Để chuẩn bị các điều kiện triển khai Luật Căn cước từ 01/7/2024. Công an tỉnh Lâm Đồng tạm ngưng thu thập hồ sơ cấp căn cước công dân từ ngày 25/06/2024 đến hết ngày 30/6/2024. Từ ngày 01/7/2024 sẽ tổ chức thu nhận hồ sơ cấp Căn cước theo quy định của Luật căn cước.
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H36.83.33-240703-0007 03/07/2024 06/09/2024 16/09/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẶNG THỊ NHÂM UBND Thị Trấn Đinh Văn
2 H36.83.33-240703-0016 03/07/2024 04/07/2024 05/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ PHÚ CHÂU UBND Thị Trấn Đinh Văn
3 H36.83.33-240405-0007 05/04/2024 08/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
K' RIK UBND Thị Trấn Đinh Văn
4 H36.83.33-231229-0003 09/01/2024 11/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ ÁNH HỒNG UBND Thị Trấn Đinh Văn
5 H36.83.33-240226-0010 26/02/2024 27/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
K' LY UBND Thị Trấn Đinh Văn
6 H36.83.33-231222-0004 27/12/2023 02/01/2024 05/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THỊ HỒNG UBND Thị Trấn Đinh Văn
7 H36.83.33-240131-0003 31/01/2024 01/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 12 ngày.
TRỊNH QUANG TRUNG UBND Thị Trấn Đinh Văn
8 H36.83.34-240221-0001 21/02/2024 25/03/2024 26/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ CÚC UBND Xã Đan Phượng
9 H36.83.34-240916-0001 16/09/2024 17/09/2024 18/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MẠNH CHIẾN UBND Xã Đan Phượng
10 H36.83.34-240319-0002 21/03/2024 25/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TRỌNG QUÝ UBND Xã Đan Phượng
11 H36.83.31-240919-0003 02/10/2024 03/10/2024 04/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ BẢO NGỌC UBND Xã Đạ Đờn
12 H36.83.31-240917-0001 02/10/2024 03/10/2024 04/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
K' LUYN UBND Xã Đạ Đờn
13 H36.83.31-240913-0003 02/10/2024 03/10/2024 04/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NHƯ QUYẾT UBND Xã Đạ Đờn
14 H36.83.31-240909-0011 02/10/2024 03/10/2024 04/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐƠNG GUR K' PÓH UBND Xã Đạ Đờn
15 H36.83.31-241007-0005 07/10/2024 08/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BON KRONG PHƯỢNG UBND Xã Đạ Đờn
16 H36.83.31-240814-0004 16/08/2024 19/08/2024 20/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
KƠ TÔL K' SRÀNG UBND Xã Đạ Đờn
17 H36.83.31-240814-0005 16/08/2024 19/08/2024 20/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
YÔ SE K' HIỂU UBND Xã Đạ Đờn
18 H36.83.31-240221-0006 21/02/2024 22/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TÔ THẢO VY UBND Xã Đạ Đờn
19 H36.83.31-240819-0008 21/08/2024 22/08/2024 23/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG TRỌNG CHINH UBND Xã Đạ Đờn
20 H36.83.31-240819-0013 21/08/2024 22/08/2024 23/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TRỰC UBND Xã Đạ Đờn
21 H36.83.36-240110-0002 10/01/2024 12/01/2024 14/01/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÚC UBND Xã Đông Thanh
22 H36.83.35-240119-0002 19/01/2024 23/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ DIỆU HIỀN UBND Xã Gia Lâm
23 H36.83.35-240119-0001 19/01/2024 23/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ DIỆU HIỀN UBND Xã Gia Lâm
24 H36.83.29-240725-0001 25/07/2024 26/08/2024 27/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐIỆP UBND Xã Hoài Đức
25 H36.83.29-231102-0003 02/11/2023 21/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ NGỌC THUNG UBND Xã Hoài Đức
26 H36.83.23-240103-0003 03/01/2024 13/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HIẾU UBND Xã Mê Linh
27 H36.83.23-240813-0006 13/08/2024 14/08/2024 15/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
KƠ DƠNG HA RỀU UBND Xã Mê Linh
28 H36.83.23-240417-0001 17/04/2024 24/06/2024 25/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN HỮU CHĂM UBND Xã Mê Linh
29 H36.83.23-231018-0021 18/10/2023 17/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
KƠ SĂ K' SÀNG UBND Xã Mê Linh
30 H36.83.23-240725-0001 25/07/2024 26/07/2024 01/08/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM NGỌC ÁNH UBND Xã Mê Linh
31 H36.83.23-240328-0001 28/03/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ HẢI UBND Xã Mê Linh
32 H36.83.26-240709-0004 09/07/2024 11/07/2024 15/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ NGỌC TUÂN UBND Xã Nam Hà
33 H36.83.25-231003-0016 16/11/2023 14/03/2024 03/04/2024
Trễ hạn 14 ngày.
