BP TN&TKQ cấp huyện
BPTN UBND Phường xã
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Ban QLDA khu CNTT tập trung
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Ban Thanh tra - Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Ban Thi Đua Khen Thưởng
Số hồ sơ xử lý:
224
Đúng & trước hạn:
224
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Ban lãnh đạo Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý:
761
Đúng & trước hạn:
759
Trước hạn:
98.29%
Đúng hạn:
1.45%
Trễ hạn:
0.26%
Ban quản lý bảo trì đường bộ
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bảo hiểm Xã hội
Bộ phận TN & TKQ cấp huyện
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN và TKQ
Số hồ sơ xử lý:
16
Đúng & trước hạn:
16
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN và TKQ Sở TN và MT
Số hồ sơ xử lý:
540
Đúng & trước hạn:
498
Trước hạn:
74.81%
Đúng hạn:
17.41%
Trễ hạn:
7.78%
Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Bộ phận TN và TKQ Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
557
Đúng & trước hạn:
557
Trước hạn:
99.1%
Đúng hạn:
0.9%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ - Sở Giáo dục & Đào tạo
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
Bộ phận TN&TKQ cấp huyện
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN_TKQ Sở Công Thương
Số hồ sơ xử lý:
35627
Đúng & trước hạn:
35616
Trước hạn:
79.61%
Đúng hạn:
20.36%
Trễ hạn:
0.03%
Bộ phận TN_TKQ Sở Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý:
239
Đúng & trước hạn:
239
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN_TKQ cấp huyện
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân tộc
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở NNPTNN
Số hồ sơ xử lý:
1057
Đúng & trước hạn:
1055
Trước hạn:
92.24%
Đúng hạn:
7.57%
Trễ hạn:
0.19%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
1889
Đúng & trước hạn:
1886
Trước hạn:
99.63%
Đúng hạn:
0.21%
Trễ hạn:
0.16%
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Lâm Hà
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý:
96
Đúng & trước hạn:
96
Trước hạn:
83.33%
Đúng hạn:
16.67%
Trễ hạn:
0%
CN Văn phòng đăng ký đất đai - Đà Lạt
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi Cục Thuế - TP Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi Cục Thuế Lâm Hà
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm
Chi cục Bảo vệ Môi trường Sở TN và MT
Số hồ sơ xử lý:
155
Đúng & trước hạn:
147
Trước hạn:
92.26%
Đúng hạn:
2.58%
Trễ hạn:
5.16%
Chi cục Chăn nuôi, Thú y và Thủy sản
Số hồ sơ xử lý:
8172
Đúng & trước hạn:
8171
Trước hạn:
99.66%
Đúng hạn:
0.33%
Trễ hạn:
0.01%
Chi cục Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường
Số hồ sơ xử lý:
156
Đúng & trước hạn:
156
Trước hạn:
86.54%
Đúng hạn:
13.46%
Trễ hạn:
0%
Chi cục Kiểm lâm
Số hồ sơ xử lý:
34
Đúng & trước hạn:
33
Trước hạn:
94.12%
Đúng hạn:
2.94%
Trễ hạn:
2.94%
Chi cục Phát triển Nông thôn
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi cục Thủy Lợi - Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
7
Đúng & trước hạn:
7
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
Số hồ sơ xử lý:
6
Đúng & trước hạn:
6
Trước hạn:
83.33%
Đúng hạn:
16.67%
Trễ hạn:
0%
Chi cục phòng chống tệ nạn xã hội - Sở LDTBXH
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi cục thuế
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi cục thuế
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chữ Thập đỏ
Hội đồng Thi đua - Khen thưởng - UBND TP Bảo Lộc
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Hội đồng Thẩm định - Sở LĐTB&XH
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo - Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý:
4
Đúng & trước hạn:
2
Trước hạn:
