STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H36.36-230523-0001 23/05/2023 21/09/2023 08/01/2024
Trễ hạn 76 ngày.
JEON BẢO ANH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
2 H36.36-240116-0007 16/01/2024 06/02/2024 26/04/2024
Trễ hạn 58 ngày.
TRẦN THỊ KIM ANH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
3 H36.36-231127-0008 27/11/2023 11/12/2023 02/02/2024
Trễ hạn 38 ngày.
TRẦN THẾ HÒA Văn Phòng Sơ Tư Pháp
4 H36.36-231002-0018 02/10/2023 23/10/2023 02/02/2024
Trễ hạn 73 ngày.
HOÀNG ANH ĐỨC Văn Phòng Sơ Tư Pháp
5 H36.36-240222-0009 22/02/2024 14/03/2024 02/04/2024
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN MINH PHƯƠNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
6 H36.36-240311-0010 11/03/2024 01/04/2024 02/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN LÊ KIM TRỌNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
7 H36.36-231215-0041 15/12/2023 29/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM Văn Phòng Sơ Tư Pháp
8 H36.36-231208-0018 08/12/2023 22/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN ĐÌNH HOÀI Văn Phòng Sơ Tư Pháp
9 H36.36-231216-0004 18/12/2023 02/01/2024 04/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CAO TRUNG CƯỜNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
10 H36.36-231218-0045 19/12/2023 03/01/2024 04/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ THU Văn Phòng Sơ Tư Pháp
11 H36.36-231219-0050 12/01/2024 26/01/2024 05/03/2024
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÀ Văn Phòng Sơ Tư Pháp
12 H36.36-240206-0016 06/02/2024 05/03/2024 08/04/2024
Trễ hạn 24 ngày.
LÊ THỊ KIM YẾN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
13 H36.36-240202-0028 02/02/2024 01/03/2024 11/04/2024
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN CAO SANG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
14 H36.36-240311-0009 11/03/2024 01/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THẾ PHÙNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
15 H36.36-240216-0032 16/02/2024 08/03/2024 12/04/2024
Trễ hạn 25 ngày.
LÂM VY QUAY Văn Phòng Sơ Tư Pháp
16 H36.36-231220-0008 20/12/2023 11/01/2024 13/03/2024
Trễ hạn 44 ngày.
LƯU HOÀNG HUY Văn Phòng Sơ Tư Pháp
17 H36.36-231019-0025 19/10/2023 02/11/2023 14/03/2024
Trễ hạn 94 ngày.
NGUYỄN LONG VÂN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
18 H36.36-240119-0008 19/01/2024 16/02/2024 14/03/2024
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM TRẦN ANH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
19 H36.36-240122-0009 22/01/2024 19/02/2024 14/03/2024
Trễ hạn 18 ngày.
VŨ THỊ BẨY Văn Phòng Sơ Tư Pháp
20 H36.36-231218-0001 18/12/2023 09/01/2024 14/03/2024
Trễ hạn 47 ngày.
PHẠM THỊ Y VÂN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
21 H36.36-240131-0030 20/02/2024 05/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGÔ VĂN CẢNH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
22 H36.36-231129-0022 29/11/2023 13/12/2023 17/01/2024
Trễ hạn 24 ngày.
PHẠM THÁI HUÂN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
23 H36.36-240304-0038 04/03/2024 25/03/2024 17/04/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẶNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
24 H36.36-240328-0003 28/03/2024 11/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM NGỌC KHƯƠNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
25 H36.36-231129-0014 29/11/2023 20/12/2023 18/01/2024
Trễ hạn 20 ngày.
ĐINH THẾ HOÀNG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
26 H36.36-231107-0006 07/11/2023 21/11/2023 19/01/2024
Trễ hạn 42 ngày.
LÊ NGỌC QUÍ Văn Phòng Sơ Tư Pháp
27 H36.36-240327-0016 27/03/2024 10/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM THANH HOÀN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
28 H36.36-240327-0052 27/03/2024 10/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
VÒNG TỔ LIỆT Văn Phòng Sơ Tư Pháp
29 H36.36-231226-0010 26/12/2023 17/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM XUÂN KHÁNH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
30 H36.36-240223-0019 23/02/2024 15/03/2024 23/04/2024
Trễ hạn 27 ngày.
DƯƠNG QUANG THUẬN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
31 H36.36-240108-0033 08/01/2024 22/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ BƯỞI Văn Phòng Sơ Tư Pháp
32 H36.36-240108-0038 08/01/2024 22/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THIỆN TÂM Văn Phòng Sơ Tư Pháp
33 H36.36-240314-0005 14/03/2024 04/04/2024 25/04/2024
Trễ hạn 15 ngày.
BÙI VĂN KIÊN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
34 H36.36-231012-0018 12/10/2023 26/10/2023 26/01/2024
Trễ hạn 65 ngày.
LÊ VĂN HÒA Văn Phòng Sơ Tư Pháp
35 H36.36-240201-0026 02/02/2024 23/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG TUYỂN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
36 H36.36-240313-0023 13/03/2024 03/04/2024 26/04/2024
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN THỊ HẠNH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
37 H36.36-240220-0036 21/02/2024 13/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÂU Văn Phòng Sơ Tư Pháp
38 H36.36-231123-0016 23/11/2023 14/12/2023 28/02/2024
Trễ hạn 53 ngày.
PHAN TUẤN VŨ LINH Văn Phòng Sơ Tư Pháp
39 H36.36-231208-0016 08/12/2023 22/12/2023 29/02/2024
Trễ hạn 48 ngày.
PHAN MINH TÚ Văn Phòng Sơ Tư Pháp
40 H36.36-231227-0003 27/12/2023 18/01/2024 29/02/2024
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÝ Văn Phòng Sơ Tư Pháp
41 H36.36-240227-0007 27/02/2024 12/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 13 ngày.
LỀNH SÌ LÌN Văn Phòng Sơ Tư Pháp
42 H36.36-240108-0024 08/01/2024 29/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO NGUYỄN ANH QUANG Văn Phòng Sơ Tư Pháp
EMC Đã kết nối EMC