STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.07.78.H36-200401-0002 01/04/2020 23/04/2020 24/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THANH QUÝ Phòng Quản lý đô thị
2 000.07.78.H36-200401-0003 01/04/2020 23/04/2020 24/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THÀNH ĐÔ Phòng Quản lý đô thị
3 000.07.78.H36-200401-0007 01/04/2020 23/04/2020 24/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ KIM CÔNG - VÕ THỊ KIM DUNG Phòng Quản lý đô thị
4 000.07.78.H36-200901-0002 01/09/2020 23/09/2020 25/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC BÌNH - PHẠM THỊ MẠNH Phòng Quản lý đô thị
5 000.07.78.H36-200901-0003 01/09/2020 23/09/2020 24/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ VÂN PHƯỢNG Phòng Quản lý đô thị
6 000.07.78.H36-200901-0006 01/09/2020 23/09/2020 24/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG HẢI ÂU (ĐSD) Phòng Quản lý đô thị
7 000.07.78.H36-200901-0007 01/09/2020 23/09/2020 25/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LƯU CÔNG DANH - CAO THỊ HƯỜNG Phòng Quản lý đô thị
8 000.07.78.H36-200901-0008 01/09/2020 23/09/2020 24/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
QUÁCH THANH HÙNG Phòng Quản lý đô thị
9 000.07.78.H36-200102-0004 02/01/2020 30/01/2020 11/02/2020
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN ĐỨC ĐỀ Phòng Quản lý đô thị
10 000.07.78.H36-200302-0001 02/03/2020 23/03/2020 24/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ KIM ĐỆ - TRƯƠNG THỊ NHÀN Phòng Quản lý đô thị
11 000.07.78.H36-200302-0005 02/03/2020 23/03/2020 24/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN HÙNG Phòng Quản lý đô thị
12 000.07.78.H36-200302-0006 02/03/2020 23/03/2020 24/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN HỠI - LÝ THỊ THUYỀN Phòng Quản lý đô thị
13 000.07.78.H36-200302-0007 02/03/2020 23/03/2020 25/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
QUÁCH ĐÌNH HỶ - NGUYỄN THỊ HIÊN Phòng Quản lý đô thị
14 000.07.78.H36-200302-0010 02/03/2020 30/03/2020 01/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
QŨY TÍN DỤNG NHÂN DÂN PHƯỜNG 12 ĐÀ LẠT Phòng Quản lý đô thị
15 000.07.78.H36-200302-0012 02/03/2020 23/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN CÔNG - HOÀNG THỊ HUÊ Phòng Quản lý đô thị
16 000.07.78.H36-200302-0013 02/03/2020 23/03/2020 25/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN DUY TÂM - TRỊNH THỊ MAI LOAN Phòng Quản lý đô thị
17 000.07.78.H36-200302-0016 02/03/2020 23/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HOÀI Phòng Quản lý đô thị
18 000.07.78.H36-200302-0017 02/03/2020 23/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN TRUNG - PHẠM THI THÚY HỒNG Phòng Quản lý đô thị
19 000.07.78.H36-200302-0018 02/03/2020 23/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ NGỌC HÀ Phòng Quản lý đô thị
20 000.07.78.H36-200302-0021 02/03/2020 23/03/2020 24/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH - PHẠM THỊ HẢO Phòng Quản lý đô thị
21 000.07.78.H36-200302-0023 02/03/2020 23/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ MINH VƯƠNG Phòng Quản lý đô thị
22 000.07.78.H36-200702-0006 02/07/2020 09/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ HUỆ Phòng Quản lý đô thị
23 000.07.78.H36-201002-0005 02/10/2020 23/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN LÊ BĂNG TÂM Phòng Quản lý đô thị
24 000.07.78.H36-201002-0012 02/10/2020 23/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÔ XUÂN THIỆN - BÙI THỊ XUÂN YẾN Phòng Quản lý đô thị
25 000.07.78.H36-201102-0002 02/11/2020 23/11/2020 25/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN BẢO TOÀN Phòng Quản lý đô thị
26 000.07.78.H36-201102-0003 02/11/2020 09/11/2020 10/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH PHƯỚC Phòng Quản lý đô thị
27 000.07.78.H36-201102-0005 02/11/2020 23/11/2020 25/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ PHƯỚC CUNG Phòng Quản lý đô thị
28 000.07.78.H36-201102-0006 02/11/2020 23/11/2020 25/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN AN Phòng Quản lý đô thị
29 000.07.78.H36-201102-0007 02/11/2020 23/11/2020 25/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ CÚC Phòng Quản lý đô thị
30 000.07.78.H36-200203-0002 03/02/2020 24/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU LONG - TRẦN THỊ NGHIÊM Phòng Quản lý đô thị
31 000.07.78.H36-200203-0004 03/02/2020 24/02/2020 26/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HỮU - HOÀNG THỊ HỒNG THẮM Phòng Quản lý đô thị
32 000.07.78.H36-200203-0005 03/02/2020 24/02/2020 28/02/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN NGỌC CHƯƠNG - TRẦN THỊ TRÚC LY Phòng Quản lý đô thị
33 000.07.78.H36-200203-0006 03/02/2020 24/02/2020 26/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG CÔNG THẠNH Phòng Quản lý đô thị
34 000.07.78.H36-200203-0008 03/02/2020 24/02/2020 27/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN LÂM ĐỒNG - TRƯƠNG MINH HOÀI - LÊ THỊ LÀI - NGUYỄN THỊ NGÃI Phòng Quản lý đô thị
35 000.07.78.H36-200303-0001 03/03/2020 24/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
CHẾ QUANG DUY Phòng Quản lý đô thị
36 000.07.78.H36-200303-0003 03/03/2020 24/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ THỦY TIÊN Phòng Quản lý đô thị
37 000.07.78.H36-200303-0004 03/03/2020 24/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN HOÀI - TRƯƠNG THÚY PHƯỢNG Phòng Quản lý đô thị
38 000.07.78.H36-200303-0005 03/03/2020 24/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH NGỌC QUỐC - PHẠM NGỌC HẠ UYÊN - PHẠM NGỌC UYÊN THAO Phòng Quản lý đô thị
39 000.07.78.H36-200303-0008 03/03/2020 24/03/2020 18/05/2020
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾU Phòng Quản lý đô thị
40 000.07.78.H36-200303-0009 03/03/2020 24/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ QUYẾT THẮNG Phòng Quản lý đô thị
41 000.07.78.H36-200303-0010 03/03/2020 24/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TẤT THÀNH Phòng Quản lý đô thị
42 000.07.78.H36-200303-0012 03/03/2020 24/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÂM MINH ĐẠT - NGUYỄN HỒNG DIỆU TRINH Phòng Quản lý đô thị
43 000.07.78.H36-200403-0010 03/04/2020 24/04/2020 27/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DŨNG - HUỲNH THỊ MINH PHƯỢNG Phòng Quản lý đô thị
44 000.07.78.H36-200403-0011 03/04/2020 24/04/2020 27/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU QUỐC DƯƠNG Phòng Quản lý đô thị
45 000.07.78.H36-200403-0012 03/04/2020 24/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀO ĐỨC TUẤN - ĐÀO ĐAN THANH Phòng Quản lý đô thị
46 000.07.78.H36-201103-0003 03/11/2020 10/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LỘC Phòng Quản lý đô thị
47 000.07.78.H36-201103-0010 03/11/2020 24/11/2020 25/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN TRÚNG Phòng Quản lý đô thị
48 000.07.78.H36-191203-0007 03/12/2019 24/12/2019 06/01/2020
Trễ hạn 8 ngày.
BÙI VĂN LỢI Phòng Quản lý đô thị
49 000.07.78.H36-200204-0003 04/02/2020 25/02/2020 26/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN VIỆT - NGUYỄN THỊ TRANG Phòng Quản lý đô thị
50 000.07.78.H36-200204-0004 04/02/2020 25/02/2020 27/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM THỤY PHIÊN AN Phòng Quản lý đô thị
51 000.07.78.H36-200204-0005 04/02/2020 11/02/2020 12/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
QUAN KIỀU THIỀM Phòng Quản lý đô thị
52 000.07.78.H36-200204-0006 04/02/2020 25/02/2020 02/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG CAO SƠN - NGUYỄN THỊ KIM LIÊN Phòng Quản lý đô thị
53 000.07.78.H36-200204-0007 04/02/2020 25/02/2020 02/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THANH THÚY Phòng Quản lý đô thị
54 000.07.78.H36-200304-0003 04/03/2020 25/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI DUY THANH Phòng Quản lý đô thị
55 000.07.78.H36-200304-0004 04/03/2020 25/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH BÌNH - NGUYỄN THỊ THANH HƯỜNG Phòng Quản lý đô thị
56 000.07.78.H36-200304-0006 04/03/2020 25/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THÂN QUỐC HOÀI - NGÔ THỊ THỤC TRINH Phòng Quản lý đô thị
57 000.07.78.H36-200304-0007 04/03/2020 25/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TRẦN HOÀI THƯƠNG Phòng Quản lý đô thị
58 000.07.78.H36-200304-0008 04/03/2020 25/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH BẢO VINH - HỒ THỊ PHƯƠNG LOAN Phòng Quản lý đô thị
59 000.07.78.H36-200304-0009 04/03/2020 25/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYỀN Phòng Quản lý đô thị
60 000.07.78.H36-200304-0010 04/03/2020 25/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN - CAO VĂN MINH Phòng Quản lý đô thị
61 000.07.78.H36-200304-0011 04/03/2020 25/03/2020 27/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VINH - NGUYỄN THỊ LIÊN Phòng Quản lý đô thị
62 000.07.78.H36-200304-0013 04/03/2020 25/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THANH TUẤN - LÊ THỊ MỸ XUÂN Phòng Quản lý đô thị
63 000.07.78.H36-200304-0015 04/03/2020 25/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ LẸ - NGUYỄN THỊ THU TRANG Phòng Quản lý đô thị
64 000.07.78.H36-200304-0016 04/03/2020 25/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HẬU Phòng Quản lý đô thị
65 000.07.78.H36-200304-0021 04/03/2020 25/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY ĐẠT - ĐỖ THỊ QUỲNH HOA Phòng Quản lý đô thị
66 34503600190500557 04/05/2019 24/05/2019 04/08/2020
Trễ hạn 308 ngày.
THÁI NHƯ NGỌC Phòng Quản lý đô thị
67 000.07.78.H36-200804-0008 04/08/2020 25/08/2020 28/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ TUẤN ANH Phòng Quản lý đô thị
68 34503600190901237 04/09/2019 25/09/2019 18/05/2020
Trễ hạn 165 ngày.
CHU ÁNH TUYẾT Phòng Quản lý đô thị
69 000.07.78.H36-200904-0002 04/09/2020 25/09/2020 28/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
KIỀU MINH THIỆN - ĐỖ THỊ THANH HIẾU Phòng Quản lý đô thị
70 000.07.78.H36-200904-0008 04/09/2020 25/09/2020 28/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒ DUY KHOA - TRẦN TUỆ TÂM - LÊ THỊ CÚC Phòng Quản lý đô thị
71 000.07.78.H36-201104-0002 04/11/2020 25/11/2020 27/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ THANH XUÂN Phòng Quản lý đô thị
72 000.07.78.H36-200205-0005 05/02/2020 26/02/2020 27/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG MINH CHÂU Phòng Quản lý đô thị
73 000.07.78.H36-200205-0006 05/02/2020 26/02/2020 27/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUỐC HIẾU Phòng Quản lý đô thị
74 000.07.78.H36-200305-0001 05/03/2020 26/03/2020 30/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ DIỆP MINH - NGUYỄN VĂN NHÃ - NGUYỄN THỊ TỐ NGA - HOÀNG THỊ HIỀN Phòng Quản lý đô thị
75 000.07.78.H36-200305-0009 05/03/2020 26/03/2020 30/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN BÍCH NGA Phòng Quản lý đô thị
76 000.07.78.H36-200305-0014 05/03/2020 26/03/2020 30/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ HOA Phòng Quản lý đô thị
77 000.07.78.H36-200305-0018 05/03/2020 26/03/2020 30/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN KHẮC ĐÀO - NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG Phòng Quản lý đô thị
78 000.07.78.H36-200305-0019 05/03/2020 26/03/2020 30/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ BẢO QUÂN Phòng Quản lý đô thị
79 000.07.78.H36-200305-0020 05/03/2020 26/03/2020 30/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN NHƯ TUẤN - NGUYỄN THỊ NGỌC HOA Phòng Quản lý đô thị
80 000.07.78.H36-200305-0025 05/03/2020 26/03/2020 30/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THỊ THÚY VÂN Phòng Quản lý đô thị
81 000.07.78.H36-200605-0011 05/06/2020 26/06/2020 29/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VIỆT HÙNG - ĐẶNG XUÂN VIÊN - ĐẶNG PHƯƠNG THẢO Phòng Quản lý đô thị
82 000.07.78.H36-200605-0013 05/06/2020 26/06/2020 29/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NHẬT HOÀNG - LÊ GIÁNG NGỌC Phòng Quản lý đô thị
83 34503600190801088 05/08/2019 26/08/2019 18/05/2020
Trễ hạn 186 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT VÂN Phòng Quản lý đô thị
84 000.07.78.H36-200805-0006 05/08/2020 26/08/2020 28/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU HƯNG - HUỲNH THỊ HỒNG YẾN Phòng Quản lý đô thị
85 34503600190901246 05/09/2019 26/09/2019 18/05/2020
Trễ hạn 164 ngày.
LÊ THỊ THÙY LOAN Phòng Quản lý đô thị
86 000.07.78.H36-201005-0012 05/10/2020 26/10/2020 28/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN VĂN PHÚC - PHAN THỊ HỒNG Phòng Quản lý đô thị
87 345036191101583 05/11/2019 26/11/2019 18/05/2020
Trễ hạn 121 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH PHƯỚC - TRẦN THỊ HẠNH Phòng Quản lý đô thị
88 345036191101585 05/11/2019 26/11/2019 18/05/2020
Trễ hạn 121 ngày.
HỒ THỊ HÀ Phòng Quản lý đô thị
89 000.07.78.H36-201105-0001 05/11/2020 26/11/2020 27/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRỌNG ĐỨC - NGUYỄN NGỌC BẢO NGÂN Phòng Quản lý đô thị
90 000.07.78.H36-201105-0002 05/11/2020 26/11/2020 27/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ THU NGA Phòng Quản lý đô thị
91 000.07.78.H36-201105-0008 05/11/2020 12/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HỒNG THUẬN - PHAN THỊ MINH NGUYỆT Phòng Quản lý đô thị
92 000.07.78.H36-201105-0013 05/11/2020 26/11/2020 30/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN QUANG - TRẦN ĐỨC SANG Phòng Quản lý đô thị
93 000.07.78.H36-200106-0005 06/01/2020 03/02/2020 11/02/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN XUÂN NGHĨA - NGUYỄN THỊ THANH Phòng Quản lý đô thị
94 000.07.78.H36-200106-0006 06/01/2020 03/02/2020 07/02/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HỒ VĂN SANG - VÕ THỊ GÁI Phòng Quản lý đô thị
95 000.07.78.H36-200306-0001 06/03/2020 27/03/2020 30/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN LÂM VỸ - LÊ THỊ LOAN Phòng Quản lý đô thị
96 000.07.78.H36-200306-0004 06/03/2020 27/03/2020 30/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI ĐỨC DŨNG - NGUYỄN THỊ HOA Phòng Quản lý đô thị
97 000.07.78.H36-200306-0006 06/03/2020 27/03/2020 30/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC SỬU - VÕ THỊ HƯỜNG Phòng Quản lý đô thị
98 000.07.78.H36-200306-0007 06/03/2020 27/03/2020 30/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN HỒ NGỌC HÀ Phòng Quản lý đô thị
99 000.07.78.H36-200306-0011 06/03/2020 27/03/2020 30/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN SƠN HẢI - HUỲNH THỊ QUỲNH NHƯ Phòng Quản lý đô thị
100 000.07.78.H36-200306-0012 06/03/2020 27/03/2020 30/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ HỮU THỌ Phòng Quản lý đô thị
101 000.07.78.H36-200306-0013 06/03/2020 27/03/2020 30/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾU Phòng Quản lý đô thị
102 000.07.78.H36-200306-0019 06/03/2020 27/03/2020 30/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TRÍ - NGUYỄN THỊ TRUNG THU Phòng Quản lý đô thị
103 000.07.78.H36-200406-0006 06/04/2020 13/04/2020 14/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN LỢI - NGUYỄN THỊ LỢI Phòng Quản lý đô thị
104 000.07.78.H36-200506-0008 06/05/2020 27/05/2020 29/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VĂN CHUNG - NGUYỄN THỊ NGỌC PHỤNG Phòng Quản lý đô thị
105 000.07.78.H36-200706-0004 06/07/2020 27/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN QUỲNH CHI Phòng Quản lý đô thị
106 000.07.78.H36-200706-0006 06/07/2020 27/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VƯƠNG VÕ CƯỜNG - LÝ KIM CHÂU Phòng Quản lý đô thị
107 000.07.78.H36-200706-0008 06/07/2020 27/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ BẢO QUỐC - HỒ VIẾT LỆ DUYÊN Phòng Quản lý đô thị
108 000.07.78.H36-200706-0011 06/07/2020 27/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC MINH ĐỨC - HỒ THỊ KIM PHỤNG Phòng Quản lý đô thị
109 000.07.78.H36-201006-0012 06/10/2020 27/10/2020 28/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THUÝ PHƯỢNG Phòng Quản lý đô thị
110 000.07.78.H36-201006-0013 06/10/2020 27/10/2020 28/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THÁI KIM NGÂN(ĐSD) Phòng Quản lý đô thị
111 000.07.78.H36-201006-0014 06/10/2020 27/10/2020 28/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CÔNG TY TNHH Y KHOA AV Phòng Quản lý đô thị
112 34503600191101534 06/11/2019 27/11/2019 18/05/2020
Trễ hạn 120 ngày.
BÙI THỊ TÚ TRINH Phòng Quản lý đô thị
113 000.07.78.H36-201106-0004 06/11/2020 27/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ BÌNH MINH - DƯƠNG THỊ HÀ Phòng Quản lý đô thị
114 000.07.78.H36-200107-0008 07/01/2020 04/02/2020 10/02/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HUỲNH NGỌC HẢI - ĐẶNG THỊ HÀI Phòng Quản lý đô thị
115 000.07.78.H36-200207-0007 07/02/2020 28/02/2020 02/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU CƯỜNG Phòng Quản lý đô thị
116 000.07.78.H36-200207-0012 07/02/2020 28/02/2020 02/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HUY - VŨ THỊ LAN Phòng Quản lý đô thị
117 000.07.78.H36-200407-0002 07/04/2020 28/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ HẠNH Phòng Quản lý đô thị
118 000.07.78.H36-200407-0004 07/04/2020 28/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
KHA ĐỨC LỘC Phòng Quản lý đô thị
119 000.07.78.H36-200407-0009 07/04/2020 28/04/2020 04/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM TRÍ - NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT Phòng Quản lý đô thị
120 000.07.78.H36-200407-0010 07/04/2020 28/04/2020 04/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN XUÂN DŨNG - NGUYỄN THỊ ĐỨC HẠNH Phòng Quản lý đô thị
121 000.07.78.H36-200407-0012 07/04/2020 28/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MAI VĂN TỰ - TRẦN THỊ YÊN Phòng Quản lý đô thị
122 000.07.78.H36-200407-0014 07/04/2020 28/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRANG - NGUYỄN THỊ KIM OANH Phòng Quản lý đô thị
123 000.07.78.H36-200407-0015 07/04/2020 28/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VIẾT THẮNG - TRƯƠNG THỊ HỒNG HOA Phòng Quản lý đô thị
124 000.07.78.H36-200407-0016 07/04/2020 28/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CÔNG ĐỊNH - DƯƠNG THỊ TRANG - LÝ MINH TRUNG - NGUYỄN THỊ TRANG Phòng Quản lý đô thị
125 000.07.78.H36-200407-0017 07/04/2020 28/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KHẮC TÚ Phòng Quản lý đô thị
126 000.07.78.H36-200707-0016 07/07/2020 28/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ BÍCH LOAN Phòng Quản lý đô thị
127 000.07.78.H36-200807-0001 07/08/2020 28/08/2020 31/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO DUY CÁT - TRẦN THỊ NGỌC KHANH Phòng Quản lý đô thị
128 000.07.78.H36-200907-0005 07/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG MINH THỨC - NGUYỄN QUANG MINH TRÍ Phòng Quản lý đô thị
129 000.07.78.H36-200907-0006 07/09/2020 14/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGỌC HOÀNG ANH Phòng Quản lý đô thị
130 000.07.78.H36-200907-0007 07/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VĂN SỈ NHÂN Phòng Quản lý đô thị
131 000.07.78.H36-200907-0012 07/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU ĐẠI HỒ Phòng Quản lý đô thị
132 000.07.78.H36-200907-0015 07/09/2020 28/09/2020 30/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ THUỶ Phòng Quản lý đô thị
133 000.07.78.H36-200907-0018 07/09/2020 28/09/2020 30/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THÀNH ÚT - TRẦN THỊ TUYẾT HÀ Phòng Quản lý đô thị
134 000.07.78.H36-200108-0007 08/01/2020 05/02/2020 09/03/2020
Trễ hạn 23 ngày.
