STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H36.81.28-240306-0002 06/03/2024 13/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THIÊN THANH THỦY UBND xã Bình Thạnh
2 H36.81.28-240409-0006 09/04/2024 14/05/2024 09/07/2024
Trễ hạn 40 ngày.
TRẦN THỊ KIM LIÊN (TRẦN MINH TỊNH) UBND xã Bình Thạnh
3 H36.81.28-241009-0002 09/10/2024 10/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LẠI KIỀU DIỄM MI UBND xã Bình Thạnh
4 H36.81.28-241209-0007 09/12/2024 10/12/2024 11/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ KIỀU LIÊN UBND xã Bình Thạnh
5 H36.81.28-241210-0008 10/12/2024 11/12/2024 12/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN AN UBND xã Bình Thạnh
6 H36.81.28-241111-0003 11/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH LIÊM UBND xã Bình Thạnh
7 H36.81.28-241111-0001 11/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ MINH TRƯỜNG UBND xã Bình Thạnh
8 H36.81.28-240919-0001 19/09/2024 26/09/2024 18/11/2024
Trễ hạn 37 ngày.
LÊ THỊ VÂN QUYÊN (ĐÀO QUANG TRUNG) UBND xã Bình Thạnh
9 H36.81.31-240906-0004 06/09/2024 09/09/2024 10/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH THỦY UBND xã Đà Loan
10 H36.81.31-240709-0018 09/07/2024 12/07/2024 15/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG DŨNG UBND xã Đà Loan
11 H36.81.31-230711-0011 11/07/2023 12/12/2023 10/04/2024
Trễ hạn 85 ngày.
HUỲNH NGỌC HÙNG UBND xã Đà Loan
12 H36.81.31-240912-0008 12/09/2024 13/09/2024 16/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM HẰNG UBND xã Đà Loan
13 H36.81.31-240423-0002 23/04/2024 27/06/2024 05/09/2024
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN VIỆT NGUYÊN UBND xã Đà Loan
14 H36.81.27-241101-0006 01/11/2024 04/11/2024 11/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
K' LIÊN UBND xã Đa Quyn
15 H36.81.27-241102-0001 02/11/2024 04/11/2024 11/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
YA PAN UBND xã Đa Quyn
16 H36.81.27-241102-0002 02/11/2024 04/11/2024 11/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
YA THIẾP UBND xã Đa Quyn
17 H36.81.27-241102-0003 02/11/2024 04/11/2024 11/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
RU BEN UBND xã Đa Quyn
18 H36.81.27-241102-0004 02/11/2024 04/11/2024 11/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
JƠ LƠNG THƠM UBND xã Đa Quyn
19 H36.81.27-241102-0005 02/11/2024 04/11/2024 11/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
MA DUẨN UBND xã Đa Quyn
20 H36.81.27-241102-0006 02/11/2024 04/11/2024 11/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
CIL PAM K' Ê LIA KIM UBND xã Đa Quyn
21 H36.81.27-241102-0007 02/11/2024 04/11/2024 11/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TÀ YÊN LỢI UBND xã Đa Quyn
22 H36.81.27-241102-0008 02/11/2024 04/11/2024 11/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
YA HUY UBND xã Đa Quyn
23 H36.81.27-241102-0009 02/11/2024 04/11/2024 11/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
MA THU NA UBND xã Đa Quyn
24 H36.81.27-241102-0010 02/11/2024 04/11/2024 11/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
YA NGÚY UBND xã Đa Quyn
25 H36.81.27-241102-0011 02/11/2024 04/11/2024 11/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
MA THẠNH UBND xã Đa Quyn
26 H36.81.27-241102-0012 02/11/2024 04/11/2024 11/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
K' GUYÊN UBND xã Đa Quyn
27 H36.81.27-241102-0013 02/11/2024 04/11/2024 11/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
MA KHIỆN UBND xã Đa Quyn
28 H36.81.27-241102-0014 02/11/2024 04/11/2024 11/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TÀO THỊ HẠNH UBND xã Đa Quyn
29 H36.81.27-241102-0015 02/11/2024 04/11/2024 11/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
BƠ JU MI NIA UBND xã Đa Quyn
30 H36.81.27-241102-0016 02/11/2024 04/11/2024 11/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
MA THIÊNG UBND xã Đa Quyn
31 H36.81.27-241102-0017 02/11/2024 04/11/2024 11/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
MA THIÊNG UBND xã Đa Quyn
32 H36.81.27-241102-0018 02/11/2024 04/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
KA SĂ K' TRÂM UBND xã Đa Quyn
33 H36.81.27-241102-0019 02/11/2024 04/11/2024 11/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
KA SĂ K' THIÊU UBND xã Đa Quyn
34 H36.81.27-241102-0020 02/11/2024 04/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
MA VỊ UBND xã Đa Quyn
35 H36.81.27-241102-0021 02/11/2024 04/11/2024 11/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
MA DƯƠNG UBND xã Đa Quyn
36 H36.81.27-241102-0022 02/11/2024 04/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
MA ÂM UBND xã Đa Quyn
37 H36.81.27-241102-0023 02/11/2024 04/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
MA ĐUA UBND xã Đa Quyn
38 H36.81.27-241102-0024 02/11/2024 04/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
CIL YŨ ME SIN UBND xã Đa Quyn
39 H36.81.27-241102-0025 02/11/2024 04/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
YA OU NAO UBND xã Đa Quyn
40 H36.81.27-241102-0026 02/11/2024 04/11/2024 10/12/2024
Trễ hạn 26 ngày.
KA SĂ RÔ BIN UBND xã Đa Quyn
41 H36.81.27-241102-0027 02/11/2024 04/11/2024 10/12/2024
Trễ hạn 26 ngày.
CIL K' DUY UBND xã Đa Quyn
42 H36.81.27-241102-0028 02/11/2024 04/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
YA PHƯỢNG UBND xã Đa Quyn
43 H36.81.27-241102-0029 02/11/2024 04/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
SƠ NƯR NI KHA UBND xã Đa Quyn
44 H36.81.27-241102-0030 02/11/2024 04/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LẠI VĂN HÁN UBND xã Đa Quyn
45 H36.81.27-241102-0031 02/11/2024 04/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LĂNG DUY HOÀI UBND xã Đa Quyn
46 H36.81.27-241102-0032 02/11/2024 04/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
MA HỒN UBND xã Đa Quyn
47 H36.81.27-241102-0033 02/11/2024 04/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
MA Ô BƠ YUH YA LIÊN UBND xã Đa Quyn
48 H36.81.27-241102-0034 02/11/2024 04/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
KA SĂ K' DOAN UBND xã Đa Quyn
49 H36.81.27-241102-0035 02/11/2024 04/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
KON SƠ K' THIÊN UBND xã Đa Quyn
50 H36.81.27-241102-0036 02/11/2024 04/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
MA TRỐP UBND xã Đa Quyn
51 H36.81.27-241102-0037 02/11/2024 04/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
KLONG K' LOÉT UBND xã Đa Quyn
52 H36.81.27-241102-0038 02/11/2024 04/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
KLONG K' KHIA UBND xã Đa Quyn
53 H36.81.27-241102-0039 02/11/2024 04/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
KƠ SĂ HA SUY UBND xã Đa Quyn
54 H36.81.27-241102-0040 02/11/2024 04/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
YA KHIÊM UBND xã Đa Quyn
55 H36.81.27-241102-0041 02/11/2024 04/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
MA THU VI UBND xã Đa Quyn
56 H36.81.27-241102-0042 02/11/2024 04/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
MA KIẾM UBND xã Đa Quyn
57 H36.81.27-241102-0043 02/11/2024 04/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
KA SĂ HA THIÊM UBND xã Đa Quyn
58 H36.81.27-241102-0044 02/11/2024 04/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
THÁI XUÂN DƯƠNG UBND xã Đa Quyn
59 H36.81.27-241102-0045 02/11/2024 04/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TOU NEH NAI Ý UBND xã Đa Quyn
60 H36.81.27-241102-0046 02/11/2024 04/11/2024 11/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TÀ YÊN THỊ KINH UBND xã Đa Quyn
61 H36.81.27-241102-0047 02/11/2024 04/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
MA HỒNG UBND xã Đa Quyn
62 H36.81.27-241102-0048 02/11/2024 04/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
MA QUAN UBND xã Đa Quyn
63 H36.81.27-241102-0049 02/11/2024 04/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
SƠ NƯR K' SIA UBND xã Đa Quyn
64 H36.81.27-241003-0005 03/10/2024 10/10/2024 18/11/2024
Trễ hạn 27 ngày.
K HUYNH UBND xã Đa Quyn
65 H36.81.27-241103-0001 03/11/2024 04/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
SƠ AO NA SE UBND xã Đa Quyn
66 H36.81.27-241103-0002 03/11/2024 04/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
YA NGHIN UBND xã Đa Quyn
67 H36.81.27-241103-0003 03/11/2024 04/11/2024 11/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
YA THIẾP UBND xã Đa Quyn
68 H36.81.27-241103-0004 03/11/2024 04/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
CIL PAM K' HUỆ UBND xã Đa Quyn
69 H36.81.27-241103-0005 03/11/2024 04/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
CIL PAM K' HUỆ UBND xã Đa Quyn
70 H36.81.27-241103-0006 03/11/2024 04/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
KA SĂ K SIM UBND xã Đa Quyn
71 H36.81.27-241103-0007 03/11/2024 04/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
CIL PAM HA NGƠN UBND xã Đa Quyn
72 H36.81.27-241103-0008 03/11/2024 04/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
MA SIẾU UBND xã Đa Quyn
73 H36.81.27-241103-0009 03/11/2024 04/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ DUÂN UBND xã Đa Quyn
74 H36.81.27-241103-0010 03/11/2024 04/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HIẾU UBND xã Đa Quyn
75 H36.81.27-241103-0011 03/11/2024 04/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
MA KAO UBND xã Đa Quyn
76 H36.81.27-241103-0012 03/11/2024 04/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ MINH LOAN UBND xã Đa Quyn
77 H36.81.27-241103-0013 03/11/2024 04/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
CIL PAM K' HÚY UBND xã Đa Quyn
78 H36.81.27-241103-0014 03/11/2024 04/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
MA SƠ UBND xã Đa Quyn
79 H36.81.27-241103-0015 03/11/2024 04/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
MA LUYÊN UBND xã Đa Quyn
80 H36.81.27-241103-0016 03/11/2024 04/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
MA BÙI UBND xã Đa Quyn
81 H36.81.27-241103-0017 03/11/2024 04/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
YA JÚT UBND xã Đa Quyn
82 H36.81.27-241103-0018 03/11/2024 04/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
YA RÚT UBND xã Đa Quyn
83 H36.81.27-241103-0019 03/11/2024 04/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
KA SĂ K' YÊM UBND xã Đa Quyn
84 H36.81.27-241103-0020 03/11/2024 04/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
KA SĂ HA KHUYÊNG UBND xã Đa Quyn
85 H36.81.27-241103-0021 03/11/2024 04/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
KƠ SĂ ÂU VEN UBND xã Đa Quyn
86 H36.81.27-241103-0022 03/11/2024 04/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
KON SƠ K' PHƯƠNG UBND xã Đa Quyn
87 H36.81.27-241103-0023 03/11/2024 04/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
KA SĂ K' BIM UBND xã Đa Quyn
88 H36.81.27-241103-0024 03/11/2024 04/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
YA VER UBND xã Đa Quyn
89 H36.81.27-241103-0025 03/11/2024 04/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
YA WY UBND xã Đa Quyn
90 H36.81.27-241103-0026 03/11/2024 04/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
KLONG K' PHIM UBND xã Đa Quyn
91 H36.81.27-241103-0027 03/11/2024 04/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
KA SĂ K' TRÚC UBND xã Đa Quyn
92 H36.81.27-241103-0028 03/11/2024 04/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
JƠR LƠNG NAI DÂNG UBND xã Đa Quyn
93 H36.81.27-241103-0029 03/11/2024 04/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
YA HANH UBND xã Đa Quyn
94 H36.81.27-241103-0030 03/11/2024 04/11/2024 10/12/2024
Trễ hạn 26 ngày.
