BP TN&TKQ cấp huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
BPTN UBND Phường xã
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ban QLDA khu CNTT tập trung
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ban Thanh tra - Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ban Thi Đua Khen Thưởng
Số hồ sơ xử lý: 224
Đúng & trước hạn: 224
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ban lãnh đạo Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 761
Đúng & trước hạn: 759
Trước hạn: 98.29%
Đúng hạn: 1.45%
Trễ hạn: 0.26%
Ban quản lý bảo trì đường bộ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bảo hiểm Xã hội
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ
Số hồ sơ xử lý: 16
Đúng & trước hạn: 16
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ Sở TN và MT
Số hồ sơ xử lý: 540
Đúng & trước hạn: 498
Trước hạn: 74.81%
Đúng hạn: 17.41%
Trễ hạn: 7.78%
Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 99
Đúng & trước hạn: 99
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 557
Đúng & trước hạn: 557
Trước hạn: 99.1%
Đúng hạn: 0.9%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ - Sở Giáo dục & Đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 670
Đúng & trước hạn: 670
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.58%
Đúng hạn: 6.42%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN_TKQ Sở Công Thương
Số hồ sơ xử lý: 35627
Đúng & trước hạn: 35616
Trước hạn: 79.61%
Đúng hạn: 20.36%
Trễ hạn: 0.03%
Bộ phận TN_TKQ Sở Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 239
Đúng & trước hạn: 239
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở NNPTNN
Số hồ sơ xử lý: 1057
Đúng & trước hạn: 1055
Trước hạn: 92.24%
Đúng hạn: 7.57%
Trễ hạn: 0.19%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 1889
Đúng & trước hạn: 1886
Trước hạn: 99.63%
Đúng hạn: 0.21%
Trễ hạn: 0.16%
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 96
Đúng & trước hạn: 96
Trước hạn: 83.33%
Đúng hạn: 16.67%
Trễ hạn: 0%
CN Văn phòng đăng ký đất đai - Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Thuế - TP Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Thuế Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm
Số hồ sơ xử lý: 108
Đúng & trước hạn: 108
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục Bảo vệ Môi trường Sở TN và MT
Số hồ sơ xử lý: 155
Đúng & trước hạn: 147
Trước hạn: 92.26%
Đúng hạn: 2.58%
Trễ hạn: 5.16%
Chi cục Chăn nuôi, Thú y và Thủy sản
Số hồ sơ xử lý: 8172
Đúng & trước hạn: 8171
Trước hạn: 99.66%
Đúng hạn: 0.33%
Trễ hạn: 0.01%
Chi cục Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường
Số hồ sơ xử lý: 156
Đúng & trước hạn: 156
Trước hạn: 86.54%
Đúng hạn: 13.46%
Trễ hạn: 0%
Chi cục Kiểm lâm
Số hồ sơ xử lý: 34
Đúng & trước hạn: 33
Trước hạn: 94.12%
Đúng hạn: 2.94%
Trễ hạn: 2.94%
Chi cục Phát triển Nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục Thủy Lợi - Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 6
Trước hạn: 83.33%
Đúng hạn: 16.67%
Trễ hạn: 0%
Chi cục phòng chống tệ nạn xã hội - Sở LDTBXH
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục thuế
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục thuế
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chữ Thập đỏ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Hội đồng Thi đua - Khen thưởng - UBND TP Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Hội đồng Thẩm định - Sở LĐTB&XH
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo - Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 2
Trước hạn: 50%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 50%
Lãnh đạo - Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 19
Đúng & trước hạn: 18
Trước hạn: 94.74%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 5.26%
Lãnh đạo - Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 1767
Đúng & trước hạn: 1764
Trước hạn: 99.6%
Đúng hạn: 0.23%
Trễ hạn: 0.17%
Lãnh đạo Sở Công Thương
Số hồ sơ xử lý: 351
Đúng & trước hạn: 349
Trước hạn: 99.43%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.57%
Lãnh đạo Sở Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 563
Đúng & trước hạn: 563
Trước hạn: 92.36%
Đúng hạn: 7.64%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Sở Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 92
Đúng & trước hạn: 92
Trước hạn: 82.61%
Đúng hạn: 17.39%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Sở LĐTBXH
Số hồ sơ xử lý: 645
Đúng & trước hạn: 634
Trước hạn: 94.26%
Đúng hạn: 4.03%
Trễ hạn: 1.71%
Lãnh đạo Sở Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 303
Đúng & trước hạn: 303
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 99
Đúng & trước hạn: 99
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Sở Tài chính
Số hồ sơ xử lý: 16
Đúng & trước hạn: 16
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Sở Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 257
