Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 1213 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ quan Lĩnh vực
1186 1.002483.000.00.00.H36 Toàn trình Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm Sở Y tế Mỹ phẩm
1187 1.009566.000.00.00.H36 Một phần Cấp Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với mỹ phẩm sản xuất trong nước để xuất khẩu Sở Y tế Mỹ phẩm
1188 1.003064.000.00.00.H36 Một phần Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm Sở Y tế Mỹ phẩm
1189 1.000662.000.00.00.H36 Một phần Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm khi có thay đổi về tên, địa chỉ của tổ chức, cá nhân chịu trách nhiệm và không thay đổi nội dung quảng cáo Sở Y tế Mỹ phẩm
1190 1.000990.000.00.00.H36 Một phần Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng Sở Y tế Mỹ phẩm
1191 1.000793.000.00.00.H36 Một phần Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm trong trường hợp hết hiệu lực tại Khoản 2 Điều 21 Thông tư số 09/2015/TT-BYT Sở Y tế Mỹ phẩm
1192 1.002600.000.00.00.H36 Một phần Cấp số tiếp nhận Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm sản xuất trong nước Sở Y tế Mỹ phẩm
1193 1.003073.000.00.00.H36 Một phần Điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm Sở Y tế Mỹ phẩm
1194 1.001523.000.00.00.H36 Toàn trình Bổ nhiệm giám định viên pháp y và pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân tỉnh/ thành phố trực thuộc Trung ương Sở Y tế Tổ chức cán bộ (Y tế)
1195 1.001514.000.00.00.H36 Toàn trình Miễn nhiệm giám định viên pháp y và pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân tỉnh/ thành phố trực thuộc Trung ương Sở Y tế Tổ chức cán bộ (Y tế)
1196 1.003029.000.00.00.H36 Toàn trình Công bố tiêu chuẩn áp dụng đối với trang thiết bị y tế thuộc loại A, B Sở Y tế Trang thiết bị và công trình y tế
1197 1.003039.000.00.00.H36 Toàn trình Công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế thuộc loại B, C, D Sở Y tế Trang thiết bị và công trình y tế
1198 1.003006.000.00.00.H36 Toàn trình Công bố đủ điều kiện sản xuất trang thiết bị y tế Sở Y tế Trang thiết bị và công trình y tế
1199 1.003580.000.00.00.H36 Toàn trình Công bố cơ sở xét nghiệm đạt tiêu chuẩn an toàn sinh học cấp I, cấp II Sở Y tế Y tế Dự phòng
1200 1.002467.000.00.00.H36 Toàn trình Công bố cơ sở đủ điều kiện cung cấp dịch vụ diệt côn trùng, diệt khuẩn trong lĩnh vực gia dụng và y tế bằng chế phẩm Sở Y tế Y tế Dự phòng