1 |
H36.78.24-240123-0006 |
23/01/2024 |
24/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ KHÁNH DUYÊN |
UBND Phường 2 Đà Lạt |
2 |
H36.78.25-241209-0015 |
09/12/2024 |
16/12/2024 |
17/12/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀNG THỊ NGỌC LONG |
UBND Phường 3 |
3 |
H36.78.25-231225-0006 |
25/12/2023 |
02/01/2024 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO THỊ THUÝ NGA |
UBND Phường 3 |
4 |
H36.78.25-231222-0012 |
25/12/2023 |
02/01/2024 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG ĐỨC HẬU |
UBND Phường 3 |
5 |
H36.78.26-241004-0005 |
04/10/2024 |
07/10/2024 |
08/10/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THẾ HẢI |
UBND Phường 4 |
6 |
H36.78.26-241004-0009 |
04/10/2024 |
07/10/2024 |
08/10/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN HUÂN |
UBND Phường 4 |
7 |
H36.78.26-240725-0005 |
25/07/2024 |
25/07/2024 |
26/07/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ VIỆT TIẾN |
UBND Phường 4 |
8 |
H36.78.26-241119-0015 |
25/11/2024 |
02/12/2024 |
09/12/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÙI THỊ DIỆU |
UBND Phường 4 |
9 |
H36.78.27-240118-0012 |
18/01/2024 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC VIỆT |
UBND Phường 5 |
10 |
H36.78.27-240523-0008 |
23/05/2024 |
24/05/2024 |
30/05/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ TẤN HÙNG |
UBND Phường 5 |
11 |
H36.78.32-240326-0001 |
03/04/2024 |
04/04/2024 |
05/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG NGUYỆT |
UBND Phường 10 |
12 |
H36.78.32-240307-0004 |
07/03/2024 |
14/05/2024 |
22/05/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VƯỜNG |
UBND Phường 10 |
13 |
H36.78.32-240712-0003 |
12/07/2024 |
17/07/2024 |
18/07/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG XUÂN TIẾN |
UBND Phường 10 |
14 |
H36.78.32-241212-0001 |
12/12/2024 |
17/12/2024 |
18/12/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ NGỌC TÚ |
UBND Phường 10 |
15 |
H36.78.32-241128-0008 |
29/11/2024 |
02/12/2024 |
03/12/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ THU ĐÔNG |
UBND Phường 10 |
16 |
H36.78.36-240202-0001 |
02/02/2024 |
05/02/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM QUANG NHIÊN |
UBND Xã Tà Nung |
17 |
H36.78.36-240202-0002 |
02/02/2024 |
05/02/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM QUANG NHIÊN |
UBND Xã Tà Nung |
18 |
H36.78.36-240202-0003 |
02/02/2024 |
05/02/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM QUANG NHIÊN |
UBND Xã Tà Nung |
19 |
H36.78.36-241108-0005 |
08/11/2024 |
11/11/2024 |
12/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG QUỐC ANH |
UBND Xã Tà Nung |
20 |
H36.78.36-241011-0003 |
11/10/2024 |
13/12/2024 |
18/12/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐOÀN HỮU CHĂM |
UBND Xã Tà Nung |
21 |
H36.78.36-240221-0001 |
21/02/2024 |
23/02/2024 |
26/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ HUỆ |
UBND Xã Tà Nung |
22 |
H36.78.36-240722-0010 |
22/07/2024 |
23/07/2024 |
30/07/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TÔ THỊ CẨM HẰNG |
UBND Xã Tà Nung |
23 |
H36.78.36-240722-0011 |
22/07/2024 |
24/07/2024 |
31/07/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TÔ THỊ CẨM HẰNG |
UBND Xã Tà Nung |
24 |
H36.78.36-240722-0001 |
22/07/2024 |
23/07/2024 |
30/07/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LIÊNG HÓT SUYN |
UBND Xã Tà Nung |
25 |
H36.78.36-241023-0005 |
23/10/2024 |
24/10/2024 |
25/10/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
RƠ ÔNG K' WÊL |
UBND Xã Tà Nung |
26 |
H36.78.36-231227-0004 |
27/12/2023 |
07/03/2024 |
19/03/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN THỊ HUYỆN |
UBND Xã Tà Nung |
27 |
H36.78.36-241029-0006 |
29/10/2024 |
30/10/2024 |
31/10/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ THỊ GIAO |
UBND Xã Tà Nung |
28 |
H36.78.38-240328-0003 |
28/03/2024 |
29/03/2024 |
30/03/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
ĐINH DƯỠNG |
UBND Xã Xuân Thọ |
29 |
H36.78-241108-0006 |
08/11/2024 |
30/11/2024 |
20/12/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH NHÂN |
