1 |
H36.21-240112-0014 |
12/01/2024 |
01/03/2024 |
03/04/2024 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN MIỀN NAM |
Bộ phận TN_TKQ Sở Công Thương |
2 |
H36.21-240621-0021 |
21/06/2024 |
02/08/2024 |
06/08/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TOÀN THẮNG ĐẠT |
Bộ phận TN_TKQ Sở Công Thương |
3 |
H36.21-240424-0338 |
24/04/2024 |
25/04/2024 |
26/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ THỊ THU VÂN |
Bộ phận TN_TKQ Sở Công Thương |
4 |
H36.21-240424-0328 |
24/04/2024 |
25/04/2024 |
26/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ DẠ TƯỜNG |
Bộ phận TN_TKQ Sở Công Thương |
5 |
H36.21-240424-0331 |
24/04/2024 |
25/04/2024 |
26/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỤY MAI ANH |
Bộ phận TN_TKQ Sở Công Thương |
6 |
H36.21-240422-0162 |
24/04/2024 |
25/04/2024 |
26/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ THÙY NHUNG |
Bộ phận TN_TKQ Sở Công Thương |
7 |
H36.21-240422-0163 |
24/04/2024 |
25/04/2024 |
26/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN MINH ĐỨC |
Bộ phận TN_TKQ Sở Công Thương |
8 |
H36.21-240422-0166 |
24/04/2024 |
25/04/2024 |
26/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN CHÍ TRUYỀN |
Bộ phận TN_TKQ Sở Công Thương |
9 |
H36.21-240422-0176 |
24/04/2024 |
25/04/2024 |
26/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN LA KHIẾT ANH |
Bộ phận TN_TKQ Sở Công Thương |
10 |
H36.21-240422-0183 |
24/04/2024 |
25/04/2024 |
26/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
XÍNH THỊ THANH TRÚC |
Bộ phận TN_TKQ Sở Công Thương |
11 |
H36.21-240422-0184 |
24/04/2024 |
25/04/2024 |
26/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
Bộ phận TN_TKQ Sở Công Thương |