1 |
H36.85.27-240702-0002 |
05/07/2024 |
08/07/2024 |
09/07/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' KRỎI |
UBND xã Tân Thượng |
2 |
H36.85.31-240805-0002 |
05/08/2024 |
06/08/2024 |
12/08/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
K' DUẨN |
UBND xã Sơn Điền |
3 |
H36.85.34-240701-0002 |
01/07/2024 |
02/07/2024 |
03/07/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ NGỌC PHƯƠNG |
UBND xã Liên Đầm |
4 |
H36.85.32-241110-0002 |
11/11/2024 |
12/11/2024 |
13/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KA' THUÂN |
UBND xã Tân Nghĩa |
5 |
H36.85.27-240723-0007 |
23/07/2024 |
24/07/2024 |
29/07/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
KA' THUY |
UBND xã Tân Thượng |
6 |
H36.85.32-240223-0005 |
23/02/2024 |
26/02/2024 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH HƯƠNG |
UBND xã Tân Nghĩa |
7 |
H36.85.21-241212-0002 |
12/12/2024 |
13/12/2024 |
16/12/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM HUY SƠN |
UBND xã Hòa Nam |
8 |
H36.85.21-241223-0002 |
23/12/2024 |
24/12/2024 |
25/12/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIỀN |
UBND xã Hòa Nam |
9 |
H36.85.38-241125-0003 |
25/11/2024 |
26/11/2024 |
27/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG |
UBND xã Tân Châu |
10 |
H36.85.38-241125-0004 |
25/11/2024 |
26/11/2024 |
27/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUYẾT THÊM |
UBND xã Tân Châu |
11 |
H36.85.38-241125-0002 |
25/11/2024 |
26/11/2024 |
27/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG |
UBND xã Tân Châu |
12 |
H36.85-241202-0015 |
02/12/2024 |
04/12/2024 |
06/12/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
KA THIÊN |
|
13 |
H36.85-240102-0003 |
02/01/2024 |
05/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ DUY DANH |
|
14 |
H36.85-240221-0010 |
21/02/2024 |
26/02/2024 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MẠNH NGỌC DANH |
|
15 |
H36.85.23-240125-0002 |
25/01/2024 |
30/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ NGUYỆT |
UBND xã Tân Lâm |
16 |
H36.85.31-240108-0001 |
08/01/2024 |
11/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
K DEP |
UBND xã Sơn Điền |
17 |
H36.85.29-240220-0002 |
20/02/2024 |
23/02/2024 |
22/05/2024 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
K' DUẦN |
UBND xã Bảo Thuận |
18 |
H36.85.39-240527-0005 |
27/05/2024 |
30/05/2024 |
26/06/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
BRƠ KỒNG NHÌN |
UBND xã Đinh Trang Hòa |
19 |
H36.85-241018-0005 |
18/10/2024 |
21/10/2024 |
22/10/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG |
|
20 |
H36.85-240118-0008 |
18/01/2024 |
19/01/2024 |
31/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VÒNG THỊ HẰNG |
|
21 |
H36.85-240815-0113 |
16/08/2024 |
11/09/2024 |
25/09/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN THỊ THỦY |
|
22 |
H36.85-240814-0134 |
16/08/2024 |
11/09/2024 |
25/09/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
AN TRẦN BẢO TRÂM |
|
23 |
H36.85-240815-0097 |
16/08/2024 |
11/09/2024 |
25/09/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG THỊ THU PHƯƠNG |
|
24 |
H36.85-240815-0071 |
16/08/2024 |
11/09/2024 |
25/09/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ THỊ LAN ANH |
|
25 |
H36.85-240814-0108 |
16/08/2024 |
11/09/2024 |
25/09/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT SƠN |
|
26 |
H36.85-240814-0093 |
16/08/2024 |
11/09/2024 |
25/09/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ THỊ THANH DUNG |
|
27 |
H36.85-240815-0138 |
16/08/2024 |
11/09/2024 |
25/09/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
KA M' HỘI |
|
28 |
H36.85-240815-0079 |
16/08/2024 |
11/09/2024 |
25/09/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG THỊ THANH HOA |
|
29 |
H36.85-240815-0086 |
16/08/2024 |
11/09/2024 |
25/09/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ NGUYỄN DUY AN |
|
30 |
H36.85-240813-0022 |
16/08/2024 |
11/09/2024 |
25/09/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VŨ THỊ THƯƠNG |
|
31 |
H36.85-240814-0137 |
16/08/2024 |
11/09/2024 |
25/09/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
AN TRẦN BẢO TRÂM |
|
32 |
H36.85-240815-0094 |
16/08/2024 |
11/09/2024 |
25/09/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG THỊ THU PHƯƠNG |
|
33 |
H36.85-240815-0134 |
16/08/2024 |
11/09/2024 |
25/09/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN THỊ HẢI YẾN |
|
34 |
H36.85-240815-0069 |
16/08/2024 |
11/09/2024 |
25/09/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ THỊ LAN ANH |
|
35 |
H36.85-240814-0111 |
16/08/2024 |
11/09/2024 |
25/09/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT SƠN |
|
36 |
H36.85-240814-0091 |
16/08/2024 |
11/09/2024 |
25/09/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ THỊ THANH DUNG |
