1 |
H36.81.28-240306-0002 |
06/03/2024 |
13/03/2024 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THIÊN THANH THỦY |
UBND xã Bình Thạnh |
2 |
H36.81.28-240409-0006 |
09/04/2024 |
14/05/2024 |
09/07/2024 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
TRẦN THỊ KIM LIÊN (TRẦN MINH TỊNH) |
UBND xã Bình Thạnh |
3 |
H36.81.28-241009-0002 |
09/10/2024 |
10/10/2024 |
14/10/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LẠI KIỀU DIỄM MI |
UBND xã Bình Thạnh |
4 |
H36.81.28-241209-0007 |
09/12/2024 |
10/12/2024 |
11/12/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ KIỀU LIÊN |
UBND xã Bình Thạnh |
5 |
H36.81.28-241210-0008 |
10/12/2024 |
11/12/2024 |
12/12/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN AN |
UBND xã Bình Thạnh |
6 |
H36.81.28-241111-0003 |
11/11/2024 |
12/11/2024 |
13/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THANH LIÊM |
UBND xã Bình Thạnh |
7 |
H36.81.28-241111-0001 |
11/11/2024 |
12/11/2024 |
13/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ MINH TRƯỜNG |
UBND xã Bình Thạnh |
8 |
H36.81.28-240919-0001 |
19/09/2024 |
26/09/2024 |
18/11/2024 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
LÊ THỊ VÂN QUYÊN (ĐÀO QUANG TRUNG) |
UBND xã Bình Thạnh |
9 |
H36.81.31-240906-0004 |
06/09/2024 |
09/09/2024 |
10/09/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH THỦY |
UBND xã Đà Loan |
10 |
H36.81.31-240709-0018 |
09/07/2024 |
12/07/2024 |
15/07/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG DŨNG |
UBND xã Đà Loan |
11 |
H36.81.31-230711-0011 |
11/07/2023 |
12/12/2023 |
10/04/2024 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
HUỲNH NGỌC HÙNG |
UBND xã Đà Loan |
12 |
H36.81.31-240912-0008 |
12/09/2024 |
13/09/2024 |
16/09/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM HẰNG |
UBND xã Đà Loan |
13 |
H36.81.31-240423-0002 |
23/04/2024 |
27/06/2024 |
05/09/2024 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYỄN VIỆT NGUYÊN |
UBND xã Đà Loan |
14 |
H36.81.27-241101-0006 |
01/11/2024 |
04/11/2024 |
11/11/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
K' LIÊN |
UBND xã Đa Quyn |
15 |
H36.81.27-241102-0001 |
02/11/2024 |
04/11/2024 |
11/11/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
YA PAN |
UBND xã Đa Quyn |
16 |
H36.81.27-241102-0002 |
02/11/2024 |
04/11/2024 |
11/11/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
YA THIẾP |
UBND xã Đa Quyn |
17 |
H36.81.27-241102-0003 |
02/11/2024 |
04/11/2024 |
11/11/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
RU BEN |
UBND xã Đa Quyn |
18 |
H36.81.27-241102-0004 |
02/11/2024 |
04/11/2024 |
11/11/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
JƠ LƠNG THƠM |
UBND xã Đa Quyn |
19 |
H36.81.27-241102-0005 |
02/11/2024 |
04/11/2024 |
11/11/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
MA DUẨN |
UBND xã Đa Quyn |
20 |
H36.81.27-241102-0006 |
02/11/2024 |
04/11/2024 |
11/11/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
CIL PAM K' Ê LIA KIM |
UBND xã Đa Quyn |
21 |
H36.81.27-241102-0007 |
02/11/2024 |
04/11/2024 |
11/11/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TÀ YÊN LỢI |
UBND xã Đa Quyn |
22 |
H36.81.27-241102-0008 |
02/11/2024 |
04/11/2024 |
11/11/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
YA HUY |
UBND xã Đa Quyn |
23 |
H36.81.27-241102-0009 |
02/11/2024 |
04/11/2024 |
11/11/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
MA THU NA |
UBND xã Đa Quyn |
24 |
H36.81.27-241102-0010 |
02/11/2024 |
04/11/2024 |
11/11/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
YA NGÚY |
UBND xã Đa Quyn |
25 |
H36.81.27-241102-0011 |
02/11/2024 |
04/11/2024 |
11/11/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
MA THẠNH |
UBND xã Đa Quyn |
26 |
H36.81.27-241102-0012 |
02/11/2024 |
04/11/2024 |
11/11/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
K' GUYÊN |
UBND xã Đa Quyn |
27 |
H36.81.27-241102-0013 |
02/11/2024 |
04/11/2024 |
11/11/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
MA KHIỆN |
UBND xã Đa Quyn |
28 |
H36.81.27-241102-0014 |
02/11/2024 |
04/11/2024 |
11/11/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TÀO THỊ HẠNH |
UBND xã Đa Quyn |
29 |
H36.81.27-241102-0015 |
02/11/2024 |
04/11/2024 |
11/11/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BƠ JU MI NIA |
UBND xã Đa Quyn |
30 |
H36.81.27-241102-0016 |
02/11/2024 |
04/11/2024 |
11/11/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
MA THIÊNG |
UBND xã Đa Quyn |
31 |
H36.81.27-241102-0017 |
02/11/2024 |
04/11/2024 |
11/11/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
MA THIÊNG |
UBND xã Đa Quyn |
32 |
H36.81.27-241102-0018 |
02/11/2024 |
04/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
KA SĂ K' TRÂM |
UBND xã Đa Quyn |
33 |
H36.81.27-241102-0019 |
02/11/2024 |
04/11/2024 |
11/11/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
KA SĂ K' THIÊU |
UBND xã Đa Quyn |
34 |
H36.81.27-241102-0020 |
02/11/2024 |
04/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MA VỊ |
UBND xã Đa Quyn |
35 |
H36.81.27-241102-0021 |
02/11/2024 |
04/11/2024 |
11/11/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
MA DƯƠNG |
UBND xã Đa Quyn |
36 |
H36.81.27-241102-0022 |
02/11/2024 |
04/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MA ÂM |
UBND xã Đa Quyn |
37 |
H36.81.27-241102-0023 |
02/11/2024 |
04/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MA ĐUA |
UBND xã Đa Quyn |
38 |
H36.81.27-241102-0024 |
02/11/2024 |
04/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CIL YŨ ME SIN |
UBND xã Đa Quyn |
39 |
H36.81.27-241102-0025 |
02/11/2024 |
04/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
YA OU NAO |
UBND xã Đa Quyn |
40 |
H36.81.27-241102-0026 |
02/11/2024 |
04/11/2024 |
10/12/2024 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
KA SĂ RÔ BIN |
UBND xã Đa Quyn |
41 |
H36.81.27-241102-0027 |
02/11/2024 |
04/11/2024 |
10/12/2024 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
CIL K' DUY |
UBND xã Đa Quyn |
42 |
H36.81.27-241102-0028 |
02/11/2024 |
04/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
YA PHƯỢNG |
UBND xã Đa Quyn |
43 |
H36.81.27-241102-0029 |
02/11/2024 |
04/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
SƠ NƯR NI KHA |
UBND xã Đa Quyn |
44 |
H36.81.27-241102-0030 |
02/11/2024 |
04/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LẠI VĂN HÁN |
UBND xã Đa Quyn |
45 |
H36.81.27-241102-0031 |
02/11/2024 |
04/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LĂNG DUY HOÀI |
UBND xã Đa Quyn |
46 |
H36.81.27-241102-0032 |
02/11/2024 |
04/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MA HỒN |
UBND xã Đa Quyn |
47 |
H36.81.27-241102-0033 |
02/11/2024 |
04/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MA Ô BƠ YUH YA LIÊN |
UBND xã Đa Quyn |
48 |
H36.81.27-241102-0034 |
02/11/2024 |
04/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
KA SĂ K' DOAN |
UBND xã Đa Quyn |
49 |
H36.81.27-241102-0035 |
02/11/2024 |
04/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
KON SƠ K' THIÊN |
UBND xã Đa Quyn |
50 |
H36.81.27-241102-0036 |
02/11/2024 |
04/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MA TRỐP |
UBND xã Đa Quyn |
51 |
H36.81.27-241102-0037 |
02/11/2024 |
04/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
KLONG K' LOÉT |
UBND xã Đa Quyn |
52 |
H36.81.27-241102-0038 |
02/11/2024 |
04/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
KLONG K' KHIA |
UBND xã Đa Quyn |
53 |
H36.81.27-241102-0039 |
02/11/2024 |
04/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
KƠ SĂ HA SUY |
UBND xã Đa Quyn |
54 |
H36.81.27-241102-0040 |
02/11/2024 |
04/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
YA KHIÊM |
UBND xã Đa Quyn |
55 |
H36.81.27-241102-0041 |
02/11/2024 |
04/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MA THU VI |
UBND xã Đa Quyn |
56 |
H36.81.27-241102-0042 |
02/11/2024 |
04/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MA KIẾM |
UBND xã Đa Quyn |
57 |
H36.81.27-241102-0043 |
02/11/2024 |
04/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
KA SĂ HA THIÊM |
UBND xã Đa Quyn |
58 |
H36.81.27-241102-0044 |
02/11/2024 |
04/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
THÁI XUÂN DƯƠNG |
UBND xã Đa Quyn |
59 |
H36.81.27-241102-0045 |
02/11/2024 |
04/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TOU NEH NAI Ý |
UBND xã Đa Quyn |
60 |
H36.81.27-241102-0046 |
02/11/2024 |
04/11/2024 |
11/11/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TÀ YÊN THỊ KINH |
UBND xã Đa Quyn |
61 |
H36.81.27-241102-0047 |
02/11/2024 |
04/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MA HỒNG |
UBND xã Đa Quyn |
62 |
H36.81.27-241102-0048 |
02/11/2024 |
04/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MA QUAN |
UBND xã Đa Quyn |
63 |
H36.81.27-241102-0049 |
02/11/2024 |
04/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
SƠ NƯR K' SIA |
UBND xã Đa Quyn |
64 |
H36.81.27-241003-0005 |
03/10/2024 |
10/10/2024 |
18/11/2024 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
K HUYNH |
UBND xã Đa Quyn |
65 |
H36.81.27-241103-0001 |
03/11/2024 |
04/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
SƠ AO NA SE |
UBND xã Đa Quyn |
66 |
H36.81.27-241103-0002 |
03/11/2024 |
04/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
YA NGHIN |
UBND xã Đa Quyn |
67 |
H36.81.27-241103-0003 |
03/11/2024 |
04/11/2024 |
11/11/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
YA THIẾP |
UBND xã Đa Quyn |
68 |
H36.81.27-241103-0004 |
03/11/2024 |
04/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CIL PAM K' HUỆ |
UBND xã Đa Quyn |
69 |
H36.81.27-241103-0005 |
03/11/2024 |
04/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CIL PAM K' HUỆ |
UBND xã Đa Quyn |
70 |
H36.81.27-241103-0006 |
03/11/2024 |
04/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
KA SĂ K SIM |
UBND xã Đa Quyn |
71 |
H36.81.27-241103-0007 |
03/11/2024 |
04/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CIL PAM HA NGƠN |
UBND xã Đa Quyn |
72 |
H36.81.27-241103-0008 |
03/11/2024 |
04/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MA SIẾU |
UBND xã Đa Quyn |
73 |
H36.81.27-241103-0009 |
03/11/2024 |
04/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUÂN |
UBND xã Đa Quyn |
74 |
H36.81.27-241103-0010 |
03/11/2024 |
04/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIẾU |
UBND xã Đa Quyn |
75 |
H36.81.27-241103-0011 |
03/11/2024 |
04/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MA KAO |
UBND xã Đa Quyn |
76 |
H36.81.27-241103-0012 |
03/11/2024 |
04/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ MINH LOAN |
UBND xã Đa Quyn |
77 |
H36.81.27-241103-0013 |
03/11/2024 |
04/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CIL PAM K' HÚY |
UBND xã Đa Quyn |
78 |
H36.81.27-241103-0014 |
03/11/2024 |
04/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MA SƠ |
UBND xã Đa Quyn |
79 |
H36.81.27-241103-0015 |
03/11/2024 |
04/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MA LUYÊN |
UBND xã Đa Quyn |
80 |
H36.81.27-241103-0016 |
03/11/2024 |
04/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MA BÙI |
UBND xã Đa Quyn |
81 |
H36.81.27-241103-0017 |
03/11/2024 |
04/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
YA JÚT |
UBND xã Đa Quyn |
82 |
H36.81.27-241103-0018 |
03/11/2024 |
04/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
YA RÚT |
UBND xã Đa Quyn |
83 |
H36.81.27-241103-0019 |
03/11/2024 |
04/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
KA SĂ K' YÊM |
UBND xã Đa Quyn |
84 |
H36.81.27-241103-0020 |
03/11/2024 |
04/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
KA SĂ HA KHUYÊNG |
UBND xã Đa Quyn |
85 |
H36.81.27-241103-0021 |
03/11/2024 |
04/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
KƠ SĂ ÂU VEN |
UBND xã Đa Quyn |
86 |
H36.81.27-241103-0022 |
03/11/2024 |
04/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
KON SƠ K' PHƯƠNG |
UBND xã Đa Quyn |
87 |
H36.81.27-241103-0023 |
03/11/2024 |
04/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
KA SĂ K' BIM |
UBND xã Đa Quyn |
88 |
H36.81.27-241103-0024 |
03/11/2024 |
04/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
YA VER |
UBND xã Đa Quyn |
89 |
H36.81.27-241103-0025 |
03/11/2024 |
04/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
YA WY |
UBND xã Đa Quyn |
90 |
H36.81.27-241103-0026 |
03/11/2024 |
04/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
KLONG K' PHIM |
UBND xã Đa Quyn |
91 |
H36.81.27-241103-0027 |
03/11/2024 |
04/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
KA SĂ K' TRÚC |
UBND xã Đa Quyn |
92 |
H36.81.27-241103-0028 |
03/11/2024 |
04/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
JƠR LƠNG NAI DÂNG |
UBND xã Đa Quyn |
93 |
H36.81.27-241103-0029 |
03/11/2024 |
04/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
YA HANH |
UBND xã Đa Quyn |
94 |
H36.81.27-241103-0030 |
03/11/2024 |
04/11/2024 |
10/12/2024 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
A DẮT SI WƠN |
UBND xã Đa Quyn |
95 |
H36.81.27-241103-0031 |
03/11/2024 |
04/11/2024 |
05/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
JƠR LƠNG NAI NÂNG |
UBND xã Đa Quyn |
96 |
H36.81.27-240304-0001 |
04/03/2024 |
05/03/2024 |
06/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
YA TOAN |
UBND xã Đa Quyn |
97 |
H36.81.27-241105-0001 |
05/11/2024 |
06/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
YA PHƯƠNG |
UBND xã Đa Quyn |
98 |
H36.81.27-241105-0002 |
05/11/2024 |
06/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SƠ NƯR K' KHUÊ |
UBND xã Đa Quyn |
99 |
H36.81.27-241105-0003 |
05/11/2024 |