50%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
50%
Lãnh đạo - Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
19
Đúng & trước hạn:
18
Trước hạn:
94.74%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
5.26%
Lãnh đạo - Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
1767
Đúng & trước hạn:
1764
Trước hạn:
99.6%
Đúng hạn:
0.23%
Trễ hạn:
0.17%
Lãnh đạo Sở Công Thương
Số hồ sơ xử lý:
351
Đúng & trước hạn:
349
Trước hạn:
99.43%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0.57%
Lãnh đạo Sở Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý:
563
Đúng & trước hạn:
563
Trước hạn:
92.36%
Đúng hạn:
7.64%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo Sở Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý:
92
Đúng & trước hạn:
92
Trước hạn:
82.61%
Đúng hạn:
17.39%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo Sở LĐTBXH
Số hồ sơ xử lý:
645
Đúng & trước hạn:
634
Trước hạn:
94.26%
Đúng hạn:
4.03%
Trễ hạn:
1.71%
Lãnh đạo Sở Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý:
303
Đúng & trước hạn:
303
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý:
99
Đúng & trước hạn:
99
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo Sở Tài chính
Số hồ sơ xử lý:
16
Đúng & trước hạn:
16
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo Sở Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
257
Đúng & trước hạn:
240
Trước hạn:
91.44%
Đúng hạn:
1.95%
Trễ hạn:
6.61%
Lãnh đạo Sở Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý:
7530
Đúng & trước hạn:
7378
Trước hạn:
97.24%
Đúng hạn:
0.74%
Trễ hạn:
2.02%
Lãnh đạo Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
557
Đúng & trước hạn:
557
Trước hạn:
99.1%
Đúng hạn:
0.9%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo UBND cấp huyện
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo UBND huyện
Lãnh đạo UBND huyện
Lãnh đạo UBND huyện
Lãnh đạo Ủy ban nhân dân huyện
Số hồ sơ xử lý:
2498
Đúng & trước hạn:
2309
Trễ hạn
189
Trước hạn:
84.83%
Đúng hạn:
7.61%
Trễ hạn:
7.56%
Phòng BTXH - BVCSTE
Số hồ sơ xử lý:
4
Đúng & trước hạn:
4
Trước hạn:
25%
Đúng hạn:
75%
Trễ hạn:
0%
Phòng Báo chí - Xuất bản
Số hồ sơ xử lý:
88
Đúng & trước hạn:
88
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Bưu chính - Viễn thông
Số hồ sơ xử lý:
11
Đúng & trước hạn:
11
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Bổ trợ Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý:
242
Đúng & trước hạn:
240
Trước hạn:
96.69%
Đúng hạn:
2.48%
Trễ hạn:
0.83%
Phòng Chăn nuôi thủy sản
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Công Tác Thanh Niên
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Công chức Viên chức
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Công nghệ thông tin
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Cải Cách Hành Chính
Số hồ sơ xử lý:
2
Đúng & trước hạn:
2
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Doanh nghiệp, Kinh tế tập thể và tư nhân
Phòng Dân tộc
Phòng Dân tộc
Phòng Dân tộc
Phòng Dân tộc
Phòng Dân tộc
Phòng Dân tộc
Phòng Dân tộc
Phòng Dân tộc
Phòng Dân tộc
Phòng Dạy nghề
Số hồ sơ xử lý:
12
Đúng & trước hạn:
12
Trước hạn:
91.67%
Đúng hạn:
8.33%
Trễ hạn:
0%
Phòng Giáo dục Mầm non
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Giáo dục Thường xuyên
Số hồ sơ xử lý:
56
Đúng & trước hạn:
56
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Giáo dục Tiểu học
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Giáo dục Trung học
Số hồ sơ xử lý:
107
Đúng & trước hạn:
107
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý:
63
Đúng & trước hạn:
61
Trễ hạn
2
Trước hạn:
88.89%
Đúng hạn:
7.94%
Trễ hạn:
3.17%
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý:
72
Đúng & trước hạn:
72
