STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H36.36-240201-0025 01/02/2024 29/02/2024 30/07/2024
Trễ hạn 106 ngày.
TRẦN VĂN NGAY Văn Phòng Sơ Tư Pháp
2 H36.36-240805-0013 05/08/2024 26/08/2024 25/10/2024
Trễ hạn 43 ngày.
TRẦN QUỐC BẢO Văn Phòng Sơ Tư Pháp
3 H36.36-241023-0001 07/11/2024 17/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ ĐỨC TUẤN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
4 H36.36-241102-0014 08/11/2024 18/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH THẢO Văn Phòng Sơ Tư Pháp
5 H36.36-240918-0045 08/11/2024 18/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG UYÊN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
6 H36.36-241021-0013 08/11/2024 18/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ THẢO Văn Phòng Sơ Tư Pháp
7 H36.36-241007-0043 08/11/2024 18/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU VĂN BỐN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
8 H36.36-241015-0028 08/11/2024 18/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THÚY QUỲNH NHƯ Văn Phòng Sơ Tư Pháp
9 H36.36-240913-0015 08/11/2024 18/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ KIM NGÂN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
10 H36.36-241105-0065 08/11/2024 18/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
11 H36.36-241105-0066 08/11/2024 18/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM PHÚ Văn Phòng Sơ Tư Pháp
12 H36.36-241105-0076 08/11/2024 18/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ LINH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
13 H36.36-241105-0075 08/11/2024 18/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN MINH HOÀN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
14 H36.36-240415-0005 15/04/2024 09/05/2024 23/07/2024
Trễ hạn 53 ngày.
ĐẶNG ĐỨC TRỌNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
15 H36.36-240715-0040 15/07/2024 05/08/2024 29/10/2024
Trễ hạn 60 ngày.
VÕ THỊ XUÂN PHI Văn Phòng Sơ Tư Pháp
16 H36.36-240722-0028 22/07/2024 12/08/2024 18/11/2024
Trễ hạn 69 ngày.
PHẠM DUY THẠCH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
17 H36.36-240401-0003 01/04/2024 23/04/2024 26/06/2024
Trễ hạn 44 ngày.
VŨ VĂN TÙNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
18 H36.36-240201-0026 02/02/2024 23/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG TUYỂN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
19 H36.36-240202-0028 02/02/2024 01/03/2024 11/04/2024
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN CAO SANG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
20 H36.36-240502-0045 02/05/2024 22/05/2024 13/06/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN TẤN TUẤN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
21 H36.36-231002-0018 02/10/2023 23/10/2023 02/02/2024
Trễ hạn 73 ngày.
HOÀNG ANH ĐỨC Văn Phòng Sơ Tư Pháp
22 H36.36-240403-0019 03/04/2024 25/04/2024 04/07/2024
Trễ hạn 48 ngày.
PHẠM THỊ THANH THÚY Văn Phòng Sơ Tư Pháp
23 H36.36-240603-0033 03/06/2024 24/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÂM QUANG TRUNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
24 H36.36-240603-0039 03/06/2024 24/06/2024 13/08/2024
Trễ hạn 36 ngày.
PHẠM MINH QUANG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
25 H36.36-240304-0012 04/03/2024 25/03/2024 03/05/2024
Trễ hạn 27 ngày.
VÕ ĐỨC BÌNH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
26 H36.36-240304-0038 04/03/2024 25/03/2024 17/04/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẶNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
27 H36.36-240404-0006 04/04/2024 26/04/2024 08/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀM QUANG MINH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
28 H36.36-240704-0021 04/07/2024 25/07/2024 16/08/2024
Trễ hạn 16 ngày.
LÊ QUANG TRỌNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
29 H36.36-240904-0001 04/09/2024 25/09/2024 26/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN BÁ BA VƯƠNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
30 H36.36-240904-0010 04/09/2024 25/09/2024 08/10/2024
Trễ hạn 9 ngày.
TRỊNH XUÂN VINH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
31 H36.36-231203-0002 04/12/2023 18/12/2023 30/05/2024
Trễ hạn 115 ngày.