06/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HOÀNG |
UBND xã Đa Quyn |
100 |
H36.81.27-241105-0004 |
05/11/2024 |
06/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA NHUN |
UBND xã Đa Quyn |
101 |
H36.81.27-241105-0005 |
05/11/2024 |
06/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
JƠR LƠNG TÀI |
UBND xã Đa Quyn |
102 |
H36.81.27-241105-0006 |
05/11/2024 |
06/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
JƠR LƠNG TÀI |
UBND xã Đa Quyn |
103 |
H36.81.27-241105-0007 |
05/11/2024 |
06/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA HẠNH |
UBND xã Đa Quyn |
104 |
H36.81.27-241105-0008 |
05/11/2024 |
06/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA HẠNH |
UBND xã Đa Quyn |
105 |
H36.81.27-241105-0009 |
05/11/2024 |
06/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BƠ JU QUỐC |
UBND xã Đa Quyn |
106 |
H36.81.27-241105-0010 |
05/11/2024 |
06/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HA BAI |
UBND xã Đa Quyn |
107 |
H36.81.27-241105-0011 |
05/11/2024 |
06/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' LOAN |
UBND xã Đa Quyn |
108 |
H36.81.27-241105-0014 |
05/11/2024 |
06/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KA SĂ K' TRÚC |
UBND xã Đa Quyn |
109 |
H36.81.27-241105-0015 |
05/11/2024 |
06/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TÀ YÊN HINH |
UBND xã Đa Quyn |
110 |
H36.81.27-241105-0016 |
05/11/2024 |
06/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA TUYẾT |
UBND xã Đa Quyn |
111 |
H36.81.27-241105-0017 |
05/11/2024 |
06/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LIÊNG HÓT K' HIU |
UBND xã Đa Quyn |
112 |
H36.81.27-241105-0018 |
05/11/2024 |
06/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KA SĂ K' TRIỀU |
UBND xã Đa Quyn |
113 |
H36.81.27-241105-0019 |
05/11/2024 |
06/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA LIA |
UBND xã Đa Quyn |
114 |
H36.81.27-241105-0020 |
05/11/2024 |
06/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỨA NGỌC HOÀI ÂN |
UBND xã Đa Quyn |
115 |
H36.81.27-241105-0021 |
05/11/2024 |
06/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KRĂ JĂN BLIN |
UBND xã Đa Quyn |
116 |
H36.81.27-241105-0022 |
05/11/2024 |
06/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẠ YÊN THỊ PHƠ |
UBND xã Đa Quyn |
117 |
H36.81.27-241105-0023 |
05/11/2024 |
06/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NAI PHƯƠNG |
UBND xã Đa Quyn |
118 |
H36.81.27-241105-0024 |
05/11/2024 |
06/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
A DẮT LY SA |
UBND xã Đa Quyn |
119 |
H36.81.27-241105-0025 |
05/11/2024 |
06/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HOÀNG |
UBND xã Đa Quyn |
120 |
H36.81.27-241105-0026 |
05/11/2024 |
06/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG ĐỨC TÀI |
UBND xã Đa Quyn |
121 |
H36.81.27-241105-0028 |
05/11/2024 |
06/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PANG TIÊNG K' THƠI |
UBND xã Đa Quyn |
122 |
H36.81.27-241107-0001 |
07/11/2024 |
08/11/2024 |
11/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
YA MIÊU |
UBND xã Đa Quyn |
123 |
H36.81.27-241107-0029 |
07/11/2024 |
08/11/2024 |
13/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LIÊNG HÓT K MAI |
UBND xã Đa Quyn |
124 |
H36.81.27-241108-0002 |
08/11/2024 |
11/11/2024 |
13/11/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MA HẠNH |
UBND xã Đa Quyn |
125 |
H36.81.27-241108-0012 |
08/11/2024 |
11/11/2024 |
12/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BƠ NAH RIA NGÂM |
UBND xã Đa Quyn |
126 |
H36.81.27-241108-0011 |
08/11/2024 |
11/11/2024 |
13/11/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BƠ NAH RIA NGÂM |
UBND xã Đa Quyn |
127 |
H36.81.27-241108-0026 |
08/11/2024 |
11/11/2024 |
13/11/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MA LANH |
UBND xã Đa Quyn |
128 |
H36.81.27-240109-0001 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ MINH LỘC |
UBND xã Đa Quyn |
129 |
H36.81.27-240110-0001 |
10/01/2024 |
15/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CIL PAM HA SÉT |
UBND xã Đa Quyn |
130 |
H36.81.27-240710-0010 |
10/07/2024 |
12/07/2024 |
15/07/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA HUẾ |
UBND xã Đa Quyn |
131 |
H36.81.27-241011-0002 |
11/10/2024 |
14/10/2024 |
15/10/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ THÚY TÌNH |
UBND xã Đa Quyn |
132 |
H36.81.27-241011-0003 |
11/10/2024 |
14/10/2024 |
15/10/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TÀ YÊN THỊ BÚ |
UBND xã Đa Quyn |
133 |
H36.81.27-241011-0004 |
11/10/2024 |
14/10/2024 |
15/10/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ THÚY TÌNH |
UBND xã Đa Quyn |
134 |
H36.81.27-241011-0006 |
11/10/2024 |
14/10/2024 |
15/10/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ THÚY TÌNH |
UBND xã Đa Quyn |
135 |
H36.81.27-241011-0008 |
11/10/2024 |
14/10/2024 |
15/10/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ THÚY TÌNH |
UBND xã Đa Quyn |
136 |
H36.81.27-241011-0010 |
11/10/2024 |
14/10/2024 |
15/10/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ THÚY TÌNH |
UBND xã Đa Quyn |
137 |
H36.81.27-241011-0012 |
11/10/2024 |
14/10/2024 |
15/10/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ THÚY TÌNH |
UBND xã Đa Quyn |
138 |
H36.81.27-241011-0014 |
11/10/2024 |
14/10/2024 |
15/10/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ THÚY TÌNH |
UBND xã Đa Quyn |
139 |
H36.81.27-241011-0016 |
11/10/2024 |
14/10/2024 |
15/10/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ THÚY TÌNH |
UBND xã Đa Quyn |
140 |
H36.81.27-241011-0019 |
11/10/2024 |
14/10/2024 |
15/10/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ THÚY TÌNH |
UBND xã Đa Quyn |
141 |
H36.81.27-241011-0022 |
11/10/2024 |
14/10/2024 |
15/10/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ THÚY TÌNH |
UBND xã Đa Quyn |
142 |
H36.81.27-241011-0024 |
11/10/2024 |
14/10/2024 |
15/10/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CIL YŨ K' LẬP |
UBND xã Đa Quyn |
143 |
H36.81.27-241111-0001 |
11/11/2024 |
12/11/2024 |
13/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DĂM BỚT |
UBND xã Đa Quyn |
144 |
H36.81.27-241111-0002 |
11/11/2024 |
12/11/2024 |
13/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
YA UY |
UBND xã Đa Quyn |
145 |
H36.81.27-241111-0003 |
11/11/2024 |
12/11/2024 |
13/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA PHƯƠNG NHI |
UBND xã Đa Quyn |
146 |
H36.81.27-241111-0004 |
11/11/2024 |
12/11/2024 |
13/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
YA DUYÊN |
UBND xã Đa Quyn |
147 |
H36.81.27-241111-0005 |
11/11/2024 |
12/11/2024 |
13/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA QUÂN |
UBND xã Đa Quyn |
148 |
H36.81.27-241111-0006 |
11/11/2024 |
12/11/2024 |
13/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
JƠR LƠNG KHIẾT |
UBND xã Đa Quyn |
149 |
H36.81.27-241111-0007 |
11/11/2024 |
12/11/2024 |
13/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
JƠR LONGW NAI LIÊN |
UBND xã Đa Quyn |
150 |
H36.81.27-241111-0008 |
11/11/2024 |
12/11/2024 |
13/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
YA CHĂN |
UBND xã Đa Quyn |
151 |
H36.81.27-241111-0009 |
11/11/2024 |
12/11/2024 |
13/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' PHAM |
UBND xã Đa Quyn |
152 |
H36.81.27-241111-0011 |
11/11/2024 |
12/11/2024 |
13/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA THẠNH |
UBND xã Đa Quyn |
153 |
H36.81.27-241108-0031 |
11/11/2024 |
12/11/2024 |
13/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
YA LUY |
UBND xã Đa Quyn |
154 |
H36.81.27-241111-0012 |
11/11/2024 |
12/11/2024 |
13/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA MỌNG |
UBND xã Đa Quyn |
155 |
H36.81.27-241111-0016 |
11/11/2024 |
12/11/2024 |
13/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA NHIÊN |
UBND xã Đa Quyn |
156 |
H36.81.27-241111-0022 |
11/11/2024 |
12/11/2024 |
13/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KA SĂ K' GRÉT |
UBND xã Đa Quyn |
157 |
H36.81.27-241111-0018 |
11/11/2024 |
12/11/2024 |
14/11/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
JƠR LƠNG MA ÉN |
UBND xã Đa Quyn |
158 |
H36.81.27-240314-0026 |
14/03/2024 |
15/03/2024 |
18/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUỖC VŨ |
UBND xã Đa Quyn |
159 |
H36.81.27-241114-0006 |
14/11/2024 |
15/11/2024 |
17/11/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
YA DON |
UBND xã Đa Quyn |
160 |
H36.81.27-240115-0001 |
15/01/2024 |
16/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ THỊ HÀNH |
UBND xã Đa Quyn |
161 |
H36.81.27-241115-0002 |
15/11/2024 |
18/11/2024 |
21/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HỨA THỊ LUYẾN |
UBND xã Đa Quyn |
162 |
H36.81.27-241115-0004 |
15/11/2024 |
18/11/2024 |
21/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LA MY |
UBND xã Đa Quyn |
163 |
H36.81.27-241016-0002 |
16/10/2024 |
17/10/2024 |
23/10/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BƠ JU YA THIỆN |
UBND xã Đa Quyn |
164 |
H36.81.27-241216-0001 |
16/12/2024 |
17/12/2024 |
18/12/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ MINH VŨ |
UBND xã Đa Quyn |
165 |
H36.81.27-240417-0013 |
17/04/2024 |
19/04/2024 |
25/04/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
KLONG K' TRIỂU |
UBND xã Đa Quyn |
166 |
H36.81.27-241017-0002 |
17/10/2024 |
18/10/2024 |
23/10/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MA TUYẾT |
UBND xã Đa Quyn |
167 |
H36.81.27-241017-0004 |
17/10/2024 |
18/10/2024 |
23/10/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
YA BUÔNG |
UBND xã Đa Quyn |
168 |
H36.81.27-240318-0004 |
18/03/2024 |
19/03/2024 |
20/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KA SĂ VI SA |
UBND xã Đa Quyn |
169 |
H36.81.27-240318-0005 |
18/03/2024 |
19/03/2024 |
20/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KA SĂ VI SA |
UBND xã Đa Quyn |
170 |
H36.81.27-241118-0001 |
18/11/2024 |
19/11/2024 |
21/11/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
JƠ RƠ LƠNG NAI DUYÊN |
UBND xã Đa Quyn |
171 |
H36.81.27-241118-0004 |
18/11/2024 |
19/11/2024 |
21/11/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HOÀNG |
UBND xã Đa Quyn |
172 |
H36.81.27-241118-0006 |
18/11/2024 |
19/11/2024 |
21/11/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
YA ĐÔ LA |
UBND xã Đa Quyn |
173 |
H36.81.27-241118-0007 |
18/11/2024 |
19/11/2024 |
21/11/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
JƠR LƠNG THANG NGUYỆT |
UBND xã Đa Quyn |
174 |
H36.81.27-241118-0008 |
18/11/2024 |
19/11/2024 |
21/11/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TÀ YÊN THỊ BÚ |
UBND xã Đa Quyn |
175 |
H36.81.27-241118-0009 |
18/11/2024 |
19/11/2024 |
21/11/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MA TRÂM |
UBND xã Đa Quyn |
176 |
H36.81.27-241118-0010 |
18/11/2024 |
19/11/2024 |
21/11/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
YA ĐÔ LA |
UBND xã Đa Quyn |
177 |
H36.81.27-241118-0011 |
18/11/2024 |
19/11/2024 |
21/11/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MA GIÁO |
UBND xã Đa Quyn |
178 |
H36.81.27-241118-0012 |
18/11/2024 |
19/11/2024 |
21/11/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MA CHINH |
UBND xã Đa Quyn |
179 |
H36.81.27-241118-0013 |
18/11/2024 |
19/11/2024 |
21/11/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
KLONG RU BÊN |
UBND xã Đa Quyn |
180 |
H36.81.27-241118-0014 |
18/11/2024 |
19/11/2024 |
21/11/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
K' KÉOH |
UBND xã Đa Quyn |
181 |
H36.81.27-240719-0005 |
19/07/2024 |
22/07/2024 |
29/07/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ THỊ HIÊN |
UBND xã Đa Quyn |
182 |
H36.81.27-240719-0006 |
19/07/2024 |
22/07/2024 |
29/07/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ THỊ HIÊN |
UBND xã Đa Quyn |
183 |
H36.81.27-241119-0001 |
19/11/2024 |
20/11/2024 |
21/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
YA RÚT |
UBND xã Đa Quyn |
184 |
H36.81.27-241119-0002 |
19/11/2024 |
20/11/2024 |
21/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA PHƯƠNG |
UBND xã Đa Quyn |
185 |
H36.81.27-241119-0003 |
19/11/2024 |
20/11/2024 |
21/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TOU PRONG NAI TRÂM |
UBND xã Đa Quyn |
186 |
H36.81.27-241119-0007 |
19/11/2024 |
20/11/2024 |
21/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K SĂ SA RA |
UBND xã Đa Quyn |
187 |
H36.81.27-241119-0008 |
19/11/2024 |
20/11/2024 |
21/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA ĐUA |
UBND xã Đa Quyn |
188 |
H36.81.27-241119-0009 |
19/11/2024 |
20/11/2024 |
21/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA LUYÊN |
UBND xã Đa Quyn |
189 |
H36.81.27-241119-0010 |
19/11/2024 |
20/11/2024 |
21/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BƠ JU YA THIỆN |
UBND xã Đa Quyn |
190 |
H36.81.27-241119-0011 |
19/11/2024 |
20/11/2024 |
21/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA QUAN |
UBND xã Đa Quyn |
191 |
H36.81.27-241119-0012 |
19/11/2024 |
20/11/2024 |
21/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
YA TUẤNG |
UBND xã Đa Quyn |
192 |
H36.81.27-241119-0013 |
19/11/2024 |
20/11/2024 |
21/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA NƯƠNG |
UBND xã Đa Quyn |
193 |
H36.81.27-241119-0015 |
19/11/2024 |
20/11/2024 |
21/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA RI |
UBND xã Đa Quyn |
194 |
H36.81.27-241119-0016 |
19/11/2024 |
20/11/2024 |
21/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
JƠ RLƠNG JU LETT |
UBND xã Đa Quyn |
195 |
H36.81.27-241119-0017 |
19/11/2024 |
20/11/2024 |
21/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA HA |