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý:
582
Đúng & trước hạn:
582
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý:
75
Đúng & trước hạn:
75
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Số hồ sơ xử lý:
1
Đúng & trước hạn:
1
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Phòng Giáo dục Đào tạo
Số hồ sơ xử lý:
255
Đúng & trước hạn:
254
Trước hạn:
41.96%
Đúng hạn:
57.65%
Trễ hạn:
0.39%
Phòng Hành Chính Sự Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Hành chính Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý:
7368
Đúng & trước hạn:
7218
Trước hạn:
97.29%
Đúng hạn:
0.68%
Trễ hạn:
2.03%
Phòng Hành chính Tổng hợp CCVTLT
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Hạ tầng kỹ thuật
Số hồ sơ xử lý:
84
Đúng & trước hạn:
84
Trước hạn:
97.62%
Đúng hạn:
2.38%
Trễ hạn:
0%
Phòng Khai thác và BVNLTS
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Khảo thí và Kiểm định chất lượng giáo dục
Số hồ sơ xử lý:
507
Đúng & trước hạn:
507
Trước hạn:
91.52%
Đúng hạn:
8.48%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh Tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý:
122
Đúng & trước hạn:
114
Trễ hạn
8
Trước hạn:
84.43%
Đúng hạn:
9.02%
Trễ hạn:
6.55%
Phòng Kinh Tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý:
104
Đúng & trước hạn:
104
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh Tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý:
92
Đúng & trước hạn:
92
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh Tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý:
94
Đúng & trước hạn:
92
Trễ hạn
2
Trước hạn:
72.34%
Đúng hạn:
25.53%
Trễ hạn:
2.13%
Phòng Kinh Tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý:
183
Đúng & trước hạn:
172
Trước hạn:
56.28%
Đúng hạn:
37.7%
Trễ hạn:
6.02%
Phòng Kinh Tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý:
290
Đúng & trước hạn:
282
Trễ hạn
8
Trước hạn:
90.34%
Đúng hạn:
6.9%
Trễ hạn:
2.76%
Phòng Kinh Tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý:
171
Đúng & trước hạn:
169
Trễ hạn
2
Trước hạn:
94.74%
Đúng hạn:
4.09%
Trễ hạn:
1.17%
Phòng Kinh tế
Số hồ sơ xử lý:
78
Đúng & trước hạn:
77
Trước hạn:
97.44%
Đúng hạn:
1.28%
Trễ hạn:
1.28%
Phòng Kinh tế
Số hồ sơ xử lý:
137
Đúng & trước hạn:
137
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
9
Đúng & trước hạn:
9
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế ngành
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý:
215
Đúng & trước hạn:
213
Trước hạn:
69.3%
Đúng hạn:
29.77%
Trễ hạn:
0.93%
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý:
126
Đúng & trước hạn:
123
Trước hạn:
73.81%
Đúng hạn:
23.81%
Trễ hạn:
2.38%
Phòng Kinh tế đối ngoại
Phòng Kiểm dịch Pháp chế
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kiểm soát thủ tục Hành Chính
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kế Hoạch Thẩm Định
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kế Hoạch Tài Chính
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kế Hoạch Tổng Hợp - Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kế hoạch Tài chính
Phòng Kế hoạch Tài chính GTVT
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kế hoạch Tài chính Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở NN_PTNT
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kỹ thuật An toàn - Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
37
Đúng & trước hạn:
35
Trước hạn:
94.59%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
5.41%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý:
423
Đúng & trước hạn:
423
Trước hạn:
99.29%
Đúng hạn:
0.71%
Trễ hạn:
0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý:
703
Đúng & trước hạn:
693
Trễ hạn
10
Trước hạn:
96.59%
Đúng hạn:
1.99%
Trễ hạn:
