1.003613.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Kê khai lại giá thuốc sản xuất trong nước |
Sở Y tế |
1.004571.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế(Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) |
Sở Y tế |
1.004596.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Điều chỉnh nội dung Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ |
Sở Y tế |
1.002952.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Đánh giá duy trì đáp ứng thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc |
Sở Y tế |
1.002339.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt phân phối thuốc, nguyên liệu làm thuốc đối với cơ sở kinh doanh không vì mục đích thương mại |
Sở Y tế |
1.004516.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cho phép bán lẻ thuốc thuộc Danh mục thuốc hạn chế bán lẻ đối với cơ sở chưa được cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược |
Sở Y tế |
1.004459.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cho phép bán lẻ thuốc thuộc Danh mục thuốc hạn chế bán lẻ đối với cơ sở đã được cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược |
Sở Y tế |
1.004532.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cho phép hủy thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, nguyên liệu làm thuốc là dược chất gây nghiện, dược chất hướng thần, tiền chất dùng làm thuốc thuộc thẩm quyền Sở Y tế (Áp dụng với cơ sở có sử dụng, kinh doanh thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, nguyên liệu làm thuốc là dược chất gây nghiện, dược chất hướng thần, tiền chất dùng làm thuốc trừ cơ sở sản xuất, xuất khẩu, nhập khẩu) |
Sở Y tế |
1.004529.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cho phép mua thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất thuộc thẩm quyền của Sở Y tế |
Sở Y tế |
1.001893.000.00.00.H36 |
Một phần |
Công bố cơ sở kinh doanh có tổ chức kệ thuốc |
Sở Y tế |
1.002934.000.00.00.H36 |
Một phần |
Kiểm soát thay đổi khi có thay đổi thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm c và d Khoản 1 Điều 11 Thông tư 02/2018/TT-BYT |
Sở Y tế |
1.002235.000.00.00.H36 |
Một phần |
Kiểm soát thay đổi khi có thay đổi thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm d, đ và e Khoản 1 Điều 11 Thông tư 03/2018/TT-BYT |
Sở Y tế |
1.004557.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thông báo hoạt động bán lẻ thuốc lưu động |
Sở Y tế |
1.002292.000.00.00.H36 |
Một phần |
Đánh giá duy trì đáp ứng thực hành tốt phân phối thuốc, nguyên liệu làm thuốc |
Sở Y tế |
1.003001.000.00.00.H36 |
Một phần |
Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc |
Sở Y tế |