ĐINH QUỐC DŨNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
32 H36.36-240205-0016 05/02/2024 04/03/2024 17/06/2024
Trễ hạn 73 ngày.
TRẦN NGỌC DŨNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
33 H36.36-240305-0035 05/03/2024 26/03/2024 19/07/2024
Trễ hạn 81 ngày.
ĐẶNG NGỌC MINH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
34 H36.36-240605-0039 05/06/2024 26/06/2024 17/07/2024
Trễ hạn 15 ngày.
HỨA THANH TÙNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
35 H36.36-231005-0006 05/10/2023 26/10/2023 10/09/2024
Trễ hạn 224 ngày.
PHẠM THƯƠNG HOÀI Văn Phòng Sơ Tư Pháp
36 H36.36-241102-0015 05/11/2024 18/11/2024 19/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM ANH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
37 H36.36-241103-0003 05/11/2024 18/11/2024 19/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG ĐẮC TRUNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
38 H36.36-241104-0003 05/11/2024 18/11/2024 19/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN MINH THÀNH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
39 H36.36-240206-0016 06/02/2024 05/03/2024 08/04/2024
Trễ hạn 24 ngày.
LÊ THỊ KIM YẾN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
40 H36.36-240506-0002 06/05/2024 27/05/2024 18/07/2024
Trễ hạn 38 ngày.
PHẠM PHÚ HƯƠNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
41 H36.36-240506-0011 06/05/2024 20/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN TẤN NAM Văn Phòng Sơ Tư Pháp
42 H36.36-240506-0023 06/05/2024 20/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG QUÝ ANH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
43 H36.36-240506-0020 06/05/2024 20/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TẰNG HỔI BỀNH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
44 H36.36-240506-0026 06/05/2024 20/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THẢO VY Văn Phòng Sơ Tư Pháp
45 H36.36-240506-0029 06/05/2024 20/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TỪ HOÀNG VŨ Văn Phòng Sơ Tư Pháp
46 H36.36-240506-0027 06/05/2024 20/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TỪ HOÀI ANH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
47 H36.36-240505-0003 06/05/2024 20/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
K' TUYẾN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
48 H36.36-240502-0064 06/05/2024 20/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HUỲNH HẢI NGÂN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
49 H36.36-240505-0005 06/05/2024 20/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ NGỌC BẢO Văn Phòng Sơ Tư Pháp
50 H36.36-240506-0033 06/05/2024 20/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ NHƯ NGUYỄN HOÀNG LÂM Văn Phòng Sơ Tư Pháp
51 H36.36-240506-0035 06/05/2024 20/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN HOÀNG TUẤN BẢO Văn Phòng Sơ Tư Pháp
52 H36.36-240506-0037 06/05/2024 20/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN DOÃN TÂM Văn Phòng Sơ Tư Pháp
53 H36.36-240506-0040 06/05/2024 27/05/2024 14/06/2024
Trễ hạn 14 ngày.
TRƯƠNG QUỐC BẢO Văn Phòng Sơ Tư Pháp
54 H36.36-240506-0039 06/05/2024 27/05/2024 04/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN QUỐC HƯNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
55 H36.36-240506-0014 06/05/2024 20/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ĐOÀN HƯƠNG GIANG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
56 H36.36-240507-0005 07/05/2024 28/05/2024 10/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH HUYỀN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
57 H36.36-240507-0008 07/05/2024 21/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI THỊ MAI ANH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
58 H36.36-240507-0012 07/05/2024 21/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
DOAN QUOC DUY Văn Phòng Sơ Tư Pháp
59 H36.36-240507-0018 07/05/2024 21/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỤY BÍCH THUYÊN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
60 H36.36-240507-0020 07/05/2024 21/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
61 H36.36-240507-0019 07/05/2024 28/05/2024 13/06/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN HÀ Văn Phòng Sơ Tư Pháp
62 H36.36-240424-0012 07/05/2024 21/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HUỲNH NHƯ NGUYỄN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
63 H36.36-240507-0024 07/05/2024 21/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN MAI JULY Văn Phòng Sơ Tư Pháp
64 H36.36-240502-0031 07/05/2024 21/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYEN THI CAM HIEN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
65 H36.36-240507-0021 07/05/2024 21/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN JIMMY Văn Phòng Sơ Tư Pháp
66 H36.36-240506-0046 07/05/2024 21/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG THỊ THANH NGA Văn Phòng Sơ Tư Pháp
67 H36.36-240506-0052 07/05/2024 21/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGÔ THỊ DUNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
68 H36.36-240507-0029 07/05/2024 21/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TRÚC QUYÊN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
69 H36.36-240506-0054 07/05/2024 21/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐOÀN THANH TUẤN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
70 H36.36-240607-0005 07/06/2024 28/06/2024 04/10/2024
Trễ hạn 69 ngày.
