN THỊ LOAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
975 |
000.00.83.H36-200914-0044 |
14/09/2020 |
05/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG TUYỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
976 |
000.00.83.H36-200914-0046 |
14/09/2020 |
26/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
VÒNG KỶ NAM - LƯU SÁM MÚI ( ĐẤT Ở TÂN VĂN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
977 |
000.00.83.H36-200914-0048 |
14/09/2020 |
26/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
VÒNG KỶ NAM - LƯU SÁM MÚI ( ĐẤT Ở TÂN VĂN ) TĐ 1243 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
978 |
000.00.83.H36-200914-0050 |
14/09/2020 |
05/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH DŨNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
979 |
000.00.83.H36-200914-0051 |
14/09/2020 |
05/10/2020 |
20/10/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐẬU - HOÀNG THỊ LÀNH UQ PHẠM VĂN HIỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
980 |
344803191004416 |
14/10/2019 |
25/11/2019 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN BÁ BỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
981 |
344803191004417 |
14/10/2019 |
25/11/2019 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN BÁ HUY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
982 |
000.00.83.H36-201014-0001 |
14/10/2020 |
25/11/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TẠ VĂN TRƯỜNG - VŨ THỊ BÍCH UQ NGUYỄN THỊ LẬP |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
983 |
000.00.83.H36-201014-0009 |
14/10/2020 |
04/11/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH THÚY UQ TRẦN ĐẶNG THẢO HIỀN - ĐÁT ĐÔNG THANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
984 |
000.00.83.H36-201014-0010 |
14/10/2020 |
04/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU UQ TRẦN ĐẶNG THẢO HIỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
985 |
000.00.83.H36-201014-0015 |
14/10/2020 |
25/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ ĐỨC TRĨ - CHU THỊ BỘT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
986 |
000.00.83.H36-201014-0022 |
14/10/2020 |
04/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HUỲNH THỊ THÚY VY UQ TRẦN ĐẶNG ANH THẢO - ĐẤT ĐÔNG THANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
987 |
000.00.83.H36-201014-0024 |
14/10/2020 |
04/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM NGUYỄN BẢO NGỌC UQ TRẦN ĐẶNG ANH THẢO - ĐẤT ĐÔNG THANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
988 |
000.00.83.H36-201014-0025 |
14/10/2020 |
04/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH NGỌC UQ TRẦN ĐẶNG THẢO HIÊN - ĐẤT ĐÔNG THANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
989 |
000.00.83.H36-201014-0026 |
14/10/2020 |
04/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TRINH UQ TRẦN ĐẶNG THẢO HIỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
990 |
000.00.83.H36-201014-0027 |
14/10/2020 |
04/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM UQ TRẦN ĐẶNG THẢO HIỀN- ĐẤT ĐÔNG THANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
991 |
000.00.83.H36-201014-0028 |
14/10/2020 |
04/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGÔ MINH TRỌNG UQ TRẦN ĐẶNG THẢO HIỀN ( ĐÔNG THANH ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
992 |
000.00.83.H36-201014-0032 |
14/10/2020 |
04/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRƯƠNG SỸ LỰC UQ TRẦN ĐẶNG THẢO HIỀN ( ĐẤT ĐÔNG THANH ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
993 |
000.00.83.H36-201014-0033 |
14/10/2020 |
04/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM UQ TRẦN ĐẶNG THẢO HIỀN - ĐẤT ĐÔNG THANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
994 |
000.00.83.H36-201014-0035 |
14/10/2020 |
04/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRƯƠNG TẤN THÀNH UQ TRẦN ĐẶNG THẢO HIỀN - ĐẤT ĐÔNG THANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
995 |
000.00.83.H36-201014-0036 |
14/10/2020 |
25/11/2020 |
29/12/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
K' DĂ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
996 |
000.00.83.H36-201014-0044 |
14/10/2020 |
25/11/2020 |
29/12/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
LƯU VĂN NGUYÊN - NGUYỄN THỊ THẬM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
997 |
000.00.83.H36-201014-0045 |
14/10/2020 |
25/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
BÙI VĂN TOẢN 1980 ( CBBĐ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
998 |
000.00.83.H36-201014-0047 |
14/10/2020 |
04/11/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN HOÀN SƠN - NGUYỄN THỊ HUYỀN ( CBBĐ ) ĐẤT TÂN HÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
999 |
000.00.83.H36-201014-0051 |
14/10/2020 |
25/11/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN ( NGUYỄN THỊ ÁM ) UQ PHÙNG THỊ LINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1000 |
000.00.83.H36-201014-0054 |
14/10/2020 |
25/11/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN QUANG HOÀI - CÀ THỊ THÁI THỦY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1001 |
000.00.83.H36-191114-0001 |
14/11/2019 |
26/12/2019 |
28/02/2020 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
TRẦN ĐÀO LỘC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1002 |
000.00.83.H36-191114-0012 |
14/11/2019 |
26/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
CIL K' HAI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1003 |
000.00.83.H36-191114-0017 |
14/11/2019 |
05/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÍNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1004 |
000.00.83.H36-200115-0002 |
15/01/2020 |
04/03/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH THU - 1969 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1005 |
000.00.83.H36-200115-0008 |
15/01/2020 |
04/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
KIỀU DUY TÚ ( HÀ THỊ THANH) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1006 |
000.00.83.H36-200115-0011 |
15/01/2020 |
04/03/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
HOÀNG THỊ QUÝ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1007 |
000.00.83.H36-200115-0025 |
15/01/2020 |
04/03/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN KỲ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1008 |
000.00.83.H36-200115-0026 |
15/01/2020 |
04/03/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
LÔ VĂN LẬP UQ LÔ VĂN TRÌNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1009 |
000.00.83.H36-200415-0037 |
15/04/2020 |
29/05/2020 |
03/08/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TIẾN ( HOÀNG THỊ THU NGA)- ĐẤT ĐẠ ĐỜN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1010 |
000.00.83.H36-200415-0044 |
15/04/2020 |
29/05/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ THANH YẾN - (K' NGHIÊM)- ĐẤT ĐINH VĂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1011 |
000.00.83.H36-200415-0045 |
15/04/2020 |
29/05/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THÚY HẰNG ( K' NGHIÊM) - ĐẤT ĐINH VĂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1012 |
000.00.83.H36-200415-0050 |
15/04/2020 |
29/05/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÀ ( NGUYỄN THỊ THÚY) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1013 |
000.00.83.H36-200415-0051 |
15/04/2020 |
29/05/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG QUANG CHIẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1014 |
000.00.83.H36-200415-0055 |
15/04/2020 |
29/05/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
TRỊNH THỊ KIM LINH - LÊ VĂN LỢI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1015 |
000.00.83.H36-200415-0057 |
15/04/2020 |
29/05/2020 |
10/12/2020 |
Trễ hạn 138 ngày.
|
LÊ HỮU LINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1016 |
000.00.83.H36-200415-0058 |
15/04/2020 |
29/05/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN VĂN CƯỜNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1017 |
000.00.83.H36-200415-0068 |
15/04/2020 |
29/05/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC THẠCH ( LÊ THỊ LAN) UQ NGUYỄN VĂN TUẤN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1018 |
000.00.83.H36-200415-0073 |
15/04/2020 |
29/05/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
LÊ THANH BÌNH (NGUYỄN THỊ LOAN) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1019 |
000.00.83.H36-200415-0074 |
15/04/2020 |
29/05/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
LÊ THỊ VÂN ( LÒ VĂN THIỆN) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1020 |
000.00.83.H36-200415-0080 |
15/04/2020 |
29/05/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
HOÀNG VĂN QUANG ( CAO THỊ TUYẾN) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1021 |
000.00.83.H36-200515-0001 |
15/05/2020 |
26/06/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGUYỄN MINH TUẤN ( HỒ THỊ LƯỠNG) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1022 |
000.00.83.H36-200515-0023 |
15/05/2020 |
05/06/2020 |
07/07/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TRẦN THỊ THU HÀ ( LÊ THỊ KIM NHÂN) UQ PHẠM VĂN TÂM - ĐẤT ĐÔNG THANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1023 |
000.00.83.H36-200515-0039 |
15/05/2020 |
26/06/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC DÀN ( NGUYỄN THỊ AN) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1024 |
000.00.83.H36-200615-0001 |
15/06/2020 |
27/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN ĐỖ TUẤN - ĐOÀN THỊ HIỀN ( CBBĐ ) - ĐẤT Ở TÂN HÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1025 |
000.00.83.H36-200615-0002 |
15/06/2020 |
27/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
TRẦN NHO NĂM - NGỌC THỊ HUỆ ( CBBĐ ) - ĐẤT Ở TÂN HÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1026 |
000.00.83.H36-200615-0006 |
15/06/2020 |
27/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
HỨA VĂN ĐÀO- NGUYỄN THỊ KIM ANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1027 |
000.00.83.H36-200615-0009 |
15/06/2020 |
06/07/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC QUÂN - HUỲNH XUÂN LOAN ( ĐẤT Ở ĐÔNG THANH ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1028 |
000.00.83.H36-200615-0010 |
15/06/2020 |
27/07/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN CHIẾN- ( TRỊNH THỊ CHỨC) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1029 |
000.00.83.H36-200615-0021 |
15/06/2020 |
06/07/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN PHAN BÌNH ( ĐẤT Ở ĐÔNG THANH ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1030 |
000.00.83.H36-200615-0029 |
15/06/2020 |
06/07/2020 |
17/07/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGÔ XUÂN VIỆT UQ LÊ THỊ TUYẾT MAI ( ĐẤT Ở HOÀI ĐỨC ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1031 |
000.00.83.H36-200615-0074 |
15/06/2020 |
06/07/2020 |
17/07/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC ANH THƯ UQ PHẠM VĂN TÂM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1032 |
000.00.83.H36-200615-0098 |
15/06/2020 |
27/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
K' KRONG - K' MÁCH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1033 |
000.00.83.H36-200615-0227 |
15/06/2020 |
17/06/2020 |
18/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LONG VĂN HỮU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1034 |
000.00.83.H36-200615-0237 |
15/06/2020 |
06/07/2020 |
17/07/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN KIÊM HUY ( ĐẤT Ở MÊ LINH ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1035 |
000.00.83.H36-200615-0263 |
15/06/2020 |
27/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
LÊ PHI CƯỜNG - NGUYỄN THỊ TRANG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1036 |
000.00.83.H36-200615-0271 |
15/06/2020 |
27/07/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
DƯƠNG VĂN KHOA - VŨ THỊ THE |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1037 |
000.00.83.H36-200615-0273 |
15/06/2020 |
27/07/2020 |
22/08/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LÊ ĐỨC TÚ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1038 |
000.00.83.H36-200715-0001 |
15/07/2020 |
05/08/2020 |
22/08/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÊ THỊ NGA 1980 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1039 |
000.00.83.H36-200715-0023 |
15/07/2020 |
05/08/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐÀO NGỌC VINH ( TRẦN THỊ BÌNH ) - ĐẤT NAM BAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1040 |
000.00.83.H36-200715-0026 |
15/07/2020 |
05/08/2020 |
22/08/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HUỲNH ĐỨC NHẬT AN UQ ĐINH HẢI NAM - ĐẤT MÊ LINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1041 |
000.00.83.H36-200715-0030 |
15/07/2020 |
26/08/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN PHÚC - NGUYỄN THỊ NGẠI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1042 |
000.00.83.H36-200715-0043 |
15/07/2020 |
05/08/2020 |
17/08/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH DŨNG UQ PHẠM ĐÌNH HÙNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1043 |
000.00.83.H36-200715-0077 |
15/07/2020 |
05/08/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐINH HẢI NAM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1044 |
000.00.83.H36-200715-0092 |
15/07/2020 |
05/08/2020 |
22/08/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐẶNG VĂN QUANG UQ NGUYỄN THỊ HỒNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1045 |
000.00.83.H36-200715-0099 |
15/07/2020 |
26/08/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG THÁI HOÀNG (ĐƯỜNG TRUNG TÂM XÃ ĐẾN THÔN MINH THÀNH XÃ HOÀI ĐỨC ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1046 |
000.00.83.H36-200715-0107 |
15/07/2020 |
05/08/2020 |
22/08/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MẾN UQ TRẦN ĐẶNG THẢO HIỀN - ĐẤT ĐÔNG THANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1047 |
000.00.83.H36-200715-0111 |
15/07/2020 |
05/08/2020 |
27/08/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRỊNH VĂN AN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1048 |
000.00.83.H36-200715-0112 |
15/07/2020 |
05/08/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SANG UQ TRẦN ĐẶNG THẢO HIỀN ( ĐẤT Ở ĐÔNG THANH ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1049 |
000.00.83.H36-200715-0124 |
15/07/2020 |
26/08/2020 |
24/09/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
HOÀNG PHÚC KIM GIAO - LƯƠNG THỊ THÚY VÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1050 |
000.00.83.H36-200715-0125 |
15/07/2020 |
05/08/2020 |
22/08/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG -1975 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1051 |
000.00.83.H36-200915-0001 |
15/09/2020 |
27/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
BON DƠNG HA CHẰNG - RƠ ÔNG NHA ( ĐẤT Ở TÂN VĂN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1052 |
000.00.83.H36-200915-0003 |
15/09/2020 |
27/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐINH VĂN THỦY - TRẦN THỊ LÀNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1053 |
000.00.83.H36-200915-0005 |
15/09/2020 |
27/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHÙNG VIẾT SÁU - ĐOÀN THỊ HOA UQ NGUYỄN VĂN QUỲNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1054 |
000.00.83.H36-200915-0006 |
15/09/2020 |
06/10/2020 |
07/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI - 1989 ( ĐẤT NAM HÀ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1055 |
000.00.83.H36-200915-0009 |
15/09/2020 |
27/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
BÙI THỊ HIỀN 1978 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1056 |
000.00.83.H36-200915-0014 |
15/09/2020 |
27/10/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
PHẠM NGỌC THANH - DƯƠNG THỊ HÀNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1057 |
000.00.83.H36-200915-0015 |
15/09/2020 |
27/10/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
MAI VĂN TÀI - TRẦN THỊ MAI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1058 |
000.00.83.H36-200915-0018 |
15/09/2020 |
27/10/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
BÙI CÔNG DŨNG - TRẦN THỊ TÌNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1059 |
000.00.83.H36-200915-0025 |
15/09/2020 |
27/10/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC BÍCH - TRẦN THỊ NGA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1060 |
000.00.83.H36-200915-0028 |
15/09/2020 |
27/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHẠM VĂN DŨNG ( VŨ THỊ THANH ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1061 |
000.00.83.H36-200915-0029 |
15/09/2020 |
27/10/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VÕ HẠNH - PHẠM THỊ KIM OANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1062 |
000.00.83.H36-200915-0030 |
15/09/2020 |
27/10/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN HỮU TÂN - NGUYỄN THỊ THƯỚC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1063 |
000.00.83.H36-201015-0005 |
15/10/2020 |
26/11/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỰ ( LƯƠNG THỊ DUYÊN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1064 |
000.00.83.H36-201015-0008 |
15/10/2020 |
05/11/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NÔNG MINH QUỐC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1065 |
000.00.83.H36-201015-0013 |
15/10/2020 |
26/11/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÂN - BÙI THỊ MAI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1066 |
000.00.83.H36-201015-0014 |
15/10/2020 |
26/11/2020 |
29/12/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN QUANG ĐỒNG - NGUYỄN THỊ LAM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1067 |
000.00.83.H36-201015-0015 |
15/10/2020 |
05/11/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
PHẠM VĂN THAO UQ LÊ XUÂN SINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1068 |
000.00.83.H36-201015-0018 |
15/10/2020 |
26/11/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRẦN VĂN THƯƠNG - NGÔ THỊ THỦY ( ĐẤT TÂN VĂN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1069 |
000.00.83.H36-201015-0020 |
15/10/2020 |
26/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM VĂN DŨNG - ĐINH THỊ HOA UQ MAI VĂN HIỂU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1070 |
000.00.83.H36-201015-0033 |
15/10/2020 |
26/11/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LÊ THỊ VÂN ( LÒ VĂN THIỆN) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1071 |
000.00.83.H36-191115-0002 |
15/11/2019 |
06/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
LÊ THỊ THƯ (ĐỖ VĂN CHÍ ) - (BĐ NỘP) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1072 |
000.00.83.H36-191115-0015 |
15/11/2019 |
06/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG MINH TUẤN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1073 |
000.00.83.H36-191115-0016 |
15/11/2019 |
06/12/2019 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ THỦY UQ VŨ THỊ HỒNG LOAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1074 |
000.00.83.H36-191115-0017 |
15/11/2019 |
27/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN QUỐC HỘI - 1947 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1075 |
000.00.83.H36-200116-0001 |
16/01/2020 |
05/03/2020 |
27/03/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
HỨA VĂN BẢY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1076 |
000.00.83.H36-200116-0003 |
16/01/2020 |
05/03/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN LỤC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1077 |
000.00.83.H36-200116-0005 |
16/01/2020 |
05/03/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
LÊ VĂN TUẤN UQ LÊ THỊ THÚY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1078 |
000.00.83.H36-200116-0011 |
16/01/2020 |
05/03/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
TRẦN THỊ THỦY - CBBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1079 |
000.00.83.H36-200116-0013 |
16/01/2020 |
05/03/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
PHAN XUÂN LỢI - CBBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1080 |
000.00.83.H36-200116-0017 |
16/01/2020 |
05/03/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
TRỊNH THỊ KIM CÚC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1081 |
000.00.83.H36-200116-0023 |
16/01/2020 |
05/03/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG HIẾU UQ ĐỖ VĂN SƠN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1082 |
000.00.83.H36-200316-0006 |
16/03/2020 |
28/04/2020 |
18/06/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
TRẦN VĂN CỮNG ( NGUYỄN THỊ HOA) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1083 |
000.00.83.H36-200316-0013 |
16/03/2020 |
28/04/2020 |
16/06/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIỆU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1084 |
000.00.83.H36-200316-0018 |
16/03/2020 |
28/04/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 115 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG ( PHẠM VĂN NHUNG ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1085 |
000.00.83.H36-200316-0020 |
16/03/2020 |
28/04/2020 |
18/06/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
TRẦN VĂN TÀI ( VŨ THỊ NHUNG ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1086 |
000.00.83.H36-200416-0003 |
16/04/2020 |
01/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HUỲNH TẤN CƯỜNG ( NGUYỄN THỊ THẢO) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1087 |
000.00.83.H36-200416-0004 |
16/04/2020 |
01/06/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG PHI HẢI ( ĐINH THỊ HỒNG) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1088 |
000.00.83.H36-200416-0005 |
16/04/2020 |
01/06/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
TRẦN THỊ THU ( LÊ VĂN HỒNG) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1089 |
000.00.83.H36-200416-0009 |
16/04/2020 |
01/06/2020 |
03/08/2020 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
NGUYỄN CHÍ PHƯỢNG ( ĐẶNG THỊ NỞ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1090 |
000.00.83.H36-200416-0011 |
16/04/2020 |
11/05/2020 |
12/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH ĐĂNG NGHĨA UQ ĐINH ĐĂNG THANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1091 |
000.00.83.H36-200416-0023 |
16/04/2020 |
01/06/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
TÔ THỊ TY ( VÕ HẠNH) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1092 |
000.00.83.H36-200416-0027 |
16/04/2020 |
01/06/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
HUỲNH VĂN TẤT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1093 |
000.00.83.H36-200416-0032 |
16/04/2020 |
01/06/2020 |
26/06/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LÊ DUY PHƯƠNG ( TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1094 |
000.00.83.H36-200416-0039 |
16/04/2020 |
01/06/2020 |
26/06/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÀNH ( PHẠM THỊ HỒNG GIANG) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1095 |
000.00.83.H36-200616-0001 |
16/06/2020 |
28/07/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
VŨ GIANG LONG UQ TRẦN ĐĂNG MINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1096 |
000.00.83.H36-200616-0002 |
16/06/2020 |
28/07/2020 |
22/08/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LÊ VĂN LƯƠNG - NGUYỄN THỊ NGỌC THANH UQ LÊ VĂN VINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1097 |
000.00.83.H36-200616-0003 |
16/06/2020 |
07/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẢI - NGUYỄN THỊ NHẪN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1098 |
000.00.83.H36-200616-0005 |
16/06/2020 |
07/07/2020 |
17/08/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH TUẤN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1099 |
000.00.83.H36-200616-0006 |
16/06/2020 |
07/07/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LOAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1100 |
000.00.83.H36-200616-0010 |
16/06/2020 |
28/07/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC TUYỀN - NGUYỄN THỊ KHUYÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1101 |
000.00.83.H36-200616-0011 |
16/06/2020 |
28/07/2020 |
22/08/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH HƯỜNG ( ĐẤT Ở ĐINH VĂN) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1102 |
000.00.83.H36-200616-0025 |
16/06/2020 |
28/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
VŨ VĂN TUẤN - NGUYỄN THỊ CHINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1103 |
000.00.83.H36-200616-0032 |
16/06/2020 |
28/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
LÒ MINH QUỐC- LÒ THỊ XUÂN LAN UQ NGUYỄN PHI HÙNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1104 |
000.00.83.H36-200616-0035 |
16/06/2020 |
28/07/2020 |
22/08/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
THIỀU LÊ VIỆT TUẤN- NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN UQ NGUYỄN PHI HÙNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1105 |
000.00.83.H36-200616-0055 |
16/06/2020 |
28/07/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
CAO VĂN TOÀN- NGUYỄN THỊ THẮM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1106 |
000.00.83.H36-200616-0088 |
16/06/2020 |
07/07/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ TRUNG HIẾU UQ VÕ THỊ YÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1107 |
000.00.83.H36-200616-0089 |
16/06/2020 |
07/07/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ TRUNG HIẾU UQ VÕ THỊ YÊN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1108 |
000.00.83.H36-200616-0090 |
16/06/2020 |
28/07/2020 |
24/09/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUỲNH - PHÙNG THỊ PHIẾN ( CBBĐ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1109 |
000.00.83.H36-200616-0092 |
16/06/2020 |
28/07/2020 |
24/09/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
TRIỆU VĂN CHIẾN - ĐẶNG THỊ HIỆP ( CBBĐ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1110 |
000.00.83.H36-200616-0104 |
16/06/2020 |
28/07/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
TRIỆU VĂN PHAM - TRIỆU THỊ QUAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1111 |
000.00.83.H36-200616-0120 |
16/06/2020 |
28/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRẦN VĂN KHÔI - PHẠM THỊ NGOÀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1112 |
000.00.83.H36-200716-0011 |
16/07/2020 |
27/08/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM VĂN LUẬN - PHẠM THỊ HƯƠNG LAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1113 |
000.00.83.H36-200716-0018 |
16/07/2020 |
06/08/2020 |
22/08/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VƯỢNG - LÊ THỊ THỊNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1114 |
000.00.83.H36-200716-0021 |
16/07/2020 |
27/08/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
PHẠM VĂN NHẤT 1952 ( CẤP BỔ SUNG ĐẤT Ở ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1115 |
000.00.83.H36-200716-0025 |
16/07/2020 |
27/08/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẠT DƯƠNG UQ KIM THỊ PHƯƠNG ANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1116 |
000.00.83.H36-200716-0074 |
16/07/2020 |
27/08/2020 |
18/09/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HA RI - K' THIM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1117 |
000.00.83.H36-200716-0080 |
16/07/2020 |
06/08/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG TIẾN - ĐẤT MÊ LINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1118 |
000.00.83.H36-200716-0084 |
16/07/2020 |
06/08/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
CAO MINH GIANG - ĐẤT MÊ LINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1119 |
000.00.83.H36-200916-0001 |
16/09/2020 |
28/10/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
HUỲNH THIÊN NHẬT - LÊ THỊ THU THỦY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1120 |
000.00.83.H36-200916-0002 |
16/09/2020 |
28/10/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
BÙI VĂN CƯƠNG - PHAN THỊ OANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1121 |
000.00.83.H36-200916-0004 |
16/09/2020 |
28/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÂM XUÂN DUY - HUỲNH THỊ QUỲNH HỒNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1122 |
000.00.83.H36-200916-0007 |
16/09/2020 |
28/10/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÊ THÀNH PHƯƠNG - PHÙNG THỊ ĐẠI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1123 |
000.00.83.H36-200916-0009 |
16/09/2020 |
07/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN VĂN HẬU UQ NGUYỄN THỊ TÍNH ( ĐẤT Ở NAM BAN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1124 |
000.00.83.H36-200916-0016 |
16/09/2020 |
28/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐINH TIẾN ÂN - LÊ THỊ THANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1125 |
000.00.83.H36-200916-0021 |
16/09/2020 |
28/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN TẤN TUẤN - NGUYỄN THỊ BÌNH ( TĐ 01 ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1126 |
000.00.83.H36-200916-0023 |
16/09/2020 |
07/10/2020 |
15/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ LÂM HUẤN - TRỊNH THỊ HOA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1127 |
000.00.83.H36-200916-0026 |
16/09/2020 |
28/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LƯƠNG VĂN SANG - TRỊNH THỊ KHUYÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1128 |
000.00.83.H36-200916-0028 |
16/09/2020 |
28/10/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
BÙI TRỌNG DŨNG - CẤN THỊ SÁU ( CẤP BỔ SUNG ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1129 |
000.00.83.H36-200916-0032 |
16/09/2020 |
28/10/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
PHAN HÙNG PHI - LÊ THỊ THU HẰNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1130 |
000.00.83.H36-200916-0035 |
16/09/2020 |
28/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LƯU VĂN TỰ - LÊ THỊ HIỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1131 |
000.00.83.H36-200916-0036 |
16/09/2020 |
28/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG QUANG THẮNG 1980 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1132 |
000.00.83.H36-200916-0038 |
16/09/2020 |
28/10/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
LÊ ĐỨC HÙNG - TRẦN THỊ LANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1133 |
000.00.83.H36-201016-0002 |
16/10/2020 |
27/11/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐẶNG THỊ CỪU - LÊ MINH NGUYÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1134 |
000.00.83.H36-201016-0015 |
16/10/2020 |
27/11/2020 |
29/12/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
K' HOÀNG - 1979 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1135 |
000.00.83.H36-191216-0005 |
16/12/2019 |
28/01/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
VŨ GIA NAM - 1976 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1136 |
000.00.83.H36-191216-0006 |
16/12/2019 |
28/01/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
BÙI VĂN NINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1137 |
000.00.83.H36-191216-0009 |
16/12/2019 |
28/01/2020 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
K' GLÀI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1138 |
000.00.83.H36-191216-0021 |
16/12/2019 |
28/01/2020 |
19/02/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRỊNH THÁI DŨNG - 1949 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1139 |
000.00.83.H36-191216-0030 |
16/12/2019 |
28/01/2020 |
27/02/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN HỮU NHỊ - BƯU ĐIỆN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1140 |
000.00.83.H36-191216-0033 |
16/12/2019 |
28/01/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐẶNG VĂN THẢO - BƯU ĐIỆN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1141 |
000.00.83.H36-191216-0034 |
16/12/2019 |
28/01/2020 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN HỮU TÂM - BƯU ĐIỆN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1142 |
000.00.83.H36-191216-0035 |
16/12/2019 |
28/01/2020 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
BÙI VĂN LIÊN - BƯU ĐIỆN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1143 |
000.00.83.H36-200117-0004 |
17/01/2020 |
06/03/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÂM UQ NGUYỄN THỊ MINH LÝ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1144 |
000.00.83.H36-200117-0005 |
17/01/2020 |
06/03/2020 |
15/04/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
LÊ THỊ NGA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1145 |
000.00.83.H36-200117-0007 |
17/01/2020 |
06/03/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
NGUYỄN BÁ HỘ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1146 |
000.00.83.H36-200117-0009 |
17/01/2020 |
06/03/2020 |
15/04/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
LƯƠNG THỊ THỦY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1147 |
000.00.83.H36-200117-0016 |
17/01/2020 |
06/03/2020 |
15/04/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
K' CHANG -1977 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1148 |
000.00.83.H36-200117-0017 |
17/01/2020 |
06/03/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
LÃ THỊ XINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1149 |
000.00.83.H36-200117-0018 |
17/01/2020 |
06/03/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
K' THÊU-1969 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1150 |
000.00.83.H36-200117-0020 |
17/01/2020 |
06/03/2020 |
17/04/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ HẬU -1974 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1151 |