|
30 |
H36.78-241118-0057 |
18/11/2024 |
08/12/2024 |
10/12/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ PHƯƠNG TRÚC |
|
31 |
H36.78-240219-0027 |
19/02/2024 |
16/09/2024 |
25/09/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ GIÁNG HƯƠNG |
|
32 |
H36.78-241126-0030 |
26/11/2024 |
16/12/2024 |
17/12/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TÁN QUANG HOÀNG THẮNG |
|
33 |
H36.78-241029-0017 |
29/10/2024 |
19/11/2024 |
10/12/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHẠM THỊ HỒNG VÂN (ĐẠI DIỆN) |
|
34 |
H36.78-241031-0069 |
31/10/2024 |
20/11/2024 |
10/12/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHẠM VĂN THANH - NGUYỄN THỊ LỆ HẰNG |
|
35 |
H36.78-240201-0017 |
01/02/2024 |
22/05/2024 |
28/05/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI THỊ NHỊ |
|
36 |
H36.78-240201-0003 |
01/02/2024 |
21/03/2024 |
04/04/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
KHU DU LỊCH SINH THÁI NGHỈ DƯỠNG THÁC HANG CỌP |
|
37 |
H36.78-240701-0003 |
01/07/2024 |
23/09/2024 |
27/09/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRỊNH NGỌC THẮNG (ĐẠI DIỆN) |
|
38 |
H36.78-240701-0006 |
01/07/2024 |
10/09/2024 |
20/09/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
CHU VĂN PHƯƠNG |
|
39 |
H36.78-240801-0024 |
01/08/2024 |
02/08/2024 |
05/08/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THÁI SƠN |
|
40 |
H36.78-231201-0046 |
01/12/2023 |
22/12/2023 |
05/01/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG ÂN |
|
41 |
H36.78-240502-0025 |
02/05/2024 |
22/05/2024 |
24/05/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ THỊ HOA - ĐẶNG VĂN ĐẠT |
|
42 |
H36.78-240502-0036 |
02/05/2024 |
13/08/2024 |
16/08/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ TIẾN ÁI |
|
43 |
H36.78-240103-0074 |
03/01/2024 |
24/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THÚY NGA |
|
44 |
H36.78-231103-0031 |
03/11/2023 |
22/12/2023 |
06/02/2024 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
ĐIỀU CHỈNH CỤC BỘ QUY HOẠCH CHI TIẾT TỶ LỆ 1/500 KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG VÀ SINH THÁI TOÀN CẦU , TẠI KHU DU LỊCH HỒ TUYỀN LÂM, THÀNH PHỐ ĐÀ LẠT , TỈNH LÂM ĐỒNG |
|
45 |
H36.78-240105-0039 |
05/01/2024 |
20/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG VIỆT THẮNG - LÊ THỊ BÍCH LIÊN |
|
46 |
H36.78-240105-0040 |
05/01/2024 |
01/03/2024 |
27/03/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA LÂM ĐỒNG |
|
47 |
H36.78-231205-0019 |
05/12/2023 |
02/01/2024 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MINH TRÍ - LÊ THỊ PHỤNG |
|
48 |
H36.78-240206-0008 |
06/02/2024 |
02/04/2024 |
10/04/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
KHU KHU LỊCH NGHĨ DƯỠNG CAO CẤP SAO ĐÀ LẠT |
|
49 |
H36.78-231207-0037 |
07/12/2023 |
06/03/2024 |
18/03/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐA GUÓT K' MĂNG - RƠ ÔNG K' RI |
|
50 |
H36.78-240108-0044 |
08/01/2024 |
29/01/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRẦN VĂN HOÀN - NGUYỄN THỊ HOẰNG |
|
51 |
H36.78-240408-0039 |
08/04/2024 |
02/05/2024 |
03/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN DỤ |
|
52 |
H36.78-240408-0063 |
08/04/2024 |
15/04/2024 |
23/04/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁCH SẠN L”AMANT DA LAT |
|
53 |
H36.78-240408-0065 |
08/04/2024 |
02/05/2024 |
03/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
|
54 |
H36.78-230908-0019 |
08/09/2023 |
05/02/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
PHAN THỊ TỨ |
|
55 |
H36.78-231208-0037 |
08/12/2023 |
12/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO THỊ TRINH - CAO VĂN NGUYÊN |
|
56 |
H36.78-231208-0031 |
08/12/2023 |
29/12/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN HỒNG |
|
57 |
H36.78-240110-0023 |
10/01/2024 |
31/01/2024 |
02/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM CHÍ CƯỜNG |
|
58 |
H36.78-240410-0005 |
10/04/2024 |
15/07/2024 |
12/08/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRỊNH THỊ NGHIÊN |
|
59 |
H36.78-230710-0035 |
10/07/2023 |
21/08/2023 |
27/08/2024 |
Trễ hạn 263 ngày.