PHẠM THỊ HỒNG VÂN - PHÙNG XUÂN HIẾU Phòng Quản lý đô thị
135 000.07.78.H36-200108-0009 08/01/2020 05/02/2020 07/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN HỮU LONG - TRẦN THỊ TÂN Phòng Quản lý đô thị
136 000.07.78.H36-200108-0011 08/01/2020 05/02/2020 07/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ KIM LOAN Phòng Quản lý đô thị
137 000.07.78.H36-200408-0001 08/04/2020 29/04/2020 04/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỆU Phòng Quản lý đô thị
138 000.07.78.H36-200508-0011 08/05/2020 29/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ NGỌC HIỂU - TRỊNH THỊ LẬP Phòng Quản lý đô thị
139 000.07.78.H36-200508-0013 08/05/2020 15/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN BIÊN Phòng Quản lý đô thị
140 000.07.78.H36-200708-0010 08/07/2020 29/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG HOÀNG AN DÂN - NGUYỄN THỊ THANH Phòng Quản lý đô thị
141 000.07.78.H36-200708-0013 08/07/2020 29/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRỌNG NGHĨA - VÕ THỊ MINH NGUYỆT Phòng Quản lý đô thị
142 34503600190801106 08/08/2019 29/08/2019 10/02/2020
Trễ hạn 115 ngày.
LÊ THỊ THANH THỦY - TRẦN HOÀNG NHẬT KHÁNH Phòng Quản lý đô thị
143 34503600190801107 08/08/2019 29/08/2019 10/02/2020
Trễ hạn 115 ngày.
VŨ THỊ BIÊN NGỌC - MAI LÝ TRUNG Phòng Quản lý đô thị
144 34503600190801109 08/08/2019 29/08/2019 06/02/2020
Trễ hạn 113 ngày.
NGUYỄN VĂN KIÊN Phòng Quản lý đô thị
145 34503600190801110 08/08/2019 29/08/2019 10/02/2020
Trễ hạn 115 ngày.
TRƯƠNG THỊ BÍCH THẢO Phòng Quản lý đô thị
146 34503600190801111 08/08/2019 29/08/2019 10/02/2020
Trễ hạn 115 ngày.
CHẾ VŨ VÚ - PHẠM NGỌC THIỆN (ĐSD) Phòng Quản lý đô thị
147 34503600190801112 08/08/2019 29/08/2019 10/02/2020
Trễ hạn 115 ngày.
NGUYỄN NHẬT NAM - NGUYỄN CÔNG SƠN (ĐSD) Phòng Quản lý đô thị
148 34503600190801113 08/08/2019 29/08/2019 10/02/2020
Trễ hạn 115 ngày.
TRƯƠNG CAO SƠN - NGUYỄN THỊ KIM LIÊN Phòng Quản lý đô thị
149 34503600190801114 08/08/2019 29/08/2019 10/02/2020
Trễ hạn 115 ngày.
TRẦN ĐỨC NAM Phòng Quản lý đô thị
150 000.07.78.H36-200908-0002 08/09/2020 29/09/2020 30/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN DOÃN ĐẠT Phòng Quản lý đô thị
151 000.07.78.H36-200908-0005 08/09/2020 29/09/2020 30/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI MẠNH HẢI Phòng Quản lý đô thị
152 000.07.78.H36-200908-0008 08/09/2020 29/09/2020 30/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM ANH ĐỨC - BÙI THỊ BÍCH VÂN Phòng Quản lý đô thị
153 000.07.78.H36-200109-0008 09/01/2020 06/02/2020 18/05/2020
Trễ hạn 70 ngày.
LÊ DŨNG - NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN Phòng Quản lý đô thị
154 000.07.78.H36-200109-0009 09/01/2020 06/02/2020 07/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG QUANG TUẤN - TRƯƠNG THỊ NGỌC HIỀN Phòng Quản lý đô thị
155 34503600190400443 09/04/2019 04/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 267 ngày.
NGÔ THỊ THANH THỦY Phòng Quản lý đô thị
156 34503600190400444 09/04/2019 04/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 267 ngày.
NGUYỄN THỊ PHÚ Phòng Quản lý đô thị
157 34503600190400445 09/04/2019 04/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 267 ngày.
NGÔ XUÂN BÌNH AN - HUỲNH BẢO TUYÊN Phòng Quản lý đô thị
158 34503600190400446 09/04/2019 04/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 267 ngày.
NGUYỄN QUỐC CƯỜNG - BÙI THỊ BÍCH VÂN Phòng Quản lý đô thị
159 34503600190400447 09/04/2019 04/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 267 ngày.
PHẠM MẠNH CƯỜNG - VŨ THỊ DUNG Phòng Quản lý đô thị
160 34503600190400448 09/04/2019 04/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 267 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH Phòng Quản lý đô thị
161 34503600190400449 09/04/2019 04/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 267 ngày.
LÊ HỒNG PHONG - TRẦN THỊ MINH NHUNG Phòng Quản lý đô thị
162 34503600190400450 09/04/2019 04/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 267 ngày.
PHẠM ĐỨC TUYÊN Phòng Quản lý đô thị
163 34503600190400451 09/04/2019 04/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 267 ngày.
PHAN THỊ NGỌC HUYỀN - TOU NEH CƯỜNG Phòng Quản lý đô thị
164 34503600190400452 09/04/2019 04/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 267 ngày.
THÂN VĂN TRÒN - ĐOÀN NGỌC KHANH Phòng Quản lý đô thị
165 34503600190400453 09/04/2019 04/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 267 ngày.
VÕ THANH VINH - NGUYỄN THỊ THU LINH Phòng Quản lý đô thị
166 000.07.78.H36-200409-0006 09/04/2020 04/05/2020 05/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ BÁ HUÊ - ĐỖ THỊ HUÊ Phòng Quản lý đô thị
167 000.07.78.H36-200409-0008 09/04/2020 04/05/2020 06/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH - TRẦN MINH ĐỨC - NGUYỄN THỊ HẰNG - NGUYỄN LỘC PHÚC Phòng Quản lý đô thị
168 000.07.78.H36-200609-0012 09/06/2020 30/06/2020 01/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ HỒNG GIANG Phòng Quản lý đô thị
169 000.07.78.H36-200609-0014 09/06/2020 30/06/2020 01/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ HỒNG GIANG Phòng Quản lý đô thị
170 000.07.78.H36-200709-0001 09/07/2020 30/07/2020 31/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH QUANG - NGUYỄN THỊ ANH ĐÀO Phòng Quản lý đô thị
171 000.07.78.H36-200709-0011 09/07/2020 30/07/2020 31/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THANH LIÊM - NGUYỄN THỊ THANH VÂN Phòng Quản lý đô thị
172 34503600190801120 09/08/2019 30/08/2019 10/02/2020
Trễ hạn 114 ngày.
HỒ LÊ HÀ UYÊN Phòng Quản lý đô thị
173 34503600190801121 09/08/2019 30/08/2019 10/02/2020
Trễ hạn 114 ngày.
ĐẶNG CƯỜNG - CAO THỊ DUYẾN Phòng Quản lý đô thị
174 34503600190801125 09/08/2019 30/08/2019 10/02/2020
Trễ hạn 114 ngày.
NGUYỄN KHẮC ĐIỆP - PHÙNG THỊ LAN Phòng Quản lý đô thị
175 34503600190801127 09/08/2019 30/08/2019 10/02/2020
Trễ hạn 114 ngày.
NGUYỄN ĐỖ DUY - NGUYỄN THỊ TÀI Phòng Quản lý đô thị
176 34503600190801128 09/08/2019 30/08/2019 10/02/2020
Trễ hạn 114 ngày.
BÙI THỌ MẠNH - LÂM ÁNH HOÀN Phòng Quản lý đô thị
177 34503600190801129 09/08/2019 16/08/2019 10/02/2020
Trễ hạn 124 ngày.
TRẦN VĂN DŨNG - HOÀNG THỊ NGỌC PHƯƠNG Phòng Quản lý đô thị
178 000.07.78.H36-200909-0009 09/09/2020 30/09/2020 02/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THANH HẢI - LÊ THỊ MỸ HẠNH Phòng Quản lý đô thị
179 000.07.78.H36-201009-0011 09/10/2020 30/10/2020 03/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN MAI THUỲ NGÂN (ĐSD) Phòng Quản lý đô thị
180 000.07.78.H36-201009-0016 09/10/2020 30/10/2020 03/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ MỘNG THU Phòng Quản lý đô thị
181 000.07.78.H36-201109-0002 09/11/2020 30/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG QUANG CHUNG Phòng Quản lý đô thị
182 000.07.78.H36-201109-0006 09/11/2020 30/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ THANH VÂN Phòng Quản lý đô thị
183 000.07.78.H36-201109-0007 09/11/2020 30/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ THANH THUỲ Phòng Quản lý đô thị
184 000.07.78.H36-201109-0013 09/11/2020 30/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CAO VĂN QUÝ Phòng Quản lý đô thị
185 000.07.78.H36-201109-0017 09/11/2020 30/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH VĂN TUY Phòng Quản lý đô thị
186 000.07.78.H36-200110-0007 10/01/2020 07/02/2020 17/02/2020
Trễ hạn 6 ngày.
HUỲNH NGỌC CÔNG ĐỨC Phòng Quản lý đô thị
187 000.07.78.H36-200110-0013 10/01/2020 07/02/2020 11/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TÔN NỮ PHƯƠNG ANH Phòng Quản lý đô thị
188 000.07.78.H36-200110-0014 10/01/2020 07/02/2020 11/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG LONG - PHAN THỊ CÚC Phòng Quản lý đô thị
189 000.07.78.H36-200210-0004 10/02/2020 02/03/2020 03/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI QUỐC LƯƠNG - THÁI THỊ NGỌC VÂN Phòng Quản lý đô thị
190 000.07.78.H36-200210-0013 10/02/2020 02/03/2020 03/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG THỊ LAN Phòng Quản lý đô thị
191 000.07.78.H36-200210-0015 10/02/2020 02/03/2020 04/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ VƯỢNG Phòng Quản lý đô thị
192 000.07.78.H36-200210-0016 10/02/2020 02/03/2020 04/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĨNH VINH - NGUYỄN THỊ KIM AN Phòng Quản lý đô thị
193 000.07.78.H36-200310-0005 10/03/2020 31/03/2020 01/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐÌNH TUYÊN - VÕ THỊ THANH HOA Phòng Quản lý đô thị
194 000.07.78.H36-200310-0008 10/03/2020 31/03/2020 01/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ NGỌC Phòng Quản lý đô thị
195 000.07.78.H36-200310-0010 10/03/2020 31/03/2020 01/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY - BÙI THỊ PHƯƠNG CHÂU Phòng Quản lý đô thị
196 000.07.78.H36-200310-0011 10/03/2020 31/03/2020 01/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG - HỒ LÊ HOÀI THƯƠNG Phòng Quản lý đô thị
197 34503600190400454 10/04/2019 06/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 266 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH HƯƠNG - NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG HÀ Phòng Quản lý đô thị
198 34503600190400455 10/04/2019 06/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 266 ngày.
NGÔ KHẮC HÀO Phòng Quản lý đô thị
199 34503600190400456 10/04/2019 06/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 266 ngày.
NGUYỄN NGỌC HUYỀN Phòng Quản lý đô thị
200 34503600190400457 10/04/2019 06/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 266 ngày.
NGUYỄN QUỐC VƯƠNG Phòng Quản lý đô thị
201 34503600190400458 10/04/2019 06/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 266 ngày.
NGUYỄN NHẬT THANH Phòng Quản lý đô thị
202 34503600190400460 10/04/2019 06/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 266 ngày.
LÊ THỊ THU DIỄM - LÊ VĂN TỴ - NGUYỄN THỊ THU Phòng Quản lý đô thị
203 34503600190400461 10/04/2019 06/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 266 ngày.
LÊ KHẮC TRUNG - PHAN THỊ HỒNG LIÊN Phòng Quản lý đô thị
204 34503600190400462 10/04/2019 06/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 266 ngày.
NÔNG NHẬT SÁNG - VÂN MỸ THÚY Phòng Quản lý đô thị
205 000.07.78.H36-200410-0008 10/04/2020 05/05/2020 06/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ NGỌC TRUNG Phòng Quản lý đô thị
206 000.07.78.H36-200610-0004 10/06/2020 01/07/2020 02/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH ĐÌNH PHIÊM - NGUYỄN THỊ NGA Phòng Quản lý đô thị
207 000.07.78.H36-200810-0001 10/08/2020 31/08/2020 01/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TUYỀN - PHẠM THỊ THUÝ Phòng Quản lý đô thị
208 000.07.78.H36-200810-0004 10/08/2020 31/08/2020 01/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HOÀ BÌNH - LÊ THỊ BÍCH VÂN - LÊ THỊ THU HƯƠNG Phòng Quản lý đô thị
209 000.07.78.H36-200910-0009 10/09/2020 01/10/2020 02/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỒNG - NGUYỄN THUỴ THU THUỶ Phòng Quản lý đô thị
210 000.07.78.H36-191210-0003 10/12/2019 31/12/2019 09/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH - TRƯƠNG CHÍ TÍN Phòng Quản lý đô thị
211 000.07.78.H36-200211-0002 11/02/2020 03/03/2020 04/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG - NGUYỄN THỊ TUYẾT VÂN Phòng Quản lý đô thị
212 000.07.78.H36-200211-0006 11/02/2020 03/03/2020 15/03/2020
Trễ hạn 8 ngày.
DƯƠNG VĂN HẢI - VÕ THỊ NGỌC CẨM Phòng Quản lý đô thị
213 000.07.78.H36-200211-0013 11/02/2020 03/03/2020 04/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUANG MỪNG Phòng Quản lý đô thị
214 000.07.78.H36-200311-0004 11/03/2020 01/04/2020 03/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU HIỆP - NGHIÊM THỊ THOA Phòng Quản lý đô thị
215 34503600190400463 11/04/2019 07/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 265 ngày.
NGÔ THỊ HỒNG HẠNH Phòng Quản lý đô thị
216 34503600190400464 11/04/2019 07/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 265 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HIỀN Phòng Quản lý đô thị
217 34503600190400465 11/04/2019 07/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 265 ngày.
TRẦN LÊ KHÔI - NGUYỄN VĂN THIẾT (ĐSD) Phòng Quản lý đô thị
218 34503600190400466 11/04/2019 07/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 265 ngày.
NGUYỄN VĂN NHÂN Phòng Quản lý đô thị
219 34503600190400467 11/04/2019 06/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 266 ngày.
NGUYỄN VĂN NHÂN Phòng Quản lý đô thị
220 34503600190400468 11/04/2019 07/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 265 ngày.
ĐINH XUÂN TRƯỜNG Phòng Quản lý đô thị
221 34503600190400469 11/04/2019 07/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 265 ngày.
NGUYỄN TRẦN LAN TIÊN Phòng Quản lý đô thị
222 34503600190400470 11/04/2019 07/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 265 ngày.
NGUYỄN TRẦN VÂN THANH Phòng Quản lý đô thị
223 34503600190400471 11/04/2019 07/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 265 ngày.
HUỲNH ANH TUẤN - NGUYỄN THỊ HẢI QUỲNH (ĐSD) Phòng Quản lý đô thị
224 000.07.78.H36-200611-0008 11/06/2020 02/07/2020 03/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THÔNG - NGUYỄN THỊ XUÂN LAN Phòng Quản lý đô thị
225 000.07.78.H36-200811-0016 11/08/2020 01/09/2020 07/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN QUANG - NGUYỄN TRUNG THÀNH Phòng Quản lý đô thị
226 000.07.78.H36-200911-0001 11/09/2020 02/10/2020 05/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ANH ĐÀO Phòng Quản lý đô thị
227 000.07.78.H36-200911-0005 11/09/2020 02/10/2020 06/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ DUY THÀNH - DƯƠNG THỊ NGỌC SƯƠNG Phòng Quản lý đô thị
228 000.07.78.H36-200911-0006 11/09/2020 02/10/2020 06/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG - ĐẶNG ANH TUẤN Phòng Quản lý đô thị
229 000.07.78.H36-200911-0008 11/09/2020 02/10/2020 06/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ THỊNH Phòng Quản lý đô thị
230 000.07.78.H36-201111-0003 11/11/2020 18/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN ĐỨC Phòng Quản lý đô thị
231 000.00.78.H36-201111-0011 11/11/2020 18/11/2020 25/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
DƯƠNG THỊ LỆ THANH Phòng Quản lý đô thị
232 34503600190400472 12/04/2019 08/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 264 ngày.
ĐẶNG BÁ LUẬT - NGÔ HOÀNG PHƯƠNG THẢO Phòng Quản lý đô thị
233 34503600190400473 12/04/2019 08/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 264 ngày.
ĐẶNG DANH ÁNH - TRẦN THỊ THÀNH Phòng Quản lý đô thị
234 34503600190400474 12/04/2019 08/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 264 ngày.
HOÀNG QUANG TOẢN - LÊ NGUYỄN QUỲNH ANH Phòng Quản lý đô thị
235 34503600190400475 12/04/2019 08/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 264 ngày.
TÂN NGỌC MAI - TRẦM THÍCH KHÂM Phòng Quản lý đô thị
236 34503600190400476 12/04/2019 08/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 264 ngày.
TRƯƠNG VĂN DẬU - NGUYỄN THỊ MY LY Phòng Quản lý đô thị
237 34503600190400477 12/04/2019 08/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 264 ngày.
VƯƠNG DŨNG - HÀ THỊ LÝ Phòng Quản lý đô thị
238 34503600190400478 12/04/2019 08/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 264 ngày.
ĐẶNG THỊ HOA Phòng Quản lý đô thị
239 34503600190400479 12/04/2019 08/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 264 ngày.
TRẦN PHÚ HIỀN Phòng Quản lý đô thị
240 34503600190400480 12/04/2019 08/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 264 ngày.
ĐỖ QUÝ HIẾU - ĐỖ THỊ HẠNH Phòng Quản lý đô thị
241 34503600190400481 12/04/2019 08/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 264 ngày.
NGUYỄN QUỐC KHÁNH Phòng Quản lý đô thị
242 000.07.78.H36-200612-0007 12/06/2020 03/07/2020 08/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI VĂN QUYỀN - ĐẶNG THỊ VÂN AN Phòng Quản lý đô thị
243 000.07.78.H36-200612-0010 12/06/2020 03/07/2020 08/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRANG VĂN MINH Phòng Quản lý đô thị
244 000.07.78.H36-200612-0013 12/06/2020 03/07/2020 08/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HỒ THỊ DIỆU HẠNH Phòng Quản lý đô thị
245 000.07.78.H36-200612-0016 12/06/2020 03/07/2020 08/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ LANH Phòng Quản lý đô thị
246 000.07.78.H36-200612-0017 12/06/2020 03/07/2020 06/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC MẠNH TIẾN - LÊ THỊ TRINH Phòng Quản lý đô thị
247 000.07.78.H36-201012-0003 12/10/2020 02/11/2020 04/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ MINH TÂM Phòng Quản lý đô thị
248 000.07.78.H36-201012-0004 12/10/2020 02/11/2020 04/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TẠ THỊ THU HIỀN Phòng Quản lý đô thị
249 000.07.78.H36-201012-0005 12/10/2020 02/11/2020 03/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU QUỲNH PHƯƠNG Phòng Quản lý đô thị
250 000.07.78.H36-201012-0006 12/10/2020 02/11/2020 04/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU QUỲNH TRÂM Phòng Quản lý đô thị
251 000.07.78.H36-201012-0007 12/10/2020 02/11/2020 04/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH TRÀ Phòng Quản lý đô thị
252 000.07.78.H36-201012-0008 12/10/2020 02/11/2020 03/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ANH - LẠI THỊ PHƯỢNG Phòng Quản lý đô thị
253 000.07.78.H36-201012-0009 12/10/2020 02/11/2020 04/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN MINH (ĐSD) Phòng Quản lý đô thị
254 000.07.78.H36-191212-0001 12/12/2019 03/01/2020 06/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MỘNG THU Phòng Quản lý đô thị
255 000.07.78.H36-200113-0001 13/01/2020 20/01/2020 21/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH KIM UYÊN Phòng Quản lý đô thị
256 000.07.78.H36-200113-0005 13/01/2020 10/02/2020 11/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TỪ CHÁNH Phòng Quản lý đô thị
257 000.07.78.H36-200113-0006 13/01/2020 10/02/2020 13/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG THỊ THÙY HƯƠNG - NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH - LÊ TUẤN ANH Phòng Quản lý đô thị
258 000.07.78.H36-200213-0002 13/02/2020 12/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ QUYÊN Phòng Quản lý đô thị
259 000.07.78.H36-200313-0011 13/03/2020 20/03/2020 24/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ BỬU PHƯƠNG - LÊ THỊ KIM HÒA Phòng Quản lý đô thị
260 34503600190500620 13/05/2019 03/06/2019 18/05/2020
Trễ hạn 246 ngày.
