STT
Số hồ sơ
Ngày tiếp nhận
Hạn xử lý
Ngày có kết quả
Thời gian trễ hạn
Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/ đang xử lý
1
H36.36-240415-0005
15/04/2024
09/05/2024
23/07/2024
Trễ hạn 53 ngày.
ĐẶNG ĐỨC TRỌNG
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
2
H36.36-240401-0003
01/04/2024
23/04/2024
26/06/2024
Trễ hạn 44 ngày.
VŨ VĂN TÙNG
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
3
H36.36-240201-0026
02/02/2024
23/02/2024
26/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG TUYỂN
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
4
H36.36-240202-0028
02/02/2024
01/03/2024
11/04/2024
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN CAO SANG
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
5
H36.36-240502-0045
02/05/2024
22/05/2024
13/06/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN TẤN TUẤN
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
6
H36.36-231002-0018
02/10/2023
23/10/2023
02/02/2024
Trễ hạn 73 ngày.
HOÀNG ANH ĐỨC
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
7
H36.36-240403-0019
03/04/2024
25/04/2024
04/07/2024
Trễ hạn 48 ngày.
PHẠM THỊ THANH THÚY
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
8
H36.36-240603-0033
03/06/2024
24/06/2024
02/07/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÂM QUANG TRUNG
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
9
H36.36-240304-0012
04/03/2024
25/03/2024
03/05/2024
Trễ hạn 27 ngày.
VÕ ĐỨC BÌNH
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
10
H36.36-240304-0038
04/03/2024
25/03/2024
17/04/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẶNG
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
11
H36.36-240404-0006
04/04/2024
26/04/2024
08/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀM QUANG MINH
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
12
H36.36-231203-0002
04/12/2023
18/12/2023
30/05/2024
Trễ hạn 115 ngày.
ĐINH QUỐC DŨNG
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
13
H36.36-240205-0016
05/02/2024
04/03/2024
17/06/2024
Trễ hạn 73 ngày.
TRẦN NGỌC DŨNG
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
14
H36.36-240305-0035
05/03/2024
26/03/2024
19/07/2024
Trễ hạn 81 ngày.
ĐẶNG NGỌC MINH
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
15
H36.36-240605-0039
05/06/2024
26/06/2024
17/07/2024
Trễ hạn 15 ngày.
HỨA THANH TÙNG
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
16
H36.36-240206-0016
06/02/2024
05/03/2024
08/04/2024
Trễ hạn 24 ngày.
LÊ THỊ KIM YẾN
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
17
H36.36-240506-0002
06/05/2024
27/05/2024
18/07/2024
Trễ hạn 38 ngày.
PHẠM PHÚ HƯƠNG
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
18
H36.36-240506-0011
06/05/2024
20/05/2024
27/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN TẤN NAM
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
19
H36.36-240506-0023
06/05/2024
20/05/2024
27/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG QUÝ ANH
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
20
H36.36-240506-0020
06/05/2024
20/05/2024
27/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TẰNG HỔI BỀNH
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
21
H36.36-240506-0026
06/05/2024
20/05/2024
27/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THẢO VY
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
22
H36.36-240506-0029
06/05/2024
20/05/2024
27/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TỪ HOÀNG VŨ
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
23
H36.36-240506-0027
06/05/2024
20/05/2024
27/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TỪ HOÀI ANH
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
24
H36.36-240505-0003
06/05/2024
20/05/2024
27/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
K' TUYẾN
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
25
H36.36-240502-0064
06/05/2024
20/05/2024
27/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HUỲNH HẢI NGÂN
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
26
H36.36-240505-0005
06/05/2024
20/05/2024
27/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ NGỌC BẢO
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
27
H36.36-240506-0033
06/05/2024
20/05/2024
27/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ NHƯ NGUYỄN HOÀNG LÂM
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
28
H36.36-240506-0035
06/05/2024
20/05/2024
27/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN HOÀNG TUẤN BẢO
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
29
H36.36-240506-0037
06/05/2024
20/05/2024
27/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN DOÃN TÂM
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
30
H36.36-240506-0040
06/05/2024
27/05/2024
14/06/2024
Trễ hạn 14 ngày.
