STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.79.H36-200703-0131 03/07/2020 10/07/2020 16/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN SỸ TIẾN ( TRẦN THỊ TÂM) UBND Phường B'Lao
2 000.00.79.H36-200804-0049 04/08/2020 11/08/2020 24/08/2020
Trễ hạn 9 ngày.
ĐOÀN ANH TÔN (NGUYỄN THỊ NIÊN) UBND Phường B'Lao
3 000.21.79.H36-201104-0001 04/11/2020 09/11/2020 10/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MINH TRÍ UBND Phường B'Lao
4 000.21.79.H36-201104-0002 04/11/2020 09/11/2020 10/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRINH NGUYỄN THÙY DUNG UBND Phường B'Lao
5 000.21.79.H36-201106-0002 06/11/2020 09/11/2020 10/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HUỲNH NGỌC HÂN UBND Phường B'Lao
6 000.00.79.H36-200608-0013 08/06/2020 15/06/2020 16/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THI HOA ( TRƯƠNG THỊ BA) UBND Phường B'Lao
7 000.21.79.H36-201208-0005 08/12/2020 09/12/2020 10/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC PHƯƠNG UBND Phường B'Lao
8 000.21.06.H36-200109-0001 09/01/2020 16/01/2020 30/01/2020
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN THỊ MỸ NHUNG ( NGUYỄN THỊ BƯỞI) UBND Phường B'Lao
9 000.21.06.H36-200312-0037 12/03/2020 19/03/2020 24/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH THỊ SA (TRẦN VĂN HẠNH) UBND Phường B'Lao
10 000.21.06.H36-200312-0038 12/03/2020 19/03/2020 24/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ MỸ NHUNG ( NGUYỄN THỊ BƯỞI) UBND Phường B'Lao
11 000.00.79.H36-200812-0038 12/08/2020 13/08/2020 14/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG TIẾN UBND Phường B'Lao
12 000.00.79.H36-200713-0023 13/07/2020 20/07/2020 28/07/2020
Trễ hạn 6 ngày.
THÁI THỊ HỒNG ĐIỂM ( VÕ THỊ CHÚT) UBND Phường B'Lao
13 000.00.79.H36-200713-0065 13/07/2020 20/07/2020 28/07/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ LAN (TRẦN THỊ NĂM) UBND Phường B'Lao
14 000.00.79.H36-200813-0041 13/08/2020 20/08/2020 24/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LẬP ( NGUYỄN THỊ NGHĨA) UBND Phường B'Lao
15 000.21.79.H36-201214-0001 14/12/2020 15/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ NHUNG UBND Phường B'Lao
16 000.00.79.H36-200616-0080 16/06/2020 23/06/2020 02/07/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN BÍCH UBND Phường B'Lao
17 000.00.79.H36-200317-0045 17/03/2020 08/05/2020 21/05/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ NIÊN UBND Phường B'Lao
18 000.00.79.H36-200617-0106 17/06/2020 24/06/2020 02/07/2020
Trễ hạn 6 ngày.
ĐINH THỊ SA (TRẦN VĂN HẠNH) UBND Phường B'Lao
19 000.21.06.H36-191118-0009 18/11/2019 02/12/2019 29/05/2020
Trễ hạn 126 ngày.
LÊ NGỌC HÀ UBND Phường B'Lao
20 000.00.79.H36-200420-0037 20/04/2020 23/04/2020 08/05/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN TRÂN MINH THƯ UBND Phường B'Lao
21 000.00.79.H36-200420-0038 20/04/2020 23/04/2020 08/05/2020
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN QUỐC DŨNG UBND Phường B'Lao
22 000.00.79.H36-200420-0042 20/04/2020 23/04/2020 08/05/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN NGUYÊN KHÁNH UBND Phường B'Lao
23 000.00.79.H36-200420-0044 20/04/2020 21/04/2020 08/05/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGÔ VĂN LÂM UBND Phường B'Lao
24 000.00.79.H36-200420-0068 20/04/2020 23/04/2020 08/05/2020
Trễ hạn 9 ngày.
PHAN VĂN BẰNG UBND Phường B'Lao
25 000.00.79.H36-200420-0072 20/04/2020 27/04/2020 08/05/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG UBND Phường B'Lao
26 000.00.79.H36-200721-0448 21/07/2020 28/07/2020 31/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THỊ HƯỜNG ( VŨ VĂN HOÀNG) UBND Phường B'Lao
27 000.21.79.H36-200921-0003 21/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC TUYẾT ( TRẦN QUÝ CHẤT) UBND Phường B'Lao
28 000.00.79.H36-200423-0005 23/04/2020 04/05/2020 08/05/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM TIẾN LONG UBND Phường B'Lao
29 000.00.79.H36-200324-0137 24/03/2020 15/05/2020 21/05/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN QUÝ CHẤT UBND Phường B'Lao
30 000.21.79.H36-201124-0002 24/11/2020 25/11/2020 26/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH NGỌC TÀI UBND Phường B'Lao
31 000.21.79.H36-201126-0046 26/11/2020 27/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
KIỀU HOÀNG ANH TÚ UBND Phường B'Lao
32 000.00.79.H36-200427-0087 27/04/2020 06/05/2020 08/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN TÚ (TRẦN THỊ CHÁU) UBND Phường B'Lao
33 000.00.79.H36-200729-0069 29/07/2020 05/08/2020 06/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ LỄ TRỌNG MINH (NGÔ RỐT) UBND Phường B'Lao
34 000.00.79.H36-200729-0094 29/07/2020 30/07/2020 31/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DỠ UBND Phường B'Lao
35 000.21.79.H36-200930-0002 30/09/2020 07/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG THỊ MỸ HẠNH (TRƯƠNG VĂN NGỌC) UBND Phường B'Lao
36 000.00.79.H36-200601-0122 01/06/2020 02/06/2020 03/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ UBND Xã Đại Lào
37 000.25.79.H36-200305-0009 05/03/2020 12/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN LUÔNG UBND Xã Đại Lào
38 000.00.79.H36-200707-0287 07/07/2020 08/07/2020 03/09/2020
Trễ hạn 40 ngày.
TRẦN THỊ VẺ UBND Xã Đại Lào
39 000.00.79.H36-200908-0253 08/09/2020 09/09/2020 11/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN QUANG UBND Xã Đại Lào
40 000.00.79.H36-200908-0317 08/09/2020 09/09/2020 11/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ BÍCH MAI UBND Xã Đại Lào
41 000.25.79.H36-200109-0002 09/01/2020 16/01/2020 21/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG THỊ ÚT UBND Xã Đại Lào
42 000.00.79.H36-200909-0397 09/09/2020 10/09/2020 11/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN QUANG UBND Xã Đại Lào
43 000.00.79.H36-200713-0005 13/07/2020 15/07/2020 16/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ YẾN UBND Xã Đại Lào
44 000.25.79.H36-201014-0001 14/10/2020 15/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ĐỨC THẮNG UBND Xã Đại Lào
45 000.25.79.H36-201014-0002 14/10/2020 15/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU VĂN THUẬT UBND Xã Đại Lào
46 000.00.79.H36-200617-0042 17/06/2020 18/06/2020 19/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN XUÂN TUỆ UBND Xã Đại Lào
47 000.25.79.H36-201120-0001 20/11/2020 23/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ NGỌC TRINH UBND Xã Đại Lào
48 000.25.79.H36-200922-0019 22/09/2020 23/09/2020 24/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN KHÔI UBND Xã Đại Lào
49 000.00.79.H36-200824-0002 24/08/2020 25/08/2020 26/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THANH NGỌC UBND Xã Đại Lào
50 000.25.79.H36-201125-0006 25/11/2020 26/11/2020 27/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HỮU MẠNH UBND Xã Đại Lào
51 000.25.79.H36-201027-0010 27/10/2020 15/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN THỤ UBND Xã Đại Lào
52 000.25.79.H36-201027-0011 27/10/2020 15/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀNG UBND Xã Đại Lào
53 000.25.79.H36-201027-0012 27/10/2020 15/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THIỆN UBND Xã Đại Lào
54 000.25.79.H36-201027-0013 27/10/2020 15/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ MAI UBND Xã Đại Lào
55 000.25.79.H36-201027-0014 27/10/2020 15/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÝ NHẬT ANH UBND Xã Đại Lào
56 000.25.79.H36-201027-0016 27/10/2020 15/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN NGỌC NHƯ QUỲNH UBND Xã Đại Lào
57 000.25.79.H36-201027-0017 27/10/2020 15/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ MAI LAN UBND Xã Đại Lào
58 000.25.79.H36-201027-0018 27/10/2020 15/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ HOÀNG SƠN UBND Xã Đại Lào
59 000.25.79.H36-201027-0019 27/10/2020 15/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI UBND Xã Đại Lào
60 000.25.79.H36-201027-0020 27/10/2020 15/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
MAI PHƯỚC TOÀN UBND Xã Đại Lào
61 000.25.79.H36-201027-0021 27/10/2020 15/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
MAI THỊ THÚY NGÂN UBND Xã Đại Lào
62 000.25.79.H36-201027-0022 27/10/2020 15/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN NGÔ UBND Xã Đại Lào
63 000.25.79.H36-201027-0023 27/10/2020 15/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN THỊ LÊ UBND Xã Đại Lào
64 000.00.79.H36-200330-0118 30/03/2020 07/04/2020 17/04/2020
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN THỊ SỬU UBND Xã Đại Lào
65 000.17.79.H36-201102-0013 02/11/2020 05/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG THỊ HOA MAI UBND Xã Đam B'Ri
66 000.17.79.H36-201102-0014 02/11/2020 05/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
VŨ THỊ HUYỀN TRANG T12 UBND Xã Đam B'Ri
67 000.17.79.H36-201102-0015 02/11/2020 05/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯỜNG UBND Xã Đam B'Ri
68 000.17.79.H36-201102-0016 02/11/2020 05/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN BÍCH NGỌC UBND Xã Đam B'Ri
69 000.17.79.H36-201102-0017 02/11/2020 05/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
KIM THỊ MAI HƯƠNG UBND Xã Đam B'Ri
70 000.17.79.H36-201102-0018 02/11/2020 05/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ THU UBND Xã Đam B'Ri
71 000.17.79.H36-201102-0019 02/11/2020 05/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THỊ THANH UBND Xã Đam B'Ri
72 000.17.79.H36-201102-0020 02/11/2020 05/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN UBND Xã Đam B'Ri
73 000.17.79.H36-201102-0021 02/11/2020 05/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGÔ THỊ THẮM UBND Xã Đam B'Ri
74 000.17.79.H36-201102-0022 02/11/2020 03/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM VIỆT ĐỨC UBND Xã Đam B'Ri
75 000.17.79.H36-201102-0023 02/11/2020 03/11/2020 04/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG BẢO HOÀNG UBND Xã Đam B'Ri
76 000.17.79.H36-201102-0024 02/11/2020 03/11/2020 04/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VIỆT ĐỨC UBND Xã Đam B'Ri
77 000.17.79.H36-201102-0025 02/11/2020 03/11/2020 04/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THẮNG UBND Xã Đam B'Ri
78 000.17.79.H36-200103-0003 03/01/2020 13/03/2020 06/04/2020
Trễ hạn 16 ngày.
HUỲNH PHƯƠNG UBND Xã Đam B'Ri
79 000.17.79.H36-200103-0004 03/01/2020 13/03/2020 06/04/2020
Trễ hạn 16 ngày.
PHẠM ĐỖ HÀ PHƯƠNG UBND Xã Đam B'Ri
80 000.17.79.H36-200304-0001 04/03/2020 11/03/2020 17/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LƯƠNG XUÂN HUÊ UBND Xã Đam B'Ri
81 000.00.79.H36-200904-0359 04/09/2020 07/09/2020 09/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU VĂN HỌC UBND Xã Đam B'Ri
82 000.17.79.H36-201104-0001 04/11/2020 09/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
DƯ VĂN PHÚC UBND Xã Đam B'Ri
83 000.17.79.H36-201104-0002 04/11/2020 09/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN THỊ HƯƠNG UBND Xã Đam B'Ri
84 000.17.79.H36-201104-0003 04/11/2020 09/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
MẦU TIẾN THUYỂT UBND Xã Đam B'Ri
85 000.17.79.H36-201104-0004 04/11/2020 05/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN NAM UBND Xã Đam B'Ri
86 000.17.79.H36-201104-0005 04/11/2020 05/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THI THANH TÂM UBND Xã Đam B'Ri
87 000.17.79.H36-201104-0008 04/11/2020 09/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ OANH UBND Xã Đam B'Ri
88 000.00.79.H36-200706-0011 06/07/2020 13/07/2020 15/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÂM VĂN TUẤT UBND Xã Đam B'Ri
89 000.17.79.H36-200107-0001 07/01/2020 14/01/2020 20/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN LỢI UBND Xã Đam B'Ri
90 000.17.79.H36-201007-0012 07/10/2020 12/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 27 ngày.
PHAN ĐÌNH SƠN UBND Xã Đam B'Ri
91 000.17.79.H36-201007-0013 07/10/2020 12/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 27 ngày.
MÀU TIẾN THUYẾT UBND Xã Đam B'Ri
92 000.17.79.H36-201007-0014 07/10/2020 12/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 27 ngày.
VÕ ĐỨC TRÍ UBND Xã Đam B'Ri
93 000.17.79.H36-201007-0015 07/10/2020 12/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 27 ngày.
ĐOÀN VĂN CỪU UBND Xã Đam B'Ri
94 000.17.79.H36-201007-0016 07/10/2020 12/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN UBND Xã Đam B'Ri
95 000.17.79.H36-201007-0017 07/10/2020 12/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 27 ngày.
PHAN BÒN UBND Xã Đam B'Ri
96 000.17.79.H36-201007-0018 07/10/2020 12/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN THỊ THANH XUÂN UBND Xã Đam B'Ri
97 000.17.79.H36-201007-0019 07/10/2020 12/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 27 ngày.
LÊ ĐĂNG TIỀN UBND Xã Đam B'Ri
98 000.17.79.H36-201007-0020 07/10/2020 12/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 27 ngày.
ĐOÀN THỊ THÚY NGÂN UBND Xã Đam B'Ri
99 000.17.79.H36-201007-0021 07/10/2020 12/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN THỊ HUYÊN UBND Xã Đam B'Ri
100 000.00.79.H36-200708-0294 08/07/2020 09/07/2020 10/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH XUÂN HUY UBND Xã Đam B'Ri
101 000.17.79.H36-200109-0001 09/01/2020 19/03/2020 06/04/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ LỆ UBND Xã Đam B'Ri
102 000.17.79.H36-201109-0002 09/11/2020 16/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN QUÍ UBND Xã Đam B'Ri
103 000.17.79.H36-201109-0003 09/11/2020 16/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ LIÊN UBND Xã Đam B'Ri
104 000.17.79.H36-201109-0004 09/11/2020 16/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ THẢO UBND Xã Đam B'Ri
105 000.17.79.H36-201109-0006 09/11/2020 12/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LƯU QUỐC LÂM UBND Xã Đam B'Ri
106 000.00.79.H36-200610-0160 10/06/2020 17/06/2020 26/06/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN NGỤ UBND Xã Đam B'Ri
107 000.17.79.H36-201110-0001 10/11/2020 13/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ THẢNH UBND Xã Đam B'Ri
108 000.17.79.H36-201110-0002 10/11/2020 13/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN KIỀU HƯNG UBND Xã Đam B'Ri
109 000.17.79.H36-201110-0003 10/11/2020 13/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ VIỆN UBND Xã Đam B'Ri
110 000.17.79.H36-201110-0009 10/11/2020 17/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG MINH NGÔN UBND Xã Đam B'Ri
111 000.17.79.H36-200311-0001 11/03/2020 16/03/2020 17/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN HÀ UBND Xã Đam B'Ri
112 000.17.79.H36-200311-0005 11/03/2020 16/03/2020 17/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẠT UBND Xã Đam B'Ri
113 000.17.79.H36-200311-0006 11/03/2020 16/03/2020 17/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BẢN UBND Xã Đam B'Ri
114 000.17.79.H36-200311-0007 11/03/2020 16/03/2020 17/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HẠNH UBND Xã Đam B'Ri
115 000.17.79.H36-201112-0003 12/11/2020 17/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG VĂN NGỌC UBND Xã Đam B'Ri
116 000.17.79.H36-201112-0004 12/11/2020 17/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ THỊ VUI UBND Xã Đam B'Ri
117 000.17.79.H36-201112-0005 12/11/2020 17/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ MINH HUỆ UBND Xã Đam B'Ri
118 000.17.79.H36-201112-0006 12/11/2020 13/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN DƯƠNG UBND Xã Đam B'Ri
119 000.17.79.H36-200313-0013 13/03/2020 16/03/2020 20/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THƠM UBND Xã Đam B'Ri
120 000.17.79.H36-200313-0014 13/03/2020 16/03/2020 17/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN NHÂN UBND Xã Đam B'Ri
121 000.17.79.H36-200313-0015 13/03/2020 16/03/2020 20/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN QUỐC BẢO UBND Xã Đam B'Ri
122 000.17.79.H36-200313-0016 13/03/2020 16/03/2020 17/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC UBND Xã Đam B'Ri
123 000.17.79.H36-200313-0017 13/03/2020 16/03/2020 17/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN CHUYỂN UBND Xã Đam B'Ri
124 000.17.79.H36-200313-0018 13/03/2020 16/03/2020 20/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ NGA UBND Xã Đam B'Ri
125 000.17.79.H36-200313-0019 13/03/2020 16/03/2020 17/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN THẾ UBND Xã Đam B'Ri
126 000.17.79.H36-200313-0020 13/03/2020 16/03/2020 17/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LINH ĐĂNG DUY UBND Xã Đam B'Ri
127 000.17.79.H36-200313-0021 13/03/2020 16/03/2020 17/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN UBND Xã Đam B'Ri
128 000.17.79.H36-200313-0022 13/03/2020 16/03/2020 17/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN KHỞI UBND Xã Đam B'Ri
129 000.17.79.H36-200313-0023 13/03/2020 16/03/2020 17/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ SƯƠNG UBND Xã Đam B'Ri
130 000.17.79.H36-200313-0024 13/03/2020 16/03/2020 17/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẬU XUÂN ĐỒNG UBND Xã Đam B'Ri
131 000.17.79.H36-200313-0025 13/03/2020 16/03/2020 17/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUANG MẠNH UBND Xã Đam B'Ri
132 000.17.79.H36-201113-0004 13/11/2020 16/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯỜNG UBND Xã Đam B'Ri
133 000.00.79.H36-200714-0012 14/07/2020 16/09/2020 07/10/2020
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN LINH UBND Xã Đam B'Ri
134 000.17.79.H36-201015-0001 15/10/2020 20/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
ĐỖ MINH TIẾN UBND Xã Đam B'Ri
135 000.17.79.H36-201015-0002 15/10/2020 20/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
DƯƠNG MẠNH HÙNG UBND Xã Đam B'Ri
136 000.17.79.H36-201015-0003 15/10/2020 20/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
HÀ THỊ KIM ANH UBND Xã Đam B'Ri
137 000.17.79.H36-201015-0004 15/10/2020 20/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
TẠ THỊ NHA UBND Xã Đam B'Ri
138 000.17.79.H36-201015-0005 15/10/2020 20/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG UBND Xã Đam B'Ri
139 000.17.79.H36-201015-0006 15/10/2020 20/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
TRẦN THỊ HƯƠNG UBND Xã Đam B'Ri
140 000.17.79.H36-201015-0007 15/10/2020 20/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
ĐINH XUÂN CẢNH UBND Xã Đam B'Ri
141 000.17.79.H36-201015-0012 15/10/2020 16/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH UBND Xã Đam B'Ri
142 000.17.79.H36-201015-0013 15/10/2020 16/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN QUANG DŨNG UBND Xã Đam B'Ri
143 000.17.79.H36-201015-0014 15/10/2020 16/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 23 ngày.
VŨ VĂN HỌC UBND Xã Đam B'Ri
144 000.17.79.H36-201015-0019 15/10/2020 22/10/2020 10/11/2020
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN ĐÌNH NGHỊ UBND Xã Đam B'Ri
145 000.00.79.H36-200717-0121 17/07/2020 21/09/2020 07/10/2020
Trễ hạn 12 ngày.
PHAN NGỌC DUNG UBND Xã Đam B'Ri
146 000.17.79.H36-200917-0001 17/09/2020 22/09/2020 28/09/2020
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI THỊ TRANG UBND Xã Đam B'Ri
147 000.17.79.H36-200917-0002 17/09/2020 22/09/2020 28/09/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA UBND Xã Đam B'Ri
148 000.17.79.H36-200917-0003 17/09/2020 22/09/2020 28/09/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HỒ THỊ ĐỊNH UBND Xã Đam B'Ri
149 000.17.79.H36-200917-0004 17/09/2020 22/09/2020 28/09/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM HƯƠNG THẢO UBND Xã Đam B'Ri
150 000.17.79.H36-200917-0005 17/09/2020 22/09/2020 28/09/2020
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ THỊ THỦY UBND Xã Đam B'Ri
151 000.17.79.H36-200917-0006 17/09/2020 22/09/2020 28/09/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN DƯƠNG UBND Xã Đam B'Ri
152 000.17.79.H36-200917-0007 17/09/2020 18/09/2020 28/09/2020
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI KÔNG TRƯỜNG UBND Xã Đam B'Ri
153 000.17.79.H36-191217-0014 17/12/2019 19/02/2020 06/04/2020
Trễ hạn 33 ngày.
TRẦN VĂN KHANH UBND Xã Đam B'Ri
154 000.17.79.H36-191217-0015 17/12/2019 19/02/2020 06/04/2020
Trễ hạn 33 ngày.
TRẦN XUÂN HƯƠNG UBND Xã Đam B'Ri
155 000.00.79.H36-200519-0203 19/05/2020 20/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN THIỆT UBND Xã Đam B'Ri
156 000.00.79.H36-200519-0206 19/05/2020 20/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN NGHIÊM UBND Xã Đam B'Ri
157 000.00.79.H36-200519-0207 19/05/2020 20/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN MẠNH HÙNG UBND Xã Đam B'Ri
158 000.17.79.H36-201020-0001 20/10/2020 23/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 18 ngày.
VŨ VĂN HẢO UBND Xã Đam B'Ri
159 000.17.79.H36-201020-0002 20/10/2020 23/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 18 ngày.
HOÀNG THỊ HUỆ LINH UBND Xã Đam B'Ri
160 000.17.79.H36-201120-0011 20/11/2020 23/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÙY DUNG UBND Xã Đam B'Ri
161 000.17.79.H36-201120-0012 20/11/2020 23/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ TẤT LỢI UBND Xã Đam B'Ri
162 000.17.79.H36-201120-0013 20/11/2020 23/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH LAM UBND Xã Đam B'Ri
163 000.17.79.H36-201120-0014 20/11/2020 23/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PJAN THỊ MINH UBND Xã Đam B'Ri
164 000.17.79.H36-201120-0015 20/11/2020 23/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC NGHĨA UBND Xã Đam B'Ri
165 000.17.79.H36-201120-0016 20/11/2020 23/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN HIẾU UBND Xã Đam B'Ri
166 000.17.79.H36-201120-0017 20/11/2020 23/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY VINH UBND Xã Đam B'Ri
167 000.17.79.H36-201120-0018 20/11/2020 23/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HƯU VƯỢNG UBND Xã Đam B'Ri
168 000.17.79.H36-201120-0019 20/11/2020 23/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN CỪ UBND Xã Đam B'Ri
169 000.00.79.H36-200423-0094 23/04/2020 04/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ LỤA UBND Xã Đam B'Ri
170 000.17.79.H36-191224-0001 24/12/2019 26/02/2020 06/04/2020
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN HỮU HIỂN UBND Xã Đam B'Ri
171 000.17.79.H36-191225-0001 25/12/2019 02/01/2020 10/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN VĂN LỢI UBND Xã Đam B'Ri
172 000.00.79.H36-200326-0019 26/03/2020 19/05/2020 21/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ ĐĂNG HỒNG UBND Xã Đam B'Ri
173 000.00.79.H36-200326-0024 26/03/2020 19/05/2020 21/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ THỊ TUYẾT UBND Xã Đam B'Ri
174 000.17.79.H36-201026-0001 26/10/2020 29/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 14 ngày.
MÀU TIẾN TUẤN ANH UBND Xã Đam B'Ri
175 000.17.79.H36-201026-0002 26/10/2020 29/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 14 ngày.
BÙI VĂN LUÂN UBND Xã Đam B'Ri
176 000.17.79.H36-201026-0003 26/10/2020 29/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 14 ngày.
HÀ THỊ THẢO NGUYÊN UBND Xã Đam B'Ri
177 000.17.79.H36-201026-0004 26/10/2020 29/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ THANH HIỀN UBND Xã Đam B'Ri
178 000.17.79.H36-201026-0005 26/10/2020 29/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 14 ngày.
LÝ THỊ MINH HUỆ UBND Xã Đam B'Ri
179 000.17.79.H36-201026-0006 26/10/2020 29/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM ĐIỆP UBND Xã Đam B'Ri
180 000.17.79.H36-201026-0007 26/10/2020 29/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 14 ngày.
TRỊNH THỊ AN UBND Xã Đam B'Ri
181 000.17.79.H36-201026-0008 26/10/2020 29/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM THỊ ÁNH NGUYỆT UBND Xã Đam B'Ri
182 000.17.79.H36-201026-0009 26/10/2020 27/10/2020 04/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN CÔNG CẦU UBND Xã Đam B'Ri
183 000.17.79.H36-201026-0010 26/10/2020 27/10/2020 04/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG UBND Xã Đam B'Ri
184 000.00.79.H36-200428-0126 28/04/2020 29/04/2020 06/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ NHÀN UBND Xã Đam B'Ri
185 000.00.79.H36-200428-0128 28/04/2020 29/04/2020 06/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ THẮM UBND Xã Đam B'Ri
186 000.00.79.H36-200428-0129 28/04/2020 05/05/2020 06/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN PHƯỚC UBND Xã Đam B'Ri
187 000.00.79.H36-200428-0130 28/04/2020 05/05/2020 06/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN LANH UBND Xã Đam B'Ri
188 000.00.79.H36-200428-0131 28/04/2020 05/05/2020 06/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN DUY UBND Xã Đam B'Ri
189 000.00.79.H36-200428-0137 28/04/2020 05/05/2020 06/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ MẬN UBND Xã Đam B'Ri
190 000.00.79.H36-200428-0141 28/04/2020 05/05/2020 06/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TIÊN UBND Xã Đam B'Ri
191 000.00.79.H36-200428-0145 28/04/2020 05/05/2020 06/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ LINH UBND Xã Đam B'Ri
192 000.00.79.H36-200428-0148 28/04/2020 05/05/2020 06/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ANH ĐỨC UBND Xã Đam B'Ri
193 000.00.79.H36-200428-0152 28/04/2020 05/05/2020 06/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG UBND Xã Đam B'Ri
194 000.00.79.H36-200428-0160 28/04/2020 05/05/2020 06/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ VÂN UBND Xã Đam B'Ri
195 000.00.79.H36-200428-0161 28/04/2020 05/05/2020 06/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BẢO QUYÊN UBND Xã Đam B'Ri
196 000.00.79.H36-200428-0167 28/04/2020 05/05/2020 06/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÙY DUNG UBND Xã Đam B'Ri
197 000.17.79.H36-191129-0001 29/11/2019 03/02/2020 06/04/2020
Trễ hạn 45 ngày.
TRẦN THỊ LA VANG UBND Xã Đam B'Ri
198 000.00.79.H36-200831-0250 31/08/2020 04/09/2020 09/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH KHUÊ UBND Xã Đam B'Ri
199 000.00.79.H36-200831-0259 31/08/2020 04/09/2020 09/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN MINH THÀNH UBND Xã Đam B'Ri
200 000.00.79.H36-200831-0265 31/08/2020 04/09/2020 09/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THẾ THẮNG UBND Xã Đam B'Ri
201 000.00.79.H36-200831-0266 31/08/2020 04/09/2020 09/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HỒ THỊ ĐÔNG UBND Xã Đam B'Ri
202 000.00.79.H36-200831-0270 31/08/2020 04/09/2020 09/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THỊ HÀO UBND Xã Đam B'Ri
203 000.00.79.H36-200831-0271 31/08/2020 04/09/2020 09/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG KIỀU THU UBND Xã Đam B'Ri
204 000.00.79.H36-200831-0273 31/08/2020 04/09/2020 09/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI MẠNH TƯỜNG UBND Xã Đam B'Ri
205 000.27.79.H36-201202-0001 02/12/2020 09/12/2020 23/12/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN MINH TOÀN UBND Xã Lộc Châu
206 000.27.79.H36-201202-0005 02/12/2020 03/12/2020 04/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ KHÁNH TOÀN UBND Xã Lộc Châu
207 000.27.79.H36-201207-0001 07/12/2020 10/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG QUỐC TÍNH UBND Xã Lộc Châu
208 000.27.79.H36-201207-0002 07/12/2020 10/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THU THẢO UBND Xã Lộc Châu
209 000.27.79.H36-201207-0003 07/12/2020 10/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÙY TRANG UBND Xã Lộc Châu
210 000.27.79.H36-201207-0004 07/12/2020 10/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ NHẬT NAM UBND Xã Lộc Châu
211 000.27.79.H36-201008-0001 08/10/2020 09/10/2020 13/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN CÔNG PHONG UBND Xã Lộc Châu
212 000.00.79.H36-200910-0042 10/09/2020 17/09/2020 22/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ NGỌC THẢO UBND Xã Lộc Châu
213 000.00.79.H36-200910-0048 10/09/2020 17/09/2020 22/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ THỊ THANH THỦY UBND Xã Lộc Châu
214 000.00.79.H36-200910-0053 10/09/2020 17/09/2020 22/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN RUYÊN UBND Xã Lộc Châu
215 000.27.79.H36-201110-0001 10/11/2020 13/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG UBND Xã Lộc Châu
216 000.27.79.H36-201110-0002 10/11/2020 11/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC UBND Xã Lộc Châu
217 000.27.79.H36-201111-0001 11/11/2020 12/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGÔ VĂN HIỂN UBND Xã Lộc Châu
218 000.27.79.H36-201111-0002 11/11/2020 16/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
MAI THỊ THUẬN UBND Xã Lộc Châu
219 000.27.79.H36-201111-0003 11/11/2020 16/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN BÁ ĐẠT UBND Xã Lộc Châu
220 000.27.79.H36-201112-0002 12/11/2020 17/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH TRANG UBND Xã Lộc Châu
221 000.27.79.H36-201112-0003 12/11/2020 17/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ NGA UBND Xã Lộc Châu
222 000.27.79.H36-201112-0004 12/11/2020 17/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ HỒNG UBND Xã Lộc Châu
223 000.27.79.H36-201013-0007 13/10/2020 16/10/2020 23/11/2020
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG UBND Xã Lộc Châu
224 000.27.79.H36-201113-0002 13/11/2020 18/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ HỮU THẮNG UBND Xã Lộc Châu
225 000.00.79.H36-200414-0066 14/04/2020 21/05/2020 29/05/2020
Trễ hạn 6 ngày.
HUỲNH ĐẶNG PHƯƠNG NHI UBND Xã Lộc Châu
226 000.27.79.H36-200914-0002 14/09/2020 16/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYEN THI YEN UBND Xã Lộc Châu
227 000.27.79.H36-200914-0003 14/09/2020 16/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYEN THI YEN UBND Xã Lộc Châu
228 000.27.79.H36-201014-0018 14/10/2020 19/10/2020 23/11/2020
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THỊ THƠM UBND Xã Lộc Châu
229 000.00.79.H36-200616-0177 16/06/2020 23/06/2020 24/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN CHIẾN UBND Xã Lộc Châu
230 000.00.79.H36-200616-0182 16/06/2020 23/06/2020 24/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MAI HUY HOÀNG UBND Xã Lộc Châu
231 000.00.79.H36-200616-0186 16/06/2020 23/06/2020 24/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HIỆP UBND Xã Lộc Châu
232 000.27.79.H36-201116-0001 16/11/2020 19/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐOAN TRÂM UBND Xã Lộc Châu
233 000.27.79.H36-201116-0002 16/11/2020 19/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH BÁCH ĐỆ UBND Xã Lộc Châu
234 000.27.79.H36-201216-0002 16/12/2020 17/12/2020 18/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG GIA VỸ UBND Xã Lộc Châu
235 000.27.79.H36-200217-0002 17/02/2020 24/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ UBND Xã Lộc Châu
236 000.00.79.H36-200817-0302 17/08/2020 24/08/2020 01/09/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY UBND Xã Lộc Châu
237 000.00.79.H36-200817-0305 17/08/2020 24/08/2020 01/09/2020
Trễ hạn 6 ngày.
HỒ HIẾN UBND Xã Lộc Châu
238 000.27.79.H36-201117-0001 17/11/2020 20/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HỒNG TUYẾT UBND Xã Lộc Châu
239 000.27.79.H36-201117-0006 17/11/2020 20/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ LỆ THU UBND Xã Lộc Châu
240 000.27.79.H36-201019-0001 19/10/2020 26/10/2020 10/11/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN HỮU CẢNH UBND Xã Lộc Châu
241 000.27.79.H36-201019-0002 19/10/2020 26/10/2020 10/11/2020
Trễ hạn 11 ngày.
BÙI THỊ HỒNG UBND Xã Lộc Châu
242 000.27.79.H36-201019-0003 19/10/2020 26/10/2020 10/11/2020
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN VĂN RUYÊN UBND Xã Lộc Châu
243 000.27.79.H36-201019-0005 19/10/2020 22/10/2020 23/11/2020
Trễ hạn 22 ngày.
TRẦN THIÊN PHÚ UBND Xã Lộc Châu
244 000.27.79.H36-201020-0001 20/10/2020 23/10/2020 23/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
VŨ MINH HOAN UBND Xã Lộc Châu
245 000.27.79.H36-201020-0003 20/10/2020 21/10/2020 23/11/2020
Trễ hạn 23 ngày.
LÊ DOÃN CÔNG UBND Xã Lộc Châu
246 000.00.79.H36-200721-0423 21/07/2020 28/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN VỌNG UBND Xã Lộc Châu
247 000.00.79.H36-200721-0436 21/07/2020 28/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
KA DỐI UBND Xã Lộc Châu
248 000.27.79.H36-201222-0004 22/12/2020 23/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NGOAN UBND Xã Lộc Châu
249 000.27.79.H36-201023-0002 23/10/2020 28/10/2020 23/11/2020
Trễ hạn 18 ngày.
PHẠM THỊ ÁNH NGUYỆT UBND Xã Lộc Châu
250 000.27.79.H36-201124-0007 24/11/2020 25/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VĂN THU UBND Xã Lộc Châu
251 000.27.79.H36-201224-0005 24/12/2020 25/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ BÍCH NGỌC UBND Xã Lộc Châu
252 000.27.79.H36-201125-0002 25/11/2020 30/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THẢO NHI UBND Xã Lộc Châu
253 000.27.79.H36-201125-0003 25/11/2020 30/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HOÀNG OANH UBND Xã Lộc Châu
254 000.27.79.H36-201125-0004 25/11/2020 26/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN DUY LONG UBND Xã Lộc Châu
255 000.27.79.H36-201228-0001 28/12/2020 29/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY LINH UBND Xã Lộc Châu
256 000.27.79.H36-201228-0004 28/12/2020 29/12/2020 30/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
K' ĐẢO UBND Xã Lộc Châu
257 000.27.79.H36-201229-0001 29/12/2020 30/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TỚI UBND Xã Lộc Châu
258 000.27.79.H36-201229-0002 29/12/2020 30/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VIẾT TÂN UBND Xã Lộc Châu
259 000.27.79.H36-201229-0003 29/12/2020 30/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THANH THỦY UBND Xã Lộc Châu
260 000.27.79.H36-201030-0040 30/10/2020 06/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN NHÀN UBND Xã Lộc Châu
261 000.00.79.H36-200701-0106 01/07/2020 03/07/2020 15/07/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TRỰC UBND Xã Lộc Nga
262 000.24.79.H36-201102-0003 02/11/2020 05/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 10 ngày.
MẠC VĂN SÁU UBND Xã Lộc Nga
263 000.24.79.H36-201102-0004 02/11/2020 05/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG ĐỨC THẮNG UBND Xã Lộc Nga
264 000.24.79.H36-201102-0008 02/11/2020 05/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH UBND Xã Lộc Nga
265 000.24.79.H36-201102-0009 02/11/2020 05/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN HUỲNH NGỌC HÂN UBND Xã Lộc Nga
266 000.24.79.H36-201102-0018 02/11/2020 05/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUNG UBND Xã Lộc Nga
267 000.00.79.H36-200803-0012 03/08/2020 10/08/2020 17/08/2020
Trễ hạn 5 ngày.
VƯƠNG THỊ NỤ UBND Xã Lộc Nga
268 000.24.79.H36-201103-0015 03/11/2020 06/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ CÔNG MINH NHẬT UBND Xã Lộc Nga
269 000.24.79.H36-201104-0004 04/11/2020 09/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 8 ngày.
ĐẬU ĐÌNH KHÁNH UBND Xã Lộc Nga
270 000.24.79.H36-201104-0006 04/11/2020 09/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THÀNH CHUNG UBND Xã Lộc Nga
271 000.24.79.H36-201005-0014 05/10/2020 12/10/2020 28/10/2020
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ THỊ HỒNG ÂN UBND Xã Lộc Nga
272 000.24.79.H36-201105-0007 05/11/2020 06/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
MAI THỊ MỸ LINH UBND Xã Lộc Nga
273 000.24.79.H36-201006-0047 06/10/2020 13/10/2020 10/11/2020
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN VĂN KHOA UBND Xã Lộc Nga
274 000.24.79.H36-201106-0001 06/11/2020 11/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI THỊ THU HIỀN UBND Xã Lộc Nga
275 000.24.79.H36-201106-0002 06/11/2020 11/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN UBND Xã Lộc Nga
276 000.24.79.H36-201106-0010 06/11/2020 13/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
KA DỂUH UBND Xã Lộc Nga
277 000.24.79.H36-201106-0012 06/11/2020 09/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC ĐIỆP UBND Xã Lộc Nga
278 000.24.79.H36-201106-0013 06/11/2020 11/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN UBND Xã Lộc Nga
279 000.24.79.H36-201106-0014 06/11/2020 09/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 8 ngày.
KA YÊU UBND Xã Lộc Nga
280 000.24.79.H36-201106-0016 06/11/2020 11/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGÔ MINH TẤN UBND Xã Lộc Nga
281 000.00.79.H36-200807-0050 07/08/2020 14/08/2020 19/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HÙNG DŨNG UBND Xã Lộc Nga
282 000.24.79.H36-201007-0003 07/10/2020 12/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 28 ngày.
LÊ BÁ HIẾU UBND Xã Lộc Nga
283 000.24.79.H36-201008-0028 08/10/2020 13/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN THANH HƯƠNG UBND Xã Lộc Nga
284 000.24.79.H36-201009-0006 09/10/2020 14/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 26 ngày.
PHAN THÀNH CÔNG UBND Xã Lộc Nga
285 000.24.79.H36-201109-0001 09/11/2020 16/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THANH LÂM UBND Xã Lộc Nga
286 000.24.79.H36-201109-0002 09/11/2020 10/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
KA NHES UBND Xã Lộc Nga
287 000.24.79.H36-201109-0003 09/11/2020 11/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ DUY UYÊN UBND Xã Lộc Nga
288 000.24.79.H36-201109-0006 09/11/2020 10/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
KA NHES UBND Xã Lộc Nga
289 000.24.79.H36-201110-0001 10/11/2020 13/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG TRUNG PHI UBND Xã Lộc Nga
290 000.24.79.H36-201110-0002 10/11/2020 13/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ TUYẾT NHUNG UBND Xã Lộc Nga
291 000.24.79.H36-201110-0003 10/11/2020 13/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN MINH TIẾN UBND Xã Lộc Nga
292 000.24.79.H36-201110-0005 10/11/2020 11/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ THÁI HUYỀN UBND Xã Lộc Nga
293 000.24.79.H36-201110-0006 10/11/2020 13/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH UBND Xã Lộc Nga
294 000.24.79.H36-201110-0021 10/11/2020 13/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN PHI OANG UBND Xã Lộc Nga
295 000.24.79.H36-201110-0022 10/11/2020 13/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐOÀN THỊ THU UBND Xã Lộc Nga
296 000.24.79.H36-201110-0026 10/11/2020 17/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
KA MAY UBND Xã Lộc Nga
297 000.24.79.H36-201111-0008 11/11/2020 16/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ HOÀNG THU VÂN UBND Xã Lộc Nga
298 000.24.79.H36-201111-0023 11/11/2020 16/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG UBND Xã Lộc Nga
299 000.24.79.H36-201111-0025 11/11/2020 12/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
K' MẾU UBND Xã Lộc Nga
300 000.24.79.H36-201111-0027 11/11/2020 12/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ THỤY TRÂN UBND Xã Lộc Nga
301 000.24.79.H36-201111-0028 11/11/2020 16/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRỊNH NGỌC BẢO CHÂU UBND Xã Lộc Nga
302 000.24.79.H36-201111-0039 11/11/2020 12/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HẠNH DUNG UBND Xã Lộc Nga
303 000.24.79.H36-201112-0001 12/11/2020 17/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THỊ HIỀN UBND Xã Lộc Nga
304 000.24.79.H36-201112-0002 12/11/2020 13/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TỪ QUỐC HUY UBND Xã Lộc Nga
305 000.24.79.H36-201112-0003 12/11/2020 13/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TỪ QUỐC HUY UBND Xã Lộc Nga
306 000.24.79.H36-201112-0010 12/11/2020 16/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGỌC VINH UBND Xã Lộc Nga
307 000.24.79.H36-201113-0001 13/11/2020 18/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐỨC HẢI UBND Xã Lộc Nga
308 000.24.79.H36-201113-0002 13/11/2020 18/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM NGUYỄN PHƯƠNG LAN UBND Xã Lộc Nga
309 000.24.79.H36-201113-0003 13/11/2020 18/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THANH HẢI UBND Xã Lộc Nga
310 000.24.79.H36-201113-0007 13/11/2020 16/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN QUANG MINH UBND Xã Lộc Nga
311 000.24.79.H36-201014-0002 14/10/2020 19/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 23 ngày.