A DẮT SI WƠN UBND xã Đa Quyn
95 H36.81.27-241103-0031 03/11/2024 04/11/2024 05/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
JƠR LƠNG NAI NÂNG UBND xã Đa Quyn
96 H36.81.27-240304-0001 04/03/2024 05/03/2024 06/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
YA TOAN UBND xã Đa Quyn
97 H36.81.27-241105-0001 05/11/2024 06/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
YA PHƯƠNG UBND xã Đa Quyn
98 H36.81.27-241105-0002 05/11/2024 06/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SƠ NƯR K' KHUÊ UBND xã Đa Quyn
99 H36.81.27-241105-0003 05/11/2024 06/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HOÀNG UBND xã Đa Quyn
100 H36.81.27-241105-0004 05/11/2024 06/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MA NHUN UBND xã Đa Quyn
101 H36.81.27-241105-0005 05/11/2024 06/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
JƠR LƠNG TÀI UBND xã Đa Quyn
102 H36.81.27-241105-0006 05/11/2024 06/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
JƠR LƠNG TÀI UBND xã Đa Quyn
103 H36.81.27-241105-0007 05/11/2024 06/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MA HẠNH UBND xã Đa Quyn
104 H36.81.27-241105-0008 05/11/2024 06/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MA HẠNH UBND xã Đa Quyn
105 H36.81.27-241105-0009 05/11/2024 06/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BƠ JU QUỐC UBND xã Đa Quyn
106 H36.81.27-241105-0010 05/11/2024 06/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HA BAI UBND xã Đa Quyn
107 H36.81.27-241105-0011 05/11/2024 06/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
K' LOAN UBND xã Đa Quyn
108 H36.81.27-241105-0014 05/11/2024 06/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
KA SĂ K' TRÚC UBND xã Đa Quyn
109 H36.81.27-241105-0015 05/11/2024 06/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TÀ YÊN HINH UBND xã Đa Quyn
110 H36.81.27-241105-0016 05/11/2024 06/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MA TUYẾT UBND xã Đa Quyn
111 H36.81.27-241105-0017 05/11/2024 06/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LIÊNG HÓT K' HIU UBND xã Đa Quyn
112 H36.81.27-241105-0018 05/11/2024 06/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
KA SĂ K' TRIỀU UBND xã Đa Quyn
113 H36.81.27-241105-0019 05/11/2024 06/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MA LIA UBND xã Đa Quyn
114 H36.81.27-241105-0020 05/11/2024 06/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỨA NGỌC HOÀI ÂN UBND xã Đa Quyn
115 H36.81.27-241105-0021 05/11/2024 06/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
KRĂ JĂN BLIN UBND xã Đa Quyn
116 H36.81.27-241105-0022 05/11/2024 06/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ YÊN THỊ PHƠ UBND xã Đa Quyn
117 H36.81.27-241105-0023 05/11/2024 06/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NAI PHƯƠNG UBND xã Đa Quyn
118 H36.81.27-241105-0024 05/11/2024 06/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
A DẮT LY SA UBND xã Đa Quyn
119 H36.81.27-241105-0025 05/11/2024 06/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HOÀNG UBND xã Đa Quyn
120 H36.81.27-241105-0026 05/11/2024 06/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG ĐỨC TÀI UBND xã Đa Quyn
121 H36.81.27-241105-0028 05/11/2024 06/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PANG TIÊNG K' THƠI UBND xã Đa Quyn
122 H36.81.27-241107-0001 07/11/2024 08/11/2024 11/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
YA MIÊU UBND xã Đa Quyn
123 H36.81.27-241107-0029 07/11/2024 08/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LIÊNG HÓT K MAI UBND xã Đa Quyn
124 H36.81.27-241108-0002 08/11/2024 11/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
MA HẠNH UBND xã Đa Quyn
125 H36.81.27-241108-0012 08/11/2024 11/11/2024 12/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BƠ NAH RIA NGÂM UBND xã Đa Quyn
126 H36.81.27-241108-0011 08/11/2024 11/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BƠ NAH RIA NGÂM UBND xã Đa Quyn
127 H36.81.27-241108-0026 08/11/2024 11/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
MA LANH UBND xã Đa Quyn
128 H36.81.27-240109-0001 09/01/2024 10/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ MINH LỘC UBND xã Đa Quyn
129 H36.81.27-240110-0001 10/01/2024 15/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CIL PAM HA SÉT UBND xã Đa Quyn
130 H36.81.27-240710-0010 10/07/2024 12/07/2024 15/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MA HUẾ UBND xã Đa Quyn
131 H36.81.27-241011-0002 11/10/2024 14/10/2024 15/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ THÚY TÌNH UBND xã Đa Quyn
132 H36.81.27-241011-0003 11/10/2024 14/10/2024 15/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TÀ YÊN THỊ BÚ UBND xã Đa Quyn
133 H36.81.27-241011-0004 11/10/2024 14/10/2024 15/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ THÚY TÌNH UBND xã Đa Quyn
134 H36.81.27-241011-0006 11/10/2024 14/10/2024 15/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ THÚY TÌNH UBND xã Đa Quyn
135 H36.81.27-241011-0008 11/10/2024 14/10/2024 15/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ THÚY TÌNH UBND xã Đa Quyn
136 H36.81.27-241011-0010 11/10/2024 14/10/2024 15/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ THÚY TÌNH UBND xã Đa Quyn
137 H36.81.27-241011-0012 11/10/2024 14/10/2024 15/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ THÚY TÌNH UBND xã Đa Quyn
138 H36.81.27-241011-0014 11/10/2024 14/10/2024 15/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ THÚY TÌNH UBND xã Đa Quyn
139 H36.81.27-241011-0016 11/10/2024 14/10/2024 15/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ THÚY TÌNH UBND xã Đa Quyn
140 H36.81.27-241011-0019 11/10/2024 14/10/2024 15/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ THÚY TÌNH UBND xã Đa Quyn
141 H36.81.27-241011-0022 11/10/2024 14/10/2024 15/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ THÚY TÌNH UBND xã Đa Quyn
142 H36.81.27-241011-0024 11/10/2024 14/10/2024 15/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CIL YŨ K' LẬP UBND xã Đa Quyn
143 H36.81.27-241111-0001 11/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DĂM BỚT UBND xã Đa Quyn
144 H36.81.27-241111-0002 11/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
YA UY UBND xã Đa Quyn
145 H36.81.27-241111-0003 11/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MA PHƯƠNG NHI UBND xã Đa Quyn
146 H36.81.27-241111-0004 11/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
YA DUYÊN UBND xã Đa Quyn
147 H36.81.27-241111-0005 11/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MA QUÂN UBND xã Đa Quyn
148 H36.81.27-241111-0006 11/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
JƠR LƠNG KHIẾT UBND xã Đa Quyn
149 H36.81.27-241111-0007 11/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
JƠR LONGW NAI LIÊN UBND xã Đa Quyn
150 H36.81.27-241111-0008 11/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
YA CHĂN UBND xã Đa Quyn
151 H36.81.27-241111-0009 11/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
K' PHAM UBND xã Đa Quyn
152 H36.81.27-241111-0011 11/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MA THẠNH UBND xã Đa Quyn
153 H36.81.27-241108-0031 11/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
YA LUY UBND xã Đa Quyn
154 H36.81.27-241111-0012 11/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MA MỌNG UBND xã Đa Quyn
155 H36.81.27-241111-0016 11/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MA NHIÊN UBND xã Đa Quyn
156 H36.81.27-241111-0022 11/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
KA SĂ K' GRÉT UBND xã Đa Quyn
157 H36.81.27-241111-0018 11/11/2024 12/11/2024 14/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
JƠR LƠNG MA ÉN UBND xã Đa Quyn
158 H36.81.27-240314-0026 14/03/2024 15/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỖC VŨ UBND xã Đa Quyn
159 H36.81.27-241114-0006 14/11/2024 15/11/2024 17/11/2024
Trễ hạn 0 ngày.
YA DON UBND xã Đa Quyn
160 H36.81.27-240115-0001 15/01/2024 16/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ HÀNH UBND xã Đa Quyn
161 H36.81.27-241115-0002 15/11/2024 18/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HỨA THỊ LUYẾN UBND xã Đa Quyn
162 H36.81.27-241115-0004 15/11/2024 18/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LA MY UBND xã Đa Quyn
163 H36.81.27-241016-0002 16/10/2024 17/10/2024 23/10/2024
Trễ hạn 4 ngày.
BƠ JU YA THIỆN UBND xã Đa Quyn
164 H36.81.27-241216-0001 16/12/2024 17/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ MINH VŨ UBND xã Đa Quyn
165 H36.81.27-240417-0013 17/04/2024 19/04/2024 25/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
KLONG K' TRIỂU UBND xã Đa Quyn
166 H36.81.27-241017-0002 17/10/2024 18/10/2024 23/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
MA TUYẾT UBND xã Đa Quyn
167 H36.81.27-241017-0004 17/10/2024 18/10/2024 23/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
YA BUÔNG UBND xã Đa Quyn
168 H36.81.27-240318-0004 18/03/2024 19/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
KA SĂ VI SA UBND xã Đa Quyn
169 H36.81.27-240318-0005 18/03/2024 19/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
KA SĂ VI SA UBND xã Đa Quyn
170 H36.81.27-241118-0001 18/11/2024 19/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
JƠ RƠ LƠNG NAI DUYÊN UBND xã Đa Quyn
171 H36.81.27-241118-0004 18/11/2024 19/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HOÀNG UBND xã Đa Quyn
172 H36.81.27-241118-0006 18/11/2024 19/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
YA ĐÔ LA UBND xã Đa Quyn
173 H36.81.27-241118-0007 18/11/2024 19/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
JƠR LƠNG THANG NGUYỆT UBND xã Đa Quyn
174 H36.81.27-241118-0008 18/11/2024 19/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TÀ YÊN THỊ BÚ UBND xã Đa Quyn
175 H36.81.27-241118-0009 18/11/2024 19/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
MA TRÂM UBND xã Đa Quyn
176 H36.81.27-241118-0010 18/11/2024 19/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
YA ĐÔ LA UBND xã Đa Quyn
177 H36.81.27-241118-0011 18/11/2024 19/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
MA GIÁO UBND xã Đa Quyn
178 H36.81.27-241118-0012 18/11/2024 19/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
MA CHINH UBND xã Đa Quyn
179 H36.81.27-241118-0013 18/11/2024 19/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
KLONG RU BÊN UBND xã Đa Quyn
180 H36.81.27-241118-0014 18/11/2024 19/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
K' KÉOH UBND xã Đa Quyn
181 H36.81.27-240719-0005 19/07/2024 22/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ HIÊN UBND xã Đa Quyn
182 H36.81.27-240719-0006 19/07/2024 22/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ HIÊN UBND xã Đa Quyn
183 H36.81.27-241119-0001 19/11/2024 20/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
YA RÚT UBND xã Đa Quyn
184 H36.81.27-241119-0002 19/11/2024 20/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MA PHƯƠNG UBND xã Đa Quyn
185 H36.81.27-241119-0003 19/11/2024 20/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TOU PRONG NAI TRÂM UBND xã Đa Quyn
186 H36.81.27-241119-0007 19/11/2024 20/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
K SĂ SA RA UBND xã Đa Quyn
187 H36.81.27-241119-0008 19/11/2024 20/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MA ĐUA UBND xã Đa Quyn
188 H36.81.27-241119-0009 19/11/2024 20/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MA LUYÊN UBND xã Đa Quyn
189 H36.81.27-241119-0010 19/11/2024 20/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BƠ JU YA THIỆN UBND xã Đa Quyn
190 H36.81.27-241119-0011 19/11/2024 20/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MA QUAN UBND xã Đa Quyn
191 H36.81.27-241119-0012 19/11/2024 20/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
YA TUẤNG UBND xã Đa Quyn
192 H36.81.27-241119-0013 19/11/2024 20/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MA NƯƠNG UBND xã Đa Quyn
193 H36.81.27-241119-0015 19/11/2024 20/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MA RI UBND xã Đa Quyn
194 H36.81.27-241119-0016 19/11/2024 20/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
JƠ RLƠNG JU LETT UBND xã Đa Quyn
195 H36.81.27-241119-0017 19/11/2024 20/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MA HA UBND xã Đa Quyn
196 H36.81.27-241119-0018 19/11/2024 20/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MA NOA UBND xã Đa Quyn
197 H36.81.27-241119-0019 19/11/2024 20/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MA LIÊN UBND xã Đa Quyn
198 H36.81.27-241119-0020 19/11/2024 20/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN UBND xã Đa Quyn
199 H36.81.27-240919-0024 20/09/2024 23/09/2024 24/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
YA TRÍ UBND xã Đa Quyn
200 H36.81.27-241120-0001 20/11/2024 21/11/2024 10/12/2024
Trễ hạn 13 ngày.
BƠ JU MA DÂN UBND xã Đa Quyn
201 H36.81.27-241121-0002 21/11/2024 22/11/2024 05/12/2024
Trễ hạn 9 ngày.
A DẤT K' CHIÊM UBND xã Đa Quyn
202 H36.81.27-240522-0006 22/05/2024 23/05/2024 04/06/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGÔ NGỌC LỰC UBND xã Đa Quyn
203 H36.81.27-241122-0001 22/11/2024 25/11/2024 05/12/2024
Trễ hạn 8 ngày.
MA NGHIỆP UBND xã Đa Quyn
204 H36.81.27-241122-0002 22/11/2024 25/11/2024 05/12/2024
Trễ hạn 8 ngày.