TRƯƠNG QUỐC BẢO
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
31
H36.36-240506-0039
06/05/2024
27/05/2024
04/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN QUỐC HƯNG
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
32
H36.36-240506-0014
06/05/2024
20/05/2024
27/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ĐOÀN HƯƠNG GIANG
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
33
H36.36-240507-0005
07/05/2024
28/05/2024
10/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH HUYỀN
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
34
H36.36-240507-0008
07/05/2024
21/05/2024
27/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI THỊ MAI ANH
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
35
H36.36-240507-0012
07/05/2024
21/05/2024
27/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
DOAN QUOC DUY
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
36
H36.36-240507-0018
07/05/2024
21/05/2024
27/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỤY BÍCH THUYÊN
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
37
H36.36-240507-0020
07/05/2024
21/05/2024
27/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
38
H36.36-240507-0019
07/05/2024
28/05/2024
13/06/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN HÀ
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
39
H36.36-240424-0012
07/05/2024
21/05/2024
27/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HUỲNH NHƯ NGUYỄN
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
40
H36.36-240507-0024
07/05/2024
21/05/2024
27/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN MAI JULY
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
41
H36.36-240502-0031
07/05/2024
21/05/2024
27/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYEN THI CAM HIEN
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
42
H36.36-240507-0021
07/05/2024
21/05/2024
27/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN JIMMY
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
43
H36.36-240506-0046
07/05/2024
21/05/2024
27/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG THỊ THANH NGA
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
44
H36.36-240506-0052
07/05/2024
21/05/2024
27/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGÔ THỊ DUNG
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
45
H36.36-240507-0029
07/05/2024
21/05/2024
27/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TRÚC QUYÊN
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
46
H36.36-240506-0054
07/05/2024
21/05/2024
27/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐOÀN THANH TUẤN
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
47
H36.36-231107-0006
07/11/2023
21/11/2023
19/01/2024
Trễ hạn 42 ngày.
LÊ NGỌC QUÍ
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
48
H36.36-240108-0024
08/01/2024
29/01/2024
31/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO NGUYỄN ANH QUANG
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
49
H36.36-240108-0038
08/01/2024
22/01/2024
24/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THIỆN TÂM
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
50
H36.36-240108-0033
08/01/2024
22/01/2024
24/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ BƯỞI
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
51
H36.36-231208-0018
08/12/2023
22/12/2023
03/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN ĐÌNH HOÀI
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
52
H36.36-231208-0016
08/12/2023
22/12/2023
29/02/2024
Trễ hạn 48 ngày.
PHAN MINH TÚ
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
53
H36.36-240405-0040
09/04/2024
24/04/2024
09/07/2024
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN KHÁNH HIỆP
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
54
H36.36-240510-0029
10/05/2024
31/05/2024
04/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG CÔNG PHONG
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
55
H36.36-240510-0034
10/05/2024
24/05/2024
26/06/2024
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN DUY HIẾU
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
56
H36.36-240311-0009
11/03/2024
01/04/2024
12/04/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THẾ PHÙNG
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
57
H36.36-240311-0010
11/03/2024
01/04/2024
02/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN LÊ KIM TRỌNG
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
58
H36.36-240610-0036
11/06/2024
25/06/2024
19/07/2024
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
59
H36.36-231219-0050
12/01/2024
26/01/2024
05/03/2024
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÀ
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
60
H36.36-240411-0018
12/04/2024
08/05/2024
19/07/2024
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN HẢI MINH
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
61
H36.36-231012-0018
12/10/2023
26/10/2023
26/01/2024
Trễ hạn 65 ngày.
LÊ VĂN HÒA
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
62
H36.36-240313-0023
13/03/2024
03/04/2024
26/04/2024
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN THỊ HẠNH
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
63
H36.36-240313-0030
13/03/2024
03/04/2024
08/05/2024
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THỦY
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
64
H36.36-240314-0005
14/03/2024
04/04/2024
25/04/2024
Trễ hạn 15 ngày.
BÙI VĂN KIÊN
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
65
H36.36-240514-0013
14/05/2024
04/06/2024
21/06/2024
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM HỮU HIỂN
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
66
H36.36-240511-0008
14/05/2024
04/06/2024
25/07/2024
Trễ hạn 37 ngày.
MAI DANH TUẤN
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
67
H36.36-240514-0027
14/05/2024
28/05/2024
04/06/2024
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ THỊ BÍCH NGỌC
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
68
H36.36-240614-0033
14/06/2024
28/06/2024
25/07/2024
Trễ hạn 19 ngày.
K' BRÍP
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
69
H36.36-240415-0010
15/04/2024
09/05/2024
19/06/2024
Trễ hạn 29 ngày.
HOÀNG KIM THANH
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
70
H36.36-240515-0005
15/05/2024
05/06/2024
13/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN VĂN TUYẾN
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
71
H36.36-231215-0041
15/12/2023
29/12/2023
03/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
72
H36.36-240116-0007
16/01/2024
06/02/2024
26/04/2024
Trễ hạn 58 ngày.
TRẦN THỊ KIM ANH
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
73
H36.36-240216-0032
16/02/2024
08/03/2024
12/04/2024
Trễ hạn 25 ngày.
