Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1254 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
1171 1.003963.000.00.00.H36 Toàn trình Cấp giấy xác nhận nội dung thông tin thuốc theo hình thức hội thảo giới thiệu thuốc Sở Y tế Dược phẩm
1172 1.004599.000.00.00.H36 Toàn trình Cấp lại Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ (trường hợp bị hư hỏng hoặc bị mất) Sở Y tế Dược phẩm
1173 1.004576.000.00.00.H36 Toàn trình Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế (Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) Sở Y tế Dược phẩm
1174 1.004593.000.00.00.H36 Toàn trình Cấp lần đầu và cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược đối với trường hợp bị thu hồi Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế (Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) Sở Y tế Dược phẩm
1175 1.004087.000.00.00.H36 Toàn trình Cấp phép nhập khẩu thuốc thuộc hành lý cá nhân của tổ chức, cá nhân nhập cảnh gửi theo vận tải đơn, hàng hóa mang theo người của tổ chức, cá nhân nhập cảnh để điều trị bệnh cho bản thân người nhập cảnh Sở Y tế Dược phẩm
1176 1.004449.000.00.00.H36 Toàn trình Cấp phép xuất khẩu thuốc phải kiểm soát đặc biệt thuộc hành lý cá nhân của tổ chức, cá nhân xuất cảnh gửi theo vận tải đơn, hàng hóa mang theo người của tổ chức, cá nhân xuất cảnh để điều trị bệnh cho bản thân người xuất cảnh và không phải là nguyên liệu làm thuốc phải kiểm soát đặc biệt Sở Y tế Dược phẩm
1177 1.003613.000.00.00.H36 Toàn trình Kê khai lại giá thuốc sản xuất trong nước Sở Y tế Dược phẩm
1178 1.004571.000.00.00.H36 Toàn trình Điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế(Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) Sở Y tế Dược phẩm
1179 1.004596.000.00.00.H36 Toàn trình Điều chỉnh nội dung Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ Sở Y tế Dược phẩm
1180 1.002952.000.00.00.H36 Toàn trình Đánh giá duy trì đáp ứng thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc Sở Y tế Dược phẩm
1181 1.002339.000.00.00.H36 Toàn trình Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt phân phối thuốc, nguyên liệu làm thuốc đối với cơ sở kinh doanh không vì mục đích thương mại Sở Y tế Dược phẩm
1182 1.004516.000.00.00.H36 Một phần Cho phép bán lẻ thuốc thuộc Danh mục thuốc hạn chế bán lẻ đối với cơ sở chưa được cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược Sở Y tế Dược phẩm
1183 1.004459.000.00.00.H36 Một phần Cho phép bán lẻ thuốc thuộc Danh mục thuốc hạn chế bán lẻ đối với cơ sở đã được cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược Sở Y tế Dược phẩm
1184 1.004532.000.00.00.H36 Một phần Cho phép hủy thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, nguyên liệu làm thuốc là dược chất gây nghiện, dược chất hướng thần, tiền chất dùng làm thuốc thuộc thẩm quyền Sở Y tế (Áp dụng với cơ sở có sử dụng, kinh doanh thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, nguyên liệu làm thuốc là dược chất gây nghiện, dược chất hướng thần, tiền chất dùng làm thuốc trừ cơ sở sản xuất, xuất khẩu, nhập khẩu) Sở Y tế Dược phẩm
1185 1.004529.000.00.00.H36 Một phần Cho phép mua thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Dược phẩm