1 |
H36.83.33-230913-0001 |
13/09/2023 |
09/12/2024 |
19/12/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ THỊ THÌN |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
2 |
H36.83.33-240703-0007 |
03/07/2024 |
06/09/2024 |
16/09/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐẶNG THỊ NHÂM |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
3 |
H36.83.33-240703-0016 |
03/07/2024 |
04/07/2024 |
05/07/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ PHÚ CHÂU |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
4 |
H36.83.33-240405-0007 |
05/04/2024 |
08/04/2024 |
09/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' RIK |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
5 |
H36.83.33-231229-0003 |
09/01/2024 |
11/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ ÁNH HỒNG |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
6 |
H36.83.33-240226-0010 |
26/02/2024 |
27/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
K' LY |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
7 |
H36.83.33-231222-0004 |
27/12/2023 |
02/01/2024 |
05/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI THỊ HỒNG |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
8 |
H36.83.33-241128-0005 |
28/11/2024 |
29/11/2024 |
02/12/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KLONG HA THANH |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
9 |
H36.83.33-240131-0003 |
31/01/2024 |
01/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRỊNH QUANG TRUNG |
UBND Thị Trấn Đinh Văn |
10 |
H36.83.34-240221-0001 |
21/02/2024 |
25/03/2024 |
26/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ CÚC |
UBND Xã Đan Phượng |
11 |
H36.83.34-240916-0001 |
16/09/2024 |
17/09/2024 |
18/09/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN MẠNH CHIẾN |
UBND Xã Đan Phượng |
12 |
H36.83.34-240319-0002 |
21/03/2024 |
25/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG QUÝ |
UBND Xã Đan Phượng |
13 |
H36.83.31-240919-0003 |
02/10/2024 |
03/10/2024 |
04/10/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ BẢO NGỌC |
UBND Xã Đạ Đờn |
14 |
H36.83.31-240917-0001 |
02/10/2024 |
03/10/2024 |
04/10/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' LUYN |
UBND Xã Đạ Đờn |
15 |
H36.83.31-240913-0003 |
02/10/2024 |
03/10/2024 |
04/10/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN NHƯ QUYẾT |
UBND Xã Đạ Đờn |
16 |
H36.83.31-240909-0011 |
02/10/2024 |
03/10/2024 |
04/10/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐƠNG GUR K' PÓH |
UBND Xã Đạ Đờn |
17 |
H36.83.31-241007-0005 |
07/10/2024 |
08/10/2024 |
10/10/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BON KRONG PHƯỢNG |
UBND Xã Đạ Đờn |
18 |
H36.83.31-241029-0011 |
08/11/2024 |
11/11/2024 |
13/11/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ HỒNG THƯƠNG |
UBND Xã Đạ Đờn |
19 |
H36.83.31-241011-0001 |
11/10/2024 |
14/10/2024 |
17/10/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ THỊ MỸ DUYÊN |
UBND Xã Đạ Đờn |
20 |
H36.83.31-240913-0008 |
11/10/2024 |
16/10/2024 |
17/10/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN VĂN PHI |
UBND Xã Đạ Đờn |
21 |
H36.83.31-240814-0004 |
16/08/2024 |
19/08/2024 |
20/08/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KƠ TÔL K' SRÀNG |
UBND Xã Đạ Đờn |
22 |
H36.83.31-240814-0005 |
16/08/2024 |
19/08/2024 |
20/08/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
YÔ SE K' HIỂU |
UBND Xã Đạ Đờn |
23 |
H36.83.31-241119-0002 |
19/11/2024 |
20/11/2024 |
21/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN KHẮC HÒA |
UBND Xã Đạ Đờn |
