STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H36.83.33-230913-0001 13/09/2023 09/12/2024 19/12/2024
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ THỊ THÌN UBND Thị Trấn Đinh Văn
2 H36.83.33-240703-0007 03/07/2024 06/09/2024 16/09/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẶNG THỊ NHÂM UBND Thị Trấn Đinh Văn
3 H36.83.33-240703-0016 03/07/2024 04/07/2024 05/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ PHÚ CHÂU UBND Thị Trấn Đinh Văn
4 H36.83.33-240405-0007 05/04/2024 08/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
K' RIK UBND Thị Trấn Đinh Văn
5 H36.83.33-231229-0003 09/01/2024 11/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ ÁNH HỒNG UBND Thị Trấn Đinh Văn
6 H36.83.33-240226-0010 26/02/2024 27/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
K' LY UBND Thị Trấn Đinh Văn
7 H36.83.33-231222-0004 27/12/2023 02/01/2024 05/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THỊ HỒNG UBND Thị Trấn Đinh Văn
8 H36.83.33-241128-0005 28/11/2024 29/11/2024 02/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
KLONG HA THANH UBND Thị Trấn Đinh Văn
9 H36.83.33-240131-0003 31/01/2024 01/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 12 ngày.
TRỊNH QUANG TRUNG UBND Thị Trấn Đinh Văn
10 H36.83.34-240221-0001 21/02/2024 25/03/2024 26/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ CÚC UBND Xã Đan Phượng
11 H36.83.34-240916-0001 16/09/2024 17/09/2024 18/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MẠNH CHIẾN UBND Xã Đan Phượng
12 H36.83.34-240319-0002 21/03/2024 25/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TRỌNG QUÝ UBND Xã Đan Phượng
13 H36.83.31-240919-0003 02/10/2024 03/10/2024 04/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ BẢO NGỌC UBND Xã Đạ Đờn
14 H36.83.31-240917-0001 02/10/2024 03/10/2024 04/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
K' LUYN UBND Xã Đạ Đờn
15 H36.83.31-240913-0003 02/10/2024 03/10/2024 04/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NHƯ QUYẾT UBND Xã Đạ Đờn
16 H36.83.31-240909-0011 02/10/2024 03/10/2024 04/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐƠNG GUR K' PÓH UBND Xã Đạ Đờn
17 H36.83.31-241007-0005 07/10/2024 08/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BON KRONG PHƯỢNG UBND Xã Đạ Đờn
18 H36.83.31-241029-0011 08/11/2024 11/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG THƯƠNG UBND Xã Đạ Đờn
19 H36.83.31-241011-0001 11/10/2024 14/10/2024 17/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THỊ MỸ DUYÊN UBND Xã Đạ Đờn
20 H36.83.31-240913-0008 11/10/2024 16/10/2024 17/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN PHI UBND Xã Đạ Đờn
21 H36.83.31-240814-0004 16/08/2024 19/08/2024 20/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
KƠ TÔL K' SRÀNG UBND Xã Đạ Đờn
22 H36.83.31-240814-0005 16/08/2024 19/08/2024 20/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
YÔ SE K' HIỂU UBND Xã Đạ Đờn
23 H36.83.31-241119-0002 19/11/2024 20/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN KHẮC HÒA UBND Xã Đạ Đờn
24 H36.83.31-241113-0001 19/11/2024 22/11/2024 25/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM XUÂN QUY UBND Xã Đạ Đờn
25 H36.83.31-241113-0002 19/11/2024 22/11/2024 25/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
KON SƠ HA THÁI UBND Xã Đạ Đờn
26 H36.83.31-241118-0001 19/11/2024 22/11/2024 25/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ ÁNH UBND Xã Đạ Đờn
27 H36.83.31-240221-0006 21/02/2024 22/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TÔ THẢO VY UBND Xã Đạ Đờn
28 H36.83.31-240819-0008 21/08/2024 22/08/2024 23/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG TRỌNG CHINH UBND Xã Đạ Đờn
