2.000131.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Đăng ký tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam |
Sở Công Thương |
2.000599.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp huyện |
Cấp Quận/huyện |
2.000206.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã |
Cấp Quận/huyện |
1.000473.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp huyện |
Cấp Quận/huyện |
2.000184.000.00.00.H36 |
Một phần |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã |
Cấp Quận/huyện |
1.005090.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Xét tuyển sinh vào trường Phổ thông Dân tộc nội trú |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1.004496.000.00.00.H36 |
Một phần |
Cho phép trường phổ thông dân tộc nội trú có cấp học cao nhất là trung học cơ sở hoạt động giáo dục |
Cấp Quận/huyện |
1.001622.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Hỗ trợ ăn trưa đối với trẻ em mẫu giáo |
Cấp Quận/huyện |
1.004485.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập |
Cấp Quận/huyện |
1.004492.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập |
Cấp Quận/huyện |
2.001810.000.00.00.H36 |
Một phần |
Giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) |
Cấp Quận/huyện |
1.008951.000.00.00.H36 |
Một phần |
Hỗ trợ đối với giáo viên mầm non làm việc tại cơ sở giáo dục mầm non dân lập, tư thục ở địa bàn có khu công nghiệp |
Cấp Quận/huyện |
1.008950.000.00.00.H36 |
Một phần |
Trợ cấp đối với trẻ em mầm non là con công nhân, người lao động làm việc tại khu công nghiệp |
Cấp Quận/huyện |
1.005062.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Cho phép trung tâm giáo dục thường xuyên hoạt động giáo dục trở lại |
Sở Nội vụ |
1.005057.000.00.00.H36 |
Toàn trình |
Giải thể trung tâm giáo dục thường xuyên |
Sở Nội vụ |