1 |
H36.86.21-240206-0001 |
06/02/2024 |
16/02/2024 |
26/02/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN KHÁNH DUY |
UBND Xã B' Lá |
2 |
H36.86.21-240108-0002 |
08/01/2024 |
09/01/2024 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG VĂN VINH |
UBND Xã B' Lá |
3 |
H36.86.21-240222-0002 |
22/02/2024 |
23/02/2024 |
26/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG TRƯƠNG GIA THÁI |
UBND Xã B' Lá |
4 |
H36.86.21-240923-0003 |
23/09/2024 |
26/09/2024 |
27/09/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỤC THỊ PHẺN |
UBND Xã B' Lá |
5 |
H36.86.21-240624-0001 |
25/06/2024 |
26/06/2024 |
27/06/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KA THÚY |
UBND Xã B' Lá |
6 |
H36.86.26-240103-0015 |
03/01/2024 |
08/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỖ QUỐC DŨNG |
UBND Xã Lộc An |
7 |
H36.86.26-240702-0009 |
03/07/2024 |
08/07/2024 |
09/07/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN PHƯỚC ĐẠT |
UBND Xã Lộc An |
8 |
H36.86.26-231011-0003 |
11/10/2023 |
13/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC TOÀN |
UBND Xã Lộc An |
9 |
H36.86.26-241107-0012 |
11/11/2024 |
12/11/2024 |
13/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM NHẬT TRƯỜNG |
UBND Xã Lộc An |
10 |
H36.86.26-240918-0005 |
18/09/2024 |
19/09/2024 |
20/09/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ HẢI QUANG |
UBND Xã Lộc An |
11 |
H36.86.26-241018-0002 |
21/10/2024 |
22/10/2024 |
31/10/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
KA SANG |
UBND Xã Lộc An |
12 |
H36.86.26-240924-0009 |
24/09/2024 |
25/09/2024 |
26/09/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MBỘ LÂM |
UBND Xã Lộc An |
13 |
H36.86.26-241029-0008 |
30/10/2024 |
31/10/2024 |
01/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KA HỀNG |
UBND Xã Lộc An |
14 |
H36.86.23-240102-0003 |
02/01/2024 |
03/01/2024 |
05/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
K' TƯỞNG |
UBND Xã Lộc Bắc |
15 |
H36.86.31-240612-0001 |
12/06/2024 |
17/06/2024 |
20/06/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ THANH CẢNH |
UBND Xã Lộc Bảo |
16 |
H36.86.31-240123-0001 |
23/01/2024 |
26/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯU VĂN NGỌ |
UBND Xã Lộc Bảo |
17 |
H36.86.31-240528-0001 |
28/05/2024 |
29/05/2024 |
30/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KA DÀI |
UBND Xã Lộc Bảo |
18 |
H36.86.31-240528-0002 |
28/05/2024 |
29/05/2024 |
30/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KA DÀI |
UBND Xã Lộc Bảo |
19 |
H36.86.27-240605-0007 |
05/06/2024 |
06/06/2024 |
07/06/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ TẤN QUANG |
UBND Xã Lộc Ngãi |
20 |
H36.86.27-240605-0008 |
05/06/2024 |
06/06/2024 |
07/06/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ TẤN QUANG |
UBND Xã Lộc Ngãi |
21 |
H36.86.27-241111-0004 |
11/11/2024 |
12/11/2024 |
13/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOÀNG |
UBND Xã Lộc Ngãi |
22 |
H36.86.27-240912-0004 |
16/09/2024 |
17/09/2024 |
18/09/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ THỊ BÍCH TRÂM |
UBND Xã Lộc Ngãi |
23 |
H36.86.27-240916-0008 |
16/09/2024 |
17/09/2024 |
18/09/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KA DUYÊN |
UBND Xã Lộc Ngãi |
24 |
H36.86.27-240829-0003 |
29/08/2024 |
30/08/2024 |
31/08/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
KA HIÊN |
UBND Xã Lộc Ngãi |
25 |
H36.86.30-240828-0004 |
28/08/2024 |
29/08/2024 |
30/08/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀI |
UBND Xã Lộc Quảng |
26 |
H36.86.19-231229-0001 |
02/01/2024 |
03/01/2024 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KA THAS |
UBND Xã Lộc Tân |
27 |
H36.86.19-231229-0002 |
02/01/2024 |
03/01/2024 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KA TUYỂN |
UBND Xã Lộc Tân |
28 |
H36.86.19-240131-0001 |
31/01/2024 |
01/02/2024 |
02/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ THỊ HỒNG THU |
UBND Xã Lộc Tân |
29 |
H36.86.29-241111-0001 |
11/11/2024 |
19/11/2024 |
20/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG |
UBND Xã Lộc Thành |
30 |
H36.86.29-240919-0009 |
24/09/2024 |
25/09/2024 |
26/09/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KA THẨM |
UBND Xã Lộc Thành |
31 |
H36.86.20-240709-0001 |
09/07/2024 |
10/07/2024 |
12/07/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MAI TRUNG DŨNG |
UBND Xã Tân Lạc |
32 |
H36.86.20-240924-0002 |
24/09/2024 |
25/09/2024 |
27/09/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC CHÂU |
UBND Xã Tân Lạc |
33 |
H36.86.20-240925-0001 |
25/09/2024 |
26/09/2024 |
27/09/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NHÃ |
UBND Xã Tân Lạc |
34 |
H36.86.20-240925-0002 |
25/09/2024 |
26/09/2024 |
27/09/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN CẨM LỆ |
UBND Xã Tân Lạc |
35 |
H36.86-240201-0028 |
01/02/2024 |
06/02/2024 |
07/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG LĨNH |
|
36 |
H36.86-240301-0008 |
01/03/2024 |
15/03/2024 |
27/03/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ NHƯ ĐỊNH |
|
37 |
H36.86-231201-0001 |
01/12/2023 |
02/01/2024 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ CÔNG HUÂN |
|
38 |
H36.86-231201-0005 |
01/12/2023 |
22/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HỒ THỊ THU + NGUYỄN QUỐC THÌN |
|
39 |
H36.86-231201-0011 |
01/12/2023 |
11/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
K' TRÉ |
|
40 |
H36.86-231201-0016 |
01/12/2023 |
22/12/2023 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
ĐOÀN HỒNG YẾN |
|
41 |
H36.86-240102-0001 |
02/01/2024 |
20/02/2024 |
17/05/2024 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
K' TÉO ( UQ PHẠM NGỌC THỦY) |
|
42 |
H36.86-240102-0002 |
02/01/2024 |
06/03/2024 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
KA RIẾU ( UQ PHẠM NGỌC THỦY) |
|
43 |
H36.86-240102-0003 |
02/01/2024 |
06/03/2024 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
K' VRÔL ( UQ PHẠM NGỌC THỦY) |
|
44 |
H36.86-240102-0004 |
02/01/2024 |
06/03/2024 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN VĂN TÂN |
|
45 |
H36.86-240102-0009 |
02/01/2024 |
05/03/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ VĂN HÙNG ( UQ NGUYỄN PHI TRƯỜNG) |
|
46 |
H36.86-240102-0013 |
02/01/2024 |
06/03/2024 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
K' TEO ( UQ PHẠM NGỌC THỦY) |
|
47 |
H36.86-240102-0014 |
02/01/2024 |
27/02/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
K' BREOH ( UQ VÕ THỊ LỆ TRINH) |
|
48 |
H36.86-241002-0004 |
02/10/2024 |
03/10/2024 |
04/10/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẬU THỊ HẢI |
|
49 |
H36.86-231102-0004 |
02/11/2023 |
02/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ CẦN ( UQ NGUYỄN ĐÌNH SƠN) |
|
50 |
H36.86-231202-0003 |
02/12/2023 |
22/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG ĐIỆP |
|
51 |
H36.86-240103-0004 |
03/01/2024 |
01/04/2024 |
10/04/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN CHÍ CÔNG |
|
52 |
H36.86-240103-0005 |
03/01/2024 |
07/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ THỊ VÂN ( UQ TÔ THỊ TƯỜNG VI) |
|
53 |
H36.86-240103-0008 |
03/01/2024 |
31/01/2024 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ ĐỨC MINH ( UQ NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA) |
|
54 |
H36.86-240103-0010 |
03/01/2024 |
24/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ ĐỨC MINH ( UQ NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA) |
|
55 |
H36.86-240103-0012 |
03/01/2024 |
07/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM HỮU NGỌC ( UQ NGUYỄN CHƯƠNG HÙNG) |
|
56 |
H36.86-240103-0014 |
03/01/2024 |
17/04/2024 |
25/04/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN VĂN SƯ ( UQ ĐOÀN THỊ BÌNH) |
|
57 |
H36.86-240103-0018 |
03/01/2024 |
07/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VẺ |
|
58 |
H36.86-240103-0020 |
03/01/2024 |
27/02/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÂN ( UQ NGUYỄN QUANG TRUNG) |
|
59 |
H36.86-240103-0024 |
03/01/2024 |
29/01/2024 |
02/02/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ THU THƯƠNG ( UQ LÊ ANH TUẤN) |
|
60 |
H36.86-240103-0025 |
03/01/2024 |
29/01/2024 |
02/02/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ ĐẶNG KIÊN ( UQ LÊ ANH TUẤN) |
|
61 |
H36.86-240103-0026 |
03/01/2024 |
29/01/2024 |
02/02/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN HUỲNH TUẤN ANH ( UQ LÊ ANH TUẤN) |
|
62 |
H36.86-240103-0027 |
03/01/2024 |
29/01/2024 |
02/02/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ VŨ HIỀN ( UQ LÊ ANH TUẤN) |
|
63 |
H36.86-240103-0028 |
03/01/2024 |
29/01/2024 |
02/02/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ÁI LINH ( UQ LÊ ANH TUẤN) |
|
64 |
H36.86-240103-0029 |
03/01/2024 |
29/01/2024 |
02/02/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ THÙY TRÂM |
|
65 |
H36.86-231103-0003 |
03/11/2023 |
27/02/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐỒNG VĂN PHI |
|
66 |
H36.86-231103-0008 |
03/11/2023 |
27/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐẶNG THỊ SEN LẦN 2 |
|
67 |
H36.86-240104-0004 |
04/01/2024 |
13/03/2024 |
26/03/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN TẤN KHOA ( UQ TRẦN LÂM VŨ) |
|
68 |
H36.86-240104-0010 |
04/01/2024 |
13/03/2024 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DƯƠNG THỊ CHUNG |
|
69 |
H36.86-240104-0014 |
04/01/2024 |
01/02/2024 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐÀ |
|
70 |
H36.86-240104-0011 |
04/01/2024 |
22/02/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
K’SOR XUÂN |
|
71 |
H36.86-240104-0013 |
04/01/2024 |
22/02/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGÔ QUANG THỨC |
|
72 |
H36.86-240104-0012 |
04/01/2024 |
21/02/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
K'ĐỐI |
|
73 |
H36.86-240104-0015 |
04/01/2024 |
22/02/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGÔ THỊ HỒNG DIỄM |
|
74 |
H36.86-240104-0020 |
04/01/2024 |
26/04/2024 |
07/05/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN QUANG PHÚ ( UQ TRẦN THỊ DIỆU THÚY) |
|
75 |
H36.86-240104-0022 |
04/01/2024 |
01/02/2024 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN CẨM TÚ ( UQ NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA) |
|
76 |
H36.86-240104-0023 |
04/01/2024 |
26/03/2024 |
03/04/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VÕ TRỌNG THẮNG |
|
77 |
H36.86-240404-0025 |
04/04/2024 |
15/05/2024 |
23/05/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LOAN UQ NGÔ XUÂN NGUYÊN |
|
78 |
H36.86-231004-0007 |
04/10/2023 |
08/12/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
PHẠM NGỌC TÚ TRINH+ĐINH QUỐC HÙNG |
|
79 |
H36.86-231004-0011 |
04/10/2023 |
20/11/2023 |
28/02/2024 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
CAO THỊ LAN |
|
80 |
H36.86-231204-0002 |
04/12/2023 |
25/12/2023 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
CAO BÁ LINH |
|
81 |
H36.86-231204-0006 |
04/12/2023 |
25/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NHỮ VĂN NGHĨA |
|
82 |
H36.86-231204-0007 |
04/12/2023 |
25/12/2023 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐỖ THỊ PHƯƠNG |
|
83 |
H36.86-231204-0008 |
04/12/2023 |
25/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU |
|
84 |
H36.86-231204-0009 |
04/12/2023 |
25/12/2023 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRẦN VĂN HUYÊN |
|
85 |
H36.86-231204-0011 |
04/12/2023 |
23/02/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
DOÃN VĂN LỘC |
|
86 |
H36.86-231204-0015 |
04/12/2023 |
25/12/2023 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN DUY SỸ |
|
87 |
H36.86-231204-0016 |
04/12/2023 |
25/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN VĂN KHUYẾN |
|
88 |
H36.86-231204-0017 |
04/12/2023 |
25/12/2023 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
