1 |
000.07.78.H36-200401-0002 |
01/04/2020 |
23/04/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH QUÝ |
Phòng Quản lý đô thị |
2 |
000.07.78.H36-200401-0003 |
01/04/2020 |
23/04/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THÀNH ĐÔ |
Phòng Quản lý đô thị |
3 |
000.07.78.H36-200401-0007 |
01/04/2020 |
23/04/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ KIM CÔNG - VÕ THỊ KIM DUNG |
Phòng Quản lý đô thị |
4 |
000.07.78.H36-200901-0002 |
01/09/2020 |
23/09/2020 |
25/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC BÌNH - PHẠM THỊ MẠNH |
Phòng Quản lý đô thị |
5 |
000.07.78.H36-200901-0003 |
01/09/2020 |
23/09/2020 |
24/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ THỊ VÂN PHƯỢNG |
Phòng Quản lý đô thị |
6 |
000.07.78.H36-200901-0006 |
01/09/2020 |
23/09/2020 |
24/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG HẢI ÂU (ĐSD) |
Phòng Quản lý đô thị |
7 |
000.07.78.H36-200901-0007 |
01/09/2020 |
23/09/2020 |
25/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯU CÔNG DANH - CAO THỊ HƯỜNG |
Phòng Quản lý đô thị |
8 |
000.07.78.H36-200901-0008 |
01/09/2020 |
23/09/2020 |
24/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
QUÁCH THANH HÙNG |
Phòng Quản lý đô thị |
9 |
000.07.78.H36-200102-0004 |
02/01/2020 |
30/01/2020 |
11/02/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN ĐỨC ĐỀ |
Phòng Quản lý đô thị |
10 |
000.07.78.H36-200302-0001 |
02/03/2020 |
23/03/2020 |
24/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ KIM ĐỆ - TRƯƠNG THỊ NHÀN |
Phòng Quản lý đô thị |
11 |
000.07.78.H36-200302-0005 |
02/03/2020 |
23/03/2020 |
24/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH VĂN HÙNG |
Phòng Quản lý đô thị |
12 |
000.07.78.H36-200302-0006 |
02/03/2020 |
23/03/2020 |
24/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI VĂN HỠI - LÝ THỊ THUYỀN |
Phòng Quản lý đô thị |
13 |
000.07.78.H36-200302-0007 |
02/03/2020 |
23/03/2020 |
25/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
QUÁCH ĐÌNH HỶ - NGUYỄN THỊ HIÊN |
Phòng Quản lý đô thị |
14 |
000.07.78.H36-200302-0010 |
02/03/2020 |
30/03/2020 |
01/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
QŨY TÍN DỤNG NHÂN DÂN PHƯỜNG 12 ĐÀ LẠT |
Phòng Quản lý đô thị |
15 |
000.07.78.H36-200302-0012 |
02/03/2020 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ VĂN CÔNG - HOÀNG THỊ HUÊ |
Phòng Quản lý đô thị |
16 |
000.07.78.H36-200302-0013 |
02/03/2020 |
23/03/2020 |
25/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN DUY TÂM - TRỊNH THỊ MAI LOAN |
Phòng Quản lý đô thị |
17 |
000.07.78.H36-200302-0016 |
02/03/2020 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HOÀI |
Phòng Quản lý đô thị |
18 |
000.07.78.H36-200302-0017 |
02/03/2020 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRUNG - PHẠM THI THÚY HỒNG |
Phòng Quản lý đô thị |
19 |
000.07.78.H36-200302-0018 |
02/03/2020 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ NGỌC HÀ |
Phòng Quản lý đô thị |
20 |
000.07.78.H36-200302-0021 |
02/03/2020 |
23/03/2020 |
24/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH - PHẠM THỊ HẢO |
Phòng Quản lý đô thị |
21 |
000.07.78.H36-200302-0023 |
02/03/2020 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ MINH VƯƠNG |
Phòng Quản lý đô thị |
22 |
000.07.78.H36-200702-0006 |
02/07/2020 |
09/07/2020 |
13/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI THỊ HUỆ |
Phòng Quản lý đô thị |
23 |
000.07.78.H36-201002-0005 |
02/10/2020 |
23/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN LÊ BĂNG TÂM |
Phòng Quản lý đô thị |
24 |
000.07.78.H36-201002-0012 |
02/10/2020 |
23/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÔ XUÂN THIỆN - BÙI THỊ XUÂN YẾN |
Phòng Quản lý đô thị |
25 |
000.07.78.H36-201102-0002 |
02/11/2020 |
23/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN BẢO TOÀN |
Phòng Quản lý đô thị |
26 |
000.07.78.H36-201102-0003 |
02/11/2020 |
09/11/2020 |
10/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH PHƯỚC |
Phòng Quản lý đô thị |
27 |
000.07.78.H36-201102-0005 |
02/11/2020 |
23/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ PHƯỚC CUNG |
Phòng Quản lý đô thị |
28 |
000.07.78.H36-201102-0006 |
02/11/2020 |
23/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN AN |
Phòng Quản lý đô thị |
29 |
000.07.78.H36-201102-0007 |
02/11/2020 |
23/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CÚC |
Phòng Quản lý đô thị |
30 |
000.07.78.H36-200203-0002 |
03/02/2020 |
24/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯU LONG - TRẦN THỊ NGHIÊM |
Phòng Quản lý đô thị |
31 |
000.07.78.H36-200203-0004 |
03/02/2020 |
24/02/2020 |
26/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỮU - HOÀNG THỊ HỒNG THẮM |
Phòng Quản lý đô thị |
32 |
000.07.78.H36-200203-0005 |
03/02/2020 |
24/02/2020 |
28/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN NGỌC CHƯƠNG - TRẦN THỊ TRÚC LY |
Phòng Quản lý đô thị |
33 |
000.07.78.H36-200203-0006 |
03/02/2020 |
24/02/2020 |
26/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG CÔNG THẠNH |
Phòng Quản lý đô thị |
34 |
000.07.78.H36-200203-0008 |
03/02/2020 |
24/02/2020 |
27/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN LÂM ĐỒNG - TRƯƠNG MINH HOÀI - LÊ THỊ LÀI - NGUYỄN THỊ NGÃI |
Phòng Quản lý đô thị |
35 |
000.07.78.H36-200303-0001 |
03/03/2020 |
24/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CHẾ QUANG DUY |
Phòng Quản lý đô thị |
36 |
000.07.78.H36-200303-0003 |
03/03/2020 |
24/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ THỦY TIÊN |
Phòng Quản lý đô thị |
37 |
000.07.78.H36-200303-0004 |
03/03/2020 |
24/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN HOÀI - TRƯƠNG THÚY PHƯỢNG |
Phòng Quản lý đô thị |
38 |
000.07.78.H36-200303-0005 |
03/03/2020 |
24/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HUỲNH NGỌC QUỐC - PHẠM NGỌC HẠ UYÊN - PHẠM NGỌC UYÊN THAO |
Phòng Quản lý đô thị |
39 |
000.07.78.H36-200303-0008 |
03/03/2020 |
24/03/2020 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIẾU |
Phòng Quản lý đô thị |
40 |
000.07.78.H36-200303-0009 |
03/03/2020 |
24/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ QUYẾT THẮNG |
Phòng Quản lý đô thị |
41 |
000.07.78.H36-200303-0010 |
03/03/2020 |
24/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TẤT THÀNH |
Phòng Quản lý đô thị |
42 |
000.07.78.H36-200303-0012 |
03/03/2020 |
24/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÂM MINH ĐẠT - NGUYỄN HỒNG DIỆU TRINH |
Phòng Quản lý đô thị |
43 |
000.07.78.H36-200403-0010 |
03/04/2020 |
24/04/2020 |
27/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN DŨNG - HUỲNH THỊ MINH PHƯỢNG |
Phòng Quản lý đô thị |
44 |
000.07.78.H36-200403-0011 |
03/04/2020 |
24/04/2020 |
27/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯU QUỐC DƯƠNG |
Phòng Quản lý đô thị |
45 |
000.07.78.H36-200403-0012 |
03/04/2020 |
24/04/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐÀO ĐỨC TUẤN - ĐÀO ĐAN THANH |
Phòng Quản lý đô thị |
46 |
000.07.78.H36-201103-0003 |
03/11/2020 |
10/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỘC |
Phòng Quản lý đô thị |
47 |
000.07.78.H36-201103-0010 |
03/11/2020 |
24/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN VĂN TRÚNG |
Phòng Quản lý đô thị |
48 |
000.07.78.H36-191203-0007 |
03/12/2019 |
24/12/2019 |
06/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BÙI VĂN LỢI |
Phòng Quản lý đô thị |
49 |
000.07.78.H36-200204-0003 |
04/02/2020 |
25/02/2020 |
26/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN VIỆT - NGUYỄN THỊ TRANG |
Phòng Quản lý đô thị |
50 |
000.07.78.H36-200204-0004 |
04/02/2020 |
25/02/2020 |
27/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀM THỤY PHIÊN AN |
Phòng Quản lý đô thị |
51 |
000.07.78.H36-200204-0005 |
04/02/2020 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
QUAN KIỀU THIỀM |
Phòng Quản lý đô thị |
52 |
000.07.78.H36-200204-0006 |
04/02/2020 |
25/02/2020 |
02/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRƯƠNG CAO SƠN - NGUYỄN THỊ KIM LIÊN |
Phòng Quản lý đô thị |
53 |
000.07.78.H36-200204-0007 |
04/02/2020 |
25/02/2020 |
02/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THANH THÚY |
Phòng Quản lý đô thị |
54 |
000.07.78.H36-200304-0003 |
04/03/2020 |
25/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI DUY THANH |
Phòng Quản lý đô thị |
55 |
000.07.78.H36-200304-0004 |
04/03/2020 |
25/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THANH BÌNH - NGUYỄN THỊ THANH HƯỜNG |
Phòng Quản lý đô thị |
56 |
000.07.78.H36-200304-0006 |
04/03/2020 |
25/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THÂN QUỐC HOÀI - NGÔ THỊ THỤC TRINH |
Phòng Quản lý đô thị |
57 |
000.07.78.H36-200304-0007 |
04/03/2020 |
25/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ TRẦN HOÀI THƯƠNG |
Phòng Quản lý đô thị |
58 |
000.07.78.H36-200304-0008 |
04/03/2020 |
25/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THANH BẢO VINH - HỒ THỊ PHƯƠNG LOAN |
Phòng Quản lý đô thị |
59 |
000.07.78.H36-200304-0009 |
04/03/2020 |
25/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYỀN |
Phòng Quản lý đô thị |
60 |
000.07.78.H36-200304-0010 |
04/03/2020 |
25/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN - CAO VĂN MINH |
Phòng Quản lý đô thị |
61 |
000.07.78.H36-200304-0011 |
04/03/2020 |
25/03/2020 |
27/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VINH - NGUYỄN THỊ LIÊN |
Phòng Quản lý đô thị |
62 |
000.07.78.H36-200304-0013 |
04/03/2020 |
25/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH THANH TUẤN - LÊ THỊ MỸ XUÂN |
Phòng Quản lý đô thị |
63 |
000.07.78.H36-200304-0015 |
04/03/2020 |
25/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ LẸ - NGUYỄN THỊ THU TRANG |
Phòng Quản lý đô thị |
64 |
000.07.78.H36-200304-0016 |
04/03/2020 |
25/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẬU |
Phòng Quản lý đô thị |
65 |
000.07.78.H36-200304-0021 |
04/03/2020 |
25/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN DUY ĐẠT - ĐỖ THỊ QUỲNH HOA |
Phòng Quản lý đô thị |
66 |
34503600190500557 |
04/05/2019 |
24/05/2019 |
04/08/2020 |
Trễ hạn 308 ngày.
|
THÁI NHƯ NGỌC |
Phòng Quản lý đô thị |
67 |
000.07.78.H36-200804-0008 |
04/08/2020 |
25/08/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ TUẤN ANH |
Phòng Quản lý đô thị |
68 |
34503600190901237 |
04/09/2019 |
25/09/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 165 ngày.
|
CHU ÁNH TUYẾT |
Phòng Quản lý đô thị |
69 |
000.07.78.H36-200904-0002 |
04/09/2020 |
25/09/2020 |
28/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KIỀU MINH THIỆN - ĐỖ THỊ THANH HIẾU |
Phòng Quản lý đô thị |
70 |
000.07.78.H36-200904-0008 |
04/09/2020 |
25/09/2020 |
28/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỒ DUY KHOA - TRẦN TUỆ TÂM - LÊ THỊ CÚC |
Phòng Quản lý đô thị |
71 |
000.07.78.H36-201104-0002 |
04/11/2020 |
25/11/2020 |
27/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH XUÂN |
Phòng Quản lý đô thị |
72 |
000.07.78.H36-200205-0005 |
05/02/2020 |
26/02/2020 |
27/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG MINH CHÂU |
Phòng Quản lý đô thị |
73 |
000.07.78.H36-200205-0006 |
05/02/2020 |
26/02/2020 |
27/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN QUỐC HIẾU |
Phòng Quản lý đô thị |
74 |
000.07.78.H36-200305-0001 |
05/03/2020 |
26/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ DIỆP MINH - NGUYỄN VĂN NHÃ - NGUYỄN THỊ TỐ NGA - HOÀNG THỊ HIỀN |
Phòng Quản lý đô thị |
75 |
000.07.78.H36-200305-0009 |
05/03/2020 |
26/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN BÍCH NGA |
Phòng Quản lý đô thị |
76 |
000.07.78.H36-200305-0014 |
05/03/2020 |
26/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN THỊ HOA |
Phòng Quản lý đô thị |
77 |
000.07.78.H36-200305-0018 |
05/03/2020 |
26/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN KHẮC ĐÀO - NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG |
Phòng Quản lý đô thị |
78 |
000.07.78.H36-200305-0019 |
05/03/2020 |
26/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ BẢO QUÂN |
Phòng Quản lý đô thị |
79 |
000.07.78.H36-200305-0020 |
05/03/2020 |
26/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN NHƯ TUẤN - NGUYỄN THỊ NGỌC HOA |
Phòng Quản lý đô thị |
80 |
000.07.78.H36-200305-0025 |
05/03/2020 |
26/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HUỲNH THỊ THÚY VÂN |
Phòng Quản lý đô thị |
81 |
000.07.78.H36-200605-0011 |
05/06/2020 |
26/06/2020 |
29/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG VIỆT HÙNG - ĐẶNG XUÂN VIÊN - ĐẶNG PHƯƠNG THẢO |
Phòng Quản lý đô thị |
82 |
000.07.78.H36-200605-0013 |
05/06/2020 |
26/06/2020 |
29/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NHẬT HOÀNG - LÊ GIÁNG NGỌC |
Phòng Quản lý đô thị |
83 |
34503600190801088 |
05/08/2019 |
26/08/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 186 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT VÂN |
Phòng Quản lý đô thị |
84 |
000.07.78.H36-200805-0006 |
05/08/2020 |
26/08/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HƯNG - HUỲNH THỊ HỒNG YẾN |
Phòng Quản lý đô thị |
85 |
34503600190901246 |
05/09/2019 |
26/09/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 164 ngày.
|
LÊ THỊ THÙY LOAN |
Phòng Quản lý đô thị |
86 |
000.07.78.H36-201005-0012 |
05/10/2020 |
26/10/2020 |
28/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN VĂN PHÚC - PHAN THỊ HỒNG |
Phòng Quản lý đô thị |
87 |
345036191101583 |
05/11/2019 |
26/11/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 121 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH PHƯỚC - TRẦN THỊ HẠNH |
Phòng Quản lý đô thị |
88 |
345036191101585 |
05/11/2019 |
26/11/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 121 ngày.
|
HỒ THỊ HÀ |
Phòng Quản lý đô thị |
89 |
000.07.78.H36-201105-0001 |
05/11/2020 |
26/11/2020 |
27/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG ĐỨC - NGUYỄN NGỌC BẢO NGÂN |
Phòng Quản lý đô thị |
90 |
000.07.78.H36-201105-0002 |
05/11/2020 |
26/11/2020 |
27/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG THỊ THU NGA |
Phòng Quản lý đô thị |
91 |
000.07.78.H36-201105-0008 |
05/11/2020 |
12/11/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HỒNG THUẬN - PHAN THỊ MINH NGUYỆT |
Phòng Quản lý đô thị |
92 |
000.07.78.H36-201105-0013 |
05/11/2020 |
26/11/2020 |
30/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN QUANG - TRẦN ĐỨC SANG |
Phòng Quản lý đô thị |
93 |
000.07.78.H36-200106-0005 |
06/01/2020 |
03/02/2020 |
11/02/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN XUÂN NGHĨA - NGUYỄN THỊ THANH |
Phòng Quản lý đô thị |
94 |
000.07.78.H36-200106-0006 |
06/01/2020 |
03/02/2020 |
07/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HỒ VĂN SANG - VÕ THỊ GÁI |
Phòng Quản lý đô thị |
95 |
000.07.78.H36-200306-0001 |
06/03/2020 |
27/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN LÂM VỸ - LÊ THỊ LOAN |
Phòng Quản lý đô thị |
96 |
000.07.78.H36-200306-0004 |
06/03/2020 |
27/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI ĐỨC DŨNG - NGUYỄN THỊ HOA |
Phòng Quản lý đô thị |
97 |
000.07.78.H36-200306-0006 |
06/03/2020 |
27/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC SỬU - VÕ THỊ HƯỜNG |
Phòng Quản lý đô thị |
98 |
000.07.78.H36-200306-0007 |
06/03/2020 |
27/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN HỒ NGỌC HÀ |
Phòng Quản lý đô thị |
99 |
000.07.78.H36-200306-0011 |
06/03/2020 |
27/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN SƠN HẢI - HUỲNH THỊ QUỲNH NHƯ |
Phòng Quản lý đô thị |
100 |
000.07.78.H36-200306-0012 |
06/03/2020 |
27/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ HỮU THỌ |
Phòng Quản lý đô thị |
101 |
000.07.78.H36-200306-0013 |
06/03/2020 |
27/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIẾU |
Phòng Quản lý đô thị |
102 |
000.07.78.H36-200306-0019 |
06/03/2020 |
27/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ TRÍ - NGUYỄN THỊ TRUNG THU |
Phòng Quản lý đô thị |
103 |
000.07.78.H36-200406-0006 |
06/04/2020 |
13/04/2020 |
14/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN LỢI - NGUYỄN THỊ LỢI |
Phòng Quản lý đô thị |
104 |
000.07.78.H36-200506-0008 |
06/05/2020 |
27/05/2020 |
29/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ VĂN CHUNG - NGUYỄN THỊ NGỌC PHỤNG |
Phòng Quản lý đô thị |
105 |
000.07.78.H36-200706-0004 |
06/07/2020 |
27/07/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN QUỲNH CHI |
Phòng Quản lý đô thị |
106 |
000.07.78.H36-200706-0006 |
06/07/2020 |
27/07/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VƯƠNG VÕ CƯỜNG - LÝ KIM CHÂU |
Phòng Quản lý đô thị |
107 |
000.07.78.H36-200706-0008 |
06/07/2020 |
27/07/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ BẢO QUỐC - HỒ VIẾT LỆ DUYÊN |
Phòng Quản lý đô thị |
108 |
000.07.78.H36-200706-0011 |
06/07/2020 |
27/07/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC MINH ĐỨC - HỒ THỊ KIM PHỤNG |
Phòng Quản lý đô thị |
109 |
000.07.78.H36-201006-0012 |
06/10/2020 |
27/10/2020 |
28/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THUÝ PHƯỢNG |
Phòng Quản lý đô thị |
110 |
000.07.78.H36-201006-0013 |
06/10/2020 |
27/10/2020 |
28/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH THÁI KIM NGÂN(ĐSD) |
Phòng Quản lý đô thị |
111 |
000.07.78.H36-201006-0014 |
06/10/2020 |
27/10/2020 |
28/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CÔNG TY TNHH Y KHOA AV |
Phòng Quản lý đô thị |
112 |
34503600191101534 |
06/11/2019 |
27/11/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 120 ngày.
|
BÙI THỊ TÚ TRINH |
Phòng Quản lý đô thị |
113 |
000.07.78.H36-201106-0004 |
06/11/2020 |
27/11/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BẾ BÌNH MINH - DƯƠNG THỊ HÀ |
Phòng Quản lý đô thị |
114 |
000.07.78.H36-200107-0008 |
07/01/2020 |
04/02/2020 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HUỲNH NGỌC HẢI - ĐẶNG THỊ HÀI |
Phòng Quản lý đô thị |
115 |
000.07.78.H36-200207-0007 |
07/02/2020 |
28/02/2020 |
02/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU CƯỜNG |
Phòng Quản lý đô thị |
116 |
000.07.78.H36-200207-0012 |
07/02/2020 |
28/02/2020 |
02/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUY - VŨ THỊ LAN |
Phòng Quản lý đô thị |
117 |
000.07.78.H36-200407-0002 |
07/04/2020 |
28/04/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ HẠNH |
Phòng Quản lý đô thị |
118 |
000.07.78.H36-200407-0004 |
07/04/2020 |
28/04/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KHA ĐỨC LỘC |
Phòng Quản lý đô thị |
119 |
000.07.78.H36-200407-0009 |
07/04/2020 |
28/04/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM TRÍ - NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT |
Phòng Quản lý đô thị |
120 |
000.07.78.H36-200407-0010 |
07/04/2020 |
28/04/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN XUÂN DŨNG - NGUYỄN THỊ ĐỨC HẠNH |
Phòng Quản lý đô thị |
121 |
000.07.78.H36-200407-0012 |
07/04/2020 |
28/04/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI VĂN TỰ - TRẦN THỊ YÊN |
Phòng Quản lý đô thị |
122 |
000.07.78.H36-200407-0014 |
07/04/2020 |
28/04/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRANG - NGUYỄN THỊ KIM OANH |
Phòng Quản lý đô thị |
123 |
000.07.78.H36-200407-0015 |
07/04/2020 |
28/04/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT THẮNG - TRƯƠNG THỊ HỒNG HOA |
Phòng Quản lý đô thị |
124 |
000.07.78.H36-200407-0016 |
07/04/2020 |
28/04/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG ĐỊNH - DƯƠNG THỊ TRANG - LÝ MINH TRUNG - NGUYỄN THỊ TRANG |
Phòng Quản lý đô thị |
125 |
000.07.78.H36-200407-0017 |
07/04/2020 |
28/04/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC TÚ |
Phòng Quản lý đô thị |
126 |
000.07.78.H36-200707-0016 |
07/07/2020 |
28/07/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ BÍCH LOAN |
Phòng Quản lý đô thị |
127 |
000.07.78.H36-200807-0001 |
07/08/2020 |
28/08/2020 |
31/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO DUY CÁT - TRẦN THỊ NGỌC KHANH |
Phòng Quản lý đô thị |
128 |
000.07.78.H36-200907-0005 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUANG MINH THỨC - NGUYỄN QUANG MINH TRÍ |
Phòng Quản lý đô thị |
129 |
000.07.78.H36-200907-0006 |
07/09/2020 |
14/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC HOÀNG ANH |
Phòng Quản lý đô thị |
130 |
000.07.78.H36-200907-0007 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VĂN SỈ NHÂN |
Phòng Quản lý đô thị |
131 |
000.07.78.H36-200907-0012 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯU ĐẠI HỒ |
Phòng Quản lý đô thị |
132 |
000.07.78.H36-200907-0015 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
30/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ THUỶ |
Phòng Quản lý đô thị |
133 |
000.07.78.H36-200907-0018 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
30/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH ÚT - TRẦN THỊ TUYẾT HÀ |
Phòng Quản lý đô thị |
134 |
000.07.78.H36-200108-0007 |
08/01/2020 |
05/02/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
PHẠM THỊ HỒNG VÂN - PHÙNG XUÂN HIẾU |
Phòng Quản lý đô thị |
135 |
000.07.78.H36-200108-0009 |
08/01/2020 |
05/02/2020 |
07/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN HỮU LONG - TRẦN THỊ TÂN |
Phòng Quản lý đô thị |
136 |
000.07.78.H36-200108-0011 |
08/01/2020 |
05/02/2020 |
07/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ KIM LOAN |
Phòng Quản lý đô thị |
137 |
000.07.78.H36-200408-0001 |
08/04/2020 |
29/04/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DIỆU |
Phòng Quản lý đô thị |
138 |
000.07.78.H36-200508-0011 |
08/05/2020 |
29/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ NGỌC HIỂU - TRỊNH THỊ LẬP |
Phòng Quản lý đô thị |
139 |
000.07.78.H36-200508-0013 |
08/05/2020 |
15/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BIÊN |
Phòng Quản lý đô thị |
140 |
000.07.78.H36-200708-0010 |
08/07/2020 |
29/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG HOÀNG AN DÂN - NGUYỄN THỊ THANH |
Phòng Quản lý đô thị |
141 |
000.07.78.H36-200708-0013 |
08/07/2020 |
29/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG NGHĨA - VÕ THỊ MINH NGUYỆT |
Phòng Quản lý đô thị |
142 |
34503600190801106 |
08/08/2019 |
29/08/2019 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 115 ngày.