000.00.83.H36-200117-0021 |
17/01/2020 |
06/03/2020 |
15/04/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
ĐỖ VIẾT ĐỊNH -1967 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1152 |
000.00.83.H36-200117-0025 |
17/01/2020 |
06/03/2020 |
17/04/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHƠN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1153 |
000.00.83.H36-200117-0027 |
17/01/2020 |
06/03/2020 |
15/04/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
ĐINH CÔNG THI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1154 |
000.00.83.H36-200117-0030 |
17/01/2020 |
06/03/2020 |
17/04/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGUYỆT ( NGUYỄN NGỌC SƠN) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1155 |
000.00.83.H36-200117-0032 |
17/01/2020 |
06/03/2020 |
15/04/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
K' HUỆ ( K' CHONG) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1156 |
000.00.83.H36-200117-0033 |
17/01/2020 |
06/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
DƯƠNG BẢO HOÀNG - K' NGHIÊM ( CÔNG CHỨC PHÒNG TC-KH) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1157 |
000.00.83.H36-200117-0034 |
17/01/2020 |
06/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÀ - K' NGHIÊM ( CÔNG CHỨC PHÒNG TC-KH) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1158 |
000.00.83.H36-200117-0035 |
17/01/2020 |
06/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
BÙI THỊ HỒNG - K' NGHIÊM ( CÔNG CHỨC PHÒNG TC-KH) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1159 |
000.00.83.H36-200117-0036 |
17/01/2020 |
06/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐINH VĂN SINH - K' NGHIÊM ( CÔNG CHỨC PHÒNG TC-KH) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1160 |
000.00.83.H36-200117-0037 |
17/01/2020 |
06/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY HƯƠNG - K' NGHIÊM ( CÔNG CHỨC PHÒNG TC-KH) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1161 |
000.00.83.H36-200117-0038 |
17/01/2020 |
06/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VÕ THỊ PHƯƠNG - K' NGHIÊM ( CONG CHỨC PHÒNG TC-KH) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1162 |
000.00.83.H36-200117-0039 |
17/01/2020 |
06/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HOÀNG THỊ KIM NHUNG - K' NGHIÊM ( CÔNG CHỨC PHÒNG TC-KH) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1163 |
000.00.83.H36-200117-0040 |
17/01/2020 |
06/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐOÀN ĐỨC TIẾN - K' NGHIÊM ( CÔNG CHỨC PHÒNG TC-KH) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1164 |
000.00.83.H36-200117-0042 |
17/01/2020 |
06/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐINH VĂN BÌNH - K'NGHIÊM ( CÔNG CHỨC PHÒNG TC-KH) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1165 |
000.00.83.H36-200117-0043 |
17/01/2020 |
06/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
GIẢN QUỐC VINH - K' NGHIÊM ( CÔNG CHỨC PHÒNG TC-KH) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1166 |
000.00.83.H36-200117-0044 |
17/01/2020 |
06/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN ANH - K' NGHIÊM ( CÔNG CHỨC PHÒNG TC-KH) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1167 |
000.00.83.H36-200117-0045 |
17/01/2020 |
06/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN - K' NGHIÊM ( PHÒNG CÔNG CHỨC TC-KH) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1168 |
000.00.83.H36-200117-0046 |
17/01/2020 |
06/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VÕ ĐỨC CHÍNH - K' NGHIÊM ( CÔNG CHỨC PHÒNG TC-KH) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1169 |
000.00.83.H36-200117-0047 |
17/01/2020 |
06/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM HỮU CÁT - K' NGHIÊM ( CÔNG CHỨC PHÒNG TC-KH) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1170 |
000.00.83.H36-200117-0048 |
17/01/2020 |
06/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐINH VĂN BÌNH - K' NGHIÊM ( CÔNG CHỨC PHÒNG TC-KH) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1171 |
000.00.83.H36-200217-0001 |
17/02/2020 |
30/03/2020 |
06/05/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
TRƯƠNG HỮU NHẬT ( TRỊNH THỊ MẬN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1172 |
000.00.83.H36-200217-0004 |
17/02/2020 |
30/03/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
AO VĂN ĐẠM ( ĐẶNG THỊ NGỌC YẾN) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1173 |
000.00.83.H36-200217-0013 |
17/02/2020 |
30/03/2020 |
06/05/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
LƯƠNG CHÍ CHƯƠNG ( LÊ THỊ TÍNH ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1174 |
000.00.83.H36-200217-0014 |
17/02/2020 |
30/03/2020 |
17/04/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
HÀ ĐÌNH TUẤN ( TRẦN THỊ MIỀN) UQ ĐOÀN THỊ LƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1175 |
000.00.83.H36-200217-0018 |
17/02/2020 |
30/03/2020 |
06/05/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
BÙI THANH SƠN ( LÊ THỊ DỊU) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1176 |
000.00.83.H36-200317-0003 |
17/03/2020 |
29/04/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUYẾN ( NGUYỄN THỊ NHUNG) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1177 |
000.00.83.H36-200317-0006 |
17/03/2020 |
29/04/2020 |
18/06/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
THÁI THỊ ĐOÀN- ĐỖ VĂN TIẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1178 |
000.00.83.H36-200317-0015 |
17/03/2020 |
29/04/2020 |
18/06/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
CAO XUÂN HÒA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1179 |
000.00.83.H36-200317-0025 |
17/03/2020 |
19/03/2020 |
20/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KIM TỪ NGA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1180 |
000.00.83.H36-200317-0026 |
17/03/2020 |
29/04/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
LÊ THỊ TƯ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1181 |
000.00.83.H36-200317-0028 |
17/03/2020 |
19/03/2020 |
20/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN SỸ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1182 |
000.00.83.H36-200317-0032 |
17/03/2020 |
29/04/2020 |
18/06/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
HOÀNG ANH TUẤN ( ĐỖ THỊ HỒNG NHA) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1183 |
000.00.83.H36-200317-0037 |
17/03/2020 |
19/03/2020 |
20/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ HỢI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1184 |
000.00.83.H36-200317-0039 |
17/03/2020 |
29/04/2020 |
26/06/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOÀNG ( TRẦN THỊ TRÍ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1185 |
000.00.83.H36-200317-0042 |
17/03/2020 |
29/04/2020 |
16/06/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
PHẠM VĂN HÙNG (NGUYỄN THỊ BÍCH VÂN) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1186 |
000.00.83.H36-200317-0084 |
17/03/2020 |
29/04/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
TRẦN THỊ TRANG ( VÕ ĐÌNH TRUNG ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1187 |
000.00.83.H36-200417-0002 |
17/04/2020 |
02/06/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG HƯNG ( TRẦN THỊ HẠNH) UQ TĂNG VĂN TRÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1188 |
000.00.83.H36-200417-0005 |
17/04/2020 |
02/06/2020 |
18/06/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HÀ LƠ GHIM ( NGUYỄN THỊ HOA) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1189 |
000.00.83.H36-200417-0006 |
17/04/2020 |
02/06/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
TRỊNH THỊ THU TUYỀN ( VÕ ĐÌNH ĐAN KHANH) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1190 |
000.00.83.H36-200417-0007 |
17/04/2020 |
12/05/2020 |
14/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH VĂN MỪNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1191 |
000.00.83.H36-200417-0011 |
17/04/2020 |
02/06/2020 |
18/06/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HÀ DUY TÙNG ( LƯƠNG THỊ TUYẾT) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1192 |
000.00.83.H36-200417-0023 |
17/04/2020 |
02/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG ( PHAN THỊ KIM OANH ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1193 |
000.00.83.H36-200417-0027 |
17/04/2020 |
02/06/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
TĂNG ĐỨC CỬU ( ĐẶNG THỊ HẸ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1194 |
000.00.83.H36-200617-0005 |
17/06/2020 |
30/07/2020 |
22/08/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUNG THÙY ( NGUYỄN THANH TÙNG ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1195 |
000.00.83.H36-200617-0012 |
17/06/2020 |
29/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH DỀ ( TRẦN THỊ THU HỒNG ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1196 |
000.00.83.H36-200617-0014 |
17/06/2020 |
29/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
HOÀNG VĂN TOÁN - NGUYỄN THỊ MẬN UQ ĐỖ VĂN SƠN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1197 |
000.00.83.H36-200617-0025 |
17/06/2020 |
08/07/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHAN THỊ HÀ VY ( CBBĐ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1198 |
000.00.83.H36-200617-0026 |
17/06/2020 |
29/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1199 |
000.00.83.H36-200617-0035 |
17/06/2020 |
29/07/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
ĐINH NGỌC CƯƠNG - NGUYỄN THỊ PHƯỢNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1200 |
000.00.83.H36-200617-0036 |
17/06/2020 |
29/07/2020 |
24/09/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
TRẦN VIỆT XUYÊN - BÙI THỊ LAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1201 |
000.00.83.H36-200617-0043 |
17/06/2020 |
29/07/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN CHU CƯỜNG - NGUYỄN THỊ CÚC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1202 |
000.00.83.H36-200717-0008 |
17/07/2020 |
07/08/2020 |
22/08/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN PHI HÙNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1203 |
000.00.83.H36-200717-0009 |
17/07/2020 |
07/08/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
CAO VĂN SỰ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1204 |
000.00.83.H36-200717-0010 |
17/07/2020 |
28/08/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
HUỲNH NGỌC TRUYỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1205 |
000.00.83.H36-200717-0033 |
17/07/2020 |
07/08/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TỪ - NGUYỄN THỊ THỊNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1206 |
000.00.83.H36-200717-0035 |
17/07/2020 |
07/08/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUẦN ( HỒ THỊ HƯỜNG ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1207 |
000.00.83.H36-200717-0041 |
17/07/2020 |
28/08/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NAM - TRẦN MINH THÚY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1208 |
000.00.83.H36-200717-0042 |
17/07/2020 |
07/08/2020 |
07/09/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
KIỀU HỒNG GẤM ( LƯƠNG VĂN CƯỜNG ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1209 |
000.00.83.H36-200817-0018 |
17/08/2020 |
08/09/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
THÂN VĂN CHUNG ( TRẦN THỊ NGỌC MAI ) - ĐẤT NAM BAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1210 |
000.00.83.H36-200817-0026 |
17/08/2020 |
08/09/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN PHAN BÌNH - 1982 ( ĐẤT Ở ĐÔNG THANH ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1211 |
000.00.83.H36-200817-0036 |
17/08/2020 |
29/09/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
ĐỖ DƯƠNG MẠC - TRỊNH THỊ DƯ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1212 |
000.00.83.H36-200817-0052 |
17/08/2020 |
29/09/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
HỘ ÔNG ( BÀ ) HỒ NHƯ PHONG UQ ĐẶNG VĂN LONG ( CẤP BỔ SUNG ĐẤT Ở ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1213 |
000.00.83.H36-200917-0003 |
17/09/2020 |
22/09/2020 |
23/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VÕ GIA LONG - MẸ VÕ THỊ TRÍ UQ VÕ THỊ MỸ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1214 |
000.00.83.H36-200917-0011 |
17/09/2020 |
08/10/2020 |
20/10/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LỖ THỊ YẾN 1977 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1215 |
000.00.83.H36-200917-0013 |
17/09/2020 |
22/09/2020 |
23/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂM - BỐ NGUYỄN VĂN THỌ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1216 |
000.00.83.H36-200917-0014 |
17/09/2020 |
29/10/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TĂNG THIÊN PHONG - NGUYỄN THU NGUYỆT ( ĐẤT Ở ĐẠ ĐỜN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1217 |
000.00.83.H36-200917-0016 |
17/09/2020 |
29/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
K' KRĂH - K' MAI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1218 |
000.00.83.H36-200917-0019 |
17/09/2020 |
29/10/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẮNG - NGUYỄN THỊ HỒNG HIÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1219 |
000.00.83.H36-200917-0021 |
17/09/2020 |
29/10/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
ĐỒNG VĂN TIẾN - NGUYỄN THỊ HIỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1220 |
000.00.83.H36-200917-0022 |
17/09/2020 |
29/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐỒNG VĂN TÀI - BÙI THỊ CHÂM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1221 |
000.00.83.H36-200917-0023 |
17/09/2020 |
08/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN HỒNG ( LÊ THỊ LÝ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1222 |
000.00.83.H36-200917-0026 |
17/09/2020 |
29/10/2020 |
29/12/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
ĐÀO VĂN HẢI - BÙI THỊ THÚY PHƯỢNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1223 |
000.00.83.H36-200917-0027 |
17/09/2020 |
29/10/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRẦN MẠNH HÙNG - LÊ THỊ THẮM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1224 |
000.00.83.H36-200917-0035 |
17/09/2020 |
29/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VI VĂN TÔN - NGUYỄN THỊ HIỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1225 |
000.00.83.H36-200917-0038 |
17/09/2020 |
29/10/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THƯỜNG - VŨ THỊ SÁU ( ĐẤT Ở ĐAN PHƯỢNG ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1226 |
000.00.83.H36-191217-0010 |
17/12/2019 |
29/01/2020 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM THỊ QUỲNH LƯU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1227 |
000.00.83.H36-191217-0019 |
17/12/2019 |
29/01/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
K' REUH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1228 |
000.00.83.H36-191217-0022 |
17/12/2019 |
29/01/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
KHUẤT DUY LỘC - CBBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1229 |
000.00.83.H36-191217-0033 |
17/12/2019 |
29/01/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
HOÀNG KIM VINH UQ TĂNG VĂN TRÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1230 |
000.00.83.H36-191217-0039 |
17/12/2019 |
29/01/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM THỊ YẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1231 |
000.00.83.H36-200218-0001 |
18/02/2020 |
31/03/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUỄN TIẾN HIẾU ( NGUYỄN THỊ THỦY) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1232 |
000.00.83.H36-200218-0002 |
18/02/2020 |
31/03/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUỆ ( ĐÀO VĂN THÁI ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1233 |
000.00.83.H36-200218-0006 |
18/02/2020 |
31/03/2020 |
15/04/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HOÀNG THỊ VUI ( NÔNG VĂN CAM ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1234 |
000.00.83.H36-200218-0013 |
18/02/2020 |
31/03/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÔI ( TRẦN THỊ BÍCH NGA ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1235 |
000.00.83.H36-200218-0016 |
18/02/2020 |
31/03/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NÔNG VĂN CẤM (HOÀNG THỊ KIÊN) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1236 |
000.00.83.H36-200218-0017 |
18/02/2020 |
31/03/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
PHAN THỊ HẰNG (NGUYỄN VĂN ĐỊNH) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1237 |
000.00.83.H36-200318-0001 |
18/03/2020 |
04/05/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
DƠNG GUR HA TƠNG ( RƠ ÔNG K' RY) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1238 |
000.00.83.H36-200318-0008 |
18/03/2020 |
04/05/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
HUỲNH THỊ YẾN ( NGUYỄN VĂN TÂM) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1239 |
000.00.83.H36-200318-0021 |
18/03/2020 |
04/05/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MÍNH (NGUYỄN THỊ HOA) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1240 |
000.00.83.H36-200318-0032 |
18/03/2020 |
04/05/2020 |
25/05/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MINH (NGUYỄN THỊ LẼ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1241 |
000.00.83.H36-200318-0043 |
18/03/2020 |
04/05/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 93 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THOÁN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1242 |
000.00.83.H36-200318-0056 |
18/03/2020 |
04/05/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
CHU VĂN VÂN (HOÀNG THỊ BÌNH) UQ KHÚC VĂN PHƯỢNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1243 |
000.00.83.H36-200318-0068 |
18/03/2020 |
04/05/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NỮ ( VŨ NGỌC ĐÀM) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1244 |
000.00.83.H36-200318-0090 |
18/03/2020 |
04/05/2020 |
18/06/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN LỘC XUÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1245 |
000.00.83.H36-200318-0093 |
18/03/2020 |
04/05/2020 |
25/05/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
KHÚC VĂN PHƯỢNG (TRẦN THỊ HÁT) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1246 |
000.00.83.H36-200518-0011 |
18/05/2020 |
29/06/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TẤN ( NGUYỄN KIÊN TRUNG ) - ĐẤT TÂN HÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1247 |
000.00.83.H36-200518-0027 |
18/05/2020 |
29/06/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
BÙI THỊ SÂM ( HÀ VĂN THÁI) - ĐẤT ĐẠ ĐỜN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1248 |
000.00.83.H36-200518-0029 |
18/05/2020 |
29/06/2020 |
03/08/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TOẢN ( ĐINH THỊ BỰC) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1249 |
000.00.83.H36-200518-0030 |
18/05/2020 |
29/06/2020 |
05/08/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TẠ VĂN TẦN ( NGUYỄN THỊ LOAN) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1250 |
000.00.83.H36-200518-0034 |
18/05/2020 |
08/06/2020 |
16/06/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐỖ THỊ THÚY NGA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1251 |
000.00.83.H36-200518-0037 |
18/05/2020 |
29/06/2020 |
07/07/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐINH THỊ LAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1252 |
000.00.83.H36-200518-0056 |
18/05/2020 |
29/06/2020 |
03/08/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỒNG ( PHÙNG THỊ MỴ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1253 |
000.00.83.H36-200518-0057 |
18/05/2020 |
08/06/2020 |
18/06/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐẶNG THỊ NGỌC MAI - ĐẤT HOÀI ĐỨC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1254 |
000.00.83.H36-200518-0058 |
18/05/2020 |
15/06/2020 |
06/07/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HỒ HỮU NAM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1255 |
000.00.83.H36-200518-0065 |
18/05/2020 |
29/06/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRẦN THỊ MÃO ( ĐỖ VĂN LỘC) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1256 |
000.00.83.H36-200518-0073 |
18/05/2020 |
29/06/2020 |
11/08/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
PHẠM VĂN TÁM ( NGUYỄN THỊ HẠNH) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1257 |
000.00.83.H36-200518-0075 |
18/05/2020 |
29/06/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH QUANG ( NGÔ THỊ TUYẾT LIÊN) UQ LÊ XUÂN SINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1258 |
000.00.83.H36-200518-0078 |
18/05/2020 |
29/06/2020 |
03/08/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỄ ( TRƯƠNG THỊ LAN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1259 |
000.00.83.H36-200518-0081 |
18/05/2020 |
29/06/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
LÊ VĂN LÂM ( LƯU THỊ HIỀN) UQ NGUYỄN VĂN LỰC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1260 |
000.00.83.H36-200518-0083 |
18/05/2020 |
29/06/2020 |
05/08/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TĂNG THIÊN TÙNG ( HỒ THỊ LÝ) - ĐẤT ĐẠ ĐỜN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1261 |
000.00.83.H36-200518-0088 |
18/05/2020 |
29/06/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
CAO THỊ NĂM (NGUYỄN VĂN KIÊN) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1262 |
000.00.83.H36-200518-0094 |
18/05/2020 |
08/06/2020 |
16/06/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NINH QUANG MINH - ĐẤT HOÀI ĐỨC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1263 |
000.00.83.H36-200618-0007 |
18/06/2020 |
09/07/2020 |
17/07/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HUY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1264 |
000.00.83.H36-200618-0008 |
18/06/2020 |
09/07/2020 |
17/07/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HUY - VĂN THỊ TUYÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1265 |
000.00.83.H36-200618-0010 |
18/06/2020 |
30/07/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
TRẦN MAI BÌNH - NGUYỄN THỊ HẢI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1266 |
000.00.83.H36-200618-0011 |
18/06/2020 |
09/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
PHẠM MINH ĐỨC - LƯU THỊ HẠNH ( ĐẤT Ở ĐAN PHƯỢNG ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1267 |
000.00.83.H36-200618-0017 |
18/06/2020 |
30/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
ĐÀO VĂN ĐÔNG - NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1268 |
000.00.83.H36-200618-0036 |
18/06/2020 |
30/07/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐẶNG HÙNG SƠN - PHAN THỊ THU THỦY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1269 |
000.00.83.H36-200618-0047 |
18/06/2020 |
30/07/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
LÊ VĂN SINH ( NGUYỄN THỊ BƠ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1270 |
000.00.83.H36-200618-0055 |
18/06/2020 |
30/07/2020 |
22/08/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
K' WÊL |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1271 |
000.00.83.H36-200618-0060 |
18/06/2020 |
30/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
VŨ THỊ TUYẾT ( ĐẤT Ở PHÚ SƠN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1272 |
000.00.83.H36-200618-0063 |
18/06/2020 |
09/07/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
BÙI VĂN BÌNH - CÁI THỊ HƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1273 |
000.00.83.H36-200618-0066 |
18/06/2020 |
30/07/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
NÔNG THỊ BÍCH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1274 |
000.00.83.H36-200618-0067 |
18/06/2020 |
30/07/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
PHẠM VĂN HỒNG - LÊ THỊ LÝ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1275 |
000.00.83.H36-200618-0068 |
18/06/2020 |
09/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
LƯU THỊ ÚT LINH UQ PHẠM NGỌC TÂN ( ĐẤT Ở MÊ LINH ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1276 |
000.00.83.H36-200618-0069 |
18/06/2020 |
09/07/2020 |
17/07/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BÙI THẾ DŨNG UQ NGÔ NGỌC TƯỞNG ( ĐẤT Ở MÊ LINH ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1277 |
000.00.83.H36-200818-0006 |
18/08/2020 |
09/09/2020 |
24/09/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VŨ TUẤN ANH - NGUYỄN THỊ NA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1278 |
000.00.83.H36-200818-0022 |
18/08/2020 |
09/09/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HUỲNH CÔNG KHANH UQ PHẠM THỊ KIỀU ANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1279 |
000.00.83.H36-200818-0068 |
18/08/2020 |
09/09/2020 |
24/09/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VŨ BÌNH DƯƠNG UQ TRẦN ĐẶNG THẢO HIỀN - ĐẤT ĐÔNG THANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1280 |
000.00.83.H36-200818-0080 |
18/08/2020 |
09/09/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ THỊ PHƯỢNG UQ TRẦN ĐẶNG THẢO HIỀN ( ĐẤT ĐÔNG THANH ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1281 |
000.00.83.H36-200818-0081 |
18/08/2020 |
09/09/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ NGUYỄN THÙY DƯƠNG UQ TRẦN ĐẶNG THẢO HIỀN ( ĐẤT ĐÔNG THANH ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1282 |
000.00.83.H36-200818-0102 |
18/08/2020 |
09/09/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN DUY HỌC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1283 |
000.00.83.H36-200818-0113 |
18/08/2020 |
09/09/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÀ QUANG ĐẠI UQ TRẦN ĐẶNG THẢO HIỀN ( ĐẤT ĐÔNG THANH ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1284 |
000.00.83.H36-200818-0125 |
18/08/2020 |
09/09/2020 |
15/10/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUNG UQ TRẦN ĐẶNG THẢO HIỀN ( ĐẤT ĐÔNG THANH ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1285 |
000.00.83.H36-200818-0150 |
18/08/2020 |
09/09/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
HOÀNG VĂN THẮNG - 1960 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1286 |
000.00.83.H36-200918-0003 |
18/09/2020 |
30/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG VĂN TÙNG - TRẦN THỊ NGA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1287 |
000.00.83.H36-200918-0004 |
18/09/2020 |
09/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN TRUNG QUỐC 1978 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1288 |
000.00.83.H36-200918-0006 |
18/09/2020 |
30/10/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHẠM VĂN THỦ - NGUYỄN THỊ MINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1289 |
000.00.83.H36-200918-0007 |
18/09/2020 |
30/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG QUỐC HUY ( ĐINH ÁNH MINH ) - CBBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1290 |
000.00.83.H36-200918-0008 |
18/09/2020 |
30/10/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
TRẦN ĐỨC THÊ ( ĐỖ THỊ SIM ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1291 |
000.00.83.H36-200918-0010 |
18/09/2020 |
09/10/2020 |
15/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG VIẾT ĐƯỢC - NGUYỄN THỊ THẢO |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1292 |
000.00.83.H36-200918-0012 |
18/09/2020 |
30/10/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN CHÍ TUYẾN ( ĐINH THỊ VÂN ANH ) - CBBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1293 |
000.00.83.H36-200918-0013 |
18/09/2020 |
30/10/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÊ CAO SÂM - ĐẶNG THỊ THẠCH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1294 |
000.00.83.H36-200918-0014 |
18/09/2020 |
30/10/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH ÂN - LÂM BÍCH PHƯỢNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1295 |
000.00.83.H36-200918-0015 |
18/09/2020 |
09/10/2020 |
15/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ VĂN SÁNG UQ NGÀ THỊ THANH THẢO |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1296 |
000.00.83.H36-200918-0016 |
18/09/2020 |
30/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHÙNG KIM KHÔI - NGUYỄN THỊ THÚY HƯƠNG UQ NGUYỄN TIẾN HIẾU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1297 |
000.00.83.H36-200918-0017 |
18/09/2020 |
30/10/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHAN TIẾN DŨNG ( BÙI THỊ THU HIỀN ) - CBBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1298 |
000.00.83.H36-200918-0019 |
18/09/2020 |
30/10/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN MINH THU - NGUYỄN THỊ KIM CHUYỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1299 |
000.00.83.H36-200918-0021 |
18/09/2020 |
09/10/2020 |
15/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ HẰNG - 1983 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1300 |
000.00.83.H36-191118-0001 |
18/11/2019 |
30/12/2019 |
10/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐIỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1301 |
000.00.83.H36-191118-0002 |
18/11/2019 |
30/12/2019 |
10/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
CAO THỊ BÍCH THỦY - 1982 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1302 |
000.00.83.H36-191118-0016 |
18/11/2019 |
30/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HUỲNH THỊ LINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1303 |
000.00.83.H36-191218-0001 |
18/12/2019 |
30/01/2020 |
19/02/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN TẤN ÚT - 1969 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1304 |
000.00.83.H36-191218-0003 |
18/12/2019 |
30/01/2020 |
19/02/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NÔNG VĂN NHẤT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1305 |
000.00.83.H36-191218-0004 |
18/12/2019 |
30/01/2020 |
19/02/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TRIỆU TRƯỜNG GIANG - 1988 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1306 |
000.00.83.H36-191218-0009 |
18/12/2019 |
30/01/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
VÕ VĂN NGÔN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1307 |
000.00.83.H36-191218-0010 |
18/12/2019 |
30/01/2020 |
19/02/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TRIỆU VŨ ĐỒNG - 1983 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1308 |
000.00.83.H36-191218-0017 |
18/12/2019 |
30/01/2020 |
19/02/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN NHƯ HỘI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1309 |
000.00.83.H36-191218-0018 |
18/12/2019 |
30/01/2020 |
19/02/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
HÀ VĂN NAM - 1953 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1310 |
000.00.83.H36-191218-0021 |
18/12/2019 |
30/01/2020 |
28/09/2020 |
Trễ hạn 169 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THOA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1311 |
000.00.83.H36-191218-0022 |
18/12/2019 |
30/01/2020 |
28/09/2020 |
Trễ hạn 169 ngày.
|
HỒ KHẢ THÀNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1312 |
000.00.83.H36-191218-0023 |
18/12/2019 |
30/01/2020 |
28/09/2020 |
Trễ hạn 169 ngày.
|
HOÀNG VĂN TRƯỜNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1313 |
000.00.83.H36-200219-0002 |
19/02/2020 |
01/04/2020 |
26/06/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
TÔN NỮ MINH HỘI ( NGUYỄN VĂN THÀNH ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1314 |
000.00.83.H36-200219-0015 |
19/02/2020 |
01/04/2020 |
06/05/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
TRẦN THỊ VÂN (VŨ VĂN TRẠC) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1315 |
000.00.83.H36-200319-0003 |
19/03/2020 |
05/05/2020 |
16/06/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
DƯƠNG VĂN TÁ (VŨ THỊ MẬU) - CBBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1316 |
000.00.83.H36-200319-0051 |
19/03/2020 |
05/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
PHẠM XUÂN TOÀN ( TRẦN THỊ VẠN) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1317 |
000.00.83.H36-200319-0056 |
19/03/2020 |
05/05/2020 |
25/05/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN HỮU TÂM ( TRƯƠNG THỊ NGUYỆT) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1318 |
000.00.83.H36-200319-0078 |
19/03/2020 |
05/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRẦN VĂN LIÊN (ĐOÀN THỊ DUYỆT) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1319 |
000.00.83.H36-200319-0118 |
19/03/2020 |
05/05/2020 |
12/05/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐOÀN THẾ NGHĨA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1320 |
000.00.83.H36-200519-0004 |
19/05/2020 |
30/06/2020 |
11/08/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
TÔ THỊ BÌNH - ĐẤT Ở ĐINH VĂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1321 |
000.00.83.H36-200519-0006 |
19/05/2020 |
30/06/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
TRẦN THỊ CHÍN UQ HỒ THANH QUANG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1322 |
000.00.83.H36-200519-0010 |
19/05/2020 |
09/06/2020 |
23/06/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN QUANG BÌNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1323 |
000.00.83.H36-200519-0011 |
19/05/2020 |
30/06/2020 |
03/08/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
PHAN SƠN UQ PHAN ĐỨC HUỆ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1324 |
000.00.83.H36-200519-0018 |
19/05/2020 |
09/06/2020 |
07/07/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
PHẠM VĂN KIỂM UQ NGUYỄN THỊ THANH BÀNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1325 |
000.00.83.H36-200519-0034 |
19/05/2020 |
16/06/2020 |
04/11/2020 |
Trễ hạn 100 ngày.