UBND xã Đa Quyn |
196 |
H36.81.27-241119-0018 |
19/11/2024 |
20/11/2024 |
21/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA NOA |
UBND xã Đa Quyn |
197 |
H36.81.27-241119-0019 |
19/11/2024 |
20/11/2024 |
21/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA LIÊN |
UBND xã Đa Quyn |
198 |
H36.81.27-241119-0020 |
19/11/2024 |
20/11/2024 |
21/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN |
UBND xã Đa Quyn |
199 |
H36.81.27-240919-0024 |
20/09/2024 |
23/09/2024 |
24/09/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
YA TRÍ |
UBND xã Đa Quyn |
200 |
H36.81.27-241120-0001 |
20/11/2024 |
21/11/2024 |
10/12/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
BƠ JU MA DÂN |
UBND xã Đa Quyn |
201 |
H36.81.27-241121-0002 |
21/11/2024 |
22/11/2024 |
05/12/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
A DẤT K' CHIÊM |
UBND xã Đa Quyn |
202 |
H36.81.27-240522-0006 |
22/05/2024 |
23/05/2024 |
04/06/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGÔ NGỌC LỰC |
UBND xã Đa Quyn |
203 |
H36.81.27-241122-0001 |
22/11/2024 |
25/11/2024 |
05/12/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
MA NGHIỆP |
UBND xã Đa Quyn |
204 |
H36.81.27-241122-0002 |
22/11/2024 |
25/11/2024 |
05/12/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
YA TIẾN |
UBND xã Đa Quyn |
205 |
H36.81.27-241122-0003 |
22/11/2024 |
25/11/2024 |
05/12/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
CIL YŨ HA PHINH |
UBND xã Đa Quyn |
206 |
H36.81.27-241122-0004 |
22/11/2024 |
25/11/2024 |
05/12/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
MA LÊN |
UBND xã Đa Quyn |
207 |
H36.81.27-241122-0005 |
22/11/2024 |
25/11/2024 |
05/12/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH |
UBND xã Đa Quyn |
208 |
H36.81.27-241122-0006 |
22/11/2024 |
25/11/2024 |
05/12/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
JƠR LƠNG CỐT |
UBND xã Đa Quyn |
209 |
H36.81.27-241122-0007 |
22/11/2024 |
25/11/2024 |
05/12/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TA YÊN DOANH |
UBND xã Đa Quyn |
210 |
H36.81.27-241122-0008 |
22/11/2024 |
25/11/2024 |
05/12/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
MA MỢN |
UBND xã Đa Quyn |
211 |
H36.81.27-241122-0009 |
22/11/2024 |
25/11/2024 |
05/12/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
KA SĂ K' HẠNH |
UBND xã Đa Quyn |
212 |
H36.81.27-241122-0010 |
22/11/2024 |
25/11/2024 |
05/12/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
MA THU NY |
UBND xã Đa Quyn |
213 |
H36.81.27-241122-0011 |
22/11/2024 |
25/11/2024 |
05/12/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
KA SĂ K' YÊN |
UBND xã Đa Quyn |
214 |
H36.81.27-241122-0012 |
22/11/2024 |
25/11/2024 |
05/12/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
MAI THỊ PHƯỢNG |
UBND xã Đa Quyn |
215 |
H36.81.27-241122-0013 |
22/11/2024 |
25/11/2024 |
05/12/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
YA WENG |
UBND xã Đa Quyn |
216 |
H36.81.27-241122-0014 |
22/11/2024 |
25/11/2024 |
05/12/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
MA PHI |
UBND xã Đa Quyn |
217 |
H36.81.27-241122-0015 |
22/11/2024 |
25/11/2024 |
04/12/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
MA NHUN |
UBND xã Đa Quyn |
218 |
H36.81.27-241122-0016 |
22/11/2024 |
25/11/2024 |
04/12/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
YA ĐEO |
UBND xã Đa Quyn |
219 |
H36.81.27-241122-0017 |
22/11/2024 |
25/11/2024 |
04/12/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
MA BIỂN |
UBND xã Đa Quyn |
220 |
H36.81.27-241122-0018 |
22/11/2024 |
25/11/2024 |
04/12/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
MA LÊN |
UBND xã Đa Quyn |
221 |
H36.81.27-241122-0019 |
22/11/2024 |
25/11/2024 |
04/12/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
MA DẬU |
UBND xã Đa Quyn |
222 |
H36.81.27-241122-0020 |
22/11/2024 |
25/11/2024 |
04/12/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
KA SĂ K' NGA |
UBND xã Đa Quyn |
223 |
H36.81.27-241122-0021 |
22/11/2024 |
25/11/2024 |
04/12/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
MA DU |
UBND xã Đa Quyn |
224 |
H36.81.27-241122-0022 |
22/11/2024 |
25/11/2024 |
04/12/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
MA CHÂU |
UBND xã Đa Quyn |
225 |
H36.81.27-241122-0023 |
22/11/2024 |
25/11/2024 |
04/12/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LOAN |
UBND xã Đa Quyn |
226 |
H36.81.27-241122-0024 |
22/11/2024 |
25/11/2024 |
04/12/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
MA TINH |
UBND xã Đa Quyn |
227 |
H36.81.27-241125-0001 |
25/11/2024 |
26/11/2024 |
02/12/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BON DƠNG K' GƠN |
UBND xã Đa Quyn |
228 |
H36.81.27-241125-0002 |
25/11/2024 |
26/11/2024 |
02/12/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
KƠ SĂ K' XUÂN |
UBND xã Đa Quyn |
229 |
H36.81.27-241125-0003 |
25/11/2024 |
26/11/2024 |
02/12/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
MA HOANH |
UBND xã Đa Quyn |
230 |
H36.81.27-241125-0004 |
25/11/2024 |
26/11/2024 |
02/12/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN NHẬT TÂN |
UBND xã Đa Quyn |
231 |
H36.81.27-241125-0005 |
25/11/2024 |
26/11/2024 |
02/12/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
SƠ AO HA LUÂN |
UBND xã Đa Quyn |
232 |
H36.81.27-241125-0006 |
25/11/2024 |
26/11/2024 |
02/12/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
MA DƯƠNG |
UBND xã Đa Quyn |
233 |
H36.81.27-241125-0007 |
25/11/2024 |
26/11/2024 |
02/12/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
YA THƯƠNG |
UBND xã Đa Quyn |
234 |
H36.81.27-241125-0008 |
25/11/2024 |
26/11/2024 |
02/12/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
K' LAI |
UBND xã Đa Quyn |
235 |
H36.81.27-241125-0009 |
25/11/2024 |
26/11/2024 |
02/12/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
KRĂ JĂN K' NGA |
UBND xã Đa Quyn |
236 |
H36.81.27-241125-0010 |
25/11/2024 |
26/11/2024 |
02/12/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HA SOAN |
UBND xã Đa Quyn |
237 |
H36.81.27-241125-0011 |
25/11/2024 |
26/11/2024 |
02/12/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
KON SƠ K' GÊN |
UBND xã Đa Quyn |
238 |
H36.81.27-241125-0012 |
25/11/2024 |
26/11/2024 |
02/12/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
KLONG RU BÊN |
UBND xã Đa Quyn |
239 |
H36.81.27-241125-0013 |
25/11/2024 |
26/11/2024 |
02/12/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
KƠ SĂ K' XUÂN |
UBND xã Đa Quyn |
240 |
H36.81.27-241125-0014 |
25/11/2024 |
26/11/2024 |
02/12/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
KA SĂ ÁI HUẾ |
UBND xã Đa Quyn |
241 |
H36.81.27-241125-0015 |
25/11/2024 |
26/11/2024 |
02/12/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TOU PRONG THÀNH ĐẠT |
UBND xã Đa Quyn |
242 |
H36.81.27-241125-0016 |
25/11/2024 |
26/11/2024 |
02/12/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CIL PAM JU ĐE |
UBND xã Đa Quyn |
243 |
H36.81.27-241125-0017 |
25/11/2024 |
26/11/2024 |
02/12/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
MA BIÊN |
UBND xã Đa Quyn |
244 |
H36.81.27-241125-0019 |
25/11/2024 |
26/11/2024 |
02/12/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
MA TRIỆU |
UBND xã Đa Quyn |
245 |
H36.81.27-241125-0020 |
25/11/2024 |
26/11/2024 |
02/12/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
JƠR LƠNG MA TUYẾN |
UBND xã Đa Quyn |
246 |
H36.81.27-241125-0022 |
25/11/2024 |
26/11/2024 |
02/12/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
MA BIÊN |
UBND xã Đa Quyn |
247 |
H36.81.27-241125-0023 |
25/11/2024 |
26/11/2024 |
02/12/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LƠ MU K' DUYN |
UBND xã Đa Quyn |
248 |
H36.81.27-241125-0024 |
25/11/2024 |
26/11/2024 |
02/12/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LƠ MU K' DUYN |
UBND xã Đa Quyn |
249 |
H36.81.27-241125-0025 |
25/11/2024 |
26/11/2024 |
02/12/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
JƠR LƠNG NAI ĐÀN |
UBND xã Đa Quyn |
250 |
H36.81.27-241125-0027 |
25/11/2024 |
26/11/2024 |
02/12/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
JƠR LƠNG NAI ĐÀN |
UBND xã Đa Quyn |
251 |
H36.81.27-241125-0030 |
25/11/2024 |
26/11/2024 |
04/12/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐÀO THỊ PHƯƠNG LAN |
UBND xã Đa Quyn |
252 |
H36.81.27-241125-0031 |
25/11/2024 |
26/11/2024 |
02/12/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐÀO THỊ PHƯƠNG LAN |
UBND xã Đa Quyn |
253 |
H36.81.27-241125-0034 |
25/11/2024 |
26/11/2024 |
27/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NAI CAM |
UBND xã Đa Quyn |
254 |
H36.81.27-240426-0007 |
26/04/2024 |
02/05/2024 |
03/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
YA GIANG |
UBND xã Đa Quyn |
255 |
H36.81.27-240627-0004 |
27/06/2024 |
28/06/2024 |
02/07/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
YA ĐỨC |
UBND xã Đa Quyn |
256 |
H36.81.27-240627-0003 |
27/06/2024 |
28/06/2024 |
02/07/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
YA ĐỨC |
UBND xã Đa Quyn |
257 |
H36.81.27-241028-0001 |
28/10/2024 |
29/10/2024 |
30/10/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
JƠ LƠNG THANH LY ZƠ |
UBND xã Đa Quyn |
258 |
H36.81.27-241128-0005 |
28/11/2024 |
29/11/2024 |
02/12/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' VƠL |
UBND xã Đa Quyn |
259 |
H36.81.27-241029-0002 |
29/10/2024 |
30/10/2024 |
11/11/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
MA NƯƠNG |
UBND xã Đa Quyn |
260 |
H36.81.27-241029-0004 |
29/10/2024 |
30/10/2024 |
11/11/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
MA LÚY |
UBND xã Đa Quyn |
261 |
H36.81.27-241030-0005 |
30/10/2024 |
31/10/2024 |
01/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀM THỊ YÊN |
UBND xã Đa Quyn |
262 |
H36.81.27-241030-0004 |
30/10/2024 |
31/10/2024 |
01/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LIÊNG JRANG K' BRIRA |
UBND xã Đa Quyn |
263 |
H36.81.27-240131-0001 |
31/01/2024 |
01/02/2024 |
02/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
JƠR LƠNG NA AN |
UBND xã Đa Quyn |
264 |
H36.81.27-240131-0002 |
31/01/2024 |
01/02/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
YA LINH |
UBND xã Đa Quyn |
265 |
H36.81.23-240701-0001 |
01/07/2024 |
08/07/2024 |
09/07/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ THẢO |
UBND xã Hiệp An |
266 |
H36.81.23-240704-0002 |
04/07/2024 |
09/09/2024 |
13/09/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỘC |
UBND xã Hiệp An |
267 |
H36.81.23-241211-0006 |
11/12/2024 |
12/12/2024 |
13/12/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRẦN THẢO NGUYÊN |
UBND xã Hiệp An |
268 |
H36.81.23-240513-0054 |
15/05/2024 |
16/05/2024 |
17/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG PHÚC TRUNG |
UBND xã Hiệp An |
269 |
H36.81.23-240514-0008 |
15/05/2024 |
16/05/2024 |
17/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' LONG K' HƯNG |
UBND xã Hiệp An |
270 |
H36.81.23-240514-0013 |
15/05/2024 |
16/05/2024 |
17/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÃ THỊ HỒNG LINH |
UBND xã Hiệp An |
271 |
H36.81.23-240515-0001 |
15/05/2024 |
16/05/2024 |
17/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' THANH PHƯỚC |
UBND xã Hiệp An |
272 |
H36.81.23-231017-0007 |
17/10/2023 |
28/11/2023 |
11/03/2024 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRIỀU |
UBND xã Hiệp An |
273 |
H36.81.23-231018-0009 |
18/10/2023 |
25/12/2023 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
DOÃN THANH CHUÔNG |
UBND xã Hiệp An |
274 |
H36.81.23-240906-0008 |
23/09/2024 |
01/10/2024 |
02/10/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HIỆP |
UBND xã Hiệp An |
275 |
H36.81.23-240909-0035 |
23/09/2024 |
01/10/2024 |
02/10/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH THỊNH |
UBND xã Hiệp An |
276 |
H36.81.35-240503-0002 |
04/05/2024 |
06/05/2024 |
07/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN CHÁNH HẾT |
UBND xã Hiệp Thạnh |
277 |
H36.81.35-240503-0006 |
04/05/2024 |
06/05/2024 |
07/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ NGỌC LONG |
UBND xã Hiệp Thạnh |
278 |
H36.81.35-240502-0009 |
04/05/2024 |
06/05/2024 |
07/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TÀI |
UBND xã Hiệp Thạnh |
279 |
H36.81.35-231204-0023 |
04/12/2023 |
15/02/2024 |
11/03/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
ĐỖ THỊ THUẤN |
UBND xã Hiệp Thạnh |
280 |
H36.81.35-231204-0030 |
04/12/2023 |
15/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH LOAN |
UBND xã Hiệp Thạnh |
281 |
H36.81.35-241204-0012 |
04/12/2024 |
05/12/2024 |
09/12/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ VĂN TRỢ |
UBND xã Hiệp Thạnh |
282 |
H36.81.35-230706-0003 |
06/07/2023 |
20/10/2023 |
10/04/2024 |
Trễ hạn 122 ngày.
|
TRẦN VĂN THÀNH |
UBND xã Hiệp Thạnh |
283 |
H36.81.35-240507-0011 |
07/05/2024 |
08/05/2024 |
09/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ YẾN NHI |
UBND xã Hiệp Thạnh |
284 |
H36.81.35-240507-0013 |
07/05/2024 |
08/05/2024 |
09/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG PHƯỚC |
UBND xã Hiệp Thạnh |
285 |
H36.81.35-230707-0002 |
07/07/2023 |
29/11/2023 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 97 ngày.
|
PHẠM VĂN THỊNH |
UBND xã Hiệp Thạnh |
286 |
H36.81.35-241014-0017 |
14/10/2024 |
15/10/2024 |
16/10/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ QUANG VIỆT |
UBND xã Hiệp Thạnh |
287 |
H36.81.35-240515-0015 |
15/05/2024 |
20/05/2024 |
30/05/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN THỊ HỢI |
UBND xã Hiệp Thạnh |
288 |
H36.81.35-231115-0001 |
15/11/2023 |
16/02/2024 |
04/07/2024 |
Trễ hạn 97 ngày.