|
LÊ THỊ THANH THỦY - TRẦN HOÀNG NHẬT KHÁNH |
Phòng Quản lý đô thị |
143 |
34503600190801107 |
08/08/2019 |
29/08/2019 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 115 ngày.
|
VŨ THỊ BIÊN NGỌC - MAI LÝ TRUNG |
Phòng Quản lý đô thị |
144 |
34503600190801109 |
08/08/2019 |
29/08/2019 |
06/02/2020 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KIÊN |
Phòng Quản lý đô thị |
145 |
34503600190801110 |
08/08/2019 |
29/08/2019 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 115 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ BÍCH THẢO |
Phòng Quản lý đô thị |
146 |
34503600190801111 |
08/08/2019 |
29/08/2019 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 115 ngày.
|
CHẾ VŨ VÚ - PHẠM NGỌC THIỆN (ĐSD) |
Phòng Quản lý đô thị |
147 |
34503600190801112 |
08/08/2019 |
29/08/2019 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 115 ngày.
|
NGUYỄN NHẬT NAM - NGUYỄN CÔNG SƠN (ĐSD) |
Phòng Quản lý đô thị |
148 |
34503600190801113 |
08/08/2019 |
29/08/2019 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 115 ngày.
|
TRƯƠNG CAO SƠN - NGUYỄN THỊ KIM LIÊN |
Phòng Quản lý đô thị |
149 |
34503600190801114 |
08/08/2019 |
29/08/2019 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 115 ngày.
|
TRẦN ĐỨC NAM |
Phòng Quản lý đô thị |
150 |
000.07.78.H36-200908-0002 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
30/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN DOÃN ĐẠT |
Phòng Quản lý đô thị |
151 |
000.07.78.H36-200908-0005 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
30/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI MẠNH HẢI |
Phòng Quản lý đô thị |
152 |
000.07.78.H36-200908-0008 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
30/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM ANH ĐỨC - BÙI THỊ BÍCH VÂN |
Phòng Quản lý đô thị |
153 |
000.07.78.H36-200109-0008 |
09/01/2020 |
06/02/2020 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
LÊ DŨNG - NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN |
Phòng Quản lý đô thị |
154 |
000.07.78.H36-200109-0009 |
09/01/2020 |
06/02/2020 |
07/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG QUANG TUẤN - TRƯƠNG THỊ NGỌC HIỀN |
Phòng Quản lý đô thị |
155 |
34503600190400443 |
09/04/2019 |
04/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 267 ngày.
|
NGÔ THỊ THANH THỦY |
Phòng Quản lý đô thị |
156 |
34503600190400444 |
09/04/2019 |
04/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 267 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHÚ |
Phòng Quản lý đô thị |
157 |
34503600190400445 |
09/04/2019 |
04/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 267 ngày.
|
NGÔ XUÂN BÌNH AN - HUỲNH BẢO TUYÊN |
Phòng Quản lý đô thị |
158 |
34503600190400446 |
09/04/2019 |
04/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 267 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC CƯỜNG - BÙI THỊ BÍCH VÂN |
Phòng Quản lý đô thị |
159 |
34503600190400447 |
09/04/2019 |
04/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 267 ngày.
|
PHẠM MẠNH CƯỜNG - VŨ THỊ DUNG |
Phòng Quản lý đô thị |
160 |
34503600190400448 |
09/04/2019 |
04/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 267 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH |
Phòng Quản lý đô thị |
161 |
34503600190400449 |
09/04/2019 |
04/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 267 ngày.
|
LÊ HỒNG PHONG - TRẦN THỊ MINH NHUNG |
Phòng Quản lý đô thị |
162 |
34503600190400450 |
09/04/2019 |
04/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 267 ngày.
|
PHẠM ĐỨC TUYÊN |
Phòng Quản lý đô thị |
163 |
34503600190400451 |
09/04/2019 |
04/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 267 ngày.
|
PHAN THỊ NGỌC HUYỀN - TOU NEH CƯỜNG |
Phòng Quản lý đô thị |
164 |
34503600190400452 |
09/04/2019 |
04/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 267 ngày.
|
THÂN VĂN TRÒN - ĐOÀN NGỌC KHANH |
Phòng Quản lý đô thị |
165 |
34503600190400453 |
09/04/2019 |
04/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 267 ngày.
|
VÕ THANH VINH - NGUYỄN THỊ THU LINH |
Phòng Quản lý đô thị |
166 |
000.07.78.H36-200409-0006 |
09/04/2020 |
04/05/2020 |
05/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ BÁ HUÊ - ĐỖ THỊ HUÊ |
Phòng Quản lý đô thị |
167 |
000.07.78.H36-200409-0008 |
09/04/2020 |
04/05/2020 |
06/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÀNH - TRẦN MINH ĐỨC - NGUYỄN THỊ HẰNG - NGUYỄN LỘC PHÚC |
Phòng Quản lý đô thị |
168 |
000.07.78.H36-200609-0012 |
09/06/2020 |
30/06/2020 |
01/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ HỒNG GIANG |
Phòng Quản lý đô thị |
169 |
000.07.78.H36-200609-0014 |
09/06/2020 |
30/06/2020 |
01/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ HỒNG GIANG |
Phòng Quản lý đô thị |
170 |
000.07.78.H36-200709-0001 |
09/07/2020 |
30/07/2020 |
31/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THANH QUANG - NGUYỄN THỊ ANH ĐÀO |
Phòng Quản lý đô thị |
171 |
000.07.78.H36-200709-0011 |
09/07/2020 |
30/07/2020 |
31/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN THANH LIÊM - NGUYỄN THỊ THANH VÂN |
Phòng Quản lý đô thị |
172 |
34503600190801120 |
09/08/2019 |
30/08/2019 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 114 ngày.
|
HỒ LÊ HÀ UYÊN |
Phòng Quản lý đô thị |
173 |
34503600190801121 |
09/08/2019 |
30/08/2019 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 114 ngày.
|
ĐẶNG CƯỜNG - CAO THỊ DUYẾN |
Phòng Quản lý đô thị |
174 |
34503600190801125 |
09/08/2019 |
30/08/2019 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 114 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC ĐIỆP - PHÙNG THỊ LAN |
Phòng Quản lý đô thị |
175 |
34503600190801127 |
09/08/2019 |
30/08/2019 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 114 ngày.
|
NGUYỄN ĐỖ DUY - NGUYỄN THỊ TÀI |
Phòng Quản lý đô thị |
176 |
34503600190801128 |
09/08/2019 |
30/08/2019 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 114 ngày.
|
BÙI THỌ MẠNH - LÂM ÁNH HOÀN |
Phòng Quản lý đô thị |
177 |
34503600190801129 |
09/08/2019 |
16/08/2019 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 124 ngày.
|
TRẦN VĂN DŨNG - HOÀNG THỊ NGỌC PHƯƠNG |
Phòng Quản lý đô thị |
178 |
000.07.78.H36-200909-0009 |
09/09/2020 |
30/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ THANH HẢI - LÊ THỊ MỸ HẠNH |
Phòng Quản lý đô thị |
179 |
000.07.78.H36-201009-0011 |
09/10/2020 |
30/10/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN MAI THUỲ NGÂN (ĐSD) |
Phòng Quản lý đô thị |
180 |
000.07.78.H36-201009-0016 |
09/10/2020 |
30/10/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỘNG THU |
Phòng Quản lý đô thị |
181 |
000.07.78.H36-201109-0002 |
09/11/2020 |
30/11/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG QUANG CHUNG |
Phòng Quản lý đô thị |
182 |
000.07.78.H36-201109-0006 |
09/11/2020 |
30/11/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN THỊ THANH VÂN |
Phòng Quản lý đô thị |
183 |
000.07.78.H36-201109-0007 |
09/11/2020 |
30/11/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ THANH THUỲ |
Phòng Quản lý đô thị |
184 |
000.07.78.H36-201109-0013 |
09/11/2020 |
30/11/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO VĂN QUÝ |
Phòng Quản lý đô thị |
185 |
000.07.78.H36-201109-0017 |
09/11/2020 |
30/11/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH VĂN TUY |
Phòng Quản lý đô thị |
186 |
000.07.78.H36-200110-0007 |
10/01/2020 |
07/02/2020 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HUỲNH NGỌC CÔNG ĐỨC |
Phòng Quản lý đô thị |
187 |
000.07.78.H36-200110-0013 |
10/01/2020 |
07/02/2020 |
11/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TÔN NỮ PHƯƠNG ANH |
Phòng Quản lý đô thị |
188 |
000.07.78.H36-200110-0014 |
10/01/2020 |
07/02/2020 |
11/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG LONG - PHAN THỊ CÚC |
Phòng Quản lý đô thị |
189 |
000.07.78.H36-200210-0004 |
10/02/2020 |
02/03/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI QUỐC LƯƠNG - THÁI THỊ NGỌC VÂN |
Phòng Quản lý đô thị |
190 |
000.07.78.H36-200210-0013 |
10/02/2020 |
02/03/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VƯƠNG THỊ LAN |
Phòng Quản lý đô thị |
191 |
000.07.78.H36-200210-0015 |
10/02/2020 |
02/03/2020 |
04/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ VƯỢNG |
Phòng Quản lý đô thị |
192 |
000.07.78.H36-200210-0016 |
10/02/2020 |
02/03/2020 |
04/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĨNH VINH - NGUYỄN THỊ KIM AN |
Phòng Quản lý đô thị |
193 |
000.07.78.H36-200310-0005 |
10/03/2020 |
31/03/2020 |
01/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH TUYÊN - VÕ THỊ THANH HOA |
Phòng Quản lý đô thị |
194 |
000.07.78.H36-200310-0008 |
10/03/2020 |
31/03/2020 |
01/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ NGỌC |
Phòng Quản lý đô thị |
195 |
000.07.78.H36-200310-0010 |
10/03/2020 |
31/03/2020 |
01/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THỦY - BÙI THỊ PHƯƠNG CHÂU |
Phòng Quản lý đô thị |
196 |
000.07.78.H36-200310-0011 |
10/03/2020 |
31/03/2020 |
01/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG - HỒ LÊ HOÀI THƯƠNG |
Phòng Quản lý đô thị |
197 |
34503600190400454 |
10/04/2019 |
06/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 266 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH HƯƠNG - NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG HÀ |
Phòng Quản lý đô thị |
198 |
34503600190400455 |
10/04/2019 |
06/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 266 ngày.
|
NGÔ KHẮC HÀO |
Phòng Quản lý đô thị |
199 |
34503600190400456 |
10/04/2019 |
06/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 266 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC HUYỀN |
Phòng Quản lý đô thị |
200 |
34503600190400457 |
10/04/2019 |
06/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 266 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC VƯƠNG |
Phòng Quản lý đô thị |
201 |
34503600190400458 |
10/04/2019 |
06/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 266 ngày.
|
NGUYỄN NHẬT THANH |
Phòng Quản lý đô thị |
202 |
34503600190400460 |
10/04/2019 |
06/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 266 ngày.
|
LÊ THỊ THU DIỄM - LÊ VĂN TỴ - NGUYỄN THỊ THU |
Phòng Quản lý đô thị |
203 |
34503600190400461 |
10/04/2019 |
06/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 266 ngày.
|
LÊ KHẮC TRUNG - PHAN THỊ HỒNG LIÊN |
Phòng Quản lý đô thị |
204 |
34503600190400462 |
10/04/2019 |
06/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 266 ngày.
|
NÔNG NHẬT SÁNG - VÂN MỸ THÚY |
Phòng Quản lý đô thị |
205 |
000.07.78.H36-200410-0008 |
10/04/2020 |
05/05/2020 |
06/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ NGỌC TRUNG |
Phòng Quản lý đô thị |
206 |
000.07.78.H36-200610-0004 |
10/06/2020 |
01/07/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH ĐÌNH PHIÊM - NGUYỄN THỊ NGA |
Phòng Quản lý đô thị |
207 |
000.07.78.H36-200810-0001 |
10/08/2020 |
31/08/2020 |
01/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUYỀN - PHẠM THỊ THUÝ |
Phòng Quản lý đô thị |
208 |
000.07.78.H36-200810-0004 |
10/08/2020 |
31/08/2020 |
01/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ HOÀ BÌNH - LÊ THỊ BÍCH VÂN - LÊ THỊ THU HƯƠNG |
Phòng Quản lý đô thị |
209 |
000.07.78.H36-200910-0009 |
10/09/2020 |
01/10/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỒNG - NGUYỄN THUỴ THU THUỶ |
Phòng Quản lý đô thị |
210 |
000.07.78.H36-191210-0003 |
10/12/2019 |
31/12/2019 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH - TRƯƠNG CHÍ TÍN |
Phòng Quản lý đô thị |
211 |
000.07.78.H36-200211-0002 |
11/02/2020 |
03/03/2020 |
04/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG - NGUYỄN THỊ TUYẾT VÂN |
Phòng Quản lý đô thị |
212 |
000.07.78.H36-200211-0006 |
11/02/2020 |
03/03/2020 |
15/03/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
DƯƠNG VĂN HẢI - VÕ THỊ NGỌC CẨM |
Phòng Quản lý đô thị |
213 |
000.07.78.H36-200211-0013 |
11/02/2020 |
03/03/2020 |
04/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN QUANG MỪNG |
Phòng Quản lý đô thị |
214 |
000.07.78.H36-200311-0004 |
11/03/2020 |
01/04/2020 |
03/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HIỆP - NGHIÊM THỊ THOA |
Phòng Quản lý đô thị |
215 |
34503600190400463 |
11/04/2019 |
07/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 265 ngày.
|
NGÔ THỊ HỒNG HẠNH |
Phòng Quản lý đô thị |
216 |
34503600190400464 |
11/04/2019 |
07/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 265 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH HIỀN |
Phòng Quản lý đô thị |
217 |
34503600190400465 |
11/04/2019 |
07/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 265 ngày.
|
TRẦN LÊ KHÔI - NGUYỄN VĂN THIẾT (ĐSD) |
Phòng Quản lý đô thị |
218 |
34503600190400466 |
11/04/2019 |
07/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 265 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NHÂN |
Phòng Quản lý đô thị |
219 |
34503600190400467 |
11/04/2019 |
06/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 266 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NHÂN |
Phòng Quản lý đô thị |
220 |
34503600190400468 |
11/04/2019 |
07/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 265 ngày.
|
ĐINH XUÂN TRƯỜNG |
Phòng Quản lý đô thị |
221 |
34503600190400469 |
11/04/2019 |
07/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 265 ngày.
|
NGUYỄN TRẦN LAN TIÊN |
Phòng Quản lý đô thị |
222 |
34503600190400470 |
11/04/2019 |
07/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 265 ngày.
|
NGUYỄN TRẦN VÂN THANH |
Phòng Quản lý đô thị |
223 |
34503600190400471 |
11/04/2019 |
07/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 265 ngày.
|
HUỲNH ANH TUẤN - NGUYỄN THỊ HẢI QUỲNH (ĐSD) |
Phòng Quản lý đô thị |
224 |
000.07.78.H36-200611-0008 |
11/06/2020 |
02/07/2020 |
03/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÔNG - NGUYỄN THỊ XUÂN LAN |
Phòng Quản lý đô thị |
225 |
000.07.78.H36-200811-0016 |
11/08/2020 |
01/09/2020 |
07/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUANG - NGUYỄN TRUNG THÀNH |
Phòng Quản lý đô thị |
226 |
000.07.78.H36-200911-0001 |
11/09/2020 |
02/10/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ANH ĐÀO |
Phòng Quản lý đô thị |
227 |
000.07.78.H36-200911-0005 |
11/09/2020 |
02/10/2020 |
06/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ DUY THÀNH - DƯƠNG THỊ NGỌC SƯƠNG |
Phòng Quản lý đô thị |
228 |
000.07.78.H36-200911-0006 |
11/09/2020 |
02/10/2020 |
06/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG - ĐẶNG ANH TUẤN |
Phòng Quản lý đô thị |
229 |
000.07.78.H36-200911-0008 |
11/09/2020 |
02/10/2020 |
06/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ THỊNH |
Phòng Quản lý đô thị |
230 |
000.07.78.H36-201111-0003 |
11/11/2020 |
18/11/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐỨC |
Phòng Quản lý đô thị |
231 |
000.00.78.H36-201111-0011 |
11/11/2020 |
18/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
DƯƠNG THỊ LỆ THANH |
Phòng Quản lý đô thị |
232 |
34503600190400472 |
12/04/2019 |
08/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 264 ngày.
|
ĐẶNG BÁ LUẬT - NGÔ HOÀNG PHƯƠNG THẢO |
Phòng Quản lý đô thị |
233 |
34503600190400473 |
12/04/2019 |
08/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 264 ngày.
|
ĐẶNG DANH ÁNH - TRẦN THỊ THÀNH |
Phòng Quản lý đô thị |
234 |
34503600190400474 |
12/04/2019 |
08/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 264 ngày.
|
HOÀNG QUANG TOẢN - LÊ NGUYỄN QUỲNH ANH |
Phòng Quản lý đô thị |
235 |
34503600190400475 |
12/04/2019 |
08/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 264 ngày.
|
TÂN NGỌC MAI - TRẦM THÍCH KHÂM |
Phòng Quản lý đô thị |
236 |
34503600190400476 |
12/04/2019 |
08/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 264 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN DẬU - NGUYỄN THỊ MY LY |
Phòng Quản lý đô thị |
237 |
34503600190400477 |
12/04/2019 |
08/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 264 ngày.
|
VƯƠNG DŨNG - HÀ THỊ LÝ |
Phòng Quản lý đô thị |
238 |
34503600190400478 |
12/04/2019 |
08/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 264 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HOA |
Phòng Quản lý đô thị |
239 |
34503600190400479 |
12/04/2019 |
08/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 264 ngày.
|
TRẦN PHÚ HIỀN |
Phòng Quản lý đô thị |
240 |
34503600190400480 |
12/04/2019 |
08/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 264 ngày.
|
ĐỖ QUÝ HIẾU - ĐỖ THỊ HẠNH |
Phòng Quản lý đô thị |
241 |
34503600190400481 |
12/04/2019 |
08/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 264 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC KHÁNH |
Phòng Quản lý đô thị |
242 |
000.07.78.H36-200612-0007 |
12/06/2020 |
03/07/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI VĂN QUYỀN - ĐẶNG THỊ VÂN AN |
Phòng Quản lý đô thị |
243 |
000.07.78.H36-200612-0010 |
12/06/2020 |
03/07/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRANG VĂN MINH |
Phòng Quản lý đô thị |
244 |
000.07.78.H36-200612-0013 |
12/06/2020 |
03/07/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HỒ THỊ DIỆU HẠNH |
Phòng Quản lý đô thị |
245 |
000.07.78.H36-200612-0016 |
12/06/2020 |
03/07/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LANH |
Phòng Quản lý đô thị |
246 |
000.07.78.H36-200612-0017 |
12/06/2020 |
03/07/2020 |
06/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC MẠNH TIẾN - LÊ THỊ TRINH |
Phòng Quản lý đô thị |
247 |
000.07.78.H36-201012-0003 |
12/10/2020 |
02/11/2020 |
04/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÀ MINH TÂM |
Phòng Quản lý đô thị |
248 |
000.07.78.H36-201012-0004 |
12/10/2020 |
02/11/2020 |
04/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TẠ THỊ THU HIỀN |
Phòng Quản lý đô thị |
249 |
000.07.78.H36-201012-0005 |
12/10/2020 |
02/11/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU QUỲNH PHƯƠNG |
Phòng Quản lý đô thị |
250 |
000.07.78.H36-201012-0006 |
12/10/2020 |
02/11/2020 |
04/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HỮU QUỲNH TRÂM |
Phòng Quản lý đô thị |
251 |
000.07.78.H36-201012-0007 |
12/10/2020 |
02/11/2020 |
04/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH TRÀ |
Phòng Quản lý đô thị |
252 |
000.07.78.H36-201012-0008 |
12/10/2020 |
02/11/2020 |
03/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ANH - LẠI THỊ PHƯỢNG |
Phòng Quản lý đô thị |
253 |
000.07.78.H36-201012-0009 |
12/10/2020 |
02/11/2020 |
04/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN MINH (ĐSD) |
Phòng Quản lý đô thị |
254 |
000.07.78.H36-191212-0001 |
12/12/2019 |
03/01/2020 |
06/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỘNG THU |
Phòng Quản lý đô thị |
255 |
000.07.78.H36-200113-0001 |
13/01/2020 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH KIM UYÊN |
Phòng Quản lý đô thị |
256 |
000.07.78.H36-200113-0005 |
13/01/2020 |
10/02/2020 |
11/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TỪ CHÁNH |
Phòng Quản lý đô thị |
257 |
000.07.78.H36-200113-0006 |
13/01/2020 |
10/02/2020 |
13/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
DƯƠNG THỊ THÙY HƯƠNG - NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH - LÊ TUẤN ANH |
Phòng Quản lý đô thị |
258 |
000.07.78.H36-200213-0002 |
13/02/2020 |
12/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUYÊN |
Phòng Quản lý đô thị |
259 |
000.07.78.H36-200313-0011 |
13/03/2020 |
20/03/2020 |
24/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ BỬU PHƯƠNG - LÊ THỊ KIM HÒA |
Phòng Quản lý đô thị |
260 |
34503600190500620 |
13/05/2019 |
03/06/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 246 ngày.