VÕ XUÂN HUÂN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
71 H36.36-231107-0006 07/11/2023 21/11/2023 19/01/2024
Trễ hạn 42 ngày.
LÊ NGỌC QUÍ Văn Phòng Sơ Tư Pháp
72 H36.36-240108-0024 08/01/2024 29/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO NGUYỄN ANH QUANG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
73 H36.36-240108-0038 08/01/2024 22/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THIỆN TÂM Văn Phòng Sơ Tư Pháp
74 H36.36-240108-0033 08/01/2024 22/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ BƯỞI Văn Phòng Sơ Tư Pháp
75 H36.36-241108-0027 08/11/2024 18/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ TỐ UYÊN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
76 H36.36-241105-0083 08/11/2024 18/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ HUYỀN TRANG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
77 H36.36-231208-0018 08/12/2023 22/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN ĐÌNH HOÀI Văn Phòng Sơ Tư Pháp
78 H36.36-231208-0016 08/12/2023 22/12/2023 29/02/2024
Trễ hạn 48 ngày.
PHAN MINH TÚ Văn Phòng Sơ Tư Pháp
79 H36.36-240405-0040 09/04/2024 24/04/2024 09/07/2024
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN KHÁNH HIỆP Văn Phòng Sơ Tư Pháp
80 H36.36-240409-0006 09/04/2024 03/05/2024 19/08/2024
Trễ hạn 76 ngày.
ĐÀM QUANG TIẾN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
81 H36.36-240709-0009 09/07/2024 30/07/2024 02/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRAN NGUYEN TRANG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
82 H36.36-240906-0033 09/09/2024 23/09/2024 25/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC HƯƠNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
83 H36.36-240410-0012 10/04/2024 25/04/2024 13/09/2024
Trễ hạn 98 ngày.
TRẦN NHẬT LONG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
84 H36.36-240510-0029 10/05/2024 31/05/2024 04/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG CÔNG PHONG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
85 H36.36-240510-0034 10/05/2024 24/05/2024 26/06/2024
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN DUY HIẾU Văn Phòng Sơ Tư Pháp
86 H36.36-240311-0009 11/03/2024 01/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THẾ PHÙNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
87 H36.36-240311-0010 11/03/2024 01/04/2024 02/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN LÊ KIM TRỌNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
88 H36.36-240610-0036 11/06/2024 25/06/2024 19/07/2024
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
89 H36.36-241111-0047 11/11/2024 14/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ VÂN NHI Văn Phòng Sơ Tư Pháp
90 H36.36-241111-0061 11/11/2024 14/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ HÒA Văn Phòng Sơ Tư Pháp
91 H36.36-231211-0016 11/12/2023 02/01/2024 17/09/2024
Trễ hạn 182 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
92 H36.36-231219-0050 12/01/2024 26/01/2024 05/03/2024
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÀ Văn Phòng Sơ Tư Pháp
93 H36.36-240312-0012 12/03/2024 02/04/2024 18/10/2024
Trễ hạn 140 ngày.
LÊ MINH NHỰT Văn Phòng Sơ Tư Pháp
94 H36.36-240411-0018 12/04/2024 08/05/2024 19/07/2024
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN HẢI MINH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
95 H36.36-240708-0013 12/07/2024 26/07/2024 13/08/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN BÁ ANH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
96 H36.36-231012-0018 12/10/2023 26/10/2023 26/01/2024
Trễ hạn 65 ngày.