|
PHAN VĂN LẬP |
UBND xã Hiệp Thạnh |
289 |
H36.81.35-231017-0001 |
17/10/2023 |
30/01/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HOÀNG THỊ XU |
UBND xã Hiệp Thạnh |
290 |
H36.81.35-241118-0004 |
18/11/2024 |
19/11/2024 |
20/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ DUY BÌNH |
UBND xã Hiệp Thạnh |
291 |
H36.81.35-241217-0002 |
18/12/2024 |
19/12/2024 |
20/12/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG GẤM |
UBND xã Hiệp Thạnh |
292 |
H36.81.35-240320-0012 |
21/03/2024 |
22/03/2024 |
26/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỊNH |
UBND xã Hiệp Thạnh |
293 |
H36.81.29-230922-0012 |
22/09/2023 |
23/11/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐƯỢC |
UBND xã Hiệp Thạnh |
294 |
H36.81.35-241128-0006 |
28/11/2024 |
29/11/2024 |
01/12/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
ĐẶNG QUỐC MINH |
UBND xã Hiệp Thạnh |
295 |
H36.81.35-240930-0015 |
30/09/2024 |
01/10/2024 |
02/10/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DẬU |
UBND xã Hiệp Thạnh |
296 |
H36.81.36-231005-0002 |
05/10/2023 |
04/12/2023 |
11/03/2024 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÒA |
UBND xã Liên Hiệp |
297 |
H36.81.36-231110-0015 |
10/11/2023 |
29/12/2023 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT HẰNG |
UBND xã Liên Hiệp |
298 |
H36.81.36-230717-0028 |
17/07/2023 |
07/09/2023 |
10/04/2024 |
Trễ hạn 153 ngày.
|
NGUYỄN TRƯỜNG CHÍNH |
UBND xã Liên Hiệp |
299 |
H36.81.36-231226-0004 |
27/12/2023 |
02/01/2024 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THANH TÙNG |
UBND xã Liên Hiệp |
300 |
H36.81.36-231226-0001 |
27/12/2023 |
29/12/2023 |
05/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THANH TÙNG |
UBND xã Liên Hiệp |
301 |
H36.81.36-231226-0003 |
27/12/2023 |
28/12/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THANH TÙNG |
UBND xã Liên Hiệp |
302 |
H36.81.34-240802-0035 |
02/08/2024 |
23/08/2024 |
26/08/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẠ THỊ HỒNG ANH |
UBND thị trấn Liên Nghĩa |
303 |
H36.81.34-240802-0039 |
02/08/2024 |
23/08/2024 |
26/08/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ ANH KHOA |
UBND thị trấn Liên Nghĩa |
304 |
H36.81.34-240603-0035 |
03/06/2024 |
01/07/2024 |
02/07/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA NGỌC THỦY |
UBND thị trấn Liên Nghĩa |
305 |
H36.81.34-231004-0033 |
04/10/2023 |
21/12/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÂM NGUYÊN LINH |
UBND thị trấn Liên Nghĩa |
306 |
H36.81.34-231107-0029 |
07/11/2023 |
24/01/2024 |
26/04/2024 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THOA |
UBND thị trấn Liên Nghĩa |
307 |
H36.81.34-230808-0018 |
08/08/2023 |
07/11/2023 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
LA VĂN SÁNG |
UBND thị trấn Liên Nghĩa |
308 |
H36.81.34-231009-0003 |
09/10/2023 |
21/12/2023 |
03/04/2024 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
PHẠM THỊ QUYỀN |
UBND thị trấn Liên Nghĩa |
309 |
H36.81.34-231009-0035 |
09/10/2023 |
14/12/2023 |
26/02/2024 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
NGUYỄN THI TÂM |
UBND thị trấn Liên Nghĩa |
310 |
H36.81.34-231018-0015 |
18/10/2023 |
29/11/2023 |
26/02/2024 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DOANH |
UBND thị trấn Liên Nghĩa |
311 |
H36.81.34-240325-0027 |
25/03/2024 |
01/04/2024 |
02/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÓNG HINH VẢY |
UBND thị trấn Liên Nghĩa |
312 |
H36.81.34-240325-0029 |
25/03/2024 |
01/04/2024 |
02/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VẮN GI KHỐ |
UBND thị trấn Liên Nghĩa |
313 |
H36.81.29-231102-0021 |
02/11/2023 |
22/01/2024 |
23/07/2024 |
Trễ hạn 129 ngày.
|
NGUYỄN SAO |
UBND xã Ninh Gia |
314 |
H36.81.29-230601-0006 |
01/06/2023 |
18/09/2023 |
11/03/2024 |
Trễ hạn 124 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG CANG |
UBND xã Ninh Gia |
315 |
H36.81.29-230601-0012 |
01/06/2023 |
02/08/2023 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 119 ngày.
|
PHẠM THỊ NHƯ TUYẾT |
UBND xã Ninh Gia |
316 |
H36.81.29-231102-0020 |
02/11/2023 |
03/01/2024 |
25/03/2024 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
MAI THỊ ĐỊNH |
UBND xã Ninh Gia |
317 |
H36.81.29-231102-0022 |
02/11/2023 |
03/01/2024 |
26/02/2024 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
ĐỖ ĐÌNH HƯƠNG |
UBND xã Ninh Gia |
318 |
H36.81.29-240703-0007 |
03/07/2024 |
04/07/2024 |
05/07/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LE NGOC PHUOC |
UBND xã Ninh Gia |
319 |
H36.81.29-230803-0001 |
03/08/2023 |
25/10/2023 |
12/06/2024 |
Trễ hạn 162 ngày.
|
GIANG THỊ ANH |
UBND xã Ninh Gia |
320 |
H36.81.29-230504-0009 |
04/05/2023 |
06/07/2023 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 144 ngày.
|
TRA GHI K' HỒNG |
UBND xã Ninh Gia |
321 |
H36.81.29-230609-0009 |
09/06/2023 |
11/08/2023 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 116 ngày.
|
NGUYỄN MẪN |
UBND xã Ninh Gia |
322 |
H36.81.29-230714-0010 |
14/07/2023 |
17/10/2023 |
31/01/2024 |
Trễ hạn 75 ngày.
|
TRẦN THỊ HÀ |
UBND xã Ninh Gia |
323 |
H36.81.29-230615-0015 |
15/06/2023 |
10/10/2023 |
21/03/2024 |
Trễ hạn 116 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG & TRẦN VĂN THÂM |
UBND xã Ninh Gia |
324 |
H36.81.29-230615-0016 |
15/06/2023 |
20/10/2023 |
11/03/2024 |
Trễ hạn 100 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG |
UBND xã Ninh Gia |
325 |
H36.81.29-230615-0018 |
15/06/2023 |
21/08/2023 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 148 ngày.
|
SẦU SÌU LỢI, SẦU A SANH, SẦU A NAM, SẦU A LAN, SẦU SÌU QUANG |
UBND xã Ninh Gia |
326 |
H36.81.29-231116-0002 |
16/11/2023 |
02/02/2024 |
23/04/2024 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
PHẠM ĐỨC HOÀ |
UBND xã Ninh Gia |
327 |
H36.81.29-230919-0006 |
19/09/2023 |
15/11/2023 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
CÁI THỊ THÌN |
UBND xã Ninh Gia |
328 |
H36.81.29-230720-0013 |
20/07/2023 |
25/09/2023 |
03/06/2024 |
Trễ hạn 177 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MƯỜI |
UBND xã Ninh Gia |
329 |
H36.81.29-231020-0003 |
20/10/2023 |
19/12/2023 |
19/03/2024 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
ĐẶNG ĐÌNH DŨNG |
UBND xã Ninh Gia |
330 |
H36.81.29-231020-0004 |
20/10/2023 |
19/12/2023 |
31/01/2024 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
PHẠM THỊ HOÀNG ANH |
UBND xã Ninh Gia |
331 |
H36.81.29-230727-0005 |
27/07/2023 |
02/10/2023 |
01/07/2024 |
Trễ hạn 192 ngày.
|
ĐỔ THỊ LỘC |
UBND xã Ninh Gia |
332 |
H36.81.29-230629-0014 |
29/06/2023 |
15/11/2023 |
22/05/2024 |
Trễ hạn 132 ngày.
|
LÊ NGỌC THUẬN |
UBND xã Ninh Gia |
333 |
H36.81.29-230929-0013 |
29/09/2023 |
24/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN VĂN MINH |
UBND xã Ninh Gia |
334 |
H36.81.33-241001-0007 |
01/10/2024 |
02/10/2024 |
03/10/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN KHÁNH HIỆP |
UBND xã Ninh Loan |
335 |
H36.81.33-240909-0004 |
12/09/2024 |
13/09/2024 |
16/09/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG |
UBND xã Ninh Loan |
336 |
H36.81.33-240909-0001 |
12/09/2024 |
13/09/2024 |
16/09/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN CHIẾN |
UBND xã Ninh Loan |
337 |
H36.81.33-240911-0001 |
12/09/2024 |
13/09/2024 |
16/09/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TỐNG VĂN HÒA |
UBND xã Ninh Loan |
338 |
H36.81.33-240911-0003 |
12/09/2024 |
13/09/2024 |
25/09/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ ĐÌNH VIỆT |
UBND xã Ninh Loan |
339 |
H36.81.33-240911-0005 |
12/09/2024 |
13/09/2024 |
16/09/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐIỆP |
UBND xã Ninh Loan |
340 |
H36.81.33-240912-0003 |
12/09/2024 |
13/09/2024 |
16/09/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ VŨ THANH THÚY |
UBND xã Ninh Loan |
341 |
H36.81.33-240912-0004 |
12/09/2024 |
13/09/2024 |
16/09/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN THỊ THU HƯƠNG |
UBND xã Ninh Loan |
342 |
H36.81.33-240912-0007 |
12/09/2024 |
13/09/2024 |
25/09/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM VĂN THÁI |
UBND xã Ninh Loan |
343 |
H36.81.33-240313-0001 |
13/03/2024 |
14/03/2024 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ YẾN NHI |
UBND xã Ninh Loan |
344 |
H36.81.33-240918-0005 |
18/09/2024 |
19/09/2024 |
20/09/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỒI |
UBND xã Ninh Loan |
345 |
H36.81.26-240705-0003 |
05/07/2024 |
12/07/2024 |
22/07/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
K' PHING |
UBND xã N Thôn Hạ |
346 |
H36.81.26-240627-0001 |
27/06/2024 |
01/07/2024 |
02/07/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PANG KAO HA NIÊN |
UBND xã N Thôn Hạ |
347 |
H36.81.24-230713-0004 |
13/07/2023 |
24/08/2023 |
07/08/2024 |
Trễ hạn 246 ngày.
|
ĐẶNG THỊ ĐỒNG |
UBND xã Phú Hội |
348 |
H36.81.24-240401-0002 |
01/04/2024 |
02/04/2024 |
04/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƠ MU HA MINH |
UBND xã Phú Hội |
349 |
H36.81.24-240401-0003 |
01/04/2024 |
02/04/2024 |
04/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYEN MUOI |
UBND xã Phú Hội |
350 |
H36.81.24-240401-0019 |
02/04/2024 |
03/04/2024 |
04/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƠNG GUR K' SI A |
UBND xã Phú Hội |
351 |
H36.81.24-240402-0005 |
02/04/2024 |
03/04/2024 |
04/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ QUANG HUY |
UBND xã Phú Hội |
352 |
H36.81.24-240502-0008 |
02/05/2024 |
03/05/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
K TEL |
UBND xã Phú Hội |
353 |
H36.81.24-230602-0001 |
02/06/2023 |
21/07/2023 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 133 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ MỪNG |
UBND xã Phú Hội |
354 |
H36.81.24-240103-0004 |
03/01/2024 |
15/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH TẤN TÀI |
UBND xã Phú Hội |
355 |
H36.81.24-230607-0018 |
07/06/2023 |
18/08/2023 |
31/01/2024 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
CHẾ THỊ BÍCH THỦY |
UBND xã Phú Hội |
356 |
H36.81.24-230707-0003 |
07/07/2023 |
18/08/2023 |
11/03/2024 |
Trễ hạn 145 ngày.
|
TRẦN THỊ KIM |
UBND xã Phú Hội |
357 |
H36.81.24-240408-0004 |
08/04/2024 |
09/04/2024 |
11/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÝ PHÚ LÂM |
UBND xã Phú Hội |
358 |
H36.81.24-240408-0005 |
08/04/2024 |
09/04/2024 |
11/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
KON SƠ K' ĐIỀN |
UBND xã Phú Hội |
359 |
H36.81.24-240408-0013 |
09/04/2024 |
10/04/2024 |
11/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUYNH NGOC HUNG |
UBND xã Phú Hội |
360 |
H36.81.24-240408-0015 |
09/04/2024 |
10/04/2024 |
11/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CIL HA VÍT |
UBND xã Phú Hội |
361 |
H36.81.24-240411-0002 |
11/04/2024 |
19/04/2024 |
20/04/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
KLONG K' HIỆP |
UBND xã Phú Hội |
362 |
H36.81.24-241107-0004 |
11/11/2024 |
12/11/2024 |
13/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN PHƯƠNG ĐÀI |
UBND xã Phú Hội |
363 |
H36.81.24-241108-0004 |
11/11/2024 |
12/11/2024 |
13/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN TRUNG |
UBND xã Phú Hội |
364 |
H36.81.24-241108-0005 |
11/11/2024 |
12/11/2024 |
13/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHÂU THÁI TRƯỜNG |
UBND xã Phú Hội |
365 |
H36.81.24-230612-0014 |
12/06/2023 |
28/07/2023 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 121 ngày.
|
K'MĂNG |
UBND xã Phú Hội |
366 |
H36.81.24-231113-0012 |
13/11/2023 |
26/12/2023 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐOÀI |
UBND xã Phú Hội |
367 |
H36.81.24-240321-0015 |
22/03/2024 |
25/03/2024 |
26/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DIỆU ÁI |
UBND xã Phú Hội |
368 |
H36.81.24-231025-0013 |
25/10/2023 |
07/12/2023 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ LOAN |
UBND xã Phú Hội |
369 |
H36.81.24-240626-0015 |
26/06/2024 |
26/07/2024 |
29/07/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐƯỢC |
UBND xã Phú Hội |
370 |
H36.81.24-230726-0023 |
26/07/2023 |
07/09/2023 |
19/03/2024 |
Trễ hạn 137 ngày.