24 |
H36.83.31-241113-0001 |
19/11/2024 |
22/11/2024 |
25/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM XUÂN QUY |
UBND Xã Đạ Đờn |
25 |
H36.83.31-241113-0002 |
19/11/2024 |
22/11/2024 |
25/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KON SƠ HA THÁI |
UBND Xã Đạ Đờn |
26 |
H36.83.31-241118-0001 |
19/11/2024 |
22/11/2024 |
25/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ ÁNH |
UBND Xã Đạ Đờn |
27 |
H36.83.31-240221-0006 |
21/02/2024 |
22/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TÔ THẢO VY |
UBND Xã Đạ Đờn |
28 |
H36.83.31-240819-0008 |
21/08/2024 |
22/08/2024 |
23/08/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG TRỌNG CHINH |
UBND Xã Đạ Đờn |
29 |
H36.83.31-240819-0013 |
21/08/2024 |
22/08/2024 |
23/08/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TRỰC |
UBND Xã Đạ Đờn |
30 |
H36.83.36-240110-0002 |
10/01/2024 |
12/01/2024 |
14/01/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHÚC |
UBND Xã Đông Thanh |
31 |
H36.83.35-241202-0008 |
02/12/2024 |
03/12/2024 |
04/12/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM ĐỨC TUYỀN |
UBND Xã Gia Lâm |
32 |
H36.83.35-240119-0002 |
19/01/2024 |
23/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG THỊ DIỆU HIỀN |
UBND Xã Gia Lâm |
33 |
H36.83.35-240119-0001 |
19/01/2024 |
23/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG THỊ DIỆU HIỀN |
UBND Xã Gia Lâm |
34 |
H36.83.35-241119-0005 |
19/11/2024 |
20/11/2024 |
21/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN NHẬT TUẤN |
UBND Xã Gia Lâm |
35 |
H36.83.35-241021-0001 |
21/10/2024 |
22/10/2024 |
23/10/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC VƯỢNG |
UBND Xã Gia Lâm |
36 |
H36.83.29-231102-0003 |
02/11/2023 |
21/05/2024 |
22/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ NGỌC THUNG |
UBND Xã Hoài Đức |
37 |
H36.83.29-240725-0001 |
25/07/2024 |
26/08/2024 |
27/08/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐIỆP |
UBND Xã Hoài Đức |
38 |
H36.83.23-240103-0003 |
03/01/2024 |
13/03/2024 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HIẾU |
UBND Xã Mê Linh |
39 |
H36.83.23-241111-0001 |
11/11/2024 |
12/11/2024 |
13/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THẾ CƯỜNG |
UBND Xã Mê Linh |
40 |
H36.83.23-241111-0003 |
11/11/2024 |
12/11/2024 |
13/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
K' TIÊM |
UBND Xã Mê Linh |
41 |
H36.83.23-240813-0006 |
13/08/2024 |
14/08/2024 |
15/08/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KƠ DƠNG HA RỀU |
UBND Xã Mê Linh |
42 |
H36.83.23-240417-0001 |
17/04/2024 |
24/06/2024 |
25/06/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN HỮU CHĂM |
UBND Xã Mê Linh |
43 |
H36.83.23-231018-0021 |
18/10/2023 |
17/05/2024 |
22/05/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
KƠ SĂ K' SÀNG |
UBND Xã Mê Linh |
44 |
H36.83.23-240725-0001 |
25/07/2024 |
26/07/2024 |
01/08/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM NGỌC ÁNH |
UBND Xã Mê Linh |
45 |
H36.83.23-240328-0001 |
28/03/2024 |
04/06/2024 |
07/06/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ HẢI |
UBND Xã Mê Linh |
46 |
H36.83.26-240709-0004 |
09/07/2024 |
11/07/2024 |
15/07/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ NGỌC TUÂN |
UBND Xã Nam Hà |
47 |
H36.83.25-231003-0016 |
16/11/2023 |
14/03/2024 |
03/04/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
GIANG THỊ LƯ |
UBND Xã Phúc Thọ |
48 |
H36.83.25-240223-0006 |
29/02/2024 |
05/03/2024 |
06/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐIỂU HIẾU (TÔ THỊ THUẤN) |