LÂM VY QUAY
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
74
H36.36-240216-0034
16/02/2024
08/03/2024
10/05/2024
Trễ hạn 43 ngày.
TRỊNH HUY HIẾN
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
75
H36.36-240516-0017
16/05/2024
06/06/2024
11/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THÀNH HUÂN
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
76
H36.36-240516-0026
16/05/2024
30/05/2024
13/06/2024
Trễ hạn 10 ngày.
THÒNG CHỦ SẦU
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
77
H36.36-240513-0053
16/05/2024
30/05/2024
13/06/2024
Trễ hạn 10 ngày.
ĐOÀN GIA ĐỊNH
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
78
H36.36-240417-0037
17/04/2024
13/05/2024
21/06/2024
Trễ hạn 29 ngày.
VÕ HUY TUẤN
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
79
H36.36-240417-0030
17/04/2024
13/05/2024
21/06/2024
Trễ hạn 29 ngày.
VÕ HUY TÚ
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
80
H36.36-231117-0008
17/11/2023
01/12/2023
17/07/2024
Trễ hạn 160 ngày.
ĐÀO TRỌNG TỚI
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
81
H36.36-240318-0008
18/03/2024
08/04/2024
17/05/2024
Trễ hạn 27 ngày.
MAI SỸ HÒA
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
82
H36.36-231216-0004
18/12/2023
02/01/2024
04/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CAO TRUNG CƯỜNG
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
83
H36.36-231218-0001
18/12/2023
09/01/2024
14/03/2024
Trễ hạn 47 ngày.
PHẠM THỊ Y VÂN
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
84
H36.36-240119-0008
19/01/2024
16/02/2024
14/03/2024
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM TRẦN ANH
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
85
H36.36-240219-0047
19/02/2024
11/03/2024
08/05/2024
Trễ hạn 40 ngày.
HÀ VĂN SÁU
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
86
H36.36-240216-0022
19/03/2024
02/04/2024
22/05/2024
Trễ hạn 34 ngày.
HÀ THÚY KIỀU
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
87
H36.36-240319-0025
19/03/2024
09/04/2024
22/05/2024
Trễ hạn 29 ngày.
LÂM LƯƠNG QUẢNG
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
88
H36.36-240319-0040
19/03/2024
09/04/2024
21/06/2024
Trễ hạn 51 ngày.
PHẠM HỮU HIỂN
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
89
H36.36-240419-0008
19/04/2024
14/05/2024
29/05/2024
Trễ hạn 11 ngày.
BÙI VĂN QUANG
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
90
H36.36-240419-0030
19/04/2024
14/05/2024
31/05/2024
Trễ hạn 13 ngày.
PHU LÊ VĂN LÂM
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
91
H36.36-231019-0025
19/10/2023
02/11/2023
14/03/2024
Trễ hạn 94 ngày.
NGUYỄN LONG VÂN
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
92
H36.36-231219-0007
19/12/2023
03/01/2024
13/06/2024
Trễ hạn 114 ngày.
LÊ HỒNG VÂN
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
93
H36.36-231218-0045
19/12/2023
03/01/2024
04/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ THU
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
94
H36.36-240131-0030
20/02/2024
05/03/2024
14/03/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGÔ VĂN CẢNH
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
95
H36.36-240520-0029
20/05/2024
10/06/2024
14/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG NGỌC NAM
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
96
H36.36-231220-0008
20/12/2023
11/01/2024
13/03/2024
Trễ hạn 44 ngày.
LƯU HOÀNG HUY
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
97
H36.36-240220-0036
21/02/2024
13/03/2024
27/03/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÂU
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
98
H36.36-230921-0004
21/09/2023
05/10/2023
27/05/2024
Trễ hạn 164 ngày.
YA HIỆP
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
99
H36.36-240122-0009
22/01/2024
19/02/2024
14/03/2024
Trễ hạn 18 ngày.
VŨ THỊ BẨY
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
100
H36.36-240222-0009
22/02/2024
14/03/2024
02/04/2024
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN MINH PHƯƠNG
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
101
H36.36-240522-0040
22/05/2024
05/06/2024
02/07/2024
Trễ hạn 19 ngày.
HUỲNH TẤN LỘC
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
102
H36.36-240223-0019
23/02/2024
15/03/2024
23/04/2024
Trễ hạn 27 ngày.
DƯƠNG QUANG THUẬN
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
103
H36.36-240423-0008
23/04/2024
16/05/2024
30/05/2024
Trễ hạn 10 ngày.
MAI TRỌNG MẬT
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
104
H36.36-240423-0024
23/04/2024
16/05/2024
13/06/2024
Trễ hạn 20 ngày.