|
37 |
H36.85-240816-0006 |
16/08/2024 |
11/09/2024 |
25/09/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG |
|
38 |
H36.85-240815-0084 |
16/08/2024 |
11/09/2024 |
25/09/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG THỊ THANH HOA |
|
39 |
H36.85-240815-0140 |
16/08/2024 |
11/09/2024 |
25/09/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
KA M' HỘI |
|
40 |
H36.85-240815-0081 |
16/08/2024 |
11/09/2024 |
25/09/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ NGUYỄN DUY AN |
|
41 |
H36.85-240814-0136 |
16/08/2024 |
11/09/2024 |
25/09/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
AN TRẦN BẢO TRÂM |
|
42 |
H36.85-240815-0096 |
16/08/2024 |
11/09/2024 |
25/09/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG THỊ THU PHƯƠNG |
|
43 |
H36.85-240815-0133 |
16/08/2024 |
11/09/2024 |
25/09/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN THỊ HẢI YẾN |
|
44 |
H36.85-240815-0066 |
16/08/2024 |
11/09/2024 |
25/09/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ THỊ LAN ANH |
|
45 |
H36.85-240814-0110 |
16/08/2024 |
11/09/2024 |
25/09/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT SƠN |
|
46 |
H36.85-240814-0088 |
16/08/2024 |
11/09/2024 |
25/09/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ THỊ THANH DUNG |
|
47 |
H36.85-240815-0082 |
16/08/2024 |
11/09/2024 |
25/09/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG THỊ THANH HOA |
|
48 |
H36.85-240815-0139 |
16/08/2024 |
11/09/2024 |
25/09/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
KA M' HỘI |
|
49 |
H36.85-240815-0083 |
16/08/2024 |
11/09/2024 |
25/09/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ NGUYỄN DUY AN |
|
50 |
H36.85-240814-0032 |
16/08/2024 |
11/09/2024 |
25/09/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN |
|
51 |
H36.85-240109-0009 |
09/01/2024 |
12/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THẢO - ĐẶNG HOÀNG MINH CHÂU |
|
52 |
H36.85-240109-0008 |
09/01/2024 |
12/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THẢO |
|
53 |
H36.85-240318-0003 |
18/03/2024 |
01/04/2024 |
24/04/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
ĐỖ THỊ BẠCH TUYẾT |
|
54 |
H36.85-240815-0114 |
16/08/2024 |
11/09/2024 |
25/09/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN THỊ THỦY |
|
55 |
H36.85-240814-0135 |
16/08/2024 |
11/09/2024 |
25/09/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
AN TRẦN BẢO TRÂM |
|
56 |
H36.85-240815-0095 |
16/08/2024 |
11/09/2024 |
25/09/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG THỊ THU PHƯƠNG |
|
57 |
H36.85-240815-0131 |
16/08/2024 |
11/09/2024 |
25/09/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN THỊ HẢI YẾN |
|
58 |
H36.85-240815-0064 |
16/08/2024 |
11/09/2024 |
25/09/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ THỊ LAN ANH |
|
59 |
H36.85-240814-0109 |
16/08/2024 |
11/09/2024 |
25/09/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT SƠN |
|
60 |
H36.85-240814-0086 |
16/08/2024 |
11/09/2024 |
25/09/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ THỊ THANH DUNG |
|
61 |
H36.85-240815-0080 |
16/08/2024 |
11/09/2024 |
25/09/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG THỊ THANH HOA |
|
62 |
H36.85-240815-0137 |
16/08/2024 |
11/09/2024 |
25/09/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
KA M' HỘI |
|
63 |
H36.85-240815-0085 |
16/08/2024 |
11/09/2024 |
25/09/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ NGUYỄN DUY AN |
|
64 |
H36.85.23-241206-0004 |
11/12/2024 |
12/12/2024 |
13/12/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI VĂN ƯNG |
UBND xã Tân Lâm |
65 |
H36.85.23-241119-0007 |
21/11/2024 |
22/11/2024 |
25/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG CÔNG NAM |
UBND xã Tân Lâm |
66 |
H36.85.34-240327-0003 |
27/03/2024 |
28/03/2024 |
29/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' QUANG |
UBND xã Liên Đầm |
67 |
H36.85.34-240327-0004 |
27/03/2024 |
28/03/2024 |
29/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ÂN HẠ NGUYÊN |
UBND xã Liên Đầm |
68 |
H36.85.34-240327-0005 |
27/03/2024 |
28/03/2024 |
29/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÀO THANH NAM |
UBND xã Liên Đầm |
69 |
H36.85.34-240327-0006 |
27/03/2024 |
28/03/2024 |
29/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LIÊNG HÓT SAM MY GEER |
UBND xã Liên Đầm |
70 |
H36.85.31-240923-0046 |
01/10/2024 |
02/10/2024 |
03/10/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' TÍN |
UBND xã Sơn Điền |
71 |
H36.85.31-240923-0044 |
01/10/2024 |
02/10/2024 |
03/10/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' PLỢI |
UBND xã Sơn Điền |
72 |
H36.85.31-240923-0047 |
01/10/2024 |
02/10/2024 |
03/10/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' TÍN |
