Để chuẩn bị các điều kiện triển khai Luật Căn cước từ 01/7/2024. Công an tỉnh Lâm Đồng tạm ngưng thu thập hồ sơ cấp căn cước công dân từ ngày 25/06/2024 đến hết ngày 30/6/2024. Từ ngày 01/7/2024 sẽ tổ chức thu nhận hồ sơ cấp Căn cước theo quy định của Luật căn cước.
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H36.88.22-240329-0004 01/04/2024 06/05/2024 07/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI TẤN AN UBND xã An Nhơn
2 H36.88.22-240305-0003 05/03/2024 08/04/2024 25/04/2024
Trễ hạn 13 ngày.
HÀ VĂN LỢI UBND xã An Nhơn
3 H36.88.22-240607-0004 07/06/2024 09/07/2024 10/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH VĂN CƯỜNG UBND xã An Nhơn
4 H36.88.22-240312-0012 12/03/2024 13/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG THẢO YẾN UBND xã An Nhơn
5 H36.88.22-240313-0001 14/03/2024 15/03/2024 25/04/2024
Trễ hạn 29 ngày.
LƯƠNG VĂN NAM UBND xã An Nhơn
6 H36.88.22-240916-0002 16/09/2024 17/09/2024 19/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HỨA VĂN LÊ UBND xã An Nhơn
7 H36.88.22-240523-0009 23/05/2024 28/05/2024 29/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH NGA UBND xã An Nhơn
8 H36.88.22-240528-0009 28/05/2024 01/07/2024 02/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN CHUYÊN UBND xã An Nhơn
9 H36.88.22-240130-0002 30/01/2024 11/03/2024 25/04/2024
Trễ hạn 33 ngày.
HỨA VĂN CƯỜNG UBND xã An Nhơn
10 H36.88.25-240412-0003 12/04/2024 16/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ QUANG CHẠNH UBND Xã Đạ Kho
11 H36.88.25-240415-0009 15/04/2024 16/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THÀNH TRUNG UBND Xã Đạ Kho
12 H36.88.25-240415-0006 15/04/2024 16/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN PHONG UBND Xã Đạ Kho
13 H36.88.25-240415-0005 15/04/2024 16/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
KIỀU VĂN KHA UBND Xã Đạ Kho
14 H36.88.25-240415-0004 15/04/2024 16/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THẾ CÔNG UBND Xã Đạ Kho
15 H36.88.25-240415-0003 15/04/2024 16/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO UBND Xã Đạ Kho
16 H36.88.25-240415-0002 15/04/2024 16/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO UBND Xã Đạ Kho
17 H36.88.25-240415-0012 15/04/2024 16/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY UBND Xã Đạ Kho
18 H36.88.25-240415-0013 15/04/2024 16/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH KƯU UBND Xã Đạ Kho
19 H36.88.25-240605-0007 05/06/2024 06/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH (NỘP CHO ĐÀO THỊ NHÀN) UBND Xã Đạ Kho
20 H36.88.25-240206-0001 06/02/2024 15/02/2024 16/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HỮU LÂM UBND Xã Đạ Kho
21 H36.88.25-240606-0002 06/06/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LUYẾN UBND Xã Đạ Kho
22 H36.88.25-240111-0002 11/01/2024 12/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH HẢI UBND Xã Đạ Kho
23 H36.88.25-240311-0007 11/03/2024 16/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HẠNH UBND Xã Đạ Kho
24 H36.88.25-240112-0016 12/01/2024 16/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG QUỐC HÙNG UBND Xã Đạ Kho
25 H36.88.25-240412-0004 12/04/2024 15/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ TIẾP UBND Xã Đạ Kho
26 H36.88.25-240119-0006 19/01/2024 15/02/2024 16/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ NHUNG UBND Xã Đạ Kho
27 H36.88.25-240919-0006 19/09/2024 23/09/2024 25/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA UBND Xã Đạ Kho
28 H36.88.25-240920-0001 20/09/2024 23/09/2024 30/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN UBND Xã Đạ Kho
29 H36.88.25-231220-0008 21/12/2023 28/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN TÁM UBND Xã Đạ Kho
30 H36.88.25-240522-0002 23/05/2024 30/05/2024 13/06/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NHÂM THỊ DÈN UBND Xã Đạ Kho
31 H36.88.25-231225-0002 25/12/2023 26/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HIÊN UBND Xã Đạ Kho
32 H36.88.25-231227-0002 27/12/2023 01/02/2024 16/02/2024
Trễ hạn 11 ngày.