KA YÊU UBND Xã Lộc Nga
312 000.24.79.H36-201014-0006 14/10/2020 19/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 23 ngày.
TRẦN THỊ THÚY PHƯỢNG UBND Xã Lộc Nga
313 000.24.79.H36-201015-0002 15/10/2020 20/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 22 ngày.
LÊ THANH TÂM UBND Xã Lộc Nga
314 000.24.79.H36-201015-0018 15/10/2020 20/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN CÔNG NGUYÊN VŨ UBND Xã Lộc Nga
315 000.24.79.H36-201016-0002 16/10/2020 19/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 23 ngày.
PHẠM MAI ANH UBND Xã Lộc Nga
316 000.24.79.H36-201116-0024 16/11/2020 17/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRUNG NAM UBND Xã Lộc Nga
317 000.24.79.H36-201116-0025 16/11/2020 17/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRUNG NAM UBND Xã Lộc Nga
318 000.24.79.H36-201116-0031 16/11/2020 17/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN MINH ĐIỀN UBND Xã Lộc Nga
319 000.24.79.H36-201117-0003 17/11/2020 18/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
KA ĐÔN UBND Xã Lộc Nga
320 000.24.79.H36-201118-0022 18/11/2020 23/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ LÀI UBND Xã Lộc Nga
321 000.24.79.H36-201019-0015 19/10/2020 22/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TIẾN UBND Xã Lộc Nga
322 000.24.79.H36-201019-0016 19/10/2020 22/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 20 ngày.
BÙI THỊ KIM LOAN UBND Xã Lộc Nga
323 000.24.79.H36-201019-0017 19/10/2020 22/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 20 ngày.
K' BINH UBND Xã Lộc Nga
324 000.00.79.H36-200420-0103 20/04/2020 27/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MINH BẰNG UBND Xã Lộc Nga
325 000.00.79.H36-200420-0106 20/04/2020 27/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ BÍCH LIÊN UBND Xã Lộc Nga
326 000.00.79.H36-200420-0110 20/04/2020 27/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
CAO THẾ DŨNG UBND Xã Lộc Nga
327 000.00.79.H36-200420-0111 20/04/2020 27/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HÙNG DŨNG UBND Xã Lộc Nga
328 000.00.79.H36-200420-0113 20/04/2020 27/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ HOÀI UBND Xã Lộc Nga
329 000.00.79.H36-200420-0115 20/04/2020 27/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN HẢO UBND Xã Lộc Nga
330 000.00.79.H36-200420-0126 20/04/2020 27/05/2020 29/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ THANH THỦY UBND Xã Lộc Nga
331 000.00.79.H36-200420-0131 20/04/2020 27/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ BÁ ĐẠI UBND Xã Lộc Nga
332 000.00.79.H36-200420-0181 20/04/2020 27/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN NI UBND Xã Lộc Nga
333 000.24.79.H36-201020-0001 20/10/2020 23/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 19 ngày.
LÝ NGỌC THANH UBND Xã Lộc Nga
334 000.24.79.H36-201020-0002 20/10/2020 23/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 19 ngày.
BÙI THỊ HÀ UBND Xã Lộc Nga
335 000.24.79.H36-200221-0023 21/02/2020 28/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG UBND Xã Lộc Nga
336 000.24.79.H36-200221-0024 21/02/2020 28/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN NHUNG UBND Xã Lộc Nga
337 000.24.79.H36-201022-0001 22/10/2020 27/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN THỊ MỴ UBND Xã Lộc Nga
338 000.24.79.H36-201022-0017 22/10/2020 27/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ UBND Xã Lộc Nga
339 000.24.79.H36-201023-0010 23/10/2020 26/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 18 ngày.
PHẠM THỊ PHƯƠNG UYÊN UBND Xã Lộc Nga
340 000.24.79.H36-201023-0012 23/10/2020 28/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC UBND Xã Lộc Nga
341 000.24.79.H36-201023-0014 23/10/2020 28/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 16 ngày.
ĐẶNG TIẾN ĐẠT UBND Xã Lộc Nga
342 000.24.79.H36-201123-0024 23/11/2020 30/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC KHẢI UBND Xã Lộc Nga
343 000.24.79.H36-201123-0025 23/11/2020 30/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN UBND Xã Lộc Nga
344 000.24.79.H36-201123-0026 23/11/2020 30/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ KIM LAN UBND Xã Lộc Nga
345 000.24.79.H36-201123-0028 23/11/2020 30/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
K' NHES UBND Xã Lộc Nga
346 000.24.79.H36-201123-0029 23/11/2020 30/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
KA ĐÔN UBND Xã Lộc Nga
347 000.24.79.H36-201123-0030 23/11/2020 30/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ KIM LINH UBND Xã Lộc Nga
348 000.00.79.H36-200825-0308 25/08/2020 01/09/2020 04/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ NGOAN UBND Xã Lộc Nga
349 000.24.79.H36-201026-0001 26/10/2020 29/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ MÂY UBND Xã Lộc Nga
350 000.24.79.H36-201026-0002 26/10/2020 29/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN ĐỖ ANH TUẤN UBND Xã Lộc Nga
351 000.24.79.H36-201026-0005 26/10/2020 29/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 15 ngày.
VŨ THỊ MỸ PHƯỢNG UBND Xã Lộc Nga
352 000.24.79.H36-201026-0006 26/10/2020 29/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM THÀNH ĐẠT UBND Xã Lộc Nga
353 000.24.79.H36-201026-0007 26/10/2020 29/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 15 ngày.
HÀ THỊ HƯƠNG UBND Xã Lộc Nga
354 000.24.79.H36-191226-0002 26/12/2019 03/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG CẢNH UBND Xã Lộc Nga
355 000.24.79.H36-191226-0003 26/12/2019 03/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ THẾ NHÂN UBND Xã Lộc Nga
356 000.24.79.H36-191226-0008 26/12/2019 31/01/2020 07/02/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRỊNH VĂN PHÔN UBND Xã Lộc Nga
357 000.24.79.H36-201027-0001 27/10/2020 30/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT UBND Xã Lộc Nga
358 000.24.79.H36-201027-0008 27/10/2020 29/10/2020 02/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ MINH TÂN UBND Xã Lộc Nga
359 000.24.79.H36-201027-0009 27/10/2020 28/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 16 ngày.
ĐINH MINH TUẤN UBND Xã Lộc Nga
360 000.24.79.H36-201027-0012 27/10/2020 30/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN TRỌNG AN UBND Xã Lộc Nga
361 000.24.79.H36-201027-0015 27/10/2020 30/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 14 ngày.
HỒ THỊ KIM DUNG UBND Xã Lộc Nga
362 000.24.79.H36-201028-0005 28/10/2020 02/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN ĐỨC ĐẠI UBND Xã Lộc Nga
363 000.24.79.H36-201028-0007 28/10/2020 02/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN THỊ QUẾ UBND Xã Lộc Nga
364 000.24.79.H36-201029-0001 29/10/2020 03/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
PHAN THỊ NGỌC HƯNG UBND Xã Lộc Nga
365 000.24.79.H36-201029-0009 29/10/2020 03/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
BÙI THỊ KIM LOAN UBND Xã Lộc Nga
366 000.23.79.H36-201001-0025 01/10/2020 08/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG VĨNH PHÚC (NGUYỄN VĂN OANH) UBND Phường Lộc Phát
367 000.23.79.H36-201001-0026 01/10/2020 08/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ TÂM ( NGUYỄN THỊ HOA) UBND Phường Lộc Phát
368 000.23.79.H36-201102-0017 02/11/2020 03/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM QUANG HUY UBND Phường Lộc Phát
369 000.23.79.H36-201102-0018 02/11/2020 03/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM THỊ KIM LOAN UBND Phường Lộc Phát
370 000.23.79.H36-201102-0019 02/11/2020 03/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THANH TÙNG UBND Phường Lộc Phát
371 000.23.79.H36-201102-0020 02/11/2020 03/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
ĐINH VĂN HẢI UBND Phường Lộc Phát
372 000.23.79.H36-201102-0021 02/11/2020 03/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN MINH HƯNG UBND Phường Lộc Phát
373 000.23.79.H36-201102-0025 02/11/2020 03/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THANH TÙNG UBND Phường Lộc Phát
374 000.23.79.H36-201102-0026 02/11/2020 05/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN QUỐC HÙNG UBND Phường Lộc Phát
375 000.23.79.H36-201102-0027 02/11/2020 05/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGÔ ĐỨC TÀI UBND Phường Lộc Phát
376 000.23.79.H36-201102-0028 02/11/2020 05/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM THỊ KIM LOAN UBND Phường Lộc Phát
377 000.23.79.H36-201102-0029 02/11/2020 05/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN ƯỚC UBND Phường Lộc Phát
378 000.23.79.H36-201102-0030 02/11/2020 05/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ BẢO TRÂM UBND Phường Lộc Phát
379 000.23.79.H36-201102-0031 02/11/2020 05/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
HÀ THỊ QUẾ PHƯỢNG UBND Phường Lộc Phát
380 000.23.79.H36-201102-0032 02/11/2020 05/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
HÀ THỊ QUẾ PHƯỢNG UBND Phường Lộc Phát
381 000.23.79.H36-201102-0033 02/11/2020 05/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THÚY HIỀN UBND Phường Lộc Phát
382 000.23.79.H36-201102-0034 02/11/2020 05/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM THI 5NGO5C ANH UBND Phường Lộc Phát
383 000.00.79.H36-200803-0125 03/08/2020 10/08/2020 20/08/2020
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN QUỐC HÙNG ( NGUYỄN THỊ QUẾ) UBND Phường Lộc Phát
384 000.00.79.H36-200803-0126 03/08/2020 10/08/2020 20/08/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN PHONG PHÚ ( NGUYỄN THỊ LÝ) UBND Phường Lộc Phát
385 000.23.79.H36-201103-0006 03/11/2020 06/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ BẠCH YẾN UBND Phường Lộc Phát
386 000.23.79.H36-201103-0007 03/11/2020 04/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THANH TÂM UBND Phường Lộc Phát
387 000.23.79.H36-201103-0008 03/11/2020 04/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ VĂN NAM UBND Phường Lộc Phát
388 000.23.79.H36-201103-0011 03/11/2020 04/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HẠNH UBND Phường Lộc Phát
389 000.23.79.H36-201103-0013 03/11/2020 04/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN HOÀNG ANH UBND Phường Lộc Phát
390 000.23.79.H36-201103-0014 03/11/2020 10/11/2020 27/11/2020
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM THỊ LAN ( TRẦN THỊ MẬN) UBND Phường Lộc Phát
391 000.23.79.H36-201103-0016 03/11/2020 04/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN SƠN ĐẠO UBND Phường Lộc Phát
392 000.23.79.H36-201103-0043 03/11/2020 10/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN HOÀNG UBND Phường Lộc Phát
393 000.23.79.H36-201104-0003 04/11/2020 05/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN CAO SƠN UBND Phường Lộc Phát
394 000.23.79.H36-201104-0004 04/11/2020 05/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ THỊ VÂN ANH UBND Phường Lộc Phát
395 000.23.79.H36-201204-0050 04/12/2020 16/12/2020 22/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG NGỌC HÒA UBND Phường Lộc Phát
396 000.23.79.H36-200305-0001 05/03/2020 12/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN XUÂN VIỆT ( TRẦN THỊ MỸ) UBND Phường Lộc Phát
397 000.23.79.H36-200305-0002 05/03/2020 12/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ MAI THU ( PHẠM THỊ HIÊN) UBND Phường Lộc Phát
398 000.23.79.H36-201105-0026 05/11/2020 06/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG KIM THỊNH UBND Phường Lộc Phát
399 000.23.79.H36-201105-0027 05/11/2020 06/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
THÂN VĂN THANH UBND Phường Lộc Phát
400 000.23.79.H36-201105-0028 05/11/2020 06/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VINH QUANG UBND Phường Lộc Phát
401 000.23.79.H36-201105-0029 05/11/2020 06/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
MAI ĐỨC HOÀNG UBND Phường Lộc Phát
402 000.23.79.H36-201105-0030 05/11/2020 06/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
THÂN VĂN THANH UBND Phường Lộc Phát
403 000.23.79.H36-201105-0031 05/11/2020 10/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NỀM A KIM UBND Phường Lộc Phát
404 000.00.79.H36-200806-0135 06/08/2020 13/08/2020 20/08/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ VĂN LỢI ( NGUYỄN THỊ TƯƠI) UBND Phường Lộc Phát
405 000.23.79.H36-201109-0021 09/11/2020 12/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ ĐÀO UBND Phường Lộc Phát
406 000.23.79.H36-201109-0022 09/11/2020 12/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ DẦN UBND Phường Lộc Phát
407 000.23.79.H36-201109-0023 09/11/2020 12/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI UBND Phường Lộc Phát
408 000.23.79.H36-201109-0024 09/11/2020 10/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ QUỐC HƯNG UBND Phường Lộc Phát
409 000.23.79.H36-201109-0025 09/11/2020 10/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
MÃ THỊ HẰNG UBND Phường Lộc Phát
410 000.23.79.H36-201109-0026 09/11/2020 10/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ THỊ ANH NHẬT UBND Phường Lộc Phát
411 000.23.79.H36-201109-0027 09/11/2020 10/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN ĐỨC HẬU UBND Phường Lộc Phát
412 000.23.79.H36-201110-0001 10/11/2020 11/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ MAI THÁI DƯƠNG UBND Phường Lộc Phát
413 000.23.79.H36-201110-0003 10/11/2020 13/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ TRUNG TÍN UBND Phường Lộc Phát
414 000.23.79.H36-201110-0004 10/11/2020 13/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ THU THẢO UBND Phường Lộc Phát
415 000.23.79.H36-201110-0005 10/11/2020 13/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ LAN UBND Phường Lộc Phát
416 000.23.79.H36-201110-0006 10/11/2020 13/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN UBND Phường Lộc Phát
417 000.23.79.H36-201110-0007 10/11/2020 13/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ PHƯỢNG UBND Phường Lộc Phát
418 000.23.79.H36-201110-0008 10/11/2020 11/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ MAI THÁI DƯƠNG UBND Phường Lộc Phát
419 000.23.79.H36-201110-0009 10/11/2020 11/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ NGỌC ANH UBND Phường Lộc Phát
420 000.23.79.H36-201110-0010 10/11/2020 11/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG UBND Phường Lộc Phát
421 000.23.79.H36-201110-0011 10/11/2020 11/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ TÁM UBND Phường Lộc Phát
422 000.23.79.H36-201110-0012 10/11/2020 11/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ NGỌC KIM CHI UBND Phường Lộc Phát
423 000.23.79.H36-201110-0013 10/11/2020 11/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THANH DANH UBND Phường Lộc Phát
424 000.23.79.H36-201110-0014 10/11/2020 11/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THANH DANH UBND Phường Lộc Phát
425 000.23.79.H36-201110-0033 10/11/2020 11/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG CAO KHẢI UBND Phường Lộc Phát
426 000.23.79.H36-201111-0015 11/11/2020 13/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGỌC ĐAN THANH UBND Phường Lộc Phát
427 000.23.79.H36-201111-0025 11/11/2020 12/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KIÊN UBND Phường Lộc Phát
428 000.23.79.H36-201111-0026 11/11/2020 12/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN KỲ UBND Phường Lộc Phát
429 000.23.79.H36-201111-0027 11/11/2020 12/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH UBND Phường Lộc Phát
430 000.23.79.H36-201111-0028 11/11/2020 12/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM TRUNG THÀNH UBND Phường Lộc Phát
431 000.23.79.H36-201111-0029 11/11/2020 12/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MINH NHUỆ UBND Phường Lộc Phát
432 000.23.79.H36-201111-0030 11/11/2020 12/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ TUYẾT UBND Phường Lộc Phát
433 000.23.79.H36-201111-0031 11/11/2020 12/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ NGỌC NGUYỆT UBND Phường Lộc Phát
434 000.23.79.H36-201111-0032 11/11/2020 12/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀNG MAI UBND Phường Lộc Phát
435 000.00.79.H36-200612-0060 12/06/2020 19/06/2020 23/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ NHƯ BÍCH UBND Phường Lộc Phát
436 000.00.79.H36-200515-0033 15/05/2020 22/05/2020 27/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ THANH THỦY(TRẦN VỊNH THI) UBND Phường Lộc Phát
437 000.00.79.H36-200515-0035 15/05/2020 22/05/2020 27/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ VĂN PHƯỚC ( PHẠM THỊ THÊM) UBND Phường Lộc Phát
438 000.00.79.H36-200515-0041 15/05/2020 22/05/2020 27/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN MINH (NGUYỄN THỊ KÍNH) UBND Phường Lộc Phát
439 000.23.79.H36-200915-0001 15/09/2020 17/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI THỊ BẢY UBND Phường Lộc Phát
440 000.00.79.H36-200319-0166 19/03/2020 26/03/2020 27/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN MAI ( NGUYỄN VĂN QUẾ) UBND Phường Lộc Phát
441 000.23.79.H36-201019-0024 19/10/2020 22/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 17 ngày.
PHẠM THỊ KIM THƯƠNG UBND Phường Lộc Phát
442 000.23.79.H36-201019-0025 19/10/2020 22/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ THỤY MỸ UBND Phường Lộc Phát
443 000.23.79.H36-201019-0026 19/10/2020 22/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 17 ngày.
PHẠM THỊ KIM THƯƠNG UBND Phường Lộc Phát
444 000.23.79.H36-201019-0031 19/10/2020 20/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM MINH TIẾN UBND Phường Lộc Phát
445 000.23.79.H36-201019-0032 19/10/2020 20/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 19 ngày.
VÕ THỊ MINHN HIỀN UBND Phường Lộc Phát
446 000.23.79.H36-201019-0033 19/10/2020 20/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM QUỐC HƯNG UBND Phường Lộc Phát
447 000.23.79.H36-201019-0034 19/10/2020 20/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN XUÂN HÒA UBND Phường Lộc Phát
448 000.00.79.H36-200420-0105 20/04/2020 27/04/2020 28/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THÙY DUNG ( VŨ THỊ RY) UBND Phường Lộc Phát
449 000.00.79.H36-200420-0108 20/04/2020 27/04/2020 28/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN PHAN KHÁNH HÙNG ( NGUYỄN THỊ THO) UBND Phường Lộc Phát
450 000.00.79.H36-200420-0112 20/04/2020 27/04/2020 28/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ DUYÊN (PHẠM THỊ MAI) UBND Phường Lộc Phát
451 000.00.79.H36-200420-0157 20/04/2020 27/04/2020 28/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HOA (VŨ THỊ RY) UBND Phường Lộc Phát
452 000.23.79.H36-201020-0032 20/10/2020 21/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 18 ngày.
LÊ QUỐC BẢO UBND Phường Lộc Phát
453 000.23.79.H36-201020-0033 20/10/2020 21/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 18 ngày.
LÊ QUỐC BẢO UBND Phường Lộc Phát
454 000.23.79.H36-201020-0034 20/10/2020 21/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 18 ngày.
PHAN THỊ THU HÀ UBND Phường Lộc Phát
455 000.23.79.H36-201020-0035 20/10/2020 21/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN TRẦN AN UBND Phường Lộc Phát
456 000.23.79.H36-201020-0037 20/10/2020 23/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 16 ngày.
THẤ THỊ CẢI UBND Phường Lộc Phát
457 000.23.79.H36-201020-0038 20/10/2020 23/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 16 ngày.
LÂM NGỌC TỪ ANH UBND Phường Lộc Phát
458 000.00.79.H36-200721-0198 21/07/2020 28/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
KIỀU VINH ( KIỀU ĐIỀN) UBND Phường Lộc Phát
459 000.00.79.H36-200721-0200 21/07/2020 28/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG ĐỨC DUY ( ĐẶNG THỊ HOA) UBND Phường Lộc Phát
460 000.00.79.H36-200721-0202 21/07/2020 28/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ THOA ( TRẦN VĂN THẬT) UBND Phường Lộc Phát
461 000.00.79.H36-200721-0203 21/07/2020 28/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TÂM UBND Phường Lộc Phát
462 000.23.79.H36-201021-0026 21/10/2020 22/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN TUYẾT LAN UBND Phường Lộc Phát
463 000.23.79.H36-201021-0027 21/10/2020 22/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 17 ngày.
PHAN KIM NGỌC UBND Phường Lộc Phát
464 000.23.79.H36-201021-0028 21/10/2020 22/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 17 ngày.
ĐOÀN HOÀI PHONG UBND Phường Lộc Phát
465 000.23.79.H36-201021-0029 21/10/2020 22/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN CHÍ TÒNG UBND Phường Lộc Phát
466 000.23.79.H36-201021-0030 21/10/2020 26/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN HOÀNG LIÊN UBND Phường Lộc Phát
467 000.23.79.H36-201021-0031 21/10/2020 26/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM NGỌC THÙY TRANG UBND Phường Lộc Phát
468 000.23.79.H36-201022-0022 22/10/2020 23/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN CHÍ TRIỆU UBND Phường Lộc Phát
469 000.23.79.H36-201022-0023 22/10/2020 23/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 16 ngày.
PHẠM SƠN HÙNG UBND Phường Lộc Phát
470 000.23.79.H36-201022-0024 22/10/2020 23/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 16 ngày.
PHẠM XUÂN TÍN UBND Phường Lộc Phát
471 000.23.79.H36-201022-0025 22/10/2020 23/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 16 ngày.
PHẠM XUÂN TÍN UBND Phường Lộc Phát
472 000.23.79.H36-201022-0026 22/10/2020 23/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 16 ngày.
PHẠM XUÂN TÍN UBND Phường Lộc Phát
473 000.23.79.H36-201022-0027 22/10/2020 23/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 16 ngày.
PHẠM XUÂN TÍN UBND Phường Lộc Phát
474 000.23.79.H36-201022-0028 22/10/2020 23/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 16 ngày.
PHẠM ĐỨC TÀI UBND Phường Lộc Phát
475 000.23.79.H36-201022-0029 22/10/2020 23/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN VĂN HÀM UBND Phường Lộc Phát
476 000.23.79.H36-201023-0028 23/10/2020 28/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM THỊ HỢI UBND Phường Lộc Phát
477 000.23.79.H36-201023-0029 23/10/2020 26/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HẠNH UBND Phường Lộc Phát
478 000.23.79.H36-201023-0030 23/10/2020 26/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN CHIẾN UBND Phường Lộc Phát
479 000.23.79.H36-201023-0031 23/10/2020 26/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ QUỲNH UBND Phường Lộc Phát
480 000.23.79.H36-201023-0032 23/10/2020 26/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ QUỲNH UBND Phường Lộc Phát
481 000.00.79.H36-200325-0242 25/03/2020 26/03/2020 27/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ TỨ UBND Phường Lộc Phát
482 000.23.79.H36-200226-0001 26/02/2020 04/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN QUANG THỊNH ( TRẦN QUANG PHỤNG) UBND Phường Lộc Phát
483 000.00.79.H36-200326-0055 26/03/2020 19/05/2020 21/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THO UBND Phường Lộc Phát
484 000.00.79.H36-200326-0056 26/03/2020 19/05/2020 21/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐƯƠNG UBND Phường Lộc Phát
485 000.00.79.H36-200326-0060 26/03/2020 19/05/2020 21/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ NHUẦN UBND Phường Lộc Phát
486 000.23.79.H36-201026-0035 26/10/2020 27/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN CÔNG THẾ UBND Phường Lộc Phát
487 000.23.79.H36-201026-0036 26/10/2020 27/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 14 ngày.
D0OA2N VĂN THẾ UBND Phường Lộc Phát
488 000.23.79.H36-201026-0037 26/10/2020 27/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN THỊ HÀ TUYẾT TRINH UBND Phường Lộc Phát
489 000.23.79.H36-201026-0038 26/10/2020 27/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG UBND Phường Lộc Phát
490 000.23.79.H36-201026-0039 26/10/2020 27/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 14 ngày.
VƯƠNG KIÊN UBND Phường Lộc Phát
491 000.23.79.H36-201026-0040 26/10/2020 27/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN KIM ÁNH UBND Phường Lộc Phát
492 000.23.79.H36-201026-0041 26/10/2020 27/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN THỊ KIM DUNG UBND Phường Lộc Phát
493 000.23.79.H36-201026-0042 26/10/2020 27/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM NGỌC SƠN UBND Phường Lộc Phát
494 000.23.79.H36-201026-0045 26/10/2020 29/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VIỆT THANH UBND Phường Lộc Phát
495 000.23.79.H36-201026-0046 26/10/2020 29/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM HUY HOÀN UBND Phường Lộc Phát
496 000.23.79.H36-201026-0047 26/10/2020 29/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH HỒNG UBND Phường Lộc Phát
497 000.23.79.H36-201026-0048 26/10/2020 29/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐÀO UBND Phường Lộc Phát
498 000.23.79.H36-201026-0049 26/10/2020 29/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
LƯU THỊ HƯƠNG UBND Phường Lộc Phát
499 000.23.79.H36-201026-0050 26/10/2020 29/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
DANH THỊ KIM LOAN UBND Phường Lộc Phát
500 000.23.79.H36-201026-0051 26/10/2020 29/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
ĐINH TH5I TUYẾT UBND Phường Lộc Phát
501 000.23.79.H36-201026-0052 26/10/2020 29/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
HÀ THỊ MAI UYÊN UBND Phường Lộc Phát
502 000.23.79.H36-201126-0003 26/11/2020 03/12/2020 23/12/2020
Trễ hạn 14 ngày.
VŨ THANH DANH ( ĐINH THỊ LÀNH) UBND Phường Lộc Phát
503 000.23.79.H36-201126-0004 26/11/2020 03/12/2020 23/12/2020
Trễ hạn 14 ngày.
HUỲNH THỊ HIỆP ( HUỲNH THÔNG) UBND Phường Lộc Phát
504 000.00.79.H36-200427-0051 27/04/2020 06/05/2020 15/05/2020
Trễ hạn 7 ngày.
BÙI THỊ THU(ĐOÀN VĂN QUYỀN) UBND Phường Lộc Phát
505 000.00.79.H36-200427-0181 27/04/2020 06/05/2020 15/05/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN SINH NHẬT HẬU(ĐỖ THỊ ĐÀO) UBND Phường Lộc Phát
506 000.23.79.H36-201027-0019 27/10/2020 30/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN BẢO LỘC UBND Phường Lộc Phát
507 000.23.79.H36-201027-0020 27/10/2020 30/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN THỊ THỦY UBND Phường Lộc Phát
508 000.23.79.H36-201027-0026 27/10/2020 28/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN KIỀU UBND Phường Lộc Phát
509 000.23.79.H36-201027-0027 27/10/2020 28/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM THỊ LAN UBND Phường Lộc Phát
510 000.23.79.H36-201027-0028 27/10/2020 28/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM NGỌC HUY UBND Phường Lộc Phát
511 000.23.79.H36-201027-0029 27/10/2020 28/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN HÀO HIỆP UBND Phường Lộc Phát
512 000.23.79.H36-201027-0030 27/10/2020 28/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 13 ngày.
VÕ VĂN HÙNG UBND Phường Lộc Phát
513 000.23.79.H36-201027-0031 27/10/2020 28/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM NGỌC THÙY TRANG UBND Phường Lộc Phát
514 000.23.79.H36-201028-0027 28/10/2020 02/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG UBND Phường Lộc Phát
515 000.23.79.H36-201028-0028 28/10/2020 02/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN HỮU CẢNH UBND Phường Lộc Phát
516 000.23.79.H36-201028-0029 28/10/2020 02/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 10 ngày.
THÁI VĂN MINH UBND Phường Lộc Phát
517 000.23.79.H36-201028-0031 28/10/2020 29/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ THỊ TUYẾT UBND Phường Lộc Phát
518 000.23.79.H36-201028-0032 28/10/2020 29/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ THỊ TUYẾT UBND Phường Lộc Phát
519 000.23.79.H36-201028-0033 28/10/2020 29/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ THỊ TUYẾT UBND Phường Lộc Phát
520 000.23.79.H36-201028-0034 28/10/2020 29/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ THỊ TUYẾT UBND Phường Lộc Phát
521 000.23.79.H36-201028-0035 28/10/2020 29/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
ĐỖ THI NGỌC THÚY UBND Phường Lộc Phát
522 000.23.79.H36-201028-0036 28/10/2020 29/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
ĐỖ THI NGỌC THÚY UBND Phường Lộc Phát
523 000.23.79.H36-201028-0037 28/10/2020 29/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
ĐỖ THI NGỌC THÚY UBND Phường Lộc Phát
524 000.23.79.H36-201028-0038 28/10/2020 29/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
ĐỖ THI NGỌC THÚY UBND Phường Lộc Phát
525 000.23.79.H36-201028-0039 28/10/2020 29/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
ĐỖ THI NGỌC THÚY UBND Phường Lộc Phát
526 000.23.79.H36-201028-0040 28/10/2020 29/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
ĐỖ THI NGỌC THÚY UBND Phường Lộc Phát
527 000.23.79.H36-201028-0041 28/10/2020 29/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
ĐỖ THI NGỌC THÚY UBND Phường Lộc Phát
528 000.23.79.H36-201029-0020 29/10/2020 30/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 11 ngày.
ĐỖ MINH KỲ UBND Phường Lộc Phát
529 000.23.79.H36-201029-0021 29/10/2020 30/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM THI NGỌC LAN UBND Phường Lộc Phát
530 000.23.79.H36-201029-0022 29/10/2020 30/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 11 ngày.
ĐỖ MINH QUÂN UBND Phường Lộc Phát
531 000.23.79.H36-201029-0023 29/10/2020 30/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 11 ngày.
VŨ ĐÌNH QUYẾT UBND Phường Lộc Phát
532 000.23.79.H36-201029-0024 29/10/2020 30/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ DÂNG UBND Phường Lộc Phát
533 000.23.79.H36-201029-0025 29/10/2020 30/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ DÂNG UBND Phường Lộc Phát
534 000.23.79.H36-201029-0030 29/10/2020 03/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGÔ ĐỨC DIỆP ÂU UBND Phường Lộc Phát
535 000.23.79.H36-201029-0031 29/10/2020 03/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THỊ HUYỀN TRANG UBND Phường Lộc Phát
536 000.23.79.H36-201029-0032 29/10/2020 03/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THỊ XUÂN UBND Phường Lộc Phát
537 000.23.79.H36-201029-0033 29/10/2020 03/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM MINH CẢNH UBND Phường Lộc Phát
538 000.00.79.H36-200330-0002 30/03/2020 07/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THẾ VỊ ( NGUYỄN THỊ THO) UBND Phường Lộc Phát
539 000.23.79.H36-201030-0013 30/10/2020 02/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ THỊ TUYẾT UBND Phường Lộc Phát
540 000.23.79.H36-201030-0014 30/10/2020 02/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ THỊ TUYẾT UBND Phường Lộc Phát
541 000.23.79.H36-201030-0015 30/10/2020 02/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 10 ngày.
VŨ BẢO UBND Phường Lộc Phát
542 000.23.79.H36-201030-0016 30/10/2020 02/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 10 ngày.
VŨ THANH TRANG UBND Phường Lộc Phát
543 000.23.79.H36-201030-0017 30/10/2020 02/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 10 ngày.
VŨ THANH TRANG UBND Phường Lộc Phát
544 000.23.79.H36-201030-0018 30/10/2020 02/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 10 ngày.
VŨ THANH TRANG UBND Phường Lộc Phát
545 000.23.79.H36-201030-0019 30/10/2020 02/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 10 ngày.
VŨ THANH TRANG UBND Phường Lộc Phát
546 000.23.79.H36-201030-0020 30/10/2020 02/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 10 ngày.
VŨ THANH TRANG UBND Phường Lộc Phát
547 000.23.79.H36-201030-0021 30/10/2020 02/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 10 ngày.
VŨ THANH TRANG UBND Phường Lộc Phát
548 000.23.79.H36-201030-0022 30/10/2020 02/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 10 ngày.
VŨ THANH TRANG UBND Phường Lộc Phát
549 000.23.79.H36-201030-0023 30/10/2020 02/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 10 ngày.
TÔ MINH VƯƠNG UBND Phường Lộc Phát
550 000.23.79.H36-201030-0024 30/10/2020 02/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THI HƯƠNG UBND Phường Lộc Phát
551 000.23.79.H36-201030-0025 30/10/2020 02/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 10 ngày.
VŨ THỊ KIM TUYẾT UBND Phường Lộc Phát
552 000.23.79.H36-201030-0026 30/10/2020 02/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG UBND Phường Lộc Phát
553 000.23.79.H36-201030-0027 30/10/2020 02/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 10 ngày.
VŨ THỊ TUYẾT UBND Phường Lộc Phát
554 000.00.79.H36-200601-0118 01/06/2020 02/06/2020 03/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ HOÀNG PHÚ UBND Phường Lộc Sơn
555 000.22.79.H36-201002-0005 02/10/2020 07/10/2020 12/11/2020
Trễ hạn 26 ngày.
MAI KIỀU DIỄM UBND Phường Lộc Sơn
556 000.22.79.H36-201002-0027 02/10/2020 07/10/2020 12/11/2020
Trễ hạn 26 ngày.
TRƯƠNG QUỐC TUẤN UBND Phường Lộc Sơn
557 000.22.79.H36-201002-0028 02/10/2020 07/10/2020 12/11/2020
Trễ hạn 26 ngày.
BÙI ĐỨC LINH UBND Phường Lộc Sơn
558 000.22.79.H36-201002-0030 02/10/2020 07/10/2020 12/11/2020
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN THANH TIÊN UBND Phường Lộc Sơn
559 000.22.79.H36-201002-0055 02/10/2020 07/10/2020 12/11/2020
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN THANH TIÊN UBND Phường Lộc Sơn
560 000.22.79.H36-201102-0008 02/11/2020 05/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
VÕ NGỌC CƯỜNG UBND Phường Lộc Sơn
561 000.22.79.H36-201102-0009 02/11/2020 05/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN ĐÌNH CHIẾN UBND Phường Lộc Sơn
562 000.22.79.H36-200103-0014 03/01/2020 10/01/2020 17/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN VINH UBND Phường Lộc Sơn
563 000.22.79.H36-200103-0015 03/01/2020 10/01/2020 17/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN ANH HOÀNG UBND Phường Lộc Sơn
564 000.22.79.H36-201103-0009 03/11/2020 06/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM QUỐC THỊNH UBND Phường Lộc Sơn
565 000.22.79.H36-201103-0014 03/11/2020 04/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THỊ LỆ GIANG UBND Phường Lộc Sơn
566 000.22.79.H36-201103-0018 03/11/2020 06/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ THỊ CÚC UBND Phường Lộc Sơn
567 000.22.79.H36-201103-0019 03/11/2020 06/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN PHÚC KHÁNH UBND Phường Lộc Sơn
568 000.22.79.H36-201103-0020 03/11/2020 06/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC HIỆP UBND Phường Lộc Sơn
569 000.22.79.H36-201103-0021 03/11/2020 06/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ MỸ DUYÊN UBND Phường Lộc Sơn
570 000.22.79.H36-201103-0034 03/11/2020 04/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRƯƠNG ĐỨC HIỀN UBND Phường Lộc Sơn
571 000.22.79.H36-201103-0035 03/11/2020 04/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRƯƠNG ĐỨC HIỀN UBND Phường Lộc Sơn
572 000.22.79.H36-201103-0036 03/11/2020 04/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THANH VINH UBND Phường Lộc Sơn
573 000.22.79.H36-201103-0037 03/11/2020 04/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THANH VINH UBND Phường Lộc Sơn
574 000.22.79.H36-201104-0005 04/11/2020 09/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN UBND Phường Lộc Sơn
575 000.22.79.H36-201104-0008 04/11/2020 05/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN QUỐC HƯNG UBND Phường Lộc Sơn
576 000.22.79.H36-200305-0027 05/03/2020 12/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LẠI THỊ KIM DUNG UBND Phường Lộc Sơn
577 000.22.79.H36-200305-0028 05/03/2020 12/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG THỊ HUÊ (THÁI THỊ CƠ) UBND Phường Lộc Sơn
578 000.22.79.H36-201105-0039 05/11/2020 12/11/2020 22/12/2020
Trễ hạn 28 ngày.
TRẦN THANH VINH (NGUYỄN THỊ YÊN) UBND Phường Lộc Sơn
579 000.22.79.H36-201006-0012 06/10/2020 09/10/2020 12/11/2020
Trễ hạn 24 ngày.
HỒ TRUNG HIẾU UBND Phường Lộc Sơn
580 000.22.79.H36-201006-0023 06/10/2020 09/10/2020 12/11/2020
Trễ hạn 24 ngày.
LÊ ĐÌNH HẢI THỊNH UBND Phường Lộc Sơn
581 000.22.79.H36-201006-0024 06/10/2020 09/10/2020 12/11/2020
Trễ hạn 24 ngày.
ĐÀO TRỌNG ANH BÔN UBND Phường Lộc Sơn
582 000.22.79.H36-201106-0005 06/11/2020 09/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN LỘC UBND Phường Lộc Sơn
583 000.22.79.H36-201106-0006 06/11/2020 09/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG NGỌC SỬ UBND Phường Lộc Sơn
584 000.00.79.H36-200407-0052 07/04/2020 14/04/2020 21/04/2020
Trễ hạn 5 ngày.
HUỲNH THỊ HÓA UBND Phường Lộc Sơn
585 000.22.79.H36-201007-0002 07/10/2020 12/10/2020 12/11/2020
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN HỮU ĐỨC UBND Phường Lộc Sơn
586 000.22.79.H36-201007-0003 07/10/2020 12/10/2020 12/11/2020
Trễ hạn 23 ngày.
HOÀNG NGỌC HIỀN UBND Phường Lộc Sơn
587 000.22.79.H36-201007-0012 07/10/2020 12/10/2020 12/11/2020
Trễ hạn 23 ngày.
HOÀNG THANH THẾ UBND Phường Lộc Sơn
588 000.00.79.H36-200908-0269 08/09/2020 15/09/2020 22/09/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ TẤN MINH(NGUYỄN THỊ CẨM) UBND Phường Lộc Sơn
589 000.22.79.H36-201008-0001 08/10/2020 13/10/2020 12/11/2020
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HÀ UBND Phường Lộc Sơn
590 000.22.79.H36-201008-0048 08/10/2020 15/10/2020 10/11/2020
Trễ hạn 18 ngày.
THÁI THỊ OANH(THÁI THỊ THÍ) UBND Phường Lộc Sơn
591 000.22.79.H36-201008-0049 08/10/2020 15/10/2020 10/11/2020
Trễ hạn 18 ngày.
HOÀNG THỊ VƯỢNG (LÊ NGUYÊN KHẢI) UBND Phường Lộc Sơn
592 000.22.79.H36-201109-0011 09/11/2020 10/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM ÁNH UBND Phường Lộc Sơn
593 000.22.79.H36-201109-0018 09/11/2020 10/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THỊ THANH THỦY UBND Phường Lộc Sơn
594 000.22.79.H36-201110-0011 10/11/2020 11/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VĂN TỨ UBND Phường Lộc Sơn
595 000.22.79.H36-201012-0054 12/10/2020 13/10/2020 12/11/2020
Trễ hạn 22 ngày.
LÊ THỊ ANH ĐÀO UBND Phường Lộc Sơn
596 000.22.79.H36-201013-0001 13/10/2020 16/10/2020 12/11/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN HOÀNG TÂN UBND Phường Lộc Sơn
597 000.22.79.H36-201013-0017 13/10/2020 16/10/2020 12/11/2020
Trễ hạn 19 ngày.