YA TIẾN UBND xã Đa Quyn
205 H36.81.27-241122-0003 22/11/2024 25/11/2024 05/12/2024
Trễ hạn 8 ngày.
CIL YŨ HA PHINH UBND xã Đa Quyn
206 H36.81.27-241122-0004 22/11/2024 25/11/2024 05/12/2024
Trễ hạn 8 ngày.
MA LÊN UBND xã Đa Quyn
207 H36.81.27-241122-0005 22/11/2024 25/11/2024 05/12/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH UBND xã Đa Quyn
208 H36.81.27-241122-0006 22/11/2024 25/11/2024 05/12/2024
Trễ hạn 8 ngày.
JƠR LƠNG CỐT UBND xã Đa Quyn
209 H36.81.27-241122-0007 22/11/2024 25/11/2024 05/12/2024
Trễ hạn 8 ngày.
TA YÊN DOANH UBND xã Đa Quyn
210 H36.81.27-241122-0008 22/11/2024 25/11/2024 05/12/2024
Trễ hạn 8 ngày.
MA MỢN UBND xã Đa Quyn
211 H36.81.27-241122-0009 22/11/2024 25/11/2024 05/12/2024
Trễ hạn 8 ngày.
KA SĂ K' HẠNH UBND xã Đa Quyn
212 H36.81.27-241122-0010 22/11/2024 25/11/2024 05/12/2024
Trễ hạn 8 ngày.
MA THU NY UBND xã Đa Quyn
213 H36.81.27-241122-0011 22/11/2024 25/11/2024 05/12/2024
Trễ hạn 8 ngày.
KA SĂ K' YÊN UBND xã Đa Quyn
214 H36.81.27-241122-0012 22/11/2024 25/11/2024 05/12/2024
Trễ hạn 8 ngày.
MAI THỊ PHƯỢNG UBND xã Đa Quyn
215 H36.81.27-241122-0013 22/11/2024 25/11/2024 05/12/2024
Trễ hạn 8 ngày.
YA WENG UBND xã Đa Quyn
216 H36.81.27-241122-0014 22/11/2024 25/11/2024 05/12/2024
Trễ hạn 8 ngày.
MA PHI UBND xã Đa Quyn
217 H36.81.27-241122-0015 22/11/2024 25/11/2024 04/12/2024
Trễ hạn 7 ngày.
MA NHUN UBND xã Đa Quyn
218 H36.81.27-241122-0016 22/11/2024 25/11/2024 04/12/2024
Trễ hạn 7 ngày.
YA ĐEO UBND xã Đa Quyn
219 H36.81.27-241122-0017 22/11/2024 25/11/2024 04/12/2024
Trễ hạn 7 ngày.
MA BIỂN UBND xã Đa Quyn
220 H36.81.27-241122-0018 22/11/2024 25/11/2024 04/12/2024
Trễ hạn 7 ngày.
MA LÊN UBND xã Đa Quyn
221 H36.81.27-241122-0019 22/11/2024 25/11/2024 04/12/2024
Trễ hạn 7 ngày.
MA DẬU UBND xã Đa Quyn
222 H36.81.27-241122-0020 22/11/2024 25/11/2024 04/12/2024
Trễ hạn 7 ngày.
KA SĂ K' NGA UBND xã Đa Quyn
223 H36.81.27-241122-0021 22/11/2024 25/11/2024 04/12/2024
Trễ hạn 7 ngày.
MA DU UBND xã Đa Quyn
224 H36.81.27-241122-0022 22/11/2024 25/11/2024 04/12/2024
Trễ hạn 7 ngày.
MA CHÂU UBND xã Đa Quyn
225 H36.81.27-241122-0023 22/11/2024 25/11/2024 04/12/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ LOAN UBND xã Đa Quyn
226 H36.81.27-241122-0024 22/11/2024 25/11/2024 04/12/2024
Trễ hạn 7 ngày.
MA TINH UBND xã Đa Quyn
227 H36.81.27-241125-0001 25/11/2024 26/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
BON DƠNG K' GƠN UBND xã Đa Quyn
228 H36.81.27-241125-0002 25/11/2024 26/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
KƠ SĂ K' XUÂN UBND xã Đa Quyn
229 H36.81.27-241125-0003 25/11/2024 26/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
MA HOANH UBND xã Đa Quyn
230 H36.81.27-241125-0004 25/11/2024 26/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN NHẬT TÂN UBND xã Đa Quyn
231 H36.81.27-241125-0005 25/11/2024 26/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
SƠ AO HA LUÂN UBND xã Đa Quyn
232 H36.81.27-241125-0006 25/11/2024 26/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
MA DƯƠNG UBND xã Đa Quyn
233 H36.81.27-241125-0007 25/11/2024 26/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
YA THƯƠNG UBND xã Đa Quyn
234 H36.81.27-241125-0008 25/11/2024 26/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
K' LAI UBND xã Đa Quyn
235 H36.81.27-241125-0009 25/11/2024 26/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
KRĂ JĂN K' NGA UBND xã Đa Quyn
236 H36.81.27-241125-0010 25/11/2024 26/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HA SOAN UBND xã Đa Quyn
237 H36.81.27-241125-0011 25/11/2024 26/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
KON SƠ K' GÊN UBND xã Đa Quyn
238 H36.81.27-241125-0012 25/11/2024 26/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
KLONG RU BÊN UBND xã Đa Quyn
239 H36.81.27-241125-0013 25/11/2024 26/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
KƠ SĂ K' XUÂN UBND xã Đa Quyn
240 H36.81.27-241125-0014 25/11/2024 26/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
KA SĂ ÁI HUẾ UBND xã Đa Quyn
241 H36.81.27-241125-0015 25/11/2024 26/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TOU PRONG THÀNH ĐẠT UBND xã Đa Quyn
242 H36.81.27-241125-0016 25/11/2024 26/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
CIL PAM JU ĐE UBND xã Đa Quyn
243 H36.81.27-241125-0017 25/11/2024 26/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
MA BIÊN UBND xã Đa Quyn
244 H36.81.27-241125-0019 25/11/2024 26/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
MA TRIỆU UBND xã Đa Quyn
245 H36.81.27-241125-0020 25/11/2024 26/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
JƠR LƠNG MA TUYẾN UBND xã Đa Quyn
246 H36.81.27-241125-0022 25/11/2024 26/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
MA BIÊN UBND xã Đa Quyn
247 H36.81.27-241125-0023 25/11/2024 26/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LƠ MU K' DUYN UBND xã Đa Quyn
248 H36.81.27-241125-0024 25/11/2024 26/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LƠ MU K' DUYN UBND xã Đa Quyn
249 H36.81.27-241125-0025 25/11/2024 26/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
JƠR LƠNG NAI ĐÀN UBND xã Đa Quyn
250 H36.81.27-241125-0027 25/11/2024 26/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
JƠR LƠNG NAI ĐÀN UBND xã Đa Quyn
251 H36.81.27-241125-0030 25/11/2024 26/11/2024 04/12/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀO THỊ PHƯƠNG LAN UBND xã Đa Quyn
252 H36.81.27-241125-0031 25/11/2024 26/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀO THỊ PHƯƠNG LAN UBND xã Đa Quyn
253 H36.81.27-241125-0034 25/11/2024 26/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NAI CAM UBND xã Đa Quyn
254 H36.81.27-240426-0007 26/04/2024 02/05/2024 03/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
YA GIANG UBND xã Đa Quyn
255 H36.81.27-240627-0004 27/06/2024 28/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
YA ĐỨC UBND xã Đa Quyn
256 H36.81.27-240627-0003 27/06/2024 28/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
YA ĐỨC UBND xã Đa Quyn
257 H36.81.27-241028-0001 28/10/2024 29/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
JƠ LƠNG THANH LY ZƠ UBND xã Đa Quyn
258 H36.81.27-241128-0005 28/11/2024 29/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
K' VƠL UBND xã Đa Quyn
259 H36.81.27-241029-0002 29/10/2024 30/10/2024 11/11/2024
Trễ hạn 8 ngày.
MA NƯƠNG UBND xã Đa Quyn
260 H36.81.27-241029-0004 29/10/2024 30/10/2024 11/11/2024
Trễ hạn 8 ngày.
MA LÚY UBND xã Đa Quyn
261 H36.81.27-241030-0005 30/10/2024 31/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ YÊN UBND xã Đa Quyn
262 H36.81.27-241030-0004 30/10/2024 31/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LIÊNG JRANG K' BRIRA UBND xã Đa Quyn
263 H36.81.27-240131-0001 31/01/2024 01/02/2024 02/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
JƠR LƠNG NA AN UBND xã Đa Quyn
264 H36.81.27-240131-0002 31/01/2024 01/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
YA LINH UBND xã Đa Quyn
265 H36.81.23-240701-0001 01/07/2024 08/07/2024 09/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THẢO UBND xã Hiệp An
266 H36.81.23-240704-0002 04/07/2024 09/09/2024 13/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN LỘC UBND xã Hiệp An
267 H36.81.23-241211-0006 11/12/2024 12/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRẦN THẢO NGUYÊN UBND xã Hiệp An
268 H36.81.23-240513-0054 15/05/2024 16/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG PHÚC TRUNG UBND xã Hiệp An
269 H36.81.23-240514-0008 15/05/2024 16/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
K' LONG K' HƯNG UBND xã Hiệp An
270 H36.81.23-240514-0013 15/05/2024 16/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ THỊ HỒNG LINH UBND xã Hiệp An
271 H36.81.23-240515-0001 15/05/2024 16/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
K' THANH PHƯỚC UBND xã Hiệp An
272 H36.81.23-231017-0007 17/10/2023 28/11/2023 11/03/2024
Trễ hạn 73 ngày.
NGUYỄN VĂN TRIỀU UBND xã Hiệp An
273 H36.81.23-231018-0009 18/10/2023 25/12/2023 29/01/2024
Trễ hạn 24 ngày.
DOÃN THANH CHUÔNG UBND xã Hiệp An
274 H36.81.23-240906-0008 23/09/2024 01/10/2024 02/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN HIỆP UBND xã Hiệp An
275 H36.81.23-240909-0035 23/09/2024 01/10/2024 02/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THỊNH UBND xã Hiệp An
276 H36.81.35-240503-0002 04/05/2024 06/05/2024 07/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CHÁNH HẾT UBND xã Hiệp Thạnh
277 H36.81.35-240503-0006 04/05/2024 06/05/2024 07/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ NGỌC LONG UBND xã Hiệp Thạnh
278 H36.81.35-240502-0009 04/05/2024 06/05/2024 07/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC TÀI UBND xã Hiệp Thạnh
279 H36.81.35-231204-0023 04/12/2023 15/02/2024 11/03/2024
Trễ hạn 17 ngày.
ĐỖ THỊ THUẤN UBND xã Hiệp Thạnh
280 H36.81.35-231204-0030 04/12/2023 15/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH LOAN UBND xã Hiệp Thạnh
281 H36.81.35-241204-0012 04/12/2024 05/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ VĂN TRỢ UBND xã Hiệp Thạnh
282 H36.81.35-230706-0003 06/07/2023 20/10/2023 10/04/2024
Trễ hạn 122 ngày.
TRẦN VĂN THÀNH UBND xã Hiệp Thạnh
283 H36.81.35-240507-0011 07/05/2024 08/05/2024 09/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ YẾN NHI UBND xã Hiệp Thạnh
284 H36.81.35-240507-0013 07/05/2024 08/05/2024 09/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒNG PHƯỚC UBND xã Hiệp Thạnh
285 H36.81.35-230707-0002 07/07/2023 29/11/2023 15/04/2024
Trễ hạn 97 ngày.
PHẠM VĂN THỊNH UBND xã Hiệp Thạnh
286 H36.81.35-241014-0017 14/10/2024 15/10/2024 16/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ QUANG VIỆT UBND xã Hiệp Thạnh
287 H36.81.35-240515-0015 15/05/2024 20/05/2024 30/05/2024
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN THỊ HỢI UBND xã Hiệp Thạnh
288 H36.81.35-231115-0001 15/11/2023 16/02/2024 04/07/2024
Trễ hạn 97 ngày.
PHAN VĂN LẬP UBND xã Hiệp Thạnh
289 H36.81.35-231017-0001 17/10/2023 30/01/2024 20/02/2024
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG THỊ XU UBND xã Hiệp Thạnh
290 H36.81.35-241118-0004 18/11/2024 19/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ DUY BÌNH UBND xã Hiệp Thạnh
291 H36.81.35-241217-0002 18/12/2024 19/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG GẤM UBND xã Hiệp Thạnh
292 H36.81.35-240320-0012 21/03/2024 22/03/2024 26/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THỊNH UBND xã Hiệp Thạnh
293 H36.81.29-230922-0012 22/09/2023 23/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 65 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐƯỢC UBND xã Hiệp Thạnh
294 H36.81.35-241128-0006 28/11/2024 29/11/2024 01/12/2024
Trễ hạn 0 ngày.