VŨ ĐỨC MINH ( UQ NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA) |
|
89 |
H36.86-231204-0028 |
04/12/2023 |
25/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM THỊ NGỌC TUYỀN |
|
90 |
H36.86-231204-0029 |
04/12/2023 |
25/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ QUỐC TRUNG ( UQ VÕ THỊ LỆ TRINH) |
|
91 |
H36.86-231204-0032 |
04/12/2023 |
25/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGÔ THỊ THU CÚC( UQ VÕ THỊ LỆ TRINH) |
|
92 |
H36.86-231204-0031 |
04/12/2023 |
25/12/2023 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÊ PHƯỚC QUANG UQ TRẦN ĐÌNH SANG |
|
93 |
H36.86-231204-0036 |
04/12/2023 |
25/12/2023 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUYÊN |
|
94 |
H36.86-231204-0037 |
04/12/2023 |
25/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN ANH ( UQ NGUYỄN TIẾN PHƯỚC) |
|
95 |
H36.86-231204-0038 |
04/12/2023 |
25/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN LONG( UQ NGUYỄN TIẾN PHƯỚC) |
|
96 |
H36.86-231204-0039 |
04/12/2023 |
25/12/2023 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
VŨ KIM CHI |
|
97 |
H36.86-231204-0044 |
04/12/2023 |
25/12/2023 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
VŨ TIẾN DŨNG |
|
98 |
H36.86-231204-0046 |
04/12/2023 |
25/12/2023 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG MẠNH |
|
99 |
H36.86-231204-0048 |
04/12/2023 |
25/12/2023 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG MẠNH |
|
100 |
H36.86-231204-0049 |
04/12/2023 |
25/12/2023 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG MẠNH |
|
101 |
H36.86-231204-0050 |
04/12/2023 |
25/12/2023 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG MẠNH |
|
102 |
H36.86-240105-0001 |
05/01/2024 |
15/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN NGÔ TRƯỜNG |
|
103 |
H36.86-240105-0004 |
05/01/2024 |
29/03/2024 |
05/04/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
KIỀU DUY THĂNG |
|
104 |
H36.86-240105-0010 |
05/01/2024 |
03/04/2024 |
05/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN BÍNH |
|
105 |
H36.86-240105-0011 |
05/01/2024 |
29/01/2024 |
31/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ THÚY HẰNG |
|
106 |
H36.86-240105-0012 |
05/01/2024 |
16/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM BÁ PHÚC |
|
107 |
H36.86-240105-0013 |
05/01/2024 |
29/01/2024 |
31/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ XUÂN HÙNG |
|
108 |
H36.86-240105-0014 |
05/01/2024 |
14/03/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT |
|
109 |
H36.86-240105-0015 |
05/01/2024 |
28/02/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
BÙI VĂN PHỬN |
|
110 |
H36.86-240105-0020 |
05/01/2024 |
29/01/2024 |
31/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ KHÂU ( UQ LÊ THỊ THÚY HẰNG) |
|
111 |
H36.86-240105-0021 |
05/01/2024 |
29/01/2024 |
31/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ XUÂN ĐỨC |
|
112 |
H36.86-240105-0022 |
05/01/2024 |
16/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC ĐIỆP ( UQ NGUYỄN TẤN HIỀN) |
|
113 |
H36.86-240105-0023 |
05/01/2024 |
27/03/2024 |
03/04/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ THANH TUẤN |
|
114 |
H36.86-240305-0010 |
05/03/2024 |
03/07/2024 |
25/07/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHẠM VĂN LỢI (UQ VŨ DUY VĂN) |
|
115 |
H36.86-240305-0019 |
05/03/2024 |
19/04/2024 |
22/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TUYÊN |
|
116 |
H36.86-231205-0005 |
05/12/2023 |
26/12/2023 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÊ THỊ CÚC PHƯƠNG ĐQ LÊ THỊ HỒNG NHUNG |
|
117 |
H36.86-231205-0006 |
05/12/2023 |
26/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM VĂN LIÊN |
|
118 |
H36.86-231205-0007 |
05/12/2023 |
26/12/2023 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ÂU HỒNG LAN |
|
119 |
H36.86-231205-0010 |
05/12/2023 |
26/12/2023 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHẠM THỊ KIM NGA ( UQ ĐỖ THỊ HUỲNH HOA) |
|
120 |
H36.86-231205-0011 |
05/12/2023 |
26/12/2023 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
K' TỎI |
|
121 |
H36.86-231205-0012 |
05/12/2023 |
26/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC TRƯỜNG |
|
122 |
H36.86-231205-0015 |
05/12/2023 |
26/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM THỊ HƯƠNG |
|
123 |
H36.86-231205-0023 |
05/12/2023 |
26/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BÙI ĐĂNG HỢI |
|
124 |
H36.86-231205-0027 |
05/12/2023 |
26/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN TẤN NHU |
|
125 |
H36.86-231205-0029 |
05/12/2023 |
26/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG ĐÌNH LỆ |
|
126 |
H36.86-231205-0030 |
05/12/2023 |
26/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG HOÀNG |
|
127 |
H36.86-231205-0031 |
05/12/2023 |
26/12/2023 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN GIA KHÁNH |
|
128 |
H36.86-231205-0021 |
05/12/2023 |
26/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHAN ĐÌNH HƯNG |
|
129 |
H36.86-231205-0033 |
05/12/2023 |
26/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY |
|
130 |
H36.86-231205-0034 |
05/12/2023 |
26/12/2023 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGÔ XUÂN TÙNG ( UQ TRẦN THỊ HẰNG) |
|
131 |
H36.86-240306-0018 |
06/03/2024 |
27/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ HỒNG TÁ |
|
132 |
H36.86-230906-0007 |
06/09/2023 |
07/03/2024 |
26/03/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN QUYẾT TÂM+NGUYỄN THỊ TOAN |
|
133 |
H36.86-231006-0001 |
06/10/2023 |
25/12/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
KIỀU THỊ THƯƠNG+NGUYỄN THÀNH NAM LẦN 2 |
|
134 |
H36.86-231206-0004 |
06/12/2023 |
27/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM NGỌC |
|
135 |
H36.86-231206-0005 |
06/12/2023 |
27/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ THỊ THU |
|
136 |
H36.86-231206-0019 |
06/12/2023 |
27/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN TẤN HOÀNH |
|
137 |
H36.86-231206-0020 |
06/12/2023 |
27/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN TẤN HOÀNH |
|
138 |
H36.86-231206-0022 |
06/12/2023 |
27/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHAN THỊ LỆ ( UQ NGUYỄN TIẾN DŨNG) |
|
139 |
H36.86-231206-0023 |
06/12/2023 |
27/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HIỀN ( UQ NGUYỄN TIẾN DŨNG) |
|
140 |
H36.86-231206-0024 |
06/12/2023 |
27/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG (UQ NGUYỄN TIẾN DŨNG) |
|
141 |
H36.86-231206-0025 |
06/12/2023 |
27/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN MINH ANH (UQ NGUYỄN TIẾN DŨNG) |
|
142 |
H36.86-231206-0026 |
06/12/2023 |
27/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ QUỐC TÚ ( UQ NGUYỄN TIẾN DŨNG) |
|
143 |
H36.86-231206-0051 |
06/12/2023 |
27/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGÔ THỊ MỸ |
|
144 |
H36.86-231206-0054 |
06/12/2023 |
27/12/2023 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÀI ( UQ NGUYỄN THỊ THANH THẢO) |
|
145 |
H36.86-231206-0055 |
06/12/2023 |
17/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
HUỲNH DIỄM LY ( UQ NGUYỄN VĂN CAO) |
|
146 |
H36.86-231206-0057 |
06/12/2023 |
27/12/2023 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
PHAN THỊ THUÝ VI ( UQ NGUYỄN VĂN CAO) |
|
147 |
H36.86-231206-0058 |
06/12/2023 |
27/12/2023 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
ĐẶNG THỊ XUÂN BẢO ( UQ NGUYỄN VĂN CAO) |
|
148 |
H36.86-240307-0001 |
07/03/2024 |
22/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC NHÀN (UQ NGUYỄN SƠN NAM) |
|
149 |
H36.86-231107-0015 |
07/11/2023 |
02/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG ( UQ ĐÀM VĂN DẦN) |
|
150 |
H36.86-231207-0013 |
07/12/2023 |
28/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ QUỐC TRỊ |
|
151 |
H36.86-231207-0016 |
07/12/2023 |
28/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ PHƯƠNG HẢI |
|
152 |
H36.86-231207-0017 |
07/12/2023 |
28/12/2023 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÊ ANH LƯU |
|
153 |
H36.86-231207-0018 |
07/12/2023 |
28/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC VINH ( UQ NGUYỄN ĐÌNH TRUNG) |
|
154 |
H36.86-231207-0019 |
07/12/2023 |
28/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HUỲNH ÁI LINH ( UQ NGUYỄN THỊ KIM NGỌC) |
|
155 |
H36.86-231207-0024 |
07/12/2023 |
28/12/2023 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐỖ TRUNG TÍN |
|
156 |
H36.86-231207-0027 |
07/12/2023 |
28/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THIÊN PHÚ |
|
157 |
H36.86-231207-0028 |
07/12/2023 |
28/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN XUÂN NGHI ( UQ ĐẶNG THẾ NGHĨA) |
|
158 |
H36.86-231207-0031 |
07/12/2023 |
06/02/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN NHƯ TRÍ |
|
159 |
H36.86-231207-0030 |
07/12/2023 |
28/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LƯƠNG THỊ THU HÀ UQ TRẦN SÁCH ANH |
|
160 |
H36.86-230908-0010 |
08/09/2023 |
28/11/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
TRẦN KIM OANH ( UQ TRẦN THỊ HẰNG) LẦN 2 |
|
161 |
H36.86-231208-0002 |
08/12/2023 |
29/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ MINH THÔNG |
|
162 |
H36.86-231208-0007 |
08/12/2023 |
29/12/2023 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THANH ÁI |
|
163 |
H36.86-231208-0012 |
08/12/2023 |
29/12/2023 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
HÀ KIM THỦY |
|
164 |
H36.86-231208-0013 |
08/12/2023 |
29/12/2023 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THÚY LỆ HUYỀN |
|
165 |
H36.86-231208-0014 |
08/12/2023 |
29/12/2023 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRẦN QUANG VĂN ( UQ NGUYỄN THÚY LỆ HUYỀN) |
|
166 |
H36.86-231208-0020 |
08/12/2023 |
29/12/2023 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HOÀNG THỊ TUYẾT HỒNG |
|
167 |
H36.86-231208-0026 |
08/12/2023 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC ĐIỆP |
|
168 |
H36.86-231208-0027 |
08/12/2023 |
29/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ VĂN NGHIÊM ( UQ NGUYỄN TRUNG ĐỨC) |
|
169 |
H36.86-231009-0010 |
09/10/2023 |
13/12/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
DƯƠNG THỊ THẠCH+HUỲNH DŨNG |
|
170 |
H36.86-231109-0004 |
09/11/2023 |
27/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HỘ ÔNG HOÀNG NGỌC LỢI |
|
171 |
H36.86-231109-0006 |
09/11/2023 |
05/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LIENG JRANG JA NIM (UQ LÊ THỊ HOÀNG OANH) |
|
172 |
H36.86-231109-0007 |
09/11/2023 |
22/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HỒNG |
|
173 |
H36.86-231109-0027 |
09/11/2023 |
25/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
MẪN VĂN TĨNH |
|
174 |
H36.86-231109-0032 |
09/11/2023 |
19/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
K' SOR XUÂN ( UQ PHẠM THỊ HỒNG YẾN) |
|
175 |
H36.86-231109-0043 |
09/11/2023 |
05/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI THỊ HUỆ |
|
176 |
H36.86-231109-0047 |
09/11/2023 |
21/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
BÙI MẠNH HÙNG |
|
177 |
H36.86-231109-0054 |
09/11/2023 |
05/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH THỊ XUÂN ( UQ ĐÀM VĂN DẦN) |
|
178 |
H36.86-240110-0004 |
10/01/2024 |
03/04/2024 |
05/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN BẠCH LONG LÂM |
|
179 |
H36.86-240110-0005 |
10/01/2024 |
25/03/2024 |
26/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ KIM NƯƠNG ( UQ VŨ NHƯ QUANG) |
|
180 |
H36.86-240110-0007 |
10/01/2024 |
03/04/2024 |
05/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÀ THỊ MINH TÂM ( UQ PHẠM XUÂN TRƯỜNG) |
|
181 |
H36.86-240110-0013 |
10/01/2024 |
29/03/2024 |
03/04/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC DŨNG |
|
182 |
H36.86-240110-0014 |
10/01/2024 |
24/01/2024 |