HOÀNG THỊ HẢI NINH UBND Phường Lộc Sơn
598 000.22.79.H36-201214-0027 14/12/2020 21/12/2020 23/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
K'CINH (KA HEH) UBND Phường Lộc Sơn
599 000.22.79.H36-201214-0028 14/12/2020 21/12/2020 23/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN TOÁN (NGUYỄN THỊ QUANG) UBND Phường Lộc Sơn
600 000.22.79.H36-201214-0029 14/12/2020 21/12/2020 23/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀO (BÙI VẠN PHƯỚC) UBND Phường Lộc Sơn
601 000.00.79.H36-200817-0341 17/08/2020 24/08/2020 01/09/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI(TRẦN THỊ THUYÊN) UBND Phường Lộc Sơn
602 000.00.79.H36-200420-0144 20/04/2020 27/04/2020 28/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ KIM HẰNG (BÙI THỊ NƠI) UBND Phường Lộc Sơn
603 000.00.79.H36-200420-0149 20/04/2020 27/04/2020 28/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
K'CHÉOH (KA RỜM) UBND Phường Lộc Sơn
604 000.00.79.H36-200820-0427 20/08/2020 27/08/2020 01/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ NHANH(TRẦN HẢO) UBND Phường Lộc Sơn
605 000.22.79.H36-201021-0019 21/10/2020 26/10/2020 12/11/2020
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG PHI LONG UBND Phường Lộc Sơn
606 000.22.79.H36-201021-0020 21/10/2020 26/10/2020 12/11/2020
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ CAO THANH HÙNG UBND Phường Lộc Sơn
607 000.00.79.H36-200323-0109 23/03/2020 30/03/2020 03/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
VÕ THỊ BÔNG(PHẠM VĂN SANG) UBND Phường Lộc Sơn
608 000.00.79.H36-200323-0113 23/03/2020 30/03/2020 03/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HUỲNH THỊ HÓA(TRẦN THỊ NHỎ) UBND Phường Lộc Sơn
609 000.22.79.H36-201027-0004 27/10/2020 30/10/2020 12/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
LE NGUYỄN HOÀNG UBND Phường Lộc Sơn
610 000.22.79.H36-201028-0013 28/10/2020 02/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 8 ngày.
VƯƠNG KHẢ AN UBND Phường Lộc Sơn
611 000.22.79.H36-201028-0014 28/10/2020 02/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG VĂN THẢO UBND Phường Lộc Sơn
612 000.22.79.H36-201028-0025 28/10/2020 02/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM MINH MẪN UBND Phường Lộc Sơn
613 000.22.79.H36-201028-0026 28/10/2020 29/10/2020 12/11/2020
Trễ hạn 10 ngày.
ĐINH THỊ LAN UBND Phường Lộc Sơn
614 000.22.79.H36-201029-0020 29/10/2020 03/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
VƯU NGỌC BẢO MINH UBND Phường Lộc Sơn
615 000.22.79.H36-201030-0020 30/10/2020 02/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ VĂN NGỌC UBND Phường Lộc Sơn
616 000.18.79.H36-200305-0005 05/03/2020 12/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ HƯƠNG UBND Phường Lộc Tiến
617 000.18.79.H36-201005-0004 05/10/2020 12/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO SỰ UBND Phường Lộc Tiến
618 000.18.79.H36-200206-0003 06/02/2020 13/02/2020 14/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ ĐỨC BÍCH UBND Phường Lộc Tiến
619 000.18.79.H36-200206-0004 06/02/2020 13/02/2020 14/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG XUÂN VỮNG UBND Phường Lộc Tiến
620 000.18.79.H36-201008-0002 08/10/2020 15/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THANH HẢI UBND Phường Lộc Tiến
621 000.00.79.H36-200609-0023 09/06/2020 16/06/2020 22/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ TUẤT UBND Phường Lộc Tiến
622 000.00.79.H36-200609-0026 09/06/2020 16/06/2020 22/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI UBND Phường Lộc Tiến
623 000.18.79.H36-201110-0001 10/11/2020 13/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ NGUYỆT UBND Phường Lộc Tiến
624 000.18.79.H36-201111-0001 11/11/2020 16/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN KHƯƠNG DUY UBND Phường Lộc Tiến
625 000.18.79.H36-201111-0002 11/11/2020 16/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN HOÀNG NGỌC QUANG UBND Phường Lộc Tiến
626 000.18.79.H36-201211-0002 11/12/2020 18/12/2020 23/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN TUẤN UBND Phường Lộc Tiến
627 000.18.79.H36-201112-0001 12/11/2020 17/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ VĂN HOÀNG UBND Phường Lộc Tiến
628 000.18.79.H36-201112-0002 12/11/2020 17/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG QUỐC VĂN UBND Phường Lộc Tiến
629 000.18.79.H36-201112-0003 12/11/2020 17/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN UBND Phường Lộc Tiến
630 000.18.79.H36-201112-0004 12/11/2020 13/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG UBND Phường Lộc Tiến
631 000.18.79.H36-201112-0005 12/11/2020 17/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ HƯƠNG UBND Phường Lộc Tiến
632 000.18.79.H36-201112-0006 12/11/2020 17/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ KHẤN UBND Phường Lộc Tiến
633 000.18.79.H36-201113-0001 13/11/2020 18/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG THỊ ĐÔNG UBND Phường Lộc Tiến
634 000.18.79.H36-201116-0001 16/11/2020 19/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ KIM HOÀNG UBND Phường Lộc Tiến
635 000.18.79.H36-201116-0002 16/11/2020 19/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THÚY KIỀU ANH UBND Phường Lộc Tiến
636 000.18.79.H36-201116-0003 16/11/2020 19/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ NGỌC BẢO UBND Phường Lộc Tiến
637 000.18.79.H36-201116-0004 16/11/2020 19/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ PHƯƠNG THẢO UBND Phường Lộc Tiến
638 000.18.79.H36-201117-0001 17/11/2020 20/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
THÁI BÌNH DƯƠNG UBND Phường Lộc Tiến
639 000.18.79.H36-201117-0002 17/11/2020 20/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUANG UBND Phường Lộc Tiến
640 000.18.79.H36-200218-0001 18/02/2020 25/02/2020 27/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN DUY VANG UBND Phường Lộc Tiến
641 000.00.79.H36-200422-0192 22/04/2020 29/04/2020 04/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
QUÁCH NGỌC THU UBND Phường Lộc Tiến
642 000.18.79.H36-191225-0006 25/12/2019 02/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN CHU CƯƠNG UBND Phường Lộc Tiến
643 000.18.79.H36-191225-0008 25/12/2019 02/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THANH TRÍ UBND Phường Lộc Tiến
644 000.18.79.H36-191225-0010 25/12/2019 02/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN SƠN LÂM UBND Phường Lộc Tiến
645 000.18.79.H36-191225-0011 25/12/2019 02/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN MẪN UBND Phường Lộc Tiến
646 000.00.79.H36-200327-0133 27/03/2020 01/04/2020 15/04/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ LONG UBND Phường Lộc Tiến
647 000.00.79.H36-200729-0142 29/07/2020 05/08/2020 06/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU THỊ PHƯƠNG MAI UBND Phường Lộc Tiến
648 000.18.79.H36-201229-0003 29/12/2020 30/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG UBND Phường Lộc Tiến
649 000.18.79.H36-201229-0004 29/12/2020 30/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO UBND Phường Lộc Tiến
650 000.18.79.H36-200930-0004 30/09/2020 07/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VIẾT TÂN UBND Phường Lộc Tiến
651 000.18.79.H36-201130-0005 30/11/2020 07/12/2020 23/12/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG UBND Phường Lộc Tiến
652 000.18.79.H36-201130-0006 30/11/2020 07/12/2020 23/12/2020
Trễ hạn 12 ngày.
VŨ THỊ PHƯƠNG TRÂM UBND Phường Lộc Tiến
653 000.18.79.H36-191231-0001 31/12/2019 08/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG UBND Phường Lộc Tiến
654 000.19.79.H36-201001-0033 01/10/2020 08/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 13 ngày.
LƯ THỊ TEN UBND Phường 1 Bảo Lộc
655 000.19.79.H36-201201-0006 01/12/2020 08/12/2020 23/12/2020
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN ANH TUẤN UBND Phường 1 Bảo Lộc
656 000.19.79.H36-200302-0010 02/03/2020 09/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VĂN ĐẢN UBND Phường 1 Bảo Lộc
657 000.19.79.H36-201202-0007 02/12/2020 09/12/2020 23/12/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC XUÂN UBND Phường 1 Bảo Lộc
658 000.19.79.H36-201208-0025 08/12/2020 15/12/2020 23/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THÚY HẰNG UBND Phường 1 Bảo Lộc
659 000.00.79.H36-200824-0031 24/08/2020 31/08/2020 01/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG XUÂN TRƯỜNG UBND Phường 1 Bảo Lộc
660 000.00.79.H36-200528-0203 28/05/2020 02/06/2020 03/08/2020
Trễ hạn 44 ngày.
TRẦN THỊ VỸ TRÚC UBND Phường 1 Bảo Lộc
661 000.19.79.H36-201029-0003 29/10/2020 30/10/2020 02/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỄM PHƯỢNG UBND Phường 1 Bảo Lộc
662 000.19.79.H36-200930-0006 30/09/2020 07/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN CÔNG VINH UBND Phường 1 Bảo Lộc
663 000.00.79.H36-200731-0123 31/07/2020 07/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN MINH TUẤN UBND Phường 1 Bảo Lộc
664 000.20.79.H36-201201-0002 01/12/2020 02/12/2020 04/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TUYẾT NGÂN UBND Phường 2 Bảo Lộc
665 000.20.79.H36-201102-0092 02/11/2020 09/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUNG UBND Phường 2 Bảo Lộc
666 000.20.79.H36-201102-0093 02/11/2020 05/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÝ THÚY KIỀU UBND Phường 2 Bảo Lộc
667 000.20.79.H36-201102-0094 02/11/2020 05/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGÔ THỊ BÉ UBND Phường 2 Bảo Lộc
668 000.20.79.H36-201202-0002 02/12/2020 03/12/2020 04/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THÀNH BIÊN UBND Phường 2 Bảo Lộc
669 000.20.79.H36-200303-0004 03/03/2020 10/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC UBND Phường 2 Bảo Lộc
670 000.20.79.H36-200303-0011 03/03/2020 10/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN BÁ KHIẾT UBND Phường 2 Bảo Lộc
671 000.20.79.H36-200303-0018 03/03/2020 10/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN LAN HƯƠNG UBND Phường 2 Bảo Lộc
672 000.20.79.H36-200303-0022 03/03/2020 10/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TÚ PHƯƠNG UBND Phường 2 Bảo Lộc
673 000.20.79.H36-201103-0001 03/11/2020 06/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ ĐĂNG PHÚ UBND Phường 2 Bảo Lộc
674 000.20.79.H36-201103-0058 03/11/2020 06/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ DUY DƯƠNG UBND Phường 2 Bảo Lộc
675 000.20.79.H36-201103-0064 03/11/2020 06/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ THU HÀ UBND Phường 2 Bảo Lộc
676 000.20.79.H36-201103-0065 03/11/2020 06/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN QUỐC BẢO UBND Phường 2 Bảo Lộc
677 000.20.79.H36-201103-0085 03/11/2020 04/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
QUÁCH VĨNH TUẤN UBND Phường 2 Bảo Lộc
678 000.20.79.H36-201104-0001 04/11/2020 09/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ LỆ UBND Phường 2 Bảo Lộc
679 000.20.79.H36-201104-0002 04/11/2020 05/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
CHẾ THỊ HỢI UBND Phường 2 Bảo Lộc
680 000.20.79.H36-201104-0003 04/11/2020 09/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ KIM PHƯƠNG UBND Phường 2 Bảo Lộc
681 000.20.79.H36-201104-0004 04/11/2020 05/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN KHĂC HIẾU UBND Phường 2 Bảo Lộc
682 000.20.79.H36-201104-0015 04/11/2020 09/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
CAO LÊ HOÀNG UBND Phường 2 Bảo Lộc
683 000.20.79.H36-201104-0023 04/11/2020 05/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN HỮU TÀI UBND Phường 2 Bảo Lộc
684 000.20.79.H36-201104-0028 04/11/2020 09/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VƯƠNG LOAN UBND Phường 2 Bảo Lộc
685 000.20.79.H36-201104-0034 04/11/2020 09/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG NGỌC ANH TUẤN UBND Phường 2 Bảo Lộc
686 000.20.79.H36-201104-0050 04/11/2020 09/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯƠNG UBND Phường 2 Bảo Lộc
687 000.20.79.H36-201104-0051 04/11/2020 05/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
VƯƠNG THỊ NGỌC HIỀN UBND Phường 2 Bảo Lộc
688 000.20.79.H36-201104-0052 04/11/2020 09/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ TÂM UBND Phường 2 Bảo Lộc
689 000.20.79.H36-201104-0054 04/11/2020 09/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LẠI TIẾN DŨNG UBND Phường 2 Bảo Lộc
690 000.00.79.H36-200805-0002 05/08/2020 12/08/2020 08/09/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN VĂN HẠT UBND Phường 2 Bảo Lộc
691 000.20.79.H36-201105-0047 05/11/2020 10/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN UBND Phường 2 Bảo Lộc
692 000.20.79.H36-201105-0048 05/11/2020 10/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ PHƯỢNG UBND Phường 2 Bảo Lộc
693 000.20.79.H36-201106-0002 06/11/2020 09/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC CẦM UBND Phường 2 Bảo Lộc
694 000.20.79.H36-201007-0043 07/10/2020 12/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 22 ngày.
ĐÀO TRỌNG TÂM UBND Phường 2 Bảo Lộc
695 000.20.79.H36-201007-0044 07/10/2020 12/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 22 ngày.
TRẦN Y LÂM UBND Phường 2 Bảo Lộc
696 000.20.79.H36-201007-0045 07/10/2020 12/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THỊ THOA UBND Phường 2 Bảo Lộc
697 000.20.79.H36-201007-0046 07/10/2020 12/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 22 ngày.
PHẠM ĐÌNH TÂM UBND Phường 2 Bảo Lộc
698 000.20.79.H36-201007-0047 07/10/2020 12/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 22 ngày.
VƯƠNG TÀI TRÍ UBND Phường 2 Bảo Lộc
699 000.20.79.H36-201007-0048 07/10/2020 12/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 22 ngày.
TRẦN VŨ QUỲNH TRANG UBND Phường 2 Bảo Lộc
700 000.00.79.H36-200908-0289 08/09/2020 15/09/2020 22/09/2020
Trễ hạn 5 ngày.
CHU ĐỨC QUANG UBND Phường 2 Bảo Lộc
701 000.00.79.H36-200908-0297 08/09/2020 15/09/2020 22/09/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN QUỐC HÙNG UBND Phường 2 Bảo Lộc
702 000.00.79.H36-200908-0301 08/09/2020 15/09/2020 22/09/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỀN UBND Phường 2 Bảo Lộc
703 000.00.79.H36-200908-0350 08/09/2020 15/09/2020 22/09/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ HỮU THANH UBND Phường 2 Bảo Lộc
704 000.20.79.H36-191108-0015 08/11/2019 13/01/2020 24/11/2020
Trễ hạn 223 ngày.
HÙNG QUẾ PHƯƠNG UBND Phường 2 Bảo Lộc
705 000.20.79.H36-191108-0016 08/11/2019 13/01/2020 24/11/2020
Trễ hạn 223 ngày.
ĐOÀN THỊ THU UBND Phường 2 Bảo Lộc
706 000.20.79.H36-200309-0020 09/03/2020 10/03/2020 24/03/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN MINH HẢI UBND Phường 2 Bảo Lộc
707 000.00.79.H36-200609-0238 09/06/2020 16/06/2020 06/07/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN ĐỨC NHÂN UBND Phường 2 Bảo Lộc
708 000.00.79.H36-200609-0240 09/06/2020 16/06/2020 06/07/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THANH TÂM UBND Phường 2 Bảo Lộc
709 000.00.79.H36-200609-0244 09/06/2020 16/06/2020 06/07/2020
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN HỮU TRUNG UBND Phường 2 Bảo Lộc
710 000.20.79.H36-201109-0002 09/11/2020 10/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HỮU NINH UBND Phường 2 Bảo Lộc
711 000.20.79.H36-201109-0005 09/11/2020 10/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ QUỐC HƯNG UBND Phường 2 Bảo Lộc
712 000.20.79.H36-201109-0006 09/11/2020 10/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN BẢO NGÂN UBND Phường 2 Bảo Lộc
713 000.20.79.H36-201109-0008 09/11/2020 10/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG THU TRANG UBND Phường 2 Bảo Lộc
714 000.20.79.H36-201109-0024 09/11/2020 10/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH TRÍ TOÀN UBND Phường 2 Bảo Lộc
715 000.20.79.H36-201109-0025 09/11/2020 10/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THỊNH UBND Phường 2 Bảo Lộc
716 000.20.79.H36-201109-0026 09/11/2020 10/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG MINH TUẤN UBND Phường 2 Bảo Lộc
717 000.20.79.H36-201109-0027 09/11/2020 10/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG ĐỨC QUỲNH UBND Phường 2 Bảo Lộc
718 000.20.79.H36-201109-0029 09/11/2020 10/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ HẢI HOÀNG UBND Phường 2 Bảo Lộc
719 000.20.79.H36-201109-0032 09/11/2020 10/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM PHƯƠNG LÂM UBND Phường 2 Bảo Lộc
720 000.20.79.H36-201211-0031 11/12/2020 18/12/2020 23/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ LIỄU UBND Phường 2 Bảo Lộc
721 000.20.79.H36-201012-0001 12/10/2020 19/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN ÂN KHOA UBND Phường 2 Bảo Lộc
722 000.20.79.H36-201012-0002 12/10/2020 19/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN DUY PHONG UBND Phường 2 Bảo Lộc
723 000.20.79.H36-201012-0004 12/10/2020 19/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN DUY HUÂN UBND Phường 2 Bảo Lộc
724 000.20.79.H36-201012-0006 12/10/2020 15/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN THỊ TUYẾT HẠNH UBND Phường 2 Bảo Lộc
725 000.20.79.H36-201012-0007 12/10/2020 15/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN TRỌNG THẢO UYÊN UBND Phường 2 Bảo Lộc
726 000.20.79.H36-201012-0008 12/10/2020 15/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN CÔNG NGỌC UBND Phường 2 Bảo Lộc
727 000.20.79.H36-201012-0009 12/10/2020 15/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 19 ngày.
HUỲNH THỊ SỬU UBND Phường 2 Bảo Lộc
728 000.20.79.H36-201012-0010 12/10/2020 15/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH THANH UBND Phường 2 Bảo Lộc
729 000.20.79.H36-201012-0011 12/10/2020 15/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 19 ngày.
TẠ THỊ LỤA UBND Phường 2 Bảo Lộc
730 000.20.79.H36-201012-0012 12/10/2020 15/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 19 ngày.
PHAN VĂN LƯU UBND Phường 2 Bảo Lộc
731 000.20.79.H36-201012-0013 12/10/2020 15/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NGÔ THỊ HUẾ UBND Phường 2 Bảo Lộc
732 000.20.79.H36-201012-0014 12/10/2020 15/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM THỊ THU HƯƠNG UBND Phường 2 Bảo Lộc
733 000.20.79.H36-201012-0015 12/10/2020 15/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 19 ngày.
VŨ THỊ THU HƯƠNG UBND Phường 2 Bảo Lộc
734 000.00.79.H36-200414-0081 14/04/2020 17/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ TRINH UBND Phường 2 Bảo Lộc
735 000.00.79.H36-200414-0082 14/04/2020 17/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THANH HẢI UBND Phường 2 Bảo Lộc
736 000.00.79.H36-200414-0085 14/04/2020 17/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ LẠC UBND Phường 2 Bảo Lộc
737 000.00.79.H36-200414-0094 14/04/2020 17/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG TRÍ NAM UBND Phường 2 Bảo Lộc
738 000.00.79.H36-200414-0114 14/04/2020 17/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM VĂN HẠNH UBND Phường 2 Bảo Lộc
739 000.20.79.H36-201014-0001 14/10/2020 19/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 17 ngày.
PHẠM AN KHANG UBND Phường 2 Bảo Lộc
740 000.20.79.H36-201014-0002 14/10/2020 19/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN HỮU NGHĨA UBND Phường 2 Bảo Lộc
741 000.20.79.H36-201014-0003 14/10/2020 19/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 17 ngày.
PHẠM THỊ THU HƯƠNG UBND Phường 2 Bảo Lộc
742 000.20.79.H36-201014-0004 14/10/2020 19/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 17 ngày.
PHẠM NGUYỄN THỊ NGUYỆT UBND Phường 2 Bảo Lộc
743 000.20.79.H36-201014-0005 14/10/2020 19/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN VĂN HÙNG UBND Phường 2 Bảo Lộc
744 000.20.79.H36-201014-0006 14/10/2020 19/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG VŨ UBND Phường 2 Bảo Lộc
745 000.20.79.H36-201014-0007 14/10/2020 19/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 17 ngày.
HOÀNG MINH HIỆU UBND Phường 2 Bảo Lộc
746 000.20.79.H36-201014-0008 14/10/2020 19/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 17 ngày.
LÃ THỊ TUYẾT MAI UBND Phường 2 Bảo Lộc
747 000.20.79.H36-201014-0009 14/10/2020 19/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 17 ngày.
PHAN ĐÌNH PHONG UBND Phường 2 Bảo Lộc
748 000.20.79.H36-201014-0012 14/10/2020 15/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 19 ngày.
ĐỖ XUÂN SỨ UBND Phường 2 Bảo Lộc
749 000.20.79.H36-201014-0014 14/10/2020 19/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN NGỌC NAM UBND Phường 2 Bảo Lộc
750 000.20.79.H36-201014-0016 14/10/2020 19/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ LỤA UBND Phường 2 Bảo Lộc
751 000.20.79.H36-201014-0017 14/10/2020 19/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 17 ngày.
TĂNG VŨ NGUYÊN UBND Phường 2 Bảo Lộc
752 000.20.79.H36-201014-0018 14/10/2020 19/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 17 ngày.
PHẠM THỊ HỒNG HẠNH UBND Phường 2 Bảo Lộc
753 000.20.79.H36-201014-0019 14/10/2020 19/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 17 ngày.
PHẠM THỊ HỒNG HẠNH UBND Phường 2 Bảo Lộc
754 000.20.79.H36-201016-0001 16/10/2020 21/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG THỊ TUYẾT UBND Phường 2 Bảo Lộc
755 000.20.79.H36-201016-0002 16/10/2020 21/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN CÔNG PHÚC NGHĨA UBND Phường 2 Bảo Lộc
756 000.20.79.H36-201016-0003 16/10/2020 21/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THANH HÙNG UBND Phường 2 Bảo Lộc
757 000.20.79.H36-201016-0004 16/10/2020 19/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 17 ngày.
PHẠM THỊ ĐỨC HÒA UBND Phường 2 Bảo Lộc
758 000.20.79.H36-201016-0005 16/10/2020 21/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 15 ngày.
VŨ HOÀI NAM UBND Phường 2 Bảo Lộc
759 000.20.79.H36-201016-0007 16/10/2020 19/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM LOAN UBND Phường 2 Bảo Lộc
760 000.20.79.H36-201016-0010 16/10/2020 21/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG THỊ TUYẾT UBND Phường 2 Bảo Lộc
761 000.20.79.H36-201016-0011 16/10/2020 21/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THANH HÙNG UBND Phường 2 Bảo Lộc
762 000.20.79.H36-201016-0012 16/10/2020 21/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN CÔNG PHÚC NGHĨA UBND Phường 2 Bảo Lộc
763 000.20.79.H36-201117-0033 17/11/2020 18/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ ĐỨC LỘC UBND Phường 2 Bảo Lộc
764 000.20.79.H36-201117-0034 17/11/2020 18/11/2020 20/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG THỊ NHƯ QUỲNH UBND Phường 2 Bảo Lộc
765 000.20.79.H36-201118-0033 18/11/2020 19/11/2020 20/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHÚC TRƯỜNG UBND Phường 2 Bảo Lộc
766 000.20.79.H36-201019-0002 19/10/2020 22/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ VIẾT CHIẾN UBND Phường 2 Bảo Lộc
767 000.20.79.H36-201019-0003 19/10/2020 22/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN XUÂN THÊM UBND Phường 2 Bảo Lộc
768 000.20.79.H36-201019-0004 19/10/2020 22/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM KHÁNH UBND Phường 2 Bảo Lộc
769 000.20.79.H36-201019-0006 19/10/2020 22/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM THỊ PHÚC UBND Phường 2 Bảo Lộc
770 000.20.79.H36-201020-0012 20/10/2020 23/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN THỊ LIÊN UBND Phường 2 Bảo Lộc
771 000.20.79.H36-201020-0046 20/10/2020 23/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ THỊ YẾN UBND Phường 2 Bảo Lộc
772 000.20.79.H36-201020-0066 20/10/2020 23/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ TỴ UBND Phường 2 Bảo Lộc
773 000.20.79.H36-201021-0001 21/10/2020 26/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐÔNG UBND Phường 2 Bảo Lộc
774 000.20.79.H36-201021-0020 21/10/2020 26/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
CHU TRỌNG BẢY UBND Phường 2 Bảo Lộc
775 000.20.79.H36-201021-0038 21/10/2020 26/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN QUỐC KHÁNH UBND Phường 2 Bảo Lộc
776 000.20.79.H36-201021-0039 21/10/2020 26/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM TUYẾT UBND Phường 2 Bảo Lộc
777 000.20.79.H36-201021-0040 21/10/2020 26/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN UBND Phường 2 Bảo Lộc
778 000.20.79.H36-201021-0066 21/10/2020 26/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM VĂN CƯỜNG UBND Phường 2 Bảo Lộc
779 000.20.79.H36-201022-0022 22/10/2020 27/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN THỊ PHƯỢNG UBND Phường 2 Bảo Lộc
780 000.20.79.H36-201022-0042 22/10/2020 27/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ PHÙNG BẢY UBND Phường 2 Bảo Lộc
781 000.20.79.H36-201023-0001 23/10/2020 28/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 10 ngày.
HÀ LỆ CHINH UBND Phường 2 Bảo Lộc
782 000.20.79.H36-201023-0002 23/10/2020 28/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀNG UBND Phường 2 Bảo Lộc
783 000.20.79.H36-201023-0003 23/10/2020 28/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGHIÊM THỊ THỨC UBND Phường 2 Bảo Lộc
784 000.20.79.H36-201023-0006 23/10/2020 28/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH GIANG UBND Phường 2 Bảo Lộc
785 000.20.79.H36-201023-0007 23/10/2020 28/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ ĐĂNG TÂN UBND Phường 2 Bảo Lộc
786 000.20.79.H36-201023-0008 23/10/2020 28/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 10 ngày.
ĐẶNG THỊ THÚY UBND Phường 2 Bảo Lộc
787 000.00.79.H36-200324-0212 24/03/2020 31/03/2020 15/04/2020
Trễ hạn 11 ngày.
LÔ THỊ LỆ THỦY UBND Phường 2 Bảo Lộc
788 000.20.79.H36-201026-0001 26/10/2020 29/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
HỨA VĂN TRIỀU UBND Phường 2 Bảo Lộc
789 000.20.79.H36-201026-0002 26/10/2020 29/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN VĂN THỊNH UBND Phường 2 Bảo Lộc
790 000.20.79.H36-201026-0004 26/10/2020 29/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGÔ QUANG THỀM UBND Phường 2 Bảo Lộc
791 000.20.79.H36-201026-0007 26/10/2020 29/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN UBND Phường 2 Bảo Lộc
792 000.20.79.H36-201026-0008 26/10/2020 29/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGÔ THỊ MINH HUỆ UBND Phường 2 Bảo Lộc
793 000.00.79.H36-200727-0348 27/07/2020 03/08/2020 05/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU TRUNG UBND Phường 2 Bảo Lộc
794 000.20.79.H36-201027-0066 27/10/2020 30/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG THẢO UBND Phường 2 Bảo Lộc
795 000.20.79.H36-201127-0025 27/11/2020 30/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THẾ BÌNH UBND Phường 2 Bảo Lộc
796 000.20.79.H36-201127-0042 27/11/2020 30/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN GIỚI UBND Phường 2 Bảo Lộc
797 000.20.79.H36-201228-0062 28/12/2020 29/12/2020 30/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU VĨNH PHÚ UBND Phường 2 Bảo Lộc
798 000.20.79.H36-201029-0041 29/10/2020 03/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH NGỌC UBND Phường 2 Bảo Lộc
799 000.20.79.H36-201029-0042 29/10/2020 03/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ MINH ĐÀO UBND Phường 2 Bảo Lộc
800 000.20.79.H36-201029-0089 29/10/2020 17/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG HOÀNG LONG UBND Phường 2 Bảo Lộc
801 000.20.79.H36-201029-0095 29/10/2020 17/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH THẢO VY UBND Phường 2 Bảo Lộc
802 000.20.79.H36-201029-0101 29/10/2020 17/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ LÂM UBND Phường 2 Bảo Lộc
803 000.20.79.H36-201030-0001 30/10/2020 02/11/2020 05/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG BÙI HÙNG UBND Phường 2 Bảo Lộc
804 000.20.79.H36-201030-0002 30/10/2020 04/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN HUY HỆ UBND Phường 2 Bảo Lộc
805 000.20.79.H36-201030-0003 30/10/2020 04/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THI THU HƯƠNG UBND Phường 2 Bảo Lộc
806 000.20.79.H36-201030-0004 30/10/2020 04/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TẠ THỊ QUỲNH KHUYÊN UBND Phường 2 Bảo Lộc
807 000.20.79.H36-201030-0005 30/10/2020 04/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN UBND Phường 2 Bảo Lộc
808 000.20.79.H36-201030-0019 30/10/2020 04/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ QUYẾT UBND Phường 2 Bảo Lộc
809 000.20.79.H36-201030-0027 30/10/2020 04/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
CHU THỊ THÚY HẰNG UBND Phường 2 Bảo Lộc
810 000.20.79.H36-201030-0028 30/10/2020 04/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ NGỌC THÁM UBND Phường 2 Bảo Lộc
811 000.20.79.H36-191230-0058 30/12/2019 07/01/2020 14/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN MẠNH TIẾN UBND Phường 2 Bảo Lộc
812 000.20.79.H36-191230-0061 30/12/2019 07/01/2020 14/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀO THỊ BÍCH HÒE UBND Phường 2 Bảo Lộc
813 000.20.79.H36-191230-0063 30/12/2019 07/01/2020 14/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN CÔNG TRỨ UBND Phường 2 Bảo Lộc
814 000.00.79.H36-200401-0004 01/04/2020 06/04/2020 09/04/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ PHƯỢNG BP TN&TKQ cấp huyện
815 000.00.79.H36-200401-0028 01/04/2020 06/04/2020 09/04/2020
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG ĐĂNG THẮNG BP TN&TKQ cấp huyện
816 000.00.79.H36-200601-0008 01/06/2020 03/06/2020 05/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH XUÂN HỒNG BP TN&TKQ cấp huyện
817 000.00.79.H36-200601-0108 01/06/2020 03/06/2020 05/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN CHIẾN BP TN&TKQ cấp huyện
818 000.00.79.H36-200601-0120 01/06/2020 03/06/2020 05/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN QUYẾT THẮNG BP TN&TKQ cấp huyện
819 000.00.79.H36-200701-0073 01/07/2020 22/07/2020 28/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ THÚY HẰNG BP TN&TKQ cấp huyện
820 000.00.79.H36-200701-0162 01/07/2020 29/07/2020 03/09/2020
Trễ hạn 25 ngày.
LÊ THỊ MỸ LINH BP TN&TKQ cấp huyện
821 000.00.79.H36-200701-0179 01/07/2020 03/07/2020 10/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI VĂN CƯỜNG BP TN&TKQ cấp huyện
822 000.00.79.H36-200901-0026 01/09/2020 04/09/2020 07/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ NGÂN BP TN&TKQ cấp huyện
823 000.00.79.H36-200901-0055 01/09/2020 04/09/2020 07/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG BP TN&TKQ cấp huyện
824 000.00.79.H36-200901-0056 01/09/2020 04/09/2020 07/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN BP TN&TKQ cấp huyện
825 000.00.79.H36-200901-0074 01/09/2020 04/09/2020 07/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO VĂN THƯỞNG BP TN&TKQ cấp huyện
826 000.00.79.H36-200901-0208 01/09/2020 04/09/2020 07/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THẾ ANH BP TN&TKQ cấp huyện
827 000.00.79.H36-200901-0212 01/09/2020 04/09/2020 07/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MỸ LINH BP TN&TKQ cấp huyện
828 000.00.79.H36-200901-0214 01/09/2020 04/09/2020 07/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ LIỆU BP TN&TKQ cấp huyện
829 000.00.79.H36-201001-0005 01/10/2020 12/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM VĂN LƯU BP TN&TKQ cấp huyện
830 000.00.79.H36-201001-0006 01/10/2020 12/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 8 ngày.
LÂM MINH TIẾN BP TN&TKQ cấp huyện
831 000.00.79.H36-201001-0007 01/10/2020 12/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM ĐỨC RUYỆT BP TN&TKQ cấp huyện
832 000.00.79.H36-201001-0008 01/10/2020 12/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN THẾ BP TN&TKQ cấp huyện
833 000.00.79.H36-201001-0019 01/10/2020 12/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 8 ngày.
ĐOÀN QUỐC MẠNH BP TN&TKQ cấp huyện
834 000.00.79.H36-201001-0027 01/10/2020 12/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ ĐĂNG QUANG BP TN&TKQ cấp huyện
835 000.00.79.H36-201001-0030 01/10/2020 12/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN KHỞI BP TN&TKQ cấp huyện
836 000.00.79.H36-201001-0031 01/10/2020 12/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN QUỐC MINH DƯƠNG BP TN&TKQ cấp huyện
837 000.00.79.H36-200102-0015 02/01/2020 16/01/2020 10/02/2020
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN THỊ HÀ BP TN&TKQ cấp huyện
838 000.00.79.H36-200102-0018 02/01/2020 16/01/2020 10/02/2020
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN VĂN PHƯỢNG BP TN&TKQ cấp huyện
839 000.00.79.H36-200602-0049 02/06/2020 04/06/2020 05/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ PHƯƠNG BP TN&TKQ cấp huyện
840 000.00.79.H36-200602-0053 02/06/2020 04/06/2020 05/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LỆ TRANG BP TN&TKQ cấp huyện
841 000.00.79.H36-200602-0100 02/06/2020 04/06/2020 05/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THI BP TN&TKQ cấp huyện
842 000.00.79.H36-200602-0106 02/06/2020 04/06/2020 05/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC GIÀU BP TN&TKQ cấp huyện
843 000.00.79.H36-200602-0268 02/06/2020 04/06/2020 05/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HỒNG HUỆ BP TN&TKQ cấp huyện
844 000.00.79.H36-200602-0305 02/06/2020 19/06/2020 26/06/2020
Trễ hạn 5 ngày.
CƠ SỞ TRÀ NGỌC QUANG BP TN&TKQ cấp huyện
845 000.00.79.H36-200702-0002 02/07/2020 23/07/2020 28/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN MINH ĐỨC BP TN&TKQ cấp huyện
846 000.00.79.H36-200701-0238 02/07/2020 06/07/2020 10/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ THỊ TUYẾT BP TN&TKQ cấp huyện
847 000.00.79.H36-200702-0022 02/07/2020 23/07/2020 28/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG VĂN GIÁP BP TN&TKQ cấp huyện
848 000.00.79.H36-200702-0047 02/07/2020 06/07/2020 10/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN QUỲNH DIÊN BP TN&TKQ cấp huyện
849 000.00.79.H36-200702-0048 02/07/2020 06/07/2020 10/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THÁI BP TN&TKQ cấp huyện
850 000.00.79.H36-200702-0070 02/07/2020 23/07/2020 28/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN VĂN THÀNH BP TN&TKQ cấp huyện
851 000.00.79.H36-200702-0083 02/07/2020 06/07/2020 10/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ KIM PHƯỢNG BP TN&TKQ cấp huyện
852 000.00.79.H36-200702-0089 02/07/2020 23/07/2020 28/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG QUỐC LỢI BP TN&TKQ cấp huyện
853 000.00.79.H36-200702-0095 02/07/2020 06/07/2020 10/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ QUỐC TRƯỜNG BP TN&TKQ cấp huyện
854 000.00.79.H36-200702-0113 02/07/2020 06/07/2020 10/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ TIẾN CÔNG BP TN&TKQ cấp huyện
855 000.00.79.H36-200702-0120 02/07/2020 23/07/2020 28/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ THỊ QUỲNH UYÊN BP TN&TKQ cấp huyện
856 000.00.79.H36-200702-0127 02/07/2020 06/07/2020 10/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH KHÔI BP TN&TKQ cấp huyện
857 000.00.79.H36-200702-0145 02/07/2020 23/07/2020 28/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN XUÂN BÌNH BP TN&TKQ cấp huyện
858 000.00.79.H36-200702-0157 02/07/2020 06/07/2020 10/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
VÕ THỊ HỒNG XUYẾN BP TN&TKQ cấp huyện
859 000.00.79.H36-201002-0004 02/10/2020 13/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THẾ ĐỈNH BP TN&TKQ cấp huyện
860 000.00.79.H36-201002-0008 02/10/2020 13/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN HỮU ĐỨC BP TN&TKQ cấp huyện
861 000.00.79.H36-201002-0017 02/10/2020 13/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN THỊ NHUNG BP TN&TKQ cấp huyện
862 000.00.79.H36-201002-0019 02/10/2020 13/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
VÕ DUY HẢI BP TN&TKQ cấp huyện
863 000.00.79.H36-201102-0006 02/11/2020 04/11/2020 10/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG BP TN&TKQ cấp huyện
864 000.00.79.H36-201102-0011 02/11/2020 04/11/2020 10/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
DƯƠNG ĐĂNG TÀI BP TN&TKQ cấp huyện
865 000.00.79.H36-201102-0020 02/11/2020 19/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ THÙY DUNG BP TN&TKQ cấp huyện
866 000.00.79.H36-201102-0022 02/11/2020 19/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ THU TRANG ( QUỐC ĐẠT ) BP TN&TKQ cấp huyện
867 000.00.79.H36-201102-0027 02/11/2020 19/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ TÁM BP TN&TKQ cấp huyện
868 000.00.79.H36-201102-0028 02/11/2020 18/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH THANH TUYẾT BP TN&TKQ cấp huyện
869 34492019122072 02/12/2019 24/12/2019 21/01/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NHỮ MAI PHI BP TN&TKQ cấp huyện
870 000.00.79.H36-200103-0003 03/01/2020 07/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TÔ THỊ NHƯ BP TN&TKQ cấp huyện
871 000.00.79.H36-200103-0008 03/01/2020 07/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM HẰNG BP TN&TKQ cấp huyện
872 000.00.79.H36-200103-0010 03/01/2020 07/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ HẢI TRƯỜNG BP TN&TKQ cấp huyện
873 000.00.79.H36-200103-0012 03/01/2020 07/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG QUỐC CƯỜNG BP TN&TKQ cấp huyện
874 000.00.79.H36-200103-0024 03/01/2020 07/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC DUY BP TN&TKQ cấp huyện
875 000.00.79.H36-200203-0016 03/02/2020 05/02/2020 06/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH BP TN&TKQ cấp huyện
876 000.00.79.H36-200303-0012 03/03/2020 25/03/2020 11/05/2020
Trễ hạn 31 ngày.
HỒ THỊ CÚC ( NGUYỄN THỊ XOA) BP TN&TKQ cấp huyện
877 000.00.79.H36-200403-0041 03/04/2020 07/04/2020 09/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÒ THỊ PHƯƠNG MAI BP TN&TKQ cấp huyện
878 000.00.79.H36-200603-0077 03/06/2020 24/06/2020 26/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU THỊ NGA BP TN&TKQ cấp huyện
879 000.00.79.H36-200603-0184 03/06/2020 15/07/2020 27/07/2020
Trễ hạn 8 ngày.
ĐẶNG HOÀNG TUYẾT MY BP TN&TKQ cấp huyện
880 000.00.79.H36-200703-0027 03/07/2020 07/07/2020 10/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THỊ PHƯƠNG DUNG BP TN&TKQ cấp huyện
881 000.00.79.H36-200703-0038 03/07/2020 24/07/2020 28/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH BP TN&TKQ cấp huyện
882 000.00.79.H36-200703-0063 03/07/2020 24/07/2020 28/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN NHƯ THÔNG BP TN&TKQ cấp huyện
883 000.00.79.H36-200703-0125 03/07/2020 07/07/2020 10/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ LÂM BP TN&TKQ cấp huyện
884 000.00.79.H36-200703-0193 03/07/2020 07/07/2020 10/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀO QUỲNH ANH BP TN&TKQ cấp huyện
885 000.00.79.H36-200703-0211 03/07/2020 24/07/2020 28/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC MINH BP TN&TKQ cấp huyện
886 000.00.79.H36-200803-0011 03/08/2020 15/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NHÌ BP TN&TKQ cấp huyện
887 000.00.79.H36-200803-0035 03/08/2020 15/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN THIỆN BP TN&TKQ cấp huyện
888 000.00.79.H36-200803-0039 03/08/2020 25/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN VĂN LỢI BP TN&TKQ cấp huyện
889 000.00.79.H36-200803-0044 03/08/2020 25/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 31 ngày.
TRẦN VĂN THỊNH BP TN&TKQ cấp huyện
890 000.00.79.H36-200803-0050 03/08/2020 25/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN TIẾN DŨNG BP TN&TKQ cấp huyện
891 000.00.79.H36-200803-0053 03/08/2020 25/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN CHÍN BP TN&TKQ cấp huyện
892 000.00.79.H36-200803-0059 03/08/2020 25/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN VĂN PHON BP TN&TKQ cấp huyện
893 000.00.79.H36-200803-0061 03/08/2020 25/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN VĂN KHUYNH BP TN&TKQ cấp huyện
894 000.00.79.H36-200803-0062 03/08/2020 25/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 31 ngày.
PHAN VĂN THẢO BP TN&TKQ cấp huyện
895 000.00.79.H36-200803-0072 03/08/2020 15/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN MẠNH HIỆP BP TN&TKQ cấp huyện
896 000.00.79.H36-200803-0086 03/08/2020 15/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN TIẾN DŨNG BP TN&TKQ cấp huyện
897 000.00.79.H36-200803-0090 03/08/2020 25/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 31 ngày.