Đúng & trước hạn: 240
Trước hạn: 91.44%
Đúng hạn: 1.95%
Trễ hạn: 6.61%
Lãnh đạo Sở Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 7530
Đúng & trước hạn: 7378
Trước hạn: 97.24%
Đúng hạn: 0.74%
Trễ hạn: 2.02%
Lãnh đạo Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 557
Đúng & trước hạn: 557
Trước hạn: 99.1%
Đúng hạn: 0.9%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo UBND cấp huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo UBND huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo UBND huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo UBND huyện
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Ủy ban nhân dân huyện
Số hồ sơ xử lý: 2498
Đúng & trước hạn: 2309
Trễ hạn 189
Trước hạn: 84.83%
Đúng hạn: 7.61%
Trễ hạn: 7.56%
Phòng BTXH - BVCSTE
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trước hạn: 25%
Đúng hạn: 75%
Trễ hạn: 0%
Phòng Báo chí - Xuất bản
Số hồ sơ xử lý: 88
Đúng & trước hạn: 88
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Bưu chính - Viễn thông
Số hồ sơ xử lý: 11
Đúng & trước hạn: 11
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Bổ trợ Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 242
Đúng & trước hạn: 240
Trước hạn: 96.69%
Đúng hạn: 2.48%
Trễ hạn: 0.83%
Phòng Chăn nuôi thủy sản
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Công Tác Thanh Niên
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Công chức Viên chức
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Công nghệ thông tin
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Cải Cách Hành Chính
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Doanh nghiệp, Kinh tế tập thể và tư nhân
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Dân tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Dân tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Dân tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Dân tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Dân tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Dân tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Dân tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Dân tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Dân tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Dạy nghề
Số hồ sơ xử lý: 12
Đúng & trước hạn: 12
Trước hạn: 91.67%
Đúng hạn: 8.33%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục Mầm non
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục Thường xuyên
Số hồ sơ xử lý: 56
Đúng & trước hạn: 56
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục Tiểu học
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục Trung học
Số hồ sơ xử lý: 107
Đúng & trước hạn: 107
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 63
Đúng & trước hạn: 61
Trễ hạn 2
Trước hạn: 88.89%
Đúng hạn: 7.94%
Trễ hạn: 3.17%
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 72
Đúng & trước hạn: 72
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 582
Đúng & trước hạn: 582
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 75
Đúng & trước hạn: 75
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 83
Đúng & trước hạn: 83
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục Đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 255
Đúng & trước hạn: 254
Trước hạn: 41.96%
Đúng hạn: 57.65%
Trễ hạn: 0.39%
Phòng Hành Chính Sự Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Hành chính Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 7368
Đúng & trước hạn: 7218
Trước hạn: 97.29%
Đúng hạn: 0.68%
Trễ hạn: 2.03%
Phòng Hành chính Tổng hợp CCVTLT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Hạ tầng kỹ thuật
Số hồ sơ xử lý: 84
Đúng & trước hạn: 84
Trước hạn: 97.62%
Đúng hạn: 2.38%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khai thác và BVNLTS
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khảo thí và Kiểm định chất lượng giáo dục
Số hồ sơ xử lý: 507
Đúng & trước hạn: 507
Trước hạn: 91.52%
Đúng hạn: 8.48%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh Tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 122
Đúng & trước hạn: 114
Trễ hạn 8
Trước hạn: 84.43%
Đúng hạn: 9.02%
Trễ hạn: 6.55%
Phòng Kinh Tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 104
Đúng & trước hạn: 104
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh Tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 92
Đúng & trước hạn: 92
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh Tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 94
Đúng & trước hạn: 92
Trễ hạn 2
Trước hạn: 72.34%
Đúng hạn: 25.53%
Trễ hạn: 2.13%
Phòng Kinh Tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 183
Đúng & trước hạn: 172
Trước hạn: 56.28%
Đúng hạn: 37.7%
Trễ hạn: 6.02%
Phòng Kinh Tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 290
Đúng & trước hạn: 282
Trễ hạn 8
Trước hạn: 90.34%
Đúng hạn: 6.9%
Trễ hạn: 2.76%
Phòng Kinh Tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 171