UBND Xã Phúc Thọ |
49 |
H36.83.21-231101-0001 |
01/11/2023 |
22/03/2024 |
03/04/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN THỊ LÝ |
UBND Xã Phú Sơn |
50 |
H36.83.21-231003-0002 |
03/10/2023 |
21/03/2024 |
25/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ PHI LÒNG |
UBND Xã Phú Sơn |
51 |
H36.83.21-231206-0002 |
06/12/2023 |
01/04/2024 |
03/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HUỲNH PHI VŨ |
UBND Xã Phú Sơn |
52 |
H36.83.21-240509-0021 |
09/05/2024 |
10/05/2024 |
13/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH QUỐC BẢO |
UBND Xã Phú Sơn |
53 |
H36.83.21-240308-0002 |
12/03/2024 |
14/03/2024 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙNG VĂN HÀ |
UBND Xã Phú Sơn |
54 |
H36.83.21-240307-0002 |
12/03/2024 |
14/03/2024 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TÔN THẤT HIỀN |
UBND Xã Phú Sơn |
55 |
H36.83.21-240307-0001 |
12/03/2024 |
14/03/2024 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ AN |
UBND Xã Phú Sơn |
56 |
H36.83.21-241029-0007 |
30/10/2024 |
31/10/2024 |
01/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THANH THÀNH |
UBND Xã Phú Sơn |
57 |
H36.83.30-231004-0007 |
09/10/2023 |
02/02/2024 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN BÁ KHÁCH |
UBND Xã Tân Hà |
58 |
H36.83.30-231009-0003 |
09/10/2023 |
03/05/2024 |
06/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUÝ BÌNH |
UBND Xã Tân Hà |
59 |
H36.83.30-231005-0006 |
09/10/2023 |
24/06/2024 |
26/06/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI MINH ĐỨC |
UBND Xã Tân Hà |
60 |
H36.83.30-240110-0002 |
11/01/2024 |
12/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM |
UBND Xã Tân Hà |
61 |
H36.83.30-240110-0003 |
11/01/2024 |
12/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ NGỌC TÂM |
UBND Xã Tân Hà |
62 |
H36.83.30-240527-0011 |
27/05/2024 |
30/05/2024 |
31/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌT |
UBND Xã Tân Hà |
63 |
H36.83.28-241108-0004 |
08/11/2024 |
11/11/2024 |
12/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN HOÀNG GIANG |
UBND Xã Tân Văn |
64 |
H36.83.28-241108-0003 |
08/11/2024 |
11/11/2024 |
12/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ NHƯ HỒNG THUỶ |
UBND Xã Tân Văn |
65 |
H36.83-241202-0002 |
02/12/2024 |
05/12/2024 |
09/12/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÂM THỊ MỸ PHỤNG |
|
66 |
H36.83-241202-0005 |
02/12/2024 |
05/12/2024 |
09/12/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI ĐỨC MẠNH |
|
67 |
H36.83-241202-0011 |
02/12/2024 |
05/12/2024 |
09/12/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ NGỌC QUỐC TUYÊN |
|
68 |
H36.83-241202-0018 |
02/12/2024 |
05/12/2024 |
09/12/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ QUANG TRƯỜNG |
|
69 |
H36.83-241203-0001 |
03/12/2024 |
06/12/2024 |
09/12/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ ANH SƠN |
|
70 |
H36.83-241203-0002 |
03/12/2024 |
06/12/2024 |
09/12/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN TRƯỜNG |
|
71 |
H36.83-241203-0005 |
03/12/2024 |
06/12/2024 |
09/12/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI VINH QUANG |
|
72 |
H36.83-241203-0007 |
03/12/2024 |
06/12/2024 |
09/12/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NHẬT LỆ |
|
73 |
H36.83-241104-0005 |
04/11/2024 |
18/11/2024 |
19/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO VĂN THIỀN |
|
74 |
H36.83.21-240605-0002 |
05/06/2024 |
06/12/2024 |
11/12/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
Y' NHẤT |
|
75 |
H36.83-241105-0011 |
05/11/2024 |
25/11/2024 |