|
HA NAN THAM MY |
UBND xã Phú Hội |
371 |
H36.81.24-240327-0001 |
27/03/2024 |
28/03/2024 |
29/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ HUỲNH HỒNG SƠN |
UBND xã Phú Hội |
372 |
H36.81.24-240827-0005 |
27/08/2024 |
05/09/2024 |
11/09/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
K' HOÀNG MAY |
UBND xã Phú Hội |
373 |
H36.81.24-240827-0016 |
27/08/2024 |
28/08/2024 |
29/08/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN DUY TOÀN |
UBND xã Phú Hội |
374 |
H36.81.24-240228-0010 |
28/02/2024 |
10/04/2024 |
11/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRINH TUYET NHUNG |
UBND xã Phú Hội |
375 |
H36.81.24-231030-0001 |
30/10/2023 |
27/12/2023 |
29/03/2024 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
CHU THỊ KIM NGỌC |
UBND xã Phú Hội |
376 |
H36.81.22-241001-0001 |
01/10/2024 |
02/10/2024 |
03/10/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƠ WANG MA KHOA |
UBND xã Tà Hine |
377 |
H36.81.22-240102-0003 |
02/01/2024 |
03/01/2024 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH HUY HOÀNG |
UBND xã Tà Hine |
378 |
H36.81.22-240403-0001 |
04/04/2024 |
05/04/2024 |
08/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ NGUYỄN XUÂN THÌN |
UBND xã Tà Hine |
379 |
H36.81.22-240813-0004 |
04/09/2024 |
05/09/2024 |
01/10/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
DƠ WANG MA KHOA |
UBND xã Tà Hine |
380 |
H36.81.22-241101-0002 |
04/11/2024 |
05/11/2024 |
08/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TU PRONG THÓI |
UBND xã Tà Hine |
381 |
H36.81.22-241104-0002 |
04/11/2024 |
05/11/2024 |
06/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU VÂN |
UBND xã Tà Hine |
382 |
H36.81.22-241104-0004 |
04/11/2024 |
05/11/2024 |
06/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Tou Neh Chru Yang Ngọc Hoạch |
UBND xã Tà Hine |
383 |
H36.81.22-240905-0004 |
05/09/2024 |
06/09/2024 |
30/09/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
VĂN ĐÌNH TOÀN |
UBND xã Tà Hine |
384 |
H36.81.22-241106-0003 |
06/11/2024 |
07/11/2024 |
08/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA WANG |
UBND xã Tà Hine |
385 |
H36.81.22-241106-0007 |
07/11/2024 |
08/11/2024 |
14/11/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TOU NEH CHRU YANG NGỌC HOẠCH |
UBND xã Tà Hine |
386 |
H36.81.22-241106-0004 |
07/11/2024 |
08/11/2024 |
13/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
KA ĐUN MA ĐỚI |
UBND xã Tà Hine |
387 |
H36.81.22-240110-0002 |
11/01/2024 |
15/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MA DZƯƠNG |
UBND xã Tà Hine |
388 |
H36.81.22-240110-0001 |
11/01/2024 |
16/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ HẢI LÂM |
UBND xã Tà Hine |
389 |
H36.81.22-240410-0002 |
11/04/2024 |
12/04/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ THỊ HỒNG |
UBND xã Tà Hine |
390 |
H36.81.22-230811-0001 |
11/08/2023 |
14/08/2023 |
05/06/2024 |
Trễ hạn 209 ngày.
|
KA HUẾ |
UBND xã Tà Hine |
391 |
H36.81.22-241112-0004 |
12/11/2024 |
13/11/2024 |
14/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Ya Trung |
UBND xã Tà Hine |
392 |
H36.81.22-240307-0002 |
13/03/2024 |
14/03/2024 |
18/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
KIỀU THỊ QUỲNH |
UBND xã Tà Hine |
393 |
H36.81.22-240514-0001 |
14/05/2024 |
15/05/2024 |
31/05/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TỐ NHI |
UBND xã Tà Hine |
394 |
H36.81.22-240916-0016 |
16/09/2024 |
17/09/2024 |
27/09/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
YA BONG |
UBND xã Tà Hine |
395 |
H36.81.22-240913-0022 |
16/09/2024 |
17/09/2024 |
19/09/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TOU NEH NAI FLIM NHIỂU |
UBND xã Tà Hine |
396 |
H36.81.22-241017-0004 |
17/10/2024 |
18/10/2024 |
23/10/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ÁI QUYÊN |
UBND xã Tà Hine |
397 |
H36.81.22-230918-0005 |
18/09/2023 |
12/04/2024 |
30/05/2024 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
YA ĐING |
UBND xã Tà Hine |
398 |
H36.81.22-230918-0006 |
18/09/2023 |
19/12/2023 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ THƯ |
UBND xã Tà Hine |
399 |
H36.81.22-241016-0003 |
18/10/2024 |
21/10/2024 |
22/10/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
AMƠL MA RI THIAS |
UBND xã Tà Hine |
400 |
H36.81.22-241118-0003 |
19/11/2024 |
20/11/2024 |
21/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' GHÌM |
UBND xã Tà Hine |
401 |
H36.81.22-241119-0001 |
19/11/2024 |
22/11/2024 |
29/11/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN PHÚC QUANG |
UBND xã Tà Hine |
402 |
H36.81.22-240920-0002 |
20/09/2024 |
23/09/2024 |
24/09/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TOU NEH CHRU YANG NGỌC HOẠCH |
UBND xã Tà Hine |
403 |
H36.81.22-240919-0010 |
20/09/2024 |
23/09/2024 |
24/09/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TOU NEH CHRU YANG NGỌC HOẠCH |
UBND xã Tà Hine |
404 |
H36.81.22-240919-0011 |
20/09/2024 |
23/09/2024 |
24/09/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TOU NEH CHRU YANG NGỌC HOẠCH |
UBND xã Tà Hine |
405 |
H36.81.22-230721-0001 |
21/07/2023 |
26/07/2023 |
05/06/2024 |
Trễ hạn 222 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH |
UBND xã Tà Hine |
406 |
H36.81.22-240522-0002 |
23/05/2024 |
24/05/2024 |
31/05/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TOU NEH NAI HUỲNH |
UBND xã Tà Hine |
407 |
H36.81.22-240925-0009 |
25/09/2024 |
26/09/2024 |
27/09/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA HIÊNG |
UBND xã Tà Hine |
408 |
H36.81.22-240925-0005 |
25/09/2024 |
26/09/2024 |
27/09/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
YA TOAN |
UBND xã Tà Hine |
409 |
H36.81.22-240925-0004 |
25/09/2024 |
26/09/2024 |
27/09/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
YA TOAN |
UBND xã Tà Hine |
410 |
H36.81.22-230926-0001 |
26/09/2023 |
21/12/2023 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
MA VIA |
UBND xã Tà Hine |
411 |
H36.81.22-230926-0002 |
26/09/2023 |
29/12/2023 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRA GHI K' HỒNG |
UBND xã Tà Hine |
412 |
H36.81.22-230926-0003 |
26/09/2023 |
18/12/2023 |
07/02/2024 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
ĐỖ THỊ MÁT |
UBND xã Tà Hine |
413 |
H36.81.22-240924-0012 |
27/09/2024 |
30/09/2024 |
01/10/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BƠH TRÙ JRAI MA PHING |
UBND xã Tà Hine |
414 |
H36.81.22-240228-0001 |
28/02/2024 |
29/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA RA ĐI |
UBND xã Tà Hine |
415 |
H36.81.22-240528-0001 |
28/05/2024 |
30/05/2024 |
31/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
YA PHAI |
UBND xã Tà Hine |
416 |
H36.81.22-240523-0001 |
28/05/2024 |
29/05/2024 |
31/05/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH TÂM |
UBND xã Tà Hine |
417 |
H36.81.22-240828-0006 |
28/08/2024 |
29/08/2024 |
30/08/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KA ĐUN MA LOEN |
UBND xã Tà Hine |
418 |
H36.81.22-240129-0005 |
30/01/2024 |
02/02/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
MAI CÔNG DIỆU |
UBND xã Tà Hine |
419 |
H36.81.22-240130-0001 |
30/01/2024 |
02/02/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
MA THUY |
UBND xã Tà Hine |
420 |
H36.81.22-241030-0001 |
30/10/2024 |
31/10/2024 |
01/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HƯNG |
UBND xã Tà Hine |
421 |
H36.81.22-240131-0001 |
31/01/2024 |
01/02/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
SẰM VĂN LAI |
UBND xã Tà Hine |
422 |
H36.81.25-231103-0001 |
03/11/2023 |
27/03/2024 |
03/05/2024 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
TRẦN LÊ HẢO |
UBND xã Tà Năng |
423 |
H36.81.25-241009-0002 |
09/10/2024 |
10/10/2024 |
11/10/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CIL YŨ NE RIN |
UBND xã Tà Năng |
424 |
H36.81.25-240530-0014 |
31/05/2024 |
03/06/2024 |
05/06/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BON DƠNG K' THA MY |
UBND xã Tà Năng |
425 |
H36.81.30-230519-0017 |
19/05/2023 |
28/07/2023 |
25/03/2024 |
Trễ hạn 170 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH PHƯƠNG |
UBND xã Tân Hội |
426 |
H36.81.30-230925-0001 |
25/09/2023 |
01/12/2023 |
19/03/2024 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
PHÙ TRUNG NHUNG |
UBND xã Tân Hội |
427 |
H36.81.30-230925-0002 |
25/09/2023 |
23/11/2023 |
25/03/2024 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
HOÀNG VĂN THẮNG |
UBND xã Tân Hội |
428 |
H36.81.30-230925-0008 |
25/09/2023 |
23/11/2023 |
26/02/2024 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
HOÀNG VĂN THẮNG |
UBND xã Tân Hội |
429 |
H36.81.30-231025-0044 |
25/10/2023 |
22/12/2023 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
BÙI VĂN SỸ |
UBND xã Tân Hội |
430 |
H36.81.30-241126-0001 |
26/11/2024 |
27/11/2024 |
28/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐẠI VƯỢNG |
UBND xã Tân Hội |
431 |
H36.81.32-241203-0001 |
03/12/2024 |
04/12/2024 |
05/12/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ANH TÚ |
UBND xã Tân Thành |
432 |
H36.81.32-240805-0001 |
07/08/2024 |
08/08/2024 |
12/08/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LA VĂN THỊNH |
UBND xã Tân Thành |
433 |
H36.81.32-241107-0002 |
07/11/2024 |
08/11/2024 |
09/11/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG |
UBND xã Tân Thành |
434 |
H36.81.32-240507-0004 |
09/05/2024 |
10/05/2024 |
13/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG KIM PHỤNG |
UBND xã Tân Thành |
435 |
H36.81.32-240110-0004 |
10/01/2024 |
11/01/2024 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN HỮU HÙNG |
UBND xã Tân Thành |
436 |
H36.81.32-240910-0003 |
10/09/2024 |
11/09/2024 |
12/09/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĨNH TUÂN |
UBND xã Tân Thành |
437 |
H36.81.32-240112-0002 |
12/01/2024 |
15/01/2024 |
29/07/2024 |
Trễ hạn 138 ngày.
|
TÍNH NHỤC SÁNG |
UBND xã Tân Thành |
438 |
H36.81.32-230920-0002 |
20/09/2023 |
26/06/2024 |
18/07/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NÔNG THỊ CHU |
UBND xã Tân Thành |
439 |
H36.81.32-240722-0001 |
22/07/2024 |
23/07/2024 |
24/07/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ THỊ SỢI |
UBND xã Tân Thành |
440 |
H36.81.32-240722-0004 |
22/07/2024 |
23/07/2024 |
24/07/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÔ HỒNG ANH TUẤN |
UBND xã Tân Thành |
441 |
H36.81.32-240425-0002 |
25/04/2024 |
26/04/2024 |
02/05/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÒ NGỌC KHẢI TÚ |
UBND xã Tân Thành |
442 |
H36.81.32-241024-0009 |
26/10/2024 |
28/10/2024 |
31/10/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ KIM PHƯỢNG |
UBND xã Tân Thành |
443 |
H36.81.32-240229-0002 |
29/02/2024 |
04/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN PHƯƠNG |
UBND xã Tân Thành |
444 |
H36.81-241001-0005 |
01/10/2024 |
22/11/2024 |
26/11/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM MINH TÀI |
|
445 |
H36.81-241101-0011 |
01/11/2024 |
15/11/2024 |
20/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ XUÂN ĐẨU |
|
446 |
H36.81-241101-0015 |
01/11/2024 |
15/11/2024 |
20/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CIL PAM K' BEN |
|
447 |
H36.81-241101-0024 |
01/11/2024 |
02/12/2024 |
09/12/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THẾ VĂN,NGUYỄN VĂN HỨA |
|
448 |
H36.81-241101-0022 |
01/11/2024 |
21/11/2024 |
26/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
GIANG THỊ THÚY |
|
449 |
H36.81-241101-0020 |
01/11/2024 |
21/11/2024 |
26/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRƯƠNG TẤN HÙNG |
|
450 |
H36.81-241031-0031 |
01/11/2024 |
15/11/2024 |
20/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BẠCH KIM |
|
451 |
H36.81.32-240402-0009 |
02/04/2024 |
07/08/2024 |
15/12/2024 |
Trễ hạn 91 ngày.