|
TRẦN ANH HÙNG - BÙI VĂN TÁM (ĐSD) |
Phòng Quản lý đô thị |
261 |
34503600190500622 |
13/05/2019 |
03/06/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 246 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỚI - NGUYỄN THỊ KHÁNG |
Phòng Quản lý đô thị |
262 |
000.07.78.H36-200713-0008 |
13/07/2020 |
20/07/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẢO |
Phòng Quản lý đô thị |
263 |
000.07.78.H36-200813-0005 |
13/08/2020 |
04/09/2020 |
08/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH NAM - NGUYỄN THỊ THU HẰNG |
Phòng Quản lý đô thị |
264 |
34503600190901299 |
13/09/2019 |
04/10/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 158 ngày.
|
HUỲNH NGỌC CÔNG ĐỨC |
Phòng Quản lý đô thị |
265 |
000.07.78.H36-201013-0002 |
13/10/2020 |
03/11/2020 |
04/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU TOÁN |
Phòng Quản lý đô thị |
266 |
000.07.78.H36-201013-0006 |
13/10/2020 |
03/11/2020 |
04/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN NGỌC DANH |
Phòng Quản lý đô thị |
267 |
000.07.78.H36-201013-0010 |
13/10/2020 |
03/11/2020 |
04/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ DUNG |
Phòng Quản lý đô thị |
268 |
34503600191201701 |
13/12/2019 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN KHẮC SỬU - TRƯƠNG THỊ BÍCH HẢO |
Phòng Quản lý đô thị |
269 |
000.07.78.H36-191213-0004 |
13/12/2019 |
06/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ NGÀ - NGUYỄN THỊ HIỀN |
Phòng Quản lý đô thị |
270 |
000.07.78.H36-191213-0005 |
13/12/2019 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI MINH HƯỚNG - NGUYỄN THỊ HỒNG THU |
Phòng Quản lý đô thị |
271 |
34503600191201702 |
13/12/2019 |
06/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRINH NỮ |
Phòng Quản lý đô thị |
272 |
34503600191201704 |
13/12/2019 |
06/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ VÂN THÙY |
Phòng Quản lý đô thị |
273 |
34503600191201705 |
13/12/2019 |
06/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ VÂN THÙY |
Phòng Quản lý đô thị |
274 |
000.07.78.H36-191213-0006 |
13/12/2019 |
06/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VY QUỐC HÙNG - VY THỊ THẢO - VY THỊ MAI SINH |
Phòng Quản lý đô thị |
275 |
000.07.78.H36-200114-0006 |
14/01/2020 |
11/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ KIỀU HẠNH (ĐSD) |
Phòng Quản lý đô thị |
276 |
000.07.78.H36-200114-0008 |
14/01/2020 |
11/02/2020 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG THUẬN - NGUYỄN THỊ TUYẾT LAN |
Phòng Quản lý đô thị |
277 |
000.07.78.H36-200214-0001 |
14/02/2020 |
06/03/2020 |
15/03/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BẠCH TUYẾT |
Phòng Quản lý đô thị |
278 |
000.07.78.H36-200214-0006 |
14/02/2020 |
06/03/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN NGUYỄN QUỲNH GIANG |
Phòng Quản lý đô thị |
279 |
000.07.78.H36-200214-0008 |
14/02/2020 |
06/03/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHẾ LUÂN - NGUYỄN THỊ THANH THÚY - NGUYỄN TRUNG PHÁP - NGUYỄN THỊ THU |
Phòng Quản lý đô thị |
280 |
000.07.78.H36-200214-0010 |
14/02/2020 |
06/03/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN TẤN TRẦM - TRẦN THỊ KIM ANH |
Phòng Quản lý đô thị |
281 |
000.07.78.H36-200214-0014 |
14/02/2020 |
06/03/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN CẨN - PHẠM THỊ HÀ |
Phòng Quản lý đô thị |
282 |
000.07.78.H36-200414-0006 |
14/04/2020 |
07/05/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ VĂN LOAN - TRẦN MỸ VÂN |
Phòng Quản lý đô thị |
283 |
000.07.78.H36-200814-0006 |
14/08/2020 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TỐNG LÊ HOÀI NHÂN (ĐSD) |
Phòng Quản lý đô thị |
284 |
000.07.78.H36-200814-0007 |
14/08/2020 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA |
Phòng Quản lý đô thị |
285 |
000.07.78.H36-200814-0015 |
14/08/2020 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THU - NGUYỄN THỊ THÁI |
Phòng Quản lý đô thị |
286 |
000.07.78.H36-200814-0016 |
14/08/2020 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN SỸ - NGUYỄN BÍCH HẢO |
Phòng Quản lý đô thị |
287 |
000.07.78.H36-200814-0017 |
14/08/2020 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC NAM - NGUYỄN VĂN THU |
Phòng Quản lý đô thị |
288 |
000.07.78.H36-200914-0003 |
14/09/2020 |
05/10/2020 |
06/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ HỒNG THUỶ |
Phòng Quản lý đô thị |
289 |
000.07.78.H36-200914-0005 |
14/09/2020 |
05/10/2020 |
07/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HUẤN - NGUYỄN THỊ TUYẾT |
Phòng Quản lý đô thị |
290 |
000.07.78.H36-200914-0006 |
14/09/2020 |
21/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ TRUNG THÔNG - NGUYỄN THỊ THƯƠNG |
Phòng Quản lý đô thị |
291 |
000.07.78.H36-200914-0008 |
14/09/2020 |
05/10/2020 |
07/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ VĨNH KHANG - PHAN MAI KHÁNH UYÊN |
Phòng Quản lý đô thị |
292 |
000.07.78.H36-201014-0004 |
14/10/2020 |
04/11/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LA - NGUYỄN MINH THẮNG |
Phòng Quản lý đô thị |
293 |
000.07.78.H36-201014-0011 |
14/10/2020 |
04/11/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ NGA |
Phòng Quản lý đô thị |
294 |
000.07.78.H36-201014-0012 |
14/10/2020 |
04/11/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN KHOA VINH |
Phòng Quản lý đô thị |
295 |
000.07.78.H36-201014-0015 |
14/10/2020 |
04/11/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TĂNG THỊ ĐÔNG |
Phòng Quản lý đô thị |
296 |
000.07.78.H36-201014-0016 |
14/10/2020 |
04/11/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ MẠNH CƯỜNG |
Phòng Quản lý đô thị |
297 |
000.07.78.H36-201014-0017 |
14/10/2020 |
04/11/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
Phòng Quản lý đô thị |
298 |
000.07.78.H36-200115-0004 |
15/01/2020 |
12/02/2020 |
13/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THANH TÚ |
Phòng Quản lý đô thị |
299 |
000.07.78.H36-200415-0004 |
15/04/2020 |
08/05/2020 |
12/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ PHÚC CHÂU |
Phòng Quản lý đô thị |
300 |
34503600190500636 |
15/05/2019 |
05/06/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 244 ngày.
|
TRƯƠNG DANH - BÙI VĂN LỢI - LÊ HỮU THIỆN |
Phòng Quản lý đô thị |
301 |
000.07.78.H36-200615-0009 |
15/06/2020 |
06/07/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN QUANG SINH - NGÔ THỊ THU |
Phòng Quản lý đô thị |
302 |
000.07.78.H36-200615-0010 |
15/06/2020 |
06/07/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ ĐIỂM |
Phòng Quản lý đô thị |
303 |
000.07.78.H36-200615-0014 |
15/06/2020 |
06/07/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM NGỌC THẠNH - LÊ THỊ PHẤN |
Phòng Quản lý đô thị |
304 |
000.07.78.H36-200615-0015 |
15/06/2020 |
06/07/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DƯƠNG QUỐC BẢO |
Phòng Quản lý đô thị |
305 |
000.07.78.H36-200715-0003 |
15/07/2020 |
22/07/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC DANH |
Phòng Quản lý đô thị |
306 |
000.07.78.H36-200915-0004 |
15/09/2020 |
06/10/2020 |
07/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH CHÂU |
Phòng Quản lý đô thị |
307 |
000.07.78.H36-200915-0005 |
15/09/2020 |
06/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN LÂM ĐỒNG - HOÀNG THỊ KIM HÀ |
Phòng Quản lý đô thị |
308 |
000.07.78.H36-201015-0004 |
15/10/2020 |
05/11/2020 |
09/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG THẢO |
Phòng Quản lý đô thị |
309 |
000.07.78.H36-201015-0006 |
15/10/2020 |
05/11/2020 |
10/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TÔ VĂN LIÊN - NGUYỄN THỊ HẰNG |
Phòng Quản lý đô thị |
310 |
000.07.78.H36-201015-0009 |
15/10/2020 |
05/11/2020 |
09/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ XUÂN ANH(ĐSD) |
Phòng Quản lý đô thị |
311 |
000.07.78.H36-200116-0002 |
16/01/2020 |
13/02/2020 |
20/02/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN ANH TUẤN - TRẦN THỊ MỸ DUNG |
Phòng Quản lý đô thị |
312 |
34503600190400482 |
16/04/2019 |
09/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 263 ngày.
|
HỒ PHONG DƯƠNG - NGUYỄN THỊ LOAN |
Phòng Quản lý đô thị |
313 |
34503600190400483 |
16/04/2019 |
09/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 263 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THÙY TRANG |
Phòng Quản lý đô thị |
314 |
34503600190400484 |
16/04/2019 |
09/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 263 ngày.
|
BÙI HỮU PHƯỚC - NGUYỄN THỊ ÚT |
Phòng Quản lý đô thị |
315 |
34503600190400486 |
16/04/2019 |
09/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 263 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC TÂM - LÊ VŨ PHƯƠNG THẢO |
Phòng Quản lý đô thị |
316 |
34503600190400487 |
16/04/2019 |
09/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 263 ngày.
|
ĐỖ TRƯỜNG GIANG - NGUYỄN THỊ THU THANH |
Phòng Quản lý đô thị |
317 |
34503600190400488 |
16/04/2019 |
09/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 263 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHÚC |
Phòng Quản lý đô thị |
318 |
34503600190400489 |
16/04/2019 |
09/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 263 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MINH |
Phòng Quản lý đô thị |
319 |
34503600190400490 |
16/04/2019 |
09/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 263 ngày.
|
MAI VĂN THUẬN - VÕ THỊ THU HẰNG |
Phòng Quản lý đô thị |
320 |
000.07.78.H36-200416-0007 |
16/04/2020 |
11/05/2020 |
12/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRÀ THU |
Phòng Quản lý đô thị |
321 |
34503600190500654 |
16/05/2019 |
06/06/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 243 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG - NGUYỄN ĐÀO NGỌC HOÀI |
Phòng Quản lý đô thị |
322 |
000.07.78.H36-200616-0002 |
16/06/2020 |
07/07/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ HƯỜNG |
Phòng Quản lý đô thị |
323 |
000.07.78.H36-200616-0010 |
16/06/2020 |
07/07/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ BẬT ĐẢNG - TRẦN THỊ PHƯƠNG LINH |
Phòng Quản lý đô thị |
324 |
34503600190901309 |
16/09/2019 |
07/10/2019 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
TRƯƠNG CÔNG HUY |
Phòng Quản lý đô thị |
325 |
000.07.78.H36-200916-0001 |
16/09/2020 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN TRUNG |
Phòng Quản lý đô thị |
326 |
000.07.78.H36-201016-0002 |
16/10/2020 |
06/11/2020 |
10/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG DŨNG MẠO - NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH |
Phòng Quản lý đô thị |
327 |
000.07.78.H36-201016-0004 |
16/10/2020 |
06/11/2020 |
09/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CƯƠNG |
Phòng Quản lý đô thị |
328 |
000.07.78.H36-201016-0005 |
16/10/2020 |
06/11/2020 |
09/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ THỊ XUÂN |
Phòng Quản lý đô thị |
329 |
000.07.78.H36-201016-0010 |
16/10/2020 |
06/11/2020 |
10/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC NAM - TRẦN NGUYỄN THANH HOÀ |
Phòng Quản lý đô thị |
330 |
000.07.78.H36-201016-0011 |
16/10/2020 |
06/11/2020 |
10/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VĂN CÔNG HỢP - PHAN THỊ NHI |
Phòng Quản lý đô thị |
331 |
000.07.78.H36-191216-0001 |
16/12/2019 |
07/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG HIỀN - LÊ CHÁNH HIỆP |
Phòng Quản lý đô thị |
332 |
34503600191201707 |
16/12/2019 |
07/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN NGỌC XUÂN |
Phòng Quản lý đô thị |
333 |
34503600191201712 |
16/12/2019 |
07/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ VĂN HÙNG |
Phòng Quản lý đô thị |
334 |
34503600191201713 |
16/12/2019 |
07/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BIỆN XUÂN DUY PHƯƠNG |
Phòng Quản lý đô thị |
335 |
34503600191201717 |
16/12/2019 |
07/01/2020 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÂM QUANG CHÁNH - ĐINH NGUYỄN TRỌNG PHÚC (ĐSD) |
Phòng Quản lý đô thị |
336 |
000.07.78.H36-200117-0006 |
17/01/2020 |
14/02/2020 |
19/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
QUÁCH THỊ LÀNH |
Phòng Quản lý đô thị |
337 |
000.07.78.H36-200117-0007 |
17/01/2020 |
14/02/2020 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VĂN KHÁNH - LÊ THỊ CON |
Phòng Quản lý đô thị |
338 |
000.07.78.H36-200117-0008 |
17/01/2020 |
14/02/2020 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÁI VĂN SƠN - NGUYỄN KHÁNH TRANG |
Phòng Quản lý đô thị |
339 |
000.07.78.H36-200117-0009 |
17/01/2020 |
14/02/2020 |
20/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
MAI VĂN DŨNG - TRẦN THỊ HIẾU |
Phòng Quản lý đô thị |
340 |
000.07.78.H36-200117-0011 |
17/01/2020 |
14/02/2020 |
19/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ VĂN SƠN - NGUYỄN ĐỨC DŨNG (ĐSD) |
Phòng Quản lý đô thị |
341 |
000.07.78.H36-200117-0012 |
17/01/2020 |
14/02/2020 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN DOÃN HUỲNH |
Phòng Quản lý đô thị |
342 |
000.07.78.H36-200117-0013 |
17/01/2020 |
14/02/2020 |
24/02/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN DOÃN HUỲNH |
Phòng Quản lý đô thị |
343 |
000.07.78.H36-200117-0014 |
17/01/2020 |
14/02/2020 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN CUNG - NGUYỄN THỊ LỆ THỦY |
Phòng Quản lý đô thị |
344 |
000.07.78.H36-200117-0015 |
17/01/2020 |
14/02/2020 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI HẠNH - HOÀNG THỊ VÂN |
Phòng Quản lý đô thị |
345 |
000.07.78.H36-200117-0016 |
17/01/2020 |
14/02/2020 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KIỀU GIÁP HIẾN |
Phòng Quản lý đô thị |
346 |
000.07.78.H36-200217-0005 |
17/02/2020 |
16/03/2020 |
17/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM GIA SÂM |
Phòng Quản lý đô thị |
347 |
000.07.78.H36-200217-0006 |
17/02/2020 |
24/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐỨC - TRỊNH THỊ THU HƯỜNG |
Phòng Quản lý đô thị |
348 |
000.07.78.H36-200217-0008 |
17/02/2020 |
09/03/2020 |
10/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN ĐỨC |
Phòng Quản lý đô thị |
349 |
000.07.78.H36-200217-0010 |
17/02/2020 |
09/03/2020 |
10/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NAM - BÙI CÔNG THÀNH - ĐỖ XUÂN ANH |
Phòng Quản lý đô thị |
350 |
000.07.78.H36-200217-0012 |
17/02/2020 |
09/03/2020 |
15/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC BÌNH - NGUYỄN QUANG MINH |
Phòng Quản lý đô thị |
351 |
34503600190400491 |
17/04/2019 |
10/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 262 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC LONG - LÊ THỊ MAI |
Phòng Quản lý đô thị |
352 |
34503600190400492 |
17/04/2019 |
10/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 262 ngày.
|
ĐÀO PHƯỚC - LÊ THỊ THU OANH |
Phòng Quản lý đô thị |
353 |
34503600190400493 |
17/04/2019 |
10/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 262 ngày.
|
TRẦN THỊ NGA - KHƯƠNG THỊ HUỆ |
Phòng Quản lý đô thị |
354 |
34503600190400494 |
17/04/2019 |
10/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 262 ngày.
|
NGUYỄN THÚY LY - NGUYỄN THANH DANH |
Phòng Quản lý đô thị |
355 |
34503600190400495 |
17/04/2019 |
10/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 262 ngày.
|
HOÀNG THỊ KIM CHI |
Phòng Quản lý đô thị |
356 |
34503600190500658 |
17/05/2019 |
07/06/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 242 ngày.
|
NHÂM NGỌC LUẬN |
Phòng Quản lý đô thị |
357 |
000.07.78.H36-200717-0010 |
17/07/2020 |
24/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THIỆN ÂN |
Phòng Quản lý đô thị |
358 |
000.07.78.H36-200817-0004 |
17/08/2020 |
08/09/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH VĂN TUY - TRẦN THỊ THÀNH |
Phòng Quản lý đô thị |
359 |
000.07.78.H36-200817-0005 |
17/08/2020 |
08/09/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ MINH HIỀN - LIÊU TUYẾT PHƯƠNG - TRẦN MINH GIANG - ĐOÀN THỊ KIM CHI |
Phòng Quản lý đô thị |
360 |
000.07.78.H36-200817-0006 |
17/08/2020 |
08/09/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN KHÁNH PHƯƠNG - TÔ TÚ PHƯƠNG |
Phòng Quản lý đô thị |
361 |
34503600190901313 |
17/09/2019 |
08/10/2019 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
TRƯƠNG MINH KHẢI |
Phòng Quản lý đô thị |
362 |
34503600190901315 |
17/09/2019 |
08/10/2019 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC TRỊNH |
Phòng Quản lý đô thị |
363 |
34503600190901316 |
17/09/2019 |
08/10/2019 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
ĐÀO THỊ VIỆT PHƯƠNG |
Phòng Quản lý đô thị |
364 |
000.07.78.H36-191217-0006 |
17/12/2019 |
08/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH THỊ CẨM HƯƠNG - NGUYỄN NGỌC NHUNG |
Phòng Quản lý đô thị |
365 |
000.07.78.H36-200218-0001 |
18/02/2020 |
10/03/2020 |
15/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LA HỮU VÂN - TẠ NGỌC BÍCH HUYỀN |
Phòng Quản lý đô thị |
366 |
000.07.78.H36-200218-0005 |
18/02/2020 |
10/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ ÁNH NGUYỆT |
Phòng Quản lý đô thị |
367 |
000.07.78.H36-200218-0006 |
18/02/2020 |
10/03/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ THỊ KIỀU TRINH |
Phòng Quản lý đô thị |
368 |
000.07.78.H36-200218-0007 |
18/02/2020 |
10/03/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀM THỊ HIÊN |
Phòng Quản lý đô thị |
369 |
000.07.78.H36-200218-0009 |
18/02/2020 |
10/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ ĐỨC TIẾN |
Phòng Quản lý đô thị |
370 |
000.07.78.H36-200218-0013 |
18/02/2020 |
10/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG QUANG HIỆP - KIM NGỌC TRINH |
Phòng Quản lý đô thị |
371 |
34503600190400496 |
18/04/2019 |
13/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 261 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
Phòng Quản lý đô thị |
372 |
34503600190400497 |
18/04/2019 |
13/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 261 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẠNH |
Phòng Quản lý đô thị |
373 |
34503600190400498 |
18/04/2019 |
13/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 261 ngày.
|
LƯƠNG THỊ THÁI BÌNH |
Phòng Quản lý đô thị |
374 |
34503600190400499 |
18/04/2019 |
13/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 261 ngày.
|
NGUYỄN TRƯỜNG SƠN (ĐSD) |
Phòng Quản lý đô thị |
375 |
34503600190400501 |
18/04/2019 |
13/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 261 ngày.
|
NGÔ BẮC HẢI - LÊ THU THỦY |
Phòng Quản lý đô thị |
376 |
34503600190400502 |
18/04/2019 |
13/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 261 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THUYÊN - ĐINH THỊ SONG |
Phòng Quản lý đô thị |
377 |
34503600190400503 |
18/04/2019 |
13/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 261 ngày.
|
HUỲNH MINH TÀI - DƯƠNG THỊ HẢI LÝ |
Phòng Quản lý đô thị |
378 |
000.07.78.H36-200518-0012 |
18/05/2020 |
08/06/2020 |
09/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ THỊ THU THIỆN |
Phòng Quản lý đô thị |
379 |
000.07.78.H36-200818-0004 |
18/08/2020 |
09/09/2020 |
10/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ ĐĂNG NHẬT TIẾN |
Phòng Quản lý đô thị |
380 |
34503600191101588 |
18/11/2019 |
09/12/2019 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
NGÔ THỊ QUỲNH ANH |
Phòng Quản lý đô thị |
381 |
34503600191201723 |
18/12/2019 |
09/01/2020 |
14/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ANH TIẾN |
Phòng Quản lý đô thị |
382 |
000.07.78.H36-191218-0002 |
18/12/2019 |
09/01/2020 |
20/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHAN HƯNG - HÀ THỊ HÒA |
Phòng Quản lý đô thị |
383 |
34503600191201724 |
18/12/2019 |
09/01/2020 |
14/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÕ THỊ THÚY HẰNG |
Phòng Quản lý đô thị |
384 |
000.07.78.H36-191218-0005 |
18/12/2019 |
09/01/2020 |
10/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ THỊ BÚP - ĐẶNG BẢO CƯỜNG |
Phòng Quản lý đô thị |
385 |
000.07.78.H36-191218-0006 |
18/12/2019 |
09/01/2020 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 90 ngày.