27/03/2024 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
TRẦN THỊ LAN |
|
183 |
H36.86-240110-0015 |
10/01/2024 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI HÙNG CƯỜNG |
|
184 |
H36.86-240110-0016 |
10/01/2024 |
06/02/2024 |
29/03/2024 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
HOÀNG CÔNG DŨNG |
|
185 |
H36.86-240110-0017 |
10/01/2024 |
25/03/2024 |
26/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ QUANG THÔNG |
|
186 |
H36.86-240110-0026 |
10/01/2024 |
27/03/2024 |
29/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THÁI PHONG |
|
187 |
H36.86-240110-0029 |
10/01/2024 |
27/03/2024 |
29/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
K' QUẸT ( UQ BÙI THỊ YẾN NHI) |
|
188 |
H36.86-240110-0031 |
10/01/2024 |
01/04/2024 |
05/04/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ BẢO VI |
|
189 |
H36.86-240110-0035 |
10/01/2024 |
25/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI VĂN DŨNG |
|
190 |
H36.86-240110-0037 |
10/01/2024 |
27/03/2024 |
29/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ SIM |
|
191 |
H36.86-231110-0002 |
10/11/2023 |
04/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THẾ VINH |
|
192 |
H36.86-231110-0042 |
10/11/2023 |
22/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THIÊN PHÚ ( UQ LÂM MẠNH PHÚ) |
|
193 |
H36.86-231110-0047 |
10/11/2023 |
01/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
TRẦN HẬU ĐỨC |
|
194 |
H36.86-231110-0051 |
10/11/2023 |
26/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGÔ DUY ĐÔNG |
|
195 |
H36.86-231110-0052 |
10/11/2023 |
22/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HÀ VĂN TRUNG |
|
196 |
H36.86-240111-0002 |
11/01/2024 |
01/04/2024 |
03/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN MINH ĐƯỜNG |
|
197 |
H36.86-240111-0003 |
11/01/2024 |
01/04/2024 |
03/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG THỦY |
|
198 |
H36.86-240111-0008 |
11/01/2024 |
02/04/2024 |
05/04/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN XUÂN HẢI |
|
199 |
H36.86-240111-0033 |
11/01/2024 |
26/03/2024 |
27/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH VĂN NGHĨA |
|
200 |
H36.86-240111-0035 |
11/01/2024 |
25/01/2024 |
27/03/2024 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
LÊ VĂN LẮM |
|
201 |
H36.86-240111-0036 |
11/01/2024 |
25/01/2024 |
27/03/2024 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
TRẦN THỊ QUỲNH QUYÊN |
|
202 |
H36.86-240111-0038 |
11/01/2024 |
28/03/2024 |
29/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ THU HÀ |
|
203 |
H36.86-230911-0012 |
11/09/2023 |
11/03/2024 |
26/03/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ VĂN HỐI+LÊ THỊ MỸ CHI ( UQ NGUYỄN QUANG TRUNG) |
|
204 |
H36.86-231211-0002 |
11/12/2023 |
02/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN TẤT HUY (UQ NGUYỄN THỊ HUYỀN) |
|
205 |
H36.86-231211-0003 |
11/12/2023 |
02/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN TẤT HUY ( UQ NGUYỄN THỊ HUYỀN) |
|
206 |
H36.86-231211-0004 |
11/12/2023 |
02/01/2024 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG MINH HIẾU |
|
207 |
H36.86-231211-0010 |
11/12/2023 |
02/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
KA SỜNG ( UQ NGUYỄN ANH LỰC) |
|
208 |
H36.86-231211-0016 |
11/12/2023 |
02/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM MẠNH CƯƠNG ( UQ ĐÀO DUY PHƯƠNG) |
|
209 |
H36.86-231211-0019 |
11/12/2023 |
02/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
ĐỖ VĂN TOÁI |
|
210 |
H36.86-231211-0024 |
11/12/2023 |
02/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
HỒ NGỌC THOẠI ( UQ NINH VĂN VIỆT) |
|
211 |
H36.86-231211-0026 |
11/12/2023 |
02/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VÕ THỊ ANH LINH |
|
212 |
H36.86-231211-0027 |
11/12/2023 |
02/01/2024 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ ANH HAI ( UQ PHẠM THỊ ANH) |
|
213 |
H36.86-231211-0028 |
11/12/2023 |
02/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
VŨ VĂN VIỆN |
|
214 |
H36.86-231211-0029 |
11/12/2023 |
02/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỂ |
|
215 |
H36.86-231211-0030 |
11/12/2023 |
02/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LÊ NGỌC MINH ( UQ HÀ KIM THỦY) |
|
216 |
H36.86-231211-0031 |
11/12/2023 |
02/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TIẾN ( UQ LỘ THỊ NHẬT TRANG) |
|
217 |
H36.86-240112-0003 |
12/01/2024 |
01/03/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGÔ NGỌC BẢO ( UQ TRẦN NGỌC THẠNH) |
|
218 |
H36.86-240112-0010 |
12/01/2024 |
05/03/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM NGỌC TOÀN ( UQ PHẠM THỊ DUNG) |
|
219 |
H36.86-240712-0018 |
12/07/2024 |
01/10/2024 |
08/10/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CUÔNG + PHẠM THỊ RƠI( UQ ĐINH CÔNG BẰNG) |
|
220 |
H36.86-231212-0004 |
12/12/2023 |
03/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC BẢO ( UQ NGUYỄN ĐỨC NHẪN) |
|
221 |
H36.86-231212-0006 |
12/12/2023 |
03/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ HÙNG CƯỜNG ( UQ ĐÀM VĂN DẦN) |
|
222 |
H36.86-231212-0010 |
12/12/2023 |
03/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI VĂN HƯNG |
|
223 |
H36.86-231212-0008 |
12/12/2023 |
03/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC THÁI ( UQ ĐÀM VĂN DẦN) |
|
224 |
H36.86-231212-0012 |
12/12/2023 |
03/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHIÊN |
|
225 |
H36.86-231212-0013 |
12/12/2023 |
03/01/2024 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIỀN |
|
226 |
H36.86-231212-0014 |
12/12/2023 |
03/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN QUÃNG |
|
227 |
H36.86-231212-0015 |
12/12/2023 |
03/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRỊNH THỊ NGỌC |
|
228 |
H36.86-231212-0016 |
12/12/2023 |
03/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHẪN |
|
229 |
H36.86-231212-0020 |
12/12/2023 |
03/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NĂM |
|
230 |
H36.86-231212-0021 |
12/12/2023 |
03/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NĂM |
|
231 |
H36.86-231212-0026 |
12/12/2023 |
03/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TẠ THỊ HOA |
|
232 |
H36.86-231212-0028 |
12/12/2023 |
22/01/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TẠ THỊ KIM THƯ |
|
233 |
H36.86-231212-0029 |
12/12/2023 |
03/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN NHO |
|
234 |
H36.86-231212-0034 |
12/12/2023 |
03/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG DIỆP ( UQ LÊ VĂN CƯƠNG) |
|
235 |
H36.86-230913-0003 |
13/09/2023 |
11/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRẦN VĂN HƯỞNG+NGUYỄN THỊ HỒNG YẾN |
|
236 |
H36.86-230913-0007 |
13/09/2023 |
30/11/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
PHẠM VĂN TÍNH+LƯU THỊ HẢO (UQ NGUYỄN MINH HUỆ) |
|
237 |
H36.86-231113-0002 |
13/11/2023 |
03/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
|
238 |
H36.86-231113-0005 |
13/11/2023 |
25/12/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐINH THỊ HUỀ |
|
239 |
H36.86-231113-0007 |
13/11/2023 |
05/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC THƯỜNG |
|
240 |
H36.86-231113-0025 |
13/11/2023 |
05/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẠ THỊ THẢO |
|
241 |
H36.86-231113-0035 |
13/11/2023 |
19/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
MẠC THỊ DỰ (UQ LÊ VĂN CƯƠNG) |
|
242 |
H36.86-231113-0039 |
13/11/2023 |
26/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN HUY HOANG ĐQ TRẦN ANH CUNG ( UQ NGUYỄN THỊ KIM NHUNG ) |
|
243 |
H36.86-231113-0046 |
13/11/2023 |
04/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC PHI |
|
244 |
H36.86-231113-0054 |
13/11/2023 |
18/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HOÀNG THỊ KIM CÚC |
|
245 |
H36.86-231113-0059 |
13/11/2023 |
21/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VŨ THỊ VÂN ( UQ TÔ THỊ TƯỜNG VI) |
|
246 |
H36.86-231113-0060 |
13/11/2023 |
29/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÙI THANH BẢNG |
|
247 |
H36.86-231113-0065 |
13/11/2023 |
04/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THẾ NAM |
|
248 |
H36.86-231113-0071 |
13/11/2023 |
26/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐỖ THỊ TOÀN |
|
249 |
H36.86-231113-0072 |
13/11/2023 |
28/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN ÚT |
|
250 |
H36.86-231213-0001 |
13/12/2023 |
04/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
BÙI THỊ LINH NHÂM |
|
251 |
H36.86-231213-0002 |
13/12/2023 |
04/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN QUANG TRUNG ( UQ LÊ THỊ HOA) |
|
252 |
H36.86-231213-0003 |
13/12/2023 |
01/03/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG THỊ ĐỐI |
|
253 |
H36.86-231213-0005 |
13/12/2023 |
04/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ THỊ MƯA |
|
254 |
H36.86-231213-0009 |
13/12/2023 |
04/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TẠ THỊ THỦY |
|
255 |
H36.86-231213-0015 |
13/12/2023 |
04/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN MẠNH |
|
256 |
H36.86-231213-0017 |
13/12/2023 |
25/01/2024 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
LÊ VĂN HÙNG |
|
257 |
H36.86-231213-0021 |
13/12/2023 |
04/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
DƯƠNG THỊ SUỐT |
|
258 |
H36.86-231213-0022 |
13/12/2023 |
04/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN BÁ QUÂN ( UQ BÙI THANH DÂN) |
|
259 |
H36.86-231213-0025 |
13/12/2023 |
02/02/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
ĐÀM VĂN DẦN |
|
260 |
H36.86-231213-0026 |
13/12/2023 |
04/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LONG DOÃN KIÊN |
|
261 |
H36.86-231213-0028 |
13/12/2023 |
04/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DIỆP KIẾT TRINH |
|
262 |
H36.86-231213-0035 |
13/12/2023 |
04/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHỰT LINH ( UQ NGÔ XUÂN NGUYÊN) |
|
263 |
H36.86-231213-0036 |
13/12/2023 |
11/01/2024 |
02/02/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀNG KIM ( UQ NGÔ XUÂN NGUYÊN) |
|
264 |
H36.86-231213-0038 |
13/12/2023 |
22/02/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỦY |
|
265 |
H36.86-231213-0044 |
13/12/2023 |
04/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ NGỌC THUÝ ( UQ LÊ NGUYỄN QUANG HOÀNG) |
|
266 |
H36.86-231213-0047 |
13/12/2023 |
04/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TÔN NỮ THỊ KHANH |
|
267 |
H36.86-240614-0011 |
14/06/2024 |
26/07/2024 |
29/07/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KA HIỀN (UQ PHẠM THỊ THỦY TIÊN) |
|
268 |
H36.86-230914-0010 |
14/09/2023 |
12/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỖ THANH BÀNG+LÊ THỊ TIẾP ( UQ NGUYỄN QUANG TRUNG) LẦN 2 |
|
269 |
H36.86-230914-0013 |
14/09/2023 |
13/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LÊ THUỲ TRANG+HUỲNH THỊ CẨM TÚ (UQ CAO THỊ KIM NGÂN) |
|
270 |
H36.86-231114-0007 |
14/11/2023 |
25/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRỊNH HỮU VỸ (UQ NGUYỄN VĂN PHONG) |
|
271 |
H36.86-231114-0019 |
14/11/2023 |
21/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN THỊ PHƯƠNG YẾN (UQ LÊ THỊ HOÀNG OANH) |
|
272 |
H36.86-231114-0025 |
14/11/2023 |
20/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM NGỌC THI |
|
273 |
H36.86-231114-0032 |
14/11/2023 |
19/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN DUY SỸ |
|
274 |
H36.86-231114-0034 |
14/11/2023 |
19/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN DUY SỸ |
|
275 |
H36.86-231114-0036 |
14/11/2023 |
05/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN DUY SỸ |
|
276 |
H36.86-231114-0037 |
14/11/2023 |
04/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀO XUÂN THỊNH |
|
277 |
H36.86-231114-0042 |
14/11/2023 |
19/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HOÀNG THỊ NGHĨA |
|
