STT |
Số hồ sơ |
Ngày tiếp nhận |
Hạn xử lý |
Ngày có kết quả |
Thời gian trễ hạn |
Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
1 |
H36.87.23-240104-0004 |
04/01/2024 |
05/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ NĂM |
UBND thị trấn Madaguoi |
2 |
H36.87-240126-0004 |
26/01/2024 |
16/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ QUỐC THÁI |
|
3 |
H36.87.24-231208-0002 |
08/12/2023 |
24/01/2024 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐẶNG THỊ MINH |
|
4 |
H36.87.26-231211-0003 |
13/12/2023 |
06/02/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH MINH HÀ |
|
5 |
H36.87.19-240305-0002 |
05/03/2024 |
16/04/2024 |
22/04/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG THÀNH HIỆP |
|
6 |
H36.87.23-231204-0008 |
05/12/2023 |
17/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN DŨNG |
UBND thị trấn Madaguoi |
7 |
H36.87.24-231206-0001 |
06/12/2023 |
22/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN |
|
8 |
H36.87.23-231123-0011 |
27/11/2023 |
24/01/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐẠT |
UBND thị trấn Madaguoi |
9 |
H36.87.24-231226-0001 |
26/12/2023 |
20/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG |
|