|
PHAN THỊ PHƯỚC - PHAN VĂN PHONG - LÊ THỊ THUYỀN |
Phòng Quản lý đô thị |
386 |
34503600191201726 |
18/12/2019 |
09/01/2020 |
14/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGÔ MINH QUÂN |
Phòng Quản lý đô thị |
387 |
34503600191201727 |
18/12/2019 |
09/01/2020 |
10/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THANH BÌNH - NGUYỄN THỊ THANH HƯỜNG |
Phòng Quản lý đô thị |
388 |
000.07.78.H36-200219-0002 |
19/02/2020 |
11/03/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN ĐỨC - TRẦN THỊ THÙY TRANG |
Phòng Quản lý đô thị |
389 |
000.07.78.H36-200219-0005 |
19/02/2020 |
11/03/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGHIÊM PHẠM THANH HẰNG |
Phòng Quản lý đô thị |
390 |
000.07.78.H36-200219-0009 |
19/02/2020 |
11/03/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MẾN |
Phòng Quản lý đô thị |
391 |
000.07.78.H36-200219-0012 |
19/02/2020 |
11/03/2020 |
15/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỰC - NGUYỄN THỊ BÉ |
Phòng Quản lý đô thị |
392 |
000.07.78.H36-200219-0014 |
19/02/2020 |
11/03/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ HƯỜNG - NGUYỄN VIẾT DANH |
Phòng Quản lý đô thị |
393 |
000.07.78.H36-200219-0016 |
19/02/2020 |
11/03/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ NGỌC TÂM - ĐẠI THỊ TUYẾT HOA |
Phòng Quản lý đô thị |
394 |
000.07.78.H36-200219-0017 |
19/02/2020 |
11/03/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN ĐẶNG THÁI PHƯƠNG |
Phòng Quản lý đô thị |
395 |
000.07.78.H36-200219-0019 |
19/02/2020 |
11/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG TRẦN VŨ - ĐỖ THỊ QUỲNH NHƯ |
Phòng Quản lý đô thị |
396 |
000.07.78.H36-200319-0007 |
19/03/2020 |
17/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CÔNG TY TNHH MTV CẤP THOÁT NƯỚC LÂM ĐỒNG |
Phòng Quản lý đô thị |
397 |
34503600190400504 |
19/04/2019 |
14/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 260 ngày.
|
NGUYỄN NHẬT KHUÊ - NGUYỄN HỮU HOÀNG LÂN |
Phòng Quản lý đô thị |
398 |
34503600190400505 |
19/04/2019 |
14/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 260 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG MINH |
Phòng Quản lý đô thị |
399 |
34503600190400506 |
19/04/2019 |
14/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 260 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THU - VŨ THỊ NGỌC ANH |
Phòng Quản lý đô thị |
400 |
34503600190400507 |
19/04/2019 |
14/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 260 ngày.
|
NGUYỄN YÊN NHẬT |
Phòng Quản lý đô thị |
401 |
34503600190400508 |
19/04/2019 |
14/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 260 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC KHÁNH VY |
Phòng Quản lý đô thị |
402 |
000.07.78.H36-200619-0013 |
19/06/2020 |
10/07/2020 |
13/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÀNH |
Phòng Quản lý đô thị |
403 |
000.07.78.H36-200819-0007 |
19/08/2020 |
26/08/2020 |
27/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ CHÍ HOÀNG |
Phòng Quản lý đô thị |
404 |
34503600190901327 |
19/09/2019 |
10/10/2019 |
10/02/2020 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
ĐỖ QUANG NGHĨA - PHẠM THỊ THU HUỆ |
Phòng Quản lý đô thị |
405 |
000.07.78.H36-201019-0001 |
19/10/2020 |
09/11/2020 |
10/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN LÊ THANH TUẤN - CHU THỊ HỒNG THUỶ |
Phòng Quản lý đô thị |
406 |
000.07.78.H36-201019-0002 |
19/10/2020 |
09/11/2020 |
10/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN VĂN NGHĨA |
Phòng Quản lý đô thị |
407 |
000.07.78.H36-201019-0003 |
19/10/2020 |
09/11/2020 |
10/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ QUANG VINH |
Phòng Quản lý đô thị |
408 |
000.07.78.H36-201019-0004 |
19/10/2020 |
09/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ CHUNG |
Phòng Quản lý đô thị |
409 |
000.07.78.H36-201019-0006 |
19/10/2020 |
09/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG |
Phòng Quản lý đô thị |
410 |
34503600191101591 |
19/11/2019 |
10/12/2019 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI SƯƠNG |
Phòng Quản lý đô thị |
411 |
000.07.78.H36-191219-0001 |
19/12/2019 |
10/01/2020 |
14/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGHIÊM BÁ HẢI |
Phòng Quản lý đô thị |
412 |
34503600191201729 |
19/12/2019 |
10/01/2020 |
14/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG VĂN PÈNG - NGUYỄN THỊ HỒNG DINH |
Phòng Quản lý đô thị |
413 |
000.07.78.H36-191219-0002 |
19/12/2019 |
10/01/2020 |
17/01/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGỌC - ĐÀO THỊ HIỂN |
Phòng Quản lý đô thị |
414 |
000.07.78.H36-191219-0003 |
19/12/2019 |
10/01/2020 |
14/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN MAI LINH CHI - TRẦN NGỌC ANH |
Phòng Quản lý đô thị |
415 |
34503600191201732 |
19/12/2019 |
10/01/2020 |
14/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ THỊ KIỀU TRINH |
Phòng Quản lý đô thị |
416 |
000.07.78.H36-191219-0005 |
19/12/2019 |
10/01/2020 |
14/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TỬU |
Phòng Quản lý đô thị |
417 |
34503600191201733 |
19/12/2019 |
10/01/2020 |
14/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG CAO SƠN - NGUYỄN THỊ KIM LIÊN |
Phòng Quản lý đô thị |
418 |
000.07.78.H36-191219-0007 |
19/12/2019 |
10/01/2020 |
14/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN HỘI - TRẦN THỊ THANH MỸ |
Phòng Quản lý đô thị |
419 |
000.07.78.H36-200120-0001 |
20/01/2020 |
17/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VĂN BẠC THANH - LÊ THỊ PHƯƠNG |
Phòng Quản lý đô thị |
420 |
000.07.78.H36-200120-0006 |
20/01/2020 |
17/02/2020 |
19/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHƯỚC - NGUYỄN THỊ LỘC |
Phòng Quản lý đô thị |
421 |
000.07.78.H36-200120-0007 |
20/01/2020 |
17/02/2020 |
20/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BẾ NGỌC GIỚI - LONG THỊ HÈ |
Phòng Quản lý đô thị |
422 |
000.07.78.H36-200120-0008 |
20/01/2020 |
17/02/2020 |
20/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ TUYẾT NGA |
Phòng Quản lý đô thị |
423 |
000.07.78.H36-200120-0009 |
20/01/2020 |
17/02/2020 |
20/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH THỊ VIỆT |
Phòng Quản lý đô thị |
424 |
000.07.78.H36-200120-0010 |
20/01/2020 |
17/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN PHI HỔ - NGUYỄN THỊ KIM ĐÀO |
Phòng Quản lý đô thị |
425 |
000.07.78.H36-200220-0002 |
20/02/2020 |
12/03/2020 |
15/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI ĐỨC RÔ - NGUYỄN THỊ XUÂN LAN |
Phòng Quản lý đô thị |
426 |
000.07.78.H36-200220-0003 |
20/02/2020 |
12/03/2020 |
15/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN HẢI - TRẦN THỊ HIỀN |
Phòng Quản lý đô thị |
427 |
000.07.78.H36-200220-0005 |
20/02/2020 |
12/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙNG THỊ KIM PHƯỢNG |
Phòng Quản lý đô thị |
428 |
000.07.78.H36-200220-0006 |
20/02/2020 |
12/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN HỮU THỌ |
Phòng Quản lý đô thị |
429 |
000.07.78.H36-200220-0007 |
20/02/2020 |
12/03/2020 |
15/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH TRUNG HIẾU - ĐỖ THỊ A |
Phòng Quản lý đô thị |
430 |
000.07.78.H36-200220-0009 |
20/02/2020 |
12/03/2020 |
15/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN THỊ XUÂN HỒNG |
Phòng Quản lý đô thị |
431 |
000.07.78.H36-200220-0010 |
20/02/2020 |
12/03/2020 |
15/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ANH MINH - CAO THỊ PHƯƠNG KIỀU |
Phòng Quản lý đô thị |
432 |
000.07.78.H36-200220-0011 |
20/02/2020 |
12/03/2020 |
15/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN QUỐC - CAO THỊ VÂN |
Phòng Quản lý đô thị |
433 |
000.07.78.H36-200220-0013 |
20/02/2020 |
12/03/2020 |
15/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÊ |
Phòng Quản lý đô thị |
434 |
000.07.78.H36-200220-0015 |
20/02/2020 |
12/03/2020 |
15/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VĂN THỊ KIM HOA |
Phòng Quản lý đô thị |
435 |
000.07.78.H36-200220-0016 |
20/02/2020 |
12/03/2020 |
15/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG NGA |
Phòng Quản lý đô thị |
436 |
000.07.78.H36-200220-0017 |
20/02/2020 |
12/03/2020 |
15/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ KIM PHƯỢNG |
Phòng Quản lý đô thị |
437 |
000.07.78.H36-200220-0018 |
20/02/2020 |
12/03/2020 |
15/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN THĂNG - NGUYỄN THỊ HÀ |
Phòng Quản lý đô thị |
438 |
000.07.78.H36-200320-0009 |
20/03/2020 |
13/04/2020 |
15/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG THANH TUẤN - TRẦN THỊ VIỆT MAI |
Phòng Quản lý đô thị |
439 |
000.07.78.H36-200520-0003 |
20/05/2020 |
10/06/2020 |
11/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUANG HUY - ĐINH THỊ MỸ TOÀN |
Phòng Quản lý đô thị |
440 |
000.07.78.H36-200520-0006 |
20/05/2020 |
10/06/2020 |
11/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÁI THỊ THANH BÌNH |
Phòng Quản lý đô thị |
441 |
000.07.78.H36-200520-0010 |
20/05/2020 |
10/06/2020 |
11/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN BÌNH |
Phòng Quản lý đô thị |
442 |
000.07.78.H36-200520-0011 |
20/05/2020 |
10/06/2020 |
11/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ XUÂN THẢO |
Phòng Quản lý đô thị |
443 |
000.07.78.H36-200520-0014 |
20/05/2020 |
10/06/2020 |
11/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM HUẾ |
Phòng Quản lý đô thị |
444 |
000.07.78.H36-200520-0015 |
20/05/2020 |
10/06/2020 |
11/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIỀU - PHẠM DUY HẢI |
Phòng Quản lý đô thị |
445 |
000.07.78.H36-200720-0002 |
20/07/2020 |
10/08/2020 |
11/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ HỮU HÙNG |
Phòng Quản lý đô thị |
446 |
000.07.78.H36-200720-0009 |
20/07/2020 |
10/08/2020 |
11/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TỪ KIM TIẾN - NGÔ THỊ DƯ |
Phòng Quản lý đô thị |
447 |
000.07.78.H36-200820-0005 |
20/08/2020 |
27/08/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG QUANG HUY |
Phòng Quản lý đô thị |
448 |
000.07.78.H36-200820-0006 |
20/08/2020 |
27/08/2020 |
28/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
Phòng Quản lý đô thị |
449 |
000.07.78.H36-201020-0001 |
20/10/2020 |
10/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC BẢO |
Phòng Quản lý đô thị |
450 |
000.07.78.H36-201020-0003 |
20/10/2020 |
10/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH VĂN THÀNH |
Phòng Quản lý đô thị |
451 |
000.07.78.H36-201020-0007 |
20/10/2020 |
10/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MINH HOÀI(ĐSD) |
Phòng Quản lý đô thị |
452 |
34503600191101598 |
20/11/2019 |
11/12/2019 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC VÕ - PHẠM THỊ NHƯ HỒNG |
Phòng Quản lý đô thị |
453 |
000.07.78.H36-191220-0005 |
20/12/2019 |
13/01/2020 |
14/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN PHI HỔ - NGUYỄN THỊ KIM ĐÀO |
Phòng Quản lý đô thị |
454 |
000.07.78.H36-191220-0006 |
20/12/2019 |
13/01/2020 |
14/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO THỊ VÂN |
Phòng Quản lý đô thị |
455 |
000.07.78.H36-191220-0007 |
20/12/2019 |
13/01/2020 |
17/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN VĂN HIẾU - HỒ VĂN TUẤN (ĐSD) |
Phòng Quản lý đô thị |
456 |
000.07.78.H36-191220-0008 |
20/12/2019 |
13/01/2020 |
14/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯỜNG - TRƯƠNG GIA HIỀN |
Phòng Quản lý đô thị |
457 |
000.07.78.H36-191220-0009 |
20/12/2019 |
13/01/2020 |
14/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC |
Phòng Quản lý đô thị |
458 |
000.07.78.H36-191220-0010 |
20/12/2019 |
13/01/2020 |
20/01/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VÕ NGỌC QUÂN - VÕ THỊ NGỌC QUỲNH - VÕ NGỌC QUYỀN |
Phòng Quản lý đô thị |
459 |
000.07.78.H36-191220-0011 |
20/12/2019 |
13/01/2020 |
17/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ QUANG NINH - VÕ THỊ BÍCH HÒA |
Phòng Quản lý đô thị |
460 |
000.07.78.H36-191220-0013 |
20/12/2019 |
13/01/2020 |
14/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THIÊN - LÊ QUANG TÍNH (ĐSD) |
Phòng Quản lý đô thị |
461 |
000.07.78.H36-191220-0014 |
20/12/2019 |
13/01/2020 |
14/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẠ QUANG HÒA |
Phòng Quản lý đô thị |
462 |
000.07.78.H36-191220-0015 |
20/12/2019 |
13/01/2020 |
14/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN VĂN ĐẠI - PHAN THỊ THU NGUYỆT |
Phòng Quản lý đô thị |
463 |
000.07.78.H36-191220-0016 |
20/12/2019 |
13/01/2020 |
14/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ THU TRANG |
Phòng Quản lý đô thị |
464 |
000.07.78.H36-191220-0017 |
20/12/2019 |
13/01/2020 |
14/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ VÂN |
Phòng Quản lý đô thị |
465 |
000.07.78.H36-200121-0001 |
21/01/2020 |
18/02/2020 |
19/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN PHÚ AN |
Phòng Quản lý đô thị |
466 |
000.07.78.H36-200121-0005 |
21/01/2020 |
18/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ PHÚ TRÍ (ĐSD) |
Phòng Quản lý đô thị |
467 |
000.07.78.H36-200221-0001 |
21/02/2020 |
13/03/2020 |
15/03/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
VŨ TUYẾT MAI |
Phòng Quản lý đô thị |
468 |
000.07.78.H36-200221-0003 |
21/02/2020 |
13/03/2020 |
15/03/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
PHẠM VĂN XÊ - BÙI THỊ MỴ |
Phòng Quản lý đô thị |
469 |
000.07.78.H36-200221-0004 |
21/02/2020 |
13/03/2020 |
15/03/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH TÍN - TRẦN THỊ HỒNG |
Phòng Quản lý đô thị |
470 |
000.07.78.H36-200221-0005 |
21/02/2020 |
13/03/2020 |
15/03/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN THANH TUYẾN |
Phòng Quản lý đô thị |
471 |
000.07.78.H36-200221-0007 |
21/02/2020 |
13/03/2020 |
17/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH NGUYÊN |
Phòng Quản lý đô thị |
472 |
000.07.78.H36-200421-0003 |
21/04/2020 |
14/05/2020 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀO VĂN PHÒNG - NGUYỄN THỊ KIM ÁNH |
Phòng Quản lý đô thị |
473 |
000.07.78.H36-200421-0004 |
21/04/2020 |
28/04/2020 |
29/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHẾ QUANG VŨ |
Phòng Quản lý đô thị |
474 |
000.07.78.H36-200421-0005 |
21/04/2020 |
14/05/2020 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DUƠNG KIM PHƯỢNG |
Phòng Quản lý đô thị |
475 |
34503600190500687 |
21/05/2019 |
11/06/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 240 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC BẢO THÀNH - PHẠM THỊ NGỌC ÁNH |
Phòng Quản lý đô thị |
476 |
000.07.78.H36-200521-0014 |
21/05/2020 |
11/06/2020 |
15/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THU THUỶ |
Phòng Quản lý đô thị |
477 |
000.07.78.H36-200821-0007 |
21/08/2020 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM ANH KHOA |
Phòng Quản lý đô thị |
478 |
000.07.78.H36-200821-0011 |
21/08/2020 |
14/09/2020 |
15/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN CẢNH PHƯƠNG |
Phòng Quản lý đô thị |
479 |
34503600191001461 |
21/10/2019 |
28/10/2019 |
05/03/2020 |
Trễ hạn 92 ngày.
|
HUỲNH DƯƠNG ANH DŨNG (ĐSD) |
Phòng Quản lý đô thị |
480 |
000.07.78.H36-201021-0005 |
21/10/2020 |
28/10/2020 |
04/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ HUY BA - BÙI THỊ NGHIÊN |
Phòng Quản lý đô thị |
481 |
000.07.78.H36-201021-0007 |
21/10/2020 |
11/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN THỊ CẢNH VÂN (ĐSD) |
Phòng Quản lý đô thị |
482 |
000.07.78.H36-201021-0009 |
21/10/2020 |
11/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
KHUẤT DUY CƯỜNG - NGUYỄN THỊ BẢY |
Phòng Quản lý đô thị |
483 |
000.07.78.H36-201021-0012 |
21/10/2020 |
11/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ ANH DŨNG - TRẦN THỊ TỐ VÂN |
Phòng Quản lý đô thị |
484 |
000.07.78.H36-200122-0001 |
22/01/2020 |
19/02/2020 |
27/02/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐÀO ĐỨC TUẤN - ĐÀO ĐAN THANH |
Phòng Quản lý đô thị |
485 |
34503600190400509 |
22/04/2019 |
15/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 259 ngày.
|
HÀ CÔNG LỄ - NGUYỄN THỊ KHÁNH |
Phòng Quản lý đô thị |
486 |
34503600190400510 |
22/04/2019 |
15/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 259 ngày.
|
TẠ VĂN LỢI - TẠ XUÂN HOÀNG - HÀ THỊ TÍNH |
Phòng Quản lý đô thị |
487 |
34503600190400511 |
22/04/2019 |
15/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 259 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THUẬN - NGUYỄN LÊ QUỲNH GIAO |
Phòng Quản lý đô thị |
488 |
34503600190400512 |
22/04/2019 |
15/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 259 ngày.
|
LÊ QUỐC CƯỜNG - NGUYỄN THỊ THANH XUÂN |
Phòng Quản lý đô thị |
489 |
34503600190400513 |
22/04/2019 |
15/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 259 ngày.
|
ĐẶNG LẠI THỦ KHOA |
Phòng Quản lý đô thị |
490 |
34503600190400514 |
22/04/2019 |
15/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 259 ngày.
|
TRƯƠNG THÚC HIẾU |
Phòng Quản lý đô thị |
491 |
34503600190400515 |
22/04/2019 |
15/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 259 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUANG - ĐOÀN THỦY HÙNG ANH |
Phòng Quản lý đô thị |
492 |
34503600190400516 |
22/04/2019 |
15/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 259 ngày.
|
ĐÀO ĐỨC TUẤN - ĐÀO ĐAN THANH |
Phòng Quản lý đô thị |
493 |
34503600190400517 |
22/04/2019 |
15/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 259 ngày.
|
MAI TRƯỜNG HUY |
Phòng Quản lý đô thị |
494 |
000.07.78.H36-200422-0014 |
22/04/2020 |
15/05/2020 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN LỘC PHÚC - NGHIÊM NGỌC THANH |
Phòng Quản lý đô thị |
495 |
000.07.78.H36-200422-0016 |
22/04/2020 |
15/05/2020 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ THU TRANG |
Phòng Quản lý đô thị |
496 |
000.07.78.H36-200422-0019 |
22/04/2020 |
15/05/2020 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THANH |
Phòng Quản lý đô thị |
497 |
000.07.78.H36-200422-0020 |
22/04/2020 |
15/05/2020 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ DIỄM HƯƠNG |
Phòng Quản lý đô thị |
498 |
000.07.78.H36-200422-0021 |
22/04/2020 |
29/04/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC DƯỢC - LÊ THỊ PHƯƠNG DUNG |
Phòng Quản lý đô thị |
499 |
34503600190500692 |
22/05/2019 |
12/06/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 239 ngày.
|
ĐỖ QUÝ HIẾU |
Phòng Quản lý đô thị |
500 |
34503600190500695 |
22/05/2019 |
12/06/2019 |
18/02/2020 |
Trễ hạn 177 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT |
Phòng Quản lý đô thị |
501 |
000.07.78.H36-200522-0003 |
22/05/2020 |
12/06/2020 |
15/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐẮC LỢI - BÙI THỊ THƠM |
Phòng Quản lý đô thị |
502 |
000.07.78.H36-200522-0011 |
22/05/2020 |
12/06/2020 |
15/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC ÁNH - NGUYỄN THỊ VĨNH |
Phòng Quản lý đô thị |
503 |
000.07.78.H36-200522-0013 |
22/05/2020 |
12/06/2020 |
15/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO THỊ VIỆT PHƯƠNG |
Phòng Quản lý đô thị |
504 |
000.07.78.H36-200522-0017 |
22/05/2020 |
12/06/2020 |
15/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ THƯỜNG |
Phòng Quản lý đô thị |
505 |
000.07.78.H36-200522-0020 |
22/05/2020 |
12/06/2020 |
15/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ ĐẮC SƠN |
Phòng Quản lý đô thị |
506 |
000.07.78.H36-200622-0009 |
22/06/2020 |
29/06/2020 |
02/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC DƯỢC - LÊ THỊ PHƯƠNG DUNG |
Phòng Quản lý đô thị |
507 |
000.07.78.H36-200622-0014 |
22/06/2020 |
13/07/2020 |
14/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH QUY - ĐẶNG THỊ ÁI |
Phòng Quản lý đô thị |
508 |
000.07.78.H36-200622-0017 |
22/06/2020 |
13/07/2020 |
14/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HIỆP - LÊ THỊ KIM LOAN |
Phòng Quản lý đô thị |
509 |
000.07.78.H36-200722-0005 |
22/07/2020 |
29/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ KIM CHI |
Phòng Quản lý đô thị |
510 |
000.07.78.H36-200922-0010 |
22/09/2020 |
29/09/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN QUANG THANH |
Phòng Quản lý đô thị |
511 |
34503600190400518 |
23/04/2019 |
16/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 258 ngày.
|
HOÀNG VĂN SANG - CAO THỊ THANH HƯƠNG - HOÀNG ANH TUẤN |
Phòng Quản lý đô thị |
512 |
34503600190400519 |
23/04/2019 |
16/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 258 ngày.
|
NGÔ MINH HẢI - NGÔ THỊ DIỆU TRINH |
Phòng Quản lý đô thị |
513 |
34503600190400520 |
23/04/2019 |
16/05/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 258 ngày.