ĐẶNG QUỐC MINH UBND xã Hiệp Thạnh
295 H36.81.35-240930-0015 30/09/2024 01/10/2024 02/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DẬU UBND xã Hiệp Thạnh
296 H36.81.36-231005-0002 05/10/2023 04/12/2023 11/03/2024
Trễ hạn 69 ngày.
NGUYỄN VĂN HÒA UBND xã Liên Hiệp
297 H36.81.36-231110-0015 10/11/2023 29/12/2023 23/02/2024
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT HẰNG UBND xã Liên Hiệp
298 H36.81.36-230717-0028 17/07/2023 07/09/2023 10/04/2024
Trễ hạn 153 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG CHÍNH UBND xã Liên Hiệp
299 H36.81.36-231226-0004 27/12/2023 02/01/2024 04/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH TÙNG UBND xã Liên Hiệp
300 H36.81.36-231226-0001 27/12/2023 29/12/2023 05/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THANH TÙNG UBND xã Liên Hiệp
301 H36.81.36-231226-0003 27/12/2023 28/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THANH TÙNG UBND xã Liên Hiệp
302 H36.81.34-240802-0035 02/08/2024 23/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ THỊ HỒNG ANH UBND thị trấn Liên Nghĩa
303 H36.81.34-240802-0039 02/08/2024 23/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ANH KHOA UBND thị trấn Liên Nghĩa
304 H36.81.34-240603-0035 03/06/2024 01/07/2024 02/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MA NGỌC THỦY UBND thị trấn Liên Nghĩa
305 H36.81.34-231004-0033 04/10/2023 21/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
LÂM NGUYÊN LINH UBND thị trấn Liên Nghĩa
306 H36.81.34-231107-0029 07/11/2023 24/01/2024 26/04/2024
Trễ hạn 67 ngày.
NGUYỄN THỊ THOA UBND thị trấn Liên Nghĩa
307 H36.81.34-230808-0018 08/08/2023 07/11/2023 20/02/2024
Trễ hạn 74 ngày.
LA VĂN SÁNG UBND thị trấn Liên Nghĩa
308 H36.81.34-231009-0003 09/10/2023 21/12/2023 03/04/2024
Trễ hạn 73 ngày.
PHẠM THỊ QUYỀN UBND thị trấn Liên Nghĩa
309 H36.81.34-231009-0035 09/10/2023 14/12/2023 26/02/2024
Trễ hạn 51 ngày.
NGUYỄN THI TÂM UBND thị trấn Liên Nghĩa
310 H36.81.34-231018-0015 18/10/2023 29/11/2023 26/02/2024
Trễ hạn 62 ngày.
NGUYỄN VĂN DOANH UBND thị trấn Liên Nghĩa
311 H36.81.34-240325-0027 25/03/2024 01/04/2024 02/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THÓNG HINH VẢY UBND thị trấn Liên Nghĩa
312 H36.81.34-240325-0029 25/03/2024 01/04/2024 02/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VẮN GI KHỐ UBND thị trấn Liên Nghĩa
313 H36.81.29-231102-0021 02/11/2023 22/01/2024 23/07/2024
Trễ hạn 129 ngày.
NGUYỄN SAO UBND xã Ninh Gia
314 H36.81.29-230601-0006 01/06/2023 18/09/2023 11/03/2024
Trễ hạn 124 ngày.
NGUYỄN TRUNG CANG UBND xã Ninh Gia
315 H36.81.29-230601-0012 01/06/2023 02/08/2023 17/01/2024
Trễ hạn 119 ngày.
PHẠM THỊ NHƯ TUYẾT UBND xã Ninh Gia
316 H36.81.29-231102-0020 02/11/2023 03/01/2024 25/03/2024
Trễ hạn 58 ngày.
MAI THỊ ĐỊNH UBND xã Ninh Gia
317 H36.81.29-231102-0022 02/11/2023 03/01/2024 26/02/2024
Trễ hạn 38 ngày.
ĐỖ ĐÌNH HƯƠNG UBND xã Ninh Gia
318 H36.81.29-240703-0007 03/07/2024 04/07/2024 05/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LE NGOC PHUOC UBND xã Ninh Gia
319 H36.81.29-230803-0001 03/08/2023 25/10/2023 12/06/2024
Trễ hạn 162 ngày.
GIANG THỊ ANH UBND xã Ninh Gia
320 H36.81.29-230504-0009 04/05/2023 06/07/2023 25/01/2024
Trễ hạn 144 ngày.
TRA GHI K' HỒNG UBND xã Ninh Gia
321 H36.81.29-230609-0009 09/06/2023 11/08/2023 23/01/2024
Trễ hạn 116 ngày.
NGUYỄN MẪN UBND xã Ninh Gia
322 H36.81.29-230714-0010 14/07/2023 17/10/2023 31/01/2024
Trễ hạn 75 ngày.
TRẦN THỊ HÀ UBND xã Ninh Gia
323 H36.81.29-230615-0015 15/06/2023 10/10/2023 21/03/2024
Trễ hạn 116 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG & TRẦN VĂN THÂM UBND xã Ninh Gia
324 H36.81.29-230615-0016 15/06/2023 20/10/2023 11/03/2024
Trễ hạn 100 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG UBND xã Ninh Gia
325 H36.81.29-230615-0018 15/06/2023 21/08/2023 15/03/2024
Trễ hạn 148 ngày.
SẦU SÌU LỢI, SẦU A SANH, SẦU A NAM, SẦU A LAN, SẦU SÌU QUANG UBND xã Ninh Gia
326 H36.81.29-231116-0002 16/11/2023 02/02/2024 23/04/2024
Trễ hạn 57 ngày.
PHẠM ĐỨC HOÀ UBND xã Ninh Gia
327 H36.81.29-230919-0006 19/09/2023 15/11/2023 29/01/2024
Trễ hạn 52 ngày.
CÁI THỊ THÌN UBND xã Ninh Gia
328 H36.81.29-230720-0013 20/07/2023 25/09/2023 03/06/2024
Trễ hạn 177 ngày.
NGUYỄN VĂN MƯỜI UBND xã Ninh Gia
329 H36.81.29-231020-0003 20/10/2023 19/12/2023 19/03/2024
Trễ hạn 64 ngày.
ĐẶNG ĐÌNH DŨNG UBND xã Ninh Gia
330 H36.81.29-231020-0004 20/10/2023 19/12/2023 31/01/2024
Trễ hạn 30 ngày.
PHẠM THỊ HOÀNG ANH UBND xã Ninh Gia
331 H36.81.29-230727-0005 27/07/2023 02/10/2023 01/07/2024
Trễ hạn 192 ngày.
ĐỔ THỊ LỘC UBND xã Ninh Gia
332 H36.81.29-230629-0014 29/06/2023 15/11/2023 22/05/2024
Trễ hạn 132 ngày.
LÊ NGỌC THUẬN UBND xã Ninh Gia
333 H36.81.29-230929-0013 29/09/2023 24/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN MINH UBND xã Ninh Gia
334 H36.81.33-241001-0007 01/10/2024 02/10/2024 03/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN KHÁNH HIỆP UBND xã Ninh Loan
335 H36.81.33-240909-0004 12/09/2024 13/09/2024 16/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG UBND xã Ninh Loan
336 H36.81.33-240909-0001 12/09/2024 13/09/2024 16/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN CHIẾN UBND xã Ninh Loan
337 H36.81.33-240911-0001 12/09/2024 13/09/2024 16/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TỐNG VĂN HÒA UBND xã Ninh Loan
338 H36.81.33-240911-0003 12/09/2024 13/09/2024 25/09/2024
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ ĐÌNH VIỆT UBND xã Ninh Loan
339 H36.81.33-240911-0005 12/09/2024 13/09/2024 16/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐIỆP UBND xã Ninh Loan
340 H36.81.33-240912-0003 12/09/2024 13/09/2024 16/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VŨ THANH THÚY UBND xã Ninh Loan
341 H36.81.33-240912-0004 12/09/2024 13/09/2024 16/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ THU HƯƠNG UBND xã Ninh Loan
342 H36.81.33-240912-0007 12/09/2024 13/09/2024 25/09/2024
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM VĂN THÁI UBND xã Ninh Loan
343 H36.81.33-240313-0001 13/03/2024 14/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾN NHI UBND xã Ninh Loan
344 H36.81.33-240918-0005 18/09/2024 19/09/2024 20/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HỒI UBND xã Ninh Loan
345 H36.81.26-240705-0003 05/07/2024 12/07/2024 22/07/2024
Trễ hạn 6 ngày.
K' PHING UBND xã N Thôn Hạ
346 H36.81.26-240627-0001 27/06/2024 01/07/2024 02/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PANG KAO HA NIÊN UBND xã N Thôn Hạ
347 H36.81.24-230713-0004 13/07/2023 24/08/2023 07/08/2024
Trễ hạn 246 ngày.
ĐẶNG THỊ ĐỒNG UBND xã Phú Hội
348 H36.81.24-240401-0002 01/04/2024 02/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LƠ MU HA MINH UBND xã Phú Hội
349 H36.81.24-240401-0003 01/04/2024 02/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYEN MUOI UBND xã Phú Hội
350 H36.81.24-240401-0019 02/04/2024 03/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƠNG GUR K' SI A UBND xã Phú Hội
351 H36.81.24-240402-0005 02/04/2024 03/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUANG HUY UBND xã Phú Hội
352 H36.81.24-240502-0008 02/05/2024 03/05/2024 04/05/2024
Trễ hạn 0 ngày.
K TEL UBND xã Phú Hội
353 H36.81.24-230602-0001 02/06/2023 21/07/2023 25/01/2024
Trễ hạn 133 ngày.
TRƯƠNG THỊ MỪNG UBND xã Phú Hội
354 H36.81.24-240103-0004 03/01/2024 15/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH TẤN TÀI UBND xã Phú Hội
355 H36.81.24-230607-0018 07/06/2023 18/08/2023 31/01/2024
Trễ hạn 117 ngày.
CHẾ THỊ BÍCH THỦY UBND xã Phú Hội
356 H36.81.24-230707-0003 07/07/2023 18/08/2023 11/03/2024
Trễ hạn 145 ngày.
TRẦN THỊ KIM UBND xã Phú Hội
357 H36.81.24-240408-0004 08/04/2024 09/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ PHÚ LÂM UBND xã Phú Hội
358 H36.81.24-240408-0005 08/04/2024 09/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
KON SƠ K' ĐIỀN UBND xã Phú Hội
359 H36.81.24-240408-0013 09/04/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUYNH NGOC HUNG UBND xã Phú Hội
360 H36.81.24-240408-0015 09/04/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CIL HA VÍT UBND xã Phú Hội
361 H36.81.24-240411-0002 11/04/2024 19/04/2024 20/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
KLONG K' HIỆP UBND xã Phú Hội
362 H36.81.24-241107-0004 11/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG ĐÀI UBND xã Phú Hội
363 H36.81.24-241108-0004 11/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN TRUNG UBND xã Phú Hội
364 H36.81.24-241108-0005 11/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHÂU THÁI TRƯỜNG UBND xã Phú Hội
365 H36.81.24-230612-0014 12/06/2023 28/07/2023 16/01/2024
Trễ hạn 121 ngày.
K'MĂNG UBND xã Phú Hội
366 H36.81.24-231113-0012 13/11/2023 26/12/2023 29/01/2024
Trễ hạn 23 ngày.
TRẦN VĂN ĐOÀI UBND xã Phú Hội
367 H36.81.24-240321-0015 22/03/2024 25/03/2024 26/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỆU ÁI UBND xã Phú Hội
368 H36.81.24-231025-0013 25/10/2023 07/12/2023 01/03/2024
Trễ hạn 60 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ LOAN UBND xã Phú Hội
369 H36.81.24-240626-0015 26/06/2024 26/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐƯỢC UBND xã Phú Hội
370 H36.81.24-230726-0023 26/07/2023 07/09/2023 19/03/2024
Trễ hạn 137 ngày.
HA NAN THAM MY UBND xã Phú Hội
371 H36.81.24-240327-0001 27/03/2024 28/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HUỲNH HỒNG SƠN UBND xã Phú Hội
372 H36.81.24-240827-0005 27/08/2024 05/09/2024 11/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
K' HOÀNG MAY UBND xã Phú Hội
373 H36.81.24-240827-0016 27/08/2024 28/08/2024 29/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY TOÀN UBND xã Phú Hội
374 H36.81.24-240228-0010 28/02/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRINH TUYET NHUNG UBND xã Phú Hội
375 H36.81.24-231030-0001 30/10/2023 27/12/2023 29/03/2024
Trễ hạn 66 ngày.