13/12/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN HỮU LUY - NGUYỄN THỊ TUÂN (TT NAM BAN) T152/16 |
|
76 |
H36.83-241106-0003 |
06/11/2024 |
26/11/2024 |
19/12/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
CAO VĂN TUẤN - CAO THỊ THU HIỀN (TÂN HÀ) T938/8 |
|
77 |
H36.83-241107-0012 |
07/11/2024 |
27/11/2024 |
13/12/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
VỤ THỊ THANH THỦY ỦY QUYỀN LÊ XUÂN SINH (TT NAM BAN) T651/21 |
|
78 |
H36.83-241108-0012 |
08/11/2024 |
28/11/2024 |
19/12/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
BÙI THỊ THANH KIM HUỆ UQ BÙI THANH CƯỜNG (PHI TÔ) T517/40 |
|
79 |
H36.83-241112-0001 |
12/11/2024 |
02/12/2024 |
19/12/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG UQ NGUYỄN BÁ LANH (TÂN HÀ) T299/23 |
|
80 |
H36.83-241112-0005 |
12/11/2024 |
02/12/2024 |
19/12/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY UQ VI ĐỨC PHƯỢNG (TÂN HÀ) T309, 310/31 |
|
81 |
H36.83-241112-0006 |
12/11/2024 |
02/12/2024 |
20/12/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÊ THỊ TƯ (TÂN THANH) T412/22 |
|
82 |
H36.83-241112-0010 |
12/11/2024 |
02/12/2024 |
17/12/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGÔ VĂN BẢN - NGUYỄN THỊ QUYẾT (HOÀI ĐỨC) T344/21-2022 |
|
83 |
H36.83-241113-0001 |
13/11/2024 |
03/12/2024 |
19/12/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÀNH UQ NGUYỄN BÁ LANH (TÂN HÀ) T297/23 |
|
84 |
H36.83-241113-0021 |
13/11/2024 |
03/12/2024 |
17/12/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH LỢI (HOÀI ĐỨC) T394/12 |
|
85 |
H36.83-241114-0001 |
14/11/2024 |
12/12/2024 |
18/12/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN VĂN CƯỜNG (GIA LÂM) |
|
86 |
H36.83-241115-0007 |
15/11/2024 |
05/12/2024 |
19/12/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐỖ GIA TÙNG UQ PHẠM THỊ KIỀU ANH (TT NAM BAN) T366/19 |
|
87 |
H36.83-241115-0010 |
15/11/2024 |
05/12/2024 |
13/12/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐINH THỊ HIẾU (TT NAM BAN) T559/8 |
|
88 |
H36.83-241118-0012 |
18/11/2024 |
08/12/2024 |
19/12/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VÕ VĂN CHỒI - BÙI THỊ LO UQ NGUYỄN VĂN ĐƯƠNG (TÂN HÀ T/568) |
|
89 |
H36.83-241121-0016 |
21/11/2024 |
11/12/2024 |
20/12/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TẠ NGỌC HÀ UQ TẠ VĂN VY ( TÂN VĂN ) T120/27 |
|
90 |
H36.83-241121-0017 |
21/11/2024 |
11/12/2024 |
19/12/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
CHUNG LÂM DUY - TRẦN THỊ PHƯỢNG (TÂN VĂN) T TĐ 02/MTĐ 05/2020 |
|
91 |
H36.83-240822-0002 |
22/08/2024 |
21/11/2024 |
27/11/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ANH TUẤN ( ĐÔNG THANH ) 144/22-2022 |
|
92 |
H36.83-240822-0003 |
22/08/2024 |
02/12/2024 |
09/12/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐOÀN QUANG HOÀI - LÊ THỊ THANH THỦY ( NAM BAN ) 461/34 |
|
93 |
H36.83-241022-0014 |
22/10/2024 |
11/11/2024 |
19/12/2024 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
HUỲNH THỊ TUYÊN - LÊ HÙNG (TT NAM BAN) T690/20 |
|
94 |
H36.83-240223-0002 |
23/02/2024 |
28/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ HẠ CHI |
|
95 |
H36.83-241023-0010 |
23/10/2024 |
12/11/2024 |
12/12/2024 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
PHẠM QUỐC HÙNG - PHẠM THỊ NẾT (TT NAM BAN) T96/12 |
|
96 |
H36.83-241023-0018 |
23/10/2024 |
12/11/2024 |
19/12/2024 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
ĐỖ THANH MINH - ĐINH THỊ HÀ (ĐAN PHƯỢNG) T269, 272, 233, 270/12 |
|
97 |
H36.83-241024-0005 |
24/10/2024 |
13/11/2024 |
18/12/2024 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
