STT |
Số hồ sơ |
Ngày tiếp nhận |
Hạn xử lý |
Ngày có kết quả |
Thời gian trễ hạn |
Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
1 |
H36.84.25-240123-0005 |
23/01/2024 |
25/01/2024 |
26/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MỸ PHƯƠNG |
UBND xã Đạ K'Nàng |
2 |
H36.84.22-240118-0002 |
22/01/2024 |
23/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MBON HA HOAN |
UBND xã Đạ Long |
3 |
H36.84.23-240222-0004 |
22/02/2024 |
23/02/2024 |
26/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' MINH |
UBND xã Liêng Srônh |
4 |
H36.84.20-240104-0004 |
04/01/2024 |
05/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM THOA |
UBND xã Rô Men |
5 |
H36.84-231115-0003 |
15/11/2023 |
29/01/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HỒ A SÁNG |
|
6 |
H36.84-240205-0004 |
05/02/2024 |
15/02/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG VĂN TÙNG |
|