GIANG THỊ LƯ UBND Xã Phúc Thọ
34 H36.83.25-240223-0006 29/02/2024 05/03/2024 06/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU HIẾU (TÔ THỊ THUẤN) UBND Xã Phúc Thọ
35 H36.83.21-231101-0001 01/11/2023 22/03/2024 03/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN THỊ LÝ UBND Xã Phú Sơn
36 H36.83.21-231003-0002 03/10/2023 21/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ PHI LÒNG UBND Xã Phú Sơn
37 H36.83.21-231206-0002 06/12/2023 01/04/2024 03/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH PHI VŨ UBND Xã Phú Sơn
38 H36.83.21-240509-0021 09/05/2024 10/05/2024 13/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH QUỐC BẢO UBND Xã Phú Sơn
39 H36.83.21-240308-0002 12/03/2024 14/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG VĂN HÀ UBND Xã Phú Sơn
40 H36.83.21-240307-0002 12/03/2024 14/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TÔN THẤT HIỀN UBND Xã Phú Sơn
41 H36.83.21-240307-0001 12/03/2024 14/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ AN UBND Xã Phú Sơn
42 H36.83.30-231004-0007 09/10/2023 02/02/2024 06/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN BÁ KHÁCH UBND Xã Tân Hà
43 H36.83.30-231009-0003 09/10/2023 03/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUÝ BÌNH UBND Xã Tân Hà
44 H36.83.30-231005-0006 09/10/2023 24/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI MINH ĐỨC UBND Xã Tân Hà
45 H36.83.30-240110-0002 11/01/2024 12/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM UBND Xã Tân Hà
46 H36.83.30-240110-0003 11/01/2024 12/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ NGỌC TÂM UBND Xã Tân Hà
47 H36.83.30-240527-0011 27/05/2024 30/05/2024 31/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌT UBND Xã Tân Hà
48 H36.83-240223-0002 23/02/2024 28/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ HẠ CHI
49 H36.83.31-240301-0010 01/03/2024 10/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
VĂN THỊ THU HUYỀN
50 H36.83-240304-0002 04/03/2024 16/04/2024 26/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
ĐINH NGỌC DIỆP - NGUYỄN HUỲNH TRÂM ANH UQ LƯU THỊ KIM BÌNH ( MÊ LINH ) 347/10
51 H36.83-240304-0003 04/03/2024 27/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HIỆP UQ NGÔ HỮU CƯỜNG ( PHÚC THỌ ) 213/55
52 H36.83-240304-0021 04/03/2024 25/03/2024 26/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG THỊ THANH HUYỀN
53 H36.83-240205-0003 05/02/2024 16/04/2024 26/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
ĐẶNG THỊ THU THẢO ( ĐÔNG THANH ) 680/2
54 H36.83-240905-0001 05/09/2024 10/09/2024 12/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG MINH QUỐC - NGUYỄN THỊ OANH
55 H36.83-240306-0001 06/03/2024 22/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
KRĂ JĂN HA MÔK ( MÊ LINH ) 93/11
56 H36.83-240906-0003 06/09/2024 27/09/2024 01/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THÀNH CÔNG UQ NGUYỄN NGỌC ĐIỆP - TĐ 754
57 H36.83-240906-0004 06/09/2024 27/09/2024 01/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THÀNH CÔNG UQ NGUYỄN NGỌC ĐIỆP - TĐ 767
58 H36.83-240906-0005 06/09/2024 27/09/2024 01/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THÀNH CÔNG UQ NGUYỄN NGỌC ĐIỆP - TĐ 740
59 H36.83-240906-0006 06/09/2024 27/09/2024 01/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THÀNH CÔNG UQ NGUYỄN NGỌC ĐIỆP - TĐ 731
60 H36.83-240906-0007 06/09/2024 27/09/2024 01/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THÀNH CÔNG UQ NGUYỄN NGỌC ĐIỆP - TĐ 742
