1 |
H36.83.33-240703-0007 |
03/07/2024 |
06/09/2024 |
16/09/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐẶNG THỊ NHÂM |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
2 |
H36.83.33-240703-0016 |
03/07/2024 |
04/07/2024 |
05/07/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ PHÚ CHÂU |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
3 |
H36.83.33-240405-0007 |
05/04/2024 |
08/04/2024 |
09/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' RIK |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
4 |
H36.83.33-231229-0003 |
09/01/2024 |
11/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ ÁNH HỒNG |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
5 |
H36.83.33-240226-0010 |
26/02/2024 |
27/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
K' LY |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
6 |
H36.83.33-231222-0004 |
27/12/2023 |
02/01/2024 |
05/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI THỊ HỒNG |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
7 |
H36.83.33-240131-0003 |
31/01/2024 |
01/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRỊNH QUANG TRUNG |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
8 |
H36.83.34-240221-0001 |
21/02/2024 |
25/03/2024 |
26/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ CÚC |
UBND Xã Đan Phượng |
9 |
H36.83.34-240916-0001 |
16/09/2024 |
17/09/2024 |
18/09/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN MẠNH CHIẾN |
UBND Xã Đan Phượng |
10 |
H36.83.34-240319-0002 |
21/03/2024 |
25/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG QUÝ |
UBND Xã Đan Phượng |
11 |
H36.83.31-240919-0003 |
02/10/2024 |
03/10/2024 |
04/10/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ BẢO NGỌC |
UBND Xã Đạ Đờn |
12 |
H36.83.31-240917-0001 |
02/10/2024 |
03/10/2024 |
04/10/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' LUYN |
UBND Xã Đạ Đờn |
13 |
H36.83.31-240913-0003 |
02/10/2024 |
03/10/2024 |
04/10/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN NHƯ QUYẾT |
UBND Xã Đạ Đờn |
14 |
H36.83.31-240909-0011 |
02/10/2024 |
03/10/2024 |
04/10/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐƠNG GUR K' PÓH |
UBND Xã Đạ Đờn |
15 |
H36.83.31-241007-0005 |
07/10/2024 |
08/10/2024 |
10/10/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BON KRONG PHƯỢNG |
UBND Xã Đạ Đờn |
16 |
H36.83.31-240814-0004 |
16/08/2024 |
19/08/2024 |
20/08/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KƠ TÔL K' SRÀNG |
UBND Xã Đạ Đờn |
17 |
H36.83.31-240814-0005 |
16/08/2024 |
19/08/2024 |
20/08/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
YÔ SE K' HIỂU |
UBND Xã Đạ Đờn |
18 |
H36.83.31-240221-0006 |
21/02/2024 |
22/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TÔ THẢO VY |
UBND Xã Đạ Đờn |
19 |
H36.83.31-240819-0008 |
21/08/2024 |
22/08/2024 |
23/08/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG TRỌNG CHINH |
UBND Xã Đạ Đờn |
20 |
H36.83.31-240819-0013 |
21/08/2024 |
22/08/2024 |
23/08/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TRỰC |
UBND Xã Đạ Đờn |
21 |
H36.83.36-240110-0002 |
10/01/2024 |
12/01/2024 |
14/01/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHÚC |
UBND Xã Đông Thanh |
22 |
H36.83.35-240119-0002 |
19/01/2024 |
23/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG THỊ DIỆU HIỀN |
UBND Xã Gia Lâm |
23 |
H36.83.35-240119-0001 |
19/01/2024 |
23/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG THỊ DIỆU HIỀN |
UBND Xã Gia Lâm |
24 |
H36.83.29-240725-0001 |
25/07/2024 |
26/08/2024 |
27/08/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐIỆP |
UBND Xã Hoài Đức |
25 |
H36.83.29-231102-0003 |
02/11/2023 |
21/05/2024 |
22/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ NGỌC THUNG |
UBND Xã Hoài Đức |
26 |
H36.83.23-240103-0003 |
03/01/2024 |
13/03/2024 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HIẾU |
UBND Xã Mê Linh |
27 |
H36.83.23-240813-0006 |
13/08/2024 |
14/08/2024 |
15/08/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KƠ DƠNG HA RỀU |
UBND Xã Mê Linh |
28 |
H36.83.23-240417-0001 |
17/04/2024 |
24/06/2024 |
25/06/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN HỮU CHĂM |
UBND Xã Mê Linh |