CHU THỊ KIM NGỌC UBND xã Phú Hội
376 H36.81.22-241001-0001 01/10/2024 02/10/2024 03/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƠ WANG MA KHOA UBND xã Tà Hine
377 H36.81.22-240102-0003 02/01/2024 03/01/2024 04/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH HUY HOÀNG UBND xã Tà Hine
378 H36.81.22-240403-0001 04/04/2024 05/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ NGUYỄN XUÂN THÌN UBND xã Tà Hine
379 H36.81.22-240813-0004 04/09/2024 05/09/2024 01/10/2024
Trễ hạn 18 ngày.
DƠ WANG MA KHOA UBND xã Tà Hine
380 H36.81.22-241101-0002 04/11/2024 05/11/2024 08/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TU PRONG THÓI UBND xã Tà Hine
381 H36.81.22-241104-0002 04/11/2024 05/11/2024 06/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU VÂN UBND xã Tà Hine
382 H36.81.22-241104-0004 04/11/2024 05/11/2024 06/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Tou Neh Chru Yang Ngọc Hoạch UBND xã Tà Hine
383 H36.81.22-240905-0004 05/09/2024 06/09/2024 30/09/2024
Trễ hạn 16 ngày.
VĂN ĐÌNH TOÀN UBND xã Tà Hine
384 H36.81.22-241106-0003 06/11/2024 07/11/2024 08/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MA WANG UBND xã Tà Hine
385 H36.81.22-241106-0007 07/11/2024 08/11/2024 14/11/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TOU NEH CHRU YANG NGỌC HOẠCH UBND xã Tà Hine
386 H36.81.22-241106-0004 07/11/2024 08/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
KA ĐUN MA ĐỚI UBND xã Tà Hine
387 H36.81.22-240110-0002 11/01/2024 15/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
MA DZƯƠNG UBND xã Tà Hine
388 H36.81.22-240110-0001 11/01/2024 16/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HẢI LÂM UBND xã Tà Hine
389 H36.81.22-240410-0002 11/04/2024 12/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ HỒNG UBND xã Tà Hine
390 H36.81.22-230811-0001 11/08/2023 14/08/2023 05/06/2024
Trễ hạn 209 ngày.
KA HUẾ UBND xã Tà Hine
391 H36.81.22-241112-0004 12/11/2024 13/11/2024 14/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Ya Trung UBND xã Tà Hine
392 H36.81.22-240307-0002 13/03/2024 14/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
KIỀU THỊ QUỲNH UBND xã Tà Hine
393 H36.81.22-240514-0001 14/05/2024 15/05/2024 31/05/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ TỐ NHI UBND xã Tà Hine
394 H36.81.22-240916-0016 16/09/2024 17/09/2024 27/09/2024
Trễ hạn 8 ngày.
YA BONG UBND xã Tà Hine
395 H36.81.22-240913-0022 16/09/2024 17/09/2024 19/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TOU NEH NAI FLIM NHIỂU UBND xã Tà Hine
396 H36.81.22-241017-0004 17/10/2024 18/10/2024 23/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ÁI QUYÊN UBND xã Tà Hine
397 H36.81.22-230918-0005 18/09/2023 12/04/2024 30/05/2024
Trễ hạn 32 ngày.
YA ĐING UBND xã Tà Hine
398 H36.81.22-230918-0006 18/09/2023 19/12/2023 23/01/2024
Trễ hạn 24 ngày.
TRƯƠNG THỊ THƯ UBND xã Tà Hine
399 H36.81.22-241016-0003 18/10/2024 21/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
AMƠL MA RI THIAS UBND xã Tà Hine
400 H36.81.22-241118-0003 19/11/2024 20/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
K' GHÌM UBND xã Tà Hine
401 H36.81.22-241119-0001 19/11/2024 22/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN PHÚC QUANG UBND xã Tà Hine
402 H36.81.22-240920-0002 20/09/2024 23/09/2024 24/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TOU NEH CHRU YANG NGỌC HOẠCH UBND xã Tà Hine
403 H36.81.22-240919-0010 20/09/2024 23/09/2024 24/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TOU NEH CHRU YANG NGỌC HOẠCH UBND xã Tà Hine
404 H36.81.22-240919-0011 20/09/2024 23/09/2024 24/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TOU NEH CHRU YANG NGỌC HOẠCH UBND xã Tà Hine
405 H36.81.22-230721-0001 21/07/2023 26/07/2023 05/06/2024
Trễ hạn 222 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH UBND xã Tà Hine
406 H36.81.22-240522-0002 23/05/2024 24/05/2024 31/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TOU NEH NAI HUỲNH UBND xã Tà Hine
407 H36.81.22-240925-0009 25/09/2024 26/09/2024 27/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MA HIÊNG UBND xã Tà Hine
408 H36.81.22-240925-0005 25/09/2024 26/09/2024 27/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
YA TOAN UBND xã Tà Hine
409 H36.81.22-240925-0004 25/09/2024 26/09/2024 27/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
YA TOAN UBND xã Tà Hine
410 H36.81.22-230926-0001 26/09/2023 21/12/2023 25/01/2024
Trễ hạn 24 ngày.
MA VIA UBND xã Tà Hine
411 H36.81.22-230926-0002 26/09/2023 29/12/2023 29/01/2024
Trễ hạn 20 ngày.
TRA GHI K' HỒNG UBND xã Tà Hine
412 H36.81.22-230926-0003 26/09/2023 18/12/2023 07/02/2024
Trễ hạn 36 ngày.
ĐỖ THỊ MÁT UBND xã Tà Hine
413 H36.81.22-240924-0012 27/09/2024 30/09/2024 01/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BƠH TRÙ JRAI MA PHING UBND xã Tà Hine
414 H36.81.22-240228-0001 28/02/2024 29/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MA RA ĐI UBND xã Tà Hine
415 H36.81.22-240528-0001 28/05/2024 30/05/2024 31/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
YA PHAI UBND xã Tà Hine
416 H36.81.22-240523-0001 28/05/2024 29/05/2024 31/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ THANH TÂM UBND xã Tà Hine
417 H36.81.22-240828-0006 28/08/2024 29/08/2024 30/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
KA ĐUN MA LOEN UBND xã Tà Hine
418 H36.81.22-240129-0005 30/01/2024 02/02/2024 16/02/2024
Trễ hạn 10 ngày.
MAI CÔNG DIỆU UBND xã Tà Hine
419 H36.81.22-240130-0001 30/01/2024 02/02/2024 16/02/2024
Trễ hạn 10 ngày.
MA THUY UBND xã Tà Hine
420 H36.81.22-241030-0001 30/10/2024 31/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯNG UBND xã Tà Hine
421 H36.81.22-240131-0001 31/01/2024 01/02/2024 16/02/2024
Trễ hạn 11 ngày.
SẰM VĂN LAI UBND xã Tà Hine
422 H36.81.25-231103-0001 03/11/2023 27/03/2024 03/05/2024
Trễ hạn 25 ngày.
TRẦN LÊ HẢO UBND xã Tà Năng
423 H36.81.25-241009-0002 09/10/2024 10/10/2024 11/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CIL YŨ NE RIN UBND xã Tà Năng
424 H36.81.25-240530-0014 31/05/2024 03/06/2024 05/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BON DƠNG K' THA MY UBND xã Tà Năng
425 H36.81.30-230519-0017 19/05/2023 28/07/2023 25/03/2024
Trễ hạn 170 ngày.
NGUYỄN THÀNH PHƯƠNG UBND xã Tân Hội
426 H36.81.30-230925-0001 25/09/2023 01/12/2023 19/03/2024
Trễ hạn 76 ngày.
PHÙ TRUNG NHUNG UBND xã Tân Hội
427 H36.81.30-230925-0002 25/09/2023 23/11/2023 25/03/2024
Trễ hạn 86 ngày.
HOÀNG VĂN THẮNG UBND xã Tân Hội
428 H36.81.30-230925-0008 25/09/2023 23/11/2023 26/02/2024
Trễ hạn 66 ngày.
HOÀNG VĂN THẮNG UBND xã Tân Hội
429 H36.81.30-231025-0044 25/10/2023 22/12/2023 16/01/2024
Trễ hạn 16 ngày.
BÙI VĂN SỸ UBND xã Tân Hội
430 H36.81.30-241126-0001 26/11/2024 27/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐẠI VƯỢNG UBND xã Tân Hội
431 H36.81.32-241203-0001 03/12/2024 04/12/2024 05/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ANH TÚ UBND xã Tân Thành
432 H36.81.32-240805-0001 07/08/2024 08/08/2024 12/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LA VĂN THỊNH UBND xã Tân Thành
433 H36.81.32-241107-0002 07/11/2024 08/11/2024 09/11/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN TIẾN DŨNG UBND xã Tân Thành
434 H36.81.32-240507-0004 09/05/2024 10/05/2024 13/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG KIM PHỤNG UBND xã Tân Thành
435 H36.81.32-240110-0004 10/01/2024 11/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HỮU HÙNG UBND xã Tân Thành
436 H36.81.32-240910-0003 10/09/2024 11/09/2024 12/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĨNH TUÂN UBND xã Tân Thành
437 H36.81.32-240112-0002 12/01/2024 15/01/2024 29/07/2024
Trễ hạn 138 ngày.
TÍNH NHỤC SÁNG UBND xã Tân Thành
438 H36.81.32-230920-0002 20/09/2023 26/06/2024 18/07/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NÔNG THỊ CHU UBND xã Tân Thành
439 H36.81.32-240722-0001 22/07/2024 23/07/2024 24/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ SỢI UBND xã Tân Thành
440 H36.81.32-240722-0004 22/07/2024 23/07/2024 24/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÔ HỒNG ANH TUẤN UBND xã Tân Thành
441 H36.81.32-240425-0002 25/04/2024 26/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÒ NGỌC KHẢI TÚ UBND xã Tân Thành
442 H36.81.32-241024-0009 26/10/2024 28/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ KIM PHƯỢNG UBND xã Tân Thành
443 H36.81.32-240229-0002 29/02/2024 04/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG UBND xã Tân Thành
444 H36.81-241001-0005 01/10/2024 22/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM MINH TÀI
445 H36.81-241101-0011 01/11/2024 15/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ XUÂN ĐẨU
446 H36.81-241101-0015 01/11/2024 15/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
CIL PAM K' BEN
447 H36.81-241101-0024 01/11/2024 02/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THẾ VĂN,NGUYỄN VĂN HỨA
448 H36.81-241101-0022 01/11/2024 21/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
GIANG THỊ THÚY
449 H36.81-241101-0020 01/11/2024 21/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG TẤN HÙNG
450 H36.81-241031-0031 01/11/2024 15/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
BẠCH KIM
451 H36.81.32-240402-0009 02/04/2024 07/08/2024 15/12/2024
Trễ hạn 91 ngày.
TRỊNH VĂN ĐẠT
452 H36.81-240702-0001 02/07/2024 23/07/2024 02/08/2024
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG
453 H36.81-240702-0002 02/07/2024 23/07/2024 08/08/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ CHUNG
454 H36.81-241002-0019 02/10/2024 19/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM TẤN LỢI
455 H36.81-241002-0027 02/10/2024 14/11/2024 17/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN LÝ THÀNH
456 H36.81-241003-0011 03/10/2024 24/10/2024 20/11/2024
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ TỰU
457 H36.81-241003-0012 03/10/2024 24/10/2024 20/11/2024
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ TỰU
458 H36.81-241003-0013 03/10/2024 24/10/2024 20/11/2024
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG VÂN
459 H36.81-241004-0029 04/10/2024 25/10/2024 07/11/2024
Trễ hạn 9 ngày.
DƯƠNG THỊ HOÀI THANH
460 H36.81-241104-0011 04/11/2024 18/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM MINH THÔNG
461 H36.81-241104-0021 04/11/2024 18/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN HỮU ĐỨC
462 H36.81-241104-0026 04/11/2024 18/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN PHƯỚC LỘC
463 H36.81-241104-0020 04/11/2024 18/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN TÂN
464 H36.81-241104-0032 04/11/2024 24/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HỨA THỊ THANH HƯỜNG , LÊ ANH DŨNG
465 H36.81-241105-0016 05/11/2024 25/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH NGỌC
466 H36.81-241105-0014 05/11/2024 25/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH NGỌC
467 H36.81-241105-0019 05/11/2024 19/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
K' TIÊU
468 H36.81-241105-0028 05/11/2024 19/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ MƯU
469 H36.81-241105-0032 05/11/2024 19/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
K' TOA
470 H36.81-240806-0005 06/08/2024 16/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC NGUYÊN
471 H36.81-241106-0011 06/11/2024 03/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THIÊN VŨ
472 H36.81-241106-0027 06/11/2024 26/11/2024 03/12/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGÔ THỊ THAO
473 H36.81-241008-0008 08/10/2024 29/10/2024 20/11/2024
Trễ hạn 16 ngày.