TRẦN ANH HÙNG - BÙI VĂN TÁM (ĐSD) Phòng Quản lý đô thị
261 34503600190500622 13/05/2019 03/06/2019 18/05/2020
Trễ hạn 246 ngày.
NGUYỄN VĂN THỚI - NGUYỄN THỊ KHÁNG Phòng Quản lý đô thị
262 000.07.78.H36-200713-0008 13/07/2020 20/07/2020 23/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO Phòng Quản lý đô thị
263 000.07.78.H36-200813-0005 13/08/2020 04/09/2020 08/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH NAM - NGUYỄN THỊ THU HẰNG Phòng Quản lý đô thị
264 34503600190901299 13/09/2019 04/10/2019 18/05/2020
Trễ hạn 158 ngày.
HUỲNH NGỌC CÔNG ĐỨC Phòng Quản lý đô thị
265 000.07.78.H36-201013-0002 13/10/2020 03/11/2020 04/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU TOÁN Phòng Quản lý đô thị
266 000.07.78.H36-201013-0006 13/10/2020 03/11/2020 04/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN NGỌC DANH Phòng Quản lý đô thị
267 000.07.78.H36-201013-0010 13/10/2020 03/11/2020 04/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ DUNG Phòng Quản lý đô thị
268 34503600191201701 13/12/2019 06/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN KHẮC SỬU - TRƯƠNG THỊ BÍCH HẢO Phòng Quản lý đô thị
269 000.07.78.H36-191213-0004 13/12/2019 06/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ NGÀ - NGUYỄN THỊ HIỀN Phòng Quản lý đô thị
270 000.07.78.H36-191213-0005 13/12/2019 06/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI MINH HƯỚNG - NGUYỄN THỊ HỒNG THU Phòng Quản lý đô thị
271 34503600191201702 13/12/2019 06/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TRINH NỮ Phòng Quản lý đô thị
272 34503600191201704 13/12/2019 06/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ VÂN THÙY Phòng Quản lý đô thị
273 34503600191201705 13/12/2019 06/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ VÂN THÙY Phòng Quản lý đô thị
274 000.07.78.H36-191213-0006 13/12/2019 06/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VY QUỐC HÙNG - VY THỊ THẢO - VY THỊ MAI SINH Phòng Quản lý đô thị
275 000.07.78.H36-200114-0006 14/01/2020 11/02/2020 14/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ KIỀU HẠNH (ĐSD) Phòng Quản lý đô thị
276 000.07.78.H36-200114-0008 14/01/2020 11/02/2020 17/02/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TRUNG THUẬN - NGUYỄN THỊ TUYẾT LAN Phòng Quản lý đô thị
277 000.07.78.H36-200214-0001 14/02/2020 06/03/2020 15/03/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ BẠCH TUYẾT Phòng Quản lý đô thị
278 000.07.78.H36-200214-0006 14/02/2020 06/03/2020 09/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGUYỄN QUỲNH GIANG Phòng Quản lý đô thị
279 000.07.78.H36-200214-0008 14/02/2020 06/03/2020 09/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CHẾ LUÂN - NGUYỄN THỊ THANH THÚY - NGUYỄN TRUNG PHÁP - NGUYỄN THỊ THU Phòng Quản lý đô thị
280 000.07.78.H36-200214-0010 14/02/2020 06/03/2020 09/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN TẤN TRẦM - TRẦN THỊ KIM ANH Phòng Quản lý đô thị
281 000.07.78.H36-200214-0014 14/02/2020 06/03/2020 09/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN CẨN - PHẠM THỊ HÀ Phòng Quản lý đô thị
282 000.07.78.H36-200414-0006 14/04/2020 07/05/2020 08/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN LOAN - TRẦN MỸ VÂN Phòng Quản lý đô thị
283 000.07.78.H36-200814-0006 14/08/2020 07/09/2020 08/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TỐNG LÊ HOÀI NHÂN (ĐSD) Phòng Quản lý đô thị
284 000.07.78.H36-200814-0007 14/08/2020 07/09/2020 08/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA Phòng Quản lý đô thị
285 000.07.78.H36-200814-0015 14/08/2020 07/09/2020 08/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THU - NGUYỄN THỊ THÁI Phòng Quản lý đô thị
286 000.07.78.H36-200814-0016 14/08/2020 07/09/2020 08/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TIẾN SỸ - NGUYỄN BÍCH HẢO Phòng Quản lý đô thị
287 000.07.78.H36-200814-0017 14/08/2020 07/09/2020 08/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC NAM - NGUYỄN VĂN THU Phòng Quản lý đô thị
288 000.07.78.H36-200914-0003 14/09/2020 05/10/2020 06/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ HỒNG THUỶ Phòng Quản lý đô thị
289 000.07.78.H36-200914-0005 14/09/2020 05/10/2020 07/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HUẤN - NGUYỄN THỊ TUYẾT Phòng Quản lý đô thị
290 000.07.78.H36-200914-0006 14/09/2020 21/09/2020 02/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ TRUNG THÔNG - NGUYỄN THỊ THƯƠNG Phòng Quản lý đô thị
291 000.07.78.H36-200914-0008 14/09/2020 05/10/2020 07/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ VĨNH KHANG - PHAN MAI KHÁNH UYÊN Phòng Quản lý đô thị
292 000.07.78.H36-201014-0004 14/10/2020 04/11/2020 05/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LA - NGUYỄN MINH THẮNG Phòng Quản lý đô thị
293 000.07.78.H36-201014-0011 14/10/2020 04/11/2020 05/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NGA Phòng Quản lý đô thị
294 000.07.78.H36-201014-0012 14/10/2020 04/11/2020 05/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KHOA VINH Phòng Quản lý đô thị
295 000.07.78.H36-201014-0015 14/10/2020 04/11/2020 05/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TĂNG THỊ ĐÔNG Phòng Quản lý đô thị
296 000.07.78.H36-201014-0016 14/10/2020 04/11/2020 05/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ MẠNH CƯỜNG Phòng Quản lý đô thị
297 000.07.78.H36-201014-0017 14/10/2020 04/11/2020 05/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG Phòng Quản lý đô thị
298 000.07.78.H36-200115-0004 15/01/2020 12/02/2020 13/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THANH TÚ Phòng Quản lý đô thị
299 000.07.78.H36-200415-0004 15/04/2020 08/05/2020 12/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ PHÚC CHÂU Phòng Quản lý đô thị
300 34503600190500636 15/05/2019 05/06/2019 18/05/2020
Trễ hạn 244 ngày.
TRƯƠNG DANH - BÙI VĂN LỢI - LÊ HỮU THIỆN Phòng Quản lý đô thị
301 000.07.78.H36-200615-0009 15/06/2020 06/07/2020 08/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN QUANG SINH - NGÔ THỊ THU Phòng Quản lý đô thị
302 000.07.78.H36-200615-0010 15/06/2020 06/07/2020 08/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ ĐIỂM Phòng Quản lý đô thị
303 000.07.78.H36-200615-0014 15/06/2020 06/07/2020 08/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM NGỌC THẠNH - LÊ THỊ PHẤN Phòng Quản lý đô thị
304 000.07.78.H36-200615-0015 15/06/2020 06/07/2020 08/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG QUỐC BẢO Phòng Quản lý đô thị
305 000.07.78.H36-200715-0003 15/07/2020 22/07/2020 23/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC DANH Phòng Quản lý đô thị
306 000.07.78.H36-200915-0004 15/09/2020 06/10/2020 07/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH CHÂU Phòng Quản lý đô thị
307 000.07.78.H36-200915-0005 15/09/2020 06/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN LÂM ĐỒNG - HOÀNG THỊ KIM HÀ Phòng Quản lý đô thị
308 000.07.78.H36-201015-0004 15/10/2020 05/11/2020 09/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRỌNG THẢO Phòng Quản lý đô thị
309 000.07.78.H36-201015-0006 15/10/2020 05/11/2020 10/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TÔ VĂN LIÊN - NGUYỄN THỊ HẰNG Phòng Quản lý đô thị
310 000.07.78.H36-201015-0009 15/10/2020 05/11/2020 09/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ XUÂN ANH(ĐSD) Phòng Quản lý đô thị
311 000.07.78.H36-200116-0002 16/01/2020 13/02/2020 20/02/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN - TRẦN THỊ MỸ DUNG Phòng Quản lý đô thị
312 34503600190400482 16/04/2019 09/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 263 ngày.
HỒ PHONG DƯƠNG - NGUYỄN THỊ LOAN Phòng Quản lý đô thị
313 34503600190400483 16/04/2019 09/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 263 ngày.
ĐẶNG THỊ THÙY TRANG Phòng Quản lý đô thị
314 34503600190400484 16/04/2019 09/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 263 ngày.
BÙI HỮU PHƯỚC - NGUYỄN THỊ ÚT Phòng Quản lý đô thị
315 34503600190400486 16/04/2019 09/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 263 ngày.
NGUYỄN QUỐC TÂM - LÊ VŨ PHƯƠNG THẢO Phòng Quản lý đô thị
316 34503600190400487 16/04/2019 09/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 263 ngày.
ĐỖ TRƯỜNG GIANG - NGUYỄN THỊ THU THANH Phòng Quản lý đô thị
317 34503600190400488 16/04/2019 09/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 263 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÚC Phòng Quản lý đô thị
318 34503600190400489 16/04/2019 09/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 263 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH Phòng Quản lý đô thị
319 34503600190400490 16/04/2019 09/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 263 ngày.
MAI VĂN THUẬN - VÕ THỊ THU HẰNG Phòng Quản lý đô thị
320 000.07.78.H36-200416-0007 16/04/2020 11/05/2020 12/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRÀ THU Phòng Quản lý đô thị
321 34503600190500654 16/05/2019 06/06/2019 18/05/2020
Trễ hạn 243 ngày.
NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG - NGUYỄN ĐÀO NGỌC HOÀI Phòng Quản lý đô thị
322 000.07.78.H36-200616-0002 16/06/2020 07/07/2020 08/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HƯỜNG Phòng Quản lý đô thị
323 000.07.78.H36-200616-0010 16/06/2020 07/07/2020 08/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ BẬT ĐẢNG - TRẦN THỊ PHƯƠNG LINH Phòng Quản lý đô thị
324 34503600190901309 16/09/2019 07/10/2019 10/02/2020
Trễ hạn 89 ngày.
TRƯƠNG CÔNG HUY Phòng Quản lý đô thị
325 000.07.78.H36-200916-0001 16/09/2020 07/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TIẾN TRUNG Phòng Quản lý đô thị
326 000.07.78.H36-201016-0002 16/10/2020 06/11/2020 10/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG DŨNG MẠO - NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH Phòng Quản lý đô thị
327 000.07.78.H36-201016-0004 16/10/2020 06/11/2020 09/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯƠNG Phòng Quản lý đô thị
328 000.07.78.H36-201016-0005 16/10/2020 06/11/2020 09/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ XUÂN Phòng Quản lý đô thị
329 000.07.78.H36-201016-0010 16/10/2020 06/11/2020 10/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN QUỐC NAM - TRẦN NGUYỄN THANH HOÀ Phòng Quản lý đô thị
330 000.07.78.H36-201016-0011 16/10/2020 06/11/2020 10/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VĂN CÔNG HỢP - PHAN THỊ NHI Phòng Quản lý đô thị
331 000.07.78.H36-191216-0001 16/12/2019 07/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRUNG HIỀN - LÊ CHÁNH HIỆP Phòng Quản lý đô thị
332 34503600191201707 16/12/2019 07/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN NGỌC XUÂN Phòng Quản lý đô thị
333 34503600191201712 16/12/2019 07/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VĂN HÙNG Phòng Quản lý đô thị
334 34503600191201713 16/12/2019 07/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
BIỆN XUÂN DUY PHƯƠNG Phòng Quản lý đô thị
335 34503600191201717 16/12/2019 07/01/2020 08/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM QUANG CHÁNH - ĐINH NGUYỄN TRỌNG PHÚC (ĐSD) Phòng Quản lý đô thị
336 000.07.78.H36-200117-0006 17/01/2020 14/02/2020 19/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
QUÁCH THỊ LÀNH Phòng Quản lý đô thị
337 000.07.78.H36-200117-0007 17/01/2020 14/02/2020 17/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VĂN KHÁNH - LÊ THỊ CON Phòng Quản lý đô thị
338 000.07.78.H36-200117-0008 17/01/2020 14/02/2020 17/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
THÁI VĂN SƠN - NGUYỄN KHÁNH TRANG Phòng Quản lý đô thị
339 000.07.78.H36-200117-0009 17/01/2020 14/02/2020 20/02/2020
Trễ hạn 4 ngày.
MAI VĂN DŨNG - TRẦN THỊ HIẾU Phòng Quản lý đô thị
340 000.07.78.H36-200117-0011 17/01/2020 14/02/2020 19/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN SƠN - NGUYỄN ĐỨC DŨNG (ĐSD) Phòng Quản lý đô thị
341 000.07.78.H36-200117-0012 17/01/2020 14/02/2020 17/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DOÃN HUỲNH Phòng Quản lý đô thị
342 000.07.78.H36-200117-0013 17/01/2020 14/02/2020 24/02/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN DOÃN HUỲNH Phòng Quản lý đô thị
343 000.07.78.H36-200117-0014 17/01/2020 14/02/2020 17/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN CUNG - NGUYỄN THỊ LỆ THỦY Phòng Quản lý đô thị
344 000.07.78.H36-200117-0015 17/01/2020 14/02/2020 17/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI HẠNH - HOÀNG THỊ VÂN Phòng Quản lý đô thị
345 000.07.78.H36-200117-0016 17/01/2020 14/02/2020 17/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
KIỀU GIÁP HIẾN Phòng Quản lý đô thị
346 000.07.78.H36-200217-0005 17/02/2020 16/03/2020 17/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM GIA SÂM Phòng Quản lý đô thị
347 000.07.78.H36-200217-0006 17/02/2020 24/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN ĐỨC - TRỊNH THỊ THU HƯỜNG Phòng Quản lý đô thị
348 000.07.78.H36-200217-0008 17/02/2020 09/03/2020 10/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN ĐỨC Phòng Quản lý đô thị
349 000.07.78.H36-200217-0010 17/02/2020 09/03/2020 10/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NAM - BÙI CÔNG THÀNH - ĐỖ XUÂN ANH Phòng Quản lý đô thị
350 000.07.78.H36-200217-0012 17/02/2020 09/03/2020 15/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐỨC BÌNH - NGUYỄN QUANG MINH Phòng Quản lý đô thị
351 34503600190400491 17/04/2019 10/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 262 ngày.
NGUYỄN QUỐC LONG - LÊ THỊ MAI Phòng Quản lý đô thị
352 34503600190400492 17/04/2019 10/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 262 ngày.
ĐÀO PHƯỚC - LÊ THỊ THU OANH Phòng Quản lý đô thị
353 34503600190400493 17/04/2019 10/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 262 ngày.
TRẦN THỊ NGA - KHƯƠNG THỊ HUỆ Phòng Quản lý đô thị
354 34503600190400494 17/04/2019 10/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 262 ngày.
NGUYỄN THÚY LY - NGUYỄN THANH DANH Phòng Quản lý đô thị
355 34503600190400495 17/04/2019 10/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 262 ngày.
HOÀNG THỊ KIM CHI Phòng Quản lý đô thị
356 34503600190500658 17/05/2019 07/06/2019 18/05/2020
Trễ hạn 242 ngày.
NHÂM NGỌC LUẬN Phòng Quản lý đô thị
357 000.07.78.H36-200717-0010 17/07/2020 24/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THIỆN ÂN Phòng Quản lý đô thị
358 000.07.78.H36-200817-0004 17/08/2020 08/09/2020 09/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH VĂN TUY - TRẦN THỊ THÀNH Phòng Quản lý đô thị
359 000.07.78.H36-200817-0005 17/08/2020 08/09/2020 09/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ MINH HIỀN - LIÊU TUYẾT PHƯƠNG - TRẦN MINH GIANG - ĐOÀN THỊ KIM CHI Phòng Quản lý đô thị
360 000.07.78.H36-200817-0006 17/08/2020 08/09/2020 09/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KHÁNH PHƯƠNG - TÔ TÚ PHƯƠNG Phòng Quản lý đô thị
361 34503600190901313 17/09/2019 08/10/2019 10/02/2020
Trễ hạn 88 ngày.
TRƯƠNG MINH KHẢI Phòng Quản lý đô thị
362 34503600190901315 17/09/2019 08/10/2019 10/02/2020
Trễ hạn 88 ngày.
NGUYỄN QUỐC TRỊNH Phòng Quản lý đô thị
363 34503600190901316 17/09/2019 08/10/2019 10/02/2020
Trễ hạn 88 ngày.
ĐÀO THỊ VIỆT PHƯƠNG Phòng Quản lý đô thị
364 000.07.78.H36-191217-0006 17/12/2019 08/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ CẨM HƯƠNG - NGUYỄN NGỌC NHUNG Phòng Quản lý đô thị
365 000.07.78.H36-200218-0001 18/02/2020 10/03/2020 15/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LA HỮU VÂN - TẠ NGỌC BÍCH HUYỀN Phòng Quản lý đô thị
366 000.07.78.H36-200218-0005 18/02/2020 10/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ ÁNH NGUYỆT Phòng Quản lý đô thị
367 000.07.78.H36-200218-0006 18/02/2020 10/03/2020 12/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ KIỀU TRINH Phòng Quản lý đô thị
368 000.07.78.H36-200218-0007 18/02/2020 10/03/2020 12/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM THỊ HIÊN Phòng Quản lý đô thị
369 000.07.78.H36-200218-0009 18/02/2020 10/03/2020 11/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ ĐỨC TIẾN Phòng Quản lý đô thị
370 000.07.78.H36-200218-0013 18/02/2020 10/03/2020 11/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG QUANG HIỆP - KIM NGỌC TRINH Phòng Quản lý đô thị
371 34503600190400496 18/04/2019 13/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 261 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HÀ Phòng Quản lý đô thị
372 34503600190400497 18/04/2019 13/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 261 ngày.
NGUYỄN THỊ HẠNH Phòng Quản lý đô thị
373 34503600190400498 18/04/2019 13/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 261 ngày.
LƯƠNG THỊ THÁI BÌNH Phòng Quản lý đô thị
374 34503600190400499 18/04/2019 13/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 261 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG SƠN (ĐSD) Phòng Quản lý đô thị
375 34503600190400501 18/04/2019 13/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 261 ngày.
NGÔ BẮC HẢI - LÊ THU THỦY Phòng Quản lý đô thị
376 34503600190400502 18/04/2019 13/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 261 ngày.
NGUYỄN VĂN THUYÊN - ĐINH THỊ SONG Phòng Quản lý đô thị
377 34503600190400503 18/04/2019 13/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 261 ngày.
HUỲNH MINH TÀI - DƯƠNG THỊ HẢI LÝ Phòng Quản lý đô thị
378 000.07.78.H36-200518-0012 18/05/2020 08/06/2020 09/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ THU THIỆN Phòng Quản lý đô thị
379 000.07.78.H36-200818-0004 18/08/2020 09/09/2020 10/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ ĐĂNG NHẬT TIẾN Phòng Quản lý đô thị
380 34503600191101588 18/11/2019 09/12/2019 09/03/2020
Trễ hạn 64 ngày.
NGÔ THỊ QUỲNH ANH Phòng Quản lý đô thị
381 34503600191201723 18/12/2019 09/01/2020 14/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ANH TIẾN Phòng Quản lý đô thị
382 000.07.78.H36-191218-0002 18/12/2019 09/01/2020 20/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN HƯNG - HÀ THỊ HÒA Phòng Quản lý đô thị
383 34503600191201724 18/12/2019 09/01/2020 14/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ THỊ THÚY HẰNG Phòng Quản lý đô thị
384 000.07.78.H36-191218-0005 18/12/2019 09/01/2020 10/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ BÚP - ĐẶNG BẢO CƯỜNG Phòng Quản lý đô thị
385 000.07.78.H36-191218-0006 18/12/2019 09/01/2020 18/05/2020
Trễ hạn 90 ngày.