|
ĐẶNG TRUNG TUYÊN - TRẦN THỊ NGỌC THƯƠNG |
Phòng Quản lý đô thị |
514 |
000.07.78.H36-200423-0010 |
23/04/2020 |
18/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHẾ LÊ PHÚ - NGUYỄN NGỌC KIM TRÂM |
Phòng Quản lý đô thị |
515 |
000.07.78.H36-200423-0011 |
23/04/2020 |
18/05/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ TRUNG TUẤN - CAO THỊ HƯỜNG |
Phòng Quản lý đô thị |
516 |
000.07.78.H36-200423-0020 |
23/04/2020 |
18/05/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THÚY OANH - TRẦN DUY HỰU(CHẾT) |
Phòng Quản lý đô thị |
517 |
000.07.78.H36-200623-0012 |
23/06/2020 |
14/07/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG LÊ CHUẨN |
Phòng Quản lý đô thị |
518 |
000.07.78.H36-200623-0017 |
23/06/2020 |
14/07/2020 |
15/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NĂM |
Phòng Quản lý đô thị |
519 |
34503600190801199 |
23/08/2019 |
16/09/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 172 ngày.
|
HUỲNH ANH TUẤN - NGUYỄN THỊ HẢI QUỲNH |
Phòng Quản lý đô thị |
520 |
000.07.78.H36-201023-0006 |
23/10/2020 |
13/11/2020 |
16/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THANH |
Phòng Quản lý đô thị |
521 |
000.07.78.H36-201023-0012 |
23/10/2020 |
13/11/2020 |
16/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SONG HỒNG |
Phòng Quản lý đô thị |
522 |
000.07.78.H36-191223-0003 |
23/12/2019 |
14/01/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
HUỲNH THANH HẢI - PHẠM THỊ THU |
Phòng Quản lý đô thị |
523 |
000.07.78.H36-200224-0007 |
24/02/2020 |
16/03/2020 |
17/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
QUẢNG THỊ ĐÔNG THỦY - NGÔ TẤN HOA - VŨ THỊ HOA |
Phòng Quản lý đô thị |
524 |
000.07.78.H36-200424-0013 |
24/04/2020 |
19/05/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THÚY MAI |
Phòng Quản lý đô thị |
525 |
000.07.78.H36-200424-0014 |
24/04/2020 |
19/05/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VĂN BẠC THẮNG |
Phòng Quản lý đô thị |
526 |
34503600190500714 |
24/05/2019 |
14/06/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 237 ngày.
|
BÙI VĂN MINH |
Phòng Quản lý đô thị |
527 |
000.07.78.H36-200624-0009 |
24/06/2020 |
15/07/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN NGUYỄN MINH TUẤN - LÊ THỊ THU THUỶ |
Phòng Quản lý đô thị |
528 |
000.07.78.H36-200824-0006 |
24/08/2020 |
15/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THUÝ HẰNG - NGUYỄN THỊ MỸ DIỄM |
Phòng Quản lý đô thị |
529 |
000.07.78.H36-200824-0007 |
24/08/2020 |
15/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ VĂN TRUNG - TÔ THỊ NGỌC THẠCH |
Phòng Quản lý đô thị |
530 |
000.07.78.H36-200824-0008 |
24/08/2020 |
15/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC BẢO THÀNH - BÙI HÙNG HẢI |
Phòng Quản lý đô thị |
531 |
34503600190901342 |
24/09/2019 |
15/10/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 151 ngày.
|
BÙI VĂN MINH |
Phòng Quản lý đô thị |
532 |
000.07.78.H36-191224-0006 |
24/12/2019 |
15/01/2020 |
20/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ KIM LINH |
Phòng Quản lý đô thị |
533 |
000.07.78.H36-191224-0007 |
24/12/2019 |
15/01/2020 |
17/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HÒA - TRƯƠNG THỊ BÍCH HOA |
Phòng Quản lý đô thị |
534 |
000.07.78.H36-191224-0008 |
24/12/2019 |
15/01/2020 |
17/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGỌC - NGUYỄN THANH HỒNG |
Phòng Quản lý đô thị |
535 |
000.07.78.H36-191224-0010 |
24/12/2019 |
15/01/2020 |
17/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT HIẾU |
Phòng Quản lý đô thị |
536 |
000.07.78.H36-191224-0011 |
24/12/2019 |
15/01/2020 |
17/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG THẾ LÂM (ĐSD) |
Phòng Quản lý đô thị |
537 |
000.07.78.H36-200625-0011 |
25/06/2020 |
16/07/2020 |
17/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ TỐ UYÊN - PHAN THỊ PHỤNG |
Phòng Quản lý đô thị |
538 |
000.07.78.H36-200625-0013 |
25/06/2020 |
16/07/2020 |
17/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG |
Phòng Quản lý đô thị |
539 |
000.07.78.H36-200625-0014 |
25/06/2020 |
16/07/2020 |
17/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ HẢI YẾN |
Phòng Quản lý đô thị |
540 |
000.07.78.H36-200625-0017 |
25/06/2020 |
16/07/2020 |
17/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÁI HOÀ - NGUYỄN PHAN THUỴ KIỀU ANH |
Phòng Quản lý đô thị |
541 |
000.07.78.H36-200825-0019 |
25/08/2020 |
16/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN CHÌ - GIA THỊ CHÂU |
Phòng Quản lý đô thị |
542 |
34503600191001484 |
25/10/2019 |
15/11/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 128 ngày.
|
ĐỒNG MINH NGỌC QUỲNH NGÂN |
Phòng Quản lý đô thị |
543 |
000.07.78.H36-191225-0001 |
25/12/2019 |
16/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG - CHÂU KHẮC PHÚC - CHÂU KHẮC RUỘNG - NGUYỄN THỊ HƯỜNG |
Phòng Quản lý đô thị |
544 |
000.07.78.H36-191225-0004 |
25/12/2019 |
16/01/2020 |
17/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN TUẤN DŨNG |
Phòng Quản lý đô thị |
545 |
000.07.78.H36-191225-0006 |
25/12/2019 |
16/01/2020 |
20/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TẤN - BÙI THỊ DIỄM PHƯƠNG |
Phòng Quản lý đô thị |
546 |
000.07.78.H36-191225-0011 |
25/12/2019 |
16/01/2020 |
20/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHEN - NGUYỄN THỊ LỆ THI |
Phòng Quản lý đô thị |
547 |
000.07.78.H36-200226-0008 |
26/02/2020 |
18/03/2020 |
19/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THÙY ANH |
Phòng Quản lý đô thị |
548 |
000.07.78.H36-200226-0010 |
26/02/2020 |
18/03/2020 |
19/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN QUỐC HOÀNG - CAO THỊ QUỲNH TRÂM |
Phòng Quản lý đô thị |
549 |
000.07.78.H36-200226-0012 |
26/02/2020 |
18/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN THỊ NGỌC XUÂN |
Phòng Quản lý đô thị |
550 |
000.07.78.H36-200226-0013 |
26/02/2020 |
18/03/2020 |
19/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHẾ CÔNG HÙNG - HOÀNG THỊ TÂM - NGUYỄN TRỌNG HIẾU |
Phòng Quản lý đô thị |
551 |
000.07.78.H36-200226-0014 |
26/02/2020 |
18/03/2020 |
19/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XINH - NGUYỄN THU HẰNG - NGUYỄN VĂN HÙNG |
Phòng Quản lý đô thị |
552 |
000.07.78.H36-200226-0015 |
26/02/2020 |
18/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN HỮU QUỲNH TRÂM |
Phòng Quản lý đô thị |
553 |
000.07.78.H36-200226-0016 |
26/02/2020 |
18/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN HỮU QUỲNH TRÂM |
Phòng Quản lý đô thị |
554 |
000.07.78.H36-200226-0017 |
26/02/2020 |
18/03/2020 |
19/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU QUỲNH TRÂM |
Phòng Quản lý đô thị |
555 |
000.07.78.H36-200226-0018 |
26/02/2020 |
18/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN NHIÊN - NGUYỄN VĂN HÙNG - ĐỖ THỊ NGUYỆT |
Phòng Quản lý đô thị |
556 |
000.07.78.H36-200326-0010 |
26/03/2020 |
17/04/2020 |
21/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐI - NGUYỄN BƯỚC - NGUYỄN THỊ KIM LIÊN |
Phòng Quản lý đô thị |
557 |
000.07.78.H36-200326-0012 |
26/03/2020 |
17/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THANH LONG - HÀ VĂN TÂN - NGUYỄN THỊ HƯƠNG - PHẠM THỊ THẠO - TRẦN THỊ THÚY NGA |
Phòng Quản lý đô thị |
558 |
000.07.78.H36-200326-0013 |
26/03/2020 |
17/04/2020 |
22/04/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN ĐÌNH THƯỚC |
Phòng Quản lý đô thị |
559 |
000.07.78.H36-200526-0013 |
26/05/2020 |
16/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ XUÂN THẮNG - NGUYỄN THỊ MỸ HOA |
Phòng Quản lý đô thị |
560 |
34503600190600887 |
26/06/2019 |
17/07/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 214 ngày.
|
ĐỖ VĂN THOI - NHÂM THỊ HƯƠNG |
Phòng Quản lý đô thị |
561 |
000.07.78.H36-200826-0014 |
26/08/2020 |
03/09/2020 |
15/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HUỲNH ANH MINH |
Phòng Quản lý đô thị |
562 |
34503600190901351 |
26/09/2019 |
17/10/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 149 ngày.
|
HOÀNG THỊ NGUYÊN - NGÔ XUÂN ĐÔNG |
Phòng Quản lý đô thị |
563 |
000.07.78.H36-201026-0006 |
26/10/2020 |
02/11/2020 |
04/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN PHƯỚC VĨNH - NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂN |
Phòng Quản lý đô thị |
564 |
000.07.78.H36-191226-0006 |
26/12/2019 |
17/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DUY - TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO |
Phòng Quản lý đô thị |
565 |
000.07.78.H36-200227-0004 |
27/02/2020 |
05/03/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CHẾ QUANG BÁ |
Phòng Quản lý đô thị |
566 |
000.07.78.H36-200227-0009 |
27/02/2020 |
19/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ VĂN THỌ - ĐẶNG THỊ XUÂN LAN |
Phòng Quản lý đô thị |
567 |
000.07.78.H36-200227-0010 |
27/02/2020 |
19/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH VĂN THUẤN - LÊ THỊ ĐOÀI |
Phòng Quản lý đô thị |
568 |
000.07.78.H36-200227-0011 |
27/02/2020 |
19/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC HUY - TRẦN BÙI MI SA |
Phòng Quản lý đô thị |
569 |
000.07.78.H36-200227-0015 |
27/02/2020 |
19/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG NHẬT - DOÃN LÊ NGỌC THY |
Phòng Quản lý đô thị |
570 |
000.07.78.H36-200227-0016 |
27/02/2020 |
19/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN VINH |
Phòng Quản lý đô thị |
571 |
000.07.78.H36-200327-0011 |
27/03/2020 |
20/04/2020 |
21/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH TÀI - ĐỖ UYÊN THƯ |
Phòng Quản lý đô thị |
572 |
000.07.78.H36-200327-0012 |
27/03/2020 |
20/04/2020 |
22/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN SỰ - NGUYỄN THỊ THANH HỒNG |
Phòng Quản lý đô thị |
573 |
000.07.78.H36-200327-0013 |
27/03/2020 |
20/04/2020 |
21/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH QUỐC HUY |
Phòng Quản lý đô thị |
574 |
000.07.78.H36-200327-0014 |
27/03/2020 |
20/04/2020 |
21/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN PHƯỚC THÀNH - BÙI THỊ TUYẾT LAN |
Phòng Quản lý đô thị |
575 |
000.07.78.H36-200327-0015 |
27/03/2020 |
20/04/2020 |
21/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VƯƠNG NGỌC ÁNH |
Phòng Quản lý đô thị |
576 |
000.07.78.H36-200327-0016 |
27/03/2020 |
20/04/2020 |
21/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN CỬU CHÂU |
Phòng Quản lý đô thị |
577 |
000.07.78.H36-200327-0020 |
27/03/2020 |
20/04/2020 |
21/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO VĂN TRUNG - LÊ THỊ LÂN |
Phòng Quản lý đô thị |
578 |
000.07.78.H36-200327-0023 |
27/03/2020 |
20/04/2020 |
22/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THẮNG HÙNG - NGUYỄN THỊ THANH VÂN |
Phòng Quản lý đô thị |
579 |
000.07.78.H36-200827-0006 |
27/08/2020 |
18/09/2020 |
21/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG CÔNG HUY - HOÀNG THỊ XUÂN BÌNH |
Phòng Quản lý đô thị |
580 |
000.07.78.H36-200827-0008 |
27/08/2020 |
04/09/2020 |
15/09/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
DƯƠNG ANH ĐÀI |
Phòng Quản lý đô thị |
581 |
34503600190901356 |
27/09/2019 |
18/10/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 148 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOÀNG |
Phòng Quản lý đô thị |
582 |
000.07.78.H36-201027-0004 |
27/10/2020 |
17/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ MỸ PHƯƠNG |
Phòng Quản lý đô thị |
583 |
000.07.78.H36-201027-0008 |
27/10/2020 |
17/11/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ TIẾN HỮU - TẠ THỊ NGÀ |
Phòng Quản lý đô thị |
584 |
000.07.78.H36-191127-0001 |
27/11/2019 |
18/12/2019 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
NGUYỄN HỮU MẠNH |
Phòng Quản lý đô thị |
585 |
000.07.78.H36-191227-0002 |
27/12/2019 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU KHÁNH - TRẦN THỊ MINH HUYỀN |
Phòng Quản lý đô thị |
586 |
000.07.78.H36-191227-0004 |
27/12/2019 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ NHẬT KHUÊ - NGUYỄN HỮU HOÀNG LÂN |
Phòng Quản lý đô thị |
587 |
000.07.78.H36-191227-0005 |
27/12/2019 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI THANH KHANG - NGUYỄN THỊ KHANG |
Phòng Quản lý đô thị |
588 |
000.07.78.H36-191227-0006 |
27/12/2019 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH UYÊN |
Phòng Quản lý đô thị |
589 |
000.07.78.H36-191227-0008 |
27/12/2019 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH DẢNH |
Phòng Quản lý đô thị |
590 |
000.07.78.H36-191227-0009 |
27/12/2019 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI LÂM |
Phòng Quản lý đô thị |
591 |
000.07.78.H36-191227-0010 |
27/12/2019 |
20/01/2020 |
22/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN NHƯ HUY |
Phòng Quản lý đô thị |
592 |
000.07.78.H36-191227-0011 |
27/12/2019 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀI THU |
Phòng Quản lý đô thị |
593 |
000.07.78.H36-191227-0012 |
27/12/2019 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀI THU |
Phòng Quản lý đô thị |
594 |
000.07.78.H36-200228-0001 |
28/02/2020 |
20/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THUẬT |
Phòng Quản lý đô thị |
595 |
000.07.78.H36-200228-0002 |
28/02/2020 |
20/03/2020 |
24/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG THẮNG - NGUYỄN THỊ ĐỊNH |
Phòng Quản lý đô thị |
596 |
000.07.78.H36-200228-0006 |
28/02/2020 |
20/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN SANG - NGUYỄN THỊ KIM |
Phòng Quản lý đô thị |
597 |
000.07.78.H36-200228-0010 |
28/02/2020 |
20/03/2020 |
24/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY |
Phòng Quản lý đô thị |
598 |
000.07.78.H36-200228-0013 |
28/02/2020 |
20/03/2020 |
24/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN DŨNG |
Phòng Quản lý đô thị |
599 |
000.07.78.H36-200228-0018 |
28/02/2020 |
20/03/2020 |
25/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ MỸ LỆ - NGUYỄN MINH TÂM - NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN - NGUYỄN THANH BÌNH |
Phòng Quản lý đô thị |
600 |
000.07.78.H36-200228-0019 |
28/02/2020 |
20/03/2020 |
25/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ QUỐC LONG - VŨ THỊ HỒNG - TRƯƠNG HOÀNG THÁI - VÕ THỊ MỸ HẠNH - PHẠM THỊ LUÂN - VÕ QUỐC BẢO |
Phòng Quản lý đô thị |
601 |
000.07.78.H36-200228-0020 |
28/02/2020 |
20/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH MINH - NGUYỄN THỊ KIM |
Phòng Quản lý đô thị |
602 |
000.07.78.H36-200228-0022 |
28/02/2020 |
20/03/2020 |
24/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN THỊ TUYẾT NHUNG |
Phòng Quản lý đô thị |
603 |
000.07.78.H36-200228-0025 |
28/02/2020 |
20/03/2020 |
24/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM BÁ VĨNH |
Phòng Quản lý đô thị |
604 |
000.07.78.H36-200428-0008 |
28/04/2020 |
21/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TỐNG THỊ BÍCH THUẬN - TRẦN MINH TUẤN |
Phòng Quản lý đô thị |
605 |
000.07.78.H36-200428-0009 |
28/04/2020 |
21/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI XUÂN HIỀN - NGUYỄN THỊ ĐỨC HOÀ |
Phòng Quản lý đô thị |
606 |
000.07.78.H36-200428-0010 |
28/04/2020 |
21/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN QUANG THỨC - NGUYỄN THỊ QUY |
Phòng Quản lý đô thị |
607 |
000.07.78.H36-200428-0011 |
28/04/2020 |
21/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC HOÀ (ĐSD) |
Phòng Quản lý đô thị |
608 |
34503600190500725 |
28/05/2019 |
18/06/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 235 ngày.
|
BÙI VĂN HUY - MA CAM |
Phòng Quản lý đô thị |
609 |
34503600190500726 |
28/05/2019 |
18/06/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 235 ngày.
|
NGÔ BẮC HẢI - LÊ THU THỦY |
Phòng Quản lý đô thị |
610 |
000.07.78.H36-200528-0005 |
28/05/2020 |
04/06/2020 |
05/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ NGỌC HÀ - NGUYỄN NHƯ BÍCH |
Phòng Quản lý đô thị |
611 |
000.07.78.H36-200728-0009 |
28/07/2020 |
18/08/2020 |
21/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THANH ĐỀ |
Phòng Quản lý đô thị |
612 |
000.07.78.H36-200728-0012 |
28/07/2020 |
18/08/2020 |
19/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG |
Phòng Quản lý đô thị |
613 |
000.07.78.H36-200828-0009 |
28/08/2020 |
21/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN CƯỜNG (ĐSD) |
Phòng Quản lý đô thị |
614 |
000.07.78.H36-200928-0010 |
28/09/2020 |
05/10/2020 |
06/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ THANH UYÊN - VÕ ĐÌNH TUẤN |
Phòng Quản lý đô thị |
615 |
000.07.78.H36-201028-0001 |
28/10/2020 |
18/11/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG VŨ - PHAN THỊ HẠNH |
Phòng Quản lý đô thị |
616 |
000.07.78.H36-201028-0002 |
28/10/2020 |
18/11/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DUYÊN |
Phòng Quản lý đô thị |
617 |
000.07.78.H36-201028-0003 |
28/10/2020 |
18/11/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN TRƯỜNG |
Phòng Quản lý đô thị |
618 |
000.07.78.H36-201028-0006 |
28/10/2020 |
18/11/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ EM |
Phòng Quản lý đô thị |
619 |
000.07.78.H36-201028-0010 |
28/10/2020 |
18/11/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ VĂN HOÀNG |
Phòng Quản lý đô thị |
620 |
000.07.78.H36-200429-0009 |
29/04/2020 |
22/05/2020 |
26/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN QUANG LÃNH - NGUYỄN THỊ TÌNH |
Phòng Quản lý đô thị |
621 |
000.07.78.H36-200429-0010 |
29/04/2020 |
22/05/2020 |
26/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN NHẬT HOÀNG - LÊ GIÁNG NGỌC |
Phòng Quản lý đô thị |
622 |
000.07.78.H36-200429-0012 |
29/04/2020 |
22/05/2020 |
26/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM QUÝ NAM - LÊ NGỌC HIỀN |
Phòng Quản lý đô thị |
623 |
000.07.78.H36-200629-0009 |
29/06/2020 |
06/07/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ DIÊN |
Phòng Quản lý đô thị |
624 |
000.07.78.H36-200729-0002 |
29/07/2020 |
19/08/2020 |
20/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THANH |
Phòng Quản lý đô thị |
625 |
000.07.78.H36-200729-0009 |
29/07/2020 |
19/08/2020 |
20/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI HỮU PHƯỚC - NGUYỄN THỊ ÚT |
Phòng Quản lý đô thị |
626 |
34503600190801222 |
29/08/2019 |
20/09/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 168 ngày.
|
PHẠM XUÂN SƠN - HUỲNH THỊ THẢO QUYÊN |
Phòng Quản lý đô thị |
627 |
000.07.78.H36-200929-0005 |
29/09/2020 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI KHÁNH NHẬT - VŨ THỊ ĐOAN TRANG |
Phòng Quản lý đô thị |
628 |
000.07.78.H36-200929-0006 |
29/09/2020 |
06/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐÔN - QUAN THỊ LOAN |
Phòng Quản lý đô thị |
629 |
000.07.78.H36-200929-0010 |
29/09/2020 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM SỸ |
Phòng Quản lý đô thị |
630 |
345036191001544 |
29/10/2019 |
19/11/2019 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 78 ngày.
|
HỒ ĐÌNH TRUNG - HOÀNG THỊ HUỆ |
Phòng Quản lý đô thị |
631 |
000.07.78.H36-201029-0003 |
29/10/2020 |
19/11/2020 |
20/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÁI THỊ TRÚC LINH |
Phòng Quản lý đô thị |
632 |
000.07.78.H36-201029-0006 |
29/10/2020 |
26/11/2020 |
27/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ ÁNH NGA |
Phòng Quản lý đô thị |
633 |
000.07.78.H36-201029-0007 |
29/10/2020 |
19/11/2020 |
20/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ HƯƠNG HẠNH |
Phòng Quản lý đô thị |
634 |
000.07.78.H36-201029-0008 |
29/10/2020 |
19/11/2020 |
20/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN THÁI |
Phòng Quản lý đô thị |
635 |
000.07.78.H36-201029-0022 |
29/10/2020 |
19/11/2020 |
20/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SA(ĐSD) |
Phòng Quản lý đô thị |
636 |
000.07.78.H36-201029-0026 |
29/10/2020 |
19/11/2020 |
20/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ BÁ HOÀNG - NGUYỄN THỊ THUỲ DUNG |
Phòng Quản lý đô thị |
637 |
000.07.78.H36-200330-0011 |
30/03/2020 |
21/04/2020 |
22/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG NGUYÊN |
Phòng Quản lý đô thị |
638 |
000.07.78.H36-200330-0012 |
30/03/2020 |
21/04/2020 |
22/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRẦN ĐÀN |
Phòng Quản lý đô thị |
639 |
000.07.78.H36-200330-0014 |
30/03/2020 |
21/04/2020 |
22/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
Phòng Quản lý đô thị |
640 |
000.07.78.H36-200330-0015 |
30/03/2020 |
21/04/2020 |
22/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ ĐÌNH THẢO - DƯƠNG THỊ THU NGA |
Phòng Quản lý đô thị |
641 |
000.07.78.H36-200330-0016 |
30/03/2020 |
21/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DƯƠNG MIÊN |
Phòng Quản lý đô thị |
642 |
000.07.78.H36-200330-0018 |
30/03/2020 |
21/04/2020 |
22/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI VĂN CÔNG |
Phòng Quản lý đô thị |
643 |
000.07.78.H36-200330-0019 |
30/03/2020 |
21/04/2020 |
22/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN PHẠM UYÊN TRÂN |
Phòng Quản lý đô thị |
644 |
000.07.78.H36-200330-0020 |
30/03/2020 |
21/04/2020 |
22/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI THANH KHANG - NGUYỄN THỊ KHANG |
Phòng Quản lý đô thị |
645 |
000.07.78.H36-200330-0022 |
30/03/2020 |
21/04/2020 |
22/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH VĂN TÂN - TRẦN THỊ LÀNH |
Phòng Quản lý đô thị |
646 |
000.07.78.H36-200730-0008 |
30/07/2020 |
20/08/2020 |
24/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG DANH |
Phòng Quản lý đô thị |
647 |
34503600190801223 |
30/08/2019 |
23/09/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 167 ngày.