29 H36.83.31-240819-0013 21/08/2024 22/08/2024 23/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TRỰC UBND Xã Đạ Đờn
30 H36.83.36-240110-0002 10/01/2024 12/01/2024 14/01/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÚC UBND Xã Đông Thanh
31 H36.83.35-241202-0008 02/12/2024 03/12/2024 04/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM ĐỨC TUYỀN UBND Xã Gia Lâm
32 H36.83.35-240119-0002 19/01/2024 23/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ DIỆU HIỀN UBND Xã Gia Lâm
33 H36.83.35-240119-0001 19/01/2024 23/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ DIỆU HIỀN UBND Xã Gia Lâm
34 H36.83.35-241119-0005 19/11/2024 20/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NHẬT TUẤN UBND Xã Gia Lâm
35 H36.83.35-241021-0001 21/10/2024 22/10/2024 23/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC VƯỢNG UBND Xã Gia Lâm
36 H36.83.29-231102-0003 02/11/2023 21/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ NGỌC THUNG UBND Xã Hoài Đức
37 H36.83.29-240725-0001 25/07/2024 26/08/2024 27/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐIỆP UBND Xã Hoài Đức
38 H36.83.23-240103-0003 03/01/2024 13/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HIẾU UBND Xã Mê Linh
39 H36.83.23-241111-0001 11/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THẾ CƯỜNG UBND Xã Mê Linh
40 H36.83.23-241111-0003 11/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
K' TIÊM UBND Xã Mê Linh
41 H36.83.23-240813-0006 13/08/2024 14/08/2024 15/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
KƠ DƠNG HA RỀU UBND Xã Mê Linh
42 H36.83.23-240417-0001 17/04/2024 24/06/2024 25/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN HỮU CHĂM UBND Xã Mê Linh
43 H36.83.23-231018-0021 18/10/2023 17/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
KƠ SĂ K' SÀNG UBND Xã Mê Linh
44 H36.83.23-240725-0001 25/07/2024 26/07/2024 01/08/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM NGỌC ÁNH UBND Xã Mê Linh
45 H36.83.23-240328-0001 28/03/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ HẢI UBND Xã Mê Linh
46 H36.83.26-240709-0004 09/07/2024 11/07/2024 15/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ NGỌC TUÂN UBND Xã Nam Hà
47 H36.83.25-231003-0016 16/11/2023 14/03/2024 03/04/2024
Trễ hạn 14 ngày.
GIANG THỊ LƯ UBND Xã Phúc Thọ
48 H36.83.25-240223-0006 29/02/2024 05/03/2024 06/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU HIẾU (TÔ THỊ THUẤN) UBND Xã Phúc Thọ
49 H36.83.21-231101-0001 01/11/2023 22/03/2024 03/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN THỊ LÝ UBND Xã Phú Sơn
50 H36.83.21-231003-0002 03/10/2023 21/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ PHI LÒNG UBND Xã Phú Sơn
51 H36.83.21-231206-0002 06/12/2023 01/04/2024 03/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH PHI VŨ UBND Xã Phú Sơn
52 H36.83.21-240509-0021 09/05/2024 10/05/2024 13/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH QUỐC BẢO UBND Xã Phú Sơn
53 H36.83.21-240308-0002 12/03/2024 14/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG VĂN HÀ UBND Xã Phú Sơn
54 H36.83.21-240307-0002 12/03/2024 14/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TÔN THẤT HIỀN UBND Xã Phú Sơn
55 H36.83.21-240307-0001 12/03/2024 14/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ AN UBND Xã Phú Sơn
56 H36.83.21-241029-0007 30/10/2024 31/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH THÀNH UBND Xã Phú Sơn
57 H36.83.30-231004-0007 09/10/2023 02/02/2024 06/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN BÁ KHÁCH UBND Xã Tân Hà
58 H36.83.30-231009-0003 09/10/2023 03/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUÝ BÌNH UBND Xã Tân Hà
59 H36.83.30-231005-0006 09/10/2023 24/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI MINH ĐỨC UBND Xã Tân Hà