TRIỆU VĂN SƠN BP TN&TKQ cấp huyện
898 000.00.79.H36-200803-0097 03/08/2020 15/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ SEN BP TN&TKQ cấp huyện
899 000.00.79.H36-200803-0100 03/08/2020 25/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 31 ngày.
TRẦN QUỐC TUẤN BP TN&TKQ cấp huyện
900 000.00.79.H36-200803-0102 03/08/2020 05/08/2020 06/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN PHONG (TRẦN NGỌC KHÁNH) BP TN&TKQ cấp huyện
901 000.00.79.H36-200803-0131 03/08/2020 15/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ THỊ ÁNH LAN BP TN&TKQ cấp huyện
902 000.00.79.H36-200803-0148 03/08/2020 25/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN BP TN&TKQ cấp huyện
903 000.00.79.H36-200803-0149 03/08/2020 25/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 31 ngày.
ĐÀO THỊ MINH TÂM BP TN&TKQ cấp huyện
904 000.00.79.H36-200803-0150 03/08/2020 25/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 31 ngày.
LÊ HOÀN BP TN&TKQ cấp huyện
905 000.00.79.H36-200803-0157 03/08/2020 25/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH ĐÀI BP TN&TKQ cấp huyện
906 000.00.79.H36-200803-0158 03/08/2020 25/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯNG BP TN&TKQ cấp huyện
907 000.00.79.H36-200803-0178 03/08/2020 25/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 31 ngày.
PHAN QUỐC THÁI BP TN&TKQ cấp huyện
908 000.00.79.H36-200803-0183 03/08/2020 25/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 31 ngày.
K' JỀM BP TN&TKQ cấp huyện
909 000.00.79.H36-200803-0185 03/08/2020 25/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 31 ngày.
K' BỚI BP TN&TKQ cấp huyện
910 000.00.79.H36-200803-0189 03/08/2020 25/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 31 ngày.
K' NAM BP TN&TKQ cấp huyện
911 000.00.79.H36-200803-0191 03/08/2020 25/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 31 ngày.
K' BÔS BP TN&TKQ cấp huyện
912 000.00.79.H36-200803-0193 03/08/2020 25/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 31 ngày.
K' TES BP TN&TKQ cấp huyện
913 000.00.79.H36-200803-0198 03/08/2020 25/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 31 ngày.
K ' BRẾU A BP TN&TKQ cấp huyện
914 000.00.79.H36-200803-0202 03/08/2020 25/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 31 ngày.
KA TRÉK BP TN&TKQ cấp huyện
915 000.00.79.H36-200803-0206 03/08/2020 25/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 31 ngày.
K' BRÊS BP TN&TKQ cấp huyện
916 000.00.79.H36-200803-0214 03/08/2020 20/08/2020 24/11/2020
Trễ hạn 67 ngày.
NGUYỄN VĂN YÊN BP TN&TKQ cấp huyện
917 000.00.79.H36-200903-0036 03/09/2020 24/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỆP BP TN&TKQ cấp huyện
918 000.00.79.H36-200903-0061 03/09/2020 07/09/2020 08/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN TÂM BP TN&TKQ cấp huyện
919 000.00.79.H36-200903-0113 03/09/2020 25/09/2020 05/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN LÂM BP TN&TKQ cấp huyện
920 000.00.79.H36-200903-0115 03/09/2020 24/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ THỊ THU THỦY BP TN&TKQ cấp huyện
921 000.00.79.H36-200903-0117 03/09/2020 24/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ THỊ THU THỦY BP TN&TKQ cấp huyện
922 000.00.79.H36-200903-0227 03/09/2020 24/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN THÁI BP TN&TKQ cấp huyện
923 000.00.79.H36-200903-0231 03/09/2020 24/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN THƠI BP TN&TKQ cấp huyện
924 000.00.79.H36-200903-0263 03/09/2020 07/09/2020 08/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU ĐỨC BP TN&TKQ cấp huyện
925 000.00.79.H36-201103-0002 03/11/2020 05/11/2020 10/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM ÁI BP TN&TKQ cấp huyện
926 000.00.79.H36-201103-0004 03/11/2020 05/11/2020 09/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN MINH TRỤC BP TN&TKQ cấp huyện
927 000.00.79.H36-201103-0005 03/11/2020 05/11/2020 09/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ NGỌC SA BP TN&TKQ cấp huyện
928 000.00.79.H36-201103-0006 03/11/2020 05/11/2020 09/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM DỨC MUÔN BP TN&TKQ cấp huyện
929 000.00.79.H36-201103-0010 03/11/2020 05/11/2020 09/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ THẢO BP TN&TKQ cấp huyện
930 000.00.79.H36-201103-0014 03/11/2020 05/11/2020 09/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ TRÚC LY BP TN&TKQ cấp huyện
931 000.00.79.H36-201103-0019 03/11/2020 05/11/2020 09/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM BP TN&TKQ cấp huyện
932 000.00.79.H36-201103-0020 03/11/2020 05/11/2020 09/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ TRANG BP TN&TKQ cấp huyện
933 000.00.79.H36-201103-0027 03/11/2020 05/11/2020 09/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ THU HOÀI BP TN&TKQ cấp huyện
934 000.00.79.H36-201103-0028 03/11/2020 05/11/2020 09/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HÒA BP TN&TKQ cấp huyện
935 000.00.79.H36-201103-0029 03/11/2020 05/11/2020 09/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH NHÀN BP TN&TKQ cấp huyện
936 000.00.79.H36-191203-0039 03/12/2019 24/12/2019 18/02/2020
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN THỊ THU TRANG BP TN&TKQ cấp huyện
937 000.00.79.H36-200204-0018 04/02/2020 06/02/2020 10/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HÙNG CƯỜNG BP TN&TKQ cấp huyện
938 000.00.79.H36-200204-0034 04/02/2020 06/02/2020 10/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRỀNH HINH SƯƠNG BP TN&TKQ cấp huyện
939 000.00.79.H36-200204-0036 04/02/2020 06/02/2020 10/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ XUÂN ĐOÀN BP TN&TKQ cấp huyện
940 000.00.79.H36-200504-0005 04/05/2020 18/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THĂNG LONG BP TN&TKQ cấp huyện
941 000.00.79.H36-200504-0034 04/05/2020 18/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN GIÁC BP TN&TKQ cấp huyện
942 000.00.79.H36-200504-0072 04/05/2020 18/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM QUANG VĂN BP TN&TKQ cấp huyện
943 000.00.79.H36-200504-0091 04/05/2020 01/06/2020 03/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG (NGÔ TỒN) BP TN&TKQ cấp huyện
944 000.00.79.H36-200504-0186 04/05/2020 18/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THẬP BP TN&TKQ cấp huyện
945 000.00.79.H36-200504-0199 04/05/2020 18/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THÔNG BP TN&TKQ cấp huyện
946 000.00.79.H36-200504-0223 04/05/2020 18/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ KHIÊM BP TN&TKQ cấp huyện
947 000.00.79.H36-200504-0221 04/05/2020 18/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ TIẾP BP TN&TKQ cấp huyện
948 000.00.79.H36-200504-0229 04/05/2020 06/05/2020 07/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN LÂM BP TN&TKQ cấp huyện
949 000.00.79.H36-200504-0242 04/05/2020 18/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH TÂN BP TN&TKQ cấp huyện
950 000.00.79.H36-200504-0255 04/05/2020 18/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ANH BP TN&TKQ cấp huyện
951 000.00.79.H36-200504-0251 04/05/2020 18/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐẠI BÌNH BP TN&TKQ cấp huyện
952 000.00.79.H36-200504-0277 04/05/2020 08/05/2020 29/05/2020
Trễ hạn 15 ngày.
NGÔ XUÂN BỒNG (NGÔ VĂN SÔI) BP TN&TKQ cấp huyện
953 000.00.79.H36-200504-0294 04/05/2020 06/05/2020 07/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG NGUYÊN Ý BP TN&TKQ cấp huyện
954 000.00.79.H36-200504-0301 04/05/2020 06/05/2020 07/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NHẤT THIÊN BP TN&TKQ cấp huyện
955 000.00.79.H36-200804-0004 04/08/2020 16/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN SINH BP TN&TKQ cấp huyện
956 000.00.79.H36-200804-0007 04/08/2020 06/08/2020 14/08/2020
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ THỊ NGỌC DIỆP BP TN&TKQ cấp huyện
957 000.00.79.H36-200804-0023 04/08/2020 16/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LẠI VĂN TOÁN BP TN&TKQ cấp huyện
958 000.00.79.H36-200804-0050 04/08/2020 26/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 30 ngày.
PHẠM VĂN DỮNG BP TN&TKQ cấp huyện
959 000.00.79.H36-200804-0052 04/08/2020 26/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 30 ngày.
HUỲNH TẤN KIM BP TN&TKQ cấp huyện
960 000.00.79.H36-200804-0053 04/08/2020 26/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN VĂN LÊ BP TN&TKQ cấp huyện
961 000.00.79.H36-200804-0056 04/08/2020 26/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 30 ngày.
TRẦN DUY PHƯƠNG BP TN&TKQ cấp huyện
962 000.00.79.H36-200804-0058 04/08/2020 26/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN THỊ PHỤNG BP TN&TKQ cấp huyện
963 000.00.79.H36-200804-0069 04/08/2020 26/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 30 ngày.
TRẦN VĂN HÙNG BP TN&TKQ cấp huyện
964 000.00.79.H36-200804-0071 04/08/2020 26/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 30 ngày.
PHẠM NGỌC PHỤNG BP TN&TKQ cấp huyện
965 000.00.79.H36-200804-0073 04/08/2020 26/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH BP TN&TKQ cấp huyện
966 000.00.79.H36-200804-0082 04/08/2020 06/08/2020 14/08/2020
Trễ hạn 6 ngày.
HUỲNH LÊ QUỐC ĐẠT BP TN&TKQ cấp huyện
967 000.00.79.H36-200804-0147 04/08/2020 28/08/2020 24/11/2020
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN VĂN YÊN BP TN&TKQ cấp huyện
968 000.00.79.H36-200904-0115 04/09/2020 25/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH NGỌC THÚY NGÂN BP TN&TKQ cấp huyện
969 000.00.79.H36-200904-0147 04/09/2020 25/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HUY BP TN&TKQ cấp huyện
970 000.00.79.H36-200904-0150 04/09/2020 25/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN BÁ THUẦN BP TN&TKQ cấp huyện
971 000.00.79.H36-200904-0179 04/09/2020 25/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN VĂN CHUYÊN BP TN&TKQ cấp huyện
972 000.00.79.H36-200904-0180 04/09/2020 25/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THIÊN TRƯỜNG BP TN&TKQ cấp huyện
973 000.00.79.H36-200904-0265 04/09/2020 25/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ THU TRANG BP TN&TKQ cấp huyện
974 000.00.79.H36-200904-0343 04/09/2020 25/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU NAM BP TN&TKQ cấp huyện
975 000.00.79.H36-200904-0344 04/09/2020 25/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ SỬ BP TN&TKQ cấp huyện
976 000.00.79.H36-200904-0348 04/09/2020 25/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TẤN LÃNH BP TN&TKQ cấp huyện
977 000.00.79.H36-200904-0350 04/09/2020 25/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MAI HIỀN BP TN&TKQ cấp huyện
978 000.00.79.H36-200904-0351 04/09/2020 25/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN ANH TUẤN BP TN&TKQ cấp huyện
979 000.00.79.H36-201104-0004 04/11/2020 20/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN BẢO ĐỊNH BP TN&TKQ cấp huyện
980 000.00.79.H36-201104-0006 04/11/2020 06/11/2020 09/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG NGỌC ANH TUẤN BP TN&TKQ cấp huyện
981 000.00.79.H36-201104-0021 04/11/2020 06/11/2020 10/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THỌ BP TN&TKQ cấp huyện
982 000.00.79.H36-191204-0011 04/12/2019 02/01/2020 06/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NHẪN ( ĐÀO THỊ DẬY ) BP TN&TKQ cấp huyện
983 000.00.79.H36-191204-0072 04/12/2019 16/01/2020 03/03/2020
Trễ hạn 33 ngày.
PHẠM THANH LỘC BP TN&TKQ cấp huyện
984 000.00.79.H36-200205-0003 05/02/2020 07/02/2020 10/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LƯƠNG BP TN&TKQ cấp huyện
985 000.00.79.H36-200205-0004 05/02/2020 07/02/2020 10/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ NHIỆM BP TN&TKQ cấp huyện
986 000.00.79.H36-200205-0008 05/02/2020 07/02/2020 10/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN NAM BP TN&TKQ cấp huyện
987 000.00.79.H36-200205-0021 05/02/2020 07/02/2020 10/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BỬU THỊ THU TRANG BP TN&TKQ cấp huyện
988 000.00.79.H36-200205-0022 05/02/2020 07/02/2020 10/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG BÁ MẠNH BP TN&TKQ cấp huyện
989 000.00.79.H36-200205-0026 05/02/2020 07/02/2020 10/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY THƯƠNG BP TN&TKQ cấp huyện
990 000.00.79.H36-200305-0021 05/03/2020 03/04/2020 05/06/2020
Trễ hạn 43 ngày.
HUỲNH TẤN ĐÔNG BP TN&TKQ cấp huyện
991 000.00.79.H36-200305-0026 05/03/2020 17/04/2020 05/10/2020
Trễ hạn 118 ngày.
NGUYỄN HỮU SƠN BP TN&TKQ cấp huyện
992 000.00.79.H36-200505-0106 05/05/2020 27/05/2020 08/07/2020
Trễ hạn 30 ngày.
ĐINH THIỆU BP TN&TKQ cấp huyện
993 000.00.79.H36-200805-0067 05/08/2020 27/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 29 ngày.
LÊ MINH QUYỀN BP TN&TKQ cấp huyện
994 000.00.79.H36-200805-0068 05/08/2020 27/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN VĂN HÀO BP TN&TKQ cấp huyện
995 000.00.79.H36-200805-0069 05/08/2020 27/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 29 ngày.
TRẦN VĂN YÊN BP TN&TKQ cấp huyện
996 000.00.79.H36-200805-0071 05/08/2020 27/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 29 ngày.
CHU VĂN HIỀN BP TN&TKQ cấp huyện
997 000.00.79.H36-200805-0149 05/08/2020 07/08/2020 14/08/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN CÔNG HOÀN BP TN&TKQ cấp huyện
998 000.00.79.H36-200805-0184 05/08/2020 27/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 29 ngày.
TRẦN VĂN SỸ BP TN&TKQ cấp huyện
999 000.00.79.H36-200805-0190 05/08/2020 27/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỚC THIỆN BP TN&TKQ cấp huyện
1000 000.00.79.H36-200805-0192 05/08/2020 27/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 29 ngày.
TRẦN THỊ MAI BP TN&TKQ cấp huyện
1001 000.00.79.H36-200805-0193 05/08/2020 27/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG BP TN&TKQ cấp huyện
1002 000.00.79.H36-200805-0194 05/08/2020 27/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN THỊ GÁI BP TN&TKQ cấp huyện
1003 000.00.79.H36-200805-0198 05/08/2020 27/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM HƯƠNG BP TN&TKQ cấp huyện
1004 000.00.79.H36-200805-0201 05/08/2020 27/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 29 ngày.
LÊ THỊ MINH CHÂU BP TN&TKQ cấp huyện
1005 000.00.79.H36-200805-0202 05/08/2020 27/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 29 ngày.
VŨ VĂN VẤN BP TN&TKQ cấp huyện
1006 000.00.79.H36-200805-0205 05/08/2020 27/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN VĂN HẮC BP TN&TKQ cấp huyện
1007 000.00.79.H36-200805-0210 05/08/2020 27/08/2020 05/10/2020
Trễ hạn 26 ngày.
LÊ CÔNG XANH BP TN&TKQ cấp huyện
1008 000.00.79.H36-200805-0211 05/08/2020 27/08/2020 05/10/2020
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀNG BP TN&TKQ cấp huyện
1009 000.00.79.H36-200805-0223 05/08/2020 07/08/2020 14/08/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ VĂN KHẢN BP TN&TKQ cấp huyện
1010 000.00.79.H36-200805-0246 05/08/2020 07/08/2020 14/08/2020
Trễ hạn 5 ngày.
VÕ THỊ ÁNH TUYẾT BP TN&TKQ cấp huyện
1011 000.00.79.H36-201005-0004 05/10/2020 16/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
DƯƠNG NGỌC TÍNH BP TN&TKQ cấp huyện
1012 000.00.79.H36-201005-0007 05/10/2020 16/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
HỒ VĂN ĐÀ BP TN&TKQ cấp huyện
1013 000.00.79.H36-201005-0012 05/10/2020 09/10/2020 28/10/2020
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ LAN PHƯƠNG ( LÊ KHẮC LỢI ) BP TN&TKQ cấp huyện
1014 000.00.79.H36-201005-0019 05/10/2020 16/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG THẢO BP TN&TKQ cấp huyện
1015 000.00.79.H36-201005-0024 05/10/2020 16/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LẠI VĂN TOÁN BP TN&TKQ cấp huyện
1016 000.00.79.H36-201005-0025 05/10/2020 27/10/2020 28/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CHÍ ( NGUYỄN HẠNH ) BP TN&TKQ cấp huyện
1017 000.00.79.H36-201005-0027 05/10/2020 16/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM NHO LÂM BP TN&TKQ cấp huyện
1018 000.00.79.H36-201105-0001 05/11/2020 09/11/2020 10/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG BP TN&TKQ cấp huyện
1019 000.00.79.H36-201105-0003 05/11/2020 09/11/2020 10/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC HOÀNG BP TN&TKQ cấp huyện
1020 000.00.79.H36-201105-0005 05/11/2020 09/11/2020 10/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÂU BP TN&TKQ cấp huyện
1021 000.00.79.H36-201105-0006 05/11/2020 09/11/2020 10/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN THẮM BP TN&TKQ cấp huyện
1022 000.00.79.H36-201105-0007 05/11/2020 09/11/2020 10/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU ĐÔNG BP TN&TKQ cấp huyện
1023 000.00.79.H36-201105-0008 05/11/2020 09/11/2020 10/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ HẢO BP TN&TKQ cấp huyện
1024 000.00.79.H36-201105-0016 05/11/2020 23/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN ĐÔNG BP TN&TKQ cấp huyện
1025 000.00.79.H36-201105-0022 05/11/2020 09/11/2020 10/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN THUẬN BP TN&TKQ cấp huyện
1026 000.00.79.H36-200106-0012 06/01/2020 08/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH HOÀNG BP TN&TKQ cấp huyện
1027 000.00.79.H36-200106-0022 06/01/2020 08/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ PHƯƠNG THẢO BP TN&TKQ cấp huyện
1028 000.00.79.H36-200106-0025 06/01/2020 08/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU QUANG HÀ BP TN&TKQ cấp huyện
1029 000.00.79.H36-200106-0026 06/01/2020 08/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CÔNG CHÍNH BP TN&TKQ cấp huyện
1030 000.00.79.H36-200106-0031 06/01/2020 08/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ TRẦN TRUNG TÍN BP TN&TKQ cấp huyện
1031 000.00.79.H36-200306-0012 06/03/2020 10/03/2020 11/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH CÔNG HẬU (ĐINH CÔNG CHÍNH) BP TN&TKQ cấp huyện
1032 000.00.79.H36-200506-0061 06/05/2020 08/05/2020 12/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG THỊ BÍCH HIỆP BP TN&TKQ cấp huyện
1033 000.00.79.H36-200506-0066 06/05/2020 08/05/2020 12/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN DUY PHÊ BP TN&TKQ cấp huyện
1034 000.00.79.H36-200506-0098 06/05/2020 08/05/2020 12/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THU BP TN&TKQ cấp huyện
1035 000.00.79.H36-200506-0137 06/05/2020 27/05/2020 04/06/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN NGỌC LƯU BP TN&TKQ cấp huyện
1036 000.00.79.H36-200506-0255 06/05/2020 08/05/2020 12/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ BÌNH BP TN&TKQ cấp huyện
1037 000.00.79.H36-200706-0069 06/07/2020 10/07/2020 22/07/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THÁI LÝ (NGUYỄN THỊ THÂN) BP TN&TKQ cấp huyện
1038 000.00.79.H36-200706-0080 06/07/2020 17/08/2020 17/09/2020
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN HỮU HỢI BP TN&TKQ cấp huyện
1039 000.00.79.H36-200706-0107 06/07/2020 27/07/2020 03/08/2020
Trễ hạn 5 ngày.
MẠC VĂN DUNG BP TN&TKQ cấp huyện
1040 000.00.79.H36-200706-0117 06/07/2020 17/08/2020 03/09/2020
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN THỊ DUNG BP TN&TKQ cấp huyện
1041 000.00.79.H36-200706-0120 06/07/2020 17/08/2020 17/09/2020
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN QUỐC LỘC BP TN&TKQ cấp huyện
1042 000.00.79.H36-200706-0128 06/07/2020 27/07/2020 03/08/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ KIM LOAN BP TN&TKQ cấp huyện
1043 000.00.79.H36-200706-0138 06/07/2020 27/07/2020 24/11/2020
Trễ hạn 85 ngày.
MAI THỊ HẠNH TRANG BP TN&TKQ cấp huyện
1044 000.00.79.H36-200706-0172 06/07/2020 17/08/2020 17/09/2020
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THẾ VINH BP TN&TKQ cấp huyện
1045 000.00.79.H36-200706-0174 06/07/2020 17/08/2020 17/09/2020
Trễ hạn 22 ngày.
LÊ VĂN NỀN BP TN&TKQ cấp huyện
1046 000.00.79.H36-200706-0200 06/07/2020 17/08/2020 17/09/2020
Trễ hạn 22 ngày.
LẠI VĂN THẾ BP TN&TKQ cấp huyện
1047 000.00.79.H36-200706-0215 06/07/2020 27/07/2020 03/08/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ UYÊN PHƯƠNG BP TN&TKQ cấp huyện
1048 000.00.79.H36-200706-0216 06/07/2020 27/07/2020 03/08/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGÔ TRẦN HẢI AN BP TN&TKQ cấp huyện
1049 000.00.79.H36-200706-0236 06/07/2020 17/08/2020 17/09/2020
Trễ hạn 22 ngày.
PHAN VĂN THÔNG BP TN&TKQ cấp huyện
1050 000.00.79.H36-200706-0286 06/07/2020 17/08/2020 17/09/2020
Trễ hạn 22 ngày.
LÊ VĂN TUẤN BP TN&TKQ cấp huyện
1051 000.00.79.H36-200706-0350 06/07/2020 27/07/2020 03/08/2020
Trễ hạn 5 ngày.
DƯƠNG THẾ KHƯƠNG BP TN&TKQ cấp huyện
1052 000.00.79.H36-200806-0020 06/08/2020 10/08/2020 11/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ THÚY BP TN&TKQ cấp huyện
1053 000.00.79.H36-200806-0041 06/08/2020 10/08/2020 11/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LỆ HẰNG BP TN&TKQ cấp huyện
1054 000.00.79.H36-200806-0073 06/08/2020 10/08/2020 11/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH THỊ XUÂN BP TN&TKQ cấp huyện
1055 000.00.79.H36-200806-0175 06/08/2020 10/08/2020 11/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LAM BP TN&TKQ cấp huyện
1056 000.00.79.H36-200806-0176 06/08/2020 10/08/2020 11/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TỐNG THỊ TỐ NHƯ BP TN&TKQ cấp huyện
1057 000.00.79.H36-201006-0001 06/10/2020 17/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN QUÝ CẢNH BP TN&TKQ cấp huyện
1058 000.00.79.H36-201006-0002 06/10/2020 17/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN THI BP TN&TKQ cấp huyện
1059 000.00.79.H36-201006-0006 06/10/2020 08/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TÁ DUY PHÚC BP TN&TKQ cấp huyện
1060 000.00.79.H36-201006-0008 06/10/2020 08/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH ĐÌNH VIÊN BP TN&TKQ cấp huyện
1061 000.00.79.H36-201006-0018 06/10/2020 08/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI DƯƠNG PHƯƠNG HẢI BP TN&TKQ cấp huyện
1062 000.00.79.H36-201006-0020 06/10/2020 08/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC XUÂN MAI BP TN&TKQ cấp huyện
1063 000.00.79.H36-201006-0026 06/10/2020 08/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THỌ BP TN&TKQ cấp huyện
1064 000.00.79.H36-201006-0030 06/10/2020 08/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM ĐIỆP BP TN&TKQ cấp huyện
1065 000.00.79.H36-201006-0032 06/10/2020 08/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ LÂM HẢI BP TN&TKQ cấp huyện
1066 000.00.79.H36-191206-0001 06/12/2019 30/12/2019 21/01/2020
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐIỆP ( MAI THANH CHƯƠNG) BP TN&TKQ cấp huyện
1067 000.00.79.H36-191206-0008 06/12/2019 27/12/2019 18/02/2020
Trễ hạn 36 ngày.
ĐỖ MINH LÂM BP TN&TKQ cấp huyện
1068 000.00.79.H36-200107-0011 07/01/2020 05/02/2020 12/02/2020
Trễ hạn 5 ngày.
CHẾ THỊ THUỶ ( NGUYỄN VĂN HIỆU ) BP TN&TKQ cấp huyện
1069 000.00.79.H36-200207-0006 07/02/2020 11/02/2020 12/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ LOAN BP TN&TKQ cấp huyện
1070 000.00.79.H36-200207-0017 07/02/2020 11/02/2020 12/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN QUYẾT BP TN&TKQ cấp huyện
1071 000.00.79.H36-200507-0048 07/05/2020 11/05/2020 12/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN CẢNH BP TN&TKQ cấp huyện
1072 000.00.79.H36-200507-0080 07/05/2020 11/05/2020 12/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THOA BP TN&TKQ cấp huyện
1073 000.00.79.H36-200507-0239 07/05/2020 11/05/2020 12/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ TRỊNH KIM NHI BP TN&TKQ cấp huyện
1074 000.00.79.H36-200707-0006 07/07/2020 28/07/2020 03/08/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN QUỐC HÙNG BP TN&TKQ cấp huyện
1075 000.00.79.H36-200707-0007 07/07/2020 28/07/2020 03/08/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN QUỐC HÙNG BP TN&TKQ cấp huyện
1076 000.00.79.H36-200707-0011 07/07/2020 21/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN HỮU TÀI BP TN&TKQ cấp huyện
1077 000.00.79.H36-200707-0013 07/07/2020 21/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ TIẾN DŨNG BP TN&TKQ cấp huyện
1078 000.00.79.H36-200707-0030 07/07/2020 21/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM ĐỨC HẬU BP TN&TKQ cấp huyện
1079 000.00.79.H36-200707-0038 07/07/2020 18/08/2020 17/09/2020
Trễ hạn 21 ngày.
TRẦN KHUYNH BP TN&TKQ cấp huyện
1080 000.00.79.H36-200707-0071 07/07/2020 18/08/2020 17/09/2020
Trễ hạn 21 ngày.
PHAN TIẾN DŨNG BP TN&TKQ cấp huyện
1081 000.00.79.H36-200707-0113 07/07/2020 09/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ QUÝ BP TN&TKQ cấp huyện
1082 000.00.79.H36-200707-0153 07/07/2020 18/08/2020 17/09/2020
Trễ hạn 21 ngày.
TRẦN VĂN THÂN BP TN&TKQ cấp huyện
1083 000.00.79.H36-200707-0154 07/07/2020 18/08/2020 17/09/2020
Trễ hạn 21 ngày.
HOÀNG VĂN THIỆN BP TN&TKQ cấp huyện
1084 000.00.79.H36-200707-0155 07/07/2020 09/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HÒA BP TN&TKQ cấp huyện
1085 000.00.79.H36-200707-0157 07/07/2020 21/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ VĂN HOÀNG BP TN&TKQ cấp huyện
1086 000.00.79.H36-200707-0159 07/07/2020 21/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM MINH MẪN BP TN&TKQ cấp huyện
1087 000.00.79.H36-200707-0224 07/07/2020 09/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ THÁI ĐÔNG BP TN&TKQ cấp huyện
1088 000.00.79.H36-200707-0227 07/07/2020 09/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC DUNG BP TN&TKQ cấp huyện
1089 000.00.79.H36-200707-0230 07/07/2020 09/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VIẾT HẢI BP TN&TKQ cấp huyện
1090 000.00.79.H36-200707-0234 07/07/2020 18/08/2020 17/09/2020
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN QUÝ CẢNH BP TN&TKQ cấp huyện
1091 000.00.79.H36-200707-0237 07/07/2020 18/08/2020 17/09/2020
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẠO BP TN&TKQ cấp huyện
1092 000.00.79.H36-200707-0239 07/07/2020 18/08/2020 17/09/2020
Trễ hạn 21 ngày.
DƯƠNG THÁI QUANG BP TN&TKQ cấp huyện
1093 000.00.79.H36-200707-0245 07/07/2020 28/07/2020 03/08/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG HỒNG SƠN BP TN&TKQ cấp huyện
1094 000.00.79.H36-200707-0249 07/07/2020 21/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ VĂN MINH BP TN&TKQ cấp huyện
1095 000.00.79.H36-200707-0250 07/07/2020 21/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THẾ MAI BP TN&TKQ cấp huyện
1096 000.00.79.H36-200707-0273 07/07/2020 04/08/2020 03/09/2020
Trễ hạn 21 ngày.
VÕ TRUNG KIÊN BP TN&TKQ cấp huyện
1097 000.00.79.H36-200707-0295 07/07/2020 09/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG BP TN&TKQ cấp huyện
1098 000.00.79.H36-200807-0010 07/08/2020 11/08/2020 25/08/2020
Trễ hạn 10 ngày.
VÕ THỊ THỦY TÂM BP TN&TKQ cấp huyện
1099 000.00.79.H36-200807-0022 07/08/2020 31/08/2020 05/10/2020
Trễ hạn 24 ngày.
PHAN THỊ HIỀN BP TN&TKQ cấp huyện
1100 000.00.79.H36-200807-0025 07/08/2020 31/08/2020 05/10/2020
Trễ hạn 24 ngày.
MAI XUÂN VĨNH BP TN&TKQ cấp huyện
1101 000.00.79.H36-200807-0028 07/08/2020 31/08/2020 05/10/2020
Trễ hạn 24 ngày.
VŨ VĂN PHÓNG BP TN&TKQ cấp huyện
1102 000.00.79.H36-200907-0045 07/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUNG BP TN&TKQ cấp huyện
1103 000.00.79.H36-200907-0069 07/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ HẰNG BP TN&TKQ cấp huyện
1104 000.00.79.H36-200907-0080 07/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC HƯỚNG BP TN&TKQ cấp huyện
1105 000.00.79.H36-200907-0097 07/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ BP TN&TKQ cấp huyện
1106 000.00.79.H36-200907-0190 07/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH THÚY BP TN&TKQ cấp huyện
1107 000.00.79.H36-200907-0290 07/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ BỈ BP TN&TKQ cấp huyện
1108 000.00.79.H36-200907-0327 07/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HUÂN BP TN&TKQ cấp huyện
1109 000.00.79.H36-200907-0374 07/09/2020 09/09/2020 15/09/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG BP TN&TKQ cấp huyện
1110 000.00.79.H36-200907-0379 07/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH HÀ BP TN&TKQ cấp huyện
1111 000.00.79.H36-200907-0384 07/09/2020 09/09/2020 15/09/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀ, THỊ KIM TRANG BP TN&TKQ cấp huyện
1112 000.00.79.H36-200907-0391 07/09/2020 09/09/2020 15/09/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN QUỲNH ANH BP TN&TKQ cấp huyện
1113 000.00.79.H36-200907-0394 07/09/2020 21/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THOA ( CTY CP CHÈ THÀNH NGỌC ) BP TN&TKQ cấp huyện
1114 000.00.79.H36-200907-0421 07/09/2020 24/09/2020 24/11/2020
Trễ hạn 43 ngày.
MAI THỊ LAN BP TN&TKQ cấp huyện
1115 000.00.79.H36-200907-0427 07/09/2020 09/09/2020 15/09/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ BP TN&TKQ cấp huyện
1116 000.00.79.H36-201007-0002 07/10/2020 09/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN TĨNH BP TN&TKQ cấp huyện
1117 000.00.79.H36-201007-0003 07/10/2020 09/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG TIẾN ĐẠT BP TN&TKQ cấp huyện
1118 000.00.79.H36-201007-0005 07/10/2020 09/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TẤN PHÁT BP TN&TKQ cấp huyện
1119 000.00.79.H36-201007-0016 07/10/2020 09/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ HỮU BẰNG BP TN&TKQ cấp huyện
1120 000.00.79.H36-201007-0021 07/10/2020 09/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỲNH TRANG BP TN&TKQ cấp huyện
1121 000.00.79.H36-201007-0029 07/10/2020 09/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH LIỄU BP TN&TKQ cấp huyện
1122 000.00.79.H36-200108-0029 08/01/2020 22/01/2020 10/02/2020
Trễ hạn 13 ngày.
ĐỖ VĂN LONG BP TN&TKQ cấp huyện
1123 000.00.79.H36-200108-0037 08/01/2020 10/01/2020 13/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC BP TN&TKQ cấp huyện
1124 000.00.79.H36-200408-0078 08/04/2020 10/04/2020 14/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG ANH BẢO TRÂM BP TN&TKQ cấp huyện
1125 000.00.79.H36-200708-0004 08/07/2020 19/08/2020 17/09/2020
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH CHÂU BP TN&TKQ cấp huyện
1126 000.00.79.H36-200708-0012 08/07/2020 10/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN PHÚ BP TN&TKQ cấp huyện
1127 000.00.79.H36-200708-0025 08/07/2020 29/07/2020 03/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG QUỐC ĐẠT BP TN&TKQ cấp huyện
1128 000.00.79.H36-200708-0046 08/07/2020 10/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO KHẢI SƠN BP TN&TKQ cấp huyện
1129 000.00.79.H36-200708-0053 08/07/2020 10/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH THỊ XUÂN BP TN&TKQ cấp huyện
1130 000.00.79.H36-200708-0055 08/07/2020 10/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU THỊ MỸ LOAN BP TN&TKQ cấp huyện
1131 000.00.79.H36-200708-0109 08/07/2020 19/08/2020 17/09/2020
Trễ hạn 20 ngày.
PHAN VĂN LUYỆN BP TN&TKQ cấp huyện
1132 000.00.79.H36-200708-0113 08/07/2020 10/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LÊ BP TN&TKQ cấp huyện
1133 000.00.79.H36-200708-0174 08/07/2020 22/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
CAI KỲ LÂN BP TN&TKQ cấp huyện
1134 000.00.79.H36-200708-0247 08/07/2020 10/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ MINH NGUYỆT BP TN&TKQ cấp huyện
1135 000.00.79.H36-200708-0297 08/07/2020 10/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ DUNG BP TN&TKQ cấp huyện
1136 000.00.79.H36-200708-0300 08/07/2020 10/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỦ TÔN BP TN&TKQ cấp huyện
1137 000.00.79.H36-200908-0090 08/09/2020 10/09/2020 15/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYEXN NGỌC LINH BP TN&TKQ cấp huyện
1138 000.00.79.H36-200908-0100 08/09/2020 10/09/2020 15/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ NGỌC BP TN&TKQ cấp huyện
1139 000.00.79.H36-200908-0329 08/09/2020 30/09/2020 05/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN LIẾT BP TN&TKQ cấp huyện
1140 000.00.79.H36-201008-0002 08/10/2020 22/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN THIỆU BP TN&TKQ cấp huyện
1141 000.00.79.H36-201008-0012 08/10/2020 12/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ BẢO HIỆP BP TN&TKQ cấp huyện
1142 000.00.79.H36-201008-0013 08/10/2020 12/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ TRUNG NGUYÊN BP TN&TKQ cấp huyện
1143 000.00.79.H36-201008-0020 08/10/2020 12/10/2020 19/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI THỊ HOÀI BP TN&TKQ cấp huyện
1144 000.00.79.H36-201008-0021 08/10/2020 12/10/2020 19/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ VĂN HÀO BP TN&TKQ cấp huyện
1145 000.00.79.H36-201008-0023 08/10/2020 12/10/2020 19/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
QUÁCH NGỌC HUYỀN BP TN&TKQ cấp huyện
1146 000.00.79.H36-201008-0024 08/10/2020 03/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 15 ngày.
HUỲNH QUANG MINH ( TRÀ & CÀ PHÊ TRÂM ANH ) BP TN&TKQ cấp huyện
1147 000.00.79.H36-201008-0025 08/10/2020 12/10/2020 19/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN BP TN&TKQ cấp huyện
1148 000.00.79.H36-201008-0029 08/10/2020 12/10/2020 19/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ PHƯƠNG HÀ BP TN&TKQ cấp huyện
1149 000.00.79.H36-200109-0005 09/01/2020 13/01/2020 14/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG TRỌNG BẢO ( TRỊNH LÊ HÀ TRANG) BP TN&TKQ cấp huyện
1150 000.00.79.H36-200109-0006 09/01/2020 13/01/2020 14/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG TRỌNG BẢO ( TRỊNH ĐỨC TRÍ) BP TN&TKQ cấp huyện
1151 000.00.79.H36-200109-0007 09/01/2020 13/01/2020 14/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU THỊ THAO THANH( VÕ HỮU THIÊN) BP TN&TKQ cấp huyện
1152 000.00.79.H36-200109-0017 09/01/2020 07/02/2020 12/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH THỊ VÍN ( NGUYỄN VĂN NGHIỆP) BP TN&TKQ cấp huyện
1153 000.00.79.H36-200409-0013 09/04/2020 13/04/2020 14/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG ĐĂNG THẮNG BP TN&TKQ cấp huyện
1154 000.00.79.H36-200409-0055 09/04/2020 13/04/2020 14/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN HƯNG BP TN&TKQ cấp huyện
1155 000.00.79.H36-200409-0062 09/04/2020 13/04/2020 14/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN NGỌC BP TN&TKQ cấp huyện
1156 000.00.79.H36-200609-0037 09/06/2020 01/07/2020 08/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN MINH TUẤN BP TN&TKQ cấp huyện
1157 000.00.79.H36-200609-0104 09/06/2020 11/06/2020 12/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN ĐỨC THÀNH BP TN&TKQ cấp huyện
1158 000.00.79.H36-200609-0116 09/06/2020 11/06/2020 12/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TRÍ BP TN&TKQ cấp huyện
1159 000.00.79.H36-200609-0125 09/06/2020 11/06/2020 12/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THÙY DUNG BP TN&TKQ cấp huyện
1160 000.00.79.H36-200709-0055 09/07/2020 15/07/2020 22/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ QUANG TÍN (PHAN THỊ CHẤT) BP TN&TKQ cấp huyện
1161 000.00.79.H36-200709-0070 09/07/2020 23/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀM THỊ NHÀN BP TN&TKQ cấp huyện
1162 000.00.79.H36-200709-0124 09/07/2020 30/07/2020 03/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH VŨ BP TN&TKQ cấp huyện
1163 000.00.79.H36-200709-0135 09/07/2020 23/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỆN BP TN&TKQ cấp huyện
1164 000.00.79.H36-200709-0169 09/07/2020 30/07/2020 03/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN BAN BP TN&TKQ cấp huyện
1165 000.00.79.H36-200709-0170 09/07/2020 30/07/2020 03/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ ĐỨC TUẤN BP TN&TKQ cấp huyện
1166 000.00.79.H36-200709-0235 09/07/2020 30/07/2020 03/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THANH PHONG BP TN&TKQ cấp huyện
1167 000.00.79.H36-200709-0237 09/07/2020 30/07/2020 03/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN NGỌC MINH BP TN&TKQ cấp huyện
1168 000.00.79.H36-200909-0009 09/09/2020 11/09/2020 15/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC TOÁN BP TN&TKQ cấp huyện
1169 000.00.79.H36-200909-0121 09/09/2020 11/09/2020 16/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HỒNG BP TN&TKQ cấp huyện
1170 000.00.79.H36-200909-0165 09/09/2020 28/09/2020 24/11/2020
Trễ hạn 41 ngày.
HOÀNG VĂN HUẤN BP TN&TKQ cấp huyện
1171 000.00.79.H36-200909-0223 09/09/2020 11/09/2020 16/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH BP TN&TKQ cấp huyện
1172 000.00.79.H36-200909-0271 09/09/2020 25/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THÂN BP TN&TKQ cấp huyện
1173 000.00.79.H36-200909-0370 09/09/2020 25/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN LỮ QUỐC BP TN&TKQ cấp huyện
1174 000.00.79.H36-200909-0402 09/09/2020 11/09/2020 16/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THANH TUYẾN BP TN&TKQ cấp huyện
1175 000.00.79.H36-200909-0408 09/09/2020 11/09/2020 16/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ THANH HIỀN BP TN&TKQ cấp huyện
1176 000.00.79.H36-200909-0409 09/09/2020 11/09/2020 16/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
MAI THỊ THU THỦY BP TN&TKQ cấp huyện
1177 000.00.79.H36-200909-0410 09/09/2020 11/09/2020 15/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NẾT BP TN&TKQ cấp huyện
1178 000.00.79.H36-200909-0411 09/09/2020 11/09/2020 15/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG BP TN&TKQ cấp huyện
1179 000.00.79.H36-200909-0447 09/09/2020 25/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ QUỐC AN BP TN&TKQ cấp huyện
1180 000.00.79.H36-201009-0004 09/10/2020 13/10/2020 19/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TẠ THỊ HỒNG BP TN&TKQ cấp huyện
1181 000.00.79.H36-201009-0007 09/10/2020 13/10/2020 19/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ THỊ THANH DUYÊN BP TN&TKQ cấp huyện
1182 000.00.79.H36-201009-0008 09/10/2020 13/10/2020 19/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ ANH ĐÀO BP TN&TKQ cấp huyện
1183 000.00.79.H36-201009-0014 09/10/2020 13/10/2020 19/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THÁI HOÀNG BP TN&TKQ cấp huyện
1184 000.00.79.H36-201009-0024 09/10/2020 28/10/2020 24/11/2020
Trễ hạn 19 ngày.
