Bộ phận TN và TKQ Sở TN và MT
Số hồ sơ xử lý: 692
Đúng & trước hạn: 486
Trước hạn: 56.94%
Đúng hạn: 13.29%
Trễ hạn: 29.77%
Chi cục Bảo vệ Môi trường Sở TN và MT
Số hồ sơ xử lý: 36
Đúng & trước hạn: 31
Trước hạn: 86.11%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 13.89%
Lãnh đạo Sở Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 21075
Đúng & trước hạn: 19498
Trước hạn: 90.41%
Đúng hạn: 2.11%
Trễ hạn: 7.48%
Phòng Kế Hoạch Tài Chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Khoáng sản và Tài nguyên nước
Số hồ sơ xử lý: 64
Đúng & trước hạn: 23
Trước hạn: 34.38%
Đúng hạn: 1.56%
Trễ hạn: 64.06%
Phòng Quản lý Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 80
Đúng & trước hạn: 41
Trước hạn: 50%
Đúng hạn: 1.25%
Trễ hạn: 48.75%
Phòng TN Khoáng sản
Số hồ sơ xử lý: 67
Đúng & trước hạn: 25
Trước hạn: 37.31%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 62.69%
Phòng Đo đạc bản đồ - viễn thám
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Quản trị viên Sở Tài nguyên Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh Tra Sở
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Tổ TN&TKQ VPĐKDĐ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng ký đất đai (tỉnh)
Số hồ sơ xử lý: 26317
Đúng & trước hạn: 24296
Trước hạn: 89.94%
Đúng hạn: 2.38%
Trễ hạn: 7.68%
Văn phòng Sở Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 206
Đúng & trước hạn: 85
Trước hạn: 39.81%
Đúng hạn: 1.46%
Trễ hạn: 58.73%