60 H36.83.30-240110-0002 11/01/2024 12/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM UBND Xã Tân Hà
61 H36.83.30-240110-0003 11/01/2024 12/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ NGỌC TÂM UBND Xã Tân Hà
62 H36.83.30-240527-0011 27/05/2024 30/05/2024 31/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌT UBND Xã Tân Hà
63 H36.83.28-241108-0004 08/11/2024 11/11/2024 12/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HOÀNG GIANG UBND Xã Tân Văn
64 H36.83.28-241108-0003 08/11/2024 11/11/2024 12/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ NHƯ HỒNG THUỶ UBND Xã Tân Văn
65 H36.83-241202-0002 02/12/2024 05/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÂM THỊ MỸ PHỤNG
66 H36.83-241202-0005 02/12/2024 05/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI ĐỨC MẠNH
67 H36.83-241202-0011 02/12/2024 05/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ NGỌC QUỐC TUYÊN
68 H36.83-241202-0018 02/12/2024 05/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ QUANG TRƯỜNG
69 H36.83-241203-0001 03/12/2024 06/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ ANH SƠN
70 H36.83-241203-0002 03/12/2024 06/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TRƯỜNG
71 H36.83-241203-0005 03/12/2024 06/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VINH QUANG
72 H36.83-241203-0007 03/12/2024 06/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NHẬT LỆ
73 H36.83-241104-0005 04/11/2024 18/11/2024 19/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO VĂN THIỀN
74 H36.83.21-240605-0002 05/06/2024 06/12/2024 11/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
Y' NHẤT
75 H36.83-241105-0011 05/11/2024 25/11/2024 13/12/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN HỮU LUY - NGUYỄN THỊ TUÂN (TT NAM BAN) T152/16
76 H36.83-241106-0003 06/11/2024 26/11/2024 19/12/2024
Trễ hạn 17 ngày.
CAO VĂN TUẤN - CAO THỊ THU HIỀN (TÂN HÀ) T938/8
77 H36.83-241107-0012 07/11/2024 27/11/2024 13/12/2024
Trễ hạn 12 ngày.
VỤ THỊ THANH THỦY ỦY QUYỀN LÊ XUÂN SINH (TT NAM BAN) T651/21
78 H36.83-241108-0012 08/11/2024 28/11/2024 19/12/2024
Trễ hạn 15 ngày.
BÙI THỊ THANH KIM HUỆ UQ BÙI THANH CƯỜNG (PHI TÔ) T517/40
79 H36.83-241112-0001 12/11/2024 02/12/2024 19/12/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG UQ NGUYỄN BÁ LANH (TÂN HÀ) T299/23
80 H36.83-241112-0005 12/11/2024 02/12/2024 19/12/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY UQ VI ĐỨC PHƯỢNG (TÂN HÀ) T309, 310/31
81 H36.83-241112-0006 12/11/2024 02/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ THỊ TƯ (TÂN THANH) T412/22
82 H36.83-241112-0010 12/11/2024 02/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGÔ VĂN BẢN - NGUYỄN THỊ QUYẾT (HOÀI ĐỨC) T344/21-2022
83 H36.83-241113-0001 13/11/2024 03/12/2024 19/12/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH UQ NGUYỄN BÁ LANH (TÂN HÀ) T297/23
84 H36.83-241113-0021 13/11/2024 03/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH LỢI (HOÀI ĐỨC) T394/12
85 H36.83-241114-0001 14/11/2024 12/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN CƯỜNG (GIA LÂM)
86 H36.83-241115-0007 15/11/2024 05/12/2024 19/12/2024
Trễ hạn 10 ngày.
ĐỖ GIA TÙNG UQ PHẠM THỊ KIỀU ANH (TT NAM BAN) T366/19
87 H36.83-241115-0010 15/11/2024 05/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐINH THỊ HIẾU (TT NAM BAN) T559/8
88 H36.83-241118-0012 18/11/2024 08/12/2024 19/12/2024
Trễ hạn 9 ngày.
VÕ VĂN CHỒI - BÙI THỊ LO UQ NGUYỄN VĂN ĐƯƠNG (TÂN HÀ T/568)
89 H36.83-241121-0016 21/11/2024 11/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 7 ngày.
TẠ NGỌC HÀ UQ TẠ VĂN VY ( TÂN VĂN ) T120/27
90 H36.83-241121-0017 21/11/2024 11/12/2024 19/12/2024
Trễ hạn 6 ngày.
