1 |
H36.89.24-240904-0008 |
04/09/2024 |
05/09/2024 |
09/09/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ABDUL AMINE |
UBND Thị Trấn Cát Tiên |
2 |
H36.89.24-240904-0006 |
04/09/2024 |
06/09/2024 |
09/09/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN |
UBND Thị Trấn Cát Tiên |
3 |
H36.89.24-240904-0004 |
04/09/2024 |
06/09/2024 |
09/09/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ QUÂN |
UBND Thị Trấn Cát Tiên |
4 |
H36.89.24-240904-0010 |
04/09/2024 |
05/09/2024 |
09/09/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG ANH TUẤN |
UBND Thị Trấn Cát Tiên |
5 |
H36.89.24-240904-0016 |
04/09/2024 |
06/09/2024 |
09/09/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THANH TOÀN |
UBND Thị Trấn Cát Tiên |
6 |
H36.89.24-240904-0017 |
04/09/2024 |
06/09/2024 |
09/09/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THANH TOÀN |
UBND Thị Trấn Cát Tiên |
7 |
H36.89.24-240904-0018 |
04/09/2024 |
05/09/2024 |
09/09/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUÂN |
UBND Thị Trấn Cát Tiên |
8 |
H36.89.24-240904-0019 |
04/09/2024 |
06/09/2024 |
09/09/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC BẢO |
UBND Thị Trấn Cát Tiên |
9 |
H36.89.24-240904-0015 |
04/09/2024 |
05/09/2024 |
09/09/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ABDUL AMINE |
UBND Thị Trấn Cát Tiên |
10 |
H36.89.24-241101-0003 |
04/11/2024 |
05/11/2024 |
06/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ VĂN THỦY |
UBND Thị Trấn Cát Tiên |
11 |
H36.89.24-240905-0005 |
05/09/2024 |
06/09/2024 |
09/09/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN |
UBND Thị Trấn Cát Tiên |
12 |
H36.89.24-240905-0007 |
05/09/2024 |
06/09/2024 |
09/09/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN |
UBND Thị Trấn Cát Tiên |
13 |
H36.89.24-241104-0010 |
06/11/2024 |
07/11/2024 |
13/11/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VI VĂN LỰC |
UBND Thị Trấn Cát Tiên |
14 |
H36.89.24-241107-0008 |
07/11/2024 |
08/11/2024 |
13/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
KIM XUÂN BAN |
UBND Thị Trấn Cát Tiên |
15 |
H36.89.24-241108-0011 |
11/11/2024 |
12/11/2024 |
13/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MINH LUÂN |
UBND Thị Trấn Cát Tiên |
16 |
H36.89.24-240913-0007 |
13/09/2024 |
16/09/2024 |
17/09/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ TRUNG KIÊN |
UBND Thị Trấn Cát Tiên |
17 |
H36.89.24-241025-0007 |
25/10/2024 |
28/10/2024 |
29/10/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG VĂN SAN |
UBND Thị Trấn Cát Tiên |
18 |
H36.89.19-241022-0004 |
22/10/2024 |
23/10/2024 |
24/10/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN VĂN LINH |
UBND Thị trấn Phước Cát |
19 |
H36.89.21-241018-0001 |
04/11/2024 |
05/11/2024 |
14/11/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐIỂU THỊ THU |
UBND Xã Đồng Nai Thượng |
20 |
H36.89.21-241018-0002 |
04/11/2024 |
05/11/2024 |
14/11/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐIỂU THỊ ĐỐP |
UBND Xã Đồng Nai Thượng |
21 |
H36.89.21-241108-0001 |
10/11/2024 |
11/11/2024 |
14/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
KA HẢNG |
UBND Xã Đồng Nai Thượng |
22 |
H36.89.22-240603-0005 |
03/06/2024 |
04/06/2024 |
05/06/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LẠI THỊ LƯỢT (NỘP THAY LẠI THỊ KIM) |
UBND Xã Gia Viễn |
23 |
H36.89.22-240912-0001 |
12/09/2024 |
13/09/2024 |
18/09/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HÀ VĂN NINH |
UBND Xã Gia Viễn |
24 |
H36.89.22-240325-0012 |
24/04/2024 |
25/04/2024 |
26/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIỀN |
UBND Xã Gia Viễn |
25 |
