STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H36.88.22-240329-0004 01/04/2024 06/05/2024 07/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI TẤN AN UBND xã An Nhơn
2 H36.88.22-240305-0003 05/03/2024 08/04/2024 25/04/2024
Trễ hạn 13 ngày.
HÀ VĂN LỢI UBND xã An Nhơn
3 H36.88.22-240607-0004 07/06/2024 09/07/2024 10/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH VĂN CƯỜNG UBND xã An Nhơn
4 H36.88.22-241108-0002 11/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MÔNG ĐỨC TRỌNG UBND xã An Nhơn
5 H36.88.22-240312-0012 12/03/2024 13/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG THẢO YẾN UBND xã An Nhơn
6 H36.88.22-240313-0001 14/03/2024 15/03/2024 25/04/2024
Trễ hạn 29 ngày.
LƯƠNG VĂN NAM UBND xã An Nhơn
7 H36.88.22-240916-0002 16/09/2024 17/09/2024 19/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HỨA VĂN LÊ UBND xã An Nhơn
8 H36.88.22-240523-0009 23/05/2024 28/05/2024 29/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH NGA UBND xã An Nhơn
9 H36.88.22-240528-0009 28/05/2024 01/07/2024 02/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN CHUYÊN UBND xã An Nhơn
10 H36.88.22-240130-0002 30/01/2024 11/03/2024 25/04/2024
Trễ hạn 33 ngày.
HỨA VĂN CƯỜNG UBND xã An Nhơn
11 H36.88.25-240605-0007 05/06/2024 06/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH (NỘP CHO ĐÀO THỊ NHÀN) UBND Xã Đạ Kho
12 H36.88.25-241104-0001 05/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TÁM UBND Xã Đạ Kho
13 H36.88.25-240206-0001 06/02/2024 15/02/2024 16/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HỮU LÂM UBND Xã Đạ Kho
14 H36.88.25-240606-0002 06/06/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LUYẾN UBND Xã Đạ Kho
15 H36.88.25-241009-0002 09/10/2024 10/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ MINH TUẤN UBND Xã Đạ Kho
16 H36.88.25-240111-0002 11/01/2024 12/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH HẢI UBND Xã Đạ Kho
17 H36.88.25-240311-0007 11/03/2024 16/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HẠNH UBND Xã Đạ Kho
18 H36.88.25-241111-0003 11/11/2024 12/11/2024 14/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN ANH UBND Xã Đạ Kho
19 H36.88.25-240112-0016 12/01/2024 16/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG QUỐC HÙNG UBND Xã Đạ Kho
20 H36.88.25-240412-0003 12/04/2024 16/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ QUANG CHẠNH UBND Xã Đạ Kho
21 H36.88.25-240412-0004 12/04/2024 15/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ TIẾP UBND Xã Đạ Kho
22 H36.88.25-241112-0002 12/11/2024 13/11/2024 14/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾU UBND Xã Đạ Kho
23 H36.88.25-241113-0003 13/11/2024 15/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THỊ NGỌC HẰNG UBND Xã Đạ Kho
24 H36.88.25-240415-0009 15/04/2024 16/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THÀNH TRUNG UBND Xã Đạ Kho
25 H36.88.25-240415-0006 15/04/2024 16/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN PHONG UBND Xã Đạ Kho
26 H36.88.25-240415-0005 15/04/2024 16/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
KIỀU VĂN KHA UBND Xã Đạ Kho
27 H36.88.25-240415-0004 15/04/2024 16/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THẾ CÔNG UBND Xã Đạ Kho
28 H36.88.25-240415-0003 15/04/2024 16/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO UBND Xã Đạ Kho
29 H36.88.25-240415-0002 15/04/2024 16/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO UBND Xã Đạ Kho
30 H36.88.25-240415-0012 15/04/2024 16/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY UBND Xã Đạ Kho
31 H36.88.25-240415-0013 15/04/2024 16/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH KƯU UBND Xã Đạ Kho