LÊ VĂN HÒA Văn Phòng Sơ Tư Pháp
97 H36.36-240313-0023 13/03/2024 03/04/2024 26/04/2024
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN THỊ HẠNH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
98 H36.36-240313-0030 13/03/2024 03/04/2024 08/05/2024
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THỦY Văn Phòng Sơ Tư Pháp
99 H36.36-240613-0028 13/06/2024 04/07/2024 19/09/2024
Trễ hạn 54 ngày.
PHAN VĂN KHẢI Văn Phòng Sơ Tư Pháp
100 H36.36-241108-0077 13/11/2024 18/11/2024 19/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC DŨNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
101 H36.36-241112-0051 13/11/2024 18/11/2024 19/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĨNH THI Văn Phòng Sơ Tư Pháp
102 H36.36-240314-0005 14/03/2024 04/04/2024 25/04/2024
Trễ hạn 15 ngày.
BÙI VĂN KIÊN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
103 H36.36-240514-0013 14/05/2024 04/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM HỮU HIỂN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
104 H36.36-240514-0011 14/05/2024 28/05/2024 05/08/2024
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN BẮC NAM Văn Phòng Sơ Tư Pháp
105 H36.36-240511-0008 14/05/2024 04/06/2024 25/07/2024
Trễ hạn 37 ngày.
MAI DANH TUẤN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
106 H36.36-240514-0027 14/05/2024 28/05/2024 04/06/2024
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ THỊ BÍCH NGỌC Văn Phòng Sơ Tư Pháp
107 H36.36-240614-0033 14/06/2024 28/06/2024 25/07/2024
Trễ hạn 19 ngày.
K' BRÍP Văn Phòng Sơ Tư Pháp
108 H36.36-241114-0002 14/11/2024 19/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ĐOÀN QUỐC BẢO Văn Phòng Sơ Tư Pháp
109 H36.36-241112-0048 14/11/2024 19/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ HỒNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
110 H36.36-240415-0010 15/04/2024 09/05/2024 19/06/2024
Trễ hạn 29 ngày.
HOÀNG KIM THANH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
111 H36.36-240515-0005 15/05/2024 05/06/2024 13/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN VĂN TUYẾN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
112 H36.36-240515-0037 15/05/2024 05/06/2024 05/08/2024
Trễ hạn 43 ngày.
HOÀNG XUÂN HUY Văn Phòng Sơ Tư Pháp
113 H36.36-231215-0041 15/12/2023 29/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM Văn Phòng Sơ Tư Pháp
114 H36.36-240116-0007 16/01/2024 06/02/2024 26/04/2024
Trễ hạn 58 ngày.
TRẦN THỊ KIM ANH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
115 H36.36-240216-0032 16/02/2024 08/03/2024 12/04/2024
Trễ hạn 25 ngày.
LÂM VY QUAY Văn Phòng Sơ Tư Pháp
116 H36.36-240216-0034 16/02/2024 08/03/2024 10/05/2024
Trễ hạn 43 ngày.
TRỊNH HUY HIẾN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
117 H36.36-240516-0017 16/05/2024 06/06/2024 11/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THÀNH HUÂN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
118 H36.36-240516-0026 16/05/2024 30/05/2024 13/06/2024
Trễ hạn 10 ngày.
THÒNG CHỦ SẦU Văn Phòng Sơ Tư Pháp
119 H36.36-240513-0053 16/05/2024 30/05/2024 13/06/2024
Trễ hạn 10 ngày.
ĐOÀN GIA ĐỊNH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
120 H36.36-240816-0010 16/08/2024 10/09/2024 21/10/2024
Trễ hạn 29 ngày.
CIL HOÀNG KHANH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
121 H36.36-240916-0004 16/09/2024 07/10/2024 24/10/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH THẢO Văn Phòng Sơ Tư Pháp
122 H36.36-240417-0037 17/04/2024 13/05/2024 21/06/2024
Trễ hạn 29 ngày.