H36.89.20-240802-0001 |
06/08/2024 |
07/08/2024 |
09/08/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÂN |
UBND Xã Nam Ninh |
26 |
H36.89.20-241024-0001 |
28/10/2024 |
29/10/2024 |
31/10/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MAI THỊ THANH TÂM |
UBND Xã Nam Ninh |
27 |
H36.89.25-241115-0003 |
15/11/2024 |
18/11/2024 |
19/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ NGỌC NỮ |
UBND Xã Tiên Hoàng |
28 |
H36.89.25-241115-0004 |
15/11/2024 |
18/11/2024 |
19/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ NGỌC NỮ |
UBND Xã Tiên Hoàng |
29 |
H36.89.25-241104-0001 |
04/11/2024 |
05/11/2024 |
06/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN XUÂN |
UBND Xã Tiên Hoàng |
30 |
H36.89.25-241111-0003 |
11/11/2024 |
12/11/2024 |
13/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN QUỐC HUY |
UBND Xã Tiên Hoàng |
31 |
H36.89.25-240508-0006 |
14/05/2024 |
15/05/2024 |
16/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUẾ |
UBND Xã Tiên Hoàng |
32 |
H36.89.25-241028-0002 |
28/10/2024 |
29/10/2024 |
30/10/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ NAM SƠN |
UBND Xã Tiên Hoàng |
33 |
H36.89-231106-0002 |
06/11/2023 |
09/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SỢI |
|
34 |
H36.89-241107-0004 |
07/11/2024 |
12/11/2024 |
13/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH TRÍ THẠCH |
|
35 |
H36.89-231110-0001 |
10/11/2023 |
25/12/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG VĂN SƠN - PHAN THỊ ÂN( ĐẤT TT PHƯỚC CÁT) |
|
36 |
H36.89-240513-0002 |
13/05/2024 |
24/06/2024 |
28/06/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐIỂU K REN |
|
37 |
H36.89-231113-0002 |
13/11/2023 |
10/01/2024 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LINH - HOÀNG THỊ BÀY(QUÁCH NGỌC THẮNG NHẬP THAY) ĐẤT Ở TT PHƯỚC CÁT |
|
38 |
H36.89-231114-0001 |
14/11/2023 |
18/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI VĂN DẦN( ĐẤT TT CÁT TIÊN) |
|
39 |
H36.89-231115-0001 |
15/11/2023 |
17/01/2024 |
26/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ VĂN MAI( ĐẤT Ở TT PHƯỚC CÁT) |
|
40 |
H36.89-240417-0001 |
17/04/2024 |
07/06/2024 |
11/06/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ BÍCH NHUẬN |
|
41 |
H36.89-240521-0004 |
21/05/2024 |
02/07/2024 |
04/07/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯU VĂN MINH TRẦN THỊ HOA( ĐẤT QUẢNG NGÃI) |
|
42 |
H36.89-240325-0003 |
25/03/2024 |
29/05/2024 |
31/05/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TẠ XUÂN BÌNH( ĐẤT XÃ GIA VIỄN) |
|
43 |
H36.89-240425-0006 |
25/04/2024 |
06/05/2024 |
07/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN NGUYỄN THÚY VÂN |
|
44 |
H36.89-240725-0001 |
25/07/2024 |
17/09/2024 |
19/09/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐIỂU THỊ DIÊM |
|
45 |
H36.89-240626-0010 |
26/06/2024 |
13/08/2024 |
14/08/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K ĐÊN |
|
46 |
H36.89-231226-0011 |
26/12/2023 |
15/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HÀ QUANG TÝ( NGUYỄN THỊ KIM YẾN NHẬP THAY)ĐẤT TT PHƯỚC CÁT |
|
47 |
H36.89-240327-0004 |
27/03/2024 |
14/05/2024 |
16/05/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TẠ VĂN ÂN |
|
48 |
H36.89-240524-0004 |
27/05/2024 |
03/06/2024 |
06/06/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN NGUYỄN THÚY VÂN |
|
49 |
H36.89-230728-0002 |
28/07/2023 |
11/10/2024 |
15/10/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH THỊ HƯƠNG NGA(NGUYỄN THỊ HUYỀN NỘP) |
|
50 |
H36.89-241030-0032 |
30/10/2024 |
13/11/2024 |
15/11/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN NGỌC( ĐÃ CHẾT)- VŨ THỊ HÒA |
|