|
CAO ĐẠI TRÍ - NGUYỄN THỊ LIÊN - VÕ MINH LUÂN |
Phòng Quản lý đô thị |
648 |
34503600190801226 |
30/08/2019 |
23/09/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 167 ngày.
|
NGUYỄN MINH QUANG - BÙI THỊ KIM XUÂN |
Phòng Quản lý đô thị |
649 |
34503600190801230 |
30/08/2019 |
23/09/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 167 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH HỒ |
Phòng Quản lý đô thị |
650 |
34503600190801231 |
30/08/2019 |
23/09/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 167 ngày.
|
NGUYỄN DUY MINH (ĐSD) |
Phòng Quản lý đô thị |
651 |
34503600190901364 |
30/09/2019 |
21/10/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 147 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT SƠN |
Phòng Quản lý đô thị |
652 |
34503600190901365 |
30/09/2019 |
21/10/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 147 ngày.
|
PHẠM VĂN SOẠN - LÊ ĐÌNH TIÊN (ĐSD) |
Phòng Quản lý đô thị |
653 |
000.07.78.H36-200930-0007 |
30/09/2020 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN ĐỨC |
Phòng Quản lý đô thị |
654 |
34503600191001506 |
30/10/2019 |
20/11/2019 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 125 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG VÂN - NGUYỄN THỊ KHOA |
Phòng Quản lý đô thị |
655 |
000.07.78.H36-201030-0008 |
30/10/2020 |
20/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHINH |
Phòng Quản lý đô thị |
656 |
000.07.78.H36-201030-0009 |
30/10/2020 |
20/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ VŨ HÀ |
Phòng Quản lý đô thị |
657 |
000.07.78.H36-201030-0010 |
30/10/2020 |
20/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN ĐỨC KHÁNH |
Phòng Quản lý đô thị |
658 |
000.07.78.H36-201030-0011 |
30/10/2020 |
20/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÝ |
Phòng Quản lý đô thị |
659 |
000.07.78.H36-191230-0002 |
30/12/2019 |
21/01/2020 |
30/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LƯU VIỆT TIẾN - NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH |
Phòng Quản lý đô thị |
660 |
000.07.78.H36-200331-0004 |
31/03/2020 |
22/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỒNG ANH LÂN |
Phòng Quản lý đô thị |
661 |
000.07.78.H36-200331-0019 |
31/03/2020 |
22/04/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIẾU |
Phòng Quản lý đô thị |
662 |
000.07.78.H36-200331-0022 |
31/03/2020 |
22/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ ĐẠI - NGUYỄN THỊ THU HÒA |
Phòng Quản lý đô thị |
663 |
000.07.78.H36-200331-0024 |
31/03/2020 |
22/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ TIẾN SANG - TRẦN PHƯƠNG ANH - NGUYỄN THƯỢNG HỒNG - NGÔ THỊ THANH NHUNG |
Phòng Quản lý đô thị |
664 |
000.07.78.H36-200331-0025 |
31/03/2020 |
22/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙNG THANH NHẬT - MAI THỊ PHƯƠNG |
Phòng Quản lý đô thị |
665 |
000.07.78.H36-200331-0030 |
31/03/2020 |
22/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH XUÂN TIẾN - ĐINH QUANG HÀO - ĐINH XUÂN LÃM |
Phòng Quản lý đô thị |
666 |
000.07.78.H36-200331-0032 |
31/03/2020 |
22/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN QUANG |
Phòng Quản lý đô thị |
667 |
000.07.78.H36-200831-0004 |
31/08/2020 |
22/09/2020 |
23/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ CÔNG KHANH - LÊ THỊ THANH TÂM |
Phòng Quản lý đô thị |
668 |
000.07.78.H36-200831-0007 |
31/08/2020 |
22/09/2020 |
24/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THANH HÙNG - TRẦN THỊ THU THANH |
Phòng Quản lý đô thị |
669 |
000.07.78.H36-191231-0003 |
31/12/2019 |
22/01/2020 |
30/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG - NGUYỄN BÁ PHƯƠNG |
Phòng Quản lý đô thị |
670 |
000.09.78.H36-200102-0001 |
02/01/2020 |
16/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HỘ KINH DOANH ĐỖ TRUNG TUẤN |
Phòng Tài nguyên và Môi trường |
671 |
000.09.78.H36-200203-0010 |
03/02/2020 |
17/02/2020 |
20/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CÔNG TY TNHH PHÚC TÂM NGUYÊN ĐÀ LẠT |
Phòng Tài nguyên và Môi trường |
672 |
000.09.78.H36-200604-0001 |
04/06/2020 |
24/06/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẠM XĂNG DẦU XUÂN TRƯỜNG |
Phòng Tài nguyên và Môi trường |
673 |
000.09.78.H36-200113-0006 |
13/01/2020 |
03/02/2020 |
05/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN VÀ VẬT LIỆU LÂM ĐỒNG |
Phòng Tài nguyên và Môi trường |
674 |
000.09.78.H36-200515-0001 |
15/05/2020 |
29/05/2020 |
02/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
KHÁCH SẠN TRAN'S HOTEL |
Phòng Tài nguyên và Môi trường |
675 |
000.09.78.H36-200616-0002 |
16/06/2020 |
30/06/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
KHÁCH SẠN 151 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường |
676 |
000.09.78.H36-200417-0003 |
17/04/2020 |
05/05/2020 |
13/05/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
CTY TNHH BẢO DUYÊN 68 - DỰ ÁN ĐÀ LẠT PARADISE HOTEL |
Phòng Tài nguyên và Môi trường |
677 |
000.09.78.H36-200324-0002 |
24/03/2020 |
08/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
CƠ SỞ PHƯƠNG ANH NGUYÊN |
Phòng Tài nguyên và Môi trường |
678 |
000.25.78.H36-201211-0002 |
11/12/2020 |
14/12/2020 |
22/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ AN KHANG |
UBND Phường 2 Đà Lạt |
679 |
000.25.78.H36-201217-0004 |
17/12/2020 |
18/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG VĂN HƯNG |
UBND Phường 2 Đà Lạt |
680 |
000.25.78.H36-201217-0008 |
17/12/2020 |
18/12/2020 |
22/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHÙNG MINH CHIẾN |
UBND Phường 2 Đà Lạt |
681 |
000.34.78.H36-201104-0003 |
04/11/2020 |
11/11/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CẢNH |
UBND Phường 11 |
682 |
000.35.78.H36-201015-0004 |
15/10/2020 |
09/11/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CON |
UBND Phường 12 |
683 |
000.24.78.H36-201207-0001 |
07/12/2020 |
08/12/2020 |
30/12/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÂM THỊ NGUYỆT MINH |
UBND Phường 1 Đà Lạt |
684 |
000.24.78.H36-201030-0001 |
30/10/2020 |
13/11/2020 |
30/12/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
CAO QUANG TUẤN |
UBND Phường 1 Đà Lạt |
685 |
000.27.78.H36-201201-0001 |
01/12/2020 |
02/12/2020 |
07/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CHÂU THỊ LAN |
UBND Phường 4 |
686 |
000.27.78.H36-201202-0003 |
02/12/2020 |
03/12/2020 |
07/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CÙ CẨM THẠCH |
UBND Phường 4 |
687 |
000.27.78.H36-201203-0003 |
03/12/2020 |
04/12/2020 |
07/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG QUANG KHÁNH |
UBND Phường 4 |
688 |
000.27.78.H36-201203-0005 |
03/12/2020 |
04/12/2020 |
07/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI PHƯƠNG NHƯ |
UBND Phường 4 |
689 |
000.27.78.H36-201204-0002 |
04/12/2020 |
11/12/2020 |
30/12/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VŨ TRỌNG SANG (NGUYỄN THỊ THÂN |
UBND Phường 4 |
690 |
000.27.78.H36-201204-0003 |
04/12/2020 |
11/12/2020 |
30/12/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN THANH TÙNG ( TRẦN Y) |
UBND Phường 4 |
691 |
000.27.78.H36-201211-0001 |
11/12/2020 |
18/12/2020 |
30/12/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN THIỆN SANG ( NGUYỄN THỊ ĐỊNH) |
UBND Phường 4 |
692 |
000.27.78.H36-201216-0001 |
16/12/2020 |
21/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VÂN |
UBND Phường 4 |
693 |
000.27.78.H36-201216-0002 |
16/12/2020 |
21/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐOÀN THỊ MAI LAN |
UBND Phường 4 |
694 |
000.27.78.H36-201216-0003 |
16/12/2020 |
17/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN DIỆU HẰNG |
UBND Phường 4 |
695 |
000.27.78.H36-201216-0004 |
16/12/2020 |
17/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN DIỆU HẰNG |
UBND Phường 4 |
696 |
000.27.78.H36-201216-0005 |
16/12/2020 |
21/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
DƯƠNG TRỌNG NGHĨA |
UBND Phường 4 |
697 |
000.27.78.H36-201216-0007 |
16/12/2020 |
17/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VƯƠNG TRỌNG TỒN |
UBND Phường 4 |
698 |
000.27.78.H36-201216-0008 |
16/12/2020 |
17/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN KIỆT |
UBND Phường 4 |
699 |
000.27.78.H36-201216-0010 |
16/12/2020 |
17/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN NAM PHƯƠNG |
UBND Phường 4 |
700 |
000.27.78.H36-201216-0012 |
16/12/2020 |
17/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG HÀN HUYÊN |
UBND Phường 4 |
701 |
000.27.78.H36-201216-0013 |
16/12/2020 |
17/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHÙNG THỊ NGỌC QUÝ |
UBND Phường 4 |
702 |
000.27.78.H36-201216-0014 |
16/12/2020 |
17/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHÙNG THỊ NGỌC QUÝ |
UBND Phường 4 |
703 |
000.27.78.H36-201217-0001 |
17/12/2020 |
22/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀO TRỌNG HẢI |
UBND Phường 4 |
704 |
000.27.78.H36-201217-0002 |
17/12/2020 |
18/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỌ |
UBND Phường 4 |
705 |
000.27.78.H36-201217-0003 |
17/12/2020 |
18/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỌ |
UBND Phường 4 |
706 |
000.27.78.H36-201217-0004 |
17/12/2020 |
18/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VŨ NGUYÊN |
UBND Phường 4 |
707 |
000.27.78.H36-201217-0005 |
17/12/2020 |
22/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ NHƯ MINH TUẤN |
UBND Phường 4 |
708 |
000.27.78.H36-201217-0007 |
17/12/2020 |
18/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ ĐỨC THÀNH |
UBND Phường 4 |
709 |
000.27.78.H36-201217-0009 |
17/12/2020 |
18/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÃ XUÂN NHƯỢNG |
UBND Phường 4 |
710 |
000.27.78.H36-201217-0010 |
17/12/2020 |
18/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN HỮU LÂM ĐIỀN |
UBND Phường 4 |
711 |
000.27.78.H36-201218-0001 |
18/12/2020 |
23/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN NGỌC PHƯƠNG ANH |
UBND Phường 4 |
712 |
000.27.78.H36-201218-0002 |
18/12/2020 |
21/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN NGHĨA DUY VŨ |
UBND Phường 4 |
713 |
000.27.78.H36-201218-0003 |
18/12/2020 |
21/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN NGHĨA DUY VŨ |
UBND Phường 4 |
714 |
000.27.78.H36-201221-0006 |
21/12/2020 |
22/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỒNG BÁ NGÂN |
UBND Phường 4 |
715 |
000.27.78.H36-201221-0009 |
21/12/2020 |
22/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ VĂN HÃNH |
UBND Phường 4 |
716 |
000.27.78.H36-201221-0010 |
21/12/2020 |
22/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ VĂN HÃNH |
UBND Phường 4 |
717 |
000.27.78.H36-201221-0013 |
21/12/2020 |
22/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN BẢO LONG |
UBND Phường 4 |
718 |
000.27.78.H36-201222-0002 |
22/12/2020 |
23/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM LÊ KHOA |
UBND Phường 4 |
719 |
000.27.78.H36-201222-0006 |
22/12/2020 |
23/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ XÍU |
UBND Phường 4 |
720 |
000.27.78.H36-201222-0007 |
22/12/2020 |
23/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ XÍU |
UBND Phường 4 |
721 |
000.27.78.H36-201127-0001 |
27/11/2020 |
02/12/2020 |
07/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VŨ HẢI ĐĂNG |
UBND Phường 4 |
722 |
000.27.78.H36-201127-0002 |
27/11/2020 |
30/11/2020 |
07/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĨNH HUY |
UBND Phường 4 |
723 |
000.27.78.H36-201127-0004 |
27/11/2020 |
30/11/2020 |
07/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HUỲNH NGỌC BẢO |
UBND Phường 4 |
724 |
000.27.78.H36-201127-0005 |
27/11/2020 |
30/11/2020 |
07/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC PHƯỢC |
UBND Phường 4 |
725 |
000.27.78.H36-201127-0006 |
27/11/2020 |
30/11/2020 |
07/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG |
UBND Phường 4 |
726 |
000.27.78.H36-201127-0007 |
27/11/2020 |
02/12/2020 |
07/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHÂU PHONG |
UBND Phường 4 |
727 |
000.27.78.H36-201127-0008 |
27/11/2020 |
02/12/2020 |
07/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ NGỌC DUNG |
UBND Phường 4 |
728 |
000.27.78.H36-201130-0001 |
30/11/2020 |
01/12/2020 |
07/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN CAO XUÂN VINH |
UBND Phường 4 |
729 |
000.27.78.H36-201130-0003 |
30/11/2020 |
01/12/2020 |
07/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI MINH SANG |
UBND Phường 4 |
730 |
000.27.78.H36-201130-0005 |
30/11/2020 |
01/12/2020 |
07/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN DUY MINH |
UBND Phường 4 |
731 |
000.27.78.H36-201130-0007 |
30/11/2020 |
01/12/2020 |
07/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM QUỐC ĐỨC |
UBND Phường 4 |
732 |
000.27.78.H36-201130-0008 |
30/11/2020 |
03/12/2020 |
07/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUỀ |
UBND Phường 4 |
733 |
000.27.78.H36-201130-0009 |
30/11/2020 |
01/12/2020 |
07/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TĂNG QUANG VINH |
UBND Phường 4 |
734 |
000.27.78.H36-201130-0010 |
30/11/2020 |
01/12/2020 |
07/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THIỆN SANG |
UBND Phường 4 |
735 |
000.27.78.H36-201130-0011 |
30/11/2020 |
01/12/2020 |
07/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THIỆN SANG |
UBND Phường 4 |
736 |
000.27.78.H36-201130-0012 |
30/11/2020 |
01/12/2020 |
07/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU THẢO |
UBND Phường 4 |
737 |
000.28.78.H36-201215-0002 |
15/12/2020 |
22/12/2020 |
30/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN ( NGUYỄN THỊ GIẬN ) |
UBND Phường 5 |
738 |
000.29.78.H36-201112-0001 |
12/11/2020 |
17/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN VĂN BA |
UBND Phường 6 |
739 |
000.29.78.H36-201113-0001 |
13/11/2020 |
18/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐẶNG THÀNH VIỆT |
UBND Phường 6 |
740 |
000.29.78.H36-201116-0001 |
16/11/2020 |
19/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOÀNG |
UBND Phường 6 |
741 |
000.29.78.H36-201116-0002 |
16/11/2020 |
19/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ THỊ THANH BÌNH |
UBND Phường 6 |
742 |
000.29.78.H36-201116-0003 |
16/11/2020 |
19/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TỐNG HỒ THỊ KHÁNH LINH |
UBND Phường 6 |
743 |
000.29.78.H36-201118-0001 |
18/11/2020 |
23/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN TRUNG HIẾU |
UBND Phường 6 |
744 |
000.29.78.H36-201119-0001 |
19/11/2020 |
24/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TẠ THỊ NHƯ HẰNG |
UBND Phường 6 |
745 |
000.29.78.H36-201120-0001 |
20/11/2020 |
25/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐÀO DANH KỲ |
UBND Phường 6 |
746 |
000.29.78.H36-201120-0002 |
20/11/2020 |
25/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRƯƠNG CÔNG VIÊN |
UBND Phường 6 |
747 |
000.29.78.H36-201123-0001 |
23/11/2020 |
26/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM VĂN TIẾN |
UBND Phường 6 |
748 |
000.29.78.H36-201123-0002 |
23/11/2020 |
30/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TÔN THẤT THỐNG |
UBND Phường 6 |
749 |
000.29.78.H36-201124-0001 |
24/11/2020 |
27/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN SONG VĨNH BẢO |
UBND Phường 6 |
750 |
000.29.78.H36-201124-0002 |
24/11/2020 |
27/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VÕ THỊ KIM DUYÊN |
UBND Phường 6 |
751 |
000.29.78.H36-201124-0003 |
24/11/2020 |
27/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VŨ HẢI ĐĂNG |
UBND Phường 6 |
752 |
000.29.78.H36-201124-0004 |
24/11/2020 |
27/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGÔ HOÀNG THANH |
UBND Phường 6 |
753 |
000.29.78.H36-201126-0001 |
26/11/2020 |
01/12/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀNG LAN |
UBND Phường 6 |
754 |
000.29.78.H36-201126-0002 |
26/11/2020 |
01/12/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ TRANG |
UBND Phường 6 |
755 |
000.29.78.H36-201126-0003 |
26/11/2020 |
01/12/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HỒ HUỲNH CẨM NGUYÊN |
UBND Phường 6 |
756 |
000.29.78.H36-201127-0001 |
27/11/2020 |
02/12/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN PHẬN |
UBND Phường 6 |
757 |
000.29.78.H36-201127-0002 |
27/11/2020 |
02/12/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ THỊ THÙY LINH |
UBND Phường 6 |
758 |
000.29.78.H36-201127-0003 |
27/11/2020 |
02/12/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ THỊ THÙY LINH |
UBND Phường 6 |
759 |
000.29.78.H36-201127-0004 |
27/11/2020 |
02/12/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG QUANG HIẾU |
UBND Phường 6 |
760 |
000.29.78.H36-201130-0001 |
30/11/2020 |
03/12/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ HỒNG |
UBND Phường 6 |
761 |
000.29.78.H36-201130-0002 |
30/11/2020 |
03/12/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ HOÀNG HÂN |
UBND Phường 6 |
762 |
000.29.78.H36-201130-0003 |
30/11/2020 |
03/12/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH THƯ |
UBND Phường 6 |
763 |
000.30.78.H36-201202-0032 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VÕ VĂN TUẤN |
UBND Phường 7 |
764 |
000.30.78.H36-201202-0035 |
02/12/2020 |
09/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGÔ MINH HẢI |
UBND Phường 7 |
765 |
000.30.78.H36-201111-0010 |
11/11/2020 |
18/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN QUẬN |
UBND Phường 7 |
766 |
000.30.78.H36-201120-0001 |
20/11/2020 |
25/11/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN THỤY NHƯ BĂNG |
UBND Phường 7 |
767 |
000.30.78.H36-201120-0002 |
20/11/2020 |
23/11/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN ĐỖ ĐỨC HUY |
UBND Phường 7 |
768 |
000.30.78.H36-201120-0004 |
20/11/2020 |
23/11/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN PHƯỚC LÂM |
UBND Phường 7 |
769 |
000.30.78.H36-201120-0006 |
20/11/2020 |
23/11/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HUỲNH THỊ THANH TRÚC |
UBND Phường 7 |
770 |
000.30.78.H36-201120-0008 |
20/11/2020 |
23/11/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN QUỲNH LÂM |
UBND Phường 7 |
771 |
000.30.78.H36-201120-0010 |
20/11/2020 |
23/11/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐẶNG VĂN TUẤN |
UBND Phường 7 |
772 |
000.30.78.H36-201120-0012 |
20/11/2020 |
23/11/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGÔ PHAN CHIẾN |
UBND Phường 7 |
773 |
000.30.78.H36-201123-0001 |
23/11/2020 |
30/11/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGÔ KHẮC TUẤN |
UBND Phường 7 |
774 |
000.30.78.H36-201123-0002 |
23/11/2020 |
26/11/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HẢI |
UBND Phường 7 |
775 |
000.30.78.H36-201125-0001 |
25/11/2020 |
30/11/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LIÊNG HÓT HỒNG |
UBND Phường 7 |
776 |
000.30.78.H36-201126-0008 |
26/11/2020 |
27/11/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ KIỀU OANH |
UBND Phường 7 |
777 |
000.30.78.H36-201126-0009 |
26/11/2020 |
27/11/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ KIỀU OANH |
UBND Phường 7 |
778 |
000.30.78.H36-201126-0010 |
26/11/2020 |
27/11/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRƯƠNG SỸ TRƯỜNG |
UBND Phường 7 |
779 |
000.30.78.H36-201126-0011 |
26/11/2020 |
27/11/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRƯƠNG SỸ TRƯỜNG |
UBND Phường 7 |
780 |
000.30.78.H36-201126-0012 |
26/11/2020 |
27/11/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHUNG |
UBND Phường 7 |
781 |
000.30.78.H36-201126-0013 |
26/11/2020 |
27/11/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHUNG |
UBND Phường 7 |
782 |
000.30.78.H36-201126-0016 |
26/11/2020 |
27/11/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
DƯƠNG QUANG THUẬN |
UBND Phường 7 |
783 |
000.30.78.H36-201126-0017 |
26/11/2020 |
27/11/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
DƯƠNG QUANG THUẬN |
UBND Phường 7 |
784 |
000.30.78.H36-201126-0018 |
26/11/2020 |
27/11/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN CẢNH |
UBND Phường 7 |
785 |
000.30.78.H36-201126-0019 |
26/11/2020 |
27/11/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN CẢNH |
UBND Phường 7 |
786 |
000.30.78.H36-201126-0020 |
26/11/2020 |
27/11/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HỒ NGỌC HOÀNG |
UBND Phường 7 |
787 |
000.30.78.H36-201126-0021 |
26/11/2020 |
27/11/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HỒ NGỌC HOÀNG |
UBND Phường 7 |
788 |
000.30.78.H36-201126-0022 |
26/11/2020 |
27/11/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH THẠNH |
UBND Phường 7 |
789 |
000.30.78.H36-201126-0023 |
26/11/2020 |
27/11/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH THẠNH |
UBND Phường 7 |
790 |
000.30.78.H36-201126-0024 |
26/11/2020 |
27/11/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CHUNG THÀNH HẬU |
UBND Phường 7 |
791 |
000.30.78.H36-201127-0017 |
27/11/2020 |
02/12/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC BẢO TOÀN |
UBND Phường 7 |
792 |
000.32.78.H36-200220-0005 |
20/02/2020 |
12/03/2020 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
PHẠM THỊ KIỀU TRANG |
UBND Phường 9 |
793 |
000.36.78.H36-201124-0001 |
24/11/2020 |
27/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHÙNG VĨNH LUÂN |
UBND Xã Trạm Hành |
794 |
000.38.78.H36-201216-0001 |
16/12/2020 |
18/12/2020 |
25/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM DƯ |
UBND Xã Xuân Trường |
795 |
000.38.78.H36-201217-0001 |
17/12/2020 |
18/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN PHƯƠNG HẠNH TÂM |
UBND Xã Xuân Trường |
796 |
000.39.78.H36-201201-0001 |
01/12/2020 |
02/12/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ THỊ TƯỜNG VY |
UBND Xã Xuân Thọ |
797 |
000.39.78.H36-201201-0002 |
01/12/2020 |
02/12/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ THỊ TƯỜNG VY |
UBND Xã Xuân Thọ |
798 |
000.09.78.H36-200901-0004 |
01/09/2020 |
23/09/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
VÕ VĂN PHÚC-NGUYỄN THỊ THU VANG |
|
799 |
34502141191201833 |
02/12/2019 |
23/12/2019 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN VĂN TRÀ |
|
800 |
34502141191201834 |
02/12/2019 |
23/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VĂN XỨ - TRẦN THỊ VÂN NGUYÊN |
|
801 |
34502141191201838 |
02/12/2019 |