UBND xã Sơn Điền |
73 |
H36.85.31-240925-0001 |
01/10/2024 |
02/10/2024 |
03/10/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KA' THANH HẰNG |
UBND xã Sơn Điền |
74 |
H36.85.31-240925-0002 |
01/10/2024 |
02/10/2024 |
03/10/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' ĐA |
UBND xã Sơn Điền |
75 |
H36.85.31-241001-0004 |
01/10/2024 |
02/10/2024 |
03/10/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KA PHƯỢNG |
UBND xã Sơn Điền |
76 |
H36.85.35-240930-0021 |
30/09/2024 |
01/10/2024 |
03/10/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
KA NHÔI |
UBND xã Gia Bắc |
77 |
H36.85.24-240201-0002 |
01/02/2024 |
02/02/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ NGỌC VỸ |
UBND xã Gung Ré |
78 |
H36.85.31-240801-0002 |
01/08/2024 |
02/08/2024 |
05/08/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KA BỒN |
UBND xã Sơn Điền |
79 |
H36.85.39-240503-0007 |
03/05/2024 |
04/05/2024 |
06/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THO |
UBND xã Đinh Trang Hòa |
80 |
H36.85.25-240408-0016 |
08/04/2024 |
09/04/2024 |
10/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG MỸ LIÊN |
UBND xã Gia Hiệp |
81 |
H36.85.25-240408-0017 |
08/04/2024 |
09/04/2024 |
10/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN PHONG |
UBND xã Gia Hiệp |
82 |
H36.85.35-240408-0012 |
08/04/2024 |
09/04/2024 |
11/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
K' VŨ XUÂN HƯNG |
UBND xã Gia Bắc |
83 |
H36.85.35-240503-0003 |
03/05/2024 |
04/05/2024 |
13/05/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
KA HÀN |
UBND xã Gia Bắc |
84 |
H36.85.25-240514-0008 |
14/05/2024 |
15/05/2024 |
16/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KA ĐIN |
UBND xã Gia Hiệp |
85 |
H36.85.32-240409-0005 |
11/04/2024 |
12/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VÕ HÒA HIỆP |
UBND xã Tân Nghĩa |
86 |
H36.85.22-241217-0025 |
18/12/2024 |
19/12/2024 |
20/12/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ HƯƠNG |
UBND xã Tam Bố |
87 |
H36.85.29-240220-0001 |
20/02/2024 |
21/02/2024 |
22/05/2024 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
K' BRỀL |
UBND xã Bảo Thuận |
88 |
H36.85.22-231220-0004 |
20/12/2023 |
02/01/2024 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHÍ A NHÌ ( CHÍ TẮC SAN) |
UBND xã Tam Bố |
89 |
H36.85.30-240717-0005 |
17/07/2024 |
28/08/2024 |
06/09/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHÙNG VĂN TUYÊN |
|
90 |
H36.85-240528-0035 |
28/05/2024 |
09/07/2024 |
29/07/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÝ THỊNH QUANG - LIÊU THỊ NGỌC |
|
91 |
H36.85-231215-0013 |
15/12/2023 |
29/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HỒ THỊ ĐỒNG |
|
92 |
H36.85-231205-0045 |
07/12/2023 |
19/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN VĂN HÙNG - ỪNG A MÙI |
|
93 |
H36.85.25-240517-0003 |
17/05/2024 |
28/06/2024 |
01/07/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BẢY |
|
94 |
H36.85-240522-0014 |
22/05/2024 |
03/07/2024 |
04/07/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ MINH PHƯƠNG |
|
95 |
H36.85-240522-0015 |
22/05/2024 |
03/07/2024 |
04/07/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ MINH PHƯƠNG |
|
96 |
H36.85-240507-0025 |
07/05/2024 |
18/06/2024 |
04/07/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐỖ THỊ THẢO |
|
97 |
H36.85.37-240621-0001 |
21/06/2024 |
02/08/2024 |
06/08/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN SÁU |
|
98 |
H36.85.30-240621-0001 |
21/06/2024 |
02/08/2024 |
06/08/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN MINH |
|
99 |
H36.85.27-240618-0046 |
18/06/2024 |
30/07/2024 |
06/08/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HUỲNH NGỌC THẠCH |
|
100 |
H36.85.38-240618-0009 |
18/06/2024 |
30/07/2024 |
06/08/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TẨY VĂN CHOONG |
|
101 |
H36.85.25-240723-0022 |
23/07/2024 |
05/09/2024 |
06/09/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN |
|
102 |
H36.85.38-240716-0002 |
16/07/2024 |
27/08/2024 |
06/09/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
KA NHỚP |
|
103 |
H36.85-240313-0002 |
13/03/2024 |
25/04/2024 |
07/05/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
KA SỈU - K' TÀO |
|
104 |
H36.85-240315-0007 |
15/03/2024 |
29/04/2024 |
07/05/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
K' ĐINH - KA DỈS |
|
105 |
H36.85-240307-0004 |
07/03/2024 |
19/04/2024 |
07/05/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGÔ NGỌC THÁI - ĐẶNG THỊ HƯƠNG (UQ NGUYEN THI KHICH) |
|
106 |
H36.85-240307-0011 |
07/03/2024 |
19/04/2024 |
07/05/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VÕ QUANG TRUNG - NGUYỄN THỊ PHƯỢNG |
|
107 |
H36.85-240308-0022 |
08/03/2024 |