32 H36.88.25-241118-0009 18/11/2024 19/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG LINH UBND Xã Đạ Kho
33 H36.88.25-240119-0006 19/01/2024 15/02/2024 16/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ NHUNG UBND Xã Đạ Kho
34 H36.88.25-240919-0006 19/09/2024 23/09/2024 25/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA UBND Xã Đạ Kho
35 H36.88.25-241119-0002 19/11/2024 21/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN LÊ DUNG UBND Xã Đạ Kho
36 H36.88.25-240920-0001 20/09/2024 23/09/2024 30/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN UBND Xã Đạ Kho
37 H36.88.25-241120-0004 20/11/2024 22/11/2024 25/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM XUÂN THÂN UBND Xã Đạ Kho
38 H36.88.25-241121-0001 21/11/2024 22/11/2024 25/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH SÁNG UBND Xã Đạ Kho
39 H36.88.25-241121-0003 21/11/2024 22/11/2024 25/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH UBND Xã Đạ Kho
40 H36.88.25-241121-0002 21/11/2024 22/11/2024 25/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TEM UBND Xã Đạ Kho
41 H36.88.25-231220-0008 21/12/2023 28/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN TÁM UBND Xã Đạ Kho
42 H36.88.25-240522-0002 23/05/2024 30/05/2024 13/06/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NHÂM THỊ DÈN UBND Xã Đạ Kho
43 H36.88.25-231225-0002 25/12/2023 26/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HIÊN UBND Xã Đạ Kho
44 H36.88.25-241127-0001 27/11/2024 28/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN XUÂN UBND Xã Đạ Kho
45 H36.88.25-241127-0003 27/11/2024 28/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THƠM UBND Xã Đạ Kho
46 H36.88.25-231227-0002 27/12/2023 01/02/2024 16/02/2024
Trễ hạn 11 ngày.
LƯƠNG THỊ KHANH UBND Xã Đạ Kho
47 H36.88.25-231227-0003 27/12/2023 29/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HIÊN UBND Xã Đạ Kho
48 H36.88.25-241028-0005 28/10/2024 29/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TÁM UBND Xã Đạ Kho
49 H36.88.25-231228-0004 28/12/2023 03/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC DŨNG UBND Xã Đạ Kho
50 H36.88.19-240305-0006 05/03/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG THỊ MAI UBND Xã Đạ Lây
51 H36.88.19-240807-0011 07/08/2024 14/08/2024 09/09/2024
Trễ hạn 17 ngày.
HỒ THỊ NGỌC DUNG UBND Xã Đạ Lây
52 H36.88.19-240515-0005 15/05/2024 16/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN GIA BẢO UBND Xã Đạ Lây
53 H36.88.19-240228-0009 28/02/2024 29/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN UBND Xã Đạ Lây
54 H36.88.26-240103-0002 03/01/2024 05/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THIỀU CÔNG AN UBND Xã Đạ Pal
55 H36.88.26-241015-0002 16/10/2024 17/10/2024 21/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ GIANG UBND Xã Đạ Pal
56 H36.88.26-240117-0003 17/01/2024 18/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHU VIẾT THUẤN UBND Xã Đạ Pal
57 H36.88.26-241022-0002 22/10/2024 23/10/2024 25/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC MAI UBND Xã Đạ Pal
58 H36.88.26-241022-0003 23/10/2024 24/10/2024 25/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC MAI UBND Xã Đạ Pal
59 H36.88.26-240924-0001 24/09/2024 25/09/2024 26/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HUY UBND Xã Đạ Pal
60 H36.88.26-240924-0003 24/09/2024 25/09/2024 26/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ THANH THÚY UBND Xã Đạ Pal
61 H36.88.24-241011-0002 11/10/2024 15/10/2024 16/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ KIỀU LOAN UBND Xã Quảng Trị
62 H36.88.24-241113-0001 13/11/2024 14/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN LÂM UBND Xã Quảng Trị
63 H36.88.24-240815-0001 15/08/2024 22/08/2024 09/09/2024
Trễ hạn 11 ngày.