|
LƯU ĐỨC HỒNG- NGUYỄN VĂN NAM - ĐẤT Ở MÊ LINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1326 |
000.00.83.H36-200519-0035 |
19/05/2020 |
30/06/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN ( ĐỖ THỊ HỒNG NHÂN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1327 |
000.00.83.H36-200619-0020 |
19/06/2020 |
31/07/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN ANH MẠNH - NGUYỄN THỊ SÁU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1328 |
000.00.83.H36-200619-0024 |
19/06/2020 |
10/07/2020 |
17/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HUỲNH VĂN THẮNG ( NGÔ THỊ LÀNH ) ( ĐẤT Ở PHÚC THỌ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1329 |
000.00.83.H36-200619-0026 |
19/06/2020 |
31/07/2020 |
22/08/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HUỲNH THANH PHƯỚC ( HOÀNG THỊ LÝ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1330 |
000.00.83.H36-200619-0027 |
19/06/2020 |
31/07/2020 |
22/08/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LÃNG ( MAI THỊ SÁU ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1331 |
000.00.83.H36-200619-0043 |
19/06/2020 |
31/07/2020 |
22/08/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN VĂN AN ( NGUYỄN THỊ LOAN ) UQ CAO PHẠM MINH SƠN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1332 |
000.00.83.H36-200619-0058 |
19/06/2020 |
31/07/2020 |
18/09/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
TĂNG THIÊN TÀI - ĐINH THỊ PHƯỢNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1333 |
000.00.83.H36-200619-0066 |
19/06/2020 |
10/07/2020 |
07/08/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN THÀNH - TẠ THỊ BẨY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1334 |
000.00.83.H36-200819-0001 |
19/08/2020 |
01/10/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
NGUYỄN HỮU BẰNG 1987 ( CBBĐ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1335 |
000.00.83.H36-200819-0023 |
19/08/2020 |
01/10/2020 |
06/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤT - HOÀNG THỊ VINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1336 |
000.00.83.H36-200819-0045 |
19/08/2020 |
10/09/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUÝ UQ NGUYỄN VIẾT VINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1337 |
000.00.83.H36-200819-0072 |
19/08/2020 |
10/09/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH CƯƠNG - NGUYỄN THỊ CẨM HÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1338 |
000.00.83.H36-200819-0139 |
19/08/2020 |
10/09/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ TRẦN HẠ ĐOAN UQ TRẦN ĐẶNG TẢO HIỀN - ĐẤT ĐÔNG THANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1339 |
000.00.83.H36-200819-0144 |
19/08/2020 |
10/09/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ HIỀN 1962 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1340 |
000.00.83.H36-200819-0151 |
19/08/2020 |
10/09/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ TRUNG HÀ UQ NGÔ NGỌC TƯỞNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1341 |
000.00.83.H36-201019-0001 |
19/10/2020 |
09/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN BÍCH LỆ UQ LÊ LÂM ( GIA LÂM ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1342 |
000.00.83.H36-201019-0002 |
19/10/2020 |
09/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐOÀN VĂN TUYÊN - VŨ THỊ NGỌC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1343 |
000.00.83.H36-201019-0004 |
19/10/2020 |
09/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC MAI UQ PHẠM THỊ KIỀU ANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1344 |
000.00.83.H36-201019-0011 |
19/10/2020 |
09/11/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC ANH - NGUYỄN THANH THU PHƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1345 |
000.00.83.H36-201019-0014 |
19/10/2020 |
09/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN THỊ LINH UQ NGUYỄN QUANG THÀNH ( ĐẤT GIA LÂM ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1346 |
000.00.83.H36-201019-0021 |
19/10/2020 |
09/11/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG - 1989 ( ĐẤT PHI TÔ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1347 |
000.00.83.H36-201019-0022 |
19/10/2020 |
30/11/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LÊ THỊ TÍNH (LƯƠNG CHÍ CHƯƠNG ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1348 |
000.00.83.H36-201019-0038 |
19/10/2020 |
30/11/2020 |
29/12/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN HỮU QUỲNH - NGUYỄN THỊ THANH THÚY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1349 |
000.00.83.H36-191119-0008 |
19/11/2019 |
31/12/2019 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRỊNH THỊ HƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1350 |
000.00.83.H36-191119-0009 |
19/11/2019 |
31/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẢI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1351 |
000.00.83.H36-191119-0019 |
19/11/2019 |
31/12/2019 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BON NIÊNG HA WEN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1352 |
000.00.83.H36-191219-0005 |
19/12/2019 |
31/01/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MƯỜI -1967 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1353 |
000.00.83.H36-191219-0007 |
19/12/2019 |
31/01/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẮNG UQ NGUYỄN TIẾN LỢI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1354 |
000.00.83.H36-191219-0019 |
19/12/2019 |
31/01/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN THIẾT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1355 |
000.00.83.H36-200120-0001 |
20/01/2020 |
09/03/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẮNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1356 |
000.00.83.H36-200120-0003 |
20/01/2020 |
30/01/2020 |
06/02/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NAM - CHỊ NGUYỄN THỊ HIỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1357 |
000.00.83.H36-200120-0004 |
20/01/2020 |
09/03/2020 |
06/04/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẮNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1358 |
000.00.83.H36-200120-0005 |
20/01/2020 |
09/03/2020 |
27/03/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC SƠN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1359 |
000.00.83.H36-200120-0009 |
20/01/2020 |
09/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LẠI VĂN TÂM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1360 |
000.00.83.H36-200120-0013 |
20/01/2020 |
09/03/2020 |
15/04/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
PHAN VĂN TỈNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1361 |
000.00.83.H36-200120-0014 |
20/01/2020 |
09/03/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG KIÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1362 |
000.00.83.H36-200120-0017 |
20/01/2020 |
09/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHẠM THỊ THA ( NGUYỄN BÁ HÙNG) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1363 |
000.00.83.H36-200120-0026 |
20/01/2020 |
22/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHAN THỊ THU THÙY UQ NGUYỄN VĂN DŨNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1364 |
000.00.83.H36-200220-0023 |
20/02/2020 |
03/04/2020 |
10/04/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM VĂN NGHĨA (BÁ THỊ NHIỄU) UQ NGUYỄN TIẾN CƯỜNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1365 |
000.00.83.H36-200320-0025 |
20/03/2020 |
06/05/2020 |
25/05/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
K'LANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1366 |
000.00.83.H36-200320-0027 |
20/03/2020 |
06/05/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
LÊ THỊ LAN (TRẦN VĂN THÁI ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1367 |
000.00.83.H36-200320-0033 |
20/03/2020 |
06/05/2020 |
18/06/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TIẾP ( NGUYỄN VĂN CƯỜNG) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1368 |
000.00.83.H36-200320-0059 |
20/03/2020 |
06/05/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG ĐỨC HÓA ( NGUYỄN THỊ NGỌC HOA) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1369 |
000.00.83.H36-200320-0060 |
20/03/2020 |
06/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHÙNG QUỐC ĐIỆP ( BÙI THÚY NGA) UQ LÊ XUÂN SINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1370 |
000.00.83.H36-200320-0075 |
20/03/2020 |
06/05/2020 |
25/05/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH - VÕ VĂN ÚT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1371 |
000.00.83.H36-200420-0011 |
20/04/2020 |
03/06/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
LÊ QUANG TRÍ ( BÙI THỊ KIM LIÊN) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1372 |
000.00.83.H36-200420-0018 |
20/04/2020 |
03/06/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
BÙI VĂN HỌC ( DOÃN THỊ LIÊN) UQ BÙI XUÂN TÁM - ĐẤT ĐAN PHƯỢNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1373 |
000.00.83.H36-200420-0021 |
20/04/2020 |
13/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ SĨ CÔNG UQ PHẠM VĂN TÂM - ĐẤT ĐÔNG THANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1374 |
000.00.83.H36-200420-0036 |
20/04/2020 |
20/05/2020 |
21/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ BÁ HẢI ( ĐỒ ÁN QUY HOẠCH PHÂN KHU VỰC QUẢNG ĐỨC, VĂN HÀ, THỊ TRẤN ĐINH VĂN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1375 |
000.00.83.H36-200420-0039 |
20/04/2020 |
03/06/2020 |
11/08/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
K' ÊU ( K' ĐÊM) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1376 |
000.00.83.H36-200420-0053 |
20/04/2020 |
03/06/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÀ ( TRẦN QUANG THIỆN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1377 |
000.00.83.H36-200420-0093 |
20/04/2020 |
03/06/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
K' HƯƠNG ( TRẦN QUANG DŨNG) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1378 |
000.00.83.H36-200420-0112 |
20/04/2020 |
03/06/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUẾ ( NGUYỄN HỮU THOANG) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1379 |
000.00.83.H36-200420-0113 |
20/04/2020 |
03/06/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
K' LĂM ( K' TIM) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1380 |
000.00.83.H36-200520-0003 |
20/05/2020 |
01/07/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
BÙI VĂN MỊCH - DOÃN THỊ HỒNG ( CBBĐ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1381 |
000.00.83.H36-200520-0004 |
20/05/2020 |
01/07/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TẤN - DƯƠNG THỊ LANH ( CBBĐ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1382 |
000.00.83.H36-200520-0005 |
20/05/2020 |
01/07/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUYẾN - HOÀNG THỊ HUỆ ( CBBĐ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1383 |
000.00.83.H36-200520-0007 |
20/05/2020 |
01/07/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHƯƠNG - CHU THỊ NỊU ( CBBĐ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1384 |
000.00.83.H36-200520-0028 |
20/05/2020 |
01/07/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
PHẠM CÔNG KHANH - NGUYỄN THỊ NGHIỆP |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1385 |
000.00.83.H36-200520-0050 |
20/05/2020 |
01/07/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
PHẠM VĂN YÊN ( NGUYỄN THỊ LAN) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1386 |
000.00.83.H36-200520-0052 |
20/05/2020 |
10/06/2020 |
11/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BA - TRẦN THỊ DUNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1387 |
000.00.83.H36-200520-0063 |
20/05/2020 |
01/07/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
TRẦN PHA ( NGUYỄN THỊ PHẢI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1388 |
000.00.83.H36-200520-0065 |
20/05/2020 |
10/06/2020 |
16/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHUNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1389 |
000.00.83.H36-200520-0131 |
20/05/2020 |
01/07/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
ĐOÀN THẾ NGHĨA - NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1390 |
000.00.83.H36-200520-0158 |
20/05/2020 |
10/06/2020 |
16/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KHUYÊN UQ NGUYỄN THỊ THANH BÀNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1391 |
000.00.83.H36-200520-0172 |
20/05/2020 |
01/07/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
VŨ NGỌC NAM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1392 |
000.00.83.H36-200720-0035 |
20/07/2020 |
10/08/2020 |
27/08/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HOÀNG THỊ NGHỊ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1393 |
000.00.83.H36-200720-0037 |
20/07/2020 |
10/08/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT TỴ - ĐẤT GIA LÂM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1394 |
000.00.83.H36-200720-0038 |
20/07/2020 |
10/08/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HẢI - NGUYỄN THỊ ĐỊNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1395 |
000.00.83.H36-200720-0103 |
20/07/2020 |
10/08/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
HỒ XUÂN HIỆP - NGUYỄN THỊ KIM LAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1396 |
000.00.83.H36-200720-0117 |
20/07/2020 |
31/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VY VĂN PHÁY - LÝ THỊ NGA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1397 |
000.00.83.H36-200720-0120 |
20/07/2020 |
31/08/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TẠO - NGUYỄN THỊ KHẮP ( CBBĐ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1398 |
000.00.83.H36-200720-0122 |
20/07/2020 |
10/08/2020 |
24/09/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
TRẦN ANH HẠNH ( ĐẤT Ở NAM BAN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1399 |
000.00.83.H36-200820-0054 |
20/08/2020 |
02/10/2020 |
06/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
THẠCH QUANG TRUNG - PHẠM THỊ BÌNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1400 |
000.00.83.H36-200820-0094 |
20/08/2020 |
11/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1401 |
000.00.83.H36-200820-0158 |
20/08/2020 |
11/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
CHU VĂN THĂNG UQ ĐỖ VĂN SƠN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1402 |
000.00.83.H36-201020-0001 |
20/10/2020 |
10/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ BÁ TRÁNG ( NGUYỄN THỊ LÝ ) - CBBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1403 |
000.00.83.H36-201020-0005 |
20/10/2020 |
10/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN PHÚ HÙNG ( HÁN THỊ LÀ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1404 |
000.00.83.H36-201020-0008 |
20/10/2020 |
10/11/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
LƯƠNG VĂN LIỆU 1974 ( ĐẤT PHI TÔ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1405 |
000.00.83.H36-201020-0024 |
20/10/2020 |
01/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BÙI VĂN NHÂM - DƯƠNG THỊ TÝ ( ĐẤT TÂN THANH ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1406 |
000.00.83.H36-201020-0031 |
20/10/2020 |
01/12/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN CHÍ THANH 1977 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1407 |
000.00.83.H36-201020-0033 |
20/10/2020 |
10/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ SỸ LAM - NGUYỄN THỊ NGỌC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1408 |
000.00.83.H36-201020-0035 |
20/10/2020 |
01/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN BÁ MẬU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1409 |
000.00.83.H36-201020-0037 |
20/10/2020 |
01/12/2020 |
29/12/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRẦN TUẤN CƯỜNG - TRẦN THỊ NGỌC PHƯƠNG ( ĐẤT ĐINH VĂN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1410 |
000.00.83.H36-191120-0001 |
20/11/2019 |
11/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
MAI THỊ LAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1411 |
000.00.83.H36-191120-0002 |
20/11/2019 |
11/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
MAI THỊ LAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1412 |
000.00.83.H36-191120-0014 |
20/11/2019 |
02/01/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN QUANG TỈNH UQ NGUYỄN ĐÌNH THÔNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1413 |
000.00.83.H36-191120-0018 |
20/11/2019 |
02/01/2020 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
K WAI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1414 |
000.00.83.H36-191120-0021 |
20/11/2019 |
02/01/2020 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐINH XUÂN HUẬU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1415 |
000.00.83.H36-191120-0022 |
20/11/2019 |
02/01/2020 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN VĂN LIỀN - CBBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1416 |
000.00.83.H36-191120-0024 |
20/11/2019 |
11/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THOA UQ NÔNG THỊ TUYÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1417 |
000.00.83.H36-191120-0025 |
20/11/2019 |
02/01/2020 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THO |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1418 |
000.00.83.H36-191120-0029 |
20/11/2019 |
02/01/2020 |
18/01/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HOÀNG THỊ MỸ LỆ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1419 |
000.00.83.H36-191220-0011 |
20/12/2019 |
03/02/2020 |
27/02/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐINH VĂN THẠCH - 1979 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1420 |
000.00.83.H36-191220-0012 |
20/12/2019 |
03/02/2020 |
04/03/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
K' YAI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1421 |
000.00.83.H36-191220-0015 |
20/12/2019 |
03/02/2020 |
27/03/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRƯỞNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1422 |
000.00.83.H36-191220-0022 |
20/12/2019 |
03/02/2020 |
15/04/2020 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
KIỀU VĂN LÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1423 |
000.00.83.H36-200121-0003 |
21/01/2020 |
10/03/2020 |
06/05/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
LỮ THỊ THÚY VÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1424 |
000.00.83.H36-200121-0004 |
21/01/2020 |
10/03/2020 |
15/04/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN THỊ YẾN ( VÕ VĂN ĐÔN) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1425 |
000.00.83.H36-200121-0005 |
21/01/2020 |
10/03/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
VÕ THỊ MINH HUỆ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1426 |
000.00.83.H36-200121-0008 |
21/01/2020 |
10/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THƯỜNG - NGUYỄN THỊ BÌNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1427 |
000.00.83.H36-200221-0002 |
21/02/2020 |
06/04/2020 |
06/05/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
K'LOANG ( K' SEM) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1428 |
000.00.83.H36-200221-0004 |
21/02/2020 |
06/04/2020 |
06/05/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
KHUẤT NGỌC HÒA (TRỊNH THỊ THÙY ĐOAN) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1429 |
000.00.83.H36-200221-0007 |
21/02/2020 |
06/04/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
VŨ VĂN TÁC UQ NGUYỄN TRUNG THÀNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1430 |
000.00.83.H36-200221-0010 |
21/02/2020 |
06/04/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
TRẦN THỊ NGA ( BÙI VIẾT THÌN) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1431 |
000.00.83.H36-200221-0012 |
21/02/2020 |
06/04/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
HOÀNG VĂN LUẬN (TRẦN THỊ MÂY) UQ NGUYỄN THỊ THANH BÀNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1432 |
000.00.83.H36-200221-0015 |
21/02/2020 |
06/04/2020 |
06/05/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN VIỆT CƯỜNG UQ NGUYỄN THỊ THANH BÀNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1433 |
000.00.83.H36-200221-0016 |
21/02/2020 |
06/04/2020 |
12/05/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
VÕ TRỌNG BÁCH (PHẠM THỊ HÀ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1434 |
000.00.83.H36-200221-0018 |
21/02/2020 |
06/04/2020 |
22/04/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỘC ( ĐÀO THỊ HƯƠNG ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1435 |
000.00.83.H36-200421-0001 |
21/04/2020 |
14/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM KHẮC MẬU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1436 |
000.00.83.H36-200421-0002 |
21/04/2020 |
04/06/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 114 ngày.
|
NGUYỄN HUY ĐOÀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1437 |
000.00.83.H36-200421-0010 |
21/04/2020 |
04/06/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1438 |
000.00.83.H36-200421-0017 |
21/04/2020 |
04/06/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
BÙI THỊ TUYẾT ( NGUYỄN ĐÌNH THÀNH) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1439 |
000.00.83.H36-200421-0019 |
21/04/2020 |
04/06/2020 |
11/08/2020 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
K' NHIH ( K' MIÊUH ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1440 |
000.00.83.H36-200421-0020 |
21/04/2020 |
04/06/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 90 ngày.
|
DƯƠNG VĂN LUẬN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1441 |
000.00.83.H36-200421-0053 |
21/04/2020 |
04/06/2020 |
11/08/2020 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
PHAN THẾ THỨC ( PHAN THỊ HÀ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1442 |
000.00.83.H36-200421-0058 |
21/04/2020 |
04/06/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
LÊ THỊ LÀNH ( LA NGỌC MINH ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1443 |
000.00.83.H36-200521-0005 |
21/05/2020 |
11/06/2020 |
16/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THANH TOÀN - PHẠM THỊ THU HUYỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1444 |
000.00.83.H36-200521-0013 |
21/05/2020 |
02/07/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
ĐẶNG CÔNG TÀI - NGUYỄN THỊ BÍCH VÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1445 |
000.00.83.H36-200521-0019 |
21/05/2020 |
02/07/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN MINH TRUNG ( ĐỖ THỊ VÂN KIM) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1446 |
000.00.83.H36-200521-0022 |
21/05/2020 |
02/07/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN DUY HƯNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1447 |
000.00.83.H36-200521-0030 |
21/05/2020 |
11/06/2020 |
16/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯƠNG THỊ UYÊN THẢO UQ TRẦN THỊ HẰNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1448 |
000.00.83.H36-200721-0008 |
21/07/2020 |
11/08/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC - 1985 ( ĐẤT Ở NAM HÀ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1449 |
000.00.83.H36-200721-0015 |
21/07/2020 |
01/09/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 81 ngày.
|
HỘ ÔNG BÀ NGUYỄN THỊ BÍNH - 1958 ( CẤP BỔ SUNG ĐẤT Ở ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1450 |
000.00.83.H36-200721-0019 |
21/07/2020 |
11/08/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SƠN - THỚI THỊ KIM LIÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1451 |
000.00.83.H36-200721-0025 |
21/07/2020 |
11/08/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
VŨ THỊ NHIÊN ( ĐỒNG VĂN CƯỜNG ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1452 |
000.00.83.H36-200721-0029 |
21/07/2020 |
11/08/2020 |
22/08/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC QUỲNH UQ PHẠM VĂN HIỀN - ĐẤT GIA LÂM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1453 |
000.00.83.H36-200721-0032 |
21/07/2020 |
11/08/2020 |
22/08/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LINH - ĐẤT GIA LÂM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1454 |
000.00.83.H36-200721-0033 |
21/07/2020 |
11/08/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẮNG - HOÀNG THỊ HỢI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1455 |
000.00.83.H36-200721-0036 |
21/07/2020 |
11/08/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN PHẠM TUẤN - TRƯƠNG THỊ HẢI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1456 |
000.00.83.H36-200721-0048 |
21/07/2020 |
11/08/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN PHẠM LONG ( HÀ THỊ TẤN ) - ĐẤT ĐÔNG THANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1457 |
000.00.83.H36-200721-0049 |
21/07/2020 |
11/08/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN QUANG NGHĨA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1458 |
000.00.83.H36-200721-0073 |
21/07/2020 |
11/08/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XINH ( CÙ ĐỨC THANH ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1459 |
000.00.83.H36-200821-0032 |
21/08/2020 |
14/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VŨ ĐÌNH HUY - VŨ THỊ LÊ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1460 |
000.00.83.H36-200821-0033 |
21/08/2020 |
05/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÊM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1461 |
000.00.83.H36-200821-0048 |
21/08/2020 |
05/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN HỮU NGUYỄN ( ĐINH THỊ THÚY ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1462 |
000.00.83.H36-200821-0050 |
21/08/2020 |
05/10/2020 |
06/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ KIM THUYÊN - NGUYỄN THỊ YẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1463 |
000.00.83.H36-200821-0081 |
21/08/2020 |
05/10/2020 |
06/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VOÒNG SAU KHÌN - HOÀNG HỒNG ( ĐẤT Ở ĐAN PHƯỢNG ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1464 |
000.00.83.H36-200821-0085 |
21/08/2020 |
05/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TRẦN VĂN THÂN - LÝ THỊ THU HỒNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1465 |
000.00.83.H36-200821-0086 |
21/08/2020 |
14/09/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ÁNH - PHAN THỊ PHƯỢNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1466 |
000.00.83.H36-200821-0095 |
21/08/2020 |
26/08/2020 |
27/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ HÔNG THƯ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1467 |
000.00.83.H36-200821-0096 |
21/08/2020 |
14/09/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRIỆU THÀNH LONG - ĐOÀN THỊ THANH SƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1468 |
000.00.83.H36-200921-0001 |
21/09/2020 |
02/11/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐẶNG QUANG TRUNG - NGUYỄN THỊ MỸ LỆ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1469 |
000.00.83.H36-200921-0003 |
21/09/2020 |
12/10/2020 |
20/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN VĂN QUYỀN 1986 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1470 |
000.00.83.H36-200921-0005 |
21/09/2020 |
02/11/2020 |
10/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN HẢI ĐƯỢC - NGUYỄN THỊ KIM THANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1471 |
000.00.83.H36-200921-0006 |
21/09/2020 |
05/10/2020 |
07/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ TUẤN ANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1472 |
000.00.83.H36-200921-0008 |
21/09/2020 |
02/11/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
K' BAL 1972 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1473 |
000.00.83.H36-200921-0009 |
21/09/2020 |
02/11/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ VĂN THÀNH ( NGUYỄN THỊ HIÊN ) - CBBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1474 |
000.00.83.H36-200921-0012 |
21/09/2020 |
02/11/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
THÁI THỊ NGỌC 1960 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1475 |
000.00.83.H36-200921-0013 |
21/09/2020 |
12/10/2020 |
15/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC DUY UQ LÊ XUÂN SINH - ĐẤT PHÚC THỌ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1476 |
000.00.83.H36-200921-0014 |
21/09/2020 |
12/10/2020 |
15/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ MINH HÙNG UQ LÊ XUÂN SINH - ĐẤT PHÚC THỌ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1477 |
000.00.83.H36-200921-0015 |
21/09/2020 |
12/10/2020 |
15/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
THÁI ĐÌNH CHÌNH UQ LÊ XUÂN SINH - ĐẤT PHÚC THỌ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1478 |
000.00.83.H36-200921-0017 |
21/09/2020 |
12/10/2020 |
15/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LONG UQ LÊ XUÂN SINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1479 |
000.00.83.H36-200921-0018 |
21/09/2020 |
02/11/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐINH VĂN LÂM - LÊ THỊ HUÊ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1480 |
000.00.83.H36-200921-0019 |
21/09/2020 |
12/10/2020 |
15/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG VĂN BƯỜNG UQ LÊ XUÂN SINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1481 |
000.00.83.H36-200921-0021 |
21/09/2020 |
12/10/2020 |
15/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN ĐỨC THÀNH UQ LÊ XUÂN SINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1482 |
000.00.83.H36-200921-0022 |
21/09/2020 |
02/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
K' LIÊNG - K' DƠL |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1483 |
000.00.83.H36-200921-0023 |
21/09/2020 |
02/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM VĂN NAM - PHẠM THỊ ĐÀO |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1484 |
000.00.83.H36-200921-0026 |
21/09/2020 |
02/11/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
K' THANH - K' ĐÈNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1485 |
000.00.83.H36-200921-0027 |
21/09/2020 |
02/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BẠCH THỊ QUẾ UQ ĐOÀN THỊ LƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1486 |
000.00.83.H36-200921-0028 |
21/09/2020 |
02/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÁM - NGUYỄN THỊ LONG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1487 |
000.00.83.H36-200921-0031 |
21/09/2020 |
02/11/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CUNG( PHẠM THỊ MAI ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1488 |
000.00.83.H36-200921-0036 |
21/09/2020 |
02/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG - BÙI THỊ XUÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1489 |
000.00.83.H36-200921-0037 |
21/09/2020 |
12/10/2020 |
15/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÁM UQ NGUYỄN THỊ THANH BÀNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1490 |
000.00.83.H36-201021-0001 |
21/10/2020 |
02/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐINH VĂN CƯƠNG - ĐINH THỊ NGỌC LUYẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1491 |
000.00.83.H36-201021-0004 |
21/10/2020 |
02/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÙ VĂN TIẾNG - PHAN THỊ BÍCH NGỌC ( TĐ 976 ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1492 |
000.00.83.H36-201021-0005 |
21/10/2020 |
02/12/2020 |
29/12/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LÙ VĂN TIẾNG - PHAN THỊ BÍCH NGỌC ( TĐ 01- TĐ 02 ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1493 |
000.00.83.H36-201021-0006 |
21/10/2020 |
02/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÙ VĂN TIẾNG - PHAN THỊ BÍCH NGỌC ( TĐ 208 ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1494 |
000.00.83.H36-201021-0008 |
21/10/2020 |
02/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
CAO THỊ GÁI 1963 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1495 |
000.00.83.H36-201021-0013 |
21/10/2020 |
02/12/2020 |
29/12/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TƠ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1496 |
000.00.83.H36-201021-0015 |
21/10/2020 |
02/12/2020 |
29/12/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LÊ TUẤN THỊNH - TRẦN THỊ LUYẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1497 |
000.00.83.H36-201021-0017 |
21/10/2020 |
11/11/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
ĐÀO NGỌC THỊNH - NGUYỄN THỊ QUÝ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1498 |
000.00.83.H36-201021-0027 |
21/10/2020 |
02/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN MINH HIỀN - ĐẶNG THỊ BÍCH TÂM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1499 |
000.00.83.H36-201021-0028 |
21/10/2020 |
02/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
RƠ ÔNG HA THÀNH - BON ĐƠNG K' SÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1500 |
000.00.83.H36-201021-0033 |
21/10/2020 |
02/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
BÙI XUÂN HÒA - NGUYỄN THỊ PHIN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1501 |
000.00.83.H36-201021-0037 |
21/10/2020 |
11/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THƠM - HOÀNG HỮU THANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1502 |
000.00.83.H36-191121-0009 |
21/11/2019 |
12/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
ĐẶNG QUANG TỊNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1503 |
000.00.83.H36-191121-0011 |
21/11/2019 |
03/01/2020 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN CHUNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1504 |
000.00.83.H36-191121-0018 |
21/11/2019 |
03/01/2020 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ QUANG TRUNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1505 |
000.00.83.H36-191121-0020 |
21/11/2019 |
03/01/2020 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH DŨNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1506 |
000.00.83.H36-200122-0003 |
22/01/2020 |
11/03/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
TÔ THANH TUẤN - VÕ THỊ THU HÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1507 |
000.00.83.H36-200422-0010 |
22/04/2020 |
05/06/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
PHẠM VĂN MẾN ( TRẦN THỊ KIM OANH) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1508 |
000.00.83.H36-200422-0011 |
22/04/2020 |
05/06/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
TRẦN VĂN CÔNG ( NGÔ THỊ TƯ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1509 |
000.00.83.H36-200422-0016 |
22/04/2020 |
15/05/2020 |
05/06/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN THỊ HOÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1510 |
000.00.83.H36-200422-0019 |
22/04/2020 |
05/06/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
PHÙNG VĂN TĨNH ( NGUYỄN THỊ THẢO) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1511 |
000.00.83.H36-200422-0024 |
22/04/2020 |
05/06/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
LÝ THỊ NGOAN -1973 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1512 |
000.00.83.H36-200422-0032 |
22/04/2020 |
15/05/2020 |
16/06/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN ANH TUẤN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1513 |
000.00.83.H36-200422-0039 |
22/04/2020 |
05/06/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGÔ BỬU QUANG ( NGUYỄN THỊ HOA) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1514 |
000.00.83.H36-200522-0005 |
22/05/2020 |
03/07/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
TRIỆU HOÀNG HẢI - LÝ THỊ NGỌC NHI ( ĐẤT Ở TÂN HÀ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1515 |
000.00.83.H36-200522-0037 |
22/05/2020 |
03/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
LÊ VĂN HIỆN - LÊ THỊ NINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1516 |
000.00.83.H36-200522-0041 |
22/05/2020 |
03/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN DŨNG - ĐỖ THỊ PHƯƠNG THU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1517 |
000.00.83.H36-200522-0053 |
22/05/2020 |
03/07/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MAI - ( LÊ THỊ LAN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1518 |
000.00.83.H36-200522-0073 |
22/05/2020 |
03/07/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
LÊ VĂN TUẤN ( NGUYỄN THỊ HÒA) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1519 |
000.00.83.H36-200622-0001 |
22/06/2020 |
13/07/2020 |
17/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ THỊ THANH THỦY - CBBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1520 |
000.00.83.H36-200622-0039 |
22/06/2020 |
03/08/2020 |
22/08/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐÀO VIẾT THÀNH - ĐỖ THỊ PHÒNG ( ĐẤT Ở PHÚ SƠN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1521 |
000.00.83.H36-200622-0040 |
22/06/2020 |
13/07/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
TRẦN VĂN HÒA ( ĐẤT Ở MÊ LINH ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1522 |
000.00.83.H36-200622-0045 |
22/06/2020 |
13/07/2020 |
17/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ THU HÀ UQ PHẠM VĂN TÂM ( ĐẤT Ở ĐÔNG THANH ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1523 |
000.00.83.H36-200622-0052 |
22/06/2020 |
13/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
TRƯƠNG THÁI TRỊNH ( ĐINH TÚ UYÊN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1524 |
000.00.83.H36-200622-0062 |
22/06/2020 |
13/07/2020 |
17/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HÀM VĂN QUANG ( NGUYỄN THỊ MẠCH ) UQ NGUYỄN THỊ THANH BÀNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1525 |
000.00.83.H36-200622-0069 |
22/06/2020 |
03/08/2020 |
22/08/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TĂNG THIÊN LONG - BÙI THỊ VY SA ( ĐẤT Ở ĐẠ ĐỜN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1526 |
000.00.83.H36-200622-0081 |
22/06/2020 |
03/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
TRẦN NGỌC LỰC ( TRẦN THỊ LAN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1527 |
000.00.83.H36-200722-0020 |
22/07/2020 |
12/08/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN TÔ ( CBBĐ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1528 |
000.00.83.H36-200722-0032 |
22/07/2020 |
12/08/2020 |
07/09/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LÊ THỊ VINH ( ĐỖ THỊ HỢP ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1529 |
000.00.83.H36-200922-0010 |
22/09/2020 |
13/10/2020 |
15/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ KHỞI 1976 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1530 |
000.00.83.H36-200922-0011 |
22/09/2020 |
13/10/2020 |
15/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN TRƯỜNG SƠN 1988 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1531 |
000.00.83.H36-200922-0012 |
22/09/2020 |
03/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
CAO THẠNH - PHAN THỊ HỒNG LAN (ĐẤT Ở PHÚ SƠN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1532 |
000.00.83.H36-200922-0014 |
22/09/2020 |
13/10/2020 |
15/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ THỊ THU - 1975 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1533 |
000.00.83.H36-200922-0017 |
22/09/2020 |
03/11/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TRẦN QUANG TOẢN - LÙ NGỌC CHINH ( ĐẤT Ở PHI TÔ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1534 |
000.00.83.H36-200922-0018 |
22/09/2020 |
13/10/2020 |
04/11/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRẦN ĐỨC ANH 1988 ( ĐẤT Ở GIA LÂM ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1535 |
000.00.83.H36-200922-0023 |
22/09/2020 |
03/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐẶNG XUÂN TÚ - NGUYỄN THỊ THẮM ( ĐẤT Ở ĐAN PHƯỢNG ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1536 |
000.00.83.H36-200922-0024 |
22/09/2020 |
13/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH HOÀI 1990 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1537 |
000.00.83.H36-200922-0026 |
22/09/2020 |
13/10/2020 |
15/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CAO CHÍ THANH UQ TRẦN ĐẶNG THẢO HIỀN - ĐẤT ĐÔNG THANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1538 |
000.00.83.H36-200922-0029 |
22/09/2020 |
03/11/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN TRÍ TỪ 1962 ( ĐẤT Ở ĐẠ ĐỜN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1539 |
000.00.83.H36-200922-0031 |
22/09/2020 |
03/11/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN VĂN VINH - PHẠM THỊ CHÚC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1540 |
000.00.83.H36-200922-0032 |
22/09/2020 |
03/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
ĐỖ VĂN THO - NGUYỄN THỊ THẢO |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1541 |
000.00.83.H36-200922-0034 |
22/09/2020 |
13/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM THỊ THANH TRỌNG - 1968 ( ĐẤT ĐINH VĂN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1542 |
000.00.83.H36-200922-0035 |
22/09/2020 |
13/10/2020 |
04/11/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH 1980 ( ĐẤT Ở ĐÔNG THANH ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1543 |
000.00.83.H36-200922-0036 |
22/09/2020 |
03/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
VÕ DUY CƯỜNG ( PHẠM THỊ MỸ LỢI ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1544 |
000.00.83.H36-200922-0037 |
22/09/2020 |
03/11/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHAN VĂN CHI - NGUYỄN THỊ NGUYỆT ( CBBĐ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1545 |
000.00.83.H36-200922-0038 |
22/09/2020 |
03/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
PHẠM MINH TOA - ĐOÀN THỊ THỦY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1546 |
000.00.83.H36-200922-0040 |
22/09/2020 |
03/11/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VINH ( ĐÀO THỊ MẾN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1547 |
000.00.83.H36-200922-0041 |
22/09/2020 |
03/11/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
TRẦN QUÂN 1975 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1548 |
000.00.83.H36-201022-0003 |
22/10/2020 |
12/11/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRẦN TRUNG QUỐC 1978 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1549 |
000.00.83.H36-201022-0004 |
22/10/2020 |
27/10/2020 |
28/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MINH GIANG - BỐ NGUYỄN VĂN TỊNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1550 |
000.00.83.H36-201022-0009 |
22/10/2020 |
03/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHAN VĂN HỢP - BÙI THỊ HIỀN UQ PHẠM VĂN HIẾU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1551 |
000.00.83.H36-201022-0015 |
22/10/2020 |
03/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TRẦN VĂN HÙNG - TRẦN THỊ DUNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1552 |
000.00.83.H36-201022-0017 |
22/10/2020 |
03/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐINH VĂN HÒA - NGUYỄN THỊ HUỆ UQ PHẠM THỊ TUYẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1553 |
000.00.83.H36-201022-0018 |
22/10/2020 |
12/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THOÁN - 1976 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1554 |
000.00.83.H36-201022-0022 |
22/10/2020 |
03/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN BI - TRƯƠNG THỊ HƯỜNG ( ĐẤT Ở PHI TÔ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1555 |
000.00.83.H36-201022-0026 |
22/10/2020 |
03/12/2020 |
29/12/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN NUÔI - CHẾ THỊ NGA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1556 |
000.00.83.H36-201022-0029 |
22/10/2020 |
12/11/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUÂN UQ NGUYỄN ĐÌNH HÙNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1557 |
000.00.83.H36-201022-0030 |
22/10/2020 |
12/11/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHÙNG XUÂN HẢI 1990 ( ĐẤT HOÀI ĐỨC ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1558 |
000.00.83.H36-201022-0035 |
22/10/2020 |
03/12/2020 |
29/12/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
HOÀNG VĂN QUÝ - TRẦN THỊ CHUNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1559 |
000.00.83.H36-201022-0037 |
22/10/2020 |
03/12/2020 |
29/12/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHAN VĂN THIỆP - LÊ THỊ MẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1560 |
000.00.83.H36-191122-0003 |
22/11/2019 |
13/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG MẠNH ( TRẦN THỊ THANH THÙY ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1561 |
000.00.83.H36-191122-0006 |
22/11/2019 |
06/01/2020 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN VIỆT CƯỜNG - 1973 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1562 |
000.00.83.H36-191122-0008 |
22/11/2019 |
13/12/2019 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LÊ VĂN HÙNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1563 |
000.00.83.H36-191122-0013 |
22/11/2019 |
13/12/2019 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
HOÀNG HẮC HẢI ( BĐ NỘP ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1564 |
000.00.83.H36-200323-0021 |
23/03/2020 |
07/05/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
KHUẤT VĂN MÃ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1565 |
000.00.83.H36-200323-0035 |
23/03/2020 |
07/05/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 143 ngày.