278 |
H36.86-231114-0045 |
14/11/2023 |
26/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐỖ CHÍ CÔNG |
|
279 |
H36.86-231114-0049 |
14/11/2023 |
19/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ OANH |
|
280 |
H36.86-231114-0066 |
14/11/2023 |
27/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ XUÂN LỘC |
|
281 |
H36.86-231114-0079 |
14/11/2023 |
28/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VÕ THỊ TRÀ ( UQ VÕ THÀNH NHƠN ) |
|
282 |
H36.86-231214-0002 |
14/12/2023 |
26/01/2024 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TỪ XUÂN MINH |
|
283 |
H36.86-231214-0004 |
14/12/2023 |
05/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ THỊ CÚC ANH |
|
284 |
H36.86-231214-0007 |
14/12/2023 |
05/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÊ VĂN LUẬN |
|
285 |
H36.86-231214-0008 |
14/12/2023 |
26/01/2024 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGUYỆT |
|
286 |
H36.86-231214-0010 |
14/12/2023 |
24/01/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGÔ TÙNG XUÂN |
|
287 |
H36.86-231214-0012 |
14/12/2023 |
19/02/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÊ QUANG VINH |
|
288 |
H36.86-231214-0013 |
14/12/2023 |
05/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN PHÚ |
|
289 |
H36.86-231214-0015 |
14/12/2023 |
05/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN HẢI |
|
290 |
H36.86-231214-0026 |
14/12/2023 |
05/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN BÁ AN |
|
291 |
H36.86-240115-0005 |
15/01/2024 |
03/05/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
TRẦN TÂN DÂN |
|
292 |
H36.86-240115-0015 |
15/01/2024 |
29/01/2024 |
27/03/2024 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
LÊ THỊ HOÀNG NGA |
|
293 |
H36.86-231115-0001 |
15/11/2023 |
28/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN NGOAN |
|
294 |
H36.86-231115-0004 |
15/11/2023 |
20/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
K' TRỤ ( UQ NGUYỄN ĐĂNG CƯỜNG ) |
|
295 |
H36.86-231115-0008 |
15/11/2023 |
15/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÌNH |
|
296 |
H36.86-231115-0009 |
15/11/2023 |
19/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LƯƠNG VĂN NĂM |
|
297 |
H36.86-231115-0012 |
15/11/2023 |
26/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUẾ |
|
298 |
H36.86-231115-0015 |
15/11/2023 |
20/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHAN THỊ NGUYỆT (UQ TRẦN THỊ ÁNH TUYẾT) |
|
299 |
H36.86-231115-0020 |
15/11/2023 |
03/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG KIM DŨNG |
|
300 |
H36.86-231115-0024 |
15/11/2023 |
03/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI HỮU ĐỨC |
|
301 |
H36.86-231115-0025 |
15/11/2023 |
05/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ THẮM |
|
302 |
H36.86-231115-0026 |
15/11/2023 |
03/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI HỮU BA |
|
303 |
H36.86-231115-0028 |
15/11/2023 |
18/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÌN |
|
304 |
H36.86-231115-0029 |
15/11/2023 |
27/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TẠ NGỌC TIÊNG |
|
305 |
H36.86-231115-0036 |
15/11/2023 |
27/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ THỊ NHẬT |
|
306 |
H36.86-231115-0039 |
15/11/2023 |
26/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THUÝ HẰNG |
|
307 |
H36.86-231115-0042 |
15/11/2023 |
28/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT THƠI (UQ BÙI THANH DÂN) |
|
308 |
H36.86-231215-0005 |
15/12/2023 |
08/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUỆ |
|
309 |
H36.86-231215-0006 |
15/12/2023 |
29/01/2024 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TỪ XUÂN MINH |
|
310 |
H36.86-231215-0010 |
15/12/2023 |
24/01/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRẦN THỊ HIỀN (UQ NGUYỄN VIẾT SƠN) |
|
311 |
H36.86-231215-0009 |
15/12/2023 |
08/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
BÙI MƯỜI ( UQ NGUYỄN VIẾT SƠN) |
|
312 |
H36.86-231215-0011 |
15/12/2023 |
20/02/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU THẢO |
|
313 |
H36.86-231215-0013 |
15/12/2023 |
08/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LƯU VĂN NGỌC |
|
314 |
H36.86-231215-0014 |
15/12/2023 |
08/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHAN THỊ THÙY LINH |
|
315 |
H36.86-231215-0015 |
15/12/2023 |
23/02/2024 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHAN THỊ THÙY LINH |
|
316 |
H36.86-231215-0016 |
15/12/2023 |
08/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHAN THỊ THÙY LINH |
|
317 |
H36.86-231214-0003 |
15/12/2023 |
08/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH ĐỊNH UQ TRẦN ĐÌNH SANG |
|
318 |
H36.86-231215-0017 |
15/12/2023 |
08/01/2024 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG KIM KHÁNH |
|
319 |
H36.86-231215-0018 |
15/12/2023 |
08/01/2024 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG KIM KHÁNH |
|
320 |
H36.86-231215-0019 |
15/12/2023 |
08/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG KIM KHÁNH |
|
321 |
H36.86-231215-0020 |
15/12/2023 |
08/01/2024 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG KIM KHÁNH |
|
322 |
H36.86-231215-0021 |
15/12/2023 |
08/01/2024 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG KIM KHÁNH |
|
323 |
H36.86-231215-0022 |
15/12/2023 |
08/01/2024 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG KIM KHÁNH |
|
324 |
H36.86-231215-0023 |
15/12/2023 |
08/01/2024 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG KIM KHÁNH |
|
325 |
H36.86-231215-0029 |
15/12/2023 |
15/02/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN QUÝ NHƯ NGỌC |
|
326 |
H36.86-231215-0030 |
15/12/2023 |
08/01/2024 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TẠ TRAI |
|
327 |
H36.86-231215-0032 |
15/12/2023 |
15/02/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LƯƠNG THỊ THU HOÀI ( UQ ĐOÀN THỊ BÌNH) |
|
328 |
H36.86-240116-0008 |
16/01/2024 |
06/03/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN NHƯ ĐÀO (UQ TRẦN SÁCH ANH) |
|
329 |
H36.86-230816-0002 |
16/08/2023 |
27/02/2024 |
26/03/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
K' SÁK+KA BRIRUH ( UQ NGUYỄN VĂN THÀNH) |
|
330 |
H36.86-230816-0006 |
16/08/2023 |
15/12/2023 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
LÊ NGỌC BÌNH+PHẠM THỊ ĐOÁ |
|
331 |
H36.86-231016-0006 |
16/10/2023 |
06/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TẠ THÀNH NAM+TẠ THỊ VUI ( UQ NGUYỄN VĂN THÀNH) LẦN 2 |
|
332 |
H36.86-231116-0013 |
16/11/2023 |
22/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU |
|
333 |
H36.86-231116-0015 |
16/11/2023 |
02/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIỀU THU |
|
334 |
H36.86-231116-0030 |
16/11/2023 |
18/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
DƯƠNG VĂN HẢI |
|
335 |
H36.86-231116-0033 |
16/11/2023 |
18/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HÀ HỒNG SƠN |
|
336 |
H36.86-231116-0044 |
16/11/2023 |
18/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN VĂN KHƠI |
|
337 |
H36.86-231116-0050 |
16/11/2023 |
03/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN TẠO (UQ VŨ KIM CHƯƠNG) |
|
338 |
H36.86-231116-0052 |
16/11/2023 |
28/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ KIM VĂN (UQ VŨ KIM CHƯƠNG) |
|
339 |
H36.86-231116-0057 |
16/11/2023 |
18/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN VĂN PHÁN |
|
340 |
H36.86-231116-0064 |
16/11/2023 |
02/01/2024 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG |
|
341 |
H36.86-231116-0065 |
16/11/2023 |
27/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN MINH HOAN (UQ BÙI TRUNG HÀ) |
|
342 |
H36.86-231017-0005 |
17/10/2023 |
27/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM QUANG HIẾN+LÊ THỊ A (UQ HOÀNG CÔNG HẢI) |
|
343 |
H36.86-231017-0006 |
17/10/2023 |
06/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÁU+NGUYỄN THỊ VÂN |
|
344 |
H36.86-231117-0002 |
17/11/2023 |
20/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUẤN |
|
345 |
H36.86-231117-0009 |
17/11/2023 |
20/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ VĂN QUÝNH |
|
346 |
H36.86-231117-0015 |
17/11/2023 |
22/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN CÔNGH BÌNH ( UQ LÊ ANH TUẤN ) |
|
347 |
H36.86-231117-0020 |
17/11/2023 |
22/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRỊNH TIẾN ĐẠT |
|
348 |
H36.86-231117-0032 |
17/11/2023 |
20/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VŨ NGỌC HƯNG |
|
349 |
H36.86-231117-0036 |
17/11/2023 |
28/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN HỮU ĐẠT ( UQ NGUYỄN THỊ XUÂN ) |
|
350 |
H36.86-231117-0042 |
17/11/2023 |
20/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN THỊ THU SANG |
|
351 |
H36.86-240118-0018 |
18/01/2024 |
07/03/2024 |
22/04/2024 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
TRẦN DUY ÁI ( UQ TRẦN THỊ TUYẾT) |
|
352 |
H36.86-230818-0007 |
18/08/2023 |
22/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CÚC |
|
353 |
H36.86-231218-0006 |
18/12/2023 |
16/01/2024 |
11/04/2024 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
PHÙNG THỊ THANH XUÂN |
|
354 |
H36.86-231218-0010 |
18/12/2023 |
09/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
K NĂM |
|
355 |
H36.86-231218-0011 |
18/12/2023 |
09/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN VĂN TUẤN |
|
356 |
H36.86-231218-0013 |
18/12/2023 |
09/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN DUY CƯỜNG |
|
357 |
H36.86-231218-0014 |
18/12/2023 |
09/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ SÁU |
|
358 |
H36.86-231218-0018 |
18/12/2023 |
09/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
VŨ VĂN TUẤN |
|
359 |
H36.86-231218-0021 |
18/12/2023 |
21/02/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
VÕ THỊ THU HÀ |
|
360 |
H36.86-231218-0024 |
18/12/2023 |
09/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐINH THỊ ĐỊNH |
|
361 |
H36.86-231218-0027 |
18/12/2023 |
21/02/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐẠI |
|
362 |
H36.86-231218-0031 |
18/12/2023 |
09/01/2024 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHAN QUYẾT DŨNG |
|
363 |
H36.86-240119-0002 |
19/01/2024 |
02/02/2024 |
27/03/2024 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
PHẠM ĐỨC MẠNH |
|
364 |
H36.86-231019-0006 |
19/10/2023 |
19/12/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN TỰU + NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ( UQ PHẠM QUANG BÌNH) |
|
365 |
H36.86-231219-0005 |
19/12/2023 |
10/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG |
|
366 |
H36.86-231219-0009 |
19/12/2023 |
10/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
BÙI THỊ ĐẸP |
|
367 |
H36.86-231219-0011 |
19/12/2023 |
10/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SÁU |
|
368 |
H36.86-231219-0016 |
19/12/2023 |
22/02/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG NHẬT |
|
369 |
H36.86-231219-0021 |
19/12/2023 |
10/01/2024 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HUỲNH TẤN HOÀNG ( UQ )HẠM THỊ HỒNG YẾN |
|
370 |
H36.86-231219-0014 |
19/12/2023 |
10/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH ĐỊNH UQ TRẦN ĐÌNH SANG |
|
371 |
H36.86-231219-0022 |
19/12/2023 |
10/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN NGỌC LONG ( UQ BÙI THANH DÂN) |
|
372 |
H36.86-231219-0023 |
19/12/2023 |
10/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM DUY ( UQ BÙI THANH DÂN) |
|
373 |
H36.86-231219-0024 |
19/12/2023 |
10/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐOÀN THỊ LAN( UQ BÙI THANH DÂN) |
|
374 |
H36.86-231219-0025 |
19/12/2023 |
10/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
KHUẤT THỊ MAI HƯƠNG |
|
375 |
H36.86-231219-0026 |
19/12/2023 |
10/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM VĂN TỰ |