PHAM VAN LOC UBND Xã Quảng Trị
64 H36.88.24-241018-0007 18/10/2024 21/10/2024 24/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ BẢO TRUNG UBND Xã Quảng Trị
65 H36.88.24-240520-0001 20/05/2024 21/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THIỆN PHƯƠNG UBND Xã Quảng Trị
66 H36.88.24-240923-0001 23/09/2024 24/09/2024 27/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ KIM ANH UBND Xã Quảng Trị
67 H36.88.24-241029-0002 29/10/2024 30/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THẾ DIỆN UBND Xã Quảng Trị
68 H36.88.18-240411-0013 12/04/2024 22/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ MẬN UBND Xã Quốc Oai
69 H36.88.18-240410-0007 12/04/2024 22/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TUYÊN UBND Xã Quốc Oai
70 H36.88.20-240805-0001 05/08/2024 06/09/2024 09/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH CHIẾN UBND Xã Triệu Hải
71 H36.88.20-240520-0001 20/05/2024 27/05/2024 31/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
VÕ THẾ HƯNG UBND Xã Triệu Hải
72 H36.88.20-240924-0003 25/09/2024 26/09/2024 01/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH BÁ QUỐC UBND Xã Triệu Hải
73 H36.88.20-240826-0004 26/08/2024 04/09/2024 09/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ BÚP UBND Xã Triệu Hải
74 H36.88.23-240401-0038 01/04/2024 02/04/2024 03/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM LOAN UBND Thị trấn Đạ Tẻh
75 H36.88.23-241002-0017 02/10/2024 03/10/2024 04/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ THỊ LAN UBND Thị trấn Đạ Tẻh
76 H36.88.23-240404-0019 05/04/2024 12/06/2024 13/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG VĂN KHÔ UBND Thị trấn Đạ Tẻh
77 H36.88.23-240805-0030 05/08/2024 12/08/2024 09/09/2024
Trễ hạn 19 ngày.
LƯỜNG THỊ BÌNH UBND Thị trấn Đạ Tẻh
78 H36.88.23-240805-0033 05/08/2024 12/08/2024 09/09/2024
Trễ hạn 19 ngày.
LƯỜNG THỊ BÌNH UBND Thị trấn Đạ Tẻh
79 H36.88.23-241108-0022 08/11/2024 11/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TÔ QUANG VINH UBND Thị trấn Đạ Tẻh
80 H36.88.23-240715-0010 15/07/2024 16/07/2024 23/08/2024
Trễ hạn 28 ngày.
LONG THỊ LUYẾN UBND Thị trấn Đạ Tẻh
81 H36.88.23-240216-0021 16/02/2024 19/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGHIEM THỊ BICH NHUNG UBND Thị trấn Đạ Tẻh
82 H36.88.23-240118-0034 18/01/2024 25/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MAI NHẬT HƯNG ( KIỀU THỊ DUNG) UBND Thị trấn Đạ Tẻh
83 H36.88.23-241118-0022 18/11/2024 25/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN MẠNH CƯỜNG UBND Thị trấn Đạ Tẻh
84 H36.88.23-240923-0041 23/09/2024 28/10/2024 29/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ PHƯỢNG UBND Thị trấn Đạ Tẻh
85 H36.88.23-240730-0011 30/07/2024 31/07/2024 23/08/2024
Trễ hạn 17 ngày.
HOÀNG THỊ BẢO NGỌC UBND Thị trấn Đạ Tẻh
86 000.20.88.H36-201124-0001 24/11/2020 22/12/2020 19/12/2024
Trễ hạn 1033 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH ĐÚNG
87 H36.88.21-241008-0001 08/10/2024 09/10/2024 11/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG THỊ NHUNG
88 H36.88.21-241112-0001 12/11/2024 13/11/2024 14/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG
89 H36.88.21-241115-0002 15/11/2024 22/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN XUÂN BA
90 H36.88.21-241115-0001 15/11/2024 22/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH VĂN THÂN
91 H36.88.21-240916-0004 16/09/2024 23/09/2024 01/10/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO
92 H36.88.21-240916-0003 16/09/2024 23/09/2024 01/10/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO
93 H36.88.21-240821-0001 16/09/2024 23/09/2024 01/10/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THANH HUYỀN
94 H36.88.21-241118-0004 18/11/2024 25/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐẮC LIM
95 H36.88-241126-0020 26/11/2024 16/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU SÁNG
96 H36.88-241126-0019 26/11/2024 16/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU SÁNG
97 H36.88-241126-0017 26/11/2024 16/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU SÁNG
98 H36.88-241126-0016 26/11/2024 16/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU SÁNG
99 H36.88-241126-0013 26/11/2024 16/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ MINH HOÀNG
100 H36.88-241126-0012 26/11/2024 16/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ MINH HOÀNG
101 H36.88-241104-0001 04/11/2024 24/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN LỪNG
102 H36.88-241101-0003 05/11/2024 25/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG QUỐC VINH
103 H36.88-240206-0007 06/02/2024 20/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN HỮU THẮNG
104 H36.88-240306-0009 06/03/2024 01/04/2024 02/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN DẺO
105 H36.88-241106-0006 06/11/2024 11/11/2024 12/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN
106 H36.88-240408-0012 08/04/2024 02/05/2024 09/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THẾ THANH
107 H36.88-240408-0013 08/04/2024 02/05/2024 09/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN CHÍ CƯỜNG
108 H36.88-231208-0015 08/12/2023 29/12/2023 09/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ VĂN AN
109 H36.88-240409-0007 09/04/2024 03/05/2024 04/05/2024
Trễ hạn 0 ngày.