61 H36.83-240906-0008 06/09/2024 27/09/2024 01/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THÀNH CÔNG UQ NGUYỄN NGỌC ĐIỆP - TĐ 737
62 H36.83-240906-0009 06/09/2024 27/09/2024 01/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THÀNH CÔNG -UQ NGUYỄN NGỌC ĐIỆP TĐ 739
63 H36.83-240906-0018 06/09/2024 27/09/2024 01/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HẬN
64 H36.83-231113-0031 13/11/2023 08/01/2024 09/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM THỊ HỒNG THU UQ NGUYỄN THỊ HÒA ( NAM BAN ) 308/10
65 H36.83-231113-0030 13/11/2023 22/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HỮU HƯNG UQ KIM VĂN BÌNH (PHÚC THỌ) T93,94, 95, 96/68
66 H36.83-240115-0011 15/01/2024 19/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ HIỂN ( PHÚ SƠN ) 1572/24
67 H36.83-240715-0005 15/07/2024 29/07/2024 31/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HỘ CHĂN NUÔI LÂM TRÍ TÀI
68 H36.83-240417-0030 17/04/2024 19/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VŨ
69 H36.83-240318-0001 18/03/2024 15/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
THÁI BÌNH LÂM ( ĐINH VĂN ) 2786/22
70 H36.83-240318-0002 18/03/2024 23/04/2024 16/05/2024
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG VĂN TRỌNG ( TÂN HÀ ) 633/2
71 H36.83-240318-0003 18/03/2024 24/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ VĂN DUY - NGUYỄN THỊ HỒNG ĐIỆP ( TÂN HÀ ) 660/12
72 H36.83-240318-0015 18/03/2024 13/05/2024 14/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU UYÊN UQ NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG ( NAM BAN ) 578/31
73 H36.83-231016-0022 18/10/2023 26/12/2023 26/01/2024
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỲNH LINH UQ VÕ THỊ YÊN ( MÊ LINH ) 01/3-2015
74 H36.83-240219-0001 19/02/2024 27/03/2024 05/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
ĐOÀN ĐỨC HƯNG UQ LÊ THỊ TUYẾT MAI ( TÂN HÀ ) 235/43
75 H36.83-240419-0005 19/04/2024 24/04/2024 25/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THẮM
76 H36.83-240325-0001 25/03/2024 15/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN DUY ĐOÀN - ĐỖ THỊ HUYỀN ( TÂN HÀ ) 16/44
77 H36.83-240126-0014 26/01/2024 18/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHÙNG PHƯƠNG LINH UQ TRẦN THỊ THỦY ( NAM HÀ ) 13/31
78 H36.83-240226-0009 26/02/2024 19/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM HUY DŨNG UQ LÊ HỒNG PHONG ( ĐAN PHƯỢNG ) 460/18
79 H36.83-240826-0025 26/08/2024 18/09/2024 26/09/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN TÙNG LÂM
80 H36.83-240228-0016 28/02/2024 25/03/2024 26/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN SƠN
81 H36.83-240828-0006 28/08/2024 26/09/2024 01/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ THÙY LINH
82 H36.83-240329-0002 29/03/2024 24/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN XUÂN MƯỜI - TRẦN THỊ NGUYỆT ( HOÀI ĐỨC ) 111/22
83 H36.83-240329-0003 29/03/2024 03/05/2024 07/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THANH SƠN ( PHI TÔ ) 515/40
84 H36.83-240329-0010 29/03/2024 23/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ VÂN ( TÂN VĂN ) 1406/32
85 H36.83-240329-0015 29/03/2024 24/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀO NGỌC THỊNH - NGUYỄN THỊ QUÝ ( HOÀI ĐỨC ) 284/28
86 H36.83-240329-0016 29/03/2024 24/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀO NGỌC THỊNH ( HOÀI ĐỨC ) 633/18
EMC Đã kết nối EMC