|
NGUYỄN VĂN XUÂN UQ NGUYỄN QUANG TRUNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1566 |
000.00.83.H36-200323-0041 |
23/03/2020 |
07/05/2020 |
16/06/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
VŨ VĂN THIẾT ( HOÀNG THỊ LẬP ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1567 |
000.00.83.H36-200323-0052 |
23/03/2020 |
07/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGÔ LAN ANH ( LƯƠNG VĂN HUYỀN) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1568 |
000.00.83.H36-200323-0057 |
23/03/2020 |
27/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐOÀI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1569 |
000.00.83.H36-200323-0074 |
23/03/2020 |
07/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH NĂM( PHAN XUÂN QUỲNH) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1570 |
000.00.83.H36-200323-0075 |
23/03/2020 |
07/05/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN - HUỲNH VĂN VUI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1571 |
000.00.83.H36-200323-0077 |
23/03/2020 |
07/05/2020 |
18/06/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
TRỊNH ĐÌNH LÊ - 1956 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1572 |
000.00.83.H36-200323-0078 |
23/03/2020 |
07/05/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
PHẠM THỊ NGUYỆT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1573 |
000.00.83.H36-200323-0091 |
23/03/2020 |
07/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGHỈ ( NGUYỄN THỊ DŨNG ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1574 |
000.00.83.H36-200323-0096 |
23/03/2020 |
07/05/2020 |
18/06/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
TRẦN THỊ HẠNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1575 |
000.00.83.H36-200323-0132 |
23/03/2020 |
07/05/2020 |
12/06/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
PHAN THỊ DUYÊN - CBBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1576 |
000.00.83.H36-200423-0007 |
23/04/2020 |
08/06/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
BẠC CẦM TRUNG TÍN ( K' THÚY) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1577 |
000.00.83.H36-200423-0027 |
23/04/2020 |
18/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHAN MINH TUẤN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1578 |
000.00.83.H36-200423-0037 |
23/04/2020 |
08/06/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN DIỆN ( NGUYỄN THỊ VINH) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1579 |
000.00.83.H36-200423-0038 |
23/04/2020 |
08/06/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN DIỆN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1580 |
000.00.83.H36-200423-0040 |
23/04/2020 |
08/06/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
TRIỆU VĂN LẢNG ( LĂNG THỊ LAN) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1581 |
000.00.83.H36-200423-0042 |
23/04/2020 |
18/05/2020 |
07/08/2020 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
VI VĂN ĐẠT (NGUYỄN THỊ HUYỀN) UQ NGUYỄN THỊ CHIÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1582 |
000.00.83.H36-200423-0043 |
23/04/2020 |
18/05/2020 |
05/06/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÊ THÙY TRANG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1583 |
000.00.83.H36-200423-0045 |
23/04/2020 |
08/06/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
HỒ ĐÌNH KHOÁT ( PHẠM THỊ PHÚC ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1584 |
000.00.83.H36-200423-0048 |
23/04/2020 |
08/06/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
BẠC THỊ THANH HƯỜNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1585 |
000.00.83.H36-200423-0067 |
23/04/2020 |
08/06/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
K' JÊU ( K' LỌC ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1586 |
000.00.83.H36-200423-0069 |
23/04/2020 |
08/06/2020 |
26/06/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÊ TÂM ( HUỲNH THỊ ÚT) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1587 |
000.00.83.H36-200423-0070 |
23/04/2020 |
08/06/2020 |
26/06/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÊ TÂM ( HUỲNH THỊ ÚT) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1588 |
000.00.83.H36-200423-0071 |
23/04/2020 |
08/06/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
TÒNG VĂN TÍNH ( HỨA THỊ THẢO) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1589 |
000.00.83.H36-200423-0072 |
23/04/2020 |
18/05/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1590 |
000.00.83.H36-200423-0084 |
23/04/2020 |
08/06/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM CHI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1591 |
000.00.83.H36-200423-0085 |
23/04/2020 |
08/06/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
K' DĂ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1592 |
000.00.83.H36-200423-0086 |
23/04/2020 |
08/06/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1593 |
000.00.83.H36-200623-0002 |
23/06/2020 |
04/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
PHẠM VĂN HÀ ( TRẦN THỊ LÝ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1594 |
000.00.83.H36-200623-0030 |
23/06/2020 |
14/07/2020 |
17/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGÔ VĂN LONG ( ĐẤT Ở TÂN HÀ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1595 |
000.00.83.H36-200623-0032 |
23/06/2020 |
14/07/2020 |
17/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRỊNH THỊ TUYẾN UQ ĐỖ VĂN SƠN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1596 |
000.00.83.H36-200623-0044 |
23/06/2020 |
04/08/2020 |
24/09/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HÒA - ĐẶNG THỊ NHÀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1597 |
000.00.83.H36-200623-0062 |
23/06/2020 |
14/07/2020 |
17/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI ĐÌNH TẤU ( NGUYỄN THỊ ĐƯỢC ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1598 |
000.00.83.H36-200623-0119 |
23/06/2020 |
04/08/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LÊ THANH PHONG - NGÔ THỊ LỆ ( ĐẤT Ở PHÚ SƠN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1599 |
000.00.83.H36-200623-0120 |
23/06/2020 |
04/08/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
TRẦN VĂN MẠNH - NGUYỄN THỊ THẮM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1600 |
000.00.83.H36-200723-0001 |
23/07/2020 |
13/08/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
HOÀNG THỊ HIỆP UQ NGUYỄN THỊ THANH BÀNG - ĐÂT NAM BAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1601 |
000.00.83.H36-200723-0002 |
23/07/2020 |
13/08/2020 |
27/08/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
BÙI ĐỨC KHANH UQ NGUYỄN THỊ THANH BÀNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1602 |
000.00.83.H36-200723-0003 |
23/07/2020 |
13/08/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN THU NHINH UQ NGUYỄN THỊ THANH BÀNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1603 |
000.00.83.H36-200723-0004 |
23/07/2020 |
13/08/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HÁN LAN HƯƠNG UQ NGUYỄN THỊ THANH BÀNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1604 |
000.00.83.H36-200723-0025 |
23/07/2020 |
04/09/2020 |
18/09/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÂN ( NGUYỄN VĂN QUANG ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1605 |
000.00.83.H36-200723-0047 |
23/07/2020 |
13/08/2020 |
07/09/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRẦN VĂN TOÀN - NGUYỄN THỊ HOẠT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1606 |
000.00.83.H36-200723-0051 |
23/07/2020 |
13/08/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH ( ĐẤT Ở ĐÔNG THANH ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1607 |
000.00.83.H36-200723-0059 |
23/07/2020 |
13/08/2020 |
27/08/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐẶNG ANH VŨ - ĐẤT HOÀI ĐỨC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1608 |
000.00.83.H36-200723-0064 |
23/07/2020 |
13/08/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
K' TIN - K' RY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1609 |
000.00.83.H36-200723-0065 |
23/07/2020 |
13/08/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
K' TIN - K' RY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1610 |
000.00.83.H36-200923-0001 |
23/09/2020 |
14/10/2020 |
15/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÍNH - PHẠM THỊ HUYỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1611 |
000.00.83.H36-200923-0002 |
23/09/2020 |
04/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
BÙI VĂN DŨNG - ĐỖ THỊ LÝ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1612 |
000.00.83.H36-200923-0004 |
23/09/2020 |
04/11/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
ĐẶNG VĂN VỌNG - VŨ THỊ NGÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1613 |
000.00.83.H36-200923-0021 |
23/09/2020 |
04/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
LÊ XUÂN VƯƠNG - TRƯƠNG THỊ HOA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1614 |
000.00.83.H36-200923-0022 |
23/09/2020 |
04/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐỖ THANH HÀ ( NGUYỄN THỊ NGÂN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1615 |
000.00.83.H36-200923-0025 |
23/09/2020 |
14/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
DOÃN THỊ DUNG 1991 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1616 |
000.00.83.H36-200923-0038 |
23/09/2020 |
04/11/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ HƯỜNG 1972 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1617 |
000.00.83.H36-200923-0039 |
23/09/2020 |
04/11/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM NGỌC CHIÊM - NGUYỄN THỊ TOÀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1618 |
344803191004550 |
23/10/2019 |
04/12/2019 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
ĐINH XUÂN BÌNH UQ NGUYỄN THÀNH TRUNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1619 |
000.00.83.H36-201023-0004 |
23/10/2020 |
04/12/2020 |
29/12/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NÔNG HỒNG QUÂN - HOÀNG THỊ LUYẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1620 |
000.00.83.H36-201023-0006 |
23/10/2020 |
04/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG THỌ - LÊ THỊ HỢI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1621 |
000.00.83.H36-201023-0008 |
23/10/2020 |
04/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HỒ TÔ HUỆ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1622 |
000.00.83.H36-201023-0009 |
23/10/2020 |
13/11/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TĂNG THỊ DIỄM HUYỀN UQ ĐẶNG DUY TRƯƠNG ( ĐẤT Ở NAM BAN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1623 |
000.00.83.H36-201023-0013 |
23/10/2020 |
13/11/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
CAO THỊ THANH QUYÊN UQ CAO CHÍ KHIÊM ( ĐẤT PHÚC THỌ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1624 |
000.00.83.H36-201023-0017 |
23/10/2020 |
13/11/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐÀO |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1625 |
000.00.83.H36-201023-0019 |
23/10/2020 |
04/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
K' HÚY - K' HIỆP UQ TRẦN ĐĂNG MINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1626 |
000.00.83.H36-191223-0001 |
23/12/2019 |
04/02/2020 |
24/02/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÊ NHẬT QUANG UQ LÊ NHẬT HÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1627 |
000.00.83.H36-191223-0008 |
23/12/2019 |
04/02/2020 |
17/04/2020 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
TRẦN THỊ XUYẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1628 |
000.00.83.H36-191223-0011 |
23/12/2019 |
04/02/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1629 |
000.00.83.H36-191223-0014 |
23/12/2019 |
04/02/2020 |
27/02/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
PHAN THỊ KIM HOÀNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1630 |
000.00.83.H36-191223-0016 |
23/12/2019 |
04/02/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN THỊ ÁNH LINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1631 |
000.00.83.H36-200224-0005 |
24/02/2020 |
07/04/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
LÊ VĂN BÌNH ( LÊ THỊ HƯƠNG) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1632 |
000.00.83.H36-200224-0006 |
24/02/2020 |
07/04/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
VŨ VĂN THỰC ( NGUYỄN THỊ LỆ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1633 |
000.00.83.H36-200224-0013 |
24/02/2020 |
07/04/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
TÔ VĂN Y (NÔNG THỊ LỊCH) UQ PHẠM THANH HẢI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1634 |
000.00.83.H36-200224-0014 |
24/02/2020 |
07/04/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
CHU QUANG MÀI ( ĐỖ THỊ SỨC) UQ CHU QUANG LƯỠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1635 |
000.00.83.H36-200224-0016 |
24/02/2020 |
07/04/2020 |
06/05/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
K' ỘT( K' TIÊU) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1636 |
000.00.83.H36-200324-0055 |
24/03/2020 |
08/05/2020 |
05/08/2020 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRÍ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1637 |
000.00.83.H36-200324-0056 |
24/03/2020 |
08/05/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THƯỜNG( NGUYỄN THỊ BÌNH ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1638 |
000.00.83.H36-200324-0068 |
24/03/2020 |
08/05/2020 |
18/06/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TỚI ( PHẠM THỊ BẮC ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1639 |
000.00.83.H36-200324-0095 |
24/03/2020 |
08/05/2020 |
16/06/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
HOÀNG VĂN TRIỆU ( PHẠM THỊ SEN) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1640 |
000.00.83.H36-200324-0135 |
24/03/2020 |
08/05/2020 |
16/06/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
DƯ NGỌC ĐỨC ( DƯƠNG THỊ LÀNH) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1641 |
000.00.83.H36-200424-0007 |
24/04/2020 |
09/06/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 111 ngày.
|
PHẠM NGỌC TRUNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1642 |
000.00.83.H36-200424-0035 |
24/04/2020 |
09/06/2020 |
26/06/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN PHÚ DƯƠNG ( NGUYỄN THỊ HẢI VÂN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1643 |
000.00.83.H36-200424-0045 |
24/04/2020 |
09/06/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
HOÀNG VĂN HOÀN ( K' ỐCH) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1644 |
000.00.83.H36-200424-0048 |
24/04/2020 |
09/06/2020 |
26/06/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
BÙI BẢN (PHẠM THỊ XUÂN) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1645 |
000.00.83.H36-200424-0053 |
24/04/2020 |
09/06/2020 |
26/06/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VÕ VĂN DŨNG ( BÙI THỊ BÍCH DUNG) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1646 |
000.00.83.H36-200424-0056 |
24/04/2020 |
19/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH THẮNG - HOÀNG THỊ HUYỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1647 |
000.00.83.H36-200424-0060 |
24/04/2020 |
09/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
BÙI THỊ HIỀN (ĐẶNG VĂN OANH )- ĐẤT PHÚC THỌ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1648 |
000.00.83.H36-200624-0001 |
24/06/2020 |
15/07/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HUỲNH TÂN PHONG - VŨ THỊ TƯƠI ( CBBĐ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1649 |
000.00.83.H36-200624-0004 |
24/06/2020 |
15/07/2020 |
17/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN CHÍ TÌNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1650 |
000.00.83.H36-200624-0011 |
24/06/2020 |
15/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
TỐNG PHƯỚC HIỂN ( LƯU THANH THÚY ) ( ĐẤT Ở NAM HÀ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1651 |
000.00.83.H36-200624-0041 |
24/06/2020 |
15/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
HUỲNH THỊ TỐ UYÊN UQ VŨ MINH CHÍNH ( ĐẤT Ở NAM BAN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1652 |
000.00.83.H36-200724-0016 |
24/07/2020 |
07/09/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LƯƠNG VĂN THÊM UQ NGUYỄN THỊ ĐỘ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1653 |
000.00.83.H36-200724-0018 |
24/07/2020 |
14/08/2020 |
27/08/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC -1992 ( CBBĐ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1654 |
000.00.83.H36-200724-0041 |
24/07/2020 |
07/09/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
HỘ ÔNG ( BÀ ) TRẦN NGỌC THÀNH ( THÁI THỊ HẠNH ) 1970 - CẤP BỔ SUNG ĐẤT Ở |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1655 |
000.00.83.H36-200724-0049 |
24/07/2020 |
14/08/2020 |
22/08/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM VŨ HỮU VY UQ NGUYỄN THỊ THANH BÀNG - ĐẤT GIA LÂM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1656 |
000.00.83.H36-200724-0053 |
24/07/2020 |
14/08/2020 |
27/08/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHUNG UQ NGUYỄN THỊ THANH BÀNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1657 |
000.00.83.H36-200724-0065 |
24/07/2020 |
07/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
HỘ BÀ NGUYỄN THỊ THÍNH -1956 ( CBBĐ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1658 |
000.00.83.H36-200724-0120 |
24/07/2020 |
07/09/2020 |
20/10/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
K' LY - K' DẾ ( ĐẤT Ở ĐẠ ĐỜN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1659 |
000.00.83.H36-200824-0018 |
24/08/2020 |
15/09/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
HOÀNG VĂN TÂM - 1994 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1660 |
000.00.83.H36-200824-0037 |
24/08/2020 |
15/09/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÂN - HOÀNG THỊ LOAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1661 |
000.00.83.H36-200824-0048 |
24/08/2020 |
06/10/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN HỮU QUANG ( NGUYỄN THỊ THẮM ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1662 |
000.00.83.H36-200824-0051 |
24/08/2020 |
15/09/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
CAO VĂN SỰ ( LÊ THỊ LIN ) UQ VÕ THỊ YÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1663 |
000.00.83.H36-200824-0054 |
24/08/2020 |
15/09/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐIỆN - NGUYỄN THỊ HÒA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1664 |
000.00.83.H36-200824-0070 |
24/08/2020 |
15/09/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH VINH - HOÀNG THỊ THÙY DUNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1665 |
000.00.83.H36-200824-0072 |
24/08/2020 |
15/09/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LÊ VĂN QUÂN ( BÙI THỊ LỆ DUNG ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1666 |
000.00.83.H36-200824-0074 |
24/08/2020 |
06/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LƯƠNG CÔNG AN - PHAN THỊ THU HUYỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1667 |
000.00.83.H36-200824-0075 |
24/08/2020 |
06/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN NGHĨA - TRẦN THỊ THU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1668 |
000.00.83.H36-200824-0078 |
24/08/2020 |
15/09/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
KIỀU ĐÌNH HẠ UQ PHẠM VĂN HIỀN ( ĐẤT Ở GIA LÂM ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1669 |
000.00.83.H36-200924-0002 |
24/09/2020 |
05/11/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN DOÃN PHẤN - ĐINH THỊ XOAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1670 |
000.00.83.H36-200924-0014 |
24/09/2020 |
15/10/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÚ PHƯƠNG 1988 ( ĐẤT Ở ĐÔNG THANH ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1671 |
000.00.83.H36-200924-0018 |
24/09/2020 |
05/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
BÙI ĐÌNH THÌN - PHAN THỊ LIÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1672 |
000.00.83.H36-200924-0026 |
24/09/2020 |
05/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG SƠN - NGUYỄN THỊ HƯỜNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1673 |
000.00.83.H36-200924-0028 |
24/09/2020 |
15/10/2020 |
04/11/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHẠM VŨ HỮU VY UQ NGUYỄN THỊ THANH BÀNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1674 |
000.00.83.H36-200924-0034 |
24/09/2020 |
05/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUẢNG - NGUYỄN THỊ VÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1675 |
000.00.83.H36-200924-0039 |
24/09/2020 |
15/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
MAI NGỌC KHANG UQ ĐÀO THU NGA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1676 |
000.00.83.H36-191224-0001 |
24/12/2019 |
05/02/2020 |
27/02/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRẦN THỊ LEN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1677 |
000.00.83.H36-191224-0002 |
24/12/2019 |
05/02/2020 |
18/06/2020 |
Trễ hạn 94 ngày.
|
TRỊNH TRƯỜNG GIANG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1678 |
000.00.83.H36-191224-0003 |
24/12/2019 |
05/02/2020 |
17/04/2020 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH KIÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1679 |
000.00.83.H36-191224-0009 |
24/12/2019 |
05/02/2020 |
27/03/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH ĐIỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1680 |
000.00.83.H36-191224-0018 |
24/12/2019 |
05/02/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN VĂN RÔ -1979 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1681 |
000.00.83.H36-200225-0001 |
25/02/2020 |
08/04/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THUẬT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1682 |
000.00.83.H36-200225-0007 |
25/02/2020 |
08/04/2020 |
06/05/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN ĐẠI NGHĨA ( NGUYỄN THỊ TRÂM ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1683 |
000.00.83.H36-200225-0008 |
25/02/2020 |
08/04/2020 |
06/05/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
HOÀNG VĂN NGUYÊN (NGUYỄN THỊ HẠNH) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1684 |
000.00.83.H36-200325-0008 |
25/03/2020 |
11/05/2020 |
26/06/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN SANG( PHẠM THỊ BÚT)- CBBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1685 |
000.00.83.H36-200325-0098 |
25/03/2020 |
11/05/2020 |
26/06/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY ( NGUYỄN KIM NAM ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1686 |
000.00.83.H36-200325-0105 |
25/03/2020 |
11/05/2020 |
16/06/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
PHẠM THỊ DƯỠNG (PHAN MINH TOÀN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1687 |
000.00.83.H36-200325-0165 |
25/03/2020 |
11/05/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LÊ THỊ THU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1688 |
000.00.83.H36-200325-0168 |
25/03/2020 |
11/05/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
NGUYỄN DUY HẠNH ( NGUYỄN THỊ CHANH) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1689 |
000.00.83.H36-200325-0177 |
25/03/2020 |
11/05/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN SỸ TĂNG ( PHẠM THỊ THÂN) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1690 |
000.00.83.H36-200325-0191 |
25/03/2020 |
11/05/2020 |
16/06/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
BÙI XUÂN VỞ ( NGUYỄN THỊ MINH) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1691 |
000.00.83.H36-200525-0001 |
25/05/2020 |
15/06/2020 |
16/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH CÔNG ĐẠT UQ LÊ BÁ THANH ( ĐẤT Ở NAM BAN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1692 |
000.00.83.H36-200525-0002 |
25/05/2020 |
15/06/2020 |
16/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ HIỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1693 |
000.00.83.H36-200525-0006 |
25/05/2020 |
06/07/2020 |
03/08/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
CHU THỊ MAI UQ VŨ KHẮC NAM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1694 |
000.00.83.H36-200525-0013 |
25/05/2020 |
15/06/2020 |
16/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CỬU( NGUYỄN VĂN TÂN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1695 |
000.00.83.H36-200525-0015 |
25/05/2020 |
06/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
BÙI VINH QUANG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1696 |
000.00.83.H36-200525-0020 |
25/05/2020 |
06/07/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
ĐINH VĂN ĐÍCH ( ĐẶNG THỊ TÌNH ) - ĐẤT ĐẠ ĐỜN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1697 |
000.00.83.H36-200525-0021 |
25/05/2020 |
15/06/2020 |
16/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BẢO |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1698 |
000.00.83.H36-200525-0024 |
25/05/2020 |
15/06/2020 |
16/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐẮC TRỊ UQ LÊ THÀNH ĐÔ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1699 |
000.00.83.H36-200525-0026 |
25/05/2020 |
15/06/2020 |
18/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI THU TRANG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1700 |
000.00.83.H36-200525-0029 |
25/05/2020 |
15/06/2020 |
16/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỴ UQ NGUYỄN VĂN ĐÔNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1701 |
000.00.83.H36-200525-0041 |
25/05/2020 |
15/06/2020 |
16/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN QUỐC MINH TÂN UQ VÕ THỊ YÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1702 |
000.00.83.H36-200525-0043 |
25/05/2020 |
06/07/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
ĐINH HÀ PHƯƠNG - PHAN THỊ ĐẸP |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1703 |
000.00.83.H36-200525-0044 |
25/05/2020 |
06/07/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
K' BANG - K' THIÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1704 |
000.00.83.H36-200525-0045 |
25/05/2020 |
06/07/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
K' NHẤT - K ' HONG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1705 |
000.00.83.H36-200525-0085 |
25/05/2020 |
06/07/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
VÕ BẰNG - NGUYỄN THỊ THƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1706 |
000.00.83.H36-200525-0093 |
25/05/2020 |
06/07/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
ĐINH VĂN NHẬT - ĐINH THỊ MẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1707 |
000.00.83.H36-200525-0103 |
25/05/2020 |
06/07/2020 |
05/08/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LÂM - NGUYỄN THỊ ÁI THỤC UQ TRẦN THẾ HIỂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1708 |
000.00.83.H36-200525-0120 |
25/05/2020 |
15/06/2020 |
16/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH VĂN CƯƠNG ( TRẦN THỊ MINH LAN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1709 |
000.00.83.H36-200525-0124 |
25/05/2020 |
06/07/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
LIÊNG HÓT HA JOEL - K' RẢ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1710 |
000.00.83.H36-200625-0049 |
25/06/2020 |
06/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
ĐẶNG NGỌC DIỆP - BÙI THỊ BÍCH THỦY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1711 |
000.00.83.H36-200625-0073 |
25/06/2020 |
29/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ BÍCH LY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1712 |
000.00.83.H36-200625-0080 |
25/06/2020 |
29/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ HUYỀN TRANG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1713 |
000.00.83.H36-200625-0081 |
25/06/2020 |
16/07/2020 |
17/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU THẢO ( CBBĐ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1714 |
000.00.83.H36-200625-0082 |
25/06/2020 |
29/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÌNH MAI LOAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1715 |
000.00.83.H36-200625-0088 |
25/06/2020 |
29/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' KIN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1716 |
000.00.83.H36-200625-0131 |
25/06/2020 |
29/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG NHƯ TUYẾN UQ VÕ THỊ QUỲNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1717 |
000.00.83.H36-200625-0133 |
25/06/2020 |
29/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN DOÃN THỊ THU THANH UQ VÕ TGHIJ QUỲNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1718 |
000.00.83.H36-200625-0134 |
25/06/2020 |
16/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN TRƯỜNG SƠN UQ NGUYỄN THỊ THANH BÀNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1719 |
000.00.83.H36-200625-0135 |
25/06/2020 |
16/07/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN HIẾU HIỂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1720 |
000.00.83.H36-200825-0001 |
25/08/2020 |
16/09/2020 |
26/09/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ QUANG LƯỢNG ( TRẦN THỊ THU HỒNG ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1721 |
000.00.83.H36-200825-0002 |
25/08/2020 |
16/09/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRẦN VĂN HIẾU ( LÊ THỊ MAI THI ) UQ TRẦN QUANG VŨ - ĐẤT NAM BAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1722 |
000.00.83.H36-200825-0022 |
25/08/2020 |
07/10/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỖ TRUNG HẢI - HỒ THỊ TÌNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1723 |
000.00.83.H36-200825-0062 |
25/08/2020 |
07/10/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC ĐÀN ( NGUYỄN THỊ AN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1724 |
000.00.83.H36-200825-0065 |
25/08/2020 |
16/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGA - NGUYỄN THỊ LỆ ( NGUYỄN TRUNG KIÊN NĐGT ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1725 |
000.00.83.H36-200825-0067 |
25/08/2020 |
16/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGA - NGUYỄN THỊ LỆ ( NGUYỄN TRUNG KIÊN NĐGT ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1726 |
000.00.83.H36-200825-0108 |
25/08/2020 |
07/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI XUÂN HẬU - NGUYỄN THỊ LỘC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1727 |
000.00.83.H36-200825-0109 |
25/08/2020 |
16/09/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
MẠCH PHƯỚC PHƯƠNG - ĐẤT NAM BAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1728 |
000.00.83.H36-200825-0154 |
25/08/2020 |
07/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ VĂN ĐỨC - TRẦN THỊ NGỌC BÍCH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1729 |
000.00.83.H36-200825-0199 |
25/08/2020 |
07/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN MINH TÂN ( NGUYỄN THỊ CHÂU BÁU ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1730 |
000.00.83.H36-200825-0241 |
25/08/2020 |
07/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ QUANG GIANG ( NGUYỄN THỊ HÀ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1731 |
000.00.83.H36-200825-0245 |
25/08/2020 |
16/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH TÂM - 1971 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1732 |
000.00.83.H36-200925-0004 |
25/09/2020 |
16/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HÀ HỮU PHƯỚC UQ TRẦN ĐẶNG THẢO HIỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1733 |
000.00.83.H36-200925-0005 |
25/09/2020 |
16/10/2020 |
20/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
GIANG KIM NGỌC UQ TRẦN ĐẶNG THẢO HIỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1734 |
000.00.83.H36-200925-0006 |
25/09/2020 |
16/10/2020 |
20/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN GIANG ANH TUẤN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1735 |
000.00.83.H36-200925-0007 |
25/09/2020 |
16/10/2020 |
20/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
GIANG KIM LIỄU UQ TRẦN ĐẶNG THẢO HIỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1736 |
000.00.83.H36-200925-0015 |
25/09/2020 |
16/10/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
LƯƠNG VĂN MINH - NGUYỄN THỊ HÀ ( NĐGT ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1737 |
000.00.83.H36-200925-0019 |
25/09/2020 |
06/11/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
PHẠM HỒNG THÁI - ĐỖ THỊ PHƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1738 |
000.00.83.H36-200925-0021 |
25/09/2020 |
06/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC KHỞI - DƯƠNG THỊ THANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1739 |
000.00.83.H36-200925-0023 |
25/09/2020 |
16/10/2020 |
20/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN QUYỀN - CBBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1740 |
000.00.83.H36-200925-0024 |
25/09/2020 |
16/10/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH HUẤN - PHẠM THỊ TÁM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1741 |
000.00.83.H36-200925-0026 |
25/09/2020 |
16/10/2020 |
20/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN HẢO ( LƯU THỊ NHÀN ) - CBBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1742 |
000.00.83.H36-200925-0027 |
25/09/2020 |
06/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
CAO VIẾT ĐÀI - ĐỖ THỊ THỦY UQ TRẦN VĂN QUYẾT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1743 |
000.00.83.H36-200925-0030 |
25/09/2020 |
06/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN VĂN LƯỢC - NGUYỄN THỊ HÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1744 |
000.00.83.H36-200925-0033 |
25/09/2020 |
06/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LƯU VĂN DẦN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1745 |
000.00.83.H36-200925-0050 |
25/09/2020 |
16/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÊ - 1972 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1746 |
344803191004580 |
25/10/2019 |
06/12/2019 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 75 ngày.
|
VÕ HẠNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1747 |
000.00.83.H36-191125-0001 |
25/11/2019 |
16/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THIỀM - THÁI THỊ TÌNH ( BĐ NỘP) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1748 |
000.00.83.H36-191125-0014 |
25/11/2019 |
07/01/2020 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÒ VĂN DOAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1749 |
000.00.83.H36-191125-0017 |
25/11/2019 |
16/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRƯƠNG TẤN THÀNH ( BĐ NỘP ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1750 |
000.00.83.H36-191125-0019 |
25/11/2019 |
07/01/2020 |
14/01/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG VĂN CHUNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1751 |
000.00.83.H36-191225-0004 |
25/12/2019 |
06/02/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 165 ngày.
|
LÊ THỊ THẮM UQ NGUYỄN HỮU HẢI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1752 |
000.00.83.H36-191225-0012 |
25/12/2019 |
06/02/2020 |
27/02/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐỖ VĂN LỘC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1753 |
000.00.83.H36-191225-0016 |
25/12/2019 |
06/02/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 153 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẢI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1754 |
000.00.83.H36-191225-0017 |
25/12/2019 |
06/02/2020 |
15/04/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN THÌN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1755 |
000.00.83.H36-191225-0020 |
25/12/2019 |
06/02/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
PHẠM THỊ QUỲNH LƯU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1756 |
000.00.83.H36-191225-0021 |
25/12/2019 |
06/02/2020 |
27/02/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
K' MÔN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1757 |
000.00.83.H36-191225-0022 |
25/12/2019 |
06/02/2020 |
27/03/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỨC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1758 |
000.00.83.H36-191225-0024 |
25/12/2019 |
06/02/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
TRẦN THỊ CHÍN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1759 |
000.00.83.H36-191225-0025 |
25/12/2019 |
06/02/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
PHẠM THỊ HỒNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1760 |
000.00.83.H36-191225-0028 |
25/12/2019 |
06/02/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
HUỲNH THỊ PHƯỢNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1761 |
000.00.83.H36-200226-0014 |
26/02/2020 |
09/04/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
LÊ VĂN HẢI ( NÔNG NGỌC MAI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1762 |
000.00.83.H36-200226-0015 |
26/02/2020 |
09/04/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 148 ngày.
