STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H36.79.21-241029-0003 04/11/2024 05/11/2024 06/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ NGỌC ANH KHOA UBND Phường B'Lao
2 H36.79.17-240119-0002 19/01/2024 22/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NĂM UBND Xã Đam B'Ri
3 H36.79.27-241104-0002 04/11/2024 05/11/2024 06/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CẤN VĂN ĐỨC UBND Xã Lộc Châu
4 H36.79.27-241104-0003 04/11/2024 05/11/2024 06/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
KA THỊ UBND Xã Lộc Châu
5 H36.79.27-241015-0012 15/10/2024 16/10/2024 17/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG KHOA UBND Xã Lộc Châu
6 H36.79.27-240916-0016 16/09/2024 17/09/2024 18/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
KA THƯƠNG UBND Xã Lộc Châu
7 H36.79.22-240703-0008 03/07/2024 04/07/2024 05/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH UBND Phường Lộc Sơn
8 H36.79.22-241003-0024 03/10/2024 04/10/2024 07/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VIỆT HƯNG UBND Phường Lộc Sơn
9 H36.79.22-240509-0021 09/05/2024 10/05/2024 13/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN CHÉP UBND Phường Lộc Sơn
10 H36.79.22-241114-0007 14/11/2024 15/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH LỆ DUYÊN UBND Phường Lộc Sơn
11 H36.79.22-240717-0010 17/07/2024 18/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN GIA UBND Phường Lộc Sơn
12 H36.79.22-240625-0016 26/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH CHÍ NGHĨA UBND Phường Lộc Sơn
13 H36.79.19-240708-0003 08/07/2024 15/07/2024 16/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN BÁ LƯU UBND Phường 1 Bảo Lộc
14 H36.79.19-241028-0007 11/11/2024 12/11/2024 14/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ MINH ĐIỆP UBND Phường 1 Bảo Lộc
15 H36.79.19-241022-0003 11/11/2024 12/11/2024 14/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TÙNG UBND Phường 1 Bảo Lộc
16 H36.79.19-241012-0002 14/10/2024 15/10/2024 16/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ HIÊN UBND Phường 1 Bảo Lộc
17 H36.79.19-240515-0005 23/05/2024 24/05/2024 25/05/2024
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN VĨNH HÒA UBND Phường 1 Bảo Lộc
18 H36.79.19-240520-0003 23/05/2024 24/05/2024 25/05/2024
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM QUỐC TUẤN UBND Phường 1 Bảo Lộc
19 H36.79.19-240516-0009 23/05/2024 24/05/2024 25/05/2024
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM NGUYỄN ANH TÚ UBND Phường 1 Bảo Lộc
20 H36.79.19-240124-0004 24/01/2024 25/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRỊNH NGÂN HÀ UBND Phường 1 Bảo Lộc
21 H36.79.19-240924-0012 24/09/2024 25/09/2024 26/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN HOÀNG UBND Phường 1 Bảo Lộc
22 H36.79.20-241108-0015 08/11/2024 11/11/2024 12/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ UBND Phường 2 Bảo Lộc
23 H36.79.20-241108-0008 08/11/2024 11/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN UBND Phường 2 Bảo Lộc
24 H36.79.20-240202-0013 02/02/2024 23/02/2024 08/03/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ TỐ LINH UBND Phường 2 Bảo Lộc
25 H36.79.20-241002-0002 02/10/2024 07/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG UBND Phường 2 Bảo Lộc
26 H36.79.20-240815-0003 04/09/2024 09/09/2024 13/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LE THI THANH THUONG UBND Phường 2 Bảo Lộc
27 H36.79.20-240809-0003 12/08/2024 13/08/2024 14/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC UBND Phường 2 Bảo Lộc
28 H36.79.20-240812-0009 14/08/2024 15/08/2024 16/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG HOÀNG TIẾN UBND Phường 2 Bảo Lộc
29 H36.79.20-240122-0026 22/01/2024 01/04/2024 14/06/2024
Trễ hạn 52 ngày.
TRƯƠNG LỆ YẾN UBND Phường 2 Bảo Lộc
30 H36.79.20-241028-0001 29/10/2024 30/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LIÊN HƯƠNG UBND Phường 2 Bảo Lộc
31 H36.79.20-241029-0019 29/10/2024 30/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CÔNG ĐÔN UBND Phường 2 Bảo Lộc
32 H36.79.20-241029-0006 29/10/2024 30/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN UBND Phường 2 Bảo Lộc
33 H36.79.26-241118-0001 18/11/2024 19/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ DUNG UBND Xã Lộc Thanh
34 H36.79.26-241118-0002 18/11/2024 19/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ DUNG UBND Xã Lộc Thanh
35 H36.79.26-241118-0004 18/11/2024 19/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THỤY UBND Xã Lộc Thanh
36 H36.79.26-241007-0013 07/10/2024 08/10/2024 11/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ THẢO LY UBND Xã Lộc Thanh
37 H36.79.26-241007-0002 07/10/2024 08/10/2024 11/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN UBND Xã Lộc Thanh
38 H36.79.26-240131-0014 31/01/2024 01/02/2024 02/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LỆ XUYẾN UBND Xã Lộc Thanh
39 H36.79-240702-0002 02/07/2024 30/07/2024 05/08/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN LÊ HỮU ĐẠT
40 H36.79-241003-0015 03/10/2024 24/10/2024 25/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN HOÀN
41 H36.79-240605-0035 07/06/2024 12/06/2024 13/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TƯỜNG QUYÊN
42 H36.79-240606-0016 07/06/2024 12/06/2024 13/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGUYỆT
43 H36.79-240308-0003 08/03/2024 14/05/2024 13/06/2024
Trễ hạn 22 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC - VŨ NGỌC THẾ
44 H36.79-240513-0020 13/05/2024 02/08/2024 14/08/2024
Trễ hạn 8 ngày.
TRỊNH THỊ KIM HOAN
45 H36.79-240815-0024 15/08/2024 25/09/2024 26/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH PHƯƠNG
46 H36.79-240417-0022 17/04/2024 23/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ KHAI ( UQ HOÀNG THỊ LOAN) ( ĐIỀU CHỈNH QĐ )
47 H36.79-240617-0024 17/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒNG NGUYÊN THẢO
48 H36.79-240318-0031 18/03/2024 01/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 14 ngày.
ĐỖ ĐỨC ÁI
49 H36.79-240318-0045 18/03/2024 01/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH GIÁP
50 H36.79-240620-0036 20/06/2024 16/08/2024 25/09/2024
Trễ hạn 27 ngày.
MAI KHẢ TRỌNG
51 H36.79-240820-0019 20/08/2024 23/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ OANH
52 H36.79-240624-0007 24/06/2024 27/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÒNG XUÂN HƯƠNG ( UQ NGUYỄN PHÚC NGUYÊN )
53 H36.79-231227-0037 27/12/2023 25/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CẢNH DŨNG
54 H36.79-231227-0039 27/12/2023 25/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN DỤC
55 H36.79-240228-0018 28/02/2024 04/03/2024 05/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THUỴ BÍCH HUYỀN
56 H36.79-240130-0025 30/01/2024 02/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH HÒA
57 H36.79-231130-0006 30/11/2023 20/02/2024 12/03/2024
Trễ hạn 15 ngày.
ĐỖ PHƯỚC
EMC Đã kết nối EMC