VÕ HUY TUẤN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
123 H36.36-240417-0030 17/04/2024 13/05/2024 21/06/2024
Trễ hạn 29 ngày.
VÕ HUY TÚ Văn Phòng Sơ Tư Pháp
124 H36.36-240711-0021 17/07/2024 07/08/2024 13/08/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM HOÀNG LÂM Văn Phòng Sơ Tư Pháp
125 H36.36-231117-0008 17/11/2023 01/12/2023 17/07/2024
Trễ hạn 160 ngày.
ĐÀO TRỌNG TỚI Văn Phòng Sơ Tư Pháp
126 H36.36-240318-0008 18/03/2024 08/04/2024 17/05/2024
Trễ hạn 27 ngày.
MAI SỸ HÒA Văn Phòng Sơ Tư Pháp
127 H36.36-240715-0020 18/07/2024 01/08/2024 06/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TÔN THẤT AN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
128 H36.36-231216-0004 18/12/2023 02/01/2024 04/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CAO TRUNG CƯỜNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
129 H36.36-231218-0001 18/12/2023 09/01/2024 14/03/2024
Trễ hạn 47 ngày.
PHẠM THỊ Y VÂN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
130 H36.36-240119-0008 19/01/2024 16/02/2024 14/03/2024
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM TRẦN ANH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
131 H36.36-240219-0047 19/02/2024 11/03/2024 08/05/2024
Trễ hạn 40 ngày.
HÀ VĂN SÁU Văn Phòng Sơ Tư Pháp
132 H36.36-240216-0022 19/03/2024 02/04/2024 22/05/2024
Trễ hạn 34 ngày.
HÀ THÚY KIỀU Văn Phòng Sơ Tư Pháp
133 H36.36-240319-0025 19/03/2024 09/04/2024 22/05/2024
Trễ hạn 29 ngày.
LÂM LƯƠNG QUẢNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
134 H36.36-240319-0040 19/03/2024 09/04/2024 21/06/2024
Trễ hạn 51 ngày.
PHẠM HỮU HIỂN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
135 H36.36-240419-0008 19/04/2024 14/05/2024 29/05/2024
Trễ hạn 11 ngày.
BÙI VĂN QUANG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
136 H36.36-240419-0030 19/04/2024 14/05/2024 31/05/2024
Trễ hạn 13 ngày.
PHU LÊ VĂN LÂM Văn Phòng Sơ Tư Pháp
137 H36.36-240819-0018 19/08/2024 11/09/2024 04/10/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN SỸ Văn Phòng Sơ Tư Pháp
138 H36.36-231019-0025 19/10/2023 02/11/2023 14/03/2024
Trễ hạn 94 ngày.
NGUYỄN LONG VÂN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
139 H36.36-231219-0007 19/12/2023 03/01/2024 13/06/2024
Trễ hạn 114 ngày.
LÊ HỒNG VÂN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
140 H36.36-231218-0045 19/12/2023 03/01/2024 04/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ THU Văn Phòng Sơ Tư Pháp
141 H36.36-240131-0030 20/02/2024 05/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGÔ VĂN CẢNH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
142 H36.36-240520-0029 20/05/2024 10/06/2024 14/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG NGỌC NAM Văn Phòng Sơ Tư Pháp
143 H36.36-240520-0042 20/05/2024 03/06/2024 26/08/2024
Trễ hạn 60 ngày.
NGUYỄN LÂM TRUNG HẢI Văn Phòng Sơ Tư Pháp
144 H36.36-240520-0044 20/05/2024 10/06/2024 13/08/2024
Trễ hạn 46 ngày.
VÕ PHƯƠNG LÂM Văn Phòng Sơ Tư Pháp
145 H36.36-240520-0050 20/05/2024 03/06/2024 27/09/2024
Trễ hạn 83 ngày.
VƯƠNG HOÀNG TUẤN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
146 H36.36-240820-0018 20/08/2024 12/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG DUY NGUYÊN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
147 H36.36-231220-0008 20/12/2023 11/01/2024 13/03/2024
Trễ hạn 44 ngày.