CHUNG LÂM DUY - TRẦN THỊ PHƯỢNG (TÂN VĂN) T TĐ 02/MTĐ 05/2020
91 H36.83-240822-0002 22/08/2024 21/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN ( ĐÔNG THANH ) 144/22-2022
92 H36.83-240822-0003 22/08/2024 02/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐOÀN QUANG HOÀI - LÊ THỊ THANH THỦY ( NAM BAN ) 461/34
93 H36.83-241022-0014 22/10/2024 11/11/2024 19/12/2024
Trễ hạn 28 ngày.
HUỲNH THỊ TUYÊN - LÊ HÙNG (TT NAM BAN) T690/20
94 H36.83-240223-0002 23/02/2024 28/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ HẠ CHI
95 H36.83-241023-0010 23/10/2024 12/11/2024 12/12/2024
Trễ hạn 22 ngày.
PHẠM QUỐC HÙNG - PHẠM THỊ NẾT (TT NAM BAN) T96/12
96 H36.83-241023-0018 23/10/2024 12/11/2024 19/12/2024
Trễ hạn 27 ngày.
ĐỖ THANH MINH - ĐINH THỊ HÀ (ĐAN PHƯỢNG) T269, 272, 233, 270/12
97 H36.83-241024-0005 24/10/2024 13/11/2024 18/12/2024
Trễ hạn 25 ngày.
ĐINH THỊ NHÂM UQ NGUYỄN HOÀNG CÔNG ANH (PHI TÔ) T103/32-2022
98 H36.83-241024-0006 24/10/2024 13/11/2024 12/12/2024
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN DOÃN ĐA - ĐOÀN THỊ XUÂN LIÊN (TT NAM BAN) T200/34
99 H36.83-241024-0023 24/10/2024 13/11/2024 17/12/2024
Trễ hạn 24 ngày.
LÂM THỊ THANH TÂM UQ NGUYỄN ĐĂNG HỒNG (ĐÔNG THANH) T366/23
100 H36.83-241126-0018 26/11/2024 16/12/2024 19/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LƠ MU HA NĂM UQ TRẦN THỊ NGỌC HIỀN (ĐẠ ĐỜN) 383/13-2022
101 H36.83-241126-0022 26/11/2024 16/12/2024 19/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN VIỆT (TÂN VĂN) T442/8
102 H36.83-241028-0001 28/10/2024 17/11/2024 09/12/2024
Trễ hạn 16 ngày.
LÊ HỒ KIM LUẬN - PHAN PHƯỚC HỮU (PHÚ SƠN) T166,165/41
103 H36.83-241028-0004 28/10/2024 17/11/2024 13/12/2024
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN KHANG THĂNG - HÀ THỊ NGOAN (TT NAM BAN) T80/27
104 H36.83-241028-0006 28/10/2024 11/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN THỊ ĐANG (TT ĐINH VĂN)
105 H36.83-241028-0010 28/10/2024 17/11/2024 19/12/2024
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG (TÂN HÀ) T283/3
106 H36.83-241028-0017 28/10/2024 17/11/2024 13/12/2024
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THANH DO (TT NAM BAN) T1716/7
107 H36.83-241029-0014 29/10/2024 18/11/2024 09/12/2024
Trễ hạn 15 ngày.
ĐỖ THỊ BÍCH HANH UQ MAI TRƯỜNG AN (GIA LÂM) T867/2
108 H36.83-241030-0006 30/10/2024 27/11/2024 17/12/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÂN (TÂN HÀ)
109 H36.83-241030-0012 30/10/2024 19/11/2024 19/12/2024
Trễ hạn 22 ngày.
VÕ VĂN TÂN UQ NGUYỄN THỦY TIÊN (TÂN THANH) T394/23
110 H36.83-241031-0014 31/10/2024 20/11/2024 13/12/2024
Trễ hạn 17 ngày.