|
ĐẶNG VĂN NGÂN UQ ĐINH ĐĂNG THANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1763 |
000.00.83.H36-200326-0013 |
26/03/2020 |
13/05/2020 |
05/06/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRẦN THỊ NINH - ĐẤT ĐAN PHƯỢNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1764 |
000.00.83.H36-200326-0020 |
26/03/2020 |
12/05/2020 |
26/06/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
LƯƠNG THỊ THƠM ( VŨ DUY DUẨN) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1765 |
000.00.83.H36-200326-0024 |
26/03/2020 |
12/05/2020 |
16/06/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
PHẠM THÀNH ĐÔ - 1988 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1766 |
000.00.83.H36-200326-0034 |
26/03/2020 |
12/05/2020 |
12/06/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN CHUNG ( LÂM THỊ HẢI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1767 |
000.00.83.H36-200326-0038 |
26/03/2020 |
12/05/2020 |
26/06/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
TRẦN ĐỨC KHÁNH UQ NGUYỄN VĂN BẰNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1768 |
000.00.83.H36-200326-0044 |
26/03/2020 |
12/05/2020 |
12/06/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
LÊ DUY NGỌC ( TRẦN THỊ NGỌC LAN) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1769 |
000.00.83.H36-200326-0050 |
26/03/2020 |
12/05/2020 |
16/06/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
PHAN CHÂU TUẤN (NGUYỄN THỊ HIỀN) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1770 |
000.00.83.H36-200326-0061 |
26/03/2020 |
12/05/2020 |
18/06/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LƯỢM EM ( ĐẶNG THỊ MAI TRINH ) - CBBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1771 |
000.00.83.H36-200526-0017 |
26/05/2020 |
07/07/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
LÒ VĂN NỚI - BẠC THỊ LAN PHƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1772 |
000.00.83.H36-200526-0024 |
26/05/2020 |
07/07/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
BẾ LA HOÀN - BẠC THỊ KIM PHƯỢNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1773 |
000.00.83.H36-200526-0129 |
26/05/2020 |
07/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
MÃ VĂN THẢO ( TRIỆU THỊ DƯƠNG) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1774 |
000.00.83.H36-200526-0144 |
26/05/2020 |
07/07/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
PHAN VĂN KIỀU - NGUYỄN THỊ DUNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1775 |
000.00.83.H36-200526-0214 |
26/05/2020 |
07/07/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
HOÀNG THỊ LỘC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1776 |
000.00.83.H36-200626-0007 |
26/06/2020 |
17/07/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ BÁ NGỌC GH LÊ KIM SƠN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1777 |
000.00.83.H36-200626-0021 |
26/06/2020 |
17/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
LÂM VĂN HÙNG ( MAI THỊ HIỀN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1778 |
000.00.83.H36-200626-0023 |
26/06/2020 |
17/07/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẮM UQ VÕ THỊ YÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1779 |
000.00.83.H36-200626-0028 |
26/06/2020 |
07/08/2020 |
22/08/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VŨ VĂN LƯƠNG - TRẦN THỊ NGUYỆT UQ TRẦN ĐĂNG MINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1780 |
000.00.83.H36-200626-0044 |
26/06/2020 |
17/07/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
CHU THÀNH LAM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1781 |
000.00.83.H36-200826-0001 |
26/08/2020 |
08/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN TIẾN - LÊ THỊ MẬN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1782 |
000.00.83.H36-200826-0002 |
26/08/2020 |
31/08/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN MINH ĐỨC - BỐ NGUYỄN VIỆT HÙNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1783 |
000.00.83.H36-200826-0014 |
26/08/2020 |
08/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHẮT - TRẦN THỊ KHÁNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1784 |
000.00.83.H36-200826-0017 |
26/08/2020 |
31/08/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN NHẬT MINH - MẸ NGUYỄN THANH THU PHƯỢNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1785 |
000.00.83.H36-200826-0018 |
26/08/2020 |
31/08/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CHỬ HOÀNG SANG- CHỦ MINH HIẾU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1786 |
000.00.83.H36-200826-0035 |
26/08/2020 |
31/08/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC KHÁNH LY- MẸ NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANGB |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1787 |
000.00.83.H36-200826-0040 |
26/08/2020 |
08/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT HỢI - TRẦN THỊ THU HƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1788 |
000.00.83.H36-200826-0047 |
26/08/2020 |
08/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
TRẦN LÊ LỢI - LÊ THỊ NƯƠNG UQ TRẦN XUÂN HƯNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1789 |
000.00.83.H36-200826-0049 |
26/08/2020 |
17/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VÕ MINH THÌN 1976 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1790 |
000.00.83.H36-200826-0050 |
26/08/2020 |
31/08/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỌC SINH PHAN MINH NGỌC PHÚC - MẸ NGUYỄN THỊ HỒNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1791 |
000.00.83.H36-200826-0060 |
26/08/2020 |
31/08/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ MINH ĐỨC - LÊ THỊ LAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1792 |
000.00.83.H36-200826-0062 |
26/08/2020 |
31/08/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC PHONG - MẸ TRƯƠNG THỊ LÝ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1793 |
000.00.83.H36-200826-0069 |
26/08/2020 |
31/08/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC BẢO LINH -MẸ NGUYỄN THỊ HÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1794 |
000.00.83.H36-200826-0070 |
26/08/2020 |
31/08/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH VŨ - BỐ NGUYỄN QUYẾT THẮNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1795 |
000.00.83.H36-200826-0071 |
26/08/2020 |
17/09/2020 |
24/09/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN VĂN MẬN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1796 |
000.00.83.H36-200826-0074 |
26/08/2020 |
08/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ THẾ THẮNG - NGUYỄN THỊ LINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1797 |
000.00.83.H36-200826-0084 |
26/08/2020 |
08/10/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN NGỌC HUY - NGUYỄN THỊ ĐỨC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1798 |
344803190904132 |
26/09/2019 |
07/11/2019 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
NGÔ THỊ PHƯƠNG - 1980 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1799 |
344803190904155 |
26/09/2019 |
07/11/2019 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TƯƠI - 1969 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1800 |
000.00.83.H36-201026-0004 |
26/10/2020 |
16/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN ĐỖ TRUNG - VŨ THỊ THANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1801 |
000.00.83.H36-201026-0008 |
26/10/2020 |
07/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỖ VĂN THO ( NGUYỄN THỊ THẢO ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1802 |
000.00.83.H36-201026-0009 |
26/10/2020 |
07/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN VĂN KIÊN - NGUYỄN THỊ XUÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1803 |
000.00.83.H36-201026-0013 |
26/10/2020 |
16/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BỐN (NGUYỄN ĐỨC THẢO ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1804 |
000.00.83.H36-201026-0019 |
26/10/2020 |
07/12/2020 |
29/12/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRẦN VĂN CỬU - NGUYỄN THỊ VỊNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1805 |
000.00.83.H36-201026-0023 |
26/10/2020 |
07/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH NỞ - LÊ THỊ YẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1806 |
000.00.83.H36-201026-0026 |
26/10/2020 |
07/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SINH - NGUYỄN THỊ MẬU UQ NGUYỄN THU HÒA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1807 |
000.00.83.H36-201026-0027 |
26/10/2020 |
16/11/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN HƯƠNG UQ NGUYỄN THỊ THANH BÀNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1808 |
000.00.83.H36-191126-0001 |
26/11/2019 |
08/01/2020 |
04/03/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
LẠI XUÂN KHOA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1809 |
000.00.83.H36-191126-0007 |
26/11/2019 |
08/01/2020 |
10/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DƯƠNG VĂN BÌNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1810 |
000.00.83.H36-191126-0013 |
26/11/2019 |
17/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
HOÀNG THỊ NGỌC BÍCH UQ ĐINH THỊ THU HUYỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1811 |
000.00.83.H36-191126-0019 |
26/11/2019 |
08/01/2020 |
14/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG THỊ VI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1812 |
000.00.83.H36-191126-0022 |
26/11/2019 |
17/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÊ BÁ HOÀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1813 |
000.00.83.H36-191226-0016 |
26/12/2019 |
07/02/2020 |
27/02/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
VOÒNG VĨNH TRINH UQ NGUYỄN VĂN TOÀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1814 |
000.00.83.H36-200227-0007 |
27/02/2020 |
10/04/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
HOÀNG VĂN HẢI (TRƯƠNG HOÀI TÂM)- CBBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1815 |
000.00.83.H36-200227-0011 |
27/02/2020 |
19/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỆP |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1816 |
000.00.83.H36-200327-0067 |
27/03/2020 |
13/05/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
K' TƯ ( K' ĐÊL) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1817 |
000.00.83.H36-200327-0068 |
27/03/2020 |
13/05/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
PHẠM THỊ HOA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1818 |
000.00.83.H36-200327-0108 |
27/03/2020 |
13/05/2020 |
26/06/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CÔNG ( NGUYỄN THỊ NHƯ NGUYỆT) UQ PHÙNG THIỆN KHIÊM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1819 |
000.00.83.H36-200427-0001 |
27/04/2020 |
20/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THẾ QUÂN ( NGUYỄN THỊ TÂM) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1820 |
000.00.83.H36-200427-0103 |
27/04/2020 |
10/06/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
LÒ VI BẠC CẦM LƯỢNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1821 |
000.00.83.H36-200427-0143 |
27/04/2020 |
10/06/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
BÙI XUÂN HƯỞNG ( NGUYỄN TỊ SƯƠNG) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1822 |
000.00.83.H36-200427-0183 |
27/04/2020 |
10/06/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
ĐẶNG VĂN TRÌNH ( CAO THỊ MỲ) UQ TRẦN ĐĂNG MINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1823 |
000.00.83.H36-200527-0001 |
27/05/2020 |
08/07/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
TRẦN QUỐC THÌN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1824 |
000.00.83.H36-200527-0002 |
27/05/2020 |
08/07/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
TRIỆU VĂN BÌNH - NÔNG THỊ RẺN ( CBBĐ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1825 |
000.00.83.H36-200527-0009 |
27/05/2020 |
08/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
VƯƠNG BÍCH NGỌC ( NGUYỄN VĂN HIỀN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1826 |
000.00.83.H36-200527-0010 |
27/05/2020 |
08/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
TRẦN HỮU PHƯỚC - THÁI THỊ LINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1827 |
000.00.83.H36-200527-0026 |
27/05/2020 |
08/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
HOÀNG VĂN TRANH - ĐẶNG THỊ OANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1828 |
000.00.83.H36-200527-0053 |
27/05/2020 |
08/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1829 |
000.00.83.H36-200527-0055 |
27/05/2020 |
17/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM VÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1830 |
000.00.83.H36-200527-0075 |
27/05/2020 |
08/07/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẠNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1831 |
000.00.83.H36-200527-0089 |
27/05/2020 |
17/06/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
LÊ CHÍ THANH ( DƯƠNG THỊ LIẾU ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1832 |
000.00.83.H36-200527-0090 |
27/05/2020 |
08/07/2020 |
05/08/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
VŨ VĂN TUẤN - NGUYỄN THỊ CHINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1833 |
000.00.83.H36-200527-0091 |
27/05/2020 |
17/06/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
LÊ PHƯƠNG THỦY UQ LÊ CHÍ THANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1834 |
000.00.83.H36-200527-0099 |
27/05/2020 |
08/07/2020 |
15/09/2020 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
LÝ VĂN CƯƠNG ( VY THỊ NGHÊU ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1835 |
000.00.83.H36-200527-0100 |
27/05/2020 |
08/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC LỢI - TRƯƠNG THỊ LẠI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1836 |
000.00.83.H36-200527-0102 |
27/05/2020 |
17/06/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CẨM THANH ( ĐẤT Ở NAM BAN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1837 |
000.00.83.H36-200527-0109 |
27/05/2020 |
17/06/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
NGUYỄN MINH CHÂU UQ NGUYỄN THỊ CẨM THANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1838 |
000.00.83.H36-200527-0111 |
27/05/2020 |
17/06/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
NGUYỄN MINH TUẤN UQ NGUYỄN THỊ CẨM THANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1839 |
000.00.83.H36-200527-0120 |
27/05/2020 |
08/07/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
PHẠM HẠNH - NGUYỄN THỊ GÁI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1840 |
000.00.83.H36-200527-0124 |
27/05/2020 |
08/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THOAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1841 |
000.00.83.H36-200727-0038 |
27/07/2020 |
08/09/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
HỘ ÔNG BÀ VŨ TRỌNG HƯỜNG ( CẤP BỔ SUNG ĐẤT Ở ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1842 |
000.00.83.H36-200727-0056 |
27/07/2020 |
17/08/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN QUỐC HIỆP - NGUYỄN THỊ HÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1843 |
000.00.83.H36-200727-0059 |
27/07/2020 |
17/08/2020 |
27/08/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TẠ QUANG HÒA ( LÊ ĐÌNH TRUNG QUYÊN ) - ĐẤT NAM HÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1844 |
000.00.83.H36-200727-0060 |
27/07/2020 |
17/08/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÀO - ĐẤT NAM HÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1845 |
000.00.83.H36-200727-0079 |
27/07/2020 |
08/09/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
KHÚC DUY MẠO - NGUYỄN THỊ PHƯỢNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1846 |
000.00.83.H36-200727-0081 |
27/07/2020 |
17/08/2020 |
27/08/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM VĂN TUYÊT - BÙI THỊ KIM OANH ( ĐẤT Ở NAM HÀ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1847 |
000.00.83.H36-200827-0010 |
27/08/2020 |
01/09/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN DUY TUẤN ANH - BỐ NGUYỄN DUY HẢI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1848 |
000.00.83.H36-200827-0008 |
27/08/2020 |
01/09/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN DUY TẤN PHONG - BỐ NGUYỄN DUY HẢI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1849 |
000.00.83.H36-200827-0020 |
27/08/2020 |
09/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐÀO VĂN HẠNH - NGUYỄN THỊ VÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1850 |
000.00.83.H36-200827-0021 |
27/08/2020 |
01/09/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ QUỐC HUY - MẸ NGUYỄN THỊ TUYỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1851 |
000.00.83.H36-200827-0022 |
27/08/2020 |
01/09/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG TẤN PHÁT - MẸ ĐỖ THU HƯỜNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1852 |
000.00.83.H36-200827-0036 |
27/08/2020 |
18/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
DƯƠNG THỊ LONG 1974 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1853 |
000.00.83.H36-200827-0041 |
27/08/2020 |
18/09/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LƯU THỊ HỒNG NGA UQ PHẠM THỊ KIỀU ANH ( ĐẤT Ở NAM BAN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1854 |
000.00.83.H36-200827-0045 |
27/08/2020 |
18/09/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
MAI ĐỖ DIỄM PHƯƠNG UQ PHẠM THỊ KIỀU ANH ( ĐẤT Ở NAM BAN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1855 |
000.00.83.H36-200827-0046 |
27/08/2020 |
18/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN THỊ NGỌC MAI UQ PHẠM THỊ KIỀU ANH ( ĐẤT Ở NAM BAN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1856 |
000.00.83.H36-200827-0048 |
27/08/2020 |
01/09/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VIẾT ANH - MẸ NGUYỄN THỊ LUYẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1857 |
000.00.83.H36-200827-0065 |
27/08/2020 |
01/09/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THẢO UYÊN TRANG - MẸ NGUYỄN THỊ THÙY TƯƠI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1858 |
000.00.83.H36-200827-0070 |
27/08/2020 |
09/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TÂN VĂN ĐIỀN - VŨ THỊ LÂM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1859 |
000.00.83.H36-200827-0101 |
27/08/2020 |
01/09/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CƠ LIÊNG JU DY - BỐ RƠ ÔNG SA MEN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1860 |
000.00.83.H36-200827-0117 |
27/08/2020 |
18/09/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐÀO THỊ VY 1991 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1861 |
000.00.83.H36-201027-0001 |
27/10/2020 |
08/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
K' BẢO - K' DUP UQ TRẦN ĐĂNG MINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1862 |
000.00.83.H36-201027-0005 |
27/10/2020 |
08/12/2020 |
29/12/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN PHI HÒA - NGUYỄN THỊ TIÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1863 |
000.00.83.H36-201027-0007 |
27/10/2020 |
08/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHẠY - NGUYỄN THỊ LỆ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1864 |
000.00.83.H36-201027-0022 |
27/10/2020 |
08/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN BẾN THỦY - PHAN THỊ LUẬN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1865 |
000.00.83.H36-191127-0006 |
27/11/2019 |
18/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VŨ LONG PHI ( BĐ NỘP) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1866 |
000.00.83.H36-191127-0030 |
27/11/2019 |
09/01/2020 |
10/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN LONG - CBBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1867 |
000.00.83.H36-191127-0031 |
27/11/2019 |
09/01/2020 |
14/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐẢM - CBBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1868 |
000.00.83.H36-191127-0042 |
27/11/2019 |
09/01/2020 |
14/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HOÀNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1869 |
000.00.83.H36-191127-0045 |
27/11/2019 |
09/01/2020 |
14/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN HỮU KHÁNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1870 |
000.00.83.H36-191127-0047 |
27/11/2019 |
09/01/2020 |
14/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN HỮU TỊNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1871 |
000.00.83.H36-191227-0077 |
27/12/2019 |
10/02/2020 |
27/02/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TỐNG VĂN DŨNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1872 |
000.00.83.H36-191227-0083 |
27/12/2019 |
10/02/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
BÙI VĂN DŨNG UQ CAO PHẠM MINH SƠN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1873 |
000.00.83.H36-200228-0001 |
28/02/2020 |
13/04/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
CÀ ĐỨC HOM UQ NGUYỄN PHI HÙNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1874 |
000.00.83.H36-200228-0002 |
28/02/2020 |
13/04/2020 |
18/06/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
CÀ ĐỨC HOM UQ NGUYỄN PHI HÙNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1875 |
000.00.83.H36-200228-0003 |
28/02/2020 |
13/04/2020 |
06/05/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THÍ ( ĐẶNG THỊ HOÀI ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1876 |
000.00.83.H36-200228-0004 |
28/02/2020 |
13/04/2020 |
18/06/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
CÀ ĐỨC HOM UQ NGUYỄN PHI HÙNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1877 |
000.00.83.H36-200228-0009 |
28/02/2020 |
13/04/2020 |
24/09/2020 |
Trễ hạn 115 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CẦM - 1955 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1878 |
000.00.83.H36-200228-0012 |
28/02/2020 |
13/04/2020 |
16/06/2020 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
HOÀNG QUỐC ĐẠT ( PHẠM THỊ THƠM) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1879 |
000.00.83.H36-200428-0001 |
28/04/2020 |
11/06/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LÒ VĂN BÌNH ( BẠC THỊ THU) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1880 |
000.00.83.H36-200428-0020 |
28/04/2020 |
11/06/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TRẦN THIỆN THANH VÂN ( NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN ) UQ NGUYỄN PHI HÙNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1881 |
000.00.83.H36-200428-0024 |
28/04/2020 |
21/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH HOA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1882 |
000.00.83.H36-200428-0025 |
28/04/2020 |
21/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH HOA ( NGUYỄN XUÂN THƯỞNG) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1883 |
000.00.83.H36-200428-0045 |
28/04/2020 |
11/06/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NAM ( CAO THỊ BA) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1884 |
000.00.83.H36-200428-0050 |
28/04/2020 |
21/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN MINH HẢI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1885 |
000.00.83.H36-200428-0052 |
28/04/2020 |
11/06/2020 |
26/06/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ QUANG THỚI ( LÊ THỊ HỒNG HOA) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1886 |
000.00.83.H36-200428-0053 |
28/04/2020 |
11/06/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
K' DƠI ( K' ĐA) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1887 |
000.00.83.H36-200428-0055 |
28/04/2020 |
21/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ THÙY TRANG UQ NGUYỄN THỊ THANH BÀNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1888 |
000.00.83.H36-200428-0062 |
28/04/2020 |
11/06/2020 |
26/06/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ VĂN MỸ ( HỒ THỊ THANH TRÚC) - ĐẤT PHÚ SƠN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1889 |
000.00.83.H36-200428-0079 |
28/04/2020 |
21/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN MINH THÔNG - ĐẤT LIÊN HÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1890 |
000.00.83.H36-200428-0088 |
28/04/2020 |
21/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THƯỢNG QUYỀN ( ĐẶNG THỊ DƯƠNG) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1891 |
000.00.83.H36-200528-0001 |
28/05/2020 |
09/07/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
ĐỖ ĐÌNH HẢI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1892 |
000.00.83.H36-200528-0010 |
28/05/2020 |
09/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
VŨ KIỀU ANH ( VŨ THJ SÁNG)- ĐẤT PHI TÔ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1893 |
000.00.83.H36-200528-0011 |
28/05/2020 |
09/07/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
PHẠM VĂN HOÀN ( NGUYỄN THỊ LAN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1894 |
000.00.83.H36-200528-0016 |
28/05/2020 |
09/07/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
HÀ THỊ MIÊN ( TRẦN QUỐC VINH) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1895 |
000.00.83.H36-200528-0019 |
28/05/2020 |
02/06/2020 |
16/06/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
CAO TIẾN PHÁT - THÍM ĐỖ THIN MÂY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1896 |
000.00.83.H36-200528-0029 |
28/05/2020 |
18/06/2020 |
01/07/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÒ VY NHÃ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1897 |
000.00.83.H36-200528-0053 |
28/05/2020 |
09/07/2020 |
05/08/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LÊ XUÂN QUÝ - PHẠM THỊ MAI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1898 |
000.00.83.H36-200528-0069 |
28/05/2020 |
09/07/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
TRẦN THỊ THƠM ( NGUYỄN VĂN CHÁNH) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1899 |
000.00.83.H36-200528-0071 |
28/05/2020 |
09/07/2020 |
05/08/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHAN THỊ KIM OANH( VŨ NGỌC HẢI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1900 |
000.00.83.H36-200528-0072 |
28/05/2020 |
09/07/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
PHAN THỊ KIM OANH( VŨ NGỌC HẢI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1901 |
000.00.83.H36-200528-0075 |
28/05/2020 |
09/07/2020 |
05/08/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
HOÀNG KIM (TỨC HOÀNG ĐĂNG KHOA ) UQ LÊ THỊ THƠM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1902 |
000.00.83.H36-200528-0077 |
28/05/2020 |
18/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN VĂN QUANG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1903 |
000.00.83.H36-200728-0001 |
28/07/2020 |
09/09/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
PHAN XUÂN HƯƠNG - MAI THỊ VĂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1904 |
000.00.83.H36-200728-0016 |
28/07/2020 |
18/08/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CAO ĐÌNH QUANG ( NGUYỄN THỊ THƠM ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1905 |
000.00.83.H36-200728-0019 |
28/07/2020 |
18/08/2020 |
27/08/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN PHÚ HẬU UQ ĐINH XUÂN TÙNG ( ĐẤT Ở NAM HÀ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1906 |
000.00.83.H36-200728-0021 |
28/07/2020 |
09/09/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRỊNH VĂN THANH - CBBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1907 |
000.00.83.H36-200728-0022 |
28/07/2020 |
18/08/2020 |
27/08/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG TIẾN ( NGÔ THỊ BÍCH ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1908 |
000.00.83.H36-200728-0025 |
28/07/2020 |
18/08/2020 |
27/08/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUYÊN UQ NGUYỄN ĐẰNG TIẾN - ĐẤT NAM BAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1909 |
000.00.83.H36-200728-0033 |
28/07/2020 |
18/08/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ MAI 1986 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1910 |
344803190803698 |
28/08/2019 |
10/10/2019 |
10/01/2020 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
NGUYỄN VĂN YÊM - CBBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1911 |
000.00.83.H36-200828-0096 |
28/08/2020 |
21/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU - 1965 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1912 |
000.00.83.H36-200828-0106 |
28/08/2020 |
12/10/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN HỮU TRÍ - NGUYỄN THỊ VÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1913 |
000.00.83.H36-200828-0146 |
28/08/2020 |
21/09/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
VƯƠNG HỒNG THÚY UQ NGUYỄN THỊ NHUNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1914 |
000.00.83.H36-200828-0155 |
28/08/2020 |
12/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LƠ MU K' LAN 1986 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1915 |
000.00.83.H36-200828-0165 |
28/08/2020 |
21/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BÙI THỊ QUYÊN ( NGUYỄN ANH TÚ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1916 |
000.00.83.H36-200828-0166 |
28/08/2020 |
12/10/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÂM XUÂN TRUNG - NGUYỄN THỊ NGỌC THY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1917 |
000.00.83.H36-200828-0169 |
28/08/2020 |
28/09/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NÔNG VĂN THẨN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1918 |
000.00.83.H36-200828-0177 |
28/08/2020 |
12/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẠNH 1975 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1919 |
000.00.83.H36-200828-0179 |
28/08/2020 |
12/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ VĂN SƠN - LÊ THỊ LOAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1920 |
000.00.83.H36-200928-0001 |
28/09/2020 |
09/11/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VŨ VĂN PHƯƠNG - NGUYỄN THỊ THU HẰNG UQ LÊ VĂN VINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1921 |
000.00.83.H36-200928-0003 |
28/09/2020 |
09/11/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
PHAN VĂN THU - LÊ THỊ THU ( CBBĐ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1922 |
000.00.83.H36-200928-0010 |
28/09/2020 |
19/10/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN CƯỜNG 1975 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1923 |
000.00.83.H36-200928-0014 |
28/09/2020 |
19/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LƯƠNG VĂN HẢI 1974 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1924 |
000.00.83.H36-200928-0017 |
28/09/2020 |
09/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LƯỢNG - DOÃN THỊ KHUYẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1925 |
000.00.83.H36-200928-0021 |
28/09/2020 |
19/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG UQ ĐẶNG DUY TRƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1926 |
000.00.83.H36-200928-0022 |
28/09/2020 |
09/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
KON SA HA ƠNG - ĐINH THỊ NGA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1927 |
000.00.83.H36-200928-0026 |
28/09/2020 |
09/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRỊNH THỊ XUÂN 1975 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1928 |
000.00.83.H36-200928-0028 |
28/09/2020 |
09/11/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ VĂN ĐỒNG - TRẦN THỊ BẰNG ( CBBĐ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1929 |
000.00.83.H36-200928-0037 |
28/09/2020 |
09/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN VĂN LUẬN 1978 ( ĐẤT Ở ĐẠ ĐỜN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1930 |
000.00.83.H36-200928-0039 |
28/09/2020 |
09/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHAN VĂN ĐÔ - PHẠM THỊ BÉ ( ĐẤT Ở ĐẠ ĐỜN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1931 |
000.00.83.H36-200928-0041 |
28/09/2020 |
09/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN NHẬT LOAN ( TRỊNH THỊ HUỆ ) UQ TẠ QUANG MẠNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1932 |
000.00.83.H36-200928-0042 |
28/09/2020 |
09/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRẦN ANH VŨ ( NGUYỄN THỊ HÔNG ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1933 |
000.00.83.H36-200928-0043 |
28/09/2020 |
09/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
ĐẶNG THỊ YẾN 1961 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1934 |
000.00.83.H36-200928-0044 |
28/09/2020 |
09/11/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
LÊ VIÊN - THÁI THỊ MỸ THIỆN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1935 |
000.00.83.H36-200928-0046 |
28/09/2020 |
09/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TÂM - LÊ THỊ ÁNH KIM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1936 |
000.00.83.H36-200928-0050 |
28/09/2020 |
09/11/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
PHẠM THANH PHƯỞNG - ĐINH THỊ PHƯỢNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1937 |
000.00.83.H36-200928-0053 |
28/09/2020 |
19/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ THỊ HOÀNG ANH UQ NGUYỄN THANH DO ( ĐẤT TÂN VĂN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1938 |
000.00.83.H36-200928-0054 |
28/09/2020 |
19/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
K' TIN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1939 |
344803191004595 |
28/10/2019 |
09/12/2019 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN HỮU PHƯỚC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1940 |
344803191004601 |
28/10/2019 |
09/12/2019 |
27/02/2020 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỒNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1941 |
000.00.83.H36-201028-0002 |
28/10/2020 |
18/11/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHAN THANH PHÁT 1975 ( ĐẤTGIA LÂM ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1942 |
000.00.83.H36-201028-0008 |
28/10/2020 |
18/11/2020 |
10/12/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
GIÁP THẾ XAY UQ TRẦN VĂN DOANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1943 |
000.00.83.H36-201028-0011 |
28/10/2020 |
18/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TÔ HỮU AN BÌNH 1977 ( ĐẤT NAM BAN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1944 |
000.00.83.H36-201028-0013 |
28/10/2020 |
18/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ THỊ DUY - 1979 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1945 |
000.00.83.H36-201028-0015 |
28/10/2020 |
18/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐỖ THỊ HUYỀN TRANG - PHẠM TUẤN ANH ( ĐẤT NAM BAN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1946 |
000.00.83.H36-191128-0001 |
28/11/2019 |
10/01/2020 |
14/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ QUỐC THÀNH- PHẠM THỊ MIỀN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1947 |
000.00.83.H36-191128-0007 |
28/11/2019 |
19/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HOÀNG ĐÔNG ĐỨC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1948 |
000.00.83.H36-191128-0011 |
28/11/2019 |
10/01/2020 |
09/04/2020 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
ĐÀO QUỐC ĐẠT - CBBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1949 |
000.00.83.H36-191128-0013 |
28/11/2019 |
10/01/2020 |
14/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI THỊ NGUYỆT - 1962 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1950 |
000.00.83.H36-191128-0014 |
28/11/2019 |
10/01/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
DƯ THỊ MỸ TUYẾT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1951 |
000.00.83.H36-191128-0015 |
28/11/2019 |
10/01/2020 |
14/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỜI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1952 |
000.00.83.H36-191128-0016 |
28/11/2019 |
10/01/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
BÙI THỊ KIM THOA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1953 |
000.00.83.H36-191128-0018 |
28/11/2019 |
10/01/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
CẤN VĂN DŨNG - CBBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1954 |
000.00.83.H36-191128-0023 |
28/11/2019 |
10/01/2020 |
14/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HUY TIẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1955 |
000.00.83.H36-200429-0026 |
29/04/2020 |
22/05/2020 |
11/06/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHẠM THỊ ĐÀO |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1956 |
000.00.83.H36-200429-0028 |
29/04/2020 |
22/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHÙNG VĂN THÔNG ( NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT) UQ TRẦN THỊ HIỀN - ĐẤT LIÊN HÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1957 |
000.00.83.H36-200429-0050 |
29/04/2020 |
12/06/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LÊ THỊ THANH HƯƠNG ( BẠCH THANH HÙNG ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1958 |
000.00.83.H36-200429-0051 |
29/04/2020 |
12/06/2020 |
28/09/2020 |
Trễ hạn 75 ngày.
