1 |
H36.88.22-240329-0004 |
01/04/2024 |
06/05/2024 |
07/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI TẤN AN |
UBND xã An Nhơn |
2 |
H36.88.22-240305-0003 |
05/03/2024 |
08/04/2024 |
25/04/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HÀ VĂN LỢI |
UBND xã An Nhơn |
3 |
H36.88.22-240607-0004 |
07/06/2024 |
09/07/2024 |
10/07/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH VĂN CƯỜNG |
UBND xã An Nhơn |
4 |
H36.88.22-241108-0002 |
11/11/2024 |
12/11/2024 |
13/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÔNG ĐỨC TRỌNG |
UBND xã An Nhơn |
5 |
H36.88.22-240312-0012 |
12/03/2024 |
13/03/2024 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG THẢO YẾN |
UBND xã An Nhơn |
6 |
H36.88.22-240313-0001 |
14/03/2024 |
15/03/2024 |
25/04/2024 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
LƯƠNG VĂN NAM |
UBND xã An Nhơn |
7 |
H36.88.22-240916-0002 |
16/09/2024 |
17/09/2024 |
19/09/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỨA VĂN LÊ |
UBND xã An Nhơn |
8 |
H36.88.22-240523-0009 |
23/05/2024 |
28/05/2024 |
29/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH NGA |
UBND xã An Nhơn |
9 |
H36.88.22-240528-0009 |
28/05/2024 |
01/07/2024 |
02/07/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU VĂN CHUYÊN |
UBND xã An Nhơn |
10 |
H36.88.22-240130-0002 |
30/01/2024 |
11/03/2024 |
25/04/2024 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
HỨA VĂN CƯỜNG |
UBND xã An Nhơn |
11 |
H36.88.25-240605-0007 |
05/06/2024 |
06/06/2024 |
07/06/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH (NỘP CHO ĐÀO THỊ NHÀN) |
UBND Xã Đạ Kho |
12 |
H36.88.25-241104-0001 |
05/11/2024 |
12/11/2024 |
13/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÁM |
UBND Xã Đạ Kho |
13 |
H36.88.25-240206-0001 |
06/02/2024 |
15/02/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ HỮU LÂM |
UBND Xã Đạ Kho |
14 |
H36.88.25-240606-0002 |
06/06/2024 |
07/06/2024 |
10/06/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LUYẾN |
UBND Xã Đạ Kho |
15 |
H36.88.25-241009-0002 |
09/10/2024 |
10/10/2024 |
14/10/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ MINH TUẤN |
UBND Xã Đạ Kho |
16 |
H36.88.25-240111-0002 |
11/01/2024 |
12/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MINH HẢI |
UBND Xã Đạ Kho |
17 |
H36.88.25-240311-0007 |
11/03/2024 |
16/04/2024 |
23/04/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẠNH |
UBND Xã Đạ Kho |
18 |
H36.88.25-241111-0003 |
11/11/2024 |
12/11/2024 |
14/11/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN ANH |
UBND Xã Đạ Kho |
19 |
H36.88.25-240112-0016 |
12/01/2024 |
16/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG QUỐC HÙNG |
UBND Xã Đạ Kho |
20 |
H36.88.25-240412-0003 |
12/04/2024 |
16/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ QUANG CHẠNH |
UBND Xã Đạ Kho |
21 |
H36.88.25-240412-0004 |
12/04/2024 |
15/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TIẾP |
UBND Xã Đạ Kho |
22 |
H36.88.25-241112-0002 |
12/11/2024 |
13/11/2024 |
14/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIẾU |
UBND Xã Đạ Kho |
23 |
H36.88.25-241113-0003 |
13/11/2024 |
15/11/2024 |
20/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ THỊ NGỌC HẰNG |
UBND Xã Đạ Kho |
24 |
H36.88.25-240415-0009 |
15/04/2024 |
16/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THÀNH TRUNG |
UBND Xã Đạ Kho |
25 |
H36.88.25-240415-0006 |
15/04/2024 |
16/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN PHONG |
UBND Xã Đạ Kho |
26 |
H36.88.25-240415-0005 |
15/04/2024 |
16/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KIỀU VĂN KHA |
UBND Xã Đạ Kho |
27 |
H36.88.25-240415-0004 |
15/04/2024 |
16/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THẾ CÔNG |
UBND Xã Đạ Kho |
28 |
H36.88.25-240415-0003 |
15/04/2024 |
