2.001561.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp giấy phép hoạt động tư vấn chuyên ngành điện thuộc thẩm quyền cấp của địa phương |
Sở Công Thương |
2.001266.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4kV tại địa phương |
Sở Công Thương |
2.001549.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động phát điện đối với nhà máy điện có quy mô công suất dưới 03MW đặt tại địa phương |
Sở Công Thương |
2.001632.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động tư vấn chuyên ngành điện thuộc thẩm quyền cấp của địa phương |
Sở Công Thương |
1.002758.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp |
Sở Công Thương |
2.001547.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp |
Sở Công Thương |
2.000142.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân mua bán LPG |
Sở Công Thương |
2.000163.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải |
Sở Công Thương |
2.000387.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải |
Sở Công Thương |
2.000073.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai |
Sở Công Thương |
2.000196.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải |
Sở Công Thương |
2.000194.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn |
Sở Công Thương |
2.000166.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp giấy chứng
nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG |
Sở Công Thương |
2.000354.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cấp giấy chứng nhận
đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG |
Sở Công Thương |
2.001283.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai |
Cấp Quận/huyện |