LÊ HUY HOÀNG (TT NAM BAN) T381/22
111 H36.83-241031-0013 31/10/2024 20/11/2024 13/12/2024
Trễ hạn 17 ngày.
LÊ HUY HOÀNG (TT NAM BAN) T369/22
112 H36.83.31-240301-0010 01/03/2024 10/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
VĂN THỊ THU HUYỀN
113 H36.83-241203-0006 03/12/2024 06/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN DŨNG
114 H36.83-241203-0010 03/12/2024 06/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THÚC TRƯỜNG
115 H36.83-241203-0013 03/12/2024 06/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÒ THỊ MỸ HẠNH
116 H36.83-241203-0020 03/12/2024 06/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ PHỤNG
117 H36.83-241203-0022 03/12/2024 06/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THƯƠNG
118 H36.83-240304-0002 04/03/2024 16/04/2024 26/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
ĐINH NGỌC DIỆP - NGUYỄN HUỲNH TRÂM ANH UQ LƯU THỊ KIM BÌNH ( MÊ LINH ) 347/10
119 H36.83-240304-0003 04/03/2024 27/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HIỆP UQ NGÔ HỮU CƯỜNG ( PHÚC THỌ ) 213/55
120 H36.83-240304-0021 04/03/2024 25/03/2024 26/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG THỊ THANH HUYỀN
121 H36.83-241104-0001 04/11/2024 24/11/2024 03/12/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN GIA THIỆN - NGUYỄN THỊ HUỆ (HOÀI ĐỨC) T218/7
122 H36.83-240205-0003 05/02/2024 16/04/2024 26/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
ĐẶNG THỊ THU THẢO ( ĐÔNG THANH ) 680/2
123 H36.83-240905-0001 05/09/2024 10/09/2024 12/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG MINH QUỐC - NGUYỄN THỊ OANH
124 H36.83-241105-0014 05/11/2024 25/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN DANH ĐỨC (HOÀI ĐỨC) T228/26
125 H36.83-240306-0001 06/03/2024 22/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
KRĂ JĂN HA MÔK ( MÊ LINH ) 93/11
126 H36.83-240906-0003 06/09/2024 27/09/2024 01/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THÀNH CÔNG UQ NGUYỄN NGỌC ĐIỆP - TĐ 754
127 H36.83-240906-0004 06/09/2024 27/09/2024 01/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THÀNH CÔNG UQ NGUYỄN NGỌC ĐIỆP - TĐ 767
128 H36.83-240906-0005 06/09/2024 27/09/2024 01/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THÀNH CÔNG UQ NGUYỄN NGỌC ĐIỆP - TĐ 740
129 H36.83-240906-0006 06/09/2024 27/09/2024 01/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THÀNH CÔNG UQ NGUYỄN NGỌC ĐIỆP - TĐ 731
130 H36.83-240906-0007 06/09/2024 27/09/2024 01/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THÀNH CÔNG UQ NGUYỄN NGỌC ĐIỆP - TĐ 742
131 H36.83-240906-0008 06/09/2024 27/09/2024 01/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THÀNH CÔNG UQ NGUYỄN NGỌC ĐIỆP - TĐ 737
132 H36.83-240906-0009 06/09/2024 27/09/2024 01/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THÀNH CÔNG -UQ NGUYỄN NGỌC ĐIỆP TĐ 739
133 H36.83-240906-0018 06/09/2024 27/09/2024 01/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HẬN
134 H36.83-241106-0005 06/11/2024 26/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN THƯỜNG - NGUYỄN THỊ HƯỚNG (ĐẠ ĐỜN) T427/32
135 H36.83-241106-0013 06/11/2024 20/11/2024 22/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI VĂN THƯƠNG UQ BÙI HUỲNH QUỐC TUẤN (PHÚC THỌ)
136 H36.83-241106-0020 06/11/2024 20/11/2024 22/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN TUẤN - NGUYỄN THU HẰNG (HOÀI ĐỨC)
137 H36.83-241107-0003 07/11/2024 21/11/2024 22/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KHẮC LONG (HOÀI ĐỨC)