|
BÙI VĂN QUYỀN - PHẠM THỊ BIÊN |
|
60 |
H36.78-240710-0052 |
11/07/2024 |
02/08/2024 |
07/08/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG NGỌC NGHĨA |
|
61 |
H36.78-241111-0017 |
11/11/2024 |
09/12/2024 |
16/12/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY VY |
|
62 |
H36.78-231211-0061 |
11/12/2023 |
30/01/2024 |
04/04/2024 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
THẨM ĐỊNH, PHÊ DUYỆT QUY HOẠCH CHI TIẾT XÂY DỰNG TỶ LỆ 1/500 KHÁCH SẠN GOLF 1 ĐÀ LẠT, ĐƯỜNG ĐINH TIÊN HOÀNG, PHƯỜNG 2, THÀNH PHỐ ĐÀ LẠT, TỈNH LÂM ĐỒNG |
|
63 |
H36.78-240112-0009 |
12/01/2024 |
02/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN THỊ TÌNH |
|
64 |
H36.78-240312-0016 |
12/03/2024 |
19/03/2024 |
21/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DƯƠNG KIM HOÀNG |
|
65 |
H36.78-240412-0004 |
12/04/2024 |
29/04/2024 |
03/05/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG HOÀN CẦU |
|
66 |
H36.78-240612-0038 |
12/06/2024 |
17/07/2024 |
19/07/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÀ THU (ĐẠI DIỆN) |
|
67 |
H36.78-240812-0065 |
12/08/2024 |
13/08/2024 |
14/08/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH NGUYỄN NHƯ QUỲNH (BÙI HOÀNG THIÊN NGÂN) |
|
68 |
H36.78-240812-0081 |
12/08/2024 |
13/08/2024 |
14/08/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRÚC LOAN (NGUYỄN XỂ) |
|
69 |
H36.78-240313-0006 |
13/03/2024 |
04/04/2024 |
09/04/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÕ ĐĂNG THÁI BÌNH |
|
70 |
H36.78-241113-0043 |
13/11/2024 |
05/12/2024 |
11/12/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN THỊ HỒNG YẾN |
|
71 |
H36.78-230914-0027 |
14/09/2023 |
21/08/2024 |
27/08/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HUỲNH KIM ÉN - HUỲNH THỊ NGỌC LAN - HUỲNH THỊ KIM THOA - HUỲNH THỊ KIM HƯƠNG |
|
72 |
H36.78-241114-0061 |
14/11/2024 |
19/11/2024 |
20/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ ÁI HOA |
|
73 |
H36.78-231115-0030 |
15/11/2023 |
05/01/2024 |
07/01/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
ĐỖ VĂN THẮNG |
|
74 |
H36.78-240116-0008 |
16/01/2024 |
06/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHÚC ( HS NGUYỄN THỊ THU HẰNG) |
|
75 |
H36.78-240513-0009 |
16/05/2024 |
21/05/2024 |
23/05/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TIẾN |
|
76 |
H36.78-240516-0010 |
16/05/2024 |
02/07/2024 |
08/07/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC ĐẠT |
|
77 |
H36.78-240118-0031 |
18/01/2024 |
15/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ BẢO NGỌC |
|
78 |
H36.78-240618-0001 |
18/06/2024 |
24/07/2024 |
26/07/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẢO |
|
79 |
H36.78-240119-0014 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ NGUYỄN TRỌNG ĐỨC |
|
80 |
H36.78-240119-0039 |
19/01/2024 |
15/05/2024 |
16/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ THANH TRÚC |
|
81 |
H36.78-240319-0002 |
19/03/2024 |
02/04/2024 |
24/04/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BỐN |
|
82 |
H36.78-230620-0024 |
20/06/2023 |
24/01/2024 |
08/05/2024 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