TRỊNH ĐÌNH HẢO BP TN&TKQ cấp huyện
1185 000.00.79.H36-201009-0025 09/10/2020 13/10/2020 19/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NINH TRÍ LINH BP TN&TKQ cấp huyện
1186 000.00.79.H36-201109-0004 09/11/2020 21/12/2020 22/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM ĐỨC THỊNH BP TN&TKQ cấp huyện
1187 000.00.79.H36-201109-0009 09/11/2020 21/12/2020 22/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN CƯƠNG BP TN&TKQ cấp huyện
1188 000.00.79.H36-201109-0012 09/11/2020 21/12/2020 22/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÍN BP TN&TKQ cấp huyện
1189 000.00.79.H36-191209-0002 09/12/2019 07/01/2020 05/02/2020
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT BP TN&TKQ cấp huyện
1190 000.00.79.H36-191209-0008 09/12/2019 07/01/2020 05/02/2020
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TÀI BP TN&TKQ cấp huyện
1191 000.00.79.H36-200110-0006 10/01/2020 31/01/2020 10/02/2020
Trễ hạn 6 ngày.
ĐINH VĂN HOAN BP TN&TKQ cấp huyện
1192 000.00.79.H36-200110-0011 10/01/2020 10/02/2020 12/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ THỊ CÚC ( NGUYỄN THỊ THỨ ) BP TN&TKQ cấp huyện
1193 000.00.79.H36-200110-0031 10/01/2020 31/01/2020 10/02/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ TRÂM BP TN&TKQ cấp huyện
1194 000.00.79.H36-200210-0006 10/02/2020 23/03/2020 08/05/2020
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT BP TN&TKQ cấp huyện
1195 000.00.79.H36-200310-0005 10/03/2020 12/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG BP TN&TKQ cấp huyện
1196 000.00.79.H36-200310-0009 10/03/2020 12/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ XUÂN LIÊN BP TN&TKQ cấp huyện
1197 000.00.79.H36-200310-0016 10/03/2020 12/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HUYỀN TRANG BP TN&TKQ cấp huyện
1198 000.00.79.H36-200310-0022 10/03/2020 12/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂM BP TN&TKQ cấp huyện
1199 000.00.79.H36-200310-0024 10/03/2020 12/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ THẢO BP TN&TKQ cấp huyện
1200 000.00.79.H36-200310-0025 10/03/2020 08/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ NGỌC LONG BP TN&TKQ cấp huyện
1201 000.00.79.H36-200310-0030 10/03/2020 12/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TRUNG BP TN&TKQ cấp huyện
1202 000.00.79.H36-200310-0031 10/03/2020 15/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ NHẪN ( NGÔ HỒNG PHONG) BP TN&TKQ cấp huyện
1203 000.00.79.H36-200310-0032 10/03/2020 12/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH TUYỀN BP TN&TKQ cấp huyện
1204 000.00.79.H36-200610-0047 10/06/2020 01/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ THU LIỄU BP TN&TKQ cấp huyện
1205 000.00.79.H36-200610-0241 10/06/2020 26/06/2020 29/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG BÁ LỘC BP TN&TKQ cấp huyện
1206 000.00.79.H36-200710-0001 10/07/2020 24/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN QUANG HIỀN BP TN&TKQ cấp huyện
1207 000.00.79.H36-200710-0025 10/07/2020 21/08/2020 17/09/2020
Trễ hạn 18 ngày.
CHU ANH TUẤN BP TN&TKQ cấp huyện
1208 000.00.79.H36-200710-0030 10/07/2020 21/08/2020 17/09/2020
Trễ hạn 18 ngày.
LÊ XUÂN PHƯƠNG BP TN&TKQ cấp huyện
1209 000.00.79.H36-200710-0043 10/07/2020 21/08/2020 17/09/2020
Trễ hạn 18 ngày.
VŨ VĂN PHONG BP TN&TKQ cấp huyện
1210 000.00.79.H36-200710-0053 10/07/2020 14/07/2020 16/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN MINH THỦY BP TN&TKQ cấp huyện
1211 000.00.79.H36-200710-0055 10/07/2020 21/08/2020 17/09/2020
Trễ hạn 18 ngày.
TRẦN ĐÌNH MÃI BP TN&TKQ cấp huyện
1212 000.00.79.H36-200710-0061 10/07/2020 31/07/2020 03/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HỮU CẦN BP TN&TKQ cấp huyện
1213 000.00.79.H36-200710-0078 10/07/2020 21/08/2020 17/09/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THẾ CÔNG BP TN&TKQ cấp huyện
1214 000.00.79.H36-200710-0081 10/07/2020 14/07/2020 16/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG BP TN&TKQ cấp huyện
1215 000.00.79.H36-200710-0082 10/07/2020 14/07/2020 16/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ XUÂN TRANG BP TN&TKQ cấp huyện
1216 000.00.79.H36-200710-0090 10/07/2020 29/07/2020 24/11/2020
Trễ hạn 83 ngày.
NGUYỄN NHỊ HƯƠNG TRÀ BP TN&TKQ cấp huyện
1217 000.00.79.H36-200710-0093 10/07/2020 31/07/2020 03/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀI NAM BP TN&TKQ cấp huyện
1218 000.00.79.H36-200710-0099 10/07/2020 21/08/2020 17/09/2020
Trễ hạn 18 ngày.
PHẠM THANH HẢI BP TN&TKQ cấp huyện
1219 000.00.79.H36-200710-0127 10/07/2020 14/07/2020 16/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ QUANG HUY BP TN&TKQ cấp huyện
1220 000.00.79.H36-200710-0132 10/07/2020 31/07/2020 03/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ DIỆN BP TN&TKQ cấp huyện
1221 000.00.79.H36-200710-0152 10/07/2020 31/07/2020 03/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TIẾN HÙNG BP TN&TKQ cấp huyện
1222 000.00.79.H36-200710-0173 10/07/2020 24/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỂU BP TN&TKQ cấp huyện
1223 000.00.79.H36-200910-0027 10/09/2020 14/09/2020 16/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
SẦM TỐ HOA BP TN&TKQ cấp huyện
1224 000.00.79.H36-200910-0047 10/09/2020 29/09/2020 24/11/2020
Trễ hạn 40 ngày.
CƠ SỞ TRÀ CÀ PHÊ TRÂM ANH ( VŨ THỊ NGỌC TRÂM ) BP TN&TKQ cấp huyện
1225 000.00.79.H36-200910-0060 10/09/2020 14/09/2020 15/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THANH XUYẾN BP TN&TKQ cấp huyện
1226 000.00.79.H36-200910-0061 10/09/2020 14/09/2020 15/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ DUYÊN BP TN&TKQ cấp huyện
1227 000.00.79.H36-200910-0062 10/09/2020 14/09/2020 15/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂM BP TN&TKQ cấp huyện
1228 000.00.79.H36-200910-0063 10/09/2020 14/09/2020 15/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ HỮU TRUNG BP TN&TKQ cấp huyện
1229 000.00.79.H36-200910-0086 10/09/2020 14/09/2020 15/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH BP TN&TKQ cấp huyện
1230 000.00.79.H36-200910-0132 10/09/2020 14/09/2020 15/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN TRỌNG BP TN&TKQ cấp huyện
1231 000.00.79.H36-200910-0153 10/09/2020 02/10/2020 05/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ HOA BP TN&TKQ cấp huyện
1232 000.00.79.H36-200910-0155 10/09/2020 14/09/2020 15/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HỒNG THY BP TN&TKQ cấp huyện
1233 000.00.79.H36-200910-0212 10/09/2020 14/09/2020 15/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ ĐỨC HOAN BP TN&TKQ cấp huyện
1234 000.00.79.H36-200910-0260 10/09/2020 24/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯ BP TN&TKQ cấp huyện
1235 000.00.79.H36-200910-0483 10/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CAO QUANG TRUYỀN BP TN&TKQ cấp huyện
1236 000.00.79.H36-200910-0484 10/09/2020 14/09/2020 15/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN SÁNG BP TN&TKQ cấp huyện
1237 000.00.79.H36-200910-0485 10/09/2020 14/09/2020 15/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG MAI THANH BP TN&TKQ cấp huyện
1238 000.00.79.H36-201110-0008 10/11/2020 16/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ LUYẾN ( TRẦN VĂN ĐẨU ) BP TN&TKQ cấp huyện
1239 000.00.79.H36-191210-0039 10/12/2019 24/12/2019 10/02/2020
Trễ hạn 33 ngày.
HOÀNG AN KHANG BP TN&TKQ cấp huyện
1240 000.00.79.H36-200211-0010 11/02/2020 15/04/2020 03/08/2020
Trễ hạn 76 ngày.
HUỲNH TẤN ĐÔNG BP TN&TKQ cấp huyện
1241 000.00.79.H36-200511-0240 11/05/2020 13/05/2020 14/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ DUY TUÂN BP TN&TKQ cấp huyện
1242 000.00.79.H36-200511-0285 11/05/2020 13/05/2020 14/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ TÚ BP TN&TKQ cấp huyện
1243 000.00.79.H36-200511-0297 11/05/2020 15/05/2020 29/05/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH (VÕ TÁ THUẬN) BP TN&TKQ cấp huyện
1244 000.00.79.H36-200511-0303 11/05/2020 13/05/2020 14/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ANH SƠN BP TN&TKQ cấp huyện
1245 000.00.79.H36-200611-0017 11/06/2020 15/06/2020 17/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ THU NGỌC BP TN&TKQ cấp huyện
1246 000.00.79.H36-200611-0082 11/06/2020 15/06/2020 17/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ LIÊN BP TN&TKQ cấp huyện
1247 000.00.79.H36-200611-0097 11/06/2020 15/06/2020 17/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH RẬU BP TN&TKQ cấp huyện
1248 000.00.79.H36-200811-0008 11/08/2020 03/09/2020 05/10/2020
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THỊ HẠNH BP TN&TKQ cấp huyện
1249 000.00.79.H36-200811-0095 11/08/2020 13/08/2020 19/08/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGÔ NGUYỄN KIM LONG BP TN&TKQ cấp huyện
1250 000.00.79.H36-200811-0277 11/08/2020 03/09/2020 05/10/2020
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN DUY ĐĂNG BP TN&TKQ cấp huyện
1251 000.00.79.H36-200811-0280 11/08/2020 03/09/2020 21/09/2020
Trễ hạn 12 ngày.
TRƯƠNG VĂN THÀNH BP TN&TKQ cấp huyện
1252 000.00.79.H36-200811-0281 11/08/2020 03/09/2020 21/09/2020
Trễ hạn 12 ngày.
HUỲNH VĂN QUANG BP TN&TKQ cấp huyện
1253 000.00.79.H36-200811-0282 11/08/2020 03/09/2020 21/09/2020
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ VĂN DŨNG BP TN&TKQ cấp huyện
1254 000.00.79.H36-200811-0283 11/08/2020 03/09/2020 21/09/2020
Trễ hạn 12 ngày.
PHAN VĂN BƯỚC BP TN&TKQ cấp huyện
1255 000.00.79.H36-200811-0284 11/08/2020 03/09/2020 21/09/2020
Trễ hạn 12 ngày.
TRƯƠNG VĂN HOÀNG BP TN&TKQ cấp huyện
1256 000.00.79.H36-200811-0286 11/08/2020 03/09/2020 21/09/2020
Trễ hạn 12 ngày.
MAI VĂN TĂNG BP TN&TKQ cấp huyện
1257 000.00.79.H36-200811-0300 11/08/2020 13/08/2020 19/08/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG ĐỒNG NHÂN BP TN&TKQ cấp huyện
1258 000.00.79.H36-200811-0314 11/08/2020 13/08/2020 19/08/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ KIM XUYẾN BP TN&TKQ cấp huyện
1259 000.00.79.H36-200212-0002 12/02/2020 11/03/2020 08/05/2020
Trễ hạn 40 ngày.
TRẦN THỊ OANH BP TN&TKQ cấp huyện
1260 000.00.79.H36-200212-0005 12/02/2020 11/03/2020 08/05/2020
Trễ hạn 40 ngày.
ĐINH THỊ MINH ANH BP TN&TKQ cấp huyện
1261 000.00.79.H36-200212-0010 12/02/2020 14/02/2020 18/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH TÂN BP TN&TKQ cấp huyện
1262 000.00.79.H36-200212-0015 12/02/2020 14/02/2020 18/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ QUỲNH LOAN BP TN&TKQ cấp huyện
1263 000.00.79.H36-200212-0018 12/02/2020 11/03/2020 08/05/2020
Trễ hạn 40 ngày.
VŨ NGỌC ÁNH BP TN&TKQ cấp huyện
1264 000.00.79.H36-200612-0106 12/06/2020 16/06/2020 17/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN HUẤN BP TN&TKQ cấp huyện
1265 000.00.79.H36-200812-0009 12/08/2020 31/08/2020 24/11/2020
Trễ hạn 60 ngày.
VŨ PHI KHANH BP TN&TKQ cấp huyện
1266 000.00.79.H36-200812-0010 12/08/2020 31/08/2020 24/11/2020
Trễ hạn 60 ngày.
CƠ SỞ TRÀ CÀ PHÊ HƯƠNG VIỆT BP TN&TKQ cấp huyện
1267 000.00.79.H36-200812-0013 12/08/2020 31/08/2020 24/11/2020
Trễ hạn 60 ngày.
CƠ SỞ TRÀ TẤN TÀI BP TN&TKQ cấp huyện
1268 000.00.79.H36-200812-0017 12/08/2020 08/09/2020 24/11/2020
Trễ hạn 55 ngày.
NGUYỄN XUÂN THÁN (TRẠM THU MUA SỮA BÒ TƯƠI) BP TN&TKQ cấp huyện
1269 000.00.79.H36-200812-0079 12/08/2020 04/09/2020 21/09/2020
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN ĐƯỜNG BP TN&TKQ cấp huyện
1270 000.00.79.H36-200812-0080 12/08/2020 14/08/2020 19/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THỊ TUYẾT BP TN&TKQ cấp huyện
1271 000.00.79.H36-200812-0081 12/08/2020 04/09/2020 21/09/2020
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ THỊ XUÂN BP TN&TKQ cấp huyện
1272 000.00.79.H36-200812-0082 12/08/2020 14/08/2020 19/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THỊ YẾT BP TN&TKQ cấp huyện
1273 000.00.79.H36-200812-0083 12/08/2020 04/09/2020 21/09/2020
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM ĐỨC ẢNH BP TN&TKQ cấp huyện
1274 000.00.79.H36-200812-0085 12/08/2020 04/09/2020 21/09/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ THƠM BP TN&TKQ cấp huyện
1275 000.00.79.H36-200812-0088 12/08/2020 04/09/2020 21/09/2020
Trễ hạn 11 ngày.
THIỀU ANH TÂN BP TN&TKQ cấp huyện
1276 000.00.79.H36-200812-0090 12/08/2020 04/09/2020 21/09/2020
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ THỊ KIM THẾ BP TN&TKQ cấp huyện
1277 000.00.79.H36-200812-0092 12/08/2020 04/09/2020 21/09/2020
Trễ hạn 11 ngày.
BÙI PHẬN BP TN&TKQ cấp huyện
1278 000.00.79.H36-200812-0095 12/08/2020 04/09/2020 21/09/2020
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM THỊ XUÂN BP TN&TKQ cấp huyện
1279 000.00.79.H36-200812-0099 12/08/2020 04/09/2020 21/09/2020
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM ĐỨC PHÚ BP TN&TKQ cấp huyện
1280 000.00.79.H36-200812-0102 12/08/2020 04/09/2020 21/09/2020
Trễ hạn 11 ngày.
ĐÀO VĂN MINH BP TN&TKQ cấp huyện
1281 000.00.79.H36-200812-0105 12/08/2020 04/09/2020 21/09/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN ĐỨC DŨNG BP TN&TKQ cấp huyện
1282 000.00.79.H36-200812-0206 12/08/2020 04/09/2020 21/09/2020
Trễ hạn 11 ngày.
VÕ ĐÌNH TIẾN BP TN&TKQ cấp huyện
1283 000.00.79.H36-200812-0211 12/08/2020 04/09/2020 21/09/2020
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ THỊ NHẤT BP TN&TKQ cấp huyện
1284 000.00.79.H36-200812-0285 12/08/2020 14/08/2020 19/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ QUỐC BÌNH BP TN&TKQ cấp huyện
1285 000.00.79.H36-200812-0365 12/08/2020 14/08/2020 19/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN HIỆU BP TN&TKQ cấp huyện
1286 000.00.79.H36-201012-0004 12/10/2020 14/10/2020 19/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN BĂN LINH BP TN&TKQ cấp huyện
1287 000.00.79.H36-201012-0006 12/10/2020 16/10/2020 28/10/2020
Trễ hạn 8 ngày.
HUỲNH THỊ LÝ ( TRẦN THỊ Y ) BP TN&TKQ cấp huyện
1288 000.00.79.H36-201012-0007 12/10/2020 14/10/2020 19/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VAO KỲ THI BP TN&TKQ cấp huyện
1289 000.00.79.H36-201012-0008 12/10/2020 14/10/2020 19/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN MẬU HOÀI BP TN&TKQ cấp huyện
1290 000.00.79.H36-201012-0010 12/10/2020 23/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ NGUYỄN CHÍ DŨNG BP TN&TKQ cấp huyện
1291 000.00.79.H36-201012-0012 12/10/2020 05/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN DUY THANH ( TRÀ CÀ PHÊ HƯƠNG VIỆT ) BP TN&TKQ cấp huyện
1292 000.00.79.H36-201012-0014 12/10/2020 05/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 13 ngày.
VŨ PHI KHANH ( CƠ SỞ NGUYÊN KHANH ) BP TN&TKQ cấp huyện
1293 000.00.79.H36-201012-0015 12/10/2020 05/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN THỊ HUỆ ( CƠ SỞ HUỆ BÌNH ) BP TN&TKQ cấp huyện
1294 000.00.79.H36-201012-0016 12/10/2020 05/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 13 ngày.
MAI ÚT HIỀN ( CƠ SỞ MAI ÚT HIỀN ) BP TN&TKQ cấp huyện
1295 000.00.79.H36-201012-0017 12/10/2020 05/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM TẤN TÀI ( CƠ SỞ TẤN TÀI ) BP TN&TKQ cấp huyện
1296 000.00.79.H36-201012-0018 12/10/2020 05/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN QUANG NGHĨA ( CƠ SỞ THỦY TIÊN ) BP TN&TKQ cấp huyện
1297 000.00.79.H36-201012-0024 12/10/2020 23/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ANH ĐÀO BP TN&TKQ cấp huyện
1298 000.00.79.H36-201012-0025 12/10/2020 23/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN DẦN BP TN&TKQ cấp huyện
1299 000.00.79.H36-201012-0028 12/10/2020 23/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN BỐN BP TN&TKQ cấp huyện
1300 000.00.79.H36-201012-0029 12/10/2020 14/10/2020 19/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG TRÚC MY BP TN&TKQ cấp huyện
1301 000.00.79.H36-201012-0030 12/10/2020 14/10/2020 19/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN THỊ CẬY BP TN&TKQ cấp huyện
1302 000.00.79.H36-200113-0025 13/01/2020 15/01/2020 17/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN ĐỨC CƯƠNG ( TRẦN GIA HOÀNG) BP TN&TKQ cấp huyện
1303 000.00.79.H36-200213-0012 13/02/2020 17/02/2020 18/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MẠNH DUY BP TN&TKQ cấp huyện
1304 000.00.79.H36-200213-0021 13/02/2020 17/02/2020 18/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VŨ THÙY TRANG BP TN&TKQ cấp huyện
1305 000.00.79.H36-200313-0018 13/03/2020 17/03/2020 18/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN PHÚC DUỆ BP TN&TKQ cấp huyện
1306 000.00.79.H36-200313-0024 13/03/2020 17/03/2020 18/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ VÂN BP TN&TKQ cấp huyện
1307 000.00.79.H36-200313-0025 13/03/2020 17/03/2020 18/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THIỂN BP TN&TKQ cấp huyện
1308 000.00.79.H36-200413-0035 13/04/2020 15/04/2020 17/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HIÊN BP TN&TKQ cấp huyện
1309 000.00.79.H36-200413-0037 13/04/2020 15/04/2020 17/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG BP TN&TKQ cấp huyện
1310 000.00.79.H36-200413-0082 13/04/2020 15/04/2020 17/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN QUANG BP TN&TKQ cấp huyện
1311 000.00.79.H36-200513-0079 13/05/2020 03/06/2020 04/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM VĂN THẢO NGUYÊN (CTY TNHH NGŨ HOÀNG QUỐC) BP TN&TKQ cấp huyện
1312 000.00.79.H36-200713-0034 13/07/2020 27/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VIỆT HẢI BP TN&TKQ cấp huyện
1313 000.00.79.H36-200713-0036 13/07/2020 24/08/2020 17/09/2020
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN DIỆN BP TN&TKQ cấp huyện
1314 000.00.79.H36-200713-0039 13/07/2020 27/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN CẨN BP TN&TKQ cấp huyện
1315 000.00.79.H36-200713-0050 13/07/2020 24/08/2020 17/09/2020
Trễ hạn 17 ngày.
PHẠM VĂN HIỀN BP TN&TKQ cấp huyện
1316 000.00.79.H36-200713-0055 13/07/2020 27/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HÀ BP TN&TKQ cấp huyện
1317 000.00.79.H36-200713-0084 13/07/2020 27/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN DANH THÀNH BP TN&TKQ cấp huyện
1318 000.00.79.H36-200713-0102 13/07/2020 27/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THẾ BIÊN BP TN&TKQ cấp huyện
1319 000.00.79.H36-200713-0104 13/07/2020 27/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ TRÂM BP TN&TKQ cấp huyện
1320 000.00.79.H36-200713-0127 13/07/2020 15/07/2020 16/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH THẢO BP TN&TKQ cấp huyện
1321 000.00.79.H36-200713-0178 13/07/2020 15/07/2020 16/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ TUẤN TÚ BP TN&TKQ cấp huyện
1322 000.00.79.H36-200713-0267 13/07/2020 15/07/2020 16/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN AN LÀNH BP TN&TKQ cấp huyện
1323 000.00.79.H36-200713-0272 13/07/2020 15/07/2020 16/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NGA BP TN&TKQ cấp huyện
1324 000.00.79.H36-200713-0280 13/07/2020 15/07/2020 16/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG TRIỀU BP TN&TKQ cấp huyện
1325 000.00.79.H36-200713-0288 13/07/2020 15/07/2020 16/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ DIỄM TRINH BP TN&TKQ cấp huyện
1326 000.00.79.H36-200713-0290 13/07/2020 15/07/2020 16/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VIỆT DŨNG BP TN&TKQ cấp huyện
1327 000.00.79.H36-200813-0038 13/08/2020 17/08/2020 19/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH VŨ THƯ (HỘ KINH DOANH THÀNH CÔNG) BP TN&TKQ cấp huyện
1328 000.00.79.H36-200813-0040 13/08/2020 17/08/2020 19/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VŨ TUẤN HƯNG BP TN&TKQ cấp huyện
1329 000.00.79.H36-200813-0042 13/08/2020 17/08/2020 19/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ TRẦN HOÀNG BP TN&TKQ cấp huyện
1330 000.00.79.H36-200813-0047 13/08/2020 17/08/2020 19/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN KHẮC BP TN&TKQ cấp huyện
1331 000.00.79.H36-200813-0077 13/08/2020 07/09/2020 21/09/2020
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN THỊ XUÂN BP TN&TKQ cấp huyện
1332 000.00.79.H36-200813-0126 13/08/2020 17/08/2020 19/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ THÙY NGÂN BP TN&TKQ cấp huyện
1333 000.00.79.H36-200813-0157 13/08/2020 17/08/2020 19/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN HIỆP BP TN&TKQ cấp huyện
1334 000.00.79.H36-200813-0158 13/08/2020 17/08/2020 19/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ MẠNH HÙNG BP TN&TKQ cấp huyện
1335 000.00.79.H36-201013-0004 13/10/2020 15/10/2020 19/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
THÁI DOÃN HÙNG BP TN&TKQ cấp huyện
1336 000.00.79.H36-201013-0005 13/10/2020 30/10/2020 24/11/2020
Trễ hạn 17 ngày.
CAO HẢI SƠN ( CƠ SỞ TRÀ BẮC HẢI SƠN ) BP TN&TKQ cấp huyện
1337 000.00.79.H36-201013-0013 13/10/2020 15/10/2020 19/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ BÌNH BP TN&TKQ cấp huyện
1338 000.00.79.H36-191213-0027 13/12/2019 07/01/2020 21/01/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN THAO BP TN&TKQ cấp huyện
1339 000.00.79.H36-200114-0024 14/01/2020 04/02/2020 10/02/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN TẤT SỰ BP TN&TKQ cấp huyện
1340 000.00.79.H36-200114-0023 14/01/2020 04/02/2020 10/02/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ VĂN SINH BP TN&TKQ cấp huyện
1341 000.00.79.H36-200214-0014 14/02/2020 13/03/2020 08/05/2020
Trễ hạn 38 ngày.
ĐINH THỊ MINH ANH BP TN&TKQ cấp huyện
1342 000.00.79.H36-200214-0015 14/02/2020 13/03/2020 08/05/2020
Trễ hạn 38 ngày.
ĐINH THỊ MINH ANH BP TN&TKQ cấp huyện
1343 000.00.79.H36-200414-0031 14/04/2020 16/04/2020 17/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ QUYÊN BP TN&TKQ cấp huyện
1344 000.00.79.H36-200414-0037 14/04/2020 16/04/2020 17/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHI BP TN&TKQ cấp huyện
1345 000.00.79.H36-200414-0039 14/04/2020 16/04/2020 17/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VINH QUANG BP TN&TKQ cấp huyện
1346 000.00.79.H36-200414-0052 14/04/2020 16/04/2020 17/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ XUÂN MẠCH BP TN&TKQ cấp huyện
1347 000.00.79.H36-200414-0063 14/04/2020 16/04/2020 17/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ KIỀU VI BP TN&TKQ cấp huyện
1348 000.00.79.H36-200414-0069 14/04/2020 16/04/2020 17/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRẦN YẾN VY BP TN&TKQ cấp huyện
1349 000.00.79.H36-200414-0078 14/04/2020 16/04/2020 17/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THANH THẾ BP TN&TKQ cấp huyện
1350 000.00.79.H36-200414-0091 14/04/2020 14/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TRUNG HIẾU BP TN&TKQ cấp huyện
1351 000.00.79.H36-200414-0118 14/04/2020 14/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ BẢO LỘC BP TN&TKQ cấp huyện
1352 000.00.79.H36-200714-0036 14/07/2020 28/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỤY MỘNG HOÀI THU BP TN&TKQ cấp huyện
1353 000.00.79.H36-200714-0117 14/07/2020 25/08/2020 17/09/2020
Trễ hạn 16 ngày.
VŨ HUY CƯỜNG BP TN&TKQ cấp huyện
1354 000.00.79.H36-200714-0172 14/07/2020 28/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ LUYẾN BP TN&TKQ cấp huyện
1355 000.00.79.H36-200714-0228 14/07/2020 25/08/2020 17/09/2020
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN THỊ THẢO BP TN&TKQ cấp huyện
1356 000.00.79.H36-200814-0068 14/08/2020 08/09/2020 05/10/2020
Trễ hạn 19 ngày.
K' PRAO BP TN&TKQ cấp huyện
1357 000.00.79.H36-200814-0075 14/08/2020 03/09/2020 24/11/2020
Trễ hạn 58 ngày.
NGUYỄN QUANG NGHĨA BP TN&TKQ cấp huyện
1358 000.00.79.H36-200814-0077 14/08/2020 08/09/2020 05/10/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN LƯU THỊ DIỆU XUÂN BP TN&TKQ cấp huyện
1359 000.00.79.H36-200814-0080 14/08/2020 18/08/2020 19/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC HOÀNG BP TN&TKQ cấp huyện
1360 000.00.79.H36-200814-0121 14/08/2020 18/08/2020 19/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HIỀN BP TN&TKQ cấp huyện
1361 000.00.79.H36-200814-0124 14/08/2020 18/08/2020 19/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ LIỄU BP TN&TKQ cấp huyện
1362 000.00.79.H36-200914-0009 14/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HỨA PHÙNG THÚY HƯƠNG BP TN&TKQ cấp huyện
1363 000.00.79.H36-200914-0044 14/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ HỒNG PHƯỢNG BP TN&TKQ cấp huyện
1364 000.00.79.H36-201014-0010 14/10/2020 16/10/2020 19/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN NGUYÊN BP TN&TKQ cấp huyện
1365 000.00.79.H36-201014-0011 14/10/2020 16/10/2020 19/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ HIỀN BP TN&TKQ cấp huyện
1366 000.00.79.H36-201014-0012 14/10/2020 16/10/2020 19/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MAI CÔNG THÀNH BP TN&TKQ cấp huyện
1367 000.00.79.H36-201014-0013 14/10/2020 16/10/2020 19/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HÀN THỊ LUYẾN BP TN&TKQ cấp huyện
1368 000.00.79.H36-200415-0011 15/04/2020 29/05/2020 08/07/2020
Trễ hạn 28 ngày.
ĐINH CÔNG VĂN BP TN&TKQ cấp huyện
1369 000.00.79.H36-200415-0080 15/04/2020 15/05/2020 07/07/2020
Trễ hạn 37 ngày.
VŨ NGỌC ÁNH BP TN&TKQ cấp huyện
1370 000.00.79.H36-200415-0124 15/04/2020 15/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH TẤN ĐÔNG BP TN&TKQ cấp huyện
1371 000.00.79.H36-200415-0128 15/04/2020 29/05/2020 08/07/2020
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT BP TN&TKQ cấp huyện
1372 000.00.79.H36-200615-0088 15/06/2020 27/07/2020 28/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THÌN BP TN&TKQ cấp huyện
1373 000.00.79.H36-200615-0190 15/06/2020 27/07/2020 28/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MINH LUÂN BP TN&TKQ cấp huyện
1374 000.00.79.H36-200615-0265 15/06/2020 27/07/2020 28/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN HIỀN BP TN&TKQ cấp huyện
1375 000.00.79.H36-200715-0017 15/07/2020 17/07/2020 20/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ ĐỨC TRUNG BP TN&TKQ cấp huyện
1376 000.00.79.H36-200715-0081 15/07/2020 17/07/2020 20/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH HÙNG HƯNG BP TN&TKQ cấp huyện
1377 000.00.79.H36-200715-0106 15/07/2020 17/07/2020 20/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
QUÁCH NGỌC HUYỀN BP TN&TKQ cấp huyện
1378 000.00.79.H36-200715-0241 15/07/2020 17/07/2020 20/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY AN BP TN&TKQ cấp huyện
1379 000.00.79.H36-200715-0242 15/07/2020 26/08/2020 17/09/2020
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN ĐỨC PHÚ BP TN&TKQ cấp huyện
1380 000.00.79.H36-200715-0265 15/07/2020 17/07/2020 20/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VŨ BP TN&TKQ cấp huyện
1381 000.00.79.H36-200715-0269 15/07/2020 26/08/2020 17/09/2020
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN THẾ MẠNH BP TN&TKQ cấp huyện
1382 000.00.79.H36-200715-0270 15/07/2020 17/07/2020 20/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ XUÂN TRANG BP TN&TKQ cấp huyện
1383 000.00.79.H36-201015-0008 15/10/2020 03/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN KHẮC ANH ( CÀ PHÊ NGUYÊN ANH ) BP TN&TKQ cấp huyện
1384 000.00.79.H36-201015-0012 15/10/2020 19/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VŨ NHẬT TRƯỜNG BP TN&TKQ cấp huyện
1385 000.00.79.H36-201015-0013 15/10/2020 19/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ QUỲNH BP TN&TKQ cấp huyện
1386 000.00.79.H36-201015-0015 15/10/2020 19/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN PHÚ HOÀN BP TN&TKQ cấp huyện
1387 000.00.79.H36-201015-0016 15/10/2020 19/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ VINH BP TN&TKQ cấp huyện
1388 000.00.79.H36-201015-0018 15/10/2020 19/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỒNG VĂN LUÂN BP TN&TKQ cấp huyện
1389 000.00.79.H36-201015-0019 15/10/2020 19/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ KIM YẾN BP TN&TKQ cấp huyện
1390 000.00.79.H36-201015-0020 15/10/2020 19/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ TÍNH BP TN&TKQ cấp huyện
1391 000.00.79.H36-201015-0021 15/10/2020 19/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN NGỌC SANG BP TN&TKQ cấp huyện
1392 000.00.79.H36-201015-0029 15/10/2020 21/10/2020 06/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN THANH HÀ ( TRẦN NGHĨ ) BP TN&TKQ cấp huyện
1393 000.00.79.H36-201015-0031 15/10/2020 19/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRỌNG HÙNG0 BP TN&TKQ cấp huyện
1394 000.00.79.H36-201015-0033 15/10/2020 19/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TẠ XUÂN ĐẠT BP TN&TKQ cấp huyện
1395 000.00.79.H36-200316-0023 16/03/2020 14/04/2020 05/06/2020
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN QUANG QUÝ BP TN&TKQ cấp huyện
1396 000.00.79.H36-200316-0032 16/03/2020 08/04/2020 11/05/2020
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH NHUẦN(VŨ TIẾN SƠN) BP TN&TKQ cấp huyện
1397 000.00.79.H36-200416-0053 16/04/2020 20/04/2020 21/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HỒNG PHÚC BP TN&TKQ cấp huyện
1398 000.00.79.H36-200416-0058 16/04/2020 20/04/2020 21/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
THIỂM THỊ ÁNH NGỌC BP TN&TKQ cấp huyện
1399 000.00.79.H36-200416-0070 16/04/2020 20/04/2020 21/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LỘC BP TN&TKQ cấp huyện
1400 000.00.79.H36-200416-0071 16/04/2020 20/04/2020 21/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH QUỐC BP TN&TKQ cấp huyện
1401 000.00.79.H36-200416-0088 16/04/2020 20/04/2020 21/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ ĐIỀM BP TN&TKQ cấp huyện
1402 000.00.79.H36-200416-0092 16/04/2020 20/04/2020 21/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN BP TN&TKQ cấp huyện
1403 000.00.79.H36-200416-0104 16/04/2020 20/04/2020 21/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN HÙNG BP TN&TKQ cấp huyện
1404 000.00.79.H36-200616-0065 16/06/2020 18/06/2020 19/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THƠM BP TN&TKQ cấp huyện
1405 000.00.79.H36-200616-0245 16/06/2020 18/06/2020 19/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH BP TN&TKQ cấp huyện
1406 000.00.79.H36-200616-0257 16/06/2020 18/06/2020 19/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHONG BP TN&TKQ cấp huyện
1407 000.00.79.H36-200616-0264 16/06/2020 18/06/2020 19/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI QUANG MINH BP TN&TKQ cấp huyện
1408 000.00.79.H36-200716-0139 16/07/2020 27/08/2020 17/09/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN KỲ BP TN&TKQ cấp huyện
1409 000.00.79.H36-200716-0172 16/07/2020 20/07/2020 23/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ BÍCH LAN BP TN&TKQ cấp huyện
1410 000.00.79.H36-200716-0174 16/07/2020 20/07/2020 27/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ KIM VÂN BP TN&TKQ cấp huyện
1411 000.00.79.H36-200716-0212 16/07/2020 20/07/2020 23/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HỮU ÍCH BP TN&TKQ cấp huyện
1412 000.00.79.H36-200716-0214 16/07/2020 27/08/2020 17/09/2020
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN THÀNH TÀI BP TN&TKQ cấp huyện
1413 000.00.79.H36-200716-0303 16/07/2020 27/08/2020 17/09/2020
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ VĂN ĐÔN BP TN&TKQ cấp huyện
1414 000.00.79.H36-201016-0006 16/10/2020 20/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DƯƠNG ÁNH HỒNG BP TN&TKQ cấp huyện
1415 000.00.79.H36-201016-0007 16/10/2020 20/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CHÍ THANH BP TN&TKQ cấp huyện
1416 000.00.79.H36-201016-0012 16/10/2020 20/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CÔNG BP TN&TKQ cấp huyện
1417 000.00.79.H36-201016-0022 16/10/2020 22/10/2020 06/11/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN ( NGUYỄN HỒNG KHANH ) BP TN&TKQ cấp huyện
1418 000.00.79.H36-200117-0006 17/01/2020 14/02/2020 02/03/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT BP TN&TKQ cấp huyện
1419 000.00.79.H36-200217-0023 17/02/2020 16/03/2020 08/05/2020
Trễ hạn 37 ngày.
LÊ THỊ MỸ LIÊN BP TN&TKQ cấp huyện
1420 000.00.79.H36-200217-0024 17/02/2020 16/03/2020 08/05/2020
Trễ hạn 37 ngày.
LÊ THỊ MỸ LIÊN BP TN&TKQ cấp huyện
1421 000.00.79.H36-200317-0039 17/03/2020 19/03/2020 24/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ THANH VÂN BP TN&TKQ cấp huyện
1422 000.00.79.H36-200317-0043 17/03/2020 19/03/2020 24/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẦO THỊ THOẠI TRÚC BP TN&TKQ cấp huyện
1423 000.00.79.H36-200317-0085 17/03/2020 19/03/2020 24/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN NAM BP TN&TKQ cấp huyện
1424 000.00.79.H36-200317-0197 17/03/2020 19/03/2020 24/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH VĂN THÚY BP TN&TKQ cấp huyện
1425 000.00.79.H36-200317-0242 17/03/2020 19/03/2020 24/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HÙNG CƯỜNG BP TN&TKQ cấp huyện
1426 000.00.79.H36-200317-0253 17/03/2020 29/04/2020 05/06/2020
Trễ hạn 25 ngày.
DUƠNG THỊ TRANG BP TN&TKQ cấp huyện
1427 000.00.79.H36-200317-0255 17/03/2020 29/04/2020 05/06/2020
Trễ hạn 25 ngày.
DƯƠNG THỊ TRANG BP TN&TKQ cấp huyện
1428 000.00.79.H36-200317-0263 17/03/2020 19/03/2020 24/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC ĐIỆP BP TN&TKQ cấp huyện
1429 000.00.79.H36-200617-0048 17/06/2020 08/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH THỊ TỈNH BP TN&TKQ cấp huyện
1430 000.00.79.H36-200617-0243 17/06/2020 06/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VĂN GIANG BP TN&TKQ cấp huyện
1431 000.00.79.H36-200717-0017 17/07/2020 28/08/2020 17/09/2020
Trễ hạn 13 ngày.
THÁI BÁ HOAN BP TN&TKQ cấp huyện
1432 000.00.79.H36-200717-0041 17/07/2020 12/08/2020 24/11/2020
Trễ hạn 73 ngày.
PHẠM ĐÌNH KHOÁT BP TN&TKQ cấp huyện
1433 000.00.79.H36-200717-0045 17/07/2020 12/08/2020 24/11/2020
Trễ hạn 73 ngày.
CAO MINH HIẾU BP TN&TKQ cấp huyện
1434 000.00.79.H36-200717-0050 17/07/2020 28/08/2020 17/09/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯỜNG BP TN&TKQ cấp huyện
1435 000.00.79.H36-200717-0061 17/07/2020 28/08/2020 17/09/2020
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN VĂN QUYẾT BP TN&TKQ cấp huyện
1436 000.00.79.H36-200717-0114 17/07/2020 28/08/2020 17/09/2020
Trễ hạn 13 ngày.
PHAN VĂN MẠNH BP TN&TKQ cấp huyện
1437 000.00.79.H36-200717-0129 17/07/2020 21/07/2020 23/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VĂN QUANG BP TN&TKQ cấp huyện
1438 000.00.79.H36-200717-0149 17/07/2020 28/08/2020 17/09/2020
Trễ hạn 13 ngày.