LƯU HOÀNG HUY Văn Phòng Sơ Tư Pháp
148 H36.36-240220-0036 21/02/2024 13/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÂU Văn Phòng Sơ Tư Pháp
149 H36.36-240221-0043 21/02/2024 13/03/2024 31/07/2024
Trễ hạn 98 ngày.
DƯƠNG TẤN TIÊN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
150 H36.36-230921-0004 21/09/2023 05/10/2023 27/05/2024
Trễ hạn 164 ngày.
YA HIỆP Văn Phòng Sơ Tư Pháp
151 H36.36-240122-0009 22/01/2024 19/02/2024 14/03/2024
Trễ hạn 18 ngày.
VŨ THỊ BẨY Văn Phòng Sơ Tư Pháp
152 H36.36-240222-0009 22/02/2024 14/03/2024 02/04/2024
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN MINH PHƯƠNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
153 H36.36-240522-0040 22/05/2024 05/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 19 ngày.
HUỲNH TẤN LỘC Văn Phòng Sơ Tư Pháp
154 H36.36-240223-0019 23/02/2024 15/03/2024 23/04/2024
Trễ hạn 27 ngày.
DƯƠNG QUANG THUẬN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
155 H36.36-240423-0008 23/04/2024 16/05/2024 30/05/2024
Trễ hạn 10 ngày.
MAI TRỌNG MẬT Văn Phòng Sơ Tư Pháp
156 H36.36-240423-0024 23/04/2024 16/05/2024 13/06/2024
Trễ hạn 20 ngày.
PHẠM NHẬT HUỲNH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
157 H36.36-230523-0001 23/05/2023 21/09/2023 08/01/2024
Trễ hạn 76 ngày.
JEON BẢO ANH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
158 H36.36-240523-0012 23/05/2024 13/06/2024 14/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU CÔNG ĐIỀN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
159 H36.36-240723-0038 23/07/2024 13/08/2024 22/08/2024
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG ANH TUẤN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
160 H36.36-231123-0016 23/11/2023 14/12/2023 28/02/2024
Trễ hạn 53 ngày.
PHAN TUẤN VŨ LINH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
161 H36.36-240124-0013 24/01/2024 21/02/2024 10/05/2024
Trễ hạn 55 ngày.
PHẠM VĂN SƠN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
162 H36.36-240524-0003 24/05/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ ĐÌNH VINH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
163 H36.36-240521-0006 24/05/2024 14/06/2024 29/08/2024
Trễ hạn 54 ngày.
VŨ TUẤN ANH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
164 H36.36-240325-0027 25/03/2024 15/04/2024 08/05/2024
Trễ hạn 15 ngày.
VƯƠNG HỒNG MINH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
165 H36.36-240322-0023 25/03/2024 08/04/2024 14/06/2024
Trễ hạn 47 ngày.
HUỲNH THỊ HIỂU LONG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
166 H36.36-240425-0018 25/04/2024 20/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGÔ VĂN GIÁP Văn Phòng Sơ Tư Pháp
167 H36.36-240621-0033 25/06/2024 16/07/2024 26/08/2024
Trễ hạn 29 ngày.
HỒ QUỐC NGỌC DUNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
168 H36.36-240922-0005 25/09/2024 16/10/2024 29/10/2024
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG QUANG ÂN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
169 H36.36-240925-0023 25/09/2024 16/10/2024 29/10/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN NHƯ TRỌNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
170 H36.36-240325-0019 26/03/2024 09/04/2024 10/06/2024
Trễ hạn 42 ngày.
TRẦN VĂN THƯỚNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
171 H36.36-240426-0008 26/04/2024 21/05/2024 26/06/2024
Trễ hạn 26 ngày.
TRẦN NGỌC THỌ Văn Phòng Sơ Tư Pháp
172 H36.36-240621-0039 26/06/2024 10/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGÔ QUỐC HƯNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
173 H36.36-240909-0045 26/09/2024 10/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC QUỲNH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
174 H36.36-231226-0010 26/12/2023 17/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM XUÂN KHÁNH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
175 H36.36-240227-0007 27/02/2024 12/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 13 ngày.
LỀNH SÌ LÌN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
176 H36.36-240227-0038 27/02/2024 19/03/2024 10/06/2024
Trễ hạn 57 ngày.