LƯƠNG THỊ KHANH UBND Xã Đạ Kho
33 H36.88.25-231227-0003 27/12/2023 29/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HIÊN UBND Xã Đạ Kho
34 H36.88.25-231228-0004 28/12/2023 03/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC DŨNG UBND Xã Đạ Kho
35 H36.88.19-240305-0006 05/03/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG THỊ MAI UBND Xã Đạ Lây
36 H36.88.19-240807-0011 07/08/2024 14/08/2024 09/09/2024
Trễ hạn 17 ngày.
HỒ THỊ NGỌC DUNG UBND Xã Đạ Lây
37 H36.88.19-240515-0005 15/05/2024 16/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN GIA BẢO UBND Xã Đạ Lây
38 H36.88.19-240228-0009 28/02/2024 29/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN UBND Xã Đạ Lây
39 H36.88.26-240103-0002 03/01/2024 05/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THIỀU CÔNG AN UBND Xã Đạ Pal
40 H36.88.26-240117-0003 17/01/2024 18/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHU VIẾT THUẤN UBND Xã Đạ Pal
41 H36.88.26-240924-0001 24/09/2024 25/09/2024 26/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HUY UBND Xã Đạ Pal
42 H36.88.26-240924-0003 24/09/2024 25/09/2024 26/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ THANH THÚY UBND Xã Đạ Pal
43 H36.88.24-240815-0001 15/08/2024 22/08/2024 09/09/2024
Trễ hạn 11 ngày.
PHAM VAN LOC UBND Xã Quảng Trị
44 H36.88.24-240520-0001 20/05/2024 21/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THIỆN PHƯƠNG UBND Xã Quảng Trị
45 H36.88.24-240923-0001 23/09/2024 24/09/2024 27/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ KIM ANH UBND Xã Quảng Trị
46 H36.88.18-240411-0013 12/04/2024 22/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ MẬN UBND Xã Quốc Oai
47 H36.88.18-240410-0007 12/04/2024 22/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TUYÊN UBND Xã Quốc Oai
48 H36.88.20-240805-0001 05/08/2024 06/09/2024 09/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH CHIẾN UBND Xã Triệu Hải
49 H36.88.20-240520-0001 20/05/2024 27/05/2024 31/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
VÕ THẾ HƯNG UBND Xã Triệu Hải
50 H36.88.20-240924-0003 25/09/2024 26/09/2024 01/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH BÁ QUỐC UBND Xã Triệu Hải
51 H36.88.20-240826-0004 26/08/2024 04/09/2024 09/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ BÚP UBND Xã Triệu Hải
52 H36.88.23-240401-0038 01/04/2024 02/04/2024 03/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM LOAN UBND Thị trấn Đạ Tẻh
53 H36.88.23-241002-0017 02/10/2024 03/10/2024 04/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ THỊ LAN UBND Thị trấn Đạ Tẻh
54 H36.88.23-240404-0019 05/04/2024 12/06/2024 13/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG VĂN KHÔ UBND Thị trấn Đạ Tẻh
55 H36.88.23-240805-0030 05/08/2024 12/08/2024 09/09/2024
Trễ hạn 19 ngày.
LƯỜNG THỊ BÌNH UBND Thị trấn Đạ Tẻh
56 H36.88.23-240805-0033 05/08/2024 12/08/2024 09/09/2024
Trễ hạn 19 ngày.
LƯỜNG THỊ BÌNH UBND Thị trấn Đạ Tẻh
57 H36.88.23-240715-0010 15/07/2024 16/07/2024 23/08/2024
Trễ hạn 28 ngày.