23/12/2019 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HỒ THỤY TÚY PHƯỢNG |
|
802 |
000.09.78.H36-200103-0001 |
03/01/2020 |
31/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN TUẤN HƯNG |
|
803 |
000.09.78.H36-200103-0002 |
03/01/2020 |
31/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ MINH ĐẠT |
|
804 |
000.09.78.H36-200103-0004 |
03/01/2020 |
31/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ DUY LÂN - NGUYỄN THỊ PHƯƠNG UYÊN |
|
805 |
34502141191201862 |
04/12/2019 |
25/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ ANH TUẤN - NGUYỄN THỊ CHUNG |
|
806 |
34502141191201863 |
04/12/2019 |
25/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG LÊ TRANG - HUỲNH TẤN TIẾN |
|
807 |
34502141191201866 |
04/12/2019 |
25/12/2019 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TOÀN |
|
808 |
34502141191201867 |
04/12/2019 |
25/12/2019 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN TẤN LỘC |
|
809 |
34502141191201869 |
04/12/2019 |
25/12/2019 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ÔN NGỌC |
|
810 |
34502141191201871 |
04/12/2019 |
25/12/2019 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN MINH NHỰT |
|
811 |
34502141191201872 |
04/12/2019 |
25/12/2019 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LÀNH |
|
812 |
34502141191201875 |
04/12/2019 |
25/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÔ XUÂN VĨNH PHÚC - NGUYỄN THỊ MINH NHI |
|
813 |
34502141191201876 |
04/12/2019 |
25/12/2019 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN AN PHONG |
|
814 |
34502141191201877 |
05/12/2019 |
26/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG QUY - HOÀNG THỊ THỦY |
|
815 |
34502141191201879 |
05/12/2019 |
26/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
BÙI ĐOÀN TÂM MINH |
|
816 |
34502141191201880 |
05/12/2019 |
26/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM NGỌC NAM ( ĐẠI DIỆN) |
|
817 |
34502141191201881 |
05/12/2019 |
26/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN XUÂN - BÙI THỊ MAI HƯƠNG |
|
818 |
34502141191201887 |
05/12/2019 |
26/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TRUNG - NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH |
|
819 |
34502141191201889 |
05/12/2019 |
26/12/2019 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN BÁ ĐÁ - VÕ THỊ THÁI |
|
820 |
34502141191201892 |
06/12/2019 |
27/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN ANH |
|
821 |
34502141191201893 |
06/12/2019 |
27/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐỖ ĐỨC CƯỜNG |
|
822 |
34502141191201894 |
06/12/2019 |
27/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN LONG PHÚ |
|
823 |
34502141191201895 |
06/12/2019 |
27/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH CÔNG |
|
824 |
34502141191201896 |
06/12/2019 |
27/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TÔ THỊ LEN |
|
825 |
34502141191201897 |
06/12/2019 |
27/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HỒ THỊ HOÀNG YẾN |
|
826 |
34502141191201898 |
06/12/2019 |
27/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ VĂN PHƯƠNG |
|
827 |
34502141191201899 |
06/12/2019 |
27/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐỖ THỊ PHƯƠNG VY |
|
828 |
34502141191201900 |
06/12/2019 |
27/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN MINH KHÁNH |
|
829 |
34502141191201901 |
06/12/2019 |
27/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN HỮU TOAN -NGUYỄN THỊ UYÊN TRINH |
|
830 |
34502141191201902 |
06/12/2019 |
27/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN KỲ |
|
831 |
34502141191201903 |
06/12/2019 |
27/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ XUÂN VĂN |
|
832 |
000.09.78.H36-200907-0001 |
07/09/2020 |
28/09/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THẾ VŨ - NGUYỄN THỊ HỒNG THỦY |
|
833 |
34502141191201904 |
07/12/2019 |
27/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THỊ NGA |
|
834 |
34502141191201905 |
07/12/2019 |
27/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THÚY HẰNG |
|
835 |
34502141191201906 |
07/12/2019 |
27/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN CHÍ TÂM - NGUYỄN THANH HOÀNG YẾN |
|
836 |
34502141191201907 |
07/12/2019 |
27/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ VĂN QUẾ - PHAN THỊ HẢI YẾN |
|
837 |
34502141191201908 |
07/12/2019 |
27/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHAN ĐÌNH HIỀN - LÊ THỊ TUYẾT |
|
838 |
34502141191201909 |
07/12/2019 |
27/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN HỮU QUANG |
|
839 |
34502141191201910 |
07/12/2019 |
27/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN SƠN THẠCH |
|
840 |
34502141191201911 |
07/12/2019 |
27/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ VĂN HÙNG |
|
841 |
34502141191201912 |
07/12/2019 |
27/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BIỆN XUÂN DUY PHƯƠNG |
|
842 |
34502141191201913 |
07/12/2019 |
27/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ VĂN HUY |
|
843 |
34502141191201914 |
07/12/2019 |
27/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRỊNH THỊ LIÊN |
|
844 |
000.09.78.H36-200908-0002 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
HOÀNG VĂN THẠCH |
|
845 |
000.09.78.H36-200908-0003 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHÍN |
|
846 |
000.09.78.H36-200908-0005 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÒA |
|
847 |
000.09.78.H36-200908-0006 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÒA |
|
848 |
000.09.78.H36-200908-0007 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG KIÊN |
|
849 |
000.09.78.H36-200908-0008 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG KIÊN |
|
850 |
000.09.78.H36-200908-0009 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN HOA PHƯỢNG |
|
851 |
000.09.78.H36-200908-0010 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN HOA PHƯỢNG |
|
852 |
000.09.78.H36-200908-0013 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN CẢNH |
|
853 |
000.09.78.H36-200908-0014 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN CẢNH |
|
854 |
000.09.78.H36-200909-0002 |
09/09/2020 |
30/09/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
TẠ THỊ THU HIỀN |
|
855 |
000.09.78.H36-200909-0004 |
09/09/2020 |
30/09/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN HỮU QUỲNH TRÂM |
|
856 |
000.00.78.H36-201009-0001 |
09/10/2020 |
13/11/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHẠM DŨNG |
|
857 |
34502141191201916 |
09/12/2019 |
30/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN MINH SANG |
|
858 |
34502141191201917 |
09/12/2019 |
30/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HẦU THỊ ÁNH NGA |
|
859 |
34502141191201918 |
09/12/2019 |
30/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỖ THỊ YẾN |
|
860 |
34502141191201920 |
09/12/2019 |
30/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ QUỐC ANH |
|
861 |
34502141191201921 |
09/12/2019 |
30/12/2019 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
CAO THỊ TÚ VY |
|
862 |
34502141191201922 |
09/12/2019 |
30/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỖ ĐỨC PHÚ - TRẦN LAM QUYỀN |
|
863 |
34502141191201926 |
09/12/2019 |
30/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN HỒ DUY KHOA |
|
864 |
34502141191201928 |
09/12/2019 |
30/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ THANH MAI - NHÂM THỊ HỒNG |
|
865 |
34502141191201931 |
09/12/2019 |
30/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ THỊ HIỀN |
|
866 |
34502141191201932 |
09/12/2019 |
30/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
CHU THỊ THU HIỀN - NGUYỄN THỊ ĐÀO |
|
867 |
34502141191201933 |
09/12/2019 |
30/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHAN MINH HẢI -NGUYỄN THỊ GÁI |
|
868 |
34502141191201934 |
09/12/2019 |
30/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN QUANG KHẢI - NGUYỄN THỊ HẰNG |
|
869 |
34502141191201935 |
09/12/2019 |
30/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HẦU THỊ ÁNH NGA |
|
870 |
34502141191201936 |
10/12/2019 |
31/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC TÚ |
|
871 |
34502141191201937 |
10/12/2019 |
31/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĨNH NAM |
|
872 |
34502141191201938 |
10/12/2019 |
31/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĨNH NAM |
|
873 |
34502141191201939 |
10/12/2019 |
31/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VĂN TẤN HÙNG |
|
874 |
34502141191201940 |
10/12/2019 |
31/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ TRẦN QUANG HUY |
|
875 |
34502141191201941 |
10/12/2019 |
31/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÁM |
|
876 |
34502141191201942 |
10/12/2019 |
31/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN KIẾT TƯỜNG |
|
877 |
34502141191201943 |
10/12/2019 |
31/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐINH XUÂN THUẬN |
|
878 |
34502141191201944 |
10/12/2019 |
31/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THANH HÙNG |
|
879 |
34502141191201945 |
10/12/2019 |
31/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRỊNH THỊ NỤ |
|
880 |
34502141191201946 |
10/12/2019 |
31/12/2019 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHAN NGỌC NGHĨA ( ĐẠI DIỆN) |
|
881 |
34502141191201947 |
10/12/2019 |
31/12/2019 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN HỮU NGHỊ |
|
882 |
34502141191201948 |
10/12/2019 |
31/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN ĐẮC PHƯƠNG |
|
883 |
34502141191201949 |
10/12/2019 |
31/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐOÀN VĂN ÚT |
|
884 |
34502141191201950 |
10/12/2019 |
31/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUỐC - NGUYỄN THỊ KIM ANH |
|
885 |
34502141191201951 |
10/12/2019 |
31/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN KIỀU VÂN |
|
886 |
34502141191201952 |
10/12/2019 |
31/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH NHÀN |
|
887 |
34502141191201953 |
10/12/2019 |
31/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH TÂM |
|
888 |
34502141191201954 |
10/12/2019 |
31/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ BÍCH LOAN |
|
889 |
34502141191201955 |
10/12/2019 |
31/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THIÊN LÃNH |
|
890 |
34502141191201956 |
10/12/2019 |
31/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THIÊN LÃNH |
|
891 |
34502141191201957 |
10/12/2019 |
31/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM HOA |
|
892 |
34502141191201959 |
10/12/2019 |
31/12/2019 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐINH THỊ KIM THU |
|
893 |
34502141191201961 |
11/12/2019 |
02/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ HOÀNG DƯƠNG - ĐỖ THỊ THÚY NGỌC |
|
894 |
34502141191201964 |
11/12/2019 |
02/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN HỒ QUỲNH ANH |
|
895 |
34502141191201965 |
11/12/2019 |
02/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THANH BÌNH - NGUYỄN THỊ LIL |
|
896 |
34502141191201966 |
11/12/2019 |
02/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ KIM MINH |
|
897 |
34502141191201967 |
11/12/2019 |
02/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRƯƠNG CÔNG THẮNG - LƯƠNG NGỌC THIỆN |
|
898 |
34502141191201968 |
11/12/2019 |
02/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC NGỌC - NGUYỄN THỊ LIÊN HƯƠNG |
|
899 |
34502141191201969 |
11/12/2019 |
02/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐÔN THỊ TỐ UYÊN ( ĐẠI DIỆN) |
|
900 |
34502141191201970 |
11/12/2019 |
02/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐÔ VĂN HINH |
|
901 |
34502141191201971 |
11/12/2019 |
02/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ NGUYỄN TRUNG VINH |
|
902 |
34502141191201973 |
11/12/2019 |
02/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUYÊN MINH |
|
903 |
34502141191201974 |
11/12/2019 |
02/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN THỊ THU HƯƠNG |
|
904 |
34502141191201975 |
11/12/2019 |
02/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HỒ NHÃ MY |
|
905 |
34502141191201976 |
11/12/2019 |
02/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HÀ THỊ NGUYỆT |
|
906 |
000.09.78.H36-201012-0007 |
12/10/2020 |
02/11/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM NHƯ |
|
907 |
34502141191201979 |
12/12/2019 |
03/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH HIỀN |
|
908 |
34502141191201980 |
12/12/2019 |
03/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỌ - ĐẶNG THỊ DANH |
|
909 |
34502141191201981 |
12/12/2019 |
03/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HÙNG - NGUYỄN THỊ GIANG |
|
910 |
34502141191201982 |
12/12/2019 |
03/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HUỲNH LÊ ÁI LINH |
|
911 |
34502141191201983 |
12/12/2019 |
03/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN HOÀNG QUỐC |
|
912 |
34502141191201984 |
12/12/2019 |
03/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ ĐỨC TOẠI - PHÙNG THỊ HIỀN |
|
913 |
34502141191201985 |
12/12/2019 |
03/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CAO VIÊN - TRẦN HOÀNG VIỆT |
|
914 |
34502141191201986 |
12/12/2019 |
03/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC HIỆU - TRẦN THANH NHỊ |
|
915 |
34502141191201987 |
12/12/2019 |
03/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ VIÊN |
|
916 |
34502141191201988 |
12/12/2019 |
03/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI |
|
917 |
34502141191201989 |
12/12/2019 |
03/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
GIANG THÚY PHỤNG |
|
918 |
34502141191201990 |
12/12/2019 |
03/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH XUÂN |
|
919 |
34502141191201991 |
12/12/2019 |
03/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG TUYẾN |
|
920 |
34502141191201992 |
12/12/2019 |
03/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ TRẦN PHƯƠNG UYÊN |
|
921 |
34502141191201993 |
12/12/2019 |
03/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ TUYẾT NGA |
|
922 |
34502141191201994 |
12/12/2019 |
03/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM XUÂN THÀNH |
|
923 |
34502141191201995 |
12/12/2019 |
03/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI NGUYỄN ĐỨC THẮNG |
|
924 |
34502141191201996 |
12/12/2019 |
03/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ NGỌC HẢI - PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO |
|
925 |
000.09.78.H36-200413-0001 |
13/04/2020 |
06/05/2020 |
12/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN TRỊNH - NGUYỄN THỊ TRANG |
|
926 |
000.09.78.H36-200413-0002 |
13/04/2020 |
06/05/2020 |
12/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CAO VĂN TỨ |
|
927 |
000.09.78.H36-200413-0003 |
13/04/2020 |
06/05/2020 |
12/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHƯƠC - VÕ THỊ THU HOÀI |
|
928 |
34502141191201997 |
13/12/2019 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC MAI - NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH |
|
929 |
34502141191201998 |
13/12/2019 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN TẤN ĐĂNG QUANG - CHÂU THỊ QUỲNH NHƯ |
|
930 |
34502141191202000 |
13/12/2019 |
06/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ANH THƯ |
|
931 |
34502141191202001 |
13/12/2019 |
06/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ BÍCH NGỌC |
|
932 |
34502141191202003 |
13/12/2019 |
06/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÍ ĐỨC TỈNH - NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ |
|
933 |
34502141191202005 |
13/12/2019 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HUỲNH HỮU LỘC |
|
934 |
34502141191202006 |
13/12/2019 |
06/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÁI VĂN MINH |
|
935 |
34502141191202007 |
13/12/2019 |
06/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM |
|
936 |
34502141191202008 |
13/12/2019 |
06/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TẤN LÂM |
|
937 |
34502141191202009 |
13/12/2019 |
06/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG SƠN HẢI |
|
938 |
34502141191202010 |
13/12/2019 |
06/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TẤN HUY |
|
939 |
34502141191202012 |
13/12/2019 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGÔ VĨNH TUẤN ( ĐẠI DIỆN) |
|
940 |
34502141191202013 |
13/12/2019 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC VÂN ANH ĐẠT |
|
941 |
34502141191202014 |
13/12/2019 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC CỬ - NGUYỄN THỊ KIM LOAN |
|
942 |
34502141191202015 |
13/12/2019 |
06/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ THÚY LOAN |
|
943 |
34502141191202016 |
13/12/2019 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN LÊ THIỆN NGHỆ |
|
944 |
34502141191202017 |
13/12/2019 |
06/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐỨC -BÙI THỊ HOÀI THƯƠNG |
|
945 |
34502141191202019 |
13/12/2019 |
06/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN NGỌC NHÂN |
|
946 |
000.09.78.H36-200814-0001 |
14/08/2020 |
07/09/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
HOÀNG TRẦN THIÊN THANH - HOÀNG TRẦN NGUYÊN THỦY - HOÀNG TRẦN MINH THU |
|
947 |
34502141191202021 |
14/12/2019 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHÔI |
|
948 |
34502141191202022 |
14/12/2019 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRÍ |
|
949 |
34502141191202023 |
14/12/2019 |
06/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHOA |
|
950 |
34502141191202024 |
14/12/2019 |
06/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THIỆN TOÀN |
|
951 |
000.09.78.H36-200316-0001 |
16/03/2020 |
07/04/2020 |
13/04/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
THÁI HOÀNG LAM |
|
952 |
000.09.78.H36-200316-0002 |
16/03/2020 |
07/04/2020 |
13/04/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG THỊ ÁNH LOAN - HOÀNG THỊ ÁNH LINH- HOÀNG THỊ KIM CƯƠNG |
|
953 |
000.09.78.H36-200916-0001 |
16/09/2020 |
07/10/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
PHAN VĂN TÂM - PHAN THỊ MỸ LOAN - PHAN THỊ MỸ DUNG |
|
954 |
000.09.78.H36-200916-0003 |
16/09/2020 |
07/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VŨ THỤY TRÂM |
|
955 |
34502141191202033 |
16/12/2019 |
07/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN - NGUYỄN TRẦN CHÂU HẢI MY |
|
956 |
34502141191202037 |
16/12/2019 |
07/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẮM |
|
957 |
34502141191202038 |
16/12/2019 |
07/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRINH NỮ |
|
958 |
000.09.78.H36-200817-0004 |
17/08/2020 |
08/09/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC - NGUYỄN HỒNG NGUYÊN |
|
959 |
34502141191202042 |
17/12/2019 |
08/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH MINH CHUYÊN ( ĐẠI DIỆN) |
|
960 |
34502141191202043 |
17/12/2019 |
08/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN LÊ TẤN LỘC |
|
961 |
34502141191202046 |
17/12/2019 |
08/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH VĂN TÚ - NGUYỄN THỊ VÂN |
|
962 |
34502141191202048 |
17/12/2019 |
08/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIANG QUỐC HÙNG - NGUYỄN THỊ HỒNG ANH |
|
963 |
34502141191202049 |
17/12/2019 |
08/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THANH THỦY - BÙI THỊ THANH THỦY |
|
964 |
34502141191202051 |
17/12/2019 |
08/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ KIM HIỀN |
|
965 |
34502141191202054 |
17/12/2019 |
08/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN TRUNG |
|
966 |
34502141191202055 |
17/12/2019 |
08/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THANH PHOMG ( ĐẠI DIỆN) |
|
967 |
000.09.78.H36-200318-0001 |
18/03/2020 |
09/04/2020 |
13/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN LIÊM |
|
968 |
000.09.78.H36-200318-0002 |
18/03/2020 |
09/04/2020 |
13/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THẾ |
|
969 |
000.09.78.H36-200818-0001 |
18/08/2020 |
09/09/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
DƯƠNG MẠC THIỆN TÂM |
|
970 |
000.09.78.H36-200818-0002 |
18/08/2020 |
09/09/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
DƯƠNG MẠC THIỆN TÂM |
|
971 |
000.09.78.H36-200918-0002 |
18/09/2020 |
09/10/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
TRẦN HOÀNG ANH THƯ - NGUYỄN THỊ THU HOÀN |
|
972 |
000.09.78.H36-200820-0002 |
20/08/2020 |
11/09/2020 |
17/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN MINH HUY |
|
973 |
000.09.78.H36-200522-0003 |
22/05/2020 |
12/06/2020 |
15/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN THỊ QUỲNH NHƯ |
|
974 |
000.09.78.H36-200522-0004 |
22/05/2020 |
12/06/2020 |
15/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MINH CƯỜNG - PHẠM THỊ TÔN TRINH |
|
975 |
000.09.78.H36-200522-0005 |
22/05/2020 |
12/06/2020 |
15/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN NGỌC PHỤNG |
|
976 |
000.09.78.H36-200923-0002 |
23/09/2020 |
14/10/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
TRẦN THỊ MIỄN |
|
977 |
000.09.78.H36-200923-0003 |
23/09/2020 |
14/10/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
ĐẶNG DŨNG MẠO - NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH |
|
978 |
000.09.78.H36-200824-0002 |
24/08/2020 |
15/09/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRẦN VĂN THẢO |
|
979 |
000.09.78.H36-191224-0001 |
24/12/2019 |
15/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÊ TRỌNG THÀNH - TRẦN THỊ HUYỀN |
|
980 |
000.09.78.H36-191224-0005 |
24/12/2019 |
15/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
BÙI HỮU QUANG LUẬN |
|
981 |
000.09.78.H36-200925-0003 |
25/09/2020 |
16/10/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
HUỲNH ĐỨC HƯỜNG |
|
982 |
000.09.78.H36-200925-0004 |
25/09/2020 |
16/10/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
PHẠM ANH TUẤN - LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO |
|
983 |
000.09.78.H36-191226-0006 |
26/12/2019 |
17/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THU THỦY |
|
984 |
000.09.78.H36-191226-0007 |
26/12/2019 |
17/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN THỊ LƯƠNG |
|
985 |
000.09.78.H36-191226-0010 |
26/12/2019 |
17/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC QUANG HUY |
|
986 |
000.09.78.H36-200827-0004 |
27/08/2020 |