PHAN THỊ PHƯỚC - PHAN VĂN PHONG - LÊ THỊ THUYỀN Phòng Quản lý đô thị
386 34503600191201726 18/12/2019 09/01/2020 14/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ MINH QUÂN Phòng Quản lý đô thị
387 34503600191201727 18/12/2019 09/01/2020 10/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH BÌNH - NGUYỄN THỊ THANH HƯỜNG Phòng Quản lý đô thị
388 000.07.78.H36-200219-0002 19/02/2020 11/03/2020 12/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐỨC - TRẦN THỊ THÙY TRANG Phòng Quản lý đô thị
389 000.07.78.H36-200219-0005 19/02/2020 11/03/2020 12/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGHIÊM PHẠM THANH HẰNG Phòng Quản lý đô thị
390 000.07.78.H36-200219-0009 19/02/2020 11/03/2020 12/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MẾN Phòng Quản lý đô thị
391 000.07.78.H36-200219-0012 19/02/2020 11/03/2020 15/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN LỰC - NGUYỄN THỊ BÉ Phòng Quản lý đô thị
392 000.07.78.H36-200219-0014 19/02/2020 11/03/2020 12/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HƯỜNG - NGUYỄN VIẾT DANH Phòng Quản lý đô thị
393 000.07.78.H36-200219-0016 19/02/2020 11/03/2020 12/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ NGỌC TÂM - ĐẠI THỊ TUYẾT HOA Phòng Quản lý đô thị
394 000.07.78.H36-200219-0017 19/02/2020 11/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN ĐẶNG THÁI PHƯƠNG Phòng Quản lý đô thị
395 000.07.78.H36-200219-0019 19/02/2020 11/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG TRẦN VŨ - ĐỖ THỊ QUỲNH NHƯ Phòng Quản lý đô thị
396 000.07.78.H36-200319-0007 19/03/2020 17/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CÔNG TY TNHH MTV CẤP THOÁT NƯỚC LÂM ĐỒNG Phòng Quản lý đô thị
397 34503600190400504 19/04/2019 14/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 260 ngày.
NGUYỄN NHẬT KHUÊ - NGUYỄN HỮU HOÀNG LÂN Phòng Quản lý đô thị
398 34503600190400505 19/04/2019 14/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 260 ngày.
NGUYỄN HỒNG MINH Phòng Quản lý đô thị
399 34503600190400506 19/04/2019 14/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 260 ngày.
NGUYỄN VĂN THU - VŨ THỊ NGỌC ANH Phòng Quản lý đô thị
400 34503600190400507 19/04/2019 14/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 260 ngày.
NGUYỄN YÊN NHẬT Phòng Quản lý đô thị
401 34503600190400508 19/04/2019 14/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 260 ngày.
NGUYỄN NGỌC KHÁNH VY Phòng Quản lý đô thị
402 000.07.78.H36-200619-0013 19/06/2020 10/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH Phòng Quản lý đô thị
403 000.07.78.H36-200819-0007 19/08/2020 26/08/2020 27/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ CHÍ HOÀNG Phòng Quản lý đô thị
404 34503600190901327 19/09/2019 10/10/2019 10/02/2020
Trễ hạn 86 ngày.
ĐỖ QUANG NGHĨA - PHẠM THỊ THU HUỆ Phòng Quản lý đô thị
405 000.07.78.H36-201019-0001 19/10/2020 09/11/2020 10/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN LÊ THANH TUẤN - CHU THỊ HỒNG THUỶ Phòng Quản lý đô thị
406 000.07.78.H36-201019-0002 19/10/2020 09/11/2020 10/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN NGHĨA Phòng Quản lý đô thị
407 000.07.78.H36-201019-0003 19/10/2020 09/11/2020 10/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ QUANG VINH Phòng Quản lý đô thị
408 000.07.78.H36-201019-0004 19/10/2020 09/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ CHUNG Phòng Quản lý đô thị
409 000.07.78.H36-201019-0006 19/10/2020 09/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG Phòng Quản lý đô thị
410 34503600191101591 19/11/2019 10/12/2019 09/03/2020
Trễ hạn 63 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI SƯƠNG Phòng Quản lý đô thị
411 000.07.78.H36-191219-0001 19/12/2019 10/01/2020 14/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGHIÊM BÁ HẢI Phòng Quản lý đô thị
412 34503600191201729 19/12/2019 10/01/2020 14/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN PÈNG - NGUYỄN THỊ HỒNG DINH Phòng Quản lý đô thị
413 000.07.78.H36-191219-0002 19/12/2019 10/01/2020 17/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN NGỌC - ĐÀO THỊ HIỂN Phòng Quản lý đô thị
414 000.07.78.H36-191219-0003 19/12/2019 10/01/2020 14/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN MAI LINH CHI - TRẦN NGỌC ANH Phòng Quản lý đô thị
415 34503600191201732 19/12/2019 10/01/2020 14/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ KIỀU TRINH Phòng Quản lý đô thị
416 000.07.78.H36-191219-0005 19/12/2019 10/01/2020 14/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ TỬU Phòng Quản lý đô thị
417 34503600191201733 19/12/2019 10/01/2020 14/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG CAO SƠN - NGUYỄN THỊ KIM LIÊN Phòng Quản lý đô thị
418 000.07.78.H36-191219-0007 19/12/2019 10/01/2020 14/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN HỘI - TRẦN THỊ THANH MỸ Phòng Quản lý đô thị
419 000.07.78.H36-200120-0001 20/01/2020 17/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 6 ngày.
VĂN BẠC THANH - LÊ THỊ PHƯƠNG Phòng Quản lý đô thị
420 000.07.78.H36-200120-0006 20/01/2020 17/02/2020 19/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN PHƯỚC - NGUYỄN THỊ LỘC Phòng Quản lý đô thị
421 000.07.78.H36-200120-0007 20/01/2020 17/02/2020 20/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ NGỌC GIỚI - LONG THỊ HÈ Phòng Quản lý đô thị
422 000.07.78.H36-200120-0008 20/01/2020 17/02/2020 20/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ TUYẾT NGA Phòng Quản lý đô thị
423 000.07.78.H36-200120-0009 20/01/2020 17/02/2020 20/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH THỊ VIỆT Phòng Quản lý đô thị
424 000.07.78.H36-200120-0010 20/01/2020 17/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN PHI HỔ - NGUYỄN THỊ KIM ĐÀO Phòng Quản lý đô thị
425 000.07.78.H36-200220-0002 20/02/2020 12/03/2020 15/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI ĐỨC RÔ - NGUYỄN THỊ XUÂN LAN Phòng Quản lý đô thị
426 000.07.78.H36-200220-0003 20/02/2020 12/03/2020 15/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN HẢI - TRẦN THỊ HIỀN Phòng Quản lý đô thị
427 000.07.78.H36-200220-0005 20/02/2020 12/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG THỊ KIM PHƯỢNG Phòng Quản lý đô thị
428 000.07.78.H36-200220-0006 20/02/2020 12/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HỮU THỌ Phòng Quản lý đô thị
429 000.07.78.H36-200220-0007 20/02/2020 12/03/2020 15/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH TRUNG HIẾU - ĐỖ THỊ A Phòng Quản lý đô thị
430 000.07.78.H36-200220-0009 20/02/2020 12/03/2020 15/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ XUÂN HỒNG Phòng Quản lý đô thị
431 000.07.78.H36-200220-0010 20/02/2020 12/03/2020 15/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ANH MINH - CAO THỊ PHƯƠNG KIỀU Phòng Quản lý đô thị
432 000.07.78.H36-200220-0011 20/02/2020 12/03/2020 15/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUỐC - CAO THỊ VÂN Phòng Quản lý đô thị
433 000.07.78.H36-200220-0013 20/02/2020 12/03/2020 15/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LÊ Phòng Quản lý đô thị
434 000.07.78.H36-200220-0015 20/02/2020 12/03/2020 15/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VĂN THỊ KIM HOA Phòng Quản lý đô thị
435 000.07.78.H36-200220-0016 20/02/2020 12/03/2020 15/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG NGA Phòng Quản lý đô thị
436 000.07.78.H36-200220-0017 20/02/2020 12/03/2020 15/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ KIM PHƯỢNG Phòng Quản lý đô thị
437 000.07.78.H36-200220-0018 20/02/2020 12/03/2020 15/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN THĂNG - NGUYỄN THỊ HÀ Phòng Quản lý đô thị
438 000.07.78.H36-200320-0009 20/03/2020 13/04/2020 15/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG THANH TUẤN - TRẦN THỊ VIỆT MAI Phòng Quản lý đô thị
439 000.07.78.H36-200520-0003 20/05/2020 10/06/2020 11/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG HUY - ĐINH THỊ MỸ TOÀN Phòng Quản lý đô thị
440 000.07.78.H36-200520-0006 20/05/2020 10/06/2020 11/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
THÁI THỊ THANH BÌNH Phòng Quản lý đô thị
441 000.07.78.H36-200520-0010 20/05/2020 10/06/2020 11/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN BÌNH Phòng Quản lý đô thị
442 000.07.78.H36-200520-0011 20/05/2020 10/06/2020 11/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ XUÂN THẢO Phòng Quản lý đô thị
443 000.07.78.H36-200520-0014 20/05/2020 10/06/2020 11/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HUẾ Phòng Quản lý đô thị
444 000.07.78.H36-200520-0015 20/05/2020 10/06/2020 11/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIỀU - PHẠM DUY HẢI Phòng Quản lý đô thị
445 000.07.78.H36-200720-0002 20/07/2020 10/08/2020 11/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ HỮU HÙNG Phòng Quản lý đô thị
446 000.07.78.H36-200720-0009 20/07/2020 10/08/2020 11/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TỪ KIM TIẾN - NGÔ THỊ DƯ Phòng Quản lý đô thị
447 000.07.78.H36-200820-0005 20/08/2020 27/08/2020 28/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG QUANG HUY Phòng Quản lý đô thị
448 000.07.78.H36-200820-0006 20/08/2020 27/08/2020 28/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG Phòng Quản lý đô thị
449 000.07.78.H36-201020-0001 20/10/2020 10/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC BẢO Phòng Quản lý đô thị
450 000.07.78.H36-201020-0003 20/10/2020 10/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN THÀNH Phòng Quản lý đô thị
451 000.07.78.H36-201020-0007 20/10/2020 10/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH HOÀI(ĐSD) Phòng Quản lý đô thị
452 34503600191101598 20/11/2019 11/12/2019 09/03/2020
Trễ hạn 62 ngày.
NGUYỄN ĐỨC VÕ - PHẠM THỊ NHƯ HỒNG Phòng Quản lý đô thị
453 000.07.78.H36-191220-0005 20/12/2019 13/01/2020 14/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN PHI HỔ - NGUYỄN THỊ KIM ĐÀO Phòng Quản lý đô thị
454 000.07.78.H36-191220-0006 20/12/2019 13/01/2020 14/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ VÂN Phòng Quản lý đô thị
455 000.07.78.H36-191220-0007 20/12/2019 13/01/2020 17/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN HIẾU - HỒ VĂN TUẤN (ĐSD) Phòng Quản lý đô thị
456 000.07.78.H36-191220-0008 20/12/2019 13/01/2020 14/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯỜNG - TRƯƠNG GIA HIỀN Phòng Quản lý đô thị
457 000.07.78.H36-191220-0009 20/12/2019 13/01/2020 14/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC Phòng Quản lý đô thị
458 000.07.78.H36-191220-0010 20/12/2019 13/01/2020 20/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
VÕ NGỌC QUÂN - VÕ THỊ NGỌC QUỲNH - VÕ NGỌC QUYỀN Phòng Quản lý đô thị
459 000.07.78.H36-191220-0011 20/12/2019 13/01/2020 17/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ QUANG NINH - VÕ THỊ BÍCH HÒA Phòng Quản lý đô thị
460 000.07.78.H36-191220-0013 20/12/2019 13/01/2020 14/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THIÊN - LÊ QUANG TÍNH (ĐSD) Phòng Quản lý đô thị
461 000.07.78.H36-191220-0014 20/12/2019 13/01/2020 14/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ QUANG HÒA Phòng Quản lý đô thị
462 000.07.78.H36-191220-0015 20/12/2019 13/01/2020 14/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN ĐẠI - PHAN THỊ THU NGUYỆT Phòng Quản lý đô thị
463 000.07.78.H36-191220-0016 20/12/2019 13/01/2020 14/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THU TRANG Phòng Quản lý đô thị
464 000.07.78.H36-191220-0017 20/12/2019 13/01/2020 14/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ VÂN Phòng Quản lý đô thị
465 000.07.78.H36-200121-0001 21/01/2020 18/02/2020 19/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN PHÚ AN Phòng Quản lý đô thị
466 000.07.78.H36-200121-0005 21/01/2020 18/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ PHÚ TRÍ (ĐSD) Phòng Quản lý đô thị
467 000.07.78.H36-200221-0001 21/02/2020 13/03/2020 15/03/2020
Trễ hạn 0 ngày.
VŨ TUYẾT MAI Phòng Quản lý đô thị
468 000.07.78.H36-200221-0003 21/02/2020 13/03/2020 15/03/2020
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM VĂN XÊ - BÙI THỊ MỴ Phòng Quản lý đô thị
469 000.07.78.H36-200221-0004 21/02/2020 13/03/2020 15/03/2020
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THÀNH TÍN - TRẦN THỊ HỒNG Phòng Quản lý đô thị
470 000.07.78.H36-200221-0005 21/02/2020 13/03/2020 15/03/2020
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THANH TUYẾN Phòng Quản lý đô thị
471 000.07.78.H36-200221-0007 21/02/2020 13/03/2020 17/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THÀNH NGUYÊN Phòng Quản lý đô thị
472 000.07.78.H36-200421-0003 21/04/2020 14/05/2020 18/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO VĂN PHÒNG - NGUYỄN THỊ KIM ÁNH Phòng Quản lý đô thị
473 000.07.78.H36-200421-0004 21/04/2020 28/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CHẾ QUANG VŨ Phòng Quản lý đô thị
474 000.07.78.H36-200421-0005 21/04/2020 14/05/2020 18/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
DUƠNG KIM PHƯỢNG Phòng Quản lý đô thị
475 34503600190500687 21/05/2019 11/06/2019 18/05/2020
Trễ hạn 240 ngày.
NGUYỄN NGỌC BẢO THÀNH - PHẠM THỊ NGỌC ÁNH Phòng Quản lý đô thị
476 000.07.78.H36-200521-0014 21/05/2020 11/06/2020 15/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ THU THUỶ Phòng Quản lý đô thị
477 000.07.78.H36-200821-0007 21/08/2020 14/09/2020 15/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM ANH KHOA Phòng Quản lý đô thị
478 000.07.78.H36-200821-0011 21/08/2020 14/09/2020 15/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CẢNH PHƯƠNG Phòng Quản lý đô thị
479 34503600191001461 21/10/2019 28/10/2019 05/03/2020
Trễ hạn 92 ngày.
HUỲNH DƯƠNG ANH DŨNG (ĐSD) Phòng Quản lý đô thị
480 000.07.78.H36-201021-0005 21/10/2020 28/10/2020 04/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ HUY BA - BÙI THỊ NGHIÊN Phòng Quản lý đô thị
481 000.07.78.H36-201021-0007 21/10/2020 11/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ CẢNH VÂN (ĐSD) Phòng Quản lý đô thị
482 000.07.78.H36-201021-0009 21/10/2020 11/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
KHUẤT DUY CƯỜNG - NGUYỄN THỊ BẢY Phòng Quản lý đô thị
483 000.07.78.H36-201021-0012 21/10/2020 11/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ ANH DŨNG - TRẦN THỊ TỐ VÂN Phòng Quản lý đô thị
484 000.07.78.H36-200122-0001 22/01/2020 19/02/2020 27/02/2020
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀO ĐỨC TUẤN - ĐÀO ĐAN THANH Phòng Quản lý đô thị
485 34503600190400509 22/04/2019 15/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 259 ngày.
HÀ CÔNG LỄ - NGUYỄN THỊ KHÁNH Phòng Quản lý đô thị
486 34503600190400510 22/04/2019 15/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 259 ngày.
TẠ VĂN LỢI - TẠ XUÂN HOÀNG - HÀ THỊ TÍNH Phòng Quản lý đô thị
487 34503600190400511 22/04/2019 15/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 259 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THUẬN - NGUYỄN LÊ QUỲNH GIAO Phòng Quản lý đô thị
488 34503600190400512 22/04/2019 15/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 259 ngày.
LÊ QUỐC CƯỜNG - NGUYỄN THỊ THANH XUÂN Phòng Quản lý đô thị
489 34503600190400513 22/04/2019 15/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 259 ngày.
ĐẶNG LẠI THỦ KHOA Phòng Quản lý đô thị
490 34503600190400514 22/04/2019 15/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 259 ngày.
TRƯƠNG THÚC HIẾU Phòng Quản lý đô thị
491 34503600190400515 22/04/2019 15/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 259 ngày.
NGUYỄN VĂN QUANG - ĐOÀN THỦY HÙNG ANH Phòng Quản lý đô thị
492 34503600190400516 22/04/2019 15/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 259 ngày.
ĐÀO ĐỨC TUẤN - ĐÀO ĐAN THANH Phòng Quản lý đô thị
493 34503600190400517 22/04/2019 15/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 259 ngày.
MAI TRƯỜNG HUY Phòng Quản lý đô thị
494 000.07.78.H36-200422-0014 22/04/2020 15/05/2020 18/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN LỘC PHÚC - NGHIÊM NGỌC THANH Phòng Quản lý đô thị
495 000.07.78.H36-200422-0016 22/04/2020 15/05/2020 18/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THU TRANG Phòng Quản lý đô thị
496 000.07.78.H36-200422-0019 22/04/2020 15/05/2020 18/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THANH Phòng Quản lý đô thị
497 000.07.78.H36-200422-0020 22/04/2020 15/05/2020 18/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ DIỄM HƯƠNG Phòng Quản lý đô thị
498 000.07.78.H36-200422-0021 22/04/2020 29/04/2020 04/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC DƯỢC - LÊ THỊ PHƯƠNG DUNG Phòng Quản lý đô thị
499 34503600190500692 22/05/2019 12/06/2019 18/05/2020
Trễ hạn 239 ngày.
ĐỖ QUÝ HIẾU Phòng Quản lý đô thị
500 34503600190500695 22/05/2019 12/06/2019 18/02/2020
Trễ hạn 177 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT Phòng Quản lý đô thị
501 000.07.78.H36-200522-0003 22/05/2020 12/06/2020 15/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐẮC LỢI - BÙI THỊ THƠM Phòng Quản lý đô thị
502 000.07.78.H36-200522-0011 22/05/2020 12/06/2020 15/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC ÁNH - NGUYỄN THỊ VĨNH Phòng Quản lý đô thị
503 000.07.78.H36-200522-0013 22/05/2020 12/06/2020 15/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ VIỆT PHƯƠNG Phòng Quản lý đô thị
504 000.07.78.H36-200522-0017 22/05/2020 12/06/2020 15/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THƯỜNG Phòng Quản lý đô thị
505 000.07.78.H36-200522-0020 22/05/2020 12/06/2020 15/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ ĐẮC SƠN Phòng Quản lý đô thị
506 000.07.78.H36-200622-0009 22/06/2020 29/06/2020 02/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGỌC DƯỢC - LÊ THỊ PHƯƠNG DUNG Phòng Quản lý đô thị
507 000.07.78.H36-200622-0014 22/06/2020 13/07/2020 14/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH QUY - ĐẶNG THỊ ÁI Phòng Quản lý đô thị
508 000.07.78.H36-200622-0017 22/06/2020 13/07/2020 14/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HIỆP - LÊ THỊ KIM LOAN Phòng Quản lý đô thị
509 000.07.78.H36-200722-0005 22/07/2020 29/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ KIM CHI Phòng Quản lý đô thị
510 000.07.78.H36-200922-0010 22/09/2020 29/09/2020 02/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN QUANG THANH Phòng Quản lý đô thị
511 34503600190400518 23/04/2019 16/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 258 ngày.
HOÀNG VĂN SANG - CAO THỊ THANH HƯƠNG - HOÀNG ANH TUẤN Phòng Quản lý đô thị
512 34503600190400519 23/04/2019 16/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 258 ngày.
NGÔ MINH HẢI - NGÔ THỊ DIỆU TRINH Phòng Quản lý đô thị
513 34503600190400520 23/04/2019 16/05/2019 18/05/2020
Trễ hạn 258 ngày.