|
THÁI THỊ LY ( NGÔ VĂN THẢO) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1959 |
000.00.83.H36-200429-0076 |
29/04/2020 |
12/06/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THANH THỦY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1960 |
000.00.83.H36-200429-0081 |
29/04/2020 |
22/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG UQ PHẠM VĂN TOÁN - ĐẤT GIA LÂM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1961 |
000.00.83.H36-200429-0082 |
29/04/2020 |
22/05/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH THÚY UQ PHẠM VĂN TOÁN - ĐẤT GIA LÂM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1962 |
000.00.83.H36-200429-0083 |
29/04/2020 |
12/06/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHẠM NGỌC CHẮC ( NGUYỄN THỊ NGA) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1963 |
000.00.83.H36-200429-0084 |
29/04/2020 |
12/06/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG - ĐẤT GIA LÂM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1964 |
000.00.83.H36-200529-0002 |
29/05/2020 |
19/06/2020 |
01/07/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN TÂN - NGUYỄN THỊ MAI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1965 |
000.00.83.H36-200529-0026 |
29/05/2020 |
10/07/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN - NGUYỄN THỊ ANH ( CBBĐ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1966 |
000.00.83.H36-200529-0029 |
29/05/2020 |
10/07/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN CÔNG LỰC ( CBBĐ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1967 |
000.00.83.H36-200529-0065 |
29/05/2020 |
10/07/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHÚC - HỒ THỊ HỒNG LOAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1968 |
000.00.83.H36-200529-0077 |
29/05/2020 |
10/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
BÙI VĂN HIỀN - TRẦN THỊ MAI UQ PHAN ĐỨC HUỆ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1969 |
000.00.83.H36-200529-0079 |
29/05/2020 |
10/07/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
HOÀNG VĂN TOÀN ( TRẦN THỊ Ý)- ĐẤT TÂN VĂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1970 |
000.00.83.H36-200529-0102 |
29/05/2020 |
10/07/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
MAI THÀNH TRUNG ( ĐOÀN THỊ LUÔN) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1971 |
000.00.83.H36-200529-0106 |
29/05/2020 |
19/06/2020 |
01/07/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ HUY SÁNG - ĐẤT NAM HÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1972 |
000.00.83.H36-200529-0109 |
29/05/2020 |
10/07/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
LÊ QUANG MÁY ( NGUYỄN TRẦN XUÂN HƯƠNG) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1973 |
000.00.83.H36-200529-0110 |
29/05/2020 |
10/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
CHU XUÂN TUYẾN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1974 |
000.00.83.H36-200529-0112 |
29/05/2020 |
10/07/2020 |
17/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGÔ MINH PHƯƠNG - NGUYỄN THỊ VÂN ( CBBĐ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1975 |
000.00.83.H36-200529-0113 |
29/05/2020 |
10/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
TRẦN VĂN CHÍNH - NGUYỄN THỊ HỒNG ( CBBĐ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1976 |
000.00.83.H36-200529-0114 |
29/05/2020 |
10/07/2020 |
14/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN VUI - CHỬ THỊ HẢI ANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1977 |
000.00.83.H36-200529-0116 |
29/05/2020 |
10/07/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THỊNH - NGUYỄN THỊ THÀNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1978 |
000.00.83.H36-200529-0117 |
29/05/2020 |
10/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
TRẦN HỮU - ĐẤT TÂN VĂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1979 |
000.00.83.H36-200529-0118 |
29/05/2020 |
19/06/2020 |
25/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM LIÊN - ĐẤT ĐINH VĂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1980 |
000.00.83.H36-200529-0124 |
29/05/2020 |
10/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
PHẠM THỊ THẮNG ( PHẠM PHÚ HÙNG) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1981 |
000.00.83.H36-200529-0126 |
29/05/2020 |
10/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
HOÀNG VĂN QUANG - MAI THỊ DẦN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1982 |
000.00.83.H36-200529-0152 |
29/05/2020 |
10/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÌNH - NGUYỄN THỊ BẮC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1983 |
000.00.83.H36-200529-0158 |
29/05/2020 |
19/06/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẢI UQ TRẦN ĐĂNG MINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1984 |
000.00.83.H36-200529-0170 |
29/05/2020 |
10/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN HỮU TỊNH - LÊ THỊ THANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1985 |
000.00.83.H36-200529-0184 |
29/05/2020 |
10/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
ĐẶNG TUẤN THANH ( TRƯƠNG BẢO LIÊN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1986 |
000.00.83.H36-200629-0024 |
29/06/2020 |
20/07/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUỆ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1987 |
000.00.83.H36-200629-0035 |
29/06/2020 |
20/07/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN DUY LONG UQ NGUYỄN THỊ HUỆ ( ĐẤT Ở ĐÔNG THANH ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1988 |
000.00.83.H36-200629-0122 |
29/06/2020 |
20/07/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
TRẦN NGỌC ĐIỆP - TRỊNH THỊ THẮM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1989 |
000.00.83.H36-200629-0125 |
29/06/2020 |
20/07/2020 |
31/07/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HUỲNH VĂN PHÚC ( ĐẤT Ở ĐINH VĂN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1990 |
000.00.83.H36-200629-0154 |
29/06/2020 |
10/08/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
PHAN THỊ MỸ HẠNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1991 |
000.00.83.H36-200629-0163 |
29/06/2020 |
20/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
LÒ CÔNG ĐINH ( LÒ THỊ NGỌC LIỄU ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1992 |
000.00.83.H36-200629-0194 |
29/06/2020 |
20/07/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN CAO THỊ NGUYỆT MINH UQ BÙI QUANG HIẾN ( ĐẤT MÊ LINH ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1993 |
000.00.83.H36-200629-0196 |
29/06/2020 |
10/08/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHẠM THỊ ANH THƯ- K' NGHIÊM ( PHÒNG TÀI CHÍNH - KẾ HOẠCH ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1994 |
000.00.83.H36-200729-0052 |
29/07/2020 |
19/08/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG - TRẦN THỊ LUẬN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1995 |
000.00.83.H36-200929-0005 |
29/09/2020 |
10/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
BÙI VĂN KHOA - DOÃN THỊ LIÊN ( ĐẤT ĐAN PHƯỢNG ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1996 |
000.00.83.H36-200929-0007 |
29/09/2020 |
10/11/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN QUANG THỌ - LÊ THỊ DIỄM VY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1997 |
000.00.83.H36-200929-0008 |
29/09/2020 |
10/11/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN DÃY (PHAN THỊ TÊ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1998 |
000.00.83.H36-200929-0009 |
29/09/2020 |
20/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN THỊ HẰNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
1999 |
000.00.83.H36-200929-0011 |
29/09/2020 |
10/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LƯƠNG NGUYỄN THÀNH TRUNG - TRẦN NHƯ ÁNH NGUYỆT ( ĐẤT Ở PHÚ SƠN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2000 |
000.00.83.H36-200929-0013 |
29/09/2020 |
10/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
BON KRONG SONG - PANG SIM NÀNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2001 |
000.00.83.H36-200929-0016 |
29/09/2020 |
10/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐỖ THỊ HƠN 1974 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2002 |
000.00.83.H36-200929-0018 |
29/09/2020 |
10/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
K' LY - K' DẾ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2003 |
000.00.83.H36-200929-0019 |
29/09/2020 |
10/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRẦN KHẮC PHƯƠNG - HỒ THỊ LIÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2004 |
000.00.83.H36-200929-0024 |
29/09/2020 |
10/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÊ THỊ ĐIỆU 1966 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2005 |
344803191004636 |
29/10/2019 |
10/12/2019 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
BÙI VĂN CHUYÊN UQ LÊ VĂN VINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2006 |
000.00.83.H36-201029-0007 |
29/10/2020 |
10/12/2020 |
29/12/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÊ VĂN TIẾP - NGUYỄN THỊ NGỌC ÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2007 |
000.00.83.H36-201029-0011 |
29/10/2020 |
10/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
K' BÍU - K' TIU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2008 |
000.00.83.H36-201029-0013 |
29/10/2020 |
10/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ TRỌNG BẮC ( NGUYỄN THỊ THẢO ) UQ TRẦN ĐẶNG MINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2009 |
000.00.83.H36-201029-0034 |
29/10/2020 |
19/11/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
CAO VĂN VÕ - ĐỖ THỊ LAN ( CBBĐ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2010 |
000.00.83.H36-201029-0044 |
29/10/2020 |
19/11/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN HỮU NHẬT UQ DƯƠNG THỊ LONG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2011 |
000.00.83.H36-191129-0006 |
29/11/2019 |
13/01/2020 |
14/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG DIỄM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2012 |
000.00.83.H36-191129-0008 |
29/11/2019 |
20/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN THỊ HƯƠNG LAN ( BĐ NỘP ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2013 |
000.00.83.H36-191129-0009 |
29/11/2019 |
13/01/2020 |
14/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2014 |
000.00.83.H36-191129-0011 |
29/11/2019 |
13/01/2020 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN VĂN GIÁP |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2015 |
000.00.83.H36-191129-0024 |
29/11/2019 |
13/01/2020 |
18/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỖ THỊ CHỈNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2016 |
34480319110101 |
29/11/2019 |
13/01/2020 |
18/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN THỊ KIM OANH ( VŨ NGỌC HẢI) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2017 |
000.00.83.H36-200330-0035 |
30/03/2020 |
14/05/2020 |
12/06/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
PHẠM TRỌNG HƯNG ( NGUYỄN THỊ PHÚC) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2018 |
000.00.83.H36-200330-0083 |
30/03/2020 |
14/05/2020 |
26/06/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN SỬU ( TRẦN THỊ MINH NGUYỆT) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2019 |
000.00.83.H36-200330-0166 |
30/03/2020 |
14/05/2020 |
18/06/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
VÕ THỊ THU THỦY( NGUYỄN BÁ HIỀN) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2020 |
000.00.83.H36-200330-0197 |
30/03/2020 |
14/05/2020 |
26/06/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
LÂM NGỌC SƠN ( NGUYỄN THỊ HỒNG) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2021 |
000.00.83.H36-200330-0239 |
30/03/2020 |
14/05/2020 |
23/06/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN PHỤ TÁM ( NGUYỄN THỊ LUYẾN) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2022 |
000.00.83.H36-200330-0284 |
30/03/2020 |
14/05/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 125 ngày.
|
NGUYỄN PHIÊN ( NGUYỄN THỊ THU ĐIỆP) UQ ĐINH ĐĂNG THANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2023 |
000.00.83.H36-200330-0307 |
30/03/2020 |
14/05/2020 |
16/06/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM OANH - 1970 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2024 |
000.00.83.H36-200630-0061 |
30/06/2020 |
11/08/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
LÊ SỸ LAM - NGUYỄN THỊ NGỌC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2025 |
000.00.83.H36-200630-0270 |
30/06/2020 |
11/08/2020 |
24/09/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
PHAN QUỐC TRUNG ( NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÚY ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2026 |
000.00.83.H36-200730-0002 |
30/07/2020 |
20/08/2020 |
07/10/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
PHẠM VIẾT HÒA 1954 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2027 |
000.00.83.H36-200730-0012 |
30/07/2020 |
20/08/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THỊ DẦN 1971 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2028 |
000.00.83.H36-200730-0015 |
30/07/2020 |
20/08/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGHIÊM ĐÌNH CHIÊN 1961 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2029 |
000.00.83.H36-200730-0052 |
30/07/2020 |
20/08/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐẶNG THỊ LOAN PHƯỢNG - ĐẤT TÂN HÀ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2030 |
000.00.83.H36-200730-0053 |
30/07/2020 |
20/08/2020 |
24/09/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2031 |
000.00.83.H36-200730-0071 |
30/07/2020 |
20/08/2020 |
24/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CÙ THANH TUẤN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2032 |
000.00.83.H36-200730-0074 |
30/07/2020 |
20/08/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2033 |
000.00.83.H36-200930-0001 |
30/09/2020 |
11/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
HOÀNG LÝ PHÚN - LƯƠNG THỊ ÁNH PHƯỢNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2034 |
000.00.83.H36-200930-0005 |
30/09/2020 |
11/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BẢO - PHÙNG THỊ LÝ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2035 |
000.00.83.H36-200930-0014 |
30/09/2020 |
11/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÒA - NGUYỄN THỊ KIỀU DUNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2036 |
000.00.83.H36-200930-0015 |
30/09/2020 |
11/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THƯƠNG - ĐẶNG THỊ VĂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2037 |
000.00.83.H36-200930-0016 |
30/09/2020 |
11/11/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THÀNH VŨ ( ĐINH THỊ NGỌC HƯƠNG ) ĐẤT Ở PHÚ SƠN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2038 |
000.00.83.H36-200930-0017 |
30/09/2020 |
11/11/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ THÀNH THẮNG - TRẦN THỊ HOANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2039 |
000.00.83.H36-200930-0019 |
30/09/2020 |
11/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
BÙI VĂN ÁNH - NGUYỄN THỊ THANH HOA ( CBBĐ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2040 |
000.00.83.H36-200930-0023 |
30/09/2020 |
11/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HOA - NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2041 |
000.00.83.H36-200930-0025 |
30/09/2020 |
21/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC 1987 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2042 |
000.00.83.H36-200930-0026 |
30/09/2020 |
21/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ QUỐC TÁM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2043 |
000.00.83.H36-200930-0027 |
30/09/2020 |
21/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HƯNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2044 |
000.00.83.H36-200930-0028 |
30/09/2020 |
21/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HƯNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2045 |
000.00.83.H36-200930-0029 |
30/09/2020 |
21/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ TUẤN ANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2046 |
000.00.83.H36-200930-0030 |
30/09/2020 |
21/10/2020 |
30/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2047 |
000.00.83.H36-200930-0031 |
30/09/2020 |
11/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRIỆU VĂN PHAM - TRIỆU THỊ QUAN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2048 |
000.00.83.H36-200930-0039 |
30/09/2020 |
21/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ NGÂN (NGUYỄN ĐÌNH HẢI ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2049 |
000.00.83.H36-200930-0040 |
30/09/2020 |
11/11/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN QUANG LỘC - NGUYỄN THỊ MẪU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2050 |
000.00.83.H36-200930-0042 |
30/09/2020 |
11/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
HOÀNG HỮU HÒA - NGUYỄN THỊ LỢI |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2051 |
000.00.83.H36-201030-0002 |
30/10/2020 |
20/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN VĂN QUANG - NGUYỄN THỊ THU |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2052 |
000.00.83.H36-201030-0009 |
30/10/2020 |
20/11/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN MINH NHẬT - NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO ( ĐẤT HOÀI ĐỨC ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2053 |
000.00.83.H36-201030-0021 |
30/10/2020 |
20/11/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHUÊ - KHÚC THỊ NHUNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2054 |
000.00.83.H36-201030-0026 |
30/10/2020 |
11/12/2020 |
29/12/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÊ HOÀNG PHI - NGUYỄN THÙY ANH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2055 |
000.00.83.H36-201030-0028 |
30/10/2020 |
11/12/2020 |
29/12/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THANH TUẤN - VŨ THỊ KHÁNH VÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2056 |
000.00.83.H36-201030-0031 |
30/10/2020 |
20/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ NGỌC OANH UQ PHẠM NGỌC TÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2057 |
000.00.83.H36-201030-0052 |
30/10/2020 |
20/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ KIM XUÂN - VŨ ĐÌNH ĐỨC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2058 |
000.00.83.H36-201030-0054 |
30/10/2020 |
11/12/2020 |
29/12/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
BÙI VĂN THÌN ( BÙI THỊ OANH ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2059 |
000.00.83.H36-201030-0074 |
30/10/2020 |
11/12/2020 |
29/12/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÊ ĐÌNH ĐỊNH - ĐẶNG THỊ HỒNG THÚY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2060 |
000.00.83.H36-191230-0002 |
30/12/2019 |
11/02/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
PHẠM HOÀNG THƯƠNG -1980 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2061 |
000.00.83.H36-191230-0003 |
30/12/2019 |
11/02/2020 |
15/04/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
HOÀNG VĂN XUÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2062 |
000.00.83.H36-191230-0004 |
30/12/2019 |
11/02/2020 |
04/03/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐINH THỊ HỒNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2063 |
000.00.83.H36-191230-0005 |
30/12/2019 |
11/02/2020 |
04/03/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÊ XUÂN SÙNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2064 |
000.00.83.H36-191230-0007 |
30/12/2019 |
18/02/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
BÀN SINH QUYÊN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2065 |
000.00.83.H36-191230-0011 |
30/12/2019 |
11/02/2020 |
27/02/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM THỊ MINH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2066 |
000.00.83.H36-191230-0019 |
30/12/2019 |
18/02/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
ĐỖ VĂN THƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2067 |
000.00.83.H36-191230-0020 |
30/12/2019 |
18/02/2020 |
04/03/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VƯƠNG THỊ BIÊN - 1943 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2068 |
000.00.83.H36-191230-0022 |
30/12/2019 |
18/02/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
VŨ NGỌC TUÂN |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2069 |
000.00.83.H36-191230-0023 |
30/12/2019 |
18/02/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
LÊ KIM BOY |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2070 |
000.00.83.H36-200131-0001 |
31/01/2020 |
13/03/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
BÙI THANH BẢO - BẠCH THỊ ĐỈNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2071 |
000.00.83.H36-200331-0008 |
31/03/2020 |
15/05/2020 |
18/09/2020 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
K' PHIÊU ( K' LIÊNG) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2072 |
000.00.83.H36-200331-0020 |
31/03/2020 |
15/05/2020 |
18/06/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
QUANG VĂN LÃNH ( NGUYỄN THỊ NGA) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2073 |
000.00.83.H36-200331-0032 |
31/03/2020 |
15/05/2020 |
18/06/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
VÕ BÌNH (ĐỖ THỊ ĐẠT) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2074 |
000.00.83.H36-200331-0034 |
31/03/2020 |
15/05/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN GIÁP (LỤC THỊ LỤ) UQ NGUYỄN VĂN TÝ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2075 |
000.00.83.H36-200331-0038 |
31/03/2020 |
15/05/2020 |
16/06/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TRẦN CHO ( PHẠM THỊ THUỘC) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2076 |
000.00.83.H36-200331-0065 |
31/03/2020 |
15/05/2020 |
25/05/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LE VĂN NHIỆM ( VĂN THỊ CỘNG) - CBBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2077 |
000.00.83.H36-200331-0068 |
31/03/2020 |
15/05/2020 |
25/05/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐIỆN ( ĐỖ THỊ DUYÊN)- CBBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2078 |
000.00.83.H36-200331-0069 |
31/03/2020 |
15/05/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG ( HÀ THỊ TÂM)- CBBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2079 |
000.00.83.H36-200331-0071 |
31/03/2020 |
15/05/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN SƠN (TRẦN THỊ NGỌC) - CBBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2080 |
000.00.83.H36-200331-0072 |
31/03/2020 |
15/05/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
HOÀNG TRUNG LẬP ( NGUYỄN THỊ ĐAN) - CBBĐ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2081 |
000.00.83.H36-200731-0010 |
31/07/2020 |
21/08/2020 |
24/09/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HIỀN - NGUYỄN THỊ HUỆ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2082 |
000.00.83.H36-200731-0057 |
31/07/2020 |
21/08/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG THU ( NGUYỄN THIỆN THUẬT ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2083 |
000.00.83.H36-200731-0059 |
31/07/2020 |
21/08/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÉ CHÚC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2084 |
000.00.83.H36-200731-0060 |
31/07/2020 |
21/08/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÉ CHÚC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2085 |
000.00.83.H36-200731-0082 |
31/07/2020 |
21/08/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÀNH |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2086 |
000.00.83.H36-200731-0108 |
31/07/2020 |
21/08/2020 |
22/08/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH KHÁNH UQ NGUYỄN THỊ THANH BÀNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2087 |
000.00.83.H36-200731-0126 |
31/07/2020 |
28/08/2020 |
19/10/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN QUANG VINH ( CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG GIAO THÔNG LIÊN XÃ NAM HÀ ĐI GIA LÂM ) BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN CÔNG TRÌNH CÔNG CỘNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2088 |
000.00.83.H36-200731-0128 |
31/07/2020 |
21/08/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DOANH UQ NGUYỄN XUÂN PHƯỚC |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2089 |
000.00.83.H36-200731-0133 |
31/07/2020 |
14/09/2020 |
18/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HỘ ÔNG LƯƠNG VĂN HUYÊN 1968 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2090 |
000.00.83.H36-200731-0135 |
31/07/2020 |
21/08/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN PHƯƠNG NAM ( NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2091 |
000.00.83.H36-200831-0005 |
31/08/2020 |
13/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ ANH ĐIỆT UQ NGUYỄN ĐÌNH HÙNG ( ĐẤT Ở PHÚC THỌ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2092 |
000.00.83.H36-200831-0006 |
31/08/2020 |
22/09/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRỌNG UQ NGUYỄN THỊ THANH BÀNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2093 |
000.00.83.H36-200831-0021 |
31/08/2020 |
01/09/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ CHIẾN THẮNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2094 |
000.00.83.H36-200831-0081 |
31/08/2020 |
13/10/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN QUANG ( HOÀNG THỊ HIỆP ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2095 |
000.00.83.H36-200831-0087 |
31/08/2020 |
13/10/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HÙNG - PHAN THỊ CẨM TÚ |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2096 |
000.00.83.H36-200831-0092 |
31/08/2020 |
13/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÀNH - NGUYỄN THỊ GIANG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2097 |
000.00.83.H36-200831-0100 |
31/08/2020 |
13/10/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU DŨNG ( NGUYỄN THỊ CÚC ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2098 |
000.00.83.H36-200831-0106 |
31/08/2020 |
22/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HỒ NHẬT NHÂN ( ĐẤT Ở NAM BAN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2099 |
000.00.83.H36-200831-0116 |
31/08/2020 |
13/10/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN KHẮC LƯU - NGUYỄN THỊ HOA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2100 |
000.00.83.H36-200831-0133 |
31/08/2020 |
13/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÕ VĂN THÀNH - TRẦN THỊ BÍCH PHƯỢNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2101 |
000.00.83.H36-200831-0180 |
31/08/2020 |
13/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN HỮU VINH - NGUYỄN THỊ MỸ DUNG ( MTĐ 77-2020 ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2102 |
000.00.83.H36-200831-0181 |
31/08/2020 |
13/10/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LINH ( PHẠM THỊ HIÊN ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2103 |
000.00.83.H36-200831-0190 |
31/08/2020 |
22/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
MAI THỊ LÊ MỸ LỆ ( ĐẤT Ở NAM HÀ ) |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2104 |
000.00.83.H36-200831-0244 |
31/08/2020 |
13/10/2020 |
20/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN - 1976 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2105 |
000.00.83.H36-200831-0268 |
31/08/2020 |
13/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐIỆN - NGUYỄN THỊ HÒA |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2106 |
344803191004689 |
31/10/2019 |
12/12/2019 |
28/02/2020 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THIẾT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2107 |
000.00.83.H36-191231-0004 |
31/12/2019 |
19/02/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐẶNG VĂN TRƯỜNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2108 |
000.00.83.H36-191231-0008 |
31/12/2019 |
19/02/2020 |
04/06/2020 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
NGUYỄN THỊ GẤM |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2109 |
000.00.83.H36-191231-0013 |
31/12/2019 |
19/02/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
TRẦN XUÂN MAI -1972 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2110 |
000.00.83.H36-191231-0015 |
31/12/2019 |
19/02/2020 |
10/03/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2111 |
000.00.83.H36-191231-0020 |
31/12/2019 |
19/02/2020 |
04/03/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
BÙI THỊ THƠM -1976 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2112 |
000.00.83.H36-191231-0024 |
31/12/2019 |
19/02/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
HUỲNH CHUỘNG -1965 |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2113 |
000.00.83.H36-191231-0025 |
31/12/2019 |
19/02/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
LÊ PHƯỚC HÙNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2114 |
000.00.83.H36-191231-0026 |
31/12/2019 |
19/02/2020 |
10/03/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐẶNG THỊ KẾT |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2115 |
000.00.83.H36-191231-0028 |
31/12/2019 |
19/02/2020 |
10/03/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà |
2116 |
000.31.83.H36-201201-0001 |
01/12/2020 |
08/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ NGA ( ĐỖ QUỐC TÚC) |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
2117 |
000.31.83.H36-201105-0001 |
05/11/2020 |
09/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CAO NHƯ SÁU |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
2118 |
000.31.83.H36-201106-0029 |
06/11/2020 |
10/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ TIẾN |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
2119 |
000.31.83.H36-201106-0060 |
06/11/2020 |
10/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KLONG HA THUYÊN |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
2120 |
000.31.83.H36-200312-0001 |
12/03/2020 |
26/03/2020 |
31/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
K' DẸP |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
2121 |
000.31.83.H36-201112-0040 |
12/11/2020 |
16/11/2020 |
20/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN DUY NAM |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
2122 |
000.31.83.H36-201112-0065 |
12/11/2020 |
16/11/2020 |
20/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VÕ THỊ NGHỊ |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
2123 |
000.31.83.H36-201113-0018 |
13/11/2020 |
17/11/2020 |
20/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
K' NGUYỆT |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
2124 |
000.00.83.H36-200615-0017 |
15/06/2020 |
29/06/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐINH THỊ TUYẾN (BÙI VĂN MẠNH) |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
2125 |
000.00.83.H36-200615-0228 |
15/06/2020 |
29/06/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN HÒA |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
2126 |
000.31.83.H36-200116-0002 |
16/01/2020 |
06/02/2020 |
07/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO THỊ DUNG |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
2127 |
000.31.83.H36-200116-0003 |
16/01/2020 |
06/02/2020 |
07/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ LAI |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
2128 |
000.00.83.H36-200416-0029 |
16/04/2020 |
04/05/2020 |
13/05/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐINH QUANG VIỆT |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
2129 |
000.31.83.H36-191219-0001 |
19/12/2019 |
29/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ LÝ |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
2130 |
000.31.83.H36-201220-0299 |
20/12/2020 |
21/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI THỊ THANH XUÂN |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
2131 |
000.31.83.H36-201220-0303 |
20/12/2020 |
21/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