1.42%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý:
551
Đúng & trước hạn:
549
Trước hạn:
78.95%
Đúng hạn:
20.69%
Trễ hạn:
0.36%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý:
528
Đúng & trước hạn:
527
Trước hạn:
95.08%
Đúng hạn:
4.73%
Trễ hạn:
0.19%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý:
1068
Đúng & trước hạn:
1068
Trước hạn:
94.48%
Đúng hạn:
5.52%
Trễ hạn:
0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý:
227
Đúng & trước hạn:
227
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý:
65
Đúng & trước hạn:
64
Trước hạn:
98.46%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
1.54%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Số hồ sơ xử lý:
238
Đúng & trước hạn:
217
Trễ hạn
21
Trước hạn:
86.55%
Đúng hạn:
4.62%
Trễ hạn:
8.83%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
Phòng LĐTL & BHXH
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nghiệp vụ
Phòng Nghiệp vụ Dược
Số hồ sơ xử lý:
1023
Đúng & trước hạn:
1023
Trước hạn:
99.71%
Đúng hạn:
0.29%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nghiệp vụ Y
Số hồ sơ xử lý:
748
Đúng & trước hạn:
745
Trước hạn:
99.47%
Đúng hạn:
0.13%
Trễ hạn:
0.4%
Phòng Ngân sách Sở Tài chính
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Người có công
Số hồ sơ xử lý:
390
Đúng & trước hạn:
385
Trước hạn:
98.46%
Đúng hạn:
0.26%
Trễ hạn:
1.28%
Phòng Nông Nghiệp và Phát triển nông thôn
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý:
2
Đúng & trước hạn:
2
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý:
18
Đúng & trước hạn:
18
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý:
8
Đúng & trước hạn:
7
Trước hạn:
87.5%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
12.5%
Phòng Nội vụ
Phòng Nội vụ
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý:
22
Đúng & trước hạn:
22
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý:
81
Đúng & trước hạn:
81
Trước hạn:
96.3%
Đúng hạn:
3.7%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nội vụ
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý:
46
Đúng & trước hạn:
43
Trước hạn:
82.61%
Đúng hạn:
10.87%
Trễ hạn:
6.52%
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý:
284
Đúng & trước hạn:
284
Trước hạn:
96.48%
Đúng hạn:
3.52%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nội vụ
Số hồ sơ xử lý:
35
Đúng & trước hạn:
35
Trước hạn:
97.14%
Đúng hạn:
2.86%
Trễ hạn:
0%
Phòng Phát triển Nông thôn
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Phổ biến giáo dục pháp luật
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng QL Hạ tầng giao thông
Số hồ sơ xử lý:
12
Đúng & trước hạn:
12
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng QL vận tải, phương tiện và người lái
Số hồ sơ xử lý:
15813
Đúng & trước hạn:
15810
Trước hạn:
97.94%
Đúng hạn:
2.04%
Trễ hạn:
0.02%
Phòng Quy hoạch kiến trúc
Số hồ sơ xử lý:
21
Đúng & trước hạn:
21
Trước hạn:
95.24%
Đúng hạn:
4.76%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản Lý Công Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
24
Đúng & trước hạn:
24
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản Lý Thương Mại
Số hồ sơ xử lý:
35565
Đúng & trước hạn:
35556
Trước hạn:
79.58%
Đúng hạn:
20.4%
Trễ hạn:
0.02%
Phòng Quản lý Công nghệ và chuyên nghành
Số hồ sơ xử lý:
65
Đúng & trước hạn:
65
Trước hạn:
76.92%
Đúng hạn:
23.08%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý KH và CN cơ sở
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Khoa học
Số hồ sơ xử lý:
10
Đúng & trước hạn:
10
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Khoáng sản và Tài nguyên nước
Số hồ sơ xử lý:
89
Đúng & trước hạn:
84
Trước hạn:
94.38%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
5.62%