ĐẶNG TRUNG TUYÊN - TRẦN THỊ NGỌC THƯƠNG Phòng Quản lý đô thị
514 000.07.78.H36-200423-0010 23/04/2020 18/05/2020 19/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CHẾ LÊ PHÚ - NGUYỄN NGỌC KIM TRÂM Phòng Quản lý đô thị
515 000.07.78.H36-200423-0011 23/04/2020 18/05/2020 20/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ TRUNG TUẤN - CAO THỊ HƯỜNG Phòng Quản lý đô thị
516 000.07.78.H36-200423-0020 23/04/2020 18/05/2020 20/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THÚY OANH - TRẦN DUY HỰU(CHẾT) Phòng Quản lý đô thị
517 000.07.78.H36-200623-0012 23/06/2020 14/07/2020 16/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG LÊ CHUẨN Phòng Quản lý đô thị
518 000.07.78.H36-200623-0017 23/06/2020 14/07/2020 15/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NĂM Phòng Quản lý đô thị
519 34503600190801199 23/08/2019 16/09/2019 18/05/2020
Trễ hạn 172 ngày.
HUỲNH ANH TUẤN - NGUYỄN THỊ HẢI QUỲNH Phòng Quản lý đô thị
520 000.07.78.H36-201023-0006 23/10/2020 13/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THANH Phòng Quản lý đô thị
521 000.07.78.H36-201023-0012 23/10/2020 13/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ SONG HỒNG Phòng Quản lý đô thị
522 000.07.78.H36-191223-0003 23/12/2019 14/01/2020 16/03/2020
Trễ hạn 44 ngày.
HUỲNH THANH HẢI - PHẠM THỊ THU Phòng Quản lý đô thị
523 000.07.78.H36-200224-0007 24/02/2020 16/03/2020 17/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
QUẢNG THỊ ĐÔNG THỦY - NGÔ TẤN HOA - VŨ THỊ HOA Phòng Quản lý đô thị
524 000.07.78.H36-200424-0013 24/04/2020 19/05/2020 20/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THÚY MAI Phòng Quản lý đô thị
525 000.07.78.H36-200424-0014 24/04/2020 19/05/2020 20/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VĂN BẠC THẮNG Phòng Quản lý đô thị
526 34503600190500714 24/05/2019 14/06/2019 18/05/2020
Trễ hạn 237 ngày.
BÙI VĂN MINH Phòng Quản lý đô thị
527 000.07.78.H36-200624-0009 24/06/2020 15/07/2020 16/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN NGUYỄN MINH TUẤN - LÊ THỊ THU THUỶ Phòng Quản lý đô thị
528 000.07.78.H36-200824-0006 24/08/2020 15/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THUÝ HẰNG - NGUYỄN THỊ MỸ DIỄM Phòng Quản lý đô thị
529 000.07.78.H36-200824-0007 24/08/2020 15/09/2020 16/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN TRUNG - TÔ THỊ NGỌC THẠCH Phòng Quản lý đô thị
530 000.07.78.H36-200824-0008 24/08/2020 15/09/2020 16/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC BẢO THÀNH - BÙI HÙNG HẢI Phòng Quản lý đô thị
531 34503600190901342 24/09/2019 15/10/2019 18/05/2020
Trễ hạn 151 ngày.
BÙI VĂN MINH Phòng Quản lý đô thị
532 000.07.78.H36-191224-0006 24/12/2019 15/01/2020 20/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ KIM LINH Phòng Quản lý đô thị
533 000.07.78.H36-191224-0007 24/12/2019 15/01/2020 17/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HÒA - TRƯƠNG THỊ BÍCH HOA Phòng Quản lý đô thị
534 000.07.78.H36-191224-0008 24/12/2019 15/01/2020 17/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN NGỌC - NGUYỄN THANH HỒNG Phòng Quản lý đô thị
535 000.07.78.H36-191224-0010 24/12/2019 15/01/2020 17/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VIẾT HIẾU Phòng Quản lý đô thị
536 000.07.78.H36-191224-0011 24/12/2019 15/01/2020 17/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG THẾ LÂM (ĐSD) Phòng Quản lý đô thị
537 000.07.78.H36-200625-0011 25/06/2020 16/07/2020 17/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ TỐ UYÊN - PHAN THỊ PHỤNG Phòng Quản lý đô thị
538 000.07.78.H36-200625-0013 25/06/2020 16/07/2020 17/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG Phòng Quản lý đô thị
539 000.07.78.H36-200625-0014 25/06/2020 16/07/2020 17/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HẢI YẾN Phòng Quản lý đô thị
540 000.07.78.H36-200625-0017 25/06/2020 16/07/2020 17/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
THÁI HOÀ - NGUYỄN PHAN THUỴ KIỀU ANH Phòng Quản lý đô thị
541 000.07.78.H36-200825-0019 25/08/2020 16/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG VĂN CHÌ - GIA THỊ CHÂU Phòng Quản lý đô thị
542 34503600191001484 25/10/2019 15/11/2019 18/05/2020
Trễ hạn 128 ngày.
ĐỒNG MINH NGỌC QUỲNH NGÂN Phòng Quản lý đô thị
543 000.07.78.H36-191225-0001 25/12/2019 16/01/2020 21/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ HỒNG - CHÂU KHẮC PHÚC - CHÂU KHẮC RUỘNG - NGUYỄN THỊ HƯỜNG Phòng Quản lý đô thị
544 000.07.78.H36-191225-0004 25/12/2019 16/01/2020 17/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TUẤN DŨNG Phòng Quản lý đô thị
545 000.07.78.H36-191225-0006 25/12/2019 16/01/2020 20/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TẤN - BÙI THỊ DIỄM PHƯƠNG Phòng Quản lý đô thị
546 000.07.78.H36-191225-0011 25/12/2019 16/01/2020 20/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN KHEN - NGUYỄN THỊ LỆ THI Phòng Quản lý đô thị
547 000.07.78.H36-200226-0008 26/02/2020 18/03/2020 19/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THÙY ANH Phòng Quản lý đô thị
548 000.07.78.H36-200226-0010 26/02/2020 18/03/2020 19/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN QUỐC HOÀNG - CAO THỊ QUỲNH TRÂM Phòng Quản lý đô thị
549 000.07.78.H36-200226-0012 26/02/2020 18/03/2020 23/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THỊ NGỌC XUÂN Phòng Quản lý đô thị
550 000.07.78.H36-200226-0013 26/02/2020 18/03/2020 19/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CHẾ CÔNG HÙNG - HOÀNG THỊ TÂM - NGUYỄN TRỌNG HIẾU Phòng Quản lý đô thị
551 000.07.78.H36-200226-0014 26/02/2020 18/03/2020 19/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ XINH - NGUYỄN THU HẰNG - NGUYỄN VĂN HÙNG Phòng Quản lý đô thị
552 000.07.78.H36-200226-0015 26/02/2020 18/03/2020 23/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HỮU QUỲNH TRÂM Phòng Quản lý đô thị
553 000.07.78.H36-200226-0016 26/02/2020 18/03/2020 23/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HỮU QUỲNH TRÂM Phòng Quản lý đô thị
554 000.07.78.H36-200226-0017 26/02/2020 18/03/2020 19/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU QUỲNH TRÂM Phòng Quản lý đô thị
555 000.07.78.H36-200226-0018 26/02/2020 18/03/2020 23/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN NHIÊN - NGUYỄN VĂN HÙNG - ĐỖ THỊ NGUYỆT Phòng Quản lý đô thị
556 000.07.78.H36-200326-0010 26/03/2020 17/04/2020 21/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐI - NGUYỄN BƯỚC - NGUYỄN THỊ KIM LIÊN Phòng Quản lý đô thị
557 000.07.78.H36-200326-0012 26/03/2020 17/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH LONG - HÀ VĂN TÂN - NGUYỄN THỊ HƯƠNG - PHẠM THỊ THẠO - TRẦN THỊ THÚY NGA Phòng Quản lý đô thị
558 000.07.78.H36-200326-0013 26/03/2020 17/04/2020 22/04/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN ĐÌNH THƯỚC Phòng Quản lý đô thị
559 000.07.78.H36-200526-0013 26/05/2020 16/06/2020 17/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ XUÂN THẮNG - NGUYỄN THỊ MỸ HOA Phòng Quản lý đô thị
560 34503600190600887 26/06/2019 17/07/2019 18/05/2020
Trễ hạn 214 ngày.
ĐỖ VĂN THOI - NHÂM THỊ HƯƠNG Phòng Quản lý đô thị
561 000.07.78.H36-200826-0014 26/08/2020 03/09/2020 15/09/2020
Trễ hạn 8 ngày.
HUỲNH ANH MINH Phòng Quản lý đô thị
562 34503600190901351 26/09/2019 17/10/2019 18/05/2020
Trễ hạn 149 ngày.
HOÀNG THỊ NGUYÊN - NGÔ XUÂN ĐÔNG Phòng Quản lý đô thị
563 000.07.78.H36-201026-0006 26/10/2020 02/11/2020 04/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN PHƯỚC VĨNH - NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂN Phòng Quản lý đô thị
564 000.07.78.H36-191226-0006 26/12/2019 17/01/2020 21/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN DUY - TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO Phòng Quản lý đô thị
565 000.07.78.H36-200227-0004 27/02/2020 05/03/2020 09/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
CHẾ QUANG BÁ Phòng Quản lý đô thị
566 000.07.78.H36-200227-0009 27/02/2020 19/03/2020 23/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ VĂN THỌ - ĐẶNG THỊ XUÂN LAN Phòng Quản lý đô thị
567 000.07.78.H36-200227-0010 27/02/2020 19/03/2020 23/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH VĂN THUẤN - LÊ THỊ ĐOÀI Phòng Quản lý đô thị
568 000.07.78.H36-200227-0011 27/02/2020 19/03/2020 23/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN QUỐC HUY - TRẦN BÙI MI SA Phòng Quản lý đô thị
569 000.07.78.H36-200227-0015 27/02/2020 19/03/2020 23/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN CÔNG NHẬT - DOÃN LÊ NGỌC THY Phòng Quản lý đô thị
570 000.07.78.H36-200227-0016 27/02/2020 19/03/2020 23/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN VINH Phòng Quản lý đô thị
571 000.07.78.H36-200327-0011 27/03/2020 20/04/2020 21/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH TÀI - ĐỖ UYÊN THƯ Phòng Quản lý đô thị
572 000.07.78.H36-200327-0012 27/03/2020 20/04/2020 22/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN SỰ - NGUYỄN THỊ THANH HỒNG Phòng Quản lý đô thị
573 000.07.78.H36-200327-0013 27/03/2020 20/04/2020 21/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH QUỐC HUY Phòng Quản lý đô thị
574 000.07.78.H36-200327-0014 27/03/2020 20/04/2020 21/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN PHƯỚC THÀNH - BÙI THỊ TUYẾT LAN Phòng Quản lý đô thị
575 000.07.78.H36-200327-0015 27/03/2020 20/04/2020 21/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG NGỌC ÁNH Phòng Quản lý đô thị
576 000.07.78.H36-200327-0016 27/03/2020 20/04/2020 21/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CỬU CHÂU Phòng Quản lý đô thị
577 000.07.78.H36-200327-0020 27/03/2020 20/04/2020 21/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CAO VĂN TRUNG - LÊ THỊ LÂN Phòng Quản lý đô thị
578 000.07.78.H36-200327-0023 27/03/2020 20/04/2020 22/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THẮNG HÙNG - NGUYỄN THỊ THANH VÂN Phòng Quản lý đô thị
579 000.07.78.H36-200827-0006 27/08/2020 18/09/2020 21/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG CÔNG HUY - HOÀNG THỊ XUÂN BÌNH Phòng Quản lý đô thị
580 000.07.78.H36-200827-0008 27/08/2020 04/09/2020 15/09/2020
Trễ hạn 7 ngày.
DƯƠNG ANH ĐÀI Phòng Quản lý đô thị
581 34503600190901356 27/09/2019 18/10/2019 18/05/2020
Trễ hạn 148 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀNG Phòng Quản lý đô thị
582 000.07.78.H36-201027-0004 27/10/2020 17/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ MỸ PHƯƠNG Phòng Quản lý đô thị
583 000.07.78.H36-201027-0008 27/10/2020 17/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ TIẾN HỮU - TẠ THỊ NGÀ Phòng Quản lý đô thị
584 000.07.78.H36-191127-0001 27/11/2019 18/12/2019 09/03/2020
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN HỮU MẠNH Phòng Quản lý đô thị
585 000.07.78.H36-191227-0002 27/12/2019 20/01/2020 21/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU KHÁNH - TRẦN THỊ MINH HUYỀN Phòng Quản lý đô thị
586 000.07.78.H36-191227-0004 27/12/2019 20/01/2020 21/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ NHẬT KHUÊ - NGUYỄN HỮU HOÀNG LÂN Phòng Quản lý đô thị
587 000.07.78.H36-191227-0005 27/12/2019 20/01/2020 21/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MAI THANH KHANG - NGUYỄN THỊ KHANG Phòng Quản lý đô thị
588 000.07.78.H36-191227-0006 27/12/2019 20/01/2020 21/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH UYÊN Phòng Quản lý đô thị
589 000.07.78.H36-191227-0008 27/12/2019 20/01/2020 21/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM ĐÌNH DẢNH Phòng Quản lý đô thị
590 000.07.78.H36-191227-0009 27/12/2019 20/01/2020 21/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MAI LÂM Phòng Quản lý đô thị
591 000.07.78.H36-191227-0010 27/12/2019 20/01/2020 22/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NHƯ HUY Phòng Quản lý đô thị
592 000.07.78.H36-191227-0011 27/12/2019 20/01/2020 21/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀI THU Phòng Quản lý đô thị
593 000.07.78.H36-191227-0012 27/12/2019 20/01/2020 21/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀI THU Phòng Quản lý đô thị
594 000.07.78.H36-200228-0001 28/02/2020 20/03/2020 23/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THUẬT Phòng Quản lý đô thị
595 000.07.78.H36-200228-0002 28/02/2020 20/03/2020 24/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRỌNG THẮNG - NGUYỄN THỊ ĐỊNH Phòng Quản lý đô thị
596 000.07.78.H36-200228-0006 28/02/2020 20/03/2020 23/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN SANG - NGUYỄN THỊ KIM Phòng Quản lý đô thị
597 000.07.78.H36-200228-0010 28/02/2020 20/03/2020 24/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY Phòng Quản lý đô thị
598 000.07.78.H36-200228-0013 28/02/2020 20/03/2020 24/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN DŨNG Phòng Quản lý đô thị
599 000.07.78.H36-200228-0018 28/02/2020 20/03/2020 25/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ MỸ LỆ - NGUYỄN MINH TÂM - NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN - NGUYỄN THANH BÌNH Phòng Quản lý đô thị
600 000.07.78.H36-200228-0019 28/02/2020 20/03/2020 25/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ QUỐC LONG - VŨ THỊ HỒNG - TRƯƠNG HOÀNG THÁI - VÕ THỊ MỸ HẠNH - PHẠM THỊ LUÂN - VÕ QUỐC BẢO Phòng Quản lý đô thị
601 000.07.78.H36-200228-0020 28/02/2020 20/03/2020 23/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐÌNH MINH - NGUYỄN THỊ KIM Phòng Quản lý đô thị
602 000.07.78.H36-200228-0022 28/02/2020 20/03/2020 24/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ TUYẾT NHUNG Phòng Quản lý đô thị
603 000.07.78.H36-200228-0025 28/02/2020 20/03/2020 24/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM BÁ VĨNH Phòng Quản lý đô thị
604 000.07.78.H36-200428-0008 28/04/2020 21/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TỐNG THỊ BÍCH THUẬN - TRẦN MINH TUẤN Phòng Quản lý đô thị
605 000.07.78.H36-200428-0009 28/04/2020 21/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI XUÂN HIỀN - NGUYỄN THỊ ĐỨC HOÀ Phòng Quản lý đô thị
606 000.07.78.H36-200428-0010 28/04/2020 21/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUANG THỨC - NGUYỄN THỊ QUY Phòng Quản lý đô thị
607 000.07.78.H36-200428-0011 28/04/2020 21/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC HOÀ (ĐSD) Phòng Quản lý đô thị
608 34503600190500725 28/05/2019 18/06/2019 18/05/2020
Trễ hạn 235 ngày.
BÙI VĂN HUY - MA CAM Phòng Quản lý đô thị
609 34503600190500726 28/05/2019 18/06/2019 18/05/2020
Trễ hạn 235 ngày.
NGÔ BẮC HẢI - LÊ THU THỦY Phòng Quản lý đô thị
610 000.07.78.H36-200528-0005 28/05/2020 04/06/2020 05/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ NGỌC HÀ - NGUYỄN NHƯ BÍCH Phòng Quản lý đô thị
611 000.07.78.H36-200728-0009 28/07/2020 18/08/2020 21/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THANH ĐỀ Phòng Quản lý đô thị
612 000.07.78.H36-200728-0012 28/07/2020 18/08/2020 19/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG Phòng Quản lý đô thị
613 000.07.78.H36-200828-0009 28/08/2020 21/09/2020 22/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN CƯỜNG (ĐSD) Phòng Quản lý đô thị
614 000.07.78.H36-200928-0010 28/09/2020 05/10/2020 06/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ THANH UYÊN - VÕ ĐÌNH TUẤN Phòng Quản lý đô thị
615 000.07.78.H36-201028-0001 28/10/2020 18/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG VŨ - PHAN THỊ HẠNH Phòng Quản lý đô thị
616 000.07.78.H36-201028-0002 28/10/2020 18/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DUYÊN Phòng Quản lý đô thị
617 000.07.78.H36-201028-0003 28/10/2020 18/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TRƯỜNG Phòng Quản lý đô thị
618 000.07.78.H36-201028-0006 28/10/2020 18/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ EM Phòng Quản lý đô thị
619 000.07.78.H36-201028-0010 28/10/2020 18/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ VĂN HOÀNG Phòng Quản lý đô thị
620 000.07.78.H36-200429-0009 29/04/2020 22/05/2020 26/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN QUANG LÃNH - NGUYỄN THỊ TÌNH Phòng Quản lý đô thị
621 000.07.78.H36-200429-0010 29/04/2020 22/05/2020 26/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NHẬT HOÀNG - LÊ GIÁNG NGỌC Phòng Quản lý đô thị
622 000.07.78.H36-200429-0012 29/04/2020 22/05/2020 26/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM QUÝ NAM - LÊ NGỌC HIỀN Phòng Quản lý đô thị
623 000.07.78.H36-200629-0009 29/06/2020 06/07/2020 08/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ DIÊN Phòng Quản lý đô thị
624 000.07.78.H36-200729-0002 29/07/2020 19/08/2020 20/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THANH Phòng Quản lý đô thị
625 000.07.78.H36-200729-0009 29/07/2020 19/08/2020 20/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI HỮU PHƯỚC - NGUYỄN THỊ ÚT Phòng Quản lý đô thị
626 34503600190801222 29/08/2019 20/09/2019 18/05/2020
Trễ hạn 168 ngày.
PHẠM XUÂN SƠN - HUỲNH THỊ THẢO QUYÊN Phòng Quản lý đô thị
627 000.07.78.H36-200929-0005 29/09/2020 20/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI KHÁNH NHẬT - VŨ THỊ ĐOAN TRANG Phòng Quản lý đô thị
628 000.07.78.H36-200929-0006 29/09/2020 06/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN ĐÔN - QUAN THỊ LOAN Phòng Quản lý đô thị
629 000.07.78.H36-200929-0010 29/09/2020 20/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM SỸ Phòng Quản lý đô thị
630 345036191001544 29/10/2019 19/11/2019 09/03/2020
Trễ hạn 78 ngày.
HỒ ĐÌNH TRUNG - HOÀNG THỊ HUỆ Phòng Quản lý đô thị
631 000.07.78.H36-201029-0003 29/10/2020 19/11/2020 20/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
THÁI THỊ TRÚC LINH Phòng Quản lý đô thị
632 000.07.78.H36-201029-0006 29/10/2020 26/11/2020 27/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ ÁNH NGA Phòng Quản lý đô thị
633 000.07.78.H36-201029-0007 29/10/2020 19/11/2020 20/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HƯƠNG HẠNH Phòng Quản lý đô thị
634 000.07.78.H36-201029-0008 29/10/2020 19/11/2020 20/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN THÁI Phòng Quản lý đô thị
635 000.07.78.H36-201029-0022 29/10/2020 19/11/2020 20/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ SA(ĐSD) Phòng Quản lý đô thị
636 000.07.78.H36-201029-0026 29/10/2020 19/11/2020 20/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ BÁ HOÀNG - NGUYỄN THỊ THUỲ DUNG Phòng Quản lý đô thị
637 000.07.78.H36-200330-0011 30/03/2020 21/04/2020 22/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG NGUYÊN Phòng Quản lý đô thị
638 000.07.78.H36-200330-0012 30/03/2020 21/04/2020 22/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRẦN ĐÀN Phòng Quản lý đô thị
639 000.07.78.H36-200330-0014 30/03/2020 21/04/2020 22/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HÀ Phòng Quản lý đô thị
640 000.07.78.H36-200330-0015 30/03/2020 21/04/2020 22/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ ĐÌNH THẢO - DƯƠNG THỊ THU NGA Phòng Quản lý đô thị
641 000.07.78.H36-200330-0016 30/03/2020 21/04/2020 23/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG MIÊN Phòng Quản lý đô thị
642 000.07.78.H36-200330-0018 30/03/2020 21/04/2020 22/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN CÔNG Phòng Quản lý đô thị
643 000.07.78.H36-200330-0019 30/03/2020 21/04/2020 22/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHẠM UYÊN TRÂN Phòng Quản lý đô thị
644 000.07.78.H36-200330-0020 30/03/2020 21/04/2020 22/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MAI THANH KHANG - NGUYỄN THỊ KHANG Phòng Quản lý đô thị
645 000.07.78.H36-200330-0022 30/03/2020 21/04/2020 22/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN TÂN - TRẦN THỊ LÀNH Phòng Quản lý đô thị
646 000.07.78.H36-200730-0008 30/07/2020 20/08/2020 24/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG DANH Phòng Quản lý đô thị
647 34503600190801223 30/08/2019 23/09/2019 18/05/2020
Trễ hạn 167 ngày.