HOÀNG ĐỨC THƯƠNG
474 H36.81-241008-0009 08/10/2024 29/10/2024 17/11/2024
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN VĂN DUY
475 H36.81-241008-0022 08/10/2024 29/10/2024 26/11/2024
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN MINH THẮNG
476 H36.81-241108-0012 08/11/2024 07/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
QUAN TRI PHÚ
477 H36.81-241108-0009 08/11/2024 04/12/2024 05/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH NGA
478 H36.81-241108-0014 08/11/2024 04/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM KHA
479 H36.81-240909-0002 09/09/2024 29/09/2024 25/11/2024
Trễ hạn 41 ngày.
HÀ THỊ DINH
480 H36.81-240909-0003 09/09/2024 23/09/2024 20/11/2024
Trễ hạn 42 ngày.
PHẠM THỊ TUYẾT
481 H36.81-240909-0005 09/09/2024 23/09/2024 20/11/2024
Trễ hạn 42 ngày.
CHƯƠNG SỒI COÓNG
482 H36.81-240909-0008 09/09/2024 29/09/2024 25/11/2024
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN HỒNG LANG
483 H36.81-240909-0011 09/09/2024 23/09/2024 20/11/2024
Trễ hạn 42 ngày.
HOÀNG THỊ CÚC
484 H36.81-240909-0015 09/09/2024 29/09/2024 26/11/2024
Trễ hạn 42 ngày.
BÙI ĐÌNH HÂN
485 H36.81-240909-0023 09/09/2024 23/09/2024 20/11/2024
Trễ hạn 42 ngày.
BẾ ÍCH NHAU
486 H36.81-241009-0008 09/10/2024 30/10/2024 07/11/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN VŨ
487 H36.81-241009-0019 09/10/2024 30/10/2024 26/11/2024
Trễ hạn 19 ngày.
LÝ THỊ ƯNG HẢI
488 H36.81-241009-0023 09/10/2024 30/10/2024 26/11/2024
Trễ hạn 19 ngày.
DƯƠNG CẨM THẠCH
489 H36.81-241009-0026 09/10/2024 30/10/2024 17/11/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN HUỲNH PHÚC KHANG
490 H36.81-241009-0032 09/10/2024 18/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 6 ngày.
GIANG THỊ THÚY
491 H36.81-241009-0036 09/10/2024 11/11/2024 17/11/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LƯU THỊ MỸ HẠNH
492 H36.81-240510-0025 10/05/2024 17/05/2024 18/05/2024
Trễ hạn 0 ngày.
PHAN QUỐC TRUNG
493 H36.81-240909-0033 10/09/2024 25/10/2024 16/12/2024
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG
494 H36.81-241010-0004 10/10/2024 11/11/2024 17/11/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ BÍCH NGỌC
495 H36.81-241111-0011 11/11/2024 07/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HẠNH NIÊN
496 H36.81-240812-0008 12/08/2024 19/09/2024 07/10/2024
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM THỊ CHÍ HIỀN
497 H36.81-240912-0005 12/09/2024 17/09/2024 18/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG THẠCH THẢO
498 H36.81-240909-0032 12/09/2024 25/10/2024 16/12/2024
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG
499 H36.81-231212-0007 12/12/2023 11/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
K' LUYỀN
500 H36.81-241014-0009 14/10/2024 15/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH THỊ KIM NGÂN
501 H36.81-241014-0015 14/10/2024 21/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ NGỌC QUẾ
502 H36.81-241014-0018 14/10/2024 21/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN QUỐC DUY
503 H36.81-241014-0019 14/10/2024 21/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN
504 H36.81-241015-0003 15/10/2024 18/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ TỰ DUY NAM
505 H36.81-241015-0001 15/10/2024 14/11/2024 17/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG PHÚ HẢI
506 H36.81-240916-0010 16/09/2024 19/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DOÃN THÙY DƯƠNG
507 H36.81-240916-0018 16/09/2024 15/11/2024 17/11/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN XUÂN VƯƠNG
508 H36.81-241016-0008 16/10/2024 25/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VIẾT THANH
509 H36.81-241016-0002 16/10/2024 06/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC DUY
510 H36.81-241016-0021 16/10/2024 29/11/2024 03/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRỌNG CÔNG
511 H36.81-241017-0001 17/10/2024 02/12/2024 03/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THIỆU THỊ LOAN
512 H36.81-241017-0022 17/10/2024 07/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 14 ngày.
MBON HA ĐỨC
513 H36.81-240618-0020 18/06/2024 09/07/2024 11/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH VÂN
514 H36.81-241118-0008 18/11/2024 13/12/2024 15/12/2024
Trễ hạn 0 ngày.
TẠ VĂN HẠNG
515 H36.81-231218-0008 18/12/2023 12/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN QUỐC VINH
516 H36.81-240919-0005 19/09/2024 12/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THÙY NỮ BÍCH HUYỀN
517 H36.81-240919-0006 19/09/2024 01/11/2024 10/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÂM VĂN NHO
518 H36.81-231219-0008 19/12/2023 12/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG HOÀNG YẾN
519 H36.81-240920-0021 20/09/2024 15/11/2024 17/11/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN TƯỞNG, NGUYỄN ĐÌNH KHANH, HỒ NGỌC LAN
520 H36.81-241120-0032 20/11/2024 11/12/2024 15/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG THỊ THẢO
521 H36.81-241022-0030 22/10/2024 05/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN VĂN HÒA
522 H36.81-240123-0036 23/01/2024 22/02/2024 25/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN SƠN
523 H36.81.30-240423-0012 23/04/2024 10/07/2024 20/09/2024
Trễ hạn 51 ngày.
NGUYỄN HỮU NHƠN
524 H36.81-241023-0002 23/10/2024 06/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ VĂN DƯ
525 H36.81-241023-0011 23/10/2024 06/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN
526 H36.81-241023-0007 23/10/2024 12/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 13 ngày.
CHU MẠNH TÂM
527 H36.81-241023-0015 23/10/2024 12/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 10 ngày.
VY PHI TƯỜNG
528 H36.81-241023-0025 23/10/2024 06/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 10 ngày.
ĐÀO XUÂN THUẦN
529 H36.81-241023-0033 23/10/2024 06/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NÔNG PHÙNG QUÝ
530 H36.81-240724-0017 24/07/2024 30/08/2024 31/08/2024
Trễ hạn 0 ngày.
ĐÀM SƠN THÂN
531 H36.81-240924-0009 24/09/2024 15/11/2024 17/11/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN LƯỢNG
532 H36.81-241024-0002 24/10/2024 07/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 9 ngày.
PHAN VĂN LƯỢNG
533 H36.81-241024-0003 24/10/2024 07/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 9 ngày.
PHAN VĂN LƯỢNG
534 H36.81-241024-0007 24/10/2024 07/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ BẢY
535 H36.81-241024-0011 24/10/2024 07/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN THƯƠNG
536 H36.81-241024-0012 24/10/2024 07/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 9 ngày.
HUỲNH THỊ HOA
537 H36.81-241024-0028 24/10/2024 13/11/2024 25/11/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY
538 H36.81-241024-0029 24/10/2024 13/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN QUANG ĐỒNG
539 H36.81-241024-0030 24/10/2024 13/11/2024 25/11/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TÙNG
540 H36.81-241024-0042 24/10/2024 07/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 9 ngày.
VY VIẾT KIỀU
541 H36.81-240725-0001 25/07/2024 30/08/2024 31/08/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN TÂM
542 H36.81-240725-0009 25/07/2024 30/08/2024 31/08/2024
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN TRUNG HIẾU
543 H36.81-241025-0002 25/10/2024 08/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN CẦN LONG
544 H36.81-241025-0003 25/10/2024 14/11/2024 25/11/2024
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN XUÂN THÁI
545 H36.81-241025-0005 25/10/2024 14/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ LOAN THANH
546 H36.81-241025-0007 25/10/2024 14/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN KIM NHƯỜNG
547 H36.81-241025-0009 25/10/2024 08/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ NHỚ
548 H36.81-241025-0012 25/10/2024 14/11/2024 25/11/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ HẬU
549 H36.81-241025-0010 25/10/2024 14/11/2024 25/11/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG , NGUYỄN VĂN LƯƠNG, NGUYỄN QUỐC CƯỜNG
550 H36.81-240626-0018 26/06/2024 18/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG
551 H36.81-240626-0027 26/06/2024 17/07/2024 23/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ANH VIỆT
552 H36.81.29-240726-0009 26/07/2024 07/10/2024 15/12/2024
Trễ hạn 49 ngày.
ĐÀO DUY LƯỢNG
553 H36.81-240926-0013 26/09/2024 01/11/2024 04/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TRỌNG TÀI
554 H36.81-241126-0032 26/11/2024 16/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VIỆT HÙNG
555 H36.81-231226-0033 27/12/2023 24/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LỆ THU
556 H36.81-231226-0030 27/12/2023 18/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN TIẾN CÔNG
557 H36.81-231227-0026 27/12/2023 25/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TIẾN LĂNG
558 H36.81-240628-0028 28/06/2024 19/07/2024 23/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC QUẬN ( ỦY QUYỀN CHO PHAN THỊ HỒNG THƯƠNG )
559 H36.81-240628-0014 28/06/2024 19/07/2024 08/08/2024
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ XUÂN PHONG
560 H36.81-241028-0002 28/10/2024 22/11/2024 06/12/2024
Trễ hạn 10 ngày.
TRỊNH MINH HUY
561 H36.81-241028-0007 28/10/2024 22/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐẶNG THANH NGÂN
562 H36.81-241028-0011 28/10/2024 11/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN THỊ HOA
563 H36.81-241028-0005 28/10/2024 23/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THANH NGỌC
564 H36.81-241028-0016 28/10/2024 23/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN ĐỨC DŨNG
565 H36.81-241028-0020 28/10/2024 11/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 7 ngày.
MA ĐAM
566 H36.81-241028-0039 28/10/2024 17/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN HUYNH, LÊ THỊ LAN HƯƠNG
567 H36.81-241028-0041 28/10/2024 11/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 7 ngày.
VY NHẬT PHONG
568 H36.81-241028-0021 29/10/2024 24/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH THỊ PHƯƠNG
569 H36.81-241029-0008 29/10/2024 24/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN BỐN
570 H36.81-241029-0014 29/10/2024 25/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 4 ngày.
KĂ SĂ HÀ LANG
571 H36.81.34-240530-0021 30/05/2024 16/08/2024 15/12/2024
Trễ hạn 84 ngày.
LẠC VĂN HAI
572 H36.81-241030-0005 30/10/2024 13/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN TRỊ ĐÔNG
573 H36.81-241030-0007 30/10/2024 13/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ THẾ HỌC
574 H36.81-241030-0026 30/10/2024 19/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA THẮM
575 H36.81-241030-0027 30/10/2024 19/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ THU HẰNG
576 H36.81-241030-0032 30/10/2024 25/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LAI
577 H36.81-241030-0036 30/10/2024 19/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ SỸ QUANG
578 H36.81-241030-0039 30/10/2024 25/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRỌNG MINH
579 H36.81-241030-0041 30/10/2024 13/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN NGÃI
580 H36.81-241031-0030 31/10/2024 20/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 4 ngày.
K' LÒNG
581 H36.81-240201-0004 01/02/2024 01/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÝ THỊ PHƯƠNG ANH
582 H36.81-240201-0018 01/02/2024 06/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 9 ngày.
ĐINH THỊ BÍCH NGA
583 H36.81.29-240301-0007 01/03/2024 25/04/2024 21/05/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN ĐỨC DẦN
584 H36.81.29-240301-0008 01/03/2024 12/04/2024 26/04/2024
Trễ hạn 10 ngày.
HUỲNH THỊ ĐỊNH
585 H36.81-240301-0019 01/03/2024 06/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ HỒNG LIÊN
586 H36.81-241101-0023 01/11/2024 29/11/2024 09/12/2024
Trễ hạn 6 ngày.
THÂN TRỌNG THẠCH
587 H36.81.32-240402-0011 02/04/2024 10/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 7 ngày.
CHU VĂN THẮNG
588 H36.81.31-240502-0011 02/05/2024 02/08/2024 05/09/2024
Trễ hạn 23 ngày.
PHÙ THỊ KIM YẾN
589 H36.81-240304-0009 04/03/2024 25/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ KIM OANH
590 H36.81-240304-0010 04/03/2024 25/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HUỲNH MINH
591 H36.81-240304-0021 04/03/2024 25/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG SỸ LĨNH
592 000.27.81.H36-230404-0008 04/04/2023 07/11/2023 25/01/2024
Trễ hạn 56 ngày.
LÒ VĂN THƯƠNG
593 H36.81-240404-0024 04/04/2024 26/04/2024 29/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LĂNG VĂN HOÀN
594 H36.81-240604-0030 04/06/2024 25/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ KIM CÚC
595 H36.81-240604-0037 04/06/2024 25/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ HẠNH
596 H36.81.24-240205-0008 05/02/2024 25/03/2024 13/06/2024
Trễ hạn 56 ngày.