16/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẢO |
UBND Xã Đạ Kho |
29 |
H36.88.25-240415-0002 |
15/04/2024 |
16/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẢO |
UBND Xã Đạ Kho |
30 |
H36.88.25-240415-0012 |
15/04/2024 |
16/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY |
UBND Xã Đạ Kho |
31 |
H36.88.25-240415-0013 |
15/04/2024 |
16/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MINH KƯU |
UBND Xã Đạ Kho |
32 |
H36.88.25-241118-0009 |
18/11/2024 |
19/11/2024 |
20/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG LINH |
UBND Xã Đạ Kho |
33 |
H36.88.25-240119-0006 |
19/01/2024 |
15/02/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ NHUNG |
UBND Xã Đạ Kho |
34 |
H36.88.25-240919-0006 |
19/09/2024 |
23/09/2024 |
25/09/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA |
UBND Xã Đạ Kho |
35 |
H36.88.25-241119-0002 |
19/11/2024 |
21/11/2024 |
28/11/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN LÊ DUNG |
UBND Xã Đạ Kho |
36 |
H36.88.25-240920-0001 |
20/09/2024 |
23/09/2024 |
30/09/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIỀN |
UBND Xã Đạ Kho |
37 |
H36.88.25-241120-0004 |
20/11/2024 |
22/11/2024 |
25/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM XUÂN THÂN |
UBND Xã Đạ Kho |
38 |
H36.88.25-241121-0001 |
21/11/2024 |
22/11/2024 |
25/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MINH SÁNG |
UBND Xã Đạ Kho |
39 |
H36.88.25-241121-0003 |
21/11/2024 |
22/11/2024 |
25/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÀNH |
UBND Xã Đạ Kho |
40 |
H36.88.25-241121-0002 |
21/11/2024 |
22/11/2024 |
25/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TEM |
UBND Xã Đạ Kho |
41 |
H36.88.25-231220-0008 |
21/12/2023 |
28/12/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN TÁM |
UBND Xã Đạ Kho |
42 |
H36.88.25-240522-0002 |
23/05/2024 |
30/05/2024 |
13/06/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NHÂM THỊ DÈN |
UBND Xã Đạ Kho |
43 |
H36.88.25-231225-0002 |
25/12/2023 |
26/12/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIÊN |
UBND Xã Đạ Kho |
44 |
H36.88.25-241127-0001 |
27/11/2024 |
28/11/2024 |
29/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI VĂN XUÂN |
UBND Xã Đạ Kho |
45 |
H36.88.25-241127-0003 |
27/11/2024 |
28/11/2024 |
29/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THƠM |
UBND Xã Đạ Kho |
46 |
H36.88.25-231227-0002 |
27/12/2023 |
01/02/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LƯƠNG THỊ KHANH |
UBND Xã Đạ Kho |
47 |
H36.88.25-231227-0003 |
27/12/2023 |
29/12/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HIÊN |
UBND Xã Đạ Kho |
48 |
H36.88.25-241028-0005 |
28/10/2024 |
29/10/2024 |
30/10/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÁM |
UBND Xã Đạ Kho |
49 |
H36.88.25-231228-0004 |
28/12/2023 |
03/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC DŨNG |
UBND Xã Đạ Kho |
50 |
H36.88.19-240305-0006 |
05/03/2024 |
12/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙNG THỊ MAI |
UBND Xã Đạ Lây |
51 |
H36.88.19-240807-0011 |
07/08/2024 |
14/08/2024 |
09/09/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
HỒ THỊ NGỌC DUNG |
UBND Xã Đạ Lây |
52 |
H36.88.19-240515-0005 |
15/05/2024 |
16/05/2024 |
17/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN GIA BẢO |
UBND Xã Đạ Lây |
53 |
H36.88.19-240228-0009 |
28/02/2024 |
29/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN |
UBND Xã Đạ Lây |
54 |
H36.88.26-240103-0002 |
03/01/2024 |
05/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THIỀU CÔNG AN |
UBND Xã Đạ Pal |
55 |
H36.88.26-241015-0002 |
16/10/2024 |
17/10/2024 |
21/10/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ GIANG |
UBND Xã Đạ Pal |
56 |
H36.88.26-240117-0003 |
17/01/2024 |
18/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHU VIẾT THUẤN |