Phòng Quản lý Nhà & TTBĐS
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Văn thư Lưu trữ
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
443
Đúng & trước hạn:
443
Trước hạn:
99.55%
Đúng hạn:
0.45%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý giá và Công sản
Số hồ sơ xử lý:
16
Đúng & trước hạn:
16
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
44
Đúng & trước hạn:
28
Trước hạn:
54.55%
Đúng hạn:
9.09%
Trễ hạn:
36.36%
Phòng Quản lý đô thị
Số hồ sơ xử lý:
557
Đúng & trước hạn:
555
Trước hạn:
97.13%
Đúng hạn:
2.51%
Trễ hạn:
0.36%
Phòng Quản lý đô thị
Số hồ sơ xử lý:
1621
Đúng & trước hạn:
1606
Trước hạn:
90.68%
Đúng hạn:
8.39%
Trễ hạn:
0.93%
Phòng TN Khoáng sản
Số hồ sơ xử lý:
1
Đúng & trước hạn:
1
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Thanh tra Pháp Chế
Phòng Thanh tra Sở Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Thanh tra Sở Tài Chính
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tin học Sở Tài Chính
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tài Chính Doanh Nghiệp
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
1246
Đúng & trước hạn:
1243
Trước hạn:
46.23%
Đúng hạn:
53.53%
Trễ hạn:
0.24%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
1938
Đúng & trước hạn:
1932
Trước hạn:
28.64%
Đúng hạn:
71.05%
Trễ hạn:
0.31%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
1087
Đúng & trước hạn:
1087
Trước hạn:
81.51%
Đúng hạn:
18.49%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
6840
Đúng & trước hạn:
6838
Trước hạn:
92.06%
Đúng hạn:
7.91%
Trễ hạn:
0.03%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
293
Đúng & trước hạn:
293
Trước hạn:
98.29%
Đúng hạn:
1.71%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
1423
Đúng & trước hạn:
1421
Trễ hạn
2
Trước hạn:
85.73%
Đúng hạn:
14.13%
Trễ hạn:
0.14%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
2230
Đúng & trước hạn:
2211
Trễ hạn
19
Trước hạn:
94.62%
Đúng hạn:
4.53%
Trễ hạn:
0.85%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
751
Đúng & trước hạn:
750
Trễ hạn
1
Trước hạn:
86.68%
Đúng hạn:
13.18%
Trễ hạn:
0.14%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
648
Đúng & trước hạn:
644
Trễ hạn
4
Trước hạn:
73.3%
Đúng hạn:
26.08%
Trễ hạn:
0.62%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
262
Đúng & trước hạn:
262
Trước hạn:
97.33%
Đúng hạn:
2.67%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
345
Đúng & trước hạn:
345
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
531
Đúng & trước hạn:
482
Trước hạn:
76.27%
Đúng hạn:
14.5%
Trễ hạn:
9.23%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
1087
Đúng & trước hạn:
996
Trễ hạn
91
Trước hạn:
88.87%
Đúng hạn:
2.76%
Trễ hạn:
8.37%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
264
Đúng & trước hạn:
244
Trước hạn:
89.02%
Đúng hạn:
3.41%
Trễ hạn:
7.57%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
582
Đúng & trước hạn:
449
Trước hạn:
72.34%
Đúng hạn:
4.81%
Trễ hạn:
22.85%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
1909
Đúng & trước hạn:
1698
Trước hạn:
77.84%
Đúng hạn:
11.11%
Trễ hạn:
11.05%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
132
Đúng & trước hạn:
124
Trước hạn:
88.64%
Đúng hạn:
5.3%
Trễ hạn:
6.06%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
1112
Đúng & trước hạn:
954
Trễ hạn
158
Trước hạn:
81.29%
Đúng hạn:
4.5%
Trễ hạn:
14.21%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
544
Đúng & trước hạn:
508
Trước hạn:
86.76%
Đúng hạn:
6.62%
Trễ hạn:
6.62%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
1147
Đúng & trước hạn:
1058
Trễ hạn
89
Trước hạn:
90.06%
Đúng hạn:
2.18%
Trễ hạn:
7.76%
Phòng Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
464
Đúng & trước hạn:
459
Trễ hạn