29 |
H36.83.23-231018-0021 |
18/10/2023 |
17/05/2024 |
22/05/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
KƠ SĂ K' SÀNG |
UBND Xã Mê Linh |
30 |
H36.83.23-240725-0001 |
25/07/2024 |
26/07/2024 |
01/08/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM NGỌC ÁNH |
UBND Xã Mê Linh |
31 |
H36.83.23-240328-0001 |
28/03/2024 |
04/06/2024 |
07/06/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ HẢI |
UBND Xã Mê Linh |
32 |
H36.83.26-240709-0004 |
09/07/2024 |
11/07/2024 |
15/07/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ NGỌC TUÂN |
UBND Xã Nam Hà |
33 |
H36.83.25-231003-0016 |
16/11/2023 |
14/03/2024 |
03/04/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
GIANG THỊ LƯ |
UBND Xã Phúc Thọ |
34 |
H36.83.25-240223-0006 |
29/02/2024 |
05/03/2024 |
06/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐIỂU HIẾU (TÔ THỊ THUẤN) |
UBND Xã Phúc Thọ |
35 |
H36.83.21-231101-0001 |
01/11/2023 |
22/03/2024 |
03/04/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN THỊ LÝ |
UBND Xã Phú Sơn |
36 |
H36.83.21-231003-0002 |
03/10/2023 |
21/03/2024 |
25/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ PHI LÒNG |
UBND Xã Phú Sơn |
37 |
H36.83.21-231206-0002 |
06/12/2023 |
01/04/2024 |
03/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HUỲNH PHI VŨ |
UBND Xã Phú Sơn |
38 |
H36.83.21-240509-0021 |
09/05/2024 |
10/05/2024 |
13/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH QUỐC BẢO |
UBND Xã Phú Sơn |
39 |
H36.83.21-240308-0002 |
12/03/2024 |
14/03/2024 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙNG VĂN HÀ |
UBND Xã Phú Sơn |
40 |
H36.83.21-240307-0002 |
12/03/2024 |
14/03/2024 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TÔN THẤT HIỀN |
UBND Xã Phú Sơn |
41 |
H36.83.21-240307-0001 |
12/03/2024 |
14/03/2024 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ AN |
UBND Xã Phú Sơn |
42 |
H36.83.30-231004-0007 |
09/10/2023 |
02/02/2024 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN BÁ KHÁCH |
UBND Xã Tân Hà |
43 |
H36.83.30-231009-0003 |
09/10/2023 |
03/05/2024 |
06/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUÝ BÌNH |
UBND Xã Tân Hà |
44 |
H36.83.30-231005-0006 |
09/10/2023 |
24/06/2024 |
26/06/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI MINH ĐỨC |
UBND Xã Tân Hà |
45 |
H36.83.30-240110-0002 |
11/01/2024 |
12/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM |
UBND Xã Tân Hà |
46 |
H36.83.30-240110-0003 |
11/01/2024 |
12/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ NGỌC TÂM |
UBND Xã Tân Hà |
47 |
H36.83.30-240527-0011 |
27/05/2024 |
30/05/2024 |
31/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌT |
UBND Xã Tân Hà |
48 |
H36.83-240223-0002 |
23/02/2024 |
28/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ HẠ CHI |
|
49 |
H36.83.31-240301-0010 |
01/03/2024 |
10/07/2024 |
17/07/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VĂN THỊ THU HUYỀN |
|
50 |
H36.83-240304-0002 |
04/03/2024 |
16/04/2024 |
26/04/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐINH NGỌC DIỆP - NGUYỄN HUỲNH TRÂM ANH UQ LƯU THỊ KIM BÌNH ( MÊ LINH ) 347/10 |
|
51 |
H36.83-240304-0003 |
04/03/2024 |
27/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ HIỆP UQ NGÔ HỮU CƯỜNG ( PHÚC THỌ ) 213/55 |
|
52 |
H36.83-240304-0021 |
04/03/2024 |
25/03/2024 |
26/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙNG THỊ THANH HUYỀN |
|
53 |
H36.83-240205-0003 |
05/02/2024 |
16/04/2024 |
26/04/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THU THẢO ( ĐÔNG THANH ) 680/2 |
|
54 |
H36.83-240905-0001 |
05/09/2024 |
10/09/2024 |
12/09/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG MINH QUỐC - NGUYỄN THỊ OANH |
|
55 |
H36.83-240306-0001 |
06/03/2024 |
22/04/2024 |
23/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KRĂ JĂN HA MÔK ( MÊ LINH ) 93/11 |
|
56 |
H36.83-240906-0003 |
06/09/2024 |
27/09/2024 |
01/10/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THÀNH CÔNG UQ NGUYỄN NGỌC ĐIỆP - TĐ 754 |
|
57 |
H36.83-240906-0004 |
06/09/2024 |
27/09/2024 |
01/10/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THÀNH CÔNG UQ NGUYỄN NGỌC ĐIỆP - TĐ 767 |
|
58 |
H36.83-240906-0005 |
06/09/2024 |