UBND Xã Đạ Pal |
57 |
H36.88.26-241022-0002 |
22/10/2024 |
23/10/2024 |
25/10/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC MAI |
UBND Xã Đạ Pal |
58 |
H36.88.26-241022-0003 |
23/10/2024 |
24/10/2024 |
25/10/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC MAI |
UBND Xã Đạ Pal |
59 |
H36.88.26-240924-0001 |
24/09/2024 |
25/09/2024 |
26/09/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUY |
UBND Xã Đạ Pal |
60 |
H36.88.26-240924-0003 |
24/09/2024 |
25/09/2024 |
26/09/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ THANH THÚY |
UBND Xã Đạ Pal |
61 |
H36.88.24-241011-0002 |
11/10/2024 |
15/10/2024 |
16/10/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ KIỀU LOAN |
UBND Xã Quảng Trị |
62 |
H36.88.24-241113-0001 |
13/11/2024 |
14/11/2024 |
15/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN LÂM |
UBND Xã Quảng Trị |
63 |
H36.88.24-240815-0001 |
15/08/2024 |
22/08/2024 |
09/09/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHAM VAN LOC |
UBND Xã Quảng Trị |
64 |
H36.88.24-241018-0007 |
18/10/2024 |
21/10/2024 |
24/10/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGÔ BẢO TRUNG |
UBND Xã Quảng Trị |
65 |
H36.88.24-240520-0001 |
20/05/2024 |
21/06/2024 |
02/07/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ THIỆN PHƯƠNG |
UBND Xã Quảng Trị |
66 |
H36.88.24-240923-0001 |
23/09/2024 |
24/09/2024 |
27/09/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ KIM ANH |
UBND Xã Quảng Trị |
67 |
H36.88.24-241029-0002 |
29/10/2024 |
30/10/2024 |
31/10/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THẾ DIỆN |
UBND Xã Quảng Trị |
68 |
H36.88.18-240411-0013 |
12/04/2024 |
22/04/2024 |
23/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ MẬN |
UBND Xã Quốc Oai |
69 |
H36.88.18-240410-0007 |
12/04/2024 |
22/04/2024 |
23/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN TUYÊN |
UBND Xã Quốc Oai |
70 |
H36.88.20-240805-0001 |
05/08/2024 |
06/09/2024 |
09/09/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MINH CHIẾN |
UBND Xã Triệu Hải |
71 |
H36.88.20-240520-0001 |
20/05/2024 |
27/05/2024 |
31/05/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VÕ THẾ HƯNG |
UBND Xã Triệu Hải |
72 |
H36.88.20-240924-0003 |
25/09/2024 |
26/09/2024 |
01/10/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH BÁ QUỐC |
UBND Xã Triệu Hải |
73 |
H36.88.20-240826-0004 |
26/08/2024 |
04/09/2024 |
09/09/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ BÚP |
UBND Xã Triệu Hải |
74 |
H36.88.23-240401-0038 |
01/04/2024 |
02/04/2024 |
03/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM LOAN |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
75 |
H36.88.23-241002-0017 |
02/10/2024 |
03/10/2024 |
04/10/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BẾ THỊ LAN |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
76 |
H36.88.23-240404-0019 |
05/04/2024 |
12/06/2024 |
13/06/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙNG VĂN KHÔ |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
77 |
H36.88.23-240805-0030 |
05/08/2024 |
12/08/2024 |
09/09/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LƯỜNG THỊ BÌNH |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
78 |
H36.88.23-240805-0033 |
05/08/2024 |
12/08/2024 |
09/09/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LƯỜNG THỊ BÌNH |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
79 |
H36.88.23-241108-0022 |
08/11/2024 |
11/11/2024 |
13/11/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TÔ QUANG VINH |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
80 |
H36.88.23-240715-0010 |
15/07/2024 |
16/07/2024 |
23/08/2024 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
LONG THỊ LUYẾN |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
81 |
H36.88.23-240216-0021 |
16/02/2024 |