Đúng & trước hạn: 169
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.74%
Đúng hạn: 4.09%
Trễ hạn: 1.17%
Phòng Kinh tế
Số hồ sơ xử lý: 78
Đúng & trước hạn: 77
Trước hạn: 97.44%
Đúng hạn: 1.28%
Trễ hạn: 1.28%
Phòng Kinh tế
Số hồ sơ xử lý: 137
Đúng & trước hạn: 137
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 9
Đúng & trước hạn: 9
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế ngành
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 2
Trước hạn: 50%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 50%
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 215
Đúng & trước hạn: 213
Trước hạn: 69.3%
Đúng hạn: 29.77%
Trễ hạn: 0.93%
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 126
Đúng & trước hạn: 123
Trước hạn: 73.81%
Đúng hạn: 23.81%
Trễ hạn: 2.38%
Phòng Kinh tế đối ngoại
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kiểm dịch Pháp chế
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kiểm soát thủ tục Hành Chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế Hoạch Thẩm Định
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế Hoạch Tài Chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế Hoạch Tổng Hợp - Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch Tài chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch Tài chính GTVT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch Tài chính Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở NN_PTNT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kỹ thuật An toàn - Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 37
Đúng & trước hạn: 35
Trước hạn: 94.59%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 5.41%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý: 423
Đúng & trước hạn: 423
Trước hạn: 99.29%
Đúng hạn: 0.71%
Trễ hạn: 0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý: 703
Đúng & trước hạn: 693
Trễ hạn 10
Trước hạn: 96.59%
Đúng hạn: 1.99%
Trễ hạn: 1.42%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý: 551
Đúng & trước hạn: 549
Trước hạn: 78.95%
Đúng hạn: 20.69%
Trễ hạn: 0.36%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý: 528
Đúng & trước hạn: 527
Trước hạn: 95.08%
Đúng hạn: 4.73%
Trễ hạn: 0.19%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý: 1068
Đúng & trước hạn: 1068
Trước hạn: 94.48%
Đúng hạn: 5.52%
Trễ hạn: 0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý: 314
Đúng & trước hạn: 314
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.77%
Đúng hạn: 2.23%
Trễ hạn: 0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý: 227
Đúng & trước hạn: 227
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý: 65
Đúng & trước hạn: 64
Trước hạn: 98.46%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.54%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý: 238
Đúng & trước hạn: 217
Trễ hạn 21
Trước hạn: 86.55%
Đúng hạn: 4.62%
Trễ hạn: 8.83%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý: 333
Đúng & trước hạn: 333
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.1%
Đúng hạn: 3.9%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐTL & BHXH
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ
Số hồ sơ xử lý: 27
Đúng & trước hạn: 27
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.19%
Đúng hạn: 14.81%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ Dược
Số hồ sơ xử lý: 1023
Đúng & trước hạn: 1023
Trước hạn: 99.71%
Đúng hạn: 0.29%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ Y
Số hồ sơ xử lý: 748
Đúng & trước hạn: 745
Trước hạn: 99.47%
Đúng hạn: 0.13%
Trễ hạn: 0.4%
Phòng Ngân sách Sở Tài chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Người có công
Số hồ sơ xử lý: 390
Đúng & trước hạn: 385
Trước hạn: 98.46%
Đúng hạn: 0.26%
Trễ hạn: 1.28%
Phòng Nông Nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 15
Đúng & trước hạn: 15
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 19
Đúng & trước hạn: 19
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 18
Đúng & trước hạn: 18
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 7
Trước hạn: 87.5%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 12.5%
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý: 65
Đúng & trước hạn: 65
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý: 11
Đúng & trước hạn: 11
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý: 22
Đúng & trước hạn: 22
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý: 81
Đúng & trước hạn: 81
Trước hạn: 96.3%
Đúng hạn: 3.7%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý: 46
Đúng & trước hạn: 43
Trước hạn: 82.61%
Đúng hạn: 10.87%
Trễ hạn: 6.52%
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý: 284
Đúng & trước hạn: 284
Trước hạn: 96.48%
Đúng hạn: 3.52%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý: 35
Đúng & trước hạn: 35
Trước hạn: 97.14%
Đúng hạn: 2.86%
Trễ hạn: 0%