BÙI CÔNG TRÚC BP TN&TKQ cấp huyện
1439 000.00.79.H36-200717-0157 17/07/2020 21/07/2020 23/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ KIM HOÀNG BP TN&TKQ cấp huyện
1440 000.00.79.H36-200717-0214 17/07/2020 21/07/2020 23/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ MỸ LINH BP TN&TKQ cấp huyện
1441 000.00.79.H36-200817-0024 17/08/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN MINH HIẾU BP TN&TKQ cấp huyện
1442 000.00.79.H36-200817-0039 17/08/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ ĐỨC TÍNH BP TN&TKQ cấp huyện
1443 000.00.79.H36-200817-0049 17/08/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THU BP TN&TKQ cấp huyện
1444 000.00.79.H36-200817-0122 17/08/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
K'DIS BP TN&TKQ cấp huyện
1445 000.00.79.H36-200817-0261 17/08/2020 19/08/2020 21/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ HỮU NGHỊ BP TN&TKQ cấp huyện
1446 000.00.79.H36-200817-0270 17/08/2020 29/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG ĐỨC BẢY BP TN&TKQ cấp huyện
1447 000.00.79.H36-200817-0293 17/08/2020 19/08/2020 21/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ THANH TRANG BP TN&TKQ cấp huyện
1448 000.00.79.H36-200917-0010 17/09/2020 08/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THẾ BẢO BP TN&TKQ cấp huyện
1449 000.00.79.H36-200917-0013 17/09/2020 08/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÁI NGUYÊN BP TN&TKQ cấp huyện
1450 000.00.79.H36-200917-0016 17/09/2020 08/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN TÚC BP TN&TKQ cấp huyện
1451 000.00.79.H36-200917-0017 17/09/2020 08/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN TIẾN BP TN&TKQ cấp huyện
1452 000.00.79.H36-200917-0018 17/09/2020 08/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU NGUYỆT BP TN&TKQ cấp huyện
1453 000.00.79.H36-200917-0020 17/09/2020 06/10/2020 24/11/2020
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THI ( TÂM MINH ) BP TN&TKQ cấp huyện
1454 000.00.79.H36-200917-0022 17/09/2020 01/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THOA ( CTY CP CHÈ THÀNH NGỌC) BP TN&TKQ cấp huyện
1455 000.00.79.H36-200917-0023 17/09/2020 21/09/2020 30/09/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN HỮU CHỨC BP TN&TKQ cấp huyện
1456 000.00.79.H36-200917-0024 17/09/2020 21/09/2020 30/09/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH MINH BP TN&TKQ cấp huyện
1457 000.00.79.H36-200917-0026 17/09/2020 21/09/2020 30/09/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN NHƯ MINH HIỀN BP TN&TKQ cấp huyện
1458 000.00.79.H36-200917-0027 17/09/2020 08/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THOA BP TN&TKQ cấp huyện
1459 000.00.79.H36-200917-0029 17/09/2020 21/09/2020 30/09/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN THỊ TÚ BP TN&TKQ cấp huyện
1460 000.00.79.H36-200218-0004 18/02/2020 17/03/2020 08/05/2020
Trễ hạn 36 ngày.
LÊ THỊ MỸ LIÊN BP TN&TKQ cấp huyện
1461 000.00.79.H36-200218-0005 18/02/2020 17/03/2020 08/05/2020
Trễ hạn 36 ngày.
LÊ THỊ MỸ LIÊN BP TN&TKQ cấp huyện
1462 000.00.79.H36-200218-0006 18/02/2020 17/03/2020 08/05/2020
Trễ hạn 36 ngày.
LÊ THỊ MỸ LIÊN BP TN&TKQ cấp huyện
1463 000.00.79.H36-200218-0010 18/02/2020 17/03/2020 08/05/2020
Trễ hạn 36 ngày.
VŨ NGỌC ÁNH BP TN&TKQ cấp huyện
1464 000.00.79.H36-200218-0017 18/02/2020 17/03/2020 08/05/2020
Trễ hạn 36 ngày.
ĐINH THỊ MINH ANH BP TN&TKQ cấp huyện
1465 000.00.79.H36-200218-0018 18/02/2020 17/03/2020 08/05/2020
Trễ hạn 36 ngày.
ĐINH THỊ MINH ANH BP TN&TKQ cấp huyện
1466 000.00.79.H36-200318-0063 18/03/2020 20/03/2020 24/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH PHAN TUẤN ANH BP TN&TKQ cấp huyện
1467 000.00.79.H36-200318-0086 18/03/2020 20/03/2020 24/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THĂNG BP TN&TKQ cấp huyện
1468 000.00.79.H36-200318-0102 18/03/2020 20/03/2020 24/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ THOA BP TN&TKQ cấp huyện
1469 000.00.79.H36-200318-0144 18/03/2020 20/03/2020 24/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN BP TN&TKQ cấp huyện
1470 000.00.79.H36-200318-0151 18/03/2020 20/03/2020 24/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHÍ THỊ THẢO VY BP TN&TKQ cấp huyện
1471 000.00.79.H36-200318-0227 18/03/2020 20/03/2020 24/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ NGỪNG BP TN&TKQ cấp huyện
1472 000.00.79.H36-200318-0229 18/03/2020 20/03/2020 24/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN BÀNG BP TN&TKQ cấp huyện
1473 000.00.79.H36-200518-0025 18/05/2020 20/05/2020 21/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYÊN THỊ HUỆ BP TN&TKQ cấp huyện
1474 000.00.79.H36-200518-0051 18/05/2020 20/05/2020 21/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THANH THÚY BP TN&TKQ cấp huyện
1475 000.00.79.H36-200518-0116 18/05/2020 20/05/2020 21/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CHUYẾT BP TN&TKQ cấp huyện
1476 000.00.79.H36-200518-0250 18/05/2020 08/06/2020 26/06/2020
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN PHƯỚC CÔNG BP TN&TKQ cấp huyện
1477 000.00.79.H36-200518-0253 18/05/2020 08/06/2020 26/06/2020
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN PHƯỚC TUYỀN BP TN&TKQ cấp huyện
1478 000.00.79.H36-200518-0286 18/05/2020 20/05/2020 21/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC AN SƠN BP TN&TKQ cấp huyện
1479 000.00.79.H36-200518-0320 18/05/2020 08/06/2020 26/06/2020
Trễ hạn 14 ngày.
HOÀNG VĂN ANH BP TN&TKQ cấp huyện
1480 000.00.79.H36-200618-0043 18/06/2020 22/06/2020 25/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ THANH THÚY BP TN&TKQ cấp huyện
1481 000.00.79.H36-200618-0056 18/06/2020 22/06/2020 25/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
CAO BÌNH THUYÊN BP TN&TKQ cấp huyện
1482 000.00.79.H36-200618-0071 18/06/2020 22/06/2020 25/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN QUỐC PHÚ BP TN&TKQ cấp huyện
1483 000.00.79.H36-200618-0200 18/06/2020 22/06/2020 25/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM ANH BP TN&TKQ cấp huyện
1484 000.00.79.H36-200618-0240 18/06/2020 22/06/2020 25/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐẶNG ĐÀI TRANG BP TN&TKQ cấp huyện
1485 000.00.79.H36-200818-0062 18/08/2020 20/08/2020 21/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC BP TN&TKQ cấp huyện
1486 000.00.79.H36-200818-0067 18/08/2020 20/08/2020 21/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THANH TÙNG BP TN&TKQ cấp huyện
1487 000.00.79.H36-200818-0133 18/08/2020 20/08/2020 21/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ KIỀU VÂN BP TN&TKQ cấp huyện
1488 000.00.79.H36-200818-0185 18/08/2020 20/08/2020 21/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU CẢNH BP TN&TKQ cấp huyện
1489 000.00.79.H36-200818-0200 18/08/2020 01/09/2020 02/09/2020
Trễ hạn 0 ngày.
CÔNG TY TNHH XĂNG DẦU LÂM ĐỒNG BP TN&TKQ cấp huyện
1490 000.00.79.H36-200818-0231 18/08/2020 10/09/2020 05/10/2020
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ NHẪN (HUỲNH VĂN BÌNH) BP TN&TKQ cấp huyện
1491 000.00.79.H36-200818-0236 18/08/2020 20/08/2020 21/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY BP TN&TKQ cấp huyện
1492 000.00.79.H36-200918-0001 18/09/2020 22/09/2020 30/09/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN TRỌNG ĐÀO BP TN&TKQ cấp huyện
1493 000.00.79.H36-200918-0003 18/09/2020 22/09/2020 30/09/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN THÌN BP TN&TKQ cấp huyện
1494 000.00.79.H36-200918-0020 18/09/2020 22/09/2020 30/09/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ VŨ HỒNG NHÃ BP TN&TKQ cấp huyện
1495 000.00.79.H36-200918-0024 18/09/2020 22/09/2020 30/09/2020
Trễ hạn 6 ngày.
VÕ THỊ DƯƠNG BP TN&TKQ cấp huyện
1496 000.00.79.H36-200918-0025 18/09/2020 22/09/2020 30/09/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ TÂM BP TN&TKQ cấp huyện
1497 000.00.79.H36-200918-0026 18/09/2020 22/09/2020 30/09/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG THƠM BP TN&TKQ cấp huyện
1498 000.00.79.H36-200918-0034 18/09/2020 22/09/2020 30/09/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ TRUNG HIẾU BP TN&TKQ cấp huyện
1499 000.00.79.H36-200219-0004 19/02/2020 21/02/2020 24/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI NHƯ PHẤN BP TN&TKQ cấp huyện
1500 000.00.79.H36-200219-0013 19/02/2020 21/02/2020 24/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỆU BP TN&TKQ cấp huyện
1501 000.00.79.H36-200219-0015 19/02/2020 21/02/2020 24/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN BP TN&TKQ cấp huyện
1502 000.00.79.H36-200219-0016 19/02/2020 21/02/2020 24/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM DUNG BP TN&TKQ cấp huyện
1503 000.00.79.H36-200219-0024 19/02/2020 12/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NHẪN ( VÕ ĐÌNH TRUNG) BP TN&TKQ cấp huyện
1504 000.00.79.H36-200219-0025 19/02/2020 21/02/2020 24/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGUYỆT ANH BP TN&TKQ cấp huyện
1505 000.00.79.H36-200319-0081 19/03/2020 17/04/2020 05/06/2020
Trễ hạn 33 ngày.
VŨ NGỌC ÁNH BP TN&TKQ cấp huyện
1506 000.00.79.H36-200319-0181 19/03/2020 23/03/2020 24/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TUÂN BP TN&TKQ cấp huyện
1507 000.00.79.H36-200619-0040 19/06/2020 23/06/2020 03/07/2020
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ THỊ ÁNH TUYẾT BP TN&TKQ cấp huyện
1508 000.00.79.H36-200619-0044 19/06/2020 23/06/2020 03/07/2020
Trễ hạn 8 ngày.
CAO XUÂN TƯ BP TN&TKQ cấp huyện
1509 000.00.79.H36-200619-0046 19/06/2020 03/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN VĂN THÔNG BP TN&TKQ cấp huyện
1510 000.00.79.H36-200619-0047 19/06/2020 23/06/2020 25/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THỊ HỒNG XUYẾN BP TN&TKQ cấp huyện
1511 000.00.79.H36-200619-0060 19/06/2020 23/06/2020 25/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG QUỐC BẢO BP TN&TKQ cấp huyện
1512 000.00.79.H36-200619-0110 19/06/2020 23/06/2020 25/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HIỀN BP TN&TKQ cấp huyện
1513 000.00.79.H36-200619-0117 19/06/2020 23/06/2020 25/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
MAI THỊ HẬU BP TN&TKQ cấp huyện
1514 000.00.79.H36-200619-0121 19/06/2020 23/06/2020 25/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM NGỌC SANG BP TN&TKQ cấp huyện
1515 000.00.79.H36-200619-0138 19/06/2020 23/06/2020 25/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC TUẤN BP TN&TKQ cấp huyện
1516 000.00.79.H36-200619-0151 19/06/2020 23/06/2020 25/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN KIM CHÍNH BP TN&TKQ cấp huyện
1517 000.00.79.H36-200619-0197 19/06/2020 23/06/2020 25/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ THỊ ANH BP TN&TKQ cấp huyện
1518 000.00.79.H36-200619-0210 19/06/2020 23/06/2020 25/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN BP TN&TKQ cấp huyện
1519 000.00.79.H36-200819-0061 19/08/2020 11/09/2020 05/10/2020
Trễ hạn 16 ngày.
VŨ BÁ TÔN BP TN&TKQ cấp huyện
1520 000.00.79.H36-200819-0086 19/08/2020 21/08/2020 24/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ MẠNH NAM (TRỊNH TÚ QUYÊN) BP TN&TKQ cấp huyện
1521 000.00.79.H36-200819-0129 19/08/2020 21/08/2020 24/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ HƯỜNG (LÂM ÁI KHANH) BP TN&TKQ cấp huyện
1522 000.00.79.H36-201019-0010 19/10/2020 21/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HUỲNH TƯỜNG LÂN BP TN&TKQ cấp huyện
1523 000.00.79.H36-201019-0014 19/10/2020 21/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ TÂM BP TN&TKQ cấp huyện
1524 000.00.79.H36-201019-0015 19/10/2020 21/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NINH THỊ THU LEN BP TN&TKQ cấp huyện
1525 000.00.79.H36-201019-0018 19/10/2020 21/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ HUYỀN BP TN&TKQ cấp huyện
1526 000.00.79.H36-191219-0001 19/12/2019 03/01/2020 10/02/2020
Trễ hạn 26 ngày.
HUỲNH THỊ THU BP TN&TKQ cấp huyện
1527 000.00.79.H36-200220-0014 20/02/2020 24/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THẾ TUẤN BP TN&TKQ cấp huyện
1528 000.00.79.H36-200220-0018 20/02/2020 13/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TIẾN DŨNG (LÊ BÌNH NHẤT) BP TN&TKQ cấp huyện
1529 000.00.79.H36-200320-0065 20/03/2020 27/03/2020 31/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ XUÂN HỒNG BP TN&TKQ cấp huyện
1530 000.00.79.H36-200320-0074 20/03/2020 20/04/2020 05/05/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ NHẪN ( TRẦN CÔNG TRẠNG) BP TN&TKQ cấp huyện
1531 000.00.79.H36-200420-0026 20/04/2020 22/04/2020 24/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN SỸ THỊNH BP TN&TKQ cấp huyện
1532 000.00.79.H36-200420-0188 20/04/2020 22/04/2020 24/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
CÙ MINH PHƯỚC BP TN&TKQ cấp huyện
1533 000.00.79.H36-200520-0092 20/05/2020 22/05/2020 25/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ THU THỦY BP TN&TKQ cấp huyện
1534 000.00.79.H36-200720-0106 20/07/2020 22/07/2020 23/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ KIM THANH BP TN&TKQ cấp huyện
1535 000.00.79.H36-200720-0250 20/07/2020 22/07/2020 23/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THẢO BP TN&TKQ cấp huyện
1536 000.00.79.H36-200820-0063 20/08/2020 24/08/2020 01/09/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ VĂN MINH BP TN&TKQ cấp huyện
1537 000.00.79.H36-200820-0177 20/08/2020 24/08/2020 01/09/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ HẠT BP TN&TKQ cấp huyện
1538 000.00.79.H36-200820-0178 20/08/2020 24/08/2020 01/09/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRƯƠNG THỊ XUYÊN BP TN&TKQ cấp huyện
1539 000.00.79.H36-200820-0183 20/08/2020 24/08/2020 01/09/2020
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ MINH TÂN BP TN&TKQ cấp huyện
1540 000.00.79.H36-200820-0184 20/08/2020 24/08/2020 01/09/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ ANH ĐÀO BP TN&TKQ cấp huyện
1541 000.00.79.H36-200820-0307 20/08/2020 24/08/2020 01/09/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ THU THỦY BP TN&TKQ cấp huyện
1542 000.00.79.H36-200820-0336 20/08/2020 24/08/2020 01/09/2020
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI THỊ KIM DUNG BP TN&TKQ cấp huyện
1543 000.00.79.H36-200820-0354 20/08/2020 24/08/2020 01/09/2020
Trễ hạn 6 ngày.
AN THỊ MINH BP TN&TKQ cấp huyện
1544 000.00.79.H36-200820-0357 20/08/2020 24/08/2020 01/09/2020
Trễ hạn 6 ngày.
CHU THỊ THỦY BP TN&TKQ cấp huyện
1545 000.00.79.H36-200820-0362 20/08/2020 24/08/2020 01/09/2020
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ THI THU LAN BP TN&TKQ cấp huyện
1546 000.00.79.H36-200820-0367 20/08/2020 24/08/2020 01/09/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG BP TN&TKQ cấp huyện
1547 000.00.79.H36-200820-0376 20/08/2020 24/08/2020 31/08/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH HỒNG BP TN&TKQ cấp huyện
1548 000.00.79.H36-200820-0390 20/08/2020 24/08/2020 31/08/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ LỆ THỦY BP TN&TKQ cấp huyện
1549 000.00.79.H36-200820-0399 20/08/2020 24/08/2020 31/08/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TĂNG THỊ HIỀN BP TN&TKQ cấp huyện
1550 000.00.79.H36-200820-0407 20/08/2020 24/08/2020 31/08/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC BP TN&TKQ cấp huyện
1551 000.00.79.H36-200820-0410 20/08/2020 24/08/2020 31/08/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỌ HÙNG BP TN&TKQ cấp huyện
1552 000.00.79.H36-200820-0415 20/08/2020 24/08/2020 31/08/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HẬU BP TN&TKQ cấp huyện
1553 000.00.79.H36-200820-0419 20/08/2020 24/08/2020 31/08/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH TÂM BP TN&TKQ cấp huyện
1554 000.00.79.H36-200820-0421 20/08/2020 24/08/2020 31/08/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN BP TN&TKQ cấp huyện
1555 000.00.79.H36-201020-0002 20/10/2020 13/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
MAI THỊ LAN ( GIÒ CHẢ MAI THỊ LAN ) BP TN&TKQ cấp huyện
1556 000.00.79.H36-201020-0005 20/10/2020 22/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HƯA MẠNH TÙNG BP TN&TKQ cấp huyện
1557 000.00.79.H36-201020-0006 20/10/2020 22/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THƯƠNG BP TN&TKQ cấp huyện
1558 000.00.79.H36-201020-0017 20/10/2020 22/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢO BP TN&TKQ cấp huyện
1559 000.00.79.H36-200121-0035 21/01/2020 30/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ TRƯỜNG VŨ BP TN&TKQ cấp huyện
1560 000.00.79.H36-200221-0008 21/02/2020 20/03/2020 08/05/2020
Trễ hạn 33 ngày.
NGÔ MINH TUẤN BP TN&TKQ cấp huyện
1561 000.00.79.H36-200421-0040 21/04/2020 23/04/2020 05/05/2020
Trễ hạn 6 ngày.
DƯƠNG ĐỨC NHẬT BP TN&TKQ cấp huyện
1562 000.00.79.H36-200421-0054 21/04/2020 11/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THANH SƠN BP TN&TKQ cấp huyện
1563 000.00.79.H36-200421-0067 21/04/2020 11/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN VĂN LÂM BP TN&TKQ cấp huyện
1564 000.00.79.H36-200421-0073 21/04/2020 23/04/2020 27/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ HƯƠNG BP TN&TKQ cấp huyện
1565 000.00.79.H36-200421-0074 21/04/2020 23/04/2020 24/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUNG BP TN&TKQ cấp huyện
1566 000.00.79.H36-200421-0120 21/04/2020 11/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH BP TN&TKQ cấp huyện
1567 000.00.79.H36-200421-0124 21/04/2020 23/04/2020 24/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU PHONG BP TN&TKQ cấp huyện
1568 000.00.79.H36-200421-0128 21/04/2020 23/04/2020 24/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ CÚC BP TN&TKQ cấp huyện
1569 000.00.79.H36-200421-0135 21/04/2020 23/04/2020 24/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ THẠNH BP TN&TKQ cấp huyện
1570 000.00.79.H36-200521-0057 21/05/2020 25/05/2020 26/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ MINH NGUYỆT (TRẦN THANH PHƯƠNG) BP TN&TKQ cấp huyện
1571 000.00.79.H36-200721-0160 21/07/2020 28/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VIỆT HOÀNG (CTY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NHÂN TÂM) BP TN&TKQ cấp huyện
1572 000.00.79.H36-200821-0005 21/08/2020 25/08/2020 28/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ VỊNH BP TN&TKQ cấp huyện
1573 000.00.79.H36-200821-0006 21/08/2020 25/08/2020 28/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN THỊ HƯƠNG HUYỀN BP TN&TKQ cấp huyện
1574 000.00.79.H36-200821-0007 21/08/2020 25/08/2020 28/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ BẢO LINH BP TN&TKQ cấp huyện
1575 000.00.79.H36-200821-0069 21/08/2020 25/08/2020 28/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỤY MỘNG TUYỀN BP TN&TKQ cấp huyện
1576 000.00.79.H36-200821-0070 21/08/2020 25/08/2020 28/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRỊNH THỊ MẪN BP TN&TKQ cấp huyện
1577 000.00.79.H36-200821-0073 21/08/2020 25/08/2020 28/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THU PHƯƠNG BP TN&TKQ cấp huyện
1578 000.00.79.H36-200821-0079 21/08/2020 25/08/2020 28/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC BP TN&TKQ cấp huyện
1579 000.00.79.H36-200821-0125 21/08/2020 25/08/2020 28/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ TÚ BP TN&TKQ cấp huyện
1580 000.00.79.H36-200821-0126 21/08/2020 25/08/2020 28/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ THỊ LINH THẢO BP TN&TKQ cấp huyện
1581 000.00.79.H36-200821-0127 21/08/2020 25/08/2020 28/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGHIÊM THỊ HƯƠNG BP TN&TKQ cấp huyện
1582 000.00.79.H36-200821-0128 21/08/2020 25/08/2020 28/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
MAI THỊ MINH PHƯƠNG BP TN&TKQ cấp huyện
1583 000.00.79.H36-200821-0174 21/08/2020 25/08/2020 28/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG XUÂN HÙNG BP TN&TKQ cấp huyện
1584 000.00.79.H36-200821-0176 21/08/2020 25/08/2020 28/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ XUÂN HOÀNG BP TN&TKQ cấp huyện
1585 000.00.79.H36-200821-0179 21/08/2020 25/08/2020 28/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ HỒNG THẮM BP TN&TKQ cấp huyện
1586 000.00.79.H36-200821-0185 21/08/2020 25/08/2020 28/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THÀNH LONG BP TN&TKQ cấp huyện
1587 000.00.79.H36-200821-0191 21/08/2020 25/08/2020 28/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LƯU THỊ BÍCH THẢO BP TN&TKQ cấp huyện
1588 000.00.79.H36-200921-0001 21/09/2020 23/09/2020 30/09/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HẰNG BP TN&TKQ cấp huyện
1589 000.00.79.H36-200921-0018 21/09/2020 23/09/2020 30/09/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ BẢO TRÂM BP TN&TKQ cấp huyện
1590 000.00.79.H36-200921-0024 21/09/2020 23/09/2020 30/09/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN HỮU ĐỘ BP TN&TKQ cấp huyện
1591 000.00.79.H36-200921-0028 21/09/2020 23/09/2020 30/09/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN DUY ĐỨC BP TN&TKQ cấp huyện
1592 000.00.79.H36-200921-0030 21/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC LIÊN BP TN&TKQ cấp huyện
1593 000.00.79.H36-200921-0038 21/09/2020 23/09/2020 30/09/2020
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ THANH LƯƠNG BP TN&TKQ cấp huyện
1594 000.00.79.H36-200921-0039 21/09/2020 23/09/2020 30/09/2020
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ THỊ NGỌC HẠNH BP TN&TKQ cấp huyện
1595 000.00.79.H36-201021-0028 21/10/2020 18/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀO HỒNG PHI BP TN&TKQ cấp huyện
1596 000.00.79.H36-191121-0039 21/11/2019 12/12/2019 18/02/2020
Trễ hạn 47 ngày.
TRẦN QUẢNG TRƯỜNG BP TN&TKQ cấp huyện
1597 000.00.79.H36-200422-0040 22/04/2020 08/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGŨ HOÀNG QUỐC ĐẠT BP TN&TKQ cấp huyện
1598 000.00.79.H36-200422-0053 22/04/2020 24/04/2020 27/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM QUỐC VIỆT BP TN&TKQ cấp huyện
1599 000.00.79.H36-200422-0065 22/04/2020 24/04/2020 27/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THIÊN PHƯỚC BP TN&TKQ cấp huyện
1600 000.00.79.H36-200422-0075 22/04/2020 12/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ LỰC BP TN&TKQ cấp huyện
1601 000.00.79.H36-200422-0091 22/04/2020 24/04/2020 27/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÃ TẤN ĐẠT BP TN&TKQ cấp huyện
1602 000.00.79.H36-200422-0113 22/04/2020 12/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ MỸ HẠNH BP TN&TKQ cấp huyện
1603 000.00.79.H36-200422-0153 22/04/2020 24/04/2020 27/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HẠNH LIÊM BP TN&TKQ cấp huyện
1604 000.00.79.H36-200422-0157 22/04/2020 24/04/2020 27/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ LIỄU BP TN&TKQ cấp huyện
1605 000.00.79.H36-200422-0160 22/04/2020 12/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG KIM BP TN&TKQ cấp huyện
1606 000.00.79.H36-200422-0183 22/04/2020 24/04/2020 27/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU THIÊN AN BP TN&TKQ cấp huyện
1607 000.00.79.H36-200422-0188 22/04/2020 24/04/2020 27/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HỒNG NHUNG BP TN&TKQ cấp huyện
1608 000.00.79.H36-200422-0190 22/04/2020 24/04/2020 27/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ NGUYỄN HOÀNG VŨ BP TN&TKQ cấp huyện
1609 000.00.79.H36-200422-0191 22/04/2020 12/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG XUÂN BÌNH BP TN&TKQ cấp huyện
1610 000.00.79.H36-200422-0193 22/04/2020 12/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN BP TN&TKQ cấp huyện
1611 000.00.79.H36-200622-0034 22/06/2020 24/06/2020 25/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀN BP TN&TKQ cấp huyện
1612 000.00.79.H36-200622-0054 22/06/2020 24/06/2020 25/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN TRƯỜNG GIANG BP TN&TKQ cấp huyện
1613 000.00.79.H36-200622-0067 22/06/2020 24/06/2020 25/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THƠM BP TN&TKQ cấp huyện
1614 000.00.79.H36-200622-0073 22/06/2020 24/06/2020 25/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ BÉ BP TN&TKQ cấp huyện
1615 000.00.79.H36-200622-0128 22/06/2020 24/06/2020 25/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ THU THẢO BP TN&TKQ cấp huyện
1616 000.00.79.H36-200622-0177 22/06/2020 24/06/2020 25/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ THỊNH BP TN&TKQ cấp huyện
1617 000.00.79.H36-200622-0178 22/06/2020 24/06/2020 25/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN CHÍNH BP TN&TKQ cấp huyện
1618 000.00.79.H36-200722-0034 22/07/2020 24/07/2020 27/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG CÔNG TRIỀU BP TN&TKQ cấp huyện
1619 000.00.79.H36-200722-0085 22/07/2020 28/07/2020 03/08/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN SÁNG (NGUYỄN VĂN MINH) BP TN&TKQ cấp huyện
1620 000.00.79.H36-200722-0087 22/07/2020 24/07/2020 27/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG GIANG BP TN&TKQ cấp huyện
1621 000.00.79.H36-200722-0092 22/07/2020 28/07/2020 03/08/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG THỊ XUÂN (ĐẶNG VĂN YÊN) BP TN&TKQ cấp huyện
1622 000.00.79.H36-200722-0120 22/07/2020 24/07/2020 27/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ KIM HẠNH BP TN&TKQ cấp huyện
1623 000.00.79.H36-200722-0123 22/07/2020 24/07/2020 27/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THÙY NHI BP TN&TKQ cấp huyện
1624 000.00.79.H36-200722-0137 22/07/2020 24/07/2020 27/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ LOAN BP TN&TKQ cấp huyện
1625 000.00.79.H36-200722-0266 22/07/2020 24/07/2020 27/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THIỆU BP TN&TKQ cấp huyện
1626 000.00.79.H36-200922-0022 22/09/2020 24/09/2020 05/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ VĂN CHUNG - GIANG THỊ THU BP TN&TKQ cấp huyện
1627 000.00.79.H36-200922-0023 22/09/2020 24/09/2020 05/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TỪ THỊ QUỲNH TRÂM BP TN&TKQ cấp huyện
1628 000.00.79.H36-200922-0024 22/09/2020 24/09/2020 05/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG BP TN&TKQ cấp huyện
1629 000.00.79.H36-200922-0025 22/09/2020 24/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ THANH TRÀ BP TN&TKQ cấp huyện
1630 000.00.79.H36-200922-0026 22/09/2020 24/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐOÀN THỊ HUYỀN CHI BP TN&TKQ cấp huyện
1631 000.00.79.H36-200922-0027 22/09/2020 24/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ THỊ MINH HẰNG BP TN&TKQ cấp huyện
1632 000.00.79.H36-200922-0028 22/09/2020 24/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VĂN TRƯỜNG BP TN&TKQ cấp huyện
1633 000.00.79.H36-200922-0029 22/09/2020 24/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐINH THỊ MỸ HẠNH BP TN&TKQ cấp huyện
1634 000.00.79.H36-200922-0030 22/09/2020 24/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN QUỐC AN BP TN&TKQ cấp huyện
1635 000.00.79.H36-200922-0031 22/09/2020 24/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ LONG GIANG BP TN&TKQ cấp huyện
1636 000.00.79.H36-200922-0034 22/09/2020 24/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ LUYẾN BP TN&TKQ cấp huyện
1637 000.00.79.H36-200922-0039 22/09/2020 24/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN HOÀNG NGỌC BP TN&TKQ cấp huyện
1638 000.00.79.H36-200922-0040 22/09/2020 24/09/2020 30/09/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THANH VŨ BP TN&TKQ cấp huyện
1639 000.00.79.H36-200922-0045 22/09/2020 24/09/2020 30/09/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ ĐỨC HẠNH BP TN&TKQ cấp huyện
1640 000.00.79.H36-200922-0046 22/09/2020 24/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH ÁI BP TN&TKQ cấp huyện
1641 000.00.79.H36-200323-0045 23/03/2020 25/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN ĐỊNH BP TN&TKQ cấp huyện
1642 000.00.79.H36-200323-0086 23/03/2020 25/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG HỒNG QUÝ BP TN&TKQ cấp huyện
1643 000.00.79.H36-200323-0111 23/03/2020 25/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ LINH PHƯỢNG BP TN&TKQ cấp huyện
1644 000.00.79.H36-200423-0004 23/04/2020 18/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THÁI DƯƠNG BP TN&TKQ cấp huyện
1645 000.00.79.H36-200423-0019 23/04/2020 13/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TIÊU HỮU QUÝ BP TN&TKQ cấp huyện
1646 000.00.79.H36-200423-0055 23/04/2020 11/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN CÔNG QUANG BP TN&TKQ cấp huyện
1647 000.00.79.H36-200623-0053 23/06/2020 14/07/2020 22/07/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI BP TN&TKQ cấp huyện
1648 000.00.79.H36-200623-0076 23/06/2020 14/07/2020 22/07/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHAN BÙI TRƯỜNG BP TN&TKQ cấp huyện
1649 000.00.79.H36-200623-0195 23/06/2020 14/07/2020 22/07/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THANH PHONG BP TN&TKQ cấp huyện
1650 000.00.79.H36-200723-0041 23/07/2020 29/07/2020 03/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LƯU VĂN SƠN (LƯU VĂN LIÊN) BP TN&TKQ cấp huyện
1651 000.00.79.H36-200723-0066 23/07/2020 27/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ DIỆU THÚY BP TN&TKQ cấp huyện
1652 000.00.79.H36-200723-0072 23/07/2020 29/07/2020 03/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TUẤN BẢY (NGUYỄN TUẤN LỢI) BP TN&TKQ cấp huyện
1653 000.00.79.H36-200723-0079 23/07/2020 27/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM HỮU CHI BP TN&TKQ cấp huyện
1654 000.00.79.H36-200723-0187 23/07/2020 27/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỊNH BP TN&TKQ cấp huyện
1655 000.00.79.H36-200723-0188 23/07/2020 27/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ HOA BP TN&TKQ cấp huyện
1656 000.00.79.H36-200723-0189 23/07/2020 27/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG TRÍ THANH BP TN&TKQ cấp huyện
1657 000.00.79.H36-200923-0011 23/09/2020 25/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU THỌ BP TN&TKQ cấp huyện
1658 000.00.79.H36-200923-0012 23/09/2020 25/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN HỮU HIỆP BP TN&TKQ cấp huyện
1659 000.00.79.H36-200923-0014 23/09/2020 25/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG ANH DŨNG BP TN&TKQ cấp huyện
1660 000.00.79.H36-200923-0019 23/09/2020 07/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
CN CTY CP ĐT PT MÔI TRƯỜNG ĐẠI VIỆT KHU VỰC TÂY NGUYÊN (BĐ) BP TN&TKQ cấp huyện
1661 000.00.79.H36-200923-0023 23/09/2020 25/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ HỒNG BP TN&TKQ cấp huyện
1662 000.00.79.H36-200923-0024 23/09/2020 25/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỤY KIM NGÂN BP TN&TKQ cấp huyện
1663 000.00.79.H36-201023-0036 23/10/2020 06/11/2020 09/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HOA BP TN&TKQ cấp huyện
1664 000.00.79.H36-200224-0006 24/02/2020 26/02/2020 27/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HỒNG UYÊN BP TN&TKQ cấp huyện
1665 000.00.79.H36-200224-0019 24/02/2020 26/02/2020 27/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN DUNG BP TN&TKQ cấp huyện
1666 000.00.79.H36-200224-0024 24/02/2020 26/02/2020 27/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ THANH LÊ BP TN&TKQ cấp huyện
1667 000.00.79.H36-200424-0012 24/04/2020 09/06/2020 08/07/2020
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ THỊ MỸ LIÊN BP TN&TKQ cấp huyện
1668 000.00.79.H36-200424-0019 24/04/2020 14/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ THANH HUYỀN BP TN&TKQ cấp huyện
1669 000.00.79.H36-200424-0079 24/04/2020 28/04/2020 05/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ NHẬT QUỲNH BP TN&TKQ cấp huyện
1670 000.00.79.H36-200424-0082 24/04/2020 28/04/2020 05/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ THU THƯƠNG BP TN&TKQ cấp huyện
1671 000.00.79.H36-200424-0085 24/04/2020 14/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ NGUYÊN KHANH BP TN&TKQ cấp huyện
1672 000.00.79.H36-200424-0089 24/04/2020 12/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐẶNG BÁ KIM BP TN&TKQ cấp huyện
1673 000.00.79.H36-200424-0103 24/04/2020 28/04/2020 05/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ QUYẾT CHIẾN BP TN&TKQ cấp huyện
1674 000.00.79.H36-200624-0060 24/06/2020 26/06/2020 03/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ TUYẾT NHUNG BP TN&TKQ cấp huyện
1675 000.00.79.H36-200624-0101 24/06/2020 26/06/2020 03/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN LÂM BP TN&TKQ cấp huyện
1676 000.00.79.H36-200624-0110 24/06/2020 26/06/2020 03/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ HUỆ BP TN&TKQ cấp huyện
1677 000.00.79.H36-200624-0114 24/06/2020 26/06/2020 03/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN BẢO HƯNG BP TN&TKQ cấp huyện
1678 000.00.79.H36-200624-0118 24/06/2020 26/06/2020 03/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THÙY DUYÊN BP TN&TKQ cấp huyện
1679 000.00.79.H36-200624-0154 24/06/2020 30/06/2020 22/07/2020
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ NHẪN (TRẦN SỸ LÂM - TRẦN ĐỨC THẮNG) BP TN&TKQ cấp huyện
1680 000.00.79.H36-200724-0002 24/07/2020 28/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MINH PHƯỚC BP TN&TKQ cấp huyện
1681 000.00.79.H36-200724-0069 24/07/2020 28/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TUYẾN BP TN&TKQ cấp huyện
1682 000.00.79.H36-200724-0100 24/07/2020 28/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU TRÂM BP TN&TKQ cấp huyện
1683 000.00.79.H36-200724-0289 24/07/2020 30/07/2020 03/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM CÚC (NGUYỄN ĐÌNH CHÚC) BP TN&TKQ cấp huyện
1684 000.00.79.H36-200724-0294 24/07/2020 19/08/2020 24/11/2020
Trễ hạn 68 ngày.
PHẠM THANH CHÂU (TRÀ THIÊN SƠN) BP TN&TKQ cấp huyện
1685 000.00.79.H36-200824-0079 24/08/2020 16/09/2020 05/10/2020
Trễ hạn 13 ngày.
ĐINH VĂN ĐƯƠNG BP TN&TKQ cấp huyện
1686 000.00.79.H36-200824-0083 24/08/2020 16/09/2020 05/10/2020
Trễ hạn 13 ngày.
VŨ PHƯỚC LỘC BP TN&TKQ cấp huyện
1687 000.00.79.H36-200824-0087 24/08/2020 15/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH PHƯƠNG THẢO BP TN&TKQ cấp huyện
1688 000.00.79.H36-200824-0114 24/08/2020 15/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG BP TN&TKQ cấp huyện
1689 000.00.79.H36-200824-0131 24/08/2020 18/09/2020 24/11/2020
Trễ hạn 47 ngày.
CƠ SỞ Á LÂM BP TN&TKQ cấp huyện
1690 000.00.79.H36-200824-0134 24/08/2020 18/09/2020 24/11/2020
Trễ hạn 47 ngày.
CƠ SỞ PHẠM THỊ TOAN BP TN&TKQ cấp huyện
1691 000.00.79.H36-200824-0136 24/08/2020 18/09/2020 24/11/2020
Trễ hạn 47 ngày.
CƠ SỞ VŨ VĂN HÙNG BP TN&TKQ cấp huyện
1692 000.00.79.H36-200824-0140 24/08/2020 18/09/2020 24/11/2020
Trễ hạn 47 ngày.
CƠ SỞ LÂM THÁI BP TN&TKQ cấp huyện
1693 000.00.79.H36-200824-0153 24/08/2020 15/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO VĂN THỂ BP TN&TKQ cấp huyện
1694 000.00.79.H36-200824-0154 24/08/2020 15/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO VĂN THỂ BP TN&TKQ cấp huyện
1695 000.00.79.H36-200824-0206 24/08/2020 15/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỒNG VĂN HƯNG BP TN&TKQ cấp huyện
1696 000.00.79.H36-200824-0211 24/08/2020 15/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ MỸ LY BP TN&TKQ cấp huyện
1697 000.00.79.H36-200824-0287 24/08/2020 15/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THOA BP TN&TKQ cấp huyện
1698 000.00.79.H36-200824-0298 24/08/2020 15/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN DUY HIỂN BP TN&TKQ cấp huyện
1699 000.00.79.H36-200924-0002 24/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ NHUNG BP TN&TKQ cấp huyện
1700 000.00.79.H36-200924-0006 24/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN XUÂN LINH BP TN&TKQ cấp huyện
1701 000.00.79.H36-200924-0008 24/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO KHẮC THÁI BP TN&TKQ cấp huyện
1702 000.00.79.H36-200924-0011 24/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ HÀ BP TN&TKQ cấp huyện
1703 000.00.79.H36-200924-0017 24/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ KIM HOA BP TN&TKQ cấp huyện
1704 000.00.79.H36-200924-0018 24/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THẾ TÁM BP TN&TKQ cấp huyện
1705 000.00.79.H36-200924-0022 24/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THIỆP BP TN&TKQ cấp huyện
1706 000.00.79.H36-200325-0146 25/03/2020 27/03/2020 09/04/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HÒANG (NGUYỄN HÀ VY) BP TN&TKQ cấp huyện
1707 000.00.79.H36-200525-0008 25/05/2020 27/05/2020 29/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
THÁI MINH HÙNG BP TN&TKQ cấp huyện
1708 000.00.79.H36-200525-0031 25/05/2020 27/05/2020 29/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ THU YẾN BP TN&TKQ cấp huyện
1709 000.00.79.H36-200525-0045 25/05/2020 27/05/2020 29/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN CẨM THỦY HẰNG BP TN&TKQ cấp huyện
1710 000.00.79.H36-200525-0093 25/05/2020 27/05/2020 29/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG XUÂN THẢO BP TN&TKQ cấp huyện
1711 000.00.79.H36-200525-0151 25/05/2020 27/05/2020 29/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM HIẾU NGHĨA BP TN&TKQ cấp huyện
1712 000.00.79.H36-200525-0185 25/05/2020 27/05/2020 29/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG HUỆ BP TN&TKQ cấp huyện
1713 000.00.79.H36-200525-0187 25/05/2020 27/05/2020 29/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ THỊ MINH LOAN BP TN&TKQ cấp huyện
1714 000.00.79.H36-200625-0045 25/06/2020 16/07/2020 22/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀO HỒNG NHUNG- GIANG NHẬT DUY BP TN&TKQ cấp huyện
1715 000.00.79.H36-200625-0084 25/06/2020 16/07/2020 22/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ MINH HẢI BP TN&TKQ cấp huyện
1716 000.00.79.H36-200625-0087 25/06/2020 16/07/2020 22/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN DƯƠNG LUÂN VŨ BP TN&TKQ cấp huyện
1717 000.00.79.H36-200625-0092 25/06/2020 16/07/2020 22/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN QUANG VINH BP TN&TKQ cấp huyện
1718 000.00.79.H36-200625-0121 25/06/2020 16/07/2020 22/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LƯƠNG XUÂN LINH BP TN&TKQ cấp huyện
1719 000.00.79.H36-200625-0132 25/06/2020 29/06/2020 03/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN XUÂN LÂM BP TN&TKQ cấp huyện
1720 000.00.79.H36-200625-0208 25/06/2020 29/06/2020 03/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ ĐÌNH CƯỜNG BP TN&TKQ cấp huyện
1721 000.00.79.H36-200625-0233 25/06/2020 16/07/2020 22/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN NGỌC TÙNG BP TN&TKQ cấp huyện
1722 000.00.79.H36-200625-0235 25/06/2020 16/07/2020 22/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN NGỌC TÙNG BP TN&TKQ cấp huyện
1723 000.00.79.H36-200625-0236 25/06/2020 16/07/2020 22/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN NGỌC TÙNG BP TN&TKQ cấp huyện
1724 000.00.79.H36-200625-0239 25/06/2020 16/07/2020 22/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN NGỌC TÙNG BP TN&TKQ cấp huyện
1725 000.00.79.H36-200825-0050 25/08/2020 14/09/2020 24/11/2020
Trễ hạn 51 ngày.