LÊ CỬ
110 H36.88-240710-0001 10/07/2024 11/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾN
111 H36.88-240411-0002 11/04/2024 07/05/2024 09/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG VĂN NHẬT
112 H36.88-240411-0005 11/04/2024 07/05/2024 09/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THẾ THANH
113 H36.88-231211-0013 11/12/2023 02/01/2024 09/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
CHU QUANG BẢO
114 H36.88-240411-0008 12/04/2024 08/05/2024 09/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ THÚY DIỄM
115 H36.88-241112-0005 12/11/2024 13/11/2024 14/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THÁI
116 H36.88-240613-0016 13/06/2024 18/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG XUÂN ĐỊNH
117 H36.88-240614-0008 14/06/2024 21/06/2024 24/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC QUẢNG
118 H36.88-231212-0009 14/12/2023 05/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BẠCH CHƠN LÂM
119 H36.88-231214-0008 14/12/2023 05/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ LỆ NỘP CHO NGUYỄN VĂN THẮNG
120 H36.88-231215-0001 15/12/2023 08/01/2024 09/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI TRUNG VĂN
121 H36.88-231215-0003 15/12/2023 08/01/2024 09/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI TRUNG VĂN
122 H36.88-231215-0004 15/12/2023 08/01/2024 09/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI TRUNG VĂN
123 H36.88-240517-0001 17/05/2024 22/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DIỆU HÀ (HOÀNG THỊ KIM LOAN)
124 H36.88-241018-0011 18/10/2024 23/10/2024 24/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRÍ HIẾU
125 H36.88-241118-0007 18/11/2024 02/12/2024 03/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ KIM NHUNG
126 H36.88-240620-0006 20/06/2024 01/08/2024 12/08/2024
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG VĂN TÙNG
127 H36.88-240621-0006 21/06/2024 16/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ NGUYỄN QUANG KHIÊM (VŨ THỊ DIỆU HIỀN)
128 H36.88-240124-0006 24/01/2024 21/02/2024 19/03/2024
Trễ hạn 19 ngày.
TRƯƠNG THÁI TRIỆU VƯƠNG
129 H36.88-240123-0012 24/01/2024 21/02/2024 19/03/2024
Trễ hạn 19 ngày.
TÔ THỊ CÚC
130 H36.88-240724-0008 24/07/2024 14/08/2024 15/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ HƯƠNG
131 H36.88-240824-0001 26/08/2024 04/09/2024 09/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN NGUYỄN THÚY VÂN
132 H36.88-240927-0006 27/09/2024 02/10/2024 07/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI (NGUYỄN THỊ TRÂM ANH)
133 H36.88-240927-0007 27/09/2024 02/10/2024 07/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI (NGUYỄN THỊ KIỀU NHI)
134 H36.88-240828-0007 28/08/2024 06/09/2024 09/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ LỆ
135 H36.88-241031-0013 31/10/2024 20/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ THỊ TẤT
136 H36.88-241031-0011 31/10/2024 20/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HUỲNH VĂN PHƯỚC
137 H36.88-241031-0010 31/10/2024 20/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 4 ngày.
K' TIẾU
138 H36.88-241031-0009 31/10/2024 20/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HỒ QUANG VIỆT
EMC Đã kết nối EMC