ĐINH THỊ NHÂM UQ NGUYỄN HOÀNG CÔNG ANH (PHI TÔ) T103/32-2022 |
|
98 |
H36.83-241024-0006 |
24/10/2024 |
13/11/2024 |
12/12/2024 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN DOÃN ĐA - ĐOÀN THỊ XUÂN LIÊN (TT NAM BAN) T200/34 |
|
99 |
H36.83-241024-0023 |
24/10/2024 |
13/11/2024 |
17/12/2024 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
LÂM THỊ THANH TÂM UQ NGUYỄN ĐĂNG HỒNG (ĐÔNG THANH) T366/23 |
|
100 |
H36.83-241126-0018 |
26/11/2024 |
16/12/2024 |
19/12/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƠ MU HA NĂM UQ TRẦN THỊ NGỌC HIỀN (ĐẠ ĐỜN) 383/13-2022 |
|
101 |
H36.83-241126-0022 |
26/11/2024 |
16/12/2024 |
19/12/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VIỆT (TÂN VĂN) T442/8 |
|
102 |
H36.83-241028-0001 |
28/10/2024 |
17/11/2024 |
09/12/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÊ HỒ KIM LUẬN - PHAN PHƯỚC HỮU (PHÚ SƠN) T166,165/41 |
|
103 |
H36.83-241028-0004 |
28/10/2024 |
17/11/2024 |
13/12/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN KHANG THĂNG - HÀ THỊ NGOAN (TT NAM BAN) T80/27 |
|
104 |
H36.83-241028-0006 |
28/10/2024 |
11/11/2024 |
15/11/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN THỊ ĐANG (TT ĐINH VĂN) |
|
105 |
H36.83-241028-0010 |
28/10/2024 |
17/11/2024 |
19/12/2024 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG (TÂN HÀ) T283/3 |
|
106 |
H36.83-241028-0017 |
28/10/2024 |
17/11/2024 |
13/12/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN THANH DO (TT NAM BAN) T1716/7 |
|
107 |
H36.83-241029-0014 |
29/10/2024 |
18/11/2024 |
09/12/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐỖ THỊ BÍCH HANH UQ MAI TRƯỜNG AN (GIA LÂM) T867/2 |
|
108 |
H36.83-241030-0006 |
30/10/2024 |
27/11/2024 |
17/12/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUÂN (TÂN HÀ) |
|
109 |
H36.83-241030-0012 |
30/10/2024 |
19/11/2024 |
19/12/2024 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
VÕ VĂN TÂN UQ NGUYỄN THỦY TIÊN (TÂN THANH) T394/23 |
|
110 |
H36.83-241031-0014 |
31/10/2024 |
20/11/2024 |
13/12/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LÊ HUY HOÀNG (TT NAM BAN) T381/22 |
|
111 |
H36.83-241031-0013 |
31/10/2024 |
20/11/2024 |
13/12/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LÊ HUY HOÀNG (TT NAM BAN) T369/22 |
|
112 |
H36.83.31-240301-0010 |
01/03/2024 |
10/07/2024 |
17/07/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VĂN THỊ THU HUYỀN |
|
113 |
H36.83-241203-0006 |
03/12/2024 |
06/12/2024 |
09/12/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN DŨNG |
|
114 |
H36.83-241203-0010 |
03/12/2024 |
06/12/2024 |
09/12/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THÚC TRƯỜNG |
|
115 |
H36.83-241203-0013 |
03/12/2024 |
06/12/2024 |
09/12/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÒ THỊ MỸ HẠNH |
|
116 |
H36.83-241203-0020 |
03/12/2024 |
06/12/2024 |
09/12/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ THỊ PHỤNG |
|
117 |
H36.83-241203-0022 |
03/12/2024 |
06/12/2024 |
09/12/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN THƯƠNG |
|
118 |
H36.83-240304-0002 |
04/03/2024 |
16/04/2024 |
26/04/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐINH NGỌC DIỆP - NGUYỄN HUỲNH TRÂM ANH UQ LƯU THỊ KIM BÌNH ( MÊ LINH ) 347/10 |
|
119 |
H36.83-240304-0003 |
04/03/2024 |
27/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ HIỆP UQ NGÔ HỮU CƯỜNG ( PHÚC THỌ ) 213/55 |
|
120 |
H36.83-240304-0021 |
04/03/2024 |
25/03/2024 |
26/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙNG THỊ THANH HUYỀN |
|
121 |