ĐỖ TRUNG HIẾU |
|
83 |
H36.78-240321-0039 |
21/03/2024 |
04/04/2024 |
24/04/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
THÁI VĂN HIỆP |
|
84 |
H36.78-240521-0071 |
21/05/2024 |
18/06/2024 |
21/06/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THANH VÂN |
|
85 |
H36.78-230822-0043 |
22/08/2023 |
07/08/2024 |
05/09/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÂM |
|
86 |
H36.78-240723-0012 |
23/07/2024 |
01/11/2024 |
12/12/2024 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MÃ |
|
87 |
H36.78-240325-0052 |
25/03/2024 |
15/04/2024 |
16/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT DŨNG |
|
88 |
H36.78-240425-0013 |
25/04/2024 |
20/05/2024 |
21/05/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO CHÍ LINH |
|
89 |
H36.78-241125-0034 |
25/11/2024 |
02/12/2024 |
05/12/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN KIM PHƯỢNG |
|
90 |
H36.78-240624-0035 |
26/06/2024 |
01/07/2024 |
02/07/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙNG THANH THANH HOÀI (NGUYỄN XUÂN BÌNH) |
|
91 |
H36.78-231026-0037 |
26/10/2023 |
29/02/2024 |
27/03/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUỆ - PHAN VĂN PHÚC |
|
92 |
H36.78-231226-0023 |
26/12/2023 |
21/02/2024 |
04/04/2024 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
QUY HOẠCH CHI TIẾT KHU DỊCH VỤ, DU LỊCH CẢNH QUAN HỒ MÊ LINH, TỶ LỆ 1/500 |
|
93 |
H36.78-240327-0017 |
27/03/2024 |
17/04/2024 |
19/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHIÊN - PHẠM THỊ LIÊNG |
|
94 |
H36.78-240327-0022 |
27/03/2024 |
17/04/2024 |
19/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN XUÂN VINH - LÊ THỊ KIM NGỌC (ĐẠI DIỆN) |
|
95 |
H36.78-240327-0057 |
27/03/2024 |
17/04/2024 |
19/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
QUẢNG THỊ ĐÔNG THỦY |
|
96 |
H36.78-240527-0023 |
27/05/2024 |
17/06/2024 |
18/06/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN HÙNG |
|
97 |
H36.78-230627-0017 |
27/06/2023 |
08/08/2023 |
23/07/2024 |
Trễ hạn 247 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÚC - NGUYỄN NGỌC TRÂM |
|
98 |
H36.78-241127-0013 |
27/11/2024 |
11/12/2024 |
16/12/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN THÔNG |
|
99 |
H36.78-231128-0034 |
28/11/2023 |
21/02/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN LẠC - NGUYỄN THỊ MÀ |
|
100 |
H36.78-231228-0009 |
28/12/2023 |
20/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM CÔNG CƯỜNG- TRẦN HÀ DIỄM CHÂU |
|
101 |
H36.78-240129-0019 |
29/01/2024 |
25/03/2024 |
27/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
THẨM ĐỊNH,PHÊ DUYỆT HỒ SƠ NHIỆM VỤ-DỰ TOÁN CẮM MỐC GIỚI ĐIỀU CHỈNH QUY HOẠCH CHI TIẾT KHU TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ THUỘC QUẢNG TRƯỜNG LÂM VIÊN |
|
102 |
H36.78-231229-0057 |
29/12/2023 |
22/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG NGỌC THIỆN |
|
103 |
H36.78-241030-0005 |
30/10/2024 |
20/11/2024 |
21/11/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TIẾN - TRẦN THỊ PHƯƠNG LÝ |
|
104 |
H36.78-241030-0047 |
30/10/2024 |
13/11/2024 |
05/12/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC NAM |
|