138 H36.83-241107-0017 07/11/2024 27/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ ÁI VÂN - NGUYỄN SINH HÙNG (ĐAN PHƯỢNG) T243/10-2022
139 H36.83-241107-0020 07/11/2024 21/11/2024 22/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN TRÚC (PHÚ SƠN)
140 H36.83-241107-0025 07/11/2024 21/11/2024 22/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAM THỊ MẾN (PHÚC THỌ)
141 H36.83-241107-0028 07/11/2024 27/11/2024 03/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾU UQ NGUYỄN VĂN GIANG (TÂN THANH) T165/32
142 H36.83-241107-0029 07/11/2024 27/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TẤT CHUYÊN - NGUYỄN THỊ TÂM (ĐAN PHƯỢNG) T1108/3
143 H36.83-241108-0002 08/11/2024 28/11/2024 03/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
KIỀU THỊ THỦY - NGUYỄN ĐỨC HÒA (TÂN HÀ) T291/32
144 H36.83-241108-0006 08/11/2024 28/11/2024 03/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THIÊN MẠC (HOÀI ĐỨC) T103/20-2022
145 H36.83-241108-0018 08/11/2024 28/11/2024 03/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ TRƯỜNG QUYẾT THẮNG ỦY QUYỀN HOÀNG VĂN THẮNG (TÂN HÀ) T304/33
146 H36.83-241111-0014 11/11/2024 01/12/2024 03/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ THỊ NGỌC THANH UQ TĂNG VĂN TRÀ (TÂN VĂN) T241/47-2022
147 H36.83-241111-0022 11/11/2024 01/12/2024 03/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CẤN SỸ HẢI UQ NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG (TÂN VĂN) T55/33-2022
148 H36.83-241111-0026 11/11/2024 01/12/2024 03/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG HOÀNG TÀI UQ NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG (TÂN VĂN) T31/33-2022
149 H36.83-231113-0031 13/11/2023 08/01/2024 09/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM THỊ HỒNG THU UQ NGUYỄN THỊ HÒA ( NAM BAN ) 308/10
150 H36.83-231113-0030 13/11/2023 22/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HỮU HƯNG UQ KIM VĂN BÌNH (PHÚC THỌ) T93,94, 95, 96/68
151 H36.83-240115-0011 15/01/2024 19/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ HIỂN ( PHÚ SƠN ) 1572/24
152 H36.83-240715-0005 15/07/2024 29/07/2024 31/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HỘ CHĂN NUÔI LÂM TRÍ TÀI
153 H36.83-240417-0030 17/04/2024 19/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VŨ
154 H36.83-240318-0001 18/03/2024 15/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
THÁI BÌNH LÂM ( ĐINH VĂN ) 2786/22
155 H36.83-240318-0002 18/03/2024 23/04/2024 16/05/2024
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG VĂN TRỌNG ( TÂN HÀ ) 633/2
156 H36.83-240318-0003 18/03/2024 24/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ VĂN DUY - NGUYỄN THỊ HỒNG ĐIỆP ( TÂN HÀ ) 660/12
157 H36.83-240318-0015 18/03/2024 13/05/2024 14/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU UYÊN UQ NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG ( NAM BAN ) 578/31
158 H36.83-231016-0022 18/10/2023 26/12/2023 26/01/2024
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỲNH LINH UQ VÕ THỊ YÊN ( MÊ LINH ) 01/3-2015
159 H36.83-240219-0001 19/02/2024 27/03/2024 05/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
ĐOÀN ĐỨC HƯNG UQ LÊ THỊ TUYẾT MAI ( TÂN HÀ ) 235/43
160 H36.83-240419-0005 19/04/2024 24/04/2024 25/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THẮM
161 H36.83-241023-0006 23/10/2024 12/11/2024 03/12/2024
Trễ hạn 15 ngày.