22/04/2024 |
07/05/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
K' GLỒI - KA DANH |
|
108 |
H36.85-240312-0018 |
12/03/2024 |
24/04/2024 |
07/05/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
BÙI VĂN ĐIỂN |
|
109 |
H36.85-240315-0006 |
15/03/2024 |
29/04/2024 |
07/05/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN KHẢ - NGUYỄN THỊ THƠ |
|
110 |
H36.85.25-240517-0016 |
17/05/2024 |
28/06/2024 |
09/07/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM NHUNG |
|
111 |
H36.85.25-240520-0005 |
20/05/2024 |
01/07/2024 |
09/07/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHAN THẠCH THÁI LONG |
|
112 |
H36.85-240524-0003 |
24/05/2024 |
05/07/2024 |
09/07/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ KIM BẢNG - LƯƠNG THỊ SANG |
|
113 |
H36.85-240520-0006 |
20/05/2024 |
01/07/2024 |
09/07/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐẶNG TÍCH KIM - LIÊU THỊ MÙI |
|
114 |
H36.85-240523-0020 |
23/05/2024 |
04/07/2024 |
09/07/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
K' BRÌM - KA NHEM |
|
115 |
H36.85.38-240626-0006 |
26/06/2024 |
07/08/2024 |
09/08/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG BÁ THÀNH |
|
116 |
H36.85-240527-0011 |
27/05/2024 |
08/07/2024 |
10/07/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
K' JIM - KA NHÚI |
|
117 |
H36.85.25-240513-0016 |
13/05/2024 |
24/06/2024 |
10/07/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ỪNG MINH SẦU |
|
118 |
H36.85.38-240724-0002 |
24/07/2024 |
06/09/2024 |
10/09/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÀNH |
|
119 |
H36.85.23-240724-0005 |
24/07/2024 |
06/09/2024 |
10/09/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN Y |
|
120 |
H36.85.33-240724-0001 |
24/07/2024 |
06/09/2024 |
10/09/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
K' GUM |
|
121 |
H36.85-231119-0001 |
28/11/2023 |
10/01/2024 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRỔI - PHẠM THỊ THÚY |
|
122 |
H36.85.32-240621-0002 |
21/06/2024 |
02/08/2024 |
12/08/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
K ' TẺOH- KA THÊ |
|
123 |
H36.85-240603-0003 |
03/06/2024 |
15/07/2024 |
16/07/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ BÍNH |
|
124 |
H36.85-240603-0004 |
03/06/2024 |
15/07/2024 |
16/07/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG VĂN TOẢN |
|
125 |
H36.85-231201-0003 |
01/12/2023 |
15/01/2024 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG VĂN DIỆN - TRẦN THỊ BÍNH |
|
126 |
H36.85-231128-0010 |
28/11/2023 |
10/01/2024 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
K' MIN |
|
127 |
H36.85.25-240506-0017 |
06/05/2024 |
17/06/2024 |
19/06/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀO THỊ MÙI |
|
128 |
H36.85.25-240507-0005 |
07/05/2024 |
18/06/2024 |
19/06/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ THU HƯỜNG |
|
129 |
H36.85-240328-0022 |
28/03/2024 |
14/05/2024 |
19/06/2024 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
TRƯƠNG QUỐC HƯƠNG - LÊ THỊ THANH HƯƠNG |
|
130 |
H36.85-240329-0026 |
29/03/2024 |
15/05/2024 |
19/06/2024 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
TRẦN NGỌC PHÚC - LÊ THỊ TUYẾT NHUNG |
|
131 |
H36.85.25-240506-0005 |
06/05/2024 |
17/06/2024 |
19/06/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH NGỌC TOÀN |
|
132 |
H36.85-240422-0028 |
23/04/2024 |
06/06/2024 |
19/06/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH DUYÊN |
|
133 |
H36.85-240403-0029 |
03/04/2024 |
20/05/2024 |
19/06/2024 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
K' BRỰT - NRÒNG KA NHÙNH |
|
134 |
H36.85-240408-0013 |
08/04/2024 |
23/05/2024 |
19/06/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
VŨ VĂN MINH - NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN |
|
135 |
H36.85-240410-0008 |
10/04/2024 |
27/05/2024 |
19/06/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
K’ PÊUH - KA THỀS |
|
136 |
H36.85-231227-0024 |
27/12/2023 |
15/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐINH CÔNG SỨNG - ĐINH THỊ HỒNG |
|
137 |
H36.85-231228-0020 |
28/12/2023 |
16/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
K' ĐÊU - KA ẾS |
|
138 |
H36.85-231219-0016 |
19/12/2023 |
31/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN ĐÔNG HẢI - NGÔ THỊ CHẨN |
|
139 |
H36.85-231221-0002 |
21/12/2023 |
02/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
K' TEO |
|
140 |
H36.85-231222-0024 |
22/12/2023 |
05/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÂN - CAO THỊ THU HUYỀN |
|
141 |
H36.85-231226-0025 |
26/12/2023 |
07/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN XUÂN HƯỚNG |
|
142 |
H36.85-231227-0006 |
27/12/2023 |
15/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN XUÂN HƯỚNG |
|
143 |