LÝ TÀI MÙI
597 H36.81.32-240305-0004 05/03/2024 16/04/2024 13/06/2024
Trễ hạn 40 ngày.
VŨ VĂN ĐIỆP
598 H36.81-240305-0014 05/03/2024 27/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ NHƯ Ý
599 H36.81-240306-0025 06/03/2024 27/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM TRƯƠNG MỸ UYÊN
600 H36.81.36-240506-0002 06/05/2024 27/06/2024 08/07/2024
Trễ hạn 7 ngày.
HUỲNH TÀI
601 H36.81.24-240506-0010 06/05/2024 30/07/2024 21/08/2024
Trễ hạn 16 ngày.
HỘ ÔNG HUỲNH TRUNG KIM
602 H36.81.23-240506-0005 06/05/2024 24/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐẶNG THỊ THANH LIỄU
603 H36.81.24-240506-0011 06/05/2024 03/07/2024 10/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ CHÂN
604 H36.81.24-240506-0022 06/05/2024 02/08/2024 20/09/2024
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN NGỌC CƯỜNG
605 H36.81.24-240506-0031 06/05/2024 04/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN
606 H36.81-241106-0025 06/11/2024 11/11/2024 12/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HA TY
607 H36.81-241206-0021 06/12/2024 11/12/2024 12/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÒ VŨ KIỀU MY
608 H36.81-240307-0001 07/03/2024 28/03/2024 02/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢO
609 H36.81.32-240307-0013 07/03/2024 06/05/2024 04/06/2024
Trễ hạn 21 ngày.
LINH VĂN VINH
610 H36.81.24-240507-0010 07/05/2024 10/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN SĨ TIẾN
611 H36.81.24-240507-0013 07/05/2024 21/08/2024 17/09/2024
Trễ hạn 18 ngày.
LÊ THỊ HUYỄN
612 H36.81-231206-0028 07/12/2023 28/12/2023 17/01/2024
Trễ hạn 13 ngày.
LƯƠNG HOÀNG THÙY UYÊN
613 H36.81.35-240108-0003 08/01/2024 26/02/2024 29/07/2024
Trễ hạn 108 ngày.
ĐẶNG VĂN PHÚC
614 H36.81.35-240108-0008 08/01/2024 26/02/2024 04/04/2024
Trễ hạn 28 ngày.
HA THƯƠNG
615 H36.81-240408-0002 08/04/2024 02/05/2024 04/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ CHÂM
616 H36.81-240408-0007 08/04/2024 02/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THANH QUẾ
617 H36.81-240408-0023 08/04/2024 02/05/2024 04/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM CÔNG THANH
618 H36.81-240408-0028 08/04/2024 08/05/2024 13/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ THỨC
619 H36.81-240408-0027 08/04/2024 02/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN MINH PHƯỢNG
620 H36.81.34-240109-0048 09/01/2024 27/02/2024 20/05/2024
Trễ hạn 57 ngày.
LƯU THỊ LÝ
621 H36.81-240409-0017 09/04/2024 03/05/2024 04/05/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN QUỐC VIỄN
622 H36.81-240410-0008 10/04/2024 10/05/2024 19/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN NGỌC HOÀI
623 H36.81-240510-0006 10/05/2024 31/05/2024 11/06/2024
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN VĂN TRANG
624 H36.81-240510-0015 10/05/2024 31/05/2024 02/06/2024
Trễ hạn 0 ngày.
LƯƠNG THỊ HOÀI
625 H36.81.34-240510-0052 10/05/2024 05/08/2024 20/09/2024
Trễ hạn 33 ngày.
HOÀNG NGỌC XUÂN
626 H36.81.29-240610-0016 10/06/2024 04/09/2024 20/09/2024
Trễ hạn 12 ngày.
CAO KHẢ MƯỢN
627 H36.81.29-240111-0001 11/01/2024 14/03/2024 03/06/2024
Trễ hạn 55 ngày.
ĐINH THỊ THUỶ
628 H36.81.29-240111-0004 11/01/2024 25/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TRÍ
629 H36.81-240111-0003 11/01/2024 16/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI XUÂN HÒA
630 H36.81.29-240111-0007 11/01/2024 12/03/2024 10/05/2024
Trễ hạn 41 ngày.
K' BẸO
631 H36.81-240311-0023 11/03/2024 08/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ KIM LAN
632 H36.81.29-240311-0056 11/03/2024 14/05/2024 01/07/2024
Trễ hạn 34 ngày.
VÕ QUANG MINH
633 H36.81.29-240411-0004 11/04/2024 17/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 7 ngày.
DOÃN THANH HÙNG
634 H36.81.29-240411-0006 11/04/2024 15/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM THỊ MỸ TUYẾT
635 H36.81-231211-0014 11/12/2023 10/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THỊ MƯƠI
636 H36.81.34-240112-0013 12/01/2024 01/03/2024 12/06/2024
Trễ hạn 71 ngày.
TRẦN A SỦI
637 H36.81.23-240112-0010 12/01/2024 08/04/2024 23/05/2024
Trễ hạn 31 ngày.
K' TOÀN
638 H36.81.35-231212-0028 12/12/2023 15/02/2024 07/05/2024
Trễ hạn 56 ngày.
LƯƠNG LẪM
639 H36.81.32-240513-0008 13/05/2024 27/06/2024 04/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM ĐỨC TIẾN
640 H36.81-240513-0020 13/05/2024 17/05/2024 18/05/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN DOÃN TUẤN
641 H36.81-240513-0021 13/05/2024 10/06/2024 11/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU THỌ
642 H36.81-240513-0023 13/05/2024 10/06/2024 11/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN TOÀN
643 H36.81-240513-0030 13/05/2024 03/06/2024 11/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
GỜ DUN HỒNG ĐẶT
644 H36.81-240613-0021 13/06/2024 05/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THU VINH
645 H36.81-231214-0022 14/12/2023 18/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN BỔNG
646 H36.81.29-240215-0003 15/02/2024 12/04/2024 12/06/2024
Trễ hạn 41 ngày.
LƯƠNG THỊ LƯU
647 H36.81.29-240215-0004 15/02/2024 16/04/2024 21/05/2024
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN PHÍT
648 H36.81.29-240215-0007 15/02/2024 15/04/2024 29/07/2024
Trễ hạn 73 ngày.
NGUYỄN HOÀNG VIỆT
649 H36.81-240215-0001 15/02/2024 14/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN BA
650 H36.81-240415-0010 15/04/2024 19/04/2024 20/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
MA NGHI
651 H36.81-240415-0030 15/04/2024 19/04/2024 20/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
XUÂN THỊ MINH HƯỜNG - CHÂU HOÀNG GIA HUY
652 H36.81.34-231215-0025 15/12/2023 29/01/2024 27/03/2024
Trễ hạn 42 ngày.
TƯỞNG PHƯỚC MAI
653 H36.81-231215-0010 15/12/2023 11/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM ĐÌNH KHIÊM
654 H36.81.29-240516-0002 16/05/2024 05/08/2024 27/08/2024
Trễ hạn 16 ngày.
KRĂ JĂN HA SĂP
655 H36.81.29-240516-0004 16/05/2024 14/08/2024 09/09/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢO
656 H36.81-240516-0037 16/05/2024 11/06/2024 12/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHƯƠNG THÙY DUNG
657 H36.81.35-240117-0018 17/01/2024 06/03/2024 07/05/2024
Trễ hạn 42 ngày.
TRƯƠNG THỊ HƯỜNG
658 H36.81.35-240117-0023 17/01/2024 06/03/2024 09/04/2024
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN LÊ HÙNG
659 H36.81.35-240117-0027 17/01/2024 06/03/2024 27/06/2024
Trễ hạn 79 ngày.
PHAN THÀNH THUẬT
660 H36.81.32-240417-0001 17/04/2024 07/06/2024 16/07/2024
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN NGỌC MỸ
661 H36.81-240417-0004 17/04/2024 13/05/2024 19/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
K JỚT
662 H36.81-240417-0017 17/04/2024 16/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH THỊ BÉ
663 H36.81.30-240517-0009 17/05/2024 22/07/2024 27/08/2024
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN VĂN TRÔNG
664 H36.81.30-240517-0010 17/05/2024 10/07/2024 20/09/2024
Trễ hạn 51 ngày.
NGUYỄN TIẾN
665 H36.81.30-240517-0011 17/05/2024 24/07/2024 27/08/2024
Trễ hạn 24 ngày.
TRẦN THỊ TÁNH
666 H36.81.30-240517-0012 17/05/2024 23/07/2024 27/08/2024
Trễ hạn 25 ngày.
TRẦN THỊ TÁNH
667 H36.81.30-240517-0013 17/05/2024 17/07/2024 27/08/2024
Trễ hạn 29 ngày.
AO THỊ HƯỜNG
668 H36.81.30-240517-0014 17/05/2024 17/07/2024 27/08/2024
Trễ hạn 29 ngày.
AO THỊ HƯỜNG
669 H36.81-240617-0015 17/06/2024 08/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN NGỌC TRINH
670 H36.81-240917-0021 17/09/2024 08/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG NHẬT ĐÔNG
671 H36.81.30-240118-0001 18/01/2024 25/03/2024 07/05/2024
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN CHÂU
672 H36.81.30-240118-0011 18/01/2024 03/05/2024 18/07/2024
Trễ hạn 54 ngày.
VÕ VĂN ĐÌNH
673 H36.81.30-240118-0012 18/01/2024 28/03/2024 21/05/2024
Trễ hạn 36 ngày.
VÕ VĂN ĐÌNH
674 H36.81.30-240118-0013 18/01/2024 22/04/2024 18/07/2024
Trễ hạn 61 ngày.
VÕ THỊ HOA
675 H36.81-240118-0043 18/01/2024 15/02/2024 16/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NỮ MAI DUYÊN
676 H36.81.32-240118-0009 18/01/2024 25/03/2024 10/04/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NÔNG VĂN HỢI
677 H36.81.35-240118-0017 18/01/2024 11/04/2024 29/07/2024
Trễ hạn 75 ngày.
NGUYỄN GẶP
678 H36.81-240618-0024 18/06/2024 09/07/2024 11/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUNG
679 H36.81-240119-0028 19/01/2024 16/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÚC
680 H36.81.36-240219-0008 19/02/2024 16/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM ĐỨC THỌ
681 H36.81-240219-0016 19/02/2024 11/03/2024 19/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LƠ MU K’ SEN
682 H36.81.23-240419-0002 19/04/2024 11/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN NẠT
683 H36.81-240419-0003 19/04/2024 16/05/2024 21/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THỊNH
684 H36.81-240419-0004 19/04/2024 14/05/2024 19/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN MINH TOÁN
685 H36.81.29-240419-0020 19/04/2024 15/07/2024 22/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ MAI LAN
686 H36.81.36-240419-0009 19/04/2024 12/06/2024 18/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
K' BITS
687 H36.81-240419-0017 19/04/2024 14/05/2024 19/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
YA TÀI
688 H36.81.28-240619-0002 19/06/2024 06/09/2024 09/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN KHANG
689 H36.81-240919-0014 19/09/2024 24/09/2024 25/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TIẾN
690 H36.81-231219-0007 19/12/2023 12/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÍ
691 H36.81.31-231219-0001 19/12/2023 19/02/2024 07/05/2024
Trễ hạn 54 ngày.
MÃ THỊ ĐÓN
692 H36.81.31-231219-0003 19/12/2023 19/02/2024 24/05/2024
Trễ hạn 67 ngày.
NGUYỄN VĂN THỂ
693 H36.81.30-240320-0001 20/03/2024 28/05/2024 19/06/2024
Trễ hạn 16 ngày.
LƯƠNG THẾ DIỆU
694 H36.81.30-240320-0003 20/03/2024 06/05/2024 12/06/2024
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN CƯỜNG
695 H36.81.30-240320-0004 20/03/2024 06/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN CƯỜNG
696 H36.81.30-240320-0007 20/03/2024 07/06/2024 20/09/2024
Trễ hạn 74 ngày.
NGUYỄN THỊ KHƯƠNG
697 H36.81.30-240320-0008 20/03/2024 06/05/2024 12/06/2024
Trễ hạn 27 ngày.
LÊ VĂN TRÌNH
698 H36.81-240520-0019 20/05/2024 10/06/2024 11/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ MINH THÔNG
699 H36.81-240520-0018 20/05/2024 10/06/2024 12/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THUẬN
700 H36.81-240620-0007 20/06/2024 11/07/2024 14/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ NGA
701 H36.81.22-240620-0003 20/06/2024 20/08/2024 21/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MAI HOAN
702 H36.81-240920-0002 20/09/2024 18/10/2024 18/11/2024
Trễ hạn 21 ngày.
