STT |
Số hồ sơ |
Ngày tiếp nhận |
Hạn xử lý |
Ngày có kết quả |
Thời gian trễ hạn |
Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
1 |
H36.84.20-240104-0004 |
04/01/2024 |
05/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM THOA |
UBND xã Rô Men |
2 |
H36.84.24-241216-0008 |
16/12/2024 |
17/12/2024 |
18/12/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM HUỆ |
UBND xã Phi Liêng |
3 |
H36.84.24-240603-0010 |
03/06/2024 |
04/06/2024 |
05/06/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' LIÊN |
UBND xã Phi Liêng |
4 |
H36.84.20-240606-0017 |
06/06/2024 |
07/06/2024 |
10/06/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SÙNG A SÚA |
UBND xã Rô Men |
5 |
H36.84.23-240222-0004 |
22/02/2024 |
23/02/2024 |
26/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' MINH |
UBND xã Liêng Srônh |
6 |
H36.84.27-240726-0006 |
29/07/2024 |
30/07/2024 |
31/07/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NTƠR K' SOAN |
UBND xã Đạ Tông |
7 |
H36.84.20-241209-0007 |
09/12/2024 |
11/12/2024 |
12/12/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO THỊ SIM |
UBND xã Rô Men |
8 |
H36.84.23-241219-0002 |
19/12/2024 |
23/12/2024 |
24/12/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' THẢO |
UBND xã Liêng Srônh |
9 |
H36.84.25-240123-0005 |
23/01/2024 |
25/01/2024 |
26/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MỸ PHƯƠNG |
UBND xã Đạ K'Nàng |
10 |
H36.84-240205-0004 |
05/02/2024 |
15/02/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG VĂN TÙNG |
|
11 |
H36.84-230718-0002 |
18/07/2023 |
26/04/2024 |
14/05/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHAN THỊ DUNG |
|
12 |
H36.84-230718-0003 |
18/07/2023 |
26/04/2024 |
14/05/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TÔ HỒNG LẠC |
|
13 |
H36.84.21-240821-0007 |
21/08/2024 |
22/08/2024 |
23/08/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KON SƠ K GUY |
UBND xã Đạ M'Rông |
14 |
H36.84.22-240118-0002 |
22/01/2024 |
23/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MBON HA HOAN |
UBND xã Đạ Long |
15 |
H36.84-231115-0003 |
15/11/2023 |
29/01/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HỒ A SÁNG |
|
16 |
H36.84.22-241108-0004 |
08/11/2024 |
11/11/2024 |
12/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KƠ SĂ K' BÉ |
UBND xã Đạ Long |
17 |
H36.84.22-240916-0021 |
16/09/2024 |
17/09/2024 |
18/09/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
RƠ ÔNG HA QUYNH |
UBND xã Đạ Long |
18 |
H36.84.21-241023-0003 |
23/10/2024 |
24/10/2024 |
25/10/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KON YÔNG HA THI |
UBND xã Đạ M'Rông |
19 |
H36.84.21-241023-0001 |
23/10/2024 |
24/10/2024 |
25/10/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG QUỐC HÙNG |
UBND xã Đạ M'Rông |
20 |
H36.84.21-241023-0004 |
23/10/2024 |
24/10/2024 |
25/10/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LIÊNG HÓT HA THÂN |
UBND xã Đạ M'Rông |
21 |
H36.84.22-241028-0001 |
28/10/2024 |
29/10/2024 |
30/10/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KON SƠ HA JĂNG |
UBND xã Đạ Long |
22 |
H36.84-241111-0004 |
11/11/2024 |
10/12/2024 |
11/12/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
RƠ ÔNG K' NÂU |
|