STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H36.82.25-241101-0019 01/11/2024 04/11/2024 05/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH TRÍ UBND Thị Trấn Đ'Ran
2 H36.82.26-241101-0007 04/11/2024 05/11/2024 06/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN NGUYỄN MINH DUY UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
3 H36.82.26-241104-0005 04/11/2024 05/11/2024 06/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG HIỂN LÊ HOÀNG UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
4 H36.82.26-241104-0002 04/11/2024 05/11/2024 06/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG DUYÊN UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
5 H36.82.26-240126-0001 26/01/2024 29/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NHÂN QUÝ UBND Thị trấn Thạnh Mỹ
6 H36.82.20-241004-0018 09/10/2024 10/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ PHƯỚC HIẾU UBND Xã Tu Tra
7 H36.82.20-241007-0032 09/10/2024 10/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ TUẤN ANH UBND Xã Tu Tra
8 H36.82.20-241007-0035 09/10/2024 10/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THÀNH NAM UBND Xã Tu Tra
9 H36.82.20-241007-0039 09/10/2024 10/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ASAH MÌ LA UBND Xã Tu Tra
10 H36.82.20-241007-0040 09/10/2024 10/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ASAH MÌ LA UBND Xã Tu Tra
11 H36.82.20-241007-0026 09/10/2024 10/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
YA NƯƠNG UBND Xã Tu Tra
12 H36.82.20-241004-0020 09/10/2024 10/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG VĂN TRÀ UBND Xã Tu Tra
13 H36.82.20-241007-0004 09/10/2024 10/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
A DAT HA TIÊN UBND Xã Tu Tra
14 H36.82.20-241007-0007 09/10/2024 10/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
KƠ SĂ KA NGÂN UBND Xã Tu Tra
15 H36.82.20-241007-0013 09/10/2024 10/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
MA NAI THÔN UBND Xã Tu Tra
16 H36.82.20-241007-0015 09/10/2024 10/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
MA HẢO UBND Xã Tu Tra
17 H36.82.20-241007-0017 09/10/2024 10/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TOU PRONG KÍK UBND Xã Tu Tra
18 H36.82.20-241007-0037 09/10/2024 10/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
KƠ SĂ KA NHÂN UBND Xã Tu Tra
19 H36.82.20-241008-0003 09/10/2024 10/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG UBND Xã Tu Tra
20 H36.82.20-241008-0008 09/10/2024 10/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
KIỀU QUỐC HUY UBND Xã Tu Tra
21 H36.82.20-241007-0019 09/10/2024 10/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
MA NGUYÊN UBND Xã Tu Tra
22 H36.82.20-241009-0008 09/10/2024 10/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
JƠ NƯNG RÒP MAR UBND Xã Tu Tra
23 H36.82.20-241010-0001 10/10/2024 11/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MA HÂN UBND Xã Tu Tra
24 H36.82.20-241010-0007 10/10/2024 11/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN NGỌC HUYỀN UBND Xã Tu Tra
25 H36.82.20-241010-0005 10/10/2024 11/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
YA THOAN UBND Xã Tu Tra
26 H36.82.20-240913-0017 13/09/2024 16/09/2024 18/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
KA YÊN UBND Xã Tu Tra
27 H36.82.20-240912-0010 17/09/2024 18/09/2024 19/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN TÂM UBND Xã Tu Tra
28 H36.82.20-240912-0019 17/09/2024 18/09/2024 19/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TOU PRONG VINH UBND Xã Tu Tra
29 H36.82.20-240912-0022 17/09/2024 18/09/2024 19/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ PHƯƠNG UBND Xã Tu Tra
30 H36.82.20-240913-0006 17/09/2024 18/09/2024 19/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MA DUỆ UBND Xã Tu Tra
31 H36.82.20-240913-0011 17/09/2024 18/09/2024 19/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
KƠ JONG PRONG MI RA UBND Xã Tu Tra
32 H36.82.20-240913-0004 17/09/2024 18/09/2024 19/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
KƠ BAU BƠ NŨH NAI HẰNG UBND Xã Tu Tra
33 H36.82.20-240917-0006 17/09/2024 18/09/2024 19/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
K' MỸ UBND Xã Tu Tra
34 H36.82.20-240912-0024 17/09/2024 18/09/2024 19/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MA HIỆP UBND Xã Tu Tra
35 H36.82.24-241111-0001 11/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
JƠ NGÓ NAI ZAN UBND Xã Ka Đơn
36 H36.82.24-240808-0001 13/08/2024 14/08/2024 15/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH MINH UBND Xã Ka Đơn
37 H36.82.24-240808-0003 13/08/2024 14/08/2024 15/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TOU TIANG NAI EN UBND Xã Ka Đơn
38 H36.82.24-240207-0003 15/02/2024 16/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ UYÊN LINH UBND Xã Ka Đơn
39 H36.82.24-240909-0002 16/09/2024 17/09/2024 24/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐẠO THỊ LỢI UBND Xã Ka Đơn
40 H36.82.24-241017-0004 17/10/2024 18/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
YA BIẾT UBND Xã Ka Đơn
41 H36.82.24-241119-0007 19/11/2024 20/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG TRUNG NGUYÊN UBND Xã Ka Đơn
42 H36.82.24-241119-0008 25/11/2024 26/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG TRUNG NGUYÊN UBND Xã Ka Đơn