NGUYỄN VĂN SỸ BP TN&TKQ cấp huyện
1726 000.00.79.H36-200825-0113 25/08/2020 16/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ SANG BP TN&TKQ cấp huyện
1727 000.00.79.H36-200825-0162 25/08/2020 27/08/2020 28/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN BP TN&TKQ cấp huyện
1728 000.00.79.H36-200825-0198 25/08/2020 16/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM BẠCH BP TN&TKQ cấp huyện
1729 000.00.79.H36-200825-0201 25/08/2020 16/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM BẠCH BP TN&TKQ cấp huyện
1730 000.00.79.H36-200825-0204 25/08/2020 16/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM BẠCH BP TN&TKQ cấp huyện
1731 000.00.79.H36-200825-0206 25/08/2020 16/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM BẠCH BP TN&TKQ cấp huyện
1732 000.00.79.H36-200825-0207 25/08/2020 16/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM BẠCH BP TN&TKQ cấp huyện
1733 000.00.79.H36-200825-0208 25/08/2020 16/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM BẠCH BP TN&TKQ cấp huyện
1734 000.00.79.H36-200825-0209 25/08/2020 16/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM BẠCH BP TN&TKQ cấp huyện
1735 000.00.79.H36-200825-0216 25/08/2020 16/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU NGỌC BÌNH MINH BP TN&TKQ cấp huyện
1736 000.00.79.H36-200825-0331 25/08/2020 16/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN THĂNG BP TN&TKQ cấp huyện
1737 000.00.79.H36-200825-0336 25/08/2020 16/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM BỘI MINH BP TN&TKQ cấp huyện
1738 000.00.79.H36-200825-0338 25/08/2020 16/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN TRỌNG QUÂN BP TN&TKQ cấp huyện
1739 000.00.79.H36-200825-0349 25/08/2020 16/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TIÊU QUỐC DUY BP TN&TKQ cấp huyện
1740 000.00.79.H36-200825-0351 25/08/2020 27/08/2020 28/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THƠM BP TN&TKQ cấp huyện
1741 000.00.79.H36-200925-0022 25/09/2020 14/10/2020 24/11/2020
Trễ hạn 29 ngày.
ĐẶNG THỊ TIẾT ( TRÀ CÀ PHÊ HƯƠNG LÂM ) BP TN&TKQ cấp huyện
1742 000.00.79.H36-191125-0054 25/11/2019 16/12/2019 18/02/2020
Trễ hạn 45 ngày.
TRẦN DUY HƯNG BP TN&TKQ cấp huyện
1743 000.00.79.H36-191225-0029 25/12/2019 17/01/2020 21/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỄM THÚY ( TRẦN THỊ HẢO ) BP TN&TKQ cấp huyện
1744 000.00.79.H36-200226-0010 26/02/2020 28/02/2020 02/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ TƯƠI ( VŨ TRẦN BẢO THY) BP TN&TKQ cấp huyện
1745 000.00.79.H36-200326-0080 26/03/2020 31/03/2020 17/04/2020
Trễ hạn 13 ngày.
PHAN THANH TRANG NHÃ (HỒ ĐĂNG BẢO LỘC) BP TN&TKQ cấp huyện
1746 000.00.79.H36-200326-0127 26/03/2020 30/03/2020 31/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TUÂN BP TN&TKQ cấp huyện
1747 000.00.79.H36-200526-0030 26/05/2020 07/07/2020 27/07/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ GIANG (TRUNG TÂM TƯ VẤN ĐTXD VÀ PT QUỸ ĐẤT BẢO LỘC) BP TN&TKQ cấp huyện
1748 000.00.79.H36-200526-0040 26/05/2020 16/06/2020 26/06/2020
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ THỊ LEN (CTY TNHH HƯNG GIA PHÁT) BP TN&TKQ cấp huyện
1749 000.00.79.H36-200526-0047 26/05/2020 28/05/2020 29/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUANG BP TN&TKQ cấp huyện
1750 000.00.79.H36-200526-0052 26/05/2020 28/05/2020 29/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ PHI PHƯƠNG BP TN&TKQ cấp huyện
1751 000.00.79.H36-200526-0071 26/05/2020 28/05/2020 29/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ THỊ NHA BP TN&TKQ cấp huyện
1752 000.00.79.H36-200526-0085 26/05/2020 28/05/2020 29/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THANH HUYỀN BP TN&TKQ cấp huyện
1753 000.00.79.H36-200526-0118 26/05/2020 28/05/2020 29/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CHUYỀN BP TN&TKQ cấp huyện
1754 000.00.79.H36-200526-0214 26/05/2020 28/05/2020 29/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUANG PHÚC BP TN&TKQ cấp huyện
1755 000.00.79.H36-200626-0023 26/06/2020 17/07/2020 22/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH ĐẶNG THANH XUÂN-PHAN TUẤN THỊNH BP TN&TKQ cấp huyện
1756 000.00.79.H36-200626-0035 26/06/2020 30/06/2020 03/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NHƯ CƯỜNG BP TN&TKQ cấp huyện
1757 000.00.79.H36-200626-0050 26/06/2020 17/07/2020 22/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ QUÝ NGHIÊM BP TN&TKQ cấp huyện
1758 000.00.79.H36-200626-0057 26/06/2020 17/07/2020 22/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM HỮU DŨNG BP TN&TKQ cấp huyện
1759 000.00.79.H36-200626-0058 26/06/2020 17/07/2020 22/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM HỮU DŨNG BP TN&TKQ cấp huyện
1760 000.00.79.H36-200626-0062 26/06/2020 17/07/2020 22/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM HỮU DŨNG BP TN&TKQ cấp huyện
1761 000.00.79.H36-200626-0100 26/06/2020 30/06/2020 03/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG THÚY HỒNG BP TN&TKQ cấp huyện
1762 000.00.79.H36-200626-0105 26/06/2020 17/07/2020 22/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN XUÂN THIẾT BP TN&TKQ cấp huyện
1763 000.00.79.H36-200626-0106 26/06/2020 17/07/2020 22/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÂM BỘI MINH BP TN&TKQ cấp huyện
1764 000.00.79.H36-200626-0124 26/06/2020 17/07/2020 22/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HẢI BP TN&TKQ cấp huyện
1765 000.00.79.H36-200626-0177 26/06/2020 17/07/2020 22/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH NGUYÊN BP TN&TKQ cấp huyện
1766 000.00.79.H36-200626-0184 26/06/2020 30/06/2020 03/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HÀO TÌNH BP TN&TKQ cấp huyện
1767 000.00.79.H36-200626-0186 26/06/2020 30/06/2020 03/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỊNH BP TN&TKQ cấp huyện
1768 000.00.79.H36-200626-0194 26/06/2020 30/06/2020 03/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THÙY DUYÊN BP TN&TKQ cấp huyện
1769 000.00.79.H36-200826-0063 26/08/2020 18/09/2020 05/10/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY BP TN&TKQ cấp huyện
1770 000.00.79.H36-201026-0020 26/10/2020 19/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG THỊ TIẾT ( TRÀ CÀ PHÊ HƯƠNG LÂM ) BP TN&TKQ cấp huyện
1771 000.00.79.H36-200227-0004 27/02/2020 10/04/2020 05/06/2020
Trễ hạn 38 ngày.
LÊ THỊ MỸ LIÊN BP TN&TKQ cấp huyện
1772 000.00.79.H36-200327-0045 27/03/2020 27/04/2020 05/05/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN PHÙNG( ĐẶNG VĂN HUỆ ) BP TN&TKQ cấp huyện
1773 000.00.79.H36-200427-0174 27/04/2020 29/04/2020 05/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ PHƯƠNG BP TN&TKQ cấp huyện
1774 000.00.79.H36-200427-0179 27/04/2020 29/04/2020 05/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VIẾT THIÊN BP TN&TKQ cấp huyện
1775 000.00.79.H36-200427-0184 27/04/2020 29/04/2020 05/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM HOÀNG THIÊN BP TN&TKQ cấp huyện
1776 000.00.79.H36-200427-0205 27/04/2020 13/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN NHƯ THÁI BP TN&TKQ cấp huyện
1777 000.00.79.H36-200427-0209 27/04/2020 15/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ NGỌC DUY BP TN&TKQ cấp huyện
1778 000.00.79.H36-200427-0217 27/04/2020 29/04/2020 05/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ VĂN HÙNG BP TN&TKQ cấp huyện
1779 000.00.79.H36-200427-0223 27/04/2020 13/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN XUÂN HẢI BP TN&TKQ cấp huyện
1780 000.00.79.H36-200527-0061 27/05/2020 29/05/2020 02/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC NAM BP TN&TKQ cấp huyện
1781 000.00.79.H36-200527-0062 27/05/2020 29/05/2020 02/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ HÒA BP TN&TKQ cấp huyện
1782 000.00.79.H36-200527-0065 27/05/2020 29/05/2020 02/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
CAO THỊ CHÂM BP TN&TKQ cấp huyện
1783 000.00.79.H36-200527-0067 27/05/2020 29/05/2020 02/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ THÚY DUNG BP TN&TKQ cấp huyện
1784 000.00.79.H36-200527-0068 27/05/2020 29/05/2020 02/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
DIỆP LỆ MINH BP TN&TKQ cấp huyện
1785 000.00.79.H36-200527-0104 27/05/2020 29/05/2020 02/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
MAI THỊ THANH HƯƠNG BP TN&TKQ cấp huyện
1786 000.00.79.H36-200527-0109 27/05/2020 29/05/2020 02/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN BÁ CÔNG BP TN&TKQ cấp huyện
1787 000.00.79.H36-200527-0162 27/05/2020 29/05/2020 02/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI SỸ CHUNG BP TN&TKQ cấp huyện
1788 000.00.79.H36-200527-0163 27/05/2020 15/06/2020 13/07/2020
Trễ hạn 20 ngày.
VŨ THỦY TIÊN BP TN&TKQ cấp huyện
1789 000.00.79.H36-200527-0166 27/05/2020 15/06/2020 13/07/2020
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN THỊ THU HIỀN BP TN&TKQ cấp huyện
1790 000.00.79.H36-200527-0168 27/05/2020 15/06/2020 13/07/2020
Trễ hạn 20 ngày.
HOÀNG ĐỨC DŨNG BP TN&TKQ cấp huyện
1791 000.00.79.H36-200527-0169 27/05/2020 15/06/2020 13/07/2020
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ BP TN&TKQ cấp huyện
1792 000.00.79.H36-200527-0170 27/05/2020 15/06/2020 13/07/2020
Trễ hạn 20 ngày.
VŨ LÂM NHẬT BP TN&TKQ cấp huyện
1793 000.00.79.H36-200527-0177 27/05/2020 15/06/2020 26/06/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NÔNG THỊ PHƯƠNG DIỆU BP TN&TKQ cấp huyện
1794 000.00.79.H36-200527-0185 27/05/2020 15/06/2020 26/06/2020
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN NHẬT TRƯỜNG BP TN&TKQ cấp huyện
1795 000.00.79.H36-200527-0191 27/05/2020 15/06/2020 26/06/2020
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN MINH HỘI BP TN&TKQ cấp huyện
1796 000.00.79.H36-200527-0195 27/05/2020 29/05/2020 02/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG VĂN THOA BP TN&TKQ cấp huyện
1797 000.00.79.H36-200527-0198 27/05/2020 15/06/2020 26/06/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI THANH BP TN&TKQ cấp huyện
1798 000.00.79.H36-200527-0206 27/05/2020 15/06/2020 26/06/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI BP TN&TKQ cấp huyện
1799 000.00.79.H36-200527-0214 27/05/2020 15/06/2020 26/06/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG BP TN&TKQ cấp huyện
1800 000.00.79.H36-200527-0220 27/05/2020 15/06/2020 26/06/2020
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM THỊ THÚY ĐIỆP BP TN&TKQ cấp huyện
1801 000.00.79.H36-200527-0224 27/05/2020 15/06/2020 26/06/2020
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN MINH HẰNG BP TN&TKQ cấp huyện
1802 000.00.79.H36-200527-0226 27/05/2020 15/06/2020 26/06/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN DUY KHƯƠNG BP TN&TKQ cấp huyện
1803 000.00.79.H36-200727-0346 27/07/2020 29/07/2020 31/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ KIỀU OANH BP TN&TKQ cấp huyện
1804 000.00.79.H36-200727-0347 27/07/2020 29/07/2020 31/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ TUYẾT MAI BP TN&TKQ cấp huyện
1805 000.00.79.H36-200827-0268 27/08/2020 31/08/2020 01/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ BẢO LÂM BP TN&TKQ cấp huyện
1806 000.00.79.H36-200827-0281 27/08/2020 31/08/2020 01/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH MINH TÂM BP TN&TKQ cấp huyện
1807 000.00.79.H36-200827-0296 27/08/2020 31/08/2020 01/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN DUY NGUYÊN BP TN&TKQ cấp huyện
1808 000.00.79.H36-191227-0015 27/12/2019 03/01/2020 06/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC YÊN BP TN&TKQ cấp huyện
1809 000.00.79.H36-200228-0008 28/02/2020 03/03/2020 04/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG CHÍ SỸ BP TN&TKQ cấp huyện
1810 000.00.79.H36-200228-0010 28/02/2020 03/03/2020 04/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TIẾN BP TN&TKQ cấp huyện
1811 000.00.79.H36-200228-0015 28/02/2020 03/03/2020 04/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH ĐÚNG BP TN&TKQ cấp huyện
1812 000.00.79.H36-200428-0121 28/04/2020 04/05/2020 07/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TẠ THỊ THANH BP TN&TKQ cấp huyện
1813 000.00.79.H36-200428-0144 28/04/2020 18/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CÔNG PHÊ BP TN&TKQ cấp huyện
1814 000.00.79.H36-200428-0168 28/04/2020 04/05/2020 07/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TỐ BP TN&TKQ cấp huyện
1815 000.00.79.H36-200428-0195 28/04/2020 04/05/2020 07/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN XUÂN ĐÔNG BP TN&TKQ cấp huyện
1816 000.00.79.H36-200428-0201 28/04/2020 04/05/2020 05/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN ĐÔNG BP TN&TKQ cấp huyện
1817 000.00.79.H36-200428-0220 28/04/2020 04/05/2020 05/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THẾ ANH BP TN&TKQ cấp huyện
1818 000.00.79.H36-200428-0233 28/04/2020 18/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KHÁNH TÙNG BP TN&TKQ cấp huyện
1819 000.00.79.H36-200528-0014 28/05/2020 18/06/2020 26/06/2020
Trễ hạn 6 ngày.
ĐOÀN MINH TRÍ BP TN&TKQ cấp huyện
1820 000.00.79.H36-200528-0046 28/05/2020 01/06/2020 02/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HUYỀN BP TN&TKQ cấp huyện
1821 000.00.79.H36-200528-0185 28/05/2020 23/06/2020 26/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
CƠ SỞ MA KHÁNH QUẢNG BP TN&TKQ cấp huyện
1822 000.00.79.H36-200528-0186 28/05/2020 23/06/2020 26/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
CƠ SỞ THANH NGÂN BP TN&TKQ cấp huyện
1823 000.00.79.H36-200528-0187 28/05/2020 23/06/2020 26/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
QUÁN MEKONG COFFEE BP TN&TKQ cấp huyện
1824 000.00.79.H36-200528-0188 28/05/2020 23/06/2020 26/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
CƠ SỞ TRÀ TẤN ĐẠT BP TN&TKQ cấp huyện
1825 000.00.79.H36-200528-0190 28/05/2020 23/06/2020 26/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
CƠ SỞ TRÀ TÍN ĐẠT BP TN&TKQ cấp huyện
1826 000.00.79.H36-200728-0030 28/07/2020 09/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN HỮU SƠN BP TN&TKQ cấp huyện
1827 000.00.79.H36-200728-0034 28/07/2020 09/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN BP TN&TKQ cấp huyện
1828 000.00.79.H36-200728-0035 28/07/2020 09/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG BP TN&TKQ cấp huyện
1829 000.00.79.H36-200728-0037 28/07/2020 30/07/2020 31/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ PHƯỢNG BP TN&TKQ cấp huyện
1830 000.00.79.H36-200728-0060 28/07/2020 30/07/2020 31/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TAM BP TN&TKQ cấp huyện
1831 000.00.79.H36-200728-0063 28/07/2020 30/07/2020 31/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN THIẾT BP TN&TKQ cấp huyện
1832 000.00.79.H36-200728-0157 28/07/2020 30/07/2020 31/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM THỊ ANH BP TN&TKQ cấp huyện
1833 000.00.79.H36-200728-0183 28/07/2020 30/07/2020 31/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ ÁNH LOAN BP TN&TKQ cấp huyện
1834 000.00.79.H36-200728-0190 28/07/2020 09/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI TRUNG CHÍNH BP TN&TKQ cấp huyện
1835 000.00.79.H36-200728-0228 28/07/2020 30/07/2020 31/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀI NAM BP TN&TKQ cấp huyện
1836 000.00.79.H36-200728-0254 28/07/2020 30/07/2020 31/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH XUÂN HUY BP TN&TKQ cấp huyện
1837 000.00.79.H36-200928-0006 28/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ THANH HUYỀN BP TN&TKQ cấp huyện
1838 000.00.79.H36-200928-0007 28/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ ĐIỂM BP TN&TKQ cấp huyện
1839 000.00.79.H36-200928-0016 28/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUỐC VIỆT BP TN&TKQ cấp huyện
1840 000.00.79.H36-200928-0017 28/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT TRANG BP TN&TKQ cấp huyện
1841 000.00.79.H36-200928-0019 28/09/2020 15/10/2020 24/11/2020
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HUY BP TN&TKQ cấp huyện
1842 000.00.79.H36-200928-0029 28/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN HOÀNG BP TN&TKQ cấp huyện
1843 000.00.79.H36-201028-0002 28/10/2020 30/10/2020 09/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỤY NGỌC THẢO BP TN&TKQ cấp huyện
1844 000.00.79.H36-201028-0003 28/10/2020 30/10/2020 09/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN BP TN&TKQ cấp huyện
1845 000.00.79.H36-201028-0008 28/10/2020 30/10/2020 09/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG BP TN&TKQ cấp huyện
1846 000.00.79.H36-201028-0009 28/10/2020 30/10/2020 09/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LE THỊ VÂN BP TN&TKQ cấp huyện
1847 000.00.79.H36-201028-0010 28/10/2020 30/10/2020 09/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ THỊ THANH BÌNH BP TN&TKQ cấp huyện
1848 000.00.79.H36-201028-0011 28/10/2020 16/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LE NHÂT TÂN (SÂM PHÁT LỘC) BP TN&TKQ cấp huyện
1849 000.00.79.H36-201028-0019 28/10/2020 30/10/2020 09/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ NGUYỆT BP TN&TKQ cấp huyện
1850 000.00.79.H36-191128-0027 28/11/2019 20/12/2019 21/01/2020
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ NHẪN ( NGUYỄN THỊ TƯỞNG) BP TN&TKQ cấp huyện
1851 000.00.79.H36-191128-0031 28/11/2019 10/01/2020 20/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT BP TN&TKQ cấp huyện
1852 000.00.79.H36-191128-0036 28/11/2019 10/01/2020 20/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT BP TN&TKQ cấp huyện
1853 000.00.79.H36-191128-0038 28/11/2019 10/01/2020 20/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT BP TN&TKQ cấp huyện
1854 000.00.79.H36-200429-0097 29/04/2020 29/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LE THỊ QUỲNH THƠ (LÊ TRUNG LƯƠNG) BP TN&TKQ cấp huyện
1855 000.00.79.H36-200429-0143 29/04/2020 29/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TÂN VĨNH BẢO TRUNG (TÂN VĨNH CỐNG) BP TN&TKQ cấp huyện
1856 000.00.79.H36-200529-0045 29/05/2020 02/06/2020 05/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG ĐỨC HÙNG BP TN&TKQ cấp huyện
1857 000.00.79.H36-200529-0046 29/05/2020 02/06/2020 05/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH MỸ DUYÊN BP TN&TKQ cấp huyện
1858 000.00.79.H36-200529-0221 29/05/2020 24/06/2020 26/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THANH HUYỀN BP TN&TKQ cấp huyện
1859 000.00.79.H36-200629-0051 29/06/2020 01/07/2020 03/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TẠ VĂN ĐỊNH BP TN&TKQ cấp huyện
1860 000.00.79.H36-200629-0086 29/06/2020 20/07/2020 22/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ÔNG VĂN HÀ BP TN&TKQ cấp huyện
1861 000.00.79.H36-200629-0130 29/06/2020 20/07/2020 22/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH THỊ BÍCH LINH BP TN&TKQ cấp huyện
1862 000.00.79.H36-200629-0153 29/06/2020 20/07/2020 22/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LONG BP TN&TKQ cấp huyện
1863 000.00.79.H36-200629-0154 29/06/2020 20/07/2020 22/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG BP TN&TKQ cấp huyện
1864 000.00.79.H36-200629-0163 29/06/2020 20/07/2020 28/07/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRỊNH CÔNG ĐỨC BP TN&TKQ cấp huyện
1865 000.00.79.H36-200629-0212 29/06/2020 01/07/2020 03/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN TỚI BP TN&TKQ cấp huyện
1866 000.00.79.H36-200729-0115 29/07/2020 10/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN TRUNG BP TN&TKQ cấp huyện
1867 000.00.79.H36-200729-0156 29/07/2020 10/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 5 ngày.
DƯƠNG VĂN CHÍN BP TN&TKQ cấp huyện
1868 000.00.79.H36-200929-0018 29/09/2020 01/10/2020 02/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ NGỌC TUYỀN ( PHẠM NGỌC HẢI YẾN ) BP TN&TKQ cấp huyện
1869 000.00.79.H36-200929-0020 29/09/2020 10/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN BỔ TÚC BP TN&TKQ cấp huyện
1870 000.00.79.H36-201029-0001 29/10/2020 02/11/2020 09/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ ĐỨC HẠNH BP TN&TKQ cấp huyện
1871 000.00.79.H36-201029-0004 29/10/2020 02/11/2020 09/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG THỊ KIM PHƯỢNG BP TN&TKQ cấp huyện
1872 000.00.79.H36-201029-0006 29/10/2020 02/11/2020 09/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐOÀN THỊ THÙY HƯƠNG BP TN&TKQ cấp huyện
1873 000.00.79.H36-201029-0007 29/10/2020 02/11/2020 09/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ THÙY DUNG BP TN&TKQ cấp huyện
1874 000.00.79.H36-201029-0016 29/10/2020 02/11/2020 09/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ THỊ VÂN BP TN&TKQ cấp huyện
1875 000.00.79.H36-201029-0020 29/10/2020 02/11/2020 09/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN THỊ LỆ THĂM BP TN&TKQ cấp huyện
1876 000.00.79.H36-201029-0021 29/10/2020 02/11/2020 09/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI HỮU HOÀNG BP TN&TKQ cấp huyện
1877 000.00.79.H36-200330-0033 30/03/2020 28/04/2020 05/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ TRUNG PHƯỚC (BÙI THỊ MAI) BP TN&TKQ cấp huyện
1878 000.00.79.H36-200630-0085 30/06/2020 11/08/2020 03/09/2020
Trễ hạn 16 ngày.
HOÀNG THỊ LAN NGUYỆT BP TN&TKQ cấp huyện
1879 000.00.79.H36-200630-0099 30/06/2020 21/07/2020 28/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN PHÚC KHÁNH BP TN&TKQ cấp huyện
1880 000.00.79.H36-200630-0120 30/06/2020 21/07/2020 28/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI BP TN&TKQ cấp huyện
1881 000.00.79.H36-200630-0124 30/06/2020 21/07/2020 28/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI BP TN&TKQ cấp huyện
1882 000.00.79.H36-200630-0129 30/06/2020 02/07/2020 10/07/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRƯƠNG QUANG HẬU BP TN&TKQ cấp huyện
1883 000.00.79.H36-200630-0138 30/06/2020 21/07/2020 28/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ MẠNH HUYÊN BP TN&TKQ cấp huyện
1884 000.00.79.H36-200630-0139 30/06/2020 21/07/2020 28/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ NGA BP TN&TKQ cấp huyện
1885 000.00.79.H36-200630-0202 30/06/2020 14/07/2020 22/07/2020
Trễ hạn 6 ngày.
CHU NGỌC TRÂM(TNHH THƯƠNG MẠI TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ MÔI TRƯỜNG LÂM ĐỒNG) BP TN&TKQ cấp huyện
1886 000.00.79.H36-200630-0209 30/06/2020 02/07/2020 10/07/2020
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ KIM PHỤNG BP TN&TKQ cấp huyện
1887 000.00.79.H36-200730-0084 30/07/2020 21/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 33 ngày.
TRƯƠNG VĂN MINH BP TN&TKQ cấp huyện
1888 000.00.79.H36-200730-0091 30/07/2020 18/08/2020 24/11/2020
Trễ hạn 69 ngày.
NGUYỄN XUÂN THÁN BP TN&TKQ cấp huyện
1889 000.00.79.H36-200730-0092 30/07/2020 21/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 33 ngày.
ĐINH CÔNG TRÌNH BP TN&TKQ cấp huyện
1890 000.00.79.H36-200730-0130 30/07/2020 21/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 33 ngày.
LÊ THỊ VINH BP TN&TKQ cấp huyện
1891 000.00.79.H36-200730-0136 30/07/2020 21/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 33 ngày.
PHÙNG VĂN HÙNG BP TN&TKQ cấp huyện
1892 000.00.79.H36-200730-0186 30/07/2020 21/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH BP TN&TKQ cấp huyện
1893 000.00.79.H36-200730-0196 30/07/2020 21/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN SĨ BÌNH BP TN&TKQ cấp huyện
1894 000.00.79.H36-200730-0205 30/07/2020 21/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN QUỐC TUẤN BP TN&TKQ cấp huyện
1895 000.00.79.H36-200730-0214 30/07/2020 21/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN HỮU THỂ BP TN&TKQ cấp huyện
1896 000.00.79.H36-200730-0218 30/07/2020 21/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN VĂN TIÊN BP TN&TKQ cấp huyện
1897 000.00.79.H36-200730-0220 30/07/2020 21/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN HUY HOÀNG BP TN&TKQ cấp huyện
1898 000.00.79.H36-200730-0221 30/07/2020 21/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN PHI HÙNG BP TN&TKQ cấp huyện
1899 000.00.79.H36-200730-0223 30/07/2020 21/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 33 ngày.
LÊ THẮNG BP TN&TKQ cấp huyện
1900 000.00.79.H36-200730-0224 30/07/2020 21/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 33 ngày.
TRƯƠNG VĂN PHƯƠNG BP TN&TKQ cấp huyện
1901 000.00.79.H36-200730-0225 30/07/2020 21/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 33 ngày.
ĐẶNG ĐÌNH CHINH BP TN&TKQ cấp huyện
1902 000.00.79.H36-200730-0227 30/07/2020 21/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 33 ngày.
TRẦN VĂN THỜI BP TN&TKQ cấp huyện
1903 000.00.79.H36-200730-0229 30/07/2020 21/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 33 ngày.
LƯU NGUYÊN THƠ BP TN&TKQ cấp huyện
1904 000.00.79.H36-200930-0003 30/09/2020 11/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN TÂN Á BP TN&TKQ cấp huyện
1905 000.00.79.H36-200930-0005 30/09/2020 11/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
VŨ THỊ KIM TUYẾN BP TN&TKQ cấp huyện
1906 000.00.79.H36-200930-0006 30/09/2020 02/10/2020 05/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG BP TN&TKQ cấp huyện
1907 000.00.79.H36-200930-0007 30/09/2020 02/10/2020 05/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI BP TN&TKQ cấp huyện
1908 000.00.79.H36-200930-0008 30/09/2020 02/10/2020 05/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ANH QUỐC BP TN&TKQ cấp huyện
1909 000.00.79.H36-200930-0009 30/09/2020 02/10/2020 05/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ BÍCH NGỌC BP TN&TKQ cấp huyện
1910 000.00.79.H36-200930-0011 30/09/2020 02/10/2020 05/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TRỌNG DANH BP TN&TKQ cấp huyện
1911 000.00.79.H36-200930-0015 30/09/2020 11/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
VÕ THỊ XUÂN THỌ BP TN&TKQ cấp huyện
1912 000.00.79.H36-200930-0016 30/09/2020 02/10/2020 05/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC TUẤN BP TN&TKQ cấp huyện
1913 000.00.79.H36-200930-0018 30/09/2020 02/10/2020 05/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HOÀI BP TN&TKQ cấp huyện
1914 000.00.79.H36-200930-0025 30/09/2020 02/10/2020 05/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HÒA BP TN&TKQ cấp huyện
1915 000.00.79.H36-200930-0028 30/09/2020 02/10/2020 05/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TƯỜNG VƯƠNG DIỄM BP TN&TKQ cấp huyện
1916 000.00.79.H36-200930-0030 30/09/2020 11/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
THÁI ANH TOÀN BP TN&TKQ cấp huyện
1917 000.00.79.H36-200930-0031 30/09/2020 11/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ BP TN&TKQ cấp huyện
1918 000.00.79.H36-200930-0032 30/09/2020 11/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THỊ LIỄU BP TN&TKQ cấp huyện
1919 000.00.79.H36-200930-0033 30/09/2020 11/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
ĐỖ NGỌC DŨNG BP TN&TKQ cấp huyện
1920 000.00.79.H36-200930-0035 30/09/2020 02/10/2020 05/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ NỮ HOÀNG QUYÊN BP TN&TKQ cấp huyện
1921 000.00.79.H36-200930-0036 30/09/2020 02/10/2020 05/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ THÁI BÌNH BP TN&TKQ cấp huyện
1922 000.00.79.H36-200930-0037 30/09/2020 02/10/2020 05/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HỮU PHƯỚC BP TN&TKQ cấp huyện
1923 000.00.79.H36-200930-0040 30/09/2020 02/10/2020 05/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ THẢO BP TN&TKQ cấp huyện
1924 000.00.79.H36-200930-0041 30/09/2020 02/10/2020 05/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN DƯƠNG BP TN&TKQ cấp huyện
1925 000.00.79.H36-200930-0042 30/09/2020 02/10/2020 05/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM XUÂN DUNG BP TN&TKQ cấp huyện
1926 344920191005825 30/10/2019 02/01/2020 03/08/2020
Trễ hạn 150 ngày.
NGÔ MINH TUẤN BP TN&TKQ cấp huyện
1927 000.00.79.H36-191230-0014 30/12/2019 14/01/2020 10/02/2020
Trễ hạn 19 ngày.
VƯƠNG MINH THÀNH BP TN&TKQ cấp huyện
1928 000.00.79.H36-191230-0015 30/12/2019 14/01/2020 10/02/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HÀ BP TN&TKQ cấp huyện
1929 000.00.79.H36-200131-0008 31/01/2020 04/02/2020 06/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO AN BP TN&TKQ cấp huyện
1930 000.00.79.H36-200331-0042 31/03/2020 03/04/2020 09/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM ĐỨC MUÔN BP TN&TKQ cấp huyện
1931 000.00.79.H36-200331-0054 31/03/2020 03/04/2020 09/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ THỊ KIM XUYẾN BP TN&TKQ cấp huyện
1932 000.00.79.H36-200331-0164 31/03/2020 03/04/2020 09/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LA THỊ MỸ LỆ BP TN&TKQ cấp huyện
1933 000.00.79.H36-200731-0029 31/07/2020 24/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 32 ngày.
LÊ QUỐC HÙNG BP TN&TKQ cấp huyện
1934 000.00.79.H36-200731-0031 31/07/2020 24/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 32 ngày.
TRẦN VĂN TRÂN BP TN&TKQ cấp huyện
1935 000.00.79.H36-200731-0033 31/07/2020 24/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 32 ngày.
HUỲNH NHẬT TẤN BP TN&TKQ cấp huyện
1936 000.00.79.H36-200731-0035 31/07/2020 24/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 32 ngày.
LÊ CƯỜNG BP TN&TKQ cấp huyện
1937 000.00.79.H36-200731-0037 31/07/2020 24/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 32 ngày.
ĐỖ CHÍ THÀNH BP TN&TKQ cấp huyện
1938 000.00.79.H36-200731-0039 31/07/2020 24/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 32 ngày.
CAO HOÀNG VINH BP TN&TKQ cấp huyện
1939 000.00.79.H36-200731-0041 31/07/2020 14/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HƯNG BP TN&TKQ cấp huyện
1940 000.00.79.H36-200731-0042 31/07/2020 24/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH LÂM BP TN&TKQ cấp huyện
1941 000.00.79.H36-200731-0044 31/07/2020 24/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 32 ngày.
ĐỖ NGỌC ƯỚC BP TN&TKQ cấp huyện
1942 000.00.79.H36-200731-0046 31/07/2020 24/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 32 ngày.
LÊ ĐỨC TRÍ BP TN&TKQ cấp huyện
1943 000.00.79.H36-200731-0048 31/07/2020 24/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 32 ngày.
ĐẶNG NGỌC LƯU BP TN&TKQ cấp huyện
1944 000.00.79.H36-200731-0050 31/07/2020 24/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN TRỌNG NAM BP TN&TKQ cấp huyện
1945 000.00.79.H36-200731-0052 31/07/2020 24/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN THANH TÙNG BP TN&TKQ cấp huyện
1946 000.00.79.H36-200731-0055 31/07/2020 24/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 32 ngày.
K' TỂU BP TN&TKQ cấp huyện
1947 000.00.79.H36-200731-0057 31/07/2020 24/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 32 ngày.
K' NAM BP TN&TKQ cấp huyện
1948 000.00.79.H36-200731-0058 31/07/2020 24/08/2020 08/10/2020
Trễ hạn 32 ngày.
K' PRAO BP TN&TKQ cấp huyện
1949 000.00.79.H36-200731-0060 31/07/2020 04/08/2020 06/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TRỢ (NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO) BP TN&TKQ cấp huyện
1950 000.00.79.H36-200731-0062 31/07/2020 14/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN MẠNH BP TN&TKQ cấp huyện
1951 000.00.79.H36-200731-0067 31/07/2020 14/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ VĂN MẠNH BP TN&TKQ cấp huyện
1952 000.00.79.H36-200731-0071 31/07/2020 14/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ VĂN ĐỨC BP TN&TKQ cấp huyện
1953 000.00.79.H36-200731-0094 31/07/2020 14/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN DON BP TN&TKQ cấp huyện
1954 000.00.79.H36-200731-0144 31/07/2020 04/08/2020 06/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ LÝ (VŨ TRẦN THANH PHONG) BP TN&TKQ cấp huyện
1955 000.00.79.H36-200831-0075 31/08/2020 13/10/2020 14/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG HỢP BP TN&TKQ cấp huyện
1956 000.00.79.H36-191231-0018 31/12/2019 19/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN QUANG THI BP TN&TKQ cấp huyện
1957 000.09.79.H36-201002-0001 02/10/2020 07/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Phòng Tư pháp
1958 000.09.79.H36-201005-0001 05/10/2020 08/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
KHỔNG KIM TOÀN Phòng Tư pháp
1959 000.09.79.H36-201005-0002 05/10/2020 08/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG Phòng Tư pháp
1960 000.09.79.H36-201109-0002 09/11/2020 12/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ANH TÀI Phòng Tư pháp
1961 000.09.79.H36-201109-0003 09/11/2020 12/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TUYẾT NGÂN Phòng Tư pháp
1962 000.09.79.H36-200910-0008 10/09/2020 15/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
MAI THẾ DƯƠNG Phòng Tư pháp
1963 000.09.79.H36-200910-0009 10/09/2020 15/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
MAI THỊ LAN Phòng Tư pháp
1964 000.09.79.H36-200910-0010 10/09/2020 15/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ XANG Phòng Tư pháp
1965 000.09.79.H36-200911-0008 11/09/2020 16/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VIỆT DŨNG Phòng Tư pháp
1966 000.09.79.H36-200911-0009 11/09/2020 16/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ LY HƯƠNG Phòng Tư pháp
1967 000.09.79.H36-200911-0010 11/09/2020 16/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VIỆT THẮNG Phòng Tư pháp
1968 000.09.79.H36-200911-0011 11/09/2020 16/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VIỆT HÙNG Phòng Tư pháp
1969 000.09.79.H36-200911-0012 11/09/2020 16/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯƠNG Phòng Tư pháp
1970 000.09.79.H36-200911-0013 11/09/2020 16/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TUẤN ANH Phòng Tư pháp
1971 000.09.79.H36-200911-0014 11/09/2020 16/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM CAO THẮNG Phòng Tư pháp
1972 000.09.79.H36-200915-0001 15/09/2020 18/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN XUÂN Phòng Tư pháp
1973 000.09.79.H36-200915-0002 15/09/2020 18/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN VĂN HIẾU Phòng Tư pháp
1974 000.09.79.H36-201015-0001 15/10/2020 20/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ PHẠM YẾN NHI Phòng Tư pháp
1975 000.09.79.H36-201015-0002 15/10/2020 20/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÁI HÀ Phòng Tư pháp
1976 000.09.79.H36-201015-0003 15/10/2020 20/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ ĐÌNH HỌC Phòng Tư pháp
1977 000.09.79.H36-201015-0004 15/10/2020 20/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ ĐÌNH HỌC Phòng Tư pháp
1978 000.09.79.H36-201015-0005 15/10/2020 20/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THU HÀ Phòng Tư pháp
1979 000.09.79.H36-201015-0011 15/10/2020 20/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẬU THỊ NGA Phòng Tư pháp
1980 000.09.79.H36-200917-0001 17/09/2020 22/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ VÂN TRANG Phòng Tư pháp
1981 000.09.79.H36-200918-0001 18/09/2020 23/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THẮNG LỢI Phòng Tư pháp
1982 000.09.79.H36-201021-0008 21/10/2020 22/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM TẤT THẮNG Phòng Tư pháp
1983 000.09.79.H36-201021-0009 21/10/2020 22/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THÀNH SƠN Phòng Tư pháp
1984 000.09.79.H36-201021-0010 21/10/2020 22/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THANH TUẤN Phòng Tư pháp
1985 000.09.79.H36-200923-0001 23/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ HỒNG MẾN Phòng Tư pháp
1986 000.09.79.H36-200923-0002 23/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THU THỦY Phòng Tư pháp
1987 000.26.79.H36-201102-0004 02/11/2020 03/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN TUẤN ANH UBND Xã Lộc Thanh
1988 000.26.79.H36-201102-0005 02/11/2020 03/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN TUẤN ANH UBND Xã Lộc Thanh
1989 000.26.79.H36-200203-0030 03/02/2020 10/02/2020 11/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGOAN UBND Xã Lộc Thanh
1990 000.26.79.H36-201103-0001 03/11/2020 05/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN TUYẾT UBND Xã Lộc Thanh
1991 000.26.79.H36-201103-0002 03/11/2020 05/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGÔ ĐÌNH KHIẾT UBND Xã Lộc Thanh
1992 000.26.79.H36-201103-0004 03/11/2020 06/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ THỊ TUYẾT MAI UBND Xã Lộc Thanh
1993 000.26.79.H36-201103-0006 03/11/2020 06/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC ĐIỆP UBND Xã Lộc Thanh
1994 000.26.79.H36-201103-0008 03/11/2020 06/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI THỊ NAM THANH UBND Xã Lộc Thanh
1995 000.26.79.H36-201103-0011 03/11/2020 10/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRÂN THỊ LỤA UBND Xã Lộc Thanh
1996 000.26.79.H36-201103-0012 03/11/2020 10/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN ĐÌNH THAO UBND Xã Lộc Thanh
1997 000.26.79.H36-201103-0013 03/11/2020 10/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN QUẾ UBND Xã Lộc Thanh
1998 000.26.79.H36-201103-0015 03/11/2020 06/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG CHUNG NGUYÊN UBND Xã Lộc Thanh
1999 000.26.79.H36-201103-0016 03/11/2020 06/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
ĐINH THỊ ĐÀO UBND Xã Lộc Thanh
2000 000.26.79.H36-201103-0017 03/11/2020 04/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN HỒNG CẨN UBND Xã Lộc Thanh
2001 000.26.79.H36-201103-0018 03/11/2020 04/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN HỒNG CẨN UBND Xã Lộc Thanh
2002 000.00.79.H36-200804-0149 04/08/2020 11/08/2020 18/08/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ THU HƯỜNG UBND Xã Lộc Thanh
2003 000.26.79.H36-201104-0001 04/11/2020 05/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN ĐÌNH THAO UBND Xã Lộc Thanh
2004 000.26.79.H36-201104-0002 04/11/2020 06/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
ĐINH PHÚ CƯỜNG UBND Xã Lộc Thanh
2005 000.26.79.H36-201104-0003 04/11/2020 06/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
ĐINH MẠNH HÙNG UBND Xã Lộc Thanh
2006 000.26.79.H36-201005-0015 05/10/2020 08/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 27 ngày.