|
376 |
H36.86-231219-0028 |
19/12/2023 |
10/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN XUÂN CHÍ |
|
377 |
H36.86-231219-0029 |
19/12/2023 |
10/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU VUI |
|
378 |
H36.86-231219-0032 |
19/12/2023 |
10/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NHỮ VĂN TÁNH |
|
379 |
H36.86-231219-0033 |
19/12/2023 |
29/01/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
HÀ KIM THỦY |
|
380 |
H36.86-231219-0034 |
19/12/2023 |
29/01/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THANH ÁI |
|
381 |
H36.86-231219-0037 |
19/12/2023 |
10/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHAN HUY SƠN |
|
382 |
H36.86-231219-0039 |
19/12/2023 |
10/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN ANH |
|
383 |
H36.86-231219-0041 |
19/12/2023 |
10/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
DƯƠNG THỊ THÌN |
|
384 |
H36.86-231219-0042 |
19/12/2023 |
10/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐỖ HỢP |
|
385 |
H36.86-231219-0030 |
19/12/2023 |
30/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KIÊN UỶ QUYỀN VÕ MAI THÀNH LONG |
|
386 |
H36.86-231219-0046 |
19/12/2023 |
27/02/2024 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VUI |
|
387 |
H36.86-231219-0044 |
19/12/2023 |
10/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN NGỌC THƯ ( UQ NGUYỄN THỊ BÍCH HOÀI) |
|
388 |
H36.86-231219-0047 |
19/12/2023 |
10/01/2024 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THÀNH TÂM |
|
389 |
H36.86-231219-0048 |
19/12/2023 |
10/01/2024 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THÀNH TÂM |
|
390 |
H36.86-231219-0049 |
19/12/2023 |
10/01/2024 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHAN ĐÌNH HIỀN |
|
391 |
H36.86-231219-0050 |
19/12/2023 |
10/01/2024 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHAN ĐÌNH HIỀN |
|
392 |
H36.86-231219-0051 |
19/12/2023 |
10/01/2024 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHAN ĐÌNH HIỀN |
|
393 |
H36.86-231219-0052 |
19/12/2023 |
10/01/2024 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHAN ĐÌNH HIỀN |
|
394 |
H36.86-231219-0053 |
19/12/2023 |
10/01/2024 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHAN ĐÌNH HIỀN |
|
395 |
H36.86-240320-0001 |
20/03/2024 |
10/04/2024 |
22/04/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ HỒNG QUÂN |
|
396 |
H36.86-231120-0001 |
20/11/2023 |
21/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGÔ NHẬT TRƯỜNG |
|
397 |
H36.86-231120-0008 |
20/11/2023 |
03/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN NAM ANH UQ TRẦN ĐÌNH SANG |
|
398 |
H36.86-231120-0015 |
20/11/2023 |
21/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HỒ THỊ MINH SƯƠNG |
|
399 |
H36.86-231120-0032 |
20/11/2023 |
29/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DIỆN ( UQ VŨ VĂN TIẾN ) |
|
400 |
H36.86-231220-0002 |
20/12/2023 |
26/02/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
K' TRỆT ( UQ PHẠM THỊ YẾN) |
|
401 |
H36.86-231220-0003 |
20/12/2023 |
11/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN NGỌC SƠN |
|
402 |
H36.86-231220-0004 |
20/12/2023 |
22/02/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HOÀNG THỊ TUYỂN |
|
403 |
H36.86-231220-0006 |
20/12/2023 |
11/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI HÙNG ( UQ NGUYỄN NGỌC LAN) |
|
404 |
H36.86-231220-0008 |
20/12/2023 |
11/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN TẤN DŨNG |
|
405 |
H36.86-231220-0012 |
20/12/2023 |
11/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN TRƯỜNG ( UQ NGUYỄN QUANG TRUNG) |
|
406 |
H36.86-231220-0014 |
20/12/2023 |
31/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HẰNG ( UQ NGUYỄN VĂN CHÂU) |
|
407 |
H36.86-231220-0017 |
20/12/2023 |
11/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG THẾ HIỂN ( UQ TRẦN THỊ THÚY) |
|
408 |
H36.86-231220-0018 |
20/12/2023 |
11/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VŨ VĂN SANG ( UQ TRẦN THỊ THÚY) |
|
409 |
H36.86-231220-0019 |
20/12/2023 |
11/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHAN THỊ THU HƯƠNG ( UQ ĐOÀN THỊ HOÀI) |
|
410 |
H36.86-231220-0023 |
20/12/2023 |
20/02/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BẢO LÂM ( UQ PHẠM NGỌC THỦY) |
|
411 |
H36.86-231220-0024 |
20/12/2023 |
20/02/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỀN |
|
412 |
H36.86-231220-0026 |
20/12/2023 |
20/02/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN THỊ HUÊ ĐQ ĐẶNG VĂN LƯU |
|
413 |
H36.86-231220-0028 |
20/12/2023 |
26/02/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
BÙI VĂN AN ( UQ HOÀNG QUỐC PHONG) |
|
414 |
H36.86-231220-0032 |
20/12/2023 |
11/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THỊ MINH HẢI |
|
415 |
H36.86-231220-0039 |
20/12/2023 |
11/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐIỆP |
|
416 |
H36.86-231220-0040 |
20/12/2023 |
11/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN TẤN TƯỜNG |
|
417 |
H36.86-231220-0033 |
20/12/2023 |
11/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN ANH TUẤN UỶ QUYỀN VÕ THÀNH NHƠN |
|
418 |
H36.86-231220-0025 |
20/12/2023 |
02/02/2024 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HOÀNG VĂN HIỆP UỶ QUYỀN NGÔ XUÂN NGUYÊN |
|
419 |
H36.86-231121-0001 |
21/11/2023 |
26/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN THANH THƯƠNG |
|
420 |
H36.86-231121-0002 |
21/11/2023 |
03/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VIỆT CHUNG ( UQ NGUYỄN THIÊN TUỆ ) |
|
421 |
H36.86-231121-0006 |
21/11/2023 |
22/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN HỮU PHƯỚC |
|
422 |
H36.86-231121-0007 |
21/11/2023 |
29/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM ĐỨC QUANG ( UQ PHẠM TRUNG HIẾU ) |
|
423 |
H36.86-231121-0008 |
21/11/2023 |
05/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ PHÚC |
|
424 |
H36.86-231121-0013 |
21/11/2023 |
12/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐỖ ĐỨC LIÊM ( UQ ĐỖ ĐỨC LÂM) |
|
425 |
H36.86-231121-0015 |
21/11/2023 |
29/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG MINH TUẤN ( UQ ĐỖ ĐỨC LÂM) |
|
426 |
H36.86-231121-0023 |
21/11/2023 |
26/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
K' GHIẾR ( UQ TRẦN THỊ ÁNH TUYẾT ) |
|
427 |
H36.86-231121-0029 |
21/11/2023 |
20/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
DƯƠNG BÁ NẬM |
|
428 |
H36.86-231121-0041 |
21/11/2023 |
22/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN PHƯỚC LỘC ( UQ ĐỖ THỊ YÊNG ) |
|
429 |
H36.86-231121-0042 |
21/11/2023 |
22/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
DƯƠNG THỊ NGỌC QUYỀN |
|
430 |
H36.86-231221-0002 |
21/12/2023 |
23/02/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM THỊ KIM LIÊN |
|
431 |
H36.86-231221-0008 |
21/12/2023 |
12/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HỒ TRỌNG THÀNH |
|
432 |
H36.86-231221-0015 |
21/12/2023 |
21/02/2024 |
06/03/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TRÚC |
|
433 |
H36.86-231221-0017 |
21/12/2023 |
01/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NÔNG THỊ THẢO ( UQ NÔNG THỤY HẠ HUYỀN) |
|
434 |
H36.86-231221-0019 |
21/12/2023 |
21/02/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN DANH BÌNH |
|
435 |
H36.86-231221-0023 |
21/12/2023 |
12/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
DƯƠNG VĂN CHINH |
|
436 |
H36.86-231221-0001 |
21/12/2023 |
12/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DƯƠNG THỊ TRÀ |
|
437 |
H36.86-231221-0025 |
21/12/2023 |
12/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI DUY ĐỊNH |
|
438 |
H36.86-231221-0026 |
21/12/2023 |
12/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀO THỊ THOA |
|
439 |
H36.86-231221-0027 |
21/12/2023 |
12/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN XUÂN HÀ |
|
440 |
H36.86-231221-0029 |
21/12/2023 |
31/01/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÊ THỊ NỞ UQ TÔ VĂN HƯNG |
|
441 |
H36.86-231221-0034 |
21/12/2023 |
21/02/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN DŨNG CHI |
|
442 |
H36.86-231221-0030 |
21/12/2023 |
02/02/2024 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐẶNG VĂN ĐẠT UQ TÔ VĂN HƯNG |
|
443 |
H36.86-231221-0031 |
21/12/2023 |
31/01/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHẠM VĂN LONG UQ TÔ VĂN HƯNG |
|
444 |
H36.86-231221-0039 |
21/12/2023 |
12/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HỮU NHÌ ( UQ BÙI THANH DÂN) |
|
445 |
H36.86-231221-0048 |
21/12/2023 |
12/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG AN ( UQ TRẦN THỊ THÌN) |
|
446 |
H36.86-231221-0049 |
21/12/2023 |
12/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGÔ GIA BẢO ( UQ TRẦN THỊ THÌN) |
|
447 |
H36.86-231221-0050 |
21/12/2023 |
12/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM THỊ ANH THƯ ( UQ TRẦN THỊ THÌN) |
|
448 |
H36.86-231221-0051 |
21/12/2023 |
12/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HÀ VIỆT KIÊN ( UQ TRẦN THỊ THÌN) |
|
449 |
H36.86-231221-0055 |
21/12/2023 |
12/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HÀ TẤN PHÚ ( UQ TRẦN THỊ THÌN) |
|
450 |
H36.86-231221-0036 |
21/12/2023 |
12/01/2024 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN BẢO TRUNG UỶ QUYỀN VÕ MAI THÀNH LONG |
|
451 |
H36.86-231221-0037 |
21/12/2023 |
12/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOÀNG UỶ QUYỀN VÕ MAI THÀNH LONG |
|
452 |
H36.86-231221-0056 |
21/12/2023 |
12/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỘC |
|
453 |
H36.86-231221-0057 |
21/12/2023 |
12/01/2024 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
KHIẾU LÊ VĂN |
|
454 |
H36.86-240222-0002 |
22/02/2024 |
07/03/2024 |
27/03/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHẠM THỊ THÚY HẰNG |
|
455 |
H36.86-240422-0041 |
22/04/2024 |
02/07/2024 |
04/07/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG THỊ HÒA |
|
456 |
H36.86-230822-0008 |
22/08/2023 |
08/11/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
PHẠM VĂN TƯ ( UQ NGUYỄN THANH HÒA) |
|
457 |
H36.86-230822-0009 |
22/08/2023 |
16/10/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
PHẠM VĂN HỒI (UQ NGUYỄN THANH HÒA) |
|
458 |
H36.86-230922-0005 |
22/09/2023 |
21/11/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
LÂM U DUYN+NGUYỄN THỊ VÂN |
|
459 |
H36.86-231122-0002 |
22/11/2023 |
26/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BÙI THỊ MỸ HẠNH |
|
460 |
H36.86-231122-0006 |
22/11/2023 |
25/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NÔNG VĂN HUẤN |
|
461 |
H36.86-231122-0017 |
22/11/2023 |
20/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRƯƠNG HỮU THỊNH |
|
462 |
H36.86-231122-0018 |
22/11/2023 |
25/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN MINH VIỆT |
|
463 |
H36.86-231122-0023 |
22/11/2023 |
25/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN HẢI MINH |
|
464 |
H36.86-231122-0026 |
22/11/2023 |
25/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÀ |
|
465 |
H36.86-231122-0031 |
22/11/2023 |
21/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN THỊ KIỀU MƠ |
|
466 |
H36.86-231122-0039 |
22/11/2023 |
29/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỖ VĂN DƯƠNG |
|
467 |
H36.86-231122-0046 |
22/11/2023 |
25/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRIỆU VĂN CHI ( UQ TRIỆU LINH MY ) |
|
468 |
H36.86-231122-0048 |
22/11/2023 |
19/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN |
|
469 |
H36.86-231222-0001 |
22/12/2023 |
15/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ VĂN VĂN |
|
470 |
H36.86-231222-0002 |
22/12/2023 |
15/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN |
|
471 |
H36.86-231222-0004 |
22/12/2023 |
15/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ HIẾU |
|
472 |
H36.86-231222-0005 |