PHAN THANH THỊNH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
177 H36.36-240327-0016 27/03/2024 10/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM THANH HOÀN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
178 H36.36-240327-0052 27/03/2024 10/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
VÒNG TỔ LIỆT Văn Phòng Sơ Tư Pháp
179 H36.36-240527-0013 27/05/2024 17/06/2024 19/07/2024
Trễ hạn 24 ngày.
TRẦN THANH VIỆT Văn Phòng Sơ Tư Pháp
180 H36.36-231127-0008 27/11/2023 11/12/2023 02/02/2024
Trễ hạn 38 ngày.
TRẦN THẾ HÒA Văn Phòng Sơ Tư Pháp
181 H36.36-231227-0003 27/12/2023 18/01/2024 29/02/2024
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÝ Văn Phòng Sơ Tư Pháp
182 H36.36-240328-0012 28/03/2024 19/04/2024 19/06/2024
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN DUY TRÍ Văn Phòng Sơ Tư Pháp
183 H36.36-240328-0003 28/03/2024 11/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM NGỌC KHƯƠNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
184 H36.36-240528-0022 28/05/2024 18/06/2024 19/07/2024
Trễ hạn 23 ngày.
PHẠM QUỐC VINH QUANG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
185 H36.36-240528-0044 28/05/2024 18/06/2024 09/07/2024
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN CÔNG DŨNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
186 H36.36-240628-0025 28/06/2024 19/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN HỮU HIẾU Văn Phòng Sơ Tư Pháp
187 H36.36-230928-0003 28/09/2023 19/10/2023 28/06/2024
Trễ hạn 178 ngày.
ĐINH KHẮC PHÚC Văn Phòng Sơ Tư Pháp
188 H36.36-241028-0047 28/10/2024 31/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KHÁNH TRANG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
189 H36.36-241028-0051 28/10/2024 31/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THANH DUNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
190 H36.36-231228-0012 29/02/2024 14/03/2024 25/07/2024
Trễ hạn 93 ngày.
NGUYỄN TIẾN DUY Văn Phòng Sơ Tư Pháp
191 H36.36-240529-0015 29/05/2024 19/06/2024 05/08/2024
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN VĂN LƯỢNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
192 H36.36-240729-0033 29/07/2024 19/08/2024 10/09/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN XUÂN ĐỨC Văn Phòng Sơ Tư Pháp
193 H36.36-231129-0014 29/11/2023 20/12/2023 18/01/2024
Trễ hạn 20 ngày.
ĐINH THẾ HOÀNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
194 H36.36-231129-0022 29/11/2023 13/12/2023 17/01/2024
Trễ hạn 24 ngày.
PHẠM THÁI HUÂN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
195 H36.36-240530-0003 30/05/2024 20/06/2024 19/07/2024
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ VĂN TOÀN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
196 H36.36-240526-0004 30/05/2024 20/06/2024 25/07/2024
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THANH MINH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
197 H36.36-240530-0008 30/05/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH HIẾU Văn Phòng Sơ Tư Pháp
198 H36.36-240530-0016 30/05/2024 13/06/2024 14/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CÚC PHƯƠNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
199 H36.36-240829-0023 30/08/2024 17/09/2024 18/10/2024
Trễ hạn 23 ngày.
LÊ MINH NHỰT Văn Phòng Sơ Tư Pháp
200 H36.36-240930-0008 30/09/2024 09/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGỌC BÍCH (VPCC LÊ THỊ HẠNH) Văn Phòng Sơ Tư Pháp
201 H36.36-240531-0002 31/05/2024 21/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ NỤ Văn Phòng Sơ Tư Pháp
202 H36.36-240531-0026 31/05/2024 21/06/2024 25/07/2024
Trễ hạn 24 ngày.
DƯƠNG ĐÌNH QUÝ Văn Phòng Sơ Tư Pháp
EMC Đã kết nối EMC