LÂM THỊ THANH TÂM UQ NGUYỄN ĐĂNG HỒNG (ĐÔNG THANH) T366/23
162 H36.83-241023-0019 23/10/2024 06/11/2024 08/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
K' KIM (TT ĐINH VĂN)
163 H36.83-241023-0021 23/10/2024 12/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN MINH ĐƯƠNG (TÂN HÀ) T88/7
164 H36.83-241024-0003 24/10/2024 13/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG VĂN CHUNG (TÂN HÀ) T475/29
165 H36.83-241024-0008 24/10/2024 07/11/2024 08/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ HOA (TÂN VĂN)
166 H36.83-240325-0001 25/03/2024 15/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN DUY ĐOÀN - ĐỖ THỊ HUYỀN ( TÂN HÀ ) 16/44
167 H36.83-240126-0014 26/01/2024 18/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHÙNG PHƯƠNG LINH UQ TRẦN THỊ THỦY ( NAM HÀ ) 13/31
168 H36.83-240226-0009 26/02/2024 19/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM HUY DŨNG UQ LÊ HỒNG PHONG ( ĐAN PHƯỢNG ) 460/18
169 H36.83-240826-0025 26/08/2024 18/09/2024 26/09/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN TÙNG LÂM
170 H36.83-240228-0016 28/02/2024 25/03/2024 26/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN SƠN
171 H36.83-240828-0006 28/08/2024 26/09/2024 01/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ THÙY LINH
172 H36.83-241028-0011 28/10/2024 17/11/2024 22/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LIÊU ÁI DƯƠNG (TÂN VĂN) T116/44
173 H36.83-241028-0014 28/10/2024 17/11/2024 03/12/2024
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM QUANG TRỌNG UQ LÊ HÙNG VỸ (TÂN HÀ) T934/8
174 H36.83-241028-0016 28/10/2024 17/11/2024 03/12/2024
Trễ hạn 12 ngày.
CIL K' TUYẾT (TT ĐINH VĂN) T120/84-2022
175 H36.83-241028-0015 28/10/2024 25/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG THỊ HỒNG NGA UQ ĐẶNG THỊ THANH LAN (GIA LÂM)
176 H36.83-240329-0001 29/03/2024 18/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN THÚY ( TÂN VĂN ) LUA - CLN
177 H36.83-240329-0002 29/03/2024 24/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN XUÂN MƯỜI - TRẦN THỊ NGUYỆT ( HOÀI ĐỨC ) 111/22
178 H36.83-240329-0003 29/03/2024 03/05/2024 07/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THANH SƠN ( PHI TÔ ) 515/40
179 H36.83-240329-0005 29/03/2024 25/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN TRUNG NAM ( TÂN VĂN ) LUA - CLN
180 H36.83-240329-0006 29/03/2024 18/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 8 ngày.
ĐINH VĂN BA - PHÙNG THỊ MƯỜI ( TÂN VĂN ) LUA - CLN
181 H36.83-240329-0007 29/03/2024 18/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 8 ngày.
VÕ ĐÌNH PHỤC - HÀ THỊ KIM THANH ( TÂN VĂN ) LUA - CLN
182 H36.83-240329-0008 29/03/2024 18/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 8 ngày.
PHÙNG THẾ HÙNG ( TÂN VĂN ) LUA - CLN
183 H36.83-240329-0010 29/03/2024 23/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ VÂN ( TÂN VĂN ) 1406/32
184 H36.83-240329-0013 29/03/2024 21/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN TRỌNG KIM - NGUYỄN THỊ TUYẾN ( TÂN VĂN ) LUA - CLN
185 H36.83-240329-0015 29/03/2024 24/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀO NGỌC THỊNH - NGUYỄN THỊ QUÝ ( HOÀI ĐỨC ) 284/28
186 H36.83-240329-0016 29/03/2024 24/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀO NGỌC THỊNH ( HOÀI ĐỨC ) 633/18
187 H36.83-241029-0015 29/10/2024 18/11/2024 03/12/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG (TÂN HÀ) T301/33
188 H36.83-241029-0016 29/10/2024 18/11/2024 03/12/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG (TÂN HÀ) T303/33
189 H36.83-241029-0018 29/10/2024 18/11/2024 03/12/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN CHÍ CÔNG (TÂN VĂN) T939/20
190 H36.83-241031-0007 31/10/2024 20/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG NGỌC NGHỊ - NGUYỄN THỊ LINH (ĐẠ ĐỜN) T54/30-2022
EMC Đã kết nối EMC