22/12/2023 |
07/02/2024 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
MAI THỊ LAN |
|
473 |
H36.86-231222-0006 |
22/12/2023 |
21/02/2024 |
06/03/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐỖ THỊ DỰ |
|
474 |
H36.86-231222-0008 |
22/12/2023 |
15/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN TẤN MINH |
|
475 |
H36.86-231222-0009 |
22/12/2023 |
22/02/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CÚC |
|
476 |
H36.86-231222-0010 |
22/12/2023 |
15/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TƯ ( UQ ĐOÀN MẠNH CƯỜNG) |
|
477 |
H36.86-231222-0013 |
22/12/2023 |
01/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HỒ ĐÌNH QUẢNG |
|
478 |
H36.86-231222-0018 |
22/12/2023 |
15/01/2024 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG VŨ MINH TRÍ ( UQ LÊ ANH TUẤN) |
|
479 |
H36.86-231222-0020 |
22/12/2023 |
15/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LONG DOÃN KIÊN |
|
480 |
H36.86-231222-0021 |
22/12/2023 |
20/02/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LONG DOÃN KIÊN |
|
481 |
H36.86-231222-0035 |
22/12/2023 |
15/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG THIỆN |
|
482 |
H36.86-231222-0037 |
22/12/2023 |
15/02/2024 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HỒ THỊ THÀNH |
|
483 |
H36.86-231222-0038 |
22/12/2023 |
15/02/2024 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐỒNG HỮU TRỌNG |
|
484 |
H36.86-231222-0039 |
22/12/2023 |
15/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ TRUNG NGHĨA ( UQ NGUYỄN BÁ QUÝ) |
|
485 |
H36.86-231222-0040 |
22/12/2023 |
15/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG ( UQ NGUYỄN BÁ QUÝ) |
|
486 |
H36.86-231222-0026 |
22/12/2023 |
15/01/2024 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
DƯƠNG VĂN HÒA |
|
487 |
H36.86-230823-0002 |
23/08/2023 |
20/03/2024 |
26/03/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỖ THỊ MỘC HƯƠNG |
|
488 |
H36.86-231123-0011 |
23/11/2023 |
26/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRỊNH THỊ LÊ HOA |
|
489 |
H36.86-231123-0018 |
23/11/2023 |
14/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
HỒ THỊ YẾN |
|
490 |
H36.86-231123-0021 |
23/11/2023 |
02/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN BÁ HOÀNG |
|
491 |
H36.86-231123-0022 |
23/11/2023 |
29/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN |
|
492 |
H36.86-231123-0024 |
23/11/2023 |
25/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THANH CHÚY |
|
493 |
H36.86-231123-0025 |
23/11/2023 |
03/01/2024 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM HUY VŨ |
|
494 |
H36.86-231123-0026 |
23/11/2023 |
26/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐIỀU |
|
495 |
H36.86-231123-0035 |
23/11/2023 |
25/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN SONG TOÀN |
|
496 |
H36.86-231123-0037 |
23/11/2023 |
26/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM DUY LINH ( UQ ĐOÀN THỊ BÌNH ) |
|
497 |
H36.86-231123-0044 |
23/11/2023 |
02/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN VĨNH HOÀ (UQ LÊ VĂN CƯƠNG ) |
|
498 |
H36.86-231123-0048 |
23/11/2023 |
02/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VÕ VĂN TUYÊN |
|
499 |
H36.86-231123-0053 |
23/11/2023 |
26/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THỊ HÀ |
|
500 |
H36.86-231123-0058 |
23/11/2023 |
26/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM VĂN BÁ |
|
501 |
H36.86-231123-0062 |
23/11/2023 |
14/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÊ THỊ LAN |
|
502 |
H36.86-230824-0003 |
24/08/2023 |
26/02/2024 |
26/03/2024 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN HÀNH QUÂN+KA ĐIỆP |
|
503 |
H36.86-231024-0002 |
24/10/2023 |
22/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRAH KƠ NUL BYIN+KA MAI LẦN 2 |
|
504 |
H36.86-231124-0006 |
24/11/2023 |
21/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM TUẤN TIẾN |
|
505 |
H36.86-231124-0007 |
24/11/2023 |
15/12/2023 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
VŨ CHÍ LINH |
|
506 |
H36.86-231124-0016 |
24/11/2023 |
27/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ XUÂN TRANG |
|
507 |
H36.86-231124-0023 |
24/11/2023 |
27/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THANH TÙNG |
|
508 |
H36.86-231124-0025 |
24/11/2023 |
04/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
K' NHUNG ( UQ PHẠM CÔNG TRANG) |
|
509 |
H36.86-231124-0032 |
24/11/2023 |
29/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI |
|
510 |
H36.86-231124-0034 |
24/11/2023 |
26/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRỊNH HỒNG KHANH |
|
511 |
H36.86-231124-0035 |
24/11/2023 |
27/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM TUẤN QUỲ |
|
512 |
H36.86-231124-0036 |
24/11/2023 |
27/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỖ AN |
|
513 |
H36.86-231124-0043 |
24/11/2023 |
05/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ LƯU |
|
514 |
H36.86-231124-0047 |
24/11/2023 |
02/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ NHƯ MAI |
|
515 |
H36.86-231124-0049 |
24/11/2023 |
05/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN XUÂN CHINH |
|
516 |
H36.86-231124-0058 |
24/11/2023 |
03/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG XUÂN MINH |
|
517 |
H36.86-240125-0002 |
25/01/2024 |
15/03/2024 |
26/03/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG SỸ GIÁP (UQ NGUYỄN VĂN THÀNH) |
|
518 |
H36.86-230825-0009 |
25/08/2023 |
10/10/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
PHẠM NGỌC TOÀN+TRỊNH NGỌC HOA (UQ NGUYỄN VĂN THÀNH) |
|
519 |
H36.86-231025-0011 |
25/10/2023 |
21/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN+ĐINH VĂN LƯ |
|
520 |
H36.86-231225-0001 |
25/12/2023 |
16/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐỖ MINH DƯƠNG |
|
521 |
H36.86-231225-0012 |
25/12/2023 |
16/01/2024 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ VĂN TRUNG |
|
522 |
H36.86-231225-0014 |
25/12/2023 |
22/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BÙI VĂN VINH |
|
523 |
H36.86-231225-0015 |
25/12/2023 |
22/02/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÂM THỊ THUẬN Ý ( UQ LÂM VĂN THÀNH ÂN) |
|
524 |
H36.86-231225-0019 |
25/12/2023 |
22/02/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ CHI LỢI |
|
525 |
H36.86-231225-0029 |
25/12/2023 |
16/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÔ THỊ NHẬT TRANG ( UQ ĐÀM VĂN DẦN) |
|
526 |
H36.86-240326-0019 |
26/03/2024 |
28/05/2024 |
29/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ THỊ TRÍ |
|
527 |
H36.86-230926-0010 |
26/09/2023 |
07/12/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
K' QUI (UQ NGUYỄN VĂN ĐẠO) |
|
528 |
H36.86-231026-0004 |
26/10/2023 |
22/12/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN LÀ+NGUYỄN THỊ MƯỜI |
|
529 |
H36.86-231226-0001 |
26/12/2023 |
17/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ TRUNG TÍN |
|
530 |
H36.86-231226-0002 |
26/12/2023 |
17/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THANH TÙNG |
|
531 |
H36.86-231226-0006 |
26/12/2023 |
17/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ THANH |
|
532 |
H36.86-231226-0008 |
26/12/2023 |
17/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÕ XUÂN TRUNG |
|
533 |
H36.86-231226-0010 |
26/12/2023 |
17/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐOÀI ĐQ TRƯƠNG MAI PHONG |
|
534 |
H36.86-231226-0012 |
26/12/2023 |
17/01/2024 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÂM ( UQ LÊ VĂN CƯƠNG) |
|
535 |
H36.86-231226-0015 |
26/12/2023 |
17/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
DƯƠNG VĂN PHONG |
|
536 |
H36.86-231226-0017 |
26/12/2023 |
17/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LƯU VĂN NGỌC |
|
537 |
H36.86-231226-0020 |
26/12/2023 |
17/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN CẢNH DANH |
|
538 |
H36.86-231226-0030 |
26/12/2023 |
17/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN VĂN PHÚ |
|
539 |
H36.86-231226-0033 |
26/12/2023 |
07/02/2024 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHAN THỊ DIỆP TUYẾT ( UQ PHAN NGỌC CẦN) |
|
540 |
H36.86-231226-0036 |
26/12/2023 |
17/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LUYẾN ( UQ BÙI THANH DÂN) |
|
541 |
H36.86-231226-0040 |
26/12/2023 |
17/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THANH HUYỀN |
|
542 |
H36.86-231226-0051 |
26/12/2023 |
17/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐOÀN TRÍ KHOA ( UQ NGUYỄN BÁ QUÝ) |
|
543 |
H36.86-231027-0004 |
27/10/2023 |
25/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN BÁ THANH+DƯƠNG THỊ PHƯƠNG |
|
544 |
H36.86-231127-0004 |
27/11/2023 |
03/01/2024 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẬU VĂN LỘC |
|
545 |
H36.86-231127-0005 |
27/11/2023 |
28/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ NGỌT |
|
546 |
H36.86-231127-0006 |
27/11/2023 |
04/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG TÂN CƯỜNG |
|
547 |
H36.86-231127-0007 |
27/11/2023 |
04/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ BÍCH TRÂM |
|
548 |
H36.86-231127-0021 |
27/11/2023 |
27/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN TÀI |
|
549 |
H36.86-231127-0024 |
27/11/2023 |
18/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM VĂN LÀNH |
|
550 |
H36.86-231127-0031 |
27/11/2023 |
26/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ VĂN KHOA |
|
551 |
H36.86-231127-0039 |
27/11/2023 |
18/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
CAO THỊ HOA DUYÊN ( UQ NGUYỄN VĂN THÀNH ) |
|
552 |
H36.86-231227-0005 |
27/12/2023 |
26/02/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN HUY CƯỜNG |
|
553 |
H36.86-231227-0006 |
27/12/2023 |
23/02/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THANH TUẤN |
|
554 |
H36.86-231227-0011 |
27/12/2023 |
18/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN HOÀNG HẢI TRIỀU ( UQ NGUYỄN THỊ LAN) |
|
555 |
H36.86-231227-0012 |
27/12/2023 |
26/02/2024 |
06/03/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HỒ TỊNH TÂM ( UQ PHẠM TUÂN) |
|
556 |
H36.86-231227-0015 |
27/12/2023 |
26/02/2024 |
06/03/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGÔ ĐÌNH BÌNH |
|
557 |
H36.86-231227-0017 |
27/12/2023 |
05/03/2024 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VĂN ĐQ NGUYỄN THỊ HOÀ |
|
558 |
H36.86-231227-0021 |
27/12/2023 |
28/02/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÀNH |
|
559 |
H36.86-231227-0024 |
27/12/2023 |
18/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG THỊ THU ( UQ NGUYỄN QUANG TRUNG) |
|
560 |
H36.86-231227-0025 |
27/12/2023 |
26/02/2024 |
06/03/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG NGHĨA |
|
561 |
H36.86-231227-0026 |
27/12/2023 |
18/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THỊ THÙY TRANG |
|
562 |
H36.86-231227-0027 |
27/12/2023 |
18/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH HÒA |
|
563 |
H36.86-231227-0035 |
27/12/2023 |
18/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN CHUYỂN( UQ TRẦN QUANG SƠN) |
|
564 |
H36.86-231227-0037 |
27/12/2023 |
06/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HUỲNH NGỌC QUANG ( UQ TRẦN QUANG SƠN) |
|
565 |
H36.86-231227-0039 |
27/12/2023 |
18/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
DƯƠNG HOÀI XUÂN |
|
566 |
H36.86-230828-0002 |
28/08/2023 |
27/12/2023 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÊ THANH THUẬN+HOÀNG THỊ HẰNG |
|
567 |
H36.86-230828-0004 |
28/08/2023 |
27/12/2023 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN MINH HẢI |
|
568 |
H36.86-230828-0005 |
28/08/2023 |
27/12/2023 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SÔNG+TRẦN THỊ HẠNH |
|
569 |
H36.86-231128-0003 |
28/11/2023 |
29/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM TUẤN QUỲ |