H36.85-231227-0018 |
27/12/2023 |
15/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THANH HẢI - NGUYỄN THỊ THỊNH |
|
144 |
H36.85-231229-0027 |
29/12/2023 |
19/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN PHÚC - NGUYỄN THỊ KIM ÁNH |
|
145 |
H36.85-231214-0010 |
15/12/2023 |
29/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
HOÀNG THỊ THANH |
|
146 |
H36.85-231214-0011 |
15/12/2023 |
29/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
HOÀNG THỊ THANH |
|
147 |
H36.85-240102-0008 |
02/01/2024 |
20/02/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
K' BÍP - KA HÀN |
|
148 |
H36.85-240520-0011 |
20/05/2024 |
01/07/2024 |
23/07/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
K' TUYS - KA HỎI |
|
149 |
H36.85-240402-0013 |
02/04/2024 |
17/05/2024 |
23/07/2024 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
LÊ ĐÌNH LUNG |
|
150 |
H36.85-240315-0015 |
15/03/2024 |
29/04/2024 |
23/07/2024 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
HỘ ÔNG TRẦN ĐỨC PHƯỢNG |
|
151 |
H36.85-240507-0003 |
07/05/2024 |
18/06/2024 |
23/07/2024 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
ĐÀO ĐÌNH CAM - LỀU THỊ LÝ |
|
152 |
H36.85-240515-0022 |
15/05/2024 |
26/06/2024 |
23/07/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHÙNG THANH HUY - ĐỖ THỊ THU HIỀN |
|
153 |
H36.85.38-240610-0009 |
10/06/2024 |
22/07/2024 |
24/07/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
K' SẾP - KA HẾU |
|
154 |
H36.85.24-240611-0004 |
11/06/2024 |
23/07/2024 |
24/07/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG NGỌC THẠCH |
|
155 |
H36.85-240530-0008 |
30/05/2024 |
11/07/2024 |
24/07/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VŨ QUỐC TOẢN - NGUYỄN THỊ KIM CÚC |
|
156 |
H36.85-240223-0007 |
23/02/2024 |
05/04/2024 |
25/04/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐÀO VĂN THẮNG - NGUYỄN THỊ QUYÊN |
|
157 |
H36.85-240308-0025 |
08/03/2024 |
22/04/2024 |
25/04/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
K' TÂM |
|
158 |
H36.85-240517-0005 |
17/05/2024 |
28/06/2024 |
25/07/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
K' ĐIM - KA HEM |
|
159 |
H36.85-240105-0004 |
05/01/2024 |
23/02/2024 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
KA SỈU - K' TÀO |
|
160 |
H36.85-231218-0024 |
18/12/2023 |
30/01/2024 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÂN - ĐOÀN THỊ LAN |
|
161 |
H36.85-231221-0006 |
21/12/2023 |
02/02/2024 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HIẾN |
|
162 |
H36.85-231227-0010 |
27/12/2023 |
15/02/2024 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRỊNH VĂN CHỈNH - NGUYỄN THỊ HUỆ |
|
163 |
H36.85-231219-0003 |
19/12/2023 |
31/01/2024 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
K' BRÊL - KA TRÈO |
|
164 |
H36.85-230830-0014 |
30/08/2023 |
13/10/2023 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 96 ngày.
|
KA HEIR |
|
165 |
H36.85-231101-0007 |
01/11/2023 |
13/12/2023 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
LÊ VĂN TUYẾN - HOÀNG THỊ DIẾN |
|
166 |
H36.85.25-240513-0003 |
13/05/2024 |
24/06/2024 |
27/06/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
K' SỂUH |
|
167 |
H36.85.25-240513-0002 |
13/05/2024 |
24/06/2024 |
27/06/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
K' BOS |
|
168 |
H36.85-240515-0008 |
15/05/2024 |
26/06/2024 |
27/06/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ BẨY |
|
169 |
H36.85-240515-0005 |
15/05/2024 |
26/06/2024 |
27/06/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ BẨY |
|
170 |
H36.85-240515-0006 |
15/05/2024 |
26/06/2024 |
27/06/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ BẨY |
|
171 |
H36.85-240515-0007 |
15/05/2024 |
26/06/2024 |
27/06/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ BẨY |
|
172 |
H36.85-231003-0027 |
03/10/2023 |
14/11/2023 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
NRÒNG TUYÊN - KA NHUẬN |
|
173 |
H36.85-240524-0002 |
24/05/2024 |
05/07/2024 |
29/07/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRẦN THỊ LỰU |
|
174 |
H36.85-240503-0003 |
03/05/2024 |
13/06/2024 |
29/07/2024 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
K' BRẸP - KA DIL |
|
175 |
H36.85-240426-0024 |
26/04/2024 |
11/06/2024 |
29/07/2024 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
K' BRỐP - KA ĐER |
|
176 |
H36.85.38-240610-0008 |
10/06/2024 |
22/07/2024 |
30/07/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
KA LỖN |
|
177 |
H36.85-240506-0022 |
06/05/2024 |
17/06/2024 |
30/07/2024 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
HỶ SÙI KÍU |
|
178 |
H36.85.29-240613-0005 |
13/06/2024 |
25/07/2024 |
30/07/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM XUÂN UYÊN |
|
179 |