18/09/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
ĐOÀN THỊ CẨM TÚ |
|
987 |
000.09.78.H36-191227-0001 |
27/12/2019 |
20/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THANH HIỂN |
|
988 |
000.09.78.H36-191227-0007 |
27/12/2019 |
20/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐOÀN THỊ HIỀN - NGUYỄN THỊ THANH THÚY |
|
989 |
000.09.78.H36-191227-0009 |
27/12/2019 |
20/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM THỊ BÍCH THỦY - PHẠM QUỐC THẮNG |
|
990 |
000.09.78.H36-191227-0010 |
27/12/2019 |
20/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH QÚY |
|
991 |
000.09.78.H36-191227-0013 |
27/12/2019 |
20/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG NGHĨA |
|
992 |
000.09.78.H36-191230-0002 |
30/12/2019 |
21/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGÔ NGỌC KHÁNH - LÊ THỊ VÂN |
|
993 |
000.09.78.H36-191230-0004 |
30/12/2019 |
21/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
DƯƠNG THANH HÀ -DƯƠNG THỊ THÙY TRANG |
|
994 |
000.09.78.H36-200831-0002 |
31/08/2020 |
22/09/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN MINH NHỰT - ĐÀO THỊ CẨM VÂN |
|
995 |
000.09.78.H36-200831-0004 |
31/08/2020 |
22/09/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
LÊ VĂN BÌNH - TRƯƠNG THỊ HẰNG |
|
996 |
000.00.78.H36-201201-0018 |
01/12/2020 |
22/12/2020 |
23/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ NGỌC ĐIỂU - NGUYỄN THỊ THANH THUỶ |
|
997 |
000.00.78.H36-201201-0024 |
01/12/2020 |
22/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRỊNH VĂN VĂN |
|
998 |
000.00.78.H36-201202-0023 |
02/12/2020 |
23/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN DANH HÙNG - LÊ THỊ SINH |
|
999 |
000.00.78.H36-201202-0040 |
02/12/2020 |
23/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ VĂN TRUNG - TÔ THỊ NGỌC THẠCH |
|
1000 |
000.00.78.H36-201202-0055 |
02/12/2020 |
23/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ NGUYỄN ÁI MY - NGUYỄN THỊ KIỀU OANH |
|
1001 |
000.00.78.H36-201203-0004 |
03/12/2020 |
24/12/2020 |
28/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ PHÚC |
|
1002 |
000.00.78.H36-201204-0014 |
04/12/2020 |
25/12/2020 |
28/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ TẤT THÀNH - LÊ THỊ CÚC |
|
1003 |
000.00.78.H36-201204-0061 |
04/12/2020 |
25/12/2020 |
28/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH THI - HOÀNG THỊ LIÊN |
|
1004 |
000.00.78.H36-201207-0007 |
07/12/2020 |
28/12/2020 |
30/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM NGỌC PHƯỚC - NGUYỄN THỊ VÂN |
|
1005 |
000.00.78.H36-201207-0032 |
07/12/2020 |
28/12/2020 |
30/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ VĂN DINH - NGUYỄN NGỌC LƯU |
|
1006 |
000.00.78.H36-201207-0036 |
07/12/2020 |
28/12/2020 |
30/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THÀNH TÍN |
|
1007 |
000.00.78.H36-201207-0038 |
07/12/2020 |
28/12/2020 |
30/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐOÀN THỊ NGỌC LAN |
|
1008 |
000.00.78.H36-201207-0046 |
07/12/2020 |
28/12/2020 |
30/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CHU QUANG SÁNG - NGUYỄN THỊ THAO |
|
1009 |
000.00.78.H36-201207-0047 |
07/12/2020 |
28/12/2020 |
30/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐOÀN THANH GIANG (ĐSD) |
|
1010 |
000.00.78.H36-201208-0005 |
08/12/2020 |
29/12/2020 |
30/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ HOÀNG LÂN |
|
1011 |
000.00.78.H36-201208-0036 |
08/12/2020 |
29/12/2020 |
30/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN VIẾT VỴ - NGUYỄN THỊ KIỀU |
|
1012 |
000.00.78.H36-201111-0025 |
11/11/2020 |
02/12/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LAM |
|
1013 |
000.00.78.H36-201111-0026 |
11/11/2020 |
02/12/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM OANH |
|
1014 |
000.00.78.H36-201111-0027 |
11/11/2020 |
02/12/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ HOÀI PHƯƠNG |
|
1015 |
000.00.78.H36-201112-0001 |
12/11/2020 |
19/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH KHANH |
|
1016 |
000.00.78.H36-201112-0029 |
12/11/2020 |
19/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG THỊ NGỌC ANH |
|
1017 |
000.00.78.H36-201113-0024 |
13/11/2020 |
20/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ ĐOÀN |
|
1018 |
000.00.78.H36-201117-0037 |
17/11/2020 |
08/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO VĂN LỢI - PHAN THỊ KIM OANH |
|
1019 |
000.00.78.H36-201127-0004 |
27/11/2020 |
18/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM MẠNH CƯƠNG |
|
1020 |
000.00.78.H36-201127-0005 |
27/11/2020 |
18/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ HẠNH |
|
1021 |
000.00.78.H36-201127-0009 |
27/11/2020 |
18/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ HẢI YẾN |
|
1022 |
000.00.78.H36-201127-0041 |
27/11/2020 |
18/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ XUÂN NHƯ |
|
1023 |
000.00.78.H36-201127-0044 |
27/11/2020 |
18/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ THỊ HÂN HẠNH |
|
1024 |
000.00.78.H36-201130-0001 |
30/11/2020 |
21/12/2020 |
22/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ MINH TRÍ |
|
1025 |
000.00.78.H36-201130-0013 |
30/11/2020 |
21/12/2020 |
22/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI TRẦN NHƯ HUYỀN |
|
1026 |
000.00.78.H36-201130-0027 |
30/11/2020 |
21/12/2020 |
22/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI HUỆ TƯỜNG |
|
1027 |
000.00.78.H36-201130-0031 |
30/11/2020 |
21/12/2020 |
22/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG PHI HỔ - NGUYỄN THỊ HÀ |
|
1028 |
000.00.78.H36-201130-0032 |
30/11/2020 |
21/12/2020 |
22/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN ĐỨC KHOẢNG |
|
1029 |
000.00.78.H36-201130-0035 |
30/11/2020 |
21/12/2020 |
22/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG CAO SƠN |
|
1030 |
000.00.78.H36-201130-0038 |
30/11/2020 |
21/12/2020 |
22/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN ĐỨC KHÁNH |
|
1031 |
000.00.78.H36-201201-0017 |
01/12/2020 |
08/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THANH KHƯƠNG NGUYÊN |
|
1032 |
000.00.78.H36-201201-0023 |
01/12/2020 |
15/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THU |
|
1033 |
000.00.78.H36-201202-0002 |
02/12/2020 |
07/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN DUY BÌNH |
|
1034 |
000.00.78.H36-201202-0003 |
02/12/2020 |
16/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THẢO |
|
1035 |
000.00.78.H36-201202-0009 |
02/12/2020 |
07/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN NHUNG |
|
1036 |
000.00.78.H36-201202-0010 |
02/12/2020 |
07/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN HUYỀN NHIÊN |
|
1037 |
000.00.78.H36-201202-0015 |
02/12/2020 |
07/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH |
|
1038 |
000.00.78.H36-201202-0017 |
02/12/2020 |
07/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
KASĂ K G LONG |
|
1039 |
000.00.78.H36-201202-0027 |
02/12/2020 |
03/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÊ THỊ CHUYÊN TÂM |
|
1040 |
000.00.78.H36-201202-0029 |
02/12/2020 |
07/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ SƯƠNG |
|
1041 |
000.00.78.H36-201202-0062 |
02/12/2020 |
03/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÊ THỊ CHUYÊN TÂM |
|
1042 |
000.00.78.H36-201203-0018 |
03/12/2020 |
08/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ VĂN NGÀ |
|
1043 |
000.00.78.H36-201203-0027 |
03/12/2020 |
08/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ VIẾT CẦU |
|
1044 |
000.00.78.H36-201203-0028 |
03/12/2020 |
08/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG |
|
1045 |
000.00.78.H36-201203-0030 |
03/12/2020 |
08/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HOÀNG LÊ HUY HOÀNG |
|
1046 |
000.00.78.H36-201203-0038 |
03/12/2020 |
08/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐÀI TRANG |
|
1047 |
000.00.78.H36-201203-0039 |
03/12/2020 |
08/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC HOÀNG ANH |
|
1048 |
000.00.78.H36-201203-0040 |
03/12/2020 |
08/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THANH PHONG |
|
1049 |
000.00.78.H36-201203-0042 |
03/12/2020 |
08/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ HỒNG HIỆP |
|
1050 |
000.00.78.H36-201203-0043 |
03/12/2020 |
08/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUANG LINH |
|
1051 |
000.00.78.H36-201203-0045 |
03/12/2020 |
08/12/2020 |
09/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
|
1052 |
000.00.78.H36-201204-0001 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÀNG NGÂN THY ANH |
|
1053 |
000.00.78.H36-201204-0002 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÀNG NGÂN THY ANH |
|
1054 |
000.00.78.H36-201204-0004 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HUỲNH THANH SANG |
|
1055 |
000.00.78.H36-201204-0005 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ THU HÀ |
|
1056 |
000.00.78.H36-201204-0007 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH THỦY |
|
1057 |
000.00.78.H36-201204-0008 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THU |
|
1058 |
000.00.78.H36-201204-0009 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH THÚY |
|
1059 |
000.00.78.H36-201204-0024 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ MINH NGA |
|
1060 |
000.00.78.H36-201204-0028 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LIÊNG HÓT SUYN |
|
1061 |
000.00.78.H36-201204-0065 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
KIỀU NGỌC ÁNH |
|
1062 |
000.00.78.H36-201204-0066 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
KIỀU BẢO VINH |
|
1063 |
000.00.78.H36-201204-0067 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
KIỀU BẢO MINH VƯƠNG |
|
1064 |
000.00.78.H36-201204-0068 |
04/12/2020 |
09/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
KIỀU THANH HUYỀN |
|
1065 |
000.00.78.H36-201207-0028 |
07/12/2020 |
10/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGÔ VĂN TOÁN |
|
1066 |
000.00.78.H36-201208-0001 |
08/12/2020 |
11/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TÔN THẤT THỐNG |
|
1067 |
000.00.78.H36-201208-0006 |
08/12/2020 |
11/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGÔ KHẮC TUẤN |
|
1068 |
000.00.78.H36-201208-0023 |
08/12/2020 |
29/12/2020 |
30/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VĂN BẠC THANH - LÊ THỊ PHƯƠNG |
|
1069 |
000.00.78.H36-201209-0006 |
09/12/2020 |
14/12/2020 |
17/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÀNG NGÂN THY ANH |
|
1070 |
000.00.78.H36-201209-0028 |
09/12/2020 |
14/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HUỲNH THỊ DO |
|
1071 |
000.00.78.H36-201209-0030 |
09/12/2020 |
14/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG CÔNG VỌNG |
|
1072 |
000.00.78.H36-201210-0006 |
10/12/2020 |
15/12/2020 |
17/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THẢO |
|
1073 |
000.00.78.H36-201210-0030 |
10/12/2020 |
15/12/2020 |
17/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ MINH NGA |
|
1074 |
000.00.78.H36-201111-0006 |
11/11/2020 |
02/12/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN THÀNH |
|
1075 |
000.00.78.H36-201111-0019 |
11/11/2020 |
02/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHAN PHƯỚC HƯNG |
|
1076 |
000.00.78.H36-201111-0023 |
11/11/2020 |
02/12/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ HIÊN |
|
1077 |
000.00.78.H36-201111-0028 |
11/11/2020 |
02/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TƠ |
|
1078 |
000.00.78.H36-201112-0004 |
12/11/2020 |
03/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ HÙNG SƠN LONG |
|
1079 |
000.00.78.H36-201112-0055 |
12/11/2020 |
03/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUẾ |
|
1080 |
000.00.78.H36-201113-0003 |
13/11/2020 |
04/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHAN THANH HẢI - LÊ THỊ THUỶ |
|
1081 |
000.00.78.H36-201113-0021 |
13/11/2020 |
04/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỖ THỊ CHO |
|
1082 |
000.00.78.H36-201113-0033 |
13/11/2020 |
04/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN VĂN HIẾU - LÊ THỊ MAI THI |
|
1083 |
000.00.78.H36-201113-0036 |
13/11/2020 |
04/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THỊ LAN PHI - NGUYỄN TRUNG HỘI |
|
1084 |
000.00.78.H36-201214-0053 |
14/12/2020 |
17/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM NGỌC LIÊN |
|
1085 |
000.00.78.H36-201215-0006 |
15/12/2020 |
18/12/2020 |
30/12/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN THIỆN SANG ( NGUYỄN THỊ ĐỊNH) |
|
1086 |
000.00.78.H36-201215-0008 |
15/12/2020 |
18/12/2020 |
30/12/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN THANH TÙNG ( TRẦN Y) |
|
1087 |
000.00.78.H36-201215-0009 |
15/12/2020 |
18/12/2020 |
30/12/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ TRỌNG SANG (NGUYỄN THỊ THÂN |
|
1088 |
000.00.78.H36-201215-0022 |
15/12/2020 |
18/12/2020 |
29/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ THỊ KIM PHỤNG |
|
1089 |
000.00.78.H36-201215-0023 |
15/12/2020 |
18/12/2020 |
30/12/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN ( NGUYỄN THỊ GIẬN ) |
|
1090 |
000.00.78.H36-201215-0029 |
15/12/2020 |
18/12/2020 |
29/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH THỦY |
|
1091 |
000.00.78.H36-201215-0048 |
15/12/2020 |
18/12/2020 |
29/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LIÊNG HÓT SUYN |
|
1092 |
000.00.78.H36-201116-0005 |
16/11/2020 |
30/11/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN VĂN THANH |
|
1093 |
000.00.78.H36-201116-0013 |
16/11/2020 |
07/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HÙNG - TỐNG THỊ MƯỢNG |
|
1094 |
000.00.78.H36-201116-0024 |
16/11/2020 |
07/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG - NGUYỄN THỊ HỒNG TRINH |
|
1095 |
000.00.78.H36-201116-0026 |
16/11/2020 |
07/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VÕ NGỌC ÂN |
|
1096 |
000.00.78.H36-201116-0028 |
16/11/2020 |
07/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC ÁNH - LÊ THỊ HỒNG |
|
1097 |
000.00.78.H36-201116-0036 |
16/11/2020 |
07/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC CƯỜNG - NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
|
1098 |
000.00.78.H36-201116-0037 |
16/11/2020 |
07/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGÔ VIẾT THÀNH - NGUYỄN THỊ LÝ |
|
1099 |
000.00.78.H36-201116-0043 |
16/11/2020 |
19/11/2020 |
07/12/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HÒA |
|
1100 |
000.00.78.H36-201116-0045 |
16/11/2020 |
19/11/2020 |
07/12/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THUẬN |
|
1101 |
000.00.78.H36-201116-0048 |
16/11/2020 |
07/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC CƯỜNG |
|
1102 |
000.00.78.H36-201117-0013 |
17/11/2020 |
24/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
DƯƠNG DUY LINH |
|
1103 |
000.00.78.H36-201117-0016 |
17/11/2020 |
08/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CỬ - LÊ THỊ THANH THUỶ |
|
1104 |
000.00.78.H36-201117-0018 |
17/11/2020 |
08/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÂM MINH ĐẠT - NGUYỄN HỒNG DIỆU TRINH |
|
1105 |
000.00.78.H36-201117-0019 |
17/11/2020 |
08/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG XUÂN THUỲ DIỄM |
|
1106 |
000.00.78.H36-201117-0028 |
17/11/2020 |
08/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHAN THANH VINH - TĂNG THỊ MỸ LINH |
|
1107 |
000.00.78.H36-201117-0034 |
17/11/2020 |
08/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRƯƠNG TUẤN AN |
|
1108 |
000.00.78.H36-201217-0005 |
17/12/2020 |
22/12/2020 |
29/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THẢO |
|
1109 |
000.00.78.H36-201118-0008 |
18/11/2020 |
09/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THẾ HÙNG |
|
1110 |
000.00.78.H36-201118-0009 |
18/11/2020 |
23/11/2020 |
07/12/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
CIL VIỄN |
|
1111 |
000.00.78.H36-201118-0010 |
18/11/2020 |
25/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẢO |
|
1112 |
000.00.78.H36-201118-0014 |
18/11/2020 |
09/12/2020 |
17/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN THANH BẢO VINH |
|
1113 |
000.00.78.H36-201118-0018 |
18/11/2020 |
09/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ ĐỨC HUY |
|
1114 |
000.00.78.H36-201118-0023 |
18/11/2020 |
02/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VÀNG NGÂN THY ANH |
|
1115 |
000.00.78.H36-201118-0025 |
18/11/2020 |
02/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VÀNG NGÂN THY ANH |
|
1116 |
000.00.78.H36-201118-0028 |
18/11/2020 |
09/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN CHƠN |
|
1117 |
000.00.78.H36-201118-0029 |
18/11/2020 |
09/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG VŨ HẢI VY |
|
1118 |
000.00.78.H36-201118-0031 |
18/11/2020 |
25/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG VĂN MINH |
|
1119 |
000.00.78.H36-201118-0032 |
18/11/2020 |
02/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LIÊNG HÓT SUYN |
|
1120 |
000.00.78.H36-201118-0037 |
18/11/2020 |
09/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỌC - KIỀU THỊ ANH |
|
1121 |
000.00.78.H36-201118-0041 |
18/11/2020 |
09/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGHIỆP |
|
1122 |
000.00.78.H36-201119-0006 |
19/11/2020 |
26/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐÀO ĐỨC HUY |
|
1123 |
000.00.78.H36-201119-0009 |
19/11/2020 |
10/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ ĐÌNH BẢY - HUỲNH THỊ MAI |
|
1124 |
000.00.78.H36-201119-0011 |
19/11/2020 |
10/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ KHÁNH NGUYÊN - LÊ THỊ PHƯỢNG |
|
1125 |
000.00.78.H36-201119-0012 |
19/11/2020 |
10/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ NGỌC TRỤ |
|
1126 |
000.00.78.H36-201119-0013 |
19/11/2020 |
26/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HÁN LAN HƯƠNG |
|
1127 |
000.00.78.H36-201119-0021 |
19/11/2020 |
10/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀN |
|
1128 |
000.00.78.H36-201119-0024 |
19/11/2020 |
10/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN NGỌC KHÁNH TRÂM |
|
1129 |
000.00.78.H36-201119-0026 |
19/11/2020 |
10/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHAN VĂN THẢO - QUAN TÚ LINH |
|
1130 |
000.00.78.H36-201119-0031 |
19/11/2020 |
03/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH THỦY |
|
1131 |
000.00.78.H36-201119-0032 |
19/11/2020 |
03/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN THỊ NGỌC THẢO ( GỬI BĐ) |
|
1132 |
000.00.78.H36-201120-0001 |
20/11/2020 |
27/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HUỲNH MINH HOÀNG |
|
1133 |
000.00.78.H36-201120-0013 |
20/11/2020 |
11/12/2020 |
17/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIỄU |
|
1134 |
000.00.78.H36-201120-0015 |
20/11/2020 |
11/12/2020 |
17/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRƯƠNG TRIỀU PHONG |
|
1135 |
000.00.78.H36-201120-0017 |
20/11/2020 |
11/12/2020 |
17/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐÔNG |
|
1136 |
000.00.78.H36-201120-0020 |
20/11/2020 |
27/11/2020 |
04/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN PHƯƠNG LINH ĐÀI |
|
1137 |
000.00.78.H36-201120-0021 |
20/11/2020 |
25/11/2020 |
07/12/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH |
|
1138 |
000.00.78.H36-201123-0001 |
23/11/2020 |
14/12/2020 |
15/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIẾU |
|
1139 |
000.00.78.H36-201123-0007 |
23/11/2020 |
14/12/2020 |
15/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÂN ÁI NGỌC |
|
1140 |
000.00.78.H36-201123-0008 |
23/11/2020 |
14/12/2020 |
15/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÂN ÁI NGỌC |
|
1141 |
000.00.78.H36-201123-0019 |
23/11/2020 |
14/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
MA VŨ TRƯỜNG GIANG ( ĐẠI DIỆN) |
|
1142 |
000.00.78.H36-201123-0038 |
23/11/2020 |
14/12/2020 |
15/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH HẠNH |
|
1143 |
000.00.78.H36-201123-0044 |
23/11/2020 |
14/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ VĂN NHẬT - BÙI THỊ HOA |
|
1144 |
000.00.78.H36-201123-0049 |
23/11/2020 |
14/12/2020 |
15/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC MINH - NGUYỄN THỊ HIỆP |
|
1145 |
000.00.78.H36-201123-0052 |
23/11/2020 |
14/12/2020 |
15/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC DANH - NGUYỄN THIỆN THANH TÚ |
|
1146 |
000.00.78.H36-201124-0006 |
24/11/2020 |
15/12/2020 |
17/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ VIẾT HÙNG |
|
1147 |
000.00.78.H36-201124-0008 |
24/11/2020 |
15/12/2020 |
17/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM HÀ |
|
1148 |
000.00.78.H36-201124-0032 |
24/11/2020 |
27/11/2020 |
07/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG BIÊN |
|
1149 |
000.00.78.H36-201124-0033 |
24/11/2020 |
15/12/2020 |
30/12/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGÔ ĐÌNH HỘI |
|
1150 |
000.00.78.H36-201124-0035 |
24/11/2020 |
27/11/2020 |
07/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH THỦY |
|
1151 |
000.00.78.H36-201125-0004 |
25/11/2020 |
16/12/2020 |
17/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRẦN NHƯ MAI |
|
1152 |
000.00.78.H36-201125-0016 |
25/11/2020 |
16/12/2020 |
17/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀM THỊ THU HIỀN |
|
1153 |
000.00.78.H36-201125-0021 |
25/11/2020 |
16/12/2020 |
17/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC |
|
1154 |
000.00.78.H36-201125-0034 |
25/11/2020 |
16/12/2020 |
17/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO MINH TUẤN |
|
1155 |
000.00.78.H36-201126-0022 |
26/11/2020 |
01/12/2020 |
07/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HUỲNH THANH SANG |
|
1156 |
000.00.78.H36-201126-0030 |
26/11/2020 |
01/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
VÕ THỊ MINH HƯỜNG |
|
1157 |
000.00.78.H36-201127-0021 |
27/11/2020 |
18/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ THỊ KIM HOA |
|
1158 |
000.00.78.H36-201127-0024 |
27/11/2020 |
11/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ THU HÀ |
|
1159 |
000.00.78.H36-201130-0011 |
30/11/2020 |
14/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ MINH NGA |
|
1160 |
000.00.78.H36-201130-0018 |
30/11/2020 |
14/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN VĂN THANH |
|