1 |
H36.79.17-240119-0002 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NĂM |
UBND Xã Đam B'Ri |
2 |
H36.79.22-240703-0008 |
03/07/2024 |
04/07/2024 |
05/07/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH |
UBND Phường Lộc Sơn |
3 |
H36.79.22-240509-0021 |
09/05/2024 |
10/05/2024 |
13/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN CHÉP |
UBND Phường Lộc Sơn |
4 |
H36.79.22-240717-0010 |
17/07/2024 |
18/07/2024 |
19/07/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ VĂN GIA |
UBND Phường Lộc Sơn |
5 |
H36.79.22-240625-0016 |
26/06/2024 |
27/06/2024 |
28/06/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH CHÍ NGHĨA |
UBND Phường Lộc Sơn |
6 |
H36.79.19-240708-0003 |
08/07/2024 |
15/07/2024 |
16/07/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN BÁ LƯU |
UBND Phường 1 Bảo Lộc |
7 |
H36.79.19-240515-0005 |
23/05/2024 |
24/05/2024 |
25/05/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
TRẦN VĨNH HÒA |
UBND Phường 1 Bảo Lộc |
8 |
H36.79.19-240520-0003 |
23/05/2024 |
24/05/2024 |
25/05/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
PHẠM QUỐC TUẤN |
UBND Phường 1 Bảo Lộc |
9 |
H36.79.19-240516-0009 |
23/05/2024 |
24/05/2024 |
25/05/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
PHẠM NGUYỄN ANH TÚ |
UBND Phường 1 Bảo Lộc |
10 |
H36.79.19-240124-0004 |
24/01/2024 |
25/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TRỊNH NGÂN HÀ |
UBND Phường 1 Bảo Lộc |
11 |
H36.79.20-240202-0013 |
02/02/2024 |
23/02/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TỐ LINH |
UBND Phường 2 Bảo Lộc |
12 |
H36.79.20-240122-0026 |
22/01/2024 |
01/04/2024 |
14/06/2024 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
TRƯƠNG LỆ YẾN |
UBND Phường 2 Bảo Lộc |
13 |
H36.79.26-240131-0014 |
31/01/2024 |
01/02/2024 |
02/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ LỆ XUYẾN |
UBND Xã Lộc Thanh |
14 |
H36.79-240605-0035 |
07/06/2024 |
12/06/2024 |
13/06/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TƯỜNG QUYÊN |
|
15 |
H36.79-240606-0016 |
07/06/2024 |
12/06/2024 |
13/06/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGUYỆT |
|
16 |
H36.79-240308-0003 |
08/03/2024 |
14/05/2024 |
13/06/2024 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TRẦN THỊ NGỌC - VŨ NGỌC THẾ |
|
17 |
H36.79-240417-0022 |
17/04/2024 |
23/05/2024 |
24/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ KHAI ( UQ HOÀNG THỊ LOAN) ( ĐIỀU CHỈNH QĐ ) |
|
18 |
H36.79-240617-0024 |
17/06/2024 |
20/06/2024 |
21/06/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒNG NGUYÊN THẢO |
|
19 |
H36.79-240318-0031 |
18/03/2024 |
01/04/2024 |
19/04/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐỖ ĐỨC ÁI |
|
20 |
H36.79-240318-0045 |
18/03/2024 |
01/04/2024 |
19/04/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH GIÁP |
|
21 |
H36.79-240624-0007 |
24/06/2024 |
27/06/2024 |
28/06/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÒNG XUÂN HƯƠNG ( UQ NGUYỄN PHÚC NGUYÊN ) |
|
22 |
H36.79-231227-0037 |
27/12/2023 |
25/01/2024 |
26/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN CẢNH DŨNG |
|
23 |
H36.79-231227-0039 |
27/12/2023 |
25/01/2024 |
26/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN DỤC |
|
24 |
H36.79-240228-0018 |
28/02/2024 |
04/03/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THUỴ BÍCH HUYỀN |
|
25 |
H36.79-240130-0025 |
30/01/2024 |
02/02/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THANH HÒA |
|
26 |
H36.79-231130-0006 |
30/11/2023 |
20/02/2024 |
12/03/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐỖ PHƯỚC |
|