STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H36.23-240113-0016 15/01/2024 16/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU ĐĨNH Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới
2 H36.23-240113-0015 15/01/2024 16/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN QUỲNH Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới
3 H36.23-240412-0053 15/04/2024 16/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ BÊN Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới
4 H36.23-240412-0052 15/04/2024 16/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ BÊN Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới
5 H36.23-240415-0012 15/04/2024 16/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ CẢNH TRIỂN Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới
6 H36.23-240715-0036 15/07/2024 16/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH TIẾN Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới
7 H36.23-240521-0014 21/05/2024 22/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG HOÀNG TÔN Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới
8 H36.23-240617-0064 18/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG CHÍ THUẬT Văn phòng Sở Giao thông Vận tải
9 H36.23-240614-0031 18/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUỐC DŨNG Văn phòng Sở Giao thông Vận tải
10 H36.23-240301-0006 20/03/2024 27/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THIỆN HỮU_BĐ BẢO LỘC Văn phòng Sở Giao thông Vận tải
EMC Đã kết nối EMC