H36.85.25-240614-0001 |
14/06/2024 |
26/07/2024 |
30/07/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NAM |
|
180 |
H36.85.30-240617-0004 |
17/06/2024 |
29/07/2024 |
30/07/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HẠNH |
|
181 |
H36.85.38-240625-0013 |
25/06/2024 |
06/08/2024 |
30/08/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LIÊU NY HUY |
|
182 |
H36.85.27-240625-0002 |
25/06/2024 |
12/08/2024 |
30/08/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÊ VĂN SOẠN |
|
183 |
H36.85.25-240804-0002 |
05/08/2024 |
07/08/2024 |
19/08/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM VĂN PHONG |
UBND xã Gia Hiệp |
184 |
H36.85.25-241209-0006 |
09/12/2024 |
11/12/2024 |
20/12/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
BIỆN THỊ HÀ |
UBND xã Gia Hiệp |
185 |
H36.85.32-241113-0001 |
13/11/2024 |
15/11/2024 |
16/11/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN TRƯỜNG NAM |
UBND xã Tân Nghĩa |
186 |
H36.85.23-240424-0001 |
24/04/2024 |
26/04/2024 |
28/04/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
PHẠM HỒNG NHUNG |
UBND xã Tân Lâm |
187 |
H36.85.33-240925-0005 |
26/09/2024 |
30/09/2024 |
01/10/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ HỮU NHẬT |
UBND xã Đinh Lạc |
188 |
H36.85-241206-0003 |
06/12/2024 |
11/12/2024 |
12/12/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ MAI |
|
189 |
H36.85-240508-0019 |
08/05/2024 |
13/05/2024 |
14/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THO |
|
190 |
H36.85-240508-0018 |
08/05/2024 |
13/05/2024 |
14/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PAN RONG DUY |
|
191 |
H36.85-240508-0021 |
08/05/2024 |
13/05/2024 |
14/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ PHƯƠNG |
|
192 |
H36.85-240508-0020 |
08/05/2024 |
13/05/2024 |
14/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KA THIN |
|
193 |
H36.85-241111-0011 |
11/11/2024 |
14/11/2024 |
15/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN PHÚ CƯỜNG |
|
194 |
H36.85-240314-0006 |
15/03/2024 |
20/03/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CHỀNH ỮNG MÚI |
|
195 |
H36.85-240918-0016 |
18/09/2024 |
23/09/2024 |
24/09/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THẾ VINH |
|
196 |
H36.85-240619-0014 |
19/06/2024 |
24/06/2024 |
25/06/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI NGUYỄN KỲ ANH |
|
197 |
H36.85-240118-0011 |
18/01/2024 |
23/01/2024 |
26/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VY VĂN SÁNG - VY A LỀNH |
|
198 |
H36.85-240620-0012 |
20/06/2024 |
25/06/2024 |
26/06/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HỒNG BÁCH |
|
199 |
H36.85-240620-0014 |
20/06/2024 |
25/06/2024 |
26/06/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' ÊU |
|
200 |
H36.85-240529-0022 |
29/05/2024 |
30/05/2024 |
03/06/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CHẮNG HOÀNG PHƯƠNG VÂN |
|
201 |
H36.85-240523-0017 |
23/05/2024 |
20/06/2024 |
01/07/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐÀO DUY QUÝ |
|
202 |
H36.85-240610-0011 |
10/06/2024 |
08/07/2024 |
09/07/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC DŨNG |
|
203 |
H36.85-231207-0003 |
07/12/2023 |
05/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
K' BỂU - KA TRẾUH |
|
204 |
H36.85-231207-0004 |
07/12/2023 |
05/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
KA TRỂUH |
|
205 |
H36.85-231207-0006 |
07/12/2023 |
05/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
K' ĐƠ - KA HIỀU |
|
206 |
H36.85-231207-0007 |
07/12/2023 |
05/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
K' SÊM - KA DANH |
|
207 |
H36.85-231211-0002 |
11/12/2023 |
09/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
K' HOEN - KA THÀNH |
|
208 |
H36.85-231211-0001 |
11/12/2023 |
09/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
K' NHẾP - KA DỤCH |
|
209 |
H36.85-231212-0002 |
12/12/2023 |
10/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
K' LỘC - KA HÂN |
|
210 |
H36.85-240524-0007 |
24/05/2024 |
21/06/2024 |
26/06/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÝ NGỌC MẪN |
|
211 |
H36.85-231101-0022 |
01/11/2023 |
29/11/2023 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
PHẠM VĂN KIÊM - MAI THỊ HƯỜNG |
|
212 |
H36.85-240722-0016 |
22/07/2024 |
03/10/2024 |
14/10/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TRUNG |
|
213 |
H36.85-240306-0021 |
06/03/2024 |
27/03/2024 |
02/04/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
KA HỎI |
|
214 |
H36.85-240308-0008 |
08/03/2024 |
29/03/2024 |
02/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG NGUYÊN - PHẠM THỊ THUỲ TRANG |
|
215 |
H36.85-240308-0015 |
08/03/2024 |
29/03/2024 |
02/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRỊNH VĂN HỆ |
|
216 |