|
570 |
H36.86-231128-0010 |
28/11/2023 |
29/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
KA RÊM |
|
571 |
H36.86-231128-0023 |
28/11/2023 |
05/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM NGỌC ĐỜI |
|
572 |
H36.86-231128-0024 |
28/11/2023 |
05/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẠ THỊ NGA |
|
573 |
H36.86-231128-0027 |
28/11/2023 |
19/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VŨ QUỐC TRỊ |
|
574 |
H36.86-231128-0035 |
28/11/2023 |
27/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÀNH TỨ THUẬN ( UQ NGUYỄN THỊ LAM ) |
|
575 |
H36.86-231128-0039 |
28/11/2023 |
27/02/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LẠI NGỌC HÀ |
|
576 |
H36.86-231128-0053 |
28/11/2023 |
19/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊNH MINH TRANG |
|
577 |
H36.86-231228-0001 |
28/12/2023 |
29/02/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG |
|
578 |
H36.86-231228-0003 |
28/12/2023 |
07/02/2024 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM THỊ VÓC |
|
579 |
H36.86-231228-0006 |
28/12/2023 |
29/02/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐẬU CÔNG HÀO ( UQ PHAN XUÂN VIỆT) |
|
580 |
H36.86-231228-0007 |
28/12/2023 |
29/02/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐẬU CÔNG HÀO ( UQ PHAN XUÂN VIỆT) |
|
581 |
H36.86-231228-0008 |
28/12/2023 |
29/02/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
DẬU CÔNG HÀO ( UQ PHAN XUÂN VIỆT) |
|
582 |
H36.86-231228-0018 |
28/12/2023 |
22/02/2024 |
06/03/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGÔ TRÍ HUY |
|
583 |
H36.86-231228-0024 |
28/12/2023 |
05/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ QUANG ĐIỆP |
|
584 |
H36.86-231228-0060 |
28/12/2023 |
05/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
DƯƠNG TRƯỜNG GIANG |
|
585 |
H36.86-231228-0061 |
28/12/2023 |
26/02/2024 |
06/03/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG |
|
586 |
H36.86-231228-0062 |
28/12/2023 |
19/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN PHÚ HẢI ĐQ ĐẶNG HUY CƯỜNG, HUỲNH DUY TÂN, NGUYỄN MINH ĐỨC, NGUYỄN TẤN KHẢI ( UQ NGUYỄN PHƯỚC HOÀNG) |
|
587 |
H36.86-231228-0066 |
28/12/2023 |
19/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG HUY TUẤN ( UQ PHẠM THỊ ANH) |
|
588 |
H36.86-231228-0067 |
28/12/2023 |
07/02/2024 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐÀO TUẤN DŨNG ( UQ PHẠM THỊ ANH) |
|
589 |
H36.86-231228-0070 |
28/12/2023 |
22/04/2024 |
06/05/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM THỊ LAN |
|
590 |
H36.86-231228-0073 |
28/12/2023 |
05/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ HOÀNG MINH THƯ ( UQ BÙI SĨ TRUNG) |
|
591 |
H36.86-231228-0075 |
28/12/2023 |
19/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐÀO THỊ PHƯƠNG HOA ( UQ PHẠM THỊ HỒNG YẾN) |
|
592 |
H36.86-231228-0074 |
28/12/2023 |
24/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THỊ THU TRANG ( UQ PHẠM THỊ HỒNG YẾN) |
|
593 |
H36.86-231228-0084 |
28/12/2023 |
05/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
KHƯU HỒNG SƠN |
|
594 |
H36.86-231228-0085 |
28/12/2023 |
19/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG VĂN LUẬN |
|
595 |
H36.86-231228-0086 |
28/12/2023 |
05/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐỖ THỊ LẠNG |
|
596 |
H36.86-231228-0087 |
28/12/2023 |
19/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN THỊ QUẾ ĐQ NGUYỄN THỊ THANH NHIÊN |
|
597 |
H36.86-231228-0088 |
28/12/2023 |
15/02/2024 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGÔ MINH ĐƯỜNG |
|
598 |
H36.86-231228-0090 |
28/12/2023 |
05/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TOÀN |
|
599 |
H36.86-231228-0092 |
28/12/2023 |
15/03/2024 |
26/03/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐINH THỊ KIM DUYÊN |
|
600 |
H36.86-231228-0093 |
28/12/2023 |
26/02/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KIÊN UỶ QUYỀN VÕ MAI THÀNH LONG |
|
601 |
H36.86-231228-0068 |
28/12/2023 |
25/01/2024 |
02/02/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN NHƯ ĐÁP UQ TRẦN ĐÌNH SANG |
|
602 |
H36.86-231228-0071 |
28/12/2023 |
25/01/2024 |
02/02/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN THỊ HƯƠNG LIÊN UQ TRẦN ĐÌNH SANG |
|
603 |
H36.86-231228-0076 |
28/12/2023 |
19/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ LAN |
|
604 |
H36.86-231228-0098 |
28/12/2023 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ THUẬN ( UQ NGUYỄN PHƯỚC HOÀNG) |
|
605 |
H36.86-231228-0099 |
28/12/2023 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN PHƯỚC HOÀNG |
|
606 |
H36.86-231228-0102 |
28/12/2023 |
23/04/2024 |
06/05/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HỒ VĂN HOÀI ( UQ NGUYỄN PHƯỚC HOÀNG) |
|
607 |
H36.86-231228-0103 |
28/12/2023 |
01/03/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG ( UQ NGUYỄN PHƯỚC HOÀNG) |
|
608 |
H36.86-231228-0100 |
28/12/2023 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN PHƯỚC HOÀNG ĐQ PHẠM VĂN NHỰT |
|
609 |
H36.86-231228-0101 |
28/12/2023 |
01/03/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐẬU CÔNG DŨNG UQ PHAN XUÂN VIỆT |
|
610 |
H36.86-231228-0104 |
28/12/2023 |
06/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN HỮU ĐẠI |
|
611 |
H36.86-231228-0044 |
28/12/2023 |
19/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC DUY |
|
612 |
H36.86-231228-0045 |
28/12/2023 |
06/02/2024 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÊ THỊ VÂN |
|
613 |
H36.86-231228-0046 |
28/12/2023 |
22/04/2024 |
03/05/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
DIỆP KHIẾT TRINH |
|
614 |
H36.86-231228-0047 |
28/12/2023 |
19/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ THU LINH |
|
615 |
H36.86-231228-0048 |
28/12/2023 |
28/02/2024 |
11/03/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LONG DOÃN KIÊN |
|
616 |
H36.86-231228-0049 |
28/12/2023 |
19/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ HOÀI HƯƠNG |
|
617 |
H36.86-231228-0050 |
28/12/2023 |
26/02/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐỖ VIẾT THƯỜNG |
|
618 |
H36.86-231228-0078 |
28/12/2023 |
19/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM TRÀ |
|
619 |
H36.86-231228-0117 |
28/12/2023 |
19/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN PHI HÙNG |
|
620 |
H36.86-231228-0120 |
28/12/2023 |
19/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SỬ |
|
621 |
H36.86-231228-0122 |
28/12/2023 |
19/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU THỦY |
|
622 |
H36.86-231228-0123 |
28/12/2023 |
29/02/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU THỦY |
|
623 |
H36.86-231228-0124 |
28/12/2023 |
19/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VƯƠNG THỊ HẢI YẾN |
|
624 |
H36.86-231228-0125 |
28/12/2023 |
19/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU THỦY |
|
625 |
H36.86-231228-0129 |
28/12/2023 |
19/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CAO THỊ DUYÊN |
|
626 |
H36.86-231228-0128 |
28/12/2023 |
26/02/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG QUỐC HUÂN |
|
627 |
H36.86-231228-0130 |
28/12/2023 |
22/03/2024 |
10/04/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH LAN |
|
628 |
H36.86-231228-0132 |
28/12/2023 |
26/02/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ UYÊN PHƯƠNG |
|
629 |
H36.86-231228-0134 |
28/12/2023 |
19/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ UYÊN PHƯƠNG |
|
630 |
H36.86-231228-0135 |
28/12/2023 |
26/02/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ UYÊN PHƯƠNG |
|
631 |
H36.86-231228-0136 |
28/12/2023 |
25/01/2024 |
02/02/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN VIẾT CƯỜNG |
|
632 |
H36.86-240129-0014 |
29/01/2024 |
19/02/2024 |
27/03/2024 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TNHÂM |
|
633 |
H36.86-240129-0017 |
29/01/2024 |
26/02/2024 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BẾ THỊ ĐỎ |
|
634 |
H36.86-230829-0011 |
29/08/2023 |
28/12/2023 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN PHÚC HẢI+NGÔ HỒNG NGỌC (UQ NGUYỄN VĂN THÀNH) |
|
635 |
H36.86-231129-0002 |
29/11/2023 |
26/02/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VÕ HỮU LÝ + NGUYỄN THỊ ÁI |
|
636 |
H36.86-231129-0007 |
29/11/2023 |
27/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ VĂN HIỂU |
|
637 |
H36.86-231129-0010 |
29/11/2023 |
04/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH BÌNH |
|
638 |
H36.86-231129-0020 |
29/11/2023 |
28/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG THỊ THÁI BÌNH |
|
639 |
H36.86-231129-0021 |
29/11/2023 |
20/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC HOÀNG |
|
640 |
H36.86-231129-0033 |
29/11/2023 |
05/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ HỮU QUẾ |
|
641 |
H36.86-231129-0041 |
29/11/2023 |
05/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM ĐỨC TOẢN |
|
642 |
H36.86-231129-0050 |
29/11/2023 |
02/01/2024 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TÂN HUỆ NGHĨA ( UQ CHIẾNG ĐỨC SÀNH ) |
|
643 |
H36.86-231228-0160 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH |
|
644 |
H36.86-231228-0054 |
29/12/2023 |
27/02/2024 |
06/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HẢI |
|
645 |
H36.86-231228-0137 |
29/12/2023 |
23/01/2024 |
31/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGÔ VĂN QUANG |
|
646 |
H36.86-231228-0138 |
29/12/2023 |
23/01/2024 |
31/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÀNH |
|
647 |
H36.86-231229-0003 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ TRỌNG TUỆ UQ HOÀNG VĂN LUẬN |
|
648 |
H36.86-231228-0139 |
29/12/2023 |
23/01/2024 |
31/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN MINH QUYẾT |
|
649 |
H36.86-231228-0140 |
29/12/2023 |
23/01/2024 |
31/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC BIÊN |
|
650 |
H36.86-231228-0141 |
29/12/2023 |
23/01/2024 |
31/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ QUANG HUY |
|
651 |
H36.86-231228-0144 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HÀ NGUYỆT THU |
|
652 |
H36.86-231228-0147 |
29/12/2023 |
23/01/2024 |
31/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
THẠCH VĂN THỌ |
|
653 |
H36.86-231228-0149 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THỊNH |
|
654 |
H36.86-231228-0152 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐẮC TIẾN |
|
655 |
H36.86-231229-0005 |
29/12/2023 |
06/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC DUẨN |
|
656 |
H36.86-231229-0007 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG HÙNG |
|
657 |
H36.86-231228-0151 |
29/12/2023 |
28/02/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SINH ĐQ HỒ ĐẠT QUÂN |
|
658 |
H36.86-231229-0014 |
29/12/2023 |
24/04/2024 |
06/05/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HỒ THỊ CẨM TÚ |
|
659 |
H36.86-231229-0015 |
29/12/2023 |
24/04/2024 |
08/05/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG THỊ TRÀ MY |
|
660 |
H36.86-231229-0019 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGA UQ HOÀNG VĂN LUẬN |
|
661 |
H36.86-231229-0020 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CÙ VĂN LINH UQ NGUYỄN VĂN THÀNH |
|
662 |
H36.86-231229-0022 |
29/12/2023 |
06/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGÔ MINH ĐƯỜNG |
|
663 |
H36.86-231229-0024 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ DIỄM HẠNH |
|
664 |
H36.86-231229-0010 |
29/12/2023 |
06/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ CÔNG TUẤN UQ TRẦN ĐÌNH SANG |
|
665 |
H36.86-231229-0011 |
29/12/2023 |
06/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ CÔNG TUẤN UQ TRẦN ĐÌNH SANG |
|
666 |
H36.86-231229-0013 |
29/12/2023 |
06/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ CÔNG TUẤN UQ TRẦN ĐÌNH SANG |
|
667 |