KƠ DO7NG HA SIER |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
2132 |
000.31.83.H36-201220-0304 |
20/12/2020 |
21/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN BÁ THIỆN |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
2133 |
000.31.83.H36-201220-0307 |
20/12/2020 |
21/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VŨ THÀNH NAM |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
2134 |
000.31.83.H36-201220-0309 |
20/12/2020 |
21/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
K' SÂM |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
2135 |
000.31.83.H36-201220-0311 |
20/12/2020 |
21/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LONG |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
2136 |
000.31.83.H36-201220-0314 |
20/12/2020 |
21/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
K' HOA |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
2137 |
000.31.83.H36-201220-0315 |
20/12/2020 |
21/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN HÙNG |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
2138 |
000.31.83.H36-201220-0320 |
20/12/2020 |
21/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƠ MU K' NGEL |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
2139 |
000.31.83.H36-201220-0325 |
20/12/2020 |
21/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN SƠN |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
2140 |
000.31.83.H36-201122-0001 |
22/11/2020 |
23/11/2020 |
27/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CAO THỊ MỸ LỆ |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
2141 |
000.31.83.H36-201122-0002 |
22/11/2020 |
23/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ VĂN DŨNG |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
2142 |
000.31.83.H36-201122-0004 |
22/11/2020 |
23/11/2020 |
27/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG KIÊN |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
2143 |
000.31.83.H36-201122-0005 |
22/11/2020 |
23/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
KLONG K' CHI |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
2144 |
000.31.83.H36-201122-0008 |
22/11/2020 |
23/11/2020 |
27/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
K' WUYS |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
2145 |
000.31.83.H36-201122-0009 |
22/11/2020 |
23/11/2020 |
27/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG NGỌC |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
2146 |
000.31.83.H36-201122-0011 |
22/11/2020 |
23/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÒ VĂN TÂN |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
2147 |
000.31.83.H36-201122-0014 |
22/11/2020 |
23/11/2020 |
27/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM QUỐC TUẤN |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
2148 |
000.31.83.H36-201122-0016 |
22/11/2020 |
23/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THANH MÃO |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
2149 |
000.31.83.H36-201122-0018 |
22/11/2020 |
23/11/2020 |
27/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN THỊ THANH |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
2150 |
000.31.83.H36-201122-0019 |
22/11/2020 |
23/11/2020 |
27/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ CÚC |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
2151 |
000.31.83.H36-201122-0022 |
22/11/2020 |
23/11/2020 |
27/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HA THIÊN |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
2152 |
000.31.83.H36-201122-0023 |
22/11/2020 |
23/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
K' BLEK |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
2153 |
000.31.83.H36-201122-0024 |
22/11/2020 |
23/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
K' RI |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
2154 |
000.31.83.H36-201122-0027 |
22/11/2020 |
23/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN TRUNG SĨ |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
2155 |
000.31.83.H36-201122-0028 |
22/11/2020 |
23/11/2020 |
27/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HA LÍP |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
2156 |
000.31.83.H36-201122-0034 |
22/11/2020 |
23/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THANH TĨNH |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
2157 |
000.31.83.H36-201122-0035 |
22/11/2020 |
23/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THANH TĨNH |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
2158 |
000.31.83.H36-201122-0039 |
22/11/2020 |
23/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
K' OANH |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
2159 |
000.31.83.H36-201122-0040 |
22/11/2020 |
23/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
K' UYẾT |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
2160 |
000.31.83.H36-201122-0042 |
22/11/2020 |
23/11/2020 |
27/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
RƠ ÔNG HA NGHĨA |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
2161 |
000.31.83.H36-201122-0043 |
22/11/2020 |
23/11/2020 |
27/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HÀ HỮU NGỌC |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
2162 |
000.31.83.H36-201122-0044 |
22/11/2020 |
23/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
KƠ SĂ K' SIN |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
2163 |
000.31.83.H36-201122-0045 |
22/11/2020 |
23/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM NGỌC HUẤN |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
2164 |
000.31.83.H36-201122-0046 |
22/11/2020 |
23/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÂM THỊ LINH |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
2165 |
000.31.83.H36-201122-0047 |
22/11/2020 |
23/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TỪ MINH HÙNG |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
2166 |
000.31.83.H36-201122-0049 |
22/11/2020 |
23/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
K' ÍCH |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
2167 |
000.31.83.H36-201122-0051 |
22/11/2020 |
23/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
K' THẦM |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
2168 |
000.31.83.H36-201122-0052 |
22/11/2020 |
23/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHÙNG CÔNG MINH |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
2169 |
000.31.83.H36-201122-0053 |
22/11/2020 |
23/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
K' SƯƠNG |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
2170 |
000.31.83.H36-201122-0054 |
22/11/2020 |
23/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THI |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
2171 |
000.31.83.H36-201122-0061 |
22/11/2020 |
23/11/2020 |
27/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN MINH TRỌNG |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
2172 |
000.31.83.H36-201122-0062 |
22/11/2020 |
23/11/2020 |
27/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
K' THIN |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
2173 |
000.31.83.H36-200224-0003 |
24/02/2020 |
09/03/2020 |
17/03/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TẠ HẢI HƯNG |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
2174 |
000.00.83.H36-200529-0057 |
29/05/2020 |
12/06/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
PHẠM NGỌC HUẤN |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
2175 |
000.31.83.H36-200929-0001 |
29/09/2020 |
30/09/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN PHÚC NGHĨA |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
2176 |
000.00.83.H36-200707-0031 |
07/07/2020 |
17/07/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÒA |
UBND Thị Trấn Nam Ban |
2177 |
000.30.83.H36-201109-0001 |
09/11/2020 |
16/11/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHÍN |
UBND Thị Trấn Nam Ban |
2178 |
000.30.83.H36-191226-0087 |
26/12/2019 |
30/12/2019 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐÔNG |
UBND Thị Trấn Nam Ban |
2179 |
000.30.83.H36-191226-0088 |
26/12/2019 |
30/12/2019 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
TRẦN VĂN BÍNH |
UBND Thị Trấn Nam Ban |
2180 |
000.30.83.H36-191226-0089 |
26/12/2019 |
30/12/2019 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
TRẦN KIM TUYÊN |
UBND Thị Trấn Nam Ban |
2181 |
000.30.83.H36-191226-0090 |
26/12/2019 |
30/12/2019 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY VÂN |
UBND Thị Trấn Nam Ban |
2182 |
000.30.83.H36-191226-0091 |
26/12/2019 |
30/12/2019 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ ANH |
UBND Thị Trấn Nam Ban |
2183 |
000.30.83.H36-191226-0092 |
26/12/2019 |
30/12/2019 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
ĐÀO VĂN ĐẠI |
UBND Thị Trấn Nam Ban |
2184 |
000.30.83.H36-191226-0093 |
26/12/2019 |
30/12/2019 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
ĐINH THỊ THANH KIM |
UBND Thị Trấn Nam Ban |
2185 |
000.30.83.H36-191226-0094 |
26/12/2019 |
30/12/2019 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
ĐỖ VĂN BÌNH |
UBND Thị Trấn Nam Ban |
2186 |
000.30.83.H36-191226-0095 |
26/12/2019 |
30/12/2019 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN HỮU LUY |
UBND Thị Trấn Nam Ban |
2187 |
000.30.83.H36-191226-0096 |
26/12/2019 |
30/12/2019 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN TẬP |
UBND Thị Trấn Nam Ban |
2188 |
000.30.83.H36-191226-0097 |
26/12/2019 |
30/12/2019 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
ĐỖ VĂN MINH |
UBND Thị Trấn Nam Ban |
2189 |
000.30.83.H36-191226-0098 |
26/12/2019 |
30/12/2019 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH PHỤNG |
UBND Thị Trấn Nam Ban |
2190 |
000.30.83.H36-191226-0099 |
26/12/2019 |
30/12/2019 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
ĐỖ TRUNG HÙNG |
UBND Thị Trấn Nam Ban |
2191 |
000.30.83.H36-191226-0100 |
26/12/2019 |
30/12/2019 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
HOÀNG TUẤN MINH |
UBND Thị Trấn Nam Ban |
2192 |
000.30.83.H36-191226-0101 |
26/12/2019 |
30/12/2019 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
HOÀNG TUẤN MINH |
UBND Thị Trấn Nam Ban |
2193 |
000.30.83.H36-191226-0102 |
26/12/2019 |
30/12/2019 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LUẬN |
UBND Thị Trấn Nam Ban |
2194 |
000.30.83.H36-191226-0103 |
26/12/2019 |
27/12/2019 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
HỒ THỊ LOAN |
UBND Thị Trấn Nam Ban |
2195 |
000.30.83.H36-191226-0104 |
26/12/2019 |
27/12/2019 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
TRẦN NHO QUÂN |
UBND Thị Trấn Nam Ban |
2196 |
000.30.83.H36-191226-0105 |
26/12/2019 |
27/12/2019 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN VŨ KIỀU VÂN |
UBND Thị Trấn Nam Ban |
2197 |
000.30.83.H36-191226-0106 |
26/12/2019 |
27/12/2019 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
HOÀNG SÙNG |
UBND Thị Trấn Nam Ban |
2198 |
000.32.83.H36-200102-0001 |
02/01/2020 |
09/01/2020 |
11/02/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÙNG |
UBND Xã Đan Phượng |
2199 |
000.32.83.H36-200303-0008 |
03/03/2020 |
04/03/2020 |
05/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ TRÚC |
UBND Xã Đan Phượng |
2200 |
000.32.83.H36-200212-0003 |
12/02/2020 |
26/02/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
BÙI THỊ THO |
UBND Xã Đan Phượng |
2201 |
000.32.83.H36-200213-0001 |
13/02/2020 |
14/02/2020 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐÀO |
UBND Xã Đan Phượng |
2202 |
000.32.83.H36-201214-0001 |
14/12/2020 |
15/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN BÁ SƠN |
UBND Xã Đan Phượng |
2203 |
000.32.83.H36-201214-0002 |
14/12/2020 |
16/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THÙY ANH |
UBND Xã Đan Phượng |
2204 |
000.32.83.H36-201214-0003 |
14/12/2020 |
15/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC NGỌC |
UBND Xã Đan Phượng |
2205 |
000.32.83.H36-201214-0004 |
14/12/2020 |
15/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN CÔNG THẮNG |
UBND Xã Đan Phượng |
2206 |
000.32.83.H36-200220-0007 |
20/02/2020 |
05/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN DUY NAM |
UBND Xã Đan Phượng |
2207 |
000.00.83.H36-200320-0012 |
20/03/2020 |
23/03/2020 |
24/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CÚC |
UBND Xã Đan Phượng |
2208 |
000.32.83.H36-201222-0004 |
22/12/2020 |
29/12/2020 |
30/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MINH - TRƯỞNG THÔN ĐAN HÀ |
UBND Xã Đan Phượng |
2209 |
000.32.83.H36-201222-0005 |
22/12/2020 |
29/12/2020 |
30/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DOÃN VĂN MÙI |
UBND Xã Đan Phượng |
2210 |
000.32.83.H36-201222-0006 |
22/12/2020 |
29/12/2020 |
30/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐƯỢC |
UBND Xã Đan Phượng |
2211 |
000.32.83.H36-201222-0007 |
22/12/2020 |
29/12/2020 |
30/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ MÃO |
UBND Xã Đan Phượng |
2212 |
000.32.83.H36-201222-0008 |
22/12/2020 |
29/12/2020 |
30/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' HIẾU |
UBND Xã Đan Phượng |
2213 |
000.32.83.H36-201222-0009 |
22/12/2020 |
29/12/2020 |
30/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN CƯỜNG |
UBND Xã Đan Phượng |
2214 |
000.32.83.H36-201222-0010 |
22/12/2020 |
29/12/2020 |
30/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÍ ĐÌNH HIẾU |
UBND Xã Đan Phượng |
2215 |
000.32.83.H36-201125-0003 |
25/11/2020 |
27/11/2020 |
30/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TRUNG |
UBND Xã Đan Phượng |
2216 |
000.32.83.H36-200226-0001 |
26/02/2020 |
27/02/2020 |
28/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIỀN |
UBND Xã Đan Phượng |
2217 |
000.32.83.H36-200226-0002 |
26/02/2020 |
27/02/2020 |
28/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIỀN |
UBND Xã Đan Phượng |
2218 |
000.32.83.H36-200226-0003 |
26/02/2020 |
27/02/2020 |
28/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SỚM |
UBND Xã Đan Phượng |
2219 |
000.00.83.H36-200826-0031 |
26/08/2020 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DOÃN NGỌC HOÀNG |
UBND Xã Đan Phượng |
2220 |
000.00.83.H36-200826-0033 |
26/08/2020 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN LƯỢNG |
UBND Xã Đan Phượng |
2221 |
000.29.83.H36-201105-0001 |
05/11/2020 |
09/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PĂNG SIM DON |
UBND Xã Đạ Đờn |
2222 |
000.29.83.H36-201105-0002 |
05/11/2020 |
09/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DƯƠNG THỊ HẰNG |
UBND Xã Đạ Đờn |
2223 |
000.29.83.H36-201105-0003 |
05/11/2020 |
09/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG CHƯƠNG HÒA |
UBND Xã Đạ Đờn |
2224 |
000.29.83.H36-201105-0004 |
05/11/2020 |
09/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN HƯNG |
UBND Xã Đạ Đờn |
2225 |
000.29.83.H36-201105-0005 |
05/11/2020 |
09/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ VĂN THỰC |
UBND Xã Đạ Đờn |
2226 |
000.29.83.H36-201105-0006 |
05/11/2020 |
09/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
K' LONG HÀ TANG |
UBND Xã Đạ Đờn |
2227 |
000.29.83.H36-201105-0007 |
05/11/2020 |
09/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
K' ĐIÊN |
UBND Xã Đạ Đờn |
2228 |
000.29.83.H36-201105-0008 |
05/11/2020 |
09/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ BIÊN |
UBND Xã Đạ Đờn |
2229 |
000.29.83.H36-201105-0009 |
05/11/2020 |
09/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
K' TRÍA |
UBND Xã Đạ Đờn |
2230 |
000.29.83.H36-201105-0010 |
05/11/2020 |
09/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ TÂM |
UBND Xã Đạ Đờn |
2231 |
000.29.83.H36-201105-0011 |
05/11/2020 |
09/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG THỊ NHẤT |
UBND Xã Đạ Đờn |
2232 |
000.29.83.H36-201110-0001 |
10/11/2020 |
17/11/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG ĐẮC BÌNH |
UBND Xã Đạ Đờn |
2233 |
000.00.83.H36-200813-0017 |
13/08/2020 |
20/08/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KLONG SÉP |
UBND Xã Đạ Đờn |
2234 |
000.29.83.H36-201215-0001 |
15/12/2020 |
22/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH VĂN TRÌ |
UBND Xã Đạ Đờn |
2235 |
000.29.83.H36-200117-0001 |
17/01/2020 |
31/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ NHUNG |
UBND Xã Đạ Đờn |
2236 |
000.29.83.H36-200117-0002 |
17/01/2020 |
31/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM NGỌC THIỆP |
UBND Xã Đạ Đờn |
2237 |
000.29.83.H36-201222-0001 |
22/12/2020 |
29/12/2020 |
30/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH SỬU |
UBND Xã Đạ Đờn |
2238 |
000.29.83.H36-201222-0002 |
22/12/2020 |
29/12/2020 |
30/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LONG DINH HA BRÒNG |
UBND Xã Đạ Đờn |
2239 |
000.00.83.H36-200824-0063 |
24/08/2020 |
27/08/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LƠ MU K' TUYỀN |
UBND Xã Đạ Đờn |
2240 |
000.00.83.H36-200824-0064 |
24/08/2020 |
25/08/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TIN |
UBND Xã Đạ Đờn |
2241 |
000.00.83.H36-200824-0065 |
24/08/2020 |
25/08/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
K' JANG |
UBND Xã Đạ Đờn |
2242 |
000.00.83.H36-200727-0086 |
27/07/2020 |
03/08/2020 |
04/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' ANH THY |
UBND Xã Đạ Đờn |
2243 |
000.00.83.H36-200727-0087 |
27/07/2020 |
03/08/2020 |
04/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI ANH THƯ |
UBND Xã Đạ Đờn |
2244 |
000.00.83.H36-200727-0088 |
27/07/2020 |
03/08/2020 |
04/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRẦN VĂN PHÚ |
UBND Xã Đạ Đờn |
2245 |
000.00.83.H36-200727-0089 |
27/07/2020 |
03/08/2020 |
04/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ MINH NHÂN |
UBND Xã Đạ Đờn |
2246 |
000.00.83.H36-200727-0090 |
27/07/2020 |
03/08/2020 |
04/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG ĐẠI NAM |
UBND Xã Đạ Đờn |
2247 |
000.00.83.H36-200727-0091 |
27/07/2020 |
03/08/2020 |
04/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ NHƯỢC KỲ |
UBND Xã Đạ Đờn |
2248 |
000.00.83.H36-200727-0092 |
27/07/2020 |
30/07/2020 |
04/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ TƯ |
UBND Xã Đạ Đờn |
2249 |
000.00.83.H36-200827-0037 |
27/08/2020 |
01/09/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
QUANG VĂN TÀI |
UBND Xã Đạ Đờn |
2250 |
000.00.83.H36-200827-0038 |
27/08/2020 |
01/09/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN NHẬT HUY |
UBND Xã Đạ Đờn |
2251 |
000.00.83.H36-200827-0039 |
27/08/2020 |
04/09/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC OANH |
UBND Xã Đạ Đờn |
2252 |
000.00.83.H36-200827-0043 |
27/08/2020 |
28/08/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
RƠ ÔNG JÀNG |
UBND Xã Đạ Đờn |
2253 |
000.00.83.H36-200827-0079 |
27/08/2020 |
01/09/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ THU THẢO |
UBND Xã Đạ Đờn |
2254 |
000.00.83.H36-200827-0082 |
27/08/2020 |
01/09/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐÀO THỊ THU HƯƠNG |
UBND Xã Đạ Đờn |
2255 |
000.00.83.H36-200827-0102 |
27/08/2020 |
04/09/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG MINH VƯƠNG |
UBND Xã Đạ Đờn |
2256 |
000.34.83.H36-201029-0037 |
29/10/2020 |
03/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐÀO THỊ HỒNG HẠNH |
UBND Xã Đông Thanh |
2257 |
000.34.83.H36-201029-0038 |
29/10/2020 |
03/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
BÙI HUYỀN TRANG |
UBND Xã Đông Thanh |
2258 |
000.34.83.H36-201029-0039 |
29/10/2020 |
03/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG TƯỞNG |
UBND Xã Đông Thanh |
2259 |
000.34.83.H36-201029-0040 |
29/10/2020 |
03/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN HỮU PHONG |
UBND Xã Đông Thanh |
2260 |
000.34.83.H36-201029-0041 |
29/10/2020 |
03/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÌNH |
UBND Xã Đông Thanh |
2261 |
000.34.83.H36-201029-0042 |
29/10/2020 |
03/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH |
UBND Xã Đông Thanh |
2262 |
000.34.83.H36-201029-0043 |
29/10/2020 |
03/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LẠI VŨ NGỌC NHUNG |
UBND Xã Đông Thanh |
2263 |
000.34.83.H36-201029-0044 |
29/10/2020 |
03/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRANG |
UBND Xã Đông Thanh |
2264 |
000.00.83.H36-200730-0054 |
30/07/2020 |
31/07/2020 |
31/08/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGÔ THỊ HUỆ |
UBND Xã Đông Thanh |
2265 |
000.00.83.H36-200730-0056 |
30/07/2020 |
31/07/2020 |
31/08/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
VĂN THỊ THU HƯƠNG |
UBND Xã Đông Thanh |
2266 |
000.00.83.H36-200730-0057 |
30/07/2020 |
31/07/2020 |
31/08/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
LÊ THỊ GIANG |
UBND Xã Đông Thanh |
2267 |
000.00.83.H36-200730-0058 |
30/07/2020 |
31/07/2020 |
31/08/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
ĐINH BA DUY |
UBND Xã Đông Thanh |
2268 |
000.00.83.H36-200730-0059 |
30/07/2020 |
31/07/2020 |
31/08/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
PHẠM THỊ TƯƠI |
UBND Xã Đông Thanh |
2269 |
000.00.83.H36-200730-0060 |
30/07/2020 |
31/07/2020 |
31/08/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG HIẾU |
UBND Xã Đông Thanh |
2270 |
000.00.83.H36-200730-0061 |
30/07/2020 |
31/07/2020 |
31/08/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
VƯƠNG HƯƠNG GIANG |
UBND Xã Đông Thanh |
2271 |
000.00.83.H36-200707-0064 |
07/07/2020 |
09/07/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGÔ SÁCH TRUNG |
UBND Xã Gia Lâm |
2272 |
000.00.83.H36-200707-0066 |
07/07/2020 |
09/07/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LINH |
UBND Xã Gia Lâm |
2273 |
000.00.83.H36-200707-0067 |
07/07/2020 |
09/07/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ THẾ THẮNG |
UBND Xã Gia Lâm |
2274 |
000.00.83.H36-200707-0068 |
07/07/2020 |
09/07/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ THẾ ANH |
UBND Xã Gia Lâm |
2275 |
000.00.83.H36-200707-0069 |
07/07/2020 |
09/07/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ VĂN QUYỀN |
UBND Xã Gia Lâm |
2276 |
000.00.83.H36-200707-0071 |
07/07/2020 |
09/07/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG THỊ CƯƠNG |
UBND Xã Gia Lâm |
2277 |
000.00.83.H36-200707-0143 |
07/07/2020 |
09/07/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGÔ THỊ VỐN |
UBND Xã Gia Lâm |
2278 |
000.00.83.H36-200707-0147 |
07/07/2020 |
09/07/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN CƯỜNG |
UBND Xã Gia Lâm |
2279 |
000.00.83.H36-200707-0151 |
07/07/2020 |
09/07/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ CHÍ HIẾU |
UBND Xã Gia Lâm |
2280 |
000.00.83.H36-200707-0157 |
07/07/2020 |
09/07/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH KHÁNH |
UBND Xã Gia Lâm |
2281 |
000.00.83.H36-200707-0166 |
07/07/2020 |
09/07/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẮM |
UBND Xã Gia Lâm |
2282 |
000.00.83.H36-200707-0170 |
07/07/2020 |
09/07/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRỊNH HỒNG TRÌNH |
UBND Xã Gia Lâm |
2283 |
000.00.83.H36-200707-0172 |
07/07/2020 |
09/07/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRỌNG |
UBND Xã Gia Lâm |
2284 |
000.00.83.H36-200707-0176 |
07/07/2020 |
09/07/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HỒ VŨ THÀNH |
UBND Xã Gia Lâm |
2285 |
000.00.83.H36-200707-0178 |
07/07/2020 |
09/07/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NAM |
UBND Xã Gia Lâm |
2286 |
000.33.83.H36-201209-0002 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ XUÂN TUYÊN |
UBND Xã Gia Lâm |
2287 |
000.33.83.H36-201127-0016 |
27/11/2020 |
04/12/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN |
UBND Xã Gia Lâm |
2288 |
000.33.83.H36-201127-0017 |
27/11/2020 |
04/12/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUNG |
UBND Xã Gia Lâm |
2289 |
000.00.83.H36-200701-0007 |
01/07/2020 |
02/07/2020 |
03/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN TÍN |
UBND Xã Hoài Đức |
2290 |
000.00.83.H36-200701-0017 |
01/07/2020 |
02/07/2020 |
03/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐẠI |
UBND Xã Hoài Đức |
2291 |
000.27.83.H36-201201-0009 |
01/12/2020 |
08/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN DUY HỒNG |
UBND Xã Hoài Đức |
2292 |
000.27.83.H36-200302-0001 |
02/03/2020 |
03/03/2020 |
04/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG VĂN THỦY |
UBND Xã Hoài Đức |
2293 |
000.00.83.H36-200602-0011 |
02/06/2020 |
03/06/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MẾN |
UBND Xã Hoài Đức |
2294 |
000.27.83.H36-191204-0001 |
04/12/2019 |
11/12/2019 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
PHÙNG THỊ LIÊN |
UBND Xã Hoài Đức |
2295 |
000.27.83.H36-200205-0001 |
05/02/2020 |
06/02/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ VĂN SÂM |
UBND Xã Hoài Đức |
2296 |
000.27.83.H36-200305-0001 |
05/03/2020 |
06/03/2020 |
31/03/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SOA |
UBND Xã Hoài Đức |
2297 |
000.27.83.H36-200206-0001 |
06/02/2020 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHUNG |
UBND Xã Hoài Đức |
2298 |
000.27.83.H36-200206-0002 |
06/02/2020 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ HÀ |
UBND Xã Hoài Đức |
2299 |
000.27.83.H36-200206-0003 |
06/02/2020 |
07/02/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ HỮU NAM |
UBND Xã Hoài Đức |
2300 |
000.27.83.H36-200107-0001 |
07/01/2020 |
08/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỀU |
UBND Xã Hoài Đức |
2301 |
000.27.83.H36-200107-0002 |
07/01/2020 |
08/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHÚC |
UBND Xã Hoài Đức |
2302 |
000.00.83.H36-200410-0002 |
10/04/2020 |
13/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỖ VĂN CƯỜNG |
UBND Xã Hoài Đức |
2303 |
000.27.83.H36-200312-0001 |
12/03/2020 |
13/03/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN LỰU |
UBND Xã Hoài Đức |
2304 |
000.27.83.H36-201117-0005 |
17/11/2020 |
18/11/2020 |
20/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
SỸ THỊ TUYẾT |
UBND Xã Hoài Đức |
2305 |
000.00.83.H36-200319-0058 |
19/03/2020 |
20/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN OANH |
UBND Xã Hoài Đức |
2306 |
000.27.83.H36-200220-0002 |
20/02/2020 |
25/02/2020 |
28/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TẠ THỊ THANH |
UBND Xã Hoài Đức |
2307 |
000.27.83.H36-200220-0003 |
20/02/2020 |
21/02/2020 |
28/02/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐẶNG VĂN HANH |
UBND Xã Hoài Đức |
2308 |
000.27.83.H36-200220-0004 |
20/02/2020 |
21/02/2020 |
28/02/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG ĐƯỜNG |
UBND Xã Hoài Đức |
2309 |
000.27.83.H36-200220-0010 |
20/02/2020 |
21/02/2020 |
28/02/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGÔ QUANG LINH |
UBND Xã Hoài Đức |
2310 |
000.00.83.H36-200520-0142 |
20/05/2020 |
27/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÉ |
UBND Xã Hoài Đức |
2311 |
000.27.83.H36-200221-0002 |
21/02/2020 |
24/02/2020 |
28/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ NGỌC PHƯỢNG |
UBND Xã Hoài Đức |
2312 |
000.27.83.H36-200224-0001 |
24/02/2020 |
25/02/2020 |
28/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOAN |
UBND Xã Hoài Đức |
2313 |
000.00.83.H36-200324-0027 |
24/03/2020 |
25/03/2020 |
31/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ LIÊN |
UBND Xã Hoài Đức |
2314 |
000.27.83.H36-200225-0001 |
25/02/2020 |
26/02/2020 |
28/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ HÒA |
UBND Xã Hoài Đức |
2315 |
000.27.83.H36-200225-0002 |
25/02/2020 |
26/02/2020 |
28/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ GỤ |
UBND Xã Hoài Đức |
2316 |
000.27.83.H36-201125-0001 |
25/11/2020 |
02/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯỜNG |
UBND Xã Hoài Đức |
2317 |
000.00.83.H36-200525-0034 |
26/05/2020 |
27/05/2020 |
29/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUYÊN |
UBND Xã Hoài Đức |
2318 |
000.27.83.H36-201030-0001 |
30/10/2020 |
03/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NỞ |
UBND Xã Hoài Đức |
2319 |
000.00.83.H36-200804-0164 |
04/08/2020 |
05/08/2020 |
11/08/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
K' TUYẾT |
UBND Xã Liên Hà |
2320 |
000.25.83.H36-200306-0001 |
06/03/2020 |
11/03/2020 |
31/03/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TRỊNH VĂN TRIỀU |
UBND Xã Liên Hà |
2321 |
000.25.83.H36-200310-0001 |
10/03/2020 |
11/03/2020 |
31/03/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐOÀN THỊ NGÂN |
UBND Xã Liên Hà |
2322 |
000.00.83.H36-200810-0040 |
10/08/2020 |
17/08/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI THỊ HẢI |
UBND Xã Liên Hà |
2323 |
000.00.83.H36-200810-0044 |
10/08/2020 |
17/08/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HÁN THỊ PHƯƠNG |
UBND Xã Liên Hà |
2324 |
000.25.83.H36-200228-0001 |
28/02/2020 |
06/03/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TIẾN |
UBND Xã Liên Hà |
2325 |
000.25.83.H36-200928-0001 |
28/09/2020 |
05/10/2020 |
06/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HA KHIẾT |
UBND Xã Liên Hà |
2326 |
000.00.83.H36-200708-0003 |
08/07/2020 |
10/07/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỖ THỊ MƯỜI |
UBND Xã Mê Linh |
2327 |
000.21.83.H36-201208-0002 |
08/12/2020 |
15/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯU THỊ HÒA |
UBND Xã Mê Linh |
2328 |
000.21.83.H36-200212-0001 |
12/02/2020 |
13/02/2020 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NĂM |
UBND Xã Mê Linh |
2329 |
000.21.83.H36-200212-0002 |
12/02/2020 |
13/02/2020 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHÍN |
UBND Xã Mê Linh |
2330 |
000.21.83.H36-200212-0003 |
12/02/2020 |
13/02/2020 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH VĂN BAN |
UBND Xã Mê Linh |
2331 |
000.21.83.H36-200212-0004 |
12/02/2020 |
13/02/2020 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ TUYẾT |
UBND Xã Mê Linh |
2332 |
000.21.83.H36-200212-0005 |
12/02/2020 |
13/02/2020 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MBON K' PHƯỚC |
UBND Xã Mê Linh |
2333 |
000.21.83.H36-200212-0006 |
12/02/2020 |
13/02/2020 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM QUANG THÔNG |
UBND Xã Mê Linh |
2334 |
000.21.83.H36-201013-0003 |
13/10/2020 |
14/10/2020 |
15/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀI HƯƠNG |
UBND Xã Mê Linh |
2335 |
000.00.83.H36-200720-0047 |
20/07/2020 |
27/07/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BON DƠNG K' THUYÊN |
UBND Xã Mê Linh |
2336 |
000.21.83.H36-201124-0007 |
24/11/2020 |
01/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
CIL K' NGƠN |
UBND Xã Mê Linh |
2337 |
000.24.83.H36-201105-0005 |
05/11/2020 |
10/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT THÀNH |
UBND Xã Nam Hà |
2338 |
000.24.83.H36-201105-0006 |
05/11/2020 |
09/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI VĂN CHIẾN |
UBND Xã Nam Hà |
2339 |
000.24.83.H36-201105-0007 |
05/11/2020 |
06/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÂM MẠNH CƯỜNG |
UBND Xã Nam Hà |
2340 |
000.24.83.H36-201105-0011 |
05/11/2020 |
06/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
KHÚC HUY HOÀNG |
UBND Xã Nam Hà |
2341 |
000.24.83.H36-201105-0012 |
05/11/2020 |
09/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN TRƯỜNG NAM |
UBND Xã Nam Hà |
2342 |
000.24.83.H36-201105-0013 |
05/11/2020 |
10/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ HẠNH |
UBND Xã Nam Hà |
2343 |
000.24.83.H36-201105-0014 |
05/11/2020 |
10/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ LỘC |
UBND Xã Nam Hà |
2344 |
000.24.83.H36-201105-0016 |
05/11/2020 |
10/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KIỀU THỊ NHÀI |
UBND Xã Nam Hà |
2345 |
000.24.83.H36-201105-0017 |
05/11/2020 |
10/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẠ THỊ MÃO |
UBND Xã Nam Hà |
2346 |
000.24.83.H36-201105-0019 |
05/11/2020 |
10/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ MÙI |
UBND Xã Nam Hà |
2347 |
000.24.83.H36-201105-0020 |
05/11/2020 |
10/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ MÙI |
UBND Xã Nam Hà |
2348 |
344830191000259 |
08/10/2019 |
10/12/2019 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
PHẠM THANH XUÂN |
UBND Xã Nam Hà |
2349 |
000.24.83.H36-200310-0001 |
10/03/2020 |
17/03/2020 |