43 H36.82-241202-0004 02/12/2024 22/12/2024 23/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH DUY ANH
44 H36.82-241201-0006 02/12/2024 22/12/2024 23/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY NHUNG
45 H36.82-241201-0003 02/12/2024 22/12/2024 23/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH HIẾU
46 H36.82-241202-0006 02/12/2024 22/12/2024 23/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ TUẤN KIỆT
47 H36.82-241202-0024 02/12/2024 22/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG THỊ BẢY
48 H36.82-241202-0038 02/12/2024 22/12/2024 23/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC THI
49 H36.82-241202-0037 02/12/2024 22/12/2024 23/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC THI
50 H36.82-241202-0082 02/12/2024 22/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THIỆN THANH
51 H36.82-241202-0034 02/12/2024 22/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN HOÀNG NGUYỄN
52 H36.82-241202-0074 02/12/2024 22/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THIỆN THANH
53 H36.82-241202-0073 02/12/2024 22/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THIỆN THANH
54 H36.82-241202-0076 02/12/2024 22/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THIỆN THANH
55 H36.82-241202-0079 02/12/2024 22/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THIỆN THANH
56 H36.82-241202-0025 02/12/2024 22/12/2024 23/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HOÀNG NGUYỄN
57 H36.82-241202-0090 02/12/2024 22/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ HỒNG KHANH
58 H36.82-241202-0098 02/12/2024 22/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN QUỐC KHÁNH
59 H36.82-241202-0095 02/12/2024 22/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ BÍCH TRÂM
60 H36.82-241111-0001 11/11/2024 01/12/2024 02/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG ĐÌNH HY
61 H36.82-241111-0006 11/11/2024 01/12/2024 02/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN PHONG
62 H36.82-241111-0008 11/11/2024 01/12/2024 02/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HOÀ
63 H36.82-241111-0009 11/11/2024 01/12/2024 02/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG QUỐC HOÀNG
64 H36.82-241111-0016 12/11/2024 02/12/2024 05/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HỨA MINH CHÁNH
65 H36.82.28-240424-0008 24/04/2024 09/07/2024 16/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
MA ĐIỀN
66 H36.82-241104-0004 04/11/2024 24/11/2024 25/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỆN
67 H36.82-241104-0007 04/11/2024 24/11/2024 25/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CHÍ HOÀNG THÁI
68 H36.82-241104-0016 04/11/2024 24/11/2024 25/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN SÁNG
69 H36.82-241104-0017 04/11/2024 24/11/2024 25/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TRÚC MAI
70 H36.82-241104-0022 04/11/2024 24/11/2024 25/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOA ẢNH
71 H36.82-241104-0008 04/11/2024 24/11/2024 25/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ
72 H36.82-241104-0021 04/11/2024 24/11/2024 25/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MẠNH QUÂN
73 H36.82-241104-0023 04/11/2024 24/11/2024 25/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THẢO
74 H36.82-240506-0007 06/05/2024 08/05/2024 09/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN LÝ HẠ UYÊN
75 H36.82-240611-0019 11/06/2024 12/08/2024 13/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ NGỌC TRẠCH
76 H36.82-240614-0001 14/06/2024 12/08/2024 13/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ LỆ QUYÊN
77 H36.82-240627-0015 16/07/2024 17/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
K' GAS
78 H36.82-240318-0001 18/03/2024 08/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DÂN
79 H36.82-240318-0002 18/03/2024 08/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN TẤN HÙNG & HOÀNG BÍCH QUYÊN
80 H36.82-240723-0006 23/07/2024 31/10/2024 04/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ THẢO NGUYÊN
81 H36.82-240828-0007 28/08/2024 31/10/2024 06/11/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN TÙNG
82 H36.82-241028-0005 28/10/2024 17/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THI HƯƠNG
83 H36.82-241028-0011 28/10/2024 17/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HOÀNG VŨ
84 H36.82-241028-0013 28/10/2024 17/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN THÔNG
85 H36.82-241028-0024 28/10/2024 25/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH SƠN
86 H36.82-241029-0034 30/10/2024 19/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN ANH
87 H36.82-241030-0005 30/10/2024 19/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM QUANG NGHĨA
88 H36.82-241030-0015 30/10/2024 19/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THÁI HOÀNG ANH
89 H36.82-241030-0017 30/10/2024 19/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MA SIÊNG
90 H36.82-241030-0018 30/10/2024 19/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HA CHU
91 H36.82-241030-0022 30/10/2024 19/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HẠNH
92 H36.82-241030-0023 30/10/2024 19/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HỒNG
EMC Đã kết nối EMC