Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở NNPTNN
Số hồ sơ xử lý: 320
Đúng & trước hạn: 320
Trước hạn: 95.63%
Đúng hạn: 4.38%
Trễ hạn: -0.01%
Chi cục Chăn nuôi, Thú y và Thủy sản
Số hồ sơ xử lý: 3203
Đúng & trước hạn: 3203
Trước hạn: 99.59%
Đúng hạn: 0.41%
Trễ hạn: 0%
Chi cục Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường
Số hồ sơ xử lý: 34
Đúng & trước hạn: 34
Trước hạn: 88.24%
Đúng hạn: 11.76%
Trễ hạn: 0%
Chi cục Kiểm lâm
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục Phát triển Nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục Thủy Lợi - Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo - Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Chăn nuôi thủy sản
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khai thác và BVNLTS
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kiểm dịch Pháp chế
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế Hoạch Tổng Hợp - Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở NN_PTNT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Phát triển Nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra Pháp Chế
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng trồng trọt
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Quản trị viên Sở Nông nghiệp PT Nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Sở Nông Nghiệp và Phát triển Nông Thôn
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%