1 |
H36.83.31-240221-0006 |
21/02/2024 |
22/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TÔ THẢO VY |
UBND Xã Đạ Đờn |
2 |
H36.83-240223-0002 |
23/02/2024 |
28/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ HẠ CHI |
|
3 |
H36.83.33-231222-0004 |
27/12/2023 |
02/01/2024 |
05/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI THỊ HỒNG |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
4 |
H36.83.25-240223-0006 |
29/02/2024 |
05/03/2024 |
06/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐIỂU HIẾU (TÔ THỊ THUẤN) |
UBND Xã Phúc Thọ |
5 |
H36.83-240417-0030 |
17/04/2024 |
19/04/2024 |
22/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VŨ |
|
6 |
H36.83-240419-0005 |
19/04/2024 |
24/04/2024 |
25/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẮM |
|
7 |
H36.83.33-240226-0010 |
26/02/2024 |
27/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
K' LY |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
8 |
H36.83.33-240131-0003 |
31/01/2024 |
01/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRỊNH QUANG TRUNG |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
9 |
H36.83.34-240221-0001 |
21/02/2024 |
25/03/2024 |
26/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ CÚC |
UBND Xã Đan Phượng |
10 |
H36.83.25-231003-0016 |
16/11/2023 |
14/03/2024 |
03/04/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
GIANG THỊ LƯ |
UBND Xã Phúc Thọ |
11 |
H36.83.21-231206-0002 |
06/12/2023 |
01/04/2024 |
03/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HUỲNH PHI VŨ |
UBND Xã Phú Sơn |
12 |
H36.83.21-231101-0001 |
01/11/2023 |
22/03/2024 |
03/04/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN THỊ LÝ |
UBND Xã Phú Sơn |
13 |
H36.83.21-231003-0002 |
03/10/2023 |
21/03/2024 |
25/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ PHI LÒNG |
UBND Xã Phú Sơn |
14 |
H36.83.30-231004-0007 |
09/10/2023 |
02/02/2024 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN BÁ KHÁCH |
UBND Xã Tân Hà |
15 |
H36.83.33-231229-0003 |
09/01/2024 |
11/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ ÁNH HỒNG |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
16 |
H36.83.36-240110-0002 |
10/01/2024 |
12/01/2024 |
14/01/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHÚC |
UBND Xã Đông Thanh |
17 |
H36.83.21-240307-0001 |
12/03/2024 |
14/03/2024 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ AN |
UBND Xã Phú Sơn |
18 |
H36.83.21-240308-0002 |
12/03/2024 |
14/03/2024 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙNG VĂN HÀ |
UBND Xã Phú Sơn |
19 |
H36.83.21-240307-0002 |
12/03/2024 |
14/03/2024 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TÔN THẤT HIỀN |
UBND Xã Phú Sơn |
20 |
H36.83.35-240119-0002 |
19/01/2024 |
23/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG THỊ DIỆU HIỀN |
UBND Xã Gia Lâm |
21 |
H36.83.35-240119-0001 |
19/01/2024 |
23/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG THỊ DIỆU HIỀN |
UBND Xã Gia Lâm |
22 |
H36.83.34-240319-0002 |
21/03/2024 |
25/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG QUÝ |
UBND Xã Đan Phượng |
23 |
H36.83-240228-0016 |
28/02/2024 |
25/03/2024 |
26/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN SƠN |
|
24 |
H36.83-240318-0001 |
18/03/2024 |
15/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
THÁI BÌNH LÂM ( ĐINH VĂN ) 2786/22 |
|
25 |
H36.83-240325-0001 |
25/03/2024 |
15/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN DUY ĐOÀN - ĐỖ THỊ HUYỀN ( TÂN HÀ ) 16/44 |
|
26 |
H36.83-240126-0014 |
26/01/2024 |
18/03/2024 |
21/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHÙNG PHƯƠNG LINH UQ TRẦN THỊ THỦY ( NAM HÀ ) 13/31 |
|
27 |
H36.83-240306-0001 |
06/03/2024 |
22/04/2024 |
23/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KRĂ JĂN HA MÔK ( MÊ LINH ) 93/11 |
|
28 |
H36.83-240205-0003 |
05/02/2024 |
16/04/2024 |
26/04/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THU THẢO ( ĐÔNG THANH ) 680/2 |
|
29 |
H36.83-240304-0002 |
04/03/2024 |
16/04/2024 |
26/04/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐINH NGỌC DIỆP - NGUYỄN HUỲNH TRÂM ANH UQ LƯU THỊ KIM BÌNH ( MÊ LINH ) 347/10 |
|
30 |
H36.83-240219-0001 |
19/02/2024 |
27/03/2024 |
05/04/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐOÀN ĐỨC HƯNG UQ LÊ THỊ TUYẾT MAI ( TÂN HÀ ) 235/43 |
|
31 |
H36.83-231113-0031 |
13/11/2023 |
08/01/2024 |
09/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÂM THỊ HỒNG THU UQ NGUYỄN THỊ HÒA ( NAM BAN ) 308/10 |
|
32 |
H36.83-240115-0011 |
15/01/2024 |
19/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ HIỂN ( PHÚ SƠN ) 1572/24 |
|
33 |
H36.83-240226-0009 |
26/02/2024 |
19/03/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM HUY DŨNG UQ LÊ HỒNG PHONG ( ĐAN PHƯỢNG ) 460/18 |
|
34 |
H36.83-231113-0030 |
13/11/2023 |
22/01/2024 |
26/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HƯNG UQ KIM VĂN BÌNH (PHÚC THỌ) T93,94, 95, 96/68 |
|
35 |
H36.83-231016-0022 |
18/10/2023 |
26/12/2023 |
26/01/2024 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUỲNH LINH UQ VÕ THỊ YÊN ( MÊ LINH ) 01/3-2015 |
|
36 |
H36.83-240304-0003 |
04/03/2024 |
27/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ HIỆP UQ NGÔ HỮU CƯỜNG ( PHÚC THỌ ) 213/55 |
|
37 |
H36.83.33-240405-0007 |
05/04/2024 |
08/04/2024 |
09/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' RIK |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
38 |
H36.83.30-240110-0003 |
11/01/2024 |
12/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ NGỌC TÂM |
UBND Xã Tân Hà |
39 |
H36.83.30-240110-0002 |
11/01/2024 |
12/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM |
UBND Xã Tân Hà |
40 |
H36.83.23-240103-0003 |
03/01/2024 |
13/03/2024 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HIẾU |
UBND Xã Mê Linh |
41 |
H36.83-240304-0021 |
04/03/2024 |
25/03/2024 |
26/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙNG THỊ THANH HUYỀN |
|