LÊ THỊ HƯỜNG UBND Xã Lộc Thanh
2007 000.26.79.H36-201105-0003 05/11/2020 06/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN HOÀNG LÂN UBND Xã Lộc Thanh
2008 000.26.79.H36-201105-0004 05/11/2020 06/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN HOÀNG LÂN UBND Xã Lộc Thanh
2009 000.26.79.H36-201105-0005 05/11/2020 10/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THƯƠNG HOÀI UBND Xã Lộc Thanh
2010 000.26.79.H36-201105-0008 05/11/2020 06/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ NGỌC HẢI UBND Xã Lộc Thanh
2011 000.26.79.H36-201105-0009 05/11/2020 06/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ NGỌC HẢI UBND Xã Lộc Thanh
2012 000.26.79.H36-201105-0012 05/11/2020 10/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ LOAN UBND Xã Lộc Thanh
2013 000.26.79.H36-201106-0001 06/11/2020 09/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ LÁI UBND Xã Lộc Thanh
2014 000.26.79.H36-201007-0001 07/10/2020 14/10/2020 13/11/2020
Trễ hạn 22 ngày.
VŨ THỊ MỸ PHƯỢNG (NGUYỄN THỊ HỒNG) UBND Xã Lộc Thanh
2015 000.26.79.H36-201008-0006 08/10/2020 13/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 24 ngày.
ĐỖ ĐỨC TRỌNG UBND Xã Lộc Thanh
2016 000.26.79.H36-201008-0007 08/10/2020 13/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 24 ngày.
BÙI THỊ NHO UBND Xã Lộc Thanh
2017 000.26.79.H36-201008-0008 08/10/2020 13/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 24 ngày.
BÙI QUANG PHỤC UBND Xã Lộc Thanh
2018 000.26.79.H36-201008-0011 08/10/2020 13/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 24 ngày.
PHẠM THỊ TUYẾT NHUNG UBND Xã Lộc Thanh
2019 000.26.79.H36-201008-0019 08/10/2020 13/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 24 ngày.
PHAN THỊ TÂM UBND Xã Lộc Thanh
2020 000.26.79.H36-200109-0009 09/01/2020 16/01/2020 03/02/2020
Trễ hạn 12 ngày.
VŨ THỊ THANH THANH (PHẠM THỊ HỒNG) UBND Xã Lộc Thanh
2021 000.26.79.H36-201009-0007 09/10/2020 14/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 23 ngày.
PHẠM THỊ CÚC UBND Xã Lộc Thanh
2022 000.26.79.H36-201009-0008 09/10/2020 14/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC ANH UBND Xã Lộc Thanh
2023 000.26.79.H36-201009-0009 09/10/2020 14/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 23 ngày.
VŨ THỊ NGA UBND Xã Lộc Thanh
2024 000.26.79.H36-201109-0001 09/11/2020 12/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THANH QUANG UBND Xã Lộc Thanh
2025 000.26.79.H36-201109-0003 09/11/2020 10/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN TIÊN TRANG UBND Xã Lộc Thanh
2026 000.26.79.H36-201109-0004 09/11/2020 10/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THIÊN TRANG UBND Xã Lộc Thanh
2027 000.26.79.H36-201109-0005 09/11/2020 12/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ MỸ LINH UBND Xã Lộc Thanh
2028 000.26.79.H36-201109-0006 09/11/2020 12/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ OANH UBND Xã Lộc Thanh
2029 000.26.79.H36-201109-0008 09/11/2020 11/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NHƯ HIỀN UBND Xã Lộc Thanh
2030 000.26.79.H36-201109-0012 09/11/2020 10/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ THỊ ANH NHẬT UBND Xã Lộc Thanh
2031 000.26.79.H36-201109-0013 09/11/2020 10/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HOÀNG KHÁNH KIỀU UBND Xã Lộc Thanh
2032 000.26.79.H36-201109-0018 09/11/2020 10/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN HỮU ÁI UBND Xã Lộc Thanh
2033 000.26.79.H36-201109-0019 09/11/2020 10/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN HỮU ÁI UBND Xã Lộc Thanh
2034 000.00.79.H36-200610-0019 10/06/2020 17/06/2020 19/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM ĐÌNH BẢNG (NGUYỄN THỊ DẦN) UBND Xã Lộc Thanh
2035 000.00.79.H36-200610-0021 10/06/2020 17/06/2020 19/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ KIM PHỤNG (NGUYỄN THỊ MẬN) UBND Xã Lộc Thanh
2036 000.00.79.H36-200610-0060 10/06/2020 17/06/2020 19/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN NHO CHI (NGUYỄN THỊ NGÀ) UBND Xã Lộc Thanh
2037 000.26.79.H36-201110-0001 10/11/2020 11/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN BẢO TOÀN UBND Xã Lộc Thanh
2038 000.26.79.H36-201110-0002 10/11/2020 12/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ VẺ UBND Xã Lộc Thanh
2039 000.26.79.H36-201110-0004 10/11/2020 12/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG SƠN LONG UBND Xã Lộc Thanh
2040 000.26.79.H36-201110-0005 10/11/2020 12/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH HỮU TÌNH UBND Xã Lộc Thanh
2041 000.26.79.H36-201110-0006 10/11/2020 13/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ KIM LIÊN UBND Xã Lộc Thanh
2042 000.26.79.H36-201110-0007 10/11/2020 13/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ HUỆ UBND Xã Lộc Thanh
2043 000.26.79.H36-201110-0008 10/11/2020 12/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN XUÂN TRUNG UBND Xã Lộc Thanh
2044 000.26.79.H36-200312-0016 12/03/2020 12/05/2020 21/05/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGÔ THỊ HIÊN UBND Xã Lộc Thanh
2045 000.26.79.H36-201012-0011 12/10/2020 15/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 22 ngày.
PHẠM MINH HIỆP UBND Xã Lộc Thanh
2046 000.26.79.H36-201112-0004 12/11/2020 13/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ THU HÀ UBND Xã Lộc Thanh
2047 000.26.79.H36-201013-0001 13/10/2020 14/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 23 ngày.
ĐOÀN HẢI ĐĂNG UBND Xã Lộc Thanh
2048 000.26.79.H36-201013-0008 13/10/2020 16/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN DUY LUÂN UBND Xã Lộc Thanh
2049 000.26.79.H36-201013-0009 13/10/2020 14/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 23 ngày.
HOÀNG BẢO LONG UBND Xã Lộc Thanh
2050 000.26.79.H36-201013-0010 13/10/2020 14/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 23 ngày.
TRẦN HÙNG CƯỜNG UBND Xã Lộc Thanh
2051 000.26.79.H36-201013-0016 13/10/2020 14/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 23 ngày.
TRẦN THỊ KIM THANH UBND Xã Lộc Thanh
2052 000.00.79.H36-200814-0016 14/08/2020 21/08/2020 03/09/2020
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN THỊ BÍCH THỦY (CHU THỊ BA) UBND Xã Lộc Thanh
2053 000.00.79.H36-200814-0118 14/08/2020 21/08/2020 03/09/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ NHỊ (VŨ THỊ QUÂN) UBND Xã Lộc Thanh
2054 000.00.79.H36-200814-0120 14/08/2020 21/08/2020 03/09/2020
Trễ hạn 8 ngày.
CHU ĐÌNH HOÀNG (LÊ THỊ ĐỒNG) UBND Xã Lộc Thanh
2055 000.26.79.H36-201014-0012 14/10/2020 19/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾN UBND Xã Lộc Thanh
2056 000.26.79.H36-201016-0002 16/10/2020 19/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 20 ngày.
ĐỖ VĂN LỘC UBND Xã Lộc Thanh
2057 000.26.79.H36-201016-0003 16/10/2020 19/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN HỮU ĐỨC UBND Xã Lộc Thanh
2058 000.00.79.H36-200317-0028 17/03/2020 14/05/2020 21/05/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRỊNH THỊ TÌNH (TRỊNH THỊ LỊCH) UBND Xã Lộc Thanh
2059 000.26.79.H36-201019-0022 19/10/2020 20/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 19 ngày.
ĐINH THANH TRƯỜNG UBND Xã Lộc Thanh
2060 000.26.79.H36-201020-0003 20/10/2020 21/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN UBND Xã Lộc Thanh
2061 000.26.79.H36-201020-0004 20/10/2020 21/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THÁI HƯNG UBND Xã Lộc Thanh
2062 000.26.79.H36-201020-0005 20/10/2020 23/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 16 ngày.
ĐỖ QUANG HUY UBND Xã Lộc Thanh
2063 000.26.79.H36-201020-0006 20/10/2020 21/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 18 ngày.
ĐỖ MẠNH DŨNG UBND Xã Lộc Thanh
2064 000.26.79.H36-201020-0007 20/10/2020 21/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 18 ngày.
PHẠM VĂN DUY LONG UBND Xã Lộc Thanh
2065 000.26.79.H36-201020-0008 20/10/2020 21/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 18 ngày.
LÊ QUANG CƯỜNG UBND Xã Lộc Thanh
2066 000.26.79.H36-201020-0010 20/10/2020 21/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN KHẮC HẢI UBND Xã Lộc Thanh
2067 000.26.79.H36-201020-0012 20/10/2020 21/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 18 ngày.
TRẦN NHẠC PHÚ UBND Xã Lộc Thanh
2068 000.26.79.H36-201021-0002 21/10/2020 22/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 17 ngày.
BÙI THỊ NGỌC TRUNG UBND Xã Lộc Thanh
2069 000.26.79.H36-201021-0003 21/10/2020 22/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 17 ngày.
VŨ THỊ KIM DUNG UBND Xã Lộc Thanh
2070 000.26.79.H36-201021-0008 21/10/2020 26/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH THUYẾT UBND Xã Lộc Thanh
2071 000.26.79.H36-201021-0013 21/10/2020 22/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 17 ngày.
VŨ THỊ KIM OANH UBND Xã Lộc Thanh
2072 000.26.79.H36-201021-0016 21/10/2020 26/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 15 ngày.
VŨ THỊ KIM NHUNG UBND Xã Lộc Thanh
2073 000.26.79.H36-201022-0002 22/10/2020 23/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 16 ngày.
ĐÀO QUỐC NHẬT UBND Xã Lộc Thanh
2074 000.26.79.H36-201022-0003 22/10/2020 23/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 16 ngày.
LÊ NGỌC KHÁNH UBND Xã Lộc Thanh
2075 000.26.79.H36-201022-0009 22/10/2020 23/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VĂN HUYNH UBND Xã Lộc Thanh
2076 000.26.79.H36-201022-0010 22/10/2020 27/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN THỊ TIN UBND Xã Lộc Thanh
2077 000.26.79.H36-201023-0004 23/10/2020 28/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 13 ngày.
BÙI THỊ NGÁT UBND Xã Lộc Thanh
2078 000.00.79.H36-200326-0043 26/03/2020 20/05/2020 21/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHI (TRẦN THỊ VUI) UBND Xã Lộc Thanh
2079 000.26.79.H36-201026-0002 26/10/2020 29/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VIẾT ANH DUY UBND Xã Lộc Thanh
2080 000.26.79.H36-201026-0012 26/10/2020 29/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
ĐỖ THỊ THANH UBND Xã Lộc Thanh
2081 000.26.79.H36-201026-0016 26/10/2020 27/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN UBND Xã Lộc Thanh
2082 000.26.79.H36-201026-0019 26/10/2020 27/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ THỊ DOAN UBND Xã Lộc Thanh
2083 000.26.79.H36-201026-0020 26/10/2020 27/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ QUANG CƯƠNG UBND Xã Lộc Thanh
2084 000.26.79.H36-201026-0022 26/10/2020 27/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 14 ngày.
VŨ THỊ HUYỀN TRANG UBND Xã Lộc Thanh
2085 000.26.79.H36-201027-0003 27/10/2020 28/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM THỊ LAN UBND Xã Lộc Thanh
2086 000.26.79.H36-201027-0006 27/10/2020 30/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN THIÊN HẠNH UBND Xã Lộc Thanh
2087 000.26.79.H36-201027-0008 27/10/2020 28/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 13 ngày.
BÙI THỊ HẰNG UBND Xã Lộc Thanh
2088 000.26.79.H36-201027-0009 27/10/2020 30/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN TRÍ THẠCH UBND Xã Lộc Thanh
2089 000.26.79.H36-201027-0010 27/10/2020 30/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN THỊ THIÊN UBND Xã Lộc Thanh
2090 000.26.79.H36-200928-0009 28/09/2020 05/10/2020 30/10/2020
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM THẾ KỶ (ĐỖ VĂN LỢI) UBND Xã Lộc Thanh
2091 000.26.79.H36-201028-0005 28/10/2020 02/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN HOÀNG YẾN NHI UBND Xã Lộc Thanh
2092 000.26.79.H36-201029-0002 29/10/2020 03/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM HỒNG YẾN UBND Xã Lộc Thanh
2093 000.26.79.H36-201029-0013 29/10/2020 03/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG THỊ QUẾ UBND Xã Lộc Thanh
2094 000.26.79.H36-201030-0002 30/10/2020 02/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN NGỌC SƠN UBND Xã Lộc Thanh
2095 000.26.79.H36-201030-0009 30/10/2020 02/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN QUỐC BẰNG UBND Xã Lộc Thanh
2096 000.26.79.H36-201030-0012 30/10/2020 04/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ THÙY MAI THẢO UBND Xã Lộc Thanh
2097 000.00.79.H36-200901-0072 01/09/2020 30/09/2020 24/11/2020
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN QUỲNH DIÊN
2098 000.00.79.H36-201201-0001 01/12/2020 22/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐOÀN THỊ THU HIỀN
2099 000.00.79.H36-201201-0004 01/12/2020 04/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THÙY LINH
2100 000.00.79.H36-201201-0008 01/12/2020 04/12/2020 07/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT
2101 000.00.79.H36-201201-0018 01/12/2020 04/12/2020 08/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TUẤN HẢI
2102 000.00.79.H36-201201-0019 01/12/2020 04/12/2020 08/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ VIẾT ĐẲNG
2103 000.00.79.H36-201201-0021 01/12/2020 04/12/2020 08/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM PHÚC VIỆT
2104 000.00.79.H36-201201-0022 01/12/2020 04/12/2020 08/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ DIỄM TRINH
2105 000.00.79.H36-201201-0023 01/12/2020 22/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THANH HÒA
2106 000.00.79.H36-201201-0024 01/12/2020 04/12/2020 08/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯƠNG
2107 000.00.79.H36-201201-0025 01/12/2020 04/12/2020 08/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ ĐIỆP
2108 000.00.79.H36-201201-0026 01/12/2020 04/12/2020 08/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ ĐỨC HẬU
2109 000.00.79.H36-201201-0027 01/12/2020 04/12/2020 08/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG VĂN NGÔN
2110 000.00.79.H36-201201-0029 01/12/2020 04/12/2020 08/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
THÂN VĂN SỬU
2111 000.00.79.H36-201201-0030 01/12/2020 22/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THANH HÒA
2112 000.00.79.H36-201201-0031 01/12/2020 22/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THANH HÒA
2113 000.00.79.H36-201201-0032 01/12/2020 22/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THANH HÒA
2114 000.00.79.H36-201201-0033 01/12/2020 22/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN HẢI THỊNH
2115 000.00.79.H36-201201-0034 01/12/2020 04/12/2020 08/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH TƯƠI
2116 000.00.79.H36-201201-0035 01/12/2020 04/12/2020 08/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐOÀN
2117 000.00.79.H36-201201-0038 01/12/2020 22/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THẾ ĐẠI
2118 000.00.79.H36-201201-0039 01/12/2020 22/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN TIẾN MẠNH
2119 000.00.79.H36-201201-0040 01/12/2020 04/12/2020 07/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG THỊ THỲ LINH
2120 000.00.79.H36-201201-0041 01/12/2020 04/12/2020 07/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG THỊ THIỆU UYÊN
2121 000.00.79.H36-201201-0043 01/12/2020 04/12/2020 07/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGOAN
2122 000.00.79.H36-201201-0044 01/12/2020 04/12/2020 14/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI TRUNG MINH
2123 000.00.79.H36-201201-0049 01/12/2020 04/12/2020 08/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TIẾN TRUNG
2124 000.00.79.H36-201201-0050 01/12/2020 04/12/2020 08/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN NGỌC PHÚC
2125 000.00.79.H36-201201-0052 01/12/2020 22/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
MAI XUÂN CHÂU
2126 000.00.79.H36-201201-0059 01/12/2020 04/12/2020 14/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM KHẮC XUÂN
2127 000.00.79.H36-201002-0010 02/10/2020 30/10/2020 24/11/2020
Trễ hạn 17 ngày.
ĐẶNG THỊ THÙY TRANG ( LẨU XIÊN QUE XÍU)
2128 000.00.79.H36-201202-0001 02/12/2020 07/12/2020 08/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ KIM QUYỂN
2129 000.00.79.H36-201202-0006 02/12/2020 07/12/2020 23/12/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN MINH TOÀN
2130 000.00.79.H36-201202-0011 02/12/2020 23/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LƯU THỊ THIẾT
2131 000.00.79.H36-201202-0012 02/12/2020 07/12/2020 08/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CÔNG TỨ
2132 000.00.79.H36-201202-0013 02/12/2020 07/12/2020 08/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHÚC TRỌNG
2133 000.00.79.H36-201202-0015 02/12/2020 23/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG ĐẠI TÁM
2134 000.00.79.H36-201202-0016 02/12/2020 23/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI ĐÌNH TÍCH
2135 000.00.79.H36-201202-0017 02/12/2020 07/12/2020 08/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY NGA
2136 000.00.79.H36-201202-0026 02/12/2020 23/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN TOÀN
2137 000.00.79.H36-201202-0027 02/12/2020 23/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THÀNH LUÂN
2138 000.00.79.H36-201202-0028 02/12/2020 07/12/2020 08/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THẾ ANH
2139 000.00.79.H36-201202-0032 02/12/2020 23/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TRỌNG THẮNG
2140 000.00.79.H36-201202-0033 02/12/2020 07/12/2020 23/12/2020
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN ANH TUẤN
2141 000.00.79.H36-201202-0034 02/12/2020 07/12/2020 23/12/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC XUÂN
2142 000.00.79.H36-201202-0035 02/12/2020 23/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
MAI VĂN HOAN
2143 000.00.79.H36-201203-0001 03/12/2020 24/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ VIẾT THỨC
2144 000.00.79.H36-201203-0002 03/12/2020 24/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ VIẾT THỨC
2145 000.00.79.H36-201203-0003 03/12/2020 24/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ VIẾT THỨC
2146 000.00.79.H36-201203-0004 03/12/2020 24/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ VIẾT THỨC
2147 000.00.79.H36-201203-0006 03/12/2020 17/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH TRUNG TÂM
2148 000.00.79.H36-201203-0008 03/12/2020 24/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ VIẾT THỨC
2149 000.00.79.H36-201203-0009 03/12/2020 24/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ VIẾT THỨC
2150 000.00.79.H36-201203-0010 03/12/2020 24/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ VIẾT THỨC
2151 000.00.79.H36-201203-0011 03/12/2020 24/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ VIẾT THỨC
2152 000.00.79.H36-201203-0012 03/12/2020 24/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN ĐÌNH HƯNG
2153 000.00.79.H36-201203-0013 03/12/2020 24/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN ĐÌNH HƯNG
2154 000.00.79.H36-201203-0014 03/12/2020 24/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN ĐÌNH HƯNG
2155 000.00.79.H36-201203-0015 03/12/2020 24/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN ĐÌNH HƯNG
2156 000.00.79.H36-201203-0021 03/12/2020 24/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN KHẢI
2157 000.00.79.H36-201203-0023 03/12/2020 24/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ XUÂN TRƯỜNG
2158 000.00.79.H36-201203-0024 03/12/2020 24/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỤY NGỌC NHUNG
2159 000.00.79.H36-201203-0027 03/12/2020 24/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ THU THẢO
2160 000.00.79.H36-201203-0028 03/12/2020 24/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ NGA
2161 000.00.79.H36-201203-0030 03/12/2020 24/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ NGỌC HẠNH
2162 000.00.79.H36-201203-0031 03/12/2020 24/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN HƯNG
2163 000.00.79.H36-201203-0032 03/12/2020 24/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ LÝ
2164 000.00.79.H36-201203-0034 03/12/2020 24/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ HỒNG ĐIỆP
2165 000.00.79.H36-201203-0037 03/12/2020 24/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN CAO THÔNG
2166 000.00.79.H36-201204-0008 04/12/2020 25/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN QUỐC TUẤN
2167 000.00.79.H36-201204-0011 04/12/2020 25/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ CỬ
2168 000.00.79.H36-201204-0015 04/12/2020 25/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN TẾ
2169 000.00.79.H36-201204-0018 04/12/2020 25/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ HUY HOÀNG
2170 000.00.79.H36-201204-0021 04/12/2020 25/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA
2171 000.00.79.H36-201204-0022 04/12/2020 25/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN ANH
2172 000.00.79.H36-201204-0024 04/12/2020 25/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG LÊ HẠ HỒNG
2173 000.00.79.H36-201204-0027 04/12/2020 25/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN THANH
2174 000.00.79.H36-201204-0028 04/12/2020 25/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KIỆN
2175 000.00.79.H36-201207-0010 07/12/2020 10/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUANG ĐẠI
2176 000.00.79.H36-201207-0014 07/12/2020 28/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HOÀI DƯ BẢO
2177 000.00.79.H36-201207-0020 07/12/2020 28/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN TRỌNG PHÚC
2178 000.00.79.H36-201207-0021 07/12/2020 28/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN TRỌNG PHÚC
2179 000.00.79.H36-201207-0022 07/12/2020 28/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN TRỌNG PHÚC
2180 000.00.79.H36-201207-0023 07/12/2020 28/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN TRỌNG PHÚC
2181 000.00.79.H36-201207-0029 07/12/2020 28/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THẬP
2182 000.00.79.H36-201207-0033 07/12/2020 10/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ANH TUẤN
2183 000.00.79.H36-201207-0034 07/12/2020 10/12/2020 14/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN DUY NGUYÊN
2184 000.00.79.H36-201207-0036 07/12/2020 10/12/2020 14/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
CHẾ QUANG HOÀNG
2185 000.00.79.H36-201207-0037 07/12/2020 28/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ MẠNH HOAN
2186 000.00.79.H36-201207-0038 07/12/2020 28/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH NGỌC MẠNH
2187 000.00.79.H36-201208-0003 08/12/2020 11/12/2020 14/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ THỊ DUNG
2188 000.00.79.H36-201208-0008 08/12/2020 11/12/2020 14/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA
2189 000.00.79.H36-200909-0194 09/09/2020 07/10/2020 24/11/2020
Trễ hạn 34 ngày.
TRẦN TỬ KHIÊM
2190 000.00.79.H36-201009-0017 09/10/2020 06/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN QUANG TRIỀU (KHOA CÀ PHÊ)
2191 000.00.79.H36-201209-0006 09/12/2020 14/12/2020 23/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM THÚY HẰNG
2192 000.00.79.H36-201209-0018 09/12/2020 14/12/2020 18/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN THỊ HẠNH
2193 000.00.79.H36-201210-0002 10/12/2020 15/12/2020 23/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ THỊ NGHI
2194 000.00.79.H36-201210-0006 10/12/2020 15/12/2020 23/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ DIỆU HUỆ
2195 000.00.79.H36-200911-0068 11/09/2020 09/10/2020 24/11/2020
Trễ hạn 32 ngày.
VŨ THỊ THANH PHƯỢNG ( NEM NƯỚNG HUẾ VỸ DẠ)
2196 000.00.79.H36-200911-0079 11/09/2020 09/10/2020 24/11/2020
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN HOÀI NAM ( BUFFET TN )
2197 000.00.79.H36-201211-0038 11/12/2020 16/12/2020 23/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ LIỄU
2198 000.00.79.H36-201211-0039 11/12/2020 16/12/2020 23/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN TUẤN
2199 000.00.79.H36-201112-0013 12/11/2020 10/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN MINH NHUỆ ( NGUYỄN XUÂN HUỀ )
2200 000.00.79.H36-201112-0020 12/11/2020 03/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN VĂN NHÀN
2201 000.00.79.H36-201112-0021 12/11/2020 03/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 20 ngày.
ĐẶNG DUY BIÊN
2202 000.00.79.H36-201112-0022 12/11/2020 03/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỤY NGỌC LINH
2203 000.00.79.H36-201112-0023 12/11/2020 03/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỤY NGỌC LINH
2204 000.00.79.H36-201112-0024 12/11/2020 03/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỤY NGỌC LINH
2205 000.00.79.H36-201112-0025 12/11/2020 03/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỤY NGỌC LINH
2206 000.00.79.H36-201112-0026 12/11/2020 03/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỤY NGỌC LINH
2207 000.00.79.H36-201112-0027 12/11/2020 03/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỤY NGỌC LINH
2208 000.00.79.H36-201112-0028 12/11/2020 03/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỤY NGỌC LINH
2209 000.00.79.H36-201112-0029 12/11/2020 03/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỤY NGỌC LINH
2210 000.00.79.H36-201112-0030 12/11/2020 03/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 20 ngày.
ĐẶNG HỒNG MINH
2211 000.00.79.H36-201112-0031 12/11/2020 03/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 20 ngày.
LÊ QUANG NHÂN
2212 000.00.79.H36-201112-0032 12/11/2020 03/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 20 ngày.
LÊ QUANG NHÂN
2213 000.00.79.H36-201112-0033 12/11/2020 03/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 20 ngày.
LÊ QUANG NHÂN
2214 000.00.79.H36-201112-0034 12/11/2020 03/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN TẤN MINH
2215 000.00.79.H36-201112-0036 12/11/2020 03/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 20 ngày.
ĐẶNG ĐÀO THIÊN ĐỨC
2216 000.00.79.H36-201113-0001 13/11/2020 04/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ THỤY NGỌC NHUNG
2217 000.00.79.H36-201113-0005 13/11/2020 04/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THÚY LOAN
2218 000.00.79.H36-201113-0007 13/11/2020 04/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ VĂN KIÊM
2219 000.00.79.H36-201113-0010 13/11/2020 04/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM VĂN HẢI
2220 000.00.79.H36-201113-0023 13/11/2020 04/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN MẠNH TÂN
2221 000.00.79.H36-201113-0024 13/11/2020 04/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN MẠNH TÂN
2222 000.00.79.H36-201113-0026 13/11/2020 04/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG
2223 000.00.79.H36-201113-0028 13/11/2020 04/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 19 ngày.
ĐOÀN XUÂN THÌN
2224 000.00.79.H36-201113-0029 13/11/2020 04/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ TÂM
2225 000.00.79.H36-201113-0030 13/11/2020 04/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 19 ngày.
HOÀNG MAI TRÚC XINH
2226 000.00.79.H36-201113-0038 13/11/2020 18/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHÚC TRỌNG
2227 000.00.79.H36-201113-0040 13/11/2020 18/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TRƯỜNG HUY
2228 000.00.79.H36-201113-0041 13/11/2020 18/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CÔNG
2229 000.00.79.H36-201113-0043 13/11/2020 04/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 19 ngày.
ĐỖ ĐỨC QUÝNH
2230 000.00.79.H36-201113-0044 13/11/2020 04/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 19 ngày.
ĐỖ ĐỨC QUÝNH
2231 000.00.79.H36-201113-0047 13/11/2020 18/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THU NGỌC
2232 000.00.79.H36-201214-0007 14/12/2020 17/12/2020 18/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ THỊ BẢY
2233 000.00.79.H36-201214-0010 14/12/2020 17/12/2020 18/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN CÔNG THÀNH
2234 000.00.79.H36-201214-0012 14/12/2020 17/12/2020 18/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN LÊ TRUNG
2235 000.00.79.H36-201214-0016 14/12/2020 17/12/2020 18/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ SINH
2236 000.00.79.H36-201215-0001 15/12/2020 18/12/2020 23/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀO (BÙI VẠN PHƯỚC)
2237 000.00.79.H36-201215-0002 15/12/2020 18/12/2020 23/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN TOÁN (NGUYỄN THỊ QUANG)
2238 000.00.79.H36-201215-0003 15/12/2020 18/12/2020 23/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
K'CINH (KA HEH)
2239 000.00.79.H36-201016-0008 16/10/2020 13/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM THỊ VUI (PHỞ VUI - ẨM THỰC ANH HÙNG)
2240 000.00.79.H36-201116-0001 16/11/2020 07/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 18 ngày.
MAI CÔNG HOAN
2241 000.00.79.H36-201116-0003 16/11/2020 23/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM TRÍ THÔNG (CTY TNHH THIẾT KẾ QUẢNG CÁO THANH HIỀN)
2242 000.00.79.H36-201116-0004 16/11/2020 19/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ TRINH
2243 000.00.79.H36-201116-0008 16/11/2020 07/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 18 ngày.
DƯƠNG ANH KHOA
2244 000.00.79.H36-201116-0019 16/11/2020 07/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 18 ngày.
ĐỖ VĨNH MINH
2245 000.00.79.H36-201116-0029 16/11/2020 07/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 18 ngày.
TRẦN VĂN DUY
2246 000.00.79.H36-201116-0030 16/11/2020 19/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG LOAN
2247 000.00.79.H36-201116-0033 16/11/2020 07/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ TRANG
2248 000.00.79.H36-201116-0034 16/11/2020 07/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 18 ngày.
ĐÀO MINH ĐỨC
2249 000.00.79.H36-201116-0035 16/11/2020 07/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 18 ngày.
THÁI MINH TÂN
2250 000.00.79.H36-201116-0036 16/11/2020 07/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 18 ngày.
TRỊNH THỊ MAI LIÊN
2251 000.00.79.H36-201216-0009 16/12/2020 23/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ CHÍNH THẮNG
2252 000.00.79.H36-201117-0001 17/11/2020 08/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 17 ngày.
TRỊNH NGUYỆT ANH
2253 000.00.79.H36-201117-0005 17/11/2020 20/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ LIÊN
2254 000.00.79.H36-201117-0012 17/11/2020 08/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ CHÍN
2255 000.00.79.H36-201117-0027 17/11/2020 08/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN THIỆN
2256 000.00.79.H36-201117-0029 17/11/2020 08/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG
2257 000.00.79.H36-201117-0032 17/11/2020 08/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 17 ngày.
PHAN TRỌNG KIM CÁT
2258 000.00.79.H36-201117-0033 17/11/2020 08/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN TRIỆU KIM
2259 000.00.79.H36-201118-0001 18/11/2020 09/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 14 ngày.
DƯƠNG KỲ
2260 000.00.79.H36-201118-0005 18/11/2020 10/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ BÍCH NGỌC ( HỘI LHPN TP BẢO LỘC )
2261 000.00.79.H36-201118-0008 18/11/2020 09/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 16 ngày.
VŨ THỊ SÁNH
2262 000.00.79.H36-201118-0009 18/11/2020 09/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 16 ngày.
LÊ XUÂN HÙNG
2263 000.00.79.H36-201118-0013 18/11/2020 09/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN ĐÌNH BIÊN
2264 000.00.79.H36-201118-0015 18/11/2020 09/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 16 ngày.
HÀ CẢNH HUY LINH
2265 000.00.79.H36-201118-0017 18/11/2020 09/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 16 ngày.
LỤC THỊ THANH
2266 000.00.79.H36-201118-0026 18/11/2020 09/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN DUY HẢI
2267 000.00.79.H36-201119-0008 19/11/2020 10/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 15 ngày.
MAI CHÍ CÔNG (MAI ANH TUẤN UQ)
2268 000.00.79.H36-201119-0023 19/11/2020 10/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG
2269 000.00.79.H36-201119-0024 19/11/2020 10/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN TRUNG THÀNH
2270 000.00.79.H36-201119-0030 19/11/2020 10/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ HÙNG DƯƠNG
2271 000.00.79.H36-201119-0031 19/11/2020 10/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 15 ngày.
VƯƠNG DUY QUÝ
2272 000.00.79.H36-201119-0032 19/11/2020 10/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 15 ngày.
VŨ MẠNH HUẤN
2273 000.00.79.H36-201119-0033 19/11/2020 10/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH THANH
2274 000.00.79.H36-201119-0034 19/11/2020 10/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ HÙNG DƯƠNG
2275 000.00.79.H36-201120-0014 20/11/2020 23/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MAI KA
2276 000.00.79.H36-201120-0015 20/11/2020 11/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 14 ngày.
VŨ XUÂN ÁI
2277 000.00.79.H36-200921-0004 21/09/2020 19/10/2020 24/11/2020
Trễ hạn 26 ngày.
LÊ NHẤT VŨ
2278 000.00.79.H36-201221-0033 21/12/2020 24/12/2020 28/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LIÊN
2279 000.00.79.H36-201221-0041 21/12/2020 24/12/2020 28/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ THU HƯƠNG
2280 000.00.79.H36-201221-0043 21/12/2020 24/12/2020 28/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ NGUYỆT
2281 000.00.79.H36-201222-0034 22/12/2020 25/12/2020 28/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG PHƯƠNG QUỲNH GIANG
2282 000.00.79.H36-201222-0039 22/12/2020 25/12/2020 28/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ ĐÀO
2283 000.00.79.H36-201123-0001 23/11/2020 14/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN VĂN ANH
2284 000.00.79.H36-201123-0014 23/11/2020 26/11/2020 27/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ ĐĂNG KHOA
2285 000.00.79.H36-201123-0016 23/11/2020 26/11/2020 30/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ CÚC ( VŨ THỊ MAI HOA )
2286 000.00.79.H36-201123-0019 23/11/2020 14/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN THỊ ĐOÀI
2287 000.00.79.H36-201123-0024 23/11/2020 26/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THANH LÂM
2288 000.00.79.H36-201123-0025 23/11/2020 26/11/2020 27/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN MINH
2289 000.00.79.H36-201123-0026 23/11/2020 14/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM THỊ HƯƠNG
2290 000.00.79.H36-201123-0027 23/11/2020 14/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM THỊ HƯƠNG
2291 000.00.79.H36-201123-0028 23/11/2020 14/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM THỊ HƯƠNG
2292 000.00.79.H36-201123-0029 23/11/2020 14/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ CÔNG CA
2293 000.00.79.H36-201124-0001 24/11/2020 15/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN MINH KHÁNH
2294 000.00.79.H36-201124-0002 24/11/2020 15/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN MINH KHÁNH
2295 000.00.79.H36-201124-0003 24/11/2020 15/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THÚY LOAN
2296 000.00.79.H36-201124-0004 24/11/2020 27/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ LUẬN
2297 000.00.79.H36-201124-0005 24/11/2020 27/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ KIM LINH
2298 000.00.79.H36-201124-0006 24/11/2020 27/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
KA ĐÔN
2299 000.00.79.H36-201124-0007 24/11/2020 27/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
K' NHES
2300 000.00.79.H36-201124-0008 24/11/2020 27/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN
2301 000.00.79.H36-201124-0009 24/11/2020 27/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC KHẢI
2302 000.00.79.H36-201124-0010 24/11/2020 27/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ KIM LAN
2303 000.00.79.H36-201124-0011 24/11/2020 15/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN VĂN NINH
2304 000.00.79.H36-201124-0015 24/11/2020 27/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ THÙY DUNG
2305 000.00.79.H36-201124-0016 24/11/2020 15/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN VĂN TÀI
2306 000.00.79.H36-201124-0028 24/11/2020 15/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN TIỆP
2307 000.00.79.H36-201124-0029 24/11/2020 15/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 10 ngày.
PHAN BI
2308 000.00.79.H36-201124-0030 24/11/2020 27/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LƯU HỮU KHIÊM
2309 000.00.79.H36-201124-0031 24/11/2020 27/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THỊ LỆ
2310 000.00.79.H36-201124-0032 24/11/2020 15/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 10 ngày.
BÙI THỊ THÙY PHƯƠNG
2311 000.00.79.H36-201124-0033 24/11/2020 15/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 10 ngày.
PHAN THỊ ĐOAN TRANG
2312 000.00.79.H36-201125-0004 25/11/2020 30/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HỢI
2313 000.00.79.H36-201125-0006 25/11/2020 16/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ LOAN
2314 000.00.79.H36-201125-0016 25/11/2020 30/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ CHIỀN
2315 000.00.79.H36-201125-0021 25/11/2020 30/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ TÙNG LÂM
2316 000.00.79.H36-201125-0024 25/11/2020 16/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN VĂN LỢI
2317 000.00.79.H36-201125-0025 25/11/2020 16/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 9 ngày.
ĐỖ TRỌNG ĐẠI
2318 000.00.79.H36-201125-0027 25/11/2020 09/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN THỊ LOAN (ĐỖ DUY TOÀN)
2319 000.00.79.H36-201125-0032 25/11/2020 16/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN QUANG TẤN
2320 000.00.79.H36-201126-0005 26/11/2020 17/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 8 ngày.
HUỲNH THỊ THANH NGA
2321 000.00.79.H36-201126-0017 26/11/2020 01/12/2020 02/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
KHƯU HỒNG SƠN
2322 000.00.79.H36-201126-0018 26/11/2020 01/12/2020 02/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUỐC VƯỢNG
2323 000.00.79.H36-201126-0030 26/11/2020 10/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN HOAN
2324 000.00.79.H36-201126-0031 26/11/2020 01/12/2020 23/12/2020
Trễ hạn 16 ngày.
VŨ THANH DANH ( ĐINH THỊ LÀNH)
2325 000.00.79.H36-201126-0033 26/11/2020 01/12/2020 23/12/2020
Trễ hạn 16 ngày.
HUỲNH THỊ HIỆP ( HUỲNH THÔNG)
2326 000.00.79.H36-201126-0035 26/11/2020 17/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 8 ngày.
PHAN TRỌNG PHÚC
2327 000.00.79.H36-201126-0036 26/11/2020 17/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 8 ngày.
PHAN TRỌNG PHÚC
2328 000.00.79.H36-201126-0038 26/11/2020 17/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 8 ngày.
PHAN TRỌNG PHÚC
2329 000.00.79.H36-201126-0039 26/11/2020 17/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 8 ngày.
PHAN TRỌNG PHÚC
2330 000.00.79.H36-201126-0040 26/11/2020 17/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN HOÀNG HẢI
2331 000.00.79.H36-201126-0041 26/11/2020 17/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 8 ngày.
PHAN ĐÌNH HƯNG
2332 000.00.79.H36-201126-0042 26/11/2020 17/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 8 ngày.
PHAN ĐÌNH HƯNG
2333 000.00.79.H36-201126-0043 26/11/2020 17/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 8 ngày.
PHAN ĐÌNH HƯNG
2334 000.00.79.H36-201126-0045 26/11/2020 17/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 8 ngày.
PHAN ĐÌNH HƯNG
2335 000.00.79.H36-201126-0046 26/11/2020 17/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 8 ngày.
PHAN ĐÌNH HƯNG
2336 000.00.79.H36-201126-0047 26/11/2020 17/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 8 ngày.
PHAN ĐÌNH HƯNG
2337 000.00.79.H36-201126-0048 26/11/2020 17/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 8 ngày.
PHAN ĐÌNH HƯNG
2338 000.00.79.H36-201127-0014 27/11/2020 18/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ XUÂN THẾ
2339 000.00.79.H36-201127-0019 27/11/2020 18/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ NAM
2340 000.00.79.H36-201127-0024 27/11/2020 18/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN MINH THANH TÙNG
2341 000.00.79.H36-201127-0025 27/11/2020 18/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
HỒ HỮU HẠ
2342 000.00.79.H36-201130-0002 30/11/2020 21/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ VĂN KIÊM
2343 000.00.79.H36-201130-0011 30/11/2020 21/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN THÌN
2344 000.00.79.H36-201130-0020 30/11/2020 21/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN TIÊN
2345 000.00.79.H36-201130-0022 30/11/2020 21/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN TIÊN
2346 000.00.79.H36-201130-0024 30/11/2020 21/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN TIÊN
2347 000.00.79.H36-201130-0026 30/11/2020 21/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN TIÊN
2348 000.00.79.H36-201130-0028 30/11/2020 21/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN TIÊN
2349 000.00.79.H36-201130-0030 30/11/2020 03/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THÁI SỰ
2350 000.00.79.H36-201130-0031 30/11/2020 21/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ VƯƠNG TRẦN MINH HUY
2351 000.00.79.H36-201130-0033 30/11/2020 03/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN
2352 000.00.79.H36-201130-0040 30/11/2020 21/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI ANH VĂN (NGUYỄN HOÀNG SƠN UQ)
2353 000.00.79.H36-201130-0042 30/11/2020 21/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN VĂN TUẤN
2354 000.00.79.H36-201130-0044 30/11/2020 21/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN VĂN TUẤN
2355 000.00.79.H36-201130-0046 30/11/2020 21/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ MẠNH HƯỞNG
2356 000.00.79.H36-201130-0047 30/11/2020 21/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN VĂN TUẤN
2357 000.00.79.H36-201130-0049 30/11/2020 21/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN VIẾT GIÁP
2358 000.00.79.H36-201130-0050 30/11/2020 21/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN VIẾT GIÁP
2359 000.00.79.H36-201130-0051 30/11/2020 03/12/2020 23/12/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG
2360 000.00.79.H36-201130-0052 30/11/2020 03/12/2020 23/12/2020
Trễ hạn 14 ngày.
VŨ THỊ PHƯƠNG TRÂM
EMC Đã kết nối EMC