18/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ QUANG HÁN (NGƯỜI HƯỞNG LÊ QUANG TRƯỜNG) |
UBND Xã Nam Hà |
2350 |
000.24.83.H36-191126-0001 |
26/11/2019 |
29/01/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA |
UBND Xã Nam Hà |
2351 |
000.00.83.H36-200527-0037 |
27/05/2020 |
28/05/2020 |
02/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI THỊ MINH UYÊN |
UBND Xã Nam Hà |
2352 |
000.24.83.H36-201127-0001 |
27/11/2020 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI TUẤT (BÙI VĂN GIANG) |
UBND Xã Nam Hà |
2353 |
000.20.83.H36-201201-0008 |
01/12/2020 |
08/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÀI |
UBND Xã Phi Tô |
2354 |
000.20.83.H36-201007-0001 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
K' HOẠCH |
UBND Xã Phi Tô |
2355 |
000.20.83.H36-201012-0002 |
12/10/2020 |
15/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
DƯƠNG THỊ TIẾN |
UBND Xã Phi Tô |
2356 |
000.20.83.H36-201013-0001 |
13/10/2020 |
14/10/2020 |
19/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
K' TRINH |
UBND Xã Phi Tô |
2357 |
000.20.83.H36-201013-0002 |
13/10/2020 |
14/10/2020 |
19/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÒ VĂN XUÂN |
UBND Xã Phi Tô |
2358 |
000.20.83.H36-201113-0001 |
13/11/2020 |
16/11/2020 |
20/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỒNG VĂN THÀNH |
UBND Xã Phi Tô |
2359 |
000.00.83.H36-200514-0009 |
14/05/2020 |
15/05/2020 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' MAI |
UBND Xã Phi Tô |
2360 |
000.20.83.H36-200217-0002 |
17/02/2020 |
18/02/2020 |
19/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' TRƯỜNG |
UBND Xã Phi Tô |
2361 |
000.20.83.H36-201117-0023 |
17/11/2020 |
19/11/2020 |
20/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LE6 THANH LONG |
UBND Xã Phi Tô |
2362 |
000.20.83.H36-201117-0024 |
17/11/2020 |
19/11/2020 |
20/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LE6 THANH THẢO |
UBND Xã Phi Tô |
2363 |
000.20.83.H36-201117-0025 |
17/11/2020 |
18/11/2020 |
20/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG KIM ĐỨC |
UBND Xã Phi Tô |
2364 |
000.20.83.H36-201117-0026 |
17/11/2020 |
19/11/2020 |
20/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG KIM ĐỨC |
UBND Xã Phi Tô |
2365 |
000.00.83.H36-200618-0002 |
18/06/2020 |
19/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' GIÁP |
UBND Xã Phi Tô |
2366 |
000.20.83.H36-201019-0001 |
19/10/2020 |
22/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
HÀ ĐẠO BIÊN |
UBND Xã Phi Tô |
2367 |
000.20.83.H36-201019-0002 |
19/10/2020 |
22/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THẢO DUYÊN |
UBND Xã Phi Tô |
2368 |
000.20.83.H36-201022-0003 |
22/10/2020 |
27/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NÔNG THỊ HOA |
UBND Xã Phi Tô |
2369 |
000.20.83.H36-201022-0004 |
22/10/2020 |
27/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH LÂM |
UBND Xã Phi Tô |
2370 |
000.20.83.H36-201023-0001 |
23/10/2020 |
28/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG THỊ MAI LAN |
UBND Xã Phi Tô |
2371 |
000.00.83.H36-200424-0055 |
24/04/2020 |
27/04/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN TRUNG TIẾN |
UBND Xã Phi Tô |
2372 |
000.20.83.H36-201026-0002 |
26/10/2020 |
29/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN QUANG VŨ |
UBND Xã Phi Tô |
2373 |
000.00.83.H36-200804-0098 |
04/08/2020 |
05/08/2020 |
07/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DOÃN VĂN THÁI |
UBND Xã Phúc Thọ |
2374 |
000.00.83.H36-200804-0099 |
04/08/2020 |
05/08/2020 |
07/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BẾ VĂN TUYÊN |
UBND Xã Phúc Thọ |
2375 |
000.00.83.H36-200814-0144 |
14/08/2020 |
18/08/2020 |
19/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VI BẢO KHANG |
UBND Xã Phúc Thọ |
2376 |
000.00.83.H36-200831-0231 |
31/08/2020 |
01/09/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THANH HIỆP |
UBND Xã Phúc Thọ |
2377 |
000.00.83.H36-200601-0121 |
01/06/2020 |
02/06/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' LIỄU |
UBND Xã Phú Sơn |
2378 |
000.00.83.H36-200601-0129 |
01/06/2020 |
02/06/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÂN |
UBND Xã Phú Sơn |
2379 |
000.00.83.H36-200601-0131 |
01/06/2020 |
02/06/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÂN |
UBND Xã Phú Sơn |
2380 |
000.19.83.H36-201202-0004 |
02/12/2020 |
03/12/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THANH TÂM |
UBND Xã Phú Sơn |
2381 |
000.19.83.H36-201202-0005 |
02/12/2020 |
03/12/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' THÔNG |
UBND Xã Phú Sơn |
2382 |
000.19.83.H36-201202-0006 |
02/12/2020 |
03/12/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ NHƯ HẢI |
UBND Xã Phú Sơn |
2383 |
000.00.83.H36-200804-0156 |
04/08/2020 |
05/08/2020 |
12/08/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
DƯƠNG THỊ NGỌC TRÂM |
UBND Xã Phú Sơn |
2384 |
000.19.83.H36-200109-0002 |
09/01/2020 |
10/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÒA |
UBND Xã Phú Sơn |
2385 |
000.19.83.H36-200109-0003 |
09/01/2020 |
10/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÒA |
UBND Xã Phú Sơn |
2386 |
000.00.83.H36-200409-0020 |
09/04/2020 |
13/04/2020 |
14/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K’ YÊM. PHAN VĂN BA UQ HOÀNG MINH TRƯỜNG |
UBND Xã Phú Sơn |
2387 |
000.00.83.H36-200409-0022 |
09/04/2020 |
13/04/2020 |
14/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH NGỌC TOÀN |
UBND Xã Phú Sơn |
2388 |
000.00.83.H36-200813-0032 |
13/08/2020 |
20/08/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM LIÊN |
UBND Xã Phú Sơn |
2389 |
000.19.83.H36-201014-0001 |
14/10/2020 |
15/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
K'SĂ HA PHƯỚC |
UBND Xã Phú Sơn |
2390 |
000.00.83.H36-200716-0077 |
16/07/2020 |
17/07/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KRĂ JĂN K' LIÊNG |
UBND Xã Phú Sơn |
2391 |
000.00.83.H36-200716-0082 |
16/07/2020 |
17/07/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN CẢNH |
UBND Xã Phú Sơn |
2392 |
000.19.83.H36-200117-0001 |
17/01/2020 |
22/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
K' KRING |
UBND Xã Phú Sơn |
2393 |
000.00.83.H36-200818-0120 |
18/08/2020 |
19/08/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ LẮM |
UBND Xã Phú Sơn |
2394 |
000.19.83.H36-201020-0002 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
22/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ NHẬT MINH |
UBND Xã Phú Sơn |
2395 |
000.00.83.H36-200525-0017 |
25/05/2020 |
26/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THỦY SINH |
UBND Xã Phú Sơn |
2396 |
000.19.83.H36-201130-0001 |
30/11/2020 |
03/12/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC TUYỀN |
UBND Xã Phú Sơn |
2397 |
000.28.83.H36-201002-0006 |
02/10/2020 |
07/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
VŨ ĐỨC TRUNG |
UBND Xã Tân Hà |
2398 |
000.28.83.H36-201002-0009 |
02/10/2020 |
07/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN HỮU DŨNG |
UBND Xã Tân Hà |
2399 |
000.28.83.H36-201002-0011 |
02/10/2020 |
07/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
VŨ THỊ LANH |
UBND Xã Tân Hà |
2400 |
000.28.83.H36-201002-0012 |
02/10/2020 |
07/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
HOÀNG THỊ TỊNH |
UBND Xã Tân Hà |
2401 |
000.28.83.H36-201002-0013 |
02/10/2020 |
07/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THỤC |
UBND Xã Tân Hà |
2402 |
000.28.83.H36-201002-0014 |
02/10/2020 |
07/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
ĐẶNG THỊ QUANG |
UBND Xã Tân Hà |
2403 |
000.00.83.H36-200803-0018 |
03/08/2020 |
06/10/2020 |
15/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LONG |
UBND Xã Tân Hà |
2404 |
000.00.83.H36-200803-0019 |
03/08/2020 |
06/10/2020 |
15/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH TUẤT |
UBND Xã Tân Hà |
2405 |
000.28.83.H36-201103-0001 |
03/11/2020 |
06/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN MẠNH THẾ |
UBND Xã Tân Hà |
2406 |
000.28.83.H36-201103-0002 |
03/11/2020 |
06/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN DUY NGỌC |
UBND Xã Tân Hà |
2407 |
000.28.83.H36-201103-0004 |
03/11/2020 |
04/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỖ THỦY TIÊN |
UBND Xã Tân Hà |
2408 |
000.28.83.H36-201103-0005 |
03/11/2020 |
06/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH |
UBND Xã Tân Hà |
2409 |
000.28.83.H36-201103-0006 |
03/11/2020 |
06/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG ĐOAN |
UBND Xã Tân Hà |
2410 |
000.28.83.H36-201103-0007 |
03/11/2020 |
06/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THANH TUẤN |
UBND Xã Tân Hà |
2411 |
000.28.83.H36-201103-0008 |
03/11/2020 |
10/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG |
UBND Xã Tân Hà |
2412 |
000.28.83.H36-201103-0009 |
03/11/2020 |
04/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG VĂN VĨNH |
UBND Xã Tân Hà |
2413 |
000.28.83.H36-201103-0011 |
03/11/2020 |
06/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI TRƯỜNG GIANG |
UBND Xã Tân Hà |
2414 |
000.28.83.H36-201103-0016 |
03/11/2020 |
10/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ VĂN DŨNG |
UBND Xã Tân Hà |
2415 |
000.28.83.H36-201006-0002 |
06/10/2020 |
09/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
BÙI THỊ DUNG |
UBND Xã Tân Hà |
2416 |
000.28.83.H36-201006-0005 |
06/10/2020 |
09/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
TRẦN THỊ THU |
UBND Xã Tân Hà |
2417 |
000.28.83.H36-201006-0006 |
06/10/2020 |
09/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
ĐẶNG ĐÌNH THƯỜNG |
UBND Xã Tân Hà |
2418 |
000.28.83.H36-201106-0001 |
06/11/2020 |
09/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CAO MINH NGHĨA |
UBND Xã Tân Hà |
2419 |
000.28.83.H36-201109-0010 |
09/11/2020 |
10/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH TÂN |
UBND Xã Tân Hà |
2420 |
000.28.83.H36-201012-0003 |
12/10/2020 |
15/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
BÙI VĂN HÙNG |
UBND Xã Tân Hà |
2421 |
000.28.83.H36-201012-0007 |
12/10/2020 |
15/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHAN THỊ THƠM |
UBND Xã Tân Hà |
2422 |
000.28.83.H36-201012-0008 |
12/10/2020 |
15/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MƠ |
UBND Xã Tân Hà |
2423 |
000.28.83.H36-201012-0010 |
12/10/2020 |
15/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRẦN VIỆT HÙNG |
UBND Xã Tân Hà |
2424 |
000.28.83.H36-201012-0011 |
12/10/2020 |
15/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
ĐOÀN THỊ HOAN |
UBND Xã Tân Hà |
2425 |
000.28.83.H36-201012-0012 |
12/10/2020 |
15/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
VÕ THANH DƯỢC |
UBND Xã Tân Hà |
2426 |
000.28.83.H36-201014-0002 |
14/10/2020 |
19/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
ĐẶNG HỮU TOÀN |
UBND Xã Tân Hà |
2427 |
000.28.83.H36-201014-0003 |
14/10/2020 |
19/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
ĐỖ THỊ PHƯƠNG |
UBND Xã Tân Hà |
2428 |
000.28.83.H36-201015-0001 |
15/10/2020 |
20/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÀNH |
UBND Xã Tân Hà |
2429 |
000.28.83.H36-201015-0002 |
15/10/2020 |
20/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
BÙI VĂN TOẢN |
UBND Xã Tân Hà |
2430 |
000.28.83.H36-201016-0001 |
16/10/2020 |
21/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA |
UBND Xã Tân Hà |
2431 |
000.28.83.H36-201016-0002 |
16/10/2020 |
21/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
DƯƠNG XUÂN ĐỐC |
UBND Xã Tân Hà |
2432 |
000.28.83.H36-201016-0008 |
16/10/2020 |
21/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐỖ THỊ HẠNH |
UBND Xã Tân Hà |
2433 |
000.28.83.H36-201019-0001 |
19/10/2020 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN KIM QUYNH |
UBND Xã Tân Hà |
2434 |
000.28.83.H36-201019-0002 |
19/10/2020 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ THANH HÀ |
UBND Xã Tân Hà |
2435 |
000.28.83.H36-201019-0003 |
19/10/2020 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG HUY |
UBND Xã Tân Hà |
2436 |
000.00.83.H36-200721-0009 |
21/07/2020 |
24/07/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG VĂN TẤN |
UBND Xã Tân Hà |
2437 |
000.00.83.H36-200721-0013 |
21/07/2020 |
24/07/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH THỊ BÌNH |
UBND Xã Tân Hà |
2438 |
000.00.83.H36-200721-0014 |
21/07/2020 |
24/07/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ LÝ |
UBND Xã Tân Hà |
2439 |
000.00.83.H36-200721-0017 |
21/07/2020 |
24/07/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ TUYẾT |
UBND Xã Tân Hà |
2440 |
000.00.83.H36-200721-0020 |
21/07/2020 |
24/07/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THANH QUANG |
UBND Xã Tân Hà |
2441 |
000.00.83.H36-200721-0022 |
21/07/2020 |
24/07/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN TIỂU LONG |
UBND Xã Tân Hà |
2442 |
000.00.83.H36-200721-0023 |
21/07/2020 |
24/07/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ THỊ NGỌC ANH |
UBND Xã Tân Hà |
2443 |
000.00.83.H36-200721-0028 |
21/07/2020 |
24/07/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH THỊ NGÁT |
UBND Xã Tân Hà |
2444 |
000.00.83.H36-200721-0030 |
21/07/2020 |
24/07/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÁM |
UBND Xã Tân Hà |
2445 |
000.28.83.H36-201021-0003 |
21/10/2020 |
26/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ KHÁNH LY |
UBND Xã Tân Hà |
2446 |
000.28.83.H36-201021-0004 |
21/10/2020 |
26/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG THÀNH |
UBND Xã Tân Hà |
2447 |
000.28.83.H36-201021-0005 |
21/10/2020 |
26/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN |
UBND Xã Tân Hà |
2448 |
000.28.83.H36-201021-0006 |
21/10/2020 |
26/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐẶNG VĂN BẢO |
UBND Xã Tân Hà |
2449 |
000.00.83.H36-200522-0072 |
22/05/2020 |
24/07/2020 |
03/08/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÒA |
UBND Xã Tân Hà |
2450 |
000.00.83.H36-200522-0074 |
22/05/2020 |
24/07/2020 |
03/08/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM MINH TƯ |
UBND Xã Tân Hà |
2451 |
000.00.83.H36-200522-0077 |
22/05/2020 |
24/07/2020 |
03/08/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỆ |
UBND Xã Tân Hà |
2452 |
000.00.83.H36-200522-0079 |
22/05/2020 |
24/07/2020 |
03/08/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN HỮU TRƯỜNG |
UBND Xã Tân Hà |
2453 |
000.28.83.H36-201022-0005 |
22/10/2020 |
27/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGÔ VĂN VỆ |
UBND Xã Tân Hà |
2454 |
000.28.83.H36-201023-0001 |
23/10/2020 |
28/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGA |
UBND Xã Tân Hà |
2455 |
000.28.83.H36-201023-0002 |
23/10/2020 |
28/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
KIỀU QUANG NGUYÊN |
UBND Xã Tân Hà |
2456 |
000.28.83.H36-201026-0001 |
26/10/2020 |
29/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM THỊ HẰNG |
UBND Xã Tân Hà |
2457 |
000.28.83.H36-201026-0003 |
26/10/2020 |
29/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÚY |
UBND Xã Tân Hà |
2458 |
000.28.83.H36-201026-0004 |
26/10/2020 |
27/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
CHU THỊ HÀ |
UBND Xã Tân Hà |
2459 |
000.28.83.H36-201028-0001 |
28/10/2020 |
02/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LƯU THỊ MAI |
UBND Xã Tân Hà |
2460 |
000.28.83.H36-201028-0002 |
28/10/2020 |
02/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
DƯƠNG THỊ HÀ |
UBND Xã Tân Hà |
2461 |
000.28.83.H36-200131-0001 |
31/01/2020 |
06/04/2020 |
14/05/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC QUYẾT |
UBND Xã Tân Hà |
2462 |
000.28.83.H36-200131-0002 |
31/01/2020 |
06/04/2020 |
14/05/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DO |
UBND Xã Tân Hà |
2463 |
000.28.83.H36-200131-0003 |
31/01/2020 |
06/04/2020 |
14/05/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
HOÀNG VĂN KỴ |
UBND Xã Tân Hà |
2464 |
000.28.83.H36-200131-0004 |
31/01/2020 |
06/04/2020 |
14/05/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN BÁ UY |
UBND Xã Tân Hà |
2465 |
000.22.83.H36-201110-0001 |
10/11/2020 |
17/11/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
K YÓNG |
UBND Xã Tân Thanh |
2466 |
000.22.83.H36-201110-0002 |
10/11/2020 |
17/11/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
K' LIM |
UBND Xã Tân Thanh |
2467 |
000.22.83.H36-201111-0001 |
11/11/2020 |
18/11/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG NÔNG LẦM |
UBND Xã Tân Thanh |
2468 |
000.26.83.H36-201005-0043 |
05/10/2020 |
08/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
ĐỖ THỊ MẠNH |
UBND Xã Tân Văn |
2469 |
000.26.83.H36-201005-0045 |
05/10/2020 |
08/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN |
UBND Xã Tân Văn |
2470 |
000.26.83.H36-201005-0069 |
05/10/2020 |
08/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
MAI THỊ NHUNG |
UBND Xã Tân Văn |
2471 |
000.26.83.H36-201005-0081 |
05/10/2020 |
08/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
PHẠM NGỌC CÔNG |
UBND Xã Tân Văn |
2472 |
000.26.83.H36-201005-0096 |
05/10/2020 |
08/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
LÊ THỊ THANH QUỲNH |
UBND Xã Tân Văn |
2473 |
000.26.83.H36-201006-0022 |
06/10/2020 |
07/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
K' NGHIÊM |
UBND Xã Tân Văn |
2474 |
000.26.83.H36-201009-0050 |
09/10/2020 |
14/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
ĐINH VĂN ĐIỀN |
UBND Xã Tân Văn |
2475 |
000.26.83.H36-201009-0057 |
09/10/2020 |
14/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CẨM VÂN |
UBND Xã Tân Văn |
2476 |
000.26.83.H36-201009-0084 |
09/10/2020 |
14/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỆ DUYÊN |
UBND Xã Tân Văn |
2477 |
000.26.83.H36-201009-0137 |
09/10/2020 |
14/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRẦN MINH LONG |
UBND Xã Tân Văn |
2478 |
000.26.83.H36-201012-0023 |
12/10/2020 |
15/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
K' THUYÊN |
UBND Xã Tân Văn |
2479 |
000.26.83.H36-201012-0025 |
12/10/2020 |
15/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGÔ THỊ MINH |
UBND Xã Tân Văn |
2480 |
000.26.83.H36-201012-0061 |
12/10/2020 |
15/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI |
UBND Xã Tân Văn |
2481 |
000.26.83.H36-201014-0011 |
14/10/2020 |
15/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
K' DES |
UBND Xã Tân Văn |
2482 |
000.26.83.H36-201014-0013 |
14/10/2020 |
15/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
VŨ VĂN HANH |
UBND Xã Tân Văn |
2483 |
000.26.83.H36-201014-0026 |
14/10/2020 |
15/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
HOÀNG VĂN THỨC |
UBND Xã Tân Văn |
2484 |
000.26.83.H36-201014-0030 |
14/10/2020 |
15/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
HỶ THANH PHƯƠNG |
UBND Xã Tân Văn |
2485 |
000.26.83.H36-201014-0031 |
14/10/2020 |
15/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
HỶ THANH PHƯƠNG |
UBND Xã Tân Văn |
2486 |
000.26.83.H36-201014-0033 |
14/10/2020 |
15/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
K' THUYỀN |
UBND Xã Tân Văn |
2487 |
000.26.83.H36-201014-0072 |
14/10/2020 |
15/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
HỨA VĂN TẢY |
UBND Xã Tân Văn |
2488 |
000.26.83.H36-201014-0078 |
14/10/2020 |
15/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
BẠCH THỊ CHUNG |
UBND Xã Tân Văn |
2489 |
000.26.83.H36-201014-0082 |
14/10/2020 |
19/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
ĐÀO THỊ HẠNH |
UBND Xã Tân Văn |
2490 |
000.26.83.H36-201014-0088 |
14/10/2020 |
19/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
VŨ MẠNH TOÀN |
UBND Xã Tân Văn |
2491 |
000.26.83.H36-201014-0090 |
14/10/2020 |
15/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN PHÚ BẢO |
UBND Xã Tân Văn |
2492 |
000.26.83.H36-201014-0092 |
14/10/2020 |
15/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
VĂN ĐÌNH CƯỜNG |
UBND Xã Tân Văn |
2493 |
000.26.83.H36-201014-0094 |
14/10/2020 |
15/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LA HOÀNG QUÂN |
UBND Xã Tân Văn |
2494 |
000.26.83.H36-201014-0100 |
14/10/2020 |
15/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
VÕ THỊ XUÂN HIỆP |
UBND Xã Tân Văn |
2495 |
000.26.83.H36-201014-0109 |
14/10/2020 |
15/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LÊ THỊ THÙY LINH |
UBND Xã Tân Văn |
2496 |
000.26.83.H36-201014-0119 |
14/10/2020 |
15/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LÝ THỊ BÍCH PHƯỢNG |
UBND Xã Tân Văn |
2497 |
000.26.83.H36-201014-0127 |
14/10/2020 |
15/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN CHIẾN |
UBND Xã Tân Văn |
2498 |
000.26.83.H36-201014-0130 |
14/10/2020 |
19/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ LỪU |
UBND Xã Tân Văn |
2499 |
000.26.83.H36-201014-0131 |
14/10/2020 |
19/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
PHÙNG THỊ THANH HỒNG |
UBND Xã Tân Văn |
2500 |
000.26.83.H36-201014-0132 |
14/10/2020 |
19/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
PHAN THỊ MỸ HẠNH |
UBND Xã Tân Văn |
2501 |
000.26.83.H36-201014-0134 |
14/10/2020 |
15/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH |
UBND Xã Tân Văn |
2502 |
000.26.83.H36-201014-0138 |
14/10/2020 |
15/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHAN THỊ PHƯƠNG THẢO |
UBND Xã Tân Văn |
2503 |
000.26.83.H36-201015-0006 |
15/10/2020 |
20/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHAN VĂN HÀO |
UBND Xã Tân Văn |
2504 |
000.26.83.H36-201015-0013 |
15/10/2020 |
16/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
BÙI THẾ VINH |
UBND Xã Tân Văn |
2505 |
000.26.83.H36-201015-0014 |
15/10/2020 |
20/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÙ VĂN VÊ |
UBND Xã Tân Văn |
2506 |
000.26.83.H36-201015-0015 |
15/10/2020 |
20/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
VOÒNG NHẬT HƯƠNG |
UBND Xã Tân Văn |
2507 |
000.26.83.H36-201015-0018 |
15/10/2020 |
20/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRIỆU THỊ HẠNH DUNG |
UBND Xã Tân Văn |
2508 |
000.26.83.H36-201015-0021 |
15/10/2020 |
16/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
BÙI THẾ LỰC |
UBND Xã Tân Văn |
2509 |
000.26.83.H36-201015-0030 |
15/10/2020 |
16/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
MAI VĂN HIỂU |
UBND Xã Tân Văn |
2510 |
000.26.83.H36-201015-0032 |
15/10/2020 |
16/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
CÀ THỊ ÁNH |
UBND Xã Tân Văn |
2511 |
000.26.83.H36-201015-0037 |
15/10/2020 |
20/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
HOÀNG THỊ NỀN |
UBND Xã Tân Văn |
2512 |
000.26.83.H36-201015-0042 |
15/10/2020 |
16/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
HOÀNG VĂN TRUNG |
UBND Xã Tân Văn |
2513 |
000.26.83.H36-201015-0043 |
15/10/2020 |
20/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
BÙI VĂN VIỆT |
UBND Xã Tân Văn |
2514 |
000.26.83.H36-201015-0044 |
15/10/2020 |
16/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHẠM ĐỨC LĂNG |
UBND Xã Tân Văn |
2515 |
000.00.83.H36-200720-0032 |
20/07/2020 |
27/07/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CHU VĂN LINH |
UBND Xã Tân Văn |
2516 |
000.00.83.H36-200720-0033 |
20/07/2020 |
27/07/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG VĂN TÝ |
UBND Xã Tân Văn |
2517 |
000.00.83.H36-201113-0001 |
13/11/2020 |
04/12/2020 |
08/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH VĂN LỤC ( TRẦN THỊ PHƯƠNG ) |
|
2518 |
000.00.83.H36-201113-0023 |
13/11/2020 |
04/12/2020 |
08/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HÀ 1980 |
|
2519 |
000.00.83.H36-201113-0025 |
13/11/2020 |
04/12/2020 |
08/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÙY LINH UQ VÕ THỊ DIỆU LINH |
|
2520 |
000.00.83.H36-201113-0028 |
13/11/2020 |
04/12/2020 |
08/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ QUANG NGUYÊN - PHẠM HỒNG HẠNH |
|
2521 |
000.00.83.H36-201113-0031 |
13/11/2020 |
04/12/2020 |
08/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ THỤC ĐOAN UQ PHẠM THỊ KIỀU ANH |
|
2522 |
000.00.83.H36-201113-0032 |
13/11/2020 |
04/12/2020 |
08/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN ƯỚC - NGUYỄN THỊ THU HUYỀN |
|
2523 |
000.00.83.H36-201113-0058 |
13/11/2020 |
04/12/2020 |
08/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG TRUNG LẬP 1960 |
|
2524 |
000.00.83.H36-201113-0060 |
13/11/2020 |
04/12/2020 |
08/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH DUYÊN UQ PHẠM THỊ KIỀU ANH ( ĐẤT NAM BAN ) |
|
2525 |
000.00.83.H36-201113-0071 |
13/11/2020 |
04/12/2020 |
08/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT CHINH |
|
2526 |
000.00.83.H36-201116-0012 |
16/11/2020 |
07/12/2020 |
08/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH NGỌC VIỆN UQ NGUYỄN THỊ THANH BÀNG |
|
2527 |
000.00.83.H36-201116-0015 |
16/11/2020 |
07/12/2020 |
08/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG TRUNG UQ NGUYỄN THỊ THANH BÀNG |
|
2528 |
000.00.83.H36-201202-0008 |
02/12/2020 |
07/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÀI |
|
2529 |
000.00.83.H36-201202-0009 |
02/12/2020 |
07/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ NGA ( ĐỖ QUỐC TÚC) |
|
2530 |
000.00.83.H36-201202-0011 |
02/12/2020 |
07/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN DUY HỒNG |
|
2531 |
000.00.83.H36-201202-0022 |
02/12/2020 |
23/12/2020 |
30/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN HẠ UQ VÕ THỊ YÊN ( ĐẤT ĐÔNG THANH ) |
|
2532 |
000.00.83.H36-201202-0023 |
02/12/2020 |
23/12/2020 |
30/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỖ THỊ NGA UQ VÕ THỊ YÊN |
|
2533 |
000.00.83.H36-201203-0006 |
03/12/2020 |
08/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ LINH ( VĂN THỊ HIỀN) |
|
2534 |
000.00.83.H36-201203-0036 |
03/12/2020 |
24/12/2020 |
30/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG UQ VÕ THỊ YÊN |
|
2535 |
000.00.83.H36-201208-0001 |
08/12/2020 |
18/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HỒ KIM NGÂN |
|
2536 |
000.00.83.H36-201209-0003 |
09/12/2020 |
14/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LƯU THỊ HÒA |
|
2537 |
000.00.83.H36-201209-0027 |
09/12/2020 |
14/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ XUÂN TUYÊN |
|
2538 |
000.00.83.H36-201210-0003 |
10/12/2020 |
24/12/2020 |
25/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH SƠN |
|
2539 |
000.00.83.H36-201210-0006 |
10/12/2020 |
24/12/2020 |
25/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙNG THỊ TĨNH |
|
2540 |
000.00.83.H36-201210-0007 |
10/12/2020 |
24/12/2020 |
25/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN TẸO |
|
2541 |
000.00.83.H36-201210-0008 |
10/12/2020 |
24/12/2020 |
25/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG BẢO CÔNG |
|
2542 |
000.00.83.H36-201210-0010 |
10/12/2020 |
24/12/2020 |
25/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHU VĂN HOÀNH |
|
2543 |
000.00.83.H36-201210-0011 |
10/12/2020 |
24/12/2020 |
25/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ HÓN |
|
2544 |
000.00.83.H36-201210-0031 |
10/12/2020 |
22/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ TUYẾT |
|
2545 |
000.00.83.H36-201111-0031 |
11/11/2020 |
03/12/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG ÂN |
|
2546 |
000.00.83.H36-201112-0008 |
12/11/2020 |
10/12/2020 |
15/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG VIỆT TUẤN |
|
2547 |
000.00.83.H36-201113-0030 |
13/11/2020 |
04/12/2020 |
08/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ ĐỨC TÂN - HỒ THỊ THU TRANG UQ PHẠM THỊ KIỀU NGA |
|
2548 |
000.00.83.H36-201113-0054 |
13/11/2020 |
25/12/2020 |
29/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN QUANG TẠO - VÕ THỊ MAI |
|
2549 |
000.00.83.H36-201113-0056 |
13/11/2020 |
11/12/2020 |
15/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG VIỆT TUẤN |
|
2550 |
000.00.83.H36-201113-0062 |
13/11/2020 |
04/12/2020 |
08/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG HUỲNH HUẾ TRÂM UQ PHẠM THỊ KIỀU ANH |
|
2551 |
000.00.83.H36-201113-0065 |
13/11/2020 |
04/12/2020 |
08/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ HOÀNG TRUNG UQ PHẠM THỊ KIỀU ANH |
|
2552 |
000.00.83.H36-201113-0066 |
13/11/2020 |
04/12/2020 |
08/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN THỊ HOAN 1957 ( ĐẤT ĐÔNG THANH ) |
|
2553 |
000.00.83.H36-201113-0067 |
13/11/2020 |
19/11/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯU THỊ DUNG |
|
2554 |
000.00.83.H36-201215-0031 |
15/12/2020 |
18/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH VĂN TRÌ |
|
2555 |
000.00.83.H36-201116-0013 |
16/11/2020 |
23/11/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÀ |
|
2556 |
000.00.83.H36-201116-0016 |
16/11/2020 |
07/12/2020 |
15/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TRY |
|
2557 |
000.00.83.H36-201216-0018 |
16/12/2020 |
21/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỆ THỦY |
|
2558 |
000.00.83.H36-201117-0002 |
17/11/2020 |
08/12/2020 |
30/12/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN SÁNG - NGUYỄN THỊ THANH TÂM UQ ĐỖ VĂN SƠN |
|
2559 |
000.00.83.H36-201117-0003 |
17/11/2020 |
08/12/2020 |
30/12/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN LONG - BÙI THỊ SINH UQ ĐỖ VĂN SƠN |
|
2560 |
000.00.83.H36-201117-0005 |
17/11/2020 |
08/12/2020 |
15/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HUỲNH THỊ ĐÂY |
|
2561 |
000.00.83.H36-201117-0013 |
17/11/2020 |
20/11/2020 |
22/11/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
LÊ THỊ THU VÂN - ÔNG NGOẠI ĐINH VĂN HẢO |
|
2562 |
000.00.83.H36-201222-0019 |
22/12/2020 |
25/12/2020 |
30/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LONG DINH HA BRÒNG |
|
2563 |
000.00.83.H36-201222-0020 |
22/12/2020 |
25/12/2020 |
30/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH SỬU |
|
2564 |
000.00.83.H36-201123-0001 |
23/11/2020 |
14/12/2020 |
30/12/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC DUY - HOÀNG THỊ THIỆP |
|
2565 |
000.00.83.H36-201123-0011 |
23/11/2020 |
14/12/2020 |
15/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI THỊ HUYỀN |
|
2566 |
000.00.83.H36-201123-0014 |
23/11/2020 |
14/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG TUẤN |
|
2567 |
000.00.83.H36-201123-0016 |
23/11/2020 |
14/12/2020 |
15/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN ĐỨC THUẬN |
|
2568 |
000.00.83.H36-201123-0017 |
23/11/2020 |
14/12/2020 |
15/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN BÁ TƯỜNG |
|
2569 |
000.00.83.H36-201123-0020 |
23/11/2020 |
07/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NÔNG VĂN THANH |
|
2570 |
000.00.83.H36-201124-0001 |
24/11/2020 |
15/12/2020 |
30/12/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐINH ANH BẮC - ĐỖ THỊ KIM LINH UQ TRẦN PHI HÙNG ( ĐẤT HOÀI ĐỨC ) |
|
2571 |
000.00.83.H36-201124-0014 |
24/11/2020 |
15/12/2020 |
30/12/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN THỊ KHÁNH VÂN UQ VÕ THỊ YÊN ( ĐẤT NAM BAN ) |
|
2572 |
000.00.83.H36-201124-0015 |
24/11/2020 |
15/12/2020 |
30/12/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN HUỲNH TUYẾT THẢO UQ VÕ THỊ YÊN ( ĐẤT ĐÔNG THANH ) |
|
2573 |
000.00.83.H36-201124-0016 |
24/11/2020 |
27/11/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
CIL K NGƠN |
|
2574 |
000.00.83.H36-201124-0019 |
24/11/2020 |
15/12/2020 |
30/12/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ THỊ NHÃ 1985 ( ĐẤT PHÚ SƠN ) |
|
2575 |
000.00.83.H36-201124-0022 |
24/11/2020 |
27/11/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
CIL K' NGƠN |
|
2576 |
000.00.83.H36-201124-0024 |
24/11/2020 |
15/12/2020 |
30/12/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH THÚY CHI UQ PHẠM NGỌC TÂN (ĐẤT NAM BAN ) |
|
2577 |
000.00.83.H36-201224-0022 |
24/12/2020 |
29/12/2020 |
30/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K Ơ SĂ K' HOA |
|
2578 |
000.00.83.H36-201224-0023 |
24/12/2020 |
29/12/2020 |
30/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƠ MU K' NGEL ( KRA JĂN HA PUT B) |
|
2579 |
000.00.83.H36-201127-0003 |
27/11/2020 |
18/12/2020 |
29/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐOÀN THỊ NGỌC THẢO 1975 |
|
2580 |
000.00.83.H36-201130-0011 |
30/11/2020 |
03/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI TUẤT (BÙI VĂN GIANG) |
|
2581 |
000.00.83.H36-201130-0015 |
30/11/2020 |
14/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN QUANG ( LÒ SẤY NÔNG SẢN HỘ GIA ĐÌNH NGUYỄN THỊ HUỆ ) |
|