H36.85-240315-0009 |
15/03/2024 |
05/04/2024 |
02/05/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
DƯƠNG NGỌC TRƯỜNG - LÝ NGỌC THUỴ THIÊN VÂN |
|
217 |
H36.85-240404-0004 |
04/04/2024 |
26/04/2024 |
02/05/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN KHANG - TRẦN THỊ HOA |
|
218 |
H36.85-231212-0003 |
12/12/2023 |
03/01/2024 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN TRƯỜNG |
|
219 |
H36.85-231212-0015 |
12/12/2023 |
03/01/2024 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN DŨNG - ĐOÀN THỊ LÝ |
|
220 |
H36.85-240611-0015 |
11/06/2024 |
02/07/2024 |
05/07/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG |
|
221 |
H36.85-240315-0013 |
15/03/2024 |
05/04/2024 |
08/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ MỸ THUẬN |
|
222 |
H36.85-240411-0018 |
15/04/2024 |
09/05/2024 |
10/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI DUY KHUYẾN - VÕ THỊ PHƯỢNG |
|
223 |
H36.85-231219-0019 |
19/12/2023 |
10/01/2024 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ HUỆ |
|
224 |
H36.85-231221-0019 |
21/12/2023 |
12/01/2024 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRƯƠNG BÍCH VÂN |
|
225 |
H36.85-231220-0023 |
20/12/2023 |
11/01/2024 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM VĂN HỒNG - HOÀNG THỊ THỂ |
|
226 |
H36.85-240327-0015 |
27/03/2024 |
17/04/2024 |
22/04/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN TƯỞNG Y PHƯƠNG |
|
227 |
H36.85-240327-0027 |
27/03/2024 |
17/04/2024 |
22/04/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÒNG SẮT MÙI |
|
228 |
H36.85-240327-0028 |
27/03/2024 |
17/04/2024 |
22/04/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HÂN - NGUYỄN THỊ THU THẢO |
|
229 |
H36.85-240102-0001 |
02/01/2024 |
23/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DƯƠNG NGỌC LONG - LÊ THỊ QUYÊN |
|
230 |
H36.85-240401-0002 |
01/04/2024 |
23/04/2024 |
25/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH HẠNH - NGUYỄN THỊ NHUNG |
|
231 |
H36.85.34-240415-0009 |
15/04/2024 |
16/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHẠC AN CƯỜNG |
UBND xã Liên Đầm |
232 |
H36.85.34-240327-0002 |
27/03/2024 |
28/03/2024 |
29/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' DŨ |
UBND xã Liên Đầm |
233 |
H36.85.34-240701-0001 |
01/07/2024 |
02/07/2024 |
03/07/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Y KKIN ÊBAN |
UBND xã Liên Đầm |
234 |
H36.85.27-240110-0001 |
11/01/2024 |
12/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KA ÊM |
UBND xã Tân Thượng |
235 |
H36.85.27-241120-0001 |
21/11/2024 |
22/11/2024 |
25/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' TÌNH |
UBND xã Tân Thượng |
236 |
H36.85.23-240424-0004 |
24/04/2024 |
25/04/2024 |
28/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' SEN |
UBND xã Tân Lâm |
237 |
H36.85.26-240104-0002 |
04/01/2024 |
15/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ MAI HOA |
UBND xã Hòa Trung |
238 |
H36.85.25-240521-0001 |
21/05/2024 |
25/06/2024 |
27/06/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC THẠCH |
UBND xã Gia Hiệp |
239 |
H36.85.25-240521-0002 |
21/05/2024 |
25/06/2024 |
27/06/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THẮNG |
UBND xã Gia Hiệp |
240 |
H36.85.39-241107-0007 |
08/11/2024 |
02/12/2024 |
05/12/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
SU KA NHUY |
UBND xã Đinh Trang Hòa |
241 |
H36.85.22-240617-0006 |
17/06/2024 |
09/07/2024 |
23/07/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM TẤN CHÂU |
UBND xã Tam Bố |
242 |
H36.85.30-231024-0002 |
24/10/2023 |
26/12/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG VĂN THỦY |
UBND xã Hòa Bắc |
243 |
H36.85.38-231228-0002 |
28/12/2023 |
08/03/2024 |
11/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN XUÂN NAM |
UBND xã Tân Châu |
244 |
H36.85-240410-0002 |
10/04/2024 |
11/04/2024 |
12/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH NGHĨA PHÚ |
|
245 |
H36.85-240222-0004 |
22/02/2024 |
29/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH HỒNG THÌN |
|
246 |
H36.85-240311-0001 |
11/03/2024 |
08/04/2024 |
11/04/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LƯU |
|
247 |
H36.85.33-241120-0008 |
21/11/2024 |
22/11/2024 |
25/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KA THỊ PHƯƠNG |
UBND xã Đinh Lạc |
248 |
H36.85.38-241028-0013 |
28/10/2024 |
12/11/2024 |
18/11/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
K' GIOS |
UBND xã Tân Châu |
249 |
H36.85.25-241202-0005 |
03/12/2024 |
04/12/2024 |
06/12/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
K' GẸO |
UBND xã Gia Hiệp |
250 |
H36.85.25-241205-0002 |
05/12/2024 |
06/12/2024 |
09/12/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM ĐỨC HÀN |
UBND xã Gia Hiệp |