H36.83-241104-0001 |
04/11/2024 |
24/11/2024 |
03/12/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN GIA THIỆN - NGUYỄN THỊ HUỆ (HOÀI ĐỨC) T218/7 |
|
122 |
H36.83-240205-0003 |
05/02/2024 |
16/04/2024 |
26/04/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THU THẢO ( ĐÔNG THANH ) 680/2 |
|
123 |
H36.83-240905-0001 |
05/09/2024 |
10/09/2024 |
12/09/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG MINH QUỐC - NGUYỄN THỊ OANH |
|
124 |
H36.83-241105-0014 |
05/11/2024 |
25/11/2024 |
29/11/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN DANH ĐỨC (HOÀI ĐỨC) T228/26 |
|
125 |
H36.83-240306-0001 |
06/03/2024 |
22/04/2024 |
23/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KRĂ JĂN HA MÔK ( MÊ LINH ) 93/11 |
|
126 |
H36.83-240906-0003 |
06/09/2024 |
27/09/2024 |
01/10/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THÀNH CÔNG UQ NGUYỄN NGỌC ĐIỆP - TĐ 754 |
|
127 |
H36.83-240906-0004 |
06/09/2024 |
27/09/2024 |
01/10/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THÀNH CÔNG UQ NGUYỄN NGỌC ĐIỆP - TĐ 767 |
|
128 |
H36.83-240906-0005 |
06/09/2024 |
27/09/2024 |
01/10/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THÀNH CÔNG UQ NGUYỄN NGỌC ĐIỆP - TĐ 740 |
|
129 |
H36.83-240906-0006 |
06/09/2024 |
27/09/2024 |
01/10/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THÀNH CÔNG UQ NGUYỄN NGỌC ĐIỆP - TĐ 731 |
|
130 |
H36.83-240906-0007 |
06/09/2024 |
27/09/2024 |
01/10/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THÀNH CÔNG UQ NGUYỄN NGỌC ĐIỆP - TĐ 742 |
|
131 |
H36.83-240906-0008 |
06/09/2024 |
27/09/2024 |
01/10/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THÀNH CÔNG UQ NGUYỄN NGỌC ĐIỆP - TĐ 737 |
|
132 |
H36.83-240906-0009 |
06/09/2024 |
27/09/2024 |
01/10/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THÀNH CÔNG -UQ NGUYỄN NGỌC ĐIỆP TĐ 739 |
|
133 |
H36.83-240906-0018 |
06/09/2024 |
27/09/2024 |
01/10/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẬN |
|
134 |
H36.83-241106-0005 |
06/11/2024 |
26/11/2024 |
27/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN THƯỜNG - NGUYỄN THỊ HƯỚNG (ĐẠ ĐỜN) T427/32 |
|
135 |
H36.83-241106-0013 |
06/11/2024 |
20/11/2024 |
22/11/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI VĂN THƯƠNG UQ BÙI HUỲNH QUỐC TUẤN (PHÚC THỌ) |
|
136 |
H36.83-241106-0020 |
06/11/2024 |
20/11/2024 |
22/11/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN TUẤN - NGUYỄN THU HẰNG (HOÀI ĐỨC) |
|
137 |
H36.83-241107-0003 |
07/11/2024 |
21/11/2024 |
22/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC LONG (HOÀI ĐỨC) |
|
138 |
H36.83-241107-0017 |
07/11/2024 |
27/11/2024 |
29/11/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ ÁI VÂN - NGUYỄN SINH HÙNG (ĐAN PHƯỢNG) T243/10-2022 |
|
139 |
H36.83-241107-0020 |
07/11/2024 |
21/11/2024 |
22/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ VĂN TRÚC (PHÚ SƠN) |
|
140 |
H36.83-241107-0025 |
07/11/2024 |
21/11/2024 |
22/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAM THỊ MẾN (PHÚC THỌ) |
|
141 |
H36.83-241107-0028 |
07/11/2024 |
27/11/2024 |
03/12/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIẾU UQ NGUYỄN VĂN GIANG (TÂN THANH) T165/32 |
|
142 |
H36.83-241107-0029 |
07/11/2024 |
27/11/2024 |
29/11/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TẤT CHUYÊN - NGUYỄN THỊ TÂM (ĐAN PHƯỢNG) T1108/3 |
|
143 |
H36.83-241108-0002 |
08/11/2024 |
28/11/2024 |
03/12/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
KIỀU THỊ THỦY - NGUYỄN ĐỨC HÒA (TÂN HÀ) T291/32 |
|
144 |
H36.83-241108-0006 |
08/11/2024 |
28/11/2024 |