27/09/2024 |
01/10/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THÀNH CÔNG UQ NGUYỄN NGỌC ĐIỆP - TĐ 740 |
|
59 |
H36.83-240906-0006 |
06/09/2024 |
27/09/2024 |
01/10/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THÀNH CÔNG UQ NGUYỄN NGỌC ĐIỆP - TĐ 731 |
|
60 |
H36.83-240906-0007 |
06/09/2024 |
27/09/2024 |
01/10/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THÀNH CÔNG UQ NGUYỄN NGỌC ĐIỆP - TĐ 742 |
|
61 |
H36.83-240906-0008 |
06/09/2024 |
27/09/2024 |
01/10/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THÀNH CÔNG UQ NGUYỄN NGỌC ĐIỆP - TĐ 737 |
|
62 |
H36.83-240906-0009 |
06/09/2024 |
27/09/2024 |
01/10/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THÀNH CÔNG -UQ NGUYỄN NGỌC ĐIỆP TĐ 739 |
|
63 |
H36.83-240906-0018 |
06/09/2024 |
27/09/2024 |
01/10/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẬN |
|
64 |
H36.83-231113-0031 |
13/11/2023 |
08/01/2024 |
09/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÂM THỊ HỒNG THU UQ NGUYỄN THỊ HÒA ( NAM BAN ) 308/10 |
|
65 |
H36.83-231113-0030 |
13/11/2023 |
22/01/2024 |
26/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HƯNG UQ KIM VĂN BÌNH (PHÚC THỌ) T93,94, 95, 96/68 |
|
66 |
H36.83-240115-0011 |
15/01/2024 |
19/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ HIỂN ( PHÚ SƠN ) 1572/24 |
|
67 |
H36.83-240715-0005 |
15/07/2024 |
29/07/2024 |
31/07/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỘ CHĂN NUÔI LÂM TRÍ TÀI |
|
68 |
H36.83-240417-0030 |
17/04/2024 |
19/04/2024 |
22/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VŨ |
|
69 |
H36.83-240318-0001 |
18/03/2024 |
15/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
THÁI BÌNH LÂM ( ĐINH VĂN ) 2786/22 |
|
70 |
H36.83-240318-0002 |
18/03/2024 |
23/04/2024 |
16/05/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HOÀNG VĂN TRỌNG ( TÂN HÀ ) 633/2 |
|
71 |
H36.83-240318-0003 |
18/03/2024 |
24/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ VĂN DUY - NGUYỄN THỊ HỒNG ĐIỆP ( TÂN HÀ ) 660/12 |
|
72 |
H36.83-240318-0015 |
18/03/2024 |
13/05/2024 |
14/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU UYÊN UQ NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG ( NAM BAN ) 578/31 |
|
73 |
H36.83-231016-0022 |
18/10/2023 |
26/12/2023 |
26/01/2024 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUỲNH LINH UQ VÕ THỊ YÊN ( MÊ LINH ) 01/3-2015 |
|
74 |
H36.83-240219-0001 |
19/02/2024 |
27/03/2024 |
05/04/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐOÀN ĐỨC HƯNG UQ LÊ THỊ TUYẾT MAI ( TÂN HÀ ) 235/43 |
|
75 |
H36.83-240419-0005 |
19/04/2024 |
24/04/2024 |
25/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẮM |
|
76 |
H36.83-240325-0001 |
25/03/2024 |
15/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN DUY ĐOÀN - ĐỖ THỊ HUYỀN ( TÂN HÀ ) 16/44 |
|
77 |
H36.83-240126-0014 |
26/01/2024 |
18/03/2024 |
21/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHÙNG PHƯƠNG LINH UQ TRẦN THỊ THỦY ( NAM HÀ ) 13/31 |
|
78 |
H36.83-240226-0009 |
26/02/2024 |
19/03/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM HUY DŨNG UQ LÊ HỒNG PHONG ( ĐAN PHƯỢNG ) 460/18 |
|
79 |
H36.83-240826-0025 |
26/08/2024 |
18/09/2024 |
26/09/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN TÙNG LÂM |
|
80 |
H36.83-240228-0016 |
28/02/2024 |
25/03/2024 |
26/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN SƠN |
|
81 |
H36.83-240828-0006 |
28/08/2024 |
26/09/2024 |
01/10/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ THÙY LINH |
|
82 |
H36.83-240329-0002 |
29/03/2024 |
24/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN MƯỜI - TRẦN THỊ NGUYỆT ( HOÀI ĐỨC ) 111/22 |
|
83 |
H36.83-240329-0003 |
29/03/2024 |
03/05/2024 |
07/05/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI THANH SƠN ( PHI TÔ ) 515/40 |
|
84 |
H36.83-240329-0010 |
29/03/2024 |
23/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THỊ VÂN ( TÂN VĂN ) 1406/32 |
|
85 |
H36.83-240329-0015 |
29/03/2024 |
24/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐÀO NGỌC THỊNH - NGUYỄN THỊ QUÝ ( HOÀI ĐỨC ) 284/28 |
|
86 |
H36.83-240329-0016 |
29/03/2024 |
24/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐÀO NGỌC THỊNH ( HOÀI ĐỨC ) 633/18 |
|