Phòng Phát triển Nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Phổ biến giáo dục pháp luật
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng QL Hạ tầng giao thông
Số hồ sơ xử lý: 12
Đúng & trước hạn: 12
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng QL vận tải, phương tiện và người lái
Số hồ sơ xử lý: 15813
Đúng & trước hạn: 15810
Trước hạn: 97.94%
Đúng hạn: 2.04%
Trễ hạn: 0.02%
Phòng Quy hoạch kiến trúc
Số hồ sơ xử lý: 21
Đúng & trước hạn: 21
Trước hạn: 95.24%
Đúng hạn: 4.76%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản Lý Công Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 24
Đúng & trước hạn: 24
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản Lý Thương Mại
Số hồ sơ xử lý: 35565
Đúng & trước hạn: 35556
Trước hạn: 79.58%
Đúng hạn: 20.4%
Trễ hạn: 0.02%
Phòng Quản lý Công nghệ và chuyên nghành
Số hồ sơ xử lý: 65
Đúng & trước hạn: 65
Trước hạn: 76.92%
Đúng hạn: 23.08%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý KH và CN cơ sở
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Khoa học
Số hồ sơ xử lý: 10
Đúng & trước hạn: 10
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Khoáng sản và Tài nguyên nước
Số hồ sơ xử lý: 89
Đúng & trước hạn: 84
Trước hạn: 94.38%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 5.62%
Phòng Quản lý Nhà & TTBĐS
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Văn thư Lưu trữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 443
Đúng & trước hạn: 443
Trước hạn: 99.55%
Đúng hạn: 0.45%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý giá và Công sản
Số hồ sơ xử lý: 16
Đúng & trước hạn: 16
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 44
Đúng & trước hạn: 28
Trước hạn: 54.55%
Đúng hạn: 9.09%
Trễ hạn: 36.36%
Phòng Quản lý đô thị
Số hồ sơ xử lý: 557
Đúng & trước hạn: 555
Trước hạn: 97.13%
Đúng hạn: 2.51%
Trễ hạn: 0.36%
Phòng Quản lý đô thị
Số hồ sơ xử lý: 1621
Đúng & trước hạn: 1606
Trước hạn: 90.68%
Đúng hạn: 8.39%
Trễ hạn: 0.93%
Phòng TN Khoáng sản
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra Pháp Chế
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra Sở Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra Sở Tài Chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tin học Sở Tài Chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 1246
Đúng & trước hạn: 1243
Trước hạn: 46.23%
Đúng hạn: 53.53%
Trễ hạn: 0.24%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 1938
Đúng & trước hạn: 1932
Trước hạn: 28.64%
Đúng hạn: 71.05%
Trễ hạn: 0.31%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 1087
Đúng & trước hạn: 1087
Trước hạn: 81.51%
Đúng hạn: 18.49%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 6840
Đúng & trước hạn: 6838
Trước hạn: 92.06%
Đúng hạn: 7.91%
Trễ hạn: 0.03%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 293
Đúng & trước hạn: 293
Trước hạn: 98.29%
Đúng hạn: 1.71%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 1423
Đúng & trước hạn: 1421
Trễ hạn 2
Trước hạn: 85.73%
Đúng hạn: 14.13%
Trễ hạn: 0.14%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 2230
Đúng & trước hạn: 2211
Trễ hạn 19
Trước hạn: 94.62%
Đúng hạn: 4.53%
Trễ hạn: 0.85%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 751
Đúng & trước hạn: 750
Trễ hạn 1
Trước hạn: 86.68%
Đúng hạn: 13.18%
Trễ hạn: 0.14%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 648
Đúng & trước hạn: 644
Trễ hạn 4
Trước hạn: 73.3%
Đúng hạn: 26.08%
Trễ hạn: 0.62%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 262
Đúng & trước hạn: 262
Trước hạn: 97.33%
Đúng hạn: 2.67%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 345
Đúng & trước hạn: 345
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 531
Đúng & trước hạn: 482
Trước hạn: 76.27%
Đúng hạn: 14.5%
Trễ hạn: 9.23%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 1087
Đúng & trước hạn: 996
Trễ hạn 91
Trước hạn: 88.87%
Đúng hạn: 2.76%
Trễ hạn: 8.37%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 264
Đúng & trước hạn: 244
Trước hạn: 89.02%
Đúng hạn: 3.41%
Trễ hạn: 7.57%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 582
Đúng & trước hạn: 449
Trước hạn: 72.34%
Đúng hạn: 4.81%
Trễ hạn: 22.85%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 1909
Đúng & trước hạn: 1698
Trước hạn: 77.84%
Đúng hạn: 11.11%
Trễ hạn: 11.05%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 132
Đúng & trước hạn: 124
Trước hạn: 88.64%
Đúng hạn: 5.3%
Trễ hạn: 6.06%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 1112
Đúng & trước hạn: 954
Trễ hạn 158
Trước hạn: 81.29%
Đúng hạn: 4.5%
Trễ hạn: 14.21%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 544
Đúng & trước hạn: 508
Trước hạn: 86.76%
Đúng hạn: 6.62%
Trễ hạn: 6.62%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 1147
Đúng & trước hạn: 1058
Trễ hạn 89
Trước hạn: 90.06%
Đúng hạn: 2.18%
Trễ hạn: 7.76%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 464
Đúng & trước hạn: 459
Trễ hạn