|
TRỊNH VĂN ĐẠT |
|
452 |
H36.81-240702-0001 |
02/07/2024 |
23/07/2024 |
02/08/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN THỊ HỒNG |
|
453 |
H36.81-240702-0002 |
02/07/2024 |
23/07/2024 |
08/08/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHUNG |
|
454 |
H36.81-241002-0019 |
02/10/2024 |
19/11/2024 |
20/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM TẤN LỢI |
|
455 |
H36.81-241002-0027 |
02/10/2024 |
14/11/2024 |
17/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN LÝ THÀNH |
|
456 |
H36.81-241003-0011 |
03/10/2024 |
24/10/2024 |
20/11/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LÊ TỰU |
|
457 |
H36.81-241003-0012 |
03/10/2024 |
24/10/2024 |
20/11/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LÊ TỰU |
|
458 |
H36.81-241003-0013 |
03/10/2024 |
24/10/2024 |
20/11/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRẦN THỊ HỒNG VÂN |
|
459 |
H36.81-241004-0029 |
04/10/2024 |
25/10/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
DƯƠNG THỊ HOÀI THANH |
|
460 |
H36.81-241104-0011 |
04/11/2024 |
18/11/2024 |
20/11/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM MINH THÔNG |
|
461 |
H36.81-241104-0021 |
04/11/2024 |
18/11/2024 |
20/11/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN HỮU ĐỨC |
|
462 |
H36.81-241104-0026 |
04/11/2024 |
18/11/2024 |
27/11/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN PHƯỚC LỘC |
|
463 |
H36.81-241104-0020 |
04/11/2024 |
18/11/2024 |
20/11/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN TÂN |
|
464 |
H36.81-241104-0032 |
04/11/2024 |
24/11/2024 |
02/12/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HỨA THỊ THANH HƯỜNG , LÊ ANH DŨNG |
|
465 |
H36.81-241105-0016 |
05/11/2024 |
25/11/2024 |
26/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THANH NGỌC |
|
466 |
H36.81-241105-0014 |
05/11/2024 |
25/11/2024 |
26/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THANH NGỌC |
|
467 |
H36.81-241105-0019 |
05/11/2024 |
19/11/2024 |
20/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' TIÊU |
|
468 |
H36.81-241105-0028 |
05/11/2024 |
19/11/2024 |
20/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ MƯU |
|
469 |
H36.81-241105-0032 |
05/11/2024 |
19/11/2024 |
20/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' TOA |
|
470 |
H36.81-240806-0005 |
06/08/2024 |
16/12/2024 |
17/12/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC NGUYÊN |
|
471 |
H36.81-241106-0011 |
06/11/2024 |
03/12/2024 |
06/12/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THIÊN VŨ |
|
472 |
H36.81-241106-0027 |
06/11/2024 |
26/11/2024 |
03/12/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGÔ THỊ THAO |
|
473 |
H36.81-241008-0008 |
08/10/2024 |
29/10/2024 |
20/11/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
HOÀNG ĐỨC THƯƠNG |
|
474 |
H36.81-241008-0009 |
08/10/2024 |
29/10/2024 |
17/11/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN VĂN DUY |
|
475 |
H36.81-241008-0022 |
08/10/2024 |
29/10/2024 |
26/11/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRẦN MINH THẮNG |
|
476 |
H36.81-241108-0012 |
08/11/2024 |
07/12/2024 |
09/12/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
QUAN TRI PHÚ |
|
477 |
H36.81-241108-0009 |
08/11/2024 |
04/12/2024 |
05/12/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH NGA |
|
478 |
H36.81-241108-0014 |
08/11/2024 |
04/12/2024 |
06/12/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM KHA |
|
479 |
H36.81-240909-0002 |
09/09/2024 |
29/09/2024 |
25/11/2024 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
HÀ THỊ DINH |
|
480 |
H36.81-240909-0003 |
09/09/2024 |
23/09/2024 |
20/11/2024 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
PHẠM THỊ TUYẾT |
|
481 |
H36.81-240909-0005 |
09/09/2024 |
23/09/2024 |
20/11/2024 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
CHƯƠNG SỒI COÓNG |
|
482 |
H36.81-240909-0008 |
09/09/2024 |
29/09/2024 |
25/11/2024 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG LANG |
|
483 |
H36.81-240909-0011 |
09/09/2024 |
23/09/2024 |
20/11/2024 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
HOÀNG THỊ CÚC |
|
484 |
H36.81-240909-0015 |
09/09/2024 |
29/09/2024 |
26/11/2024 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
BÙI ĐÌNH HÂN |
|
485 |
H36.81-240909-0023 |
09/09/2024 |
23/09/2024 |
20/11/2024 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
BẾ ÍCH NHAU |
|
486 |
H36.81-241009-0008 |
09/10/2024 |
30/10/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VŨ |
|
487 |
H36.81-241009-0019 |
09/10/2024 |
30/10/2024 |
26/11/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LÝ THỊ ƯNG HẢI |
|
488 |
H36.81-241009-0023 |
09/10/2024 |
30/10/2024 |
26/11/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
DƯƠNG CẨM THẠCH |
|
489 |
H36.81-241009-0026 |
09/10/2024 |
30/10/2024 |
17/11/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN HUỲNH PHÚC KHANG |
|
490 |
H36.81-241009-0032 |
09/10/2024 |
18/11/2024 |
26/11/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
GIANG THỊ THÚY |
|
491 |
H36.81-241009-0036 |
09/10/2024 |
11/11/2024 |
17/11/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LƯU THỊ MỸ HẠNH |
|
492 |
H36.81-240510-0025 |
10/05/2024 |
17/05/2024 |
18/05/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
PHAN QUỐC TRUNG |
|
493 |
H36.81-240909-0033 |
10/09/2024 |
25/10/2024 |
16/12/2024 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
|
494 |
H36.81-241010-0004 |
10/10/2024 |
11/11/2024 |
17/11/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG THỊ BÍCH NGỌC |
|
495 |
H36.81-241111-0011 |
11/11/2024 |
07/12/2024 |
09/12/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ HẠNH NIÊN |
|
496 |
H36.81-240812-0008 |
12/08/2024 |
19/09/2024 |
07/10/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM THỊ CHÍ HIỀN |
|
497 |
H36.81-240912-0005 |
12/09/2024 |
17/09/2024 |
18/09/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG THẠCH THẢO |
|
498 |
H36.81-240909-0032 |
12/09/2024 |
25/10/2024 |
16/12/2024 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
|
499 |
H36.81-231212-0007 |
12/12/2023 |
11/01/2024 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
K' LUYỀN |
|
500 |
H36.81-241014-0009 |
14/10/2024 |
15/11/2024 |
20/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH THỊ KIM NGÂN |
|
501 |
H36.81-241014-0015 |
14/10/2024 |
21/11/2024 |
26/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÝ NGỌC QUẾ |
|
502 |
H36.81-241014-0018 |
14/10/2024 |
21/11/2024 |
26/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN QUỐC DUY |
|
503 |
H36.81-241014-0019 |
14/10/2024 |
21/11/2024 |
26/11/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN |
|
504 |
H36.81-241015-0003 |
15/10/2024 |
18/11/2024 |
20/11/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ TỰ DUY NAM |
|
505 |
H36.81-241015-0001 |
15/10/2024 |
14/11/2024 |
17/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG PHÚ HẢI |
|
506 |
H36.81-240916-0010 |
16/09/2024 |
19/11/2024 |
20/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN DOÃN THÙY DƯƠNG |
|
507 |
H36.81-240916-0018 |
16/09/2024 |
15/11/2024 |
17/11/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN VƯƠNG |
|
508 |
H36.81-241016-0008 |
16/10/2024 |
25/11/2024 |
26/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VIẾT THANH |
|
509 |
H36.81-241016-0002 |
16/10/2024 |
06/11/2024 |
07/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC DUY |
|
510 |
H36.81-241016-0021 |
16/10/2024 |
29/11/2024 |
03/12/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG CÔNG |
|
511 |
H36.81-241017-0001 |
17/10/2024 |
02/12/2024 |
03/12/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THIỆU THỊ LOAN |
|
512 |
H36.81-241017-0022 |
17/10/2024 |
07/11/2024 |
27/11/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
MBON HA ĐỨC |
|
513 |
H36.81-240618-0020 |
18/06/2024 |
09/07/2024 |
11/07/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH VÂN |
|
514 |
H36.81-241118-0008 |
18/11/2024 |
13/12/2024 |
15/12/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
TẠ VĂN HẠNG |
|
515 |
H36.81-231218-0008 |
18/12/2023 |
12/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN QUỐC VINH |
|
516 |
H36.81-240919-0005 |
19/09/2024 |
12/11/2024 |
20/11/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THÙY NỮ BÍCH HUYỀN |
|
517 |
H36.81-240919-0006 |
19/09/2024 |
01/11/2024 |
10/11/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÂM VĂN NHO |
|
518 |
H36.81-231219-0008 |
19/12/2023 |
12/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DƯƠNG HOÀNG YẾN |
|
519 |
H36.81-240920-0021 |
20/09/2024 |
15/11/2024 |
17/11/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TƯỞNG, NGUYỄN ĐÌNH KHANH, HỒ NGỌC LAN |
|
520 |
H36.81-241120-0032 |
20/11/2024 |
11/12/2024 |
15/12/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ THẢO |
|
521 |
H36.81-241022-0030 |
22/10/2024 |
05/11/2024 |
20/11/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN VĂN HÒA |
|
522 |
H36.81-240123-0036 |
23/01/2024 |
22/02/2024 |
25/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN SƠN |
|
523 |
H36.81.30-240423-0012 |
23/04/2024 |
10/07/2024 |
20/09/2024 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
NGUYỄN HỮU NHƠN |
|
524 |
H36.81-241023-0002 |
23/10/2024 |
06/11/2024 |
20/11/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ VĂN DƯ |
|
525 |
H36.81-241023-0011 |
23/10/2024 |
06/11/2024 |
20/11/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VÂN |
|
526 |
H36.81-241023-0007 |
23/10/2024 |
12/11/2024 |
29/11/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
CHU MẠNH TÂM |
|
527 |
H36.81-241023-0015 |
23/10/2024 |
12/11/2024 |
26/11/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VY PHI TƯỜNG |
|
528 |
H36.81-241023-0025 |
23/10/2024 |
06/11/2024 |
20/11/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐÀO XUÂN THUẦN |
|
529 |
H36.81-241023-0033 |
23/10/2024 |
06/11/2024 |
20/11/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NÔNG PHÙNG QUÝ |
|
530 |
H36.81-240724-0017 |
24/07/2024 |
30/08/2024 |
31/08/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
ĐÀM SƠN THÂN |
|
531 |
H36.81-240924-0009 |
24/09/2024 |
15/11/2024 |
17/11/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LƯỢNG |
|
532 |
H36.81-241024-0002 |
24/10/2024 |
07/11/2024 |
20/11/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHAN VĂN LƯỢNG |
|
533 |
H36.81-241024-0003 |
24/10/2024 |
07/11/2024 |
20/11/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHAN VĂN LƯỢNG |
|
534 |
H36.81-241024-0007 |
24/10/2024 |
07/11/2024 |
20/11/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BẢY |
|
535 |
H36.81-241024-0011 |
24/10/2024 |
07/11/2024 |
20/11/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THƯƠNG |
|
536 |
H36.81-241024-0012 |
24/10/2024 |
07/11/2024 |
20/11/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HUỲNH THỊ HOA |
|
537 |
H36.81-241024-0028 |
24/10/2024 |
13/11/2024 |
25/11/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THỦY |
|
538 |
H36.81-241024-0029 |
24/10/2024 |
13/11/2024 |
26/11/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN QUANG ĐỒNG |
|
539 |
H36.81-241024-0030 |
24/10/2024 |
13/11/2024 |
25/11/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TÙNG |
|
540 |
H36.81-241024-0042 |
24/10/2024 |
07/11/2024 |
20/11/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VY VIẾT KIỀU |
|
541 |
H36.81-240725-0001 |
25/07/2024 |
30/08/2024 |
31/08/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN TÂM |
|
542 |
H36.81-240725-0009 |
25/07/2024 |
30/08/2024 |
31/08/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
TRẦN TRUNG HIẾU |
|
543 |
H36.81-241025-0002 |
25/10/2024 |
08/11/2024 |
20/11/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN CẦN LONG |
|
544 |
H36.81-241025-0003 |
25/10/2024 |
14/11/2024 |
25/11/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN XUÂN THÁI |
|
545 |
H36.81-241025-0005 |
25/10/2024 |
14/11/2024 |
29/11/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LOAN THANH |
|
546 |
H36.81-241025-0007 |
25/10/2024 |
14/11/2024 |
26/11/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN KIM NHƯỜNG |
|
547 |
H36.81-241025-0009 |
25/10/2024 |
08/11/2024 |
20/11/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHỚ |
|
548 |
H36.81-241025-0012 |
25/10/2024 |
14/11/2024 |
25/11/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẬU |
|
549 |
H36.81-241025-0010 |
25/10/2024 |
14/11/2024 |
25/11/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẮNG , NGUYỄN VĂN LƯƠNG, NGUYỄN QUỐC CƯỜNG |
|
550 |
H36.81-240626-0018 |
26/06/2024 |
18/07/2024 |
19/07/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LONG |
|
551 |
H36.81-240626-0027 |
26/06/2024 |
17/07/2024 |
23/07/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ANH VIỆT |
|
552 |
H36.81.29-240726-0009 |
26/07/2024 |
07/10/2024 |
15/12/2024 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
ĐÀO DUY LƯỢNG |
|
553 |
H36.81-240926-0013 |
26/09/2024 |
01/11/2024 |
04/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN TRỌNG TÀI |
|
554 |
H36.81-241126-0032 |
26/11/2024 |
16/12/2024 |
17/12/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VIỆT HÙNG |
|
555 |
H36.81-231226-0033 |
27/12/2023 |
24/01/2024 |
26/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỆ THU |
|
556 |
H36.81-231226-0030 |
27/12/2023 |
18/01/2024 |
26/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN CÔNG |
|
557 |
H36.81-231227-0026 |
27/12/2023 |
25/01/2024 |
26/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN LĂNG |
|
558 |
H36.81-240628-0028 |
28/06/2024 |
19/07/2024 |
23/07/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC QUẬN ( ỦY QUYỀN CHO PHAN THỊ HỒNG THƯƠNG ) |
|
559 |
H36.81-240628-0014 |
28/06/2024 |
19/07/2024 |
08/08/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÊ XUÂN PHONG |
|
560 |
H36.81-241028-0002 |
28/10/2024 |
22/11/2024 |
06/12/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRỊNH MINH HUY |
|
561 |
H36.81-241028-0007 |
28/10/2024 |
22/11/2024 |
26/11/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐẶNG THANH NGÂN |
|
562 |
H36.81-241028-0011 |
28/10/2024 |
11/11/2024 |
20/11/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN THỊ HOA |
|
563 |
H36.81-241028-0005 |
28/10/2024 |
23/11/2024 |
26/11/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THANH NGỌC |
|
564 |
H36.81-241028-0016 |
28/10/2024 |
23/11/2024 |
26/11/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN ĐỨC DŨNG |
|
565 |
H36.81-241028-0020 |
28/10/2024 |
11/11/2024 |
20/11/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
MA ĐAM |
|
566 |
H36.81-241028-0039 |
28/10/2024 |
17/11/2024 |
26/11/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUYNH, LÊ THỊ LAN HƯƠNG |
|
567 |
H36.81-241028-0041 |
28/10/2024 |
11/11/2024 |
20/11/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VY NHẬT PHONG |
|
568 |
H36.81-241028-0021 |
29/10/2024 |
24/11/2024 |
26/11/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRỊNH THỊ PHƯƠNG |
|
569 |
H36.81-241029-0008 |
29/10/2024 |
24/11/2024 |
26/11/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN BỐN |
|
570 |
H36.81-241029-0014 |
29/10/2024 |
25/11/2024 |
29/11/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
KĂ SĂ HÀ LANG |
|
571 |
H36.81.34-240530-0021 |
30/05/2024 |
16/08/2024 |
15/12/2024 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
LẠC VĂN HAI |
|
572 |
H36.81-241030-0005 |
30/10/2024 |
13/11/2024 |
20/11/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN TRỊ ĐÔNG |
|
573 |
H36.81-241030-0007 |
30/10/2024 |
13/11/2024 |
20/11/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HÀ THẾ HỌC |
|
574 |
H36.81-241030-0026 |
30/10/2024 |
19/11/2024 |
26/11/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA THẮM |
|
575 |
H36.81-241030-0027 |
30/10/2024 |
19/11/2024 |
26/11/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THỊ THU HẰNG |
|
576 |
H36.81-241030-0032 |
30/10/2024 |
25/11/2024 |
26/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LAI |
|
577 |
H36.81-241030-0036 |
30/10/2024 |
19/11/2024 |
26/11/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ SỸ QUANG |
|
578 |
H36.81-241030-0039 |
30/10/2024 |
25/11/2024 |
26/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG MINH |
|
579 |
H36.81-241030-0041 |
30/10/2024 |
13/11/2024 |
20/11/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG VĂN NGÃI |
|
580 |
H36.81-241031-0030 |
31/10/2024 |
20/11/2024 |
26/11/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
K' LÒNG |
|
581 |
H36.81-240201-0004 |
01/02/2024 |
01/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÝ THỊ PHƯƠNG ANH |
|
582 |
H36.81-240201-0018 |
01/02/2024 |
06/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐINH THỊ BÍCH NGA |
|
583 |
H36.81.29-240301-0007 |
01/03/2024 |
25/04/2024 |
21/05/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC DẦN |
|
584 |
H36.81.29-240301-0008 |
01/03/2024 |
12/04/2024 |
26/04/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HUỲNH THỊ ĐỊNH |
|
585 |
H36.81-240301-0019 |
01/03/2024 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHU THỊ HỒNG LIÊN |
|
586 |
H36.81-241101-0023 |
01/11/2024 |
29/11/2024 |
09/12/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
THÂN TRỌNG THẠCH |
|
587 |
H36.81.32-240402-0011 |
02/04/2024 |
10/06/2024 |
19/06/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
CHU VĂN THẮNG |
|
588 |
H36.81.31-240502-0011 |
02/05/2024 |
02/08/2024 |
05/09/2024 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
PHÙ THỊ KIM YẾN |
|
589 |
H36.81-240304-0009 |
04/03/2024 |
25/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ KIM OANH |
|
590 |
H36.81-240304-0010 |
04/03/2024 |
25/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN HUỲNH MINH |
|
591 |
H36.81-240304-0021 |
04/03/2024 |
25/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG SỸ LĨNH |
|
592 |
000.27.81.H36-230404-0008 |
04/04/2023 |
07/11/2023 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
LÒ VĂN THƯƠNG |
|
593 |
H36.81-240404-0024 |
04/04/2024 |
26/04/2024 |
29/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LĂNG VĂN HOÀN |
|
594 |
H36.81-240604-0030 |
04/06/2024 |
25/06/2024 |
26/06/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO THỊ KIM CÚC |
|
595 |
H36.81-240604-0037 |
04/06/2024 |
25/06/2024 |
26/06/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ THỊ HẠNH |
|
596 |
H36.81.24-240205-0008 |
05/02/2024 |
25/03/2024 |
13/06/2024 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
LÝ TÀI MÙI |
|
597 |
H36.81.32-240305-0004 |
05/03/2024 |
16/04/2024 |
13/06/2024 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
VŨ VĂN ĐIỆP |
|
598 |
H36.81-240305-0014 |
05/03/2024 |
27/03/2024 |
01/04/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ NHƯ Ý |
|
599 |
H36.81-240306-0025 |
06/03/2024 |
27/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM TRƯƠNG MỸ UYÊN |
|
600 |
H36.81.36-240506-0002 |
06/05/2024 |
27/06/2024 |
08/07/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HUỲNH TÀI |
|
601 |
H36.81.24-240506-0010 |
06/05/2024 |
30/07/2024 |
21/08/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
HỘ ÔNG HUỲNH TRUNG KIM |
|
602 |
H36.81.23-240506-0005 |
06/05/2024 |
24/06/2024 |
01/07/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THANH LIỄU |
|
603 |
H36.81.24-240506-0011 |
06/05/2024 |
03/07/2024 |
10/07/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHÂN |
|
604 |
H36.81.24-240506-0022 |
06/05/2024 |
02/08/2024 |
20/09/2024 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC CƯỜNG |
|
605 |
H36.81.24-240506-0031 |
06/05/2024 |
04/07/2024 |
08/07/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VÂN |
|
606 |
H36.81-241106-0025 |
06/11/2024 |
11/11/2024 |
12/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HA TY |
|
607 |
H36.81-241206-0021 |
06/12/2024 |
11/12/2024 |
12/12/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÒ VŨ KIỀU MY |
|
608 |
H36.81-240307-0001 |
07/03/2024 |
28/03/2024 |
02/04/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẢO |
|
609 |
H36.81.32-240307-0013 |
07/03/2024 |
06/05/2024 |
04/06/2024 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
LINH VĂN VINH |
|
610 |
H36.81.24-240507-0010 |
07/05/2024 |
10/07/2024 |
19/07/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN SĨ TIẾN |
|
611 |
H36.81.24-240507-0013 |
07/05/2024 |
21/08/2024 |
17/09/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LÊ THỊ HUYỄN |
|
612 |
H36.81-231206-0028 |
07/12/2023 |
28/12/2023 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LƯƠNG HOÀNG THÙY UYÊN |
|
613 |
H36.81.35-240108-0003 |
08/01/2024 |
26/02/2024 |
29/07/2024 |
Trễ hạn 108 ngày.
