CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1198 thủ tục
Hiển thị dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
511 1.003822.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục cấp giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
512 1.003916.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục cấp lại giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
513 1.003918.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục hội tự giải thể (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
514 1.003920.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục hợp nhất, sáp nhập, chia, tách, mở rộng phạm vi hoạt động quỹ Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
515 1.003960.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục phê duyệt điều lệ hội (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
516 1.003621.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục thay đổi giấy phép thành lập và công nhận điều lệ (sửa đổi, bổ sung) quỹ (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
517 2.001481.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục thành lập hội (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
518 1.003866.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục tự giải thể quỹ (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
519 2.001678.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục đổi tên hội (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
520 1.003879.000.00.00.H36 Toàn trình Thủ tục đổi tên quỹ cấp tỉnh Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
521 2.002100.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục báo cáo tổ chức đại hội nhiệm kỳ, đại hội bất thường của hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
522 1.003783.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục chia, tách; sát nhập; hợp nhất hội (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
523 1.003841.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục công nhận ban vận động thành lập hội (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
524 1.003732.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục hội tự giải thể (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
525 1.003807.000.00.00.H36 Một phần Thủ tục phê duyệt điều lệ hội (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
EMC Đã kết nối EMC