LONG THỊ LUYẾN UBND Thị trấn Đạ Tẻh
58 H36.88.23-240216-0021 16/02/2024 19/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGHIEM THỊ BICH NHUNG UBND Thị trấn Đạ Tẻh
59 H36.88.23-240118-0034 18/01/2024 25/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MAI NHẬT HƯNG ( KIỀU THỊ DUNG) UBND Thị trấn Đạ Tẻh
60 H36.88.23-240730-0011 30/07/2024 31/07/2024 23/08/2024
Trễ hạn 17 ngày.
HOÀNG THỊ BẢO NGỌC UBND Thị trấn Đạ Tẻh
61 H36.88.21-241008-0001 08/10/2024 09/10/2024 11/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG THỊ NHUNG
62 H36.88.21-240916-0004 16/09/2024 23/09/2024 01/10/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO
63 H36.88.21-240916-0003 16/09/2024 23/09/2024 01/10/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO
64 H36.88.21-240821-0001 16/09/2024 23/09/2024 01/10/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THANH HUYỀN
65 H36.88-240206-0007 06/02/2024 20/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN HỮU THẮNG
66 H36.88-240306-0009 06/03/2024 01/04/2024 02/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN DẺO
67 H36.88-240408-0012 08/04/2024 02/05/2024 09/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THẾ THANH
68 H36.88-240408-0013 08/04/2024 02/05/2024 09/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN CHÍ CƯỜNG
69 H36.88-231208-0015 08/12/2023 29/12/2023 09/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ VĂN AN
70 H36.88-240409-0007 09/04/2024 03/05/2024 04/05/2024
Trễ hạn 0 ngày.
LÊ CỬ
71 H36.88-240710-0001 10/07/2024 11/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾN
72 H36.88-240411-0002 11/04/2024 07/05/2024 09/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG VĂN NHẬT
73 H36.88-240411-0005 11/04/2024 07/05/2024 09/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THẾ THANH
74 H36.88-231211-0013 11/12/2023 02/01/2024 09/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
CHU QUANG BẢO
75 H36.88-240411-0008 12/04/2024 08/05/2024 09/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ THÚY DIỄM
76 H36.88-240613-0016 13/06/2024 18/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG XUÂN ĐỊNH
77 H36.88-240614-0008 14/06/2024 21/06/2024 24/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC QUẢNG
78 H36.88-231212-0009 14/12/2023 05/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BẠCH CHƠN LÂM
79 H36.88-231214-0008 14/12/2023 05/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ LỆ NỘP CHO NGUYỄN VĂN THẮNG
80 H36.88-231215-0001 15/12/2023 08/01/2024 09/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI TRUNG VĂN
81 H36.88-231215-0003 15/12/2023 08/01/2024 09/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI TRUNG VĂN
82 H36.88-231215-0004 15/12/2023 08/01/2024 09/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI TRUNG VĂN
83 H36.88-240517-0001 17/05/2024 22/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DIỆU HÀ (HOÀNG THỊ KIM LOAN)
84 H36.88-240620-0006 20/06/2024 01/08/2024 12/08/2024
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG VĂN TÙNG
85 H36.88-240621-0006 21/06/2024 16/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ NGUYỄN QUANG KHIÊM (VŨ THỊ DIỆU HIỀN)
86 H36.88-240124-0006 24/01/2024 21/02/2024 19/03/2024
Trễ hạn 19 ngày.
TRƯƠNG THÁI TRIỆU VƯƠNG
87 H36.88-240123-0012 24/01/2024 21/02/2024 19/03/2024
Trễ hạn 19 ngày.
TÔ THỊ CÚC
88 H36.88-240724-0008 24/07/2024 14/08/2024 15/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ HƯƠNG
89 H36.88-240824-0001 26/08/2024 04/09/2024 09/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN NGUYỄN THÚY VÂN
90 H36.88-240927-0006 27/09/2024 02/10/2024 07/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI (NGUYỄN THỊ TRÂM ANH)
91 H36.88-240927-0007 27/09/2024 02/10/2024 07/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI (NGUYỄN THỊ KIỀU NHI)
92 H36.88-240828-0007 28/08/2024 06/09/2024 09/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ LỆ
EMC Đã kết nối EMC