|
ĐẶNG VĂN PHÚC |
|
614 |
H36.81.35-240108-0008 |
08/01/2024 |
26/02/2024 |
04/04/2024 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
HA THƯƠNG |
|
615 |
H36.81-240408-0002 |
08/04/2024 |
02/05/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ CHÂM |
|
616 |
H36.81-240408-0007 |
08/04/2024 |
02/05/2024 |
08/05/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THANH QUẾ |
|
617 |
H36.81-240408-0023 |
08/04/2024 |
02/05/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM CÔNG THANH |
|
618 |
H36.81-240408-0028 |
08/04/2024 |
08/05/2024 |
13/05/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ THỨC |
|
619 |
H36.81-240408-0027 |
08/04/2024 |
02/05/2024 |
08/05/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN MINH PHƯỢNG |
|
620 |
H36.81.34-240109-0048 |
09/01/2024 |
27/02/2024 |
20/05/2024 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
LƯU THỊ LÝ |
|
621 |
H36.81-240409-0017 |
09/04/2024 |
03/05/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC VIỄN |
|
622 |
H36.81-240410-0008 |
10/04/2024 |
10/05/2024 |
19/05/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC HOÀI |
|
623 |
H36.81-240510-0006 |
10/05/2024 |
31/05/2024 |
11/06/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN VĂN TRANG |
|
624 |
H36.81-240510-0015 |
10/05/2024 |
31/05/2024 |
02/06/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
LƯƠNG THỊ HOÀI |
|
625 |
H36.81.34-240510-0052 |
10/05/2024 |
05/08/2024 |
20/09/2024 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
HOÀNG NGỌC XUÂN |
|
626 |
H36.81.29-240610-0016 |
10/06/2024 |
04/09/2024 |
20/09/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
CAO KHẢ MƯỢN |
|
627 |
H36.81.29-240111-0001 |
11/01/2024 |
14/03/2024 |
03/06/2024 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
ĐINH THỊ THUỶ |
|
628 |
H36.81.29-240111-0004 |
11/01/2024 |
25/03/2024 |
29/03/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN TRÍ |
|
629 |
H36.81-240111-0003 |
11/01/2024 |
16/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI XUÂN HÒA |
|
630 |
H36.81.29-240111-0007 |
11/01/2024 |
12/03/2024 |
10/05/2024 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
K' BẸO |
|
631 |
H36.81-240311-0023 |
11/03/2024 |
08/04/2024 |
11/04/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ THỊ KIM LAN |
|
632 |
H36.81.29-240311-0056 |
11/03/2024 |
14/05/2024 |
01/07/2024 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
VÕ QUANG MINH |
|
633 |
H36.81.29-240411-0004 |
11/04/2024 |
17/06/2024 |
26/06/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
DOÃN THANH HÙNG |
|
634 |
H36.81.29-240411-0006 |
11/04/2024 |
15/07/2024 |
29/07/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM THỊ MỸ TUYẾT |
|
635 |
H36.81-231211-0014 |
11/12/2023 |
10/01/2024 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THỊ MƯƠI |
|
636 |
H36.81.34-240112-0013 |
12/01/2024 |
01/03/2024 |
12/06/2024 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
TRẦN A SỦI |
|
637 |
H36.81.23-240112-0010 |
12/01/2024 |
08/04/2024 |
23/05/2024 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
K' TOÀN |
|
638 |
H36.81.35-231212-0028 |
12/12/2023 |
15/02/2024 |
07/05/2024 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
LƯƠNG LẪM |
|
639 |
H36.81.32-240513-0008 |
13/05/2024 |
27/06/2024 |
04/07/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM ĐỨC TIẾN |
|
640 |
H36.81-240513-0020 |
13/05/2024 |
17/05/2024 |
18/05/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN DOÃN TUẤN |
|
641 |
H36.81-240513-0021 |
13/05/2024 |
10/06/2024 |
11/06/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THỌ |
|
642 |
H36.81-240513-0023 |
13/05/2024 |
10/06/2024 |
11/06/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ VĂN TOÀN |
|
643 |
H36.81-240513-0030 |
13/05/2024 |
03/06/2024 |
11/06/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
GỜ DUN HỒNG ĐẶT |
|
644 |
H36.81-240613-0021 |
13/06/2024 |
05/07/2024 |
08/07/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ THU VINH |
|
645 |
H36.81-231214-0022 |
14/12/2023 |
18/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN BỔNG |
|
646 |
H36.81.29-240215-0003 |
15/02/2024 |
12/04/2024 |
12/06/2024 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
LƯƠNG THỊ LƯU |
|
647 |
H36.81.29-240215-0004 |
15/02/2024 |
16/04/2024 |
21/05/2024 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN PHÍT |
|
648 |
H36.81.29-240215-0007 |
15/02/2024 |
15/04/2024 |
29/07/2024 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG VIỆT |
|
649 |
H36.81-240215-0001 |
15/02/2024 |
14/03/2024 |
25/03/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BA |
|
650 |
H36.81-240415-0010 |
15/04/2024 |
19/04/2024 |
20/04/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
MA NGHI |
|
651 |
H36.81-240415-0030 |
15/04/2024 |
19/04/2024 |
20/04/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
XUÂN THỊ MINH HƯỜNG - CHÂU HOÀNG GIA HUY |
|
652 |
H36.81.34-231215-0025 |
15/12/2023 |
29/01/2024 |
27/03/2024 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
TƯỞNG PHƯỚC MAI |
|
653 |
H36.81-231215-0010 |
15/12/2023 |
11/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH KHIÊM |
|
654 |
H36.81.29-240516-0002 |
16/05/2024 |
05/08/2024 |
27/08/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
KRĂ JĂN HA SĂP |
|
655 |
H36.81.29-240516-0004 |
16/05/2024 |
14/08/2024 |
09/09/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢO |
|
656 |
H36.81-240516-0037 |
16/05/2024 |
11/06/2024 |
12/06/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHƯƠNG THÙY DUNG |
|
657 |
H36.81.35-240117-0018 |
17/01/2024 |
06/03/2024 |
07/05/2024 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ HƯỜNG |
|
658 |
H36.81.35-240117-0023 |
17/01/2024 |
06/03/2024 |
09/04/2024 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN LÊ HÙNG |
|
659 |
H36.81.35-240117-0027 |
17/01/2024 |
06/03/2024 |
27/06/2024 |
Trễ hạn 79 ngày.
|
PHAN THÀNH THUẬT |
|
660 |
H36.81.32-240417-0001 |
17/04/2024 |
07/06/2024 |
16/07/2024 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC MỸ |
|
661 |
H36.81-240417-0004 |
17/04/2024 |
13/05/2024 |
19/05/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
K JỚT |
|
662 |
H36.81-240417-0017 |
17/04/2024 |
16/05/2024 |
22/05/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐINH THỊ BÉ |
|
663 |
H36.81.30-240517-0009 |
17/05/2024 |
22/07/2024 |
27/08/2024 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRÔNG |
|
664 |
H36.81.30-240517-0010 |
17/05/2024 |
10/07/2024 |
20/09/2024 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN |
|
665 |
H36.81.30-240517-0011 |
17/05/2024 |
24/07/2024 |
27/08/2024 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
TRẦN THỊ TÁNH |
|
666 |
H36.81.30-240517-0012 |
17/05/2024 |
23/07/2024 |
27/08/2024 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
TRẦN THỊ TÁNH |
|
667 |
H36.81.30-240517-0013 |
17/05/2024 |
17/07/2024 |
27/08/2024 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
AO THỊ HƯỜNG |
|
668 |
H36.81.30-240517-0014 |
17/05/2024 |
17/07/2024 |
27/08/2024 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
AO THỊ HƯỜNG |
|
669 |
H36.81-240617-0015 |
17/06/2024 |
08/07/2024 |
12/07/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TRINH |
|
670 |
H36.81-240917-0021 |
17/09/2024 |
08/10/2024 |
10/10/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG NHẬT ĐÔNG |
|
671 |
H36.81.30-240118-0001 |
18/01/2024 |
25/03/2024 |
07/05/2024 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN CHÂU |
|
672 |
H36.81.30-240118-0011 |
18/01/2024 |
03/05/2024 |
18/07/2024 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
VÕ VĂN ĐÌNH |
|
673 |
H36.81.30-240118-0012 |
18/01/2024 |
28/03/2024 |
21/05/2024 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
VÕ VĂN ĐÌNH |
|
674 |
H36.81.30-240118-0013 |
18/01/2024 |
22/04/2024 |
18/07/2024 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
VÕ THỊ HOA |
|
675 |
H36.81-240118-0043 |
18/01/2024 |
15/02/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM NỮ MAI DUYÊN |
|
676 |
H36.81.32-240118-0009 |
18/01/2024 |
25/03/2024 |
10/04/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NÔNG VĂN HỢI |
|
677 |
H36.81.35-240118-0017 |
18/01/2024 |
11/04/2024 |
29/07/2024 |
Trễ hạn 75 ngày.