CAO ĐẠI TRÍ - NGUYỄN THỊ LIÊN - VÕ MINH LUÂN Phòng Quản lý đô thị
648 34503600190801226 30/08/2019 23/09/2019 18/05/2020
Trễ hạn 167 ngày.
NGUYỄN MINH QUANG - BÙI THỊ KIM XUÂN Phòng Quản lý đô thị
649 34503600190801230 30/08/2019 23/09/2019 18/05/2020
Trễ hạn 167 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH HỒ Phòng Quản lý đô thị
650 34503600190801231 30/08/2019 23/09/2019 18/05/2020
Trễ hạn 167 ngày.
NGUYỄN DUY MINH (ĐSD) Phòng Quản lý đô thị
651 34503600190901364 30/09/2019 21/10/2019 18/05/2020
Trễ hạn 147 ngày.
NGUYỄN VIẾT SƠN Phòng Quản lý đô thị
652 34503600190901365 30/09/2019 21/10/2019 18/05/2020
Trễ hạn 147 ngày.
PHẠM VĂN SOẠN - LÊ ĐÌNH TIÊN (ĐSD) Phòng Quản lý đô thị
653 000.07.78.H36-200930-0007 30/09/2020 07/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN ĐỨC Phòng Quản lý đô thị
654 34503600191001506 30/10/2019 20/11/2019 18/05/2020
Trễ hạn 125 ngày.
NGUYỄN HỒNG VÂN - NGUYỄN THỊ KHOA Phòng Quản lý đô thị
655 000.07.78.H36-201030-0008 30/10/2020 20/11/2020 25/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ CHINH Phòng Quản lý đô thị
656 000.07.78.H36-201030-0009 30/10/2020 20/11/2020 25/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ VŨ HÀ Phòng Quản lý đô thị
657 000.07.78.H36-201030-0010 30/10/2020 20/11/2020 25/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN ĐỨC KHÁNH Phòng Quản lý đô thị
658 000.07.78.H36-201030-0011 30/10/2020 20/11/2020 25/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ Phòng Quản lý đô thị
659 000.07.78.H36-191230-0002 30/12/2019 21/01/2020 30/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LƯU VIỆT TIẾN - NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Phòng Quản lý đô thị
660 000.07.78.H36-200331-0004 31/03/2020 22/04/2020 23/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỒNG ANH LÂN Phòng Quản lý đô thị
661 000.07.78.H36-200331-0019 31/03/2020 22/04/2020 24/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾU Phòng Quản lý đô thị
662 000.07.78.H36-200331-0022 31/03/2020 22/04/2020 23/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ ĐẠI - NGUYỄN THỊ THU HÒA Phòng Quản lý đô thị
663 000.07.78.H36-200331-0024 31/03/2020 22/04/2020 23/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TIẾN SANG - TRẦN PHƯƠNG ANH - NGUYỄN THƯỢNG HỒNG - NGÔ THỊ THANH NHUNG Phòng Quản lý đô thị
664 000.07.78.H36-200331-0025 31/03/2020 22/04/2020 23/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG THANH NHẬT - MAI THỊ PHƯƠNG Phòng Quản lý đô thị
665 000.07.78.H36-200331-0030 31/03/2020 22/04/2020 23/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH XUÂN TIẾN - ĐINH QUANG HÀO - ĐINH XUÂN LÃM Phòng Quản lý đô thị
666 000.07.78.H36-200331-0032 31/03/2020 22/04/2020 23/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN QUANG Phòng Quản lý đô thị
667 000.07.78.H36-200831-0004 31/08/2020 22/09/2020 23/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ CÔNG KHANH - LÊ THỊ THANH TÂM Phòng Quản lý đô thị
668 000.07.78.H36-200831-0007 31/08/2020 22/09/2020 24/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH HÙNG - TRẦN THỊ THU THANH Phòng Quản lý đô thị
669 000.07.78.H36-191231-0003 31/12/2019 22/01/2020 30/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG - NGUYỄN BÁ PHƯƠNG Phòng Quản lý đô thị
670 000.09.78.H36-200102-0001 02/01/2020 16/01/2020 21/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HỘ KINH DOANH ĐỖ TRUNG TUẤN Phòng Tài nguyên và Môi trường
671 000.09.78.H36-200203-0010 03/02/2020 17/02/2020 20/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
CÔNG TY TNHH PHÚC TÂM NGUYÊN ĐÀ LẠT Phòng Tài nguyên và Môi trường
672 000.09.78.H36-200604-0001 04/06/2020 24/06/2020 08/07/2020
Trễ hạn 10 ngày.
TRẠM XĂNG DẦU XUÂN TRƯỜNG Phòng Tài nguyên và Môi trường
673 000.09.78.H36-200113-0006 13/01/2020 03/02/2020 05/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN VÀ VẬT LIỆU LÂM ĐỒNG Phòng Tài nguyên và Môi trường
674 000.09.78.H36-200515-0001 15/05/2020 29/05/2020 02/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
KHÁCH SẠN TRAN'S HOTEL Phòng Tài nguyên và Môi trường
675 000.09.78.H36-200616-0002 16/06/2020 30/06/2020 08/07/2020
Trễ hạn 6 ngày.
KHÁCH SẠN 151 Phòng Tài nguyên và Môi trường
676 000.09.78.H36-200417-0003 17/04/2020 05/05/2020 13/05/2020
Trễ hạn 6 ngày.
CTY TNHH BẢO DUYÊN 68 - DỰ ÁN ĐÀ LẠT PARADISE HOTEL Phòng Tài nguyên và Môi trường
677 000.09.78.H36-200324-0002 24/03/2020 08/04/2020 23/04/2020
Trễ hạn 11 ngày.
CƠ SỞ PHƯƠNG ANH NGUYÊN Phòng Tài nguyên và Môi trường
678 000.25.78.H36-201211-0002 11/12/2020 14/12/2020 22/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ AN KHANG UBND Phường 2 Đà Lạt
679 000.25.78.H36-201217-0004 17/12/2020 18/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN HƯNG UBND Phường 2 Đà Lạt
680 000.25.78.H36-201217-0008 17/12/2020 18/12/2020 22/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG MINH CHIẾN UBND Phường 2 Đà Lạt
681 000.34.78.H36-201104-0003 04/11/2020 11/11/2020 11/12/2020
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THỊ CẢNH UBND Phường 11
682 000.35.78.H36-201015-0004 15/10/2020 09/11/2020 09/12/2020
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THỊ CON UBND Phường 12
683 000.24.78.H36-201207-0001 07/12/2020 08/12/2020 30/12/2020
Trễ hạn 16 ngày.
LÂM THỊ NGUYỆT MINH UBND Phường 1 Đà Lạt
684 000.24.78.H36-201030-0001 30/10/2020 13/11/2020 30/12/2020
Trễ hạn 33 ngày.
CAO QUANG TUẤN UBND Phường 1 Đà Lạt
685 000.27.78.H36-201201-0001 01/12/2020 02/12/2020 07/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
CHÂU THỊ LAN UBND Phường 4
686 000.27.78.H36-201202-0003 02/12/2020 03/12/2020 07/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
CÙ CẨM THẠCH UBND Phường 4
687 000.27.78.H36-201203-0003 03/12/2020 04/12/2020 07/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG QUANG KHÁNH UBND Phường 4
688 000.27.78.H36-201203-0005 03/12/2020 04/12/2020 07/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI PHƯƠNG NHƯ UBND Phường 4
689 000.27.78.H36-201204-0002 04/12/2020 11/12/2020 30/12/2020
Trễ hạn 13 ngày.
VŨ TRỌNG SANG (NGUYỄN THỊ THÂN UBND Phường 4
690 000.27.78.H36-201204-0003 04/12/2020 11/12/2020 30/12/2020
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN THANH TÙNG ( TRẦN Y) UBND Phường 4
691 000.27.78.H36-201211-0001 11/12/2020 18/12/2020 30/12/2020
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN THIỆN SANG ( NGUYỄN THỊ ĐỊNH) UBND Phường 4
692 000.27.78.H36-201216-0001 16/12/2020 21/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN UBND Phường 4
693 000.27.78.H36-201216-0002 16/12/2020 21/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN THỊ MAI LAN UBND Phường 4
694 000.27.78.H36-201216-0003 16/12/2020 17/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN DIỆU HẰNG UBND Phường 4
695 000.27.78.H36-201216-0004 16/12/2020 17/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN DIỆU HẰNG UBND Phường 4
696 000.27.78.H36-201216-0005 16/12/2020 21/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG TRỌNG NGHĨA UBND Phường 4
697 000.27.78.H36-201216-0007 16/12/2020 17/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
VƯƠNG TRỌNG TỒN UBND Phường 4
698 000.27.78.H36-201216-0008 16/12/2020 17/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN TUẤN KIỆT UBND Phường 4
699 000.27.78.H36-201216-0010 16/12/2020 17/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN NAM PHƯƠNG UBND Phường 4
700 000.27.78.H36-201216-0012 16/12/2020 17/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG HÀN HUYÊN UBND Phường 4
701 000.27.78.H36-201216-0013 16/12/2020 17/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHÙNG THỊ NGỌC QUÝ UBND Phường 4
702 000.27.78.H36-201216-0014 16/12/2020 17/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHÙNG THỊ NGỌC QUÝ UBND Phường 4
703 000.27.78.H36-201217-0001 17/12/2020 22/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO TRỌNG HẢI UBND Phường 4
704 000.27.78.H36-201217-0002 17/12/2020 18/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN THỌ UBND Phường 4
705 000.27.78.H36-201217-0003 17/12/2020 18/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN THỌ UBND Phường 4
706 000.27.78.H36-201217-0004 17/12/2020 18/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VŨ NGUYÊN UBND Phường 4
707 000.27.78.H36-201217-0005 17/12/2020 22/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ NHƯ MINH TUẤN UBND Phường 4
708 000.27.78.H36-201217-0007 17/12/2020 18/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ ĐỨC THÀNH UBND Phường 4
709 000.27.78.H36-201217-0009 17/12/2020 18/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÃ XUÂN NHƯỢNG UBND Phường 4
710 000.27.78.H36-201217-0010 17/12/2020 18/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HỮU LÂM ĐIỀN UBND Phường 4
711 000.27.78.H36-201218-0001 18/12/2020 23/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGỌC PHƯƠNG ANH UBND Phường 4
712 000.27.78.H36-201218-0002 18/12/2020 21/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN NGHĨA DUY VŨ UBND Phường 4
713 000.27.78.H36-201218-0003 18/12/2020 21/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN NGHĨA DUY VŨ UBND Phường 4
714 000.27.78.H36-201221-0006 21/12/2020 22/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỒNG BÁ NGÂN UBND Phường 4
715 000.27.78.H36-201221-0009 21/12/2020 22/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VĂN HÃNH UBND Phường 4
716 000.27.78.H36-201221-0010 21/12/2020 22/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VĂN HÃNH UBND Phường 4
717 000.27.78.H36-201221-0013 21/12/2020 22/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN BẢO LONG UBND Phường 4
718 000.27.78.H36-201222-0002 22/12/2020 23/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM LÊ KHOA UBND Phường 4
719 000.27.78.H36-201222-0006 22/12/2020 23/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ XÍU UBND Phường 4
720 000.27.78.H36-201222-0007 22/12/2020 23/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ XÍU UBND Phường 4
721 000.27.78.H36-201127-0001 27/11/2020 02/12/2020 07/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VŨ HẢI ĐĂNG UBND Phường 4
722 000.27.78.H36-201127-0002 27/11/2020 30/11/2020 07/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĨNH HUY UBND Phường 4
723 000.27.78.H36-201127-0004 27/11/2020 30/11/2020 07/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
HUỲNH NGỌC BẢO UBND Phường 4
724 000.27.78.H36-201127-0005 27/11/2020 30/11/2020 07/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ĐỨC PHƯỢC UBND Phường 4
725 000.27.78.H36-201127-0006 27/11/2020 30/11/2020 07/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG UBND Phường 4
726 000.27.78.H36-201127-0007 27/11/2020 02/12/2020 07/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÂU PHONG UBND Phường 4
727 000.27.78.H36-201127-0008 27/11/2020 02/12/2020 07/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG THỊ NGỌC DUNG UBND Phường 4
728 000.27.78.H36-201130-0001 30/11/2020 01/12/2020 07/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN CAO XUÂN VINH UBND Phường 4
729 000.27.78.H36-201130-0003 30/11/2020 01/12/2020 07/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI MINH SANG UBND Phường 4
730 000.27.78.H36-201130-0005 30/11/2020 01/12/2020 07/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN DUY MINH UBND Phường 4
731 000.27.78.H36-201130-0007 30/11/2020 01/12/2020 07/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM QUỐC ĐỨC UBND Phường 4
732 000.27.78.H36-201130-0008 30/11/2020 03/12/2020 07/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỀ UBND Phường 4
733 000.27.78.H36-201130-0009 30/11/2020 01/12/2020 07/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TĂNG QUANG VINH UBND Phường 4
734 000.27.78.H36-201130-0010 30/11/2020 01/12/2020 07/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THIỆN SANG UBND Phường 4
735 000.27.78.H36-201130-0011 30/11/2020 01/12/2020 07/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THIỆN SANG UBND Phường 4
736 000.27.78.H36-201130-0012 30/11/2020 01/12/2020 07/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THU THẢO UBND Phường 4
737 000.28.78.H36-201215-0002 15/12/2020 22/12/2020 30/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN ( NGUYỄN THỊ GIẬN ) UBND Phường 5
738 000.29.78.H36-201112-0001 12/11/2020 17/11/2020 04/12/2020
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN VĂN BA UBND Phường 6
739 000.29.78.H36-201113-0001 13/11/2020 18/11/2020 04/12/2020
Trễ hạn 12 ngày.
ĐẶNG THÀNH VIỆT UBND Phường 6
740 000.29.78.H36-201116-0001 16/11/2020 19/11/2020 04/12/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀNG UBND Phường 6
741 000.29.78.H36-201116-0002 16/11/2020 19/11/2020 04/12/2020
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ THỊ THANH BÌNH UBND Phường 6
742 000.29.78.H36-201116-0003 16/11/2020 19/11/2020 04/12/2020
Trễ hạn 11 ngày.
TỐNG HỒ THỊ KHÁNH LINH UBND Phường 6
743 000.29.78.H36-201118-0001 18/11/2020 23/11/2020 04/12/2020
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN TRUNG HIẾU UBND Phường 6
744 000.29.78.H36-201119-0001 19/11/2020 24/11/2020 04/12/2020
Trễ hạn 8 ngày.
TẠ THỊ NHƯ HẰNG UBND Phường 6
745 000.29.78.H36-201120-0001 20/11/2020 25/11/2020 04/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
ĐÀO DANH KỲ UBND Phường 6
746 000.29.78.H36-201120-0002 20/11/2020 25/11/2020 04/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TRƯƠNG CÔNG VIÊN UBND Phường 6
747 000.29.78.H36-201123-0001 23/11/2020 26/11/2020 04/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM VĂN TIẾN UBND Phường 6
748 000.29.78.H36-201123-0002 23/11/2020 30/11/2020 04/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TÔN THẤT THỐNG UBND Phường 6
749 000.29.78.H36-201124-0001 24/11/2020 27/11/2020 04/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN SONG VĨNH BẢO UBND Phường 6
750 000.29.78.H36-201124-0002 24/11/2020 27/11/2020 04/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
VÕ THỊ KIM DUYÊN UBND Phường 6
751 000.29.78.H36-201124-0003 24/11/2020 27/11/2020 04/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VŨ HẢI ĐĂNG UBND Phường 6
752 000.29.78.H36-201124-0004 24/11/2020 27/11/2020 04/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGÔ HOÀNG THANH UBND Phường 6
753 000.29.78.H36-201126-0001 26/11/2020 01/12/2020 04/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀNG LAN UBND Phường 6
754 000.29.78.H36-201126-0002 26/11/2020 01/12/2020 04/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ TRANG UBND Phường 6
755 000.29.78.H36-201126-0003 26/11/2020 01/12/2020 04/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HỒ HUỲNH CẨM NGUYÊN UBND Phường 6
756 000.29.78.H36-201127-0001 27/11/2020 02/12/2020 04/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN PHẬN UBND Phường 6
757 000.29.78.H36-201127-0002 27/11/2020 02/12/2020 04/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ THỊ THÙY LINH UBND Phường 6
758 000.29.78.H36-201127-0003 27/11/2020 02/12/2020 04/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ THỊ THÙY LINH UBND Phường 6
759 000.29.78.H36-201127-0004 27/11/2020 02/12/2020 04/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG QUANG HIẾU UBND Phường 6
760 000.29.78.H36-201130-0001 30/11/2020 03/12/2020 04/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG UBND Phường 6
761 000.29.78.H36-201130-0002 30/11/2020 03/12/2020 04/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HOÀNG HÂN UBND Phường 6
762 000.29.78.H36-201130-0003 30/11/2020 03/12/2020 04/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THANH THƯ UBND Phường 6
763 000.30.78.H36-201202-0032 02/12/2020 09/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
VÕ VĂN TUẤN UBND Phường 7
764 000.30.78.H36-201202-0035 02/12/2020 09/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGÔ MINH HẢI UBND Phường 7
765 000.30.78.H36-201111-0010 11/11/2020 18/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN QUẬN UBND Phường 7
766 000.30.78.H36-201120-0001 20/11/2020 25/11/2020 03/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỤY NHƯ BĂNG UBND Phường 7
767 000.30.78.H36-201120-0002 20/11/2020 23/11/2020 03/12/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN ĐỖ ĐỨC HUY UBND Phường 7
768 000.30.78.H36-201120-0004 20/11/2020 23/11/2020 03/12/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN PHƯỚC LÂM UBND Phường 7
769 000.30.78.H36-201120-0006 20/11/2020 23/11/2020 03/12/2020
Trễ hạn 8 ngày.
HUỲNH THỊ THANH TRÚC UBND Phường 7
770 000.30.78.H36-201120-0008 20/11/2020 23/11/2020 03/12/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN QUỲNH LÂM UBND Phường 7
771 000.30.78.H36-201120-0010 20/11/2020 23/11/2020 03/12/2020
Trễ hạn 8 ngày.
ĐẶNG VĂN TUẤN UBND Phường 7
772 000.30.78.H36-201120-0012 20/11/2020 23/11/2020 03/12/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGÔ PHAN CHIẾN UBND Phường 7
773 000.30.78.H36-201123-0001 23/11/2020 30/11/2020 16/12/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGÔ KHẮC TUẤN UBND Phường 7
774 000.30.78.H36-201123-0002 23/11/2020 26/11/2020 03/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN XUÂN HẢI UBND Phường 7
775 000.30.78.H36-201125-0001 25/11/2020 30/11/2020 03/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LIÊNG HÓT HỒNG UBND Phường 7
776 000.30.78.H36-201126-0008 26/11/2020 27/11/2020 03/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ KIỀU OANH UBND Phường 7
777 000.30.78.H36-201126-0009 26/11/2020 27/11/2020 03/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ KIỀU OANH UBND Phường 7
778 000.30.78.H36-201126-0010 26/11/2020 27/11/2020 03/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG SỸ TRƯỜNG UBND Phường 7
779 000.30.78.H36-201126-0011 26/11/2020 27/11/2020 03/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG SỸ TRƯỜNG UBND Phường 7
780 000.30.78.H36-201126-0012 26/11/2020 27/11/2020 03/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN CHUNG UBND Phường 7
781 000.30.78.H36-201126-0013 26/11/2020 27/11/2020 03/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN CHUNG UBND Phường 7
782 000.30.78.H36-201126-0016 26/11/2020 27/11/2020 03/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
DƯƠNG QUANG THUẬN UBND Phường 7
783 000.30.78.H36-201126-0017 26/11/2020 27/11/2020 03/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
DƯƠNG QUANG THUẬN UBND Phường 7
784 000.30.78.H36-201126-0018 26/11/2020 27/11/2020 03/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TUẤN CẢNH UBND Phường 7
785 000.30.78.H36-201126-0019 26/11/2020 27/11/2020 03/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TUẤN CẢNH UBND Phường 7
786 000.30.78.H36-201126-0020 26/11/2020 27/11/2020 03/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HỒ NGỌC HOÀNG UBND Phường 7
787 000.30.78.H36-201126-0021 26/11/2020 27/11/2020 03/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HỒ NGỌC HOÀNG UBND Phường 7
788 000.30.78.H36-201126-0022 26/11/2020 27/11/2020 03/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THẠNH UBND Phường 7
789 000.30.78.H36-201126-0023 26/11/2020 27/11/2020 03/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THẠNH UBND Phường 7
790 000.30.78.H36-201126-0024 26/11/2020 27/11/2020 03/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
CHUNG THÀNH HẬU UBND Phường 7
791 000.30.78.H36-201127-0017 27/11/2020 02/12/2020 03/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC BẢO TOÀN UBND Phường 7
792 000.32.78.H36-200220-0005 20/02/2020 12/03/2020 18/05/2020
Trễ hạn 45 ngày.