PHẠM NHẬT HUỲNH
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
105
H36.36-230523-0001
23/05/2023
21/09/2023
08/01/2024
Trễ hạn 76 ngày.
JEON BẢO ANH
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
106
H36.36-240523-0012
23/05/2024
13/06/2024
14/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU CÔNG ĐIỀN
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
107
H36.36-231123-0016
23/11/2023
14/12/2023
28/02/2024
Trễ hạn 53 ngày.
PHAN TUẤN VŨ LINH
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
108
H36.36-240124-0013
24/01/2024
21/02/2024
10/05/2024
Trễ hạn 55 ngày.
PHẠM VĂN SƠN
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
109
H36.36-240524-0003
24/05/2024
07/06/2024
10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ ĐÌNH VINH
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
110
H36.36-240325-0027
25/03/2024
15/04/2024
08/05/2024
Trễ hạn 15 ngày.
VƯƠNG HỒNG MINH
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
111
H36.36-240322-0023
25/03/2024
08/04/2024
14/06/2024
Trễ hạn 47 ngày.
HUỲNH THỊ HIỂU LONG
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
112
H36.36-240425-0018
25/04/2024
20/05/2024
27/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGÔ VĂN GIÁP
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
113
H36.36-240325-0019
26/03/2024
09/04/2024
10/06/2024
Trễ hạn 42 ngày.
TRẦN VĂN THƯỚNG
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
114
H36.36-240426-0008
26/04/2024
21/05/2024
26/06/2024
Trễ hạn 26 ngày.
TRẦN NGỌC THỌ
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
115
H36.36-231226-0010
26/12/2023
17/01/2024
23/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM XUÂN KHÁNH
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
116
H36.36-240227-0007
27/02/2024
12/03/2024
29/03/2024
Trễ hạn 13 ngày.
LỀNH SÌ LÌN
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
117
H36.36-240227-0038
27/02/2024
19/03/2024
10/06/2024
Trễ hạn 57 ngày.
PHAN THANH THỊNH
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
118
H36.36-240327-0016
27/03/2024
10/04/2024
19/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM THANH HOÀN
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
119
H36.36-240327-0052
27/03/2024
10/04/2024
19/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
VÒNG TỔ LIỆT
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
120
H36.36-240527-0013
27/05/2024
17/06/2024
19/07/2024
Trễ hạn 24 ngày.
TRẦN THANH VIỆT
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
121
H36.36-231127-0008
27/11/2023
11/12/2023
02/02/2024
Trễ hạn 38 ngày.
TRẦN THẾ HÒA
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
122
H36.36-231227-0003
27/12/2023
18/01/2024
29/02/2024
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÝ
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
123
H36.36-240328-0012
28/03/2024
19/04/2024
19/06/2024
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN DUY TRÍ
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
124
H36.36-240328-0003
28/03/2024
11/04/2024
17/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM NGỌC KHƯƠNG
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
125
H36.36-240528-0022
28/05/2024
18/06/2024
19/07/2024
Trễ hạn 23 ngày.
PHẠM QUỐC VINH QUANG
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
126
H36.36-240528-0044
28/05/2024
18/06/2024
09/07/2024
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN CÔNG DŨNG
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
127
H36.36-240628-0025
28/06/2024
19/07/2024
25/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN HỮU HIẾU
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
128
H36.36-230928-0003
28/09/2023
19/10/2023
28/06/2024
Trễ hạn 178 ngày.
ĐINH KHẮC PHÚC
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
129
H36.36-231228-0012
29/02/2024
14/03/2024
25/07/2024
Trễ hạn 93 ngày.
NGUYỄN TIẾN DUY
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
130
H36.36-231129-0014
29/11/2023
20/12/2023
18/01/2024
Trễ hạn 20 ngày.
ĐINH THẾ HOÀNG
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
131
H36.36-231129-0022
29/11/2023
13/12/2023
17/01/2024
Trễ hạn 24 ngày.
PHẠM THÁI HUÂN
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
132
H36.36-240530-0003
30/05/2024
20/06/2024
19/07/2024
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ VĂN TOÀN
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
133
H36.36-240526-0004
30/05/2024
20/06/2024
25/07/2024
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THANH MINH
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
134
H36.36-240530-0008
30/05/2024
20/06/2024
21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH HIẾU
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
135
H36.36-240530-0016
30/05/2024
13/06/2024
14/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CÚC PHƯƠNG
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
136
H36.36-240531-0002
31/05/2024
21/06/2024
02/07/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ NỤ
Văn Phòng Sơ Tư Pháp
137
H36.36-240531-0026
31/05/2024
21/06/2024
25/07/2024
Trễ hạn 24 ngày.
DƯƠNG ĐÌNH QUÝ
Văn Phòng Sơ Tư Pháp