03/12/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THIÊN MẠC (HOÀI ĐỨC) T103/20-2022 |
|
145 |
H36.83-241108-0018 |
08/11/2024 |
28/11/2024 |
03/12/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ TRƯỜNG QUYẾT THẮNG ỦY QUYỀN HOÀNG VĂN THẮNG (TÂN HÀ) T304/33 |
|
146 |
H36.83-241111-0014 |
11/11/2024 |
01/12/2024 |
03/12/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ THỊ NGỌC THANH UQ TĂNG VĂN TRÀ (TÂN VĂN) T241/47-2022 |
|
147 |
H36.83-241111-0022 |
11/11/2024 |
01/12/2024 |
03/12/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CẤN SỸ HẢI UQ NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG (TÂN VĂN) T55/33-2022 |
|
148 |
H36.83-241111-0026 |
11/11/2024 |
01/12/2024 |
03/12/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG HOÀNG TÀI UQ NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG (TÂN VĂN) T31/33-2022 |
|
149 |
H36.83-231113-0031 |
13/11/2023 |
08/01/2024 |
09/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÂM THỊ HỒNG THU UQ NGUYỄN THỊ HÒA ( NAM BAN ) 308/10 |
|
150 |
H36.83-231113-0030 |
13/11/2023 |
22/01/2024 |
26/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HƯNG UQ KIM VĂN BÌNH (PHÚC THỌ) T93,94, 95, 96/68 |
|
151 |
H36.83-240115-0011 |
15/01/2024 |
19/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ HIỂN ( PHÚ SƠN ) 1572/24 |
|
152 |
H36.83-240715-0005 |
15/07/2024 |
29/07/2024 |
31/07/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỘ CHĂN NUÔI LÂM TRÍ TÀI |
|
153 |
H36.83-240417-0030 |
17/04/2024 |
19/04/2024 |
22/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VŨ |
|
154 |
H36.83-240318-0001 |
18/03/2024 |
15/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
THÁI BÌNH LÂM ( ĐINH VĂN ) 2786/22 |
|
155 |
H36.83-240318-0002 |
18/03/2024 |
23/04/2024 |
16/05/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HOÀNG VĂN TRỌNG ( TÂN HÀ ) 633/2 |
|
156 |
H36.83-240318-0003 |
18/03/2024 |
24/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ VĂN DUY - NGUYỄN THỊ HỒNG ĐIỆP ( TÂN HÀ ) 660/12 |
|
157 |
H36.83-240318-0015 |
18/03/2024 |
13/05/2024 |
14/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU UYÊN UQ NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG ( NAM BAN ) 578/31 |
|
158 |
H36.83-231016-0022 |
18/10/2023 |
26/12/2023 |
26/01/2024 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUỲNH LINH UQ VÕ THỊ YÊN ( MÊ LINH ) 01/3-2015 |
|
159 |
H36.83-240219-0001 |
19/02/2024 |
27/03/2024 |
05/04/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐOÀN ĐỨC HƯNG UQ LÊ THỊ TUYẾT MAI ( TÂN HÀ ) 235/43 |
|
160 |
H36.83-240419-0005 |
19/04/2024 |
24/04/2024 |
25/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẮM |
|
161 |
H36.83-241023-0006 |
23/10/2024 |
12/11/2024 |
03/12/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÂM THỊ THANH TÂM UQ NGUYỄN ĐĂNG HỒNG (ĐÔNG THANH) T366/23 |
|
162 |
H36.83-241023-0019 |
23/10/2024 |
06/11/2024 |
08/11/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
K' KIM (TT ĐINH VĂN) |
|
163 |
H36.83-241023-0021 |
23/10/2024 |
12/11/2024 |
27/11/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN MINH ĐƯƠNG (TÂN HÀ) T88/7 |
|
164 |
H36.83-241024-0003 |
24/10/2024 |
13/11/2024 |
27/11/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG VĂN CHUNG (TÂN HÀ) T475/29 |
|
165 |
H36.83-241024-0008 |
24/10/2024 |
07/11/2024 |
08/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ THỊ HOA (TÂN VĂN) |
|
166 |
H36.83-240325-0001 |
25/03/2024 |
15/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN DUY ĐOÀN - ĐỖ THỊ HUYỀN ( TÂN HÀ ) 16/44 |
|
167 |
H36.83-240126-0014 |