PHẠM THỊ KIỀU TRANG UBND Phường 9
793 000.36.78.H36-201124-0001 24/11/2020 27/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHÙNG VĨNH LUÂN UBND Xã Trạm Hành
794 000.38.78.H36-201216-0001 16/12/2020 18/12/2020 25/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM DƯ UBND Xã Xuân Trường
795 000.38.78.H36-201217-0001 17/12/2020 18/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG HẠNH TÂM UBND Xã Xuân Trường
796 000.39.78.H36-201201-0001 01/12/2020 02/12/2020 03/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ TƯỜNG VY UBND Xã Xuân Thọ
797 000.39.78.H36-201201-0002 01/12/2020 02/12/2020 03/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ TƯỜNG VY UBND Xã Xuân Thọ
798 000.09.78.H36-200901-0004 01/09/2020 23/09/2020 14/12/2020
Trễ hạn 58 ngày.
VÕ VĂN PHÚC-NGUYỄN THỊ THU VANG
799 34502141191201833 02/12/2019 23/12/2019 09/01/2020
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN VĂN TRÀ
800 34502141191201834 02/12/2019 23/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 10 ngày.
VĂN XỨ - TRẦN THỊ VÂN NGUYÊN
801 34502141191201838 02/12/2019 23/12/2019 09/01/2020
Trễ hạn 12 ngày.
HỒ THỤY TÚY PHƯỢNG
802 000.09.78.H36-200103-0001 03/01/2020 31/01/2020 03/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN TUẤN HƯNG
803 000.09.78.H36-200103-0002 03/01/2020 31/01/2020 03/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ MINH ĐẠT
804 000.09.78.H36-200103-0004 03/01/2020 31/01/2020 03/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ DUY LÂN - NGUYỄN THỊ PHƯƠNG UYÊN
805 34502141191201862 04/12/2019 25/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ ANH TUẤN - NGUYỄN THỊ CHUNG
806 34502141191201863 04/12/2019 25/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG LÊ TRANG - HUỲNH TẤN TIẾN
807 34502141191201866 04/12/2019 25/12/2019 09/01/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN NGỌC TOÀN
808 34502141191201867 04/12/2019 25/12/2019 09/01/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN TẤN LỘC
809 34502141191201869 04/12/2019 25/12/2019 09/01/2020
Trễ hạn 10 ngày.
ÔN NGỌC
810 34502141191201871 04/12/2019 25/12/2019 09/01/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN MINH NHỰT
811 34502141191201872 04/12/2019 25/12/2019 09/01/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN LÀNH
812 34502141191201875 04/12/2019 25/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 8 ngày.
LÔ XUÂN VĨNH PHÚC - NGUYỄN THỊ MINH NHI
813 34502141191201876 04/12/2019 25/12/2019 09/01/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN AN PHONG
814 34502141191201877 05/12/2019 26/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN TRỌNG QUY - HOÀNG THỊ THỦY
815 34502141191201879 05/12/2019 26/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
BÙI ĐOÀN TÂM MINH
816 34502141191201880 05/12/2019 26/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM NGỌC NAM ( ĐẠI DIỆN)
817 34502141191201881 05/12/2019 26/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN XUÂN - BÙI THỊ MAI HƯƠNG
818 34502141191201887 05/12/2019 26/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TRUNG - NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH
819 34502141191201889 05/12/2019 26/12/2019 09/01/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN BÁ ĐÁ - VÕ THỊ THÁI
820 34502141191201892 06/12/2019 27/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN ANH
821 34502141191201893 06/12/2019 27/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ ĐỨC CƯỜNG
822 34502141191201894 06/12/2019 27/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN LONG PHÚ
823 34502141191201895 06/12/2019 27/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THÀNH CÔNG
824 34502141191201896 06/12/2019 27/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TÔ THỊ LEN
825 34502141191201897 06/12/2019 27/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
HỒ THỊ HOÀNG YẾN
826 34502141191201898 06/12/2019 27/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ VĂN PHƯƠNG
827 34502141191201899 06/12/2019 27/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ THỊ PHƯƠNG VY
828 34502141191201900 06/12/2019 27/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN MINH KHÁNH
829 34502141191201901 06/12/2019 27/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN HỮU TOAN -NGUYỄN THỊ UYÊN TRINH
830 34502141191201902 06/12/2019 27/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN XUÂN KỲ
831 34502141191201903 06/12/2019 27/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ XUÂN VĂN
832 000.09.78.H36-200907-0001 07/09/2020 28/09/2020 09/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THẾ VŨ - NGUYỄN THỊ HỒNG THỦY
833 34502141191201904 07/12/2019 27/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THỊ NGA
834 34502141191201905 07/12/2019 27/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THÚY HẰNG
835 34502141191201906 07/12/2019 27/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN CHÍ TÂM - NGUYỄN THANH HOÀNG YẾN
836 34502141191201907 07/12/2019 27/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ VĂN QUẾ - PHAN THỊ HẢI YẾN
837 34502141191201908 07/12/2019 27/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHAN ĐÌNH HIỀN - LÊ THỊ TUYẾT
838 34502141191201909 07/12/2019 27/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN HỮU QUANG
839 34502141191201910 07/12/2019 27/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN SƠN THẠCH
840 34502141191201911 07/12/2019 27/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ VĂN HÙNG
841 34502141191201912 07/12/2019 27/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
BIỆN XUÂN DUY PHƯƠNG
842 34502141191201913 07/12/2019 27/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ VĂN HUY
843 34502141191201914 07/12/2019 27/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRỊNH THỊ LIÊN
844 000.09.78.H36-200908-0002 08/09/2020 29/09/2020 14/12/2020
Trễ hạn 54 ngày.
HOÀNG VĂN THẠCH
845 000.09.78.H36-200908-0003 08/09/2020 29/09/2020 26/11/2020
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÍN
846 000.09.78.H36-200908-0005 08/09/2020 29/09/2020 26/11/2020
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN VĂN HÒA
847 000.09.78.H36-200908-0006 08/09/2020 29/09/2020 26/11/2020
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN VĂN HÒA
848 000.09.78.H36-200908-0007 08/09/2020 29/09/2020 26/11/2020
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN
849 000.09.78.H36-200908-0008 08/09/2020 29/09/2020 26/11/2020
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN
850 000.09.78.H36-200908-0009 08/09/2020 29/09/2020 26/11/2020
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN HOA PHƯỢNG
851 000.09.78.H36-200908-0010 08/09/2020 29/09/2020 26/11/2020
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN HOA PHƯỢNG
852 000.09.78.H36-200908-0013 08/09/2020 29/09/2020 26/11/2020
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN XUÂN CẢNH
853 000.09.78.H36-200908-0014 08/09/2020 29/09/2020 14/12/2020
Trễ hạn 54 ngày.
NGUYỄN XUÂN CẢNH
854 000.09.78.H36-200909-0002 09/09/2020 30/09/2020 26/11/2020
Trễ hạn 41 ngày.
TẠ THỊ THU HIỀN
855 000.09.78.H36-200909-0004 09/09/2020 30/09/2020 13/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN HỮU QUỲNH TRÂM
856 000.00.78.H36-201009-0001 09/10/2020 13/11/2020 09/12/2020
Trễ hạn 18 ngày.
PHẠM DŨNG
857 34502141191201916 09/12/2019 30/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN MINH SANG
858 34502141191201917 09/12/2019 30/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
HẦU THỊ ÁNH NGA
859 34502141191201918 09/12/2019 30/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ THỊ YẾN
860 34502141191201920 09/12/2019 30/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ QUỐC ANH
861 34502141191201921 09/12/2019 30/12/2019 09/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
CAO THỊ TÚ VY
862 34502141191201922 09/12/2019 30/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ ĐỨC PHÚ - TRẦN LAM QUYỀN
863 34502141191201926 09/12/2019 30/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN HỒ DUY KHOA
864 34502141191201928 09/12/2019 30/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THANH MAI - NHÂM THỊ HỒNG
865 34502141191201931 09/12/2019 30/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ THỊ HIỀN
866 34502141191201932 09/12/2019 30/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
CHU THỊ THU HIỀN - NGUYỄN THỊ ĐÀO
867 34502141191201933 09/12/2019 30/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN MINH HẢI -NGUYỄN THỊ GÁI
868 34502141191201934 09/12/2019 30/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN QUANG KHẢI - NGUYỄN THỊ HẰNG
869 34502141191201935 09/12/2019 30/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
HẦU THỊ ÁNH NGA
870 34502141191201936 10/12/2019 31/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN KHẮC TÚ
871 34502141191201937 10/12/2019 31/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĨNH NAM
872 34502141191201938 10/12/2019 31/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĨNH NAM
873 34502141191201939 10/12/2019 31/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
VĂN TẤN HÙNG
874 34502141191201940 10/12/2019 31/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ TRẦN QUANG HUY
875 34502141191201941 10/12/2019 31/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN TÁM
876 34502141191201942 10/12/2019 31/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN KIẾT TƯỜNG
877 34502141191201943 10/12/2019 31/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH XUÂN THUẬN
878 34502141191201944 10/12/2019 31/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THANH HÙNG
879 34502141191201945 10/12/2019 31/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRỊNH THỊ NỤ
880 34502141191201946 10/12/2019 31/12/2019 09/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHAN NGỌC NGHĨA ( ĐẠI DIỆN)
881 34502141191201947 10/12/2019 31/12/2019 09/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN HỮU NGHỊ
882 34502141191201948 10/12/2019 31/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN ĐẮC PHƯƠNG
883 34502141191201949 10/12/2019 31/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐOÀN VĂN ÚT
884 34502141191201950 10/12/2019 31/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN QUỐC - NGUYỄN THỊ KIM ANH
885 34502141191201951 10/12/2019 31/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN KIỀU VÂN
886 34502141191201952 10/12/2019 31/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ THANH NHÀN
887 34502141191201953 10/12/2019 31/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH TÂM
888 34502141191201954 10/12/2019 31/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ BÍCH LOAN
889 34502141191201955 10/12/2019 31/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THIÊN LÃNH
890 34502141191201956 10/12/2019 31/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THIÊN LÃNH
891 34502141191201957 10/12/2019 31/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM HOA
892 34502141191201959 10/12/2019 31/12/2019 07/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH THỊ KIM THU
893 34502141191201961 11/12/2019 02/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ HOÀNG DƯƠNG - ĐỖ THỊ THÚY NGỌC
894 34502141191201964 11/12/2019 02/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HỒ QUỲNH ANH
895 34502141191201965 11/12/2019 02/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THANH BÌNH - NGUYỄN THỊ LIL
896 34502141191201966 11/12/2019 02/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ KIM MINH
897 34502141191201967 11/12/2019 02/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG CÔNG THẮNG - LƯƠNG NGỌC THIỆN
898 34502141191201968 11/12/2019 02/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐỨC NGỌC - NGUYỄN THỊ LIÊN HƯƠNG
899 34502141191201969 11/12/2019 02/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÔN THỊ TỐ UYÊN ( ĐẠI DIỆN)
900 34502141191201970 11/12/2019 02/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÔ VĂN HINH
901 34502141191201971 11/12/2019 02/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ NGUYỄN TRUNG VINH
902 34502141191201973 11/12/2019 02/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ DUYÊN MINH
903 34502141191201974 11/12/2019 02/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THỊ THU HƯƠNG
904 34502141191201975 11/12/2019 02/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HỒ NHÃ MY
905 34502141191201976 11/12/2019 02/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ THỊ NGUYỆT
906 000.09.78.H36-201012-0007 12/10/2020 02/11/2020 14/12/2020
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NHƯ
907 34502141191201979 12/12/2019 03/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ THANH HIỀN
908 34502141191201980 12/12/2019 03/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THỌ - ĐẶNG THỊ DANH
909 34502141191201981 12/12/2019 03/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN XUÂN HÙNG - NGUYỄN THỊ GIANG
910 34502141191201982 12/12/2019 03/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH LÊ ÁI LINH
911 34502141191201983 12/12/2019 03/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN HOÀNG QUỐC
912 34502141191201984 12/12/2019 03/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ ĐỨC TOẠI - PHÙNG THỊ HIỀN
913 34502141191201985 12/12/2019 03/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
CAO VIÊN - TRẦN HOÀNG VIỆT
914 34502141191201986 12/12/2019 03/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC HIỆU - TRẦN THANH NHỊ
915 34502141191201987 12/12/2019 03/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ VIÊN
916 34502141191201988 12/12/2019 03/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI
917 34502141191201989 12/12/2019 03/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
GIANG THÚY PHỤNG
918 34502141191201990 12/12/2019 03/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH XUÂN
919 34502141191201991 12/12/2019 03/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG TUYẾN
920 34502141191201992 12/12/2019 03/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ TRẦN PHƯƠNG UYÊN
921 34502141191201993 12/12/2019 03/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ TUYẾT NGA
922 34502141191201994 12/12/2019 03/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM XUÂN THÀNH
923 34502141191201995 12/12/2019 03/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI NGUYỄN ĐỨC THẮNG
924 34502141191201996 12/12/2019 03/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ NGỌC HẢI - PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO
925 000.09.78.H36-200413-0001 13/04/2020 06/05/2020 12/05/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TRỊNH - NGUYỄN THỊ TRANG
926 000.09.78.H36-200413-0002 13/04/2020 06/05/2020 12/05/2020
Trễ hạn 4 ngày.
CAO VĂN TỨ
927 000.09.78.H36-200413-0003 13/04/2020 06/05/2020 12/05/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN PHƯƠC - VÕ THỊ THU HOÀI
928 34502141191201997 13/12/2019 06/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC MAI - NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH
929 34502141191201998 13/12/2019 06/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TẤN ĐĂNG QUANG - CHÂU THỊ QUỲNH NHƯ
930 34502141191202000 13/12/2019 06/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ANH THƯ
931 34502141191202001 13/12/2019 06/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ BÍCH NGỌC
932 34502141191202003 13/12/2019 06/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHÍ ĐỨC TỈNH - NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ
933 34502141191202005 13/12/2019 06/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH HỮU LỘC
934 34502141191202006 13/12/2019 06/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
THÁI VĂN MINH
935 34502141191202007 13/12/2019 06/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM
936 34502141191202008 13/12/2019 06/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TẤN LÂM
937 34502141191202009 13/12/2019 06/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG SƠN HẢI
938 34502141191202010 13/12/2019 06/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TẤN HUY
939 34502141191202012 13/12/2019 06/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ VĨNH TUẤN ( ĐẠI DIỆN)
940 34502141191202013 13/12/2019 06/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGỌC VÂN ANH ĐẠT
941 34502141191202014 13/12/2019 06/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGỌC CỬ - NGUYỄN THỊ KIM LOAN
942 34502141191202015 13/12/2019 06/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THÚY LOAN
943 34502141191202016 13/12/2019 06/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN LÊ THIỆN NGHỆ
944 34502141191202017 13/12/2019 06/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN ĐỨC -BÙI THỊ HOÀI THƯƠNG
945 34502141191202019 13/12/2019 06/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGỌC NHÂN
946 000.09.78.H36-200814-0001 14/08/2020 07/09/2020 14/12/2020
Trễ hạn 70 ngày.
HOÀNG TRẦN THIÊN THANH - HOÀNG TRẦN NGUYÊN THỦY - HOÀNG TRẦN MINH THU
947 34502141191202021 14/12/2019 06/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN KHÔI
948 34502141191202022 14/12/2019 06/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN TRÍ
949 34502141191202023 14/12/2019 06/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN KHOA
950 34502141191202024 14/12/2019 06/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THIỆN TOÀN
951 000.09.78.H36-200316-0001 16/03/2020 07/04/2020 13/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
THÁI HOÀNG LAM
952 000.09.78.H36-200316-0002 16/03/2020 07/04/2020 13/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ ÁNH LOAN - HOÀNG THỊ ÁNH LINH- HOÀNG THỊ KIM CƯƠNG
953 000.09.78.H36-200916-0001 16/09/2020 07/10/2020 26/11/2020
Trễ hạn 36 ngày.
PHAN VĂN TÂM - PHAN THỊ MỸ LOAN - PHAN THỊ MỸ DUNG
954 000.09.78.H36-200916-0003 16/09/2020 07/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VŨ THỤY TRÂM
955 34502141191202033 16/12/2019 07/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN - NGUYỄN TRẦN CHÂU HẢI MY
956 34502141191202037 16/12/2019 07/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THẮM
957 34502141191202038 16/12/2019 07/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ TRINH NỮ
958 000.09.78.H36-200817-0004 17/08/2020 08/09/2020 14/12/2020
Trễ hạn 69 ngày.
NGUYỄN ĐỨC - NGUYỄN HỒNG NGUYÊN
959 34502141191202042 17/12/2019 08/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH MINH CHUYÊN ( ĐẠI DIỆN)
960 34502141191202043 17/12/2019 08/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN LÊ TẤN LỘC
961 34502141191202046 17/12/2019 08/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN TÚ - NGUYỄN THỊ VÂN
962 34502141191202048 17/12/2019 08/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
GIANG QUỐC HÙNG - NGUYỄN THỊ HỒNG ANH
963 34502141191202049 17/12/2019 08/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THANH THỦY - BÙI THỊ THANH THỦY
964 34502141191202051 17/12/2019 08/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ KIM HIỀN
965 34502141191202054 17/12/2019 08/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TIẾN TRUNG
966 34502141191202055 17/12/2019 08/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH PHOMG ( ĐẠI DIỆN)
967 000.09.78.H36-200318-0001 18/03/2020 09/04/2020 13/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN LIÊM
968 000.09.78.H36-200318-0002 18/03/2020 09/04/2020 13/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THẾ
969 000.09.78.H36-200818-0001 18/08/2020 09/09/2020 13/10/2020
Trễ hạn 24 ngày.
DƯƠNG MẠC THIỆN TÂM
970 000.09.78.H36-200818-0002 18/08/2020 09/09/2020 13/10/2020
Trễ hạn 24 ngày.
DƯƠNG MẠC THIỆN TÂM
971 000.09.78.H36-200918-0002 18/09/2020 09/10/2020 26/11/2020
Trễ hạn 34 ngày.
TRẦN HOÀNG ANH THƯ - NGUYỄN THỊ THU HOÀN
972 000.09.78.H36-200820-0002 20/08/2020 11/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN MINH HUY
973 000.09.78.H36-200522-0003 22/05/2020 12/06/2020 15/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ QUỲNH NHƯ
974 000.09.78.H36-200522-0004 22/05/2020 12/06/2020 15/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH CƯỜNG - PHẠM THỊ TÔN TRINH
975 000.09.78.H36-200522-0005 22/05/2020 12/06/2020 15/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN NGỌC PHỤNG
976 000.09.78.H36-200923-0002 23/09/2020 14/10/2020 26/11/2020
Trễ hạn 31 ngày.
TRẦN THỊ MIỄN
977 000.09.78.H36-200923-0003 23/09/2020 14/10/2020 26/11/2020
Trễ hạn 31 ngày.
ĐẶNG DŨNG MẠO - NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH
978 000.09.78.H36-200824-0002 24/08/2020 15/09/2020 13/10/2020
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN VĂN THẢO
979 000.09.78.H36-191224-0001 24/12/2019 15/01/2020 03/02/2020
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ TRỌNG THÀNH - TRẦN THỊ HUYỀN
980 000.09.78.H36-191224-0005 24/12/2019 15/01/2020 03/02/2020
Trễ hạn 13 ngày.
BÙI HỮU QUANG LUẬN
981 000.09.78.H36-200925-0003 25/09/2020 16/10/2020 26/11/2020
Trễ hạn 29 ngày.