251 |
H36.85.25-241205-0011 |
05/12/2024 |
06/12/2024 |
09/12/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BIỆN THỊ HÀ |
UBND xã Gia Hiệp |
252 |
H36.85.25-241216-0007 |
16/12/2024 |
17/12/2024 |
18/12/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' VỦI |
UBND xã Gia Hiệp |
253 |
H36.85.34-241017-0015 |
17/10/2024 |
18/10/2024 |
21/10/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' KIỀU |
UBND xã Liên Đầm |
254 |
H36.85.25-241225-0006 |
25/12/2024 |
26/12/2024 |
30/12/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THU PHƯƠNG |
UBND xã Gia Hiệp |
255 |
H36.85.25-241225-0009 |
26/12/2024 |
27/12/2024 |
30/12/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHIỆM |
UBND xã Gia Hiệp |
256 |
H36.85.25-241226-0004 |
26/12/2024 |
27/12/2024 |
30/12/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LẠI THỊ BAY |
UBND xã Gia Hiệp |
257 |
H36.85.25-241225-0008 |
26/12/2024 |
27/12/2024 |
30/12/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHIỆM |
UBND xã Gia Hiệp |
258 |
H36.85.25-241128-0003 |
28/11/2024 |
29/11/2024 |
01/12/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
K' BRUHS |
UBND xã Gia Hiệp |
259 |
H36.85.21-241031-0007 |
31/10/2024 |
01/11/2024 |
02/11/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
TRẦN VĂN KHÁNH |
UBND xã Hòa Nam |
260 |
H36.85.25-241129-0008 |
29/11/2024 |
02/12/2024 |
03/12/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ NGỌC THÁI |
UBND xã Gia Hiệp |
261 |
H36.85.34-241205-0004 |
05/12/2024 |
06/12/2024 |
09/12/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' SER MIK |
UBND xã Liên Đầm |
262 |
H36.85.30-241210-0010 |
10/12/2024 |
11/12/2024 |
12/12/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN XUÂN VINH |
UBND xã Hòa Bắc |
263 |
H36.85.25-241111-0013 |
11/11/2024 |
12/11/2024 |
13/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KA THOAN |
UBND xã Gia Hiệp |
264 |
H36.85.25-241111-0012 |
11/11/2024 |
12/11/2024 |
13/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH THÚY |
UBND xã Gia Hiệp |
265 |
H36.85.25-241111-0009 |
11/11/2024 |
12/11/2024 |
13/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KA DÌNG |
UBND xã Gia Hiệp |
266 |
H36.85.34-241115-0005 |
15/11/2024 |
18/11/2024 |
19/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC CƯỜNG |
UBND xã Liên Đầm |
267 |
H36.85.25-240916-0003 |
16/09/2024 |
17/09/2024 |
20/09/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI THỊ THÚY VINH |
UBND xã Gia Hiệp |
268 |
H36.85.39-240913-0011 |
13/09/2024 |
16/09/2024 |
20/09/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ VĂN QUANG |
UBND xã Đinh Trang Hòa |
269 |
H36.85.39-240913-0010 |
13/09/2024 |
16/09/2024 |
20/09/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐÀO THỊ NGỌC ÁNH |
UBND xã Đinh Trang Hòa |
270 |
H36.85.25-241121-0003 |
21/11/2024 |
22/11/2024 |
25/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HOÀNG |
UBND xã Gia Hiệp |
271 |
H36.85.27-240923-0005 |
24/09/2024 |
25/09/2024 |
26/09/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KA' KE REN |
UBND xã Tân Thượng |
272 |
H36.85.25-241121-0011 |
21/11/2024 |
22/11/2024 |
26/11/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THỌ |
UBND xã Gia Hiệp |
273 |
H36.85.35-241024-0003 |
24/10/2024 |
28/10/2024 |
29/10/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ THẢO |
UBND xã Gia Bắc |
274 |
H36.85-241024-0004 |
24/10/2024 |
13/11/2024 |
02/12/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN THỊ HUÂN |
|
275 |
H36.85-241024-0014 |
24/10/2024 |
16/11/2024 |
05/12/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SEN |
|
276 |
H36.85-241028-0022 |
28/10/2024 |
17/11/2024 |
18/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ XUÂN |
|
277 |
H36.85-241031-0026 |
31/10/2024 |
20/11/2024 |
21/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI THỊ HOÀI |
|
278 |
H36.85-241121-0003 |
21/11/2024 |
13/12/2024 |
23/12/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM NGỌC HƯƠNG LAN |
|
279 |
H36.85-241028-0016 |
28/10/2024 |
17/11/2024 |
26/11/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ÂN HIỀN TIẾN |
|
280 |
H36.85-241120-0006 |
20/11/2024 |
20/12/2024 |
26/12/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG VĂN VƯƠNG |
|
281 |
H36.85-241121-0018 |
21/11/2024 |
11/12/2024 |
26/12/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐINH THỊ TRUNG |
|
282 |
H36.85-241128-0007 |
28/11/2024 |
18/12/2024 |
26/12/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ VĂN HẢI |
|
283 |
H36.85-241024-0011 |
24/10/2024 |
13/11/2024 |
20/11/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÝ NGỌC MINH |
|
284 |
H36.85-241114-0009 |
14/11/2024 |
28/11/2024 |
10/12/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VŨ |
|