19/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGHIEM THỊ BICH NHUNG |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
82 |
H36.88.23-240118-0034 |
18/01/2024 |
25/01/2024 |
26/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI NHẬT HƯNG ( KIỀU THỊ DUNG) |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
83 |
H36.88.23-241118-0022 |
18/11/2024 |
25/11/2024 |
26/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN MẠNH CƯỜNG |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
84 |
H36.88.23-240923-0041 |
23/09/2024 |
28/10/2024 |
29/10/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ PHƯỢNG |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
85 |
H36.88.23-240730-0011 |
30/07/2024 |
31/07/2024 |
23/08/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
HOÀNG THỊ BẢO NGỌC |
UBND Thị trấn Đạ Tẻh |
86 |
000.20.88.H36-201124-0001 |
24/11/2020 |
22/12/2020 |
19/12/2024 |
Trễ hạn 1033 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH ĐÚNG |
|
87 |
H36.88.21-241008-0001 |
08/10/2024 |
09/10/2024 |
11/10/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DƯƠNG THỊ NHUNG |
|
88 |
H36.88.21-241112-0001 |
12/11/2024 |
13/11/2024 |
14/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG |
|
89 |
H36.88.21-241115-0002 |
15/11/2024 |
22/11/2024 |
27/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN BA |
|
90 |
H36.88.21-241115-0001 |
15/11/2024 |
22/11/2024 |
27/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HUỲNH VĂN THÂN |
|
91 |
H36.88.21-240916-0004 |
16/09/2024 |
23/09/2024 |
01/10/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẢO |
|
92 |
H36.88.21-240916-0003 |
16/09/2024 |
23/09/2024 |
01/10/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẢO |
|
93 |
H36.88.21-240821-0001 |
16/09/2024 |
23/09/2024 |
01/10/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THANH HUYỀN |
|
94 |
H36.88.21-241118-0004 |
18/11/2024 |
25/11/2024 |
27/11/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐẮC LIM |
|
95 |
H36.88-241126-0020 |
26/11/2024 |
16/12/2024 |
18/12/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HỮU SÁNG |
|
96 |
H36.88-241126-0019 |
26/11/2024 |
16/12/2024 |
18/12/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HỮU SÁNG |
|
97 |
H36.88-241126-0017 |
26/11/2024 |
16/12/2024 |
18/12/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HỮU SÁNG |
|
98 |
H36.88-241126-0016 |
26/11/2024 |
16/12/2024 |
18/12/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HỮU SÁNG |
|
99 |
H36.88-241126-0013 |
26/11/2024 |
16/12/2024 |
18/12/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ MINH HOÀNG |
|
100 |
H36.88-241126-0012 |
26/11/2024 |
16/12/2024 |
18/12/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ MINH HOÀNG |
|
101 |
H36.88-241104-0001 |
04/11/2024 |
24/11/2024 |
26/11/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỪNG |
|
102 |
H36.88-241101-0003 |
05/11/2024 |
25/11/2024 |
26/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG QUỐC VINH |
|
103 |
H36.88-240206-0007 |
06/02/2024 |
20/02/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THẮNG |
|
104 |
H36.88-240306-0009 |
06/03/2024 |
01/04/2024 |
02/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG VĂN DẺO |
|
105 |
H36.88-241106-0006 |
06/11/2024 |
11/11/2024 |
12/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN |
|
106 |
H36.88-240408-0012 |
08/04/2024 |
02/05/2024 |
09/05/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THẾ THANH |
|
107 |
H36.88-240408-0013 |
08/04/2024 |
02/05/2024 |
09/05/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN CHÍ CƯỜNG |
|
108 |
H36.88-231208-0015 |
08/12/2023 |
29/12/2023 |
09/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐỖ VĂN AN |
|
109 |
H36.88-240409-0007 |
09/04/2024 |
03/05/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
