1 |
H36.87.23-240104-0004 |
04/01/2024 |
05/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ NĂM |
UBND thị trấn Madaguoi |
2 |
H36.87.23-240805-0002 |
05/08/2024 |
06/08/2024 |
09/08/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN NGUYỄN THÙY NHI |
UBND thị trấn Madaguoi |
3 |
H36.87.23-231204-0008 |
05/12/2023 |
17/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN DŨNG |
UBND thị trấn Madaguoi |
4 |
H36.87.23-240911-0010 |
11/09/2024 |
12/09/2024 |
13/09/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ THU DIỄM |
UBND thị trấn Madaguoi |
5 |
H36.87.23-231123-0011 |
27/11/2023 |
24/01/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐẠT |
UBND thị trấn Madaguoi |
6 |
H36.87.19-241108-0005 |
08/11/2024 |
11/11/2024 |
13/11/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
KA THIN |
UBND xã Đoàn Kết |
7 |
H36.87.19-241014-0008 |
14/10/2024 |
15/10/2024 |
18/10/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
KA NIN |
UBND xã Đoàn Kết |
8 |
H36.87.26-240618-0001 |
18/06/2024 |
22/07/2024 |
05/08/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
KA HIỀN |
UBND xã Đạ Ploa |
9 |
H36.87.26-240424-0004 |
24/04/2024 |
25/04/2024 |
02/05/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
K' BẢY |
UBND xã Đạ Ploa |
10 |
H36.87.24-241111-0002 |
11/11/2024 |
12/11/2024 |
13/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRÍ KHẢI |
UBND Thị trấn Đạ M'ri |
11 |
H36.87.24-240819-0004 |
19/08/2024 |
20/08/2024 |
21/08/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỒNG GIA KHÁNH |
UBND Thị trấn Đạ M'ri |
12 |
H36.87.24-240924-0005 |
24/09/2024 |
25/09/2024 |
26/09/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KA HẢI |
UBND Thị trấn Đạ M'ri |
13 |
H36.87.24-240924-0006 |
24/09/2024 |
25/09/2024 |
26/09/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN ANH |
UBND Thị trấn Đạ M'ri |
14 |
H36.87.24-241029-0002 |
29/10/2024 |
30/10/2024 |
31/10/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ TIẾN ĐẠT |
UBND Thị trấn Đạ M'ri |
15 |
H36.87.22-240419-0001 |
19/04/2024 |
28/05/2024 |
30/05/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH THẢO |
UBND xã Đạ Oai |
16 |
H36.87.22-240422-0001 |
22/04/2024 |
29/05/2024 |
30/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ THỊ THỦY (ĐINH THỊ TƯỜNG VI) |
UBND xã Đạ Oai |
17 |
H36.87.21-241101-0012 |
04/11/2024 |
05/11/2024 |
06/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ THỊ THU |
UBND xã Đạ Tồn |
18 |
H36.87.21-241107-0004 |
08/11/2024 |
11/11/2024 |
12/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ THỊ THU |
UBND xã Đạ Tồn |
19 |
H36.87.21-241021-0006 |
21/10/2024 |
28/10/2024 |
30/10/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG |
UBND xã Đạ Tồn |
20 |
H36.87.21-240923-0003 |
23/09/2024 |
28/10/2024 |
29/10/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ TƯỢNG |
UBND xã Đạ Tồn |
21 |
H36.87.20-241011-0002 |
11/10/2024 |
13/12/2024 |
17/12/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH |
UBND xã Hà Lâm |
22 |
H36.87.20-241111-0003 |
11/11/2024 |
12/11/2024 |
13/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU THỦY |
UBND xã Hà Lâm |
23 |
H36.87.20-240725-0004 |
26/07/2024 |
29/07/2024 |
30/07/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGÁT |
UBND xã Hà Lâm |
24 |
H36.87.20-240729-0001 |
30/07/2024 |
31/07/2024 |
01/08/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH QUỐC THÀNH |
UBND xã Hà Lâm |
25 |
H36.87.27-241107-0004 |
08/11/2024 |
11/11/2024 |
12/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KA HỢP |
UBND xã Phước Lộc |
26 |
H36.87.27-241107-0003 |
08/11/2024 |
11/11/2024 |
12/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KA SỐP |
UBND xã Phước Lộc |
27 |
H36.87.25-240627-0004 |
27/06/2024 |
02/07/2024 |
03/07/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÂN VĂN SƠN |
UBND Xã Madaguoi |
28 |
H36.87-241104-0012 |
04/11/2024 |
24/11/2024 |
25/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI MINH NHỰT UQ MAI VĂN THÀNH |
|
29 |
H36.87-241104-0011 |
04/11/2024 |
24/11/2024 |
25/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ THIÊN NGÂN UQ MAI VĂN THÀNH |
|
30 |
H36.87.19-240305-0002 |
05/03/2024 |
16/04/2024 |
22/04/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG THÀNH HIỆP |
|
31 |
H36.87.24-231206-0001 |
06/12/2023 |
22/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN |
|
32 |
H36.87-241107-0006 |
07/11/2024 |
27/11/2024 |
03/12/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÂM QUANG THÀNH |
|
33 |
H36.87.24-231208-0002 |
08/12/2023 |
24/01/2024 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐẶNG THỊ MINH |
|
34 |
H36.87.26-231211-0003 |
13/12/2023 |
06/02/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH MINH HÀ |
|
35 |
H36.87.24-240916-0006 |
16/09/2024 |
27/11/2024 |
28/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MINH PHỤNG |
|
36 |
H36.87-241023-0005 |
23/10/2024 |
12/11/2024 |
14/11/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ THỰC |
|
37 |
H36.87-240423-0009 |
24/04/2024 |
04/05/2024 |
08/05/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN NGUYỄN THÚY VÂN |
|
38 |
H36.87-241024-0002 |
24/10/2024 |
07/11/2024 |
11/11/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THANH LONG |
|
39 |
H36.87-241024-0006 |
24/10/2024 |
13/11/2024 |
14/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO THỊ XUÂN HƯƠNG |
|
40 |
H36.87-241025-0001 |
25/10/2024 |
01/11/2024 |
05/11/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ TRÀ MY |
|
41 |
H36.87-241025-0003 |
25/10/2024 |
08/11/2024 |
11/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KA SƠ |
|
42 |
H36.87-240126-0004 |
26/01/2024 |
16/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ QUỐC THÁI |
|
43 |
H36.87.19-240926-0001 |
26/09/2024 |
26/11/2024 |
28/11/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
K' DIỀM |
|
44 |
H36.87.24-231226-0001 |
26/12/2023 |
20/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG |
|
45 |
H36.87-241028-0003 |
28/10/2024 |
17/11/2024 |
22/11/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ DẦN |
|
46 |
H36.87-241029-0001 |
29/10/2024 |
18/11/2024 |
29/11/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HUỲNH THỊ KIM CHI |
|
47 |
H36.87-241029-0005 |
29/10/2024 |
18/11/2024 |
22/11/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VIỆT TRINH |
|
48 |
H36.87-241029-0008 |
29/10/2024 |
18/11/2024 |
22/11/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ NGỌC HẠNH |
|
49 |
H36.87-241030-0002 |
30/10/2024 |
13/11/2024 |
19/11/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
KHƯƠNG VĂN ĐỨC |
|