HUỲNH ĐỨC HƯỜNG
982 000.09.78.H36-200925-0004 25/09/2020 16/10/2020 26/11/2020
Trễ hạn 29 ngày.
PHẠM ANH TUẤN - LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO
983 000.09.78.H36-191226-0006 26/12/2019 17/01/2020 03/02/2020
Trễ hạn 11 ngày.
ĐẶNG THỊ THU THỦY
984 000.09.78.H36-191226-0007 26/12/2019 17/01/2020 03/02/2020
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN THỊ LƯƠNG
985 000.09.78.H36-191226-0010 26/12/2019 17/01/2020 03/02/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN NGỌC QUANG HUY
986 000.09.78.H36-200827-0004 27/08/2020 18/09/2020 13/10/2020
Trễ hạn 17 ngày.
ĐOÀN THỊ CẨM TÚ
987 000.09.78.H36-191227-0001 27/12/2019 20/01/2020 03/02/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THANH HIỂN
988 000.09.78.H36-191227-0007 27/12/2019 20/01/2020 03/02/2020
Trễ hạn 10 ngày.
ĐOÀN THỊ HIỀN - NGUYỄN THỊ THANH THÚY
989 000.09.78.H36-191227-0009 27/12/2019 20/01/2020 03/02/2020
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM THỊ BÍCH THỦY - PHẠM QUỐC THẮNG
990 000.09.78.H36-191227-0010 27/12/2019 20/01/2020 03/02/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH QÚY
991 000.09.78.H36-191227-0013 27/12/2019 20/01/2020 03/02/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN TRỌNG NGHĨA
992 000.09.78.H36-191230-0002 30/12/2019 21/01/2020 03/02/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGÔ NGỌC KHÁNH - LÊ THỊ VÂN
993 000.09.78.H36-191230-0004 30/12/2019 21/01/2020 03/02/2020
Trễ hạn 9 ngày.
DƯƠNG THANH HÀ -DƯƠNG THỊ THÙY TRANG
994 000.09.78.H36-200831-0002 31/08/2020 22/09/2020 13/10/2020
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN MINH NHỰT - ĐÀO THỊ CẨM VÂN
995 000.09.78.H36-200831-0004 31/08/2020 22/09/2020 26/11/2020
Trễ hạn 47 ngày.
LÊ VĂN BÌNH - TRƯƠNG THỊ HẰNG
996 000.00.78.H36-201201-0018 01/12/2020 22/12/2020 23/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ NGỌC ĐIỂU - NGUYỄN THỊ THANH THUỶ
997 000.00.78.H36-201201-0024 01/12/2020 22/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH VĂN VĂN
998 000.00.78.H36-201202-0023 02/12/2020 23/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DANH HÙNG - LÊ THỊ SINH
999 000.00.78.H36-201202-0040 02/12/2020 23/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN TRUNG - TÔ THỊ NGỌC THẠCH
1000 000.00.78.H36-201202-0055 02/12/2020 23/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ NGUYỄN ÁI MY - NGUYỄN THỊ KIỀU OANH
1001 000.00.78.H36-201203-0004 03/12/2020 24/12/2020 28/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ PHÚC
1002 000.00.78.H36-201204-0014 04/12/2020 25/12/2020 28/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TẤT THÀNH - LÊ THỊ CÚC
1003 000.00.78.H36-201204-0061 04/12/2020 25/12/2020 28/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THI - HOÀNG THỊ LIÊN
1004 000.00.78.H36-201207-0007 07/12/2020 28/12/2020 30/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM NGỌC PHƯỚC - NGUYỄN THỊ VÂN
1005 000.00.78.H36-201207-0032 07/12/2020 28/12/2020 30/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ VĂN DINH - NGUYỄN NGỌC LƯU
1006 000.00.78.H36-201207-0036 07/12/2020 28/12/2020 30/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THÀNH TÍN
1007 000.00.78.H36-201207-0038 07/12/2020 28/12/2020 30/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN THỊ NGỌC LAN
1008 000.00.78.H36-201207-0046 07/12/2020 28/12/2020 30/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
CHU QUANG SÁNG - NGUYỄN THỊ THAO
1009 000.00.78.H36-201207-0047 07/12/2020 28/12/2020 30/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN THANH GIANG (ĐSD)
1010 000.00.78.H36-201208-0005 08/12/2020 29/12/2020 30/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀNG LÂN
1011 000.00.78.H36-201208-0036 08/12/2020 29/12/2020 30/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VIẾT VỴ - NGUYỄN THỊ KIỀU
1012 000.00.78.H36-201111-0025 11/11/2020 02/12/2020 03/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LAM
1013 000.00.78.H36-201111-0026 11/11/2020 02/12/2020 03/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM OANH
1014 000.00.78.H36-201111-0027 11/11/2020 02/12/2020 03/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HOÀI PHƯƠNG
1015 000.00.78.H36-201112-0001 12/11/2020 19/11/2020 25/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH KHANH
1016 000.00.78.H36-201112-0029 12/11/2020 19/11/2020 25/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ NGỌC ANH
1017 000.00.78.H36-201113-0024 13/11/2020 20/11/2020 25/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ ĐOÀN
1018 000.00.78.H36-201117-0037 17/11/2020 08/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CAO VĂN LỢI - PHAN THỊ KIM OANH
1019 000.00.78.H36-201127-0004 27/11/2020 18/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM MẠNH CƯƠNG
1020 000.00.78.H36-201127-0005 27/11/2020 18/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HẠNH
1021 000.00.78.H36-201127-0009 27/11/2020 18/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HẢI YẾN
1022 000.00.78.H36-201127-0041 27/11/2020 18/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ XUÂN NHƯ
1023 000.00.78.H36-201127-0044 27/11/2020 18/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ HÂN HẠNH
1024 000.00.78.H36-201130-0001 30/11/2020 21/12/2020 22/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ MINH TRÍ
1025 000.00.78.H36-201130-0013 30/11/2020 21/12/2020 22/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MAI TRẦN NHƯ HUYỀN
1026 000.00.78.H36-201130-0027 30/11/2020 21/12/2020 22/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MAI HUỆ TƯỜNG
1027 000.00.78.H36-201130-0031 30/11/2020 21/12/2020 22/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG PHI HỔ - NGUYỄN THỊ HÀ
1028 000.00.78.H36-201130-0032 30/11/2020 21/12/2020 22/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐỨC KHOẢNG
1029 000.00.78.H36-201130-0035 30/11/2020 21/12/2020 22/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG CAO SƠN
1030 000.00.78.H36-201130-0038 30/11/2020 21/12/2020 22/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐỨC KHÁNH
1031 000.00.78.H36-201201-0017 01/12/2020 08/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH KHƯƠNG NGUYÊN
1032 000.00.78.H36-201201-0023 01/12/2020 15/12/2020 18/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THU
1033 000.00.78.H36-201202-0002 02/12/2020 07/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN DUY BÌNH
1034 000.00.78.H36-201202-0003 02/12/2020 16/12/2020 18/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ THẢO
1035 000.00.78.H36-201202-0009 02/12/2020 07/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN NHUNG
1036 000.00.78.H36-201202-0010 02/12/2020 07/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN HUYỀN NHIÊN
1037 000.00.78.H36-201202-0015 02/12/2020 07/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH
1038 000.00.78.H36-201202-0017 02/12/2020 07/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 10 ngày.
KASĂ K G LONG
1039 000.00.78.H36-201202-0027 02/12/2020 03/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ THỊ CHUYÊN TÂM
1040 000.00.78.H36-201202-0029 02/12/2020 07/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ SƯƠNG
1041 000.00.78.H36-201202-0062 02/12/2020 03/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ THỊ CHUYÊN TÂM
1042 000.00.78.H36-201203-0018 03/12/2020 08/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN NGÀ
1043 000.00.78.H36-201203-0027 03/12/2020 08/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VIẾT CẦU
1044 000.00.78.H36-201203-0028 03/12/2020 08/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG
1045 000.00.78.H36-201203-0030 03/12/2020 08/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG LÊ HUY HOÀNG
1046 000.00.78.H36-201203-0038 03/12/2020 08/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐÀI TRANG
1047 000.00.78.H36-201203-0039 03/12/2020 08/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC HOÀNG ANH
1048 000.00.78.H36-201203-0040 03/12/2020 08/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THANH PHONG
1049 000.00.78.H36-201203-0042 03/12/2020 08/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ HỒNG HIỆP
1050 000.00.78.H36-201203-0043 03/12/2020 08/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG LINH
1051 000.00.78.H36-201203-0045 03/12/2020 08/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG
1052 000.00.78.H36-201204-0001 04/12/2020 09/12/2020 14/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VÀNG NGÂN THY ANH
1053 000.00.78.H36-201204-0002 04/12/2020 09/12/2020 14/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VÀNG NGÂN THY ANH
1054 000.00.78.H36-201204-0004 04/12/2020 09/12/2020 14/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH THANH SANG
1055 000.00.78.H36-201204-0005 04/12/2020 09/12/2020 14/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ THU HÀ
1056 000.00.78.H36-201204-0007 04/12/2020 09/12/2020 14/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH THỦY
1057 000.00.78.H36-201204-0008 04/12/2020 09/12/2020 14/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THU
1058 000.00.78.H36-201204-0009 04/12/2020 09/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH THÚY
1059 000.00.78.H36-201204-0024 04/12/2020 09/12/2020 14/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ MINH NGA
1060 000.00.78.H36-201204-0028 04/12/2020 09/12/2020 14/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LIÊNG HÓT SUYN
1061 000.00.78.H36-201204-0065 04/12/2020 09/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 8 ngày.
KIỀU NGỌC ÁNH
1062 000.00.78.H36-201204-0066 04/12/2020 09/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 8 ngày.
KIỀU BẢO VINH
1063 000.00.78.H36-201204-0067 04/12/2020 09/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 8 ngày.
KIỀU BẢO MINH VƯƠNG
1064 000.00.78.H36-201204-0068 04/12/2020 09/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 8 ngày.
KIỀU THANH HUYỀN
1065 000.00.78.H36-201207-0028 07/12/2020 10/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGÔ VĂN TOÁN
1066 000.00.78.H36-201208-0001 08/12/2020 11/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TÔN THẤT THỐNG
1067 000.00.78.H36-201208-0006 08/12/2020 11/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ KHẮC TUẤN
1068 000.00.78.H36-201208-0023 08/12/2020 29/12/2020 30/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VĂN BẠC THANH - LÊ THỊ PHƯƠNG
1069 000.00.78.H36-201209-0006 09/12/2020 14/12/2020 17/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VÀNG NGÂN THY ANH
1070 000.00.78.H36-201209-0028 09/12/2020 14/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
HUỲNH THỊ DO
1071 000.00.78.H36-201209-0030 09/12/2020 14/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG CÔNG VỌNG
1072 000.00.78.H36-201210-0006 10/12/2020 15/12/2020 17/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ THẢO
1073 000.00.78.H36-201210-0030 10/12/2020 15/12/2020 17/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ MINH NGA
1074 000.00.78.H36-201111-0006 11/11/2020 02/12/2020 03/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN THÀNH
1075 000.00.78.H36-201111-0019 11/11/2020 02/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN PHƯỚC HƯNG
1076 000.00.78.H36-201111-0023 11/11/2020 02/12/2020 03/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HIÊN
1077 000.00.78.H36-201111-0028 11/11/2020 02/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ TƠ
1078 000.00.78.H36-201112-0004 12/11/2020 03/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ HÙNG SƠN LONG
1079 000.00.78.H36-201112-0055 12/11/2020 03/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ QUẾ
1080 000.00.78.H36-201113-0003 13/11/2020 04/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN THANH HẢI - LÊ THỊ THUỶ
1081 000.00.78.H36-201113-0021 13/11/2020 04/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ THỊ CHO
1082 000.00.78.H36-201113-0033 13/11/2020 04/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN HIẾU - LÊ THỊ MAI THI
1083 000.00.78.H36-201113-0036 13/11/2020 04/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ LAN PHI - NGUYỄN TRUNG HỘI
1084 000.00.78.H36-201214-0053 14/12/2020 17/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM NGỌC LIÊN
1085 000.00.78.H36-201215-0006 15/12/2020 18/12/2020 30/12/2020
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN THIỆN SANG ( NGUYỄN THỊ ĐỊNH)
1086 000.00.78.H36-201215-0008 15/12/2020 18/12/2020 30/12/2020
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN THANH TÙNG ( TRẦN Y)
1087 000.00.78.H36-201215-0009 15/12/2020 18/12/2020 30/12/2020
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ TRỌNG SANG (NGUYỄN THỊ THÂN
1088 000.00.78.H36-201215-0022 15/12/2020 18/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ KIM PHỤNG
1089 000.00.78.H36-201215-0023 15/12/2020 18/12/2020 30/12/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN ( NGUYỄN THỊ GIẬN )
1090 000.00.78.H36-201215-0029 15/12/2020 18/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH THỦY
1091 000.00.78.H36-201215-0048 15/12/2020 18/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LIÊNG HÓT SUYN
1092 000.00.78.H36-201116-0005 16/11/2020 30/11/2020 11/12/2020
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN VĂN THANH
1093 000.00.78.H36-201116-0013 16/11/2020 07/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HÙNG - TỐNG THỊ MƯỢNG
1094 000.00.78.H36-201116-0024 16/11/2020 07/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG - NGUYỄN THỊ HỒNG TRINH
1095 000.00.78.H36-201116-0026 16/11/2020 07/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 10 ngày.
VÕ NGỌC ÂN
1096 000.00.78.H36-201116-0028 16/11/2020 07/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN NGỌC ÁNH - LÊ THỊ HỒNG
1097 000.00.78.H36-201116-0036 16/11/2020 07/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN NGỌC CƯỜNG - NGUYỄN THỊ HƯƠNG
1098 000.00.78.H36-201116-0037 16/11/2020 07/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGÔ VIẾT THÀNH - NGUYỄN THỊ LÝ
1099 000.00.78.H36-201116-0043 16/11/2020 19/11/2020 07/12/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN HỮU HÒA
1100 000.00.78.H36-201116-0045 16/11/2020 19/11/2020 07/12/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN HỮU THUẬN
1101 000.00.78.H36-201116-0048 16/11/2020 07/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN NGỌC CƯỜNG
1102 000.00.78.H36-201117-0013 17/11/2020 24/11/2020 04/12/2020
Trễ hạn 8 ngày.
DƯƠNG DUY LINH
1103 000.00.78.H36-201117-0016 17/11/2020 08/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN CỬ - LÊ THỊ THANH THUỶ
1104 000.00.78.H36-201117-0018 17/11/2020 08/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÂM MINH ĐẠT - NGUYỄN HỒNG DIỆU TRINH
1105 000.00.78.H36-201117-0019 17/11/2020 08/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG XUÂN THUỲ DIỄM
1106 000.00.78.H36-201117-0028 17/11/2020 08/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 9 ngày.
PHAN THANH VINH - TĂNG THỊ MỸ LINH
1107 000.00.78.H36-201117-0034 17/11/2020 08/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG TUẤN AN
1108 000.00.78.H36-201217-0005 17/12/2020 22/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐẶNG THỊ THẢO
1109 000.00.78.H36-201118-0008 18/11/2020 09/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THẾ HÙNG
1110 000.00.78.H36-201118-0009 18/11/2020 23/11/2020 07/12/2020
Trễ hạn 10 ngày.
CIL VIỄN
1111 000.00.78.H36-201118-0010 18/11/2020 25/11/2020 04/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO
1112 000.00.78.H36-201118-0014 18/11/2020 09/12/2020 17/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THANH BẢO VINH
1113 000.00.78.H36-201118-0018 18/11/2020 09/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ ĐỨC HUY
1114 000.00.78.H36-201118-0023 18/11/2020 02/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
VÀNG NGÂN THY ANH
1115 000.00.78.H36-201118-0025 18/11/2020 02/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
VÀNG NGÂN THY ANH
1116 000.00.78.H36-201118-0028 18/11/2020 09/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN CHƠN
1117 000.00.78.H36-201118-0029 18/11/2020 09/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG VŨ HẢI VY
1118 000.00.78.H36-201118-0031 18/11/2020 25/11/2020 04/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG VĂN MINH
1119 000.00.78.H36-201118-0032 18/11/2020 02/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LIÊNG HÓT SUYN
1120 000.00.78.H36-201118-0037 18/11/2020 09/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HỌC - KIỀU THỊ ANH
1121 000.00.78.H36-201118-0041 18/11/2020 09/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN NGHIỆP
1122 000.00.78.H36-201119-0006 19/11/2020 26/11/2020 04/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀO ĐỨC HUY
1123 000.00.78.H36-201119-0009 19/11/2020 10/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ ĐÌNH BẢY - HUỲNH THỊ MAI
1124 000.00.78.H36-201119-0011 19/11/2020 10/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ KHÁNH NGUYÊN - LÊ THỊ PHƯỢNG
1125 000.00.78.H36-201119-0012 19/11/2020 10/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ NGỌC TRỤ
1126 000.00.78.H36-201119-0013 19/11/2020 26/11/2020 04/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
HÁN LAN HƯƠNG
1127 000.00.78.H36-201119-0021 19/11/2020 10/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀN
1128 000.00.78.H36-201119-0024 19/11/2020 10/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN NGỌC KHÁNH TRÂM
1129 000.00.78.H36-201119-0026 19/11/2020 10/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN VĂN THẢO - QUAN TÚ LINH
1130 000.00.78.H36-201119-0031 19/11/2020 03/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH THỦY
1131 000.00.78.H36-201119-0032 19/11/2020 03/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC THẢO ( GỬI BĐ)
1132 000.00.78.H36-201120-0001 20/11/2020 27/11/2020 04/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
HUỲNH MINH HOÀNG
1133 000.00.78.H36-201120-0013 20/11/2020 11/12/2020 17/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ LIỄU
1134 000.00.78.H36-201120-0015 20/11/2020 11/12/2020 17/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG TRIỀU PHONG
1135 000.00.78.H36-201120-0017 20/11/2020 11/12/2020 17/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐÔNG
1136 000.00.78.H36-201120-0020 20/11/2020 27/11/2020 04/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG LINH ĐÀI
1137 000.00.78.H36-201120-0021 20/11/2020 25/11/2020 07/12/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH
1138 000.00.78.H36-201123-0001 23/11/2020 14/12/2020 15/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾU
1139 000.00.78.H36-201123-0007 23/11/2020 14/12/2020 15/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÂN ÁI NGỌC
1140 000.00.78.H36-201123-0008 23/11/2020 14/12/2020 15/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÂN ÁI NGỌC
1141 000.00.78.H36-201123-0019 23/11/2020 14/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
MA VŨ TRƯỜNG GIANG ( ĐẠI DIỆN)
1142 000.00.78.H36-201123-0038 23/11/2020 14/12/2020 15/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH HẠNH
1143 000.00.78.H36-201123-0044 23/11/2020 14/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ VĂN NHẬT - BÙI THỊ HOA
1144 000.00.78.H36-201123-0049 23/11/2020 14/12/2020 15/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC MINH - NGUYỄN THỊ HIỆP
1145 000.00.78.H36-201123-0052 23/11/2020 14/12/2020 15/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC DANH - NGUYỄN THIỆN THANH TÚ
1146 000.00.78.H36-201124-0006 24/11/2020 15/12/2020 17/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ VIẾT HÙNG
1147 000.00.78.H36-201124-0008 24/11/2020 15/12/2020 17/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM HÀ
1148 000.00.78.H36-201124-0032 24/11/2020 27/11/2020 07/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG BIÊN
1149 000.00.78.H36-201124-0033 24/11/2020 15/12/2020 30/12/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGÔ ĐÌNH HỘI
1150 000.00.78.H36-201124-0035 24/11/2020 27/11/2020 07/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH THỦY
1151 000.00.78.H36-201125-0004 25/11/2020 16/12/2020 17/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRẦN NHƯ MAI
1152 000.00.78.H36-201125-0016 25/11/2020 16/12/2020 17/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ THU HIỀN
1153 000.00.78.H36-201125-0021 25/11/2020 16/12/2020 17/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC
1154 000.00.78.H36-201125-0034 25/11/2020 16/12/2020 17/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO MINH TUẤN
1155 000.00.78.H36-201126-0022 26/11/2020 01/12/2020 07/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HUỲNH THANH SANG
1156 000.00.78.H36-201126-0030 26/11/2020 01/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 14 ngày.
VÕ THỊ MINH HƯỜNG
1157 000.00.78.H36-201127-0021 27/11/2020 18/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ KIM HOA
1158 000.00.78.H36-201127-0024 27/11/2020 11/12/2020 18/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ THU HÀ
1159 000.00.78.H36-201130-0011 30/11/2020 14/12/2020 18/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ MINH NGA
1160 000.00.78.H36-201130-0018 30/11/2020 14/12/2020 18/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN THANH
EMC Đã kết nối EMC