LÊ CỬ |
|
110 |
H36.88-240710-0001 |
10/07/2024 |
11/07/2024 |
12/07/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ YẾN |
|
111 |
H36.88-240411-0002 |
11/04/2024 |
07/05/2024 |
09/05/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG VĂN NHẬT |
|
112 |
H36.88-240411-0005 |
11/04/2024 |
07/05/2024 |
09/05/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THẾ THANH |
|
113 |
H36.88-231211-0013 |
11/12/2023 |
02/01/2024 |
09/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
CHU QUANG BẢO |
|
114 |
H36.88-240411-0008 |
12/04/2024 |
08/05/2024 |
09/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ THỊ THÚY DIỄM |
|
115 |
H36.88-241112-0005 |
12/11/2024 |
13/11/2024 |
14/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH THÁI |
|
116 |
H36.88-240613-0016 |
13/06/2024 |
18/06/2024 |
19/06/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG XUÂN ĐỊNH |
|
117 |
H36.88-240614-0008 |
14/06/2024 |
21/06/2024 |
24/06/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC QUẢNG |
|
118 |
H36.88-231212-0009 |
14/12/2023 |
05/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BẠCH CHƠN LÂM |
|
119 |
H36.88-231214-0008 |
14/12/2023 |
05/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG THỊ LỆ NỘP CHO NGUYỄN VĂN THẮNG |
|
120 |
H36.88-231215-0001 |
15/12/2023 |
08/01/2024 |
09/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI TRUNG VĂN |
|
121 |
H36.88-231215-0003 |
15/12/2023 |
08/01/2024 |
09/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI TRUNG VĂN |
|
122 |
H36.88-231215-0004 |
15/12/2023 |
08/01/2024 |
09/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI TRUNG VĂN |
|
123 |
H36.88-240517-0001 |
17/05/2024 |
22/05/2024 |
23/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN DIỆU HÀ (HOÀNG THỊ KIM LOAN) |
|
124 |
H36.88-241018-0011 |
18/10/2024 |
23/10/2024 |
24/10/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRÍ HIẾU |
|
125 |
H36.88-241118-0007 |
18/11/2024 |
02/12/2024 |
03/12/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ KIM NHUNG |
|
126 |
H36.88-240620-0006 |
20/06/2024 |
01/08/2024 |
12/08/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG VĂN TÙNG |
|
127 |
H36.88-240621-0006 |
21/06/2024 |
16/07/2024 |
17/07/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ NGUYỄN QUANG KHIÊM (VŨ THỊ DIỆU HIỀN) |
|
128 |
H36.88-240124-0006 |
24/01/2024 |
21/02/2024 |
19/03/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRƯƠNG THÁI TRIỆU VƯƠNG |
|
129 |
H36.88-240123-0012 |
24/01/2024 |
21/02/2024 |
19/03/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TÔ THỊ CÚC |
|
130 |
H36.88-240724-0008 |
24/07/2024 |
14/08/2024 |
15/08/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ HƯƠNG |
|
131 |
H36.88-240824-0001 |
26/08/2024 |
04/09/2024 |
09/09/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN NGUYỄN THÚY VÂN |
|
132 |
H36.88-240927-0006 |
27/09/2024 |
02/10/2024 |
07/10/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI (NGUYỄN THỊ TRÂM ANH) |
|
133 |
H36.88-240927-0007 |
27/09/2024 |
02/10/2024 |
07/10/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI (NGUYỄN THỊ KIỀU NHI) |
|
134 |
H36.88-240828-0007 |
28/08/2024 |
06/09/2024 |
09/09/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ LỆ |
|
135 |
H36.88-241031-0013 |
31/10/2024 |
20/11/2024 |
26/11/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ THỊ TẤT |
|
136 |
H36.88-241031-0011 |
31/10/2024 |
20/11/2024 |
26/11/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HUỲNH VĂN PHƯỚC |
|
137 |
H36.88-241031-0010 |
31/10/2024 |
20/11/2024 |
26/11/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
K' TIẾU |
|
138 |
H36.88-241031-0009 |
31/10/2024 |
20/11/2024 |
26/11/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HỒ QUANG VIỆT |
|