H36.86-231229-0016 |
29/12/2023 |
06/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ CÔNG TUẤN UQ TRẦN ĐÌNH SANG |
|
668 |
H36.86-231229-0017 |
29/12/2023 |
06/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ CÔNG TUẤN UQ TRẦN ĐÌNH SANG |
|
669 |
H36.86-231229-0018 |
29/12/2023 |
06/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ CÔNG TUẤN UQ TRẦN ĐÌNH SANG |
|
670 |
H36.86-231229-0030 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯƠNG SỸ LUẬT UỶ QUYỀN VÕ MAI THÀNH LONG |
|
671 |
H36.86-231229-0031 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRƯƠNG CHÍ HIẾU UỶ QUYỀN VÕ MAI THÀNH LONG |
|
672 |
H36.86-231229-0032 |
29/12/2023 |
26/02/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN PHƯƠNG NGỌC UỶ QUYỀN VÕ MAI THÀNH LONG |
|
673 |
H36.86-231229-0035 |
29/12/2023 |
06/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VĨNH UQ TRẦN ĐÌNH SANG |
|
674 |
H36.86-231229-0036 |
29/12/2023 |
06/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ THỊ ANH SƠN UQ TRẦN ĐÌNH SANG |
|
675 |
H36.86-231229-0038 |
29/12/2023 |
06/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DINH UQ TRẦN ĐÌNH SANG |
|
676 |
H36.86-231229-0062 |
29/12/2023 |
06/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN THỊ MỸ NỮ UQ TRẦN ĐÌNH SANG |
|
677 |
H36.86-231229-0069 |
29/12/2023 |
01/03/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC ANH |
|
678 |
H36.86-231229-0071 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
DƯƠNG MINH TÚ UQ BÙI THANH DÂN |
|
679 |
H36.86-231229-0072 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU PHONG UQ BÙI THANH DÂN |
|
680 |
H36.86-231229-0074 |
29/12/2023 |
05/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG UQ BÙI THANH DÂN |
|
681 |
H36.86-231229-0077 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ ĐÌNH NGỌC ( UQ NGUYỄN QUANG TRUNG) |
|
682 |
H36.86-231229-0080 |
29/12/2023 |
06/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HỒ THỊ HƯỜNG |
|
683 |
H36.86-231229-0081 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ ANH |
|
684 |
H36.86-231229-0082 |
29/12/2023 |
06/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HÀ THANH DUNG |
|
685 |
H36.86-231229-0083 |
29/12/2023 |
27/02/2024 |
06/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN QUANG VINH UQ PHẠM THỊ ANH |
|
686 |
H36.86-231229-0085 |
29/12/2023 |
15/02/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYEN THI MAI XUAN |
|
687 |
H36.86-231229-0088 |
29/12/2023 |
15/02/2024 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐÀO TUẤN DŨNG UQ PHẠM THỊ ANH |
|
688 |
H36.86-231229-0092 |
29/12/2023 |
27/02/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM ANH TUẤN UQ TRẦN THỊ NGỌC VY |
|
689 |
H36.86-231229-0095 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG HUY TUẤN UQ PHẠM THỊ ANH |
|
690 |
H36.86-231229-0099 |
29/12/2023 |
25/01/2024 |
02/02/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BÙI VĂN HUY |
|
691 |
H36.86-231229-0100 |
29/12/2023 |
06/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐOÀN THỊ PHƯƠNG KHANH ( UQ HOÀNG VĂN LUẬN) |
|
692 |
H36.86-231229-0101 |
29/12/2023 |
25/01/2024 |
02/02/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHAN THI CƯỜNG |
|
693 |
H36.86-231229-0102 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ THU THÚY |
|
694 |
H36.86-231229-0103 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀO DUY MẠNH UQ PHẠM THỊ ANH |
|
695 |
H36.86-231229-0105 |
29/12/2023 |
06/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM TIẾN HÙNG |
|
696 |
H36.86-231229-0106 |
29/12/2023 |
26/02/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÝ ÁNH DƯƠNG ĐQ PHẠM THỊ TUYẾT |
|
697 |
H36.86-231229-0109 |
29/12/2023 |
27/02/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HOÀI |
|
698 |
H36.86-231229-0112 |
29/12/2023 |
06/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRỌNG |
|
699 |
H36.86-231229-0113 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÝ ÁNH DƯƠNG |
|
700 |
H36.86-231229-0114 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẬU VĂN XUÂN |
|
701 |
H36.86-231229-0115 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ KIM TÂM |
|
702 |
H36.86-231229-0116 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HUỲNH THỊ HOA |
|
703 |
H36.86-231229-0118 |
29/12/2023 |
27/02/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN MINH KHOA ( UQ HOÀNG THANH TỐ QUYÊN) |
|
704 |
H36.86-231229-0117 |
29/12/2023 |
19/03/2024 |
29/03/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM SỸ SANH |
|
705 |
H36.86-231229-0119 |
29/12/2023 |
06/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ VĂN HÒA |
|
706 |
H36.86-231229-0120 |
29/12/2023 |
25/01/2024 |
02/02/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THANH NGA |
|
707 |
H36.86-231229-0121 |
29/12/2023 |
06/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN MINH TỐ |
|
708 |
H36.86-231229-0122 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ BẢO TOÀN |
|
709 |
H36.86-231229-0098 |
29/12/2023 |
04/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÀNH |
|
710 |
H36.86-231229-0123 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÕ VĂN BA UQ TÔ THỊ TƯỜNG VI |
|
711 |
H36.86-231229-0124 |
29/12/2023 |
29/02/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM OANH |
|
712 |
H36.86-231229-0125 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LẠI THỊ ÁNH TUYẾT |
|
713 |
H36.86-231229-0127 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HUỲNH THỊ MỸ LỆ |
|
714 |
H36.86-231229-0128 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ PHƯỢNG UQ TÔ THỊ TƯỜNG VI |
|
715 |
H36.86-231229-0129 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LẠI DANH TRƯỜNG ( UQ HOÀNG VĂN LUẬN) |
|
716 |
H36.86-231229-0130 |
29/12/2023 |
11/03/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHƯ TRANG |
|
717 |
H36.86-231229-0132 |
29/12/2023 |
23/02/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGÔ ANH TUẤN |
|
718 |
H36.86-231229-0134 |
29/12/2023 |
26/02/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ ANH TUẤN |
|
719 |
H36.86-231229-0135 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HỒ ĐÌNH SANG UQ NGUYỄN QUỐC CƯỜNG |
|
720 |
H36.86-231229-0136 |
29/12/2023 |
05/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRỊNH QUỐC PHI ( UQ HOÀNG VĂN LUẬN) |
|
721 |
H36.86-231229-0133 |
29/12/2023 |
26/02/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN VĂN VIỆT ( UQ TRẦN ĐÌNH SANG) |
|
722 |
H36.86-231229-0137 |
29/12/2023 |
26/02/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HẰNG |
|
723 |
H36.86-231229-0140 |
29/12/2023 |
05/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
MAI VĂN MẠNH ( UQ NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN) |
|
724 |
H36.86-231229-0143 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN TÙNG UQ NGUYỄN MINH THÁI |
|
725 |
H36.86-231229-0141 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯU VĂN THƯỞNG ( UQ NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN) |
|
726 |
H36.86-231229-0142 |
29/12/2023 |
15/02/2024 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC ĐỨC ( UQ NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN) |
|
727 |
H36.86-231229-0144 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
UNG CHẤN PHÁT UQ NGUYỄN QUỐC CƯỜNG |
|
728 |
H36.86-231229-0145 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ CÔNG TUÂN ( UQ LÊ PHƯỚC TRỌNG) |
|
729 |
H36.86-231229-0146 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU SƠN UQ NGUYỄN QUỐC CƯỜNG |
|
730 |
H36.86-231229-0150 |
29/12/2023 |
26/02/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ VĂN QUANG ( UQ TRẦN QUỐC THỊNH) |
|
731 |
H36.86-231229-0152 |
29/12/2023 |
29/02/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HỒ QUỐC PHONG |
|
732 |
H36.86-231229-0153 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KIM UQ TRẦN THỊ HIỀN |
|
733 |
H36.86-231229-0154 |
29/12/2023 |
26/02/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐÀM VĂN DẦN |
|
734 |
H36.86-231229-0058 |
29/12/2023 |
26/02/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TUẤN |
|
735 |
H36.86-231229-0165 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM ĐINH NHÃ VY |
|
736 |
H36.86-231229-0167 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI THANH HẢO |
|
737 |
H36.86-231229-0169 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN BÁ QUÝ |
|
738 |
H36.86-231229-0181 |
29/12/2023 |
26/02/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THÀNH DŨNG |
|
739 |
H36.86-231229-0163 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM YẾN VY |
|
740 |
H36.86-231229-0162 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ VĂN THÀNH |
|
741 |
H36.86-231229-0160 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ PHƯỢNG HƯỜNG |
|
742 |
H36.86-231229-0001 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG PHƯỢNG |
|
743 |
H36.86-231229-0177 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG NGUYÊN VŨ |
|
744 |
H36.86-231229-0176 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ HOÀNG MINH |
|
745 |
H36.86-231229-0174 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ANH TUẤN |
|
746 |
H36.86-231229-0173 |
29/12/2023 |
26/02/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÀNH |
|
747 |
H36.86-231229-0172 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG THỊ DUNG |
|
748 |
H36.86-231228-0169 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ANH TUẤN |
|
749 |
H36.86-231228-0168 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN THU |
|
750 |
H36.86-231228-0167 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN THẮNG |
|
751 |
H36.86-231228-0166 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGÔ ANH SƠN |
|
752 |
H36.86-231228-0165 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
DIỆP MINH TÂN |
|
753 |
H36.86-231228-0164 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN DƯƠNG |
|
754 |
H36.86-231228-0163 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THẢO NHI |
|
755 |
H36.86-231228-0162 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THẾ ANH |
|
756 |
H36.86-231228-0159 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC KỲ ANH |
|
757 |
H36.86-231228-0158 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC KHÁNH |
|
758 |
H36.86-231228-0157 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGÔ VĂN KẾ |
|
759 |
H36.86-231228-0156 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG ĐÌNH TRỌNG |
|
760 |
H36.86-231228-0155 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG PHAN MINH THẮNG |
|
761 |
H36.86-231228-0154 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG UYÊN |
|
762 |
H36.86-240130-0016 |
30/01/2024 |
20/02/2024 |
27/03/2024 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
PHẠM MINH HỒNG |
|
763 |
H36.86-231130-0002 |
30/11/2023 |
28/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM VĂN CHI |
|
764 |
H36.86-231130-0014 |
30/11/2023 |
28/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN DUY ĐỊNH ( UQ TRẦN VĂN TUYỂN ) |
|
765 |
H36.86-231130-0023 |
30/11/2023 |
05/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ MINH |
|
766 |
H36.86-231130-0031 |
30/11/2023 |
03/01/2024 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH + ĐỖ VĂN ĐIỀU |
|
767 |
H36.86-231130-0039 |
30/11/2023 |
22/01/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
ĐÀM VĂN DẦN |
|
768 |
H36.86-231130-0041 |
30/11/2023 |
23/01/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
ĐÀM VĂN DẦN |
|
769 |
H36.86-240131-0001 |
31/01/2024 |
21/02/2024 |
27/03/2024 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TUỆ |
|
770 |
H36.86-231031-0002 |
31/10/2023 |
20/02/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TỐNG QUANG HƯNG+VŨ THỊ THUỶ LẦN 2 |
|