ĐÀO DUY THÁI
703 H36.81-231220-0010 20/12/2023 17/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM ĐỨC TRỌNG
704 H36.81-231219-0020 20/12/2023 11/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH VĂN QUÍ
705 H36.81-231220-0021 20/12/2023 16/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CỐNG MAI THU
706 H36.81-240221-0020 21/02/2024 20/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH LUÂN
707 H36.81-240321-0021 21/03/2024 17/04/2024 20/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ BÍCH LOAN
708 H36.81-240321-0034 21/03/2024 19/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
MAI THỊ CỪ
709 H36.81-240621-0027 21/06/2024 12/07/2024 14/07/2024
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN VĂN HÙNG
710 H36.81-241121-0006 21/11/2024 11/12/2024 15/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ HỮU QUÂN
711 H36.81.35-231221-0027 21/12/2023 02/02/2024 16/05/2024
Trễ hạn 72 ngày.
NGUYỄN THUẦN
712 H36.81-231221-0027 21/12/2023 12/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊNH TUÂN
713 H36.81-231221-0002 21/12/2023 17/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG GẤM
714 H36.81.32-240222-0004 22/02/2024 04/04/2024 03/05/2024
Trễ hạn 19 ngày.
QUANG VĂN DŨNG
715 H36.81-240322-0026 22/03/2024 19/04/2024 20/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
ĐỖ THỊ HÀ LÂM
716 H36.81-240322-0029 22/03/2024 19/04/2024 20/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
ĐỖ THỊ MỴ
717 H36.81-240322-0032 22/03/2024 19/04/2024 20/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
MAI NGỌC BÌNH
718 H36.81-240422-0004 22/04/2024 16/05/2024 19/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HÓA, LÊ THỊ TỊNH
719 H36.81-240422-0016 22/04/2024 23/05/2024 29/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐỨC ĐÔNG
720 H36.81.28-240522-0004 22/05/2024 17/07/2024 01/08/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯỞNG
721 H36.81-241122-0024 22/11/2024 13/12/2024 15/12/2024
Trễ hạn 0 ngày.
LA THỊ TRANH - LA THANH NGÔN
722 H36.81-231222-0003 22/12/2023 18/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO
723 H36.81.35-231222-0018 22/12/2023 01/03/2024 08/04/2024
Trễ hạn 26 ngày.
HOÀNG MINH TÁM
724 H36.81.32-231222-0003 22/12/2023 01/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VINH
725 H36.81.29-240223-0003 23/02/2024 05/04/2024 10/05/2024
Trễ hạn 23 ngày.
TRẦN QUẢNG
726 H36.81.29-240223-0008 23/02/2024 05/04/2024 03/05/2024
Trễ hạn 18 ngày.
LÊ THỊ KIM THUẬN
727 H36.81-240423-0013 23/04/2024 16/05/2024 19/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THÀNH TUẤN
728 H36.81-240423-0016 23/04/2024 16/05/2024 19/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TẤN
729 H36.81-241023-0023 23/10/2024 20/11/2024 22/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THỊ NGỌC OANH
730 H36.81.24-240424-0022 24/04/2024 11/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRỊNH VĂN TẢO
731 H36.81-241024-0010 24/10/2024 20/11/2024 09/12/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ LỆ THU
732 H36.81.34-240125-0001 25/01/2024 14/03/2024 12/06/2024
Trễ hạn 62 ngày.
LÊ ÍCH MINH
733 H36.81.34-240125-0006 25/01/2024 21/03/2024 28/05/2024
Trễ hạn 46 ngày.
VY VĂN BÉ
734 H36.81-240325-0002 25/03/2024 16/04/2024 20/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRỊNH THỊ THU THÚY
735 H36.81-240325-0003 25/03/2024 28/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐÔNG ( TRẦN THỊ DIỄM THÚY)
736 H36.81.33-240325-0005 25/03/2024 24/05/2024 18/06/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN BÌNH VỴ
737 H36.81-240325-0037 25/03/2024 16/04/2024 20/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN QUANG LƯỠNG
738 H36.81.24-240625-0019 25/06/2024 13/08/2024 23/08/2024
Trễ hạn 8 ngày.
HỘ LƠ MU HA LIÊNG
739 H36.81-231225-0001 25/12/2023 23/01/2024 02/02/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH TÂM
740 H36.81-231225-0010 25/12/2023 16/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ NHỒNG
741 H36.81-231225-0016 25/12/2023 18/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
CAO THỊ BÍCH HẠNH
742 H36.81.29-240126-0014 26/01/2024 30/05/2024 04/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ CẦU
743 H36.81-240226-0002 26/02/2024 29/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG QUỐC DŨNG
744 H36.81.34-240326-0026 26/03/2024 08/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 7 ngày.
LÝ THÁI TÂN
745 H36.81-240426-0027 26/04/2024 02/05/2024 03/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ THU HỒNG
746 H36.81-240626-0012 26/06/2024 17/07/2024 24/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
YA HAI
747 H36.81-231225-0021 26/12/2023 18/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM LÊ VIỆT
748 H36.81-231226-0010 26/12/2023 17/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ THANH THỦY
749 H36.81.30-231226-0001 26/12/2023 15/04/2024 04/06/2024
Trễ hạn 34 ngày.
PHẠM THỊ VÂN
750 H36.81.30-231226-0004 26/12/2023 06/03/2024 23/04/2024
Trễ hạn 34 ngày.
ĐẶNG VĂN LỆNH
751 H36.81.30-231226-0006 26/12/2023 28/02/2024 27/03/2024
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN MINH
752 H36.81.30-231226-0007 26/12/2023 01/04/2024 20/05/2024
Trễ hạn 33 ngày.
HA BÁTS
753 H36.81-231226-0028 26/12/2023 19/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ THỊ SANG, DƯƠNG QUANG SƠN, DƯƠNG THỊ NGA
754 H36.81.35-240327-0030 27/03/2024 11/06/2024 27/08/2024
Trễ hạn 55 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH
755 H36.81-240327-0025 27/03/2024 19/04/2024 20/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN TÂM
756 H36.81-240327-0024 27/03/2024 01/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THỊ DIỄM MY
757 H36.81-240527-0018 27/05/2024 17/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ ANH TRỌNG
758 H36.81-240627-0021 27/06/2024 03/07/2024 07/08/2024
Trễ hạn 25 ngày.
TRẦN THỊ HOÀI THƯƠNG
759 H36.81-240826-0011 27/08/2024 26/09/2024 27/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ TRỌNG HOÀNG
760 H36.81-231226-0032 27/12/2023 19/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH
761 H36.81-231226-0031 27/12/2023 19/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ DUNG
762 H36.81-231227-0013 27/12/2023 22/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
K' QUY
763 H36.81-231227-0001 27/12/2023 18/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ THANH THẢO
764 H36.81-231227-0021 27/12/2023 22/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HỒNG ĐÀO
765 H36.81-231227-0027 27/12/2023 25/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ CHIẾN
766 H36.81-231227-0028 27/12/2023 25/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TIẾN THÀNH
767 H36.81-240228-0002 28/02/2024 20/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ TRỌNG LUÂN
768 H36.81.30-240228-0001 28/02/2024 10/04/2024 03/05/2024
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG VĂN THẮNG
769 H36.81.24-240228-0003 28/02/2024 10/04/2024 30/05/2024
Trễ hạn 34 ngày.
HUỲNH ANH TUẤN
770 H36.81.30-240228-0006 28/02/2024 10/04/2024 04/06/2024
Trễ hạn 37 ngày.
VÕ THỊ NHƯ
771 000.27.81.H36-230328-0007 28/03/2023 01/02/2024 21/03/2024
Trễ hạn 35 ngày.
TRẦN THỊ HẠ
772 H36.81-240328-0001 28/03/2024 02/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ THANH NGA
773 H36.81-240327-0028 28/03/2024 02/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ THU LIÊN
774 H36.81-240327-0031 28/03/2024 02/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ THANH DIỄM
775 H36.81.29-240328-0005 28/03/2024 14/06/2024 24/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ VĂN SÀNH
776 H36.81.35-240328-0009 28/03/2024 27/05/2024 19/07/2024
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN HÀ
777 H36.81.35-240328-0010 28/03/2024 23/05/2024 19/07/2024
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN TÔ THỌ
778 H36.81.35-240328-0011 28/03/2024 24/05/2024 19/07/2024
Trễ hạn 40 ngày.
VÕ VĂN XUÂN
779 H36.81.35-240328-0014 28/03/2024 27/05/2024 19/07/2024
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN VĂN HẠNH
780 H36.81.34-240328-0017 28/03/2024 09/07/2024 11/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG A SÁM
781 H36.81-240328-0025 28/03/2024 02/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HỒNG DUNG
782 H36.81-240328-0016 28/03/2024 02/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN
783 H36.81-240328-0014 28/03/2024 02/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ XUÂN
784 H36.81-240327-0044 28/03/2024 02/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ THƯƠNG HUYỀN
785 H36.81-240528-0006 28/05/2024 18/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN ĐẠT
786 H36.81.24-240528-0014 28/05/2024 26/07/2024 01/08/2024
Trễ hạn 4 ngày.
CAO TIẾN
787 H36.81-240528-0027 28/05/2024 29/05/2024 30/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH LƯƠNG TUẤN KHẢI
788 H36.81-240628-0001 28/06/2024 19/07/2024 24/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THU CÚC
789 H36.81-240628-0007 28/06/2024 19/07/2024 23/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN VĂN ĐỨC
790 H36.81-240628-0033 28/06/2024 19/07/2024 22/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ XUÂN THÀNH
791 H36.81-241028-0013 28/10/2024 10/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ KIỀU VÂN
792 H36.81-231128-0035 28/11/2023 15/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HẢI ĐĂNG
793 H36.81-231228-0005 28/12/2023 19/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỆU
794 H36.81-231228-0023 28/12/2023 19/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ VIỆT
795 H36.81.35-240129-0001 29/01/2024 10/05/2024 08/07/2024
Trễ hạn 41 ngày.
ĐOÀN XUÂN SƠN
796 H36.81.35-240129-0002 29/01/2024 01/04/2024 07/05/2024
Trễ hạn 24 ngày.
PHẠM NGỌC LỰC
797 H36.81-240329-0003 29/03/2024 03/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỤY NGÂN THANH
798 H36.81-240328-0029 29/03/2024 03/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THANH DIỄM
799 H36.81-240329-0004 29/03/2024 24/04/2024 25/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MAI XUÂN CHINH, MAI XUÂN CÔNG
800 H36.81.35-240329-0009 29/03/2024 21/05/2024 20/06/2024
Trễ hạn 22 ngày.
LÊ THI TRANG
801 H36.81.35-240329-0010 29/03/2024 21/05/2024 24/06/2024
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN
802 H36.81-240329-0008 29/03/2024 03/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG HUY LIÊM
803 H36.81-240329-0010 29/03/2024 03/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÒ THỊ HOÀI NỮ
804 H36.81-240329-0013 29/03/2024 03/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CÔNG THÀNH
805 H36.81-240326-0013 29/03/2024 26/04/2024 12/06/2024
Trễ hạn 31 ngày.
TRẦN THẾ VINH
806 H36.81-240329-0015 29/03/2024 03/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC QUỲNH TRANG
807 H36.81-240329-0016 29/03/2024 03/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PANG KAO K' THÁI
808 H36.81-240329-0021 29/03/2024 03/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MẠNH TRÍ
809 H36.81-240329-0027 29/03/2024 03/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ ĐỨC MINH
810 H36.81-240329-0033 29/03/2024 03/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Ỳ KHỐ DINH
811 H36.81-240129-0034 29/03/2024 03/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ KIM TÙNG
812 H36.81-240529-0008 29/05/2024 19/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ VĂN VỊNH
813 H36.81.29-240529-0016 29/05/2024 06/08/2024 27/08/2024
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN VĂN THỦ
814 H36.81.29-231229-0002 29/12/2023 06/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ RÔ
815 H36.81.29-231229-0003 29/12/2023 06/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 15 ngày.
ĐẶNG THỊ SÁU
816 H36.81-231229-0003 29/12/2023 23/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HỢP
817 H36.81.35-231229-0023 29/12/2023 19/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN HÀ THẾ
818 H36.81.24-231229-0011 29/12/2023 19/02/2024 27/03/2024
Trễ hạn 27 ngày.
HA BIÊNG
819 H36.81-231229-0025 29/12/2023 24/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯỜNG
820 H36.81-240530-0032 30/05/2024 20/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐOÀN TẤN MẠNH
821 H36.81-240930-0010 30/09/2024 01/10/2024 06/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
SÚ VẦY PHẤN
822 H36.81-241030-0031 30/10/2024 31/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HỒ CHI MAI
823 H36.81-241031-0012 31/10/2024 17/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
KIỀU MINH TÂM
EMC Đã kết nối EMC