|
NGUYỄN GẶP |
|
678 |
H36.81-240618-0024 |
18/06/2024 |
09/07/2024 |
11/07/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHUNG |
|
679 |
H36.81-240119-0028 |
19/01/2024 |
16/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHÚC |
|
680 |
H36.81.36-240219-0008 |
19/02/2024 |
16/05/2024 |
22/05/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM ĐỨC THỌ |
|
681 |
H36.81-240219-0016 |
19/02/2024 |
11/03/2024 |
19/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LƠ MU K’ SEN |
|
682 |
H36.81.23-240419-0002 |
19/04/2024 |
11/06/2024 |
01/07/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NẠT |
|
683 |
H36.81-240419-0003 |
19/04/2024 |
16/05/2024 |
21/05/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THỊNH |
|
684 |
H36.81-240419-0004 |
19/04/2024 |
14/05/2024 |
19/05/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN MINH TOÁN |
|
685 |
H36.81.29-240419-0020 |
19/04/2024 |
15/07/2024 |
22/07/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ MAI LAN |
|
686 |
H36.81.36-240419-0009 |
19/04/2024 |
12/06/2024 |
18/06/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
K' BITS |
|
687 |
H36.81-240419-0017 |
19/04/2024 |
14/05/2024 |
19/05/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
YA TÀI |
|
688 |
H36.81.28-240619-0002 |
19/06/2024 |
06/09/2024 |
09/09/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH VĂN KHANG |
|
689 |
H36.81-240919-0014 |
19/09/2024 |
24/09/2024 |
25/09/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN TIẾN |
|
690 |
H36.81-231219-0007 |
19/12/2023 |
12/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHÍ |
|
691 |
H36.81.31-231219-0001 |
19/12/2023 |
19/02/2024 |
07/05/2024 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
MÃ THỊ ĐÓN |
|
692 |
H36.81.31-231219-0003 |
19/12/2023 |
19/02/2024 |
24/05/2024 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỂ |
|
693 |
H36.81.30-240320-0001 |
20/03/2024 |
28/05/2024 |
19/06/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LƯƠNG THẾ DIỆU |
|
694 |
H36.81.30-240320-0003 |
20/03/2024 |
06/05/2024 |
12/06/2024 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN CƯỜNG |
|
695 |
H36.81.30-240320-0004 |
20/03/2024 |
06/05/2024 |
03/06/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN CƯỜNG |
|
696 |
H36.81.30-240320-0007 |
20/03/2024 |
07/06/2024 |
20/09/2024 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KHƯƠNG |
|
697 |
H36.81.30-240320-0008 |
20/03/2024 |
06/05/2024 |
12/06/2024 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
LÊ VĂN TRÌNH |
|
698 |
H36.81-240520-0019 |
20/05/2024 |
10/06/2024 |
11/06/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ MINH THÔNG |
|
699 |
H36.81-240520-0018 |
20/05/2024 |
10/06/2024 |
12/06/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THUẬN |
|
700 |
H36.81-240620-0007 |
20/06/2024 |
11/07/2024 |
14/07/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ NGA |
|
701 |
H36.81.22-240620-0003 |
20/06/2024 |
20/08/2024 |
21/08/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI HOAN |
|
702 |
H36.81-240920-0002 |
20/09/2024 |
18/10/2024 |
18/11/2024 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
ĐÀO DUY THÁI |
|
703 |
H36.81-231220-0010 |
20/12/2023 |
17/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM ĐỨC TRỌNG |
|
704 |
H36.81-231219-0020 |
20/12/2023 |
11/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐINH VĂN QUÍ |
|
705 |
H36.81-231220-0021 |
20/12/2023 |
16/01/2024 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CỐNG MAI THU |
|
706 |
H36.81-240221-0020 |
21/02/2024 |
20/03/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THANH LUÂN |
|
707 |
H36.81-240321-0021 |
21/03/2024 |
17/04/2024 |
20/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ BÍCH LOAN |
|
708 |
H36.81-240321-0034 |
21/03/2024 |
19/04/2024 |
23/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MAI THỊ CỪ |
|
709 |
H36.81-240621-0027 |
21/06/2024 |
12/07/2024 |
14/07/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
TRẦN VĂN HÙNG |
|
710 |
H36.81-241121-0006 |
21/11/2024 |
11/12/2024 |
15/12/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ HỮU QUÂN |
|
711 |
H36.81.35-231221-0027 |
21/12/2023 |
02/02/2024 |
16/05/2024 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
NGUYỄN THUẦN |
|
712 |
H36.81-231221-0027 |
21/12/2023 |
12/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊNH TUÂN |
|
713 |
H36.81-231221-0002 |
21/12/2023 |
17/01/2024 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG GẤM |
|
714 |
H36.81.32-240222-0004 |
22/02/2024 |
04/04/2024 |
03/05/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
QUANG VĂN DŨNG |
|
715 |
H36.81-240322-0026 |
22/03/2024 |
19/04/2024 |
20/04/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
ĐỖ THỊ HÀ LÂM |
|
716 |
H36.81-240322-0029 |
22/03/2024 |
19/04/2024 |
20/04/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
ĐỖ THỊ MỴ |
|
717 |
H36.81-240322-0032 |
22/03/2024 |
19/04/2024 |
20/04/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
MAI NGỌC BÌNH |
|
718 |
H36.81-240422-0004 |
22/04/2024 |
16/05/2024 |
19/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÓA, LÊ THỊ TỊNH |
|
719 |
H36.81-240422-0016 |
22/04/2024 |
23/05/2024 |
29/05/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC ĐÔNG |
|
720 |
H36.81.28-240522-0004 |
22/05/2024 |
17/07/2024 |
01/08/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HƯỞNG |
|
721 |
H36.81-241122-0024 |
22/11/2024 |
13/12/2024 |
15/12/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
LA THỊ TRANH - LA THANH NGÔN |
|
722 |
H36.81-231222-0003 |
22/12/2023 |
18/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO |
|
723 |
H36.81.35-231222-0018 |
22/12/2023 |
01/03/2024 |
08/04/2024 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
HOÀNG MINH TÁM |
|
724 |
H36.81.32-231222-0003 |
22/12/2023 |
01/04/2024 |
04/04/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VINH |
|
725 |
H36.81.29-240223-0003 |
23/02/2024 |
05/04/2024 |
10/05/2024 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
TRẦN QUẢNG |
|
726 |
H36.81.29-240223-0008 |
23/02/2024 |
05/04/2024 |
03/05/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LÊ THỊ KIM THUẬN |
|
727 |
H36.81-240423-0013 |
23/04/2024 |
16/05/2024 |
19/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG THÀNH TUẤN |
|
728 |
H36.81-240423-0016 |
23/04/2024 |
16/05/2024 |
19/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TẤN |
|
729 |
H36.81-241023-0023 |
23/10/2024 |
20/11/2024 |
22/11/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HUỲNH THỊ NGỌC OANH |
|
730 |
H36.81.24-240424-0022 |
24/04/2024 |
11/06/2024 |
19/06/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRỊNH VĂN TẢO |
|
731 |
H36.81-241024-0010 |
24/10/2024 |
20/11/2024 |
09/12/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỆ THU |
|
732 |
H36.81.34-240125-0001 |
25/01/2024 |
14/03/2024 |
12/06/2024 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
LÊ ÍCH MINH |
|
733 |
H36.81.34-240125-0006 |
25/01/2024 |
21/03/2024 |
28/05/2024 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
VY VĂN BÉ |
|
734 |
H36.81-240325-0002 |
25/03/2024 |
16/04/2024 |
20/04/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRỊNH THỊ THU THÚY |
|
735 |
H36.81-240325-0003 |
25/03/2024 |
28/03/2024 |
29/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐÔNG ( TRẦN THỊ DIỄM THÚY) |
|
736 |
H36.81.33-240325-0005 |
25/03/2024 |
24/05/2024 |
18/06/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN BÌNH VỴ |
|
737 |
H36.81-240325-0037 |
25/03/2024 |
16/04/2024 |
20/04/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN QUANG LƯỠNG |
|
738 |
H36.81.24-240625-0019 |
25/06/2024 |
13/08/2024 |
23/08/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HỘ LƠ MU HA LIÊNG |
|
739 |
H36.81-231225-0001 |
25/12/2023 |
23/01/2024 |
02/02/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH TÂM |
|
740 |
H36.81-231225-0010 |
25/12/2023 |
16/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ NHỒNG |
|
741 |
H36.81-231225-0016 |
25/12/2023 |
18/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CAO THỊ BÍCH HẠNH |
|
742 |
H36.81.29-240126-0014 |
26/01/2024 |
30/05/2024 |
04/06/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ CẦU |
|
743 |
H36.81-240226-0002 |
26/02/2024 |
29/02/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG QUỐC DŨNG |
|
744 |
H36.81.34-240326-0026 |
26/03/2024 |
08/08/2024 |
19/08/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÝ THÁI TÂN |
|
745 |
H36.81-240426-0027 |
26/04/2024 |
02/05/2024 |
03/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ THỊ THU HỒNG |
|
746 |
H36.81-240626-0012 |
26/06/2024 |
17/07/2024 |
24/07/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
YA HAI |
|
747 |
H36.81-231225-0021 |
26/12/2023 |
18/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM LÊ VIỆT |
|
748 |
H36.81-231226-0010 |
26/12/2023 |
17/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THỊ THANH THỦY |
|
749 |
H36.81.30-231226-0001 |
26/12/2023 |
15/04/2024 |
04/06/2024 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
PHẠM THỊ VÂN |
|
750 |
H36.81.30-231226-0004 |
26/12/2023 |
06/03/2024 |
23/04/2024 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
ĐẶNG VĂN LỆNH |
|
751 |
H36.81.30-231226-0006 |
26/12/2023 |
28/02/2024 |
27/03/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN MINH |
|
752 |
H36.81.30-231226-0007 |
26/12/2023 |
01/04/2024 |
20/05/2024 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
HA BÁTS |
|
753 |
H36.81-231226-0028 |
26/12/2023 |
19/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGÔ THỊ SANG, DƯƠNG QUANG SƠN, DƯƠNG THỊ NGA |
|
754 |
H36.81.35-240327-0030 |
27/03/2024 |
11/06/2024 |
27/08/2024 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÀNH |
|
755 |
H36.81-240327-0025 |
27/03/2024 |
19/04/2024 |
20/04/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN TÂM |
|
756 |
H36.81-240327-0024 |
27/03/2024 |
01/04/2024 |
04/04/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI THỊ DIỄM MY |
|
757 |
H36.81-240527-0018 |
27/05/2024 |
17/06/2024 |
19/06/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ ANH TRỌNG |
|
758 |
H36.81-240627-0021 |
27/06/2024 |
03/07/2024 |
07/08/2024 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
TRẦN THỊ HOÀI THƯƠNG |
|
759 |
H36.81-240826-0011 |
27/08/2024 |
26/09/2024 |
27/09/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ TRỌNG HOÀNG |
|
760 |
H36.81-231226-0032 |
27/12/2023 |
19/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH |
|
761 |
H36.81-231226-0031 |
27/12/2023 |
19/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ DUNG |
|
762 |
H36.81-231227-0013 |
27/12/2023 |
22/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
K' QUY |
|
763 |
H36.81-231227-0001 |
27/12/2023 |
18/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ THANH THẢO |
|
764 |
H36.81-231227-0021 |
27/12/2023 |
22/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG ĐÀO |
|
765 |
H36.81-231227-0027 |
27/12/2023 |
25/01/2024 |
30/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHIẾN |
|
766 |
H36.81-231227-0028 |
27/12/2023 |
25/01/2024 |
26/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN THÀNH |
|
767 |
H36.81-240228-0002 |
28/02/2024 |
20/03/2024 |
29/03/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ TRỌNG LUÂN |
|
768 |
H36.81.30-240228-0001 |
28/02/2024 |
10/04/2024 |
03/05/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HOÀNG VĂN THẮNG |
|
769 |
H36.81.24-240228-0003 |
28/02/2024 |
10/04/2024 |
30/05/2024 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
HUỲNH ANH TUẤN |
|
770 |
H36.81.30-240228-0006 |
28/02/2024 |
10/04/2024 |
04/06/2024 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
VÕ THỊ NHƯ |
|
771 |
000.27.81.H36-230328-0007 |
28/03/2023 |
01/02/2024 |
21/03/2024 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
TRẦN THỊ HẠ |
|
772 |
H36.81-240328-0001 |
28/03/2024 |
02/04/2024 |
04/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI THỊ THANH NGA |
|
773 |
H36.81-240327-0028 |
28/03/2024 |
02/04/2024 |
04/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ THỊ THU LIÊN |
|
774 |
H36.81-240327-0031 |
28/03/2024 |
02/04/2024 |
04/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ THANH DIỄM |
|
775 |
H36.81.29-240328-0005 |
28/03/2024 |
14/06/2024 |
24/06/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ VĂN SÀNH |
|
776 |
H36.81.35-240328-0009 |
28/03/2024 |
27/05/2024 |
19/07/2024 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN HÀ |
|
777 |
H36.81.35-240328-0010 |
28/03/2024 |
23/05/2024 |
19/07/2024 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN TÔ THỌ |
|
778 |
H36.81.35-240328-0011 |
28/03/2024 |
24/05/2024 |
19/07/2024 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
VÕ VĂN XUÂN |
|
779 |
H36.81.35-240328-0014 |
28/03/2024 |
27/05/2024 |
19/07/2024 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẠNH |
|
780 |
H36.81.34-240328-0017 |
28/03/2024 |
09/07/2024 |
11/07/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHÙNG A SÁM |
|
781 |
H36.81-240328-0025 |
28/03/2024 |
02/04/2024 |
04/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG DUNG |
|
782 |
H36.81-240328-0016 |
28/03/2024 |
02/04/2024 |
04/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VÂN |
|
783 |
H36.81-240328-0014 |
28/03/2024 |
02/04/2024 |
04/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ XUÂN |
|
784 |
H36.81-240327-0044 |
28/03/2024 |
02/04/2024 |
04/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ THƯƠNG HUYỀN |
|
785 |
H36.81-240528-0006 |
28/05/2024 |
18/06/2024 |
19/06/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN VĂN ĐẠT |
|
786 |
H36.81.24-240528-0014 |
28/05/2024 |
26/07/2024 |
01/08/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CAO TIẾN |
|
787 |
H36.81-240528-0027 |
28/05/2024 |
29/05/2024 |
30/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH LƯƠNG TUẤN KHẢI |
|
788 |
H36.81-240628-0001 |
28/06/2024 |
19/07/2024 |
24/07/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU CÚC |
|
789 |
H36.81-240628-0007 |
28/06/2024 |
19/07/2024 |
23/07/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN VĂN ĐỨC |
|
790 |
H36.81-240628-0033 |
28/06/2024 |
19/07/2024 |
22/07/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ XUÂN THÀNH |
|
791 |
H36.81-241028-0013 |
28/10/2024 |
10/12/2024 |
13/12/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIỀU VÂN |
|
792 |
H36.81-231128-0035 |
28/11/2023 |
15/01/2024 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN HẢI ĐĂNG |
|
793 |
H36.81-231228-0005 |
28/12/2023 |
19/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỆU |
|
794 |
H36.81-231228-0023 |
28/12/2023 |
19/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VIỆT |
|
795 |
H36.81.35-240129-0001 |
29/01/2024 |
10/05/2024 |
08/07/2024 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
ĐOÀN XUÂN SƠN |
|
796 |
H36.81.35-240129-0002 |
29/01/2024 |
01/04/2024 |
07/05/2024 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
PHẠM NGỌC LỰC |
|
797 |
H36.81-240329-0003 |
29/03/2024 |
03/04/2024 |
04/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÀNG THỤY NGÂN THANH |
|
798 |
H36.81-240328-0029 |
29/03/2024 |
03/04/2024 |
04/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ THANH DIỄM |
|
799 |
H36.81-240329-0004 |
29/03/2024 |
24/04/2024 |
25/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI XUÂN CHINH, MAI XUÂN CÔNG |
|
800 |
H36.81.35-240329-0009 |
29/03/2024 |
21/05/2024 |
20/06/2024 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
LÊ THI TRANG |
|
801 |
H36.81.35-240329-0010 |
29/03/2024 |
21/05/2024 |
24/06/2024 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN |
|
802 |
H36.81-240329-0008 |
29/03/2024 |
03/04/2024 |
04/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÀNG HUY LIÊM |
|
803 |
H36.81-240329-0010 |
29/03/2024 |
03/04/2024 |
04/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÒ THỊ HOÀI NỮ |
|
804 |
H36.81-240329-0013 |
29/03/2024 |
03/04/2024 |
04/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG THÀNH |
|
805 |
H36.81-240326-0013 |
29/03/2024 |
26/04/2024 |
12/06/2024 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
TRẦN THẾ VINH |
|
806 |
H36.81-240329-0015 |
29/03/2024 |
03/04/2024 |
04/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC QUỲNH TRANG |
|
807 |
H36.81-240329-0016 |
29/03/2024 |
03/04/2024 |
04/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PANG KAO K' THÁI |
|
808 |
H36.81-240329-0021 |
29/03/2024 |
03/04/2024 |
04/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH TRÍ |
|
809 |
H36.81-240329-0027 |
29/03/2024 |
03/04/2024 |
04/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ ĐỨC MINH |
|
810 |
H36.81-240329-0033 |
29/03/2024 |
03/04/2024 |
04/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Ỳ KHỐ DINH |
|
811 |
H36.81-240129-0034 |
29/03/2024 |
03/04/2024 |
04/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ KIM TÙNG |
|
812 |
H36.81-240529-0008 |
29/05/2024 |
19/06/2024 |
27/06/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐỖ VĂN VỊNH |
|
813 |
H36.81.29-240529-0016 |
29/05/2024 |
06/08/2024 |
27/08/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN VĂN THỦ |
|
814 |
H36.81.29-231229-0002 |
29/12/2023 |
06/03/2024 |
11/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ RÔ |
|
815 |
H36.81.29-231229-0003 |
29/12/2023 |
06/03/2024 |
27/03/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐẶNG THỊ SÁU |
|
816 |
H36.81-231229-0003 |
29/12/2023 |
23/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ HỢP |
|
817 |
H36.81.35-231229-0023 |
29/12/2023 |
19/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN HÀ THẾ |
|
818 |
H36.81.24-231229-0011 |
29/12/2023 |
19/02/2024 |
27/03/2024 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
HA BIÊNG |
|
819 |
H36.81-231229-0025 |
29/12/2023 |
24/01/2024 |
26/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CƯỜNG |
|
820 |
H36.81-240530-0032 |
30/05/2024 |
20/06/2024 |
27/06/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐOÀN TẤN MẠNH |
|
821 |
H36.81-240930-0010 |
30/09/2024 |
01/10/2024 |
06/10/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
SÚ VẦY PHẤN |
|
822 |
H36.81-241030-0031 |
30/10/2024 |
31/10/2024 |
01/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM HỒ CHI MAI |
|
823 |
H36.81-241031-0012 |
31/10/2024 |
17/12/2024 |
20/12/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
KIỀU MINH TÂM |
|