26/01/2024 |
18/03/2024 |
21/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHÙNG PHƯƠNG LINH UQ TRẦN THỊ THỦY ( NAM HÀ ) 13/31 |
|
168 |
H36.83-240226-0009 |
26/02/2024 |
19/03/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM HUY DŨNG UQ LÊ HỒNG PHONG ( ĐAN PHƯỢNG ) 460/18 |
|
169 |
H36.83-240826-0025 |
26/08/2024 |
18/09/2024 |
26/09/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN TÙNG LÂM |
|
170 |
H36.83-240228-0016 |
28/02/2024 |
25/03/2024 |
26/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN SƠN |
|
171 |
H36.83-240828-0006 |
28/08/2024 |
26/09/2024 |
01/10/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ THÙY LINH |
|
172 |
H36.83-241028-0011 |
28/10/2024 |
17/11/2024 |
22/11/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LIÊU ÁI DƯƠNG (TÂN VĂN) T116/44 |
|
173 |
H36.83-241028-0014 |
28/10/2024 |
17/11/2024 |
03/12/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM QUANG TRỌNG UQ LÊ HÙNG VỸ (TÂN HÀ) T934/8 |
|
174 |
H36.83-241028-0016 |
28/10/2024 |
17/11/2024 |
03/12/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
CIL K' TUYẾT (TT ĐINH VĂN) T120/84-2022 |
|
175 |
H36.83-241028-0015 |
28/10/2024 |
25/11/2024 |
29/11/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ HỒNG NGA UQ ĐẶNG THỊ THANH LAN (GIA LÂM) |
|
176 |
H36.83-240329-0001 |
29/03/2024 |
18/10/2024 |
30/10/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN THÚY ( TÂN VĂN ) LUA - CLN |
|
177 |
H36.83-240329-0002 |
29/03/2024 |
24/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN MƯỜI - TRẦN THỊ NGUYỆT ( HOÀI ĐỨC ) 111/22 |
|
178 |
H36.83-240329-0003 |
29/03/2024 |
03/05/2024 |
07/05/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI THANH SƠN ( PHI TÔ ) 515/40 |
|
179 |
H36.83-240329-0005 |
29/03/2024 |
25/10/2024 |
30/10/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐOÀN TRUNG NAM ( TÂN VĂN ) LUA - CLN |
|
180 |
H36.83-240329-0006 |
29/03/2024 |
18/10/2024 |
30/10/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐINH VĂN BA - PHÙNG THỊ MƯỜI ( TÂN VĂN ) LUA - CLN |
|
181 |
H36.83-240329-0007 |
29/03/2024 |
18/10/2024 |
30/10/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VÕ ĐÌNH PHỤC - HÀ THỊ KIM THANH ( TÂN VĂN ) LUA - CLN |
|
182 |
H36.83-240329-0008 |
29/03/2024 |
18/10/2024 |
30/10/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHÙNG THẾ HÙNG ( TÂN VĂN ) LUA - CLN |
|
183 |
H36.83-240329-0010 |
29/03/2024 |
23/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THỊ VÂN ( TÂN VĂN ) 1406/32 |
|
184 |
H36.83-240329-0013 |
29/03/2024 |
21/10/2024 |
30/10/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG KIM - NGUYỄN THỊ TUYẾN ( TÂN VĂN ) LUA - CLN |
|
185 |
H36.83-240329-0015 |
29/03/2024 |
24/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐÀO NGỌC THỊNH - NGUYỄN THỊ QUÝ ( HOÀI ĐỨC ) 284/28 |
|
186 |
H36.83-240329-0016 |
29/03/2024 |
24/04/2024 |
04/05/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐÀO NGỌC THỊNH ( HOÀI ĐỨC ) 633/18 |
|
187 |
H36.83-241029-0015 |
29/10/2024 |
18/11/2024 |
03/12/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG (TÂN HÀ) T301/33 |
|
188 |
H36.83-241029-0016 |
29/10/2024 |
18/11/2024 |
03/12/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG (TÂN HÀ) T303/33 |
|
189 |
H36.83-241029-0018 |
29/10/2024 |
18/11/2024 |
03/12/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN CHÍ CÔNG (TÂN VĂN) T939/20 |
|
190 |
H36.83-241031-0007 |
31/10/2024 |
20/11/2024 |
27/11/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG NGỌC NGHỊ - NGUYỄN THỊ LINH (ĐẠ ĐỜN) T54/30-2022 |
|